Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 133

PHỤ LỤC

(Ban hành kèm theo Quyết định ban hành khung giá đất
số 14468.19 ngày 30/05/2019)

DATABASE 2019
KHU VỰC BÌNH DƯƠNG

STT NỘI DUNG


1 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
2 TP THỦ DẦU MỘT
3 TX. THUẬN AN
4 TX. DĨ AN
5 TX. BẾN CÁT
6 TX. TÂN UYÊN
7 HUYỆN PHÚ GIÁO
8 HUYỆN DẦU TiẾNG
9 HUYỆN BÀU BÀNG
10 HUYỆN BẮC TÂN UYÊN
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
KHUNG GIÁ ĐẤT TẠI KHU VỰC BÌNH DƯƠNG (DATABASE BÌNH DƯƠNG)

1.0          Các vị trí trong mỗi đường, phố thuộc các QuẬn, Huyện được xác định như sau:
-                 Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một mặt giáp với đường, phố có tên trong danh sách Database (vị trí mặt phố, mặt
đường).
-                 Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một mặt giáp với ngõ, ngách, hẻm, kiệt (sau đây gọi chung là ngõ) có độ rộng ngõ từ
5m trở lên.
-                Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một mặt giáp với ngõ có độ rộng ngõ từ 3m đến dưới 5m.
-                Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một mặt giáp với ngõ có độ rộng ngõ dưới 3,0m và phù hợp với qui dịnh cấp tín dụng
tại VIB.
2.0  Độ rộng đường/ngõ được hiểu là mặt cắt đoạn đường/ngõ nhỏ nhất tính từ đường, phố chính vào tới thửa đất. Đường, phố chính được hiểu là đường
làm mốc tham chiếu định giá.
3.0
Đối với các thửa đất của một chủ sử dụng tại các ngõ nối thông với nhiều đường, phố chính có giá đất khác nhau thì áp dụng theo vị trí của đường, phố
gần nhất. Nếu thửa đất có khoảng cách đến các đường, phố bằng nhau thì áp dụng theo đường phố có mức giá cao nhất.

4.0 Khu đất, thửa đất hoặc nhà đất nằm trong ngõ, có địa chỉ mang tên đường/phố nhưng đường/phố đó không có ngõ dẫn vào mà phải đi vào bằng ngõ của
đường/phố khác hoặc có địa chỉ nhưng chỉ ghi tên thôn, xóm, tổ, khu phố không ghi tên đường thì đơn giá đất được tính theo đường vào gần nhất và
thuận lợi nhất.
5.0 Trường hợp các thửa đất ở khu vực ngã ba, ngã tư giao cắt giữa các đường phố mà có mặt tiếp giáp với hai đường, phố trở lên thì được tính theo giá đất
của đường, phố có giá đất cao nhất.
6.0 Xác định hệ số khoảng cách: Hệ số này cho biết tài sản có cùng độ rộng ngõ nhưng khoảng cách từ tài sản ra đường/phố tham chiếu càng xa thì giá trị
càng giảm.
6.1         Công thức tính hệ số khoảng cách:

Khung giá Hệ số
Mức giá
= thửa đất có x khoảng
tham chiếu
cùng vị trí cách (K1)

6.2         Tỷ lệ Khoảng cách (K1) từ thửa đất đến đường/phố chính(chiều dài ngõ/ngách dẫn ra dường/ phố chính) theo bảng sau:
Khoảng K1
STT cách VT2 VT3 VT4
1 Dưới 250m 100% 100% 100%
Từ trên
250m đến
2 500m 90% 80% 75%
Từ trên
500m đến
3 <700m 80% 70% 60%
7.0         Xác định hệ số loại đường: Hệ số cho biết tài sản có cùng độ rộng ngõ nhưng chất lượng ngõ dẫn vào tài sản xấu hơn sẽ có giá trị thấp hơn. Hệ số này
chỉ áp dụng cho đường không tên hoặc trong ngõ/hẻm.
Công thức tính giá theo hệ số loại đường.

Khung giá Hệ số loại


Mức giá
= thửa đất có x đường
tham chiếu
cùng vị trí (K2)

8.0         Hệ số loại đường (K2) ( áp dụng cho đường không tên/ ngõ/ hẻm) theo bảng giá sau:
Đường
không tên Ngõ/ hẻm
STT Loại đường (K2) (K2)
1 Trải nhựa 100% 100%
Bê tông/
2 gạch lát 85% 100%
Cấp
phối/đường
3 đất khác 70% 80%
Ví dụ : Tài sản nằm trong hẻm đất/cấp phối rộng 7m, cách mặt đường Đoàn Trần Nghiệp - Tp. Thủ Dầu Một khoảng 400m.
Xác định giá tham chiếu như sau:
-  Tài sản nằm trong hẻm đất/cấp phối rộng 7m nên thuộc VT2 có khung giá đất là 32.000.000 đồng/m2;
Tài sản cách mặt phố Đoàn Trần Nghiệp là 400m nên Khung giá tham chiếu phải điều chỉnh lại theo Hệ số khoảng cách K1 = 90%
Khung giá đất tham chiếu (Database) của tài sản được xác định lại như sau:
32.000.000 đồng X 90% = 28.800.000 đồng/m2

Loại hẻm dẫn vào tài sản là hẻm đất/cấp phối nên khung giá tham chiếu tiếp tục được điều chỉnh lại theo Hệ số loại đường bằng K2 =80%

khung giá tham chiếu như sau: 28.800.000 x 80% = 23.040.000 đồng/m2
9.0 Khi một vị trí đất vừa có thể xác định giá theo vị trí của 2 ngõ vừa có thể xác định giá theo vị trí đường không tên thì khung giá đất được xác định theo
mức giá nào cao hơn
Khi một vị trí đất vừa có thể xác định giá theo vị trí của 2 ngõ vừa có thể xác định giá theo vị trí đường không tên thì khung giá đất được xác định theo
mức giá nào cao hơn
10.0 Tính thanh khoản: Tính thanh khoản đước chia thanh 5 mức như sau:
-
- B : Thanh khoản tốt
- C : Thanh khoản trung bình khá
- D : Thanh khoản trung bình
- E : Thanh khoản kém
- F : Thanh khoản rất kém
KHỐI QUẢN TRỊ RỦI RO
BP. XDKG -P.CSTD
BẢNG GIÁ ĐẤT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
1 BẢNG GIÁ CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CHÍNH đvt: đ/m2

Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở


STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
Ranh Khu công nghiệp Đại
1 An Mỹ - Phú Mỹ (cũ An Mỹ) Huỳnh Văn Lũy 22,000,000 19,000,000 13,000,000 9,800,000
Đăng
An Mỹ - Phú Mỹ nối dài,
2 An Mỹ - Phú Mỹ nối dài An Mỹ - Phú Mỹ 15,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000
ĐX -002
3 Âu Cơ Trọn đường 35,000,000 28,000,000 20,000,000 15,000,000
4 Bà Triệu Trọn đường 40,000,000 28,000,000 20,000,000 15,000,000
Ngã 6 Âu Cơ 80,000,000 32,000,000 22,000,000 16,500,000
5 Bác sĩ Yersin
Âu Cơ Đại lộ Bình Dương 60,000,000 29,000,000 22,000,000 17,600,000
Nguyễn Tri Phương Cầu Ông Kiểm 60,000,000 29,000,000 22,000,000 17,600,000
6 Bạch Đằng Cổng trường Sỹ quan công
Cầu Ông Kiểm 40,000,000 28,000,000 20,000,000 15,000,000
binh + Nguyễn Văn Tiết
7 Bàu Bàng Trọn đường 25,000,000 21,000,000 15,000,000 11,300,000
Đại lộ Bình Dương Nguyễn Chí Thanh 20,000,000 17,000,000 12,000,000 9,000,000
8 Bùi Ngọc Thu
Nguyễn Chí Thanh Hồ Văn Cống 15,000,000 13,000,000 10,000,000 8,500,000
9 Bùi Quốc Khánh Trọn đường 35,000,000 28,000,000 20,000,000 15,000,000
10 Bùi Thị Xuân Tôn Đức Thắng Nguyễn Văn Linh 22,000,000 18,000,000 13,000,000 9,800,000
11 Bùi Văn Bình Phú Lợi Mỹ Phước - Tân Vạn 25,000,000 20,000,000 14,000,000 10,500,000
Đại lộ Bình Dương Đường bờ kênh 50,000,000 40,000,000 28,000,000 16,800,000
Đường bờ kênh Đường bờ kè 120,000,000 48,000,000 34,000,000 20,400,000
12 Cách Mạng Tháng Tám Đường bờ kè Phan Đình Giót 60,000,000 30,000,000 21,000,000 12,600,000
Phan Đình Giót Lê Hồng Phong 45,000,000 26,000,000 18,000,000 12,600,000
Lê Hồng Phong Ranh Thuận An 35,000,000 28,000,000 20,000,000 14,000,000
Chu Văn An Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) 23,000,000 18,000,000 13,000,000 9,800,000
13 Cao Thắng
Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) Đường XA3 15,000,000 13,000,000 9,000,000 6,800,000
14 Chu Văn An (Vòng xoay) Đường XT1A Đường XT1A 22,000,000 18,000,000 13,000,000 9,800,000
D1 (đường phố chính KDC Phú
15 Lê Hồng Phong Trần Văn Ơn 33,000,000 26,000,000 18,000,000 13,500,000
Hòa 1)

Internal 7 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
Suối Cát Ngã 4 sân banh 40,000,000 30,000,000 21,000,000 14,700,000
Ngã 4 sân banh Mũi Dùi 80,000,000 32,000,000 22,000,000 13,200,000
16 Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) Suối Giữa (ranh Hiệp Thành-
Mũi Dùi 40,000,000 32,000,000 22,000,000 14,300,000
Định Hòa)
Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành
Ranh Tân Định- Bến Cát 30,000,000 24,000,000 17,000,000 12,800,000
– Định Hòa)
Tạo Lực 2 (Nguyễn Văn
17 Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) Ranh Phú Lợi 20,000,000 17,000,000 12,000,000 9,000,000
Linh)
Điện Biên Phủ (Tạo lực 1, trừ đất Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực
18 Mỹ Phước- Tân Vạn 26,000,000 22,000,000 15,000,000 11,300,000
thuộc các KCN) 2)
19 Điểu Ong Trọn đường 70,000,000 28,000,000 20,000,000 12,000,000
20 Đinh Bộ Lĩnh Trọn đường 90,000,000 32,000,000 22,000,000 16,500,000
21 Đoàn Thị Liên Mẫu giáo Đòan Thị Liên Lê Hồng Phong 30,000,000 26,000,000 20,000,000 15,000,000
22 Đoàn Trần Nghiệp Trọn đường 90,000,000 32,000,000 16,000,000 12,000,000
23 Đồng Cây Viết Huỳnh Văn Lũy Đường N1 (KCN Đại Đăng) 18,000,000 15,000,000 11,000,000 8,300,000
Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực
24 Đồng Khởi Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) 28,000,000 22,000,000 15,000,000 11,300,000
2)
Phú Lợi Cách Mạng Tháng Tám 50,000,000 33,000,000 25,000,000 20,000,000
25 Đường 30/4
Cách Mạng Tháng Tám Nguyễn Tri Phương 45,000,000 29,000,000 22,000,000 17,600,000
Đường 1/12 (đường vào nhà tù Phú
26 Phú Lợi Khu di tích nhà tù Phú Lợi 28,000,000 22,000,000 15,000,000 11,300,000
Lợi)
27 Đường Chùa Hội Khánh BS Yersin Cty TNHH Hồng Đức 30,000,000 26,000,000 18,000,000 13,500,000
Cty TNHH Hồng Đức Cuối tuyến 23,000,000 20,000,000 14,000,000 10,500,000
28 Đường DB12, DA7 (Khu liên hợp) Trọn đường 20,000,000 16,000,000 11,000,000 8,300,000
29 Đường DT6 (Lê Lợi) Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) 25,000,000 20,000,000 14,000,000 10,500,000
Đường khu Hoàng Hoa Thám
30 Đường vào KDC K8 Phạm Ngũ Lão nối dài 27,000,000 22,000,000 15,000,000 11,300,000
(Trương Định)
31 Đường liên khu 11,12 Bạch Đằng Huỳnh Văn Cù 28,000,000 22,000,000 15,000,000 11,300,000
32 Đường Mội Chợ (ĐX - 104) Bùi Ngọc Thu Đại lộ Bình Dương 16,000,000 13,000,000 9,000,000 6,800,000

Internal 8 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
33 Đường từ 30/4 Đường 30/4 (Sân Banh) Lê Hồng Phong 30,000,000 24,000,000 17,000,000 12,800,000
Đường từ kho K8 đến Huỳnh Văn
34 Hoàng Hoa Thám Huỳnh Văn Lũy 27,000,000 22,000,000 15,000,000 11,300,000
Lũy
Cuối tuyến (giáp đường nhựa
35 Đường vào Công ty Shijar Phú Lợi (ĐT-743) 27,000,000 22,000,000 15,000,000 11,300,000
KDC ARECO)
36 Đường vào khu dân cư K8 Đại lộ Bình Dương Khu dân cư Thanh Lễ 32,000,000 26,000,000 18,000,000 13,500,000
Đường vào khu hành chính phường
37 Phan Đăng Lưu Lê Chí Dân 20,000,000 16,000,000 11,000,000 8,300,000
Hiệp An
38 Đường XT1A (Hùng Vương) Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6) Chu Văn An 20,000,000 16,000,000 11,000,000 8,300,000
39 Duy Tân Chu Văn An Võ Văn Tần 25,000,000 20,000,000 14,000,000 10,500,000
40 ĐX - 001 Mỹ Phước - Tân Vạn Phạm Ngọc Thạch 22,000,000 18,000,000 13,000,000 9,800,000
ĐX - 001 (Đường vào Trung tâm Phạm Ngọc Thạch Trần Ngọc Lên 22,000,000 18,000,000 13,000,000 9,800,000
42
Chính trị - Hành chính tập trung) Trần Ngọc Lên Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6) 20,000,000 16,000,000 11,000,000 8,300,000
Huỳnh Văn Lũy An Mỹ - Phú Mỹ nối dài 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
43 ĐX - 002
An Mỹ - Phú Mỹ nối dài Đồng Cây Viết 15,000,000 12,000,000 8,000,000 6,000,000
44 ĐX - 003 Huỳnh Văn Lũy ĐX - 001 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
45 ĐX - 004 Huỳnh Văn Lũy ĐX - 001 14,000,000 11,000,000 9,000,000 6,800,000
Huỳnh Văn Lũy Nhà ông Khương 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
46 ĐX - 005
Nhà ông Khương ĐX - 006 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
47 ĐX - 006 ĐX - 002 Khu liên hợp 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
48 ĐX - 007 Huỳnh Văn Lũy ĐX - 002 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
49 ĐX - 008 ĐX - 002 Nhà ông Chín Gốc 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
50 ĐX - 009 Huỳnh Văn Lũy ĐX - 002 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
51 ĐX - 010 Huỳnh Văn Lũy ĐX - 002 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
52 ĐX - 011 Huỳnh Văn Lũy ĐX - 002 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
53 ĐX - 012 An Mỹ - Phú Mỹ nối dài Huỳnh Văn Lũy 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
54 ĐX - 013 An Mỹ - Phú Mỹ ĐX - 002 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
55 ĐX - 014 An Mỹ - Phú Mỹ An Mỹ - Phú Mỹ nối dài 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
56 ĐX - 015 Huỳnh Văn Lũy ĐX - 014 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
57 ĐX - 016 Huỳnh Văn Lũy ĐX - 014 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
58 ĐX - 017 Huỳnh Văn Lũy ĐX - 014 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
59 ĐX - 018 ĐX - 014 An Mỹ - Phú Mỹ nối dài 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
60 ĐX - 018 (nhánh) ĐX - 018 ĐX - 002 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000

Internal 9 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
61 ĐX - 019 ĐX - 014 ĐX - 002 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
62 ĐX - 020 ĐX - 021 Huỳnh Văn Lũy 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
63 ĐX - 021 Huỳnh Văn Lũy An Mỹ - Phú Mỹ 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
64 ĐX - 022 ĐX - 023 An Mỹ - Phú Mỹ 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
65 ĐX - 023 An Mỹ - Phú Mỹ ĐX -026 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
66 ĐX - 023 (nhánh) ĐX - 023 ĐX - 025 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
67 ĐX - 024 ĐX - 022 ĐX - 025 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
68 ĐX - 025 Huỳnh Văn Lũy ĐX - 002 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
69 ĐX - 026 Huỳnh Văn Lũy Đồng Cây Viết 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
Huỳnh Văn Lũy ĐX - 026 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
70 ĐX - 027
ĐX - 026 ĐX - 002 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
71 ĐX - 028 Huỳnh Văn Lũy Đồng Cây Viết 18,000,000 14,000,000 12,000,000 9,000,000
72 ĐX - 029 ĐX - 027 Đồng Cây Viết 18,000,000 14,000,000 12,000,000 9,000,000
73 ĐX - 030 ĐX - 026 ĐX - 002 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
74 ĐX - 031 ĐX - 013 Khu tái định cư Phú Mỹ 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
75 ĐX - 032 Đồng Cây Viết ĐX - 033 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
76 ĐX - 033 Đồng Cây Viết ĐX - 038 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
77 ĐX - 034 Đồng Cây Viết Mỹ Phước - Tân Vạn 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
78 ĐX - 035 ĐX - 034 Đồng Cây Viết 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
79 ĐX - 036 Đồng Cây Viết ĐX - 037 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
80 ĐX - 037 Huỳnh Văn Lũy ĐX - 034 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
81 ĐX - 038 ĐX - 034 KCN Đại Đăng 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
82 ĐX - 039 ĐX - 037 ĐX - 038 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
83 ĐX - 040 Phạm Ngọc Thạch Sân golf 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
84 ĐX - 041 ĐX - 043 ĐX - 044 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
85 ĐX - 042 ĐX - 044 ĐX - 043 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
86 ĐX - 043 Phạm Ngọc Thạch ĐX - 042 18,000,000 15,000,000 11,000,000 8,300,000
87 ĐX - 044 Phạm Ngọc Thạch ĐX - 043 18,000,000 15,000,000 11,000,000 8,300,000
88 ĐX - 045 Huỳnh Văn Lũy Phạm Ngọc Thạch 18,000,000 15,000,000 11,000,000 8,300,000
89 ĐX - 046 Huỳnh Văn Lũy ĐX - 001 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
90 ĐX - 047 ĐX - 001 Phạm Ngọc Thạch 18,000,000 15,000,000 11,000,000 8,300,000
91 ĐX - 048 Huỳnh Văn Lũy ĐX - 001 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000

