Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

2014 2015

1 Đà Nẵng 92.54 1 Đà Nẵng 93.31 1 Đà Nẵng


2 Hải Phòng 91.81 2 Hải Phòng 92.59 2 Hải Phòng
3 Hà Nội 91.21 3 Đồng Nai 92.53 3 Hà Nội
4 Đồng Nai 88.56 4 Thừa Thiên Huế 91.14 4 Đồng Nai
5 Cần Thơ 87.81 5 Cần Thơ 90.52 5 Bình Dương
6 TP. Hồ Chí Minh 87.12 6 Quảng Ninh 90.22 6 Quảng Ninh
7 Phú Thọ 86.45 7 Bình Dương 89.78 7 Đồng Tháp
8 Bà Rịa – Vũng Tàu 85.69 8 Đồng Tháp 89.08 8 Vĩnh Phúc
9 Lào Cai 85.52 9 Hà Nội 88.79 9 Bắc Ninh
10 Đồng Tháp 85.49 10 Bắc Giang 88.51 10 Thừa Thiên Huế
11 Bắc Giang 85.4 11 Phú Thọ 88.37 11 Ninh Bình
12 Bình Dương 85.22 12 Bạc Liêu 88.23 12 Khánh Hòa
13 Vĩnh Phúc 84.97 13 Gia Lai 88.08 13 Bắc Giang
14 Quảng Ninh 84.89 14 Ninh Bình 88.07 14 Quảng Trị
15 An Giang 84.84 15 Hà Tĩnh 87.88 15 TP. Hồ Chí Minh
16 Hà Tĩnh 84.83 16 Thái Bình 87.31 16 Cần Thơ
17 Bình Thuận 84.65 17 Khánh Hoà 87.23 17 Hà Tĩnh
18 Tây Ninh 84.63 18 TP. Hồ Chí Minh 87.22 18 Bình Thuận
19 Thừ Thiên Huế 84.31 19 Vĩnh Long 87.2 19 Ninh Thuận
20 Bạc Liêu 84.14 20 Thanh Hoá 86.88 20 Phú Yên
21 Thanh Hoá 83.97 21 Nghệ An 86.8 21 Phú Thọ
22 Khánh Hoà 83.62 22 Thái Nguyên 86.71 22 Tuyên Quang
23 Bến Tre 83.45 23 Long An 86.63 23 Hà Nam
24 Trà Vinh 83.11 24 Lạng Sơn 86.53 24 Thái Bình
25 Lạng Sơn 83.09 25 Ninh Thuận 86.32 25 Gia Lai
26 Kiên Giang 82.91 26 Lâm Đồng 86.22 26 Đắk Lắk
27 Bắc Ninh 82.87 27 Sóc Trăng 86.15 27 Lào Cai
28 Ninh Thuận 82.28 28 Hậu Giang 86.05 28 Hà Giang
29 Thái Bình 81.95 29 Tây Ninh 85.98 29 Bà Rịa - Vũng Tàu
30 Lâm Đồng 81.94 30 Phú Yên 85.58 30 Long An
31 Tiền Giang 81.83 31 An Giang 85.56 31 Hưng Yên
32 Quảng Bình 81.81 32 Tiền Giang 85.49 32 Quảng Nam
33 Sóc Trăng 81.72 33 Quảng Bình 85.41 33 Sơn La
34 Đắk Lắk 81.51 34 Bình Thuận 85.3 34 Vĩnh Long
35 Quảng Nam 81.29 35 Bà Rịa – Vũng Tàu 85.26 35 Thanh Hóa
36 Hoà Bình 81.24 36 Bến Tre 84.96 36 An Giang
37 Quảng Trị 81.19 37 Vĩnh Phúc 84.89 37 Hòa Bình
38 Cà Mau 80.99 38 Quảng Nam 84.43 38 Nghệ An
39 Bình Định 80.79 39 Lào Cai 84.42 39 Tiền Giang
40 Ninh Bình 80.43 40 Quảng Trị 84.41 40 Nam Định
41 Hưng Yên 80.18 41 Cà Mau 84.3 41 Bình Định
42 Thái Nguyên 80.05 42 Sơn La 84.18 42 Điện Biên
43 Phú Yên 80.01 43 Hải Dương 84.18 43 Quảng Bình
44 Nghệ An 80 44 Hoà Bình 84.03 44 Tây Ninh
45 Hải Dương 79.26 45 Bắc Ninh 83.95 45 Bạc Liêu
46 N m Định 79.2 46 Trà Vinh 83.39 46 Kiên Giang
47 Hậu Gi ng 78.85 47 Nam Định 83.29 47 Bến Tre
48 Long An 78.54 48 Yên Bái 83.26 48 Lâm Đồng
49 Bình Phước 78.34 49 Tuyên Quang 83.24 49 Sóc Trăng
50 Yên Bái 78.17 50 Kiên Giang 82.98 50 Cà Mau
51 Gia Lai 77.76 51 Hà Nam 82.79 51 Hải Dương
52 Lai Châu 76.75 52 Đắk Nông 82.41 52 Lạng Sơn
53 Tuyên Quang 76.45 53 Bình Định 81.77 53 Lai Châu
54 Quảng Ngãi 76.31 54 Đắk Lắk 81.15 54 Thái Nguyên
55 Đắk Nông 76.25 55 Bình Phước 80.62 55 Đắk Nông
56 Sơn La 75.43 56 Hưng Yên 79.49 56 Yên Bái
57 Vĩnh ong 75.1 57 Hà Giang 79.16 57 Bình Phước
58 Kon Tum 74.89 58 Lai Châu 79.12 58 Kon Tum
59 Hà Giang 73.37 59 Bắc Kạn 78.59 59 Quảng Ngãi
