Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 68

HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐIỂM HỌC PHẦN


HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020
Học phần: Tiếng Anh 1 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBNN1

Mã sinh
STT SBD Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú
viên

1 2 AT120101 HƯỚNG XUÂN AN AT12AU 10 10 10 10 A+ Đổi điểm


2 3 AT120501 NGUYỄN VĂN AN AT12ET 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
3 1 AT150201 Bạch Trường An AT15B 7.0 7.0 6.2 6.4 C+
4 4 AT150101 Vũ Trường An AT15A 7.5 8.0 3.7 4.9 D+
5 8 CT020102 ĐINH THẾ ANH CT2A 7.5 9.0 5.0 5.9 C
6 5 AT120104 ĐẶNG NGỌC ANH AT12AT 10 10 10 10 Đổi điểm
7 13 CT020202 LÊ HOÀNG ANH CT2B N25 N25
8 25 CT020301 NGUYỄN TUẤN ANH CT2C 4.0 6.0 3.6 3.9 F
9 31 AT140402 PHÍ ĐÌNH TÚ ANH AT14D 4.0 5.0 6.4 5.8 C
10 34 CT020101 TRẦN TUẤN ANH CT2A N25 N25
11 7 AT150301 Đào Thị Huyền Anh AT15C 7.0 9.0 3.2 4.5 D
12 6 AT150601 Đặng Thị Mai Anh AT15G 7.0 6.0 3.4 4.4 D
13 9 AT150202 Đỗ Tuấn Anh AT15B 7.5 8.0 6.6 6.9 C+
14 10 CT030203 Đỗ Tuấn Anh CT3B 6.0 9.0 4.2 5.0 D+
15 11 AT150203 Hoàng Việt Anh AT15B 8.0 8.0 6.2 6.7 C+
16 12 AT150602 Kim Việt Anh AT15G 4.0 6.0 4.5 4.5 D
17 14 CT030302 Lê Học Hoàng Anh CT3C 6.0 7.0 3.5 4.3 D
18 15 AT150403 Lò Thị Ngọc Anh AT15D 4.0 7.0 3.4 3.9 F
19 16 CT030301 Lường Văn Anh CT3C 6.0 8.0 4.5 5.1 D+
20 17 AT150502 Mai Đức Nam Anh AT15E 7.5 9.0 6.6 7.0 B
21 18 CT030303 Nguyễn Đình Tuấn Anh CT3C 6.5 8.0 2.8 4.0 D
22 19 AT150402 Nguyễn Đức Anh AT15D 6.0 7.0 6.3 6.3 C+
23 20 AT150603 Nguyễn Đức Anh AT15G 4.0 6.0 4.8 4.7 D
24 21 CT030102 Nguyễn Quốc Anh CT3A 7.0 7.0 4.9 5.5 C
25 22 AT150401 Nguyễn Thị Lan Anh AT15D 8.0 9.0 5.9 6.6 C+
26 23 AT150303 Nguyễn Tiến Anh AT15C N100 N100
27 24 AT110104 Nguyễn Tuấn Anh AT11AT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
28 26 CT030104 Nguyễn Tuấn Anh CT3A 7.5 7.0 5.7 6.2 C
29 27 CT030103 Nguyễn Vương Anh CT3A 6.5 6.0 3.7 4.5 D
30 29 DT020102 Phạm Nhật Anh DT2A 7.5 8.0 5.6 6.2 C
31 30 AT130804 Phạm Tuấn Anh AT13I N25 N25
32 32 AT150503 Trần Thị Ngọc Anh AT15E 8.0 8.0 4.6 5.6 C
33 33 CT030403 Trần Tiến Anh CT3D TKD TKD
34 35 CT030202 Vũ Ngọc Anh CT3B N25 N25
35 36 AT150501 Vũ Tiến Anh AT15E 7.5 8.0 3.5 4.7 D
36 37 AT150102 Vũ Trần Hoàng Anh AT15A 7.5 8.0 5.3 6.0 C
Học phần: Tiếng Anh 1 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBNN1

Mã sinh
STT SBD Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú
viên

37 38 CT030401 Vũ Tuấn Anh CT3D 8.0 9.0 4.4 5.6 C


38 39 AT150604 Lê Thị Ngọc Ánh AT15G 6.0 7.0 6.0 6.1 C
39 40 CT030304 Mai Ngọc Ánh CT3C 8.0 7.0 K
40 41 AT150404 Vũ Hoàng Ánh AT15D 8.0 9.0 5.4 6.3 C+
41 42 AT150504 Vũ Thị Ánh AT15E 7.5 9.0 5.5 6.2 C
42 43 CT030404 Nguyễn Doãn Ba CT3D N100 N100
43 45 AT150305 Đỗ Xuân Bách AT15C 4.0 5.0 3.0 3.4 F
44 46 DT020202 Nguyễn Xuân Bách DT2B 7.5 9.0 7.2 7.4 B
45 47 DT020103 Phạm Duy Bách DT2A 5.0 5.0 8.2 7.2 B
46 48 AT150405 Vũ Hồ Bách AT15D 6.5 9.0 8.1 7.8 B+
47 49 AT120505 TRẦN HUY BAN AT12ET N100 N100
48 50 DT020104 Đỗ Chí Bảo DT2A 7.0 6.0 7.6 7.3 B
49 51 DT020203 Hoàng Văn Bảo DT2B 5.5 6.0 6.2 6.0 C
50 52 CT030205 Lê Ngọc Bảo CT3B 5.0 6.0 4.5 4.7 D
51 54 CT030305 Nguyễn Xuân Bảo CT3C 6.5 8.0 5.7 6.1 C
52 44 AT150104 Hồ Việt Bắc AT15A 5.0 6.0 6.1 5.9 C
53 53 AT140503 NGUYỄN TƯ BẢO AT14E N100 N100
54 55 DT020201 Lê Văn Bắc DT2B 4.0 7.0 4.3 4.5 D
55 57 AT150505 Phạm Hữu Bằng AT15E 5.5 9.0 6.1 6.2 C
56 58 DT020105 Đặng Vũ Biên DT2A 6.0 7.0 4.0 4.7 D
57 65 AT120507 TRẦN THỊ BÌNH AT12EU 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
58 66 CT020106 VŨ XUÂN BÌNH CT2A 7.0 9.0 4.4 5.4 D+
59 60 CT030405 Đỗ Thanh Bình CT3D 5.0 5.0 2.4 3.2 F
60 61 CT010305 Hoàng Thanh Bình CT1CN 8.0 9.0 4.0 5.3 D+
61 62 CT010304 Hoàng Tiến Bình CT1CN 7.0 9.0 4.6 5.5 C
62 64 CT030106 Nguyễn Văn Bình CT3A 4.0 4.0 4.0 4.0 D
63 59 AT150605 Đỗ Quang Bính AT15G 7.0 7.0 4.7 5.4 D+
64 67 AT150105 Vũ Tuấn Cảnh AT15A 7.5 8.0 3.3 4.6 D
65 68 AT120107 ĐÀO VĂN CHÂU AT12AT 10 10 10 10 Đổi điểm
66 69 AT150205 Nguyễn Linh Chi AT15B 6.0 8.0 5.4 5.8 C
67 71 AT150206 Bùi Huy Chiến AT15B 6.5 6.0 4.0 4.7 D
68 72 AT150106 Lê Văn Chiến AT15A 7.5 7.0 4.6 5.4 D+
69 73 CT030206 Nguyễn Văn Chiến CT3B 7.5 8.0 4.2 5.2 D+
70 75 CT030107 Đinh Thọ Chỉnh CT3A 5.5 7.0 5.3 5.5 C
71 74 CT030306 Vũ Trọng Chính CT3C 5.0 4.0 3.0 3.5 F
72 76 CT030207 Phạm Ngọc Chung CT3B 4.0 5.0 K
73 79 DT020205 Lý Thị Thu Chuyên DT2B 8.0 8.5 6.4 6.9 C+
74 78 DT020108 Phạm Văn Chương DT2A 7.5 9.0 5.8 6.4 C+
75 81 AT140604 LƯƠNG VĂN CÔNG AT14G 4.0 7.0 4.9 4.9 D+
76 82 AT120508 NGUYỄN VĂN CÔNG AT12EU 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
77 80 AT150406 Bùi Thành Công AT15D 7.0 8.0 5.5 6.0 C
Học phần: Tiếng Anh 1 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBNN1

Mã sinh
STT SBD Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú
viên

78 83 CT030406 Nguyễn Văn Công CT3D N100 N100


79 84 CT030307 Phạm Minh Công CT3C 7.5 8.0 4.7 5.6 C
80 85 AT150307 Trần Văn Công AT15C 8.5 8.5 6.7 7.2 B
81 95 AT120806 NGUYỄN THẾ CƯỜNG AT12IT 6.0 6.0 6.0 6.0 C Đổi điểm
82 86 AT140704 NGUYỄN MẠNH CƯƠNG AT14H 6.0 6.0 K
83 87 AT150606 Vũ Tài Cương AT15G 6.0 8.0 5.0 5.5 C
84 88 CT030109 Nguyễn Đức Cường CT3A 9.0 9.0 6.6 7.3 B
85 89 CT030407 Nguyễn Đức Cường CT3D N100 N100
86 90 AT150207 Nguyễn Hữu Cường AT15B 8.5 8.0 7.0 7.4 B
87 92 AT150107 Nguyễn Mạnh Cường AT15A 8.0 9.0 7.6 7.8 B+
88 93 CT030209 Nguyễn Mạnh Cường CT3B 7.5 8.0 3.2 4.5 D
89 94 AT150507 Nguyễn Nam Cường AT15E 7.0 7.0 3.5 4.6 D
90 96 AT150407 Nguyễn Trịnh ThanhCường AT15D TKD TKD
91 97 DT020206 Nguyễn Văn Cường DT2B 5.0 7.0 5.0 5.2 D+
92 98 DT020109 Tạ Văn Cường DT2A 6.0 8.0 4.3 5.0 D+
93 99 CT030208 Trần Đức Cường CT3B 7.0 8.0 6.1 6.5 C+
94 101 AT150109 Phạm Xuân Diệu AT15A 5.5 8.0 3.3 4.2 D
95 102 AT150208 Chẩu Đình Doanh AT15B 8.0 7.0 4.3 5.3 D+
96 103 AT150309 Ngô Anh Duân AT15C 8.0 9.0 7.2 7.5 B
97 104 AT150607 Nguyễn Đình Duẩn AT15G 6.0 8.0 5.6 5.9 C
98 105 AT150408 Lương Hoài Dung AT15D 5.0 10 4.5 5.1 D+
99 106 AT150508 Nguyễn Thùy Dung AT15E 8.0 8.0 5.9 6.5 C+
100 107 CT030409 Phạm Thị Dung CT3D 5.5 8.0 5.2 5.5 C
101 108 AT150310 Trần Thị Dung AT15C 8.0 8.0 4.5 5.6 C
102 124 AT150209 Trịnh Thị Dung AT15B 7.5 8.0 4.2 5.2 D+
103 125 CT020407 ĐÀM TRÍ DŨNG CT2D 6.0 7.0 5.1 5.5 C
104 136 AT120512 PHẠM TIẾN DŨNG AT12ET 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
105 126 AT150311 Lê Tiến Dũng AT15C 4.0 6.0 4.1 4.3 D
106 127 CT030110 Lường Văn Dũng CT3A 5.0 6.0 6.2 5.9 C
107 129 DT020111 Nguyễn Anh Dũng DT2A 7.0 5.0 7.2 7.0 B
108 130 DT020207 Nguyễn Đức Dũng DT2B 8.0 8.0 5.4 6.2 C
109 131 DT020110 Nguyễn Minh Dũng DT2A 7.0 7.0 5.5 6.0 C
110 132 DT020112 Nguyễn Tấn Dũng DT2A 6.0 5.0 7.7 7.1 B
111 133 DT020208 Nguyễn Tấn Dũng DT2B 7.5 9.0 5.0 5.9 C
112 134 AT150210 Nguyễn Văn Dũng AT15B 5.5 8.0 5.6 5.8 C
113 135 AT150509 Nguyễn Văn Dũng AT15E 5.0 8.0 3.6 4.3 D
114 137 AT150409 Phùng Đức Dũng AT15D 9.0 10 7.0 7.7 B
115 138 DT020209 Trần Mạnh Dũng DT2B 5.5 9.0 3.8 4.6 D
116 152 DT020113 Hoàng Anh Duy DT2A 8.5 8.0 4.7 5.8 C
117 153 CT030410 Hoàng Đức Duy CT3D 8.0 9.0 4.2 5.4 D+
118 154 AT150511 Lại Quang Duy AT15E 7.0 8.0 5.9 6.3 C+
Học phần: Tiếng Anh 1 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBNN1

Mã sinh
STT SBD Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú
viên

119 155 CT030310 Ngô Đức Duy CT3C 5.0 9.0 3.4 4.2 D
120 158 AT100211 Nguyễn Thái Duy AT10BT N100 N100
121 159 CT030111 Nguyễn Trọng Duy CT3A 4.0 5.0 K
122 160 CT030211 Nguyễn Văn Duy CT3B 7.0 8.0 5.3 5.9 C
123 161 AT150612 Phạm Đức Duy AT15G 4.5 8.0 3.7 4.3 D
124 150 AT140112 TRẦN VĂN DƯƠNG AT14A 7.0 7.0 3.8 4.8 D+
125 139 AT150313 Đào Văn Dương AT15C 4.0 5.0 5.0 4.8 D+
126 140 AT130811 Hà Cảnh Dương AT13I 5.0 6.0 4.0 4.4 D
127 141 AT150108 Hoàng Chấn Dương AT15A 9.0 9.0 7.5 8.0 B+
128 143 DT020210 Lê Quang Dương DT2B 5.0 8.0 2.4 3.5 F
129 144 AT150510 Nguyễn Tài Dương AT15E 7.0 7.0 4.2 5.0 D+
130 145 AT120362 Nguyễn Thị ánh Dương AT12CT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
131 147 AT150211 Nguyễn Thùy Dương AT15B 8.0 8.0 5.6 6.3 C+
132 148 AT150611 Nguyễn Tuấn Dương AT15G N100 N100
133 149 CT030309 Nguyễn Tuấn Dương CT3C 7.5 8.0 4.6 5.5 C
134 109 DT020114 Cao Đăng Đạt DT2A 8.0 6.0 K
135 110 AT150512 Đặng Trọng Đạt AT15E 6.5 7.0 4.9 5.4 D+
136 113 CT030311 Nguyễn Hữu Đạt CT3C 7.0 9.0 4.0 5.1 D+
137 114 AT150411 Nguyễn Thành Đạt AT15D 6.0 7.0 3.5 4.3 D
138 115 AT150110 Nguyễn Tiến Đạt AT15A 7.0 8.0 5.7 6.2 C
139 116 AT150212 Nguyễn Tuấn Đạt AT15B 8.5 9.0 7.2 7.6 B
140 117 CT030112 Trần Đình Đạt CT3A 4.0 5.0 K
141 119 AT150314 Vũ Thành Đạt AT15C 8.5 9.0 8.4 8.5 A
142 120 DT020115 Nguyễn Hoàng Định DT2A 5.0 6.0 6.2 5.9 C
143 121 AT150213 Kiều Văn Đỗ AT15B 7.5 8.0 5.3 6.0 C
144 123 AT140508 TỐNG VĂN ĐÔNG AT14E 5.0 7.0 6.3 6.1 C
145 122 CT030114 Tạ Đỗ Minh Đông CT3A 4.0 7.0 5.5 5.3 D+
146 112 DT010207 NGÔ XUÂN ĐẠT DT1B 7.0 8.0 K
147 165 CT020208 NGUYỄN ANH ĐỨC CT2B 6.5 7.0 2.7 3.9 F
148 168 AT120813 NGUYỄN TRUNG ĐỨC AT12IT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
149 175 AT140607 TRẦN QUANG ĐỨC AT14G N100 N100
150 163 AT150215 Đỗ Cao Đức AT15B 6.5 8.0 3.2 4.3 D
151 164 AT150608 Đỗ Huy Đức AT15G 7.0 8.0 K
152 166 AT150315 Nguyễn Hải Đức AT15C 6.5 8.0 5.4 5.9 C
153 167 CT030316 Nguyễn Trọng Đức CT3C 5.5 7.0 4.0 4.6 D
154 169 AT150513 Nguyễn Trung Đức AT15E 6.0 8.0 2.5 3.7 F
155 170 DT020211 Nguyễn Xuân Đức DT2B 7.0 7.0 3.1 4.3 D
156 171 CT030414 Phạm Huỳnh Đức CT3D 8.0 9.0 4.2 5.4 D+
157 172 CT030215 Phạm Văn Đức CT3B 4.0 6.0 2.2 2.9 F
158 173 CT030115 Trần Minh Đức CT3A 6.0 6.0 2.9 3.8 F
159 174 CT030315 Trần Nhân Đức CT3C 7.0 8.0 4.1 5.1 D+
Học phần: Tiếng Anh 1 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBNN1

Mã sinh
STT SBD Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú
viên

160 176 AT150412 Trịnh Đình Đức AT15D N100 N100 Chưa qua T.A đầu vào
161 177 AT150113 Vũ Đình Đức AT15A 8.5 8.0 3.7 5.1 D+
162 178 DT020212 Vũ Mạnh Đức DT2B 5.5 8.0 3.0 4.0 D
163 181 AT140118 ĐINH VĂN GIANG AT14A 6.5 6.5 3.4 4.3 D
164 179 AT150614 Bùi Tiến Giang AT15G 6.0 7.0 4.0 4.7 D
165 180 CT030217 Đặng Trường Giang CT3B 5.0 6.0 3.1 3.8 F
166 182 AT150114 Nguyễn Tuấn Giang AT15A 4.0 5.0 3.5 3.7 F
167 183 AT150413 Phạm Kiều Giang AT15D 5.0 9.0 3.6 4.4 D
168 184 CT030317 Cao Văn Giáp CT3C 7.0 7.0 3.8 4.8 D+
169 191 AT120318 NGUYỄN VĂN HÀ AT12CU 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
170 185 AT150515 Lê Minh Hà AT15E 7.0 7.0 4.1 5.0 D+
171 186 AT150414 Lê Thị Ngọc Hà AT15D 5.0 9.0 5.8 5.9 C
172 187 CT030118 Lê Thị Ngọc Hà CT3A 8.0 8.0 4.4 5.5 C
173 189 CT030415 Ngô Thị Thu Hà CT3D 7.0 8.0 3.8 4.9 D+
174 190 AT150615 Ngô Xuân Hà AT15G 7.5 8.0 6.0 6.5 C+
175 194 AT150415 Lương Hữu Hải AT15D 7.5 9.0 6.1 6.7 C+
176 195 AT150616 Mai Đại Hải AT15G 6.0 7.0 4.0 4.7 D
177 198 CT030416 Nguyễn Tấn Hải CT3D 7.5 8.0 4.7 5.6 C
178 199 AT130318 Nguyễn Văn Hải AT13C 6.0 5.0 6.3 6.1 C
179 200 CT030218 Nguyễn Văn Hải CT3B N100 N100
180 205 AT150116 Nguyễn Thảo Hạnh AT15A 5.5 8.0 5.7 5.9 C
181 206 AT150217 Nguyễn Quang Hào AT15B 7.5 8.0 1.7 3.5 F
182 203 AT150216 Nguyễn Minh Hằng AT15B 8.0 8.0 6.5 7.0 B
183 204 CT030417 Phan Thị Thúy Hằng CT3D 6.5 9.0 5.9 6.3 C+
184 207 AT150316 Nguyễn Văn Hậu AT15C 7.0 7.0 4.9 5.5 C
185 192 AT140215 CAO MINH HẢI AT14B 6.0 8.0 6.1 6.3 C+
186 193 AT120418 LÊ VĂN HẢI AT12DU N100 N100
187 196 AT120518 NGUYỄN DUY HẢI AT12ET 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
188 197 AT120519 NGUYỄN HỮU HẢI AT12ET 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
189 208 CT030219 Cao Ngọc Hiền CT3B 8.5 8.0 6.7 7.2 B
190 209 CT030119 Đoàn Thị Thúy Hiền CT3A 7.0 9.0 5.8 6.3 C+
191 210 CT030220 Hoàng Thị Hiền CT3B 8.0 9.0 K
192 212 CT030319 Nguyễn Minh Hiển CT3C 8.0 7.0 6.7 7.0 B
193 213 CT030320 Lê Tuấn Hiệp CT3C 8.5 8.0 K
194 214 DT020213 Ngô Quang Hiệp DT2B 5.5 8.0 4.5 5.0 D+
195 215 AT150518 Nguyễn Đình Hiệp AT15E 8.0 9.0 6.5 7.0 B
196 216 AT150619 Nguyễn Hoàng Hiệp AT15G N100 N100
197 217 DT020118 Nguyễn Huy Hiệp DT2A 6.0 9.0 4.7 5.4 D+
198 218 CT030418 Nguyễn Quốc Hiệp CT3D 5.5 7.0 5.4 5.6 C
199 220 CT030223 Bùi Minh Hiếu CT3B 7.5 8.0 K
200 221 AT150517 Chu Văn Hiếu AT15E 9.0 9.0 4.6 5.9 C
Học phần: Tiếng Anh 1 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBNN1

Mã sinh
STT SBD Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú
viên

201 222 DT020214 Đinh Công Hiếu DT2B 7.0 9.0 4.1 5.2 D+
202 224 AT150218 Hà Ngọc Hiếu AT15B 5.0 6.0 1.7 2.8 F
203 225 AT150417 Hoàng Đức Hiếu AT15D 7.5 8.0 4.0 5.1 D+
204 226 CT030122 Lại Văn Hiếu CT3A 8.0 8.0 3.7 5.0 D+
205 228 CT030221 Lê Trần Minh Hiếu CT3B 8.0 8.0 5.2 6.0 C
206 229 AT150119 Lê Trung Hiếu AT15A 5.0 8.0 3.5 4.2 D
207 230 AT150317 Nguyễn Đàm Minh Hiếu AT15C 7.0 8.0 5.7 6.2 C
208 233 AT150617 Nguyễn Ngọc Hiếu AT15G 4.0 7.0 4.3 4.5 D
209 235 AT150416 Nguyễn Trung Hiếu AT15D 6.0 5.0 5.9 5.8 C
210 236 CT030222 Nguyễn Trung Hiếu CT3B 7.0 7.0 5.7 6.1 C
211 239 CT030419 Phạm Doãn Hiếu CT3D 8.0 9.0 6.6 7.1 B
212 240 CT030121 Phạm Xuân Hiếu CT3A 7.5 9.0 5.2 6.0 C
213 241 AT150318 Thân Ngọc Hiếu AT15C 4.0 5.0 3.5 3.7 F
214 242 AT150516 Trần Minh Hiếu AT15E 7.5 8.0 4.3 5.3 D+
215 243 CT030321 Trịnh Xuân Hiếu CT3C 7.5 8.0 4.3 5.3 D+
216 245 CT030421 Bùi Quang Hiệu CT3D 8.0 9.0 0.0 2.5 F
217 246 DT020215 Bùi Trung Hiệu DT2B 7.0 9.0 5.0 5.8 C
218 247 AT150618 Lưu Hiệu AT15G 5.0 8.0 4.9 5.2 D+
219 248 AT150418 Vũ Huy Hiệu AT15D 8.5 9.0 7.4 7.8 B+
220 219 AT120224 NGUYỄN TRỌNG HIỆP AT12BU 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
221 227 AT140714 LÊ MINH HIẾU AT14H 4.0 6.0 6.6 6.0 C
222 231 AT120727 NGUYỄN ĐÌNH HIẾU AT12HT 8.0 8.0 8.0 8.0 B+ Đổi điểm
223 232 DT010111 NGUYỄN MINH HIẾU DT1A 4.0 5.0 K
224 237 AT120323 NÔNG TRUNG HIẾU AT12CT N100 N100
225 238 AT120324 PHẠM ĐÌNH HIẾU AT12CT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
226 249 AT150519 Nguyễn Thị Thanh Hoa AT15E 6.5 8.0 4.0 4.9 D+
227 250 AT150419 Phạm Thị Thanh Hoa AT15D 5.0 6.0 2.6 3.4 F
228 251 AT150220 Đặng Thị Thu Hoà AT15B 7.0 8.0 2.9 4.2 D
229 252 AT120423 ĐÀM MẠNH HÒA AT12DT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
230 254 AT150120 Trần Tất Hòa AT15A 8.0 9.0 4.9 5.9 C
231 256 DT020120 Trần Văn Hòa DT2A 5.0 7.0 2.7 3.6 F
232 257 CT030422 Trương Xuân Hòa CT3D 7.5 8.5 4.1 5.2 D+
233 258 CT030423 Lưu Ngọc Hoan CT3D 7.5 9.0 1.6 3.5 F
234 259 DT020121 Nguyễn Công Hoàn DT2A 7.5 7.0 2.5 4.0 D
235 260 CT010217 Nguyễn Khải Hoàn CT1BD 9.0 8.0 3.6 5.1 D+
236 261 DT020122 Cao Văn Hoàng DT2A 7.5 9.0 5.0 5.9 C
237 262 AT150320 Đặng Đình Hoàng AT15C 4.0 5.0 6.8 6.1 C
238 264 CT030325 Nguyễn Đức Hoàng CT3C 6.5 7.0 4.4 5.1 D+
239 265 AT150121 Nguyễn Minh Hoàng AT15A 8.0 9.0 8.3 8.3 B+
240 267 AT150421 Nguyễn Viết Hoàng AT15D 5.5 9.0 2.8 3.9 F
241 268 AT150319 Nguyễn Việt Hoàng AT15C 8.0 9.0 4.6 5.7 C
Học phần: Tiếng Anh 1 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBNN1

Mã sinh
STT SBD Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú
viên

242 269 AT150521 Nguyễn Việt Hoàng AT15E 5.0 8.0 6.0 6.0 C
243 270 CT030124 Phạm Huy Hoàng CT3A 6.0 8.0 3.3 4.3 D
244 271 AT120520 NGUYỄN BÁ HOÀNG AT12ET 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
245 273 AT120524 TẠ MINH HOÀNG AT12ET N100 N100
246 272 AT150420 Phạm Thái Hoàng AT15D 6.0 7.0 4.0 4.7 D
247 276 AT150221 Trịnh Minh Hoàng AT15B 7.5 9.0 6.4 6.9 C+
248 277 DT020216 Vũ Văn Hoàng DT2B 7.0 7.0 5.6 6.0 C
249 279 AT150222 Đào Thuý Hồng AT15B 7.5 8.0 4.2 5.2 D+
250 280 AT150122 Hoàng Nhật Hồng AT15A 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
251 282 CT020221 NGUYỄN THỊ HUẾ CT2B 7.5 9.0 5.2 6.0 C
252 298 AT120724 HÀ TRUNG HỮU AT12HT 7.0 6.5 2.8 4.0 D
253 281 CT020220 NGUYỄN NGỌC HUÂN CT2B 4.0 6.0 3.3 3.7 F
254 290 AT120623 TRẦN BÁ HÙNG AT12GT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
255 283 CT030225 Bùi Đình Hùng CT3B 6.0 9.0 K
256 284 AT150422 Đỗ Chí Hùng AT15D 7.0 9.0 8.0 7.9 B+
257 285 AT150522 Kiều Việt Hùng AT15E 8.0 8.0 5.9 6.5 C+
258 286 AT130423 Mã Văn Hùng AT13D 6.5 7.0 4.1 4.9 D+
259 287 AT150224 Nguyễn Đình Hùng AT15B 5.0 8.0 K
260 288 CT030424 Nguyễn Hữu Hùng CT3D 6.5 9.0 3.1 4.3 D
261 289 DT020217 Nguyễn Văn Hùng DT2B 7.0 8.0 4.9 5.6 C
262 305 AT140820 HOÀNG ĐÌNH HUY AT14I 4.0 5.0 4.1 4.2 D
263 317 AT140819 VŨ QUỐC HUY AT14I 7.0 5.0 6.7 6.6 C+
264 299 AT150425 Bùi Đoàn Quang Huy AT15D 8.0 9.0 5.5 6.3 C+
265 300 CT030126 Cao Hoàng Huy CT3A 6.0 8.0 4.3 5.0 D+
266 304 AT150323 Dương Quang Huy AT15C 7.5 9.0 4.3 5.4 D+
267 302 CT030226 Đinh Quốc Huy CT3B N100 N100
268 303 AT150526 Đỗ Quốc Quang Huy AT15E 6.0 6.0 K
269 306 AT150126 Lê Quang Huy AT15A 7.5 9.0 6.1 6.7 C+
270 307 AT150227 Nguyễn Hoàng Huy AT15B 6.0 7.0 3.3 4.2 D
271 309 DT020219 Nguyễn Ngọc Huy DT2B 7.0 8.0 3.6 4.7 D
272 310 AT150226 Nguyễn Quang Huy AT15B 6.5 8.0 4.7 5.4 D+
273 311 AT150525 Nguyễn Quang Huy AT15E 7.0 7.0 3.8 4.8 D+
274 312 AT150426 Nguyễn Quốc Huy AT15D 6.0 7.0 6.0 6.1 C
275 313 AT150324 Phạm Quang Huy AT15C 6.5 7.0 2.8 4.0 D
276 314 CT030425 Trần Quang Huy CT3D 7.5 9.0 3.7 5.0 D+
277 315 DT020123 Trần Quang Huy DT2A 7.0 7.0 4.5 5.3 D+
278 316 AT150625 Vũ Quang Huy AT15G 5.0 6.0 K
279 319 AT150228 Lê Minh Huyền AT15B 7.0 7.0 6.3 6.5 C+
280 320 AT150626 Nguyễn Thị Ngọc Huyền AT15G 7.0 8.0 6.1 6.5 C+
281 318 AT120819 ĐỖ THỊ THANH HUYỀN AT12IU N100 N100
282 321 AT150326 Phùng Khắc Huynh AT15C 9.5 8.0 8.2 8.5 A
Học phần: Tiếng Anh 1 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBNN1

Mã sinh
STT SBD Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú
viên

283 291 AT150225 Đỗ Duy Hưng AT15B 7.0 9.0 4.1 5.2 D+
284 292 AT150423 Lê Đức Hưng AT15D 6.5 8.0 4.0 4.9 D+
285 293 AT150125 Lê Viết Hưng AT15A N25 N25
286 294 DT020218 Nguyễn Quang Hưng DT2B 7.0 7.0 3.7 4.7 D
287 295 AT150621 Nguyễn Tiến Hưng AT15G 6.0 7.0 2.3 3.5 F
288 296 AT150623 Nguyễn Thị Bích Hường AT15G 7.5 7.0 7.8 7.7 B
289 297 AT150424 Đỗ Hữu Hưởng AT15D 6.0 8.0 5.4 5.8 C
290 322 DT020222 Bùi Khắc Kiên DT2B N100 N100
291 323 CT030129 Lê Trung Kiên CT3A 7.5 8.0 5.8 6.4 C+
292 324 CT030427 Nguyễn Tiến Trung Kiên CT3D 7.0 8.0 8.2 7.9 B+
293 325 AT150327 Mai Văn Khá AT15C 7.5 7.0 5.0 5.7 C
294 327 CT010321 Nguyễn Hữu Khải CT1CN 7.0 8.0 6.5 6.7 C+
295 328 AT150128 Phạm Tiến Khải AT15A 7.0 9.0 2.9 4.3 D
296 329 CT030328 Trịnh Hữu Khải CT3C TKD TKD
297 330 AT120330 BÙI XUÂN KHANG AT12CU 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
298 337 AT120331 MẠC ĐỨC NAM KHÁNH AT12CT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
299 331 AT150129 Nguyễn Trí Khanh AT15A 7.0 9.0 3.5 4.7 D
300 332 AT150229 Tô Xuân Khanh AT15B 7.0 8.0 6.5 6.7 C+
301 333 AT150528 Đặng Duy Bảo Khánh AT15E 5.0 6.0 5.2 5.2 D+
302 334 CT030426 Hoàng Duy Khánh CT3D 8.0 9.0 1.0 3.2 F
303 335 DT020124 Hoàng Duy Khánh DT2A N100 N100
304 336 AT150328 Kiều Duy Khánh AT15C 5.0 6.0 6.6 6.2 C
305 338 CT030127 Ngô Phùng Khánh CT3A 5.5 8.0 5.2 5.5 C
306 339 AT150427 Phạm Duy Khánh AT15D 5.0 9.0 6.7 6.6 C+
307 340 DT020221 Trần Duy Khánh DT2B 8.0 8.5 8.0 8.0 B+
308 341 CT030128 Mã Văn Khoa CT3A 5.0 8.0 5.1 5.3 D+
309 342 CT030227 Nguyễn Minh Khoa CT3B 7.0 8.0 5.3 5.9 C
310 345 CT030329 Phạm Văn Kiên CT3C N100 N100
311 346 AT150627 Trịnh Văn Kiên AT15G 7.0 9.0 5.5 6.1 C
312 347 CT030330 Vũ Trung Kiên CT3C 7.0 7.0 6.8 6.9 C+
313 349 CT030428 Bùi Việt Kiều CT3D 7.0 8.0 7.5 7.4 B
314 350 CT030130 Đặng Thị Mai Lam CT3A 6.0 7.0 4.3 4.9 D+
315 351 CT030133 Đoàn Thị Thanh Lam CT3A 7.0 7.0 5.1 5.7 C
316 354 DT010119 LÊ TÙNG LÂM DT1A 6.5 8.0 7.0 7.0 B
317 352 AT150130 Dương Khánh Lâm AT15A 5.0 5.0 3.7 4.1 D
318 353 AT150629 Lê Kim Bá Lâm AT15G N25 N25
319 355 AT150230 Nguyễn Đình Lâm AT15B 7.0 6.0 5.3 5.7 C
320 357 AT150330 Nguyễn Phú Lâm AT15C 7.5 9.0 5.0 5.9 C
321 358 AT150531 Nguyễn Văn Lâm AT15E 6.5 7.0 5.7 6.0 C
322 360 CT030429 Trần Thị Kim Liên CT3D 9.0 8.5 7.4 7.8 B+
323 361 DT020223 Bùi Thị Linh DT2B 7.5 9.0 6.1 6.7 C+
Học phần: Tiếng Anh 1 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBNN1

