Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

UNIT 1.

BACK TO SCHOOL
- bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt
- different /ˈdɪfərənt/ (adj)  khác    .
- distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách
- far /fɑr/ (adj/adv) xa  
- means /minz/ (n) phương tiện 
- transport/ˈtrænspɔrt/ (n) sự chuyển chở, vận tải
- miss/mɪs/ (v) nhớ, nhỡ
- nice /naɪs/ (adj) vui    
- fine /faɪn/ (adj) tốt, khỏe
- pretty /ˈprɪti/ (adv)  khá   
 - unhappy /ʌnˈhæpɪ/ (adj) không hài lòng, không vui
- still /stɪl/ (adv) vẫn   
- lunch room  /ˈlʌntʃ rum/(n) phòng ăn trưa 
- parent /ˈpɛərənt/ (n) cha, mẹ 
- market /ˈmɑː.kɪt/(n) chợ   
- movie /ˈmuː.vi/ (n) bộ phim
- survey /ˈsɜrveɪ/  (n) cuộc điều tra
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 cơ bản
UNIT 2. PERSONAL INFORMATION
- address /əˈdrɛs/ (n) địa chỉ  
- appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện      
- birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật      
- calendar /ˈkæləndər/ (n) lịch, tờ lịch  
- call /kɔl/(v) gọi, gọi điện thoại  
- date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng)  
- except/ɪkˈsɛpt/  (v) ngoại trừ      
- finish /ˈfɪnɪʃ/(v) kết thúc, hoàn thành  
- invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời   
- join /dʒɔɪn/(v) tham gia
- fun /fʌn/(adj/noun) vui, cuộc vui
- moment /ˈmoʊmənt/  (n) khoảnh khắc, chốc lát
- nervous /nɜrvəs/  (adj) lo lắng, hồi hộp
- party /ˈpɑrti/ (n) bữa tiệc
-  worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng  
 - January  /ˈdʒænjuəri/ (n) tháng một
- February/ˈfebruəri/ (n) tháng hai
- March /mɑːtʃ/(n) tháng ba
- April /ˈeɪprəl/  (n) tháng tư
- May/meɪ/ (n) tháng năm
- June/dʒuːn/(n) tháng sáu
- July /dʒuˈlaɪ/ (n) tháng bảy
- August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám
- September /sepˈtembə(r)/(n) tháng chín
- October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười
- November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một
- December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai
UNIT 3. AT SCHOOL
- Primary School /ˈpraɪmɛri skul/ n Trường tiểu học      
- Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ (n)  Trường trung học cơ sở     
- High School /haɪ skul/ (n) Trường phổ thông trung học 
- Uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ n  Đồng phục
- Schedule /ˈskɛdʒul/ Lịch trình, chương trình    
- Timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl / Thời khóa biểu
- Library /ˈlaɪˌbrɛri/ Thư viện      
- Plan /plænl/ Sơ đồ( Hướng dẫn mượn sách)     
- Index  /ˈɪndeks/ Mục lục( Sách thư viện)   
- Order /ˈɔːdər/ Thứ tự
- Title /ˈtaɪtl/ Tiêu đề 
- Set /set/ Bộ     
- Shelf /ʃelf/ Giá sách
- Area /ˈɛəriə/ Khu vực
- Author/ˈɔθər/ Tác giả 
- Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri / Từ điển 
- Novel /ˈnɒv.əl/ Truyện, tiểu thuyết
- Rack /ræk/ Giá đỡ 
- Quarter /ˈkwɔː.tər/ 1/4, 15 phút 
- Break  /breɪk/ Giờ giải lao 
- Cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ Quán ăn tự phục vụ
- Snack /snæk/ Đồ anh nhanh 
- Capital /ˈkæp.ɪ.təl/ Thủ đô 
- Receive  /rɪˈsiːv/  Nhận 
- Show  /ʃoʊ/ Cho thấy      
UNIT 4 BIG OR SMALL?
