Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 22

THUYẾT MINH TÍNH TOÁN

II . Thông số tải trọng :

II.1 Tĩnh tải :

+ Tĩnh tải vật liệu mái :


Gtc Hệ số tin Gtt
Tên cấu kiện Vật liệu cấu kiện 2
(T/m ) cậy (T/m)
1, Mái Kính kính dày 6.8 mm 0.018 1.05 0.019

2, Trần tôn lạnh Trần + Khung xương 0 1.05 0.000

Tổng tĩnh tải mái tác dụng lên kèo mái theo phương đứng ( Tấn / m) : 0.02

+ Tĩnh tải cấu kiện khung: Cột, kèo

Do phần mềm Etabs (Sap ) tự gán với hệ số tin cậy n =1,05

II.2 Hoạt tải :


Hoạt tải sửa chữa mái:
Ptc Hệ số tin Ptt
Cấu kiện Mặt phẳng tác dụng
(T/m2) cậy (T/m)
1, Mái kính Mặt bằng 0.03 1.3 0.039

Tổng hoạt tải sửa chữa mái tác dụng lên kèo theo phương đứng (Tấn / m): 0.039

II.3 Hoạt tải gió :


Thủ đô Hà Nội … Quận Cầu Giấy
Công trình xây dựng tại :…… Thuộc vùng gió : II.B

Áp lực gió tiêu chuẩn : Wo= 95 daN/ m2 Địa hình: B


2
Áp lực gió tác dụng lên mái : W = n.k.Wo.Cei = - 0.11 T/ m

III. Tổ hợp tải trọng


Tổ hợp tải trọng tuân thủ theo những qui định của tiêu chuẩn TCVN 2737:1995.
Các tổ hợp cơ bản dùng trong tính toán, thiết kế bao gồm:
TH1: TT+HT
TH2: TT+GIO
TH3: TT+0.9 (HT + GIO)
THB=max(TH1, TH2,TH3)
SAP2000 10/18/17 17:30:16

SAP2000 v14.2.2 - File:sap - KG - Frame Section Properties - Tonf, m, C Units


SAP2000 10/18/17 17:30:35

SAP2000 v14.2.2 - File:sap - KG - 3-D View - Tonf, m, C Units


SAP2000 10/18/17 17:31:28

SAP2000 v14.2.2 - File:sap - KG - Area Uniform (TT) (Local) - Tonf, m, C Units


SAP2000 10/18/17 17:31:31

SAP2000 v14.2.2 - File:sap - KG - Area Uniform (HT) (Local) - Tonf, m, C Units


SAP2000 10/18/17 17:31:33

SAP2000 v14.2.2 - File:sap - KG - Area Uniform (GIO) (Local) - Tonf, m, C Units


SAP2000 10/18/17 17:32:58

SAP2000 v14.2.2 - File:sap - KG - Axial Force Diagram (BAO) - Tonf, m, C Units


TÍNH THANH SỐ 2 - THEO TCVN 5575-2012
Thiết kế cấu kiện: Thanh cánh Phần tử : 210

I. Số liệu :
a. Vật Liệu :
Thép mác : SS400 Có độ dày: t ϵ (0÷20] (mm)
Cường độ tiêu chuẩn của thép……………………………………….…………………………….. fy = 235 (Mpa)
Cường độ tính toán của thép………………………………………………………………………… f = 213 (Mpa)
Cường độ tính toán chịu cắt của thép……………………………………….……………………… fv = 130 (Mpa)
Cường độ tiêu chuẩn kéo đứt của thép………………………………………….…………….. fu = 380 (Mpa)
5
Môđun đàn hồi………………………………………………………………………………………………… E = 2.1 10 (Mpa)
Hệ số độ tin cậy về cường độ……………………………………………………………….………… ɣM = 1.05
Hệ số điều kiện làm việc của Thanh cánh……………………………………………………… ɣc = 1
b. Kích thước:
Loại thanh giàn: Thép hộp Quy cách: [] - 60x2
Chiều dài hình học thanh giàn:……………………………………………………...……………... L1 = 1.6 (m)
Chiều dài thanh giàn ngoài mặt phẳng khung:…………………………………………………. L2 = 1.6 (m)
Chiều rộng tiết diện thanh:…………………………………………………………………..………… B = 60 (mm)
Chiều cao tiết diện thanh:………………………………………………………………………………… H = 120 (mm)
Chiều dày thanh:…………………………………………………………..…………….………………… t= 2 (mm)
c. Liên kết hàn N42 hw = 4 (mm) Phương pháp hàn tay
Cường độ tính toán đường hàn góc…….... fwf = 180 (Mpa) βf = 0.7 βs = 1
Cường độ tính toán biên nóng chảy………. fws = 171 (Mpa) Hệ số liên kết hàn….. ɣc = 1
Đặc trưng hình học tiết diện:
A Ix Iy Wx Wy ix iy
(cm2) (cm ) 4
(cm ) 4
(cm ) 3
(cm3) (cm) (cm)
7.04 135.58 46.24 22.60 15.41 4.39 2.56