Mã sinh
STT SBD Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú
viên

324 362 CT030132 Đỗ Hoàng Linh CT3A 6.0 8.0 4.4 5.1 D+
325 363 AT150532 Nguyễn Duy Linh AT15E 5.5 9.0 7.0 6.9 C+
326 365 CT030230 Nguyễn Phương Linh CT3B 8.0 9.0 6.8 7.3 B
327 366 AT150331 Nguyễn Thị Linh AT15C 8.0 8.0 6.2 6.7 C+
328 367 CT030131 Nguyễn Văn Linh CT3A 5.0 6.0 3.6 4.1 D
329 368 AT150232 Phạm Đỗ Thùy Linh AT15B 8.5 8.5 6.3 7.0 B
330 369 DT020125 Phạm Ngọc Linh DT2A 7.0 5.0 4.5 5.1 D+
331 370 AT150630 Trịnh Hải Linh AT15G 4.0 6.0 1.9 2.7 F
332 371 AT150429 Vũ Thị Thùy Linh AT15D 5.5 9.0 4.6 5.2 D+
333 372 AT150631 Nguyễn Văn Lĩnh AT15G 7.5 8.0 5.3 6.0 C
334 373 CT030134 Nguyễn Thị Thanh Loan CT3A 6.0 7.0 4.2 4.8 D+
335 374 AT150433 Bùi Hoàng Long AT15D 6.0 6.0 K
336 375 AT150135 Bùi Ngọc Long AT15A 4.0 6.0 5.2 5.0 D+
337 376 AT150235 Đàm Trung Long AT15B 8.5 9.0 6.9 7.4 B
338 377 AT150334 Đào Hải Long AT15C 7.0 7.0 5.1 5.7 C
339 378 AT150535 Đoàn Ngọc Long AT15E 8.5 9.0 6.4 7.1 B
340 383 AT120734 LƯU HÙNG LỢI AT12HT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
341 392 AT140725 NGUYỄN THÀNH LONG AT14H 5.0 5.0 4.2 4.4 D
342 384 AT150233 Đỗ Bá Long AT15B 4.0 6.0 5.5 5.2 D+
343 385 CT030333 Hoàng Xuân Long CT3C 8.5 8.0 7.0 7.4 B
344 386 AT150435 Lê Thế Long AT15D 5.0 6.0 5.3 5.3 D+
345 387 AT150136 Nguyễn Hải Long AT15A 7.0 8.0 3.7 4.8 D+
346 388 CT030235 Nguyễn Hải Long CT3B 5.0 6.0 K
347 389 DT020127 Nguyễn Hải Long DT2A 6.5 6.0 5.8 6.0 C
348 390 DT020225 Nguyễn Hoàng Long DT2B 8.0 7.0 7.4 7.5 B
349 391 AT150533 Nguyễn Thanh Long AT15E 7.5 8.0 7.6 7.6 B
350 394 DT020224 Nguyễn Thế Minh Long DT2B 7.0 8.0 6.8 7.0 B
351 395 CT030233 Nguyễn Văn Long CT3B 5.0 6.0 4.3 4.6 D
352 396 AT150635 Nông Đức Long AT15G 6.0 6.0 4.0 4.6 D
353 397 CT030432 Phạm Bảo Long CT3D N100 N100
354 398 AT150534 Phạm Ngọc Long AT15E 8.0 7.0 5.3 6.0 C
355 399 CT030332 Phạm Quang Long CT3C 5.0 6.0 7.0 6.5 C+
356 400 AT150234 Phan Châu Long AT15B 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
357 401 CT030137 Phan Công Long CT3A 4.0 6.0 5.8 5.4 D+
358 402 CT030136 Tăng Xuân Long CT3A 7.5 7.0 4.0 5.0 D+
359 404 AT150434 Trần Hữu Long AT15D 7.5 7.0 6.1 6.5 C+
360 405 AT150335 Trần Thế Long AT15C 7.0 9.0 5.1 5.9 C
361 407 AT150633 Vi Phi Long AT15G 7.0 7.0 2.0 3.5 F
362 408 AT150536 Vũ Đức Long AT15E 9.0 8.0 2.2 4.2 D
363 409 CT030431 Vũ Thành Long CT3D 7.0 8.0 5.9 6.3 C+
364 379 CT030430 Nguyễn Xuân Lộc CT3D 6.5 7.0 4.9 5.4 D+
Học phần: Tiếng Anh 1 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBNN1

Mã sinh
STT SBD Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú
viên

365 380 DT020126 Phong Ngọc Lộc DT2A 7.0 5.0 2.1 3.4 F
366 381 CT030232 Tào Tiến Lộc CT3B 7.0 8.0 K
367 382 AT110237 Trần Việt Lộc AT11BT 10 10 10 10 Đổi điểm
368 411 AT150436 Phạm Quang Luân AT15D 8.0 6.0 7.6 7.5 B
369 412 AT150237 Vũ Thành Luân AT15B 7.0 7.0 5.6 6.0 C
370 413 AT150238 Nguyễn Năng Lực AT15B 6.0 8.0 3.6 4.5 D
371 414 AT150437 Đinh Đức Lương AT15D 6.0 8.0 4.1 4.9 D+
372 415 CT030433 Trần Gia Lương CT3D 7.0 9.0 3.5 4.7 D
373 416 AT150636 Trần Minh Lương AT15G 7.0 7.0 2.5 3.9 F
374 417 AT140132 NGUYỄN HỒNG LƯU AT14A 6.5 7.0 5.6 5.9 C
375 420 AT120132 NGUYỄN THỊ MAI AT12AT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
376 418 AT150438 Đoàn Thị Ngọc Mai AT15D 5.0 6.0 5.8 5.7 C
377 419 CT030139 Lê Phương Mai CT3A 5.5 7.0 4.0 4.6 D
378 423 AT150138 Đào Văn Mạnh AT15A 4.0 6.0 4.8 4.7 D
379 421 AT150439 Đặng Quốc Mạnh AT15D 5.0 7.0 3.8 4.3 D
380 422 CT030140 Đặng Văn Mạnh CT3A 8.5 8.0 3.4 4.9 D+
381 424 AT150239 Hạ Văn Mạnh AT15B 5.0 8.0 3.8 4.4 D
382 425 CT030334 Khuất Văn Mạnh CT3C 7.0 6.0 5.4 5.8 C
383 427 AT150336 Nguyễn Đức Mạnh AT15C 5.0 6.0 6.9 6.4 C+
384 428 DT020226 Nguyễn Đức Mạnh DT2B 7.0 7.0 K
385 429 AT150537 Nguyễn Văn Mạnh AT15E 8.5 8.0 6.0 6.7 C+
386 430 AT150628 Nguyễn Văn Mạnh AT15G 6.0 9.0 5.0 5.6 C
387 432 DT020130 Bùi Lê Minh DT2A 5.5 9.0 4.0 4.8 D+
388 431 AT140427 VŨ QUỐC MẠNH AT14D 5.0 8.0 4.5 4.9 D+
389 433 AT150538 Bùi Tuấn Minh AT15E 7.0 7.0 5.9 6.2 C
390 434 DT020228 Đỗ Đức Minh DT2B 5.5 8.0 3.4 4.3 D
391 435 AT150440 Lưu Công Minh AT15D 6.5 9.0 7.9 7.7 B
392 436 CT030336 Nguyễn Hoàng Minh CT3C 8.5 9.0 8.9 8.8 A
393 437 AT130239 Nguyễn Ngọc Minh AT13B 6.0 6.0 4.1 4.7 D
394 438 CT030335 Nguyễn Thị Minh CT3C 8.0 9.0 6.1 6.8 C+
395 439 AT150338 Nguyễn Văn Minh AT15C 9.0 9.0 6.7 7.4 B
396 440 CT030237 Nguyễn Văn Minh CT3B 8.0 7.0 7.2 7.4 B
397 441 AT150240 Phạm Đức Minh AT15B 6.0 6.0 8.9 8.0 B+
398 442 AT150637 Vũ Bình Minh AT15G 6.5 9.0 6.4 6.7 C+
399 443 AT150139 Vũ Ngọc Minh AT15A 7.5 8.0 5.7 6.3 C+
400 446 AT140728 NGUYỄN HUY MỪNG AT14H N100 N100
401 445 AT120736 HOÀNG THỊ MƠ AT12HT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
402 444 DT020131 Đỗ Thị Mơ DT2A 7.0 8.0 4.3 5.2 D+
403 447 CT030434 Đỗ Mười CT3D 5.0 8.0 5.5 5.6 C
404 448 AT150539 Nguyễn Thị Huyền My AT15E 8.0 9.0 4.1 5.4 D+
405 449 CT030435 Phạm Trà My CT3D 6.5 9.0 4.8 5.5 C
Học phần: Tiếng Anh 1 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBNN1

Mã sinh
STT SBD Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú
viên

406 454 AT120832 LÂM THỊ TRÀ NAM AT12IT N100 N100
407 456 AT120834 NGUYỄN HỮU NAM AT12IT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
408 450 AT150638 Đỗ Hoài Nam AT15G 7.5 9.0 7.2 7.4 B
409 451 AT150140 Đỗ Văn Nam AT15A 5.0 9.0 K
410 452 CT030338 Hoàng Phương Nam CT3C 7.0 8.0 4.7 5.5 C
411 453 AT150241 Lã Hải Nam AT15B 7.0 8.0 3.3 4.5 D
412 455 CT030436 Lương Thành Nam CT3D N100 N100 Chưa qua T.A đầu vào
413 457 CT030339 Nguyễn Thành Nam CT3C 7.0 8.0 4.3 5.2 D+
414 458 CT030238 Nguyễn Trung Nam CT3B 6.0 6.0 6.0 6.0 C
415 459 CT030141 Phan Hoài Nam CT3A TKD TKD
416 460 AT150540 Trần Văn Nam AT15E 8.0 8.0 6.7 7.1 B
417 461 CT030337 Trịnh Vân Nam CT3C 8.0 8.5 5.2 6.1 C
418 462 CT030239 Đỗ Thị Nga CT3B 7.5 9.0 6.1 6.7 C+
419 463 DT020229 Trần Thúy Nga DT2B 7.5 8.5 4.8 5.7 C
420 473 CT020130 PHÙNG THỊ NGỌC CT2A 8.5 9.0 5.8 6.7 C+
421 465 AT140530 NGUYỄN HỮU NGHĨA AT14E 7.5 8.0 3.6 4.8 D+
422 468 AT140432 PHẠM TUẤN NGHĨA AT14D 5.0 7.0 3.7 4.3 D
423 466 AT150141 Nguyễn Văn Nghĩa AT15A 8.0 8.0 5.1 6.0 C
424 467 CT030240 Nguyễn Văn Nghĩa CT3B 5.0 6.0 6.2 5.9 C
425 469 AT150639 Trần Đại Nghĩa AT15G 4.0 8.0 3.5 4.0 D
426 470 CT030241 Lê Minh Ngọc CT3B N100 N100
427 471 DT020132 Lê Văn Ngọc DT2A 7.0 8.0 K
428 472 AT150441 Phạm Thị Ngọc AT15D 6.0 9.0 6.7 6.8 C+
429 474 CT020131 ĐẶNG TÂM NGUYÊN CT2A 7.5 9.0 5.4 6.2 C
430 475 AT150142 Vũ Cao Nguyên AT15A 7.0 8.0 3.3 4.5 D
431 476 AT150542 Đỗ Quý Nguyễn AT15E 6.0 7.0 3.3 4.2 D
432 477 CT030142 Lê Trọng Nhân CT3A 6.0 8.0 5.5 5.8 C
433 478 AT150640 Hoàng Anh Nhật AT15G 4.0 6.0 6.4 5.9 C
434 479 DT020133 Lại Long Nhật DT2A 7.0 6.0 5.0 5.5 C
435 480 AT150243 Lê Minh Nhật AT15B 7.0 8.0 6.1 6.5 C+
436 481 AT150543 Ngô Trí Nhật AT15E 8.0 9.0 7.4 7.7 B
437 482 AT150442 Vương Thế Nhật AT15D 5.5 8.0 5.6 5.8 C
438 483 AT150642 Phạm Duy Niên AT15G 4.0 9.0 4.2 4.6 D
439 485 AT120838 NGUYỄN VĂN NINH AT12IT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
440 484 AT150443 Nguyễn Thị Ninh AT15D 8.0 9.0 5.4 6.3 C+
441 486 DT020231 Nguyễn Văn Ninh DT2B 7.0 8.0 3.8 4.9 D+
442 487 AT140732 NGUYỄN DUY NHẬT AT14H 6.5 8.0 6.0 6.3 C+
443 491 AT150641 Đỗ Thị Hồng Nhung AT15G 7.0 6.0 6.5 6.6 C+
444 493 AT150444 Nguyễn Thị Oanh AT15D 4.0 8.0 4.9 5.0 D+
445 494 AT120238 LÊ HẢI PHONG AT12BT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
446 496 AT140833 PHẠM THẾ PHONG AT14I 8.0 9.0 6.5 7.0 B
Học phần: Tiếng Anh 1 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBNN1

Mã sinh
STT SBD Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú
viên

447 495 AT150340 Phạm Tấn Phong AT15C 6.5 6.5 6.2 6.3 C+
448 497 CT030143 Trần Ngọc Phong CT3A 7.5 8.0 6.4 6.8 C+
449 498 DT020134 Trần Trung Phong DT2A 5.0 8.0 6.1 6.0 C
450 500 DT020135 Đỗ Huy Phúc DT2A 7.0 8.0 4.5 5.3 D+
451 502 CT030340 Ngô Khắc Phước CT3C 6.5 9.5 5.0 5.7 C
452 503 CT030244 Thân Trường Phước CT3B 6.0 5.0 5.7 5.7 C
453 509 AT120441 TÔ THỊ HOÀI PHƯƠNG AT12DT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
454 504 CT030144 Đặng Thanh Phương CT3A 5.5 8.0 5.7 5.9 C
455 505 CT030438 Hoàng Văn Phương CT3D 7.0 9.0 6.6 6.9 C+
456 506 AT150343 Nguyễn Đức Phương AT15C 5.0 8.0 6.4 6.3 C+
457 507 AT150145 Nguyễn Thị Phương AT15A N25 N25
458 508 AT131040 Thái Xuân Phương AT13L N100 N100
459 510 CT030341 Trần Thị Phương CT3C 7.5 8.0 6.4 6.8 C+
460 511 AT150244 Trịnh Việt Phương AT15B 6.0 4.0 5.1 5.2 D+
461 512 AT150446 Võ Thị Tú Phương AT15D 7.5 9.0 7.1 7.4 B
462 513 AT150545 Lê Thị Phượng AT15E 7.0 6.0 5.1 5.6 C
463 514 CT030439 Trần Thị Phượng CT3D 8.0 9.0 5.7 6.5 C+
464 522 AT140839 NGUYỄN BÁ QUANG AT14I 9.0 8.0 5.4 6.4 C+
465 525 CT020137 TRỊNH XUÂN QUANG CT2A 7.0 7.0 5.5 6.0 C
466 520 CT030145 Bùi Minh Quang CT3A 5.0 7.0 5.0 5.2 D+
467 521 CT030441 Bùi Xuân Quang CT3D 7.5 8.0 K
468 523 AT130245 Nguyễn Đình Quang AT13B N100 N100
469 524 DT020137 Nguyễn Minh Quang DT2A 5.0 7.0 4.2 4.6 D
470 526 AT150447 Vũ Hà Quang AT15D 7.0 8.0 6.6 6.8 C+
471 527 AT130541 Vũ Ngọc Quang AT13E 6.0 5.0 K
472 528 AT150344 Vũ Như Quang AT15C 7.0 8.0 4.2 5.1 D+
473 529 AT130740 Phạm Thừa Quảng AT13H N100 N100
474 530 CT030245 Trần Minh Quảng CT3B 6.0 5.0 4.8 5.1 D+
475 517 AT140735 NGUYỄN VĂN QUÂN AT14H 6.0 6.0 5.8 5.9 C
476 516 AT150644 Nguyễn Mạnh Quân AT15G 6.5 7.0 5.5 5.8 C
477 518 DT020233 Trần Mạnh Quân DT2B 5.5 8.0 5.3 5.6 C
478 519 DT020136 Trịnh Duy Quân DT2A 7.0 8.0 5.7 6.2 C
479 533 DT020138 Nguyễn Văn Quý DT2A 4.0 5.0 5.3 5.0 D+
480 534 DT020235 Nguyễn Văn Quý DT2B 8.5 9.0 6.7 7.3 B
481 535 DT020139 Nguyễn Thị Quyên DT2A 6.0 8.0 4.7 5.3 D+
482 536 AT150146 Bình Văn Quyền AT15A TKD TKD
483 538 AT150147 Đỗ Minh Quyết AT15A 8.0 9.0 7.1 7.5 B
484 539 CT030342 Nguyễn Duy Quyết CT3C N100 N100
485 540 AT120641 TRỊNH ĐẮC QUYẾT AT12GT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
486 541 AT150148 Nguyễn Thị Quỳnh AT15A 5.0 8.0 4.8 5.1 D+
487 542 AT150149 Phùng Tiến San AT15A 4.0 6.0 4.0 4.2 D
Học phần: Tiếng Anh 1 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBNN1

Mã sinh
STT SBD Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú
viên

488 543 AT150150 Lê Công Sản AT15A 8.0 9.0 5.9 6.6 C+
489 547 AT150245 Lê Văn Sớm AT15B 7.5 8.0 4.3 5.3 D+
490 549 AT120345 ĐẶNG VĂN SƠN AT12CT N100 N100
491 552 SƠN
AT120444 NGÔ QUANG HOÀN AT12DU N100 N100
492 556 AT120644 PHẠM MINH SƠN AT12GU 4.0 5.0 4.2 4.2 D
493 560 AT140635 VŨ HOÀI SƠN AT14G 7.0 8.0 4.3 5.2 D+
494 548 AT150346 Cao Nguyễn Sơn AT15C 7.5 9.0 6.2 6.7 C+
495 550 DT020237 Đỗ Lâm Sơn DT2B 7.0 8.0 5.0 5.7 C
496 551 CT030344 Hoàng Ngọc Sơn CT3C N100 N100
497 553 DT020238 Ngô Văn Sơn DT2B 7.5 9.0 6.6 7.0 B
498 554 CT030246 Nguyễn Lam Sơn CT3B 6.0 8.0 5.9 6.1 C
499 555 AT150448 Nguyễn Ngọc Sơn AT15D 5.5 8.0 5.5 5.7 C
500 557 CT030442 Phan Hoàng Sơn CT3D 8.0 9.0 5.8 6.6 C+
501 558 AT150547 Quyền Hồng Sơn AT15E 7.0 8.0 5.0 5.7 C
502 559 AT150246 Trần Hồng Sơn AT15B 7.0 8.0 4.0 5.0 D+
503 561 DT020143 Nguyễn Văn Sự DT2A 6.0 8.0 3.8 4.6 D
504 563 DT020239 Lê Văn Sỹ DT2B 5.5 9.0 5.3 5.7 C
505 564 AT150645 Lương Văn Sỹ AT15G 6.0 5.0 K
506 565 AT150449 Nguyễn Thanh Sỹ AT15D 7.0 10 5.0 5.9 C
507 566 CT020236 ĐẬU VĂN TÀI CT2B 7.0 7.0 3.5 4.6 D
508 567 CT030147 Nguyễn Khắc Tài CT3A 6.0 7.0 4.1 4.8 D+
509 570 CT030443 Phạm Duy Tài CT3D 6.0 9.0 5.3 5.8 C
510 569 AT150548 Phạm Đức Tài AT15E 8.5 8.0 6.3 6.9 C+
511 571 CT030247 Phạm Văn Tài CT3B 6.0 6.0 6.2 6.1 C
512 572 AT150646 Trương Mạnh Tài AT15G 5.0 7.0 3.1 3.9 F
513 573 AT150549 Ngô Văn Tâm AT15E 7.5 8.0 K
514 574 CT030345 Nguyễn Đình Tâm CT3C 5.0 6.0 6.1 5.9 C
515 575 AT150247 Nguyễn Mỹ Tâm AT15B 8.0 8.0 3.3 4.7 D
516 576 CT030444 Nguyễn Thị Thanh Tâm CT3D 9.0 9.0 6.9 7.5 B
517 577 CT030248 Hoàng Văn Tân CT3B 8.5 9.0 8.6 8.6 A
518 578 CT030148 Mạc Nhật Tân CT3A 6.0 6.0 5.4 5.6 C
519 582 AT150555 Nguyễn Đăng Tiến AT15E 7.0 7.0 6.3 6.5 C+
520 584 DT020243 Nguyễn Văn Tiến DT2B 7.5 8.0 4.4 5.4 D+
521 580 AT120851 ĐỖ VĂN TIẾN AT12IU 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
522 586 AT150556 Trần Văn Tín AT15E 5.0 9.0 1.8 3.1 F
523 585 AT140146 CAO MINH TIỆP AT14A 7.0 7.0 5.0 5.6 C
524 579 AT140236 LÝ XUÂN TẤN AT14B 7.0 7.0 4.2 5.0 D+
525 590 AT140246 LÊ VĂN TOÀN AT14B 7.0 7.0 K
526 591 AT140148 SỸ VĂN TOÀN AT14A 7.0 8.0 K
527 594 AT140149 VŨ ĐỨC TOÀN AT14A 6.5 7.0 5.8 6.1 C
528 589 CT030155 Đặng Đức Toàn CT3A N100 N100
Học phần: Tiếng Anh 1 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBNN1

Mã sinh
STT SBD Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú
viên

529 592 AT150160 Trần Đức Toàn AT15A 7.0 8.0 K


530 587 AT150159 Đỗ Văn Toán AT15A 8.5 9.0 6.5 7.1 B
531 588 AT150655 Trần Văn Toán AT15G TKD TKD
532 595 AT150248 Phạm Cơ Thạch AT15B 7.0 8.0 4.5 5.3 D+
533 596 AT150647 Hoàng Đức Thái AT15G 4.0 6.0 3.3 3.7 F
534 597 AT150249 Linh Ngọc Thái AT15B 7.5 8.0 5.0 5.8 C
535 598 CT030346 Nguyễn Văn Thái CT3C 4.0 5.0 4.0 4.1 D
536 599 AT150551 Phạm Văn Thái AT15E 5.0 6.0 6.7 6.3 C+
537 600 AT150450 Trần Quang Thái AT15D 8.0 9.0 7.3 7.6 B
538 601 CT030149 Văn Thư Thái CT3A 5.0 5.0 4.0 4.3 D
539 602 AT150347 Vương Hồng Thái AT15C 4.0 5.0 K
540 603 CT030150 Mai Quang Thanh CT3A 6.5 7.0 K
541 604 AT130249 Nguyễn Viết Thanh AT13B 5.0 6.0 7.1 6.6 C+
542 605 AT150348 Vũ Ngọc Thanh AT15C 7.5 9.0 5.5 6.2 C
543 606 AT150350 Bùi Tiến Thành AT15C 8.5 8.0 K
544 607 CT030250 Đàm Khắc Thành CT3B 7.0 5.0 4.4 5.0 D+
545 608 CT030151 Đặng Công Thành CT3A 5.0 6.0 5.7 5.6 C
546 609 AT150252 Đặng Tiến Thành AT15B 7.0 9.0 K
547 611 CT030157 Hoàng Minh Tú CT3A 8.0 8.0 7.9 7.9 B+
548 614 CT030256 Trần Cao Tuân CT3B 7.5 7.5 5.0 5.8 C
549 615 AT130357 Bùi Anh Tuấn AT13C 8.0 8.0 K
550 616 AT150461 Đỗ Thanh Tuấn AT15D 8.0 8.0 4.6 5.6 C
551 617 AT150262 Hoàng Minh Tuấn AT15B 6.0 7.0 2.8 3.9 F
552 618 DT020245 Lê Minh Tuấn DT2B 8.0 9.0 5.6 6.4 C+
553 619 AT100268 Nguyễn Anh Tuấn AT10BT TKD TKD
554 621 AT150360 Nguyễn Anh Tuấn AT15C 7.0 7.0 6.6 6.7 C+
555 622 AT150462 Nguyễn Anh Tuấn AT15D 7.0 8.0 2.5 3.9 F
556 623 AT150659 Nguyễn Quốc Tuấn AT15G 5.0 6.0 4.3 4.6 D
557 624 DT020147 Nguyễn Thanh Tuấn DT2A 6.0 5.0 K
558 625 AT150559 Nguyễn Trọng Tuấn AT15E 7.5 8.0 7.3 7.4 B
559 626 AT150560 Trần Anh Tuấn AT15E 8.0 8.0 5.3 6.1 C
560 627 CT030355 Trần Anh Tuấn CT3C 4.0 4.0 4.5 4.4 D
561 628 AT150263 Trần Quang Tuấn AT15B 6.0 8.0 4.7 5.3 D+
562 629 CT030356 Trần Quang Tuấn CT3C 7.0 8.0 3.8 4.9 D+
563 620 AT140550 NGUYỄN ANH TUẤN AT14E TKD TKD
564 630 AT120260 TRƯƠNG ANH TUẤN AT12BT 9.0 9.0 3.1 4.9 D+
565 631 AT120261 CẤN MẠNH TÙNG AT12BT 8.5 9.0 K
566 636 AT120458 LƯU XUÂN TÙNG AT12DU 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
567 637 CT020442 MAI DUY TÙNG CT2D 5.0 5.0 3.6 4.0 D
568 642 AT120457 TRIỆU MẠNH TÙNG AT12DT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
569 632 DT020246 Lê Đình Tùng DT2B 8.0 9.0 5.0 6.0 C
Học phần: Tiếng Anh 1 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBNN1

Mã sinh
STT SBD Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú
viên

570 633 AT150561 Lê Thanh Tùng AT15E 7.0 8.0 6.1 6.5 C+
571 635 CT030257 Lưu Thanh Tùng CT3B 7.5 9.0 K
572 638 AT150362 Nguyễn Lâm Tùng AT15C 8.0 9.0 4.6 5.7 C
573 640 AT150463 Nguyễn Thanh Tùng AT15D 7.0 9.0 4.5 5.4 D+
574 641 CT030454 Nguyễn Việt Tùng CT3D 8.0 8.5 7.3 7.6 B
575 643 AT150164 Vũ Viết Tùng AT15A 7.0 6.0 4.7 5.3 D+
576 644 CT030258 Hoàng Trọng Tuyên CT3B 7.0 8.0 2.2 3.7 F
577 645 DT020148 Lê Đắc Tuyên DT2A 8.0 9.0 4.6 5.7 C
578 646 CT030455 Nguyễn Mạnh Tuyên CT3D 6.5 9.0 4.4 5.3 D+
579 647 DT020149 Vương Văn Tuyền DT2A 4.0 6.0 2.7 3.3 F
580 613 CT030158 Đỗ Bá Tư CT3A 8.0 7.0 4.3 5.3 D+
581 659 AT120544 NGUYỄN QUỐC THÀNH AT12ET 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
582 658 AT150251 Nguyễn Quang Thành AT15B 6.0 5.0 7.7 7.1 B
583 655 AT150152 Đoàn Khắc Thành AT15A 8.5 9.0 7.3 7.7 B
584 657 AT150153 Hoàng Văn Thành AT15A 9.0 8.0 8.5 8.6 A
585 656 AT100457 Hồ Xuân Thành AT10DT N100 N100
586 660 AT150550 Nguyễn Tuấn Thành AT15E 8.0 8.0 7.1 7.4 B
587 661 AT150452 Nguyễn Văn Thành AT15D 8.0 9.0 5.5 6.3 C+
588 662 AT150451 Phùng Văn Thành AT15D 6.0 9.0 6.1 6.3 C+
589 663 AT150649 Trịnh Đình Thành AT15G 7.0 7.0 3.0 4.2 D
590 664 AT150349 Vũ Duy Thành AT15C 7.0 7.0 3.5 4.6 D
591 665 AT150453 Hoàng Thị Thảo AT15D 7.0 9.0 5.7 6.3 C+
592 667 AT150154 Nguyễn Thu Thảo AT15A 8.5 8.0 5.5 6.4 C+
593 650 AT150650 Đoàn Anh Thắng AT15G 4.0 5.0 2.7 3.2 F
594 651 AT150651 Lê Hoàng Đại Thắng AT15G 6.5 6.0 5.6 5.8 C
595 652 AT150351 Lê Văn Thắng AT15C 8.0 8.0 4.9 5.8 C
596 654 CT030347 Vũ Trung Thắng CT3C 6.5 8.0 4.4 5.2 D+
597 669 CT030251 Vũ Đình Thể CT3B 6.0 9.0 5.6 6.0 C
598 668 AT150454 Nguyễn Mạnh Thế AT15D 7.0 9.0 5.6 6.2 C
599 670 AT150455 Hoàng Thị Thêu AT15D 6.0 9.0 3.7 4.7 D
600 671 AT150456 Ngô Quang Thiên AT15D 6.0 8.0 3.6 4.5 D
601 672 DT020144 Cao Đình Thiện DT2A 7.5 7.5 4.2 5.2 D+
602 673 AT150254 Lê Xuân Thiện AT15B 7.0 5.0 K
603 674 AT150155 Phạm Trọng Thiện AT15A N100 N100
604 675 DT020241 Vũ Trọng Thiện DT2B 5.5 8.0 5.3 5.6 C
605 676 AT130646 Nguyễn Viết Thiệu AT13G N100 N100
606 677 AT140543 DƯƠNG THỊ THU THÌN AT14E 8.0 6.0 3.0 4.3 D
607 679 CT030349 Đỗ Đình Thịnh CT3C 7.5 8.0 3.5 4.7 D
608 680 AT150554 Nguyễn Tiến Thịnh AT15E 7.5 8.0 K
609 682 AT150353 Vũ Hưng Thịnh AT15C 5.0 7.0 4.0 4.5 D
610 649 AT120245 VŨ VĂN THẬN AT12BT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
Học phần: Tiếng Anh 1 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBNN1

Mã sinh
STT SBD Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú
viên

611 683 CT030447 Nguyễn Văn Thoại CT3D 5.5 8.0 2.7 3.8 F
612 685 AT120353 NGUYỄN VĂN THÔNG AT12CT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
613 684 DT020145 Hoàng Trung Thông DT2A 7.0 5.0 6.0 6.1 C
614 686 AT150652 Phạm Hữu Thông AT15G 7.0 5.0 6.0 6.1 C
615 687 AT140738 LÃ THỊ HOÀI THU AT14H 4.0 5.0 3.4 3.7 F
616 688 AT150156 Phạm Thị Thu AT15A 8.0 8.5 5.6 6.4 C+
617 689 CT030448 Tạ Thị Minh Thu CT3D 7.0 9.0 5.0 5.8 C
618 693 AT150256 Nguyễn Đăng Thuần AT15B 7.0 9.0 3.2 4.5 D
619 694 AT150158 Phạm Đặng Thuần AT15A 6.5 9.0 4.3 5.2 D+
620 695 AT150257 Lê Văn Thuận AT15B 4.0 6.0 4.6 4.6 D
621 692 AT140742 NGUYỄN THẾ THUẤN AT14H 4.0 6.0 3.0 3.5 F
622 698 AT140644 BÙI THỊ THÚY AT14G N100 N100
623 700 AT150457 Phan Thị Thanh Thủy AT15D 7.0 8.0 6.6 6.8 C+
624 702 CT030153 Vũ Thu Thủy CT3A 8.0 9.0 6.6 7.1 B
625 699 AT150354 Hoàng Thị Thúy AT15C 7.5 8.0 5.6 6.2 C
626 691 AT150157 Trần Thị Huyền Thư AT15A 7.5 8.0 6.0 6.5 C+
627 697 DT020242 Ma Thị Hoài Thương DT2B 7.0 8.0 5.9 6.3 C+
628 703 DT010236 TẠ DUY THƯỞNG DT1B N100 N100
629 705 AT150459 Đào Thị Trang AT15D 7.5 9.0 5.5 6.2 C
630 706 CT030350 Nguyễn Thị Trang CT3C 4.0 9.0 3.8 4.3 D
631 707 CT030449 Ninh Thị Thu Trang CT3D 7.0 7.0 2.6 3.9 F
632 708 AT150258 Trần Thị Trang AT15B 7.5 7.0 6.4 6.7 C+
633 709 AT150557 Trần Thị Trang AT15E 7.5 8.0 5.2 5.9 C
634 710 AT150458 Trần Thị Huyền Trang AT15D 7.0 9.0 5.1 5.9 C
635 711 AT130751 Phạm Tiến Triều AT13H N100 N100
636 712 DT020244 Dương Quang Triệu DT2B 5.0 10 4.1 4.8 D+
637 713 CT030351 Mai Duy Trinh CT3C N100 N100
638 714 AT150259 Ngô Thị Trinh AT15B 4.0 8.0 3.8 4.2 D
639 715 AT150357 Phạm Thị Diễm Trinh AT15C 8.0 9.0 5.2 6.1 C
640 716 AT130750 Trần Văn Trình AT13H 4.0 5.0 K
641 718 DT010241 ĐẶNG HỮU TRUNG DT1B 5.0 6.0 5.6 5.5 C
642 725 AT120255 TRƯƠNG QUANG TRUNG AT12BT N100 N100
643 719 CT030253 Đặng Thành Trung CT3B 5.5 8.0 K
644 720 AT150161 Đinh Trí Trung AT15A 6.0 6.0 7.6 7.1 B
645 721 AT150558 Lê Quốc Trung AT15E 7.0 8.0 4.4 5.3 D+
646 722 AT150460 Lương Quang Trung AT15D N100 N100
647 723 CT030254 Nguyễn Đình Trung CT3B 4.0 6.0 4.3 4.4 D
648 724 AT150260 Nguyễn Quang Trung AT15B 4.0 6.0 K
649 729 CT020245 PHAN ĐỨC TRƯỜNG CT2B 4.0 6.0 K
650 730 AT120456 TRẦN VĂN TRƯỜNG AT12DT N100 N100
651 726 CT030255 Cù Văn Trường CT3B 5.0 8.0 3.5 4.2 D
Học phần: Tiếng Anh 1 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBNN1

Mã sinh
STT SBD Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú
viên

652 727 AT150162 Ngọc Văn Trường AT15A 4.0 6.0 3.8 4.0 D
653 728 AT150658 Nguyễn Quang Trường AT15G 6.0 9.0 4.5 5.2 D+
654 731 CT030354 Trần Xuân Trường CT3C 7.0 7.0 4.7 5.4 D+
655 732 CT030452 Hoàng Hữu Trượng CT3D 7.5 8.0 3.5 4.7 D
656 734 AT150661 Phạm Thị Thúy Vân AT15G 7.0 6.0 6.4 6.5 C+
657 735 CT030358 Vũ Thị Thanh Vân CT3C 7.5 8.0 3.3 4.6 D
658 737 CT030456 Đỗ Đức Việt CT3D 6.0 6.0 K
659 739 AT150464 Phạm Đình Việt AT15D N100 N100
660 740 AT150165 Trần Bảo Việt AT15A 9.5 6.0 8.2 8.3 B+
661 741 CT030359 Trần Đức Việt CT3C 7.0 6.0 5.0 5.5 C
662 742 AT120761 HOÀNG NGUYÊN VINH AT12HT 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
663 743 AT150265 Nguyễn Công Vĩnh AT15B 6.5 7.0 2.8 4.0 D
664 738 AT120660 LÊ ĐÌNH VIỆT AT12GT N25 N25
665 744 AT150363 Chu Viết Long Vũ AT15C TKD TKD
666 745 AT150563 Lê Hoàng Vũ AT15E 8.5 8.0 K
667 746 AT150465 Nguyễn Long Vũ AT15D 5.0 9.0 6.0 6.1 C
668 748 CT030457 Phan Quang Vũ CT3D 4.0 6.0 K
669 749 AT120560 VŨ MINH VƯƠNG AT12ET 10 10 10 10 A+ Đổi điểm
670 750 AT150662 Ngô Đoàn Vượng AT15G 6.0 6.0 4.4 4.9 D+
671 751 AT130759 Phạm Trung Vượng AT13H N100 N100
672 753 AT150266 Nguyễn Văn Vỹ AT15B 5.0 6.0 3.3 3.9 F
673 754 CT030259 Hoàng Thị Xoan CT3B 7.0 9.0 5.5 6.1 C
674 755 AT150364 Bùi Thị Hải Yến AT15C 6.0 8.0 4.8 5.3 D+
675 756 AT150466 Phạm Thị Yến AT15D 6.5 9.0 3.6 4.7 D
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐIỂM HỌC PHẦN


HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020
Học phần: Toán xác suất thống kê - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATCBTT8

