Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Đường kính trong

TT Tên Mã Vòng bi Hệ
Dung sai vòng bi(mm)
d (mm)
Max Min
I HD465

Vòng bi may ơ trước trong 32036X-90KA2 ISO 180 0 -0.025

Vòng bi may ơ trước ngoài 32032X-90NA5 ISO 160 0 -0.025

Vòng bi may ơ Sau trong 32056XM-90KM1 ISO 280 0 -0.035

Vòng bi may ơ Sau ngoài 32052X-90KA1 ISO 260 0 -0.035

II HD785-7

Vòng bi may ơ trước trong NP184368-90KA1 ISO 220 0 -0.03

Vòng bi may ơ trước ngoài 32048X-90KA5 ISO 240 0 -0.03

Vòng bi may ơ Sau trong NP277658-90KA1 ISO 320 0 -0.035

Vòng bi may ơ Sau ngoài NP640788-902A1 Inch 368.249 +0,051 0


Đường kính trong Đường kính ngoài (mm)

Dung sai trục (mm) Dung sai vòng bi(mm) Dung sai trục (mm)
D (mm)
Kiểu lắp ghép Max Min Max Min Kiểu lắp ghép Max

lắp lỏng trực tiếp -0.043 -0.068 280 0 -0.035 Lắp chặt -0.126
lên trục
lắp lỏng trực tiếp
-0.043 -0.068 240 0 -0.035 Lắp chặt -0.113
lên trục

lắp lỏng trực tiếp -0.056 -0.068 420 0 -0.045 Lắp chặt -0.166
lên trục
lắp lỏng trực tiếp -0.056 -0.068 400 0 -0.04 Lắp chặt -0.15
lên trục

lắp lỏng trực tiếp


-0.05 -0.079 340 0 -0.04 Lắp chặt -0.144
lên trục
lắp chặt lên vòng
+0,06 +0,031 360 0 -0.04 Lắp chặt -0.15
trung gian

lắp lỏng trực tiếp


lên trục -0.018 -0.075 480 0 -0.045 Lắp chặt -0.172

lắp chặt lên vòng


trung gian +0,127 +0,076 523.875 +0,051 0 Lắp chặt -0.102
sai trục (mm)

Min

-0.074

-0.067

-0.103

-0.093

-0.087

-0.093

-0.109

-0.051

You might also like