- Math /mæθ/ Môn toán, toán học
- History  /ˈhɪstəri/ Lịch sử, môn lịch sử
- Music /ˈmjuː.zɪk/ Môn nhạc    
- Geography /dʒiˈɒgrəfi/ Địa lý, môn địa lý   
- Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ Môn kinh tế 
- Biology /baɪˈɒlədʒi/ Môn sinh học  
- Chemistry /ˈkɛməstri / Môn hóa học
- Physical Education  /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ Môn thể dục
- Physics /ˈfɪzɪks / Môn vật lý   
- English /ˈɪŋglɪʃ/ Môn tiếng Anh
UNIT 5 WORK AND PLAY
- Appliance /əˈplaɪəns/ Thiết bị
- Atlas /ˈætləs/ Sách bản đồ 
- Bell /bɛl/ Cái chuông  
- Blindman's bluff /ˈblaɪndˌmænz ˈbʌf/ Trò bị mắt bắt dê    
- Calculator /ˈkælkyəˌleɪtər/ Máy tính      
- Chat /ˈ tʃæt/ Tán gẫu
- Drawing /ˈdrɔɪŋ/  Tranh vẽ      
- Energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ Hiếu động, nhiều năng lượng
- Enjoy /ɛnˈdʒɔɪ/ Yêu thích, thưởng thức     
- Equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ Công thức   
- Essay /ˈes.eɪ/ Bài tiểu luận
- Event /ɪˈvɛnt/ Sự kiện 
- Experiment/ɪkˈspɛrəmənt/ Thí nghiệm 
- Famous /ˈfeɪməs/ Nổi tiếng     
- Fix / fɪks/ sửa chữa
- Globe /gloʊb/ Quả địa cầu 
- Household /ˈhaʊsˌhoʊld/ Hộ gia đình 
- Indoors /ɪnˈdɔrz/ Trong nhà   
-  Marbles /ˈmɑrbəlz/ Trò bắn bi   
- Pen pal /penpæl/ Bạn qua thư 
UNIIT 6  AFTER SCHOOL
- Anniversary  /ˌæn əˈvɜr sə ri / Ngày/lễ kỷ niệm     
- Campaign /kæmˈpeɪn/Chiến dịch/ đợt vận động  
- Celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/ Sự tổ chức,lễ kỷ niệm
- Collection /kəˈlekʃən/ n  Bộ sưu tập   
- Comic/ˈkɑːmɪk/ Truyện tranh
- Concert /ˈkɒnsət/ Buổi hòa nhạc 
- Entertainment /entəˈteɪnmənt/ Sự giải trí     
- Orchestra/ˈɔːkɪstrə/  Dàn nhạc giao hưởng 
- Paint /peɪnt/ Sơn   
- Pastime /ˈpɑːstaɪm/ Trò tiêu khiển 
- Rehearse /rɪˈhɜːs/ Diễn tập
- Stripe /straɪp/ Kẻ sọc 
- Teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ Thiếu niên(13-19 tuổi)     
- Volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ Tình nguyện viên   
- Wedding /ˈwedɪŋ/ Lễ cưới 
- Musical Instrument /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt/ Nhạc cụ
- Bored /bɔːd/ Buồn chán   
- Healthy /ˈhelθi/ Khỏe mạnh 
- Attend /əˈtend/ Tham dự
- Model/ˈmɒdəl/ Mô hình, mẫu 
UNIT 7 THE WORLD OF WORK
- Coop /kuːp/ Chuồng gà   
- Definitely /ˈdefɪnətli/ Chắc chắn, nhất định 
- Feed /fiːd/ Cho ăn
- Hard /hɑːd/ Vất vả/chăm chỉ     
- Hour /aʊr/ Tiếng, giờ     
- Lazy /ˈleɪ.zi/ Lười biếng   
- Period /ˈpɪə.ri.əd/ Tiết học
- Public holiday /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ Ngày lễ 
- Quite /kwaɪt/ Tương đối, khá
- Real /riː.əl/ Thật, thật sự
 - Realize /ˈrɪə.laɪz/ Nhận ra
- Shift/ʃɪft/ Ca làm việc 
- Typical / ˈtɪp.ɪ.kəl/ Điển hình, tiêu biểu
- Vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ Kỳ nghỉ lễ   
-  Easter /ˈiː.stər/ Lễ Phục Sinh
UNIT 8 PLACES
- Altogether /ˌɔːltəˈgeðər/ Tổng cộng, tính gộp lại      
- Change /tʃeɪndʒ/ Tiền lẻ, tiền thừa    
- Coach /koʊtʃ/ Xe chạy đường dài 
- Cost /kɒst/ Chi phí, có giá là    
- Direction /da ɪˈrekʃən/ Phương hướng 
- Guess /ges/ Sự phỏng đoán
