Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 14

Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh – 6789

Group: PHÁ ĐẢO CỤM TỪ - HỌC ĐÂU NHỚ ĐẤY

TỔNG LUYỆN PHRASAL VERB


KEY CHI TIẾT

Inbox anh Nguyễn Tiến Vinh để đăng ký sớm khóa Từ vựng, Cụm từ để đạt mục tiêu 8+ các
em nhé!
Link tham khảo: https://forms.gle/gCH81Jv3Uw6W3VqZA

TEST 1
STT Đáp án Lời giải thích
1 D  Turn up = arrive: Xuất hiện, đến
Go along with sb/st = approve of sb/st: Ủng hộ, tán thành
Count on sb to do st: Dựa, tin tưởng vào ai (để làm gì)
Keep away: Tránh xa

2 A  Call (in) on sb = drop by/in sb = come by = visit sb: Thăm, gặp


ai
Keep off = avoid doing st: Tránh làm gì
Take st in = understand: Hiểu
Go up = increase: Tăng

3 C  Put off = postpone: Hoãn


Take st up = start an activity: Bắt đầu một hoạt động (sở thích …)
Turn round/around: Thay đổi tình thế (từ thất bại sang thành công)

4 D  Come up to sb = move towards sb: Tiến về phía ai

5 A  Take after sb = look like sb = resemble sb: Giống ai


Take over: Tiếp quản

6 B  Get on well with sb = get along with sb = to be on good terms


with sb = have a good relationship with sb: Hòa hợp với ai

7 B  Keep st to oneself = keep st secret: Giữ bí mật

8 C  Throw st away = get rid of st = discard st = dispose of st = do


away with st: Vứt, loại bỏ

9 D  Break down = stop working: Hỏng hóc


Get st down = write st: Viết cái gì
Put st down = bring st down = reduce price: Giảm giá
Cut down on st = cut back on st = decrease st: Cắt giảm

10 A  Knock st down = destroy: Phá hủy


Fall down: Rơi xuống

TỔNG LUYỆN PHRASAL VERB – KEY CHI TIẾT 1


Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh – 6789
Group: PHÁ ĐẢO CỤM TỪ - HỌC ĐÂU NHỚ ĐẤY

Come down: Hạ, giảm xuống

11 D  Turn out: Xảy ra, hóa ra


Make out: Hiểu, nhận ra
Bring out = produce: Sản xuất

12 B  Take on: Đảm nhận (trách nhiệm)


Take off = fly: Cất cánh
Take in = understand: Hiểu
Take to doing st: Bắt đầu yêu thích làm gì

13 B  Carry out: Tiến hành


Set up = establish: Thành lập
Take part in = go in for = join = participate in: Tham gia vào

14 B  Watch out = look out = be careful: Coi chừng, cẩn thận


15 D  Turn up = arrive: Xuất hiện
Turn down = reject: Từ chối
Turn off: Tắt
Turn over: Chuyển giao

16 A  Stand for: Đại diện, viết tắt cho cái gì


Bring st about = cause st to happen: Dẫn tới, gây ra
Take after sb = resemble sb = look like sb: Giống ai
Get st across: trình bày, giải thích

17 C  Put st on = wear: Mặc, đeo

18 A  Take off = fly: Cất cánh


Turn off: Tắt
Cut sb/st off: Cô lập
Make off: Chạy trốn
19 A  Be careful = look out = watch out: Coi chừng, cẩn thận
Look up = become better: Tốt hơn,
Look st up: Tra (từ điển)
Look on: Quan sát

20 B  Explode = go off: Nổ
Put on: Mặc
Keep up with st: Tiếp tục điều gì

TEST 2
STT Đáp án Lời giải thích
1 D  Take st off = remove st (clothes): Cởi, bỏ (quần áo)
Take st away: Rời, di chuyển đi

2 B  Recover = get over: Vượt qua, phục hồi


Go over = examine carefully: Kiểm tra kĩ lưỡng
Look over st: Xem xét, kiểm tra nhanh

3 A  Go on = continue doing st: Tiếp tục làm gì

TỔNG LUYỆN PHRASAL VERB – KEY CHI TIẾT 2


Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh – 6789
Group: PHÁ ĐẢO CỤM TỪ - HỌC ĐÂU NHỚ ĐẤY

