On Tap Gi A K 1 Khoi 11

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 11

Ôn tập giữa kỳ 11

A.Trắc nghiệm
sin x  2
Câu 1: Tìm tập xác định D của các hàm số y 
sin x cos2 x
k  
   

A. D   \  , k    . B. D   \   k , k  .
 2 

  2 


  

C. D   \    k 2, k  
. D. D   \ k , k   .
 2 


2 cos x  3
Câu 2: Tập xác định D của hàm số y  là:
sin x  1
  
  
 

A. D   \   k , k  
. B. D   \ 
  k 2, k  
.
 2 

 

 2 



 

C. D   . D. D   \ 
  k 2, k  
.


 2 


x  
Câu 3: Hàm số y  tan    có tập xác định là:
 2 4 
   
 

A.  \    k 2, k   . B.  \ 
  k , k  
.
 2  
2
 


 3 

C.  \   k 2, k   . D.  .
 2 


 
Câu 4: Hàm số y  cot 2x    2 có tập xác định là:
 3 
  
 
 

A.  \   k , k   . B.  \ 
  k 2, k   .
 6 

 

 6 


 5 k  
   k  

C.  \   , k  . D.  \   , k  
.
 12 2 

  6 2 


1  cos x
Câu 5: Hàm số y  có tập xác định là:
1  sin x

 

A.  \ k , k   . B.  \ 
  k , k  
.


 2 


     

C.  \   k 2, k   . D.  \ k , k  
.
 2   2 


Câu 6: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. y  cos x  sin 2 x . B. y  sin x  cos x . C. y   cos x . D. y  sin x . cos 3x .

Câu 7: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?


A. y   sin x . B. y  cos x  sin x . C. y  cos x  sin 2 x . D. y  cos x sin x .

1
Gv: Lê Thị Hồng Vân tổng hợp
Ôn tập giữa kỳ 11
Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3  4 sin 2 x cos2 x là:

A. 1 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 9: Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y  3 sin x  2 .
A. M  1, m  5 . B. M  3, m  1 .
C. M  2, m  2 . D. M  0, m  2 .

Câu 10: Cho hàm số y  cos 4 x  sin 4 x . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
2
A. y  2, x   . B. y  1, x   . C. y  2, x   . D. y  , x   .
2

Câu 11: Hàm số y  cos2 x  cos x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .

Câu 12: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  8 sin2 x  3 cos 2x . Tính
P  2M  m 2 .
A. P  1 . B. P  2 . C. P  112 . D. P  130 .
Câu 13: Phương trình 2 cos x  3  0 có tập nghiệm trong khoảng 0;2  là:

  11   2 4 
 
  5 
 
 5 7  

A.  ; . B.  ;  . C. 
 ;  . D. 
 ;  .
 6 6   3 3 

 
3 3 
 
 
6 6
 

Câu 14: Phương trình sin  cos2x   1 có nghiệm là:

A. x  k , k   . B. x    k 2, k   .

 
C. x   k , k   . D. x    k , k   .
2 6
Câu 15: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?
1 1
A. 3 sin x  2 . B. cos 4x  .
4 2
C. 2 sin x  3 cos x  1 . D. cot x  cot x  5  0 .
2

Câu 16: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm?
A. sin 2x  cos 2x  1 . B. sin 2x  cos x  0 .
2
C. sin x  . D. sin x  3 cos x  0 .
5
 
Câu 17: Nghiệm của phương trình: 2 cos2 x  3 sin x  3  0 thuộc 0;  là:
 2 
   5
A. x  . B. x  . C. x  . D. x  .
3 4 6 6
   3 
Câu 18: Tổng các nghiệm của phương trình: sin2 2x    3 cos   2x   2  0 trong khoảng 0;2 
 4   4 
là:
7 3 7
A. . B. . C.  . D. .
8 8 4
2
Gv: Lê Thị Hồng Vân tổng hợp
Ôn tập giữa kỳ 11
Câu 19: Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2 sin2 x  5 sin x  3  0 là:
  5 5
A. x  . B. x  . C. x  . D. x  .
6 2 2 6

Câu 20: Số nghiệm của phương trình


1
sin 2 x
   
 3  1 cot x  3  1  0 trên 0;   là?

A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 21: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình tan x  m cot x  8 có nghiệm.
A. m  16 . B. m  16 . C. m  16 . D. m  16 .

