Student List of Final Exam: Môn / Course: Intermediate Business English (ENM301)

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

STUDENT LIST OF FINAL EXAM

Môn / Course: Intermediate Business English (ENM301)


Ngày thi/Exam date: 30/12/2020 Giờ thi nói/Time of Speaking: 07h30-09h30
Giờ thi MC/Time of MC: 09h45-11h45

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 AnhDHHS140521 HS140521 Đoàn Hoàng Anh ENM301-BL5 036200003053

2 TuanTAHS153304 HS153304 Trần Anh Tuấn ENM301-BL5

3 AnhTPHS140245 HS140245 Trần Phương Anh ENM301-BL5 013695276

4 HuongPTHS140340 HS140340 Phạm Thị Hương ENM301-BL5 031300009319

5 QuynhHNHS140046 HS140046 Hoàng Như Quỳnh ENM301-BL5 164672499

6 SonHXHS140478 HS140478 Hà Xuân Sơn ENM301-BL5 187872333

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 1 of 14
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
diate Business English (ENM301)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of
Note
MC,Speaking

BE-216

BE-216

BE-216

BE-216

BE-216

BE-216

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 2 of 14
STUDENT LIST OF FINAL EXA
Môn / Course: ENGLISH 4 (TRS401)
Ngày thi/Exam date: 30/12/2020 Giờ thi nói/Time of Speaking: 07h30-09h30
Giờ thi MC/Time of Listening: 09h45-10h45

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 AnhNDHE161155 HE161155 Nguyễn Đức Anh TRS401.8-P2 022202002542


2 AnhPMHE161347 HE161347 Phạm Minh Anh TRS401.10-P2 034202002292
3 AnNTHE161276 HE161276 Nguyễn Tâm An TRS401.10-P2 037302005081
4 BinhNDHE161032 HE161032 Nguyễn Đức Bình TRS401.11-P2 001202008702
5 BinhNTHE163036 HE163036 Nguyễn Thanh Bình TRS401.12-P2 091936992
6 ChungLTHE161202 HE161202 Lê Thế Chung TRS401.8-P2 034202002621
7 CuongHTHE163023 HE163023 Hoàng Triệu Cường TRS401.9-P2 122349844
8 DangLHHE161145 HE161145 Lê Hải Đăng TRS401.6-P2 030200006284
9 DucDTHE161204 HE161204 Đào Trung Đức TRS401.8-P2 031202006323
10 DucTAHE160269 HE160269 Trần Anh Đức TRS401.4-P2 031202001703
11 DungVTHE161194 HE161194 Vũ Tiến Dũng TRS401.8-P2 031202002452
12 HaiPHHHE161448 HE161448 Phạm Hoàng Hồng Hải TRS401.9-P2 024202000126
13 HaiTVHS160040 HS160040 Triệu Vũ Hải TRS401.10-P2 006202000005
14 HiepNQHS160263 HS160263 Nguyễn Quang Hiệp TRS401.7-P2 001202018695
1 HuongNTLHS160378 HS160378 Nguyễn Thị Lan Hương TRS401.9-P2 001302031962
2 HuyDVHS160241 HS160241 Đinh Văn Huy TRS401.5-P2 033202003074
3 KhanhTLHE161163 HE161163 Trần Lê Khánh TRS401.8-P2 001201020874
4 LinhNTTHS160695 HS160695 Nguyễn Thị Thuỳ Linh TRS401.9-P2 125914136
5 LongHDHE163465 HE163465 Hoàng Đình Long TRS401.3-P2 022202001081
6 LongNPHE161027 HE161027 Nguyễn Phi Long TRS401.13-P2 001202027329
7 LongNTHE163480 HE163480 Nguyễn Thanh Long TRS401.3-P2 035202001394
8 NamVTHS160249 HS160249 Vũ Trọng Nam TRS401.5-P2 001202010708
9 NganNHHA160009 HA160009 Nguyễn Hà Ngân TRS401.2-P2 001302011854
10 NgocPHHS160390 HS160390 Phó Hoài Ngọc TRS401.1-P2 031302003557
11 NinhPAHE160459 HE160459 Phạm An Ninh TRS401.11-P2 022202001277
12 SonPMHS160426 HS160426 Phạm Minh Sơn TRS401.9-P2 001202019628
13 ThanhNDTHE163697 HE163697 Nguyễn Đức Trung Thành TRS401.14-P2 231429589
14 ThinhKCHE161160 HE161160 Kiều Công Thịnh TRS401.8-P2 001202014820
15 ThuNHHE163544 HE163544 Nguyễn Huyền Thu TRS401.13-P2 122393927
16 ThuyBTHS160553 HS160553 Bùi Thanh Thuỳ TRS401.10-P2 030302009498
17 ToanCDHE160172 HE160172 Chu Doãn Toàn TRS401.4-P2 001202003326

