Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

CÔNG TY CỔ PHẦN EMIN VIỆT NAM

VP Hà Nội: VP Hồ Chí Minh: VP Đà Nẵng :


Số 8A, Hoàng Cầu Mới, P. Trung Liệt, Số 218, Cộng Hòa, P.12, Q.Tân Bình, TP 147/7 Nguyễn Tri Phương, P.Vĩnh
Q.Đống Đa, TP Hà Nội Hồ Chí Minh Trung, Q.Thanh Khê, TP Đà Nẵng
Điện thoại: (024) 35.381.271 Điện thoại : (028) 38.119.636 Điện thoại : (023) 63.747.711
Email: hn@emin.vn Email : hcm@emin.vn Email : dn@emin.vn

BÁO GIÁ THIẾT BỊ


Đơn vị báo giá Đơn vị nhận báo giá
Người gửi : Lê Thế Hùng 0932731485 Kính gửi : CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG
Bộ phận : Kinh doanh PHAN LÂM

Điện thoại : 093 273 1485 Điện thoại :


Email : hunglt@emin.vn Email :
Số báo giá : EMIN-PB205775 Địa chỉ : N1, Đường Lê Văn Hưu, Phường Phú
Ngày báo giá : 03/12/2020 - Hiệu lực: 18/12/2020 Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận,
Việt Nam
Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của Quý khách đối với EMIN Vietnam.
Chúng tôi là đại diê ̣n phân phối bán hàng và dịch vụ sau bán hàng cho nhiều thương hiê ̣u lớn trên thế giới
tại thị trường Viê ̣t Nam.
Chúng tôi cam kết bán hàng chính hãng, mới 100% với chất lượng tốt nhất và giá rẻ nhất trên thị trường.
Tất cả hàng hóa của chúng tôi đều có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng và có Hóa đơn giá trị gia tăng (VAT).
Căn cứ theo yêu cầu báo giá của Quý khách. Chúng tôi xin kính gửi quý khách hàng Bảng Báo giá thiết bị
như sau:
1. Mô tả hàng hóa, số lượng, giá cả: Đơn vị tính : VND

Tình
STT Tên thiết bị ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
trạng

1 Ampe kìm HIOKI CM4373 (AC/DC Cái 1.0 6,768,000 6,768,000 4 - 6 tuần
2000A; True RMS)
Model: CM4373
Hãng sản xuất: HIOKI
Xuất xứ: Nhật Bản

Thông số kỹ thuật:

+ DCA : 600.0 A/2000 A, ±1.3% rdg. ±3


dgt. + ACA : 600.0 A/2000 A, ±1.3% rdg.
±3 dgt. + DCV : 600.0 mV to 1500 V, 5
ranges, / ±0.5% rdg. ±3 dgt. + ACV :
6.000 V to 1000 V, 4 ranges / ±0.9% rdg.
±3 dgt. + Dòng DC+AC :  600.0 A/2000
A, ±1.3% rdg. ±13 dgt. + Áp DC+AC:
6.000 V to 1000 V, 4 ranges , ±1.0% rdg.
±7 dgt.  + Điện trở : 600.0 Ω to 600.0 kΩ,
4 ranges/ ±0.7% rdg. ±5 dgt.      +
Continuity Check : Còi ở 30 Ω + Tần số :
9.999 Hz to 999.9 Hz / ±0.1% rdg. ±1 dgt.
+ Diode + Nhiệt độ kiểu K: -40.0 to 400.0
˚C, ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C + Phát hiện điện
áp: Hi: 40 V to 600 V AC, Lo: 80 V to
600 V AC, 50/60 Hz + Chức năng khác :
AC+DC mode, Maximum/ Minimum/
Average, Data hold, Peak hold, Auto
power off, Auto zero + Hiện thị : Update
rate: 5 times/s (không bao gồm công suất
điện, tần số, và nhiệt độ) Kích thước : 65
mm (2.56 in) W×250 mm (9.84 in) H×35
mm (1.38 in) D mm, 530 g (18.7 oz)
Nguồn cung cấp: LR03 Alkaline battery
×2, Approx. 45 hours (Backlight OFF)
Phụ kiện : TEST LEAD L9207-10,
CARRYING CASE C0203, LR03
Alkaline battery ×2, Instruction Manual 

2 Ampe kìm HIOKI CM4374 (AC/DC Cái 1.0 8,945,000


2000A; True RMS)
Model: CM4374
Hãng sản xuất: HIOKI
Xuất xứ: Nhật Bản

Bảo hành: 12 tháng

8,945,000 Sẵn có
Thông số kỹ thuật:

Hãng sản xuất: HiokiModel: CM4374Xuất


xứ: Nhật BảnBảo hành: 12 thángDải đo
dòng DC: 600.0 A / 2000 A, Độ chính xác
cơ bản: ± 1.3% rdg. ± 0,3 A (phạm vi
600A)Dải đo dòng AC: 600.0 A / 2000 A
(10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính
xác cơ bản ± 1.3% rdg. ± 0,3 A (phạm vi
600A)Hệ số đỉnh: Dải 600.0A: 3 hoặc ít
hơn, 2000 Phạm vi: 2.84 trở xuốngDải đo
dòng DC + AC: 600.0 A / 2000 A (10 Hz
đến 1 kHz, True RMS), độ chính xác cơ
bản, 45-66 Hz: ± 1.3% rdg. ± 1,3 A (ở 600
A)Dải điện áp DC: 600,0 mV đến 1500 V,
5 dải, Độ chính xác cơ bản: ± 0,5% rdg. ±
0,5 mV (ở 600 mV)Dải điện áp AC: 6.000
V đến 1000 V, 4 dải (15 Hz đến 1 kHz,
True RMS), Độ chính xác cơ bản: ± 0,9%
rdg. ± 3 dgt.Dải điện áp DC + AC: 6.000
V đến 1000 V, 4 dải, Độ chính xác cơ bản:
± 1.0% rdg. ± 7 dgt.Dải điện trở: 600,0
đến 600,0 kΩ, 4 phạm vi, Độ chính xác cơ
bản: ± 0,7% rdg. ± 5 dgt.Dải điện dung:
1.000 FF đến 1000 FF, 4 dải, Độ chính xác
cơ bản: ± 1.9% rdg. ± 5 dgt.Dải tần số:
9,999 Hz đến 999,9 Hz, Độ chính xác cơ
bản: ± 0,1% rdg. ± 1 dgt.Nhiệt độ (K):
-40,0 đến 400,0 C, thêm độ chính xác của
đầu dò nhiệt độ vào độ chính xác cơ bản là
± 0,5% rdg. ± 3.0 CCPhát hiện điện áp:
Cao: 40 V đến 600 V AC, Thấp: 80 V đến
600 V AC, 50/60 HzCác chức năng khác:
Tự động phát hiện AC / DC, Chức năng
phán đoán Plus / Minus của DCA,
DCV,Hiển thị giá trị
Max/Min/Average/PEAK MAX/PEAK
MIN, Chức năng lọc, Giữ giá trị hiển thị,
Tự động giữ, Đèn nền, Tự động- tiết kiệm
năng lượng, âm rung, điều chỉnh
ZeroChống bụi, chống thấm nước: Grip
IP54 , IP50.Nguồn điện: Pin kiềm LR03 ×
2, Sử dụng liên tục: 24 giờ (TẮT đèn nền,
BẬT Bluetooth®), 45 giờ (TẮT đèn nền,
TẮT Bluetooth®)Đường kính kẹp: 92 mm
(3,62 in) W × 18 mm (0,71 in) D, φ55 mm
(2,17 in)Kích thước và khối lượng: 65 mm
(2,56 in) W × 250 mm (9,84 in) H × 35
mm (1,38 in) D mm, 530 g (18,7 oz)Phụ
kiện: Đầu đo L9207-10, Hộp đựng C0203,
pin kiềm LR03 × 2, Hướng dẫn sử dụng ×
1, SỔ tay lưu ý khi sử dụng Thiết bị phát
ra sóng vô tuyến × 1

3 Bộ tiếp địa 3 pha di động 110kV, TĐ-110 Cái 1.0 5,950,000 5,950,000 Sẵn có
(Việt Nam)
Model: TĐ-110
Hãng sản xuất: VIỆT NAM
Xuất xứ: Việt Nam
Thông số kỹ thuật:

Model

Kiểu loại

Số lượng

Chất liệu

Tiết diện

Chiều dài độ mở

Trọng lượng

TĐ-110

Điện áp sử dụng 110


KV

Dây nhánh

03

đồng đỏ
25 mm2

5,0 m

Dây chính

01

đồng đỏ

25 mm2

15 m

Mỏ kẹp dây

03

đồng vàng

38 mm

620 g/cái

Mỏ tiếp đất

01
đồng vàng

35 mm

250 g/cái

Cọc tiếp đất

01

thép

Ø15

1,1 m

1.500g/cái

Sào cách điện

Phần cách điện

03

Bake
lick

Ø32, Ø38
1,4 m

1000g ±2%/1 sào

Tay
cầm

Bake
lick

 Ø38

0,6 m

4 Bút thử điện cao thế SEW 275HP (240V- Cái 1.0 2,700,000 2,700,000 Sẵn có
275kV, loại không tiếp xúc)
Model: 275HP
Hãng sản xuất: SEW
Xuất xứ: Đài Loan
P/N: 275kV01