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

1 1 AT150201 Bạch Trường An AT15B 8.0 7.0 4.0 5.1 D+


2 2 CT030101 Nguyễn Quảng An CT3A 8.0 9.0 5.0 6.0 C
3 4 AT130202 Trịnh Quốc An AT13B 7.0 6.0 4.5 5.2 D+
4 5 AT150101 Vũ Trường An AT15A 7.0 7.5 3.0 4.2 D
5 16 CT020202 LÊ HOÀNG ANH CT2B 4.0 6.0 K
6 37 CT020201 TRƯƠNG QUỐC ANH CT2B 7.0 8.0 5.5 6.0 C
7 6 DT020101 Cao Quốc Anh DT2A 8.0 9.0 6.5 7.0 B
8 9 AT150301 Đào Thị Huyền Anh AT15C 6.5 8.5 4.0 4.9 D+
9 7 AT150601 Đặng Thị Mai Anh AT15G 10 8.0 9.0 9.1 A+
10 8 AT130303 Đặng Tuấn Anh AT13C 6.0 6.0 4.0 4.6 D
11 10 AT150202 Đỗ Tuấn Anh AT15B 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
12 11 CT030203 Đỗ Tuấn Anh CT3B 7.0 8.0 6.5 6.7 C+
13 12 AT150203 Hoàng Việt Anh AT15B 6.0 9.0 6.0 6.3 C+
14 14 AT150602 Kim Việt Anh AT15G 6.0 8.0 6.5 6.5 C+
15 15 AT130402 Lê Hoàng Anh AT13D TKD TKD
16 17 CT030302 Lê Học Hoàng Anh CT3C 7.0 9.0 9.5 8.9 A
17 18 AT150403 Lò Thị Ngọc Anh AT15D 8.0 9.0 4.0 5.3 D+
18 19 CT030301 Lường Văn Anh CT3C 5.0 7.0 8.0 7.3 B
19 20 AT150502 Mai Đức Nam Anh AT15E 5.0 8.0 5.0 5.3 D+
20 21 CT030303 Nguyễn Đình Tuấn Anh CT3C 4.0 7.0 2.0 2.9 F
21 22 AT150402 Nguyễn Đức Anh AT15D 4.0 6.0 5.0 4.9 D+
22 23 AT150603 Nguyễn Đức Anh AT15G 6.0 8.0 4.0 4.8 D+
23 25 AT130603 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh AT13G 5.0 5.0 K
24 26 CT030102 Nguyễn Quốc Anh CT3A N25 N25
25 27 AT150401 Nguyễn Thị Lan Anh AT15D 8.5 9.5 8.0 8.2 B+
26 28 AT150302 Nguyễn Thị Vân Anh AT15C 8.0 10 9.5 9.2 A+
27 29 AT150303 Nguyễn Tiến Anh AT15C N25 N25
28 30 CT030104 Nguyễn Tuấn Anh CT3A 5.0 7.0 5.5 5.5 C
29 31 CT030103 Nguyễn Vương Anh CT3A 5.0 5.0 4.5 4.7 D
30 33 DT020102 Phạm Nhật Anh DT2A 4.0 8.0 K
31 34 AT130803 Phạm Thế Anh AT13I 4.0 8.0 5.0 5.1 D+
32 35 AT150503 Trần Thị Ngọc Anh AT15E 9.0 9.5 6.0 6.9 C+
33 36 CT030403 Trần Tiến Anh CT3D 7.0 9.0 9.5 8.9 A
34 38 CT030202 Vũ Ngọc Anh CT3B 8.0 7.0 4.0 5.1 D+
35 39 AT150501 Vũ Tiến Anh AT15E 8.0 9.0 7.0 7.4 B
36 40 AT150102 Vũ Trần Hoàng Anh AT15A 8.5 9.5 8.0 8.2 B+
37 41 CT030401 Vũ Tuấn Anh CT3D 4.0 9.0 8.0 7.3 B
Học phần: Toán xác suất thống kê - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATCBTT8

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

38 42 AT150304 Lê Ngọc Ánh AT15C 7.5 7.5 8.5 8.2 B+


39 43 AT150604 Lê Thị Ngọc Ánh AT15G 6.0 6.0 10 8.8 A
40 44 CT030304 Mai Ngọc Ánh CT3C 8.0 7.0 5.0 5.8 C
41 45 AT150404 Vũ Hoàng Ánh AT15D 9.0 9.5 6.0 6.9 C+
42 46 AT150504 Vũ Thị Ánh AT15E 6.0 8.5 10 9.0 A+
43 47 CT030404 Nguyễn Doãn Ba CT3D 4.0 6.0 5.0 4.9 D+
44 53 AT140303 TRỊNH XUÂN BÁCH AT14C 6.0 6.0 6.5 6.4 C+
45 48 AT150305 Đỗ Xuân Bách AT15C 6.0 6.0 5.0 5.3 D+
46 49 CT030105 Hoàng Xuân Bách CT3A 7.0 9.0 7.0 7.2 B
47 50 DT020202 Nguyễn Xuân Bách DT2B 8.0 8.0 7.0 7.3 B
48 51 DT020103 Phạm Duy Bách DT2A 6.0 6.0 6.0 6.0 C
49 52 AT150204 Trần Cao Minh Bách AT15B 6.0 9.0 9.5 8.7 A
50 54 AT150405 Vũ Hồ Bách AT15D 8.0 9.0 1.0 3.2 F
51 55 DT020104 Đỗ Chí Bảo DT2A TKD TKD
52 56 DT020203 Hoàng Văn Bảo DT2B 7.0 8.0 5.0 5.7 C
53 61 CT030205 Lê Ngọc Bảo CT3B 6.0 7.0 4.0 4.7 D
54 63 CT030305 Nguyễn Xuân Bảo CT3C 6.5 8.5 8.5 8.1 B+
55 57 AT150104 Hồ Việt Bắc AT15A 8.0 8.0 7.5 7.7 B
56 58 DT020201 Lê Văn Bắc DT2B 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
57 60 AT150505 Phạm Hữu Bằng AT15E 6.0 7.0 8.5 7.8 B+
58 65 DT020105 Đặng Vũ Biên DT2A 5.0 7.0 8.0 7.3 B
59 67 CT030405 Đỗ Thanh Bình CT3D 6.0 7.0 1.0 2.6 F
60 68 CT010304 Hoàng Tiến Bình CT1C 8.0 8.0 4.0 5.2 D+
61 70 CT030106 Nguyễn Văn Bình CT3A 6.0 8.0 9.0 8.3 B+
62 66 AT150605 Đỗ Quang Bính AT15G 6.0 7.0 7.0 6.8 C+
63 71 AT150105 Vũ Tuấn Cảnh AT15A 8.5 9.0 4.5 5.7 C
64 72 AT150205 Nguyễn Linh Chi AT15B 7.0 8.0 5.0 5.7 C
65 74 AT150206 Bùi Huy Chiến AT15B 4.0 7.0 10 8.5 A
66 75 AT150106 Lê Văn Chiến AT15A 8.5 7.5 6.0 6.7 C+
67 76 CT030206 Nguyễn Văn Chiến CT3B 7.0 7.0 9.5 8.8 A
68 77 AT150306 Lê Văn Chinh AT15C 5.0 6.0 2.0 3.0 F
69 78 DT020107 Nguyễn Cao Chinh DT2A N100 N100
70 80 CT030107 Đinh Thọ Chỉnh CT3A 7.0 7.0 9.0 8.4 B+
71 79 CT030306 Vũ Trọng Chính CT3C 9.0 7.0 8.5 8.5 A
72 81 CT030207 Phạm Ngọc Chung CT3B 9.0 7.0 3.0 4.6 D
73 84 DT020205 Lý Thị Thu Chuyên DT2B 8.5 8.0 8.0 8.1 B+
74 85 AT140505 ĐẶNG ĐÌNH CHUYỀN AT14E 8.0 9.0 4.0 5.3 D+
75 83 DT020108 Phạm Văn Chương DT2A TKD TKD
76 86 AT150406 Bùi Thành Công AT15D 6.0 9.0 7.5 7.3 B
77 87 AT150506 Ngô Thành Công AT15E TKD TKD
78 88 CT030406 Nguyễn Văn Công CT3D 9.0 9.0 8.5 8.7 A
79 89 CT030307 Phạm Minh Công CT3C 7.0 9.0 9.0 8.6 A
Học phần: Toán xác suất thống kê - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATCBTT8

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

80 90 AT150307 Trần Văn Công AT15C 7.0 7.5 6.0 6.3 C+


81 93 DT010103 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG DT1A N100 N100
82 91 CT030108 Ngô Ngọc Biên Cương CT3A 8.0 7.0 9.5 9.0 A+
83 92 AT150606 Vũ Tài Cương AT15G 7.0 7.0 5.5 6.0 C
84 94 CT030109 Nguyễn Đức Cường CT3A 9.5 9.0 9.5 9.5 A+
85 95 CT030407 Nguyễn Đức Cường CT3D 8.0 7.0 4.5 5.5 C
86 96 AT150207 Nguyễn Hữu Cường AT15B 7.0 9.0 6.5 6.8 C+
87 98 CT030408 Nguyễn Hữu Cường CT3D 6.0 9.0 7.0 7.0 B
88 99 AT150107 Nguyễn Mạnh Cường AT15A 7.0 9.0 8.0 7.9 B+
89 100 CT030209 Nguyễn Mạnh Cường CT3B 6.0 6.0 6.5 6.4 C+
90 101 AT150507 Nguyễn Nam Cường AT15E 9.0 8.5 6.0 6.9 C+
91 102 AT150407 Nguyễn Trịnh ThanhCường AT15D 5.0 8.0 8.0 7.4 B
92 103 AT150308 Nguyễn Văn Cường AT15C 8.5 7.0 6.0 6.6 C+
93 104 DT020206 Nguyễn Văn Cường DT2B 8.0 9.0 3.0 4.6 D
94 105 DT020109 Tạ Văn Cường DT2A 6.0 6.0 5.5 5.7 C
95 106 CT030208 Trần Đức Cường CT3B 9.0 10 8.5 8.7 A
96 108 AT150109 Phạm Xuân Diệu AT15A 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
97 109 AT150208 Chẩu Đình Doanh AT15B 4.0 7.5 4.0 4.3 D
98 110 AT150309 Ngô Anh Duân AT15C 6.0 7.0 5.5 5.7 C
99 111 AT150607 Nguyễn Đình Duẩn AT15G 7.0 8.0 4.0 5.0 D+
100 112 AT150609 Đinh Thị Phương Dung AT15G 8.0 7.0 K
101 120 AT150408 Lương Hoài Dung AT15D 8.0 9.0 7.5 7.7 B
102 121 AT150508 Nguyễn Thùy Dung AT15E 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
103 122 CT030409 Phạm Thị Dung CT3D 7.0 10 6.5 6.9 C+
104 123 AT150310 Trần Thị Dung AT15C 6.0 8.5 5.5 5.9 C
105 124 AT150209 Trịnh Thị Dung AT15B 7.5 7.5 4.0 5.1 D+
106 125 CT020407 ĐÀM TRÍ DŨNG CT2D 7.0 8.0 K
107 132 AT140109 NGUYỄN DUY DŨNG AT14A 6.0 7.0 1.0 2.6 F
108 140 CT020110 THÁI ĐỨC DŨNG CT2A 4.5 8.5 1.5 2.8 F
109 142 CT020408 TRẦN MINH DŨNG CT2D 4.0 5.0 2.3 2.9 F
110 126 AT150311 Lê Tiến Dũng AT15C 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
111 127 CT030110 Lường Văn Dũng CT3A 8.0 8.0 9.5 9.1 A+
112 129 AT130211 Nguyễn Anh Dũng AT13B 8.0 6.0 4.0 5.0 D+
113 130 DT020111 Nguyễn Anh Dũng DT2A 7.0 8.0 10 9.2 A+
114 131 DT020207 Nguyễn Đức Dũng DT2B TKD TKD
115 133 DT020110 Nguyễn Minh Dũng DT2A 6.0 8.0 3.0 4.1 D
116 134 AT150610 Nguyễn Tấn Dũng AT15G 9.5 9.0 10 9.8 A+
117 135 DT020112 Nguyễn Tấn Dũng DT2A 6.0 8.0 5.5 5.8 C
118 136 DT020208 Nguyễn Tấn Dũng DT2B 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
119 137 AT150210 Nguyễn Văn Dũng AT15B 7.0 8.0 4.0 5.0 D+
120 138 AT150509 Nguyễn Văn Dũng AT15E N25 N25
121 139 AT150409 Phùng Đức Dũng AT15D 7.0 8.0 5.5 6.0 C
Học phần: Toán xác suất thống kê - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATCBTT8

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

122 141 DT020209 Trần Mạnh Dũng DT2B 8.5 8.5 6.5 7.1 B
123 155 DT020113 Hoàng Anh Duy DT2A 6.0 6.0 6.0 6.0 C
124 156 CT030410 Hoàng Đức Duy CT3D 6.0 9.0 7.0 7.0 B
125 157 AT150511 Lại Quang Duy AT15E 7.0 9.0 5.5 6.1 C
126 158 AT130511 Lê Đình Anh Duy AT13E 7.0 5.0 K
127 159 CT030310 Ngô Đức Duy CT3C 8.0 6.0 1.5 3.3 F
128 161 AT150312 Nguyễn Đắc Duy AT15C 6.0 8.0 5.5 5.8 C
129 165 CT030111 Nguyễn Trọng Duy CT3A 4.0 7.0 K
130 166 CT030211 Nguyễn Văn Duy CT3B 7.0 8.0 7.0 7.1 B
131 167 AT150612 Phạm Đức Duy AT15G 6.0 6.0 4.5 5.0 D+
132 143 AT150313 Đào Văn Dương AT15C 8.0 9.0 4.0 5.3 D+
133 144 AT130810 Đinh Xuân Dương AT13I 5.0 8.0 5.0 5.3 D+
134 145 AT150108 Hoàng Chấn Dương AT15A 9.0 8.0 10 9.6 A+
135 147 AT150410 Lê Hải Dương AT15D 8.0 9.0 4.5 5.6 C
136 148 DT020210 Lê Quang Dương DT2B TKD TKD
137 149 AT150510 Nguyễn Tài Dương AT15E 8.5 7.0 9.0 8.7 A
138 151 AT150211 Nguyễn Thùy Dương AT15B 6.5 7.5 K
139 152 AT150611 Nguyễn Tuấn Dương AT15G 4.0 6.0 2.5 3.1 F
140 153 CT030309 Nguyễn Tuấn Dương CT3C 10 9.0 8.5 8.9 A
141 113 DT020114 Cao Đăng Đạt DT2A 4.0 6.0 5.5 5.2 D+
142 114 AT150512 Đặng Trọng Đạt AT15E 7.0 8.0 9.0 8.5 A
143 115 CT030212 Hoàng Quốc Đạt CT3B 5.0 6.0 8.0 7.2 B
144 117 CT030312 Ngô Quang Đạt CT3C 7.0 8.0 5.0 5.7 C
145 118 CT030311 Nguyễn Hữu Đạt CT3C 8.0 8.0 4.0 5.2 D+
146 119 CT030411 Nguyễn Mạnh Đạt CT3D 6.0 9.0 7.5 7.3 B
147 171 AT150411 Nguyễn Thành Đạt AT15D 7.0 8.0 7.5 7.4 B
148 172 AT150110 Nguyễn Tiến Đạt AT15A 8.0 9.0 10 9.5 A+
149 173 CT030213 Nguyễn Tiến Đạt CT3B 5.0 5.0 2.5 3.3 F
150 174 AT150212 Nguyễn Tuấn Đạt AT15B TKD TKD
151 175 AT110313 Phạm Thành Đạt AT11CT 4.0 5.0 K
152 176 CT030112 Trần Đình Đạt CT3A TKD TKD
153 178 AT150314 Vũ Thành Đạt AT15C 7.5 9.0 6.5 6.9 C+
154 179 CT030412 Vũ Tiến Đạt CT3D 5.0 9.0 7.5 7.1 B
155 170 AT120515 TRẦN HẢI ĐĂNG AT12ET 9.0 8.0 K
156 188 CT020109 NGUYỄN BÌNH ĐỨC CT2A 7.0 8.0 5.0 5.7 C
157 180 DT020115 Nguyễn Hoàng Định DT2A 6.0 7.0 3.5 4.3 D
158 181 AT150112 Nguyễn Thiện Đô AT15A 7.0 7.0 10 9.1 A+
159 182 AT150213 Kiều Văn Đỗ AT15B 6.0 9.5 6.5 6.7 C+
160 183 CT030114 Tạ Đỗ Minh Đông CT3A 7.0 9.0 4.0 5.1 D+
161 184 CT030214 Đoàn Đình Đồng CT3B 6.0 6.0 1.5 2.9 F
162 185 AT150215 Đỗ Cao Đức AT15B TKD TKD
163 186 AT150608 Đỗ Huy Đức AT15G 7.0 8.0 9.5 8.8 A
Học phần: Toán xác suất thống kê - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATCBTT8

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

164 187 DT020117 Lê Xuân Đức DT2A 7.5 8.0 10 9.3 A+


165 189 AT150315 Nguyễn Hải Đức AT15C 6.5 7.0 4.0 4.8 D+
166 190 CT030316 Nguyễn Trọng Đức CT3C 10 10 10 10 A+
167 191 AT150513 Nguyễn Trung Đức AT15E 7.0 6.0 8.0 7.6 B
168 192 DT020211 Nguyễn Xuân Đức DT2B TKD TKD
169 193 CT030414 Phạm Huỳnh Đức CT3D 8.0 9.0 3.5 4.9 D+
170 194 CT030215 Phạm Văn Đức CT3B 6.0 7.0 2.0 3.3 F
171 195 CT030216 Tào Minh Đức CT3B TKD TKD
172 196 CT030115 Trần Minh Đức CT3A 5.0 8.0 8.5 7.7 B
173 197 CT030315 Trần Nhân Đức CT3C 7.0 9.0 7.0 7.2 B
174 198 AT150412 Trịnh Đình Đức AT15D 8.0 9.0 0.0 2.5 F
175 199 AT150113 Vũ Đình Đức AT15A 9.5 9.0 8.5 8.8 A
176 200 DT020212 Vũ Mạnh Đức DT2B 5.0 9.0 10 8.9 A
177 201 CT030116 Vũ Văn Đức CT3A 9.0 8.0 8.5 8.6 A
178 202 AT150614 Bùi Tiến Giang AT15G 6.0 7.0 3.5 4.3 D
179 203 CT030217 Đặng Trường Giang CT3B 7.0 7.0 8.0 7.7 B
180 204 AT150514 Nguyễn Ngọc TrườngGiang AT15E 8.5 9.0 9.5 9.2 A+
181 205 AT150114 Nguyễn Tuấn Giang AT15A 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
182 206 AT150413 Phạm Kiều Giang AT15D 8.0 9.0 3.0 4.6 D
183 207 CT010311 Trần Đức Giang CT1C 8.0 8.0 4.0 5.2 D+
184 208 CT030317 Cao Văn Giáp CT3C 6.5 7.0 4.0 4.8 D+
185 209 AT150515 Lê Minh Hà AT15E 8.5 8.0 6.5 7.1 B
186 210 AT150414 Lê Thị Ngọc Hà AT15D 9.0 9.0 10 9.7 A+
187 211 CT030118 Lê Thị Ngọc Hà CT3A 6.0 7.5 8.5 7.9 B+
188 213 CT030415 Ngô Thị Thu Hà CT3D 7.5 10 5.0 6.0 C
189 214 AT150615 Ngô Xuân Hà AT15G 5.0 5.0 3.5 4.0 D
190 215 AT150415 Lương Hữu Hải AT15D 8.0 9.0 10 9.5 A+
191 216 AT150616 Mai Đại Hải AT15G 5.0 5.0 4.0 4.3 D
192 217 AT150117 Nguyễn Đức Hải AT15A 7.0 7.0 5.5 6.0 C
193 218 CT030416 Nguyễn Tấn Hải CT3D 4.0 5.0 9.5 7.9 B+
194 219 CT030218 Nguyễn Văn Hải CT3B 6.0 8.0 4.0 4.8 D+
195 220 CT030318 Phan Văn Hải CT3C 8.0 9.0 5.0 6.0 C
196 223 AT150116 Nguyễn Thảo Hạnh AT15A 7.0 9.0 7.5 7.5 B
197 224 AT150217 Nguyễn Quang Hào AT15B 6.5 8.5 4.5 5.3 D+
198 221 AT150216 Nguyễn Minh Hằng AT15B 8.0 8.0 4.5 5.6 C
199 222 CT030417 Phan Thị Thúy Hằng CT3D 9.5 9.0 6.0 7.0 B
200 227 AT150316 Nguyễn Văn Hậu AT15C 8.0 7.5 3.5 4.8 D+
201 228 CT030219 Cao Ngọc Hiền CT3B 4.0 5.0 0.0 1.3 F
202 229 CT030119 Đoàn Thị Thúy Hiền CT3A 8.0 8.0 4.5 5.6 C
203 230 CT030220 Hoàng Thị Hiền CT3B 7.0 9.0 7.0 7.2 B
204 232 CT030319 Nguyễn Minh Hiển CT3C 8.0 9.0 2.0 3.9 F
205 233 CT030320 Lê Tuấn Hiệp CT3C 4.0 9.0 5.5 5.5 C
Học phần: Toán xác suất thống kê - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATCBTT8

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

206 234 DT020213 Ngô Quang Hiệp DT2B 8.5 8.0 3.0 4.6 D
207 235 AT150518 Nguyễn Đình Hiệp AT15E 7.0 8.5 5.0 5.7 C
208 236 AT150619 Nguyễn Hoàng Hiệp AT15G N100 N100
209 237 DT020118 Nguyễn Huy Hiệp DT2A 7.0 7.0 3.0 4.2 D
210 238 CT030418 Nguyễn Quốc Hiệp CT3D 5.0 5.0 9.0 7.8 B+
211 239 CT030223 Bùi Minh Hiếu CT3B 4.0 6.0 1.0 2.1 F
212 240 AT150517 Chu Văn Hiếu AT15E 10 9.0 8.5 8.9 A
213 241 DT020214 Đinh Công Hiếu DT2B 4.0 8.0 5.0 5.1 D+
214 243 CT030123 Hà Minh Hiếu CT3A 9.0 9.0 8.5 8.7 A
215 244 AT150218 Hà Ngọc Hiếu AT15B 8.0 8.5 4.0 5.2 D+
216 245 AT150417 Hoàng Đức Hiếu AT15D TKD TKD
217 246 CT030122 Lại Văn Hiếu CT3A 7.0 8.0 9.0 8.5 A
218 247 CT030221 Lê Trần Minh Hiếu CT3B 4.0 6.0 9.0 7.7 B
219 248 AT150119 Lê Trung Hiếu AT15A 7.0 8.0 6.0 6.4 C+
220 249 AT150317 Nguyễn Đàm Minh Hiếu AT15C 7.0 8.0 8.5 8.1 B+
221 250 CT010114 Nguyễn Minh Hiếu CT1A 8.0 8.0 K
222 251 AT150617 Nguyễn Ngọc Hiếu AT15G 8.0 9.0 7.0 7.4 B
223 253 AT150416 Nguyễn Trung Hiếu AT15D 4.0 5.0 3.0 3.4 F
224 254 CT030222 Nguyễn Trung Hiếu CT3B 6.0 6.0 5.0 5.3 D+
225 255 CT030420 Nguyễn Văn Hiếu CT3D 6.0 7.0 K
226 256 CT030322 Nguyễn Viết Hiếu CT3C 4.0 8.0 2.0 3.0 F
227 257 CT030419 Phạm Doãn Hiếu CT3D 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
228 258 CT030121 Phạm Xuân Hiếu CT3A 6.0 7.0 8.5 7.8 B+
229 259 AT150318 Thân Ngọc Hiếu AT15C 7.0 8.0 9.0 8.5 A
230 260 AT150118 Trần Minh Hiếu AT15A 8.0 8.0 7.5 7.7 B
231 261 AT150516 Trần Minh Hiếu AT15E 6.0 8.0 1.0 2.7 F
232 262 CT030321 Trịnh Xuân Hiếu CT3C 8.0 9.0 0.5 2.8 F
233 264 CT030323 Bùi Huy Hiệu CT3C 6.5 9.0 7.5 7.4 B
234 265 CT030421 Bùi Quang Hiệu CT3D 6.0 9.0 4.5 5.2 D+
235 266 DT020215 Bùi Trung Hiệu DT2B 7.5 8.0 4.5 5.4 D+
236 267 AT150618 Lưu Hiệu AT15G 6.0 8.0 2.5 3.7 F
237 268 AT150418 Vũ Huy Hiệu AT15D 8.0 8.0 4.0 5.2 D+
238 269 AT150519 Nguyễn Thị Thanh Hoa AT15E 5.0 6.0 1.5 2.6 F
239 270 AT150419 Phạm Thị Thanh Hoa AT15D 8.0 9.0 7.0 7.4 B
240 271 AT150220 Đặng Thị Thu Hoà AT15B 8.0 9.0 1.5 3.5 F
241 273 AT150120 Trần Tất Hòa AT15A 8.5 9.0 4.5 5.7 C
242 275 DT020120 Trần Văn Hòa DT2A 8.0 8.0 K
243 276 CT030422 Trương Xuân Hòa CT3D 5.0 8.0 4.5 4.9 D+
244 277 CT030423 Lưu Ngọc Hoan CT3D 8.5 9.0 4.8 6.0 C
245 278 CT010216 Lê Trần Hoàn CT1B N25 N25
246 279 DT020121 Nguyễn Công Hoàn DT2A TKD TKD
247 280 CT030324 Nguyễn Duy Hoàn CT3C 6.0 8.0 7.8 7.4 B
Học phần: Toán xác suất thống kê - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATCBTT8

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

248 284 AT140321 NGUYỄN HUY HOÀNG AT14C 6.0 8.0 4.0 4.8 D+
249 291 CT020418 TÔ MINH HOÀNG CT2D 7.0 9.0 3.3 4.6 D
250 281 DT020122 Cao Văn Hoàng DT2A 8.0 8.0 10 9.4 A+
251 282 AT150320 Đặng Đình Hoàng AT15C 6.0 8.0 1.0 2.7 F
252 283 CT030325 Nguyễn Đức Hoàng CT3C 4.0 8.0 1.0 2.3 F
253 285 AT150121 Nguyễn Minh Hoàng AT15A 6.0 9.0 9.5 8.7 A
254 286 AT150421 Nguyễn Viết Hoàng AT15D 7.0 9.0 2.0 3.7 F
255 287 AT150319 Nguyễn Việt Hoàng AT15C 6.5 8.5 6.0 6.3 C+
256 288 AT150521 Nguyễn Việt Hoàng AT15E 7.0 8.0 8.5 8.1 B+
257 289 CT030124 Phạm Huy Hoàng CT3A 4.0 5.0 3.5 3.7 F
258 290 AT150420 Phạm Thái Hoàng AT15D 7.0 8.0 2.5 3.9 F
259 295 AT150221 Trịnh Minh Hoàng AT15B 7.0 7.0 5.0 5.6 C
260 296 DT020216 Vũ Văn Hoàng DT2B 5.0 9.0 6.5 6.4 C+
261 299 AT150222 Đào Thuý Hồng AT15B 8.0 9.0 9.0 8.8 A
262 300 AT150122 Hoàng Nhật Hồng AT15A 7.0 9.0 7.0 7.2 B
263 301 CT030125 Lê Thị Bích Hồng CT3A 6.0 7.0 7.5 7.1 B
264 302 AT150223 Nguyễn Hữu Huân AT15B 7.0 7.0 5.0 5.6 C
265 303 CT030224 Bùi Tiến Huấn CT3B N25 N25
266 311 AT140618 NGUYỄN VIỆT HÙNG AT14G 4.0 6.0 3.0 3.5 F
267 312 AT120623 TRẦN BÁ HÙNG AT12GT TKD TKD
268 304 CT030225 Bùi Đình Hùng CT3B 5.0 5.0 2.0 2.9 F
269 305 AT150422 Đỗ Chí Hùng AT15D 8.0 9.0 4.0 5.3 D+
270 306 AT150522 Kiều Việt Hùng AT15E 7.5 8.0 6.3 6.7 C+
271 307 AT150224 Nguyễn Đình Hùng AT15B TKD TKD
272 308 CT030424 Nguyễn Hữu Hùng CT3D 6.0 9.0 10 9.1 A+
273 310 DT020217 Nguyễn Văn Hùng DT2B 8.0 8.0 4.8 5.8 C
274 313 AT150425 Bùi Đoàn Quang Huy AT15D 9.0 8.0 8.0 8.2 B+
275 314 CT030126 Cao Hoàng Huy CT3A 8.0 9.0 3.3 4.8 D+
276 318 AT150323 Dương Quang Huy AT15C 6.0 8.0 9.0 8.3 B+
277 316 CT030226 Đinh Quốc Huy CT3B N25 N25
278 317 AT150526 Đỗ Quốc Quang Huy AT15E TKD TKD
279 319 AT150624 Hoàng Quang Huy AT15G TKD TKD
280 320 AT150126 Lê Quang Huy AT15A 6.0 8.0 5.0 5.5 C
281 321 AT150227 Nguyễn Hoàng Huy AT15B 7.0 7.0 6.0 6.3 C+
282 323 DT020219 Nguyễn Ngọc Huy DT2B TKD TKD
283 324 AT150226 Nguyễn Quang Huy AT15B 6.0 8.0 5.5 5.8 C
284 325 AT150525 Nguyễn Quang Huy AT15E 7.0 8.0 7.0 7.1 B
285 326 AT150127 Nguyễn Quốc Huy AT15A 6.0 7.0 5.5 5.7 C
286 327 AT150426 Nguyễn Quốc Huy AT15D 7.0 6.0 7.0 6.9 C+
287 329 AT150324 Phạm Quang Huy AT15C 6.0 7.5 2.0 3.3 F
288 330 CT030425 Trần Quang Huy CT3D 8.0 9.0 10 9.5 A+
289 331 DT020123 Trần Quang Huy DT2A 6.0 4.0 2.5 3.4 F
Học phần: Toán xác suất thống kê - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATCBTT8

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

290 334 AT150625 Vũ Quang Huy AT15G 4.5 8.0 4.0 4.5 D
291 335 CT030326 Nguyễn Văn Huyên CT3C 6.0 8.0 6.0 6.2 C
292 336 AT150228 Lê Minh Huyền AT15B 7.0 8.0 5.3 5.9 C
293 349 AT150527 Nguyễn Mỹ Huyền AT15E 9.0 6.0 5.0 5.9 C
294 350 AT150325 Nguyễn Thị Huyền AT15C 9.5 9.5 10 9.9 A+
295 351 AT150626 Nguyễn Thị Ngọc Huyền AT15G 10 10 10 10 A+
296 352 CT030327 Kiều Quang Huynh CT3C 8.0 8.0 5.5 6.3 C+
297 353 AT150326 Phùng Khắc Huynh AT15C 4.0 7.0 4.0 4.3 D
298 337 AT150124 Tạ Quang Hứa AT15A 5.0 6.0 6.8 6.4 C+
299 341 AT140813 NGÔ QUỐC HƯNG AT14I 8.0 7.0 0.5 2.7 F
300 338 AT150225 Đỗ Duy Hưng AT15B 6.0 8.0 4.3 5.0 D+
301 339 AT150423 Lê Đức Hưng AT15D 7.0 8.0 4.3 5.2 D+
302 340 AT150125 Lê Viết Hưng AT15A 5.0 6.0 K
303 342 DT020218 Nguyễn Quang Hưng DT2B 8.5 8.0 6.8 7.3 B
304 343 AT150621 Nguyễn Tiến Hưng AT15G 5.0 5.0 5.5 5.4 D+
305 344 AT150523 Phạm Văn Hưng AT15E TKD TKD
306 345 AT150622 Lê Thị Hương AT15G 6.0 7.0 9.5 8.5 A
307 346 AT150524 Nguyễn Thị Lan Hương AT15E 9.0 9.0 10 9.7 A+
308 347 AT150623 Nguyễn Thị Bích Hường AT15G 8.0 9.0 10 9.5 A+
309 348 AT150424 Đỗ Hữu Hưởng AT15D 7.0 8.0 K
310 354 AT150327 Mai Văn Khá AT15C 6.5 7.0 7.0 6.9 C+
311 356 AT150128 Phạm Tiến Khải AT15A 9.0 8.0 7.0 7.5 B
312 357 CT030328 Trịnh Hữu Khải CT3C 7.0 6.0 4.0 4.8 D+
313 358 AT150129 Nguyễn Trí Khanh AT15A 8.0 8.0 4.5 5.6 C
314 359 AT150229 Tô Xuân Khanh AT15B 6.0 7.0 7.5 7.1 B
315 360 AT150528 Đặng Duy Bảo Khánh AT15E 6.5 7.0 8.0 7.6 B
316 361 CT030426 Hoàng Duy Khánh CT3D 8.0 9.0 8.5 8.4 B+
317 362 DT020124 Hoàng Duy Khánh DT2A 4.0 5.0 0.0 1.3 F
318 363 AT150328 Kiều Duy Khánh AT15C 10 10 9.5 9.7 A+
319 364 CT030127 Ngô Phùng Khánh CT3A 9.0 9.0 8.0 8.3 B+
320 365 AT130129 Nguyễn Văn Khánh AT13A 4.0 5.0 K
321 366 AT150427 Phạm Duy Khánh AT15D 8.0 9.0 5.0 6.0 C
322 367 DT020221 Trần Duy Khánh DT2B 5.0 9.0 7.5 7.1 B
323 368 AT150329 Phan Trọng Khiêm AT15C 6.5 7.0 7.5 7.2 B
324 370 AT150529 Vũ Văn Khiêm AT15E 5.0 8.0 8.0 7.4 B
325 372 CT030128 Mã Văn Khoa CT3A 4.0 6.0 6.0 5.6 C
326 373 CT030227 Nguyễn Minh Khoa CT3B 9.0 10 6.0 7.0 B
327 375 AT140525 NGUYỄN ĐĂNG KHÔI AT14E 4.0 7.0 9.0 7.8 B+
328 377 DT020222 Bùi Khắc Kiên DT2B N100 N100
329 378 CT030129 Lê Trung Kiên CT3A 5.0 9.0 7.5 7.1 B
330 379 CT030427 Nguyễn Tiến Trung Kiên CT3D 7.0 10 10 9.4 A+
331 380 CT030228 Nguyễn Trung Kiên CT3B 7.0 8.0 5.0 5.7 C
Học phần: Toán xác suất thống kê - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATCBTT8

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

332 381 CT030329 Phạm Văn Kiên CT3C 4.0 8.0 2.0 3.0 F
333 382 AT150627 Trịnh Văn Kiên AT15G 6.0 9.0 5.0 5.6 C
334 383 CT030330 Vũ Trung Kiên CT3C 9.5 9.0 7.5 8.1 B+
335 384 CT030428 Bùi Việt Kiều CT3D 9.0 8.0 8.5 8.6 A
336 385 CT030130 Đặng Thị Mai Lam CT3A 8.0 9.0 9.5 9.1 A+
337 386 CT030133 Đoàn Thị Thanh Lam CT3A 7.0 7.0 8.0 7.7 B
338 387 AT150130 Dương Khánh Lâm AT15A 5.0 6.0 10 8.6 A
339 388 AT150629 Lê Kim Bá Lâm AT15G TKD TKD
340 390 CT030229 Nguyễn Duy Lâm CT3B 5.0 6.0 7.0 6.5 C+
341 389 AT150230 Nguyễn Đình Lâm AT15B 6.0 9.0 7.5 7.3 B
342 392 AT150330 Nguyễn Phú Lâm AT15C 6.5 7.0 7.5 7.2 B
343 393 AT150531 Nguyễn Văn Lâm AT15E 7.5 8.0 5.0 5.8 C
344 394 AT150530 Trần Tuấn Lâm AT15E 9.0 10 8.0 8.4 B+
345 395 AT150428 Võ Thanh Lâm AT15D 10 9.0 9.0 9.2 A+
346 398 CT030429 Trần Thị Kim Liên CT3D 9.0 9.0 6.5 7.3 B
347 399 DT020223 Bùi Thị Linh DT2B TKD TKD
348 400 CT030132 Đỗ Hoàng Linh CT3A 4.0 6.0 3.5 3.8 F
349 401 AT150532 Nguyễn Duy Linh AT15E 7.0 9.0 0.0 2.3 F
350 403 CT030230 Nguyễn Phương Linh CT3B 9.0 9.0 7.5 8.0 B+
351 404 AT150331 Nguyễn Thị Linh AT15C 8.0 8.0 8.5 8.4 B+
352 405 CT030131 Nguyễn Văn Linh CT3A 6.0 8.0 9.5 8.6 A
353 406 AT150232 Phạm Đỗ Thùy Linh AT15B 6.0 7.0 7.5 7.1 B
354 407 DT020125 Phạm Ngọc Linh DT2A 8.0 8.0 6.5 7.0 B
355 408 AT150630 Trịnh Hải Linh AT15G 4.0 6.0 2.0 2.8 F
356 409 AT150429 Vũ Thị Thùy Linh AT15D 8.0 9.0 9.0 8.8 A
357 410 AT150631 Nguyễn Văn Lĩnh AT15G 7.0 7.0 6.0 6.3 C+
358 411 CT030134 Nguyễn Thị Thanh Loan CT3A 5.0 6.0 7.0 6.5 C+
359 412 AT150433 Bùi Hoàng Long AT15D 7.0 7.0 2.0 3.5 F
360 413 AT150135 Bùi Ngọc Long AT15A 7.0 7.0 5.0 5.6 C
361 414 AT150235 Đàm Trung Long AT15B 6.0 9.0 2.5 3.8 F
362 415 AT150334 Đào Hải Long AT15C 9.0 7.5 7.0 7.5 B
363 417 AT150535 Đoàn Ngọc Long AT15E 7.5 9.0 4.0 5.2 D+
364 416 AT150233 Đỗ Bá Long AT15B 9.0 10 7.0 7.7 B
365 418 CT030333 Hoàng Xuân Long CT3C 7.0 9.0 9.0 8.6 A
366 419 AT150332 Lê Gia Long AT15C 6.5 7.0 1.0 2.7 F
367 420 DT020128 Lê Hoàng Long DT2A 7.0 7.0 2.0 3.5 F
368 421 AT150435 Lê Thế Long AT15D 6.0 7.0 4.0 4.7 D
369 422 AT150236 Nguyễn Đăng Long AT15B 7.0 9.0 3.0 4.4 D
370 423 AT150136 Nguyễn Hải Long AT15A 4.5 8.0 2.5 3.4 F
371 424 CT030235 Nguyễn Hải Long CT3B 7.5 8.0 7.5 7.5 B
372 425 DT020127 Nguyễn Hải Long DT2A 7.0 9.0 2.0 3.7 F
373 426 AT130831 Nguyễn Hiếu Long AT13I 7.0 7.0 3.0 4.2 D
Học phần: Toán xác suất thống kê - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATCBTT8