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 3 of 14
STUDENT LIST OF FINAL EXA
Môn / Course: ENGLISH 4 (TRS401)
Ngày thi/Exam date: 30/12/2020 Giờ thi nói/Time of Speaking: 07h30-09h30
Giờ thi MC/Time of Listening: 09h45-10h45

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

18 TuanKMHE161153 HE161153 Kiều Mạnh Tuấn TRS401.9-P2 001202039270


19 TuanVVHE161238 HE161238 Vương Văn Tuấn TRS401.8-P2 001202005122
20 UyenDTHE163120 HE163120 Đàm Tố Uyên TRS401.3-P2 092022333

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 4 of 14
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: ENGLISH 4 (TRS401)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of Listening,
Note
Speaking

BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 5 of 14
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: ENGLISH 4 (TRS401)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of Listening,
Note
Speaking

BE-217
BE-217
BE-217

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 6 of 14
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn / Course: ENGLISH 5 (TRS501)
Ngày thi/Exam date: 30/12/2020 Giờ thi MC/Time of MC: 09h45-11h45

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 AnhLHHS160657 HS160657 Lê Hồng Ánh TRS501.6-P2 001302003671


2 AnhLQHS150129 HS150129 Lê Quang Anh TRS501.1-P2 031201000675
3 AnhNDHS160031 HS160031 Nguyễn Đức Anh TRS501.5-P2 001202005728
4 AnhTDHS160702 HS160702 Trần Đức Anh TRS501.5-P2 001202021753
5 AnLHHE163613 HE163613 Lê Hoàng An TRS501.4-P2 038202009047
6 CuongLCHE160329 HE160329 Lê Chí Cường TRS501.5-P2 038202001017
7 DangHHHE163301 HE163301 Hoa Hải Đăng TRS501.6-P2 122349701
8 DucNKHE160239 HE160239 Nguyễn Khắc Đức TRS501.5-P2 001202001973
9 HaoNTHS160711 HS160711 Nguyễn Tuấn Hào TRS501.5-P2 001202019847
10 HoangNVHE130280 HE130280 Ninh Việt Hoàng TRS501.4-P2 017448409
11 HuyVDHS160620 HS160620 Vi Đức Huy TRS501.5-P2 132420643
12 LamNTHE161330 HE161330 Nguyễn Tùng Lâm TRS501.5-P2 045299857
13 LongDDHE161287 HE161287 Đặng Đức Long TRS501.4-P2 031202003842
14 ManhNDHS160315 HS160315 Nguyễn Đức Mạnh TRS501.5-P2 031202006149
15 MinhHBSE05976 SE05976 Hà Bình Minh TRS501.4-P2 036098000296
16 MinhLDHE160541 HE160541 Lương Duy Minh TRS501.5-P2 027202000011
17 MinhNDHE160497 HE160497 Nguyễn Đức Minh TRS501.5-P2 001202021530
18 NuaDHHS160337 HS160337 Đỗ Hà Nưa TRS501.5-P2 035302000110
19 SangHHS160403 HS160403 Hoàng Sáng TRS501.5-P2 132442418
20 SonVTHS160138 HS160138 Vũ Thế Sơn TRS501.5-P2 001202015329

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 7 of 14
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: ENGLISH 5 (TRS501)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 8 of 14
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn / Course: ENGLISH 6 (TRS601)
Ngày thi/Exam date: 30/12/2020 Giờ thi MC/Time of MC: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 AnCDHS160218 HS160218 Chu Đức An TRS601.13-P2 001202037717


