Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 20

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.

HCM
KHOA TIẾNG ANH

Mã lớp học Số tín


STT Mã học phần Tên học phần
phần chỉ

1 Engl1502 Engl150201 Đánh giá định kỳ 3 TC

2 Engl1474 Engl147401 Lý thuyết dịch Thương mại 3 TC


1 Engl1493 Engl149301 Ứng dụng CNTT trong dịch thuật tiếng Anh 3 TC
2 Engl1493 Engl149302 Ứng dụng CNTT trong dịch thuật tiếng Anh 3 TC
3 Engl1493 Engl149303 Ứng dụng CNTT trong dịch thuật tiếng Anh 3 TC
4 Engl1429 Engl142901 Phát triển chương trình giáo dục 2 TC
5 Engl1429 Engl142902 Phát triển chương trình giáo dục 2 TC
6 Engl1429 Engl142903 Phát triển chương trình giáo dục 2 TC
7 Engl1473 Engl147301 Thuyết trình 3 TC
8 Engl1473 Engl147302 Thuyết trình 3 TC
9 Engl1473 Engl147303 Thuyết trình 3 TC
10 Engl1452 Engl145201 Thực tập 6 TC
11 Engl1452 Engl145202 Thực tập 6 TC
12 Engl1452 Engl145203 Thực tập 6 TC
13 Engl1436 Engl143601 Thực tập sư phạm 2 6 TC
14 Engl1436 Engl143602 Thực tập sư phạm 2 6 TC
15 Engl1436 Engl143603 Thực tập sư phạm 2 6 TC
16 Engl1481 Engl148101 Thực tập nghề nghiệp 2 6 TC
17 Engl1481 Engl148102 Thực tập nghề nghiệp 2 6 TC
18 Engl1481 Engl148103 Thực tập nghề nghiệp 2 6 TC
19 Engl1481 Engl148104 Thực tập nghề nghiệp 2 6 TC
20 Engl1400 Engl140001 Phương pháp nghiên cứu khoa học (SP) 4 TC
21 Engl1400 Engl140002 Phương pháp nghiên cứu khoa học (SP) 4 TC
22 Engl1400 Engl140003 Phương pháp nghiên cứu khoa học (SP) 4 TC
23 Engl1413 Engl141301 Văn học Anh 3 TC
24 Engl1413 Engl141302 Văn học Anh 3 TC
25 Engl1413 Engl141303 Văn học Anh 3 TC
26 Engl1413 Engl141304 Văn học Anh 3 TC
27 Engl1413 Engl141305 Văn học Anh 3 TC
28 Engl1413 Engl141306 Văn học Anh 3 TC
29 Engl1413 Engl141307 Văn học Anh 3 TC
30 Engl1413 Engl141308 Văn học Anh 3 TC
31 Engl1416 Engl141601 Biên dịch thực hành 3 TC
32 Engl1416 Engl141602 Biên dịch thực hành 3 TC
33 Engl1417 Engl141701 Phiên dịch thực hành 3 TC
34 Engl1417 Engl141702 Phiên dịch thực hành 3 TC
35 Engl1418 Engl141801 Nghe nói 6 3 TC
36 Engl1418 Engl141802 Nghe Nói 6 3 TC
37 Engl1425 Engl142501 Giao tiếp liên văn hóa 4 TC
38 Engl1425 Engl142502 Giao tiếp liên văn hóa 4 TC
39 Engl1425 Engl142503 Giao tiếp liên văn hóa 4 TC
40 Engl1426 Engl142601 Đặc điểm hài hước trong văn học 4 TC
41 Engl1426 Engl142602 Đặc điểm hài hước trong văn học 4 TC
42 Engl1426 Engl142603 Đặc điểm hài hước trong văn học 4 TC
43 Engl1426 Engl142604 Đặc điểm hài hước trong văn học 4 TC
44 Engl1505 Engl150501 Văn minh Hoa kỳ 4 TC
45 Engl1505 Engl150502 Văn minh Hoa kỳ 4 TC
46 Engl1505 Engl150503 Văn minh Hoa kỳ 4 TC
47 Engl1505 Engl150504 Văn minh Hoa kỳ 4 TC
48 Engl1435 Engl143501 Thực tập sư phạm 1 2 TC
49 Engl1435 Engl143502 Thực tập sư phạm 1 2 TC
50 Engl1435 Engl143503 Thực tập sư phạm 1 2 TC
51 Engl1504 Engl150401 Phương pháp nghiên cứu khoa học (BPD) 4 TC
52 Engl1504 Engl150402 Phương pháp nghiên cứu khoa học (BPD) 4 TC
53 Engl1504 Engl150403 Phương pháp nghiên cứu khoa học (BPD) 4 TC
54 Engl1451 Engl145101 Thực tập 1 2 TC
55 Engl1451 Engl145102 Thực tập 1 2 TC
56 Eng146501 Nghe nói Thương Mại 5 3 TC
Eng1465
56
57 Eng146502 Nghe nói Thương Mại 5 3 TC
Eng1465
57
58 Eng146503 Nghe nói Thương Mại 5 3 TC
Eng1465
58
59 Engl147001 Đọc viết Thương Mại 5 3 TC
Engl1470
59
60 Engl147002 Nghe nói Thương Mại 5 3 TC
Engl1470
60