1
Câu 22: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình: tan2 x   m 2  m  1 có nghiệm là
cos x
A. m  0 hay m  1 . B. m  1 hay m  2 .
C. m   . D. m   .
Câu 23: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
  
2 cos2 3x  3  2m  cos 3x  m  2  0 có đúng 3 nghiệm thuộc khoảng  ;  .
 6 3 
A. 1  m  1 . B. 1  m  2 . C. 1  m  2 . D. 1  m  2 .

Câu 24: Phương trình sin x  3 cos x  1 có số nghiệm thuộc 0; 3  là:
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 6 .

Câu 25: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2 sin2 x  3 sin 2x  2  0 bằng:
  
A. x  . B. x  . C. x  . D. x  0 .
3 2 6
Câu 26: Điều kiện có nghiệm của phương trình 3 sin x  m cos x  5 vô nghiệm là:
m  4
A.  . B. m  4 . C. m  4 . D. 4  m  4 .
m  4
1
Câu 27: Tập nghiệm của phương trình 3 sin x  cos x  thuộc 0;2  là:
cos x
  4    4  
   
 4 

A.  , ,  . B.  ,  . C. 
 , . D. 
 , , ,2
.
 3 3   3 3 

 

 3 

 

 3 3 


2 sin x  cos x +1
Câu 28: Phương trình  m có nghiệm khi:
sin x  2 cos x +3
m  2
 1 1 1
A.  . B. 2  m  . C.   m  2 . D.   m  2 .
m   1 2 2 2
 2
   
Câu 29: Giải phương trình 3 cos x    sin x    2 sin 2x .
 2   2 

3
Gv: Lê Thị Hồng Vân tổng hợp
Ôn tập giữa kỳ 11
 
x  5  k 2 x  7   k 2
 6  6
A.  , k . B.  , k  .
x   2 x     k 2
 k 
 18 3  18 3

 
x  5  k 2 x    k 2
 6  18 3 , k  .
C.  , k  . D. 
x    k 2
7 x    k 2

 
 6  18 3

Câu 30: Gọi x 0 là nghiệm dương nhỏ nhất của cos 2x  3 sin 2x  3 sin x  cos x  2. Mệnh đề nào sau
đây là đúng?
          
A. x 0  0;  . B. x 0   ;  . C. x 0   ;  . D. x 0   ;  .
 12   12 6   6 3   3 2 
 

Câu 31: Giải phương trình sin2 x   


3  1 sin x cos x  3 cos2 x  0 .

 
A. x   k 2 k   . B. x   k  k   .
3 4
 
x    k 2 x    k 
 
C.  3

k   . D.  3

k   .
x   k 2 x   k 
 
 4  4
Câu 32: Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
sin2 x  3 sin x cos x  1 ?
     
 
A. cos x cot2 x  3  0 . B. sin x   .  tan x    2  3   0 .
 2    4  
 
   
 
C.  cos2 x    1 . tan x  3  0 . D. sin x  1 cot x  3  0 .
 2 
 

Câu 33: Cho phương trình  


2  1 sin 2 x  sin 2x   
2  1 cos2 x  2  0 . Trong các mệnh đề sau,

mệnh đề nào sai?


7
A. x  là một nghiệm của phương trình.
8
B. Nếu chia hai vế của phương trình cho cos2 x ta được phương trình tan 2 x  2 tan x  1  0 .
C. Nếu chia hai vế của phương trình cho sin 2 x ta được phương trình cot2 x  2 cot x  1  0 .
D. Phương trình đã cho tương đương với cos 2x  sin 2x  1 .

Câu 34: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để phương trình
 
11 sin 2 x  m  2 sin 2x  3 cos2 x  2 có nghiệm?
A. 16 . B. 21 . C. 15 . D. 6 .

4
Gv: Lê Thị Hồng Vân tổng hợp
Ôn tập giữa kỳ 11
Câu 35: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc để phương trình
sin x  2 m  1 sin x cos x  m  1 cos x  m có nghiệm?
2 2

A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. Vô số.

