Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

03/08/2020

10/08/2020

17/08/2020

24/08/2020

31/08/2020

07/09/2020

14/09/2020

21/09/2020

28/09/2020

05/10/2020

12/10/2020

19/10/2020

26/10/2020

02/11/2020

09/11/2020
THỜI KHÓA BIỂU - KHÓA 9 - KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021

Tong_so
STT Ten_lop Ma_mon Ten_mon Ma_cb Ho_ten T_1 T_2 T_3 T_4 T_5 T_6 T_7 T_8 T_9 T_10 T_11 T_12 T_13 T_14 T_15
_gio

ĐCN1 - Chuyên đề Điều khiển lập


1
K9.CĐ
ĐCNCĐ
trình cở nhỏ
011 Nguyễn Thị Hường 80 25 25 25

ĐCN1 - Chuyên đề Điều khiển lập


K9.CĐ
ĐCNCĐ
trình cở nhỏ 011 Nguyễn Thị Hường 80 5

ĐCN1 -
2
K9.CĐ
PLCNC PLC nâng cao 106 Nguyễn Thành Trung 100 10

ĐCN1 -
K9.CĐ
PLCNC PLC nâng cao 106 Nguyễn Thành Trung 100 25 25 25

ĐCN1 -
K9.CĐ
PLCNC PLC nâng cao 106 Nguyễn Thành Trung 100 15

ĐCN1 - Hệ thống truyền thông công


3
K9.CĐ
ĐCNSCA
nghiệp & SCADA 103 Vũ Tuấn Đạt 100 10

ĐCN1 - Hệ thống truyền thông công


K9.CĐ
ĐCNSCA
nghiệp & SCADA 103 Vũ Tuấn Đạt 100 25 25 25

ĐCN1 - Hệ thống truyền thông công


K9.CĐ
ĐCNSCA
nghiệp & SCADA
103 Vũ Tuấn Đạt 100 15

ĐCN1 - Lắp đặt và điều khiển hệ


4
K9.CĐ
LDĐK100
thống tự động hóa
010 Nguyễn Đồng Bính 100 25 25

ĐCN2 - Chuyên đề Điều khiển lập


5
K9.CĐ
ĐCNCĐ
trình cở nhỏ
011 Nguyễn Thị Hường 80 25 25 25

ĐCN2 - Chuyên đề Điều khiển lập


K9.CĐ
ĐCNCĐ
trình cở nhỏ
011 Nguyễn Thị Hường 80 5

ĐCN2 -
6
K9.CĐ
PLCNC PLC nâng cao 106 Nguyễn Thành Trung 100 10

ĐCN2 -
K9.CĐ
PLCNC PLC nâng cao 106 Nguyễn Thành Trung 100 25 25 25

ĐCN2 -
K9.CĐ
PLCNC PLC nâng cao 106 Nguyễn Thành Trung 100 15

ĐCN2 - Hệ thống truyền thông công


7
K9.CĐ
ĐCNSCA
nghiệp & SCADA
103 Vũ Tuấn Đạt 100 10

ĐCN2 - Hệ thống truyền thông công


K9.CĐ
ĐCNSCA
nghiệp & SCADA 103 Vũ Tuấn Đạt 100 25 25 25

ĐCN2 - Hệ thống truyền thông công


K9.CĐ
ĐCNSCA
nghiệp & SCADA 103 Vũ Tuấn Đạt 100 15

ĐCN2 - Lắp đặt và điều khiển hệ


8
K9.CĐ
LDĐK100
thống tự động hóa
012 Đinh Văn Vương 100 25
LĐĐ CLC 1
9
- K9.CĐ
LDDMĐ40 Robot công nghiệp 103 Vũ Tuấn Đạt 80
LĐĐ CLC 1
- K9.CĐ
LDDMĐ40 Robot công nghiệp 103 Vũ Tuấn Đạt 80
LĐĐ CLC 1
- K9.CĐ
LDDMĐ40 Robot công nghiệp 103 Vũ Tuấn Đạt 80

