Professional Documents
Culture Documents
Ban Ve Bulong Dai Oc - Bulong - Co - Dinh Khung - Va - Gia - Do-Merged
Ban Ve Bulong Dai Oc - Bulong - Co - Dinh Khung - Va - Gia - Do-Merged
Ban Ve Bulong Dai Oc - Bulong - Co - Dinh Khung - Va - Gia - Do-Merged
15
5
3
.
1
7
2
18
34.64
18
30
Left view
Scale: 1:1
Front view
18
Scale: 1:1
2
250
30
15
08
18
1.
13
Isometric view
Scale: 1:2
Isometric view Front view
Left view
Scale: 1:1 Scale: 1:2
Scale: 1:2
Top view
Scale: 1:1
25
18
2 Ốc cố định khung 1 Thép
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
30
28.87
20
34.64
25
.1
20 4
A A
262.02
262.02
B B
2
Scale: 1:1
Scale: 1:2
20
22.7
20
30
25
20
2 Đai ốc lốp 1 Thép
Section view A-A Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
15 15 30 15
R
10
15
18.21
18.21
7
10
10
10
59
29
49
10 5
R
23.09 15 1 R 15
10
30
20
10
15
55
25
8
10
28.87
15
18.21
3
15
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
11.55 7
2
5
11.55 10 Isometric view
Scale: 1:1
10
5
7
65
48
R7
0.5
3
19
7
12 3
7
10
Isometric view
Scale: 1:1 16 Isometric view
13.99 Scale: 1:1
12
1
2 Ốc cố định 1 Thép
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
4
3
5
1
6 Đỡ khung thép
1
5 Đai ốc 1 thép
Thiết kế Tờ số Số tờ
Duyệt Lớp
. 5
A
B 52
52.5
43
627.82 433.64
19
160
0
23
140 4- 13
R 46.49
19
300
. 6
5
27
19
122
.1
5
38
38
12
.1
266.49
70
19
225.11
213.01
12
13
R 31 R 31
13
B-B
A R 69 2- 7 R 69
38
410.15
B
66.67
68.72
140
66.05
250
A-A
19
60 155.84
2- 4 21
13
60
2- 8 2- 4
30
254.36
66.67
68.72
220
250
140
250
38
50
50
30
21
1 Khung xe 1 Thép
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
R1 22 5 67.8
4
50
R1
22
A A
65.8
45.21
50
46
6
163.9
44
R1
R1 4 109 3
118
R1
R1 3
10.9
65.8
22
50
5
R1 3
105 1 Tay lái 2 nhựa
R1 118 Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
A-A
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
73.89 538.86
64.82 509.58
452.22
438.8
432.8
A A
Isometric view
0
2
Scale: 1:3
4
R
R 40 R 23
R 20
R 23
1 Bánh sau 1 cao su
R 20
Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
2
3
5 4
6 Section cut A-A KHẢO SÁT HỆ THỐNG
20 Scale: 1:3 Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:3
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
59.36 518.78
39.58
507.83
441.32
438.8
432.8
A A
Isometric view
Scale: 1:3
1
R 20
1 Bánh trước 1 Cao su
5
5
2
Duyệt Lớp
A 25 30
1
18
15
27.35
34.64
18
260
260
18
30
18
14.43
25
2 Đai ốc 1 thép
18 1 Bulong cố định 1 thép
22.24
KHẢO SÁT HỆ THỐNG
Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:2
Thiết kế Tờ số Số tờ
Duyệt Lớp
A 40
0 6 .25 2 40 23
R1 2
3
3
17.31 8
5.83
3
9
R6
3
20
R8
42
54.03
R6
42
42
20
20
33
20
R2
14
14
R2
14 14
A 20
R8 R2 9 22
4
.4
9 22
R 18.6
41.54
76 R 106.25
48.94
14.11
2
40
3 3 R6
22
6.82
B B
8
R6
24
R 37.5
1 Càng phanh 2 Thép
23
41.54
14 20 KHẢO SÁT HỆ THỐNG
14 Section view B-B
Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:1
42
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
28
33
21 B 18
4
18
30
28
18
28
24
24
39
30
30
24
R 20
15.5
170
170
2
0
27.74
27.74
R 151 A A
R 150 R 30
R
R 150 1
.