61 Engl147003 Nghe nói Thương Mại 5 3 TC
Engl1470
61
62 Engl1478 Engl147801 Nghiên cứu thương mại 1 2 TC
63 Engl1478 Engl147802 Nghiên cứu thương mại 1 2 TC
64 Engl1482 Engl148201 Tiếp thị 4 TC
65 Engl1482 Engl148202 Tiếp thị 4 TC
66 Engl1415 Engl141501 Ngôn ngũ học đối chiếu Anh - Việt 2 TC
67 Engl1415 Engl141501 Ngôn ngũ học đối chiếu Anh - Việt 2 TC
68 Engl1415 Engl141501 Ngôn ngũ học đối chiếu Anh - Việt 2 TC
69 Engl1477 Engl147701 Kỹ năng làm việc trong văn phòng 4 TC
70 Engl1477 Engl147702 Kỹ năng làm việc trong văn phòng 4 TC
71 Engl1404 Engl140401 Nghe nói 4 3 TC
72 Engl1404 Engl140402 Nghe nói 4 3 TC
73 Engl1404 Engl140403 Nghe nói 4 3 TC
74 Engl1404 Engl140404 Nghe nói 4 3 TC
75 Engl1404 Engl140405 Nghe nói 4 3 TC
76 Engl1404 Engl140406 Nghe nói 4 3 TC
77 Engl1404 Engl140407 Nghe nói 4 3 TC
78 Engl1409 Engl140901 Đọc viết 4 3 TC
79 Engl1409 Engl140902 Đọc viết 4 3 TC
82 Engl1409 Engl140903 Đọc viết 4 3 TC
81 Engl1409 Engl140904 Đọc viết 4 3 TC
82 Engl1409 Engl140905 Đọc viết 4 3 TC
83 Engl1409 Engl140906 Đọc viết 4 3 TC
84 Engl1409 Engl140907 Đọc viết 4 3 TC
85 Engl1412 Engl141201 Ngôn ngữ học 2 3 TC
86 Engl1412 Engl141202 Ngôn ngữ học 2 3 TC
87 Engl1412 Engl141203 Ngôn ngữ học 2 3 TC
88 Engl1412 Engl141204 Ngôn ngữ học 2 3 TC
89 Engl1412 Engl141205 Ngôn ngữ học 2 3 TC
90 Engl1412 Engl141206 Ngôn ngữ học 2 3 TC
91 Engl1412 Engl141207 Ngôn ngữ học 2 3 TC
92 Engl1412 Engl141208 Ngôn ngữ học 2 3 TC
93 Engl1412 Engl141209 Ngôn ngữ học 2 3 TC
94 Engl1412 Engl141210 Ngôn ngữ học 2 3 TC
95 Engl1412 Engl141211 Ngôn ngữ học 2 3 TC
96 Engl1412 Engl141212 Ngôn ngữ học 2 3 TC
97 Engl1501 Engl150101 Đánh giá thường xuyên 2 TC
98 Engl1501 Engl150102 Đánh giá thường xuyên 2 TC
99 Engl1501 Engl150103 Đánh giá thường xuyên 2 TC
100 Engl1501 Engl150104 Đánh giá thường xuyên 2 TC
101 Engl1501 Engl150105 Đánh giá thường xuyên 2 TC
102 Engl1431 Engl143101 Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 3 TC
103 Engl1431 Engl143102 Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 3 TC
104 Engl1431 Engl143103 Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 3 TC
105 Engl1431 Engl143104 Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 3 TC
106 Engl1431 Engl143105 Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 3 TC
107 Engl1434 Engl143401 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 TC
108 Engl1434 Engl143402 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 TC
Engl1434 Engl143403 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 TC
Engl1434 Engl143404 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 TC
Engl1434 Engl143405 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 TC
Eng1445 Eng144501 Lý thuyết biên phiên dịch 4 TC
113 Eng1445 Eng144502 Lý thuyết biên phiên dịch 4 TC
114 Eng1445 Eng144503 Lý thuyết biên phiên dịch 4 TC
115 Engl1446 Engl144601 Biên dịch báo chí 1 4 TC
116 Engl1446 Engl144602 Biên dịch báo chí 1 4 TC
117 Engl1446 Engl144603 Biên dịch báo chí 1 4 TC
118 Engl1447 Engl144701 Phiên dịch báo chí 1 3 TC
119 Engl1447 Engl144702 Phiên dịch báo chí 1 3 TC
120 Engl1447 Engl144703 Phiên dịch báo chí 1 3 TC
121 Engl1450 Engl145001 Phiên dịch du lịch 1 3 TC
Engl1450 Engl145002 Phiên dịch du lịch 1 3 TC
Engl1450 Engl145003 Phiên dịch du lịch 1 3 TC
Engl146301 Nghe nói Thương mại 3 3 TC
Engl1463

