Ban Ve Bulong Dai Oc - Bulong - Co - Dinh Khung - Va - Gia - Do-Merged

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 44

25

15

5
3
.
1

7
2
18

34.64
18
30
Left view
Scale: 1:1
Front view
18
Scale: 1:1
2

250
30
15

08

18
1.
13

Isometric view
Scale: 1:2
Isometric view Front view
Left view
Scale: 1:1 Scale: 1:2
Scale: 1:2
Top view
Scale: 1:1

25
18
2 Ốc cố định khung 1 Thép

1 Bulong cố định khung và đỡ khung và càng 1 Thép


22
.2 Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
4
Top view
Scale: 1:2
KHẢO SÁT HỆ THỐNG
Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỷ lệ

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
30
28.87
20

34.64
25
.1
20 4

A A
262.02

262.02
B B
2

Scale: 1:1
Scale: 1:2
20

20 Section view B-B

22.7
20
30
25

20
2 Đai ốc lốp 1 Thép

1 Bulong cố định 1 Thép

Section view A-A Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỷ lệ

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
15 15 30 15

R
10

15
18.21

18.21
7

10
10
10

59

29

49
10 5
R
23.09 15 1 R 15

10
30
20

10
15

55
25
8

10
28.87
15

18.21
3
15

3 Ốc cố định chân chống và khung 2 Thép


2
2 Ốc cố định chân chống 1 Thép

25 1 Bulong cố định chân chống 1 Thép

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


8

Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:1

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
11.55 7
2

5
11.55 10 Isometric view
Scale: 1:1

10
5
7

65
48
R7

0.5

3
19
7

12 3
7
10

Isometric view
Scale: 1:1 16 Isometric view
13.99 Scale: 1:1

12
1

3 Bulong cố định đĩa phanh 1 Thép

2 Ốc cố định 1 Thép

1 Bulong cố định khung và đỡ khung 1 Thép

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:1

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
4
3
5

1
6 Đỡ khung thép
1
5 Đai ốc 1 thép

4 Bulong cố định 1 thép

3 Càng trái 1 thép


6
2 Càng nối 1 thép

1 Càng phải 1 thép

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:1

Thiết kế Tờ số Số tờ

Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
. 5
A
B 52
52.5
43

627.82 433.64

19
160

0
23

140 4- 13
R 46.49

19
300

. 6

5
27

19
122
.1

5
38
38

12
.1

266.49
70
19
225.11

213.01
12

13
R 31 R 31
13
B-B

A R 69 2- 7 R 69

38
410.15
B
66.67

68.72

140

66.05

250

A-A

19
60 155.84
2- 4 21
13
60

2- 8 2- 4
30
254.36

66.67

68.72
220

250

140

250
38

50

50
30

21

1 Khung xe 1 Thép

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:5

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
R1 22 5 67.8
4
50
R1
22
A A
65.8

45.21

50
46
6
163.9

44

R1

R1 4 109 3

118

R1

R1 3

10.9
65.8

22

50
5

R1 3
105 1 Tay lái 2 nhựa
R1 118 Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

A-A

Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:1

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
73.89 538.86
64.82 509.58

452.22

438.8
432.8

A A

Isometric view
0
2

Scale: 1:3
4
R

R 40 R 23
R 20
R 23
1 Bánh sau 1 cao su
R 20
Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
2
3

5 4
6 Section cut A-A KHẢO SÁT HỆ THỐNG
20 Scale: 1:3 Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:3

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
59.36 518.78
39.58
507.83

441.32

438.8

432.8

A A

Isometric view
Scale: 1:3

1
R 20
1 Bánh trước 1 Cao su

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú


R 40
Section cut A-A
3

5
5
2

4 KHẢO SÁT HỆ THỐNG


3

80 Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:3


28
80 Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
32 Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
A 25 30
1
18
15

27.35

34.64
18
260

260
18

30

18

14.43
25

2 Đai ốc 1 thép
18 1 Bulong cố định 1 thép

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

22.24
KHẢO SÁT HỆ THỐNG
Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:2

Thiết kế Tờ số Số tờ

Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
A 40
0 6 .25 2 40 23
R1 2
3

3
17.31 8

5.83
3

9
R6

3
20
R8
42
54.03

R6

42

42
20

20
33
20
R2

14

14
R2
14 14
A 20
R8 R2 9 22
4
.4

Section view A-A


R7

9 22
R 18.6

41.54
76 R 106.25

48.94

14.11
2

40
3 3 R6
22

6.82
B B
8

R6
24

R 37.5
1 Càng phanh 2 Thép
23

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

41.54
14 20 KHẢO SÁT HỆ THỐNG
14 Section view B-B
Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:1
42
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
28
33
21 B 18
4

18
30

28
18

28
24

24
39

30

30
24
R 20
15.5

170

170
2
0

27.74
27.74
R 151 A A

R 150 R 30
R
R 150 1
.

