Professional Documents
Culture Documents
Danh Muc Phep Thu Duoc Cong Nhan VILAS 138 (Hoa Hoc)
Danh Muc Phep Thu Duoc Cong Nhan VILAS 138 (Hoa Hoc)
Danh Muc Phep Thu Duoc Cong Nhan VILAS 138 (Hoa Hoc)
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 454 / QĐ - CNCL ngày 28 tháng 11 năm 2007
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
Xác định hàm lượng cặn không tan TCVN 4560 : 1988
10. Determination of insoluble solids SM 2540 D
Xác định hàm lượng Phốt pho
11. P content
TCVN 6202 : 1996
Xác định hàm lượng Oxi hoá học (COD) TCVN 6491 : 1999
12. Chemical oxygen demand SM 5220 D
Xác định hàm lượng Oxy sinh học (BOD) TCVN 6001 : 1995
13. Biological oxygen demand SM 5210 B
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
14. TCVN 6638 : 2000
Total Nitrogen content
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
15. Zn content
Nước
Water Xác định hàm lượng Cadimi
16. TC 04 : 2004
Cd content
Xác định hàm lượng chì
17. Pb content
Xác định hàm lượng Sắt
18. TCVN 6177:1996
Fe content
Xác định hàm lượng Sunfat
19. TCVN 6200:1996
Determination of anhydrat (SO42-)
Xác định hàm lượng Nitrit(NO2-)
20. TCVN 6178:1996
Determination of Nitrit
Xác định hàm lượng Nitrat(NO3-)
21. Determination of Nitrat
TCVN 6180:1996
Xác đinh hàm lượng Clorua (Cl-)
22. Determination of Chloride TCVN 6194:1996
Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magiê
phương pháp chuẩn độ EDTA
23. Determination of the sum Calcium and
TCVN 6224:1996
magnesium - EDTA titrimetric method