60
60
1
2 R 20
465
5.01
3.97 R 30
11.95 1
100
100
13.01 2.21
R 25
5
R 94.47 R 25
R 10 C Isometric view
C
135.73
Scale: 1:3
135
135
R1
2
75
75
R1
66
65
65
.1
19
B 10.51
10.51 Section view B-B
15.51
15.51 6
20 1 Càng sau bên phải 1 thép
21.95 28
14.51
Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
13.01
16.5
5.5
28
24 12.5
28
9.6
30
28
23
18
24
24
39
15
30
30
20
170
170
R1
24 13
R 150
R 150 R 20
60
60
R 30
465
3
98.54
100
R 10
7.33
8
R 95 A A
R 10
235
R 25 11.95
70
5
135
99.14
Isometric view
C C
Scale: 1:3
75
75
65
65
R1
1
4 12
15.51
22.07 16
2.5 5 R1
24 28
20 1.5 1 Càng sau bên trái 1 thép
10 20 1.5
R
7
5
5 Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
4
15.51
1.5
29
13.01
3
20
22.07
10.51
4 4 4
13.01
14
R1 5.5 Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:3
3 5.5 3 28 Thiết kế
KẾT CẤU CHI TIẾT Tờ số Số tờ
Section cut C-C
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
12.5 21.95 A-A
Duyệt Lớp
A
27
19
8 R 12.5 R 12.5
15
15
30.5
15
1.5
1.5
18
98.69
8 8
R4
213.95
211.95
244.61
202.27
8
24.18
19
40
12
6
5 A
14.27
A-A
27
8 1 Chân chống 1 thép
19
Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
25
8
4
Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:2
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
1
3
2 4
9
10
9 Thép
Càng nối 1
8 Càng sau phải Thép
1
6 7 Đỡ khung Thép
1
6 Càng sau trái 1 Thép
1 8
5 Giảm chấn sau 2 Thép
4 Khung xe 1 Thép
7
3 Cổ chặng ba trên 1 Thép
Thiết kế Tờ số Số tờ
Duyệt Lớp
5
4
2
1
2 Ốc cố định 3 thép
Thiết kế Tờ số Số tờ
Duyệt Lớp
5
4
1 Ốc cố định 3 Thép
Thiết kế Tờ số Số tờ
Duyệt Lớp
21 7.38 10
10 7 7
0
3
1
46 9.05 2 10
.
R6
1
3
.5
R
3 R5 R
R5
10.06
3
R2
R
21
7
0
1
24
R
R1
2
R
R
1.
10.06
.2
47
2
6.
R
14
61
R1
R
4
.5
52
107.45
179
46 97.83
16
5
30
5
2.02
30
110
1 Cổ chặng ba 1 thép
47.17
32.34 Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
2.83
38
43 Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỷ lệ 1:1
Thiết kế Tờ số Số tờ
50 KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
240
Duyệt Lớp
R 26.25 70 R 31.23 30
44 B
R4
31.25
44
82.5
82.5
100.5
R 30.5 R 14.05 R 30.5
30
B
179
44
52.5
100.5
44
A A
44
30
R 30.5 44
Thiết kế Tờ số Số tờ
70 KẾT CẤU CHI TIẾT
R 14.05
52.5 Section view A-A Hướng dẫn Khoa Cơ khí
179 Duyệt Lớp
549.93
165.33 A
R 38.5
13
0
23
23
65.12
70
R 50 R 61.5
A
140
3
2
0
93.37
3
2
2
3
0
Isometric view
229.99
23 1 Cổ lái 1 Thép
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
7.27
3.73 2
40
8 2
4
19
35
44
34
25
31
31
5 R2
40
R2 R2
16.53
15
R3
R
3 1
21
3.73
10
2
7.27
1 Còi xe 1
31
35
2
Thiết kế Tờ số Số tờ
48 KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
2
R 13
10
10
15
105.92
15
95.83
91.92
A 8
20
2
10
7.
20
54
21.58
R7
49.96 50
14
10
48
2
1
48
A
Isometric view
56
Scale: 1:1
20
8
1 Giá giữ đèn 2 Thép
Duyệt Lớp
2
2
A
180
180
178
172 172
20
4
58.34
2
R 137
20 R 25
146.68
146.68
35
30 10
R1
10
13.18
30
10
48.34
30
14 R 21
5
R
A 50
21
3
180
178
180 R 135
178
R 25 A-A
176 R 137
R 62.46
R 215
172
30
R 59.7
R 213
40
20
Duyệt Lớp
R 200
R 200
4
4 R2
R 180
R 200
R 180 R 320
R 329.22
R2
50
R 330.7
300
5
2
R2
.
R 328.22
6
0
1
R2 R
.9
7
24
1.67
59.96
7
15
15
R2
19.42
38.83 15.76
116.66
96.83
120
Isometric view
49.39 Scale: 1:3
120
1 Dè sau 1 nhựa
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
314.8
A
56.1
45.82
R 292.45 R 56.53
R 290
4.5
R 295.49 R 283.94 Section view A-A
Scale: 1:2
85
A
R 260
R 56.1
306.83
26.32 83.87
4.5
56.1
85
94
1 Dè trước 1 nhựa
Duyệt Lớp
13
7 10.23
15.55
10
32
3.