2 AnhDTLHE153133 HE153133 Đinh Thị Lan Anh TRS601.11-P2 091899640
3 AnhLHHE153263 HE153263 Lương Huy Anh TRS601.1-P2 038201016631
4 AnhLTHHS150608 HS150608 Lê Thị Hoàng Anh TRS601.1-P2 001301033912
5 AnhNQHE141736 HE141736 Nguyễn Quang Anh TRS601.4-P2 013659105
6 AnhNVHE153364 HE153364 Nguyễn Việt Anh TRS601.2-P2 026201001788
7 AnhPNTHE150850 HE150850 Phạm Nhật Tuấn Anh TRS601.2-P2 030201004045
8 AnhPQHS150671 HS150671 Phạm Quỳnh Anh TRS601.15-P2 033301001304
9 AnNVHS150434 HS150434 Nguyễn Văn An TRS601.5-P2 033201004688
10 ChiTTHE153513 HE153513 Trần Thị Chi TRS601.3-P2 187811268
11 CuongNTHE153297 HE153297 Nguyễn Tiến Cường TRS601.2-P2 073600888
12 DienTVHS150695 HS150695 Trần Văn Diện TRS601.4-P2 036201007022
13 DoanTNHE153449 HE153449 Tăng Ngọc Đoàn TRS601.6-P2 122416006
14 DungMTHE153534 HE153534 Mai Tiến Dũng TRS601.3-P2 038201003379
15 DuongNTHE150318 HE150318 Nguyễn Tuấn Dương TRS601.15-P2 001201008566
16 DuongTCHS150494 HS150494 Tống Công Dương TRS601.5-P2 030201006984
17 DuyenPTHHS150263 HS150263 Phạm Thị Hải Duyên TRS601.8-P2 036301011080
18 DuyLNHS150545 HS150545 Lê Nguyên Duy TRS601.4-P2 031201007212
19 DuyNHHE150451 HE150451 Nguyễn Hoàng Duy TRS601.8-P2 001201000888
20 HaiNTHS150524 HS150524 Nguyễn Tiến Hải TRS601.1-P2 001201037681
1 HaNVHS150580 HS150580 Nguyễn Văn Hà TRS601.4-P2 030201001232
2 HieuDNHE153330 HE153330 Đinh Nghĩa Hiếu TRS601.5-P2 022201004976
3 HieuHDHE151010 HE151010 Hoàng Đức Hiếu TRS601.1-P2 001201015582
4 HieuNDHE151363 HE151363 Nguyễn Duy Hiếu TRS601.12-P2 001201014656
5 HieuNHHE150557 he150557 Nguyễn Huy Hiệu TRS601.6-P2 033201006782
6 HieuTVHE151321 HE151321 Tạ Văn Hiếu TRS601.2-P2 030201001745
7 HoangNMHE151116 HE151116 Nguyễn Minh Hoàng TRS601.3-P2 033201003244
8 HoangTMHE150462 HE150462 Trương Minh Hoàng TRS601.8-P2 125884859
9 HuyNBHS163241 HS163241 Nguyễn Bá Huy TRS601.14-P2 184434084
10 KhaiCLHS150561 HS150561 Cao Lê Khải TRS601.14-P2 001201031063
11 KhaiLTHE161366 HE161366 Lương Tuấn Khải TRS601.13-P2 001202019373
12 KhanhLVHE151189 HE151189 Lê Văn Khánh TRS601.7-P2 001201007738
13 KhanhTBHE153468 HE153468 Trịnh Bảo Khánh TRS601.16-P2 038201003037

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 9 of 14
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn / Course: ENGLISH 6 (TRS601)
Ngày thi/Exam date: 30/12/2020 Giờ thi MC/Time of MC: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