Chiều dài tính toán thanh giàn trong và ngoài mặt phẳng khung:
lx = 1.6 (m) ly = 1.6 (m)
Độ mảnh thanh giàn :
λx= lx / ix = 36.5 λy= ly / iy = 62.43

c. Nội lực thanh giàn : Thanh chịu kéo


Tên Kèo Phần tử L1 (m) Tổ hợp N (T)
Thanh cánh 210 1.6 TH3 0.001

II. Tính toán về điều kiện bền và độ mảnh của thanh giàn :
a. Kiểm tra điều kiện bền thanh giàn :
σb = N /(ϕb .A ) = 1 ≤ f.ɣc= 21300 (T/m2)
Trong đó :
ϕb = 1.00 Hệ số, xác định theo phụ lục E
Kết luận : OK
b. Kiểm tra điều kiện về độ mảnh thanh:
λmax = 62.4 ≤ [λ]= 400
Kết luận : OK
III. Tính toán chiều dài đường hàn liên kết Thanh cánh
lw= N /[0,85.hw .(βfw)min.ɣc] = 0 mm
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA : Thanh cánh

Liên kết hàn


Chiều Lực Điều kiện bền Điều kiện độ mảnh
Phần tại nút thanh
Cấu kiện thanh dài Tổ Hợp dọc Nhận xét
Tử
L(m) N (T) Nhận Nhận hw lw
σ [σ] λ [λ]
xét xét (mm) (mm)
Thanh cánh 132 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 7 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 132 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 7 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 132 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 7 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 132 1.00 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 39 400 OK 4 0
Thanh cánh 132 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 132 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 132 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 132 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 132 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 133 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu nén 61 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 133 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu nén 61 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 133 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu nén 61 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 133 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu nén 61 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 133 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 133 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 133 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 133 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 133 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 22 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 133 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 22 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 133 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 22 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 133 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 22 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 134 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 66 21300 OK 31 180 OK 4 1
Thanh cánh 134 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 66 21300 OK 31 180 OK 4 1
Thanh cánh 134 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 66 21300 OK 31 180 OK 4 1
Thanh cánh 134 0.80 TH2 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 134 0.80 TH2 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 134 0.80 TH2 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 134 0.80 TH3 0.0 Thanh chịu nén 24 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 134 0.80 TH3 0.0 Thanh chịu nén 24 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 134 0.80 TH3 0.0 Thanh chịu nén 24 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 135 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 13 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 135 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 13 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 135 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 13 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 135 1.00 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 39 180 OK 4 0
Thanh cánh 135 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 135 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 135 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 135 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 135 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 136 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 8 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 136 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 8 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 136 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 8 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 136 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 8 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 136 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 136 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 136 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 136 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 136 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 3 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 136 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 3 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 136 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 3 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 136 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 3 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 137 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 20 21300 OK 31 400 OK 4 0
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA : Thanh cánh