- Mail /meɪl/ Gửi thư 
- Overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ Ở nước ngoài
- Phone card /fəʊn kɑːd/ Thẻ điện thoại 
UNIT 9: AT HOME AND AWAY
- recent /'ri:snt/ (adj) gần đây, mới đây   
- welcome /'welk m/ chúc mừng, chào đón 
- welcome back: chào mừng bạn trở về
- think of  /θiɳk əv/ nghĩ về
- friendly  /'frendli/ thân thiện, hiếu khách
- delicious /di'liʃəs/ ngon 
- quite /kwait/ hoàn toàn     
- aquarium /ə'kweəriəm/ bể/ hồ nuôi cá 
- gift /gift/ quà   
- shark  /ʃɑ:k/ cá mập 
- dolphin /'dɔlfin/ cá heo
- turtle /'tə:tl/ rùa biển
- exit  /‘eksit/(n) lối ra 
- cap /kap/ mũ lưỡi trai 
- poster /'poustə/ áp phích
- crab /krab/ con cua
- seafood /'si:fud/ hải sản, đồ biển     
- diary /'daiəri/ nhật kí 
- rent /rent/ thuê 
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
- be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/đau đớn nhiều 
- be scared of  /biː skeəd ǝv/ sợ     
- cavity /ˈkævəti/ lỗ răng sâu   
- check /tʃek/ kiểm tra
- dentist /ˈdentɪst/  nha sĩ
- difficult /ˈdɪfɪkəlt/ khó khăn     
- explain /ɪkˈspleɪn/ giả thích
- fill /fɪl/ trám, lấp lỗ hổng   
- have an appointment with/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/ có cuộc hẹn với     
- healthy /ˈhelθi/ lành mạnh, bổ dưỡng 
- hurt /hɜːt/ làm đau
- keep sb away/kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/ ngăn ai đến gần
- kind /kaɪnd/ tử tế, tốt bụng 
- loud /laʊd/ to(âm thanh)
- notice /ˈnəʊtɪs/ chú ý
- pain /peɪn/ sự đau đớn   
-patient /ˈpeɪʃnt/ bệnh nhân   
- serious /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng
- smile /smaɪl/ cười 
- sound /saʊnd/  âm thanh     
- strange /streɪndʒ/ lạ lẫm
- toothache /ˈtuːθeɪk/ đau răng
- touch /tʌtʃ/ sờ, đụng, chạm
- unhealthy /ʌnˈhelθi/ không lành mạnh, không bổ dưỡng 
- personal /ˈpɜː.sən.əl/ cá nhân
- hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ phép vệ sinh
- harvest /ˈhɑː.vɪst/ mùa gặt/thu hoạch 
- all the time/ɔːl ðə taɪm/ luôn luôn     
- shower /ʃaʊəʳ/ vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen
- take care of /teɪk keəʳ əv/ săn sóc, trông nom 

Học từ vựng tiếng Anh lớp 7


UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY
- check-up /´tʃek¸ʌp/ khám tổng thể 
- medical check-up 'medikə tʃek¸ʌp/ khám sức khỏe tổng thể    
- record /´rekɔ:d/ hồ sơ 
- medical record  'medikə rekɔ:d/ n  hồ sơ bệnh lí
- follow /'fɔlou/v  đi theo  
- temperature /´temprətʃə/ sốt, nhiệt độ
- run/have a temperature: bị sốt
- take one's temperature: đo nhiệt độ  
- normal/'nɔ:məl/ bình thường 
- height /hait/ chiều cao, đỉnh cao
- measure /'meʤə/ đo     
- centimetre/centimeter/'senti,mi:tə/ 1 phân 
- weigh /wei/ cân, cân nặng 
- scale /skeil/ tỉ lệ, cân
- get on /get ɔn/ lên, bước lên
- form /fɔ:m/ mẫu đơn
- medical form /'medikəfɔ:m/ đơn/ giấy khám sức khỏe 
- cover  /'kʌvə/  điền 
- missing information /'misiɳ infə'meinʃn/  thông tin thiếu
- record card/´rekɔ:d kɑ:d/ phiếu hồ sơ   
- forename /´fɔ:¸neim/ tên riêng, tên gọi     
- male /meil/ nam, giống đực
- female /'fi:meil/ nữ, giống cái
UNIT 12:  LET'S EAT!