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

374 427 DT020225 Nguyễn Hoàng Long DT2B TKD TKD


375 428 AT150533 Nguyễn Thanh Long AT15E 6.0 7.0 0.0 1.9 F
376 429 AT150133 Nguyễn Thành Long AT15A 7.0 9.0 1.5 3.3 F
377 431 DT020224 Nguyễn Thế Minh Long DT2B 5.0 8.0 5.5 5.6 C
378 432 AT150432 Nguyễn Tiến Long AT15D 4.0 8.0 7.0 6.5 C+
379 433 CT030233 Nguyễn Văn Long CT3B 5.0 5.0 1.5 2.6 F
380 434 AT150635 Nông Đức Long AT15G 6.0 8.0 6.5 6.5 C+
381 435 CT030432 Phạm Bảo Long CT3D 5.0 9.0 1.0 2.6 F
382 436 AT150534 Phạm Ngọc Long AT15E 7.5 6.0 5.5 6.0 C
383 437 CT030332 Phạm Quang Long CT3C 4.0 8.0 8.5 7.5 B
384 438 AT150234 Phan Châu Long AT15B 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
385 439 CT030137 Phan Công Long CT3A 6.5 8.0 8.5 8.0 B+
386 440 CT030136 Tăng Xuân Long CT3A 6.0 8.0 7.5 7.2 B
387 442 AT150434 Trần Hữu Long AT15D 5.0 8.0 4.0 4.6 D
388 443 AT150632 Trần Mạnh Long AT15G 5.0 4.0
389 444 AT150335 Trần Thế Long AT15C 9.0 8.0 7.0 7.5 B
390 445 CT030234 Trương Phi Long CT3B 6.0 8.0 1.5 3.0 F
391 447 AT150633 Vi Phi Long AT15G TKD TKD
392 448 AT150536 Vũ Đức Long AT15E 6.0 7.0 4.0 4.7 D
393 453 AT140825 PHẠM QUANG LONG AT14I 6.0 6.0 1.0 2.5 F
394 454 AT150134 Vũ Hoàng Long AT15A 4.0 8.0 4.0 4.4 D
395 455 AT150333 Vũ Hoàng Long AT15C 6.0 5.0 2.5 3.5 F
396 456 AT150431 Vũ Hoàng Long AT15D 4.0 5.0 4.5 4.4 D
397 457 CT030431 Vũ Thành Long CT3D 6.0 5.0 K
398 449 AT150430 Lê Văn Lộc AT15D 8.0 8.0 7.0 7.3 B
399 450 CT030430 Nguyễn Xuân Lộc CT3D 7.0 9.0 8.0 7.9 B+
400 451 DT020126 Phong Ngọc Lộc DT2A 4.0 8.0 7.5 6.8 C+
401 452 CT030232 Tào Tiến Lộc CT3B 6.5 9.0 4.5 5.3 D+
402 460 AT150436 Phạm Quang Luân AT15D TKD TKD
403 461 AT150237 Vũ Thành Luân AT15B 4.0 8.0 6.5 6.1 C
404 463 AT150238 Nguyễn Năng Lực AT15B 4.0 7.0 K
405 464 AT150437 Đinh Đức Lương AT15D 5.0 9.0 9.0 8.2 B+
406 465 CT030433 Trần Gia Lương CT3D 7.0 8.0 7.0 7.1 B
407 466 AT150636 Trần Minh Lương AT15G 7.0 8.0 3.0 4.3 D
408 467 AT150438 Đoàn Thị Ngọc Mai AT15D 6.0 7.0 5.0 5.4 D+
409 468 CT030139 Lê Phương Mai CT3A 7.0 7.0 7.5 7.4 B
410 472 AT150138 Đào Văn Mạnh AT15A 8.0 9.0 3.0 4.6 D
411 470 AT150439 Đặng Quốc Mạnh AT15D 7.0 7.0 1.0 2.8 F
412 471 CT030140 Đặng Văn Mạnh CT3A 9.0 8.0 4.0 5.4 D+
413 473 AT130337 Đoàn Đức Mạnh AT13C 5.0 5.0 1.5 2.6 F
414 474 AT150239 Hạ Văn Mạnh AT15B 6.0 7.0 3.0 4.0 D
415 475 CT030334 Khuất Văn Mạnh CT3C 9.0 8.0 9.5 9.3 A+
Học phần: Toán xác suất thống kê - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATCBTT8

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

416 479 AT150337 Nguyễn Duy Mạnh AT15C 7.0 8.0 6.5 6.7 C+
417 477 AT150336 Nguyễn Đức Mạnh AT15C 4.0 6.0 0.0 1.4 F
418 478 DT020226 Nguyễn Đức Mạnh DT2B 7.0 9.0 4.0 5.1 D+
419 480 DT020129 Nguyễn Huy Mạnh DT2A 8.0 9.0 8.3 8.3 B+
420 481 AT150537 Nguyễn Văn Mạnh AT15E 5.0 6.0 6.3 6.0 C
421 482 AT150628 Nguyễn Văn Mạnh AT15G 4.5 8.0 5.3 5.4 D+
422 483 AT150137 Trần Hùng Mạnh AT15A 7.0 7.0 8.3 7.9 B+
423 488 CT020231 LƯƠNG NHẤT MINH CT2B 5.0 6.0 3.3 3.9 F
424 484 DT020130 Bùi Lê Minh DT2A 8.0 9.0 4.3 5.5 C
425 485 AT150538 Bùi Tuấn Minh AT15E 7.0 9.0 5.5 6.1 C
426 487 DT020228 Đỗ Đức Minh DT2B TKD TKD
427 489 AT150440 Lưu Công Minh AT15D 8.0 8.0 4.0 5.2 D+
428 490 CT030336 Nguyễn Hoàng Minh CT3C 5.0 5.0 3.0 3.6 F
429 492 CT030335 Nguyễn Thị Minh CT3C 7.0 9.0 9.0 8.6 A
430 493 AT150338 Nguyễn Văn Minh AT15C TKD TKD
431 494 CT030237 Nguyễn Văn Minh CT3B 6.0 8.0 5.8 6.0 C
432 495 AT150240 Phạm Đức Minh AT15B 8.0 6.0 3.0 4.3 D
433 496 AT130331 Trần Hồng Minh AT13C N100 N100
434 497 AT150637 Vũ Bình Minh AT15G 8.0 9.5 8.5 8.5 A
435 498 AT150139 Vũ Ngọc Minh AT15A 8.0 9.0 8.5 8.4 B+
436 499 DT020131 Đỗ Thị Mơ DT2A 7.0 9.0 9.5 8.9 A
437 500 CT030434 Đỗ Mười CT3D 6.0 6.0 6.3 6.2 C
438 501 AT150539 Nguyễn Thị Huyền My AT15E 8.5 9.0 7.0 7.5 B
439 502 CT030435 Phạm Trà My CT3D 9.0 8.0 9.0 8.9 A
440 503 AT150638 Đỗ Hoài Nam AT15G 8.0 8.0 10 9.4 A+
441 504 AT150140 Đỗ Văn Nam AT15A TKD TKD
442 507 AT140226 LỤC TUẤN NAM AT14B TKD TKD
443 505 CT030338 Hoàng Phương Nam CT3C TKD TKD
444 506 AT150241 Lã Hải Nam AT15B 6.5 8.5 6.3 6.5 C+
445 508 CT030436 Lương Thành Nam CT3D N100 N100
446 509 CT030339 Nguyễn Thành Nam CT3C TKD TKD
447 510 CT030238 Nguyễn Trung Nam CT3B 8.0 7.0 2.5 4.1 D
448 511 CT030141 Phan Hoài Nam CT3A 6.0 6.0 8.0 7.4 B
449 512 AT150540 Trần Văn Nam AT15E 8.0 10 9.0 8.9 A
450 513 CT030337 Trịnh Vân Nam CT3C 8.0 9.0 10 9.5 A+
451 514 AT130731 Vương Chí Nam AT13H 7.0 6.0 K
452 515 CT030239 Đỗ Thị Nga CT3B 8.0 9.0 9.0 8.8 A
453 516 DT020229 Trần Thúy Nga DT2B 8.5 7.5 7.5 7.7 B
454 521 AT140432 PHẠM TUẤN NGHĨA AT14D 7.0 8.0 4.0 5.0 D+
455 519 AT150141 Nguyễn Văn Nghĩa AT15A 6.5 9.5 6.0 6.4 C+
456 520 CT030240 Nguyễn Văn Nghĩa CT3B 6.0 8.0 3.3 4.3 D
457 523 AT150639 Trần Đại Nghĩa AT15G 7.0 8.0 6.3 6.6 C+
Học phần: Toán xác suất thống kê - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATCBTT8

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

458 524 CT030241 Lê Minh Ngọc CT3B 5.0 7.0 7.8 7.1 B
459 525 AT150339 Lê Thị Ngọc AT15C 6.0 9.5 9.3 8.6 A
460 526 DT020132 Lê Văn Ngọc DT2A 6.0 6.0 3.3 4.1 D
461 527 AT130734 Nguyễn Hà Ngọc AT13H 7.0 8.0 K
462 528 CT030437 Nguyễn Quang Ngọc CT3D 6.5 7.0 7.5 7.2 B
463 529 AT150441 Phạm Thị Ngọc AT15D 8.5 9.0 9.5 9.2 A+
464 531 AT150142 Vũ Cao Nguyên AT15A 6.0 9.0 6.5 6.6 C+
465 532 AT150542 Đỗ Quý Nguyễn AT15E 9.0 8.0 6.3 7.0 B
466 533 CT030142 Lê Trọng Nhân CT3A 8.0 9.0 7.0 7.4 B
467 535 AT150640 Hoàng Anh Nhật AT15G N100 N100
468 536 DT020133 Lại Long Nhật DT2A 7.0 8.0 6.0 6.4 C+
469 537 AT150243 Lê Minh Nhật AT15B 6.0 9.0 3.3 4.4 D
470 538 AT150543 Ngô Trí Nhật AT15E 7.5 10 6.8 7.2 B
471 539 AT150143 Trần Đình Nhật AT15A N25 N25
472 540 AT150442 Vương Thế Nhật AT15D 8.0 9.0 4.5 5.6 C
473 544 AT150641 Đỗ Thị Hồng Nhung AT15G 8.0 10 9.5 9.2 A+
474 546 AT150642 Phạm Duy Niên AT15G 8.0 9.0 9.5 9.1 A+
475 547 AT130242 Đặng Thái Ninh AT13B 6.0 7.0 3.0 4.0 D
476 548 AT150443 Nguyễn Thị Ninh AT15D 7.0 9.0 8.0 7.9 B+
477 549 DT020231 Nguyễn Văn Ninh DT2B 5.0 7.0 4.8 5.0 D+
478 550 AT150444 Nguyễn Thị Oanh AT15D 6.0 9.0 9.0 8.4 B+
479 551 AT150340 Phạm Tấn Phong AT15C TKD TKD
480 552 CT030143 Trần Ngọc Phong CT3A 7.0 8.0 7.0 7.1 B
481 553 DT020134 Trần Trung Phong DT2A 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
482 554 AT130441 Võ Văn Anh Phong AT13D 4.0 7.0 5.0 5.0 D+
483 555 AT140433 NGÔ ĐỨC PHÚ AT14D 7.0 7.0 4.0 4.9 D+
484 558 CT030243 Dương Duy Phúc CT3B 6.0 9.0 5.5 5.9 C
485 556 AT150341 Đinh Thị Hồng Phúc AT15C 4.0 6.0 0.0 1.4 F Nợ HP
486 557 DT020135 Đỗ Huy Phúc DT2A 8.0 7.0 3.0 4.4 D
487 562 AT130736 Vũ Hồng Phúc AT13H 7.0 8.0 2.0 3.6 F
488 563 AT150342 Đặng Hữu Phụng AT15C 7.0 5.0 0.0 1.9 F
489 564 CT030340 Ngô Khắc Phước CT3C 8.0 8.0 3.5 4.9 D+
490 565 CT030244 Thân Trường Phước CT3B 4.0 8.0 5.0 5.1 D+
491 570 AT140536 PHẠM THU PHƯƠNG AT14E 7.0 8.0 3.0 4.3 D
492 566 CT030144 Đặng Thanh Phương CT3A 4.0 9.0 5.0 5.2 D+
493 567 CT030438 Hoàng Văn Phương CT3D 8.0 8.0 5.0 5.9 C
494 568 AT150343 Nguyễn Đức Phương AT15C 6.0 8.0 7.0 6.9 C+
495 569 AT150145 Nguyễn Thị Phương AT15A 7.0 9.0 9.0 8.6 A
496 571 CT030341 Trần Thị Phương CT3C 7.0 9.0 8.5 8.2 B+
497 572 AT150244 Trịnh Việt Phương AT15B 4.0 6.0 8.0 7.0 B
498 573 AT150446 Võ Thị Tú Phương AT15D 8.0 9.0 5.0 6.0 C
499 574 AT150545 Lê Thị Phượng AT15E 8.0 9.0 2.0 3.9 F
Học phần: Toán xác suất thống kê - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATCBTT8

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

500 575 CT030439 Trần Thị Phượng CT3D 5.0 9.0 9.0 8.2 B+
501 586 AT140836 LÊ VĂN QUANG AT14I 8.0 8.0 2.0 3.8 F
502 584 CT030145 Bùi Minh Quang CT3A 9.0 8.0 4.5 5.8 C
503 585 CT030441 Bùi Xuân Quang CT3D 6.0 7.0 6.5 6.4 C+
504 587 DT020234 Nguyễn Đức Quang DT2B 4.0 8.0 0.5 1.9 F
505 588 DT020137 Nguyễn Minh Quang DT2A 6.0 7.0 9.8 8.8 A
506 589 AT150447 Vũ Hà Quang AT15D 8.0 8.0 5.0 5.9 C
507 590 AT130541 Vũ Ngọc Quang AT13E 4.0 6.0 4.0 4.2 D
508 591 AT150344 Vũ Như Quang AT15C 6.0 8.0 4.0 4.8 D+
509 592 CT030245 Trần Minh Quảng CT3B 8.0 9.0 6.5 7.0 B
510 576 AT150643 Trần Văn Quắc AT15G 7.0 9.0 8.0 7.9 B+
511 578 AT140835 NGUYỄN HỒNG QUÂN AT14I 4.0 5.0 K
512 579 AT150546 Nguyễn Hồng Quân AT15E N25 N25
513 580 AT150644 Nguyễn Mạnh Quân AT15G 9.0 9.0 9.0 9.0 A+
514 581 DT020233 Trần Mạnh Quân DT2B TKD TKD
515 582 DT020136 Trịnh Duy Quân DT2A 7.0 8.0 6.5 6.7 C+
516 583 CT030440 Trương Quốc Quân CT3D 7.0 7.0 6.5 6.7 C+
517 595 DT020138 Nguyễn Văn Quý DT2A 5.0 5.0 4.8 4.9 D+
518 596 DT020235 Nguyễn Văn Quý DT2B 8.5 8.5 8.0 8.2 B+
519 597 AT150345 Trương Thị Quý AT15C 8.0 9.0 10 9.5 A+
520 599 DT020139 Nguyễn Thị Quyên DT2A 7.0 9.0 10 9.3 A+
521 600 AT150146 Bình Văn Quyền AT15A 7.0 8.0 6.0 6.4 C+
522 602 AT150147 Đỗ Minh Quyết AT15A 8.5 8.0 2.0 3.9 F
523 603 CT030342 Nguyễn Duy Quyết CT3C 6.0 7.0 6.0 6.1 C
524 604 AT150148 Nguyễn Thị Quỳnh AT15A 8.0 9.0 3.0 4.6 D
525 605 AT150149 Phùng Tiến San AT15A 8.0 9.0 9.5 9.1 A+
526 606 AT150150 Lê Công Sản AT15A 8.5 8.5 7.5 7.8 B+
527 610 AT130146 Trần Duy Sinh AT13A 7.0 8.0 0.5 2.5 F
528 611 AT150245 Lê Văn Sớm AT15B 8.0 8.0 4.5 5.6 C
529 612 AT150346 Cao Nguyễn Sơn AT15C 5.0 5.0 6.5 6.1 C
530 613 AT130248 Đặng Ngọc Sơn AT13B 4.0 9.0 5.5 5.5 C
531 614 DT020237 Đỗ Lâm Sơn DT2B 8.0 9.0 3.0 4.6 D
532 615 CT030344 Hoàng Ngọc Sơn CT3C 7.0 8.0 2.0 3.6 F
533 616 CT030146 Lê Quang Sơn CT3A 7.0 6.0 6.5 6.6 C+
534 617 DT020238 Ngô Văn Sơn DT2B 7.0 9.0 8.0 7.9 B+
535 619 CT030246 Nguyễn Lam Sơn CT3B 7.0 7.0 4.0 4.9 D+
536 620 AT150448 Nguyễn Ngọc Sơn AT15D 8.0 9.0 6.5 7.0 B
537 621 DT020141 Nguyễn Quang Sơn DT2A 7.0 9.0 4.0 5.1 D+
538 622 CT030442 Phan Hoàng Sơn CT3D 6.0 7.0 4.0 4.7 D
539 624 AT150547 Quyền Hồng Sơn AT15E 9.0 9.0 5.5 6.6 C+
540 625 AT150246 Trần Hồng Sơn AT15B 9.0 9.0 7.5 8.0 B+
541 626 DT020143 Nguyễn Văn Sự DT2A 9.0 9.0 9.5 9.4 A+
Học phần: Toán xác suất thống kê - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATCBTT8

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

542 628 DT020239 Lê Văn Sỹ DT2B 8.0 9.0 8.0 8.1 B+


543 629 AT150645 Lương Văn Sỹ AT15G 8.0 8.0 K
544 630 AT150449 Nguyễn Thanh Sỹ AT15D 9.0 9.0 4.5 5.9 C
545 631 AT131044 Nguyễn Tiến Sỹ AT13L 7.0 8.0 K
546 632 CT030147 Nguyễn Khắc Tài CT3A 7.0 9.0 5.0 5.8 C
547 635 CT030443 Phạm Duy Tài CT3D 8.0 8.0 5.0 5.9 C
548 634 AT150548 Phạm Đức Tài AT15E 7.5 9.5 9.0 8.7 A
549 636 CT030247 Phạm Văn Tài CT3B 8.0 9.0 7.3 7.6 B
550 637 AT150646 Trương Mạnh Tài AT15G 9.0 10 8.5 8.7 A
551 638 AT150549 Ngô Văn Tâm AT15E 4.0 7.0 7.5 6.7 C+
552 639 CT030345 Nguyễn Đình Tâm CT3C 7.0 7.0 3.0 4.2 D
553 641 AT150247 Nguyễn Mỹ Tâm AT15B 5.0 6.0 2.5 3.3 F
554 642 CT030444 Nguyễn Thị Thanh Tâm CT3D 7.0 9.0 8.5 8.2 B+
555 643 CT030248 Hoàng Văn Tân CT3B 7.0 8.0 8.0 7.8 B+
556 644 CT030148 Mạc Nhật Tân CT3A 6.0 7.0 4.0 4.7 D
557 646 CT030154 Hoàng Thành Tiến CT3A 5.0 8.5 0.0 1.8 F
558 649 AT150555 Nguyễn Đăng Tiến AT15E 7.5 9.0 1.0 3.1 F
559 651 DT020243 Nguyễn Văn Tiến DT2B 8.0 8.0 4.0 5.2 D+
560 653 AT150556 Trần Văn Tín AT15E 8.0 8.0 8.5 8.4 B+
561 654 AT150654 Phan Xuân Tính AT15G 4.0 7.0 8.0 7.1 B
562 658 CT030155 Đặng Đức Toàn CT3A N100 N100
563 660 CT010242 Nguyễn Viết Toàn CT1B TKD TKD
564 661 AT150160 Trần Đức Toàn AT15A 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
565 656 AT150159 Đỗ Văn Toán AT15A 8.0 10 9.5 9.2 A+
566 657 AT150655 Trần Văn Toán AT15G 8.0 9.0 8.5 8.4 B+
567 663 AT120554 HOÀNG HỮU TÚ AT12ET N100 N100
568 664 CT030157 Hoàng Minh Tú CT3A 7.0 6.0 7.5 7.3 B
569 666 CT030159 Nguyễn Đức Tuân CT3A 7.0 6.0 6.0 6.2 C
570 667 CT030256 Trần Cao Tuân CT3B 6.0 6.0 5.3 5.5 C
571 668 AT130357 Bùi Anh Tuấn AT13C N100 N100
572 669 CT030453 Bùi Quang Tuấn CT3D 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
573 670 AT130359 Chu Văn Tuấn AT13C 7.0 7.0 7.5 7.4 B
574 672 AT150359 Dương Quốc Tuấn AT15C 6.5 8.5 3.0 4.2 D
575 671 AT150461 Đỗ Thanh Tuấn AT15D 7.5 8.0 6.5 6.8 C+
576 673 AT150248 Phạm Cơ Thạch AT15B 8.0 8.5 7.0 7.3 B
577 674 AT150647 Hoàng Đức Thái AT15G 4.0 7.0 6.5 6.0 C
578 675 AT150249 Linh Ngọc Thái AT15B 6.0 8.5 4.5 5.2 D+
579 676 CT030346 Nguyễn Văn Thái CT3C 8.0 8.0 5.0 5.9 C
580 677 AT150551 Phạm Văn Thái AT15E 0.0 0.0 DC Sử dụng ĐTtrong phòng thi
581 678 AT150450 Trần Quang Thái AT15D 5.0 9.0 6.0 6.1 C
582 679 CT030149 Văn Thư Thái CT3A 6.0 8.0 3.0 4.1 D
583 680 AT150347 Vương Hồng Thái AT15C 8.0 9.0 3.0 4.6 D
Học phần: Toán xác suất thống kê - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATCBTT8

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

584 681 AT150648 Đỗ Đình Thanh AT15G 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
585 682 CT030150 Mai Quang Thanh CT3A N25 N25
586 683 AT150348 Vũ Ngọc Thanh AT15C 7.0 8.0 3.5 4.6 D
587 691 AT150251 Nguyễn Quang Thành AT15B 6.0 9.0 0.5 2.4 F
588 684 AT150350 Bùi Tiến Thành AT15C 6.0 9.0
589 685 CT030250 Đàm Khắc Thành CT3B 6.0 7.0 7.0 6.8 C+
590 686 CT030151 Đặng Công Thành CT3A 7.0 8.0 4.0 5.0 D+
591 687 AT150252 Đặng Tiến Thành AT15B 8.0 9.0 4.0 5.3 D+
592 688 AT150152 Đoàn Khắc Thành AT15A 7.0 8.0 6.0 6.4 C+
593 689 AT150153 Hoàng Văn Thành AT15A 6.0 6.0 7.0 6.7 C+
594 690 CT010348 Nguyễn Lưu Thành CT1C 8.0 8.0 7.0 7.3 B
595 692 AT150550 Nguyễn Tuấn Thành AT15E 7.0 9.0 5.0 5.8 C
596 693 AT150452 Nguyễn Văn Thành AT15D 7.0 8.0 6.5 6.7 C+
597 694 AT150451 Phùng Văn Thành AT15D 5.0 5.0 7.0 6.4 C+
598 695 AT150649 Trịnh Đình Thành AT15G 6.0 9.0 4.0 4.9 D+
599 696 AT150349 Vũ Duy Thành AT15C 7.0 8.0 3.0 4.3 D
600 698 AT150262 Hoàng Minh Tuấn AT15B 8.0 9.0 2.5 4.2 D
601 699 DT020245 Lê Minh Tuấn DT2B 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
602 700 AT150360 Nguyễn Anh Tuấn AT15C 6.0 7.5 5.0 5.4 D+
603 701 AT150462 Nguyễn Anh Tuấn AT15D 5.0 6.0 3.0 3.7 F
604 703 AT150659 Nguyễn Quốc Tuấn AT15G 7.0 8.0 8.0 7.8 B+
605 704 DT020147 Nguyễn Thanh Tuấn DT2A 4.0 4.0 K
606 705 AT150559 Nguyễn Trọng Tuấn AT15E 7.5 9.0 9.3 8.9 A
607 706 AT150560 Trần Anh Tuấn AT15E 7.5 9.5 8.0 8.0 B+
608 707 CT030355 Trần Anh Tuấn CT3C 4.0 9.0 5.8 5.7 C
609 708 AT150263 Trần Quang Tuấn AT15B 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
610 709 CT030356 Trần Quang Tuấn CT3C 4.0 9.0 8.0 7.3 B
611 710 AT150361 Tạ Ngọc Tuệ AT15C 4.0 5.0 8.8 7.5 B
612 702 AT140647 NGUYỄN NGỌC TUẤN AT14G TKD TKD
613 715 AT120458 LƯU XUÂN TÙNG AT12DU TKD TKD
614 716 CT020442 MAI DUY TÙNG CT2D 8.0 9.0 0.5 2.8 F
615 721 AT120457 TRIỆU MẠNH TÙNG AT12DT 7.0 7.0 4.3 5.1 D+
616 722 AT140850 TRỊNH ĐỨC TÙNG AT14I 7.0 8.0 4.8 5.6 C
617 711 DT020246 Lê Đình Tùng DT2B 5.0 9.0 9.0 8.2 B+
618 712 AT150561 Lê Thanh Tùng AT15E 4.0 9.0 K
619 714 CT030257 Lưu Thanh Tùng CT3B 4.0 8.0 7.5 6.8 C+
620 717 AT150362 Nguyễn Lâm Tùng AT15C 7.0 8.0 6.5 6.7 C+
621 718 CT030357 Nguyễn Ngọc Thanh Tùng CT3C 7.0 9.0 3.5 4.7 D
622 719 AT150463 Nguyễn Thanh Tùng AT15D 4.0 9.0 7.5 6.9 C+
623 720 CT030454 Nguyễn Việt Tùng CT3D 9.0 9.0 7.0 7.6 B
624 723 AT150164 Vũ Viết Tùng AT15A 9.5 9.0 9.0 9.1 A+
625 724 CT030258 Hoàng Trọng Tuyên CT3B 5.0 5.0 4.0 4.3 D
Học phần: Toán xác suất thống kê - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATCBTT8

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

626 725 DT020148 Lê Đắc Tuyên DT2A TKD TKD


627 726 CT030455 Nguyễn Mạnh Tuyên CT3D 8.0 9.0 5.3 6.2 C
628 727 DT020149 Vương Văn Tuyền DT2A 7.0 6.0 3.5 4.5 D
629 697 CT030158 Đỗ Bá Tư CT3A 7.0 7.5 4.0 4.9 D+
630 739 AT120448 NGUYỄN HOÀNG THÀNH AT12DT 7.0 7.0 5.3 5.8 C
631 740 AT150453 Hoàng Thị Thảo AT15D 8.0 9.0 8.8 8.7 A
632 742 AT150553 Nguyễn Thị Phương Thảo AT15E 7.5 9.0 8.0 8.0 B+
633 743 AT150154 Nguyễn Thu Thảo AT15A 7.0 9.0 3.5 4.7 D
634 729 AT150650 Đoàn Anh Thắng AT15G 6.0 9.0 5.5 5.9 C
635 730 AT130647 Hà Quang Thắng AT13G 4.0 5.0 6.3 5.7 C
636 731 AT150651 Lê Hoàng Đại Thắng AT15G 8.0 9.0 4.0 5.3 D+
637 732 AT150351 Lê Văn Thắng AT15C 6.5 7.5 5.5 5.9 C
638 733 CT030249 Lê Văn Thắng CT3B 8.0 9.0 4.0 5.3 D+
639 737 AT150552 Quản Đức Thắng AT15E 8.5 8.0 7.8 8.0 B+
640 738 CT030347 Vũ Trung Thắng CT3C 4.0 8.0 6.0 5.8 C
641 745 CT030251 Vũ Đình Thể CT3B 7.0 7.0 5.0 5.6 C
642 744 AT150454 Nguyễn Mạnh Thế AT15D 8.0 8.0 2.5 4.2 D
643 746 AT150455 Hoàng Thị Thêu AT15D 9.0 9.0 8.3 8.5 A
644 747 AT150456 Ngô Quang Thiên AT15D 4.0 6.0 9.0 7.7 B
645 748 DT020144 Cao Đình Thiện DT2A 6.5 7.0 6.5 6.5 C+
646 749 AT150254 Lê Xuân Thiện AT15B 4.5 8.5 8.5 7.7 B
647 750 AT150155 Phạm Trọng Thiện AT15A 7.0 7.0 K
648 751 DT020241 Vũ Trọng Thiện DT2B 6.0 9.0 4.0 4.9 D+
649 752 AT150255 Hà Văn Thiệu AT15B 8.0 8.0 6.8 7.2 B
650 754 CT030349 Đỗ Đình Thịnh CT3C 8.0 9.0 9.5 9.1 A+
651 755 CT030446 Nguyễn Đức Thịnh CT3D 6.0 8.0 7.0 6.9 C+
652 756 AT150554 Nguyễn Tiến Thịnh AT15E 5.0 8.0 2.3 3.4 F
653 735 AT140439 NGUYỄN ĐỨC THẮNG AT14D 7.0 7.0 3.5 4.6 D
654 758 CT030447 Nguyễn Văn Thoại CT3D 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
655 759 DT020145 Hoàng Trung Thông DT2A 4.0 5.0 6.0 5.5 C
656 760 AT150652 Phạm Hữu Thông AT15G 4.0 5.0 3.3 3.6 F
657 761 AT150156 Phạm Thị Thu AT15A 10 9.0 9.0 9.2 A+
658 762 CT030448 Tạ Thị Minh Thu CT3D 8.0 9.0 9.0 8.8 A
659 765 AT150256 Nguyễn Đăng Thuần AT15B 9.0 9.0 9.0 9.0 A+
660 766 AT150158 Phạm Đặng Thuần AT15A 5.0 9.0 4.5 5.0 D+
661 767 AT150257 Lê Văn Thuận AT15B 5.0 9.0 7.5 7.1 B
662 771 AT150355 Chu Ngọc Thủy AT15C 6.0 7.0 5.5 5.7 C
663 772 AT150457 Phan Thị Thanh Thủy AT15D 7.0 8.0 7.5 7.4 B
664 774 CT030153 Vũ Thu Thủy CT3A 6.0 9.0 7.5 7.3 B
665 770 AT150354 Hoàng Thị Thúy AT15C 9.0 8.0 10 9.6 A+
666 764 AT150157 Trần Thị Huyền Thư AT15A 6.0 9.0 9.3 8.6 A
667 769 DT020242 Ma Thị Hoài Thương DT2B 8.5 8.0 6.3 6.9 C+
Học phần: Toán xác suất thống kê - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATCBTT8

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

668 775 AT150656 Bùi Thanh Trà AT15G 7.0 8.0 6.0 6.4 C+
669 777 AT150459 Đào Thị Trang AT15D 9.0 8.5 6.3 7.1 B
670 778 AT150657 Đào Thị Huyền Trang AT15G 8.5 9.0 9.0 8.9 A
671 776 AT150356 Đặng Thị Huyền Trang AT15C 9.0 10 9.5 9.4 A+
672 779 CT030350 Nguyễn Thị Trang CT3C 8.0 9.0 4.5 5.6 C
673 780 CT030449 Ninh Thị Thu Trang CT3D 6.0 8.0 9.0 8.3 B+
674 781 CT030252 Phan Thị Hiền Trang CT3B 10 9.0 0.0 2.9 F
675 782 AT150258 Trần Thị Trang AT15B 8.0 9.0 5.0 6.0 C
676 783 AT150557 Trần Thị Trang AT15E 9.0 7.5 9.0 8.9 A
677 784 AT150458 Trần Thị Huyền Trang AT15D 7.0 9.0 9.0 8.6 A
678 785 DT010239 BÙI THỊ NGỌC TRÂM DT1B 6.0 7.0 0.0 1.9 F
679 786 DT020244 Dương Quang Triệu DT2B 8.0 9.0 7.3 7.6 B
680 787 CT030351 Mai Duy Trinh CT3C 9.0 6.0 9.0 8.7 A
681 788 AT150259 Ngô Thị Trinh AT15B 8.0 9.0 4.8 5.9 C
682 789 AT150357 Phạm Thị Diễm Trinh AT15C 6.5 8.5 8.0 7.7 B
683 791 AT120754 CHU NGUYỄN THÀNH
TRUNG AT12HT 7.0 9.0 2.5 4.0 D
684 792 CT030253 Đặng Thành Trung CT3B 4.0 5.0 K
685 793 AT150161 Đinh Trí Trung AT15A 7.0 7.0 4.5 5.3 D+
686 794 CT030352 Hoàng Thành Trung CT3C 5.0 6.0 6.5 6.1 C
687 795 AT150558 Lê Quốc Trung AT15E 4.0 8.5 6.0 5.8 C
688 796 AT150460 Lương Quang Trung AT15D 7.0 7.0 1.0 2.8 F
689 797 CT030451 Lưu Quốc Trung CT3D 9.0 8.0 6.5 7.2 B
690 798 DT020146 Mai Đức Trung DT2A 7.0 9.0 8.5 8.2 B+
691 799 CT030254 Nguyễn Đình Trung CT3B 8.0 8.0 7.8 7.9 B+
692 800 CT030450 Nguyễn Đức Trung CT3D 8.0 8.0 K
693 801 AT150260 Nguyễn Quang Trung AT15B 7.0 9.0 4.0 5.1 D+
694 802 CT030353 Nguyễn Thành Trung CT3C 8.0 7.0 7.5 7.6 B
695 805 AT120358 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG AT12CU 9.0 8.0 6.3 7.0 B
696 803 CT030255 Cù Văn Trường CT3B 6.0 7.0 9.5 8.5 A
697 804 AT150162 Ngọc Văn Trường AT15A 6.0 7.0 5.8 6.0 C
698 806 CT030156 Nguyễn Hữu Trường CT3A 7.0 9.0 6.0 6.5 C+
699 807 AT150658 Nguyễn Quang Trường AT15G 7.0 8.0 6.8 7.0 B
700 809 CT030354 Trần Xuân Trường CT3C 6.5 8.0 5.0 5.6 C
701 810 CT030452 Hoàng Hữu Trượng CT3D 7.5 9.0 9.0 8.7 A
702 815 AT140352 NGUYỄN HẢI VĂN AT14C 4.0 5.0 5.0 4.8 D+
703 813 AT150661 Phạm Thị Thúy Vân AT15G 4.0 6.0 8.5 7.3 B
704 814 CT030358 Vũ Thị Thanh Vân CT3C 5.0 9.0 7.0 6.8 C+
705 816 AT130264 Lai Bá Vĩ AT13B 5.0 5.0 4.5 4.7 D
706 818 CT030456 Đỗ Đức Việt CT3D 6.0 7.0 6.0 6.1 C
707 820 AT150264 Nguyễn Quốc Việt AT15B 5.0 5.0 K
708 821 AT150464 Phạm Đình Việt AT15D 6.0 8.0 4.0 4.8 D+
709 822 DT020150 Phạm Văn Việt DT2A TKD TKD
Học phần: Toán xác suất thống kê - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATCBTT8

