Professional Documents
Culture Documents
2 - ORION-ORVW Series Video Wall Controller.1.3.1 - VN - 1111
2 - ORION-ORVW Series Video Wall Controller.1.3.1 - VN - 1111
1
ORVW Series
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 32 33 34 35
36 37 38 39 40 41 42
At Least
4 4 Windows Multiple Signal Display Monitoring
User Management Redundant PSU Single Display Panel Processing Mobile Control
4K
HDCP2.0
Continuous 4K Input/Output Support HDCP Multiple Control Signal Preview
Operation IP Video
Method
Overlay Roaming Zooming in/out Web Control Seamless Switch Scene Management
SƠ ĐỒ KẾT NỐI
Master Control
DVR
Data server Media server Video forwarding server
Input:VGA/DVI/HDMI/SDI/CVBS/Duallink-DVI/IP-Video/DP/HDBaseT/Fiber
Control:serial,network,third-party control system,ipad etc.
Output:DVI/HDMI/VGA/SDI/4K HDMI/HDBaseT/Fiber;
Quad-Channel DVI Input Card Quad-Channel VGAInput Card Quad-Channel HDMI Input Card
Quad-Channel DPInput Card Quad-Channel SDI Input Card 8-Channel CVBS Input Card
Dual-Channel 4K DP Input Card Dual-Link DVI Input Card Dual-Channel 4K HDMI Input Card
CARD ĐẦU RA
Quad-Channel DVI Output Card Quad-Channel VGAOutput Card Quad-Channel HDMI Output Card
Quad-Channel SDI Output Card Quad-Channel CVBS Output Card Quad-Channel HDBaseTOutput Card
NGUỒN DỰ PHÒNG
ODC-4U
Tính năng
Chuyển mạch đồng thời matrận / định tuyến 8 x 8 (lớn nhất lên tới 72 x 72 với
cabin lớn hơn) hỗ trợ lên tới 72 lớp hiển thị và xử lý trên công nghệ FPGA
Hiển thị lên tới 144 lớp
OSD tınh năng chèn văn bản cho phụ đề và tin nhắn
Nhiều mô-đun đầu vào / ra
Nguồn dự phòng tùy chọn
Kiểm soát nhiệt độ thông minh
Phần mềm cấu hình tường video có sẵn
Bộ xử lý video hỗ trợ chia tın
́ hiệu, chia tỷ lệ, chồng hình và chuyển vùng
video trên tường video
Hỗ trợ giao thức DVI 1.0, và tương thıch với chuẩn HDCP 1.3 và HDMI 1.4 .
Hỗ trợ card đầu vào HDMI âm thanh nhúng / không nhúng
Hỗ trợ card đầu ra HDMI không kèm âm thanh
khoảng cách đầu vào HDMI 35m, khoảng cách đầu ra lên tới 15m
Hỗ trợ cắm tại chỗ, tín hiệu hınh ảnh và âm thanh chuyển mạch đồng bộ và trễ
tự động cho tın
́ hiệu âm thanh.
Hỗ trợ đọc EDID và quản lý EDID bằng phầnn mềm máy tính
Điều khiển thông qua RS485, RS232, Mạng LAN bằng phần mềm trên máy tınh
Hỗ trợ cập nhật phần mề m của hãng
Quản lý quạt làm mát thông minh
Thiết kế cắm card đầu vào và đầu ra và tın
́ hiệu trên mỗi kênh số lượng có
thể kết hợp linh hoạt .
Hỗ trợ card xem trước để xem trước tın
́ hiệu video và chức năng chuyển mạch.
Vỏ/ Khung
Card đầu vào
có thể kết nối
số lượng / Ít nhất 9
kênh đầu vào
Giao diện
Card đầu ra có
thể kết nối với
số lượng / Ít nhất 9
kênh đầu vào
6
Giao diện cổng 1 x RS232 đầu vào, 9 chân cái 1 x RS232
điều khiển nối Đầu ra, 9 chân đực
Nối tiếp tiếp
Tốc độ truyền Tốc độ truyền: 9600, data bit : 8, stop bit: 1,
và giao thức Parity: Không
Cấu trúc công 9-chân cái:
điều khiển nối 2 = TX, 3 = RX, 5
tiếp =GND 9-chân đực:
2 = TX, 3 = RX, 5 =GND
Giao diện Giao diện phoenix 4 chiều 3.8mm
Bàn phím Sử dụng Sử dụng bàn phím mở rộng
điều khiển +5V=DC5V,+=DATA+, -=DATA-, GND=tín hiệu
Chân tương ứng
đất
Giao diện Giao diện chân cái RJ45
Điều khiển Giao thức TCP/IP
qua Ethernet
Tốc độ điều khiển Đáp ứng 10M/ 100M, Song công hoàn
qua Ethernet toàn hoặc bán song công
Bộ xử lý FPGA
Nguồn cấp 100VAC ~ 240VAC, 50/60Hz
Nhiệt độ
hoạt động và 0~ +500C
Khung bảo quản
Độ ẩm hoạt
động và bảo 20% ~ 70%
quản
Rack Gắn Có hỗ trợ
Card đầu vào / bo mạch
800x600@60, 1024x768@60, 1280x720@60,
1280x768@60, 1280x800@60,
1280x960@60, 1280x1024@60,
1360x768@60, 1366x768@60,
Độ phân
1440x900@60, 1600x900@60,
Video giải hỗ trợ
1600x1200@60, 1920x1080@25,
1920x1080P@30, 1920x1200P@60,
1920X1080P@60, 1920x1080i@50,
1920X1080i@60;
Đồng hồ Jitter <0.15 Tbit
7
Thời gian tăng <0.3Tbit (20%--80%)
Thời gian giảm <0.3Tbit (20%--80%)
Độ trễ đường
truyền lớn 5nS(±1nS)
nhất
Giao diện HDMI-A 4 chiều , âm thanh vào /
Giao thức
ra 4 chiều 3.5mm
Card đầu ra / bo mạch
Giao thức HDMI1.3a, HDCP1.3 , DVI1.1
Tăng từ 0dB
Băng thông 165MHz, tât cả số
800x600@60, 1024x768@60, 1280x720@60,
1280x768@60, 1280x800@60,
1280x960@60, 1280x1024@60,
1360x768@60, 1366x768@60,
Độ phân
1440x900@60, 1600x900@60,
giải hỗ trợ
1600x1200@60, 1920x1080@25,
1920x1080P@30, 1920x1200P@60,
1920X1080P@60, 1920x1080i@50,
Video 1920X1080i@60;
Đồng hồ Jitter <0.15 Tbit
Thời gian tăng <0.3Tbit (20%--80%)
Thời gian giảm <0.3Tbit (20%--80%)
Độ trễ lớn
nhất đường 5nS(±1nS)
truyền
Giao diện HDMI-A 4 chiều, âm thanh ra 4
Giao diện chiều 3.5mm