Câu 36: Giải phương trình sin x cos x  2 sin x  cos x   2 .


 
x    k  x    k 2
A.  2 , k  . B.  2 , k  .
 
x  k  x  k 2 
 
x     k 2 x     k 
C.  2 , k  . D.  2 , k  .
 
x  k 2 x  k 

Câu 37: Cho phương trình 3 2 sin x  cos x   2 sin 2x  4  0 . Đặt t  sin x  cos x , ta được phương
trình nào dưới đây?
A. 2t 2  3 2 t  2  0 . B. 4t 2  3 2 t  4  0 .

C. 2t 2  3 2 t  2  0 . D. 4t 2  3 2 t  4  0 .

 
Câu 38: Từ phương trình 5 sin 2x  16 sin x  cos x   16  0 , ta tìm được sin x   có giá trị bằng:
 4 

2 2 2
A. . B.  . C. 1 . D.  .
2 2 2

 
Câu 39: Từ phương trình 1  3 cos x  sin x   2 sin x cos x  3  1  0 , nếu ta đặt t  cos x  sin x

thì giá trị của t nhận được là:


A. t  1 hoặc t  2 . B. t  1 hoặc t  3 . C. t  1 . D. t  3 .
 
Câu 40: Trong mặt phẳng Oxy , cho véctơ v   a ; b  . Giả sử phép tịnh tiến theo véctơ v biến điểm M  x ; y 

thành M ’  x  ; y  . Ta có biểu thức tọa độ của phép tịnh tiến theo véc-tơ v là
 x  x  a  x  x  a  x  b  x  a  x  b  x  a
A.  . B.  . C.  . D.  .
 y  y  b  y  y  b  y  a  y  b  y  a  y  b

Câu 41: Số giá trị nguyên của m để phương trình 3sin 2 x  sin x cos x  mcos2 x  2 có nghiệm trên
  
  3 ; 3  là
A. 2. B. 1. C. 3. D. 5.

 
Câu 42: Tính tổng các nghiệm trong  0;100  của phương trình cos x  2 cos 2 x  2 sin x.sin  2 x   là
 3
37400 34700 22400 24200
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
Câu 43.Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn:

5
Gv: Lê Thị Hồng Vân tổng hợp
Ôn tập giữa kỳ 11
A. y  2019 cos x  2020 sin x . B. y  tan 2019 x  cot 2020 x .

C. y  cot 2019 x  2020 sin x . D. y  sin 2019 x  cos 2020 x .



Câu 44.Trong hệ trục Oxy , cho đường thẳng d : 2 x  y  1  0 , phép tịnh tiến theo vectơ v biến d thành chính

nó thì v phải là vectơ nào trong các vectơ sau?
   
A. v  2; 4  . B. v  4; 2  . C. v  2; 1 . D. v  1; 2  .

Câu 45. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin 2 x  2  sin x  cos x   2 là

A. min y  1  2 2; max y  1  2 2 . B. min y   2; max y  2 .

C. min y  1  2 2; max y  4 . D. min y  1  2 2; max y  3 .

1  
Câu 46. Tìm m để phương trình  (1  2 m ) tan x  2m  3  0 có nghiệm thuộc khoảng  0;  .
cos 2 x  4

3 3 3
A. m  . B. m  1 . C. 1  m  . D. m  1 hoặc m  .
2 2 2

Câu 47. Cho phương trình sin 2 x  3m  2 cos x  3m s inx . Để phương trình có nhiều hơn một nghiệm trong
 0;   thì giá trị của m thỏa

2 3 2 3 2 3 2 3
A. 0  m  . B. m   . C. m  . D. m  .
3 3 3 3

Câu 48. Biết rằng khi m  m0 thì phương trình 2 sin 2 x   5m  1 sin x  2m 2  2 m  0 có đúng 11 nghiệm
  
phân biệt thuộc khoảng   ; 7  . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
 2 

 3 1 3 7   3 3
A. m0   0;1 . B. m0    ;   . C. m0   ;  . D. m0    ;   .
 5 2  5 10   5 7

Câu 49. Phương trình  cos x  1  sin 2 x  sin x  m   0 có đúng sáu nghiệm thuộc đoạn  0; 2  khi và chỉ
khi m   a ; b  . Khi đó tổng a  b là số nào?

A. 0,5 . B. 0, 25 . C. 0, 25 . D. 0,5 .

Câu 50.Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm A  3;0  . Tìm tọa độ ảnh A của điểm A qua phép quay Q  .
 O ; 
 2

A. A  3;0  . B. A  3;0  . C. A  0; 3 . 


D. A 2 3; 2 3 . 
Câu 51.Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3sin2 x  6sin 2 x  2 cos2 x  5 nằm trong khoảng nào sau đây?
A. (2;0) . B. (0; 2) . C. (0;3) . D. (3; 1) .