Internal 10 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
92 ĐX - 049 Huỳnh Văn Lũy Ông Út Gìn 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
93 ĐX - 050 Huỳnh Văn Lũy Phạm Ngọc Thạch 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
94 ĐX - 051 Phạm Ngọc Thạch Mỹ Phước - Tân Vạn 18,000,000 15,000,000 11,000,000 8,300,000
95 ĐX - 052 Khu liên hợp ĐX - 054 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
96 ĐX - 054 An Mỹ - Phú Mỹ ĐX - 013 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
97 ĐX - 055 ĐX - 001 Mỹ Phước - Tân Vạn 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
98 ĐX - 056 ĐX - 040 Xưởng Phạm Đức 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
99 ĐX - 057 ĐX - 040 Xưởng giấy 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
100 ĐX - 058 ĐX - 006 Khu liên hợp 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
101 ĐX - 059 ĐX - 054 Khu liên hợp 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
102 ĐX - 060 ĐX - 013 ĐX - 002 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
103 ĐX - 061 Nguyễn Văn Thành ĐX - 062 15,000,000 12,000,000 8,000,000 6,000,000
104 ĐX - 062 Nguyễn Văn Thành Ranh khu liên hợp 15,000,000 12,000,000 8,000,000 6,000,000
105 ĐX - 063 Truông Bồng Bông Ranh khu liên hợp 15,000,000 12,000,000 8,000,000 6,000,000
106 ĐX - 064 Nguyễn Văn Thành Ranh khu liên hợp 15,000,000 12,000,000 8,000,000 6,000,000
107 ĐX - 065 Nguyễn Văn Thành Trần Ngọc Lên 15,000,000 12,000,000 8,000,000 6,000,000
108 ĐX - 066 Nguyễn Văn Thành ĐX - 069 15,000,000 12,000,000 8,000,000 6,000,000
109 ĐX - 067 Nguyễn Văn Thành ĐX - 069 15,000,000 12,000,000 8,000,000 6,000,000
110 ĐX - 068 Nguyễn Văn Thành ĐX - 069 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
111 ĐX - 069 Đại lộ Bình Dương ĐX - 065 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
112 ĐX - 070 Đại lộ Bình Dương Cuối tuyến 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
113 ĐX - 071 Đại lộ Bình Dương ĐX - 065 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
114 ĐX - 072 Đại lộ Bình Dương ĐX - 071 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
115 ĐX - 073 Trần Ngọc Lên ĐX - 071 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
116 ĐX - 074 Đại lộ Bình Dương ĐX - 073 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
117 ĐX - 075 Trần Ngọc Lên ĐX - 065 12,000,000 10,000,000 7,000,000 5,300,000
118 ĐX - 076 Trần Ngọc Lên ĐX - 081 12,000,000 10,000,000 7,000,000 5,300,000
119 ĐX - 077 ĐX - 082 ĐX - 078 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
120 ĐX - 078 Đại lộ Bình Dương Ranh khu liên hợp 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
121 ĐX - 079 ĐX - 082 (Cây Dầu Đôi) ĐX - 078 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
122 ĐX - 080 (KP1 - KP2) ĐX - 082 (Cây Dầu Đôi) Trần Ngọc Lên 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
123 ĐX - 081 Đại lộ Bình Dương ĐX - 082 (Cây Dầu Đôi) 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000

Internal 11 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
Đại lộ Bình Dương Mỹ Phước - Tân Vạn 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
124 ĐX - 082 (Cây Dầu Đôi) Mỹ Phước - Tân Vạn Mỹ Phước - Tân Vạn 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
Mỹ Phước - Tân Vạn Trần Ngọc Lên 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
125 ĐX - 083 Đại lộ Bình Dương ĐX - 082 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
126 ĐX - 084 Đại lộ Bình Dương ĐX - 083 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
Khu hành chính phường Hiệp
127 ĐX - 085 Lê Chí Dân 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
An, ĐX - 087
128 ĐX - 086 Nguyễn Chí Thanh Nguyễn Chí Thanh 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
Khu hành chính phường Hiệp
129 ĐX - 087 Nguyễn Chí Thanh 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
An
Đường khu hành chính Hiệp
130 ĐX - 088 Đại lộ Bình Dương 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
An
Khu hành chính phường Hiệp
131 ĐX - 089 Phan Đăng Lưu 13,000,000 10,000,000 7,000,000 5,300,000
An
132 ĐX - 090 Phan Đăng Lưu Phan Đăng Lưu 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
Khu hành chính phường Hiệp
133 ĐX - 091 Đại lộ Bình Dương 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
An
134 ĐX - 092 ĐX - 088 Phan Đăng Lưu 14,000,000 11,000,000 8,000,000 6,000,000
135 ĐX - 093 Phan Đăng Lưu ĐX - 091 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
136 ĐX - 094 Phan Đăng Lưu ĐX - 095 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
137 ĐX - 095 Phan Đăng Lưu Nguyễn Chí Thanh 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
138 ĐX - 096 Nguyễn Chí Thanh Huỳnh Thị Chấu 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
139 ĐX - 097 Phan Đăng Lưu Bùi Ngọc Thu 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
140 ĐX - 098 Huỳnh Thị Chấu Bùi Ngọc Thu 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
141 ĐX - 099 ĐX - 095 Bùi Ngọc Thu 14,000,000 11,000,000 8,000,000 6,000,000
142 ĐX - 100 Phan Đăng Lưu Phan Đăng Lưu 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
143 ĐX - 101 ĐX - 102 Đại lộ Bình Dương 14,000,000 11,000,000 8,000,000 6,000,000
144 ĐX - 102 ĐX - 101 Nguyễn Chí Thanh 14,000,000 11,000,000 8,000,000 6,000,000
145 ĐX - 105 Đại lộ Bình Dương Đại lộ Bình Dương 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
146 ĐX - 106 ĐX - 101 Đại lộ Bình Dương 14,000,000 11,000,000 8,000,000 6,000,000
147 ĐX - 107 17,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
148 ĐX - 108 Huỳnh Thị Hiếu Tư Bẹt 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
149 ĐX - 109 Nguyễn Chí Thanh Bà Quý 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000

Internal 12 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
150 ĐX - 110 Văn phòng khu phố 9 Huỳnh Thị Hiếu 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
151 ĐX - 111 Nguyễn Chí Thanh Văn phòng khu phố 8 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
152 ĐX - 112 Nguyễn Chí Thanh Huỳnh Thị Hiếu 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
153 ĐX - 113 ĐX - 133 ĐX - 117 14,000,000 11,000,000 8,000,000 6,000,000
154 ĐX - 114 Bờ bao Hoàng Đình Bôi 10,000,000 8,000,000 6,000,000 4,500,000
155 ĐX - 115 Lê Chí Dân Ông Sam 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
156 ĐX - 117 Phan Đăng Lưu ĐX - 119 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
157 ĐX - 118 Phan Đăng Lưu 6 Mai 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
158 ĐX - 119 Phan Đăng Lưu 2 Ha (Lê Chí Dân) 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
159 ĐX - 120 Huỳnh Thị Hiếu 8 Vân 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
160 ĐX - 121 Huỳnh Thị Hiếu Cầu ông Bồi 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
161 ĐX - 122 6 Én 2 Phen 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
162 ĐX - 123 Huỳnh Thị Hiếu Ông 2 Xe 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
Lê Chí Dân Huỳnh Thị Hiếu 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
162 ĐX - 124
Huỳnh Thị Hiếu Rạch Bầu 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
163 ĐX - 125 Huỳnh Thị Hiếu Cuối tuyến 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
164 ĐX - 126 Huỳnh Thị Hiếu 4 Thanh 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
165 ĐX - 127 Lê Chí Dân Cuối tuyến 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
166 ĐX - 128 Huỳnh Thị Hiếu Cầu 3 Tuội 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
167 ĐX - 129 Huỳnh Thị Hiếu Út Văn 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
168 ĐX - 130 Phan Đăng Lưu 7 Xuyển 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
169 ĐX - 131 Lê Chí Dân Ông 8 Trình 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
170 ĐX - 132 Lê Chí Dân Huỳnh Thị Hiếu 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
171 ĐX - 133 Phan Đăng Lưu Lê Chí Dân 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
172 ĐX - 134 Lê Chí Dân 7 Đài 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
173 ĐX - 139 Phan Đăng Lưu Lê Chí Dân 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
174 ĐX - 141 Cổng đình Cầu ván 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
175 ĐX - 142 Nguyễn Chí Thanh Trường Đông Nam 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
176 ĐX - 143 Nguyễn Chí Thanh Hồ Văn Cống 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
177 ĐX - 144 Nguyễn Chí Thanh Hồ Văn Cống 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
178 ĐX - 145 Nguyễn Chí Thanh Bùi Ngọc Thu 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
179 ĐX - 146 Phan Đăng Lưu Lê Chí Dân 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000

Internal 13 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
180 ĐX - 148 Lê Văn Tách Lê Chí Dân 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
181 ĐX - 149 Lê Văn Tách Lê Chí Dân 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
182 ĐX - 150 Hồ Văn Cống Lê Văn Tách 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
183 Hai Bà Trưng Trọn đường 68,000,000 27,000,000 19,000,000 14,300,000
184 Hồ Văn Cống Đại lộ Bình Dương Phan Đăng Lưu 25,000,000 20,000,000 14,000,000 10,500,000
185 Hoàng Hoa Thám Trọn đường 30,000,000 24,000,000 17,000,000 12,800,000
186 Hoàng Sa Lê Duẩn Trường Sa 25,000,000 20,000,000 14,000,000 10,500,000
187 Hoàng Văn Thụ Thích Quảng Đức Cuối tuyến (đường N9) 35,000,000 28,000,000 20,000,000 15,000,000
188 Hùng Vương Trọn đường 70,000,000 35,000,000 25,000,000 18,800,000
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo
Phạm Văn Đồng 24,000,000 19,000,000 13,000,000 9,800,000
Lực 3)
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo
189 Hữu Nghị Đường số 1 Định Hòa 16,000,000 13,000,000 9,000,000 6,800,000
Lực 3)
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) Đường N2 Hòa Lợi 14,000,000 11,000,000 8,000,000 6,000,000
Phạm Văn Đồng Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) 9,000,000 7,000,000 5,000,000 3,800,000
190 Huỳnh Thị Chấu Bùi Ngọc Thu Phan Đăng Lưu 14,000,000 11,000,000 8,000,000 6,000,000
191 Huỳnh Thị Hiếu Nguyễn Chí Thanh Rạch Bến Chành 14,000,000 11,000,000 8,000,000 6,000,000
192 Huỳnh Thúc Kháng Đường DM2 Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4) 14,000,000 11,000,000 8,000,000 6,000,000
Ngã 4 chợ Cây Dừa Đại lộ Bình Dương 45,000,000 32,000,000 22,000,000 16,500,000
193 Huỳnh Văn Cù
Cầu Phú Cường Ngã 4 chợ Cây Dừa 38,000,000 27,000,000 19,000,000 14,300,000
Cuối đường Lê Hồng Phong
Đại lộ Bình Dương 38,000,000 27,000,000 19,000,000 14,300,000
(Ngã 3 Phú Thuận)
Cuối đường Lê Hồng Phong Ranh phường Phú Lợi-
194 Huỳnh Văn Lũy (ĐT-742) 33,000,000 23,000,000 16,000,000 12,000,000
(Ngã 3 Phú Thuận) phường Phú Mỹ
Ranh phường Phú Lợi-
Ranh khu liên hợp 28,000,000 22,000,000 15,000,000 11,300,000
Phường Phú Mỹ
195 Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) Ranh Phú Mỹ Ranh Phú Chánh 35,000,000 28,000,000 20,000,000 15,000,000
196 Huỳnh Văn Nghệ Trọn đường 35,000,000 28,000,000 20,000,000 15,000,000
197 Lào Cai Trọn đường 35,000,000 30,000,000 21,000,000 15,800,000
Tiểu Chủng Viện Thiên Chúa
197 Lạc Long Quân Nguyễn Văn Tiết 20,000,000 17,000,000 14,000,000 10,500,000
Giáo (Trường Đảng Cũ)
Đại lộ Bình Dương Nguyễn Chí Thanh 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,400,000
198 Lê Chí Dân
Nguyễn Chí Thanh Hồ Văn Cống 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,500,000

Internal 14 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo
Chu Văn An 20,000,000 16,000,000 11,000,000 8,300,000
Lực 3)
199 Lê Duẩn
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo
Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) 15,000,000 12,000,000 8,000,000 6,000,000
lực 3)
200 Lê Hoàn Chu Văn An Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
Huỳnh Văn Lũy Đại lộ Bình Dương 35,000,000 28,000,000 22,000,000 16,500,000
201 Lê Hồng Phong
Đại lộ Bình Dương Võ Minh Đức 33,000,000 26,000,000 21,000,000 15,800,000
202 Lê Lai (đất thuộc các KCN) Ranh KLH, KCN Phú Gia Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú 15,500,000 12,000,000 8,000,000 6,000,000
203 Lê Lai (trừ đất thuộc các KCN) Ranh KLH, KCN Phú Gia Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú 15,500,000 12,000,000 8,000,000 6,000,000
204 Lê Lợi Nguyễn Thái Học Quang Trung 35,000,000 28,000,000 20,000,000 15,000,000
205 Lê Thị Trung Trọn đường 35,000,000 28,000,000 20,000,000 15,000,000
206 Lê Văn Tách Hồ Văn Cống Cuối tuyến 21,000,000 17,000,000 12,000,000 9,000,000
207 Lê Văn Tám Trọn đường 30,000,000 24,000,000 17,000,000 12,800,000
208 Lò Chén Trọn đường 35,000,000 28,000,000 20,000,000 15,000,000
209 Lò Lu Hồ Văn Cống Lê Chí Dân 17,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
210 Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4) Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4, đất thuộc
211 KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) 14,000,000 11,000,000 8,000,000 6,000,000
Huy)
Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4, trừ đất
212 thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) 14,000,000 11,000,000 8,000,000 6,000,000
Kim Huy)
Nguyễn Thái Học Văn Công Khai 70,000,000 35,000,000 25,000,000 18,800,000
213 Lý Thường Kiệt
Văn Công Khai Cách Mạng Tháng Tám 67,000,000 34,000,000 24,000,000 18,000,000
214 Lý Tự Trọng Nguyễn Tri Phương Phan Bội Châu 20,000,000 16,000,000 11,000,000 8,300,000
215 Mội Thầy Thơ (ĐX - 103) Bùi Ngọc Thu ĐX - 105 16,000,000 13,000,000 10,000,000 7,500,000
Nguyễn Văn Thành Phạm Ngọc Thạch 18,000,000 15,000,000 11,000,000 8,300,000
216 Mỹ Phước- Tân Vạn Phạm Ngọc Thạch Qua ngã tư Phú lợi 1000m 20,000,000 17,000,000 13,000,000 9,800,000
Qua ngã tư Phú lợi 1000m Ranh thị xã Thuận An 18,000,000 15,000,000 11,000,000 8,300,000
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (đất thuộc
217 Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) NT9 (Khu liên hợp) 12,000,000 10,000,000 7,000,000 5,300,000
KCN Mapletree)
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (trừ đất thuộc
218 Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6) 22,000,000 18,000,000 13,000,000 9,800,000
KCN Mapletree)
219 Ngô Chí Quốc Trọn đường 30,000,000 24,000,000 17,000,000 12,800,000