Liên kết hàn


Chiều Lực Điều kiện bền Điều kiện độ mảnh
Phần tại nút thanh
Cấu kiện thanh dài Tổ Hợp dọc Nhận xét
Tử
L(m) N (T) Nhận Nhận hw lw
σ [σ] λ [λ]
xét xét (mm) (mm)
Thanh cánh 137 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 20 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 137 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 20 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 137 0.80 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 137 0.80 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 137 0.80 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 137 0.80 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 7 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 137 0.80 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 7 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 137 0.80 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 7 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 138 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 12 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 138 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 12 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 138 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 12 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 138 1.00 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 39 400 OK 4 0
Thanh cánh 138 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 138 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 138 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 138 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 138 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 139 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu nén 54 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 139 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu nén 54 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 139 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu nén 54 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 139 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu nén 54 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 139 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 139 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 139 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 139 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 139 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 18 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 139 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 18 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 139 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 18 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 139 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 18 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 140 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 60 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 140 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 60 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 140 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 60 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 140 0.80 TH2 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 140 0.80 TH2 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 140 0.80 TH2 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 140 0.80 TH3 0.0 Thanh chịu nén 21 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 140 0.80 TH3 0.0 Thanh chịu nén 21 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 140 0.80 TH3 0.0 Thanh chịu nén 21 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 141 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 14 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 141 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 14 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 141 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 14 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 141 1.00 TH2 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 39 180 OK 4 0
Thanh cánh 141 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 141 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 141 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 141 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 141 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 142 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 142 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 142 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 142 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 142 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA : Thanh cánh

Liên kết hàn


Chiều Lực Điều kiện bền Điều kiện độ mảnh
Phần tại nút thanh
Cấu kiện thanh dài Tổ Hợp dọc Nhận xét
Tử
L(m) N (T) Nhận Nhận hw lw
σ [σ] λ [λ]
xét xét (mm) (mm)
Thanh cánh 142 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 142 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 142 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 142 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 142 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 142 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 142 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 143 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 18 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 143 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 18 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 143 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 18 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 143 0.80 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 143 0.80 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 143 0.80 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 143 0.80 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 6 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 143 0.80 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 6 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 143 0.80 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 6 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 144 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 12 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 144 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 12 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 144 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 12 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 144 1.00 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 39 400 OK 4 0
Thanh cánh 144 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 144 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 144 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 144 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 144 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 145 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu nén 54 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 145 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu nén 54 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 145 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu nén 54 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 145 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu nén 54 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 145 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 145 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 145 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 145 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 145 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 18 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 145 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 18 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 145 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 18 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 145 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 18 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 146 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 60 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 146 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 60 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 146 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 60 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 146 0.80 TH2 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 146 0.80 TH2 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 146 0.80 TH2 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 146 0.80 TH3 0.0 Thanh chịu nén 21 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 146 0.80 TH3 0.0 Thanh chịu nén 21 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 146 0.80 TH3 0.0 Thanh chịu nén 21 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 147 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 13 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 147 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 13 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 147 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 13 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 147 1.00 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 39 180 OK 4 0
Thanh cánh 147 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 147 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 59 180 OK 4 0
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA : Thanh cánh

Liên kết hàn


Chiều Lực Điều kiện bền Điều kiện độ mảnh
Phần tại nút thanh
Cấu kiện thanh dài Tổ Hợp dọc Nhận xét
Tử
L(m) N (T) Nhận Nhận hw lw
σ [σ] λ [λ]
xét xét (mm) (mm)
Thanh cánh 147 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 147 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 147 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 148 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 8 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 148 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 8 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 148 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 8 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 148 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 8 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 148 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 148 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 148 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 148 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 148 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 3 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 148 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 3 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 148 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 3 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 148 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 3 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 149 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 20 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 149 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 20 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 149 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 20 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 149 0.80 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 149 1.20 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 47 400 OK 4 0
Thanh cánh 149 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 149 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 7 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 149 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 7 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 149 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 7 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 150 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 15 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 150 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 15 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 150 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 15 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 150 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 15 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 150 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 15 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 150 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 150 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 150 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 150 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 150 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 150 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 150 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 150 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 150 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 150 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 151 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 151 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 151 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 151 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 151 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 151 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 151 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 151 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 151 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 151 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 151 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 151 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 151 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA : Thanh cánh