60

60
1
2 R 20

465
5.01
3.97 R 30
11.95 1
100

100
13.01 2.21
R 25
5

R 94.47 R 25
R 10 C Isometric view
C
135.73

Scale: 1:3
135

135
R1
2
75

75
R1

66
65

65
.1
19

B 10.51
10.51 Section view B-B
15.51
15.51 6
20 1 Càng sau bên phải 1 thép
21.95 28
14.51
Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
13.01

16.5
5.5
28

24 12.5
28

9.6

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


4 4
4 4
4 R
R1 1 Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:3
12

Section cut A-A 16


4 Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
20

30

Hướng dẫn Khoa Cơ khí


R6 20 20 Section view C-C Duyệt Lớp
33
28
21
30 18

28
23

18
24

24
39

15
30

30
20

170

170
R1
24 13

R 150
R 150 R 20

60

60
R 30

465
3
98.54
100

R 10
7.33

8
R 95 A A
R 10

235
R 25 11.95
70

5
135
99.14

Isometric view
C C
Scale: 1:3
75

75
65

65

R1
1

4 12
15.51
22.07 16
2.5 5 R1
24 28
20 1.5 1 Càng sau bên trái 1 thép
10 20 1.5
R
7

5
5 Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
4
15.51
1.5
29

13.01

3
20

22.07
10.51

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


4

4 4 4
13.01

14
R1 5.5 Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:3

3 5.5 3 28 Thiết kế
KẾT CẤU CHI TIẾT Tờ số Số tờ
Section cut C-C
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
12.5 21.95 A-A
Duyệt Lớp
A

27

19
8 R 12.5 R 12.5
15
15

30.5
15

1.5
1.5

18

98.69
8 8
R4

213.95
211.95
244.61

202.27
8
24.18
19
40
12
6

12.57 Isometric view


Scale: 1:2

5 A
14.27
A-A

27
8 1 Chân chống 1 thép
19
Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
25
8

R KHẢO SÁT HỆ THỐNG


14.27

4
Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:2

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
1
3

2 4

9
10

9 Thép
Càng nối 1
8 Càng sau phải Thép
1
6 7 Đỡ khung Thép
1
6 Càng sau trái 1 Thép
1 8
5 Giảm chấn sau 2 Thép

4 Khung xe 1 Thép
7
3 Cổ chặng ba trên 1 Thép

2 Cổ chặng ba dưới 1 Thép

5 1 Giảm chấn trước 2 Thép

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỷ lệ 1:6

Thiết kế Tờ số Số tờ

Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
5
4

2
1

5 Lốp sau 1 cao su

4 Vành bánh sau 1 thép

3 Đĩa phanh sau 1 thép

2 Ốc cố định 3 thép

1 Càng phanh 1 thép

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:4

Thiết kế Tờ số Số tờ

Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
5
4

5 Lốp trước 1 Cao su

4 Vành bánh trước 1 Thép

3 Càng phanh 1 Thép

2 Đĩa phanh trước 1 Thép

1 Ốc cố định 3 Thép

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:4

Thiết kế Tờ số Số tờ

Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
21 7.38 10
10 7 7

0
3

1
46 9.05 2 10
.

R6
1
3

.5
R
3 R5 R

R5

10.06
3
R2

R
21
7

0
1
24
R
R1

2
R

R
1.
10.06

.2

47
2

6.
R
14
61
R1

R
4
.5
52

107.45

179

46 97.83

16
5

30
5

2.02

30
110
1 Cổ chặng ba 1 thép
47.17
32.34 Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
2.83

38
43 Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỷ lệ 1:1

Thiết kế Tờ số Số tờ
50 KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
240
Duyệt Lớp
R 26.25 70 R 31.23 30
44 B
R4

31.25
44
82.5

82.5

100.5
R 30.5 R 14.05 R 30.5

30
B

179

44
52.5

100.5
44

A A

44
30

Section view B-B


240

1 Cổ chặng ba trên 1 thép

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú


82.5

R 30.5 44

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


44 Ngày tỉ lệ 1:2
89.5 Nhiệm vụ Họ và tên Ký

Thiết kế Tờ số Số tờ
70 KẾT CẤU CHI TIẾT
R 14.05
52.5 Section view A-A Hướng dẫn Khoa Cơ khí
179 Duyệt Lớp
549.93

165.33 A
R 38.5

13
0
23

23
65.12
70
R 50 R 61.5
A

140
3
2

0
93.37

3
2
2
3
0

Isometric view

229.99
23 1 Cổ lái 1 Thép

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

Section cut A-A KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:3

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
7.27
3.73 2

40
8 2
4

19
35

44

34
25

31
31

5 R2

40
R2 R2

16.53
15

R3
R
3 1

21
3.73

10
2

7.27

1 Còi xe 1

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

31

35
2

38 Nhiệm vụ Ký Ngày tỷ lệ 2:1


Họ và tên

Thiết kế Tờ số Số tờ
48 KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
2
R 13

10

10
15
105.92
15

95.83
91.92
A 8

20
2
10
7.