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

710 823 CT030359 Trần Đức Việt CT3C 7.5 8.5 8.5 8.3 B+
711 824 AT150562 Trịnh Khắc Vinh AT15E 7.0 9.0 2.0 3.7 F
712 825 AT150265 Nguyễn Công Vĩnh AT15B 8.0 8.0 7.8 7.9 B+
713 826 AT150363 Chu Viết Long Vũ AT15C 7.0 8.0 6.0 6.4 C+
714 827 AT150563 Lê Hoàng Vũ AT15E 4.0 7.0 6.3 5.9 C
715 829 AT150465 Nguyễn Long Vũ AT15D 8.0 9.0 7.5 7.7 B
716 831 CT030457 Phan Quang Vũ CT3D 8.0 8.0 9.0 8.7 A
717 832 CT030160 Trần Đăng Vũ CT3A 4.0 5.0 8.5 7.2 B
718 833 AT120560 VŨ MINH VƯƠNG AT12ET 7.0 8.0 8.5 8.1 B+
719 834 AT150662 Ngô Đoàn Vượng AT15G 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
720 836 AT150266 Nguyễn Văn Vỹ AT15B 7.0 7.0 4.0 4.9 D+
721 837 CT030259 Hoàng Thị Xoan CT3B 9.0 10 9.0 9.1 A+
722 839 AT150364 Bùi Thị Hải Yến AT15C 8.0 8.0 6.5 7.0 B
723 840 AT150466 Phạm Thị Yến AT15D 8.0 9.0 8.3 8.3 B+
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐIỂM HỌC PHẦN


HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATLLTH1

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

1 1 AT150201 Bạch Trường An AT15B 8.0 8.0 7.6 7.7 B


2 2 CT030101 Nguyễn Quảng An CT3A 7.0 9.0 5.6 6.2 C
3 4 AT150101 Vũ Trường An AT15A 7.0 9.0 5.6 6.2 C
4 5 DT020101 Cao Quốc Anh DT2A 8.0 9.0 4.4 5.6 C
5 7 AT150301 Đào Thị Huyền Anh AT15C 8.0 9.0 5.6 6.4 C+
6 6 AT150601 Đặng Thị Mai Anh AT15G 8.0 9.0 6.2 6.8 C+
7 8 AT150202 Đỗ Tuấn Anh AT15B 6.0 6.0 7.2 6.8 C+
8 9 CT030203 Đỗ Tuấn Anh CT3B 7.0 8.0 8.6 8.2 B+
9 10 AT150203 Hoàng Việt Anh AT15B 8.0 8.0 3.8 5.1 D+
10 12 AT150602 Kim Việt Anh AT15G 8.0 9.0 8.6 8.5 A
11 13 CT030302 Lê Học Hoàng Anh CT3C 9.0 9.0 9.2 9.1 A+
12 14 AT150403 Lò Thị Ngọc Anh AT15D 8.0 8.0 8.2 8.1 B+
13 15 CT030301 Lường Văn Anh CT3C 8.0 9.0 4.8 5.9 C
14 16 AT150502 Mai Đức Nam Anh AT15E 8.0 8.0 5.4 6.2 C
15 17 CT030303 Nguyễn Đình Tuấn Anh CT3C 8.0 9.0 4.0 5.3 D+
16 18 AT150402 Nguyễn Đức Anh AT15D 8.0 8.0 5.8 6.5 C+
17 19 AT150603 Nguyễn Đức Anh AT15G 7.0 8.0 7.2 7.2 B
18 20 CT030102 Nguyễn Quốc Anh CT3A 7.0 7.0 4.6 5.3 D+
19 21 AT150401 Nguyễn Thị Lan Anh AT15D 9.0 8.0 8.2 8.4 B+
20 22 AT150302 Nguyễn Thị Vân Anh AT15C 8.0 9.0 9.8 9.4 A+
21 23 AT150303 Nguyễn Tiến Anh AT15C N100 N100
22 24 CT030104 Nguyễn Tuấn Anh CT3A 8.0 9.0 6.8 7.3 B
23 25 CT030103 Nguyễn Vương Anh CT3A 8.0 5.0 6.0 6.3 C+
24 27 DT020102 Phạm Nhật Anh DT2A 8.0 8.0 6.6 7.0 B
25 28 AT150503 Trần Thị Ngọc Anh AT15E 9.0 9.0 8.0 8.3 B+
26 29 CT030403 Trần Tiến Anh CT3D 9.0 9.0 6.4 7.2 B
27 30 CT030202 Vũ Ngọc Anh CT3B 8.0 5.0 6.4 6.6 C+
28 31 AT150501 Vũ Tiến Anh AT15E 8.0 9.0 6.4 7.0 B
29 32 AT150102 Vũ Trần Hoàng Anh AT15A 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
30 33 CT030401 Vũ Tuấn Anh CT3D 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
31 34 AT150304 Lê Ngọc Ánh AT15C 9.0 9.0 8.6 8.7 A
32 35 AT150604 Lê Thị Ngọc Ánh AT15G 9.0 9.0 9.0 9.0 A+
33 36 CT030304 Mai Ngọc Ánh CT3C 9.0 9.0 8.2 8.4 B+
34 37 AT150404 Vũ Hoàng Ánh AT15D 8.0 9.0 8.2 8.2 B+
35 38 AT150504 Vũ Thị Ánh AT15E 8.0 9.0 5.4 6.3 C+
36 39 CT030404 Nguyễn Doãn Ba CT3D 8.0 8.0 0.0 2.4 F
37 42 AT150305 Đỗ Xuân Bách AT15C 8.0 9.0 3.4 4.9 D+
38 43 CT030105 Hoàng Xuân Bách CT3A 9.0 9.0 5.4 6.5 C+
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATLLTH1

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

39 44 DT020202 Nguyễn Xuân Bách DT2B 7.0 9.0 6.4 6.8 C+


40 45 DT020103 Phạm Duy Bách DT2A 8.0 10 5.8 6.6 C+
41 46 AT150204 Trần Cao Minh Bách AT15B 9.0 9.0 5.8 6.8 C+
42 47 AT150405 Vũ Hồ Bách AT15D 8.0 9.0 3.8 5.2 D+
43 50 DT020104 Đỗ Chí Bảo DT2A 7.0 8.0 4.4 5.3 D+
44 51 DT020203 Hoàng Văn Bảo DT2B 7.0 7.0 5.8 6.2 C
45 52 CT030205 Lê Ngọc Bảo CT3B 9.0 8.0 4.2 5.6 C
46 54 CT030305 Nguyễn Xuân Bảo CT3C 8.0 8.0 9.0 8.7 A
47 40 AT150104 Hồ Việt Bắc AT15A 6.0 8.0 4.4 5.1 D+
48 41 DT020201 Lê Văn Bắc DT2B 8.0 9.0 4.8 5.9 C
49 49 AT150505 Phạm Hữu Bằng AT15E 8.0 8.0 8.2 8.1 B+
50 56 DT020105 Đặng Vũ Biên DT2A 8.0 7.0 4.2 5.3 D+
51 58 CT030405 Đỗ Thanh Bình CT3D 6.0 5.0 K
52 60 CT030106 Nguyễn Văn Bình CT3A 7.0 8.0 6.0 6.4 C+
53 57 AT150605 Đỗ Quang Bính AT15G 8.0 9.0 5.4 6.3 C+
54 61 AT150105 Vũ Tuấn Cảnh AT15A 8.0 8.0 6.2 6.7 C+
55 62 AT150205 Nguyễn Linh Chi AT15B 7.0 7.0 7.2 7.1 B
56 64 AT150206 Bùi Huy Chiến AT15B 9.0 10 5.6 6.7 C+
57 65 AT150106 Lê Văn Chiến AT15A 7.0 8.0 5.2 5.8 C
58 66 CT030206 Nguyễn Văn Chiến CT3B 9.0 9.0 5.0 6.2 C
59 67 AT150306 Lê Văn Chinh AT15C 9.0 8.0 6.4 7.1 B
60 68 DT020107 Nguyễn Cao Chinh DT2A N100 N100
61 70 CT030107 Đinh Thọ Chỉnh CT3A 9.0 8.0 8.8 8.8 A
62 69 CT030306 Vũ Trọng Chính CT3C 7.0 8.0 4.8 5.6 C
63 71 CT030207 Phạm Ngọc Chung CT3B 8.0 6.0 7.4 7.4 B
64 74 DT020205 Lý Thị Thu Chuyên DT2B 9.0 9.0 6.4 7.2 B
65 73 DT020108 Phạm Văn Chương DT2A 8.0 10 5.6 6.5 C+
66 75 AT150406 Bùi Thành Công AT15D 9.0 9.0 7.4 7.9 B+
67 76 AT150506 Ngô Thành Công AT15E 7.0 8.0 2.4 3.9 F
68 77 CT030406 Nguyễn Văn Công CT3D 8.0 8.0 7.2 7.4 B
69 78 CT030307 Phạm Minh Công CT3C 8.0 8.0 9.2 8.8 A
70 79 AT150307 Trần Văn Công AT15C 7.0 9.0 4.6 5.5 C
71 80 CT010205 Vũ Quốc Công CT1B N100 N100
72 81 CT030108 Ngô Ngọc Biên Cương CT3A 9.0 10 3.4 5.2 D+
73 82 AT150606 Vũ Tài Cương AT15G 9.0 9.0 7.8 8.2 B+
74 83 CT030109 Nguyễn Đức Cường CT3A 9.0 9.0 7.2 7.7 B
75 84 CT030407 Nguyễn Đức Cường CT3D 7.0 5.0 K
76 85 AT150207 Nguyễn Hữu Cường AT15B 8.0 8.0 4.8 5.8 C
77 87 CT030408 Nguyễn Hữu Cường CT3D 8.0 8.0 7.4 7.6 B
78 88 AT150107 Nguyễn Mạnh Cường AT15A 9.0 9.0 3.6 5.2 D+
79 89 CT030209 Nguyễn Mạnh Cường CT3B 9.0 8.0 8.0 8.2 B+
80 90 AT150507 Nguyễn Nam Cường AT15E 9.0 9.0 7.0 7.6 B
81 91 AT150407 Nguyễn Trịnh ThanhCường AT15D 6.0 9.0 3.8 4.7 D
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATLLTH1

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

82 92 AT150308 Nguyễn Văn Cường AT15C 7.0 9.0 4.6 5.5 C


83 93 DT020206 Nguyễn Văn Cường DT2B 7.0 9.0 7.8 7.7 B
84 94 DT020109 Tạ Văn Cường DT2A 7.0 5.0 5.6 5.8 C
85 95 CT030208 Trần Đức Cường CT3B 7.0 8.0 5.6 6.1 C
86 97 AT150109 Phạm Xuân Diệu AT15A 8.0 8.0 5.4 6.2 C
87 98 AT150208 Chẩu Đình Doanh AT15B 7.0 9.0 3.4 4.7 D
88 99 AT150309 Ngô Anh Duân AT15C 9.0 8.0 6.0 6.8 C+
89 100 AT150607 Nguyễn Đình Duẩn AT15G 9.0 9.0 5.6 6.6 C+
90 101 AT150609 Đinh Thị Phương Dung AT15G 9.0 8.0 6.2 7.0 B
91 102 AT150408 Lương Hoài Dung AT15D 9.0 9.0 7.4 7.9 B+
92 103 AT150508 Nguyễn Thùy Dung AT15E 9.0 9.0 8.0 8.3 B+
93 104 CT030409 Phạm Thị Dung CT3D 9.0 9.0 5.4 6.5 C+
94 105 AT150310 Trần Thị Dung AT15C 8.0 9.0 8.8 8.7 A
95 106 AT150209 Trịnh Thị Dung AT15B 9.0 8.0 7.2 7.7 B
96 107 AT150311 Lê Tiến Dũng AT15C 7.0 8.0 4.2 5.1 D+
97 108 CT030110 Lường Văn Dũng CT3A 8.0 9.0 8.6 8.5 A
98 110 DT020111 Nguyễn Anh Dũng DT2A 7.0 7.0 7.2 7.1 B
99 111 DT020207 Nguyễn Đức Dũng DT2B 7.0 8.0 5.0 5.7 C
100 112 DT020110 Nguyễn Minh Dũng DT2A 8.0 9.0 6.6 7.1 B
101 138 AT150610 Nguyễn Tấn Dũng AT15G 9.0 9.0 5.9 6.8 C+
102 139 DT020112 Nguyễn Tấn Dũng DT2A 6.0 9.0 5.4 5.9 C
103 140 DT020208 Nguyễn Tấn Dũng DT2B 6.0 9.0 5.4 5.9 C
104 141 AT150210 Nguyễn Văn Dũng AT15B 8.0 7.0 5.4 6.1 C
105 142 AT150509 Nguyễn Văn Dũng AT15E 8.0 8.0 5.0 5.9 C
106 143 AT150409 Phùng Đức Dũng AT15D 9.0 9.0 4.0 5.5 C
107 144 DT020209 Trần Mạnh Dũng DT2B 6.0 9.0 7.0 7.0 B
108 156 DT020113 Hoàng Anh Duy DT2A 8.0 7.0 K
109 157 CT030410 Hoàng Đức Duy CT3D 9.0 9.0 6.1 7.0 B
110 158 AT150511 Lại Quang Duy AT15E 8.0 9.0 6.8 7.3 B
111 159 CT030310 Ngô Đức Duy CT3C 8.0 9.0 7.2 7.5 B
112 161 AT150312 Nguyễn Đắc Duy AT15C 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
113 165 CT030111 Nguyễn Trọng Duy CT3A 8.0 8.0 5.0 5.9 C
114 166 CT030211 Nguyễn Văn Duy CT3B 9.0 8.0 9.4 9.2 A+
115 167 AT150612 Phạm Đức Duy AT15G 7.0 7.0 4.0 4.9 D+
116 145 AT150313 Đào Văn Dương AT15C 8.0 9.0 6.6 7.1 B
117 146 AT150108 Hoàng Chấn Dương AT15A 8.0 9.0 5.4 6.3 C+
118 148 AT150410 Lê Hải Dương AT15D 8.0 9.0 7.4 7.7 B
119 149 DT020210 Lê Quang Dương DT2B 9.0 9.0 6.6 7.3 B
120 150 AT150510 Nguyễn Tài Dương AT15E 7.0 8.0 5.4 6.0 C
121 152 AT150211 Nguyễn Thùy Dương AT15B 9.0 9.0 6.0 6.9 C+
122 153 AT150611 Nguyễn Tuấn Dương AT15G 9.0 9.0 6.0 6.9 C+
123 154 CT030309 Nguyễn Tuấn Dương CT3C 8.0 10 9.4 9.2 A+
124 114 DT020114 Cao Đăng Đạt DT2A 7.0 7.0 4.6 5.3 D+
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATLLTH1

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

125 115 AT150512 Đặng Trọng Đạt AT15E 9.0 8.0 6.8 7.4 B
126 116 CT030212 Hoàng Quốc Đạt CT3B 8.0 8.0 6.6 7.0 B
127 118 CT030312 Ngô Quang Đạt CT3C 7.0 7.0 4.8 5.5 C
128 120 CT030311 Nguyễn Hữu Đạt CT3C 8.0 8.0 7.0 7.3 B
129 121 CT030411 Nguyễn Mạnh Đạt CT3D 8.0 9.0 3.4 4.9 D+
130 122 AT150411 Nguyễn Thành Đạt AT15D 8.0 8.0 6.6 7.0 B
131 123 AT150110 Nguyễn Tiến Đạt AT15A 9.0 9.0 9.4 9.3 A+
132 124 CT030213 Nguyễn Tiến Đạt CT3B 9.0 8.0 5.0 6.1 C
133 125 AT150212 Nguyễn Tuấn Đạt AT15B 8.0 8.0 6.4 6.9 C+
134 126 AT130216 Phạm Thành Đạt AT13B 9.0 7.0 6.8 7.3 B
135 127 CT030112 Trần Đình Đạt CT3A 8.0 8.0 4.6 5.6 C
136 129 AT150314 Vũ Thành Đạt AT15C 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
137 130 CT030412 Vũ Tiến Đạt CT3D 8.0 9.0 5.0 6.0 C
138 131 DT020115 Nguyễn Hoàng Định DT2A 8.0 8.0 6.4 6.9 C+
139 132 AT150112 Nguyễn Thiện Đô AT15A 8.0 9.0 6.6 7.1 B
140 133 AT150213 Kiều Văn Đỗ AT15B 9.0 8.0 9.6 9.3 A+
141 134 CT030114 Tạ Đỗ Minh Đông CT3A 7.0 9.0 6.9 7.1 B
142 135 CT030214 Đoàn Đình Đồng CT3B 7.0 8.0 5.4 6.0 C
143 119 DT010207 NGÔ XUÂN ĐẠT DT1B N100 N100
144 136 AT150215 Đỗ Cao Đức AT15B 8.0 8.0 5.6 6.3 C+
145 137 AT150608 Đỗ Huy Đức AT15G 8.0 8.0 8.8 8.6 A
146 179 AT140607 TRẦN QUANG ĐỨC AT14G 9.0 9.0 5.6 6.6 C+
147 169 DT020117 Lê Xuân Đức DT2A 9.0 10 8.0 8.4 B+
148 170 AT150315 Nguyễn Hải Đức AT15C 7.0 8.0 6.0 6.4 C+
149 171 CT030316 Nguyễn Trọng Đức CT3C 9.0 9.0 9.8 9.6 A+
150 172 AT150513 Nguyễn Trung Đức AT15E 7.0 9.0 6.4 6.8 C+
151 173 DT020211 Nguyễn Xuân Đức DT2B 6.0 9.0 6.6 6.7 C+
152 174 CT030414 Phạm Huỳnh Đức CT3D 9.0 9.0 7.0 7.6 B
153 175 CT030215 Phạm Văn Đức CT3B 7.0 9.0 6.8 7.0 B
154 176 CT030216 Tào Minh Đức CT3B 6.0 8.0 K
155 177 CT030115 Trần Minh Đức CT3A 7.0 8.0 7.0 7.1 B
156 178 CT030315 Trần Nhân Đức CT3C 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
157 180 AT150412 Trịnh Đình Đức AT15D 8.0 8.0 7.4 7.6 B
158 181 AT150113 Vũ Đình Đức AT15A 9.0 9.0 8.6 8.7 A
159 182 DT020212 Vũ Mạnh Đức DT2B 7.0 10 4.0 5.2 D+
160 183 CT030116 Vũ Văn Đức CT3A 9.0 9.0 9.6 9.4 A+
161 184 AT150614 Bùi Tiến Giang AT15G 9.0 9.0 6.0 6.9 C+
162 185 CT030217 Đặng Trường Giang CT3B 9.0 8.0 5.0 6.1 C
163 186 AT150514 Nguyễn Ngọc TrườngGiang AT15E 9.0 9.0 7.0 7.6 B
164 187 AT150114 Nguyễn Tuấn Giang AT15A 9.0 8.0 7.2 7.7 B
165 188 AT150413 Phạm Kiều Giang AT15D 8.0 9.0 7.0 7.4 B
166 189 CT030317 Cao Văn Giáp CT3C 8.0 9.0 9.0 8.8 A
167 190 AT150515 Lê Minh Hà AT15E 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATLLTH1

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

168 191 AT150414 Lê Thị Ngọc Hà AT15D 8.0 9.0 8.8 8.7 A
169 192 CT030118 Lê Thị Ngọc Hà CT3A 8.0 9.0 7.8 8.0 B+
170 194 CT030415 Ngô Thị Thu Hà CT3D 8.0 9.0 8.4 8.4 B+
171 195 AT150615 Ngô Xuân Hà AT15G 9.0 9.0 8.8 8.9 A
172 196 AT150415 Lương Hữu Hải AT15D 8.0 9.0 6.6 7.1 B
173 197 AT150616 Mai Đại Hải AT15G 8.0 9.0 9.0 8.8 A
174 198 AT150117 Nguyễn Đức Hải AT15A 8.0 7.0 5.2 6.0 C
175 199 CT030416 Nguyễn Tấn Hải CT3D 9.0 9.0 9.2 9.1 A+
176 200 CT030218 Nguyễn Văn Hải CT3B 7.0 8.0 7.0 7.1 B
177 201 CT030318 Phan Văn Hải CT3C 7.0 9.0 6.0 6.5 C+
178 206 AT150116 Nguyễn Thảo Hạnh AT15A 8.0 10 8.0 8.2 B+
179 207 AT130221 Bùi Anh Hào AT13B 8.0 8.0 7.0 7.3 B
180 208 AT150217 Nguyễn Quang Hào AT15B 9.0 9.0 9.0 9.0 A+
181 204 AT150216 Nguyễn Minh Hằng AT15B 9.0 8.0 5.0 6.1 C
182 205 CT030417 Phan Thị Thúy Hằng CT3D 9.0 9.0 7.0 7.6 B
183 209 AT150316 Nguyễn Văn Hậu AT15C 7.0 9.0 6.0 6.5 C+
184 210 CT030219 Cao Ngọc Hiền CT3B 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
185 211 CT030119 Đoàn Thị Thúy Hiền CT3A 9.0 9.0 9.8 9.6 A+
186 212 CT030220 Hoàng Thị Hiền CT3B 9.0 7.0 9.0 8.8 A
187 214 CT030319 Nguyễn Minh Hiển CT3C 8.0 9.0 7.0 7.4 B
188 215 CT030320 Lê Tuấn Hiệp CT3C 8.0 8.0 6.4 6.9 C+
189 216 DT020213 Ngô Quang Hiệp DT2B 7.0 9.0 6.0 6.5 C+
190 217 AT150518 Nguyễn Đình Hiệp AT15E 9.0 9.0 9.0 9.0 A+
191 218 AT150619 Nguyễn Hoàng Hiệp AT15G N100 N100
192 219 DT020118 Nguyễn Huy Hiệp DT2A 7.0 9.0 6.0 6.5 C+
193 220 CT030418 Nguyễn Quốc Hiệp CT3D 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
194 221 CT030223 Bùi Minh Hiếu CT3B 9.0 8.0 7.6 7.9 B+
195 222 AT150517 Chu Văn Hiếu AT15E 6.0 9.0 9.4 8.7 A
196 223 DT020214 Đinh Công Hiếu DT2B 8.0 9.0 8.6 8.5 A
197 225 CT030123 Hà Minh Hiếu CT3A 9.0 9.0 7.6 8.0 B+
198 226 AT150218 Hà Ngọc Hiếu AT15B 9.0 9.0 7.0 7.6 B
199 227 CT030122 Lại Văn Hiếu CT3A 8.0 9.0 9.0 8.8 A
200 228 CT030221 Lê Trần Minh Hiếu CT3B 9.0 8.0 7.6 7.9 B+
201 229 AT150119 Lê Trung Hiếu AT15A 9.0 9.0 7.0 7.6 B
202 230 AT150317 Nguyễn Đàm Minh Hiếu AT15C 9.0 9.0 9.4 9.3 A+
203 231 AT150617 Nguyễn Ngọc Hiếu AT15G 9.0 9.0 8.0 8.3 B+
204 233 AT150416 Nguyễn Trung Hiếu AT15D 8.0 8.0 K
205 234 CT030222 Nguyễn Trung Hiếu CT3B 9.0 8.0 6.0 6.8 C+
206 235 CT030420 Nguyễn Văn Hiếu CT3D 9.0 8.0 7.4 7.8 B+
207 236 CT030322 Nguyễn Viết Hiếu CT3C 8.0 7.0 7.0 7.2 B
208 237 CT030419 Phạm Doãn Hiếu CT3D 9.0 9.0 7.4 7.9 B+
209 238 CT030121 Phạm Xuân Hiếu CT3A 8.0 9.0 7.6 7.8 B+
210 239 AT150318 Thân Ngọc Hiếu AT15C 8.0 9.0 7.0 7.4 B
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATLLTH1

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

211 240 AT150118 Trần Minh Hiếu AT15A 8.0 9.0 7.0 7.4 B
212 241 AT150516 Trần Minh Hiếu AT15E 9.0 8.0 8.2 8.4 B+
213 242 CT030321 Trịnh Xuân Hiếu CT3C 9.0 9.0 6.0 6.9 C+
214 244 CT030323 Bùi Huy Hiệu CT3C 8.0 9.0 8.4 8.4 B+
215 245 CT030421 Bùi Quang Hiệu CT3D 8.0 7.0 8.4 8.2 B+
216 246 DT020215 Bùi Trung Hiệu DT2B 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
217 247 AT150618 Lưu Hiệu AT15G 9.0 9.0 8.0 8.3 B+
218 248 AT150418 Vũ Huy Hiệu AT15D 9.0 8.0 8.0 8.2 B+
219 249 AT150519 Nguyễn Thị Thanh Hoa AT15E 8.0 8.0 5.4 6.2 C
220 250 AT150419 Phạm Thị Thanh Hoa AT15D 9.0 9.0 8.0 8.3 B+
221 251 AT150220 Đặng Thị Thu Hoà AT15B 9.0 8.0 8.0 8.2 B+
222 253 AT150120 Trần Tất Hòa AT15A 7.0 9.0 7.8 7.7 B
223 255 DT020120 Trần Văn Hòa DT2A 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
224 256 CT030422 Trương Xuân Hòa CT3D 6.0 8.0 5.6 5.9 C
225 257 CT030423 Lưu Ngọc Hoan CT3D 9.0 9.0 8.0 8.3 B+
226 258 DT020121 Nguyễn Công Hoàn DT2A 8.0 9.0 6.6 7.1 B
227 259 CT030324 Nguyễn Duy Hoàn CT3C 9.0 9.0 8.4 8.6 A
228 269 CT020418 TÔ MINH HOÀNG CT2D 7.0 8.0 5.4 6.0 C
229 260 DT020122 Cao Văn Hoàng DT2A 9.0 10 8.8 9.0 A+
230 261 AT150320 Đặng Đình Hoàng AT15C 8.0 9.0 6.6 7.1 B
231 262 CT030325 Nguyễn Đức Hoàng CT3C 8.0 8.0 9.0 8.7 A
232 263 AT150121 Nguyễn Minh Hoàng AT15A 7.0 10 8.2 8.1 B+
233 264 AT150421 Nguyễn Viết Hoàng AT15D 8.0 9.0 7.6 7.8 B+
234 265 AT150319 Nguyễn Việt Hoàng AT15C 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
235 266 AT150521 Nguyễn Việt Hoàng AT15E 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
236 267 CT030124 Phạm Huy Hoàng CT3A 9.0 7.0 7.0 7.4 B
237 268 AT150420 Phạm Thái Hoàng AT15D 8.0 8.0 5.6 6.3 C+
238 273 AT150221 Trịnh Minh Hoàng AT15B 7.0 10 6.0 6.6 C+
239 274 DT020216 Vũ Văn Hoàng DT2B 8.0 9.0 7.2 7.5 B
240 276 AT150222 Đào Thuý Hồng AT15B 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
241 277 AT150122 Hoàng Nhật Hồng AT15A 9.0 9.0 8.6 8.7 A
242 278 CT030125 Lê Thị Bích Hồng CT3A 9.0 9.0 8.4 8.6 A
243 279 AT150223 Nguyễn Hữu Huân AT15B 8.0 9.0 5.0 6.0 C
244 280 CT030224 Bùi Tiến Huấn CT3B N100 N100
245 289 AT120623 TRẦN BÁ HÙNG AT12GT 8.0 8.0 0.0 2.4 F
246 282 CT030225 Bùi Đình Hùng CT3B 8.0 8.0 6.4 6.9 C+
247 283 AT150422 Đỗ Chí Hùng AT15D 8.0 9.0 5.4 6.3 C+
248 284 AT150522 Kiều Việt Hùng AT15E 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
249 285 AT150224 Nguyễn Đình Hùng AT15B 6.0 8.0 6.4 6.5 C+
250 286 CT030424 Nguyễn Hữu Hùng CT3D 9.0 9.0 6.6 7.3 B
251 288 DT020217 Nguyễn Văn Hùng DT2B 9.0 9.0 5.6 6.6 C+
252 320 CT020126 TRẦN VĂN HUY CT2A 7.0 6.0 6.0 6.2 C
253 300 AT150425 Bùi Đoàn Quang Huy AT15D 8.0 8.0 5.6 6.3 C+
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATLLTH1

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

254 301 CT030126 Cao Hoàng Huy CT3A 9.0 9.0 7.2 7.7 B
255 305 AT150323 Dương Quang Huy AT15C 7.0 10 6.6 7.0 B
256 303 CT030226 Đinh Quốc Huy CT3B N100 N100
257 304 AT150526 Đỗ Quốc Quang Huy AT15E 8.0 8.0 K
258 306 AT150624 Hoàng Quang Huy AT15G 8.0 8.0 6.6 7.0 B
259 307 AT150126 Lê Quang Huy AT15A 7.0 10 7.6 7.7 B
260 308 AT150227 Nguyễn Hoàng Huy AT15B 8.0 9.0 8.4 8.4 B+
261 310 DT020219 Nguyễn Ngọc Huy DT2B 7.0 7.0 5.2 5.7 C
262 311 AT150226 Nguyễn Quang Huy AT15B 6.0 10 6.4 6.6 C+
263 312 AT150525 Nguyễn Quang Huy AT15E 8.0 8.0 5.0 5.9 C
264 313 AT150127 Nguyễn Quốc Huy AT15A 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
265 314 AT150426 Nguyễn Quốc Huy AT15D 6.0 8.0 5.2 5.6 C
266 316 AT150324 Phạm Quang Huy AT15C 8.0 8.0 5.0 5.9 C
267 317 CT030425 Trần Quang Huy CT3D 9.0 9.0 5.4 6.5 C+
268 318 DT020123 Trần Quang Huy DT2A 7.0 5.0 5.2 5.6 C
269 321 AT150625 Vũ Quang Huy AT15G 7.0 9.0 6.0 6.5 C+
270 322 CT030326 Nguyễn Văn Huyên CT3C 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
271 323 AT150228 Lê Minh Huyền AT15B 8.0 8.0 5.6 6.3 C+
272 324 AT150527 Nguyễn Mỹ Huyền AT15E 8.0 8.0 5.0 5.9 C
273 325 AT150325 Nguyễn Thị Huyền AT15C 8.0 9.0 7.8 8.0 B+
274 326 AT150626 Nguyễn Thị Ngọc Huyền AT15G 9.0 9.0 8.8 8.9 A
275 327 CT030327 Kiều Quang Huynh CT3C 8.0 9.0 8.8 8.7 A
276 328 AT150326 Phùng Khắc Huynh AT15C 7.0 8.0 6.4 6.7 C+
277 281 AT150124 Tạ Quang Hứa AT15A 8.0 8.0 5.6 6.3 C+
278 290 AT150225 Đỗ Duy Hưng AT15B 7.0 8.0 7.2 7.2 B
279 291 AT150423 Lê Đức Hưng AT15D 8.0 9.0 8.4 8.4 B+
280 292 AT150125 Lê Viết Hưng AT15A 8.0 6.0 K
281 293 DT020218 Nguyễn Quang Hưng DT2B 8.0 8.0 5.6 6.3 C+
282 294 AT150621 Nguyễn Tiến Hưng AT15G 9.0 9.0 7.6 8.0 B+
283 295 AT150523 Phạm Văn Hưng AT15E 8.0 8.0 7.0 7.3 B
284 296 AT150622 Lê Thị Hương AT15G 9.0 8.0 7.0 7.5 B
285 297 AT150524 Nguyễn Thị Lan Hương AT15E 9.0 9.0 7.6 8.0 B+
286 298 AT150623 Nguyễn Thị Bích Hường AT15G 8.0 9.0 9.4 9.1 A+
287 299 AT150424 Đỗ Hữu Hưởng AT15D 7.0 8.0 6.2 6.5 C+
288 329 DT020222 Bùi Khắc Kiên DT2B N100 N100
289 330 CT030129 Lê Trung Kiên CT3A 7.0 8.0 7.6 7.5 B
290 331 CT030427 Nguyễn Tiến Trung Kiên CT3D 9.0 9.0 6.6 7.3 B
291 332 CT030228 Nguyễn Trung Kiên CT3B 8.0 8.0 5.6 6.3 C+
292 333 CT030329 Phạm Văn Kiên CT3C 7.0 7.0 5.0 5.6 C
293 334 AT150627 Trịnh Văn Kiên AT15G 8.0 9.0 7.6 7.8 B+
294 335 CT030330 Vũ Trung Kiên CT3C 9.0 9.0 7.4 7.9 B+
295 336 AT150327 Mai Văn Khá AT15C 7.0 9.0 6.0 6.5 C+
296 338 AT150128 Phạm Tiến Khải AT15A 7.0 8.0 5.0 5.7 C
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATLLTH1

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

297 339 CT030328 Trịnh Hữu Khải CT3C 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
298 340 AT150129 Nguyễn Trí Khanh AT15A 8.0 9.0 7.0 7.4 B
299 341 AT150229 Tô Xuân Khanh AT15B 7.0 8.0 6.0 6.4 C+
300 343 AT150528 Đặng Duy Bảo Khánh AT15E 9.0 9.0 5.4 6.5 C+
301 344 CT030426 Hoàng Duy Khánh CT3D 9.0 9.0 8.0 8.3 B+
302 345 DT020124 Hoàng Duy Khánh DT2A 7.0 8.0 7.0 7.1 B
303 346 AT150328 Kiều Duy Khánh AT15C 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
304 347 CT030127 Ngô Phùng Khánh CT3A 9.0 9.0 7.0 7.6 B
305 348 AT150427 Phạm Duy Khánh AT15D 8.0 8.0 5.0 5.9 C
306 349 DT020221 Trần Duy Khánh DT2B 9.0 9.0 7.0 7.6 B
307 350 AT150329 Phan Trọng Khiêm AT15C 7.0 9.0 5.4 6.1 C
308 352 AT150529 Vũ Văn Khiêm AT15E 9.0 9.0 9.0 9.0 A+
309 354 CT030128 Mã Văn Khoa CT3A 8.0 9.0 7.0 7.4 B
310 355 CT030227 Nguyễn Minh Khoa CT3B 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
311 358 CT030428 Bùi Việt Kiều CT3D 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
312 359 CT030130 Đặng Thị Mai Lam CT3A 9.0 9.0 5.0 6.2 C
313 360 CT030133 Đoàn Thị Thanh Lam CT3A 9.0 9.0 7.0 7.6 B
314 370 AT140823 VŨ BÁ LÂM AT14I 7.0 9.0 5.2 5.9 C
315 361 AT150130 Dương Khánh Lâm AT15A 8.0 8.0 7.0 7.3 B
316 362 AT150629 Lê Kim Bá Lâm AT15G 6.0 9.0 5.0 5.6 C
317 364 CT030229 Nguyễn Duy Lâm CT3B 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
318 363 AT150230 Nguyễn Đình Lâm AT15B 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
319 366 AT150330 Nguyễn Phú Lâm AT15C 7.0 8.0 5.4 6.0 C
320 367 AT150531 Nguyễn Văn Lâm AT15E 7.0 9.0 6.0 6.5 C+
321 368 AT150530 Trần Tuấn Lâm AT15E 8.0 9.0 7.4 7.7 B
322 369 AT150428 Võ Thanh Lâm AT15D 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
323 372 CT030429 Trần Thị Kim Liên CT3D 9.0 9.0 8.0 8.3 B+
324 373 DT020223 Bùi Thị Linh DT2B 9.0 9.0 5.0 6.2 C
325 374 CT030132 Đỗ Hoàng Linh CT3A 8.0 8.0 5.0 5.9 C
326 375 AT150532 Nguyễn Duy Linh AT15E 8.0 9.0 6.4 7.0 B
327 377 CT030230 Nguyễn Phương Linh CT3B 9.0 8.0 9.8 9.5 A+
328 378 AT150331 Nguyễn Thị Linh AT15C 9.0 10 9.2 9.2 A+
329 379 CT030131 Nguyễn Văn Linh CT3A 7.0 6.0 7.0 6.9 C+
330 380 AT150232 Phạm Đỗ Thùy Linh AT15B 9.0 9.0 7.0 7.6 B
331 381 DT020125 Phạm Ngọc Linh DT2A 7.0 10 5.0 5.9 C
332 382 AT150630 Trịnh Hải Linh AT15G 10 9.0 5.2 6.6 C+
333 383 AT150429 Vũ Thị Thùy Linh AT15D 8.0 9.0 8.4 8.4 B+
334 384 AT150631 Nguyễn Văn Lĩnh AT15G 9.0 9.0 8.4 8.6 A
335 385 CT030134 Nguyễn Thị Thanh Loan CT3A 9.0 9.0 6.0 6.9 C+
336 386 AT150433 Bùi Hoàng Long AT15D N100 N100
337 387 AT150135 Bùi Ngọc Long AT15A 9.0 8.0 7.0 7.5 B
338 388 AT150235 Đàm Trung Long AT15B 9.0 8.0 5.0 6.1 C
339 389 AT150334 Đào Hải Long AT15C 7.0 9.0 5.4 6.1 C
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATLLTH1