Liên kết hàn


Chiều Lực Điều kiện bền Điều kiện độ mảnh
Phần tại nút thanh
Cấu kiện thanh dài Tổ Hợp dọc Nhận xét
Tử
L(m) N (T) Nhận Nhận hw lw
σ [σ] λ [λ]
xét xét (mm) (mm)
Thanh cánh 151 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 151 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 152 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 152 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 152 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 152 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 152 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 152 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 152 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 152 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 152 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 152 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 152 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 152 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 152 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 152 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 152 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 153 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 153 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 153 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 153 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 153 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 153 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 153 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 153 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 153 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 153 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 153 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 153 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 153 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 153 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 153 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 154 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 154 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 154 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 154 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 154 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 154 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 154 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 154 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 154 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 154 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 154 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 154 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 154 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 154 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 154 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 165 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 3 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 165 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 3 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 165 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 3 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 165 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 3 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 165 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 3 21300 OK 62 400 OK 4 0
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA : Thanh cánh

Liên kết hàn


Chiều Lực Điều kiện bền Điều kiện độ mảnh
Phần tại nút thanh
Cấu kiện thanh dài Tổ Hợp dọc Nhận xét
Tử
L(m) N (T) Nhận Nhận hw lw
σ [σ] λ [λ]
xét xét (mm) (mm)
Thanh cánh 165 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 165 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 165 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 165 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 165 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 165 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 165 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 165 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 165 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 165 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 166 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 166 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 166 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 166 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 166 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 166 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 166 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 166 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 166 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 166 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 166 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 166 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 166 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 166 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 166 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 167 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 167 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 167 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 167 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 167 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 167 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 167 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 167 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 167 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 167 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 167 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 167 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 167 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 167 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 167 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 168 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 168 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 168 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 168 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 168 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 168 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 168 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 168 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 168 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 168 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 168 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 168 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA : Thanh cánh

Liên kết hàn


Chiều Lực Điều kiện bền Điều kiện độ mảnh
Phần tại nút thanh
Cấu kiện thanh dài Tổ Hợp dọc Nhận xét
Tử
L(m) N (T) Nhận Nhận hw lw
σ [σ] λ [λ]
xét xét (mm) (mm)
Thanh cánh 168 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 168 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 168 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 169 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 169 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 169 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 169 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 169 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 169 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 169 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 169 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 169 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 169 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 169 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 169 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 169 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 169 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 169 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 204 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 7 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 204 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 7 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 204 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 7 21300 OK 31 400 OK 4 0
Thanh cánh 204 1.00 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 39 400 OK 4 0
Thanh cánh 204 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 204 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 204 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 204 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 204 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 2 21300 OK 59 400 OK 4 0
Thanh cánh 205 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu nén 61 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 205 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu nén 61 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 205 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu nén 61 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 205 1.50 TH1 0.0 Thanh chịu nén 61 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 205 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 205 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 205 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 205 1.50 TH2 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 205 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 22 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 205 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 22 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 205 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 22 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 205 1.50 TH3 0.0 Thanh chịu nén 22 21300 OK 59 180 OK 4 0
Thanh cánh 206 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 66 21300 OK 31 180 OK 4 1
Thanh cánh 206 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 66 21300 OK 31 180 OK 4 1
Thanh cánh 206 0.80 TH1 0.0 Thanh chịu nén 66 21300 OK 31 180 OK 4 1
Thanh cánh 206 0.80 TH2 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 31 180 OK 4 0
Thanh cánh 206 1.20 TH2 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 47 180 OK 4 0
Thanh cánh 206 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 4 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 206 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 28 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 206 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 28 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 206 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 28 21300 OK 62 180 OK 4 0
Thanh cánh 207 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 15 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 207 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 15 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 207 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 15 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 207 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 15 21300 OK 62 400 OK 4 0
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA : Thanh cánh