20
54
21.58

R7
49.96 50
14
10
48

2
1
48
A
Isometric view
56
Scale: 1:1

20

8
1 Giá giữ đèn 2 Thép

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú


R7
A-A
14
17

Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỷ lệ 1:1


10
Thiết kế Tờ số Số tờ
R7 R1 KẾT CẤU CHI TIẾT
2

Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
2

2
A
180
180
178
172 172
20

4
58.34

2
R 137
20 R 25

146.68

146.68
35
30 10

R1
10

13.18

30
10
48.34

30

14 R 21
5

R
A 50

21
3
180
178

180 R 135
178
R 25 A-A
176 R 137
R 62.46
R 215
172

30
R 59.7
R 213

1 Đầu đèn 1 sắt


40

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

40
20

50 2 46 KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:2
20 46 Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
R 200
R 200
4
4 R2

R 180
R 200
R 180 R 320

R 329.22

R2
50
R 330.7
300

5
2
R2

.
R 328.22

6
0

1
R2 R

.9
7

24

1.67
59.96

7
15

15
R2
19.42
38.83 15.76
116.66
96.83
120

Isometric view
49.39 Scale: 1:3

120

1 Dè sau 1 nhựa

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:3

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
314.8
A
56.1

45.82
R 292.45 R 56.53
R 290
4.5
R 295.49 R 283.94 Section view A-A
Scale: 1:2
85
A

R 260
R 56.1

306.83

26.32 83.87
4.5
56.1

85

94
1 Dè trước 1 nhựa

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:2
314.8
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
13
7 10.23

15.55
10

32
3.
19

29.26

20
7.19

97

97
10

10
9.87 10

10
Isometric view

10
Scale: 3:2
15

15
15

18
20 15

18
R 1.3
20
21.92

21.92 1 Đèn xi nhanh 1 Nhựa

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú


20
18
KHẢO SÁT HỆ THỐNG
15
Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 3:2
7 10
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
4
4
120 A

119
3- 6

180

20

30

180

180
15

53.36
77.86

30- 5

25.98 Section view A-A


Scale: 1:2

120
20
Isometric view
6 Scale: 1:2
5
0.2

0.2

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

120

180 KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỷ lệ

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
14.46 4
35- 8
225
6

8
165

163

20
14.89

20
R 2.65
8.5 Isometric view
R 10.88 Scale: 1:2
9.13
R 63.29

40.64

0.2

1 Đĩa trước 1 Thép


225 Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:2

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
38 35.83
A 6 R4 58.1
5

17.94
7 R4
B B 2- 7
R1

31

31
R2

118.94
R7
R5

4
R2 R4
R3 R5
18

18

19
R3
R3 18

R2 R2 Isometric view
Scale: 1:2
26 A 14.5 R2
39
38

102

97.73
116

50
7
5

1
18

18

38 6
103.94

Section view A-A


Scale: 1:2
Thép
7

R2 1 Đòn đỡ khung 1

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

38 6
KHẢO SÁT HỆ THỐNG
Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:2
116
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
44

10
45 1

10 6

11
48.57

48.57
4- 10

49
125.42
10
R2

38
R 122 R5
R4

37.
R4
8

0
R 13

57
21

R4

35.93
R4

R 18.51

5.83

Isometric view
Scale: 1:1
10

1 Gá chân chống 1 Thép


14

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú


10

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:1

Thiết kế Tờ số Số tờ
8 KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
36.57
17.17
R3 15 R3
7 1

3 3

34

35
3 3

R3

1
R3 7
27.25 27.25

28
31
A
3 8
4.8

3
2.49

40
40
2.49 23
4.8

3
3 8
A

26
20

3 7

8
3 3
18.34

3 3
3

8.5
1

23
40

R5 1 1 sắt
R5 Giá giữ màn hình

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú


5
8
20 A-A
75.51
20 Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:1

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
218.09 5
28 80

73.9

12.01
8
55
4- 8

42.04

87
5

Isometric view
Scale: 1:1

218.09
1 Giá cố định pin 1 Thép

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:1

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
55
34
21 A 12
R 17.5 12

19

19
R5

6.5
0.5

55
139

310.5
3

235
30
93

10

10 8.37
A
30 30
35 A-A
55
1 Giảm chấn sau 2 Thép
35 Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
23
21 34
35 KHẢO SÁT HỆ THỐNG
31 Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày Tỉ lệ 1:2
30
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
55 Hướng dẫn Khoa Cơ khí
18