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

340 390 AT150535 Đoàn Ngọc Long AT15E 9.0 9.0 6.8 7.5 B
341 395 AT150233 Đỗ Bá Long AT15B 7.0 8.0 7.8 7.7 B
342 396 CT030333 Hoàng Xuân Long CT3C 9.0 9.0 7.0 7.6 B
343 397 AT150332 Lê Gia Long AT15C 7.0 8.0 7.0 7.1 B
344 398 DT020128 Lê Hoàng Long DT2A 8.0 8.0 5.2 6.0 C
345 399 AT150435 Lê Thế Long AT15D 8.0 6.0 7.6 7.5 B
346 400 AT150236 Nguyễn Đăng Long AT15B 8.0 9.0 4.4 5.6 C
347 401 AT150136 Nguyễn Hải Long AT15A 9.0 9.0 6.4 7.2 B
348 402 CT030235 Nguyễn Hải Long CT3B 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
349 403 DT020127 Nguyễn Hải Long DT2A 9.0 9.0 K
350 404 DT020225 Nguyễn Hoàng Long DT2B 8.0 9.0 4.4 5.6 C
351 405 AT150533 Nguyễn Thanh Long AT15E 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
352 406 AT150133 Nguyễn Thành Long AT15A 7.0 8.0 6.0 6.4 C+
353 408 DT020224 Nguyễn Thế Minh Long DT2B 8.0 9.0 5.0 6.0 C
354 409 AT150432 Nguyễn Tiến Long AT15D 8.0 9.0 9.0 8.8 A
355 410 CT030233 Nguyễn Văn Long CT3B 9.0 8.0 5.0 6.1 C
356 411 AT150635 Nông Đức Long AT15G 8.0 8.0 5.4 6.2 C
357 412 CT030432 Phạm Bảo Long CT3D 8.0 9.0 K
358 413 AT150534 Phạm Ngọc Long AT15E 8.0 8.0 7.6 7.7 B
359 414 CT030332 Phạm Quang Long CT3C 9.0 9.0 7.6 8.0 B+
360 415 AT150234 Phan Châu Long AT15B 9.0 9.0 8.0 8.3 B+
361 416 CT030137 Phan Công Long CT3A 8.0 9.0 5.0 6.0 C
362 417 CT030136 Tăng Xuân Long CT3A 8.0 8.0 6.2 6.7 C+
363 419 AT150434 Trần Hữu Long AT15D 9.0 9.0 5.0 6.2 C
364 420 AT150632 Trần Mạnh Long AT15G 8.0 7.0
365 421 AT150335 Trần Thế Long AT15C 7.0 10 7.6 7.7 B
366 422 CT030234 Trương Phi Long CT3B 8.0 9.0 7.8 8.0 B+
367 424 AT150633 Vi Phi Long AT15G 7.0 6.0 5.6 5.9 C
368 425 AT150536 Vũ Đức Long AT15E 6.0 9.0 8.0 7.7 B
369 426 AT150134 Vũ Hoàng Long AT15A 8.0 8.0 7.0 7.3 B
370 427 AT150333 Vũ Hoàng Long AT15C 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
371 428 AT150431 Vũ Hoàng Long AT15D 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
372 429 CT030431 Vũ Thành Long CT3D 8.0 9.0 7.6 7.8 B+
373 391 AT150430 Lê Văn Lộc AT15D 9.0 9.0 6.0 6.9 C+
374 392 CT030430 Nguyễn Xuân Lộc CT3D 9.0 9.0 7.0 7.6 B
375 393 DT020126 Phong Ngọc Lộc DT2A 8.0 8.0 8.2 8.1 B+
376 394 CT030232 Tào Tiến Lộc CT3B 9.0 9.0 7.0 7.6 B
377 432 AT150436 Phạm Quang Luân AT15D 8.0 7.0 8.6 8.3 B+
378 433 AT150237 Vũ Thành Luân AT15B 8.0 8.0 7.4 7.6 B
379 435 AT150238 Nguyễn Năng Lực AT15B 8.0 8.0 7.4 7.6 B
380 436 AT150437 Đinh Đức Lương AT15D 9.0 9.0 7.6 8.0 B+
381 437 CT030433 Trần Gia Lương CT3D 9.5 9.0 7.0 7.7 B
382 438 AT150636 Trần Minh Lương AT15G 8.0 8.0 7.0 7.3 B
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATLLTH1

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

383 439 AT150438 Đoàn Thị Ngọc Mai AT15D 9.0 9.0 7.0 7.6 B
384 440 CT030139 Lê Phương Mai CT3A 9.0 8.0 9.0 8.9 A
385 443 AT150138 Đào Văn Mạnh AT15A 7.0 9.0 6.0 6.5 C+
386 441 AT150439 Đặng Quốc Mạnh AT15D 9.0 9.0 9.0 9.0 A+
387 442 CT030140 Đặng Văn Mạnh CT3A 8.0 9.0 7.4 7.7 B
388 444 AT150239 Hạ Văn Mạnh AT15B 7.0 6.0 7.6 7.3 B
389 445 CT030334 Khuất Văn Mạnh CT3C 8.0 8.0 3.2 4.6 D
390 451 AT150337 Nguyễn Duy Mạnh AT15C 8.0 8.0 4.4 5.5 C
391 449 AT150336 Nguyễn Đức Mạnh AT15C 7.0 7.0 6.6 6.7 C+
392 450 DT020226 Nguyễn Đức Mạnh DT2B 8.0 9.0 5.4 6.3 C+
393 452 DT020129 Nguyễn Huy Mạnh DT2A 7.0 8.0 7.0 7.1 B
394 453 AT150537 Nguyễn Văn Mạnh AT15E 8.0 8.0 5.0 5.9 C
395 454 AT150628 Nguyễn Văn Mạnh AT15G 8.0 8.0 8.8 8.6 A
396 455 AT150137 Trần Hùng Mạnh AT15A 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
397 456 DT020130 Bùi Lê Minh DT2A 7.0 8.0 6.4 6.7 C+
398 457 AT150538 Bùi Tuấn Minh AT15E 9.0 8.0 8.0 8.2 B+
399 458 DT020228 Đỗ Đức Minh DT2B 8.0 8.0 8.2 8.1 B+
400 459 AT150440 Lưu Công Minh AT15D 8.0 9.0 7.0 7.4 B
401 460 CT030336 Nguyễn Hoàng Minh CT3C 9.0 9.0 3.6 5.2 D+
402 461 CT030335 Nguyễn Thị Minh CT3C 9.0 9.0 8.8 8.9 A
403 462 AT150338 Nguyễn Văn Minh AT15C 7.0 8.0 5.0 5.7 C
404 463 CT030237 Nguyễn Văn Minh CT3B 8.0 9.0 7.8 8.0 B+
405 464 AT150240 Phạm Đức Minh AT15B 7.0 5.0 4.8 5.3 D+
406 465 AT150637 Vũ Bình Minh AT15G 9.0 8.0 9.4 9.2 A+
407 466 AT150139 Vũ Ngọc Minh AT15A 8.0 9.0 7.0 7.4 B
408 447 CT020129 DƯƠNG TIẾN MẠNH CT2A 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
409 467 DT020131 Đỗ Thị Mơ DT2A 8.0 10 0.0 2.6 F
410 468 CT030434 Đỗ Mười CT3D 9.0 8.0 7.8 8.1 B+
411 469 AT150539 Nguyễn Thị Huyền My AT15E 9.0 9.0 6.8 7.5 B
412 470 CT030435 Phạm Trà My CT3D 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
413 471 AT150638 Đỗ Hoài Nam AT15G 8.0 9.0 4.0 5.3 D+
414 472 AT150140 Đỗ Văn Nam AT15A 7.0 9.0 4.2 5.2 D+
415 473 CT030338 Hoàng Phương Nam CT3C 9.0 9.0 4.2 5.6 C
416 474 AT150241 Lã Hải Nam AT15B 9.0 9.0 5.6 6.6 C+
417 475 CT030436 Lương Thành Nam CT3D N100 N100
418 476 CT030339 Nguyễn Thành Nam CT3C 8.0 9.0 3.8 5.2 D+
419 477 CT030238 Nguyễn Trung Nam CT3B 8.0 8.0 3.8 5.1 D+
420 478 CT030141 Phan Hoài Nam CT3A 9.0 9.0 4.8 6.1 C
421 479 AT150540 Trần Văn Nam AT15E 8.0 9.0 8.2 8.2 B+
422 480 CT030337 Trịnh Vân Nam CT3C 9.0 9.0 9.2 9.1 A+
423 481 CT030239 Đỗ Thị Nga CT3B 9.0 9.0 9.8 9.6 A+
424 482 DT020229 Trần Thúy Nga DT2B 9.0 8.0 7.2 7.7 B
425 485 AT150141 Nguyễn Văn Nghĩa AT15A 9.0 9.0 8.4 8.6 A
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATLLTH1

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

426 486 CT030240 Nguyễn Văn Nghĩa CT3B 8.0 9.0 K


427 487 AT150639 Trần Đại Nghĩa AT15G 6.0 9.0 6.2 6.4 C+
428 488 CT030241 Lê Minh Ngọc CT3B 7.0 5.0 7.0 6.8 C+
429 489 AT150339 Lê Thị Ngọc AT15C 8.0 9.0 5.8 6.6 C+
430 490 DT020132 Lê Văn Ngọc DT2A 7.0 8.0 5.6 6.1 C
431 491 CT030437 Nguyễn Quang Ngọc CT3D 8.0 9.0 5.2 6.1 C
432 492 AT150441 Phạm Thị Ngọc AT15D 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
433 493 CT010131 Phạm Vi Hồng Ngọc CT1AD 8.0 8.0 0.0 2.4 F
434 495 AT150142 Vũ Cao Nguyên AT15A 8.0 8.0 4.6 5.6 C
435 496 AT150542 Đỗ Quý Nguyễn AT15E 7.0 9.0 6.6 6.9 C+
436 497 CT030142 Lê Trọng Nhân CT3A 9.0 9.0 6.8 7.5 B
437 498 AT150642 Phạm Duy Niên AT15G 9.0 9.0 8.2 8.4 B+
438 499 AT150443 Nguyễn Thị Ninh AT15D 8.0 8.0 5.2 6.0 C
439 500 DT020231 Nguyễn Văn Ninh DT2B 7.0 7.0 4.2 5.0 D+
440 502 AT150640 Hoàng Anh Nhật AT15G N100 N100
441 503 DT020133 Lại Long Nhật DT2A 8.0 8.0 0.0 2.4 F
442 504 AT150243 Lê Minh Nhật AT15B 9.0 9.0 5.0 6.2 C
443 505 AT150543 Ngô Trí Nhật AT15E 9.0 8.0 5.4 6.4 C+
444 506 AT150143 Trần Đình Nhật AT15A 8.0 8.0 4.0 5.2 D+
445 507 AT150442 Vương Thế Nhật AT15D 7.0 9.0 4.0 5.1 D+
446 510 AT150641 Đỗ Thị Hồng Nhung AT15G 8.0 9.0 9.4 9.1 A+
447 512 AT150444 Nguyễn Thị Oanh AT15D 9.0 8.0 8.2 8.4 B+
448 513 AT150340 Phạm Tấn Phong AT15C 7.0 8.0 5.0 5.7 C
449 514 CT030143 Trần Ngọc Phong CT3A 8.0 8.0 5.4 6.2 C
450 515 DT020134 Trần Trung Phong DT2A 7.0 8.0 8.2 7.9 B+
451 518 CT030243 Dương Duy Phúc CT3B 8.0 9.0 8.4 8.4 B+
452 516 AT150341 Đinh Thị Hồng Phúc AT15C 8.0 8.0 0.0 2.4 F Nợ HP
453 517 DT020135 Đỗ Huy Phúc DT2A 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
454 521 AT150342 Đặng Hữu Phụng AT15C 7.0 7.0 8.2 7.8 B+
455 522 CT030340 Ngô Khắc Phước CT3C 8.0 8.0 5.2 6.0 C
456 523 CT030244 Thân Trường Phước CT3B 8.0 9.0 5.0 6.0 C
457 524 CT030144 Đặng Thanh Phương CT3A 8.0 8.0 7.8 7.9 B+
458 525 CT030438 Hoàng Văn Phương CT3D 7.0 9.0 7.6 7.6 B
459 526 AT150343 Nguyễn Đức Phương AT15C 7.0 10 5.2 6.0 C
460 527 AT150145 Nguyễn Thị Phương AT15A 8.0 8.0 8.6 8.4 B+
461 528 CT030341 Trần Thị Phương CT3C 8.0 9.0 5.0 6.0 C
462 529 AT150244 Trịnh Việt Phương AT15B 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
463 530 AT150446 Võ Thị Tú Phương AT15D 9.0 8.0 8.2 8.4 B+
464 531 AT150545 Lê Thị Phượng AT15E 9.0 9.0 6.0 6.9 C+
465 532 CT030439 Trần Thị Phượng CT3D 9.0 9.0 8.0 8.3 B+
466 540 CT030145 Bùi Minh Quang CT3A 8.0 9.0 7.6 7.8 B+
467 541 CT030441 Bùi Xuân Quang CT3D 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
468 542 DT020234 Nguyễn Đức Quang DT2B 6.0 6.0 8.4 7.7 B
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATLLTH1

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

469 543 DT020137 Nguyễn Minh Quang DT2A 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
470 544 AT150447 Vũ Hà Quang AT15D 9.0 8.0 7.6 7.9 B+
471 545 AT130541 Vũ Ngọc Quang AT13E 7.0 5.0 8.6 7.9 B+
472 546 AT150344 Vũ Như Quang AT15C 7.0 8.0 6.4 6.7 C+
473 547 CT030245 Trần Minh Quảng CT3B 8.0 7.0 6.6 6.9 C+
474 533 AT150643 Trần Văn Quắc AT15G 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
475 535 AT150546 Nguyễn Hồng Quân AT15E N100 N100
476 536 AT150644 Nguyễn Mạnh Quân AT15G 9.0 9.0 6.2 7.0 B
477 537 DT020233 Trần Mạnh Quân DT2B 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
478 538 DT020136 Trịnh Duy Quân DT2A 7.0 8.0 8.8 8.4 B+
479 539 CT030440 Trương Quốc Quân CT3D 7.0 7.0 6.0 6.3 C+
480 550 DT020138 Nguyễn Văn Quý DT2A 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
481 551 DT020235 Nguyễn Văn Quý DT2B 7.0 8.0 6.2 6.5 C+
482 552 AT150345 Trương Thị Quý AT15C 8.0 9.0 7.0 7.4 B
483 553 DT020139 Nguyễn Thị Quyên DT2A 9.0 10 6.6 7.4 B
484 554 AT150146 Bình Văn Quyền AT15A 9.0 9.0 8.2 8.4 B+
485 556 AT150147 Đỗ Minh Quyết AT15A 8.0 9.0 5.0 6.0 C
486 557 CT030342 Nguyễn Duy Quyết CT3C 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
487 558 AT150148 Nguyễn Thị Quỳnh AT15A 9.0 9.0 9.0 9.0 A+
488 559 AT150149 Phùng Tiến San AT15A 8.0 9.0 5.0 6.0 C
489 560 AT150150 Lê Công Sản AT15A 9.0 9.0 9.2 9.1 A+
490 565 AT150245 Lê Văn Sớm AT15B 8.0 9.0 8.2 8.2 B+
491 566 AT150346 Cao Nguyễn Sơn AT15C 8.0 8.0 7.0 7.3 B
492 567 DT020237 Đỗ Lâm Sơn DT2B 8.0 10 7.0 7.5 B
493 568 CT030344 Hoàng Ngọc Sơn CT3C 8.0 8.0 5.8 6.5 C+
494 569 AT130345 Lê Phi Sơn AT13C 8.0 9.0 8.2 8.2 B+
495 570 CT030146 Lê Quang Sơn CT3A 8.0 8.0 7.0 7.3 B
496 571 DT020238 Ngô Văn Sơn DT2B 8.0 9.0 6.4 7.0 B
497 573 CT030246 Nguyễn Lam Sơn CT3B 8.0 8.0 4.0 5.2 D+
498 574 AT150448 Nguyễn Ngọc Sơn AT15D 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
499 575 DT020141 Nguyễn Quang Sơn DT2A 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
500 576 CT030442 Phan Hoàng Sơn CT3D 7.0 7.0 8.6 8.1 B+
501 578 AT150547 Quyền Hồng Sơn AT15E 7.0 8.0 9.0 8.5 A
502 579 AT150246 Trần Hồng Sơn AT15B 9.0 10 6.4 7.3 B
503 580 DT020143 Nguyễn Văn Sự DT2A 9.0 9.0 7.0 7.6 B
504 582 DT020239 Lê Văn Sỹ DT2B 9.0 9.0 6.4 7.2 B
505 583 AT150645 Lương Văn Sỹ AT15G 7.0 7.0 K
506 584 AT150449 Nguyễn Thanh Sỹ AT15D 8.0 9.0 7.4 7.7 B
507 585 CT030147 Nguyễn Khắc Tài CT3A 9.0 9.0 5.4 6.5 C+
508 588 CT030443 Phạm Duy Tài CT3D 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
509 587 AT150548 Phạm Đức Tài AT15E 9.0 8.0 9.4 9.2 A+
510 589 CT030247 Phạm Văn Tài CT3B 9.0 9.0 8.4 8.6 A
511 590 AT150646 Trương Mạnh Tài AT15G 8.0 9.0 7.0 7.4 B
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATLLTH1

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

512 591 AT150549 Ngô Văn Tâm AT15E 9.0 8.0 7.4 7.8 B+
513 592 CT030345 Nguyễn Đình Tâm CT3C 8.0 9.0 8.8 8.7 A
514 593 AT150247 Nguyễn Mỹ Tâm AT15B 9.0 9.0 9.0 9.0 A+
515 594 CT030444 Nguyễn Thị Thanh Tâm CT3D 9.0 9.0 9.6 9.4 A+
516 595 CT030248 Hoàng Văn Tân CT3B 9.0 8.0 8.0 8.2 B+
517 596 CT030148 Mạc Nhật Tân CT3A 8.0 8.0 5.6 6.3 C+
518 598 CT030154 Hoàng Thành Tiến CT3A 7.0 8.0 6.6 6.8 C+
519 599 AT150555 Nguyễn Đăng Tiến AT15E 9.0 9.0 7.2 7.7 B
520 601 DT020243 Nguyễn Văn Tiến DT2B 7.0 10 8.4 8.3 B+
521 603 AT150556 Trần Văn Tín AT15E 7.0 8.0 8.6 8.2 B+
522 604 AT150654 Phan Xuân Tính AT15G 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
523 608 CT030155 Đặng Đức Toàn CT3A N100 N100
524 609 AT150160 Trần Đức Toàn AT15A 9.0 9.0 7.0 7.6 B
525 606 AT150159 Đỗ Văn Toán AT15A 9.0 9.0 8.4 8.6 A
526 607 AT150655 Trần Văn Toán AT15G 9.0 9.0 5.0 6.2 C
527 611 AT150248 Phạm Cơ Thạch AT15B 8.0 9.0 6.2 6.8 C+
528 612 AT150647 Hoàng Đức Thái AT15G 8.0 9.0 7.0 7.4 B
529 613 AT150249 Linh Ngọc Thái AT15B 9.0 9.0 6.4 7.2 B
530 614 CT030346 Nguyễn Văn Thái CT3C 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
531 615 AT150551 Phạm Văn Thái AT15E 7.0 7.0 8.4 8.0 B+
532 616 AT150450 Trần Quang Thái AT15D 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
533 617 CT030149 Văn Thư Thái CT3A 7.0 9.0 6.0 6.5 C+
534 618 AT150347 Vương Hồng Thái AT15C 7.0 9.0 0.0 2.3 F
535 619 AT150648 Đỗ Đình Thanh AT15G 7.0 9.0 8.0 7.9 B+
536 620 CT030150 Mai Quang Thanh CT3A N100 N100
537 621 AT150348 Vũ Ngọc Thanh AT15C 8.0 9.0 6.2 6.8 C+
538 622 AT150350 Bùi Tiến Thành AT15C 9.0 9.0 7.0 7.6 B
539 623 CT030250 Đàm Khắc Thành CT3B 8.0 9.0 5.0 6.0 C
540 624 CT030151 Đặng Công Thành CT3A 8.0 8.0 7.2 7.4 B
541 625 AT150252 Đặng Tiến Thành AT15B 7.0 9.0 6.0 6.5 C+
542 626 AT150152 Đoàn Khắc Thành AT15A 7.0 8.0 7.4 7.4 B
543 627 AT150153 Hoàng Văn Thành AT15A 9.0 8.0 5.4 6.4 C+
544 628 CT030157 Hoàng Minh Tú CT3A 8.0 8.0 7.6 7.7 B
545 631 AT130356 Dương Ngọc Tuân AT13C N100 N100
546 632 CT030159 Nguyễn Đức Tuân CT3A 8.0 9.0 6.6 7.1 B
547 633 CT030256 Trần Cao Tuân CT3B 9.0 9.0 8.0 8.3 B+
548 634 CT030453 Bùi Quang Tuấn CT3D 8.0 8.0 5.4 6.2 C
549 636 AT150359 Dương Quốc Tuấn AT15C 7.0 9.0 4.6 5.5 C
550 635 AT150461 Đỗ Thanh Tuấn AT15D 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
551 637 AT150262 Hoàng Minh Tuấn AT15B 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
552 638 DT020245 Lê Minh Tuấn DT2B 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
553 639 AT150360 Nguyễn Anh Tuấn AT15C 7.0 9.0 6.6 6.9 C+
554 640 AT150462 Nguyễn Anh Tuấn AT15D 7.0 10 6.4 6.9 C+
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATLLTH1

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

555 641 AT150659 Nguyễn Quốc Tuấn AT15G 9.0 9.0 7.2 7.7 B
556 642 DT020147 Nguyễn Thanh Tuấn DT2A 7.0 7.0 4.0 4.9 D+
557 643 AT150559 Nguyễn Trọng Tuấn AT15E 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
558 644 CT010243 Nguyễn Văn Tuấn CT1BD 7.0 7.0 7.4 7.3 B
559 645 AT150560 Trần Anh Tuấn AT15E 8.0 9.0 9.2 8.9 A
560 646 CT030355 Trần Anh Tuấn CT3C 9.0 9.0 9.6 9.4 A+
561 647 AT150263 Trần Quang Tuấn AT15B 8.0 9.0 4.6 5.7 C
562 648 CT030356 Trần Quang Tuấn CT3C 8.0 9.0 7.0 7.4 B
563 649 AT150361 Tạ Ngọc Tuệ AT15C 8.0 8.0 5.4 6.2 C
564 655 CT020442 MAI DUY TÙNG CT2D 7.0 9.0 K
565 650 AT130659 Bùi Văn Tùng AT13G 8.0 8.0 K
566 651 DT020246 Lê Đình Tùng DT2B 8.0 9.0 4.6 5.7 C
567 652 AT150561 Lê Thanh Tùng AT15E 9.0 8.0 8.0 8.2 B+
568 654 CT030257 Lưu Thanh Tùng CT3B 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
569 656 AT150362 Nguyễn Lâm Tùng AT15C 7.0 8.0 7.6 7.5 B
570 657 CT030357 Nguyễn Ngọc Thanh Tùng CT3C 7.0 9.0 6.6 6.9 C+
571 658 AT150463 Nguyễn Thanh Tùng AT15D 8.0 9.0 5.0 6.0 C
572 659 CT030454 Nguyễn Việt Tùng CT3D 8.0 8.0 5.0 5.9 C
573 660 AT150164 Vũ Viết Tùng AT15A 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
574 661 CT030258 Hoàng Trọng Tuyên CT3B 8.0 8.0 4.6 5.6 C
575 662 DT020148 Lê Đắc Tuyên DT2A 8.0 8.0 5.6 6.3 C+
576 663 CT030455 Nguyễn Mạnh Tuyên CT3D 7.0 9.0 6.0 6.5 C+
577 664 DT020149 Vương Văn Tuyền DT2A 8.0 8.0 5.6 6.3 C+
578 630 CT030158 Đỗ Bá Tư CT3A 7.0 8.0 5.6 6.1 C
579 674 AT120448 NGUYỄN HOÀNG THÀNH AT12DT 7.0 8.0 K
580 675 AT150251 Nguyễn Quang Thành AT15B 9.0 9.0 8.0 8.3 B+
581 676 AT150550 Nguyễn Tuấn Thành AT15E 7.0 8.0 4.0 5.0 D+
582 677 AT150452 Nguyễn Văn Thành AT15D 9.0 9.0 5.0 6.2 C
583 678 AT150451 Phùng Văn Thành AT15D 8.0 9.0 7.4 7.7 B
584 679 AT150649 Trịnh Đình Thành AT15G 8.0 9.0 5.6 6.4 C+
585 680 AT150349 Vũ Duy Thành AT15C 8.0 6.0 8.8 8.4 B+
586 681 AT150453 Hoàng Thị Thảo AT15D 8.0 9.0 9.6 9.2 A+
587 683 AT150553 Nguyễn Thị Phương Thảo AT15E 9.0 9.0 6.8 7.5 B
588 684 AT150154 Nguyễn Thu Thảo AT15A 9.0 9.0 7.0 7.6 B
589 666 AT150650 Đoàn Anh Thắng AT15G 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
590 667 AT150651 Lê Hoàng Đại Thắng AT15G 9.0 8.0 6.2 7.0 B
591 668 AT150351 Lê Văn Thắng AT15C 8.0 8.0 5.6 6.3 C+
592 671 AT150552 Quản Đức Thắng AT15E 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
593 673 CT030347 Vũ Trung Thắng CT3C 7.0 8.0 8.4 8.1 B+
594 686 CT030251 Vũ Đình Thể CT3B 8.0 8.0 7.0 7.3 B
595 685 AT150454 Nguyễn Mạnh Thế AT15D 8.0 9.0 5.0 6.0 C
596 687 AT150455 Hoàng Thị Thêu AT15D 7.0 10 9.0 8.7 A
597 688 AT150456 Ngô Quang Thiên AT15D 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATLLTH1

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

598 689 DT020144 Cao Đình Thiện DT2A 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
599 690 AT150254 Lê Xuân Thiện AT15B 9.0 9.0 9.0 9.0 A+
600 691 AT150155 Phạm Trọng Thiện AT15A 8.0 8.0 7.4 7.6 B
601 692 DT020241 Vũ Trọng Thiện DT2B 9.0 9.0 7.6 8.0 B+
602 693 AT150255 Hà Văn Thiệu AT15B 7.0 9.0 7.6 7.6 B
603 695 CT030349 Đỗ Đình Thịnh CT3C 8.0 9.0 9.8 9.4 A+
604 696 CT030446 Nguyễn Đức Thịnh CT3D 7.0 8.0 6.0 6.4 C+
605 697 AT150554 Nguyễn Tiến Thịnh AT15E 9.0 9.0 9.0 9.0 A+
606 699 AT150353 Vũ Hưng Thịnh AT15C 7.0 9.0 7.6 7.6 B
607 672 AT140241 TRẦN VĂN THẮNG AT14B 7.0 7.0 3.0 4.2 D
608 700 CT030447 Nguyễn Văn Thoại CT3D 8.0 9.0 5.0 6.0 C
609 701 DT020145 Hoàng Trung Thông DT2A 7.0 7.0 5.0 5.6 C
610 702 AT150652 Phạm Hữu Thông AT15G 6.0 6.0 5.6 5.7 C
611 703 AT150156 Phạm Thị Thu AT15A 9.0 9.0 6.0 6.9 C+
612 704 CT030448 Tạ Thị Minh Thu CT3D 8.0 8.0 9.0 8.7 A
613 707 AT150256 Nguyễn Đăng Thuần AT15B 8.0 9.0 5.6 6.4 C+
614 708 AT150158 Phạm Đặng Thuần AT15A 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
615 709 AT150257 Lê Văn Thuận AT15B 8.0 9.0 8.6 8.5 A
616 713 AT150355 Chu Ngọc Thủy AT15C 8.0 8.0 7.2 7.4 B
617 714 AT150457 Phan Thị Thanh Thủy AT15D 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
618 716 CT030153 Vũ Thu Thủy CT3A 8.0 9.0 8.6 8.5 A
619 712 AT150354 Hoàng Thị Thúy AT15C 9.0 9.0 8.4 8.6 A
620 706 AT150157 Trần Thị Huyền Thư AT15A 7.0 9.0 5.6 6.2 C
621 711 DT020242 Ma Thị Hoài Thương DT2B 9.0 9.0 7.0 7.6 B
622 717 AT150656 Bùi Thanh Trà AT15G 9.0 9.0 7.2 7.7 B
623 719 AT150459 Đào Thị Trang AT15D 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
624 720 AT150657 Đào Thị Huyền Trang AT15G 9.0 9.0 8.4 8.6 A
625 718 AT150356 Đặng Thị Huyền Trang AT15C 8.0 9.0 9.4 9.1 A+
626 721 CT030350 Nguyễn Thị Trang CT3C 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
627 722 CT030449 Ninh Thị Thu Trang CT3D 9.0 9.0 6.8 7.5 B
628 723 CT030252 Phan Thị Hiền Trang CT3B 9.0 8.0 9.4 9.2 A+
629 724 AT150258 Trần Thị Trang AT15B 8.0 9.0 5.8 6.6 C+
630 725 AT150557 Trần Thị Trang AT15E 9.0 9.0 6.4 7.2 B
631 726 AT150458 Trần Thị Huyền Trang AT15D 9.0 9.0 9.8 9.6 A+
632 727 DT020244 Dương Quang Triệu DT2B 9.0 9.0 7.0 7.6 B
633 728 CT030351 Mai Duy Trinh CT3C 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
634 729 AT150259 Ngô Thị Trinh AT15B 8.0 9.0 7.4 7.7 B
635 730 AT150357 Phạm Thị Diễm Trinh AT15C 8.0 9.0 7.6 7.8 B+
636 732 CT030253 Đặng Thành Trung CT3B 8.0 6.0 K
637 733 AT150161 Đinh Trí Trung AT15A 8.0 9.0 6.4 7.0 B
638 734 CT030352 Hoàng Thành Trung CT3C 7.0 7.0 6.8 6.9 C+
639 735 AT150558 Lê Quốc Trung AT15E 8.0 8.0 6.2 6.7 C+
640 736 AT150460 Lương Quang Trung AT15D 7.0 8.0 8.0 7.8 B+
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - AT15 Số TC: 2 Mã học phần: ATLLTH1

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

641 737 CT030451 Lưu Quốc Trung CT3D 8.0 8.0 8.8 8.6 A
642 738 DT020146 Mai Đức Trung DT2A 7.0 8.0 7.2 7.2 B
643 739 CT030254 Nguyễn Đình Trung CT3B 8.0 8.0 0.0 2.4 F
644 740 CT030450 Nguyễn Đức Trung CT3D 8.0 7.0 7.4 7.5 B
645 741 AT150260 Nguyễn Quang Trung AT15B 9.0 9.0 9.4 9.3 A+
646 742 CT030353 Nguyễn Thành Trung CT3C 7.0 8.0 7.0 7.1 B
647 743 CT030255 Cù Văn Trường CT3B 8.0 8.0 9.2 8.8 A
648 744 AT150162 Ngọc Văn Trường AT15A 8.0 9.0 7.0 7.4 B
649 745 CT030156 Nguyễn Hữu Trường CT3A 8.0 8.0 8.8 8.6 A
650 746 AT150658 Nguyễn Quang Trường AT15G 6.0 9.0 7.4 7.3 B
651 748 CT030354 Trần Xuân Trường CT3C 8.0 8.0 7.2 7.4 B
652 749 CT030452 Hoàng Hữu Trượng CT3D 9.0 9.0 8.4 8.6 A
653 752 AT150661 Phạm Thị Thúy Vân AT15G 7.0 9.0 9.0 8.6 A
654 754 CT030358 Vũ Thị Thanh Vân CT3C 8.0 8.0 9.0 8.7 A
655 756 CT030456 Đỗ Đức Việt CT3D 9.0 9.0 8.8 8.9 A
656 758 AT150264 Nguyễn Quốc Việt AT15B 8.0 8.0 9.0 8.7 A
657 759 AT150464 Phạm Đình Việt AT15D 8.0 8.0 5.4 6.2 C
658 760 DT020150 Phạm Văn Việt DT2A 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
659 761 CT030359 Trần Đức Việt CT3C 9.0 9.0 6.8 7.5 B
660 762 AT150562 Trịnh Khắc Vinh AT15E 8.0 9.0 7.0 7.4 B
661 763 AT150265 Nguyễn Công Vĩnh AT15B 8.0 9.0 7.0 7.4 B
662 764 AT150363 Chu Viết Long Vũ AT15C 8.0 6.0 8.0 7.8 B+
663 765 AT150563 Lê Hoàng Vũ AT15E 9.0 8.0 7.4 7.8 B+
664 766 AT150465 Nguyễn Long Vũ AT15D 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
665 768 CT030457 Phan Quang Vũ CT3D 9.0 9.0 8.2 8.4 B+
666 769 CT030160 Trần Đăng Vũ CT3A 8.0 9.0 8.2 8.2 B+
667 770 AT150662 Ngô Đoàn Vượng AT15G 7.0 9.0 6.8 7.0 B
668 772 AT150266 Nguyễn Văn Vỹ AT15B 8.0 9.0 7.2 7.5 B
669 773 CT030259 Hoàng Thị Xoan CT3B 9.0 9.0 8.0 8.3 B+
670 774 AT150364 Bùi Thị Hải Yến AT15C 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
671 775 AT150466 Phạm Thị Yến AT15D 8.0 9.0 6.6 7.1 B
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐIỂM HỌC PHẦN


HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020
Học phần: Vật lý đại cương A2 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBLH2

