Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

COMPLETE IELTS

KIẾN THỨC CẦN GHI NHỚ


Exist (v) tồn tại
Existing (a) hiện hành, hiện nay
Urban (a) thuộc thành phố
Vehicle (n) xe cộ
Renewable (a) có thể khôi phục
Energy (n) năng lượng
Zero emissions (n) không khí thải
Efficiency (n) hiệu suất, năng suất
Link (v) liên kết
Ensure (v) đảm bảo
Bài đọc The electric revolution
Revolution (n) cuộc cách mang
Revolutionary (a) liên quan đến sự thay đổi to lớn
Relatively (adv) tương đối
Range (n) loại
Battery (n) pin
Innovative (a) có tính đổi mới, sáng kiến
Installation (n) sự lắp đặt
Electricity grid (n) hệ thống đường dây điện
Navigation (n) nghề hàng hải
Depleted battery (n) pin rỗng ( hết năng lượng)
Plug into : tham gia vào
Tobe capable of : có khả năng ...
Top up: làm cho đầy
To be charged: được nạp điện

TỪ VỰNG NÂNG CAO

You might also like