14 KhanhTTHS150606 HS150606 Trương Thị Khanh TRS601.5-P2 125884182


15 KhiemPHHS153163 HS153163 Phạm Hữu Khiêm TRS601.10-P2 187666917
16 KienDTHE153545 HE153545 Đỗ Trung Kiên TRS601.14-P2 071101778
17 KienNTHE153634 HE153634 Nguyễn Trung Kiên TRS601.15-P2 035201001588
18 KienTVHE153139 HE153139 Trần Văn Kiên TRS601.2-P2 034201003804
19 LapNTHS150439 HS150439 Nguyễn Thị Lập TRS601.3-P2 125895530
1 LeNTNHS150578 HS150578 Nguyễn Thị Nhật Lệ TRS601.8-P2 034301005776
2 LinhNDHS150353 HS150353 Nguyễn Diệu Linh TRS601.8-P2 001301010351
3 LongCTHHE150017 HE150017 Cao Trần Hoàng Long TRS601.4-P2 040201000023
4 LyTTHHS150708 HS150708 Trần Thị Huyền Ly TRS601.4-P2 036301002524
5 ManhTVHE151262 HE151262 Trần Văn Mạnh TRS601.2-P2 031201010403
6 MinhBTHE153168 HE153168 Bùi Tiến Minh TRS601.9-P2 038201001760
7 MinhTCHE153600 HE153600 Tống Công Minh TRS601.3-P2 122362187
8 NamHNHE153304 HE153304 Hoàng Nguyễn Nam TRS601.11-P2 071104547
9 NamTVHE160666 HE160666 Tạ Việt Nam TRS601.13-P2 132438355
10 NghiaLTHE151001 HE151001 Lưu Trọng Nghĩa TRS601.2-P2 001201007870
11 NhuVTHE150225 HE150225 Vũ Tâm Như TRS601.6-P2 030301007303
12 OanhNTHHE153505 HE153505 Nguyễn Thị Hồng Oanh TRS601.15-P2 035301001143
13 PhongNHHE150395 HE150395 Nguyễn Hữu Phong TRS601.16-P2 001201012107
14 PhuongNXHE151035 HE151035 Nguyễn Xuân Phương TRS601.16-P2 001201014654
15 PhuongPTHA150079 HA150079 Phan Thị Phượng TRS601.12-P2 125840553
16 PhuTDHS150288 HS150288 Trần Đức Phú TRS601.9-P2 001201002869
17 PhuVPHE151376 HE151376 Vũ Phong Phú TRS601.10-P2 033201001939
18 QuanDHHE150528 HE150528 Đỗ Hồng Quân TRS601.5-P2 034201005750
19 QuangLMHS150457 HS150457 Lê Minh Quang TRS601.3-P2 001201017061
1 QuangNDHS150048 HS150048 Nguyễn Đình Quang TRS601.4-P2 001201037569
2 QuangTMHS153295 HS153295 Trần Minh Quang TRS601.5-P2 073573496
3 QuanLAHE153624 HE153624 Lê Anh Quân TRS601.4-P2 187709882
4 QuanNHHE150722 HE150722 Nguyễn Hồng Quân TRS601.7-P2 034201001646
5 QuanNLAHE153112 HE153112 Nguyễn Lê Anh Quân TRS601.8-P2 038201008708
6 QuynhNNHS153180 HS153180 Nguyễn Ngọc Quỳnh TRS601.4-P2 092001153
7 ThaoNTPHS153196 HS153196 Nông Thị Phương Thảo TRS601.5-P2 085304939
8 ThuongCMHE153150 HE153150 Chu Minh Thương TRS601.16-P2 082336652

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 10 of 14
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn / Course: ENGLISH 6 (TRS601)
Ngày thi/Exam date: 30/12/2020 Giờ thi MC/Time of MC: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

9 TrangHNPHS153038 HS153038 Hoàng Ngọc Phương Trang TRS601.5-P2 040735432


10 TriLMHE150501 HE150501 Lê Minh Trí TRS601.4-P2 001201023720
11 TrinhNNPHS150602 HS150602 Nguyễn Ngọc Phương Trinh TRS601.13-P2 091301000183
12 TuDAHE151519 HE151519 Đỗ Anh Tú TRS601.9-P2 001201009207
13 TungBVHE151083 HE151083 Bùi Văn Tùng TRS601.2-P2 001201018185
14 TungDSHE150367 he150367 Đặng Sơn Tùng TRS601.15-P2 001201029378
15 TungMTHE153380 HE153380 Mai Thanh Tùng TRS601.8-P2 245402904
16 TungVTHE150237 HE150237 Vũ Thanh Tùng TRS601.4-P2 036201007199
17 VuongNMHE151332 HE151332 Nguyễn Minh Vương TRS601.16-P2 001201020792
18 VuongTMHE153606 HE153606 Trịnh Minh Vương TRS601.8-P2 038201011018
19 YenNTHE151153 HE151153 Nguyễn Thị Yến TRS601.6-P2 034301008182

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 11 of 14
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: ENGLISH 6 (TRS601)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 12 of 14
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: ENGLISH 6 (TRS601)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 13 of 14
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: ENGLISH 6 (TRS601)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 14 of 14

You might also like