Liên kết hàn


Chiều Lực Điều kiện bền Điều kiện độ mảnh
Phần tại nút thanh
Cấu kiện thanh dài Tổ Hợp dọc Nhận xét
Tử
L(m) N (T) Nhận Nhận hw lw
σ [σ] λ [λ]
xét xét (mm) (mm)
Thanh cánh 207 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 15 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 207 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 207 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 207 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 207 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 207 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 207 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 207 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 207 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 207 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 207 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 210 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 3 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 210 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 3 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 210 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 3 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 210 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 3 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 210 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 3 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 210 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 210 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 210 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 210 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 210 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 0 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 210 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 210 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 210 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 210 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
Thanh cánh 210 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 62 400 OK 4 0
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA : Thanh cánh

Liên kết hàn


Chiều Lực Điều kiện bền Điều kiện độ mảnh
Phần tại nút thanh
Cấu kiện thanh dài Tổ Hợp dọc Nhận xét
Tử
L(m) N (T) Nhận Nhận hw lw
σ [σ] λ [λ]
xét xét (mm) (mm)
Thanh cánh 155 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 155 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 155 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 155 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 155 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 155 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 155 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 155 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 155 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 155 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 155 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 155 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 155 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 155 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 155 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 156 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 156 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 156 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 156 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 156 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 156 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 156 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 156 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 156 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 156 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 156 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 156 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 156 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 156 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 156 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 157 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 157 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 157 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 157 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 157 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 157 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 157 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 157 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 157 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 157 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 157 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 157 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 157 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 157 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 157 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 158 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 158 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 158 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 158 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 158 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 158 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 158 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA : Thanh cánh

Liên kết hàn


Chiều Lực Điều kiện bền Điều kiện độ mảnh
Phần tại nút thanh
Cấu kiện thanh dài Tổ Hợp dọc Nhận xét
Tử
L(m) N (T) Nhận Nhận hw lw
σ [σ] λ [λ]
xét xét (mm) (mm)
Thanh cánh 158 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 158 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 158 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 158 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 158 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 158 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 158 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 158 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 5 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 159 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 159 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 159 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 159 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 159 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 11 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 159 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 159 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 159 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 159 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 159 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 159 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 159 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 159 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 159 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 159 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 4 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 160 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 29 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 160 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 29 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 160 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 29 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 160 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 29 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 160 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 29 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 160 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 160 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 160 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 160 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 160 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 160 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 10 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 160 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 10 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 160 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 10 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 160 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 10 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 160 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 10 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 161 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 11 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 161 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 11 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 161 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 11 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 161 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 11 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 161 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 11 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 161 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 161 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 161 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 161 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 161 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 161 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 161 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 161 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 161 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 68 180 OK 4 0
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA : Thanh cánh

Liên kết hàn


Chiều Lực Điều kiện bền Điều kiện độ mảnh
Phần tại nút thanh
Cấu kiện thanh dài Tổ Hợp dọc Nhận xét
Tử
L(m) N (T) Nhận Nhận hw lw
σ [σ] λ [λ]
xét xét (mm) (mm)
Thanh cánh 161 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 162 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 162 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 162 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 162 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 162 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 162 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 162 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 162 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 162 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 162 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 162 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 162 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 162 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 162 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 162 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 163 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 163 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 163 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 163 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 163 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 163 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 163 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 163 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 163 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 163 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 163 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 163 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 163 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 163 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 163 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 0 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 164 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 11 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 164 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 11 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 164 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 11 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 164 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 11 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 164 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 11 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 164 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 164 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 164 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 164 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 164 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 2 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 164 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 164 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 164 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 164 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 164 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 5 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 208 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 208 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 208 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 208 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 208 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 208 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA : Thanh cánh

Liên kết hàn


Chiều Lực Điều kiện bền Điều kiện độ mảnh
Phần tại nút thanh
Cấu kiện thanh dài Tổ Hợp dọc Nhận xét
Tử
L(m) N (T) Nhận Nhận hw lw
σ [σ] λ [λ]
xét xét (mm) (mm)
Thanh cánh 208 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 208 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 208 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 208 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 208 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 208 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 208 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 208 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 208 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu kéo 1 21300 OK 68 400 OK 4 0
Thanh cánh 209 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 29 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 209 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 29 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 209 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 29 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 209 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 29 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 209 1.60 TH1 0.0 Thanh chịu nén 29 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 209 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 209 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 209 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 209 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 209 1.60 TH2 0.0 Thanh chịu nén 1 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 209 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 10 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 209 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 10 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 209 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 10 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 209 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 10 21300 OK 68 180 OK 4 0
Thanh cánh 209 1.60 TH3 0.0 Thanh chịu nén 10 21300 OK 68 180 OK 4 0
TÍNH THANH THEO 4 -THEO TCVN 5575-2012
Thiết kế cấu kiện: Thanh bụng Phần tử : 211