Internal 15 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
220 Ngô Gia Tự Trọn đường 40,000,000 28,000,000 20,000,000 15,000,000
221 Ngô Quyền Trọn đường 40,000,000 28,000,000 20,000,000 15,000,000
222 Ngô Tùng Châu Trọn đường 30,000,000 21,000,000 15,000,000 11,300,000
223 Ngô Văn Trị Đoàn Thị Liên Phú Lợi 28,000,000 22,000,000 15,000,000 11,300,000
224 Nguyễn Bình Trọn đường 23,000,000 18,000,000 13,000,000 9,800,000
225 Nguyễn An Ninh Trọn đường 34,000,000 27,000,000 19,000,000 14,300,000
226 Nguyễn Chí Thanh Ngã 3 Suối Giữa (QL13) Cầu Ông Cộ 19,000,000 15,000,000 11,000,000 8,300,000
227 Nguyễn Đình Chiểu Trọn đường 45,000,000 32,000,000 22,000,000 16,500,000
228 Nguyễn Du Trọn đường 80,000,000 40,000,000 28,000,000 21,000,000
229 Nguyễn Đức Thuận Đại lộ Bình Dương Phạm Ngọc Thạch 28,000,000 22,000,000 19,000,000 14,300,000
230 Nguyễn Hữu Cảnh Trọn đường 48,000,000 38,000,000 27,000,000 20,300,000
231 Nguyễn Thái Bình Mỹ Phước- Tân Vạn Ranh Thuận An 18,000,000 15,000,000 12,000,000 9,000,000
232 Nguyễn Thái Học Trọn đường 80,000,000 32,000,000 22,000,000 16,500,000
233 Nguyễn Thị Định Tôn Đức Thắng Lê Hoàn 24,000,000 19,000,000 13,000,000 9,800,000
234 Nguyễn Thị Minh Khai Phú Lợi Ranh Thuận An 27,000,000 22,000,000 15,000,000 11,300,000
235 Nguyễn Trãi Trọn đường 33,000,000 26,000,000 18,000,000 13,500,000
Bạch Đằng Cầu Thủ Ngữ 30,000,000 24,000,000 17,000,000 12,800,000
234 Nguyễn Tri Phương
Cầu Thủ Ngữ Đường 30/4 26,000,000 21,000,000 15,000,000 11,300,000
235 Nguyễn Văn Cừ Huỳnh Văn Cù Lê Chí Dân 25,000,000 20,000,000 14,000,000 10,500,000
236 Nguyễn Vẵn Hỗn BS Yersin Âu Cơ 20,000,000 16,000,000 11,000,000 8,300,000
237 Nguyễn Văn Lên Huỳnh Văn Lũy Đoàn Thị Liên 25,000,000 20,000,000 14,000,000 10,500,000
238 Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2) Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) 21,000,000 17,000,000 12,000,000 9,000,000
Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất Ranh Tân Vĩnh Hiệp Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) 7,000,000 6,000,000 4,000,000 3,000,000
239
thuộc các KCN) Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) Ranh Hòa Lợi 7,000,000 6,000,000 4,000,000 3,000,000
Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, trừ
240 Ranh Tân Vĩnh Hiệp Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) 16,000,000 13,000,000 9,000,000 6,800,000
đất thuộc KCN Kim Huy)
241 Nguyễn Văn Lộng Đại lộ Bình Dương Huỳnh Văn Cù 18,000,000 14,000,000 12,000,000 9,000,000
242 Nguyễn Văn Thành Trọn đường 10,000,000 8,000,000 6,000,000 4,500,000
Đại lộ Bình Dương Cách Mạng Tháng Tám 35,000,000 28,000,000 20,000,000 15,000,000
243 Nguyễn Văn Tiết
Cách Mạng Tháng Tám Bạch Đằng 20,000,000 16,000,000 11,000,000 8,300,000
Nguyễn Văn Trỗi (đường nhà ông
244 Nguyễn Tri Phương Sông Sài Gòn 30,000,000 26,000,000 22,000,000 16,500,000
Mười Giỏi)

Internal 16 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực
Tôn Đức Thắng 20,000,000 16,000,000 11,000,000 8,300,000
2)
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo
Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) 16,000,000 13,000,000 9,000,000 6,800,000
245 Phạm Hùng lực 3)
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo
Tôn Đức Thắng 15,000,000 12,000,000 8,000,000 6,000,000
Lực 3)
Đại lộ Bình Dương Nguyễn Đức Thuận 30,000,000 24,000,000 17,000,000 12,800,000
246 Phạm Ngọc Thạch
Nguyễn Đức Thuận Huỳnh Văn Lũy 28,000,000 22,000,000 15,000,000 11,300,000
247 Phạm Ngũ Lão BS Yersin Đại lộ Bình Dương 30,000,000 26,000,000 22,000,000 16,500,000
248 Phạm Ngũ Lão nối dài Đại lộ Bình Dương Huỳnh Văn Lũy 28,000,000 22,000,000 15,000,000 11,300,000
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo
249 Phạm Văn Đồng Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) 20,000,000 16,000,000 11,000,000 8,300,000
lực 3)
Phạm Văn Đồng (đất thuộc KCN Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo
250 Tôn Đức Thắng 9,000,000 7,000,000 5,000,000 3,800,000
Mapletree) Lực 3)
Phạm Văn Đồng (trừ đất thuộc Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo
251 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
KCN Mapletree) 2) Lực 3)
252 Phan Bội Châu Võ Minh Dức Cảng bà Lụa 20,000,000 16,000,000 11,000,000 8,300,000
Đại lộ Bình Dương Nguyễn Chí Thanh 23,000,000 18,000,000 13,000,000 9,800,000
253 Phan Đăng Lưu
Nguyễn Chí Thanh Huỳnh Thị Hiếu 16,500,000 13,000,000 9,000,000 6,800,000
254 Phan Đình Giót Trọn đường 20,000,000 16,000,000 11,000,000 8,300,000
Đại lộ Bình Dương Lê Hồng Phong 42,000,000 29,000,000 22,000,000 16,500,000
255 Phú Lợi (ĐT-743) Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Minh Khai 35,000,000 28,000,000 21,000,000 15,800,000
Nguyễn Thị Minh Khai Ranh Thuận An 32,000,000 26,000,000 21,000,000 15,800,000
256 Quang Trung Trọn đường x x x x
257 Thầy Giáo Chương Trọn đường 33,000,000 23,000,000 16,000,000 12,000,000
Cách Mạng Tháng Tám Đại lộ Bình Dương 45,000,000 32,000,000 22,000,000 16,500,000
258 Thích Quảng Đức
Đại lộ Bình Dương Đường 30/4 43,000,000 30,000,000 21,000,000 15,800,000
259 Tôn Đức Thắng Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) Đường NH9 Khu Hòa Lợi 20,000,000 16,000,000 11,000,000 8,300,000
Tôn Đức Thắng (đất thuộc KCN Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo
260 Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) 9,000,000 7,000,000 5,000,000 3,800,000
Mapletree) Lực 3)
Tôn Đức Thắng (trừ đất thuộc Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo
261 Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
KCN Mapletree) Lực 3)
262 Trần Bình Trọng Cách Mạng Tháng Tám Đại lộ Bình Dương 30,000,000 26,000,000 21,000,000 15,800,000
263 Trần Hưng Đạo Trọn đường 80,000,000 32,000,000 22,000,000 16,500,000

Internal 17 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
Đại lộ Bình Dương Cầu Cháy 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
264 Trần Ngọc Lên
Cầu Cháy Huỳnh văn Lũy 17,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
265 Trần Nhân Tông Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) Lê Duẩn 22,000,000 18,000,000 13,000,000 9,800,000
Ranh Khu dân cư Chánh
Thích Quảng Đức 32,000,000 26,000,000 18,000,000 13,500,000
Nghĩa
266 Trần Phú
Ranh Khu dân cư Chánh
Đường 30/4 24,000,000 19,000,000 13,000,000 9,800,000
Nghĩa
267 Trần Tử Bình Trọn đường 36,000,000 29,000,000 20,000,000 15,000,000
268 Trần Văn Ơn Trọn đường 25,000,000 20,000,000 14,000,000 10,500,000
269 Trịnh Hoài Đức Trọn đường 20,000,000 16,000,000 11,000,000 8,300,000
270 Trừ Văn Thố Trọn đường 45,000,000 36,000,000 25,000,000 18,800,000
Nghĩa trang Truông Bồng
271 Truông Bồng Bông Nguyễn Văn Thành 15,000,000 12,000,000 8,000,000 6,000,000
Bông
272 Trường Chinh Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) Đường số 9 Phú Chánh A 20,000,000 16,000,000 11,000,000 8,300,000
Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6) +
273 Trường Sa Đường XT1A + Đường D3 25,000,000 20,000,000 14,000,000 10,500,000
Đường XT1A
274 Tú Xương Cách Mạng Tháng Tám Nguyễn Văn Tiết 27,000,000 22,000,000 15,000,000 11,300,000
275 Tuyến nhánh Hai Bà Trưng Hai Bà Trưng Rạch Thầy Năng 33,000,000 26,000,000 18,000,000 13,500,000
276 Trung tâm hành chính Hiệp An 21,000,000 17,000,000 12,000,000 9,000,000
277 Văn Công Khai Trọn đường 40,000,000 32,000,000 22,000,000 16,500,000
278 Võ Minh Đức Đường 30/4 Lê Hồng Phong 25,000,000 20,000,000 14,000,000 10,500,000
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, đất
Ranh khu liên hợp (Phú
279 thuộc KCN VSIP 2 và KCN Ranh khu liên hợp (Hòa Lợi) 16,000,000 13,000,000 9,000,000 6,800,000
Chánh)
Mapletree)
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, trừ
Ranh khu liên hợp (Phú
280 đất thuộc KCN VS1P 2 và KCN Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,500,000
Chánh)
Mapletree)
BS Yersin Thích Quảng Đức 70,000,000 35,000,000 25,000,000 18,800,000
280 Võ Thành Long
Võ Thành Long Cách Mạng Tháng Tám 55,000,000 28,000,000 20,000,000 15,000,000
Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực
281 Võ Thị Sáu Tôn Đức Thắng 24,000,000 19,000,000 13,000,000 9,800,000
2)
Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6, đất thuộc Đường D1 KCN Sóng Thần Đường D2 KCN Sóng Thần
282 12,000,000 10,000,000 7,000,000 5,300,000
KCN Sóng Thần 3) 3 3
Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) 16,000,000 13,000,000 9,000,000 6,800,000
Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6, trừ đất
283
thuộc KCN Sóng Thần 3)
Internal 18 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6, trừ đất
283 Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) Ranh Định Hòa-Hòa Phú 15,000,000 12,000,000 8,000,000 6,000,000
thuộc KCN Sóng Thần 3)
Ranh Định Hòa-Hòa Phú Đại lộ Bình Dương 15,000,000 12,000,000 8,000,000 6,000,000
284 Võ Văn Tần Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) Đồng Khởi 20,000,000 16,000,000 11,000,000 8,300,000
285 Xóm Guốc Phan Bội Châu Lý Tự Trọng 14,000,000 11,000,000 8,000,000 6,000,000

Internal 19 of 133
Internal
Tính thanh
khoản

D
B
B
B
B
B
B
D
D
D
D
D
D
B
B
B
B
B
D
D
D
C

Internal 20 of 133
Internal
Tính thanh
khoản

B
B
B

B
D
D
B
B
D
D
E
D
B
B
D
C
C
D
D
D
D
D

Internal 21 of 133
Internal
Tính thanh
khoản

C
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E

Internal 22 of 133
Internal
Tính thanh
khoản

E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E

Internal 23 of 133
Internal
Tính thanh
khoản

E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E

Internal 24 of 133
Internal
Tính thanh
khoản

E
E
E
E
E
E
E
E

E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E

Internal 25 of 133
Internal
Tính thanh
khoản

E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E
E

Internal 26 of 133
Internal
Tính thanh
khoản

E
E
E
B
D
D
D
D
B
D

C
C
E
E
E
E
C
C
C

D
C
C
C
D
E
E

Internal 27 of 133
Internal
Tính thanh
khoản

E
E
C
C
E
E
C
D
E
D
D
E
E
E

B
B
E
E
E
D
D
F

D
D

Internal 28 of 133
Internal
Tính thanh
khoản

C
C
C
D
D
C
D
C
B
D
B
E
B
D
D
C
C
C
C
C
C
D
F
F
E
E
F
C
D
E

Internal 29 of 133
Internal
Tính thanh
khoản

D
E

E
C
C
C
C
D

D
D
D
D
D
B
C
C

C
B
B
D
F

E
D
B

Internal 30 of 133
Internal
Tính thanh
khoản

D
D
D
C

D
C
D
D
B
E
D
D
D
C
D
B
D

C
C
D
D
D

Internal 31 of 133
Internal
Tính thanh
khoản

D
D
D
F

Internal 32 of 133
Internal
KHỐI QUẢN TRỊ RỦI RO
BP. XDKG -P.CSTD
BẢNG GIÁ ĐẤT THỊ XÃ THUẬN AN
1 BẢNG GIÁ CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CHÍNH đvt: đ/m2
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
I ĐẤT Ở TẠI ĐÔ THỊ
1 An Phú 01 ĐT-743 Bùi Thị Xuân 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
An Phú 09 (Ranh An Phú
2 An Phú 02 Trần Quang Diệu 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
Tân Bình)
3 An Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) ĐT-743 Lê Thị Trung 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
4 An Phú 04 (cũ An Phú 03) ĐT-743 Lê Thị Trung 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
An Phú 09 (Ranh An Phú
5 An Phú 05 (cũ Nhà máy nước) Bùi Thị Xuân 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
Tân Bình)
An Phú 26 (đường đất Khu
6 Ngã 6 An Phú 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
phố 2)
An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa)
An Phú 26 (đường đất Khu
An Phú 12 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
phố 2)
Ranh An Phú - Tân Đông
7 An Phú 07 Trần Quang Diệu 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
Hiệp
8 An Phú 08 Đầu đường Cuối đường 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
Ranh An Phú - Tân Đông
9 An Phú 09 (Ranh An Phú Tân Bình) Trần Quang Diệu 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
Hiệp
10 An Phú 10 ĐT-743 Nguyễn Văn Trỗi 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
11 An Phú 11 Lê Thị Trung Thuận An Hòa 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
An Phú 26 (đường đất Khu
12 An Phú 12 An Phú 06 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
phố 2)
An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày
13 Lê Thị Trung Thuận An Hòa 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
Gia Định)
14 An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) Phan Đình Giót Công ty Hiệp Long 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
An Phú 17 (cũ Đường vào Đình
15 Lê Thị Trung Từ Văn Phước 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
Vĩnh Phú)
16 An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) ĐT-743 Từ Văn Phước 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
An Phú 19 (cũ Ranh An Phú - Bình
17 ĐT-743 Bùi Thị Xuân 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
Chuẩn)
18 An Phú 20 Bùi Thị Xuân Công ty Hiệp Long 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D

Internal 33 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
19 An Phú 22 Lê Thị Trung Cuối đường 25,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
20 An Phú 23 Lê Thị Trung Công ty Bình Long 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
21 An Phú 24 Lê Thị Trung Công ty cơ khí Bình Chuẩn 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
22 An Phú 25 (cũ Xóm Cốm) ĐT-743 Trần Quang Diệu 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
23 An Phú 26 (đường đất Khu phố 2) An Phú 12 An Phú 06 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
24 An Phú 27 ĐT-743 KDC An Phú 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
25 An Phú 28 ĐT-743 An Phú 25 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
26 An Phú 29 (cũ Maico) Đường 22 tháng 12 Mỹ Phước - Tân Vạn 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
27 An Phú 30 Đường 22 tháng 12 KDC Việt - Sing 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
28 An Phú 31 Chu Văn An An Phú 29 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
29 An Phú 32 Đường 22 tháng 12 Nhà ông 8 Bê 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
30 An Phú 33 Chu Văn An Thuận An Hòa 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
31 An Phú 34 ĐT-743 KCN VSIP 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
32 An Phú 35 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000
33 An Thạnh 06 Cách Mạng Tháng Tám Rầy xe lửa 14,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 E
34 An Thạnh 10 Cách Mạng Tháng Tám An Thạnh 24 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 E
35 An Thạnh 14 Trọn đường 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 E
36 An Thạnh 15 Cách Mạng Tháng Tám Rạch Búng 19,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
37 An Thạnh 16 Cách Mạng Tháng Tám Rạch Búng 19,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
38 An Thạnh 17 Cách Mạng Tháng Tám Rạch Búng 14,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 E
39 An Thạnh 19 Cách Mạng Tháng Tám Rạch Búng 14,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 E
40 An Thạnh 20 Cách Mạng Tháng Tám Rầy xe lửa 14,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 E
41 An Thạnh 21 Cách Mạng Tháng Tám Thạnh Quý 14,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 E
42 An Thạnh 22 Hồ Văn Mên Nhà ông tám Trên 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 E
43 An Thạnh 23 Hồ Văn Mên Nhà ông Thành 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 E
44 An Thạnh 24 Hồ Văn Mên Ranh Thủ Dầu Một 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
45 An Thạnh 26 Hồ Văn Mên Nhà 8 Hòa 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 E
46 An Thạnh 29 Hồ Văn Mên Rạch Suối Cát 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 E
47 An Thạnh 34 Hồ Văn Mên Rạch Mương Trâm 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
48 An Thạnh 39 Thạnh Quý Ranh Hưng Định - An Sơn 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
49 An Thạnh 42 Thạnh Quý Hưng Định 06 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
50 An Thạnh 46 Đồ Chiểu Vựa Bụi 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
51 An Thạnh 47 Thạnh Bình Nhà Út Lân 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
52 An Thạnh 50 Thạnh Bình Nhà Bà Cam 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D

