Professional Documents
Culture Documents
Hoa Chat TN 217tr
Hoa Chat TN 217tr
Hoa Chat TN 217tr
2 2,4 Dinitrophenol Nồng độ : 1000 microgram/mL trong Methanol, 1mL Sigma / Mỹ Lọ 5g 1 920,000 920,000
Độ tinh khiết : 99,98%
Điểm sôi: 56,2°C tại 1013 hPa
3 Acetone Merck / Đức Chai 1 lít 2 220,000 440,000
Điểm nóng chảy : -95,4°C
Độ pH : 5 - 6 ở 395 g/l 20°C
Độ tinh khiết : ≥ 99,8%
Acetonitrile Điểm sôi: 81,6°C tại 1013 hPa
4 CH3CN Merck / Đức Chai 2,5 lít 1 825,000 825,000
Điểm nóng chảy : - 45,7°C
Tỷ trọng tương đối : 0,786 g/cm3 20°C
5 Ag2SO4 Merck / Đức Lọ 25 g 1 1,750,000 1,750,000
Tỷ trọng khối : 660kg/m3
6 Agar (Blood) - Thạch máu pH : 6,6-7,0 (40g/l H2O, 37oC) Merck / Đức Hộp 500 g 1 2,000,000 2,000,000
TT Nội dung chi phí Thông số kỹ thuật Xuất sứ Quy cách Số lượng
Độ tinh khiết: 99,2%
Axit Boric Tỉ trọng: 1,44 g/cm3 (20°C)
10 H3BO3 Độ tan: 46,5 g/l (20°C) Merck / Đức Lọ 500 g 5 450,000 2,250,000
pH: 3,8 - 4,8 (33 g/l, H2O, 20°C)
Nồng độ 37%
Độ pH: < 1 ở 20°C
11 Axit Clohydric HCl Merck / Đức Chai 1 lít 5 430,000 2,150,000
Điểm nóng chảy: - 30°C
Tỷ trọng: 1,19 g/cm3 ở 20°C
Nồng độ : 98%
Axit Sulfuric H2SO4 Độ pH : 0,3 ở 49 g/l 25°C
13 Merck / Đức Chai 1 lít 1 350,000 350,000
Điểm nóng cháy : - 20°C
Tỷ trọng : 1,84g/cm3 ở 20°C
pH : 5,5-7,5
16 Bromocresol xanh Merck / Đức Lọ 5 g 1 1,450,000 1,450,000
λmax = 418 nm
C12H8N2. H2O
Điểm nóng chảy : 215 - 220°C
17 (1,10-Phenanthroline Merck / Đức Lọ 10 g 1 1,550,000 1,550,000
Tỷ trọng khối : 370 kg/m3
Monohydrate)
CdCl2
18 Độ tinh khiết: ≥99,0% Merck / Đức Lọ 100 g 1 4,450,000 4,450,000
Cadmium chloride
19 Chất chuẩn As Hàm lượng: 1000 mg/lit H3AsO4 trong HNO3 0,5M Merck / Đức Chai 500 ml 1 650,000 650,000
TT Nội dung chi phí Thông số kỹ thuật Xuất sứ Quy cách Số lượng
25 Chất chuẩn Fenitrothion Tiêu chuẩn phân tích Sigma / Mỹ Lọ 250 mg 1 2,500,000 2,500,000
26 Chất chuẩn Malathion Tiêu chuẩn phân tích Sigma / Mỹ Lọ 100 mg 2 1,350,000 2,700,000
27 Chất chuẩn Methidathion Tiêu chuẩn phân tích Sigma / Mỹ Lọ 100 mg 1 1,550,000 1,550,000
28 Chất chuẩn Parathion Tiêu chuẩn phân tích Sigma / Mỹ Lọ 100 mg 2 1,250,000 2,500,000
CaOCl2
29 Merck / Đức Lọ 500 g 1 750,000 750,000
Clorua vôi
Natri Sulfite Na2SO3 Dạng bột hoặc tinh thể trắng, phân hủy khi đun nóng
60 Sigma / Mỹ Hộp 250 g 1 1,025,000 1,025,000
Độ
Độ tan
tinh: khiết
hoàn :toàn
≥ 99%(20°C)
Áp suất hóa hơi 160 hPa (20oC)
61 n-hexan Merck / Đức Chai 2,5 lít 1 1,150,000 1,150,000
Độ tan: 0,0095 g/l (20°C)
Nhiệt
Độ tanđộ sôi: g/l
: 701 69°C (1013hPa)
(20°C)
Na2S2O3
62 Tỉ trọng: 1,74 g/cm3 (20°C) Merck / Đức Hộp 1 kg 1 650,000 650,000
Natri thiosulfate pH: 6,0 -7,5 (100 g/l, H2O2, 20°C)
Na2(Fe(CN)5)NO (Sodium
63 Sigma / Mỹ Hộp 25 g 1 950,000 950,000
nitroprusside)
64 NaCl Độ tinh khiết : ≥ 99,5% Merck / Đức Hộp 1 kg 1 350,000 350,000
Độ tan: 96 g/l (20°C)
65 NaHCO3 Tỉ trọng: 2,22 g/m3 Merck / Đức Hộp 1 kg 1 450,000 450,000
pH: 8,6 (50 g/l, H2O, 20°C)
Độ tinh khiết : 90%
66 NaOH Hàm lượng Na2CO3 < 1% Merck / Đức Hộp 1 kg 3 350,000 1,050,000
28 Ống đong chia vạch, có mỏ rót, chất liệu thủy tinh Đức Chiếc 2 150,000 300,000
29 Ống công phá mẫu V=100ml, chịu được nhiệt độ : 450oC, chất liệu thủy tinh Đức Chiếc 1 350,000 350,000
Cỡ lỗ 0,45µm, đường kính màng lọc 40-47mm, chất liệu Hộp 100
31 Màng lọc mao quản 0,45 µm Mỹ 1 700,000 700,000
PTFE chiếc
V=2ml
32 Vial Đức Chiếc 40 12,000 480,000
Chất liệu: thủy tinh
Tổng cộng I+II 142,066,000
Xem l¹i