Hoa Chat TN 217tr

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

PHỤ LỤC

(Kèm theo hợp đồng số 08/2020/HĐMB ngày 05/8/2020)

Đơn giá Thành tiền


TT Nội dung chi phí Thông số kỹ thuật Xuất sứ Quy cách Số lượng
(đồng) (đồng)

I Hóa chất ĐẦU VÀO

Độ tinh khiết : 99,5%


(NH4)6Mo7O24.4H2O Molybdic Hàm lượng PO43- : 0,003%
1 Merck / Đức Lọ 250 g 1 1,450,000 1,450,000
Acid Điểm nóng chảy: 300oC
Tỷ trọng : 980kg/m3

2 2,4 Dinitrophenol Nồng độ : 1000 microgram/mL trong Methanol, 1mL Sigma / Mỹ Lọ 5g 1 920,000 920,000
Độ tinh khiết : 99,98%
Điểm sôi: 56,2°C tại 1013 hPa
3 Acetone Merck / Đức Chai 1 lít 2 220,000 440,000
Điểm nóng chảy : -95,4°C
Độ pH : 5 - 6 ở 395 g/l 20°C
Độ tinh khiết : ≥ 99,8%
Acetonitrile Điểm sôi: 81,6°C tại 1013 hPa
4 CH3CN Merck / Đức Chai 2,5 lít 1 825,000 825,000
Điểm nóng chảy : - 45,7°C
Tỷ trọng tương đối : 0,786 g/cm3 20°C
5 Ag2SO4 Merck / Đức Lọ 25 g 1 1,750,000 1,750,000
Tỷ trọng khối : 660kg/m3
6 Agar (Blood) - Thạch máu pH : 6,6-7,0 (40g/l H2O, 37oC) Merck / Đức Hộp 500 g 1 2,000,000 2,000,000

Độ tinh khiết : ≥ 99,9%


Độ pH : 5,4 - 6,4 (100g/l H2O, ở 20°C)
7 AgNO3 Điểm nóng chảy: 212 °C Merck / Đức Lọ 100 g 1 4,250,000 4,250,000
Điểm sôi: 444 °C ở 1013 hPa
Tỷ trọng: 4,35g/cm3
Ascobic acid
8 C6H8O6 Merck / Đức Lọ 100 g 1 650,000 650,000

Axit Acetic Tỷ trọng: 1,05g/cm3


9 CH3COOH pH: 2,5 (50g/l H2O) Merck / Đức Chai 1 Lít 1 500,000 500,000

TT Nội dung chi phí Thông số kỹ thuật Xuất sứ Quy cách Số lượng
Độ tinh khiết: 99,2%
Axit Boric Tỉ trọng: 1,44 g/cm3 (20°C)
10 H3BO3 Độ tan: 46,5 g/l (20°C) Merck / Đức Lọ 500 g 5 450,000 2,250,000
pH: 3,8 - 4,8 (33 g/l, H2O, 20°C)

Nồng độ 37%
Độ pH: < 1 ở 20°C
11 Axit Clohydric HCl Merck / Đức Chai 1 lít 5 430,000 2,150,000
Điểm nóng chảy: - 30°C
Tỷ trọng: 1,19 g/cm3 ở 20°C

Độ tan : 90 g/l (20°C)


12 Axit Oxalic H2C2O4 pH : 1 (100 g/l, H2O, 20°C) Merck / Đức Lọ 50 g 1 165,000 165,000
Áp suất bay hơi: 21,5 hPa (50 °C)

Nồng độ : 98%
Axit Sulfuric H2SO4 Độ pH : 0,3 ở 49 g/l 25°C
13 Merck / Đức Chai 1 lít 1 350,000 350,000
Điểm nóng cháy : - 20°C
Tỷ trọng : 1,84g/cm3 ở 20°C

Axit Phosphoric H3PO4 Nồng độ : 86%


14 Merck / Đức Chai 1 lít 1 1,050,000 1,050,000
Tỷ trọng: 1,71 g/cm3 (ở 20°C)

Axit orthohidroxibenzoic hay


15 Axit salixylic HO-C6H4-COOH Sigma / Mỹ Lọ 100 g 1 1,950,000 1,950,000

pH : 5,5-7,5
16 Bromocresol xanh Merck / Đức Lọ 5 g 1 1,450,000 1,450,000
λmax = 418 nm
C12H8N2. H2O
Điểm nóng chảy : 215 - 220°C
17 (1,10-Phenanthroline Merck / Đức Lọ 10 g 1 1,550,000 1,550,000
Tỷ trọng khối : 370 kg/m3
Monohydrate)
CdCl2
18 Độ tinh khiết: ≥99,0% Merck / Đức Lọ 100 g 1 4,450,000 4,450,000
Cadmium chloride