Internal 34 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
53 An Thạnh 54 Thạnh Bình Nhà ông Tư Mở 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
54 An Thạnh 55 Thạnh Bình Nguyễn Chí Thanh 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
55 An Thạnh 61 Thủ Khoa Huân Trường Mẫu giáo Hoa Mai 19,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
56 An Thạnh 64 Thủ Khoa Huân Đường Nhà thờ Búng 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
57 An Thạnh 66 Thủ Khoa Huân An Thạnh 68 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
58 An Thạnh 68 Thủ Khoa Huân An Thạnh 66 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
59 An Thạnh 69 Thủ Khoa Huân Chùa Thiên Hòa 17,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
60 An Thạnh 72 Thủ Khoa Huân Ranh Hưng Định 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
61 An Thạnh 73 Thủ Khoa Huân Ranh Hưng Định 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
62 Bế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) Cách Mạng Tháng Tám Đê bao 24,000,000 20,000,000 17,000,000 14,000,000 D
Bình Chuẩn - Tân Phước Khánh Ranh phường Tân Phước
63 Ngã 4 Bình Chuẩn 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
(ĐH-403) Khánh
64 Bình Chuẩn 01 Nhà Lộc Hải Út Rẻ 17,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
65 Bình Chuẩn 02 Nhà ông Cảnh Nhà ông Hậu 17,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
66 Bình Chuẩn 03 ĐT-743 Nhà ông 6 Lưới 22,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
67 Bình Chuẩn 04 Nhà ông Đổ Nhà bà Sanh 15,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 D
68 Bình Chuẩn 07 ĐT-743 Nhà ông Hiệu 22,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
69 Bình Chuẩn 08 Nhà ông Ná Nhà ông Hiệu 15,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 D
70 Bình Chuẩn 09 Nhà Út Khe Bình Chuẩn 03 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
71 Bình Chuẩn 10 Nhà Út Dầy Bình Chuẩn 16 15,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 D
72 Bình Chuẩn 11 ĐT-746 Nhà ông Hiệu 22,000,000 19,000,000 15,200,000 12,000,000 D
73 Bình Chuẩn 12 Xí nghiệp Duy Linh Đất Ba Hòn 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
74 Bình Chuẩn 13 ĐT-743 Sân bóng xã 22,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
75 Bình Chuẩn 14 Nhà ông Trọng Nhà ông Thạch 16,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
76 Bình Chuẩn 15 Nhà bà Hồng Bình Chuẩn 17 16,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
77 Bình Chuẩn 16 Nhà ông Sanh Bình Chuẩn 19 16,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
78 Bình Chuẩn 17 Đất ông Minh Ranh Tân Uyên 22,000,000 19,000,000 16,000,000 13,000,000 D
79 Bình Chuẩn 18 ĐT-743 Đình Bình Chuẩn 22,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
80 Bình Chuẩn 19 Công ty Cao Nguyên Đường Tổng Cty Becamex 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
81 Bình Chuẩn 20 ĐT-743 Đất ông Minh 26,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
82 Bình Chuẩn 21 ĐT-743 Nhà ông Phúc 22,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
83 Bình Chuẩn 22 ĐT-743 Bình Chuẩn 19 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
84 Bình Chuẩn 23 Nhà ông Đen Nhà ông Kịch 14,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 E
85 Bình Chuẩn 24 Nhà ông Châu Nhà ông Mười Chậm 14,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 E
86 Bình Chuẩn 25 ĐT-743 Nhà ông Mung 16,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 E

Internal 35 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
87 Bình Chuẩn 26 Tiệm sửa xe Hiệp Nhà ông Chín Thậm 16,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
88 Bình Chuẩn 27 Thủ Khoa Huân Nhà bà Thửng 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
89 Bình Chuẩn 28 ĐT-743 Đường đất đi An Phú 22,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
90 Bình Chuẩn 29 ĐT-743 Nhà bà Hoàng 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
91 Bình Chuẩn 30 Thủ Khoa Huân Đường đất đi An Phú 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
92 Bình Chuẩn 31 ĐT-743 Ranh Tân Uyên 22,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
93 Bình Chuẩn 32 ĐT-743 Đất ông Vàng 22,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
94 Bình Chuẩn 33 ĐT-743 Công ty Trần Đức 22,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
95 Bình Chuẩn 34 Nhà ông Đường Nhà ông 3 Xẻo 23,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
96 Bình Chuẩn 35 ĐT-743 Đất ông Hát 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
97 Bình Chuẩn 36 ĐT-743 Công ty Longlin 23,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
98 Bình Chuẩn 38 Nhà bà Nôi Xưởng Út Tân 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
99 Bình Chuẩn 39 ĐT-743 Đất ông Tẫu 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
100 Bình Chuẩn 40 ĐT-743 Công ty Longlin 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
101 Bình Chuẩn 41 Thủ Khoa Huân Xí Nghiệp Kiến Hưng 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
102 Bình Chuẩn 42 Bình Chuẩn - Tân Khánh Công ty Cao Nguyên 25,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
103 Bình Chuẩn 43 Bình Chuẩn - Tân Khánh Giáp Lò ông Trung 23,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
104 Bình Chuẩn 44 Bình Chuẩn - Tân Khánh Lò gốm ông Phong 23,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
105 Bình Chuẩn 45 ĐT-743 Công ty Trung Nam 23,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
106 Bình Chuẩn 46 Nhà bà Tý Nhà bà Mạnh 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
107 Bình Chuẩn 47 Nhà ông Liếp Nhà bà Mòi 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
108 Bình Chuẩn 50 Nhà ông Vui Nhà 8 Mía 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
109 Bình Chuẩn 53 ĐT-743 Công ty Gia Phát II 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
110 Bình Chuẩn 54 ĐT-743 Ông Biết 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
111 Bình Chuẩn 55 Nhà ông Tuấn Nhà ông Nhiều 15,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 E
112 Bình Chuẩn 59 Nhà ông Phước Khu Becamex 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
113 Bình Chuẩn 61 ĐT-743 Công ty Bảo Minh 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
114 Bình Chuẩn 62 ĐT-743 Công ty Thắng Lợi 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
115 Bình Chuẩn 63 ĐT-743 Giáp đất ông 3 Thưa 22,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
116 Bình Chuẩn 64 ĐT-743 Bình Chuẩn 67 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
117 Bình Chuẩn 65 ĐT-743 Nhà ông Phạm Văn Á 24,000,000 19,000,000 16,000,000 13,000,000 D
118 Bình Chuẩn 66 ĐT-743B Đất ông Gấu 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
119 Bình Chuẩn 67 ĐT-743 Giáp đất ông 3 Thưa 21,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
120 Bình Chuẩn 68 ĐT-743 Giáp nhà ông Hương 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D

Internal 36 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
121 Bình Chuẩn 69 Đường đất đi An Phú Giáp công ty Hưng Phát 16,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
122 Bình Chuẩn 71 Nhà ông Hai Nhà ông Cỏ 14,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 E
123 Bình Chuẩn 72 ĐT-743 Nhà ông Nô 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
124 Bình Chuẩn 74 Nhà bà Thủy Nhà thầy giáo Dân 14,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 D
125 Bình Chuẩn 75 ĐT-746 Bờ hào sư 7 20,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
126 Bình Chuẩn 76 Nhà ông Miên Nhà Út Nở 14,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 E
127 Bình Chuẩn 77 Nhà ông Hà Nhà ông Từ Văn Hương 14,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 E
128 Bình Chuẩn 78 Nhà ông Trọng Nhà ông Bùi Khắc Biết 14,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 E
Bình Đức (cũ Đường vào nhà thờ
129 Cách Mạng Tháng Tám Phan Thanh Giản 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 E
Lái Thiêu)
130 Bình Hòa 01 (Bình Hòa 02) ĐT-743C Giáp Bình Chiểu 24,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
131 Bình Hòa 02 (Bình Hòa 03) Đồng An Bình Hòa 01 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
132 Bình Hòa 02 nối dài (nhánh) Bình Hòa 02 Ngã 3 nhà ông Rộng 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
133 Bình Hòa 03 Bình Hòa 01 Nhà ông Nguyễn Bá Tước 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
134 Bình Hòa 04 (Nhánh Bình Hòa 02) Bình Hòa 01 Rạch Cùng 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
135 Bình Hòa 05 Bình Hòa 01 Rạch Cùng 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
136 Bình Hòa 06 Đại lộ Bình Dương Kênh tiêu Bình Hòa 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
137 Bình Hòa 07 Bùi Hữu Nghĩa KDC 3/2 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
138 Bình Hòa 08 Bùi Hữu Nghĩa Kênh tiêu Bình Hòa 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
139 Bình Hòa 09 ĐT-743C Đập Suối Cát 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
140 Bình Hòa 10 (Bình Hòa 06) Đại lộ Bình Dương Nhà bà Võ Thị Chốn 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
141 Bình Hòa 11 (Bình Hòa 05) Nguyễn Du Đại lộ Bình Dương 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
142 Bình Hòa 12 (Bình Hòa 01) Nguyễn Du Đất ông Nguyễn Đăng Long 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
143 Bình Hòa 13 (Bình Hòa 10) Bùi Hữu Nghĩa Đường vào KCN VSIP 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
144 Bình Hòa 14 (Bình Hòa 11) Nguyễn Du KDC Minh Tuấn 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
145 Bình Hòa 15 Nguyễn Du Nghĩa địa 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
146 Bình Hòa 16 (Bình Hòa 12) Đồng An XN mì Á Châu 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
147 Bình Hòa 17 (Bình Hòa 13) Đồng An Nhà Ông Tâm 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
148 Bình Hòa 18 (Bình Hòa 14) Đồng An Nghĩa trang 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
149 Bình Hòa 19 (Bình Hòa 15) Đồng An KCN Đồng An 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
150 Bình Hòa 20 (Bình Hòa 16) Đồng An Bình Hòa 19 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
151 Bình Hòa 21 Đồng An Nhà ông Phúc 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
152 Bình Hòa 22 Đồng An Nhà ông Sơn 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
153 Bình Hòa 23 Đồng An Nhà ông 6 Xây 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
154 Bình Hòa 24 (Bình Hòa 22) Đồng An KCN Đồng An 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D

Internal 37 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
155 Bình Hòa 25 (Bình Hòa 20) ĐT-743C Công ty P&G 25,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
156 Bình Hòa 26 (Bình Hòa 21) ĐT-743C KCN Đồng An 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
157 Bình Hòa 27 (Đường Lô 11) ĐT-743C Bình Hòa 25 25,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
158 Bình Hòa 28 (Đường Lô 12) ĐT-743C Bình Hòa 25 25,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
159 Bình Hòa 29 (Đường Lô 13) ĐT-743C Bình Hòa 25 25,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
160 Bình Hòa 30 (Đường Lô 14A) ĐT-743C Bình Hòa 25 25,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
161 Bình Hòa 31 (Đường Lô 14B) ĐT-743C Bình Hòa 25 25,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
162 Bình Hòa 32 (Đường Lô 15) ĐT-743C Bình Hòa 25 25,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
163 Bình Hòa 33 (Đường Lô 16) ĐT-743C Bình Hòa 25 25,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
164 Bình nhâm 02 Cách Mạng Tháng Tám Đê bao 25,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
165 Bình nhâm 03 Cách Mạng Tháng Tám Nhà Tư Thủ 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
166 Bình nhâm 04 Cách Mạng Tháng Tám Cầu Bà Chiếu 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
167 Bình nhâm 05 Cách Mạng Tháng Tám Nhà 6 Cheo 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
168 Bình nhâm 06 Cách Mạng Tháng Tám Nhà Hai Ngang 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
169 Bình nhâm 07 Cách Mạng Tháng Tám Đê bao 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
170 Bình nhâm 08 Cách Mạng Tháng Tám Rạch bà Đệ 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
171 Bình nhâm 09 Cách Mạng Tháng Tám Nhà Tư Thắng 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
172 Bình nhâm 10 Cầu Tàu Bình nhâm 09 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
Bình Nhâm 07, Bình Nhâm
173 Bình nhâm 11 Cầu Tàu 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
04
174 Bình nhâm 14 Đầu đường Cuối đường 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
174 Bình nhâm 16 Cách Mạng Tháng Tám Nguyễn Hữu Cảnh 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
175 Bình nhâm 19 Cách Mạng Tháng Tám Nguyễn Hữu Cảnh 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
176 Bình nhâm 20 Cách Mạng Tháng Tám Nhà cô giáo Trinh 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D

Internal 38 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
177 Bình nhâm 21 Cách Mạng Tháng Tám Nhà 6 Chì 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
178 Bình nhâm 22 Cách Mạng Tháng Tám Nhà 7 Tiền 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
179 Bình nhâm 23 Nguyễn Chí Thanh Nguyễn Hữu Cảnh 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
180 Bình nhâm 25 Nguyễn Chí Thanh Nguyễn Hữu Cảnh 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
181 Bình nhâm 26 Nguyễn Hữu Cảnh Đường Năm Tài 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
182 Bình nhâm 27 Nguyễn Chí Thanh Nguyễn Hữu Cảnh 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
183 Bình nhâm 28 Nguyễn Chí Thanh Rạch cầu Lớn 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
184 Bình nhâm 29 Nguyễn Hữu Cảnh Nguyễn Chí Thanh 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
185 Bình nhâm 31 Nguyễn Chí Thanh Nguyễn Hữu Cảnh 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
186 Bình nhâm 34 Rạch cầu Lớn Nguyễn Chí Thanh 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
Ranh Thuận Giao - Hưng
187 Bình nhâm 40 Nguyễn Hữu Cảnh 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
Định
188 Bình nhâm 46 Cách Mạng Tháng Tám Nhà Sáng Điếc 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
189 Bình nhâm 48 Cách Mạng Tháng Tám Phan Thanh Giản 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
190 Bình nhâm 58 Cây Me Nguyễn Hữu Cảnh 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
191 Bình nhâm 59 Cây Me Nhà út Hớ 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
192 Bình nhâm 60 Cây Me Nhà hai Tấn 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
193 Bình nhâm 61 Nguyễn Hữu Cảnh Nhà bà út Gán 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
194 Bình nhâm 62 Nguyễn Hữu Cảnh Nhà Chàng 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
195 Bình nhâm 63 Đầu đường Cuối đường 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
195 Bình nhâm 77 Nguyễn Chí Thanh Nhà Thu 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
196 Bình nhâm 79 Nguyễn Chí Thanh Rạch Cây Nhum 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
197 Bình nhâm 81 Cách Mạng Tháng Tám Đất ông bảy Cừ 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
198 Bình nhâm 83 Cách Mạng Tháng Tám Đê bao 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
199 Bình nhâm 86 Cách Mạng Tháng Tám Đất 2 Gắt 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
200 Bình nhâm 88 Phan Thanh Giản Rạch bà Đệ 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
201 Bình nhâm 90 Phan Thanh Giản Bình nhâm 83 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
Bùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình
202 Đại lộ Bình Dương Nguyễn Du 25,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
Đáng)
Bùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Ranh thị xã Tân Uyên (Thái
203 Ngã 6 An Phú 14,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 F
Hòa) Hòa)
Ranh Thủ Dầu Một Cầu Bà Hai 25,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
Cầu Bà Hai UBND Phường Hưng Định 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
UBND Phường Hưng Định UBND Phường Bình Nhâm 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
Tua 18 (Ngã 4 Cầu Sắt) Ngã 5 chợ Lái Thiêu 50,000,000 40,000,000 32,000,000 26,000,000 B
199 Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745)

Internal 39 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
199 Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) Bùng binh Trung tâm
Ngã 5 chợ Lái Thiêu 55,000,000 44,000,000 35,000,000 28,000,000 B
Phường Lái Thiêu
Bùng binh Trung tâm
Ngã 3 Cây Liễu 45,000,000 36,000,000 29,000,000 23,000,000 B
Phường Lái Thiêu
Ngã 3 Cây Liễu UBND Phường Bình Nhâm 37,000,000 30,000,000 24,000,000 19,000,000 C

Internal 40 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
200 Cầu Sắt Tua 18 (Ngã 4 Cầu Sắt) Cầu Phú Long cũ 35,000,000 28,000,000 22,000,000 18,000,000 C
201 Cầu Tàu Cách Mạng Tháng Tám Sông Sài Gòn 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
202 Cây Me Cách Mạng Tháng Tám Nguyễn Hữu Cảnh 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
203 Châu Văn Tiếp Đỗ Thành Nhân Sông Sài Gòn 25,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
Ranh Thuận Giao - Hưng
Đại lộ Bình Dương 25,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
Định
204 Chòm Sao
Ranh Thuận Giao - Hưng
Đường Nhà thờ Búng 25,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
Định
205 Chu Văn An (cũ An Phú 16) Đường 22 tháng 12 Lê Thị Trung 18,000,000 15,000,000 13,000,000 10,000,000 D
206 Đại lộ Bình Dương (Quốc Lộ 13) Ranh Thủ Dầu Một Ranh Tp.HCM 34,000,000 27,000,000 22,000,000 18,000,000 C
207 Đi vào hồ tắm Bạch Đằng Nguyễn Trãi Rạch Lái Thiêu 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
208 Đồ Chiểu Cầu Sắt Thủ Khoa Huân 30,000,000 24,000,000 19,000,000 15,000,000 C
Cách Mạng Tháng Tám Trưng Nữ Vương 38,000,000 30,000,000 24,000,000 19,000,000 C
209 Đỗ Hữu Vị
Trưng Nữ Vương Châu Văn Tiếp 41,000,000 33,000,000 26,000,000 21,000,000 C
210 Đỗ Thành Nhân Nguyễn Trãi Châu Văn Tiếp 46,000,000 35,000,000 28,000,000 22,000,000 B
Đông An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam
211 ĐT-743C Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức) 38,000,000 30,000,000 24,000,000 19,000,000 C
Bình)
212 Đông Cung Cảnh Châu Văn Tiếp Cách Mạng Tháng Tám 38,000,000 30,000,000 24,000,000 19,000,000 C
213 Đông Nhì Phan Chu Trinh Nguyễn Văn Tiết 30,000,000 24,000,000 19,000,000 15,000,000 C
Ranh Thủ Dầu Một Ranh Bình Chuẩn - An Phú 27,000,000 22,000,000 18,000,000 14,000,000 C
214 ĐT-743
Ranh Bình Chuẩn - An Phú Ranh KCN Bình Chiểu 32,000,000 26,000,000 21,000,000 17,000,000 C
215 ĐT-743C (Lái Thiêu - Dĩ An) Ngã 4 cầu ông Bố Ngã tư 550 30,000,000 24,000,000 19,000,000 15,000,000 C
216 ĐT-746 (Hoa Sen) Ngã 3 Bình Quới Ranh thị xã Tân Uyên 25,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
Ranh Thái Hòa (hướng về
Ngã 4 chùa Thầy Thỏ 18,000,000 14,000,000 12,000,000 10,000,000 D
Chợ Tân Ba)
217 ĐT-747B (ĐT 745 cũ)
Ranh phường Tân Phước
Ngã 4 chùa Thầy Thỏ 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 E
Khánh
Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - Thủ Khoa Huân Đại lộ Bình Dương 30,000,000 24,000,000 19,000,000 15,000,000 C
218
An Phú + Đất Thánh) Đại lộ Bình Dương Ngã 6 An Phú 35,000,000 28,000,000 22,000,000 18,000,000 C
Giáp Trường tiểu học Phan
Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân Nguyễn Trãi Chu Trinh
37,000,000 30,000,000 24,000,000 19,000,000 B
219 vận động + đường vào xí nghiệp 3/2
Đông Nhì Nguyễn Văn Tiết 37,000,000 30,000,000 24,000,000 19,000,000 B
+ đường Liên xã)
Nguyễn Văn Tiết Trương Định 37,000,000 30,000,000 24,000,000 19,000,000 B

