Danh Muc Phep Thu Duoc Cong Nhan VILAS 138 (Hoa Hoc)

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 3

PHỤ LỤC

ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 454 / QĐ - CNCL ngày 28 tháng 11 năm 2007
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm và hiệu chuẩn


Laboratory: Testing and Calibration Laboratory
Cơ quan chủ quản: Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quảng Bình
Organization: Quang Bình Department for Standards, Metrology and Quality
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa học – Vật liệu Xây dựng
Field of testing: Chemical – Civil Engineering
Người phụ trách/ Representative:: Phan Thanh Nghiệm
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
1. Nguyễn Đức Lý Tất cả các phép thử/ All of tests
2. Phan Thanh Nghiệm Tất cả các phép thử/ All of tests
3. Nguyễn Thị Ái Trinh Các phép thử Cơ, Vật liệu Xây dựng/ Mechanical, Civil Engineering tests
4. Nguyễn Xuân Song Các phép thử Hoá học/ Chemical tests

Số hiệu/ Code: VILAS 138


Địa điểm/Location Tiểu khu 10, P. Đồng Phú, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
Địa chỉ/ Address: Tiểu khu 10, P. Đồng Phú, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
Điện thoại/ Tel: 052 822661 Fax: 052 824989
E-mail: chicuctdcqb@yahoo.com.vn Web:
http://www.tcvn.gov.vn/quangbinh

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN


LIST OF ACCREDITED TESTS

Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá học


Field of Testing: Chemical

Tên sản phẩm,


vật liệu thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT Materials or The Name of specific tests Test methods
products tested
Xác định pH
1.
Nước dùng trong pH
xây dựng Xác định hàm lượng CO2 tự do và ăn mòn
2. CO2 content and CO2 corrosion
TCXD 81 : 1981
Water for
construction Xác định HCO3- và CO32-
3. HCO3- and CO32- content

AFL 16.02 Lần ban hành: 3.04 Trang: 1/3


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 138

Tên sản phẩm,


vật liệu thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT Materials or The Name of specific tests Test methods
products tested
Xác định độ cứng Cacbonat
4. Determination of hardness to follow carbonat
Xác định hàm lượng Ca2+
5. Nước dùng trong Ca2+ content
xây dựng
Xác định hàm lượng SO42-
6. Water for TCXD 81 : 1981
SO42- content
constructio
n Xác định hàm lượng Mg2+
7. Mg2+ content
Xác định hàm lượng Cl-
8. Cl- content
Xác định pH
9. pH
TCVN 6492 : 1999

Xác định hàm lượng cặn không tan TCVN 4560 : 1988
10. Determination of insoluble solids SM 2540 D
Xác định hàm lượng Phốt pho
11. P content
TCVN 6202 : 1996

Xác định hàm lượng Oxi hoá học (COD) TCVN 6491 : 1999
12. Chemical oxygen demand SM 5220 D
Xác định hàm lượng Oxy sinh học (BOD) TCVN 6001 : 1995
13. Biological oxygen demand SM 5210 B
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
14. TCVN 6638 : 2000
Total Nitrogen content
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
15. Zn content
Nước
Water Xác định hàm lượng Cadimi
16. TC 04 : 2004
Cd content
Xác định hàm lượng chì
17. Pb content
Xác định hàm lượng Sắt
18. TCVN 6177:1996
Fe content
Xác định hàm lượng Sunfat
19. TCVN 6200:1996
Determination of anhydrat (SO42-)
Xác định hàm lượng Nitrit(NO2-)
20. TCVN 6178:1996
Determination of Nitrit
Xác định hàm lượng Nitrat(NO3-)
21. Determination of Nitrat
TCVN 6180:1996
Xác đinh hàm lượng Clorua (Cl-)
22. Determination of Chloride TCVN 6194:1996
Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magiê
phương pháp chuẩn độ EDTA
23. Determination of the sum Calcium and
TCVN 6224:1996
magnesium - EDTA titrimetric method

AFL 16.02 Lần ban hành: 3.04 Trang: 2/3


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 138

Tên sản phẩm,


vật liệu thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT Materials or The Name of specific tests Test methods
products tested
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
24. Determination of Manganese TCVN 6002:1995
Nước
Xác định hàm lượng Kali TCVN 6196 : 2000 (ISO
25. Water Determination of Potasium 6196:2000)
Xác định hàm lượng Protein
26. TCVN 3705 : 1990
Protein content
Thuỷ sản
Xác định hàm lượng chất béo
27. Seafood
Fet content
TCVN 3703 : 1990

Xác định hàm lượng Nitơ


28. Total Nitrogen content
Phân hỗn hợp
NP Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
29. effect P2O5 content
TCVN 5815:2001
K
NPK Fertilizer Xác định hàm lượng Kali
30.
Determination of Potassium
Xác định hàm lượng sulfua trioxide SO3
31. Determinetion of sulphua trioxide (SO3)
Xác định hàm lượng căn không tan
32. Determination of insoluble dregs
Xi măng Xác định hàm lượng mất khi nung
33. Determination of loss in mass when to burn TCVN 141: 1998
Cement
Xác định hàm lượng canxi Oxít CaO
34. Determination of calcium oxit (CaO)
Xác định hàm lượng Magie MgO
35. Determination of magie Oxit(MgO)
Nhiên liệu Xác định hàm lượng tro TCVN 173:1995
36.
khoáng: Determination of ash (ISO 1171:1981 E)
Solid mineral Xác định độ ẩm toàn phần
TCVN 172:1997
37. fu Determination of total Moisture
(ISO 589:1981)
els
Thức ăn chăn Xác định hàm lượng phospho TCVN 1525:2001
38.
nuôi Determination of phosphorus content (ISO 6491:1998)
Amimal feeding Xác định hàm lượng nitơ và protein thô
TCVN 4328:2001
39. stu Determination of nitrogen content
(ISO 5983:1997)
ffs

AFL 16.02 Lần ban hành: 3.04 Trang: 3/3

You might also like