Engl146302 Nghe nói Thương mại 3 3 TC


Engl1463

Engl146303 Nghe nói Thương mại 3 3 TC


Engl1463

Engl146304 Nghe nói Thương mại 3 3 TC


Engl1463

Engl1468 Engl146801 Đọc viết thương mại 3 3 TC


Engl1468 Engl146802 Đọc viết thương mại 3 3 TC
Engl1468 Engl146803 Đọc viết thương mại 3 3 TC
Engl1468 Engl146804 Đọc viết thương mại 3 3 TC
Engl1475 Engl147501 Tổng quan thương mại 3 TC
Engl1475 Engl147502 Tổng quan thương mại 3 TC
Engl1475 Engl147503 Tổng quan thương mại 3 TC
Engl1402 Engl140201 Nghe nói 2 3 TC
Engl1402 Engl140202 Nghe nói 2 3 TC
Engl1402 Engl140203 Nghe nói 2 3 TC
Engl1402 Engl140204 Nghe nói 2 3 TC
Engl1402 Engl140205 Nghe nói 2 3 TC
Engl1402 Engl140206 Nghe nói 2 3 TC
Engl1407 Engl140701 Đọc viết 2 3 TC
Engl1407 Engl140702 Đọc viết 2 3 TC
Engl1407 Engl140703 Đọc viết 2 3 TC
Engl1407 Engl140704 Đọc viết 2 3 TC
Engl1407 Engl140705 Đọc viết 2 3 TC
Engl1407 Engl140706 Đọc viết 2 3 TC
Engl146101 Nghe nói thương mại 1 4 TC
Engl1461
Engl146102 Nghe nói thương mại 1 4 TC
Engl1461

Engl1466 Engl146601 Đọc viết thương mại 1 4 TC


Engl1466 Engl146602 Đọc viết thương mại 1 4 TC
Engl1472 Engl147201 Văn phạm thương mại 3 TC
Engl1472 Engl147202 Văn phạm thương mại 3 TC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ N
Độc lập - Tự do - H

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2020-2021

Tiết Tiết
Số tiết Số tuần giảng dạy
Lớp sinh viên Sĩ số Thứ bắt kết Số tiết
TKB (dự kiến)
đầu thúc