19 Chất chuẩn As Hàm lượng: 1000 mg/lit H3AsO4 trong HNO3 0,5M Merck / Đức Chai 500 ml 1 650,000 650,000

Hàm lượng: 1000mg/lit Cd(NO3)2 trong HNO3 0,5M


20 Chất chuẩn Cd Merck / Đức Chai 500 ml 1 500,000 500,000
pH: khoảng 0,5 ở 20 °C
Hàm lượng: 1000mg/lit Hg(NO3)2 trong HNO3 2M
21 Chất chuẩn Hg Merck / Đức Chai 500 ml 1 650,000 650,000
pH: khoảng 0 ở 20 °C
Hàm lượng: 1000mg/lit Pb(NO3)2 trong HNO3 0,5M
22 Chất chuẩn Pb Merck / Đức Chai 500 ml 1 500,000 500,000
pH: khoảng 0,5 ở 20 °C
23 Chất chuẩn Acephate Tiêu chuẩn phân tích Sigma / Mỹ Lọ 250 mg 1 3,200,000 3,200,000
Chất chuẩn Chlorpyrifos
24 C9H11Cl3NO3PS Tiêu chuẩn phân tích Sigma / Mỹ Lọ 250 mg 2 1,500,000 3,000,000

TT Nội dung chi phí Thông số kỹ thuật Xuất sứ Quy cách Số lượng
25 Chất chuẩn Fenitrothion Tiêu chuẩn phân tích Sigma / Mỹ Lọ 250 mg 1 2,500,000 2,500,000
26 Chất chuẩn Malathion Tiêu chuẩn phân tích Sigma / Mỹ Lọ 100 mg 2 1,350,000 2,700,000
27 Chất chuẩn Methidathion Tiêu chuẩn phân tích Sigma / Mỹ Lọ 100 mg 1 1,550,000 1,550,000
28 Chất chuẩn Parathion Tiêu chuẩn phân tích Sigma / Mỹ Lọ 100 mg 2 1,250,000 2,500,000

CaOCl2
29 Merck / Đức Lọ 500 g 1 750,000 750,000
Clorua vôi

Độ tinh khiết: ≥98.0%


30 CuSO4.5H2O Điểm nóng chảy: 110 °C (dec.)(lit.) Sigma / Mỹ Hộp 100 g 1 1,200,000 1,200,000
Áp suất hơi: 7.3 mmHg ( 25 °C)
31 D-Glucose Merck / Đức Hộp 1 kg 1 1,350,000 1,350,000
Độ tan: hoàn toàn (20°C)
32 Devarda Điểm nóng chảy: 490 - 560°C Merck / Đức Lọ 100 g 1 1,100,000 1,100,000
Tỷ trọng : 5,79 g/cm3 (20°C)
Độ tinh khiết : 99,5%;
33 Diclomethane Merck / Đức Chai 1 lít 3 450,000 1,350,000
Hàm lượng nước : 0,001%
pH : 4,01
34 Dung dịch chuẩn pH 4,01 Merck / Đức Lọ 1 lít 1 350,000 350,000
Đạt chuẩn hiệu chuẩn thiết bị ở 20°C
pH : 7
35 Dung dịch chuẩn pH 7 Merck / Đức Lọ 1 lít 1 350,000 350,000
Đạt chuẩn hiệu chuẩn thiết bị ở 20°C
pH : 10
36 Dung dịch chuẩn pH 10 Merck / Đức Lọ 1 lít 1 800,000 800,000
Đạt chuẩn hiệu chuẩn thiết bị ở 20°C
Tiêu chuẩn cho phân tích sắc ký
Ethanol Áp suất hơi: 59 hPa (20°C)
37 C2H5OH Merck / Đức Chai 1 lít 1 450,000 450,000
Tỉ trọng: 0,790 - 0,793 g/cm3 (20°C)
pH: 7,0 (10 g/l, H2O, 20°C)
38 FeCl3.4H2O Merck / Đức Hộp 500 g 1 1,250,000 1,250,000
39 FeSO4.7H2O Merck / Đức Lọ 500 g 1 500,000 500,000
40 Formaldehyde Dung dịch 1000 μg/mL trong H2O Sigma / Mỹ Ống 100 ml 3 1,570,000 4,710,000
41 Glycerol (85%) Độ tinh khiết: 85% Merck / Đức Lọ 500 ml 1 500,000 500,000
42 Hạt hút ẩm Dạng hạt có khả năng tái sử dụng Merck / Đức Túi 1 kg 1 1,150,000 1,150,000
Tỷ trọng: 1,68 g/cm3 (20°C)
43 HClO4 (Perchloric Acid) Điểm sôi: 198,7 °C (1013 hPa) Merck / Đức Chai 1 lít 1 1,550,000 1,550,000
Nồng độ : 70%
44 HgSO4 Thủy ngân sulfat Merck / Đức Lọ 50 g 1 1,500,000 1,500,000
Độ tinh khiết: ≥ 99,8%
Độ tan: 0,3 g/l (20°C)
45 Iot (I2) Tỉ trọng: 4,93 g/cm3 (20°C) Merck / Đức Lọ 100 g 1 840,000 840,000
pH: 5,4 (H2O)
Áp suất hơi: 0,41 hPa (25°C)
TT Nội dung chi phí Thông số kỹ thuật Xuất sứ Quy cách Số lượng