Get on: Lên xe


Go up = increase: Tăng
Get up: Thức dậy

4 B  Turn st off: Tắt cái gì đi

5 D  Go off = ring: Reo chuông (phù hợp với hoàn cảnh câu)

6 A  Look out = be careful: Coi chừng

7 C  Pass away = die: Chết

8 A  Give st up: Từ bỏ
Call off = cancel: Hủy bỏ
Break down = stop working: Hỏng hóc
Get over = recover: Phục hồi

9 A  Watch out = look out = be careful: Coi chừng, cẩn thận

10 B  Catch up with sb/st = keep up with sb/st = keep pace with sb/st:
Bắt kịp với cái gì

11 A  Turn up = arrive: Xuất hiện, đến


Turn round/around: Xoay chuyển tình thế
Turn on: Bật
Turn off: Tắt

12 A  Go over: Kiểm tra, xem xét nhanh


Go by: Đi qua, trôi qua (thời gian)
Go off = explode = ring: Nổ bom, reo chuông
Go on = continue: tiếp tục

13 C  Help sb with st: Giúp ai làm gì

14 C  Clean st up: Dọn dẹp


Depend on: Phụ thuộc vào

15 D  Result in = cause: Gây ra


Result from: Là kết quả của điều gì

16 A  Give off = release: Tỏa ra (mùi)

17 B  Make out = understand: Hiểu


18 C  Go on = continue: Tiếp tục

19 D  Look on st = watch: Quan sát

20 B  Stand for: Viết tắt

TỔNG LUYỆN PHRASAL VERB – KEY CHI TIẾT 3


Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh – 6789
Group: PHÁ ĐẢO CỤM TỪ - HỌC ĐÂU NHỚ ĐẤY

TEST 3
STT Đáp án Lời giải thích
1 A  Look st up: Tra cứu (từ điển)

2 B  Rear = take care of sb: Nuôi nấng, chăm sóc


Give birth to: Sinh, đẻ

3 B  Keep up with = catch up with = keep pace with: Bắt kịp

4 A  Run out: Cạn kiệt

5 C  Break out = suddenly start: bùng nổ

6 B  Speed up: Tăng tốc


Put st down = write (name): Viết (tên ai)

7 C  Take st in = understand: Hiểu


Get along with sb = get on well with sb = To be on good terms with sb
= have a good relationship with sb: Hòa hợp với ai
Make off: Bỏ trốn
Hold on = wait!: Chờ đã

8 B  Get over: Vượt qua


Fill in/out: Điền vào

9 A  Take off = remove: Cởi (đồ)

10 D  Fly into space: Bay vào vũ trụ

11 C  Set st up = establish: Hình thành, thành lập

12 D  Turn off: Tắt


Set off = depart: Khởi hành

13 C  Go on = continue: Tiếp tục


Look after = take care of = care for: Chăm sóc

14 C  Look after: Chăm sóc


Look for st = search st for st: Tìm kiếm cái gì
Look up = become better: Tốt hơn
Look at = have a look at: Nhìn vào cái gì

15 A  Turn on: Bật


Turn over: Chuyển giao
Turn into: Biến thành

16 C  Take over: Trực gác, tiếp quản

17 D  Go up = increase: Tăng

18 D  Take off = remove: Cởi (đồ)

TỔNG LUYỆN PHRASAL VERB – KEY CHI TIẾT 4


Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh – 6789
Group: PHÁ ĐẢO CỤM TỪ - HỌC ĐÂU NHỚ ĐẤY

19 C  Look st up: Tra (từ)

20 A  Put on = wear: Mặc


Put off = postpone: Hoãn
Put st into st = spend time/effort doing st: Dành thời gian/công sức làm

TEST 4
STT Đáp án Lời giải thích
1 B  Turn up = arrive (appear): Đến, xuất hiện

2 C  Put off = delay = postpone: Hoãn


Never put off until tomorrow what you can do today: Việc
hôm nay chớ để ngày mai

3 D  Look after sb = take care of sb = care for sb: Chăm sóc ai


Take part in = go in for = participate in = join: Tham gia
Take over: Tiếp quản
Take place = happen: Diễn ra