Internal 41 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
220 Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) Nguyễn Trãi Đông Nhì 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
Đường cổng sau trường tiểu học
221 Cống hai Lịch Cổng sau trường học 10,000,000 8,000,000 6,000,000 5,000,000 F
Hưng Định
222 Đường dẫn vào cầu Phú Long Đại lộ Bình Dương Sông Sài Gòn 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
Ranh Tp.Hồ Chí Minh
223 Đường Đê Bao Ranh An Sơn - Bình Nhâm 14,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 E
(Rạch Vĩnh Bình)
224 Đường Nhà thờ Búng Cầu Bà Hai Thủ Khoa Huân 17,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
225 Đường vào Quảng Hòa Xương Nguyễn Trãi Đại lộ Bình Dương 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
226 Đường vào sân Golf Đại lộ Bình Dương Cổng sau sân Golf 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
227 Thạnh Bình Ngã 4 Cống Ranh KDC An Thạnh 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
Đường hoặc lối đi công cộng có bề
228 rộng mặt đường từ 4m trở lên thông 10,000,000 8,000,000 6,000,000 5,000,000
ra đường phố loại 1
Đường hoặc lối đi công cộng có bề
229 rộng mặt đường dưới 4m thông ra 9,300,000 7,000,000 6,000,000 5,000,000
đường phố loại 1
Đường hoặc lối đi công cộng có bề
230 rộng mặt đường từ 4m trở lên thông 9,300,000 7,000,000 6,000,000 5,000,000
ra đường phố loại 2
Đường hoặc lối đi công cộng có bề
231 rộng mặt đường dưới 4m thông ra 8,600,000 7,000,000 6,000,000 5,000,000
đường phố loại 2
Đường hoặc lối đi công cộng có bề
232 rộng mặt đường từ 4m trở lên thông 8,600,000 7,000,000 6,000,000 5,000,000
ra đường phố loại 3
Đường hoặc lối đi công cộng có bề
233 rộng mặt đường dưới 4m thông ra 8,000,000 6,000,000 5,000,000 4,000,000
đường phố loại 3
Đường hoặc lối đi công cộng có bề
234 rộng mặt đường từ 4m trở lên thông 8,000,000 6,000,000 5,000,000 4,000,000
ra đường phố loại 4
Đường hoặc lối đi công cộng có bề
235 rộng mặt đường dưới 4m thông ra 7,300,000 6,000,000 5,000,000 4,000,000
đường phố loại 4

Internal 42 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
Đường hoặc lối đi công cộng có bề
rộng mặt đường từ 4m trở lên thông
236 7,300,000 6,000,000 5,000,000 4,000,000
ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có
tên trong các phụ lục)
Đường hoặc lối đi công cộng có bề
rộng mặt đường dưới 4m thông ra
237 6,600,000 5,000,000 4,000,000 3,000,000
đường phố loại 5 (đã phân loại, có
tên trong các phụ lục)
238 Gia Long Cách Mạng Tháng Tám Cà phê Thùy Linh 38,000,000 27,000,000 22,000,000 18,000,000 D
239 Gia Long (nối dài) Cách Mạng Tháng Tám Đại lộ Bình Dương 30,000,000 21,000,000 17,000,000 14,000,000 D
240 HL 401 Trọn đường 22,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
Cách Mạng Tháng Tám Đại lộ Bình Dương 30,000,000 24,000,000 19,000,000 15,000,000 C
241 Hồ Văn Mên
Ngã 4 An Sơn Giáp ranh An Sơn 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 E
242 Hoàng Hoa Thám Tua 18 Cầu Phan Đình Phùng 37,000,000 26,000,000 21,000,000 17,000,000 C
243 Hưng Định 01 Ranh An Thạnh Cống 28 (Nhà bà 5 Cho) 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 E
244 Hưng Định 04 Hưng Định 06 Cầu Lớn 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
245 Hưng Định 05 Hưng Định 01 Ranh An Thạnh 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
246 Hưng Định 06 Hưng Định 01 Ranh An Thạnh 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
247 Hưng Định 09 Hưng Định 01 Hưng Định 10 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
248 Hưng Định 10 Hưng Định 01 Cầu Xây 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
Hưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng
249 Hưng Định 01 Cầu Út Kỹ 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
Thọ)
250 Hưng Định 13 Cách Mạng Tháng Tám Ranh Bình Nhâm 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
251 Hưng Định 14 Cách Mạng Tháng Tám Hưng Định 31 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
252 Hưng Định 15 Đường nhà thờ Búng Đường suối Chiu Liu 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
253 Hưng Định 16 Chòm Sao Nguyễn Hữu Cảnh 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
254 Hưng Định 18 An Thạnh 13 Hưng Định 17 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
255 Hưng Định 19 Chòm Sao Trạm điện Hưng Định 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
256 Hưng Định 20 Ranh Thuận Giao Bình Nhâm 40 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
257 Hưng Định 23 Nguyễn Hữu Cảnh Hưng Định 20 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
258 Hưng Định 24 Đại lộ Bình Dương Ngã 5 chợ Hưng Lộc 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
259 Hưng Định 25 Đường 22 tháng 12 Cầu suối Khu 7 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
260 Hưng Định 31 Cách Mạng Tháng Tám Bình Nhâm 34 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
261 Lái Thiêu 01 Nguyễn Văn Tiết Lái Thiêu 21 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
262 Lái Thiêu 02 Lái Thiêu 01 Lái Thiêu 09 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D

Internal 43 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
263 Lái Thiêu 03 Lái Thiêu 01 Lái Thiêu 09 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
264 Lái Thiêu 04 Lái Thiêu 01 Lái Thiêu 09 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
265 Lái Thiêu 05 Lái Thiêu 01 Lái Thiêu 09 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
266 Lái Thiêu 06 Lái Thiêu 01 Lái Thiêu 09 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
267 Lái Thiêu 07 Lái Thiêu 01 Lái Thiêu 09 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
268 Lái Thiêu 08 Lái Thiêu 01 Lái Thiêu 09 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
269 Lái Thiêu 09 Nguyễn Văn Tiết Lái Thiêu 21 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
270 Lái Thiêu 10 Lái Thiêu 09 Lái Thiêu 14 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
271 Lái Thiêu 11 Lái Thiêu 09 Lái Thiêu 14 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
272 Lái Thiêu 12 Lái Thiêu 09 Lái Thiêu 14 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
273 Lái Thiêu 13 Lái Thiêu 09 Lái Thiêu 14 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
274 Lái Thiêu 14 Nguyễn Văn Tiết Lái Thiêu 21 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
275 Lái Thiêu 15 Lái Thiêu 14 Cuối hẻm 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
276 Lái Thiêu 16 Lái Thiêu 14 Cuối hẻm 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
277 Lái Thiêu 17 Lái Thiêu 14 Đại lộ Bình Dương 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
278 Lái Thiêu 18 Lái Thiêu 14 Cuối hẻm 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
279 Lái Thiêu 19 Lái Thiêu 14 Cuối hẻm 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
280 Lái Thiêu 20 Lái Thiêu 14 Cuối hẻm 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
281 Lái Thiêu 21 Lái Thiêu 01 Lái Thiêu 17 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
282 Lái Thiêu 22 Đường 3 tháng 2 Giáp lò Lý Thu Phương 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
283 Lái Thiêu 27 Cách Mạng Tháng Tám Liên xã 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
284 Lái Thiêu 39 Đông Nhì Hết đường 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
285 Lái Thiêu 41 Đông Nhì Lái Thiêu 45 (Đường D3) 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
286 Lái Thiêu 42 Lái Thiêu 45 (Đường D3) Cuối hẻm 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
287 Lái Thiêu 44 Lái Thiêu 45 (Đường D3) Hết đường 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
288 Lái Thiêu 45 Nguyễn Văn Tiết Đông Nhì 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
289 Lái Thiêu 46 Đông Nhì Khu liên hợp (Gò cát) 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
290 Lái Thiêu 47 Đông Nhì Khu liên hợp (Gò cát) 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
291 Lái Thiêu 49 Đông Nhì Khu liên hợp (Gò cát) 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
292 Lái Thiêu 50 Đông Nhì Khu liên hợp (Gò cát) 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
293 Lái Thiêu 51 Đông Nhì Khu liên hợp (Gò cát) 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
294 Lái Thiêu 52 Đường 3 tháng 2 Đường Chùa Thới Hưng Tự 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
295 Lái Thiêu 53 Đường 3 tháng 2 Đông Nhì 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
296 Lái Thiêu 58 Nguyễn Trãi Đông Nhì 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D

Internal 44 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
297 Lái Thiêu 60 Phan Thanh Giản Đê bao 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
298 Lái Thiêu 64 Bình Đức Cuối hẻm (Lò Vương Phẩm) 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
299 Lái Thiêu 67 Phan Thanh Giản Giáp hẻm cầu Đình 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
300 Lái Thiêu 69 Lê Văn Duyệt Chùa Ông Bốn 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
301 Lái Thiêu 70 Lái Thiêu 60 Rạch Cầu Đình 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
302 Lái Thiêu 82 Nguyễn Trãi Cuối hẻm 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
Lái Thiêu 96 (Đường Đình Phú
303 Cách Mạng Tháng Tám Đê bao 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
Long)
304 Lái Thiêu 104 Cách Mạng Tháng Tám Đường dẫn cầu Phú Long 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
305 Lái Thiêu 107 Cách Mạng Tháng Tám Cuối hẻm (Nhà hưu dưỡng) 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
306 Lái Thiêu 114 Đại lộ Bình Dương Rạch cầu Miễu 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
307 Các đường Lái Thiêu còn lại 14,000,000 11,000,000 9,000,000 7,000,000 E
Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình
308 Thủ Khoa Huân Đường 22 tháng 12 30,000,000 24,000,000 19,000,000 15,000,000 C
Chuẩn)
309 Lê Văn Duyệt Cách Mạng Tháng Tám Châu Văn Tiếp 28,000,000 22,000,000 18,000,000 14,000,000 D
Ranh Bình Chuẩn - Thuận
Ranh Thủ Dầu Một 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 E
310 Mỹ Phước - Tân Vạn Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao
Ranh Dĩ An 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
Giao
Trương Định Đường Nhà thờ Búng 27,000,000 22,000,000 18,000,000 14,000,000 C
311 Nguyễn Chí Thanh Đường nhà thờ Búng Thạnh Bình 27,000,000 22,000,000 18,000,000 14,000,000 C
Thạnh Bình Hồ Văn Mên 27,000,000 22,000,000 18,000,000 14,000,000 C
312 Nguyễn Du (Bình Hòa - An Phú) Ngã 3 Cửu Long Công ty Rosun 31,000,000 25,000,000 20,000,000 16,000,000 C
313 Nguyễn Huệ Cách Mạng Tháng Tám Châu Văn Tiếp 34,000,000 27,000,000 22,000,000 18,000,000 C
Ranh Hưng Định - Bình
Trương Định 24,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
Ranh Hưng Định - Bình Nhâm
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, sân Nhâm Chòm Sao 24,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
314
Golf, Bà Rùa) Chòm Sao Đường Nhà thờ Búng 24,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
Đường Nhà thờ Búng Thủ Khoa Huân 14,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 E
315 Nguyễn Thị Minh Khai Ranh Thủ Dầu Một Đại lộ Bình Dương 25,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
Cách Mạng Tháng Tám Ba Tháng Hai 46,000,000 37,000,000 30,000,000 24,000,000 B
316 Nguyễn Trãi
Ba Tháng Hai Đại lộ Bình Dương 40,000,000 32,000,000 26,000,000 21,000,000 C
trong bán kính chợ Lái
70,000,000 56,000,000 45,000,000 36,000,000 A
Thiêu 150m
Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Nguyễn Chí Thanh Cách Mạng Tháng Tám 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
317
Bình Nhâm 82) Cách Mạng Tháng Tám Đê bao 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 E
318 Nguyễn Văn Tiết Cách Mạng Tháng Tám Đại lộ Bình Dương 45,000,000 36,000,000 29,000,000 23,000,000 C
319 Nguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) ĐT-743 Lê Thị Trung 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 D
320 Nhánh rẽ Đông Nhì Đông Nhì Đại lộ Bình Dương 16,000,000 13,000,000 10,000,000 8,000,000 D
321 Pasteur Cách Mạng Tháng Tám Châu Văn Tiếp 36,000,000 29,000,000 23,000,000 18,000,000 C

Internal 45 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
322 Phan Chu Trinh Đông Nhì Lê Văn Duyệt 40,000,000 32,000,000 26,000,000 21,000,000 C
Phan Đình Giót (An Phú 14, Miễu
323 ĐT-743 Bùi Thị Xuân 27,000,000 23,000,000 18,000,000 14,000,000 D
Nhỏ) Cách Mạng Tháng Tám
Cầu Phan Đình Phùng (Bùng binh Trung tâm 50,000,000 40,000,000 32,000,000 26,000,000 B
324 Phan Đình Phùng Cách Mạng
Phường Lái Tháng
Thiêu) Tám
Cầu Phan Đình Phùng 55,000,000 44,000,000 35,000,000 28,000,000 B
(Ngã 4 Cầu Sắt)
Phan Đình Phùng Ngã 4 Lê Văn Duyệt 40,000,000 32,000,000 26,000,000 21,000,000 B
325 Phan Thanh Giản
Ngã 4 Lê Văn Duyệt Cách Mạng Tháng Tám 32,000,000 26,000,000 21,000,000 17,000,000 C
326 Phó Đức Chính Hoàng Hoa Thám Sông Sài Gòn 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
327 Thạnh Phú - Thạnh Quý Hồ Văn Mên Thạnh Quý 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 E
318 Thạnh Quý Cầu sắt An Thạnh Hồ Văn Mên 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 E
319 Thạnh Quý - Hưng Thọ Thạnh Quý Giáp ranh Hưng Định 15,000,000 12,000,000 10,000,000 8,000,000 E
Cách Mạng Tháng Tám Ngã 3 Dốc Sỏi 32,000,000 26,000,000 21,000,000 17,000,000 C
320 Thủ Khoa Huân Ngã 3 Dốc Sỏi Ngã 4 Hòa Lân 30,000,000 24,000,000 19,000,000 15,000,000 D
Ngã tư Hòa Lân Ngã 4 Bình Chuẩn 28,000,000 22,000,000 18,000,000 14,000,000 D
Thuận An Hòa (Đường vào Chiến
321 Đường 22 tháng 12 Lê Thị Trung 29,000,000 25,000,000 20,000,000 16,000,000 D
khu Thuận An Hoa)
Thuận Giao 21 (KSX tập
322 Thuận Giao 01 Thuận An Hòa 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
trung Tân Thành)
323 Thuận Giao 02 KDC Thuận Giao Thuận An Hòa 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
324 Thuận Giao 03 Rày xe lửa (ranh gò mã) Lê Thị Trung 18,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 E
Thủ Khoa Huân (Cty Hà
325 Thuận Giao 04 Thuận Giao 03 18,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 E
Nội - Sài Gòn)
326 Thuận Giao 05 Thủ Khoa Huân Cảng Mọi tiên 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
Thủ Khoa Huân (Nhà ông
327 Thuận Giao 06 Thuận Giao 05 19,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 E

ThủVăn Thêm)
Khoa Huân (Nhà ông
328 Thuận Giao 07 Thuận Giao 08 19,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
Nguyễn
Thủ Văn
Khoa Việt)
Huân (Trường
329 Thuận Giao 08 Đất ông Bảy địa 19,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
TH Thuận Giao)
Thủ Khoa Huân (Nhà ông
330 Thuận Giao 09 Thuận Giao 16 19,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
10 Điền)
331 Thuận Giao 10 Thủ Khoa Huân (gò mã) Nhà bà Kênh 19,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
Thủ Khoa Huân (Nhà bà
332 Thuận Giao 11 Thuận Giao 14 19,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
Đến)
Thủ Khoa Huân (Nhà bà
333 Thuận Giao 12 Thuận Giao 14 19,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
Nọ)
Thủ Khoa Huân (Cây xăng
334 Thuận Giao 13 Đại lộ Bình Dương 19,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
Hai lộ
Đại Trà)
Bình Dương (lò ông
335 Thuận Giao 14 Thuận Giao 10 19,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
Trương
Nguyễn Văn Kiệt) Khai
Thị Minh
336 Thuận Giao 15 Trại heo Mười Phương 19,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
(Cty A&B)
337 Thuận Giao 16 Đại lộ Bình Dương Khu dân cư Thuận Giao 19,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
Đường 22 tháng 12 (Văn
338 Thuận Giao 17 Thuận Giao 16 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
phòng khu
Đường phố) 12 (Cổng
22 tháng
339 Thuận Giao 18 KDC Việt - Sing 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
sau KCN Việt
Đường 22 tháng Hương)
12
340 Thuận Giao 19 Thuận Giao 16 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
(Trường Trần Văn Ơn)