6
Gv: Lê Thị Hồng Vân tổng hợp
Ôn tập giữa kỳ 11
Câu 52.Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng  có phương trình 4 x  y  3  0 . Ảnh của đường

thẳng  qua phép tịnh tiến T theo vectơ v  2;1 có phương trình là:

A. 4 x  y  5  0 . B. 4 x  y 10  0 . C. 4 x  y  6  0 . D. x  4 y  6  0 .

Câu 53.Cho tam giác đều ABC . Hãy xác định góc quay của phép quay tâm A biến B thành điểm C .
A.   30 . B.   90 .

C.   120 . D.   600 hoặc   600 .

Câu 54.Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn  C  :  x – 1   y  2   4 . Phép dời hình có được bằng cách
2 2


thực hiện liên tiếp phép đối xứng qua trục Oy và phép tịnh tiến theo vectơ v   2;3 biến đường tròn
 C  thành đường tròn  C   có tâm I  a; b  . Tính a  b

A. 2 . B. 1. C. 2 . D. 1.

 
Câu 55.Hàm số y  sin  x    sin x có bao nhiêu giá trị nguyên?
 3
A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .

Câu 56.Trong mặt phẳng Oxy , cho 2 điểm A 1;1 và B  2;3 . Gọi C , D lần lượt là ảnh của A và B qua

phép tịnh tiến v   2; 4  . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. ABCD là hình bình hành B. ABDC là hình bình hành.


C. ABDC là hình thang. D. Bốn điểm A, B , C , D thẳng hàng.
 
Câu 57.Cho ABC và điểm M thỏa mãn BM  2CM . Gọi F là phép dời hình, gọi F  A  A1 , F  B   B1 ,
F  C   C1 , F  M   M1 biết AB  4, BC  5, CA  6 . Tính độ dài đoạn A1M 1 .

A. 106 . B. 106 . C. 57 . D. 74 .

Câu 58. Cho hình vuông tâm O . Gọi M , N , P, Q lần lượt là trung điểm của các cạnh AB , BC , CD , DA .
Phép dời hình nào sau đây biến tam giác AMO thành tam giác CPO ?

A. Phép tịnh tiến theo véc tơ AM . B. Phép đồng nhất.

C. Phép quay tâm O góc quay 900 . D. Phép quay tâm O góc quay 1800 .

Câu 59.Cho đường thẳng d có phương trình x  y  2  0 . Phép hợp thành của phép quay tâm O , góc 1800 và

phép tịnh tiến theo v   3; 2  biến d thành đường thẳng nào sau đây?

A. x  y  4  0. B. 3 x  3 y  2  0. C. 2 x  y  2  0. D. x  y  3  0.

Câu 60. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng 3x  2 y  5  0 và điểm I  1; 4  . Gọi d ' là ảnh của d
qua phép quay Q I ;90o
 
A. d ' : 2 x  3 y  14  0 . B. d ' : 2 x  3 y  14  0 .
7
Gv: Lê Thị Hồng Vân tổng hợp
Ôn tập giữa kỳ 11
C. d ' : 3 x  2 y  0 . D. d ' : 2 x  3 y  10  0 .

Câu 61. Tìm điều kiện của tham số m để phương trình sin 4 x  4 cos 2 x  m sin 2 x  2m  0 có hai nghiệm
 3  
phân biệt thuộc đoạn   ;  .
 8 6
1
A.  m  1 . B. 1  m  2 . C. 1  m  2 . D. 1  m  1 .
2

2 cos x  5
Câu 62. Tập xác định hàm số y  là:
3sin x  4
 
A.   k 2 , k    . B.  . C.  . D.  1;1 .
4 

Câu 63. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn  C  : x 2  y 2  2 x  4 y  4  0 và v   3;3 . Ảnh của
 C  qua phép tịnh tiến theo v có phương trình là:
B.  x  4    y  1  4
2 2
A. x 2  y 2  8 x  2 y  4  0 .