4 C  Get on well with sb = to be on good terms with sb = have


a good relationship with sb = get along with sb: Hòa hợp
với ai

5 A  Keep on doing st = keep doing st = continue doing st: Tiếp


tục làm gì
Give up: Từ bỏ
Take after = resemble = look like: Giống

6 C  Give up = stop: Từ bỏ

7 B  Carry out: Tiến hành


Turn out: Hóa ra
Carry on = continue = carry on: Tiếp tục

8 C  Cut off = stop providing st: Ngừng cấp


Cut down on = cut back on = reduce: Cắt giảm
Cut st out: Cắt (giấy, quần áo)

9 D  Look/watch out = be careful: Coi chừng, cẩn thận

10 A  Grow up: Lớn lên, trưởng thành


Bring sb up: Nuôi nấng
11 D  Turn st on or turn on st: Bật cái gì lên

12 A  Look like = take after = resemble: Giống


Take place = happen: Diễn ra
Take st away = remove st: Vứt cái gì đi

TỔNG LUYỆN PHRASAL VERB – KEY CHI TIẾT 5


Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh – 6789
Group: PHÁ ĐẢO CỤM TỪ - HỌC ĐÂU NHỚ ĐẤY

Take on: Đảm nhận (trách nhiệm)


13 B  Try out = test: Thử nghiệm

14 D  Ask about/after = enquire after: Hỏi thăm (tình hình sức


khỏe)

15 A  Drop out: Bỏ giữa chừng


Close down: Đóng cửa
Break up with sb: Chia tay ai
Make up: Làm hòa, trang điểm, bịa đặt, chiếm (%)

16 C  Take after = resemble = look like sb: Giống ai

17 D  Choose st from st: Chọn cái gì từ đâu

18 B  Get through = succeed in (exam): Vượt qua, thành công


(thi cử)
19 C  At dùng cho địa điểm nhỏ
In good time = early: Sớm
20 B  Take over: Tiếp quản
Take st away = remove st: Vứt cái gì đi
Take up = start an activity: Bắt đầu (hoạt động)
Take off = fly: Cất cánh

TEST 5
Câu Đáp án Lời giải thích
1 A  Turn st down = reject = refuse: Từ chối
Check out: Trả phòng (khách sạn)
Push ahead: Tiếp tục làm gì (dù khó khăn)

2 D  Take sb on = employ sb: Tuyển dụng


Give up: từ bỏ
Add in: Gộp vào
Gain on: Đuổi sát

3 C  Wash up: Rửa tay


Wash st out: Rửa (vết bẩn)

4 D
5 C  Depend on sb: Phụ thuộc vào ai

6 B  Appeal to (n): Kêu gọi, khẩn khoản

7 B  Succeed in: thành công


Result in: Gây ra

8 B  Wash away: Cuốn trôi

TỔNG LUYỆN PHRASAL VERB – KEY CHI TIẾT 6


Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh – 6789
Group: PHÁ ĐẢO CỤM TỪ - HỌC ĐÂU NHỚ ĐẤY

Wash st down: Rửa cái gì

9 C  To be named after sb/st: Đặt theo tên ai/cái gì

10 C  Consist of = to be composed of: bao gồm

11 D  To be/get/keep in touch with: Liên lạc với


Fall in love with sb: yêu ai
Keep track of: Lần theo dấu vết
Take advantage of = make use of: Tận dụng, sử dụng

12 D  Pay attention to = concentrate on: Chú ý tới


Take care of st = keep an eye on st: Để mắt, chú ý tới cái gì

13 A  Go with = suit: Phù hợp


Go through with: Hoàn thành
Go ahead: Cứ tiếp tục
Go off = explode: Nổ (bom)

14 B  Go on about st = talk a lot: Nói nhiều


Go over = examine carefully: Kiểm tra kĩ lưỡng

15 B  Go on = continue: Tiếp tục

16 A  Go ahead with st : Bắt đầu làm gì

17 B  Go through with st: Hoàn thành, làm đến cùng

18 B  Influence on sb/st = have an influence/effect on sb/st: Ảnh


hưởng tới ai/điều gì

19 B  Knock sb down: Đâm ai


Turn over: Chuyển giao
Run across sb: Tình cờ gặp ai

20 D  Put sb through to sb: Nối máy cho ai với ai


Put st across/over: Giải thích, truyền đạt (ý tưởng)
Put st up = build st: Xây

TEST 6
Câu Đáp án Lời giải thích
1 C  Apply to sb for st: Nộp đơn, yêu cầu (xin việc)

