Professional Documents
Culture Documents
Đánh Giá Hiện Trạng Chất Lượng Mạng Khu Du Lịch Tại Bắc Kan
Đánh Giá Hiện Trạng Chất Lượng Mạng Khu Du Lịch Tại Bắc Kan
Đánh Giá Hiện Trạng Chất Lượng Mạng Khu Du Lịch Tại Bắc Kan
ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG CHẤT LƯỢNG MẠNG KHU DU LỊCH TẠI BẮC
KAN
+ Khu du lịch Ba Bể
Cấu hình các trạm 2G, 3G, 4G đang phục vụ khu vực
1. Cấu hình các trạm 2G :
STT Tên trạm Cấu Hình Băng tần
1 2G_BBE018M_BKN 1/1/1 900
2 2G_BBE004M_BKN 2/2/2 900
Đánh giá KPI mạng lưới các trạm 2G,3G,4G đang phục vụ khu vực theo tiêu chí QĐ 206.
Đánh giá các KPI các trạm 2G Theo QĐ 206 (đánh giá KPI tuần 32)
STT Tên tham số Giá trị Ngưỡng KPI Đánh giá
1 Call Setup Success Rate – CSSR 99.95 >=98.5 Đạt
2 Drop Call Rate – DCR 3.05 <=1 Không đạt
3 Handover Successs Rate – HOSR 97.69 >=97 Đạt
4 SDCCH Blocking Rate 0 <=0.5 Đạt
5 TCH Blocking Rate 0 <=1 Đạt
1. Đánh giá các KPI các trạm 3G theo QĐ 206 (Số liệu KPI tuần 32)
Ngưỡng Đánh
STT Nhóm Tên tham số Giá trị
KPI giá
CSV Call Setup Success Rate - CSSR (Voice
1 99.66 >=99 Đạt
call)
2 CSV Drop Call Rate - DCR (Voice call) 0.08 <=0.7 Đạt
3 CS Radio Resource Congestion Rate - RRCR 0 <=0.5 Đạt
4 CS CS Handover Success Rate - HOSR
CS Intra-Freq Handover Success Rate - Đạt
5 100 >=99
S.HOSR
CS Inter-Freq Handover Success Rate - IF Đạt
6 98.89 >=97
HOSR
CS Inter-RAT Handover Success Rate - IRAT Đạt
7 99.68 >=95
HOSR
8 Access Success Rate - ASR 99.48 >=98 Đạt
9 Drop Rate - DR 0.30 <=1 Đạt
10 Radio Resource Congestion Rate - RRCR 0 <=0.5 Đạt
PS
11 PS Handover Success Rate - HOSR Đạt
12 Intra-Freq Handover Success Rate - S.HOSR 99.93 >=99 Đạt
13 Inter-Freq Handover Success Rate - IF HOSR 98.89 >=96 Đạt
Đánh giá KPI các trạm 4G theo QĐ 206 (Số liệu KPI tuần 32)
ST Giá Ngưỡng Đánh
Nhóm Chỉ tiêu KPI
T trị KPI giá
RRC Connection Establishment Success Rate
1 >=99 Đạt
(All service) (%) 99.99
2 ERAB Setup Success Rate (%) 99.85 >=99 Đạt
3 Data Call Setup Success Rate (%) 99.79 >=99 Đạt
4 Data Call drop rate(%) 0.28 <=1 Đạt
5 Intra Frequency HO Success Rate(%) 99.88 >=99 Đạt
6 Inter Frequency HO Success Rate(%) >=98 Đạt
Inter-RAT HO Out Success Rate (LTE to 96.29
7 >=90 Đạt
UMTS) (%)
8 CSFB CSFB Preparation Success Rate (%) 100 >=99 Đạt
9 ERAB Setup Success Rate(VoLTE) (%)
10 Call drop rate (VoLTE) (%)
Intra Frequency HO Success Rate (VoLTE)
11 VoLTE
(%)
Inter Frequency HO Success Rate (VoLTE)
12
(%)
13 Hiệu suất Used Downlink Resource Block 1.71 <=70 Đạt
sử dụng
14 Used Uplink Resource Block <=70 Đạt
tài nguyên 3.64
Hiện trạng và đánh giá chất lượng mạng bằng công cụ Mentor
Vùng phủ sóng
Vùng phủ 3G
RSCP Outdoor RSCP Indoor
Vùng phủ 4G
RSRP Outdoor RSRP Indoor
Chất lượng vùng phủ sóng
Chất lượng vùng phủ 3G
Ec/No
Ec/No Outdoor Ec/No Indoor
UL Throughput UL Volume
Lưu lượng 4G
DL Throughput DL Volume
UL Throughput UL Volume
Đánh giá tổng quát dựa trên số liệu phân tích về vùng phủ sóng, chất lượng vùng phủ sóng,
phân bố lưu lượng.
Khu Du lịch Hồ Ba Bể
CLM 3G :
Vùng phủ & chất lượng vùng phủ sóng 3G Outdoor ở mức khá (-88dBm), khu vực thưa trạm,
lưu lượng phân bổ rải rác;
Vùng phủ & chất lượng vùng phủ sóng 3G Indoor ở mức trung bình (37% số mẫu thu dưới
-105dBm);
Downlink Througput các cell ở mức trung bình (0.45 Mbps)
3G_BBE004M13, 3G_BBE018M13có DL Volume cao cần tăng cường sector bổ sung;
CLM 4G :
Vùng phủ sóng 4G Outdoor ở mức trung bình (-95dBm);
Vùng phủ sóng Indoor ở mức trung bình (27% số mẫu dưới -110 dBm);
Downlink Througput trung bình các cell ở mức trung bình (8 – 15Mbps)
4G-BBE004M11, 4G-004018M13 có DL volume cao.