45 K41+42 2 3 7 12 6 1

45 K45 - TM 50 3 4 6 3 15
45 K44 - BPD 45 2 1 3 3 15
45 K44 - BPD 45 5 1 3 3 15
45 K44 - BPD 45 4 1 3 3 15
30 K44 - SP 45 3 8 12 5 6
30 K44 - Sp 45 2 1 3 3 10
30 K44 - SP 45 2 4 6 3 10
45 K44 - TM 60 7 4 6 3 15
45 K44 - TM 60 7 7 9 3 15
45 K44 - TM 60 7 10 12 3 15
90 K43 - BPD 50 1 90
90 K43 - BPD 50 1 90
90 K43 - BPD 50 1 90
90 K43 - SP 45 1 90
90 K43 - SP 45 1 90
90 K43 - SP 45 1 90
90 K43 - TM 50 1 90
90 K43 - TM 50 1 90
90 K43 - TM 50 1 90
90 K43 -TM 50 1 90
60 K44 - SP 50 4 1 6 6 10
60 K44 - SP 50 4 7 12 6 10
60 K44 - SP 50 5 1 6 6 10
45 K44 - SP 70 5 1 5 5 9
45 K44 - CN 70 6 1 3 3 15
45 K44 - CN 60 4 4 6 3 15
45 K44 - CN 60 4 1 3 3 15
45 K44 - SP 70 3 1 5 5 9
45 K44 - CN 70 6 4 6 3 15
45 K44 - CN 60 2 1 3 3 15
45 K44 - CN 60 2 4 6 3 15
45 K44 - SP 50 6 7 12 6 7.5
45 K44 - BPD 50 6 7 12 6 7.5
45 K44 - SP 50 4 1 6 6 7.5
45 K44 - BPD 50 4 7 9 3 15
45 K44 - SP 50 5 7 11 5 9
45 K44 - BPD 50 7 1 3 3 15
60 K44 - SP 50 7 7 12 6 10
60 K44 - CN 50 2 7 11 5 12
60 K44 - CN 50 3 7 11 5 12
60 K44 - SP 60 3 1 5 5 12
60 K44 - SP 60 6 1 5 5 12
60 K44 - CN 70 4 1 4 4 15
60 K44 - CN 60 5 1 4 4 15
60 K44 - SP 60 5 7 12 6 10
60 K44 - SP 60 2 7 11 5 12
60 K44 - CN 70 7 3 6 4 15
60 K44 - CN 70 3 7 10 4 15
30 K44 - SP 50 1 30
30 K44 - SP 50 1 30
30 K44 - SP 50 1 30
60 K44 - BPD 50 5 7 12 6 10
60 K44 - BPD 50 7 2 6 5 12
60 K44 - BPD 50 7 7 11 5 12
30 K44 - BPD 65 1 30
30 K44 - BPD 65 1 30
45 K44 - TM 60 5 7 8 2
11
5 1 2 2
45 K44 - TM 60 5 9 10 2
11
5 3 4 2
45 K44 - TM 60 5 11 12 2
11
5 5 6 2
45 K44 - TM 50 4 5 6 2
11
3 11 12 2
45 K44 - TM 50 4 1 2 2
11
4 3 4 2
45 K44 - TM 50 4 3 4 2
11
4 1 2 2
30 K44 - TM 100 3 1 3 3 10
30 K44 - TM 100 3 4 6 3 10
60 K44 - TM 100 2 3 6 4 15
60 K44 - TM 100 2 7 10 4 15
30 K44 - TM 100 5 5 6 2 15
30 K44 - TM 40 4 7 9 3 10
30 K44 - TM 40 4 10 12 3 10
60 K44 - TM 50 3 7 10 4 15
60 K44 - TM 120 2 7 10 4 15
45 K45 - SP - BPD 50 6 4 6 3 15
45 K45 - SP - BPD 50 6 7 9 3 15
45 K45 - SP - BPD 50 6 10 12 3 15
45 K45 - SP - BPD 50 5 1 3 3 15
45 K45 - SP - BPD 50 6 1 3 3 15
45 K45 - SP - BPD 50 4 10 12 3 15
45 K45 - SP - BPD 50 1 45
45 K45 - SP - BPD 50 4 7 9 3 15