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

1 1 AT150201 Bạch Trường An AT15B 6.0 8.0 4.0 4.8 D+


2 2 CT030101 Nguyễn Quảng An CT3A 5.0 10 7.5 7.2 B
3 4 AT130202 Trịnh Quốc An AT13B 6.0 5.0 7.0 6.6 C+
4 5 AT150101 Vũ Trường An AT15A 9.0 7.0 3.0 4.6 D
5 16 CT020202 LÊ HOÀNG ANH CT2B N25 N25
6 34 CT020201 TRƯƠNG QUỐC ANH CT2B 7.0 8.0 2.0 3.6 F
7 6 DT020101 Cao Quốc Anh DT2A 7.0 10 7.5 7.6 B
8 9 AT150301 Đào Thị Huyền Anh AT15C 9.5 9.0 7.5 8.1 B+
9 7 AT150601 Đặng Thị Mai Anh AT15G 7.8 9.0 9.0 8.7 A
10 8 AT130303 Đặng Tuấn Anh AT13C 8.0 7.0 K
11 10 AT130301 Đinh Tuấn Anh AT13C N25 N25
12 11 AT150202 Đỗ Tuấn Anh AT15B 6.0 8.0 5.0 5.5 C
13 12 CT030203 Đỗ Tuấn Anh CT3B 7.0 8.0 6.5 6.7 C+
14 13 AT150203 Hoàng Việt Anh AT15B 4.0 5.0 4.0 4.1 D
15 15 AT150602 Kim Việt Anh AT15G 7.0 9.0 2.0 3.7 F
16 17 CT030302 Lê Học Hoàng Anh CT3C 6.0 10 7.0 7.1 B
17 18 AT150403 Lò Thị Ngọc Anh AT15D 8.0 8.0 4.0 5.2 D+
18 19 CT030301 Lường Văn Anh CT3C 6.0 8.0 1.0 2.7 F
19 20 AT150502 Mai Đức Nam Anh AT15E 7.0 10 5.0 5.9 C
20 21 CT030303 Nguyễn Đình Tuấn Anh CT3C 4.5 9.0 0.0 1.8 F
21 22 AT150402 Nguyễn Đức Anh AT15D 4.0 7.0 6.0 5.7 C
22 23 AT150603 Nguyễn Đức Anh AT15G 6.0 8.0 5.5 5.8 C
23 24 AT130603 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh AT13G 6.0 7.0 5.0 5.4 D+
24 25 CT030102 Nguyễn Quốc Anh CT3A 7.5 8.0 5.0 5.8 C
25 26 AT150401 Nguyễn Thị Lan Anh AT15D 10 10 7.5 8.3 B+
26 27 AT150302 Nguyễn Thị Vân Anh AT15C 10 10 7.0 7.9 B+
27 28 CT030104 Nguyễn Tuấn Anh CT3A 7.5 8.0 5.0 5.8 C
28 29 CT030103 Nguyễn Vương Anh CT3A 7.0 8.0 6.0 6.4 C+
29 31 DT020102 Phạm Nhật Anh DT2A 5.5 8.0 K
30 32 AT150503 Trần Thị Ngọc Anh AT15E 8.5 8.0 2.0 3.9 F
31 33 CT030403 Trần Tiến Anh CT3D 6.0 8.0 6.5 6.5 C+
32 35 CT030202 Vũ Ngọc Anh CT3B 4.0 7.0 K
33 36 AT150501 Vũ Tiến Anh AT15E 8.0 8.0 6.5 7.0 B
34 37 AT150102 Vũ Trần Hoàng Anh AT15A 9.0 8.0 5.0 6.1 C
35 38 CT030401 Vũ Tuấn Anh CT3D 5.0 9.0 6.5 6.4 C+
36 39 AT150304 Lê Ngọc Ánh AT15C 8.0 10 7.5 7.8 B+
37 40 AT150604 Lê Thị Ngọc Ánh AT15G 5.0 9.0 9.5 8.5 A
Học phần: Vật lý đại cương A2 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBLH2

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

38 41 CT030304 Mai Ngọc Ánh CT3C 7.5 8.0 6.0 6.5 C+


39 42 AT150404 Vũ Hoàng Ánh AT15D 7.0 9.0 9.5 8.9 A
40 43 AT150504 Vũ Thị Ánh AT15E 8.0 10 4.5 5.7 C
41 44 CT030404 Nguyễn Doãn Ba CT3D 6.0 6.0 K
42 46 AT140203 DƯƠNG HOÀNG BÁCH AT14B 4.0 5.0 6.0 5.5 C
43 45 AT150305 Đỗ Xuân Bách AT15C 5.0 7.0 5.0 5.2 D+
44 47 CT030105 Hoàng Xuân Bách CT3A 6.0 10 5.5 6.0 C
45 48 DT020202 Nguyễn Xuân Bách DT2B 9.0 8.0 4.0 5.4 D+
46 49 DT020103 Phạm Duy Bách DT2A 6.0 8.0 6.0 6.2 C
47 50 AT150204 Trần Cao Minh Bách AT15B 5.0 9.0 6.5 6.4 C+
48 51 AT150405 Vũ Hồ Bách AT15D 4.0 6.0 K
49 52 DT020104 Đỗ Chí Bảo DT2A 5.0 7.0 K
50 53 DT020203 Hoàng Văn Bảo DT2B 9.0 7.0 2.0 3.9 F
51 54 CT030205 Lê Ngọc Bảo CT3B 7.0 9.0 5.0 5.8 C
52 62 CT030305 Nguyễn Xuân Bảo CT3C 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
53 56 AT150104 Hồ Việt Bắc AT15A 6.0 8.0 K
54 57 DT020201 Lê Văn Bắc DT2B 6.0 7.0 8.0 7.5 B
55 59 AT150505 Phạm Hữu Bằng AT15E 7.5 8.5 7.5 7.6 B
56 64 DT020105 Đặng Vũ Biên DT2A 7.0 7.0 1.0 2.8 F
57 66 CT030405 Đỗ Thanh Bình CT3D 7.0 7.0 K
58 68 CT030106 Nguyễn Văn Bình CT3A 5.5 6.8 4.0 4.6 D
59 65 AT150605 Đỗ Quang Bính AT15G 6.5 9.0 4.0 5.0 D+
60 69 AT150105 Vũ Tuấn Cảnh AT15A 8.0 7.0 1.0 3.0 F
61 71 AT150205 Nguyễn Linh Chi AT15B 6.0 8.0 5.5 5.8 C
62 72 AT150206 Bùi Huy Chiến AT15B 6.0 8.0 4.0 4.8 D+
63 73 AT150106 Lê Văn Chiến AT15A 7.0 8.0 6.0 6.4 C+
64 74 CT030206 Nguyễn Văn Chiến CT3B 5.0 6.0 8.5 7.5 B
65 75 AT150306 Lê Văn Chinh AT15C 5.5 8.0 0.5 2.2 F
66 76 DT020107 Nguyễn Cao Chinh DT2A 7.0 5.0 K
67 78 CT030107 Đinh Thọ Chỉnh CT3A 7.0 9.0 9.0 8.6 A
68 77 CT030306 Vũ Trọng Chính CT3C 5.5 7.0 6.5 6.3 C+
69 79 AT130308 Phạm Đức Chung AT13C 4.0 8.0 4.0 4.4 D
70 80 CT030207 Phạm Ngọc Chung CT3B 7.0 9.0 6.0 6.5 C+
71 83 DT020205 Lý Thị Thu Chuyên DT2B 5.5 8.0 6.5 6.4 C+
72 82 DT020108 Phạm Văn Chương DT2A 7.0 8.0 6.0 6.4 C+
73 84 AT150406 Bùi Thành Công AT15D 8.5 10 6.5 7.2 B
74 85 AT150506 Ngô Thành Công AT15E N25 N25
75 86 CT030406 Nguyễn Văn Công CT3D 9.0 9.0 8.5 8.7 A
76 87 CT030307 Phạm Minh Công CT3C 7.0 8.0 7.5 7.4 B
77 88 AT150307 Trần Văn Công AT15C 5.5 9.0 5.5 5.8 C
78 89 CT030108 Ngô Ngọc Biên Cương CT3A 9.0 9.0 4.5 5.9 C
79 90 AT150606 Vũ Tài Cương AT15G 5.0 9.0 5.5 5.7 C
Học phần: Vật lý đại cương A2 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBLH2

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

80 91 CT030109 Nguyễn Đức Cường CT3A 7.0 10 9.5 9.0 A+


81 92 CT030407 Nguyễn Đức Cường CT3D 6.0 6.0 5.0 5.3 D+
82 93 AT150207 Nguyễn Hữu Cường AT15B 4.0 7.0 8.0 7.1 B
83 95 CT030408 Nguyễn Hữu Cường CT3D TKD TKD
84 96 AT150107 Nguyễn Mạnh Cường AT15A 8.0 8.0 7.0 7.3 B
85 97 CT030209 Nguyễn Mạnh Cường CT3B 4.0 9.0 7.5 6.9 C+
86 98 AT150507 Nguyễn Nam Cường AT15E 8.0 8.0 5.0 5.9 C
87 99 AT130706 Nguyễn Sỹ Cường AT13H 5.0 5.0 4.5 4.7 D
88 100 AT150407 Nguyễn Trịnh ThanhCường AT15D 7.0 7.0 6.0 6.3 C+
89 101 AT150308 Nguyễn Văn Cường AT15C 8.0 10 5.5 6.4 C+
90 102 DT020206 Nguyễn Văn Cường DT2B 6.0 8.0 4.5 5.1 D+
91 103 DT020109 Tạ Văn Cường DT2A 4.0 5.0 6.0 5.5 C
92 104 CT030208 Trần Đức Cường CT3B 9.0 9.0 7.0 7.6 B
93 106 AT150109 Phạm Xuân Diệu AT15A 6.0 7.0 5.0 5.4 D+
94 107 AT150208 Chẩu Đình Doanh AT15B 9.0 8.0 3.0 4.7 D
95 108 AT150309 Ngô Anh Duân AT15C 7.0 10 8.0 8.0 B+
96 109 AT150607 Nguyễn Đình Duẩn AT15G 5.0 8.0 4.5 4.9 D+
97 117 AT150609 Đinh Thị Phương Dung AT15G 7.0 9.0 7.0 7.2 B
98 118 AT150408 Lương Hoài Dung AT15D 8.5 8.0 7.5 7.8 B+
99 119 AT150508 Nguyễn Thùy Dung AT15E 8.0 8.0 9.0 8.7 A
100 120 CT030409 Phạm Thị Dung CT3D 8.0 8.0 9.5 9.1 A+
101 121 AT150310 Trần Thị Dung AT15C 10 10 8.5 9.0 A+
102 122 AT150209 Trịnh Thị Dung AT15B 8.0 7.0 5.0 5.8 C
103 136 CT020110 THÁI ĐỨC DŨNG CT2A 5.0 5.0 5.8 5.6 C
104 138 CT020408 TRẦN MINH DŨNG CT2D 7.0 7.0 2.0 3.5 F
105 123 AT150311 Lê Tiến Dũng AT15C 9.3 9.0 7.0 7.7 B
106 124 CT030110 Lường Văn Dũng CT3A 9.5 8.0 9.0 9.0 A+
107 126 DT020111 Nguyễn Anh Dũng DT2A 7.0 6.5 9.5 8.7 A
108 127 DT020207 Nguyễn Đức Dũng DT2B TKD TKD
109 128 AT110417 Nguyễn Hoàng Dũng AT11CT 6.0 6.0 6.5 6.4 C+
110 129 DT020110 Nguyễn Minh Dũng DT2A 7.0 9.0 6.0 6.5 C+
111 130 AT150610 Nguyễn Tấn Dũng AT15G 9.0 8.0 8.5 8.6 A
112 131 DT020112 Nguyễn Tấn Dũng DT2A 6.0 6.0 4.5 5.0 D+
113 132 DT020208 Nguyễn Tấn Dũng DT2B 7.0 8.0 9.5 8.8 A
114 133 AT150210 Nguyễn Văn Dũng AT15B 7.0 8.0 6.5 6.7 C+
115 134 AT150509 Nguyễn Văn Dũng AT15E 6.0 8.0 K
116 135 AT150409 Phùng Đức Dũng AT15D 8.0 8.0 6.3 6.8 C+
117 137 DT020209 Trần Mạnh Dũng DT2B 8.0 8.0 5.8 6.5 C+
118 162 AT120709 PHẠM LÊ DUY AT12HT 9.0 6.0 6.3 6.8 C+
119 150 DT020113 Hoàng Anh Duy DT2A 8.0 6.3 3.8 4.9 D+
120 151 CT030410 Hoàng Đức Duy CT3D 8.0 10 7.3 7.7 B
121 152 AT150511 Lại Quang Duy AT15E 9.0 9.0 5.5 6.6 C+
Học phần: Vật lý đại cương A2 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBLH2

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

122 153 CT030310 Ngô Đức Duy CT3C 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
123 155 AT150312 Nguyễn Đắc Duy AT15C 6.5 10 6.0 6.5 C+
124 159 CT030111 Nguyễn Trọng Duy CT3A 7.5 6.5 K
125 160 CT030211 Nguyễn Văn Duy CT3B 7.0 9.0 8.8 8.4 B+
126 161 AT150612 Phạm Đức Duy AT15G 8.0 6.0 K
127 139 AT150313 Đào Văn Dương AT15C 6.0 8.0 3.5 4.4 D
128 140 AT150108 Hoàng Chấn Dương AT15A 8.0 9.0 9.0 8.8 A
129 142 AT150410 Lê Hải Dương AT15D 8.0 8.5 3.3 4.8 D+
130 143 DT020210 Lê Quang Dương DT2B 7.5 9.0 6.8 7.1 B
131 144 AT150510 Nguyễn Tài Dương AT15E 4.5 8.0 3.3 4.0 D
132 146 AT150211 Nguyễn Thùy Dương AT15B 9.0 7.0 4.8 5.9 C
133 147 AT150611 Nguyễn Tuấn Dương AT15G 6.5 8.0 K
134 148 CT030309 Nguyễn Tuấn Dương CT3C 4.0 8.0 5.9 5.7 C K.Trách
135 110 DT020114 Cao Đăng Đạt DT2A TKD TKD
136 111 AT150512 Đặng Trọng Đạt AT15E 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
137 112 CT030212 Hoàng Quốc Đạt CT3B 7.0 9.0 5.5 6.1 C
138 114 CT030312 Ngô Quang Đạt CT3C 6.5 7.0 5.0 5.5 C
139 115 CT030311 Nguyễn Hữu Đạt CT3C 6.8 8.0 8.0 7.7 B
140 116 CT030411 Nguyễn Mạnh Đạt CT3D 8.0 8.0 7.5 7.7 B
141 166 AT150411 Nguyễn Thành Đạt AT15D 4.5 8.0 6.8 6.4 C+
142 167 AT150110 Nguyễn Tiến Đạt AT15A 10 9.0 8.0 8.5 A
143 168 CT030213 Nguyễn Tiến Đạt CT3B 4.0 7.0 4.0 4.3 D
144 169 AT150212 Nguyễn Tuấn Đạt AT15B 4.0 10 4.0 4.5 D
145 170 CT030112 Trần Đình Đạt CT3A 5.0 6.5 3.5 4.1 D
146 172 AT150314 Vũ Thành Đạt AT15C 7.0 10 5.3 6.1 C
147 173 CT030412 Vũ Tiến Đạt CT3D 5.0 9.0 5.0 5.4 D+
148 165 AT120515 TRẦN HẢI ĐĂNG AT12ET 8.5 8.3 6.5 7.1 B
149 181 AT140706 LÊ HUỲNH ĐỨC AT14H 7.0 8.0 5.3 5.9 C
150 188 AT140609 PHẠM MINH ĐỨC AT14G 7.5 9.0 5.0 5.9 C
151 174 DT020115 Nguyễn Hoàng Định DT2A 6.0 8.0 5.0 5.5 C
152 175 AT150112 Nguyễn Thiện Đô AT15A 7.0 9.0 7.0 7.2 B
153 176 AT150213 Kiều Văn Đỗ AT15B 9.0 8.0 5.5 6.5 C+
154 177 CT030114 Tạ Đỗ Minh Đông CT3A 7.0 8.0 3.3 4.5 D
155 178 CT030214 Đoàn Đình Đồng CT3B 7.0 7.0 5.3 5.8 C
156 179 AT150215 Đỗ Cao Đức AT15B 4.5 10 5.0 5.3 D+
157 180 AT150608 Đỗ Huy Đức AT15G 9.0 8.0 7.8 8.1 B+
158 182 DT020117 Lê Xuân Đức DT2A 6.0 8.0 8.3 7.8 B+
159 183 AT150315 Nguyễn Hải Đức AT15C 5.0 9.0 6.5 6.4 C+
160 184 CT030316 Nguyễn Trọng Đức CT3C 10 9.0 6.0 7.1 B
161 185 AT150513 Nguyễn Trung Đức AT15E 6.0 7.0 6.5 6.4 C+
162 186 DT020211 Nguyễn Xuân Đức DT2B 8.5 8.0 3.3 4.8 D+
163 187 CT030414 Phạm Huỳnh Đức CT3D 8.0 7.0 6.5 6.9 C+
Học phần: Vật lý đại cương A2 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBLH2

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

164 189 CT030215 Phạm Văn Đức CT3B 4.0 6.0 0.0 1.4 F
165 190 CT030216 Tào Minh Đức CT3B 6.5 5.0 K
166 191 CT030115 Trần Minh Đức CT3A 6.0 8.5 5.8 6.1 C
167 192 CT030315 Trần Nhân Đức CT3C 9.0 8.0 3.0 4.7 D
168 193 AT150412 Trịnh Đình Đức AT15D 7.0 7.0 4.0 4.9 D+ K.Trách
169 194 AT150113 Vũ Đình Đức AT15A 6.0 9.0 5.8 6.1 C
170 195 DT020212 Vũ Mạnh Đức DT2B 10 10 7.5 8.3 B+
171 196 CT030116 Vũ Văn Đức CT3A 8.0 9.0 10 9.5 A+
172 197 AT150614 Bùi Tiến Giang AT15G 5.0 8.0 6.5 6.3 C+
173 198 CT030217 Đặng Trường Giang CT3B 6.0 9.0 9.0 8.4 B+
174 199 AT150514 Nguyễn Ngọc TrườngGiang AT15E 8.0 9.0 6.5 7.0 B
175 200 AT150114 Nguyễn Tuấn Giang AT15A 6.0 6.5 3.3 4.2 D
176 201 AT150413 Phạm Kiều Giang AT15D 6.0 8.0 5.8 6.0 C
177 202 CT030317 Cao Văn Giáp CT3C 4.0 7.0 6.0 5.7 C
178 203 AT150515 Lê Minh Hà AT15E 7.0 8.0 4.0 5.0 D+
179 204 AT150414 Lê Thị Ngọc Hà AT15D 8.0 8.0 8.5 8.4 B+
180 205 CT030118 Lê Thị Ngọc Hà CT3A 10 10 8.0 8.6 A
181 207 CT030415 Ngô Thị Thu Hà CT3D 5.0 9.0 5.5 5.7 C
182 208 AT150615 Ngô Xuân Hà AT15G 4.0 7.0 7.8 6.9 C+
183 209 AT150415 Lương Hữu Hải AT15D 9.5 10 7.0 7.8 B+
184 210 AT150616 Mai Đại Hải AT15G 4.0 7.0 8.5 7.4 B
185 211 AT150117 Nguyễn Đức Hải AT15A 4.0 7.0 6.5 6.0 C
186 212 CT030416 Nguyễn Tấn Hải CT3D 5.0 7.0 7.5 6.9 C+
187 213 CT030218 Nguyễn Văn Hải CT3B 7.0 7.5 7.5 7.4 B
188 214 CT030318 Phan Văn Hải CT3C 7.5 8.5 7.0 7.2 B
189 215 AT150116 Nguyễn Thảo Hạnh AT15A 7.0 8.0 7.5 7.4 B
190 216 AT140316 NGUYỄN GIA HÀO AT14C N25 N25
191 217 AT150217 Nguyễn Quang Hào AT15B 7.5 8.0 7.3 7.4 B
192 220 AT150216 Nguyễn Minh Hằng AT15B 9.0 7.0 6.5 7.1 B
193 221 CT030417 Phan Thị Thúy Hằng CT3D 8.0 8.0 9.0 8.7 A
194 223 AT150316 Nguyễn Văn Hậu AT15C 6.0 10 5.5 6.0 C
195 224 CT030219 Cao Ngọc Hiền CT3B 6.5 10 2.8 4.2 D
196 225 CT030119 Đoàn Thị Thúy Hiền CT3A 7.0 8.0 9.5 8.8 A
197 226 CT030220 Hoàng Thị Hiền CT3B 4.5 9.0 K
198 228 CT030319 Nguyễn Minh Hiển CT3C 6.5 8.0 4.5 5.2 D+
199 229 CT030320 Lê Tuấn Hiệp CT3C 6.0 8.0 2.0 3.4 F
200 230 DT020213 Ngô Quang Hiệp DT2B 7.0 8.0 5.5 6.0 C
201 231 AT150518 Nguyễn Đình Hiệp AT15E 8.0 8.0 2.8 4.4 D
202 232 AT150619 Nguyễn Hoàng Hiệp AT15G N25 N25
203 233 DT020118 Nguyễn Huy Hiệp DT2A 6.5 7.0 5.0 5.5 C
204 234 CT030418 Nguyễn Quốc Hiệp CT3D 4.0 10 7.0 6.6 C+
205 235 CT030223 Bùi Minh Hiếu CT3B 7.0 8.0 5.8 6.3 C+
Học phần: Vật lý đại cương A2 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBLH2

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

206 236 AT150517 Chu Văn Hiếu AT15E 10 10 9.0 9.3 A+


207 237 DT020214 Đinh Công Hiếu DT2B 8.0 8.0 7.5 7.7 B
208 239 CT030123 Hà Minh Hiếu CT3A 9.0 10 8.0 8.4 B+
209 240 AT150218 Hà Ngọc Hiếu AT15B 9.0 8.0 8.0 8.2 B+
210 241 AT150417 Hoàng Đức Hiếu AT15D 9.0 8.0 3.0 4.7 D
211 242 CT030122 Lại Văn Hiếu CT3A 5.0 10 3.0 4.1 D
212 243 CT030221 Lê Trần Minh Hiếu CT3B 4.0 6.0 7.8 6.8 C+
213 244 AT150119 Lê Trung Hiếu AT15A 6.0 9.0 6.5 6.6 C+
214 245 AT150317 Nguyễn Đàm Minh Hiếu AT15C 9.0 9.0 9.0 9.0 A+
215 246 AT150617 Nguyễn Ngọc Hiếu AT15G 8.5 8.0 7.5 7.8 B+
216 248 AT150416 Nguyễn Trung Hiếu AT15D 6.0 7.0 K
217 249 CT030222 Nguyễn Trung Hiếu CT3B 4.0 7.0 7.0 6.4 C+
218 250 CT030420 Nguyễn Văn Hiếu CT3D 7.0 8.0 K
219 251 CT030322 Nguyễn Viết Hiếu CT3C N25 N25
220 253 CT030419 Phạm Doãn Hiếu CT3D 8.0 10 9.5 9.2 A+
221 254 CT030121 Phạm Xuân Hiếu CT3A 7.5 10 6.0 6.7 C+
222 255 AT150318 Thân Ngọc Hiếu AT15C 7.5 9.0 7.0 7.3 B
223 256 AT150118 Trần Minh Hiếu AT15A 9.0 8.0 7.8 8.1 B+
224 257 AT150516 Trần Minh Hiếu AT15E 7.0 10 6.5 6.9 C+
225 258 CT030321 Trịnh Xuân Hiếu CT3C 5.0 7.0 6.0 5.9 C
226 260 CT030323 Bùi Huy Hiệu CT3C 8.0 8.0 8.8 8.6 A
227 261 CT030421 Bùi Quang Hiệu CT3D 8.0 8.0 7.0 7.3 B
228 262 DT020215 Bùi Trung Hiệu DT2B 5.5 10 6.5 6.6 C+
229 263 AT150618 Lưu Hiệu AT15G 8.3 8.5 7.5 7.8 B+
230 264 AT150418 Vũ Huy Hiệu AT15D 8.0 9.0 3.0 4.6 D
231 252 AT120323 NÔNG TRUNG HIẾU AT12CT 4.0 5.0 8.0 6.9 C+
232 265 AT150519 Nguyễn Thị Thanh Hoa AT15E 6.0 8.5 7.3 7.1 B
233 266 AT150419 Phạm Thị Thanh Hoa AT15D 8.0 8.0 7.5 7.7 B
234 267 AT150220 Đặng Thị Thu Hoà AT15B 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
235 269 AT150120 Trần Tất Hòa AT15A 8.0 6.0 4.0 5.0 D+
236 271 DT020120 Trần Văn Hòa DT2A 6.5 8.0 1.5 3.1 F
237 272 CT030422 Trương Xuân Hòa CT3D 7.5 8.0 K
238 273 CT030423 Lưu Ngọc Hoan CT3D 7.5 9.0 4.5 5.5 C
239 274 CT010216 Lê Trần Hoàn CT1B N25 N25
240 275 DT020121 Nguyễn Công Hoàn DT2A TKD TKD
241 276 CT030324 Nguyễn Duy Hoàn CT3C 8.0 9.0 4.0 5.3 D+
242 277 DT020122 Cao Văn Hoàng DT2A 7.0 8.0 6.5 6.7 C+
243 278 AT150320 Đặng Đình Hoàng AT15C 6.0 7.0 1.0 2.6 F
244 280 CT030325 Nguyễn Đức Hoàng CT3C 6.5 7.5 1.0 2.7 F
245 281 AT150121 Nguyễn Minh Hoàng AT15A 6.0 8.0 1.0 2.7 F
246 282 AT150421 Nguyễn Viết Hoàng AT15D 7.0 8.0 1.0 2.9 F
247 283 AT150319 Nguyễn Việt Hoàng AT15C 8.5 9.0 5.0 6.1 C
Học phần: Vật lý đại cương A2 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBLH2

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

248 284 AT150521 Nguyễn Việt Hoàng AT15E 6.5 7.0 1.5 3.0 F
249 285 CT030124 Phạm Huy Hoàng CT3A 7.0 8.0 1.5 3.2 F
250 286 AT150420 Phạm Thái Hoàng AT15D 9.0 8.0 2.5 4.4 D
251 290 AT150221 Trịnh Minh Hoàng AT15B 7.0 8.0 4.0 5.0 D+
252 291 DT020216 Vũ Văn Hoàng DT2B 8.0 7.5 4.0 5.2 D+
253 293 AT150222 Đào Thuý Hồng AT15B 9.0 8.0 8.5 8.6 A
254 294 AT150122 Hoàng Nhật Hồng AT15A 8.0 10 7.0 7.5 B
255 295 CT030125 Lê Thị Bích Hồng CT3A 4.0 9.0 9.0 8.0 B+
256 296 AT150223 Nguyễn Hữu Huân AT15B 6.0 8.0 4.5 5.1 D+
257 297 CT030224 Bùi Tiến Huấn CT3B N25 N25
258 305 AT140618 NGUYỄN VIỆT HÙNG AT14G 6.0 9.0 0.0 2.1 F
259 298 CT030225 Bùi Đình Hùng CT3B 6.0 10 6.0 6.4 C+
260 299 AT150422 Đỗ Chí Hùng AT15D 7.0 8.0 5.0 5.7 C
261 300 AT150522 Kiều Việt Hùng AT15E 4.0 10 1.0 2.4 F
262 301 AT150224 Nguyễn Đình Hùng AT15B 7.0 7.0 3.0 4.2 D
263 302 CT030424 Nguyễn Hữu Hùng CT3D 10 10 9.0 9.3 A+
264 304 DT020217 Nguyễn Văn Hùng DT2B 8.0 9.0 1.5 3.5 F
265 306 AT150425 Bùi Đoàn Quang Huy AT15D 8.5 9.5 2.0 4.0 D
266 307 CT030126 Cao Hoàng Huy CT3A 8.0 9.0 7.0 7.4 B
267 310 AT150323 Dương Quang Huy AT15C 7.0 9.0 5.0 5.8 C
268 309 CT030226 Đinh Quốc Huy CT3B N25 N25
269 311 AT150624 Hoàng Quang Huy AT15G 6.0 7.5 4.0 4.7 D
270 312 AT150126 Lê Quang Huy AT15A 7.0 8.0 0.0 2.2 F
271 313 AT150227 Nguyễn Hoàng Huy AT15B N25 N25
272 315 DT020219 Nguyễn Ngọc Huy DT2B TKD TKD
273 316 AT150226 Nguyễn Quang Huy AT15B 7.0 7.0 2.5 3.9 F
274 317 AT150525 Nguyễn Quang Huy AT15E 9.0 8.0 K
275 318 AT150127 Nguyễn Quốc Huy AT15A 4.0 8.0 4.0 4.4 D
276 319 AT150426 Nguyễn Quốc Huy AT15D 6.0 8.0 0.0 2.0 F
277 321 AT150324 Phạm Quang Huy AT15C 6.0 9.0 4.0 4.9 D+
278 322 CT030425 Trần Quang Huy CT3D 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
279 323 DT020123 Trần Quang Huy DT2A 6.0 6.5 0.0 1.8 F
280 325 AT150625 Vũ Quang Huy AT15G 7.0 9.0 4.5 5.4 D+
281 338 CT030326 Nguyễn Văn Huyên CT3C 5.0 7.0 4.0 4.5 D
282 339 AT150228 Lê Minh Huyền AT15B 5.0 9.0 4.5 5.0 D+
283 340 AT150527 Nguyễn Mỹ Huyền AT15E 6.0 7.5 4.5 5.1 D+
284 341 AT150325 Nguyễn Thị Huyền AT15C 10 10 7.0 7.9 B+
285 342 AT150626 Nguyễn Thị Ngọc Huyền AT15G 10 9.0 9.3 9.4 A+
286 344 AT140218 PHẠM THẾ HUYNH AT14B 4.5 8.0 4.0 4.5 D
287 343 CT030327 Kiều Quang Huynh CT3C 8.3 9.0 4.5 5.7 C
288 345 AT150326 Phùng Khắc Huynh AT15C 5.5 6.5 3.0 3.8 F
289 326 AT150124 Tạ Quang Hứa AT15A 7.0 7.0 K
Học phần: Vật lý đại cương A2 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBLH2

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

290 327 AT150225 Đỗ Duy Hưng AT15B 7.0 7.5 4.5 5.3 D+
291 328 AT150423 Lê Đức Hưng AT15D 7.0 7.0 4.0 4.9 D+
292 329 AT150125 Lê Viết Hưng AT15A 5.0 7.0 K
293 330 DT020218 Nguyễn Quang Hưng DT2B 5.0 10 2.0 3.4 F
294 331 AT150621 Nguyễn Tiến Hưng AT15G 6.0 8.0 4.0 4.8 D+
295 332 AT150523 Phạm Văn Hưng AT15E 7.0 6.0 0.0 2.0 F
296 333 AT150622 Lê Thị Hương AT15G 8.0 6.0 3.0 4.3 D
297 334 AT150524 Nguyễn Thị Lan Hương AT15E 10 10 8.5 9.0 A+
298 335 AT150623 Nguyễn Thị Bích Hường AT15G 5.0 9.0 5.5 5.7 C
299 336 AT150424 Đỗ Hữu Hưởng AT15D 7.0 7.0 2.0 3.5 F
300 346 AT150327 Mai Văn Khá AT15C 8.5 8.0 4.3 5.5 C
301 348 AT150128 Phạm Tiến Khải AT15A 10 10 6.5 7.6 B
302 349 CT030328 Trịnh Hữu Khải CT3C 9.3 8.0 8.5 8.6 A
303 350 AT150129 Nguyễn Trí Khanh AT15A 4.0 8.0 0.0 1.6 F
304 351 AT150229 Tô Xuân Khanh AT15B 4.0 9.0 8.0 7.3 B
305 352 AT150528 Đặng Duy Bảo Khánh AT15E 8.0 9.0 4.3 5.5 C
306 353 CT030426 Hoàng Duy Khánh CT3D 6.0 8.0 5.5 5.8 C
307 354 DT020124 Hoàng Duy Khánh DT2A 6.0 8.0 4.5 5.1 D+
308 355 AT150328 Kiều Duy Khánh AT15C 8.8 9.5 9.5 9.4 A+
309 356 CT030127 Ngô Phùng Khánh CT3A 7.0 6.0 6.5 6.6 C+
310 357 AT130129 Nguyễn Văn Khánh AT13A 7.0 6.0 K
311 358 AT150427 Phạm Duy Khánh AT15D 8.5 8.0 6.0 6.7 C+
312 359 DT020221 Trần Duy Khánh DT2B 5.0 9.0 5.5 5.7 C
313 360 AT150329 Phan Trọng Khiêm AT15C 7.0 9.0 8.0 7.9 B+
314 362 AT150529 Vũ Văn Khiêm AT15E 9.0 8.0 4.3 5.6 C
315 364 CT030128 Mã Văn Khoa CT3A 6.0 7.5 0.0 1.9 F
316 365 CT030227 Nguyễn Minh Khoa CT3B 6.5 9.0 6.8 6.9 C+
317 369 DT020222 Bùi Khắc Kiên DT2B N100 N100
318 370 CT030129 Lê Trung Kiên CT3A 10 10 6.8 7.8 B+
319 371 CT030427 Nguyễn Tiến Trung Kiên CT3D 10 7.5 9.0 9.1 A+
320 372 CT030228 Nguyễn Trung Kiên CT3B 7.0 9.0 3.0 4.4 D
321 373 CT030329 Phạm Văn Kiên CT3C 4.0 7.0 3.5 3.9 F
322 374 AT150627 Trịnh Văn Kiên AT15G 8.0 10 4.8 5.9 C
323 375 CT030330 Vũ Trung Kiên CT3C 10 9.0 8.0 8.5 A
324 376 CT030428 Bùi Việt Kiều CT3D 7.0 9.0 7.3 7.4 B
325 377 CT030130 Đặng Thị Mai Lam CT3A 5.0 9.0 8.5 7.8 B+
326 378 CT030133 Đoàn Thị Thanh Lam CT3A 5.0 8.0 7.0 6.7 C+
327 379 AT150130 Dương Khánh Lâm AT15A 6.0 6.0 7.5 7.1 B
328 388 AT140823 VŨ BÁ LÂM AT14I 6.0 7.0 6.8 6.7 C+
329 380 AT150629 Lê Kim Bá Lâm AT15G 6.0 7.0 7.0 6.8 C+
330 382 CT030229 Nguyễn Duy Lâm CT3B N25 N25
331 381 AT150230 Nguyễn Đình Lâm AT15B 8.0 8.0 5.8 6.5 C+
Học phần: Vật lý đại cương A2 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBLH2

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

332 384 AT150330 Nguyễn Phú Lâm AT15C 8.0 8.0 4.0 5.2 D+
333 385 AT150531 Nguyễn Văn Lâm AT15E 7.0 9.0 7.0 7.2 B
334 386 AT150530 Trần Tuấn Lâm AT15E 7.5 10 9.5 9.1 A+
335 387 AT150428 Võ Thanh Lâm AT15D 10 10 6.8 7.8 B+
336 389 CT020227 NGUYỄN NGỌC LÂN CT2B 7.0 8.0 3.0 4.3 D
337 392 CT030429 Trần Thị Kim Liên CT3D 7.0 7.0 8.0 7.7 B
338 393 DT020223 Bùi Thị Linh DT2B 7.0 6.0 8.0 7.6 B
339 394 CT030132 Đỗ Hoàng Linh CT3A 6.5 7.5 7.5 7.3 B
340 395 AT150532 Nguyễn Duy Linh AT15E 7.0 7.0 8.5 8.1 B+
341 397 CT030230 Nguyễn Phương Linh CT3B 10 8.0 9.3 9.3 A+
342 398 AT150331 Nguyễn Thị Linh AT15C 6.0 9.0 7.3 7.2 B
343 399 CT030131 Nguyễn Văn Linh CT3A 9.0 9.5 7.0 7.6 B
344 400 AT150232 Phạm Đỗ Thùy Linh AT15B 4.0 9.0 5.0 5.2 D+
345 401 DT020125 Phạm Ngọc Linh DT2A 6.0 8.0 6.5 6.5 C+
346 402 AT150630 Trịnh Hải Linh AT15G 8.0 7.0 6.0 6.5 C+
347 403 AT150429 Vũ Thị Thùy Linh AT15D 8.5 8.0 8.8 8.7 A
348 404 AT150631 Nguyễn Văn Lĩnh AT15G 7.0 9.0 6.0 6.5 C+
349 405 CT030134 Nguyễn Thị Thanh Loan CT3A 4.0 9.0 7.3 6.8 C+
350 406 AT150433 Bùi Hoàng Long AT15D N25 N25
351 407 AT150135 Bùi Ngọc Long AT15A 5.0 7.0 6.5 6.2 C
352 408 AT150235 Đàm Trung Long AT15B 6.0 5.0 5.0 5.2 D+
353 409 AT150334 Đào Hải Long AT15C 7.5 10 6.0 6.7 C+
354 411 AT150535 Đoàn Ngọc Long AT15E 5.0 8.5 3.0 3.9 F
355 410 AT150233 Đỗ Bá Long AT15B 9.5 10 7.5 8.1 B+
356 412 CT030333 Hoàng Xuân Long CT3C 9.5 9.0 9.5 9.5 A+
357 413 AT150332 Lê Gia Long AT15C 4.5 10 5.0 5.3 D+
358 414 DT020128 Lê Hoàng Long DT2A 5.0 6.5 3.5 4.1 D
359 415 AT150435 Lê Thế Long AT15D 6.0 8.0 7.5 7.2 B
360 416 AT150236 Nguyễn Đăng Long AT15B TKD TKD
361 417 AT150136 Nguyễn Hải Long AT15A 8.0 9.0 5.0 6.0 C
362 418 CT030235 Nguyễn Hải Long CT3B 9.0 8.0 8.0 8.2 B+
363 419 DT020127 Nguyễn Hải Long DT2A 6.0 7.0 7.5 7.1 B
364 420 DT020225 Nguyễn Hoàng Long DT2B 7.0 8.0 7.0 7.1 B
365 421 AT150533 Nguyễn Thanh Long AT15E 4.0 6.0 8.0 7.0 B
366 422 AT150133 Nguyễn Thành Long AT15A 6.0 8.0 6.5 6.5 C+
367 424 DT020224 Nguyễn Thế Minh Long DT2B 6.0 9.0 6.0 6.3 C+
368 425 AT150432 Nguyễn Tiến Long AT15D 6.0 9.0 6.5 6.6 C+
369 426 CT030233 Nguyễn Văn Long CT3B 4.0 7.0 5.0 5.0 D+
370 427 AT150635 Nông Đức Long AT15G 7.3 7.5 6.0 6.4 C+
371 428 CT030432 Phạm Bảo Long CT3D 6.0 8.0 3.0 4.1 D
372 429 AT150534 Phạm Ngọc Long AT15E 6.0 8.0 4.0 4.8 D+
373 430 CT030332 Phạm Quang Long CT3C 7.5 8.3 8.0 7.9 B+
Học phần: Vật lý đại cương A2 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBLH2