Internal 46 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
Đường 22 tháng 12 (Chợ
341 Thuận Giao 20 Thuận Giao 18 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
Thuận
ĐườngGiao)
22 tháng 12 (Cống
Thuận Giao 25 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
342 Thuận Giao 21 ngang)
Thuận Giao 25 KDC Thuận Giao 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
Đường 22 tháng 12 (Nhà bà
343 Thuận Giao 22 KDC Việt - Sing 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
Nhơn)
Đường 22 tháng 12 (Công
344 Thuận Giao 24 Thuận Giao 25 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
ty TAGs Thuận Giao)
345 Thuận Giao 25 Thuận An Hòa Thuận Giao 21 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
Đại lộ Bình Dương (Cây
346 Thuận Giao 26 KDC Việt - Sing 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
xăng
Đại lộPhước Lộc Thọ)
Bình Dương (Khách
347 Thuận Giao 27 Chùa Ông Bốn 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
sạn
ChòmNamSaoHưng)
(Nhà ông Lê Lò gốm ông Vương Kiến
348 Thuận Giao 28 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
Văn Thơm)
Chòm Sao (Nhà ông Lê Thành
349 Thuận Giao 29 Ranh Bình Nhâm 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
Văn Thơm)
Đại lộ Bình Dương (Tổng
350 Thuận Giao 30 Thuận Giao 29 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
kho caoBình
Đại lộ su) Dương (Đối
351 Thuận Giao 31 Suối Đờn 19,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 E
diện KCN VSIP)
352 Thuận Giao 32 Đại lộ Bình Dương Nguyễn Hữu Cảnh 19,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 E
Thuận Giao 14 (Nhà ông Út
353 Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) Nhà bà Bi, ông Chiến 19,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 E
On)
354 Tổng Đốc Phương Gia Long Hoàng Hoa Thám 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 E
Trần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân
355 Ngã 6 An Phú Ranh An Phú - Tân Bình 28,000,000 22,000,000 18,000,000 14,000,000 D
Bình)
356 Trần Quốc Tuấn Trưng Nữ Vương Châu Văn Tiếp 30,000,000 24,000,000 19,000,000 15,000,000 D
357 Trưng Nữ Vương Phan Đình Phùng Cách Mạng Tháng Tám 48,000,000 38,000,000 30,000,000 24,000,000 B
Trương Định (đường vào chùa Thầy
358 Cách Mạng Tháng Tám Nguyễn Hữu Cảnh 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
Sửu)
359 Trương Vĩnh Ký Đỗ Thành Nhân Nguyễn Huệ 33,000,000 26,000,000 21,000,000 17,000,000 C
360 Từ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) ĐT-743 Lê Thị Trung 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
361 Vĩnh Phú 02 Đại lộ Bình Dương Cầu Đồn 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
362 Vĩnh Phú 03 Đại lộ Bình Dương Hết đường 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
363 Vĩnh Phú 06 Đại lộ Bình Dương Rạch Vĩnh Bình 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
364 Vĩnh Phú 07 Đại lộ Bình Dương Nhà hàng Thanh Cảnh 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
365 Vĩnh Phú 08 Đại lộ Bình Dương Nhà hàng Thanh Cảnh 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
366 Vĩnh Phú 09 Đại lộ Bình Dương Nhà hàng Thanh Cảnh 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
367 Vĩnh Phú 10 Đại lộ Bình Dương Rạch Vĩnh Bình 24,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
368 Vĩnh Phú 11 Đại lộ Bình Dương Hết đường 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
369 Vĩnh Phú 12 Đại lộ Bình Dương Hết đường 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
370 Vĩnh Phú 13 Đại lộ Bình Dương Rạch Vĩnh Bình 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
371 Vĩnh Phú 14 Đại lộ Bình Dương Đê bao sông Sài Gòn 23,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D

Internal 47 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
372 Vĩnh Phú 15 Đại lộ Bình Dương Đê bao sông Sài Gòn 23,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
373 Vĩnh Phú 16 Đại lộ Bình Dương Hết đường 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
374 Vĩnh Phú 17 Đại lộ Bình Dương Đê bao sông Sài Gòn 23,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
375 Vĩnh Phú 17A Đại lộ Bình Dương Đê bao sông Sài Gòn 23,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
376 Vĩnh Phú 20 Đại lộ Bình Dương Đê bao sông Sài Gòn 23,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
377 Vĩnh Phú 21 Đại lộ Bình Dương Rạch Bộ Lạc 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
378 Vĩnh Phú 22 Đại lộ Bình Dương Đê bao sông Sài Gòn 23,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
379 Vĩnh Phú 23 Đại lộ Bình Dương Đê bao sông Sài Gòn 23,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
Công ty Thuốc lá Bình
380 Vĩnh Phú 24 Đại lộ Bình Dương 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
Dương
381 Vĩnh Phú 25 Đại lộ Bình Dương Đê bao sông Sài Gòn 23,000,000 19,000,000 15,000,000 12,000,000 D
382 Vĩnh Phú 26 Đại lộ Bình Dương Rạch Bộ Lạc 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
383 Vĩnh Phú 27 Đại lộ Bình Dương Hết đường 22,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
384 Vĩnh Phú 28 Đại lộ Bình Dương Rạch Bộ Lạc 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
385 Vĩnh Phú 29 Đại lộ Bình Dương Đê bao sông Sài Gòn 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
386 Vĩnh Phú 30 Đại lộ Bình Dương Nhà bà Trúc 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
387 Vĩnh Phú 31 Đại lộ Bình Dương Hết đường 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
388 Đại lộ Bình Dương Rạch Miễu 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
Vĩnh Phú 32
Rạch Miễu Rạch Cầu Bốn Trụ 18,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
388 Vĩnh Phú 33 Đại lộ Bình Dương Đình ấp Tây 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
389 Vĩnh Phú 34 Đại lộ Bình Dương Đình ấp Tây 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
389 Vĩnh Phú 35 Đại lộ Bình Dương Rạch Cầu Đình 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 D
390 Vĩnh Phú 37 Đại lộ Bình Dương Nhà bà Bưởi 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
391 Vĩnh Phú 38 Đại lộ Bình Dương Đê bao sông Sài Gòn 25,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
392 Vĩnh Phú 38A Vĩnh Phú 38 Vĩnh Phú 42 19,000,000 15,000,000 12,000,000 10,000,000 D
393 Vĩnh Phú 39 Đại lộ Bình Dương Nhà bà Hai Quang 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
394 Vĩnh Phú 40 Đại lộ Bình Dương Đê bao sông Sài Gòn 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
395 Vĩnh Phú 41 Đại lộ Bình Dương Rạch Miễu 27,000,000 23,000,000 18,000,000 14,000,000 D
396 Vĩnh Phú 42 Đại lộ Bình Dương Đê bao sông Sài Gòn 23,000,000 18,000,000 14,000,000 11,000,000 D
397 Võ Tánh Cách Mạng Tháng Tám Đồ Chiểu 27,000,000 23,000,000 18,000,000 14,000,000 D
398 Vựa Bụi Cách Mạng Tháng Tám Rạch Búng 16,000,000 14,000,000 12,000,000 10,000,000 E
KDC THẠNH BÌNH (ĐÃ HOÀN
399 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 E
CHỈNH HẠ TẦNG)
KHU CHỢ, THƯƠNG
400 KDC 434 30,000,000 24,000,000 19,000,000 15,000,000 D
MẠI
KHU CÒN LẠI 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 E
KHU CHỢ, THƯƠNG
401 KDC 550 30,000,000 24,000,000 19,000,000 15,000,000 D
MẠI

Internal 48 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
KHU CÒN LẠI 20,000,000 16,000,000 13,000,000 10,000,000 E
KHU CHỢ, THƯƠNG
402 KDC ĐỒNG AN 35,000,000 28,000,000 22,000,000 18,000,000 C
MẠI
KHU CÒN LẠI 25,000,000 20,000,000 16,000,000 13,000,000 D
403 KDC BÌNH HÒA 31,000,000 25,000,000 20,000,000 16,000,000 C
404 D1, D5 KDC Việt Sing 36,000,000 29,000,000 23,000,000 18,000,000 C
405 D11 KDC Việt Sing 33,000,000 26,000,000 21,000,000 17,000,000 C
II ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN
1 An Sơn 01 Cầu Bình Sơn An Sơn 42 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
2 An Sơn 02 Hồ Văn Mên Cầu Đình Bà Lụa 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
3 An Sơn 03 An Sơn 01 Rạch Út Kỷ 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
4 An Sơn 04 An Sơn 01 Đê bao 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
5 An Sơn 05 Ngã 3 Cây Mít Đê bao 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
6 An Sơn 06 Quán ông Nhãn Đê bao 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
7 An Sơn 07 An Sơn 01 Đê bao 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
8 An Sơn 08 An Sơn 01 Cấu Út Khâu 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
9 An Sơn 09 An Sơn 01 An Sơn 04 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
10 An Sơn 10 (rạch 5 Trận) An Sơn 02 Đê bao 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
11 An Sơn 11 (rạch 8 Trích) An Sơn 02 Đê bao 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
12 An Sơn 15 Hồ Văn Mên Đất Bảy Tự 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
13 An Sơn 16 Hồ Văn Mên An Sơn 08 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
14 An Sơn 17 Hồ Văn Mên Đất ông Thanh 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
15 An Sơn 18 An Sơn 02 An Sơn 01 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
16 An Sơn 19 An Sơn 02 An Sơn 01 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
17 An Sơn 20 Hồ Văn Mên An Sơn 02 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
18 An Sơn 25 Hồ Văn Mên An Sơn 54 21,000,000 17,000,000 14,000,000 11,000,000 D
19 An Sơn 26 An Sơn 02 Rạch Cầu Gừa 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
20 An Sơn 27 An Sơn 45 An Sơn 02 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
21 An Sơn 30 An Sơn 01 Đê bao 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
22 An Sơn 31 An Sơn 01 Đê bao 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
23 An Sơn 36 An Sơn 20 An Sơn 23 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
24 An Sơn 37 An Sơn 01 An Sơn 30 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
25 An Sơn 38 An Sơn 02 Cầu Ba Sắt 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
26 An Sơn 39 An Sơn 01 Đê bao Bà Lụa 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
27 An Sơn 41 An Sơn 02 Cầu Quảng Cứ 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E

Internal 49 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
28 An Sơn 42 Đê bao An Sơn Đê bao Bà Lụa 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
29 An Sơn 43 An Sơn 43 Cầu ông Thịnh 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
30 An Sơn 44 An Sơn 02 Nhà bà Ngọc 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
31 An Sơn 45 An Sơn 02 (ngã 3 làng) An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri) 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
32 An Sơn 48 An Sơn 25 Chùa Thầy Khỏe 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
33 An Sơn 49 An Sơn 01 An Sơn 05 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
34 An Sơn 50 An Sơn 01 Cầu cây Lăng 13,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 E
Ranh Thuận An - Thủ Dầu
35 Đê bao Ranh Bình Nhâm - An Sơn 18,000,000 14,000,000 11,000,000 9,000,000 D
Một
36 Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) Ranh An Thạnh - An Sơn Sông Sài Gòn 10,000,000 8,000,000 6,000,000 5,000,000 F
Đường không tên còn lại có độ rộng
37 Ranh An Thạnh - An Sơn Sông Sài Gòn 10,000,000 8,000,000 6,000,000 5,000,000 F
>4m

2 ĐƯỜNG KHÔNG TÊN CÒN LẠI đvt: đ/m2

GIÁ ĐẤT Ở Tính


TT TÊN ĐỊA PHƯƠNG Thanh
ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG khoản
ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥2m ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG <2m
≥6m ≥3,5m
1 PHƯỜNG AN PHÚ 16,000,000 12,000,000 7,200,000 3,600,000 D
2 PHƯỜNG AN THẠNH 18,000,000 13,500,000 8,100,000 4,100,000 D
3 PHƯỜNG BÌNH CHUẨN 19,000,000 14,300,000 8,600,000 4,300,000 D
4 PHƯỜNG BÌNH HÒA 19,000,000 14,300,000 8,600,000 4,300,000 D
5 PHƯỜNG LÁI THIÊU 24,000,000 18,000,000 10,800,000 5,400,000 C
6 PHƯỜNG THUẬN GIAO 20,000,000 15,000,000 9,000,000 4,500,000 D
7 PHƯỜNG VĨNH PHÚ 24,000,000 18,000,000 10,800,000 5,400,000 C
8 PHƯỜNG BÌNH NHÂM 15,000,000 11,300,000 6,800,000 3,400,000 E
9 PHƯỜNG HƯNG ĐỊNH 15,000,000 11,300,000 6,800,000 3,400,000 E

3 BẢNG GIÁ ĐẤT KHU ĐÔ THỊ - KHU DỰ ÁN đvt: đ/m2

GIÁ ĐẤT Ở (bao gồm vỉa hè) Tính


TT TÊN DỰ ÁN Thanh
ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ khoản
ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ 10M ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ 5M
≥ 20M 15M
1 Khu dân cư Minh Tuấn (KDC Bình Đáng) 30,000,000 28,000,000 26,000,000 D
2 Khu dân cư Thuận Giao 22,000,000 20,000,000 18,000,000 D
3 Khu dân cư Phú Hồng Thịnh 3, 5, 8 24,000,000 20,000,000 D

Internal 50 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở Tính thanh
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 khoản
4 Khu dân cư Phú Hồng Thịnh 2; 6, 9,10, và còn lại 19,000,000 15,000,000 E
5 Khu dân cư Phú Hồng Khang, Phú Hồng Đạt 19,000,000 15,000,000 E
6 Khu dân cư Phú Hồng Lộc 29,500,000 D
7 Khu dân cư The Seasons, P. Lái Thiêu 23,000,000 D
8 Khu dân cư Thái Bình Dương, P. Bình Chuẩn 16,000,000 E
9 Khu dân cư Ehome 27,000,000 D
10 Khu dân cư Ecoxuan 33,000,000 C
11 Khu dân cư Việt - Sing 45,000,000 32,000,000 28,000,000 B
12 Khu dân cư Vĩnh Phú 1 24,000,000 20,000,000 D
13 Khu dân cư Vĩnh Phú 2, 3 25,000,000 22,000,000 D
14 Khu dân cư Vĩnh Phú 4 30,000,000 D
15 Khu dân cư An Thạnh 17,000,000 E
16 Khu dân cư Trường Sơn 17,000,000 15,000,000 E
17 Khu dân cư Trường Thành 22,000,000 D
18 Khu nhà ở Cửu Long 27,000,000 D
19 Khu nhà ở Bình Đáng 30,000,000 28,000,000 26,000,000 D
20 Khu nhà ở TM Phú Gia Huy 20,000,000 D
21 Khu TĐC An Sơn 13,000,000 E
22 Khu nhà ở An Phú 1 26,000,000 22,000,000 18,000,000 D
23 Khu TĐC Sở Cải 27,000,000 D
24 Khu dân cư Bình Hòa 30,000,000 24,000,000 C

Internal 51 of 133
Internal
KHỐI QUẢN TRỊ RỦI RO
BP. XDKG -P.CSTD
BẢNG GIÁ ĐẤT THỊ XÃ DĨ AN
1 BẢNG GIÁ CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CHÍNH
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3