2 B  Push up = increase: Đẩy, tăng


Push on doing st: Tiếp tục làm gì (dù khó khăn)
Push sb out: Xô đẩy ra ngoài
Push st through: Làm trọn, làm đến cùng

TỔNG LUYỆN PHRASAL VERB – KEY CHI TIẾT 7


Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh – 6789
Group: PHÁ ĐẢO CỤM TỪ - HỌC ĐÂU NHỚ ĐẤY

3 B  Fall out of = topple out of: Ngã nhào


Fall down: Rơi xuống đất
Fall over: Vấp ngã

4 C  Put sb up = provide sb with a place: Cho ai ở nhờ

5 C  Go off = ring: Reo (Chuông)

6 A  Pay out: Chi trả


Pay st in = deposit: Gửi tiền vào ngân hàng
Pay st off: Thanh toán
Pay sb/st back: Trả lại

7 B  Drop in/by = visit = come by: Thăm


Call sb up: Gọi nhập ngũ

8 A  Complain of: Than vãn

9 D  Run after sb = chase sb: Đuổi ai


Run into sb = come across sb = meet sb by chance: Tình cờ gặp ai
Run sb/st over: Chèn xe qua

10 A  Put off = postpone: Hoãn


Put st away: Cất cái gì đi

11 B  Hold up: Cản trở


Keep down: làm giảm, không cho tăng
Stand back: Đứng xa ra
Send st back = return st: Trả lại

12 C  Turn down = reject: Từ chối

13 D  Pull down = knock down = destroy a building: Phá hủy

14 B  Make out = understand: Hiểu, nhận ra


See through: Nhìn thấu
Look into: Điều tra
Show up = turn up late = appear late: Xuất hiện (muộn)

15 A  Look st over = examine st quickly: Kiểm tra qua loa,


nhanh chóng
Look through st = read st quickly: Đọc qua, đọc lướt

16 C  Get on >< get off: Lên xe >< xuống xe

17 D  Fill in/out: Điền vào (form)


Write down = take st down = jot st down: Viết cái gì

TỔNG LUYỆN PHRASAL VERB – KEY CHI TIẾT 8


Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh – 6789
Group: PHÁ ĐẢO CỤM TỪ - HỌC ĐÂU NHỚ ĐẤY

18 B  Cut off = stop providing st: Ngừng cung cấp


Take off = fly: Cất cánh
Set off: Khởi hành
Break off: Cắt đứt mối quan hệ

19 A  Come along/on!: Nhanh lên


Come to = become conscious: Hồi tỉnh
Come across sb = run into sb: Tình cờ gặp ai
Come over: Ghé qua

20 C  Prevent sb from doing st: Ngăn ai làm gì

TEST 7
Câu Đáp án Lời giải thích
1 D  Keep off = avoid eating st harmful: Tránh đồ ăn có hại

2 B Catch on = understand: Hiểu

3 A  Put sb off: Hoãn hẹn


Put st aside = save: Tiết kiệm

4 B  Stand by sb = support sb: Ủng hộ ai

5 D  Disapprove of sb: Phản đối

6 B  Face up to st: Đối mặt với

7 A  Turn down = reject: Từ chối


Turn out: Hóa ra là
Turn off: Tắt
Turn away: Ngoảnh mặt đi

8 D  Get over = feel better: Vượt qua (cú sốc, vấn đề sức khỏe)

9 B  Come round/around = drop in/by = call (in) on = call by =


visit: Thăm ai

10 C  Put off = postpone: Hoãn


Put st across/over: Giải thích, diễn giải (ý tưởng)

11 D  Apply for (a job): Đệ, nộp đơn (xin việc)

12 A  Go down with = come down with = suffer from (a


disease): Nhiễm bệnh
Go in for = participate in = take part in: Tham gia
Go in for = enjoy doing st: Thích làm gì