I. Số liệu :
a. Vật Liệu :
Thép mác : SS400 Có độ dày: t ϵ (0÷20] (mm)
Cường độ tiêu chuẩn của thép……………………………………….…………………………….. fy = 235 (Mpa)
Cường độ tính toán của thép………………………………………………………………………… f = 213 (Mpa)
Cường độ tính toán chịu cắt của thép……………………………………….……………………… fv = 130 (Mpa)
Cường độ tiêu chuẩn kéo đứt của thép………………………………………….…………….. fu = 380 (Mpa)
5
Môđun đàn hồi………………………………………………………………………………………………… E = 2.1 10 (Mpa)
Hệ số độ tin cậy về cường độ……………………………………………………………….………… ɣM = 1.05
Hệ số điều kiện làm việc của Thanh bụng……………………………………………………… ɣc = 1
b. Kích thước:
Loại thanh giàn: Thép ống Quy cách: O - 48x3.2
Chiều dài hình học thanh giàn:……………………………………………………………………... L1= 2.59 (m)
Chiều dài thanh giàn ngoài mặt phẳng khung:…………………………………………………… L2= 2.59 (m)
Đường kính ngoài thanh:……………………………………………………………………………….. D = 48 (mm)
Chiều dày thanh:…………………………………………………………………………………………… t= 3.2 (mm)
Đường kính trong thanh:………………………………………………………………………………… d = 41.6 (mm)
c. Liên kết hàn N42 hw = 4 (mm) Phương pháp hàn tay
Cường độ tính toán đường hàn góc…….... fwf = 180 (Mpa) βf = 0.7 βs = 1
Cường độ tính toán biên nóng chảy………. fws = 171 (Mpa) Hệ số liên kết hàn….. ɣc = 1
Đặc trưng hình học tiết diện:
A Ix Iy Wx Wy ix iy
(cm2) (cm ) 4
(cm ) 4
(cm ) 3
(cm3) (cm) (cm)
4.50 11.36 11.36 4.73 4.73 1.59 1.59

Chiều dài tính toán thanh giàn trong và ngoài mặt phẳng khung:
lx = 2.6 (m) ly = 2.59 (m)
Độ mảnh thanh giàn :
λx= lx / ix = 163.4 λy= ly / iy = 163.37

c. Nội lực thanh giàn : Thanh chịu kéo


TT+HT 0.974
Tên Kèo Phần tử L1 (m) Tổ hợp N (T)
Thanh bụng 211 2.6 TH3 0.110

II. Tính toán về điều kiện bền và độ mảnh của thanh giàn :
a. Kiểm tra điều kiện bền thanh giàn :
σb = N /(ϕb .A ) = 245 ≤ f.ɣc= 21300 (T/m2)
Trong đó :
ϕb = 1.00 Hệ số, xác định theo phụ lục E
Kết luận : OK
b. Kiểm tra điều kiện về độ mảnh thanh:
λmax = 163.4 ≤ [λ]= 400
Kết luận : OK
III. Tính toán chiều dài đường hàn liên kết Thanh bụng
lw= N /[0,85.hw .(βfw)min.ɣc] = 2 mm
BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA : Thanh bụng

