Professional Documents
Culture Documents
TT First Call Metro C Mau Kin Giang BNH PHC Ninh Thun Giai On 2
TT First Call Metro C Mau Kin Giang BNH PHC Ninh Thun Giai On 2
Kính gửi:
- Phòng Truyền dẫn;
- Phòng Vô tuyến; 06
11:
- Phòng Tổ chức-Hành chính; :
09
- Đài Viễn thông Đồng 0Nai; 20
/ 2
- Đài Viễn thông Bình /0
8 Dương;
- Đài Viễn thông Cần
2 5 Thơ.
n
uye
.ng
m
na
Căn cứ văn bản số 4027/MOBIFONE-PTML-CNQLM n ngày 17/08/2020 về việc
e .v
“Phê duyệt thiết kế tổng quan (HLD) dự oán “Trang bị thiết bị truyền dẫn nội tỉnh miền
n
Nam năm 2017””; if
ob
m
e n@
Tiếp theo văn bản số 4628/TT.MLMN-TD ngày 18/08/2020 về việc “First call
y
metro Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc g u Liêu giai đoạn 1 và đo kiểm ATP service Metro Trà
.n
Vinh”; am n
m dự án Metro 10 tỉnh miền Nam, yêu cầu đảm bảo an toàn
Căn cứ tiến độ triểnNakhai
và chất lượng mạng; oài
H
Giám đốc Trung n tâm yêu cầu các đơn vị phối hợp với nhà thầu CTIN thực hiện
u yễ
Ng trạm phục vụ First call qua mạng Metro tỉnh Cà Mau, Kiên Giang,
tích hợp và chuyển
Bình Phước, Ninh Thuận giai đoạn 2, cụ thể như sau:
I. Kế hoạch thực hiện
Giám đốc Trung tâm yêu cầu các đơn vị nghiêm túc thực hiện.
ASBR-CTOCRG11 ASBR-CTONKU11
0 6
IPBB 1:
:1
09
20
/20
/ 08
25
y en
gu
.n
m
na
n
.v
ne
fi o
ob
Gi0/0/0/16 m Gi0/0/0/16
e n@
y
gu
.n Te0/0/0/0 Te0/0/0/0
Te0/0/0/6
nam
MTC-CMUCMU11
MTC-CMUCMU21
Te0/0/0/6
Te0/1/0/0
a m Te0/1/0/0
à iN
Ho
Local
Local
Te0/0/0/0
Te0/0/0/0
y ễn RingAGG-CMU001
gu
NAGG-CMUCMU11 AGG-CMUCMU21
Te0/0/0/1 Te0/0/0/1
Gi0/0/0/13
Te0/0/0/1 Te0/0/0/0
Local
AGG-CMUTBH11
Te0/0/12
CSG-CMCM18
CSG-CMCM02
BTS
CSG-CMCM04
RingCSG-CMU006
NodeB
CSG-CMCM25
CSG-CMCM51
CSG-CMCM42
CSG-CMCM15
2. Kiên Giang
ASBR-CTOCRG11 ASBR-CTONKU11
IPBB
06
1:
:1
09
20
/ 20
/08
25
Gi0/0/0/16
yen Gi0/0/0/16
gu
.n
a m
Te0/0/0/0 n
Te0/0/0/0
e. vn
Te0/0/0/6 MTC-KGGRGA11 n MTC-KGGRGA21
Te0/0/0/6
Te0/1/0/0 ifo Te0/1/0/0
ob
m Local
Local
en@
y
gu
.n
m
na
a m
àiN
Ho
RingAGG-KGG001 Te0/0/0/0
Te0/0/0/0
y ễn AGG-KGGRGA21
Gi0/0/0/8
Local
CSG-KGRG58
CSG-KGRG31
Te0/0/12
RingCSG-KGG001
BTS
CSG-KGRG50
NodeB
CSG-KGRG05
CSG-KGRG09
CSG-KGRG12
3. Kiên Giang – Phú Quốc
IPBB
ASBR-CTOCRG11 ASBR-CTONKU11
06
1:
:1
Gi0/0/0/16
09
Gi0/0/0/16
Te0/0/0/0 Te0/0/0/0
20
/ 20
/ 08
25
MTC-KGGRGA11 10GE MTC-KGGRGA21
Te0/1/0/7
Te0/1/0/7 Te0/1/0/0 Te0/1/0/0
e n
g uy
.n
nam
n
n e.v
fo DWDM+FO
o bi Te0/0/0/0
10GE
DWDM+FO
10GE
m
en@ Te0/0/0/1
uy
RingAGG-KGG004
AGG-KGGPQC21
Te0/0/0/0
g
.n
Te0/0/0/1 Te0/0/0/1 Te0/0/0/0 Local
m
na
AGG-KGGPQC11
Local
a m AGG-KGGPQC12
CSG-KGPQ52
à iN Gi0/0/0/12
Ho
Local
Te0/0/12
ễn
CSG-KGPQ77
RingCSG-KGG037
uy
Ng
CSG-KGPQ01
BTS
CSG-KGPQ74
NodeB CSG-KGPQ30
4. Bình Phước
ASBR-HCMQ1013 ASBR-HCMQ0913
IPBB
06
1:
:1
09
20
/20
/ 08
25
y en
Te0/0/0/1
gu
.n Te0/0/0/1
m
na
n Te0/0/0/0
Te0/0/0/0
.v
ne
fi o MTC-BPCDXI21
MTC-BPCDXI11
ob
Te0/1/0/0 Te0/1/0/0
m Te0/0/0/6
Te0/0/0/6
n @
ye
gu
Local
.n RingAGG-BPC001
N am Te0/0/0/1 Te0/0/0/1
i AGG-BPCDXI11
oà
AGG-BPCDXI21
H Gi0/0/0/8
yễn Local
gu
RingCSG-BPC001
Te0/0/13 BTS
N CSG-BPDX30
CSG-BPDX01
NodeB
CSG-BPDP21
CSG-BPDP08
CSG-BPDP27
5. Ninh Thuận
ASBR-HCMQ0913 ASBR-HCMQ1013
IPBB
06
1:
:1
09
20
/20
/ 08
25
y en
gu
Te0/0/0/1 .n
m
na
Te0/0/0/1
e. vn
n
ifo
Te0/0/0/0 Te0/0/0/0
ob
MTC-NTNPRG11 mTe0/1/0/0 Te0/1/0/0
MTC-NTNPRG21
Local
n@ Te0/0/0/0
Te0/0/0/6 ye Te0/0/0/6
gu
.n
m AGG-NTNPRG21
na
Local
Te0/0/0/1
m
Na
RingAGG-NTN002
ài
Te0/0/0/0 Te0/0/0/0
Ng RingCSG-NTN010
Te0/0/13
CSG-NTPR51 CSG-NTNP39
BTS
NodeB
CSG-NTNP49 CSG-NTPR27
Phụ lục 2
DANH SÁCH NGUỒN ĐỒNG BỘ CẤP CHO MTC
(Đính kèm công văn số ………./TT.MLMN-TD, ngày ….. tháng ….. năm 2020)