Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

Version No.1.3.

1
ORVW Series

Video Wall Controller


TÍNH NĂNG
•Phần cứng FPGA chắc chắn, thiết kế theo modul, tốc độ xử lý trao đổi cơ sở 6.25G/s
•Hỗ trợ thay thế trực tiếp cho các module I/O, các module điều khiển, nguồn dự phòng, dễ dàng nâng cấp và bảo trì
•Hỗ trợ tín hiệu đầu vào VGA, DVI, HDMI, CVBS, DP, SDI, HdbaseT, IP-Video, Fiber và đầu ra VGA, DVI, HDMI, SDI, CVBS,
HdbaseT, Fiber
•Hỗ trợ đầu vào 4K DP/HDMI/Dual-link DVI và đầu ra 4K HDMI
•Hỗ trợ các nguồn VGA/DVI/HDMI tự thích ứng trên card đầu vào
•Hỗ trợ HDCP 2.0 cho đầu vào và đầu ra HDMI
•Hỗ trợ mở ít nhất 8 cửa sổ hiển thị trên 2 màn hình đơn
•Hỗ trợ điều khiển lên tới 16 nhóm Video Wall trên một bộ điều khiển và làm việc với nhiều loại hiển thị khác nhau như LCD, LED,
DLP, máy chiếu
•Hỗ trợ quản lý màn hình, thiết lập và hiển thị lên tới 255 màn hình
•Được tích hợp với chức năng ma trận trộn lẫn, chuyển đổi các cửa sổ đầu ra, dễ dàng với hệ thống tích hợp;
•Hỗ trợ xem trước tín hiệu nguồn vào và giám sát (dải tần số 24-30Hz)
•Điều khiển ở các dạng khác nhau như RS232, mạng, phím bấm và tương thích với hệ thống điều khiển của bên thứ 3
•Hỗ trợ quản lý nhiều người dùng, phần mềm có thể được thiết lập thông qua cơ quan hoạt động, theo cấp thẩm quyền để phát triển
các chức năng vận hành khác nhau, các mức khác nhau, các đặc quyền hoạt động khác nhau, được đặt ở bất kỳ phạm vi đầu ra
•Nền tảng kiểm soát hình ảnh hai chế độ B/S và C/S, hỗ trợ chuyển vùng, bao phủ, phóng to, thu nhỏ, đa cửa sổ, ngắt, lồng ảnh, tín
hiệu clip và một loạt các chế độ hiển thị như chia màn hình , toàn màn hình, màn hình kết hợp.
•Ứng dụng quản lý với mobile, hỗ trợ ipad, máy tính bảng
•Hỗ trợ EDID, tùy chỉnh độ phân giải đầu ra theo độ phân giải vật lý của hệ thống hiển thị
•Công nghệ giải mã hình ảnh tiên tiến, tương thích với một số tín hiệu IPC của nhà sản xuất và truy cập liền mạch với các độ phân
giải khác nhau như 1080P, 720P, v.v ...

CÁC CHỈ DẪN LIÊN QUAN

1 2 3 4 5 6 7

8 9 10 11 12 13 14

15 16 17 18 19 20 21

22 23 24 25 26 27 28

29 30 31 32 33 34 35

36 37 38 39 40 41 42

Analog & Digital Central Control


Management Management EDID Touch Screen Matrix Integrated 16 Groups Management

At Least
4 4 Windows Multiple Signal Display Monitoring
User Management Redundant PSU Single Display Panel Processing Mobile Control

4K
HDCP2.0
Continuous 4K Input/Output Support HDCP Multiple Control Signal Preview
Operation IP Video
Method

Overlay Roaming Zooming in/out Web Control Seamless Switch Scene Management
SƠ ĐỒ KẾT NỐI

Input Grouping Output Grouping

Master Control

2nd floor control room 1:splicing screen

Mobile Terminal C/S

Cross-platform common browser B/S IPC CAMERA


Software integrated control

Volume Control Network 8th Floor Control Center

PTZ rotating zoom

DVR
Data server Media server Video forwarding server

Input:VGA/DVI/HDMI/SDI/CVBS/Duallink-DVI/IP-Video/DP/HDBaseT/Fiber
Control:serial,network,third-party control system,ipad etc.
Output:DVI/HDMI/VGA/SDI/4K HDMI/HDBaseT/Fiber;

CẤU TRÚC MẶT SAU

HDMI Input Card


4K DP Input Card
IP Decoding Input Card HDMI Output Card
Multifunctional DVI Input Card SDI Output Card

Input Slots Output Slots

Network Control Internal Debuging


Default Power Supply Power Switch
Serial Control
Redundant Power Supply Signal preview
Ground
CARD ĐẦU VÀO

Quad-Channel DVI Input Card Quad-Channel VGAInput Card Quad-Channel HDMI Input Card

Quad-Channel DPInput Card Quad-Channel SDI Input Card 8-Channel CVBS Input Card

Dual-Channel 4K DP Input Card Dual-Link DVI Input Card Dual-Channel 4K HDMI Input Card

Quad-Channel Fiber Input Card Dual-Channel IPInput Card


Quad-Channel HDBaseTInput Card

CARD ĐẦU RA

Quad-Channel DVI Output Card Quad-Channel VGAOutput Card Quad-Channel HDMI Output Card

Quad-Channel SDI Output Card Quad-Channel CVBS Output Card Quad-Channel HDBaseTOutput Card