TỔNG LUYỆN PHRASAL VERB – KEY CHI TIẾT 9


Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh – 6789
Group: PHÁ ĐẢO CỤM TỪ - HỌC ĐÂU NHỚ ĐẤY

13 B  Come across: Đi ngang qua

14 D  Take st on: Đảm nhận (trách nhiệm)

15 B  Dream of: Mơ về

16 B  Cut down/back on st: Cắt giảm

17 C  Set up = establish: Thành lập

18 D  Hang on: Treo máy

19 C  To be getting on for = almost: Gần như, hầu như

20 A  Agree with = approve of: Đồng ý, đồng tình

TEST 8
Câu Đáp án Lời giải thích
1 B  Come over: Ghé qua
Come on: Nhanh lên
Come off = pass off = happen: Xảy ra
Come to: Hồi tỉnh
2 D  Wrap st up: Gói cái gì lại

3 C  Catch up with = keep up/pace with: Bắt kịp

4 C  Put off = postpone: Hoãn

5 B  Go/come down with = suffer from (a disease): Nhiễm


bệnh

6 D  Put sb off st: Khiến ai chán ngấy

7 B  Turn out: Xuất hiện, hóa ra


Turn in = go to bed: Đi ngủ

8 B  To be crowded with = to be packed with: Đầy, chật ních

9 C  Draw (money) out of: Rút tiền

10 A  Set up = establish: Thành lập


Set on sb = attack sb: Tấn công ai

11 D  Come over: Ghé qua

12 C  Look after = take care of sb = care for sb: Chăm sóc ai

TỔNG LUYỆN PHRASAL VERB – KEY CHI TIẾT 10


Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh – 6789
Group: PHÁ ĐẢO CỤM TỪ - HỌC ĐÂU NHỚ ĐẤY

Look at = have a look at: Nhìn vào


Look for: Tìm kiếm
Look st over: Kiểm tra nhanh

13 B  Put up with st: Chịu đựng

14 A  Give up: Từ bỏ

15 D  Get out of: Tránh

16 C  Take up = start an activity: Bắt đầu 1 hoạt động nào đó


Take on: Đảm nhận, thuê
Take after = look like: Giống
Take over: Tiếp quản

17 C  Call sb up = telephone sb: Gọi ai


Call for: Yêu cầu
Call by = visit sb: Thăm ai
Call st in: Đòi, thu tiền

18 D  To be concerned about/for st: Lo lắng, quan tâm về điều gì

19 C  Stand out = to be outstanding: Nổi bật

20 B  Bring sb up: Nuôi nấng ai

TEST 9
Câu Đáp án Lời giải thích
1 A  Put st aside = ignore: Phất lờ đi

2 D  Back out of st = take st back: Rút lại (lời nói)

3 C  Tie st up (in): Giữ lại (tiền)

4 B  Burst out laughing = burst into laughter: Bật cười

5 A  Boast about = show off: Khoe khoang


Praise sb for: Tán dương
Compliment sb on st: Khen ngợi, ca tụng
Congratulate sb on st: Chúc mừng ai điều gì

6 D  Catch up with: Đuổi kịp

7 B  Cut back/down on st: Cắt giảm

8 C  Die out: Dập tắt, tuyệt chủng

TỔNG LUYỆN PHRASAL VERB – KEY CHI TIẾT 11


Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh – 6789
Group: PHÁ ĐẢO CỤM TỪ - HỌC ĐÂU NHỚ ĐẤY

9 A  To do with sb: Liên quan tới (dịch nghĩa thông thường)


10 A  Draw up: Đỗ xe

11 D  Get over = feel better: Vượt qua (cú sốc, ốm)


Get through = succeed in examination: Vượt qua kì thi

12 C  Go out: Dập tắt


Fall out: Rụng răng
Come out: Tiết lộ

13 B  Live on: Sống bằng

14 D  Pick sb up = collect sb: Đón ai

15 A  Knock sb down: Đâm ai

16 C  To be stuck up = to be conceited: Ngạo mạn, kiêu căng


To be fed up with: Chán ngấy
To be superior to: Tốt, giỏi hơn

17 D Shy away from: Né, tránh

18 B  Fall through: Đổ vỡ
Fall in: Sập (ngói)
Fall over: Rơi xuống
Fall away: Rời ra

19 C  Fall out (with) sb = argue with sb: Cãi nhau


Fall back on st: Dùng, viện trợ đến cái gì

20 A  Count on sb: Tin cậy vào ai

TEST 10
Câu Đáp án Lời giải thích
1 D  Hold up: Làm nghẽn lại, trì trệ
Hold off: Nán lại

