Professional Documents
Culture Documents
TỔNG LUYỆN PHRASAL VERB - KEY CHI TIẾT - NGUYỄN TIẾN VINH
TỔNG LUYỆN PHRASAL VERB - KEY CHI TIẾT - NGUYỄN TIẾN VINH
Inbox anh Nguyễn Tiến Vinh để đăng ký sớm khóa Từ vựng, Cụm từ để đạt mục tiêu 8+ các
em nhé!
Link tham khảo: https://forms.gle/gCH81Jv3Uw6W3VqZA
TEST 1
STT Đáp án Lời giải thích
1 D Turn up = arrive: Xuất hiện, đến
Go along with sb/st = approve of sb/st: Ủng hộ, tán thành
Count on sb to do st: Dựa, tin tưởng vào ai (để làm gì)
Keep away: Tránh xa
20 B Explode = go off: Nổ
Put on: Mặc
Keep up with st: Tiếp tục điều gì
TEST 2
STT Đáp án Lời giải thích
1 D Take st off = remove st (clothes): Cởi, bỏ (quần áo)
Take st away: Rời, di chuyển đi
5 D Go off = ring: Reo chuông (phù hợp với hoàn cảnh câu)
8 A Give st up: Từ bỏ
Call off = cancel: Hủy bỏ
Break down = stop working: Hỏng hóc
Get over = recover: Phục hồi
10 B Catch up with sb/st = keep up with sb/st = keep pace with sb/st:
Bắt kịp với cái gì
TEST 3
STT Đáp án Lời giải thích
1 A Look st up: Tra cứu (từ điển)
17 D Go up = increase: Tăng
TEST 4
STT Đáp án Lời giải thích
1 B Turn up = arrive (appear): Đến, xuất hiện
6 C Give up = stop: Từ bỏ
TEST 5
Câu Đáp án Lời giải thích
1 A Turn st down = reject = refuse: Từ chối
Check out: Trả phòng (khách sạn)
Push ahead: Tiếp tục làm gì (dù khó khăn)
4 D
5 C Depend on sb: Phụ thuộc vào ai
TEST 6
Câu Đáp án Lời giải thích
1 C Apply to sb for st: Nộp đơn, yêu cầu (xin việc)
TEST 7
Câu Đáp án Lời giải thích
1 D Keep off = avoid eating st harmful: Tránh đồ ăn có hại
8 D Get over = feel better: Vượt qua (cú sốc, vấn đề sức khỏe)
15 B Dream of: Mơ về
TEST 8
Câu Đáp án Lời giải thích
1 B Come over: Ghé qua
Come on: Nhanh lên
Come off = pass off = happen: Xảy ra
Come to: Hồi tỉnh
2 D Wrap st up: Gói cái gì lại
14 A Give up: Từ bỏ
TEST 9
Câu Đáp án Lời giải thích
1 A Put st aside = ignore: Phất lờ đi
18 B Fall through: Đổ vỡ
Fall in: Sập (ngói)
Fall over: Rơi xuống
Fall away: Rời ra
TEST 10
Câu Đáp án Lời giải thích
1 D Hold up: Làm nghẽn lại, trì trệ
Hold off: Nán lại
18 A Go on = happen: Xảy ra
TEST 11
Câu Đáp án Lời giải thích
1 C Set off/out: Khởi hành, xuất phát
Go off = explode: Nổ (bom); hoặc go off = ring: Reo (chuông)
Leave st out = not include st: Bỏ, bỏ xót