45 K45 - SP - BPD 50 4 10 12 3 15
45 K45 - SP - BPD 50 5 1 3 3 15
45 K45 - SP - BPD 50 5 4 6 3 15
45 K45 - SP - BPD 50 6 4 6 3 15
45 K45 - SP - BPD 50 4 7 9 3 15
45 K45 - SP - BPD 50 4 10 12 3 15
45 K45 50 4 1 3 3 15
45 K45 50 4 4 6 3 15
45 K45 50 5 1 3 3 15
45 K45 50 5 4 6 3 15
45 K45 50 3 7 9 3 15
45 K45 50 3 10 12 3 15
45 K45 50 5 7 9 3 15
45 K45 50 5 10 12 3 15
45 K45 50 6 1 3 3 15
45 K45 50 6 4 6 3 15
45 K45 50 5 7 9 3 15
45 K45 50 5 10 12 3 15
30 K45 - SP 45 3 7 12 6 5
30 K45 - SP 45 4 1 6 6 5
30 K45 - SP 45 4 7 12 6 5
30 K45 - SP 50 5 1 6 6 5
30 K45 - SP 50 5 7 12 6 5
45 K45 - SP 45 3 7 9 3 15
45 K45 - SP 45 3 10 12 3 15
45 K45 - SP 45 4 7 9 3 15
45 K45 - SP 45 2 4 6 3 15
45 K45 - SP 45 5 3 6 4 11.3
30 K45 - SP 45 3 3 4 2 15
30 K45 - SP 45 3 5 6 2 15
30 K45 - SP 45 4 5 6 2 15
30 K45 - SP 45 5 3 4 2 15
30 K45 - SP 45 5 5 6 2 15
60 K45 - BPD 60 3 7 11 5 12
60 K45 - BPD 50 2 7 10 4 15
60 K45 - BPD 50 6 3 6 4 15
60 K45 - BPD 60 4 7 11 5 12
60 K45 - BPD 50 3 2 6 5 12
60 K45 - BPD 50 2 7 11 5 12
45 K45 - BPD 55 6 7 9 3 15
45 K45 - BPD 55 5 7 9 3 15
45 K45 - BPD 55 5 10 12 3 15
45 K45 - BPD 60 6 1 3 3 15
45 K45 - BPD 40 7 1 3 3 15
45 K45 - BPD 50 3 1 3 3 15
45 K45 -TM 50 2 1 2 2
11
2 3 4 2
45 K45 -TM 50 2 3 4 2
11
2 5 6 2
45 K45 -TM 50 2 5 6 2
11
2 1 2 2
45 K45 -TM 50 4 7 8 2
11
4 5 6 2
45 K45 -TM 50 2 7 9 3 15
45 K45 -TM 50 2 10 12 3 15
45 K45 -TM 50 6 7 9 3 15
45 K45 -TM 50 6 10 12 3 15
45 K45, 46 -TM 100 3 7 10 4 11.3
45 K45, 46 -TM 100 5 2 4 3 15
45 K45, 46 -TM 100 5 7 9 3 15
45 K46 - SP - BPD 50 6 1 3 3 15
45 K46 - SP - BPD 50 6 4 6 3 15
45 K46 - SP - BPD 50 3 1 3 3 15
45 K46 - SP - BPD 50 2 1 3 3 15
45 K46 - SP - BPD 50 1 45
45 K46 - SP - BPD 50 1 45
45 K46 - SP - BPD 50 6 7 9 3 15
45 K46 - SP - BPD 50 6 10 12 3 15
45 K46 - SP - BPD 50 5 1 3 3 15
45 K46 - SP - BPD 50 5 4 6 3 15
45 K46 - SP - BPD 50 5 7 9 3 15
45 K46 - SP - BPD 50 5 10 12 3 15
60 K46 - TM 45 4 9 10 2
15
4 1 2 2
60 K46 - TM 45 4 11 12 2
15
4 3 4 2
60 K46 - TM 45 7 2 6 5 12
60 K46 - TM 45 7 7 11 5 12
45 K46 - TM 40 3 7 9 3 15
45 K46 - TM 40 3 10 12 3 15
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