LĐĐ CLC 1 Hệ thống điều khiển ứng dụng


10
- K9.CĐ
LDDMĐ42
IoT
010 Nguyễn Đồng Bính 80 15

LĐĐ CLC 1 Hệ thống điều khiển ứng dụng


- K9.CĐ
LDDMĐ42
IoT
010 Nguyễn Đồng Bính 80 30 30

LĐĐ CLC 1 Hệ thống điều khiển ứng dụng


- K9.CĐ
LDDMĐ42
IoT
010 Nguyễn Đồng Bính 80 5

LĐĐ CLC 1
11
- K9.CĐ
LĐĐMĐ39 SCADA 011 Nguyễn Thị Hường 75 30 30

LĐĐ CLC 1
- K9.CĐ
LĐĐMĐ39 SCADA 011 Nguyễn Thị Hường 75 15

LĐĐ CLC 1 Tự động hóa quá trình công


12
- K9.CĐ
LĐĐMĐ40
nghệ
103 Vũ Tuấn Đạt 90 25

LĐĐ CLC 1 Tự động hóa quá trình công


- K9.CĐ
LĐĐMĐ40
nghệ 103 Vũ Tuấn Đạt 90 30 30

LĐĐ CLC 1 Tự động hóa quá trình công


- K9.CĐ
LĐĐMĐ40
nghệ
103 Vũ Tuấn Đạt 90

LĐĐ CLC 1
13
- K9.CĐ
LDDMĐ35 Hệ thống năng lượng tái tạo 105 Trần Văn Nam 75 25 25 25

LĐĐ CLC 1 Mạng truyền thông công


14
- K9.CĐ
MTTCN
nghiệp (Profibus) 103 Vũ Tuấn Đạt 75 20

LĐĐ CLC 1 Mạng truyền thông công


- K9.CĐ
MTTCN
nghiệp (Profibus)
103 Vũ Tuấn Đạt 75 30

LĐĐ CLC 1 Mạng truyền thông công


- K9.CĐ
MTTCN
nghiệp (Profibus)
103 Vũ Tuấn Đạt 75 25

LĐĐ1 - Mạng truyền thông công


K9.CĐ
MTTCN
nghiệp (Profibus) 011 Nguyễn Thị Hường 75 20

LĐĐ1 - Mạng truyền thông công


K9.CĐ
MTTCN
nghiệp (Profibus)
011 Nguyễn Thị Hường 75 25 25

LĐĐ1 - Mạng truyền thông công


K9.CĐ
MTTCN
nghiệp (Profibus)
011 Nguyễn Thị Hường 75 5

LĐĐ1 -
K9.CĐ
LĐĐMĐ36 Hệ thống nâng chuyển 103 Vũ Tuấn Đạt 75 20

LĐĐ1 -
K9.CĐ
LĐĐMĐ36 Hệ thống nâng chuyển 103 Vũ Tuấn Đạt 75 25 25

LĐĐ1 -
K9.CĐ
LĐĐMĐ36 Hệ thống nâng chuyển 103 Vũ Tuấn Đạt 75 5

LĐĐ1 -
K9.CĐ
LĐĐMĐ37 Hệ thống năng lượng tái tạo 105 Trần Văn Nam 75 25 25 25

LĐĐ1 -
K9.CĐ
LĐĐMĐ39 SCADA 011 Nguyễn Thị Hường 75 25
LĐĐ1 - Tự động hóa quá trình công
K9.CĐ
LĐĐMĐ40
nghệ
012 Đinh Văn Vương 90 20