- Add /æd/  Thêm vào, bổ sung 
- Affect /əˈfekt/ Ảnh hưởng   
- Amount  /əˈmaʊnt/ Số lượng, khối lượng  
- Balanced /ˈbælənst/ Cân đối, cân bằng   
- Bowl /boʊl/ Cái bát  
- Chopstick /ˈtʃɒpstɪk/ Chiếc đũa    
- Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ Quả dưa chuột
- Diet /ˈdaɪət/ Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng 
- Dirt /dɜːt/ Bụi bẩn
- Dish /dɪʃ/  Món ăn 
- Durian/dʊəriən/  Quả sầu riêng 
- Energy/ˈenədʒi/ Năng lượng 
- Lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/  Phong cách sống     
- Moderate  /ˈmɒdərət/ khiêm tốn, vừa phải, trung bình 
- Pan / pæn/ Cái soong     
- Plate /pleɪt/  Cái đĩa 
- Ripe /raɪp/ Chín 
- Selection /sɪˈlekʃən/ Sự lựa chọn
- Slice /slaɪs/ Lát mỏng, thái lát mỏng     
- Spinach / ˈspɪn.ɪtʃ/ Rau chân vịt
- Spoon /spuːn/ Cái thìa
- Stir-fry /ˈstɜːfraɪ/ Xào   
- Taste /teɪst/ Nếm, có vị/Vị 
- Smell  /smel/ Ngửi, có mùi/Mùi   
UNIT 13:  ACTIVITIES
- teenager /'ti:n,eidʤə/ thanh thiếu niên     
- surprising /sə'praiziɳ/ đáng ngạc nhiên     
- skateboard /´skeit¸bɔ:d/  trượt ván      
- skateboarding /´skeit¸bɔ:diɳ/ môn trượt ván
- roller-skating/'roulə skeitiɳ/ trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc)
- roller- blading /roulə bleidiɳ/ trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới)
- choice /tʃɔis/ sự lựa chọn  
- choose /tʃu:z/  lựa chọn
- athlectics /æθ'letiks/ môn điền kinh 
- swimmer /'swimə/ người bơi      
- cyclist /'saiklist/ người đi xe đạp
- cycle /'saikl/ đi xe đạp     
- skateboarder /´skeit¸bɔ:də/ người trượt ván
- skillful  /'skilful/ khéo tay
- water safety  /wɔ:tə seifti/ sự an toàn nước     
- kid /kid/ con dê con, đứa trẻ 
- lifeguard  /'laifgɑ:d/ nhân viên bảo vệ, cứu hộ 
- swimming pool /'swimiɳpu:l/  hồ bơi
- stay away /stei ə'wei/ giữ cách xa, tránh xa 
- edge /edʤ/ mé, bìa 
- flag /'flæg/ cờ     
- strict /strikt/ nghiêm ngặt 
- obey /ə'bei/ vâng lời, tuân theo 
- sign /sain/ bảng hiệu     
- be aware of/bi: ə'weə ɔv/ ý thức
UNIT 14: FREE TIME FUN
- Adventure /ədˈventʃər/ Cuộc phiêu lưu
- Band /bænd/ Ban nhạc      
- Cartoon /kɑrˈtun/  Phim hoạt hình
- Character /ˈkærɪktər/ Nhân vật      
- Complete /kəmˈpli:t/ Hoàn thành  
- Contest /ˈkɒntest/ Cuộc thi
- Contestant /kənˈtestənt/ Người dự thi
- Cricket /ˈkrɪkɪt/ Con dế  
- Detective /dɪˈtektɪv/ Thám tử
- Gather /ˈgæð.ər/ Tập hợp
- Import / ɪmˈpɔrt/ Nhập khẩu   
- Mixture /ˈmɪkstʃə/ Sự pha trộn, kết hợp
- Owner /ˈəʊnər/ Người sở hữu
- Perform /pəˈfɔːm/ Biểu diễn     
UNIT 15:  GOING OUT
- amusement/ə'mju:zmənt/ sự giải trí      
- amusement center /ə'mju:zmənt 'sentə/ trung tâm giải trí     
- addictive /ə´diktiv/ (có tính) gây nghiện
- arcade /ɑ:'keid/ khu vui chơi/mua sắm có mái vòm  
- player /'pleiə/ người chơi   
- dizzy /'dizi/ choáng 
- outdoors /'aut'dɔ:z/ ngoài trời     
- indoors /'indɔ:z/ trong nhà     
- develop /di'veləp/ phát triển, mở rộng 
- social skill /'souʃəl skil/ kĩ năng giao tiếp     
- skill /skil/ kĩ năng 
- image /'imiʤ/ hình ảnh
- worldwide /'wə:ldwaid/ rộng khắp thế giới 
- at the same time /ət ðə seim taim/ cùng một lúc, đồng thời     
UNIT 16: PEOPLE AND PLACES
- Ancient /ˈeɪnt ʃənt/ Cổ xưa  
- Attraction /əˈtrækʃən/ Sự hấp dẫn   
- Battle /ˈbætl/ Trận chiến đấu
- Bulb /bʌlb/ Bóng đèn     
- Coral /ˈkɔrəl /  San hô
- Defeat /dɪˈfiːt/ Đánh bại      
- Depend /dɪˈpend/  Phụ thuộc    
- Destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ Điểm đến     
- Gramophone /ˈgræməˌfoʊn/ Máy quay đĩa 
- Invention /ɪnˈvent ʃən/ Sáng chế     
- Minority /maɪˈnɒrɪti/ Thiểu số
- Region /ˈriː.dʒən/ Vùng/miền   
- Resort /rɪˈzɔːt/ Khi nghỉ dưỡng
- Show /ʃəʊ/ Buổi trình diễn
- Temple /ˈtempl/ Đền thờ

You might also like