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

374 431 AT150234 Phan Châu Long AT15B 8.5 8.0 8.0 8.1 B+
375 432 CT030137 Phan Công Long CT3A 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
376 433 CT030136 Tăng Xuân Long CT3A 6.0 9.0 4.5 5.2 D+
377 439 CT020329 NGUYỄN HUY LONG CT2C 7.0 9.0 7.0 7.2 B
378 440 AT140825 PHẠM QUANG LONG AT14I 6.5 7.0 3.0 4.1 D
379 442 AT150434 Trần Hữu Long AT15D TKD TKD
380 443 AT150632 Trần Mạnh Long AT15G 6.0 8.0
381 444 AT150335 Trần Thế Long AT15C 7.0 8.0 8.0 7.8 B+
382 445 CT030234 Trương Phi Long CT3B 6.8 9.0 7.0 7.1 B
383 447 AT150633 Vi Phi Long AT15G 6.0 7.0 3.0 4.0 D
384 448 AT150536 Vũ Đức Long AT15E 5.0 10 4.5 5.1 D+
385 449 AT150134 Vũ Hoàng Long AT15A 8.0 7.0 8.0 7.9 B+
386 450 AT150333 Vũ Hoàng Long AT15C 6.0 7.5 6.0 6.1 C
387 451 AT150431 Vũ Hoàng Long AT15D 4.0 5.0 6.0 5.5 C
388 452 CT030431 Vũ Thành Long CT3D 4.5 8.0 6.0 5.9 C
389 434 AT150430 Lê Văn Lộc AT15D 6.0 9.0 8.5 8.0 B+
390 435 CT030430 Nguyễn Xuân Lộc CT3D 8.0 10 5.5 6.4 C+
391 436 DT020126 Phong Ngọc Lộc DT2A 7.0 7.0 7.0 7.0 B
392 437 CT030232 Tào Tiến Lộc CT3B 8.0 8.0 7.0 7.3 B
393 438 AT110237 Trần Việt Lộc AT11BT 5.5 8.0 8.0 7.5 B
394 455 AT150436 Phạm Quang Luân AT15D 7.0 9.0 8.5 8.2 B+
395 456 AT150237 Vũ Thành Luân AT15B 5.0 5.0 K
396 458 AT150238 Nguyễn Năng Lực AT15B 4.5 10 3.8 4.5 D K.Trách
397 459 AT150437 Đinh Đức Lương AT15D 6.0 10 4.0 5.0 D+
398 460 CT030433 Trần Gia Lương CT3D 9.0 10 9.0 9.1 A+
399 461 AT150636 Trần Minh Lương AT15G 4.5 9.0 3.0 3.9 F
400 462 AT150438 Đoàn Thị Ngọc Mai AT15D 9.0 8.0 6.0 6.8 C+
401 463 CT030139 Lê Phương Mai CT3A 5.0 9.0 7.5 7.1 B
402 467 AT150138 Đào Văn Mạnh AT15A 6.0 8.0 6.5 6.5 C+
403 465 AT150439 Đặng Quốc Mạnh AT15D 5.0 7.0 7.5 6.9 C+
404 466 CT030140 Đặng Văn Mạnh CT3A 8.0 9.0 6.0 6.7 C+
405 470 AT150239 Hạ Văn Mạnh AT15B 8.0 7.0 6.0 6.5 C+
406 471 CT030334 Khuất Văn Mạnh CT3C 9.3 8.3 6.5 7.3 B
407 475 AT150337 Nguyễn Duy Mạnh AT15C 6.8 7.0 7.5 7.3 B
408 473 AT150336 Nguyễn Đức Mạnh AT15C 5.5 7.0 6.0 6.0 C
409 474 DT020226 Nguyễn Đức Mạnh DT2B 6.5 8.0 8.3 7.9 B+
410 476 DT020129 Nguyễn Huy Mạnh DT2A 7.5 10 7.5 7.7 B
411 477 AT150537 Nguyễn Văn Mạnh AT15E 6.5 9.0 5.0 5.7 C
412 478 AT150628 Nguyễn Văn Mạnh AT15G 9.0 7.0 4.5 5.7 C
413 479 AT150137 Trần Hùng Mạnh AT15A 4.0 7.0 4.0 4.3 D
414 480 DT020130 Bùi Lê Minh DT2A 6.0 8.0 2.0 3.4 F
415 481 AT150538 Bùi Tuấn Minh AT15E 9.5 8.5 4.5 5.9 C
Học phần: Vật lý đại cương A2 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBLH2

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

416 482 DT020228 Đỗ Đức Minh DT2B 4.5 9.0 2.5 3.5 F
417 483 AT150440 Lưu Công Minh AT15D 7.0 7.0 0.5 2.5 F
418 484 CT030336 Nguyễn Hoàng Minh CT3C TKD TKD
419 485 CT030335 Nguyễn Thị Minh CT3C 9.0 8.0 6.5 7.2 B
420 486 AT150338 Nguyễn Văn Minh AT15C 6.0 9.0 4.0 4.9 D+
421 487 CT030237 Nguyễn Văn Minh CT3B 7.8 7.0 2.0 3.7 F
422 469 CT020129 DƯƠNG TIẾN MẠNH CT2A 6.5 8.0 6.5 6.6 C+
423 468 AT140328 ĐỖ THẾ MẠNH AT14C N25 N25
424 488 AT150240 Phạm Đức Minh AT15B 6.0 6.0 4.0 4.6 D
425 489 AT150637 Vũ Bình Minh AT15G 10 9.0 8.0 8.5 A
426 490 AT150139 Vũ Ngọc Minh AT15A 7.0 8.0 4.5 5.3 D+
427 491 DT020131 Đỗ Thị Mơ DT2A 7.0 8.0 3.0 4.3 D
428 492 CT030434 Đỗ Mười CT3D 7.0 7.0 4.5 5.3 D+
429 493 AT150539 Nguyễn Thị Huyền My AT15E 9.0 8.0 2.5 4.4 D
430 494 CT030435 Phạm Trà My CT3D 8.5 8.0 5.5 6.4 C+
431 495 CT010129 Lê Viết Mỹ CT1AD 6.0 5.0 1.5 2.8 F
432 496 AT150638 Đỗ Hoài Nam AT15G 6.0 8.0 4.0 4.8 D+
433 497 AT150140 Đỗ Văn Nam AT15A 7.0 8.0 K
434 498 CT030338 Hoàng Phương Nam CT3C 4.0 7.0 0.5 1.8 F
435 499 AT150241 Lã Hải Nam AT15B 6.5 8.0 1.0 2.8 F
436 500 CT030436 Lương Thành Nam CT3D 6.0 6.0 4.0 4.6 D
437 501 CT030339 Nguyễn Thành Nam CT3C 9.0 7.0 0.0 2.5 F
438 502 CT030238 Nguyễn Trung Nam CT3B 6.0 8.0 0.0 2.0 F
439 503 CT030141 Phan Hoài Nam CT3A 7.0 6.0 8.5 8.0 B+
440 504 AT150540 Trần Văn Nam AT15E 10 10 8.0 8.6 A
441 505 CT030337 Trịnh Vân Nam CT3C 9.0 8.0 7.0 7.5 B
442 506 CT030239 Đỗ Thị Nga CT3B 10 10 8.0 8.6 A
443 507 DT020229 Trần Thúy Nga DT2B 8.0 8.5 7.5 7.7 B
444 518 AT120637 TRẦN ĐÌNH NGỌC AT12GT 5.5 10 1.0 2.8 F
445 510 AT150141 Nguyễn Văn Nghĩa AT15A 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
446 511 CT030240 Nguyễn Văn Nghĩa CT3B 7.0 7.5 5.0 5.6 C
447 512 AT150639 Trần Đại Nghĩa AT15G 7.0 7.0 4.5 5.3 D+
448 513 CT030241 Lê Minh Ngọc CT3B 8.0 7.0 3.0 4.4 D
449 514 AT150339 Lê Thị Ngọc AT15C 9.0 10 6.0 7.0 B
450 515 DT020132 Lê Văn Ngọc DT2A 6.0 7.5 3.5 4.4 D
451 516 CT030437 Nguyễn Quang Ngọc CT3D 8.5 7.0 3.0 4.5 D
452 517 AT150441 Phạm Thị Ngọc AT15D 6.5 10 4.0 5.1 D+
453 519 AT130937 Mai Đình Ngôn AT13K 5.0 9.0 2.0 3.3 F
454 521 AT150142 Vũ Cao Nguyên AT15A 4.5 8.0 6.0 5.9 C
455 522 AT150542 Đỗ Quý Nguyễn AT15E 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
456 523 CT030142 Lê Trọng Nhân CT3A 8.0 9.0 8.5 8.4 B+
457 525 AT150640 Hoàng Anh Nhật AT15G 5.0 5.0 K
Học phần: Vật lý đại cương A2 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBLH2

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

458 526 DT020133 Lại Long Nhật DT2A 8.0 8.0 4.0 5.2 D+
459 527 AT150243 Lê Minh Nhật AT15B 8.5 8.0 4.0 5.3 D+
460 528 AT150543 Ngô Trí Nhật AT15E 8.0 8.0 5.5 6.3 C+
461 529 AT150143 Trần Đình Nhật AT15A N25 N25
462 530 AT150442 Vương Thế Nhật AT15D 8.5 7.0 1.0 3.1 F
463 534 AT150641 Đỗ Thị Hồng Nhung AT15G 9.8 9.0 7.0 7.8 B+
464 533 AT130142 Hoàng Như AT13A 5.0 10 3.0 4.1 D
465 536 AT150642 Phạm Duy Niên AT15G 6.5 7.0 5.0 5.5 C
466 537 AT150443 Nguyễn Thị Ninh AT15D 10 10 4.5 6.2 C
467 538 DT020231 Nguyễn Văn Ninh DT2B 7.0 8.0 0.0 2.2 F
468 539 AT150444 Nguyễn Thị Oanh AT15D 7.0 8.0 7.0 7.1 B
469 540 AT150340 Phạm Tấn Phong AT15C 5.0 5.0 5.5 5.4 D+
470 541 CT030143 Trần Ngọc Phong CT3A 6.0 5.0 7.0 6.6 C+
471 542 DT020134 Trần Trung Phong DT2A 6.5 7.0 9.0 8.3 B+
472 545 CT030243 Dương Duy Phúc CT3B 7.3 8.5 6.0 6.5 C+
473 543 AT150341 Đinh Thị Hồng Phúc AT15C 10 10 0.0 3.0 F Nợ HP
474 544 DT020135 Đỗ Huy Phúc DT2A 6.0 7.0 8.0 7.5 B
475 548 AT150342 Đặng Hữu Phụng AT15C 7.5 7.0 7.0 7.1 B
476 549 CT030340 Ngô Khắc Phước CT3C 8.5 8.0 6.5 7.1 B
477 550 CT030244 Thân Trường Phước CT3B 5.8 7.0 5.5 5.7 C
478 551 CT030144 Đặng Thanh Phương CT3A 7.0 10 7.5 7.6 B
479 552 CT030438 Hoàng Văn Phương CT3D 6.5 8.0 7.5 7.3 B
480 553 AT150343 Nguyễn Đức Phương AT15C 8.5 7.0 7.5 7.7 B
481 554 AT150145 Nguyễn Thị Phương AT15A 6.0 8.0 5.6 5.9 C K.Trách
482 555 CT030341 Trần Thị Phương CT3C 9.0 8.0 9.0 8.9 A
483 556 AT150244 Trịnh Việt Phương AT15B 6.8 7.0 9.0 8.4 B+
484 557 AT150446 Võ Thị Tú Phương AT15D 10 9.0 7.5 8.2 B+
485 558 AT150545 Lê Thị Phượng AT15E 8.0 9.0 8.5 8.4 B+
486 559 CT030439 Trần Thị Phượng CT3D 7.0 10 8.0 8.0 B+
487 568 CT030145 Bùi Minh Quang CT3A 7.5 8.5 8.0 7.9 B+
488 569 CT030441 Bùi Xuân Quang CT3D 7.0 7.0 8.0 7.7 B
489 570 DT020234 Nguyễn Đức Quang DT2B 6.5 7.5 7.5 7.3 B
490 571 DT020137 Nguyễn Minh Quang DT2A 6.0 8.0 7.5 7.2 B
491 573 AT150447 Vũ Hà Quang AT15D 5.0 6.0 7.0 6.5 C+
492 574 AT130541 Vũ Ngọc Quang AT13E 5.0 5.0 0.0 1.5 F
493 575 AT150344 Vũ Như Quang AT15C 6.0 9.0 8.0 7.7 B
494 576 AT100247 Vương Minh Quang AT10BT 6.0 8.0 6.0 6.2 C
495 577 CT030245 Trần Minh Quảng CT3B 7.0 8.0 6.0 6.4 C+
496 560 AT150643 Trần Văn Quắc AT15G 4.0 9.0 8.0 7.3 B
497 561 CT020136 BÙI VĂN QUÂN CT2A 6.0 5.0 2.0 3.1 F
498 563 AT150546 Nguyễn Hồng Quân AT15E N25 N25
499 564 AT150644 Nguyễn Mạnh Quân AT15G 8.0 9.0 8.5 8.4 B+
Học phần: Vật lý đại cương A2 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBLH2

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

500 565 DT020233 Trần Mạnh Quân DT2B TKD TKD


501 566 DT020136 Trịnh Duy Quân DT2A 4.0 10 8.5 7.7 B
502 567 CT030440 Trương Quốc Quân CT3D 8.0 9.0 7.0 7.4 B
503 581 DT020138 Nguyễn Văn Quý DT2A TKD TKD
504 582 DT020235 Nguyễn Văn Quý DT2B 8.0 9.0 8.5 8.4 B+
505 583 AT150345 Trương Thị Quý AT15C 10 10 9.5 9.7 A+
506 584 DT020139 Nguyễn Thị Quyên DT2A 7.0 8.0 7.5 7.4 B
507 585 AT150146 Bình Văn Quyền AT15A 5.5 8.0 8.0 7.5 B
508 587 AT150147 Đỗ Minh Quyết AT15A 5.5 8.0 6.0 6.1 C
509 588 CT030342 Nguyễn Duy Quyết CT3C 4.0 10 7.5 7.0 B
510 589 AT150148 Nguyễn Thị Quỳnh AT15A 8.0 8.0 6.5 7.0 B
511 590 AT150149 Phùng Tiến San AT15A 8.8 9.0 7.5 7.9 B+
512 591 AT150150 Lê Công Sản AT15A 9.0 8.0 8.0 8.2 B+
513 595 AT150245 Lê Văn Sớm AT15B 7.0 10 7.5 7.6 B
514 596 AT150346 Cao Nguyễn Sơn AT15C 6.0 8.0 6.0 6.2 C
515 597 DT020237 Đỗ Lâm Sơn DT2B 8.5 8.0 9.5 9.2 A+
516 598 CT030344 Hoàng Ngọc Sơn CT3C 7.0 6.0 7.0 6.9 C+
517 599 CT030146 Lê Quang Sơn CT3A 8.0 8.5 8.0 8.0 B+
518 600 DT020238 Ngô Văn Sơn DT2B 10 10 9.0 9.3 A+
519 602 CT030246 Nguyễn Lam Sơn CT3B 6.5 8.0 7.0 7.0 B
520 603 AT150448 Nguyễn Ngọc Sơn AT15D 8.0 7.0 9.0 8.6 A
521 604 DT020141 Nguyễn Quang Sơn DT2A 8.0 9.0 8.5 8.4 B+
522 605 CT030442 Phan Hoàng Sơn CT3D 6.0 7.0 7.0 6.8 C+
523 607 AT150547 Quyền Hồng Sơn AT15E 6.5 10 5.5 6.1 C
524 608 AT150246 Trần Hồng Sơn AT15B 6.5 9.0 6.5 6.7 C+
525 609 DT020143 Nguyễn Văn Sự DT2A 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
526 611 DT020239 Lê Văn Sỹ DT2B 8.0 8.0 8.5 8.4 B+
527 612 AT150645 Lương Văn Sỹ AT15G 6.0 5.0 K
528 613 AT150449 Nguyễn Thanh Sỹ AT15D 9.0 8.0 7.5 7.9 B+
529 614 CT030147 Nguyễn Khắc Tài CT3A 4.0 9.0 6.0 5.9 C
530 617 CT030443 Phạm Duy Tài CT3D 6.0 8.0 4.5 5.1 D+
531 616 AT150548 Phạm Đức Tài AT15E 7.5 8.5 6.5 6.9 C+
532 618 CT030247 Phạm Văn Tài CT3B 6.0 9.0 7.0 7.0 B
533 619 AT150646 Trương Mạnh Tài AT15G 4.0 6.0 8.0 7.0 B
534 620 AT150549 Ngô Văn Tâm AT15E 5.0 6.5 4.0 4.4 D
535 621 CT030345 Nguyễn Đình Tâm CT3C 7.8 7.8 4.5 5.5 C
536 622 AT150247 Nguyễn Mỹ Tâm AT15B 4.0 8.0 3.0 3.7 F
537 623 CT030444 Nguyễn Thị Thanh Tâm CT3D 9.0 10 8.0 8.4 B+
538 624 CT030248 Hoàng Văn Tân CT3B 8.0 8.0 10 9.4 A+
539 625 CT030148 Mạc Nhật Tân CT3A 7.0 7.0 5.0 5.6 C
540 627 CT030154 Hoàng Thành Tiến CT3A 6.0 8.0 5.0 5.5 C
541 628 AT150555 Nguyễn Đăng Tiến AT15E 9.0 8.5 3.5 5.1 D+
Học phần: Vật lý đại cương A2 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBLH2

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

542 630 DT020243 Nguyễn Văn Tiến DT2B 6.0 8.0 5.0 5.5 C
543 633 AT150556 Trần Văn Tín AT15E 7.0 10 3.0 4.5 D
544 634 AT150654 Phan Xuân Tính AT15G 7.5 8.5 7.0 7.2 B
545 639 AT140246 LÊ VĂN TOÀN AT14B 7.0 7.0 K
546 638 CT030155 Đặng Đức Toàn CT3A N25 N25
547 640 AT150160 Trần Đức Toàn AT15A 8.3 6.5 2.0 3.7 F
548 636 AT150159 Đỗ Văn Toán AT15A 9.5 8.5 5.0 6.3 C+
549 637 AT150655 Trần Văn Toán AT15G 8.0 5.0 K
550 642 CT030157 Hoàng Minh Tú CT3A 5.5 7.0 4.0 4.6 D
551 644 AT130356 Dương Ngọc Tuân AT13C 5.0 6.5 K
552 645 CT030159 Nguyễn Đức Tuân CT3A 7.0 7.0 8.0 7.7 B
553 646 CT030256 Trần Cao Tuân CT3B 5.0 5.0 6.5 6.1 C
554 647 AT130357 Bùi Anh Tuấn AT13C N100 N100
555 648 CT030453 Bùi Quang Tuấn CT3D 8.3 7.5 7.5 7.7 B
556 649 AT150359 Dương Quốc Tuấn AT15C 8.5 10 0.0 2.7 F
557 650 AT150248 Phạm Cơ Thạch AT15B 9.0 8.0 5.0 6.1 C
558 651 AT150647 Hoàng Đức Thái AT15G 6.0 8.0 K
559 652 AT150249 Linh Ngọc Thái AT15B 6.0 7.0 K
560 653 CT030346 Nguyễn Văn Thái CT3C 7.0 8.0 5.5 6.0 C
561 654 AT150551 Phạm Văn Thái AT15E 7.0 9.0 7.0 7.2 B
562 655 AT150450 Trần Quang Thái AT15D 5.5 10 6.0 6.3 C+
563 656 CT030149 Văn Thư Thái CT3A 8.8 8.5 6.0 6.8 C+
564 657 AT150347 Vương Hồng Thái AT15C 6.0 8.0 5.0 5.5 C
565 658 AT150648 Đỗ Đình Thanh AT15G 8.5 8.5 4.0 5.4 D+
566 659 CT030150 Mai Quang Thanh CT3A TKD TKD
567 660 AT150348 Vũ Ngọc Thanh AT15C 8.0 8.0 7.0 7.3 B
568 668 AT150251 Nguyễn Quang Thành AT15B 8.8 9.0 5.5 6.5 C+
569 661 AT150350 Bùi Tiến Thành AT15C 7.0 10 5.0 5.9 C
570 662 CT030250 Đàm Khắc Thành CT3B 5.8 8.5 6.0 6.2 C
571 663 CT030151 Đặng Công Thành CT3A 7.0 8.0 5.0 5.7 C
572 664 AT150252 Đặng Tiến Thành AT15B 7.0 7.0 5.0 5.6 C
573 665 AT150152 Đoàn Khắc Thành AT15A 4.5 9.0 5.5 5.6 C
574 666 AT150153 Hoàng Văn Thành AT15A 6.0 7.0 7.0 6.8 C+
575 667 CT010347 Nguyễn Công Thành CT1C 5.0 6.0 3.0 3.7 F
576 669 AT150550 Nguyễn Tuấn Thành AT15E 8.5 8.5 4.0 5.4 D+
577 670 AT150452 Nguyễn Văn Thành AT15D 4.0 9.0 5.0 5.2 D+
578 671 AT150451 Phùng Văn Thành AT15D 6.0 10 6.0 6.4 C+
579 672 AT150649 Trịnh Đình Thành AT15G 4.0 5.0 4.5 4.4 D
580 674 AT150461 Đỗ Thanh Tuấn AT15D 6.0 9.0 5.0 5.6 C
581 675 AT150262 Hoàng Minh Tuấn AT15B 6.0 7.0 7.5 7.1 B
582 676 DT020245 Lê Minh Tuấn DT2B 9.5 8.5 6.5 7.3 B
583 677 AT100268 Nguyễn Anh Tuấn AT10BT 6.0 5.0 K
Học phần: Vật lý đại cương A2 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBLH2

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

584 679 AT150360 Nguyễn Anh Tuấn AT15C 6.0 10 6.0 6.4 C+
585 680 AT150462 Nguyễn Anh Tuấn AT15D 6.0 8.0 4.8 5.3 D+
586 681 AT150659 Nguyễn Quốc Tuấn AT15G 5.0 10 2.0 3.4 F
587 682 DT020147 Nguyễn Thanh Tuấn DT2A 6.5 7.0 2.5 3.7 F
588 683 AT150559 Nguyễn Trọng Tuấn AT15E 6.0 10 0.5 2.5 F
589 684 AT150560 Trần Anh Tuấn AT15E 9.0 8.5 2.5 4.4 D
590 685 CT030355 Trần Anh Tuấn CT3C 5.5 10 2.5 3.8 F
591 686 AT150263 Trần Quang Tuấn AT15B 9.0 8.0 7.0 7.5 B
592 687 CT030356 Trần Quang Tuấn CT3C 6.0 8.0 8.0 7.6 B
593 688 AT150361 Tạ Ngọc Tuệ AT15C 7.5 8.0 6.5 6.8 C+
594 678 AT140550 NGUYỄN ANH TUẤN AT14E 7.0 8.0 5.0 5.7 C
595 693 CT020442 MAI DUY TÙNG CT2D 6.5 8.0 0.0 2.1 F
596 689 AT130756 Đặng Thanh Tùng AT13H 7.0 8.0 K
597 690 DT020246 Lê Đình Tùng DT2B 7.8 8.0 4.0 5.2 D+
598 691 AT150561 Lê Thanh Tùng AT15E 5.5 7.0 0.0 1.8 F
599 694 AT150362 Nguyễn Lâm Tùng AT15C 8.0 8.0 5.5 6.3 C+
600 695 CT030357 Nguyễn Ngọc Thanh Tùng CT3C 4.5 9.0 2.5 3.5 F
601 696 AT150463 Nguyễn Thanh Tùng AT15D 4.5 9.0 0.0 1.8 F
602 697 CT030454 Nguyễn Việt Tùng CT3D 7.3 8.5 4.0 5.1 D+
603 698 AT150164 Vũ Viết Tùng AT15A 8.8 9.0 8.5 8.6 A
604 699 CT030258 Hoàng Trọng Tuyên CT3B 7.5 10 5.0 6.0 C
605 700 DT020148 Lê Đắc Tuyên DT2A 4.0 10 1.5 2.8 F
606 701 CT030455 Nguyễn Mạnh Tuyên CT3D 7.0 8.0 5.5 6.0 C
607 702 DT020149 Vương Văn Tuyền DT2A 5.8 7.0 2.0 3.2 F
608 673 CT030158 Đỗ Bá Tư CT3A 8.5 8.0 2.0 3.9 F
609 712 AT120448 NGUYỄN HOÀNG THÀNH AT12DT 4.5 9.0 6.0 6.0 C
610 713 AT150349 Vũ Duy Thành AT15C 7.0 8.0 3.0 4.3 D
611 714 AT150453 Hoàng Thị Thảo AT15D 7.0 8.0 9.0 8.5 A
612 716 AT150553 Nguyễn Thị Phương Thảo AT15E 8.5 8.0 4.5 5.7 C
613 717 AT150154 Nguyễn Thu Thảo AT15A 4.0 7.0 6.0 5.7 C
614 704 AT150650 Đoàn Anh Thắng AT15G 8.0 8.0 6.0 6.6 C+
615 705 AT150651 Lê Hoàng Đại Thắng AT15G 4.0 8.0 5.5 5.4 D+
616 706 AT150351 Lê Văn Thắng AT15C 8.0 7.0 1.5 3.4 F
617 707 CT030249 Lê Văn Thắng CT3B 7.0 7.0 9.0 8.4 B+
618 710 AT150552 Quản Đức Thắng AT15E 5.5 9.0 4.5 5.1 D+
619 711 CT030347 Vũ Trung Thắng CT3C 8.8 8.5 6.0 6.8 C+
620 719 CT030251 Vũ Đình Thể CT3B 8.5 7.0 0.0 2.4 F
621 718 AT150454 Nguyễn Mạnh Thế AT15D 7.0 8.0 4.0 5.0 D+
622 720 AT150455 Hoàng Thị Thêu AT15D 7.5 8.0 3.0 4.4 D
623 722 AT150456 Ngô Quang Thiên AT15D 6.0 8.0 7.0 6.9 C+
624 723 DT020144 Cao Đình Thiện DT2A 4.0 9.0 5.0 5.2 D+
625 724 AT150254 Lê Xuân Thiện AT15B 7.0 8.0 6.5 6.7 C+
Học phần: Vật lý đại cương A2 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBLH2

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

626 725 AT150155 Phạm Trọng Thiện AT15A 5.0 6.0 0.5 1.9 F
627 726 DT020241 Vũ Trọng Thiện DT2B 8.0 8.0 4.5 5.6 C
628 727 AT150255 Hà Văn Thiệu AT15B 6.0 8.0 8.0 7.6 B
629 729 CT030349 Đỗ Đình Thịnh CT3C 8.0 9.0 7.5 7.7 B
630 730 CT030446 Nguyễn Đức Thịnh CT3D 8.5 8.5 3.0 4.7 D
631 731 AT150554 Nguyễn Tiến Thịnh AT15E 4.0 5.0 4.0 4.1 D
632 733 AT150353 Vũ Hưng Thịnh AT15C 6.0 6.0 5.0 5.3 D+
633 734 CT030447 Nguyễn Văn Thoại CT3D 6.0 7.0 4.5 5.0 D+
634 735 DT020145 Hoàng Trung Thông DT2A 7.0 8.0 2.5 3.9 F
635 736 AT150652 Phạm Hữu Thông AT15G 7.5 7.5 2.0 3.7 F
636 737 AT150156 Phạm Thị Thu AT15A 8.0 8.8 5.0 6.0 C
637 738 CT030448 Tạ Thị Minh Thu CT3D 7.5 8.0 10 9.3 A+
638 739 CT010350 Trần Đình Thu CT1CN 7.0 7.0 1.0 2.8 F
639 742 AT150256 Nguyễn Đăng Thuần AT15B 4.0 10 4.0 4.5 D
640 743 AT150158 Phạm Đặng Thuần AT15A 5.0 8.0 K
641 744 AT150257 Lê Văn Thuận AT15B 7.0 9.0 5.5 6.1 C
642 748 AT150355 Chu Ngọc Thủy AT15C 7.5 7.0 3.5 4.7 D
643 749 AT150457 Phan Thị Thanh Thủy AT15D 9.0 10 9.0 9.1 A+
644 751 CT030153 Vũ Thu Thủy CT3A 7.5 9.0 7.5 7.6 B
645 747 AT150354 Hoàng Thị Thúy AT15C 8.5 10 8.5 8.6 A
646 741 AT150157 Trần Thị Huyền Thư AT15A 9.0 8.0 2.0 4.0 D
647 746 DT020242 Ma Thị Hoài Thương DT2B 6.0 9.0 9.0 8.4 B+
648 752 AT150656 Bùi Thanh Trà AT15G 4.0 7.0 7.5 6.7 C+
649 754 AT150459 Đào Thị Trang AT15D 9.0 10 9.0 9.1 A+
650 755 AT150657 Đào Thị Huyền Trang AT15G 5.0 7.0 8.0 7.3 B
651 753 AT150356 Đặng Thị Huyền Trang AT15C 10 10 9.5 9.7 A+
652 756 CT030350 Nguyễn Thị Trang CT3C 6.0 7.0 5.0 5.4 D+
653 757 CT030449 Ninh Thị Thu Trang CT3D 6.0 8.0 5.0 5.5 C
654 758 CT030252 Phan Thị Hiền Trang CT3B 8.0 9.0 8.0 8.1 B+
655 759 AT150258 Trần Thị Trang AT15B 8.5 9.0 7.5 7.8 B+
656 760 AT150557 Trần Thị Trang AT15E 8.5 8.0 K
657 761 AT150458 Trần Thị Huyền Trang AT15D 6.5 8.0 9.0 8.4 B+
658 762 DT020244 Dương Quang Triệu DT2B 7.5 9.0 6.5 6.9 C+
659 763 CT030351 Mai Duy Trinh CT3C 6.0 7.5 9.0 8.2 B+
660 764 AT150259 Ngô Thị Trinh AT15B 9.0 8.0 10 9.6 A+
661 765 AT150357 Phạm Thị Diễm Trinh AT15C 8.5 10 10 9.7 A+
662 767 CT030253 Đặng Thành Trung CT3B 7.0 6.0 K
663 768 AT150161 Đinh Trí Trung AT15A 6.0 8.0 0.0 2.0 F
664 769 CT030352 Hoàng Thành Trung CT3C 5.0 8.5 5.5 5.7 C
665 770 AT150558 Lê Quốc Trung AT15E 6.5 7.5 5.0 5.5 C
666 771 AT150460 Lương Quang Trung AT15D 6.0 7.0 5.0 5.4 D+
667 772 CT030451 Lưu Quốc Trung CT3D 5.5 9.0 6.0 6.2 C
Học phần: Vật lý đại cương A2 - AT15 Số TC: 3 Mã học phần: ATCBLH2

STT SBD Mã sinh viên Tên Lớp TP1 TP2 THI TKHP Chữ Ghi chú

668 773 DT020146 Mai Đức Trung DT2A 6.0 9.0 7.0 7.0 B
669 774 CT030254 Nguyễn Đình Trung CT3B 8.0 8.5 7.5 7.7 B
670 775 CT030450 Nguyễn Đức Trung CT3D 8.0 6.0 K
671 776 AT150260 Nguyễn Quang Trung AT15B 7.0 9.0 7.0 7.2 B
672 777 CT030353 Nguyễn Thành Trung CT3C 7.5 9.0 7.0 7.3 B
673 778 CT030255 Cù Văn Trường CT3B 5.0 7.0 7.5 6.9 C+
674 779 AT150162 Ngọc Văn Trường AT15A 6.5 8.5 3.0 4.2 D
675 780 CT030156 Nguyễn Hữu Trường CT3A 8.0 8.0 4.5 5.6 C
676 781 AT150658 Nguyễn Quang Trường AT15G 7.0 7.0 5.5 6.0 C
677 783 CT030354 Trần Xuân Trường CT3C 8.5 9.0 5.0 6.1 C
678 784 CT030452 Hoàng Hữu Trượng CT3D 9.0 7.0 9.5 9.2 A+
679 787 AT150661 Phạm Thị Thúy Vân AT15G 6.8 9.0 9.5 8.9 A
680 788 CT030358 Vũ Thị Thanh Vân CT3C 9.5 10 6.5 7.4 B
681 789 AT130264 Lai Bá Vĩ AT13B 6.0 6.0 7.0 6.7 C+
682 791 CT030456 Đỗ Đức Việt CT3D 7.0 8.0 3.0 4.3 D
683 793 AT150264 Nguyễn Quốc Việt AT15B 5.0 8.0 4.0 4.6 D
684 794 AT150464 Phạm Đình Việt AT15D TKD TKD
685 795 DT020150 Phạm Văn Việt DT2A 4.0 10 K
686 796 CT030359 Trần Đức Việt CT3C 6.0 8.0 7.5 7.2 B
687 797 AT150562 Trịnh Khắc Vinh AT15E 6.0 10 5.0 5.7 C
688 798 AT150265 Nguyễn Công Vĩnh AT15B 4.0 6.0 K
689 799 AT150363 Chu Viết Long Vũ AT15C 6.0 7.0 3.0 4.0 D K.Trách
690 800 AT150563 Lê Hoàng Vũ AT15E 4.0 6.0 8.0 7.0 B
691 802 AT150465 Nguyễn Long Vũ AT15D 7.5 8.0 7.0 7.2 B
692 804 CT030457 Phan Quang Vũ CT3D 6.0 7.0 8.0 7.5 B
693 805 CT030160 Trần Đăng Vũ CT3A 4.0 8.0 K
694 806 AT150662 Ngô Đoàn Vượng AT15G 5.5 8.0 6.0 6.1 C
695 808 AT150266 Nguyễn Văn Vỹ AT15B 4.0 9.0 4.0 4.5 D
696 809 CT030259 Hoàng Thị Xoan CT3B 9.5 8.0 9.5 9.4 A+
697 810 AT150364 Bùi Thị Hải Yến AT15C 7.0 8.0 7.5 7.4 B
698 811 AT150466 Phạm Thị Yến AT15D 7.5 8.0 7.8 7.8 B+
699 812 AT120632 Lý Đức Long AT12GU 5.0 5.0 2.0 2.9 F

You might also like