LĐĐ1 - Tự động hóa quá trình công


K9.CĐ
LĐĐMĐ40
nghệ 012 Đinh Văn Vương 90 25 25

LĐĐ1 - Tự động hóa quá trình công


K9.CĐ
LĐĐMĐ40
nghệ
012 Đinh Văn Vương 90 20

ĐCN3.NZ-
K9.CĐ
NZ27 Điều khiển lập trình PLC 012 Đinh Văn Vương 100-70 25 25

ĐCN3.NZ-
K9.CĐ
NZ27 Điều khiển lập trình PLC 012 Đinh Văn Vương 100-70 20
Demonstrate knowledge of
ĐCN3.NZ- protection from static
K9.CĐ
5932
electricity and magnetic
15 15
Demonstrate and apply
interference
ĐCN3.NZ- knowledge of renewable
K9.CĐ
29442 Demonstrate and apply
energy electricity
10 10
knowledge of safe plant
generation systems
ĐCN3.NZ- isolation, re-
K9.CĐ
29468
commissioning, and
10 10
associated
Demonstrate electrical testing
knowledge of
ĐCN3.NZ-
K9.CĐ
29471 electricprocedures
switchboards and 15 15
lighting and power circuits
ĐCN3.NZ- Isolate and test low voltage
K9.CĐ
15852
electrical subcircuits 10 10
Demonstrate and apply
ĐCN3.NZ- Apply knowledge of lighting
K9.CĐ
29482 knowledge of special power
installation, testing, repair,
15 15
supplies
and disposal
ĐCN3.NZ-
K9.CĐ
29557 Apply fundamental 30 30
techniques for identifying
and locating faults in
electrical fittings or systems
ĐHKK1 - ĐTCNTTD
Thực tập doanh nghiệp 560 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25
K9.CĐ N
ĐHKK2 - ĐTCNTTD
17 Thực tập doanh nghiệp 560 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25
K9.CĐ N
ĐHKK3 - ĐTCNTTD
18 Thực tập doanh nghiệp 560 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25
K9.CĐ N
ĐHKK4 - ĐTCNTTD
19 Thực tập doanh nghiệp 560 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25
K9.CĐ N
ĐTCN1 - ĐTCNTTD
20 Thực tập doanh nghiệp 1 + 2 001 Hoang Duc Long 560 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25
K9.CĐ N
ĐTCN2 - ĐTCNTTD
21 Thực tập doanh nghiệp 1 + 2 001 Hoang Duc Long 560 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25
K9.CĐ N
SCMT1 - ĐTCNTTD
22 Thực tập doanh nghiệp 1 + 2 002 Nguyễn Văn Dũng 920 32 32 32 32 32
K9.CĐ N
SCMT1 - ĐTCNTTD
22 Thực tập doanh nghiệp 1 + 2 002 Nguyễn Văn Dũng 920 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40
K9.CĐ N
SCMT1 - ĐTCNTTD
22 Thực tập doanh nghiệp 1 + 2 002 Nguyễn Văn Dũng 920
K9.CĐ N
25 25
16/11/2020

23/11/2020

30/11/2020

07/12/2020

14/12/2020

21/12/2020

28/12/2020

04/01/2021

11/01/2021

18/01/2021
Các ngày học trong tuần từ thứ 2 -thứ 7.
- Buổi Sáng: từ tiết 1 - 5
- Buổi Chiều: từ tiết 6- 10

T_16 T_17 T_18 T_19 T_20 T_21 T_22 T_23 T_24 T_25 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN So_phong Ghi chú