Quad-Channel Fiber Output Card Dual-Channel 4K HDMI Output Card

CARD ĐIỀU KHIỂN

Control Card A Control Card B


(With Signal Preview)

NGUỒN DỰ PHÒNG
ODC-4U
Tính năng
Chuyển mạch đồng thời matrận / định tuyến 8 x 8 (lớn nhất lên tới 72 x 72 với
cabin lớn hơn) hỗ trợ lên tới 72 lớp hiển thị và xử lý trên công nghệ FPGA
Hiển thị lên tới 144 lớp
OSD tınh năng chèn văn bản cho phụ đề và tin nhắn
Nhiều mô-đun đầu vào / ra
Nguồn dự phòng tùy chọn
Kiểm soát nhiệt độ thông minh
Phần mềm cấu hình tường video có sẵn
Bộ xử lý video hỗ trợ chia tın
́ hiệu, chia tỷ lệ, chồng hình và chuyển vùng
video trên tường video
Hỗ trợ giao thức DVI 1.0, và tương thıch với chuẩn HDCP 1.3 và HDMI 1.4 .
Hỗ trợ card đầu vào HDMI âm thanh nhúng / không nhúng
Hỗ trợ card đầu ra HDMI không kèm âm thanh
khoảng cách đầu vào HDMI 35m, khoảng cách đầu ra lên tới 15m
Hỗ trợ cắm tại chỗ, tín hiệu hınh ảnh và âm thanh chuyển mạch đồng bộ và trễ
tự động cho tın
́ hiệu âm thanh.
Hỗ trợ đọc EDID và quản lý EDID bằng phầnn mềm máy tính
Điều khiển thông qua RS485, RS232, Mạng LAN bằng phần mềm trên máy tınh
Hỗ trợ cập nhật phần mề m của hãng
Quản lý quạt làm mát thông minh
Thiết kế cắm card đầu vào và đầu ra và tın
́ hiệu trên mỗi kênh số lượng có
thể kết hợp linh hoạt .
Hỗ trợ card xem trước để xem trước tın
́ hiệu video và chức năng chuyển mạch.
Vỏ/ Khung
Card đầu vào
có thể kết nối
số lượng / Ít nhất 9
kênh đầu vào
Giao diện
Card đầu ra có
thể kết nối với
số lượng / Ít nhất 9
kênh đầu vào

6
Giao diện cổng 1 x RS232 đầu vào, 9 chân cái 1 x RS232
điều khiển nối Đầu ra, 9 chân đực
Nối tiếp tiếp
Tốc độ truyền Tốc độ truyền: 9600, data bit : 8, stop bit: 1,
và giao thức Parity: Không
Cấu trúc công 9-chân cái:
điều khiển nối 2 = TX, 3 = RX, 5
tiếp =GND 9-chân đực:
2 = TX, 3 = RX, 5 =GND
Giao diện Giao diện phoenix 4 chiều 3.8mm
Bàn phím Sử dụng Sử dụng bàn phím mở rộng
điều khiển +5V=DC5V,+=DATA+, -=DATA-, GND=tín hiệu
Chân tương ứng
đất
Giao diện Giao diện chân cái RJ45
Điều khiển Giao thức TCP/IP
qua Ethernet
Tốc độ điều khiển Đáp ứng 10M/ 100M, Song công hoàn
qua Ethernet toàn hoặc bán song công
Bộ xử lý FPGA
Nguồn cấp 100VAC ~ 240VAC, 50/60Hz
Nhiệt độ
hoạt động và 0~ +500C
Khung bảo quản
Độ ẩm hoạt
động và bảo 20% ~ 70%
quản
Rack Gắn Có hỗ trợ
Card đầu vào / bo mạch
800x600@60, 1024x768@60, 1280x720@60,
1280x768@60, 1280x800@60,
1280x960@60, 1280x1024@60,
1360x768@60, 1366x768@60,
Độ phân
1440x900@60, 1600x900@60,
Video giải hỗ trợ
1600x1200@60, 1920x1080@25,
1920x1080P@30, 1920x1200P@60,
1920X1080P@60, 1920x1080i@50,
1920X1080i@60;
Đồng hồ Jitter <0.15 Tbit
7
Thời gian tăng <0.3Tbit (20%--80%)
Thời gian giảm <0.3Tbit (20%--80%)
Độ trễ đường
truyền lớn 5nS(±1nS)
nhất
Giao diện HDMI-A 4 chiều , âm thanh vào /
Giao thức
ra 4 chiều 3.5mm
Card đầu ra / bo mạch
Giao thức HDMI1.3a, HDCP1.3 , DVI1.1
Tăng từ 0dB
Băng thông 165MHz, tât cả số
800x600@60, 1024x768@60, 1280x720@60,
1280x768@60, 1280x800@60,
1280x960@60, 1280x1024@60,
1360x768@60, 1366x768@60,
Độ phân
1440x900@60, 1600x900@60,
giải hỗ trợ
1600x1200@60, 1920x1080@25,
1920x1080P@30, 1920x1200P@60,
1920X1080P@60, 1920x1080i@50,
Video 1920X1080i@60;
Đồng hồ Jitter <0.15 Tbit
Thời gian tăng <0.3Tbit (20%--80%)
Thời gian giảm <0.3Tbit (20%--80%)
Độ trễ lớn
nhất đường 5nS(±1nS)
truyền
Giao diện HDMI-A 4 chiều, âm thanh ra 4
Giao diện chiều 3.5mm

You might also like