Professional Documents
Culture Documents
Trường Đại học Bách Khoa
Trường Đại học Bách Khoa
MSSV: 1911853
Lớp: L02
T
T1
4
T2
t1
t
Sơ đồ tải
trọng
Công suất trên trục băng tải: P(KW) 7
Số vòng quay trên trục tang dẫn: n (vòng/phút) 151
Thời gian phục vụ: L (năm) 4
t1, giây 28
t2, giây 43
Chế độ tải
T1 T
T2 0.9T
Trong đó hiệu suất các bộ truyền ta chọn từ Bảng 3.3 của tài liệu “Giáo trình Cơ sở
Thiết kế máy”:
ηbr =0,97: Hiệu suất của bộ truyền bánh răng nón 1 cấp (che kín)
ηol =0,99: Hiệu suất của 1 cặp ổ lăn (có 2 cặp ổ lăn)
n
Ti 2
Ptđ =P×
√ ∑
i=1
( )
T
n
∑ ti
i=1
.t i
=7 ×
√ 12 ×28+ 0,92 × 43
28+ 43
=6,5849(KW )
Ptđ 6.5849
Pct = = =7,3624 (kW ) (1)
ηch 0.8944
Pđc ≥ P ct
Chọn động cơ điện thỏa: { nđc ≈ n sb
Trong đó tỷ số truyền của các bộ phận ta chọn từ Bảng 3.2 của tài liệu “Giáo trình Cơ sở
Thiết kế máy”: uhgt =3.2 : tỷ số truyền hộp giảm tốc, chọn theo tiêu chuẩn
Số vòng quay sơ bộ của động cơ: n sb=uch × nlv=9,6 ×151=1450 (vòng/phút) (2)
nđc 1460
Tỷ số truyền thực sự: uch = = =9,6689
nlv 151
Chọn tỷ số truyền hộp giảm tốc theo tiêu chuẩn Bảng 3.2 của tài liệu “Giáo trình Cơ sở
Thiết kế máy”: uhgt =3.2
Tỷ số truyền đai thang được tính lại:
u ch 9,6689
uđt = = =3,0215
u hgt 3.2
P 7
Trục II: P II = η ×η = 0,98 × 0.99 =7,215(KW )
nt ol
PII 7.215
Trục I: P I = = =7,5133( KW )
ηbr ×ηol 0,97 ×0.99
PI 7,5133
Trục động cơ: Pđc = = =7,9054( KW )
ηđt ×η ol 0,96 ×0,99
n 1460 vòng
n I= = =483,2037( )
uđt 3,0215 phút
nI 483,2037 vòng
n II = = =151,0012( )
uhgt 3.2 phút
6 PI 6 7,5133
T I =9,55 ×10 × =9,55 ×10 × =148492,2715 ( N . mm )
nI 483,2037
PII 7,215
T II =9,55 ×106 × =9,55 ×106 × =456309,2876 ( N . mm )
n II 151,0012
6 P đc 6 7,9054
T đc =9,55 ×10 × =9,55 × 10 × =51709,97945 ( N . mm )
nđc 1460
P 7
T tải=9,55× 106 × =9,55× 106 × =442715,2318 ( N . mm )
n 151
Bảng thông số tính toán:
Trục
Động cơ I II Tải
Thông số
148492,271
Momen xoắn: T (N.mm) 148492,2715 456309,2876 442715,2318
5
Theo bảng 4.13 chọn đường kính đai nhỏ theo tiêu chuẩn d1 = 160 mm
L 6 2120
C L= 6
√ √
L0
=
2240
=0.99
= + σ v +σ u
e fα−1 1
1000 P1 e fα 2 −6 2 y 0
= × fα + ρ v × 10 + E
vA e −1 d1
1000× 6.6 e 12.5 ×2.48 2 −6 2 ×4
= × 12.5 ×2.48 ×1200 ×12.2 ×10 + ×100
12.2× 138 e −1 160
= 5.7 Mpa
Tuổi thọ đai
m
σr 9 8
Lh =
( )
σ max
=
5.7
. 107
. 107 ( )
=9,580.9(giờ )
2×3600 × i 2 ×3600 × 5.6
(với m là chỉ số của đường cong mỏi; σ r là giới hạn mỏi của đai)
Bảng thông số bộ truyền đai