3-D 301 Phòng PLC -


1-5 1-5 1-5 1-5 1-5
Biến tần
3-D 301 Phòng PLC -
1-5
Biến tần
4-D 404 Phòng Điện
1-5 1-5
cơ bản 1
4-D 404 Phòng Điện
1-5 1-5 1-5 1-5 1-5
cơ bản 1
4-D 404 Phòng Điện
1-5 1-5 1-5
cơ bản 1
4-D 405 Phòng Điện
1-5 1-5
cơ bản 2
4-D 405 Phòng Điện
1-5 1-5 1-5 1-5 1-5
cơ bản 2
4-D 405 Phòng Điện
1-5 1-5 1-5
cơ bản 2
3-D 302 Phòng điều
25 25 1-5 1-5 1-5 1-5 1-5
khiển điện 1
3-D 301 Phòng PLC -
6-10 6-10 6-10 6-10 6-10
Biến tần
3-D 301 Phòng PLC -
6-10
Biến tần
4-D 404 Phòng Điện
6-10 6-10
cơ bản
4-D 404 Phòng Điện
6-10 6-10 6-10 6-10 6-10
cơ bản
4-D 404 Phòng Điện
6-10 6-10 6-10
cơ bản
4-D 405 Phòng Điện
6-10 6-10
cơ bản 2
4-D 405 Phòng Điện
6-10 6-10 6-10 6-10 6-10
cơ bản 2
4-D 405 Phòng Điện
6-10 6-10 6-10
cơ bản 2
4-D 401 Phòng lắp
25 25 25 6-10 6-10 6-10 6-10 6-10 đặt và vận hành hệ
thống cung cấp điện
4-D 405 Phòng Điện
25 1-5 1-5 1-5 1-5 1-5
cơ bản 2
4-D 405 Phòng Điện
30 1-5 1-5 1-5 1-5 1-5 1-5
cơ bản 2
4-D 405 Phòng Điện
25 1-5 1-5 1-5 1-5 1-5
cơ bản 2
3-D 302 Phòng điều
1-5 1-5 1-5
khiển điện 1
3-D 302 Phòng điều
1-5 1-5 1-5 1-5 1-5 1-5
khiển điện 1
3-D 302 Phòng điều
1-5
khiển điện 1
3-D 301 Phòng PLC -
1-5 1-5 1-5 1-5 1-5 1-5
Biến tần
3-D 301 Phòng PLC -
1-5 1-5 1-5
Biến tần
4-D 405 Phòng Điện
1-5 1-5 1-5 1-5 1-5
cơ bản 2
4-D 405 Phòng Điện
1-5 1-5 1-5 1-5 1-5 1-5
cơ bản 2
4-D 405 Phòng Điện
5 1-5
cơ bản 2
4-D 406 Phòng Năng
1-5 1-5 1-5 1-5 1-5
lượng tái tạo
4-D 405 Phòng Điện
1-5 1-5 1-5 1-5
cơ bản 2
4-D 405 Phòng Điện
1-5 1-5 1-5 1-5 1-5 1-5
cơ bản 2
1-5 1-5 1-5 1-5 1-5
4-D 405 Phòng Điện
cơ bản 2
3-D 301 Phòng PLC -
6-10 6-10 6-10 6-10
Biến tần
3-D 301 Phòng PLC -
6-10 6-10 6-10 6-10 6-10
Biến tần
3-D 301 Phòng PLC -
6-10
Biến tần
4-D 405 Phòng Điện
6-10 6-10 6-10 6-10
cơ bản 2
4-D 405 Phòng Điện
6-10 6-10 6-10 6-10 6-10
cơ bản 2
4-D 405 Phòng Điện
6-10
cơ bản 2
4-D 406 Phòng Năng
6-10 6-10 6-10 6-10 6-10
lượng tái tạo
3-D 301 Phòng PLC -
25 25 6-10 6-10 6-10 6-10 6-10
Biến tần
4-D 401 Phòng lắp
6-10 6-10 6-10 6-10 đặt và vận hành hệ
thống cung
4-D 401 cấp điện
Phòng lắp
6-10 6-10 6-10 6-10 6-10 đặt và vận hành hệ
thống cung
4-D 401 cấp điện
Phòng lắp
6-10 6-10 6-10 6-10 đặt và vận hành hệ
thống cung cấp điện
6-10 6-10 6-10 6-10 6-10

6-10 6-10 6-10 6-10

25 25 25 25 25 25 25 10

25 25 25 25 25 25 25 10

25 25 25 25 25 25 25 10

25 25 25 25 25 25 25 10
Cong ty
25 25 25 25 25 25 25 1-10 1-10 1-10 1-10 1-10 Canon Viet
nam
Cong ty
25 25 25 25 25 25 25 1-10 1-10 1-10 1-10 1-10 Canon Viet
nam
32 1-10 1-10 1-10 1-10 1-10

40 40 40 40 40 40 40 40 1-10 1-10 1-10 1-10 1-10

8 1-10 1-10 1-10 1-10 1-10


DANH SÁCH PHÒNG HỌC KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
PHỤC VỤ ĐÀO TẠO - XẾP THỜI KHÓA BIỂU

STT (mới) So_phong (Tên mới)