.C.  x  4    y  1  9 . D.  x  4    y  1  9 .
2 2 2 2

Câu 64. Cho hình vuông ABCD tâm O . Phép quay nào sau đây biến hình vuông ABCD thành chính nó?
o o o o
A. QO45 . B. QA90 . C. QA45 . D. QO90 .

2  cot x
Câu 65. Tập xác định của hàm số y  là
1  cos 2 x
    
A.  \   k 2 | k    . B.  \  k | k   .
4   2 

 
C.  \ k | k   . D.  \   k | k    .
2 

Câu 66. Trong mặt phẳng Oxy , cho các phép biến hình f : M  x ; y   M   f  M     x  3; y  1 .
g : M  x ; y   M   g  M    x  2; y  1 .
h : M  x ; y   M   h  M    y  1;  x  . k : M  x ; y   M   k  M    2 y ;  2 x  .
Phép biến hình nào là phép tịnh tiến?
A. g . B. k . C. h . D. f .

Câu 67. Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. Hàm số y  tan x tuần hoàn với chu kỳ T   .

B. Hàm số y  sin x tuần hoàn với chu kỳ T   .

C. Hàm số y  cot x tuần hoàn với chu kỳ T  2 .

D. Hàm số y  cos x tuần hoàn với chu kỳ T  k 2 .

8
Gv: Lê Thị Hồng Vân tổng hợp
Ôn tập giữa kỳ 11
x 
Câu 68. Tìm chu kì tuần hoàn T của hàm số y  5 cos  2 x  1  2 sin   3 
2 
A. T  4 . B. T  2 . C. T  6 . D. T   .

Câu 69. Đường cong hình vẽ bên mô tả đồ thị hàm số y  A sin  x     B với A, B,  là các hằng số và
  12
  0;  . Tính S  A  B  .
 2 

A. 3 . B. 5 . C. 1. D. 2 .

Câu 70. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn  C  có phương trình x 2  y 2  2 x  6 y  1  0 . Gọi
 C là ảnh của  C  qua phép vị tự tâm I  2;  3 tỉ số k  2 . Khi đó  C   có phương trình.
A.  x  8    y  15   9 . B.  x  8    y  15   9 .
2 2 2 2

C.  x  8    y  15   36 . D.  x  8    y  15   36 .
2 2 2 2

x   
Câu 71. Cho các hàm số sau: y  cos    ; y  cot 2 x; y  sin  3 x  2  ; y  tan  2 x   .
2 6  4
Trong các hàm số trên, có bao nhiêu hàm số có tập xác định là  .

A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 .

Câu 72. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc toạ độ?
cot 3 x sin x  1
A. y  cot x . B. y  . C. y  . D. y  tan 2 x  sin x.
tan x  2
2
cos 2 x
Câu 73. Chọn mệnh đề sai?
A. Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng  0;   .

 
B. Hàm số y  tan x đồng biến trên khoảng  0; .
 2

C. Hàm số y  cot x nghịch biến trên khoảng  0;   .

D. Hàm số y  cos x nghịch biến trên khoảng  0;   .

 
Câu 74. Đồ thị hàm số y  2 cot  x   đi qua điểm nào trong các điểm sau:
 6

9
Gv: Lê Thị Hồng Vân tổng hợp
Ôn tập giữa kỳ 11
  
A. Q 
4
;

1 .


B. P 0;  3 .  C. N 
3

; 2 3 .

D. M 
2
;

3 .

Câu 75. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng  có phương trình x  y  4  0 . Phép đồng dạng có
1
được bằng cách thực hiện liên tiếp các phép vị tự tâm O tỉ số k  và phép quay tâm O góc quay
2
45o biến đường thẳng  thành đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
Câu 76. A. y  2  0 . B. x  y  2  0 . C. x  2  0 . D. x  y  2  0 .Tính diện tích S của đa
giác tạo bởi các điểm trên đường tròn lượng giác biểu diễn các nghiệm của phương trình:
 cos 3 x  sin 3 x 
3  sin x    cos 2 x  2
 1  2sin 2 x 
3 3 3
A. S  2 3 . B. S  . C. S  . D. S  .
2 4 6

  a
Câu 77. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tan 2020 x  cot 2020 x  2 cos 2019   x  có dạng với a, b là
4  b
các số nguyên, a  0 và a, b nguyên tố cùng nhau. Tính S  a  b.
A. S  3 . B. S  1 . C. S  3 . D. S  1 .