30 tháng 4 (Bình Thắng 1 +


1 Quốc lộ 1A ĐT-743 11,000,000 8,000,000 5,000,000
Bình Thắng 2)
An Bình (Sóng Thần - Đông
2 Xuyên Á (AH1) Trần Thị Vững 15,000,000 11,000,000 7,000,000
Á)
3 An Nhơn Nguyễn Thị Minh Khai Cây Da 14,000,000 x x
4 Quốc lộ 1K Tô Vĩnh Diện 20,000,000 14,000,000 8,000,000
Đường Bảo vệ tuyến ống nước
thô Hết đường (P. Tân Đông
Quốc lộ 1K 10,000,000 7,000,000 4,000,000
Hiệp)
5 Bà Huyện Thanh Quan Thống Nhất Nhà ông Lê Đức Phong 15,000,000 11,000,000 7,000,000
Bế Văn Đàn (Đình Bình
6 Xuyên Á (AH1) Cầu Gió Bay 9,800,000 7,000,000 4,000,000
Đường)
7 Bình Đường 2 An Bình Quốc lộ 1A 12,000,000 8,000,000 5,000,000
8 Bình Thung Quốc lộ 1K ĐT-743 16,000,000 14,000,000 11,000,000
Bùi Thị Cội (Đường Miễu Cây
9 ĐT-743 Đường Sắt Bắc Nam 8,000,000 7,000,000 5,000,000
Gõ)
10 Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Đường ra ngã 6 An Phú Nguyễn Thị Minh Khai 11,000,000 9,000,000 7,000,000
Thập) Nguyễn Thị Minh Khai Ranh Đồng Nai 10,000,000 9,000,000 7,000,000
Bùi Thị Xuân (đường liên
11 Ngã 6 An Phú Tân Ba (tua 12) 9,000,000 8,000,000 6,000,000
huyện)
12 Cao Bá Quát Nguyễn Du Phan Bội Châu 9,000,000 8,000,000 5,000,000
Cây Da (Đường Dốc Cây Da + Bùi Thị Xuân (Đường Dốc
13 Lê Hồng Phong 5,000,000 4,000,000 2,000,000
Đường Trường Học) Ông Thập)
14 Cây Da Xề Trần Hưng Đạo Quốc lộ 1K 4,800,000 3,000,000 2,000,000
ĐT-743 Mỏ đá Cty Đá núi Nhỏ 4,600,000 3,000,000 2,000,000
15 Châu Thới Mỏ đá Cty Đá núi Nhỏ Trạm cân 4,500,000 3,000,000 2,000,000
15 Châu Thới
Trạm cân Quốc lộ 1K 5,000,000 4,000,000 2,000,000
16 Chiêu Liêu (Miễu Chiêu Liêu) ĐT-743 Nguyễn Thị Minh Khai 4,500,000 3,000,000 2,000,000
17 Chu Văn An Quốc lộ 1A Lê Trọng Tấn 4,600,000 3,000,000 2,000,000
18 Nguyễn An Ninh Ngã 3 đi đường Cô Giang 4,700,000 3,000,000 2,000,000
Cô Bắc
Ngã 3 đi đường Cô Giang Nguyễn Thái Học 6,000,000 4,000,000 2,000,000
19 Cô Giang Nguyễn An Ninh Nguyễn Thái Học 8,000,000 6,000,000 5,000,000
20 Đặng Văn Mây Lê Hồng Phong Mạch Thị Liễu 6,000,000 4,000,000 2,000,000
21 Đào Duy Từ Nguyễn Văn Cừ Giáp đường đất 6,000,000 4,000,000 2,000,000
22 Đào Sư Tích ĐT-743 Thống Nhất 6,000,000 4,000,000 2,000,000
23 Đình Tân Ninh Lê Hồng Phong Mỹ Phước - Tân Vạn 6,000,000 4,000,000 2,000,000
24 Đỗ Tấn Phong ĐT-743B Lê Hồng Phong 6,000,000 4,000,000 2,000,000
25 Đoàn Thị Điểm Quốc lộ 1A Bế Văn Đàn 6,000,000 4,000,000 2,000,000
26 Đoàn Thị Kìa (Đi chợ tự phát) ĐT-743B Nguyễn Thị Minh Khai 5,300,000 4,000,000 2,000,000
Đông An (đường Miếu Chập
27 ĐT-743B Giáp KDC Đông An 14,000,000 12,000,000 7,000,000
Chạ)
28 Đông Minh Trần Hưng Đạo Võ Thị Sáu 12,000,000 10,000,000 6,000,000
Trần Quang Khải (Cây
29 Đông Tác Hai Bà Trưng 10,000,000 7,000,000 4,000,000
Keo)
Đường Đất Vào Khu Công
30 Đông Thành Lê Hồng Phong (Đường Liên Xã) 16,000,000 11,000,000 7,000,000
Nghiệp Phú Mỹ
Đông Yên (đường Đình Đông
31 Quốc lộ 1K Nguyễn Thị Út 10,000,000 7,000,000 4,000,000
Yên)
32 Ranh phường An Phú Ngã 3 Đông Tân 9,800,000 7,000,000 4,000,000
Ngã 3 Đông Tân Ngã 4 Bình Thung 20,000,000 14,000,000 8,000,000
ĐT-743
Ngã 3 Suối Lồ Ồ Cầu Tân Vạn 6,000,000 4,000,000 2,000,000
Ranh Tân Đông Hiệp - An Phú Ranh KCN Bình Chiểu 5,000,000 4,000,000 2,000,000
33 ĐT- 743A Trọn đường 5,000,000 4,000,000 2,000,000
34 ĐT- 743C Nguyễn Thị Chạy ĐT 743 5,000,000 4,000,000 2,000,000
Bùi Thị Xuân (Đường Dốc Ông Nguyễn Thị Tươi (đường
35 Đường Am 5,000,000 4,000,000 2,000,000
Thập) Mã 35)
36 Đường Cây Mít Nài Ngô Thì Nhậm Cuối đường 5,000,000 4,000,000 2,000,000
37 Dương Đình Nghệ Kha Vạn Cân Ngô Gia Tự 3,800,000 3,000,000 2,000,000
Đường GS1, GD2 (KDC
38 Quốc lộ 1K GS14 3,200,000 2,000,000 1,000,000
Quảng trường Xanh ARECO)
39 Đường NA2 (Mỹ Phước 4) Quốc lộ 13 Hết đường 3,000,000 2,000,000 1,000,000
40 Đường Ống nước Quốc lộ 1K Hết đường 7,500,000 5,000,000 3,000,000
Đường số 10 khu phố Nội Hóa Giáp khu công nghiệp
41 Đường ống nước thô 6,000,000 4,000,000 2,000,000
2 DaPark
42 Đường số 9 khu TTHC Nguyễn Tri Phương Đường M 12,000,000 8,000,000 5,000,000
43 Đường T khu TTHC Đường số 1 Đường số 9 5,000,000 4,000,000 2,000,000
Đường Xuyên Á (Quốc lộ 1A Cổng trường Đại học Nông
44 Tam Bình 16,000,000 11,000,000 7,000,000
-AH1) Lâm Tp.Hồ Chí Minh
45 Hà Huy Giáp Nguyễn Bính Trần Quang Khải 6,000,000 4,000,000 2,000,000
Hai Bà Trưng (đường Tua Gò
46 Trần Hưng Đạo ĐT-743 (Bệnh viện thị xã) 5,400,000 4,000,000 2,000,000
Mả)
Hồ Đắc Di (Đường vào Xóm
47 Bình Thung Giáp đường đất 16,000,000 11,000,000 x
Mới)
48 Hố Lang Bùi Thị Xuân (liên huyện) Nguyễn Thị Tươi 18,000,000 13,000,000 x
Hồ Tùng Mậu (Kha Vạn Cân - An Bình (Trại heo Hàng
49 Kha Vạn Cân 6,600,000 5,000,000 3,000,000
Hàng Không) Không)
Hết ranh giới Công ty Châu
ĐT -743 8,300,000 6,000,000 x
Bảo Uyên
50 Hoàng Cầm
Hết ranh giới Công ty Châu Bảo
Hết đường 8,400,000 6,000,000 4,000,000
Uyên
51 Hoàng Hoa Thám Trần Hưng Đạo Hết đường 5,000,000 4,000,000 2,000,000
52 Hoàng Hữu Nam Quốc lộ 1A Giáp phường Long Bình 10,000,000 7,000,000 4,000,000
53 Hoàng Quốc Việt Bế Văn Đàn Phú Châu 10,000,000 7,000,000 4,000,000
Đường ống nước thô
54 Huỳnh Tấn Phát Nguyễn Hữu Cảnh 8,800,000 6,000,000 4,000,000
D2400mm
Giáp khu Nghĩa trang Tân
55 Huỳnh Thị Tươi Nguyễn Thị Minh Khai 9,000,000 6,000,000 4,000,000
Bình
56 Kha Vạn Cân Linh Xuân Linh Tây 17,000,000 12,000,000 7,000,000
Lái Thiêu - Dĩ An (ĐT
57 Ngã tư 550 Ngã 3 Đông Tân 5,000,000 4,000,000 2,000,000
-743B)
Ngã 4 Chiêu Liêu (Nguyễn
ĐT743B (Ngã 3 Cây Điệp) 5,000,000 4,000,000 2,000,000
Thị Minh Khai)
58 Lê Hồng Phong
58 Lê Hồng Phong
Bùi Thị Xuân (đường Dốc
Ngã tư Chiêu Liêu 5,000,000 4,000,000 2,000,000
Ông Thập)
59 Lê Quý Đôn Lý Thường Kiệt Phạm Ngũ Lão 6,000,000 4,000,000 2,000,000
60 Lê Thị Út Nguyễn Thị Minh Khai Vũng Thiện 6,000,000 4,000,000 2,000,000
61 Lê Thị Trung Trọn đường 9,000,000 7,000,000 4,000,000
Lê Trọng Tấn (Đường số 1 Đường Xuyên Á (Quốc lộ 1A
62 An Bình 6,500,000 5,000,000 3,000,000
Khu công nghiệp Bình Đường) -AH1)
63 Lê Văn Mầm Lê Hồng Phong Trại gà Đông Thành 3,500,000 2,000,000 1,200,000
Lê Văn Tách (Dĩ An - Bình Nguyễn Tri Phương (Ngã 3 đường
64 Xuyên Á (Quốc lộ 1A) 3,500,000 2,000,000 1,200,000
Dương) Bà Giang - Q.Thủ Đức)
Chiêu Liêu ( đường Miếu Chiêu
65 Lê Văn Tiên Lê Hồng Phong 678,000 0 0
Liêu )
66 Lồ Ô Quốc lộ 1K ĐT-743A 622,000 0 0
Nguyễn An Ninh Nguyễn Trãi 622,000 0 0
67 Lý Thường Kiệt
Nguyễn Trãi ĐT-743B 565,000 0 0
Mạch Thị Liễu (Đường Nhà
68 Chiêu Liêu Lê Hồng Phong 2,500,000 2,000,000 1,200,000
Hội Cháy)
69 Miễu Cây Sao Đỗ Tấn Phong Đông Thành 2,400,000 1,700,000 1,000,000
70 Miễu Họ Tống Nguyễn Thị Tươi Cuối đường nhựa 2,400,000 1,700,000 1,200,000
Mỹ Phước - Tân Vạn (đã hoàn
thành cơ sở hạ tầng, trừ đoạn
71 Trọn đường 2,400,000 1,700,000 1,200,000
cầu vượt đường sắt Bắc Nam -
tính từ mép 2 đầu cầu vượt)
72 Nghĩa Sơn Nguyễn Xiển Đường Xi Măng Sài Gòn 2,400,000 1,700,000 1,200,000
73 Ngô Gia Tự Hồ Tùng Mậu Dương Đình Nghệ 2,400,000 1,700,000 1,200,000
Ngô Thì Nhậm (Cây Găng, cây
74 Nguyễn An Ninh Nguyễn Tri Phương 2,400,000 1,700,000 1,200,000
Sao)
75 Ngô Văn Sở (Bình Minh 2) Nguyễn An Ninh Nguyễn Tri Phương 3,500,000 2,500,000 1,800,000
Hết ranh giới Bưu điện Thị
ĐT 743B (Ngã 3 Cây Điệp) 5,000,000 4,000,000 2,000,000
xã Dĩ An
76 Nguyễn An Ninh Hết ranh giới Bưu điện Thị xã Dĩ
Nguyễn Tri Phương 4,000,000 3,000,000 2,000,000
An
Nguyễn Tri Phương Ranh phường Linh Xuân 4,000,000 3,000,000 2,000,000
77 Nguyễn Bính Hai Bà Trưng Trần Quang Khải 4,000,000 3,000,000 2,000,000
Công ty Công nghệ xuất
nhập khẩu cao su Đông
78 Nguyễn Bỉnh Khiêm Quốc lộ 1K 4,000,000 3,000,000 2,000,000
Hòa + Đường ống nước thô
2400mm)
79 Trần Hưng Đạo Nguyễn Hữu Cảnh 4,000,000 3,000,000 2,000,000
Nguyễn Công Hoan
Nguyễn Hữu Cảnh Nguyễn Đình Chiểu 4,000,000 3,000,000 2,000,000
80 Nguyễn Công Trứ Nguyễn Văn Cừ Hết đường 4,000,000 3,000,000 2,000,000
81 Nguyễn Đình Chiểu Nguyễn Hữu Cảnh Giáp Công ty Niên Ích 4,000,000 3,000,000 2,000,000
82 Nguyễn Đình Thi Nguyễn Viết Xuân Phú Châu 4,000,000 3,000,000 2,000,000
Nguyễn Du (Đường Trường
83 Nguyễn An Ninh ĐT-743 4,000,000 3,000,000 2,000,000
cấp III Dĩ An)
84 Nguyễn Đức Thiệu Lý Thường Kiệt KCN Sóng Thần 5,000,000 4,000,000 2,000,000
85 Nguyễn Hiền Lê Quý Đôn Lý Thường Kiệt 4,000,000 3,000,000 2,000,000
Hai Bà Trưng (Đường Tua
86 Nguyễn Hữu Cảnh Quốc lộ 1K 4,000,000 3,000,000 2,000,000
Gò Mả)
Nguyễn Phong Sắc (Đường
87 Lồ ô Hết đường 4,000,000 3,000,000 2,000,000
D12)
Trần Hưng Đạo Cô Bắc 4,000,000 3,000,000 2,000,000
88 Nguyễn Thái Học Ranh Phường Tân Đông
Cô Bắc 4,000,000 3,000,000 2,000,000
Hiệp
Nguyễn Thị Chạy (Đường Vào
89 ĐT-743B Nguyễn Thị Minh Khai 4,000,000 3,000,000 2,000,000
Chùa Tân Hòa)
90 Nguyễn Thị Khắp ĐT-743B Nguyễn Thị Minh Khai 4,000,000 3,000,000 2,000,000
Ngã 4 Chiêu Liêu (Nguyễn
ĐT-743C 4,000,000 3,000,000 2,000,000
Thị Minh Khai)
91 Nguyễn Thị Minh Khai
Ngã 4 Chiêu Liêu (Nguyễn Thị
Cuối đường 4,000,000 3,000,000 2,000,000
Minh Khai)
92 Nguyễn Thị Phố ĐT-743 Đoàn Thị Kìa 4,000,000 3,000,000 2,000,000
Bùi Thị Xuân (Đường Dốc Ông
93 Nguyễn Thị Tươi Bùi Thị Xuân (Liên Huyện) 5,000,000 4,000,000 2,000,000
Thập)
Nguyễn Thị Út (đường vào
94 Trần Hưng Đạo Nguyễn Hữu Cảnh 5,000,000 4,000,000 2,000,000
đình Đông Yên)
Đường ống nước
95 Nguyễn Thiện Thuật Tô Vĩnh Diện 5,000,000 4,000,000 2,000,000
D2400mm
96 Nguyễn Thượng Hiền Nguyễn Tri Phương khu dân cư An Bình 5,000,000 4,000,000 2,000,000
Nguyễn Trãi (Đường 18 Khu
97 Đường số 3 Khu TĐC Sóng Thần Giáp KCN Sóng Thần 5,000,000 4,000,000 2,000,000
TĐC)
99 ĐT-743B Lý Thường Kiệt 8,000,000 6,000,000 4,000,000
Nguyễn Trãi (Đường Mồi) Đường số 3, 18 (khu tái
Lý Thường Kiệt 14,000,000 11,900,000 7,000,000
định cư)
Nguyễn Tri Phương (Dĩ An -
100 Nguyễn An Ninh Lê Văn Tách 3,400,000 2,000,000 1,200,000
Bình Đường)
101 Nguyễn Trung Trực (Silicat) Trần Hưng Đạo Nguyễn Thái Học 40,000,000 22,000,000 19,000,000
102 Nguyễn Văn Cừ Nguyễn Hữu Cảnh Nguyễn Đình Chiểu 28,000,000 22,400,000 19,000,000
103 Nguyễn Văn Siêu Nguyễn An Ninh Cao Bá Quát 28,000,000 22,400,000 19,000,000
104 Nguyễn Văn Trỗi Nguyễn Du Nguyễn An Ninh 29,000,000 24,700,000 21,000,000
105 Nguyễn Viêt Xuân Phú Châu 27,000,000 21,600,000 18,400,000
106 Nguyễn Xiển (Hương lộ 33) Quốc lộ 1A Giáp ranh quận 9 26,000,000 20,800,000 17,700,000
107 Phạm Hữu Lầu (Mì Hòa Hợp) Lý Thường Kiệt Bưu điện ông Hợi 30,000,000 24,000,000 20,400,000
108 Phạm Ngũ Lão Đường gom (đường sắt) Trần Khánh Dư 30,000,000 24,000,000 20,400,000
109 Phan Bội Châu (Chùa Ba Na) Nguyễn An Ninh ĐT-743 35,000,000 28,000,000 23,800,000
Lý Thường Kiệt (Đường
110 Phan Đăng Lưu Lý Thường Kiệt (Chợ Thống Nhất) 26,000,000 20,800,000 17,700,000
ray xe lửa)
Phan Đình Giót (đường chùa Trần Quang Khải (đường
111 Trần Hưng Đạo 27,000,000 21,600,000 18,400,000
Ông Bạc) Cây Keo)
112 Phan Huy Ích Đường số 7 KDC Nhị Đồng 1 Phạm Ngũ Lão 27,000,000 21,600,000 18,400,000
113 Phú Châu Xuyên Á Phú Châu - Thủ Đức 37,000,000 31,000,000 26,400,000
114 Phùng Khắc Khoan Tô Vĩnh Diện Nguyễn Thiện Thuật 24,000,000 19,200,000 16,300,000
115 Ranh Quận Thủ Đức, Tp.HCM Mỹ Phước - Tân Vạn 36,000,000 29,000,000 25,000,000
Quốc lộ 1K
Mỹ Phước - Tân Vạn Ranh tỉnh Đồng Nai 30,000,000 24,000,000 20,400,000
116 Đường số 5 (khu chợ Dĩ An) Cô Giang Trần Hưng Đạo 70,000,000 31,500,000 26,800,000
117 Đường số 6 (khu chợ Dĩ An) Cô Giang Trần Hưng Đạo 70,000,000 31,500,000 26,800,000
Đường ống nước thô
118 Sương Nguyệt Ánh Nguyễn Hữu Cảnh 25,000,000 20,000,000 17,000,000
D2400mm
Tân An ( đường đi Nghĩa trang
119 ĐT -743 Quốc lộ 1K 30,000,000 26,000,000 22,100,000
)
Tân Hiệp ( đường đi đình Tân
120 Liên Huyện Đường vào đình Tân Hiệp 18,000,000 14,400,000 12,200,000
Hiệp )
Tân Hòa (đường đình Tân
121 Quốc lộ 1K Tô Dĩnh Viện 25,000,000 20,000,000 17,000,000
Quý)
Giao đường đất giáp ranh
122 Tân Lập Giáp phường Linh Trung, Tp.HCM 36,000,000 28,800,000 24,500,000
phường BÌnh Thắng
Tân Long ( đường đi đình Tân
123 ĐT -743B Đoàn Thị Kìa 27,000,000 21,600,000 18,400,000
Long)
Tân Phước (Đường Bia Tưởng Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Đường Văn phòng Khu phố
124 17,000,000 13,600,000 11,600,000
Niệm) Thập) Tân Phước
125 Tân Thiều Liên Huyện Trương Văn Vĩnh 23,000,000 18,400,000 15,600,000
126 Thắng Lợi Lý Thường Kiệt Nguyễn Du 26,000,000 20,800,000 17,700,000
127 Thanh Niên Nguyễn Thị Minh Khai Cây Da (Đình An Nhơn) 20,000,000 16,000,000 13,600,000
Thống Nhất (Ngôi Sao + 1
128 Đoạn đường nhựa 24,000,000 19,200,000 16,300,000
phần Bình Thắng 1)
Đường liên khu phố Nội
129 Tô Hiệu Đào Sư Tích 24,000,000 19,200,000 16,300,000
Hóa 1 - Bình Thung
130 Tô Vĩnh Diện Quốc Lộ 1K Ranh Đại học Quốc gia 35,000,000 28,000,000 23,800,000
131 Trần Đại Nghĩa Quốc Lộ 1K ĐT -743 23,000,000 18,400,000 15,600,000
Nguyễn An Ninh - Ngã 3 Ngân Ngã 3 Cô Giang - Trần
75,000,000 60,000,000 51,000,000
hàng cũ Hưng Đạo
132 Trần Hưng Đạo
Ngã 3 Cô Giang - Trần Hưng Đạo Hai Bà Trưng 48,000,000 38,400,000 32,600,000
Hai Bà Trưng Quốc lộ 1K 40,000,000 32,000,000 27,200,000
Đường số 7 Khu TĐC Nhị Đồng 1 Phạm Ngũ Lão 26,000,000 20,800,000 17,700,000
133 Trần Khánh Dư
Phạm Ngũ Lão Nguyễn Hiền 25,000,000 20,000,000 17,000,000
134 Trần Nguyên Hãn Trần Khánh Dư Nguyễn Trãi 29,000,000 23,000,000 20,000,000
Bùi Thị Xuân (Đường Dốc Ông
135 Trần Quang Diệu Liên Huyện 28,000,000 22,400,000 19,000,000
Thập)
Trần Quang Khải (đường Cây
136 Trần Hưng Đạo Nguyễn Thái Học 30,000,000 24,000,000 20,400,000
Keo)
Trần Quốc Toản (Công Xi
137 Trần Hưng Đạo Nguyễn An Ninh 50,000,000 25,000,000 21,300,000
Heo, đường số 10)
138 Trần Quý Cáp Nguyễn Trãi Nguyễn Du 24,000,000 19,200,000 16,300,000
139 Trần Quỳnh Trần Hưng Đạo Ranh phường Đông Hòa 26,000,000 20,800,000 17,700,000
Chiêu Liêu (Đường Miếu Chiêu
140 Trần Thị Dương Lê Hồng Phong 28,000,000 23,800,000 20,200,000
Liêu)
Giao đường thuộc Phường
141 Trần Thị Vững An Bình 33,000,000 26,400,000 22,400,000
Linh Tây - Thủ Đức
Trần Thị Xanh (Đường đi Khu
142 ĐT-743B Khu dân cư Đông An 25,000,000 20,000,000 17,000,000
chung cư Đông An)
143 Trần Văn Ơn Trần Hưng Đạo Võ Thị Sáu 29,000,000 24,700,000 21,000,000
144 Trịnh Hoài Đức Quốc Lộ 1K Vành đai Đại học Quốc gia 27,000,000 21,600,000 18,400,000
145 Trương Quyền Bùi Thị Xuân Đường KDC Biconsi 26,000,000 20,800,000 17,700,000
146 Trương Văn Vĩnh Nguyễn Thị Tươi Ranh Thái Hòa 20,000,000 16,000,000 13,600,000
147 Tú Xương Nguyễn Thái Học Nguyễn Trung Trực 34,000,000 27,200,000 23,100,000
Vàm Suối (đường Ranh Bình
148 ĐT-743A Suối 18,000,000 14,400,000 12,200,000
An – Bình Thắng)
149 Vành đai Đại học Quốc Gia 35,000,000 28,000,000 23,800,000
Trần Hưng Đạo Đông Minh 40,000,000 28,000,000 23,800,000
150 Võ Thị Sáu
Đông Minh Quốc Lộ 1K 30,000,000 24,000,000 20,400,000
151 Vũng Thiện ĐT-743B Lê Hồng Phong 25,000,000 20,000,000 17,000,000
152 Vũng Việt Đoàn Thị Kìa Nguyễn Thị Minh Khai 30,000,000 25,500,000 21,700,000
Ranh Quận Thủ Đức +
153 Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) Ranh tỉnh Đồng Nai 40,000,000 32,000,000 27,200,000
Ranh Quận 9, Tp.HCM
154 Khu tập thể nhà máy toa xe Lý Thường Kiệt KCN Sóng Thần 30,000,000 24,000,000 20,400,000
155 Đi xóm Đương Cổng 15 cuối đường 20,000,000 16,000,000 13,600,000
Đường gom cầu vượt Sóng
156 Quốc lộ 1A 32,000,000 25,600,000 21,800,000
thần
Đường Tô 12 KP Thống Nhất
157 Khu tập thể nhà máy toa xe Giáp KDC Thành Lễ 25,000,000 20,000,000 17,000,000
2
Đường tổ 4A, 5A, 6A, 12, 23,
158 20,000,000 16,000,000 13,600,000
26 KP Thống Nhất
159 Đường tổ 5 KP Nhị Đồng 2 Cây Găng- Cây Sao Đường cây mít nài 20,000,000 16,000,000 13,600,000
Đường tổ 23, 25 KP Bình
160 20,000,000 16,000,000 13,600,000
Minh 1
161 Đường 33m (P. Bình Thắng) ĐT 743 KCN Dệt may Bình An 25,000,000 20,000,000 17,000,000
162 Xuân Diệu Nguyễn Thị Út Nguyễn Hữu Cảnh 24,000,000 19,200,000 16,300,000
Đường nội bộ khu đô thị Bình
163 30,000,000 24,000,000 20,400,000
Nguyên
Khu nhà ở TM Hoàng Hùng-
164 đường Trần Hưng Đạo (P. 40,000,000 x x
Đông Hòa)
Khu nhà ở TM Hoàng Hùng-
165 đường Trần Văn Ơn (P. Đông 32,000,000 x x
Hòa)
Khu nhà ở TM Hoàng Hùng-
166 đường Võ Thị Sáu (P. Đông 45,000,000 x x
Hòa)
167 KDC Đức Huy (P. Đông Hòa) 35,000,000 x x
Khu nhà ở Champaca Garden
168 35,000,000 x x
(P. Đông Hòa)
169 Khu nhà ở Tràng An 27,000,000 x x
170 Khu nhà ở Minh Nhật Huy 30,000,000 x x
Khu nhà ở Tân Đông Hiệp (P.
171 28,000,000 x x
tân Đông Hiệp)
Khu nhà ở Phú Mỹ Hiệp (P.
172 28,000,000 x x
Tân Đông Hiệp)
Đường nội bộ khu dự án Cty
173 35,000,000 x x
TNHH Phát Triển Xe Lửa