1 3-D 300 Phòng thư viện (Khoa)
2 3-D 301 Phòng PLC - Biến tần
3 3-D 302 Phòng điều khiển điện 1
4 3-D 303 Phòng Đo lường điện lạnh
5 3-D 305 Phòng ĐHKK 1
6 3-D 306 Phòng ĐHKK 2
7 3-D 307 Phòng Lạnh công nghiệp I
8 3-D 308 Phòng Lạnh cơ bản I
9 4-D309 Phòng chuyên môn lạnh
10 3-D 310 Phòng ĐT công suất
11 4-D400 Phòng chuyên môn
12 4-D 401 Phòng lắp đặt và vận hành hệ thống cung cấp điện
13 4-D 402 Phòng Lắp đặt điện
14 4-D 403 Phòng Điện cơ bản
15 4-D 404 Phòng Điện cơ bản
16 4-D 405 Phòng Điện cơ bản
17 4-D 406 Phòng Năng lượng tái tạo
18 4-D 407 Phòng thực hành máy điện 1
19 4-D 408 Phòng ĐHKK3
20 4-D 410 Phòng Lạnh công nghiệp 2
21 3-C 3 Phòng KT SCMT
22 3-C 301 Phòng SCMT 1
23 3-C 303 Phòng KT máy tính & QTM
24 3-C 305 Phòng Sửa chữa máy in
25 3-C 300 Phòng chuyên môn chung ĐT
26 3-C 302 Phòng Tự động hóa 2
27 3-C 304 Phòng Tự động hóa
28 3-C 306 Phòng Lắp ráp điện tử
29 3-C 307 Phòng Điện tử cơ bản
30 3-C 308 Phòng Điện tử nâng cao
31 3-C 309 Phòng Kỹ thuật Xung - Số
DANH SÁCH GIÁO VIÊN KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
PHỤC VỤ ĐÀO TẠO - XẾP THỜI KHÓA BIỂU

Mã cán bộ Họ tên
1 Hoàng Đức Long
2 Nguyễn Văn Dũng
3 Nguyễn Thị Hồng
4 Đàm Hồng Duân
5 Nguyễn Thị Thanh Vân
6 Nguyễn Thị Ngọc
7 Nguyễn Thị Nhung
10 Nguyễn Đồng Bính
11 Nguyễn Thị Hường
12 Đinh Văn Vương
13 Đỗ Thị Loan Phượng
17 Nguyễn Ngọc Thái
18 Nguyễn Văn Lộc
19 Vũ Văn Thái
20 Phan Văn Thọ
21 Đoàn Văn Tỏ
73 Lê Thị Thúy
103 Vũ Tuấn Đạt
104 Nguyễn Thị Thúy Hằng
105 Trần Văn Nam
106 Nguyễn Thành Trung
107 Phạm Văn Thú
108 Nguyễn Tuấn Tú
109 Nguyễn Trung. T.Hoa Trang
110 Nguyễn Ngọc Duệ
111 Dương Thị Huyền
112 Trần Trọng Tùng
113 Nguyễn Xuân Mạnh
114 Đinh Ngọc Hải
123 Nguyễn Hoàng Anh
132 Cao Hồng Long
160 Thỉnh giảng 1
160 Thỉnh giảng 2
161 Thỉnh giảng 3
200 Vũ Thị Nhàn
ỆN - ĐIỆN TỬ
KHÓA BIỂU

Giáo viên phụ trách phòng


Nhàn
Hường
Bính
Thúy
Thọ
Thái
Thú
Tỏ

Hồng

Vương
Thái
Duệ
Trung
Đạt
Nam
Phượng

Lộc

Mạnh
Hải
Dũng

C.H. Long
Vân
Hoa Trang
Hoàng Anh
Hoàng Long
Nhung
N - ĐIỆN TỬ
KHÓA BIỂU

Thuộc bộ môn
Điện tử công nghiệp
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Điện tử công nghiệp
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Điện - Điện tử

You might also like