HỌC 2020-2021

Phòng học (Phòng ĐT


Giảng viên Ngày bắt đầu
ghi)

B.209 Nguyễn Thanh Tùng 24/5/2021

B.209 Phan Thanh Bích Huyền 22/2/2021


Phòng máy Nguyễn Phi Hùng 22/2/2021
Phòng máy Nguyễn Phi Hùng 22/2/2021
Phòng máy Nguyễn Phi Hùng 22/2/2021
B.209 Nguyễn Thanh Bình 29/3/2021
B.116 Cao Hồng Phát 15/3/2021
B.116 Cao Hồng Phát 15/3/2021
phòng 60 ADV Stephen 22/2/2021
phòng 60 ADV Stephen 22/2/2021
phòng 60 ADV Stephen 22/2/2021
Nguyễn Thanh Tùng 25/1/2021
Bùi Thị Phương Thảo 25/1/2021
Trần Nguyễn Trí Dũng 25/1/2021
Phạm Nguyễn Huy Hoàng 25/1/2021
Phạm Nguyễn Huy Hoàng 25/1/2021
Phạm Nguyễn Huy Hoàng 25/1/2021
Nguyễn Thanh Bình 25/1/2021
Đinh Trần Hạnh Nguyên 25/1/2021
Đào Xuân Phương Trang 25/1/2021
Phan Thanh Bích Huyền 25/1/2021
ADV. Add 1 Nguyễn Thanh Tùng 29/3/2021
ADV. Add 1 Nguyễn Thanh Tùng 29/3/2021
ADV. Add 1 Nguyễn Thanh Tùng 29/3/2021
phòng 70 Võ Hồ Minh Trinh 15/3/2021
phòng 70 Võ Hồ Minh Trinh 22/2/2021
phòng 60 ADV Võ Hồ Minh Trinh 22/2/2021
phòng 60 ADV Võ Hồ Minh Trinh 22/2/2021
phòng 60 ADV Bạch Linh Trang 15/3/2021
phòng 60 ADV Bạch Linh Trang 22/2/2021
phòng 60 ADV Bạch Linh Trang 22/2/2021
phòng 60 ADV Bạch Linh Trang 22/2/2021
B.209 Trần Quang Loan Tuyền 18/4/2021
B.209 Trần Quang Loan Tuyền 22/2/2021
B.210 Nguyễn Thiên Thanh Trúc 15/3/2021
B.210 Nguyễn Thiên Thanh Trúc 22/2/2021
B.116 Stephen 15/3/2021
B.116 Stephen 22/2/2021
B.116 Trần Quang Nam 15/3/2021
B.116 Hoàng Nữ Minh Châu 22/2/2021
B.116 Hoàng Nữ Minh Châu 22/2/2021
phòng 60 ADV Trần Thị Phương Hồng 15/3/2021
phòng 60 ADV Trần Thị Phương Hồng 15/3/2021
phòng 70 ADV Trần Thị Phương Hồng 22/2/2021
phòng 60 ADV Trần Thị Phương Hồng 22/2/2021
phòng 60 ADV Trần Quang Nam 15/3/2021
phòng 60 ADV Cao Hồng Phát 15/3/2021
phòng 70 ADV Trần Quang Nam 22/2/2021
phòng 70 ADV Cao Hồng Phát 22/2/2021
Tạ Tú Quỳnh 25/1/2021
Tạ Tú Quỳnh 25/1/2021
Tạ Tú Quỳnh 25/1/2021
ADV. Add 1 Nguyễn Thanh Tùng 29/3/2021
B.210 Trần Vũ Tuân 22/2/2021
B.210 Trần Vũ Tuân 22/2/2021
Nguyễn Thanh Tùng 25/1/2021
Trần Nguyễn Trí Dũng 25/1/2021
Phòng 60 ADV Andre (nói) 22/2/2021
Phòng 60 ADV Nguyễn Hồ Thanh Trúc (nghe) 22/2/2021
Phòng 60 ADV Andre (nói) 22/2/2021
Phòng 60 ADV Nguyễn Hồ Thanh Trúc (nghe) 22/2/2021
Phòng 60 ADV Andre (nói) 22/2/2021
Phòng 60 ADV Nguyễn Hồ Thanh Trúc (nghe) 22/2/2021
LVS.A.302 Nguyễn Hồ Thanh Trúc (đọc) 22/2/2021
LVS.A.303 Phạm Ngọc Sơn (viết) 22/2/2021
LVS.A.302 Nguyễn Hồ Thanh Trúc (đọc) 22/2/2021
LVS.A.303 Phạm Ngọc Sơn (viết) 22/2/2021
LVS.A.302 Nguyễn Hồ Thanh Trúc (đọc) 22/2/2021
LVS.A.303 Phạm Ngọc Sơn (viết) 22/2/2021
ADV. phòng 100 Nguyễn Thanh Bình 22/2/2021
ADV. phòng 100 Nguyễn Thanh Bình 22/2/2021
ADV. phòng 100 Châu Thế Hữu 22/2/2021
ADV. phòng 100 Châu Thế Hữu 22/2/2021
ADV. phòng 100 Lê Nguyễn Như Anh 22/2/2021
LLQ.D.107 Ninh Gia Hòa 22/2/2021
LLQ.D.107 Ninh Gia Hòa 22/2/2021
LVS.A.303 Đào Xuân Phương Trang 22/2/2021
Phòng 120 LVS Đào Xuân Phương Trang 22/2/2021
B.210 Trần Quang Loan Tuyền 22/2/2021
B.210 Trần Quang Loan Tuyền 22/2/2021
B.210 Trần Quang Loan Tuyền 22/2/2021
