Tủ sấy điện 300 độ C

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

TÊN THIẾT BỊ : Tủ sấy đối lưu cưỡng bức SH Scientific SH-DO-150FH

- Model : SH-DO-150FH
- Hãng sản xuất : SH Scientific
- Xuất xứ : Hàn Quốc

TÀI LIỆU THAM


STT NỘI DUNG YÊU CẦU ĐÁP ỨNG CỦA NHÀ THẦU TRÍCH DẪN THAM CHIẾU
CHIẾU
I YÊU CẦU CHUNG YÊU CẦU CHUNG
Năm sản xuất: Năm 2019 trở về sau, mới Năm sản xuất: Năm 2019 trở về sau, Cam kết của nhà
1
100% mới 100% thầu
Nhà sản xuất phải đạt tiêu chuẩn chất
Nhà sản xuất đạt tiêu chuẩn chất
2 lượng quốc tế: ISO 9001 hoặc ISO 13485 Tài liệu đính kèm
lượng quốc tế: ISO 9001
hoặc tương đương
Catalogue Electrical Requirements: 230V;
3 Nguồn cung cấp: 220V; 50Hz Nguồn cung cấp: 230V; 50Hz
50/60Hz
4 Môi trường hoạt động: Môi trường hoạt động:
Permissable environmental
0 0
Nhiệt độ tối đa: ≥ 25 C Nhiệt độ tối đa: 40 C Catalogue conditions: temperature (10 to
40oC)
Permissable environmental
Độ ẩm tối đa: ≥ 75% Độ ẩm tối đa: 80% Catalogue conditions: relative humidity
(below 80%)
II YÊU CẦU CẤU HÌNH YÊU CẦU CẤU HÌNH
Số Đơn
STT Mô tả
lượng vị
Máy chính kèm bộ phụ Máy chính kèm bộ phụ kiện tiêu Phạm vi cung cấp
1 Cái
kiện tiêu chuẩn chuẩn: 1 cái
III YÊU CẦU TÍNH NĂNG KỸ THUẬT YÊU CẦU TÍNH NĂNG KỸ
THUẬT
Đối lưu cưỡng bức Đối lưu cưỡng bức Catalogue Air Circulation type: Forced
Dung tích: 150 lít Dung tích: 150 lít Catalogue Heater capa: 150L
Dải nhiệt độ: ≥ 300°C Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường + Catalogue Temp Range: Ambient +10℃ to
1
350℃ (Ambient + 18℉ to
10°C đến 350°C
662℉)
00.00 to 99HR 59MIN (MIN
Thời gian cài đặt: ≥ 99h 59 phút Thời gian cài đặt: 00 đến 99h 59 phút Catalogue SEC) Selectable Digital Counter
Timer
Bộ điều khiển nhiệt độ và độ ẩm: PID Bộ điều khiển nhiệt độ và độ ẩm: PID Temp &Time controller:
controler, màn hình cảm ứng giúp điều controler, màn hình cảm ứng giúp Catalogue Microprocess PID Membrane
khiển nhiệt độ điều khiển nhiệt độ Touch Digital controller
Độ chính xác và ổn định nhiệt độ: ± ≤ Độ chính xác và ổn định nhiệt độ: ±
Catalogue Temp accuracy: ± 0.1°C
0.1°C 0.1°C
Công suất: ≥ 3000W Công suất: 3000W Catalogue Heater capa 3000 W
Vật liệu chế tạo bên trong tủ: thép không Vật liệu chế tạo bên trong tủ: thép
Catalogue Material Internal Stainless Steel
gỉ hoặc tốt hơn không gỉ
Vật liệu chế tạo bên ngoài tủ: Thép tấm
Vật liệu chế tạo bên ngoài tủ: thép sơn Steel Plate With Powder Heating
sơn tĩnh điện hoặc tốt hơn, độ dày ≥ 1.0 Catalogue
tĩnh điện, độ dày ≥ 1.0 mm Coated, ≥ 1.0 mm
mm
Shelves: 2 Supplied
Cung cấp bao gồm: ≥ 02 giá đỡ bằng thép Cung cấp bao gồm: 02 giá đỡ bằng Movable stainless wire shelves
Catalogue
không gỉ hoặc tốt hơn thép không gỉ 2EA

Các tính năng an toàn: Thiết bị bảo vệ Các tính năng an toàn: Thiết bị bảo vệ
Catalogue Electric leakage breaker
quá tải quá tải
Cảnh báo khi kết thúc thời gian làm Buzzer on When Set Time
Cảnh báo khi kết thúc thời gian làm việc Catalogue
việc Arrived
Automatic reset function
Tự động làm việc trở lại khi có điện. Tự động làm việc trở lại khi có điện. Catalogue
incoming power cut

You might also like