Professional Documents
Culture Documents
Mặt Bằng Bố Trí Dầm Sàn Tầng Điển Hình
Mặt Bằng Bố Trí Dầm Sàn Tầng Điển Hình
+18.400
1
2∅18 01
2
3∅18 02 03
3
2∅18 02
4
2∅18 05
5
2∅18 02
6 7
2∅18 02 2∅18 08
8 D'
TẦNG 4
4500
D800x300 D800x300 D800x300
2∅18
06
2∅14
07
2∅14
07 D
1 2 3 4 5 6 7 8
5100
750 500 500 1450 1000 750 300 2150 300 700 500 1150
3300
10200
∅10a100
4600
D500x300
D500x300
D500x300
D500x300
4950
1500 1500
11 10 10 9 9 D800x300 D800x300 D800x300 D800x300 D800x300
300
C'
2300
1500 D800x300
600 100 600
1250 500 1450 500 1250 300 2150 300 1200 1150
4650
∅8a100 ∅8a200 ∅8a200 ∅8a200 ∅8a100 ∅8a100 ∅8a100 ∅8a200 C
1 2 3 4 5 6 7 8 D800x300 D800x300
39300
5300
+13.800 3∅18 02 03 2∅18 02 2∅18 02 2∅18 08
300
2∅18 01 2∅18 05 2∅18 02
TẦNG 3
4650
B'
2300
2∅18 2∅14 2∅14 D800x300
06 07 07
1 2 3 4 5 6 7 8
300
750 500 500 1450 1000 750 300 2150 300 700 500 1150
B
D800x300 D800x300 D800x300 D800x300 D800x300
D500x300
D500x300
D500x300
D500x300
3300
4950
∅10a100
10200
4600
5100
11 10 10 9 9
600 100 600
1250 500 1450 500 1250 300 2150 300 1200 1150 A D800x300 D800x300 D800x300
∅8a100 ∅8a200 ∅8a200 ∅8a200 ∅8a100 ∅8a100 ∅8a100 ∅8a200
4500
1 2 3 4 5 6 7 8
+9.200 2∅18 01 3∅18 02 03 2∅18 02 2∅18 05 2∅18 02 2∅18 02 2∅18 08
TẦNG 2
A'
2∅18 2∅14 2∅14
06 07 07
4500 8900 8900 9900 8900 8900 4500
1 2 3 4 5 6 7 8
750 500 500 1450 1000 750 300 2150 300 700 500 1150 54500
3300
01 02 03 04 05 06 07 08
∅10a100
4600
1250 500 1450 500 1250 300 2150 300 1200 1150
∅8a100 ∅8a200 ∅8a200 ∅8a200 ∅8a100 ∅8a100 ∅8a100 ∅8a200
1 2 3 4 5 6 7 8
+4.600 2∅18 01 3∅18 02 03 2∅18 02 2∅18 05 2∅18 02 2∅18 02 2∅18 08
TẦNG 1
150
150
150
150 Đai 150 150 Đai 150
C∅8 09 C∅8 09
2∅18 2∅18 2∅14 6 cây/1m2 6 cây/1m2
500
500
500
01 01 07
350
350
350
5100 4950 300 2150 300 ∅8a100 CT ∅8a200 CT CT ∅8a200
150
150
150
150
2350
150
150
2∅18 02 2∅18 02 2∅18 02
150 150
THÉP ĐAI 9-9 THÉP ĐAI 10-10
150
150
150
Tỉ lệ 1:20 Tỉ lệ 1:20
150
150
2∅18 2∅18
500
500
500
5 5
2∅14 ∅10a100 09 ∅10a100 11
350
350
350
CT ∅8a100 CT ∅8a100 CT ∅8a200 07
∅10a100 ∅10a100
14 14 2∅18 2∅18 2∅18
300
300
150 06 06 06
300 300 300
∅10a100 13 VẬT LIỆU:
I. BÊ TÔNG : B30 300 900 300 300 900 300
6-6 5-5 4-4 8∅18a125 10∅18a200 8∅18a125 8∅22a125 14∅18a170 8∅22a125
150
Rb= 17 (Mpa) ; Rbt = 1,2 (Mpa) ; Eb=32,5x103/ (Mpa). Tỉ lệ 1:20 Tỉ lệ 1:20 Tỉ lệ 1:20 1500 1500
150
∅10a100 13 + THÉP ĐƯỜNG KÍNH > D10 (mm) Rs= Rsc= 280 (Mpa) TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT TÊN DỰ ÁN: CHUNG CƯ A
2∅14 08 2∅18
500
500
YÊU CẦU CẤU TẠO : 08 KHOA KIẾN TRÚC HẠNG MỤC: NHÀ CAO TẦNG
350
350
CT ∅8a200 CT ∅8a200
300
+ abv = 30 mm
BỘ MÔN: THỰC HÀNH THIẾT KẾ NHÀ CAO TẦNG ĐỊA ĐIỂM: BINH DUONG
1050 3000 1050
+ Vách tường hầm: dày 200 mm 2∅18
06
2∅18
06 GV hướng dẫn: NGUYỄN MINH HÙNG TÊN BẢN VẼ:
+ Vách khác dày: 300 mm 300 300 Sinh viên LÊ CÔNG MINH
22∅18a100 32∅18a190 22∅18a100 + Hsan = 150 mm THIẾT KẾ KHUNG TRỤC 4
5100 + Đoạn neo thép vách: 30d Lớp: D17XDDD
+ Không được nối thép quá 50% thép trên cùng 8-8 7-7 Ngày nhận
11-11 1 tiết diện Tỉ lệ 1:20 Tỉ lệ 1:20
BV SỐ ĐIỂM TỈ LỆ
Tỉ lệ 1:20 Hoàn thành 08/04/2021 1 1:20 ; 1:50