Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

1) Replace A with B: Thay thế A với B

2) Prevent A from B: ngăn chặn A khỏi B

3) Comply with: Tuân thủ

4) Be Open for sth: Mở ra cho điều gì


Ex: O House will be open for a special living history

5) Be qualified/ eligible for st (v): đủ điều kiện cho gì

6) aim to Do sth: Nhắm tới làm gì đó

7) ask/ decide/ know: thường đi với if/whether

8) file sth with: nộp gì cho ai


ex: Ms Travaglini filed the paperwork with the department over a week ago

9) Each + N (số ít ) : Each book

10) Competency with sth: năng lực về gì đó


ex: Competency with graphic design software.

Test 4

1) tend to do sth: có xu hướng làm gì đó

2) head into: bước vào

3) fit perfectly: phù hợp tới hoàn hảo

4) Sau during/ over/ for/ within + khoảng thời gian

5) excel at/in sth: xuất xắc về điều gì - excel at defining complex concepts

6) result from sth: kết quả của việc gì đó

Test 5
1) compliance with: tuân thủ, tuân theo

2) familiar with: quen thuộc với

3) in timely manner: kịp thời, kịp lúc

Test 6

1) For + giá tiền, số lượng: for disclosed amount ( số lượng không tiết lộ )

2) Find + sth + adj: nhận ra tính chất, I find the movie interesting: tôi cảm thấy Phim rất h

3) Speaking engagement: phát biểu cam kết

4) it also made difference: nó cũng tạo ra sự khác biệt

5) the number is changing at a rapid pace: con số đang thay đổi nhanh chóng
cảm thấy Phim rất hay

nh chóng
12/18/2020

1) be credited with: được công nhận, được ghi nhận

2) plenty + of + N: plenty of opportunities

3) Each + N đếm được (số ít)

4) recommendation letters: thư giới thiệu

5) figure out: tìm hiểu

12/21/2020
1) a wealth of something: nhiều thứ gì đó hữu ích the website provides

2) change in/to sth: thay đổi về thứ gì đó

3) a surprisingly short time: một khoản thời gian ngắn đến ngạc nhiên
the website provides a wealth of information

n đến ngạc nhiên

You might also like