Thông số kỹ thuật:

 Giải điện áp kiểm tra : 240VAC, 2kV,


6kV, 11kV, 22kV, 33kV, 132kV, 275kV
Đo không tiếp xúc Hiện thị : LED sáng đỏ
Còi báo : Âm thanh Giải kiểm tra được
điều chỉnh Chức năng : + Kiểm tra dễ
dàng, dễ lựa chọn + Phát hiện được điện
áp thấp + Sử dụng cho trong nhà và ngoài
trời + Đầu nối thích hợp với nhiều loại sào
cách điện  khác nhau + Trọng lượng nhẹ,
nhỏ gọn Ở 240VAC khoảng cách phát
hiện : 5 ~ 10cm Nguồn : 3 x 1.5V Trọng
lượng : 560g Tiêu chuẩn : EN61000-3-2
EN61000-3-3 EN61326-1 EN55011
EN61000-4-2 EN61000-4-3 EN61000-4-4
EN61000-4-5 EN61000-4-6 EN61000-4-
11

5 Sào thao tác SEW HS-175-4 (5.10 m,


110kV)
Model: HS-175-4
Hãng sản xuất: SEW
Xuất xứ: Đài Loan

Cái 1.0 9,300,000 9,300,000 Sẵn có

Thông số kỹ thuật:

Áp dụng cho thao tác điện áp 110kV trở


xuống Số ống lồng: 4 Chiều dài kéo ra
(m):5.10 Chiều dài thu gon (m): 1.53
Chiều rộng sào (mm): 41.8 Điện áp chịu
đựng 100kV/30cm trong 1 phút Trọng
lượng (kg): 2.40 Vật liệu: sợi thủy tích
cách điện cao (fiberglass) Cung cấp kèm
theo túi đựng, móc thao tác HOK-HS166 

6 Ủng cách điện VIỆT NAM Ủng 35KV


(35kV, 1 đôi)
Model: Ủng 35KV
Hãng sản xuất: VIỆT NAM
Xuất xứ: Việt Nam

Cái 1.0 1,150,000 1,150,000 Sẵn có

Thông số kỹ thuật:

Tiêu chuẩn chất lượng: TCVN 5588-


1991Chất liệu: cao su tổng hợpChất liệu
đế: cao su tổng hợpMàu sắc: đỏKích cỡ:
39-43Kiểu dáng: Công nghiệpCông dụng:
Cách điện cao áp
7 Găng tay cách điện Regeltex GLE41:4/09
(1 Đôi, 36KV)
Model: GLE41:4/09
Hãng sản xuất: Regeltex
Xuất xứ: Pháp

Cái 1.0 2,600,000 2,600,000 Sẵn có

Thông số kỹ thuật:

Mã hàng: Class 4Vật liệu: Cao su tổng


hợpChiều dài: 41cmĐộ dày: 3.6mmĐiện
áp hoạt động tối ta: 36.000VĐiện áp kiểm
tra: 40.000V

8 Thảm cách điện 35Kv (1x1m)


Model: LDTCD35KV
Hãng sản xuất: VIỆT NAM

Cái 1.0 1,500,000 1,500,000 Sẵn có

Thông số kỹ thuật:

Kích thước: 1x1m

9 Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE Cái 1.0 1,520,000 1,520,000 Sẵn có
59MAX
Model: 59MAX
Hãng sản xuất: FLUKE
Xuất xứ: Trung Quốc

Thông số kỹ thuật:

Dải đo:-30 °C đến 350 °C (-22 °F đến 662


°F) Độ chính xác: ≥ 0 °C là ± 2.0 °C hoặc
± 2.0 % Thời gian hồi đáp: <500 ms Độ
nhạy: 0.10 đến 1.00 Tỷ lệ khoảng cách và
tiêu điểm: 8:1 Đo phân giải: 0.1 °C (0.2
°F) Khả năng đọc lại:±1 % của giá trị đọc
±1.0 °C Nguồn: 1 pin  AA IEC LR06
Trọng lượng: 220 g (7.76 oz) Kích thước:
(156 x 80 x 50) mm

10 Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A


(250V~2500V/100.0GΩ)
Model: 3025A
Hãng sản xuất: KYORITSU
Xuất xứ: Thái Lan

Thông số kỹ thuật:

  Sẵn có
Hiển thị số Cái 1.0 10,760,000 10,760,000
Điện áp thử : 250V/500V/1000V/2500V
Giải đo điện trở :
100.0MΩ/1000MΩ/2.00GΩ/100.0GΩ Độ
chính xác : ±5%rdg |±3dgt Dòng điện
ngắn mạch : 1.5mA Đo điện áp AC/DC :
30 ~ 600V Độ chính xác : ±2%rdg±3dgt
Nguồn : DC12V : LR14/R14 × 8pcs Kích
thước : 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
Khối lượng : 1.9kg Phụ kiện : + 7165A
(Que đo Line) + 7264A (Que đo Earth ) +
7265A (Guard Que đo) + 8019 (Hook type
prod) + 9180 (Hộp đựng) + LR14×8pcs
(Pin) + Hướng dẫn
 

11 Máy bộ đàm câm tay MOTOROLA Cái 7.0 4,100,000 28,700,000 Sẵn có
CP1300 UHF1/2 99CH 4W
Model: CP1300 UHF
Hãng sản xuất: MOTOROLA
Thông số kỹ thuật:

Thân máy Motorola CP1300 UHF1/2


99CH 4W (403-445/430-485Mhz) Pin sạc
tiêu chuan NIMH 7.2V 1300 mAh Bo sạc 
nhanh đe bàn 220V có đèn báo. Anten, bát
cài HLN9844 và tài liệu hướng dẫn
 

12 Đèn pin sạc cầm tay INGCO


HCFL186501
Model: HCFL186501
Hãng sản xuất: INGCO
Xuất xứ: Trung Quốc

Thông số kỹ thuật: Cái 4.0 550,000 2,200,000 2 - 3 ngày

Đèn pin sạc cầm tay INGCO


HCFL186501Thông số kỹ thuật:- Mã sản
phẩm: HCFL186501- Nhà sản xuất:
INGCO- Xuất xứ: Trung Quốc- Vỏ hợp
kim nhôm siêu bền, sử dụng pin nhập từ
Mỹ- Độ sáng: 270-135 lumen - Kháng
nước đạt chuẩn IPX4 - Tuổi thọ đèn pin:
100.000 giờ, chiếu xa: 200m- Sử dụng pin
sạc LI-ON 186501, dây và sạc USB- Phát
sáng liên tục trong vòng 8h- Trọng lượng:
1 kg- Bảo hành: 12 tháng

13 Bộ dụng cụ YATO YT-39004 Cái 1.0 2,990,000 2,990,000 2 - 3 ngày


Model: YT-39004
Hãng sản xuất: YATO
Thông số kỹ thuật:

Bộ dụng cụ sửa chữa 68 chi tiết

Cô ̣ng: 85,083,000
VAT 10%: 8,508,300
Tổng cô ̣ng: 93,591,300
(Bằng chữ: Chín Mươi Ba Triệu Năm Trăm Chín Mươi Mốt Nghìn Ba Trăm Đồng chẵn)
Chú ý: Liên hệ với EMIN để nhận báo giá thêm dịch vụ hiệu chuẩn, kiểm định thiết bị đo tại
Việt nam nếu khách có nhu cầu
2. Điều khoản thương mại :

- Hàng mới 100%.


- Thanh toán : Thanh toán 100% đối với hàng có sẵn và Thanh toán 50%-50% đối với hàng không có sẵn.
- Hình thức thanh toán: Chuyển khoản hoặc tiền mặt.
Thông tin ngân hàng:
+ Người thụ hưởng: Công ty Cổ phần EMIN Việt Nam
+ Số tài khoản : 140 242 88 86 86 88 tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam
(Techcombank)– Chi nhánh Thăng Long – PGD Láng Hạ.
+ Hoă ̣c Số tài khoản : 888 686 888 tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu (ACB)- CN Đông Đô
- PGD Hoàng Cầu
+ Hoă ̣c Số tài khoản : 00.21.000.66.86.88 tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam
(Vietcombank) – Chi nhánh Hà Nô ̣i

Chúng tôi hy vọng bảng báo giá này đã đáp ứng được yêu cầu của Quý khách hàng. Mọi thông tin cần thiết
khác liên quan đến báo giá này, đề nghị Quý khách hàng liên lạc trực tiếp với chúng tôi . Rất mong nhận
được đơn đặt hàng của Quý khách hàng.
Xác nhận đặt hàng Người báo giá Tổng giám đốc

Lê Thế Hùng 0932731485 Nguyễn Thanh Hải

You might also like