Liên kết hàn


Chiều Lực Điều kiện bền Điều kiện độ mảnh
Phần tại nút thanh
Cấu kiện thanh dài Tổ Hợp dọc Nhận xét
Tử
L(m) N (T) Nhận Nhận hw lw
σ [σ] λ [λ]
xét xét (mm) (mm)
Thanh bụng 170 2.59 TH1 0.3 Thanh chịu kéo 650 21300 OK 163 400 OK 4 6
Thanh bụng 170 2.59 TH1 0.3 Thanh chịu kéo 655 21300 OK 163 400 OK 4 6
Thanh bụng 170 2.59 TH1 0.3 Thanh chịu kéo 659 21300 OK 163 400 OK 4 6
Thanh bụng 170 2.59 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 36 21300 OK 163 400 OK 4 0
Thanh bụng 170 2.59 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 41 21300 OK 163 400 OK 4 0
Thanh bụng 170 2.59 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 45 21300 OK 163 400 OK 4 0
Thanh bụng 170 2.59 TH3 0.1 Thanh chịu kéo 235 21300 OK 163 400 OK 4 2
Thanh bụng 170 2.59 TH3 0.1 Thanh chịu kéo 240 21300 OK 163 400 OK 4 2
Thanh bụng 170 2.59 TH3 0.1 Thanh chịu kéo 245 21300 OK 163 400 OK 4 2
Thanh bụng 171 2.59 TH1 0.6 Thanh chịu kéo 1251 21300 OK 163 400 OK 4 13
Thanh bụng 171 2.59 TH1 0.6 Thanh chịu kéo 1255 21300 OK 163 400 OK 4 13
Thanh bụng 171 2.59 TH1 0.6 Thanh chịu kéo 1260 21300 OK 163 400 OK 4 13
Thanh bụng 171 2.59 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 23 21300 OK 163 400 OK 4 0
Thanh bụng 171 2.59 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 28 21300 OK 163 400 OK 4 0
Thanh bụng 171 2.59 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 32 21300 OK 163 400 OK 4 0
Thanh bụng 171 2.59 TH3 0.2 Thanh chịu kéo 421 21300 OK 163 400 OK 4 4
Thanh bụng 171 2.59 TH3 0.2 Thanh chịu kéo 426 21300 OK 163 400 OK 4 4
Thanh bụng 171 2.59 TH3 0.2 Thanh chịu kéo 431 21300 OK 163 400 OK 4 4
Thanh bụng 172 2.59 TH1 0.6 Thanh chịu kéo 1251 21300 OK 163 400 OK 4 13
Thanh bụng 172 2.59 TH1 0.6 Thanh chịu kéo 1255 21300 OK 163 400 OK 4 13
Thanh bụng 172 2.59 TH1 0.6 Thanh chịu kéo 1260 21300 OK 163 400 OK 4 13
Thanh bụng 172 2.59 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 23 21300 OK 163 400 OK 4 0
Thanh bụng 172 2.59 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 28 21300 OK 163 400 OK 4 0
Thanh bụng 172 2.59 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 32 21300 OK 163 400 OK 4 0
Thanh bụng 172 2.59 TH3 0.2 Thanh chịu kéo 421 21300 OK 163 400 OK 4 4
Thanh bụng 172 2.59 TH3 0.2 Thanh chịu kéo 426 21300 OK 163 400 OK 4 4
Thanh bụng 172 2.59 TH3 0.2 Thanh chịu kéo 431 21300 OK 163 400 OK 4 4
Thanh bụng 211 2.59 TH1 0.3 Thanh chịu kéo 650 21300 OK 163 400 OK 4 6
Thanh bụng 211 2.59 TH1 0.3 Thanh chịu kéo 655 21300 OK 163 400 OK 4 6
Thanh bụng 211 2.59 TH1 0.3 Thanh chịu kéo 659 21300 OK 163 400 OK 4 6
Thanh bụng 211 2.59 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 36 21300 OK 163 400 OK 4 0
Thanh bụng 211 2.59 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 41 21300 OK 163 400 OK 4 0
Thanh bụng 211 2.59 TH2 0.0 Thanh chịu kéo 45 21300 OK 163 400 OK 4 0
Thanh bụng 211 2.59 TH3 0.1 Thanh chịu kéo 235 21300 OK 163 400 OK 4 2
Thanh bụng 211 2.59 TH3 0.1 Thanh chịu kéo 240 21300 OK 163 400 OK 4 2
Thanh bụng 211 2.59 TH3 0.1 Thanh chịu kéo 245 21300 OK 163 400 OK 4 2

You might also like