60 Hà Nam 69.44 60 Quảng Ngãi 77.22 60 Bắc Kạn
61 Điện Biên 68.68 61 Kon Tum 75.92 61 Trà Vinh
62 Cao Bằng 67.18 62 Cao Bằng 75.83 62 Cao Bằng
63 Bắc Kạn 64.21 63 Điện Biên 74.99 63 Hậu Giang
Giá trị trung bình 81.21 85.11
2016 2017 2018
90.32 1 Quảng Ninh 89.45 1 Quảng Ninh 89.06
87.24 2 Hà Nội 85.46 2 Hà Nội 83.98
85.23 3 Đồng Nai 84.52 3 Đồng Tháp 83.71
85.12 4 Đà Nẵng 84.4 4 Đà Nẵng 83.7
84.34 5 Hải Phòng 84.35 5 Hải Phòng 83.68
82.73 6 Khánh Hòa 83.97 6 Cần Thơ 81.1
81.391 7 Bình Dương 83.71 7 Long An 81.02
81.392 8 An Giang 83.54 8 An Giang 80.77
81.31 9 Cần Thơ 83.53 9 Ninh Bình 80.32
81.24 10 TP. Hồ Chí Minh 83.5 10 TP. Hồ Chí Minh 79.63
81.21 11 Phú Thọ 82.93 11 Khánh Hòa 79.54
80.84 12 Long An 82.82 12 Bà Rịa - Vũng Tàu 79.27
80.31 13 Bắc Giang 82.74 13 Hà Tĩnh 79.11
80.03 14 Đồng Tháp 81.91 14 Vĩnh Phúc 79.05
79.93 15 Ninh Bình 81.64 15 Bình Dương 79
79.23 16 Bà Rịa - Vũng Tàu 81.58 16 Thừa Thiên Huế 78.9
78.95 17 Hà Tĩnh 81.55 17 Sơn La 78.83
78.72 18 Quảng Trị 81.5 18 Thái Nguyên 78.78
78.07 19 Sơn La 81.25 19 Tuyên Quang 78.71
77.41 20 Vĩnh Phúc 80.29 20 Đồng Nai 78.62
77.33 21 Lào Cai 79.94 21 Lào Cai 78.47
77.28 22 Tuyên Quang 79.89 22 Phú Thọ 78.45
76.82 23 Thừa Thiên Huế 79.87 23 Bắc Ninh 78.44
76.41 24 Điện Biên 79.53 24 Sóc Trăng 78.35
76.04 25 Hà Giang 79.52 25 Bắc Giang 78.14
75.3 26 Bắc Ninh 79.44 26 Lạng Sơn 77.25
75.28 27 Lạng Sơn 79.1 27 Hưng Yên 77.04
75.2 28 Bình Thuận 78.94 28 Điện Biên 77
75.12 29 Hưng Yên 78.76 29 Nghệ An 76.97
74.76 30 Thái Nguyên 78.55 30 Quảng Trị 76.9
73.8 31 Nghệ An 78.27 31 Bạc Liêu 76.85
73.66 32 Tây Ninh 77.76 32 Ninh Thuận 76.841
73.62 33 Bình Phước 77.49 33 Hà Giang 76.842
73.23 34 Thái Bình 77 34 Yên Bái 76.61
73.07 35 Ninh Thuận 76.99 35 Hậu Giang 76.42
72.89 36 Bạc Liêu 76.89 36 Thái Bình 76.2
72.88 37 Quảng Bình 76.86 37 Quảng Bình 75.67
72.75 38 Hà Nam 76.7 38 Hà Nam 75.66
72.42 39 Hải Dương 76.6 39 Bình Phước 75.61
72.27 40 Nam Định 76.5 40 Nam Định 75.6
72.17 41 Hậu Giang 76.32 41 Hải Dương 75.55
71.98 42 Yên Bái 76.26 42 Bình Thuận 75.54
71.37 43 Đắk Lắk 75.37 43 Đắk Lắk 75.43
71.3 44 Vĩnh Long 74.77 44 Quảng Nam 75.22
71.12 45 Cao Bằng 74.55 45 Kiên Giang 75.02
71.06 46 Sóc Trăng 74.51 46 Hòa Bình 74.94
70.47 47 Kiên Giang 74.3 47 Lâm Đồng 74.9
70.17 48 Lâm Đồng 73.99 48 Tây Ninh 74.84
69.95 49 Bắc Kạn 73.92 49 Bắc Kạn 74.62
69.75 50 Gia Lai 73.68 50 Gia Lai 74.56
69.74 51 Tiền Giang 73.64 51 Vĩnh Long 74.39
69.61 52 Quảng Nam 73.27 52 Cà Mau 73.85
69.14 53 Cà Mau 73.07 53 Bình Định 73.8
69.03 54 Phú Yên 72.96 54 Tiền Giang 73.69
68.14 55 Hòa Bình 72.91 55 Bến Tre 73.49
67.78 56 Đắk Nông 72.81 56 Quảng Ngãi 73.39
67.54 57 Lai Châu 71.94 57 Thanh Hóa 73.19
66.24 58 Kon Tum 71.48 58 Lai Châu 72.23
66.19 59 Bình Định 70.29 59 Cao Bằng 71.22
65.12 60 Trà Vinh 70.25 60 Đắk Nông 71.03
63.95 61 Thanh Hóa 69.94 61 Trà Vinh 69.85
62.97 62 Bến Tre 67.35 62 Kon Tum 69.57
62.55 63 Quảng Ngãi 59.69 63 Phú Yên 69.53
74.64 77.72 76.92

You might also like