19
29.26
20
7.19
97
97
10
10
9.87 10
10
Isometric view
10
Scale: 3:2
15
15
15
18
20 15
18
R 1.3
20
21.92
Duyệt Lớp
4
4
120 A
119
3- 6
180
20
30
180
180
15
53.36
77.86
30- 5
120
20
Isometric view
6 Scale: 1:2
5
0.2
0.2
120
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
14.46 4
35- 8
225
6
8
165
163
20
14.89
20
R 2.65
8.5 Isometric view
R 10.88 Scale: 1:2
9.13
R 63.29
40.64
0.2
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
38 35.83
A 6 R4 58.1
5
17.94
7 R4
B B 2- 7
R1
31
31
R2
118.94
R7
R5
4
R2 R4
R3 R5
18
18
19
R3
R3 18
R2 R2 Isometric view
Scale: 1:2
26 A 14.5 R2
39
38
102
97.73
116
50
7
5
1
18
18
38 6
103.94
R2 1 Đòn đỡ khung 1
38 6
KHẢO SÁT HỆ THỐNG
Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:2
116
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
44
10
45 1
10 6
11
48.57
48.57
4- 10
49
125.42
10
R2
38
R 122 R5
R4
37.
R4
8
0
R 13
57
21
R4
35.93
R4
R 18.51
5.83
Isometric view
Scale: 1:1
10
Thiết kế Tờ số Số tờ
8 KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
36.57
17.17
R3 15 R3
7 1
3 3
34
35
3 3
R3
1
R3 7
27.25 27.25
28
31
A
3 8
4.8
3
2.49
40
40
2.49 23
4.8
3
3 8
A
26
20
3 7
8
3 3
18.34
3 3
3
8.5
1
23
40
R5 1 1 sắt
R5 Giá giữ màn hình
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
218.09 5
28 80
73.9
12.01
8
55
4- 8
42.04
87
5
Isometric view
Scale: 1:1
218.09
1 Giá cố định pin 1 Thép
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
55
34
21 A 12
R 17.5 12
19
19
R5
6.5
0.5
55
139
310.5
3
235
30
93
10
10 8.37
A
30 30
35 A-A
55
1 Giảm chấn sau 2 Thép
35 Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
23
21 34
35 KHẢO SÁT HỆ THỐNG
31 Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày Tỉ lệ 1:2
30
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
55 Hướng dẫn Khoa Cơ khí
18
30 45 Duyệt Lớp
43 43
432
432
A A
4
35
33
5
200
200
60
12
20
15
Isometric view
2.5
15 Scale: 1:4
8
7
36
43
R2 1 Giảm chấn trước 2 Thép
43
8
43 A-A
15
Duyệt Lớp
A
2 2 8
0.52
R5
R5
R 100
23.97
Section view A-A
Scale: 2:1
A 1
R 150
R5
R5
50
90
80.3
2
2
8
1
50
1 Má phanh 4
87.4
KHẢO SÁT HỆ THỐNG
Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 2:1
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
75.51 90
3 3 3 3 3
7
20
20
23
40
40
17
17
134.68
148.68
7
80
36.36
4- 3
53
59.
40
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
133
82
400 120
.3
3
8
28
169.92
8
4- 8
40
87
300
300
8
A A
86.85
230.39
6 7
9 7.
8
140
20
35
93.
460 58
151.37
8 40.38
8 8
37.5
133
20.36 58
513.83 120
15.61
8 16.61
1 Pin 1
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
20.03 463.79 Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
R3 5
20.57 R 15 R2
R2
R 580.1 R 208.56
R 24 R3
8
R6
6
5.23
.
10
40.09
0
46
1
3
.7
6
42
9
R2
R2
5 1 11
3
.3
R2 .
R2
5
37
5.04 R2
R2
100.01 41.99 20
190
190
89
14
. 1 Tay phanh trái 1 Thép
11
Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
11
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
11
5 R 15
10.68 R 782.71
R 260.27 R6
5
R 30 R3
R3 R2
3
49
R2
6
R 30
5
R2
R5
R2
190
Isometric view
11.89 Scale: 1:1
5 3
11
6
190
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
. 9
185.34 62
15
17
5 0.9
2
7 4.5
.5
19
82
R 15
3.5
15
R 25
12
11
5
22
15
19
10
5
45
7.5
10
12 12
98.74
49 73.84
142.83
11 Isometric view
0 Scale: 1:1
3 R1
1 9
4.5
13.89
36.34
12
7
15
5 1 Cán gương trái 1 Thép
4
6
5
Duyệt Lớp
35
21
16
10
10
100
11
9.
60
60
74
110
110
4
.7
59
A A
40
40
180
21
16
35 100
1 Thanh nối cang sau 1 thép
180 Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Section view A-A Duyệt Lớp
40.07
A 100 A-A
216
431.8 6.24
175
4
7
240
95
R 17.44
220 65 6
17
10
.9
1
431.8
A
220
175
175
95
65
50
B 6.24
R 17.44
220
175
18- 3
95
40
Isometric view
Scale: 1:4
100
3 1 1
Vanh sau Thép
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp
11.32
7
A
34.34
431.8 6.24
Detail A
70 130 Scale: 1:2
85 22
26.29
431.8
85
59
21.39
20
85
R1
7. 6 6
22
Isometric view
44
Scale: 1:4
1
40.04
Vành trước 1
Duyệt Lớp
70
230 R 10
50
R 280
R2
80
A A R 200
600
600
Isometric view
185.32
Scale: 1:3
230
70
R 100
109.54
230
2
2
100
5
70
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Duyệt Lớp