LVS.A.302 Nguyễn Thiên Thanh Trúc 22/2/2021
B.210 Nguyễn Thiên Thanh Trúc 22/2/2021
B.210 Nguyễn Thiên Thanh Trúc 22/2/2021
chờ GV 22/2/2021
LVS.A.302 Nguyễn Hồ Thanh Trúc 22/2/2021
LVS.A.302 Nguyễn Hồ Thanh Trúc 22/2/2021
B.116 Lưu Hoàng Ân 22/2/2021
B.116 Lưu Hoàng Ân 22/2/2021
B.209 Lưu Hoàng Ân 22/2/2021
LVS.A.303 Đào Thị Trường Xuân 22/2/2021
LVS.A.303 Đào Thị Trường Xuân 22/2/2021
B.116 Nguyễn Hòa Nhã Lan 22/2/2021
B.116 Nguyễn Hòa Nhã Lan 22/2/2021
B.209 Nguyễn Hòa Nhã Lan 22/2/2021
B.209 Nguyễn Hòa Nhã Lan 22/2/2021
LVS.A.302 Võ Đào Phú Sĩ 22/2/2021
LVS.A.302 Võ Đào Phú Sĩ 22/2/2021
LVS.A.302 Trương Thị Thanh Hoa 22/2/2021
LVS.A.302 Trương Thị Thanh Hoa 22/2/2021
LVS.A.302 Trương Thị Thanh Hoa 22/2/2021
LVS.A.302 Trương Thị Thanh Hoa 22/2/2021
B.209 Lê Nguyễn Như Anh 22/2/2021
B.209 Lê Nguyễn Như Anh 22/2/2021
B.209 Nguyễn Thanh Tùng 22/2/2021
ADV. Add 1 Nguyễn Thanh Tùng 22/2/2021
ADV. Add 1 Nguyễn Thanh Tùng 22/2/2021
ADV. Add 1 Nguyễn Thanh Tùng 22/2/2021
ADV. Add 1 Nguyễn Thanh Tùng 22/2/2021
B.210 Tạ Tú Quỳnh 22/2/2021
B.210 Tạ Tú Quỳnh 22/2/2021
B.209 Cao Hồng Phát 22/2/2021
LVS.A.302 Bùi Trí Vũ Nam 22/2/2021
LVS.A.302 Đặng Ngọc Anh Thư 22/2/2021
LVS.A.302 Bùi Trí Vũ Nam 22/2/2021
LVS.A.302 Bùi Trí Vũ Nam 22/2/2021
LVS.A.303 Bùi Trí Vũ Nam 22/2/2021
LVS.A.303 Bùi Trí Vũ Nam 22/2/2021
LVS.A.303 Bùi Trí Vũ Nam 22/2/2021
phòng 60 ADV Trần Nguyễn Trí Dũng 22/2/2021
LVS.A.302 Bùi Thị Phương Thảo 22/2/2021
LVS.A.303 Bùi Thị Phương Thảo 22/2/2021
phòng 60 ADV Đào Thị Minh Thư 22/2/2021
B.116 Trần Nguyễn Trí Dũng 22/2/2021
B.210 Trần Nguyễn Trí Dũng 22/2/2021
LVS.A.303 Bùi Thị Phương Thảo 22/2/2021
B.210 Đào Thị Minh Thư 22/2/2021
B.210 Đào Thị Minh Thư 22/2/2021
B.209 Nguyễn Phi Hùng 22/2/2021
LLQ.D.107 Nguyễn Phi Hùng 22/2/2021
B.209 Nguyễn Phi Hùng 22/2/2021
B.209 Trần Thị Thanh Hà (nghe) 22/2/2021
B.210 Andre (nói) 22/2/2021
B.209 Trần Thị Thanh Hà (nghe) 22/2/2021
B.210 Andre (nói) 22/2/2021
B.209 Trần Thị Thanh Hà (nghe) 22/2/2021
B.210 Andre (nói) 22/2/2021
B.116 Trần Thị Thanh Hà (nghe) 22/2/2021
B.209 Andre (nói) 22/2/2021
B.209 Nguyễn Trọng Hoàng 22/2/2021
B.209 Nguyễn Trọng Hoàng 22/2/2021
B.116 Nguyễn Trọng Hoàng 22/2/2021
B.116 Nguyễn Trọng Hoàng 22/2/2021
ADV. phòng 100 Đinh Trần Hạnh Nguyên 22/2/2021
ADV. phòng 100 Đinh Trần Hạnh Nguyên 22/2/2021
ADV. phòng 100 Đinh Trần Hạnh Nguyên 22/2/2021
B.116 Phạm Duy Dương 22/2/2021
B.116 Phạm Duy Dương 22/2/2021
LVS.A.303 Nguyễn Thiên Thanh Trúc 22/2/2021
LVS.A.302 Nguyễn Thiên Thanh Trúc 22/2/2021
chờ GV 22/2/2021
chờ GV 22/2/2021
LVS.A.302 Đào Thị Trường Xuân 22/2/2021
LVS.A.302 Đào Thị Trường Xuân 22/2/2021
B.210 Hoàng Nữ Minh Châu 22/2/2021
B.210 Hoàng Nữ Minh Châu 22/2/2021
LVS.A.303 Trần Thảo Nguyên 22/2/2021
LVS.A.303 Trần Thảo Nguyên 22/2/2021
B.116 Trần Thị Thanh Hà (nghe) 22/2/2021
B.209 Andre (nói) 22/2/2021
B.116 Trần Thị Thanh Hà (nghe) 22/2/2021
B.209 Andre (nói) 22/2/2021
B.209 Nguyễn Trọng Hoàng 22/2/2021
B.209 Nguyễn Trọng Hoàng 22/2/2021
LLQ.D.107 Mai Thúy Vi 22/2/2021
LLQ.D.107 Mai Thúy Vi 22/2/2021
Ghi chú