30 45 Duyệt Lớp
43 43

432

432
A A

4
35
33
5
200

200
60

12
20
15

Isometric view
2.5

15 Scale: 1:4
8
7

36

43
R2 1 Giảm chấn trước 2 Thép

35 15 Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú


R2
36 43
12

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


36

43
8

43 A-A
15

23 Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:4


33
12 35 Thiết kế
23 KẾT CẤU CHI TIẾT Tờ số Số tờ

33 Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
A
2 2 8

0.52
R5
R5
R 100

23.97
Section view A-A
Scale: 2:1

A 1

R 150

R5
R5

50

90

80.3
2
2

8
1

50
1 Má phanh 4

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

87.4
KHẢO SÁT HỆ THỐNG
Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 2:1

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
75.51 90

3 3 3 3 3
7

20

20
23
40

40
17

17
134.68

148.68

7
80
36.36

4- 3

53
59.

40

1 Màn hình 1 nhựa

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:1

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
133

82
400 120

.3
3
8

28
169.92

8
4- 8

40
87

300

300
8
A A

86.85
230.39

6 7
9 7.

8
140

20
35
93.

460 58

151.37
8 40.38
8 8
37.5

133
20.36 58

513.83 120
15.61
8 16.61
1 Pin 1

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú


133

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


A-A
58

Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:4

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
20.03 463.79 Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
R3 5
20.57 R 15 R2
R2
R 580.1 R 208.56
R 24 R3
8

R6
6

5.23
.

10

40.09
0

46
1

3
.7

6
42

9
R2
R2
5 1 11
3

.3
R2 .

R2
5

37
5.04 R2
R2

100.01 41.99 20

190

190

89

14
. 1 Tay phanh trái 1 Thép
11
Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

11

Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:1

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
11
5 R 15
10.68 R 782.71

R 260.27 R6

5
R 30 R3
R3 R2
3

49
R2

6
R 30

5
R2

R5

R2
190
Isometric view
11.89 Scale: 1:1

5 3

11
6
190

1 Tay phanh phải 1 Thép

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:1

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
. 9
185.34 62

15

17

5 0.9

2
7 4.5

.5
19

82
R 15
3.5
15
R 25
12
11

5
22

15

19

10
5

45
7.5

10
12 12

98.74

49 73.84

142.83
11 Isometric view
0 Scale: 1:1
3 R1

1 9
4.5
13.89

36.34

12
7

15
5 1 Cán gương trái 1 Thép
4

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú


1
18

6
5

15 Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:1


30
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
23
184.04 Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
35
21
16

10
10
100

11
9.

60

60
74
110

110
4
.7
59

A A

40

40
180
21

16

35 100
1 Thanh nối cang sau 1 thép
180 Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

180 ĐỒ ÁN KẾT CẤU

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:1
21

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí
Section view A-A Duyệt Lớp
40.07
A 100 A-A
216
431.8 6.24
175
4

7
240
95
R 17.44
220 65 6

17

10
.9
1
431.8
A

220
175

175
95

65
50

B 6.24

R 17.44

220

175
18- 3
95
40

Isometric view
Scale: 1:4
100

3 1 1
Vanh sau Thép

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú


13

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


65 Detail B
Scale: 1:1
Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày Tỉ lệ 1:4

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
11.32

7
A

34.34
431.8 6.24
Detail A
70 130 Scale: 1:2

85 22
26.29

431.8
85
59

21.39

20

85
R1
7. 6 6
22

Isometric view
44
Scale: 1:4
1
40.04

Vành trước 1

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

18- 3 Detail B KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Scale: 1:2
Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:4
431.8
Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp
70
230 R 10
50

R 280
R2
80

A A R 200

600

600
Isometric view

185.32
Scale: 1:3

230

70
R 100
109.54

R 350 Section view A-A


R 350
Scale: 1:3
1 Yên xe 1

Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú


R

230
2
2

100
5

KHẢO SÁT HỆ THỐNG


Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày tỉ lệ 1:3
50

70

Thiết kế Tờ số Số tờ
KẾT CẤU CHI TIẾT
Hướng dẫn Khoa Cơ khí

Duyệt Lớp

You might also like