K2HPO4 Độ tinh khiết: 99,99%


46 pH: 8,7 - 9,3 tại 50 g/l at 25°C Merck / Đức Lọ 1 kg 1 550,000 550,000
Kali hydrophosphate Tỉ trọng: 2,300 g/cm3
Kali antimoantartrat
47 K(SbO)C4H4O8.1/2H20 Merck / Đức Lọ 250 g 1 625,000 625,000

Tinh khiết: 99,999%


Tỉ trọng: 1,98 g/cm3 (20°C)
48 KCl Tỉ trọng khối: 1000 kg/m3 Merck / Đức Hộp 1 kg 1 425,000 425,000
pH: 5,5 - 8,0 (50 g/l, H2O, 25°C)
Điểm sôi: 1413°C (1013 hPa)

K2Cr2O7 Tinh khiết : 99,9%


49 Merck / Đức Lọ 500 g 1 1,250,000 1,250,000
Hàm lượng Cl- : 0,001%
Tỉ trọng : 2,73 g/cm3 (18°C)
50 K2CrO4 Tỉ trọng khối : 1400 kg/m3 Merck / Đức Lọ 250 g 1 750,000 750,000
Điểm sôi : 1000°C

K2SO4 Tinh khiết : 99,9%


51 Merck / Đức Hộp 1 kg 1 725,000 725,000
Hàm lượng chất không tan: 0,1%
Tinh khiết : 99,995%
KH2PO4 Độ tan : 222 g/l (20°C)
52 Merck / Đức Hộp 1 kg 1 550,000 550,000
Kali dihydrophosphate Điểm nóng chảy : 253°C
Tỷ trọng : 2,34 g/cm3 (20°C)
53 Khí Heli Độ tinh khiết : ≥ 99% Messer Bình 40 lít 1 5,100,000 5,100,000
Độ tan : 1430 g/l (20°C)
54 KI Tỉ trọng : 3,13 g/cm3 (20°C) Merck / Đức Hộp 1 kg 1 5,000,000 5,000,000
pH : 6,9 (50 g/l, H2O, 20°C)

KIO3 Độ tinh khiết : 99,99%


55 Merck / Đức Lọ 100 g 1 980,000 980,000
Tỉ trọng: 3,93 g/ml tại 25°C

Tỷ trọng: 3,58 g/cm3 (25°C)


56 MgO Tỷ trọng: khối 100 kg/m3 Merck / Đức Lọ 100 g 1 1,150,000 1,150,000
pH: 10,3 (H2O, 20°C)

MgSO4.7H2O Độ tinh khiết: ≥98%


57 Merck / Đức Hộp 1 kg 1 950,000 950,000
pH: 5,0-8,2 (25°C, 5%)
Độ tinh khiết : 98,9%
Muối Mohr Hàm lượng PO43-: 0,03%
58 (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O Merck / Đức Hộp 500 g 1 950,000 950,000
pH: 3 - 5 (50 g/l, H2O, 20°C)
TT Nội dung chi phí Thông số kỹ thuật Xuất sứ Quy cách Số lượng
N-(1-Naphthyl) ethylenediamine
59 dihydrochloride C12H16Cl2N2 Sigma / Mỹ Hộp 5 g 1 1,050,000 1,050,000