Mở cho sinh viên K41+42 trả nợ theo tờ


trình ngày
22/10/2020, học theo đề cương và thi, học
6 tiết vào tuần cuối.
Trả nợ , Mở cho sinh viên K45 TM
Trả nợ ,Mở cho sinh viên K44 BPD
Trả nợ ,Mở cho sinh viên K44 BPD
Trả nợ ,Mở cho sinh viên K44 BPD
Trả nợ, Mở cho sinh viên K44 SP, bắt đầu học từ ngày
29/3/2021 - 9/5/2021
Trả nợ, Mở cho sinh viên K44 SP, bắt đầu học từ ngày 15/3/2021
Trả nợ, Mở cho sinh viên K44 SP, bắt đầu học từ ngày 15/3/2021
Trả nợ, Mở cho sinh viên K44 TM
Trả nợ, Mở cho sinh viên K44 TM
Trả nợ, Mở cho sinh viên K44 TM

Bắt đầu học từ ngày 29/3/2021


Bắt đầu học từ ngày 29/3/2021
Bắt đầu học từ ngày 29/3/2021
Bắt đầu học từ ngày 15/3/2021

Bắt đầu học từ ngày 15/3/2021


Bắt đầu học từ ngày 18/4/2021, tuần đầu học 3 tiết, học 7.5 tuần
học 7.5 tuần, tuần cuối học 3 tiết, bất đàu học từ ngày
22/2 - 18/4/21
Bắt đầu học từ ngày 15/3/2021

Bắt đầu học từ ngày 15/3/2021

Bắt đầu học từ ngày 15/3/2021

Bắt đầu học từ ngày 15/3/2021


Bắt đầu học từ ngày 15/3/2021

Bắt đầu học từ ngày 15/3/2021


Bắt đầu học từ ngày 15/3/2021

Bắt đầu học từ ngày 29/3


học 5 tuần, bắt đầu học ngày 22/2, kết thúc ngày 28/3
học 5 tuần, bắt đầu học ngày 22/2, kết thúc ngày 28/3
học 5 tuần, bắt đầu học ngày 22/2, kết thúc ngày 28/3
học 5 tuần, bắt đầu học ngày 22/2, kết thúc ngày 28/3
học 5 tuần, bắt đầu học ngày 22/2, kết thúc ngày 28/3

You might also like