2 D  Patch up with: Làm hòa

3 A  Finish off = complete: Hoàn thành

4 C  Turn into: Biến thành

5 B  Grow up: Trưởng thành


Settle up: Trả nợ

6 A  Put st up = build st: Xây

TỔNG LUYỆN PHRASAL VERB – KEY CHI TIẾT 12


Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh – 6789
Group: PHÁ ĐẢO CỤM TỪ - HỌC ĐÂU NHỚ ĐẤY

Put st down = land = touch down: Hạ cánh


Push up = increase >< push down = decrease: Tăng >< giảm

7 B  Settle down: An cư lập nghiệp


Settle in: Trở nên quen thuộc với điều gì

8 D  Touch down = land: Hạ cánh

9 C  Come out: Tiết lộ, lộ ra

10 D  Put up with: Chịu đựng

11 B  Bring st under control: Kiểm soát điều gì

12 A  Break up (for): Nghỉ hè


Break in: Đột nhập, chen ngang vào
Break out: Bùng phát
Break down: Hỏng hóc

13 C  Fall in love (with sb): Yêu ai

14 A  Get over: Vượt qua

15 D  Put on = turn on: Bật

16 B  Insist on: Khăng khăng


Give sb a lift: Cho ai đi nhờ

17 C  Take over: Tiếp quản

18 A  Go on = happen: Xảy ra

19 D  Take to st: Bắt đầu yêu thích điều gì

20 B  Get on well with sb = to be on good terms with sb: Hòa


hợp với ai

TEST 11
Câu Đáp án Lời giải thích
1 C  Set off/out: Khởi hành, xuất phát
Go off = explode: Nổ (bom); hoặc go off = ring: Reo (chuông)
Leave st out = not include st: Bỏ, bỏ xót

2 A  Pass out = become unconscious: Bất tỉnh


Pass by: Đi qua, trôi qua
Pass st up: Từ bỏ, khước từ (cơ hội)

TỔNG LUYỆN PHRASAL VERB – KEY CHI TIẾT 13


Fanpage: CÀY NÁT Tiếng Anh – 6789
Group: PHÁ ĐẢO CỤM TỪ - HỌC ĐÂU NHỚ ĐẤY

3 B  Get away from (a place): Bỏ trốn


Get over = feel better: Vượt qua (tình hình sức khỏe)

4 C  Bring back: Gợi nhớ


Bring on: Gây ra (điều tồi tệ)
Bring sb up: nuôi nấng, bring st up: Đề cập (vấn đề)

5 A  Blow st up: Phá hủy (with a bomb)

6 D  Look after: Chăm sóc

7 B  Change into = get dressed in: Mặc đồ, thay đồ

8 C  Carry out: Tiến hành, thực hiện


Carry on = continue doing st: Tiếp tục
Carry over = do st later: Làm sau

9 B  Pay off: Trả nợ

10 C  Bring st up: Đề cập (vấn đề)


Bring st in = introduce (product, law): giới thiệu, thiết lập (sản
phẩm, luật)
11 D  Take st back = withdraw st: Rút lại (lời nói)

12 C  Turn out: Hóa ra là


Turn over: Chuyển giao
Turn up: Xuất hiện
Turn into: biến thành

13 D  Get over: Vượt qua (sức khỏe)

14 A  Turn into: Biến thành

15 C  Get on with = to be on good terms with = get along with:


Hòa hợp với ai

16 B  Get out: Đi ra ngoài

17 A  Run out of st: Cạn kiệt

18 D  Save up (money): Tiết kiệm tiền

19 C  Come round/around = come to: Hồi tỉnh


Come across: Đi ngang qua, tình cờ gặp

20 B  Come up with st: Nảy ra (ý tưởng)

TỔNG LUYỆN PHRASAL VERB – KEY CHI TIẾT 14

You might also like