Natri Sulfite Na2SO3 Dạng bột hoặc tinh thể trắng, phân hủy khi đun nóng
60 Sigma / Mỹ Hộp 250 g 1 1,025,000 1,025,000
Độ
Độ tan
tinh: khiết
hoàn :toàn
≥ 99%(20°C)
Áp suất hóa hơi 160 hPa (20oC)
61 n-hexan Merck / Đức Chai 2,5 lít 1 1,150,000 1,150,000
Độ tan: 0,0095 g/l (20°C)
Nhiệt
Độ tanđộ sôi: g/l
: 701 69°C (1013hPa)
(20°C)
Na2S2O3
62 Tỉ trọng: 1,74 g/cm3 (20°C) Merck / Đức Hộp 1 kg 1 650,000 650,000
Natri thiosulfate pH: 6,0 -7,5 (100 g/l, H2O2, 20°C)
Na2(Fe(CN)5)NO (Sodium
63 Sigma / Mỹ Hộp 25 g 1 950,000 950,000
nitroprusside)
64 NaCl Độ tinh khiết : ≥ 99,5% Merck / Đức Hộp 1 kg 1 350,000 350,000
Độ tan: 96 g/l (20°C)
65 NaHCO3 Tỉ trọng: 2,22 g/m3 Merck / Đức Hộp 1 kg 1 450,000 450,000
pH: 8,6 (50 g/l, H2O, 20°C)
Độ tinh khiết : 90%
66 NaOH Hàm lượng Na2CO3 < 1% Merck / Đức Hộp 1 kg 3 350,000 1,050,000

Độ tinh khiết : 99,9%


Độ tan : 44,55 g/l (20°C)
Na2SO4
67 Điểm nóng chảy : 888 °C Merck / Đức Hộp 1 kg 1 450,000 450,000
Sodium sulfate Tỷ trọng : 2,70 g/cm3 (20°C)
pH : 5,2 - 8,0 (50 g/l, H2O, 20°C)

Tỷ trọng : 2,53 g/cm3 (20°C)


68 Na2CO3 Tỷ trọng khối : 1100 kg/m3 Sigma / Mỹ Hộp 500g 1 470,000 470,000
pH : 11,5 (50 g/l, H2O, 25 °C)

NH4Cl Độ tan : 372 g/l (20°C)


69 Điểm nóng chảy : 335°C Merck / Đức Hộp 1 kg 1 900,000 900,000
Ammonium chloride Tỷ trọng : 1,52 g/cm3 (20°C)
Điểm nóng chảy : -91,5°C
Tỷ trọng : 0,88 g/cm3 (20°C)
70 NH4OH (Dung dịch NH3) pH : > 7 (H2O, 20°C) Merck / Đức Chai 1 lít 1 270,000 270,000
Điểm sôi : 37,7°C (1013 hPa)
Áp suất hơi : 837 hPa (20°C)
71 Nước cất 2 lần Độ dẫn: 0,1 mS/m tại 25°C; pH:7 Việt Nam Lít 575 3,000 1,725,000
72 Nước cất 1 lần Độ dẫn: 1 mS/m tại 25°C; pH:7 Việt Nam Lít 200 2,000 400,000
73 Nước khử Ion pH:7 tại 25°C Việt Nam Lít 126 6,500 819,000
TT Nội dung chi phí Thông số kỹ thuật Xuất sứ Quy cách Số lượng
pH : 7.0±0.5
74 Pepton Sigma / Mỹ Hộp 500 g 1 920,000 920,000
Độ ẩm : 10%

Độ tan : 84 g/l (20°C)