Câu 78. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  2019; 2019 để phương trình
 m  1 sin 2 x  sin 2 x  cos 2 x  0 có nghiệm?
A. 4036 . B. 2020 . C. 2021 . D. 4037 .

Câu 79. Phương trình sin 3 x  sin x  cos x tương đương với phương trình nào sau đây:
     
A.  cos 2  x    1  4sin 2 x  1  0 . B. sin  x   1  4 sin x cos x   0 .
2

  2   2

C.  sin x  1 2sin 2 x  1  0 . 


D.  sin x  1 tan 2 x  4 tan x  1  0 . 
Câu 80. Cho phương trình  cos x  1 4cos 2 x  m cos x   m sin 2 x . Số giá trị nguyên của m để phương trình
 2 
trên có đúng 2 nghiệm thuộc đoạn 0;  là:
 3 
A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .

sin 2 x  2 cos 2 x  5sin x  cos x  4


Câu 81. Số nghiệm của phương trình  0 trên đoạn  0; 2019 bằng:
2 cos x  3
A. 322 . B. 1010 . C. 1009 . D. 643 .

Câu 82. Cho đường tròn  O  và điểm P nằm trong đường tròn đó. Một đường thẳng thay đổi luôn đi qua P
  
, cắt  O  tại hai điểm A và B . Khi đó, quỹ tích các điểm M thỏa mãn PM  PA  PB là:
 
A. Đường tròn ảnh của đường tròn  O  qua phép tịnh tiến theo vectơ v  PO .

B. Đường tròn ảnh của đường tròn  C  , đường kính PO qua phép vị tự tâm P tỉ số k  2 .

10
Gv: Lê Thị Hồng Vân tổng hợp
Ôn tập giữa kỳ 11
C. Đường tròn ảnh của đường tròn C  , đường kính PO qua phép quay tâm P , góc quay

  90o .
1
D. Đường tròn ảnh của đường tròn  O  qua phép vị tự tâm P tỉ số k  .
2

Phần tự luận .
Giải các phương trình sau đây:
1) sin 3x  sin 5 x  sin 7 x  0 . 2) cos 4 x  cos 2 x  2 cos x  0 .
3) 1  cos x  cos 2 x  cos 3x  0 . 4) sin 2 x  1  2 cos x  cos 2 x .
1  sin x  cos x  sin 2 x  cos 2 x  5 
5) 0. 6) cos  x    sin 5 x  cos 2 x .
tan 2 x  2 
7) cos 3x  cos 2 x  cos x  sin 2 x  sin x  1 . 8) tan x  tan 2 x  tan 3x .
9) cos10 x  cos8 x  cos6 x  1 . 10) sin x  sin 2 x  sin 3x  cos x  cos 2 x  cos 3x .
3
11) 1  sin x  cos 3x  cos x  sin 2 x  cos 2 x . 12) sin 2 x  sin 2 2 x  sin 2 3x  .
2
13) 2 cos 2 4 x  sin10 x  1 . 14) sin 3x  sin 5 x  2  cos2 2 x  sin 2 3 x  .

  5x  9x
15) cos 2 x  4 sin 4 x  8 cos 6 x . 16) cos 3 x  sin 7 x  2 sin 2     2 cos 2 .
4 2  2
sin 2 2 x  4sin 2 x  3  1  cos 2 x
1)  1  2 tan 2 x . 2) cot   x   cot 2 x .
sin 2 2 x  4sin 2 x  4  2  sin 2 x
x x
sin 3  cos3
23)
1

1

15cos 4 x
. 24) 2 2  1 cos x .
2 tan x  1 2 cot x  1 8  sin 2 2 x
2 2
2  sin x 3

  2
25) 8cos x  6sin x  cos 2 x  7  0 . 26) cos 4 x cos   2 x   sin 2 x cos   4 x   sin 4 x .
2  2
1 1 2
27)   . 28) (sin x  sin 2 x )(sin x  sin 2 x )  sin 2 3x .
cos x sin 2 x sin 4 x
x   x    3 x 2   3x   (1  2sin x ) cos x
29) 2 cos     6 sin     2sin     2 sin    . 30)  3.
 5 12   5 12   5 3   5 6 (1  2sin x )(1  sin x )

11
Gv: Lê Thị Hồng Vân tổng hợp

You might also like