Điểm nóng chảy : 40,8 °C
75 Phenol C6H5OH Tỷ trọng : 1,06 g/cm3 (20°C) Merck / Đức Lọ 25 g 1 670,000 670,000
pH : 5 (50 g/l, H2O, 20°C)
Điểm nóng chảy : 181,8°C (1013 hPa)
Phenolphtalein Độ tinh khiết : 99,5%
76 C20H14O4 Merck / Đức Lọ 25 g 1 570,000 570,000
Tạp chất: 0,001%
Độ tinh khiết: 99,6%
77 Se Tỉ trọng: 1270 kg/m3 Merck / Đức Lọ 50 g 1 1,200,000 1,200,000
Áp suất hơi: 0,001 hPa (20°C)
78 Silicagel Kích thước hạt: 60-200 µm Merck / Đức Hộp 1 kg 1 880,000 880,000
79 Sulfanilamide (C6H8N2O2S) Độ tinh khiết: 99% Sigma / Mỹ Lọ 100 g 1 3,000,000 3,000,000
80 Tinh bột (C6H10O5)n Việt Nam Lọ 100 g 1 230,000 230,000
81 Tryptone Tiêu chuẩn vi sinh Sigma / Mỹ Hộp 250 g 2 1,500,000 3,000,000
II Dụng cụ tiêu hao
1 Bình cầu V=250ml, cổ nhám 24/29, chất liệu thủy tinh Duran / Đức Chiếc 1 165,000 165,000
2 Bình chiết V=500ml, chất liệu thủy tinh Duran / Đức Chiếc 1 550,000 550,000
3 Bình định mức Chất liệu thủy tinh, có nắp đậy Duran / Đức Chiếc 5 95,000 475,000
4 Bình hút ẩm Đường kính 300cm, cao : 283mm Duran / Đức Chiếc 1 2,545,000 2,545,000
V=250ml, chất liệu thủy tinh, có vạch chia độ, chịu nhiệt
5 Bình tam giác 250 ml Duran / Đức Chiếc 12 95,000 1,140,000
≥ 250oC
6 Bình tam giác có nhánh V=250ml, chất liệu thủy tinh Duran / Đức Chiếc 1 155,000 155,000
Tiêu chuẩn A; V=50±0,08ml, h= 750mm, chia vạch:
7 Buret Duran / Đức Chiếc 1 350,000 350,000
0,05ml; chất liệu thủy tinh
Tiêu chuẩn A; V=250ml; có vạch chia, chất liệu thủy
8 Cốc thủy tinh Đức Chiếc 4 165,000 660,000
tinh, chịu nhiệt ≥ 250oC
9 Cối chày nghiền mẫu Φ 16cm, chất liệu: sứ Trung Quốc Bộ 1 95,000 95,000
10 Cối chày nghiền mẫu Φ 21cm, chất liệu: sứ Merck / Đức Bộ 2 320,000 640,000
Khối lượng 500mg, V=1ml
11 Cột chiết pha rắn SPE C18 Sulpeco/ Mỹ Chiếc 10 65,000 650,000
Nhựa tinh khiết
12 Cuvet Thủy tinh Loại 10x10mm Đức Chiếc 1 1,250,000 1,250,000
Hộp 100
13 Đầu côn 1 ml Đức 2 95,000 190,000
chiếc
14 Đầu đo DO Đức Chiếc 1 2,250,000 2,250,000
TT Nội dung chi phí Thông số kỹ thuật Xuất sứ Quy cách Số lượng
15 Đèn cồn Có bấc, cỡ to Trung Quốc Chiếc 7 9,500 66,500
16 Đĩa Petri 100x15 mm Kích thước100mmx15mm Đức Chiếc 7 18,000 126,000
17 Đũa thủy tinh Trung Quốc Chiếc 16 32,000 512,000
Hộp 100c
18 Găng tay y tế Tiệt trùng Trung Quốc 7 55,000 385,000
(50 đôi)
Hộp 100
19 Giấy chỉ thị pH Khoảng đo 0 tới 14, có bảng so màu kèm theo Trung Quốc 1 285,000 285,000
chiếc
Hộp 100
20 Giấy lọc băng xanh Đường kính: 10cm ± 0,02 Trung Quốc 2 125,000 250,000
chiếc
Hộp 100
21 Giấy lọc sợi thủy tinh Đường kính 10,5±0,01mm Đức 1 1,250,000 1,250,000
chiếc
Hộp 200
22 Lamen Kích thước 22mm x 22mm Đức 1 150,000 150,000
chiếc
23 Khay phơi mẫu Đường kính 60cm, chất liệu tre đan Việt Nam Chiếc 15 15,500 232,500
24 Phễu lọc thủy tinh Φ 8 Cao 140mm, Đường kính 80mm Đức Chiếc 7 65,000 455,000
25 Pipet 1/2/5/10/25 ml chia vạch, chất liệu thủy tinh Đức Bộ 5 125,000 625,000
26 Pipetman Đức Chiếc 1 3,000,000 3,000,000
27 Pipet tự động Thể tích hút: 10 - 5000 µl Đức Bộ 1 12,500,000 12,500,000

28 Ống đong chia vạch, có mỏ rót, chất liệu thủy tinh Đức Chiếc 2 150,000 300,000

29 Ống công phá mẫu V=100ml, chịu được nhiệt độ : 450oC, chất liệu thủy tinh Đức Chiếc 1 350,000 350,000

30 Ống khử độ trong Đức Chiếc 1 2,500,000 2,500,000

Cỡ lỗ 0,45µm, đường kính màng lọc 40-47mm, chất liệu Hộp 100
31 Màng lọc mao quản 0,45 µm Mỹ 1 700,000 700,000
PTFE chiếc
V=2ml
32 Vial Đức Chiếc 40 12,000 480,000
Chất liệu: thủy tinh
Tổng cộng I+II 142,066,000
Xem l¹i

You might also like