2 ĐƯỜNG KHÔNG TÊN CÒN LẠI


GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐỊA PHƯƠNG ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG
ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥6m ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥2m ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG <2m
≥3,5m
1 PHƯỜNG DĨ AN 22,000,000 13,500,000 9,000,000 5,500,000
3 PHƯỜNG AN BÌNH 16,000,000 13,500,000 9,000,000 4,000,000
4 PHƯỜNG BÌNH AN 18,000,000 12,500,000 9,000,000 4,500,000
5 PHƯỜNG BÌNH THẮNG 16,000,000 11,500,000 7,500,000 4,000,000
6 PHƯỜNG ĐÔNG HÒA 15,000,000 12,500,000 9,000,000 3,800,000
7 PHƯỜNG TÂN BÌNH 15,000,000 12,000,000 8,500,000 3,800,000
8 PHƯỜNG TÂN ĐÔNG HIỆP 15,000,000 12,500,000 9,000,000 3,800,000

3 BẢNG GIÁ ĐẤT KHU ĐÔ THỊ - KHU DỰ ÁN


GIÁ ĐẤT Ở (bao gồm vỉa hè)
TT TÊN DỰ ÁN ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG
ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ 20M ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ 10M ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ 5M
≥ 15M

Khu Trung Tâm Hành Chính


1 43,000,000 34,000,000 29,000,000
Dĩ An
Khu dân cư Quảng Trường
2 53,000,000 44,000,000 37,000,000 34,000,000
Xanh ARECO
3 Khu dân cư Lê Phong 28,000,000 25,000,000
4 Khu dân cư chợ Việt Lập 40,000,000
5 Khu dân cư Phú Hồng Thịnh 1, 4, 6 30,000,000 28,000,000 23,000,000
6 Khu dân cư Phú Hồng Thịnh 3, 9 30,000,000 25,000,000 23,000,000
7 Khu dân cư Phú Hồng Thịnh 8,10 và còn lại 30,000,000 20,000,000
8 Khu dân cư Phú Hồng Khang &Phú Hồng Đạt 20,000,000
Khu dân cư Him Lam - Phú
9 40,000,000 35,000,000
Đông
Khu Đô thị - Thương mại -
10 Dịch vụ Sóng Thần (The Mall 33,000,000 28,000,000
City)
Khu Đô thị - Thương mại -
11 48,000,000 32,000,000
Sóng Thần KP Nhị Đồng 1
KDC Sóng Thần KP Thống
12 36,000,000 32,000,000
Nhất 1
13 KDC Sóng Thần 2 27,000,000 20,000,000
Khu dân cư - dịch vụ Tân Bình
14 25,000,000 19,000,000 17,500,000
(Biconsi)
Khu nhà ở thu nhập thấp Tân
15 26,000,000 23,000,000
Bình
16 Khu dân cư An Phú 22,000,000
17 Khu dân cư Bình An 24,000,000 22,000,000
18 Khu dân cư Bình Đường 35,000,000
19 Khu dân cư Đại Quang 18,000,000 16,000,000
20 Khu dân cư Đông An 25,000,000
Khu nhà ở TM đường sắt Dĩ
21 33,000,000 30,000,000 26,000,000
An
22 Khu nhà ở TM Hoa Trang 41,000,000
23 Khu nhà ở TM Phúc Đạt 28,000,000
24 Khu dân cư Hương Sen 43,000,000
25 Khu dân cư Trung Thắng 30,000,000 25,000,000 20,000,000
Khu TĐC Đại Học Quốc Gia
26 30,000,000 19,000,000 18,000,000
Tp. HCM, P. Bình An
27 Khu TĐC Hố Lang 15,000,000
28 Khu TĐC Siêu thị Đông Hòa 32,000,000
29 Khu TT Thể Dục Thể Thao 28,000,000
30 Khu phố Đông Chiêu 22,000,000
31 Khu phố Nhị Đồng 1, 2 35,000,000 27,000,000 20,000,000
32 Khu phố Đông Tác 28,000,000 23,000,000
33 Khu nhà ở Tân Hòa 32,000,000
34 Khu phố Tân Hiệp 19,000,000
Khu dân cư thương mại
35 ARECO (cổng KCN Sóng 26,000,000
Thần - 301)
KDC Đông Hòa 1 (KP Đông
36 23,000,000
A)
37 Khu TĐC Tân Đông Hiệp A, B 21,000,000 15,000,000
đvt: đ/m2
TỞ
Tính thanh
VT4 khoản

3,000,000 C
4,000,000 C
x D
5,600,000 D
2,800,000
D
4,000,000 D
2,000,000 D
3,000,000 C
8,000,000 D
4,000,000
D
5,000,000 D
5,000,000 D
4,000,000
D
3,000,000 D
1,000,000
D
1,000,000 C
1,000,000 D
1,000,000 E
1,000,000 E
1,000,000 C
1,000,000 C
1,000,000 B
1,000,000 C
4,000,000 B
1,000,000 D
1,000,000 D
1,000,000 D
1,000,000 D
1,000,000 C
1,000,000 C
1,000,000 D
4,000,000
D
3,000,000 D
2,000,000 D
4,000,000
E
2,000,000
D
2,000,000 D
4,000,000 D
1,000,000 D
1,000,000 D
1,000,000 D
1,000,000 E
1,000,000
E
1,000,000 D
1,000,000 D
500,000
C
500,000 E
2,000,000 D
1,000,000
D
3,000,000 C
1,000,000 C
4,000,000
C
1,000,000 D
1,000,000
C
x
D
x E
2,000,000
D
x
E
2,000,000
E
1,000,000 D
2,000,000 D
2,000,000 D
2,000,000
D
2,000,000
D
4,000,000 D
1,000,000
C
1,000,000
C
1,000,000
B
1,000,000 D
1,000,000 D
2,000,000 D
1,500,000
B
600,000 D
600,000
D
0
D
0 C
0 B
0 B
600,000
D
500,000 D
800,000 E

800,000
D
800,000 D
800,000 D
800,000
C
1,300,000 C
1,400,000
C
1,400,000 B
1,400,000 B
1,400,000 B
1,400,000
D
1,400,000 D
1,400,000 D
1,400,000 D
1,400,000 D
1,400,000 D
1,400,000
C
1,400,000 C
1,400,000 D
1,400,000
C
1,400,000
D
1,400,000 C
1,400,000
B
1,400,000
C
1,400,000 D
1,400,000
C
1,400,000
D
1,400,000 D
1,400,000
D
1,400,000
D
1,400,000
D
1,400,000 D
1,000,000
B
2,000,000 B
4,900,000
B
800,000
B
16,200,000 C
16,200,000 D
16,200,000 D
17,900,000 D
15,600,000 D
15,000,000 D
17,300,000 D
17,300,000 D
20,200,000 C
15,000,000
D
15,600,000
D
15,600,000 D
22,400,000 C
13,900,000 C
21,300,000 C
17,300,000 D
22,800,000 B
22,800,000 B
14,500,000
D
18,800,000
D
10,400,000
E
14,500,000
E
20,800,000
C
15,600,000
D
9,900,000
D
13,300,000 D
15,000,000 D
11,600,000 D
13,900,000
D
13,900,000
D
20,200,000 C
13,300,000 D
43,400,000
A
27,700,000 B
23,100,000 B
15,000,000 C
14,500,000 C
17,000,000 C
16,200,000
D
17,300,000
C
18,100,000
B
13,900,000 D
15,000,000 D
17,200,000
D
19,000,000
C
14,500,000
D
17,900,000 D
15,600,000 D
15,000,000 D
11,600,000 E
19,600,000 C
10,400,000
D
20,200,000 C
20,200,000 C
17,300,000 C
14,500,000 D
18,400,000 D
23,100,000
C
17,300,000 D
11,600,000 E
18,500,000
D
14,500,000 D
11,600,000
D
11,600,000 D
11,600,000
D
14,500,000 D
13,900,000 D
17,300,000
D

x
D

x
D

x
D
x D
x
D
x D
x D
x
D
x
D
x
D

đvt: đ/m2
Tính
Thanh
ỜNG CÓ ĐỘ RỘNG <2m khoản
5,500,000 C
4,000,000 D
4,500,000 D
4,000,000 D
3,800,000 D
3,800,000 D
3,800,000 D

đvt: đ/m2

Tính
Thanh
ỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ 5M khoản

C
34,000,000
C
25,000,000 D
D
23,000,000 D
23,000,000 D
D
D

C
32,000,000
C
32,000,000
C
20,000,000 D

D
23,000,000
D
D
D
C
16,000,000 E
D
26,000,000 D
D

C
20,000,000 D

D
E
D
E
22,000,000 E
20,000,000 D
23,000,000 D
32,000,000 D
19,000,000

D
23,000,000 D
15,000,000 E
KHỐI QUẢN TRỊ RỦI RO
BP. XDKG -P.CSTD
BẢNG GIÁ ĐẤT THỊ XÃ BẾN CÁT

1 BẢNG GIÁ CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CHÍNH


Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3
1 Bến Đồn – Vĩnh Tân ĐT-741 Ranh Vĩnh Ân 11,000,000 8,000,000 5,000,000

2 Đường D10 và N1 (KĐT Mỹ Phước 1) 15,000,000 11,000,000 7,000,000

3 Đường DC3; DC4 khu Mỹ Phước 2 14,000,000 x x

4 Đường H26 Đầu đường Cuối đường 20,000,000 14,000,000 8,000,000

5 Đường D7, D8 Đầu đường Cuối đường 10,000,000 7,000,000 4,000,000

6 Đường DJ9 NE8 KJ2 15,000,000 11,000,000 7,000,000

7 Đường DJ 6, DJ7, DJ8, DJ10 KDC Mỹ Phước 3 9,800,000 7,000,000 4,000,000

8 Đường DJ5; DL14 KDC Mỹ Phước 3 12,000,000 8,000,000 5,000,000


Ranh phường Mỹ Phước - Thới
Ngã 3 Công An 16,000,000 14,000,000 11,000,000
Hòa
Ngã 3 Công An Ranh xã Lai Hưng 8,000,000 7,000,000 5,000,000
Ranh Bến Cát - Thủ Dầu Một Ngã 3 đường vào Bến Lớn 11,000,000 9,000,000 7,000,000
9 Đại Lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) Ranh phường Thới Hòa - Tân
Ngã 3 đường vào Bến Lớn 10,000,000 9,000,000 7,000,000
Định
Ranh phường Thới Hòa - Tân
Đường Vành đai 4 9,000,000 8,000,000 6,000,000
Định
Đường Vành đai 4 Ranh phường Mỹ Phước 9,000,000 8,000,000 5,000,000

74 of 133
Internal
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3
10 Đại Lộ Bình Dương đi Bàu Trâm A Đại lộ Bình Dương KDC Thới Hòa 5,000,000 4,000,000 2,000,000
Đại lộ Bình Dương( Quán bà 8
11 Đại Lộ Bình Dương đi đường điện 500Kv Đường điện 500Kv 4,800,000 3,000,000 2,000,000
Mò)
Đại lộ Bình Dương( Nhà ông
12 Đại Lộ Bình Dương đi Hố Le Hố Le 4,600,000 3,000,000 2,000,000
Văn Kỳ)
13 Đại Lộ Bình Dương đi Kho đạn Đại lộ Bình Dương Khu dân cư Thới Hòa 4,500,000 3,000,000 2,000,000
14 Đại Lộ Bình Dương đi Mỹ Phước 3 Đại lộ Bình Dương Khu dân cư Mỹ Phước 3 5,000,000 4,000,000 2,000,000
15 Đại Lộ Bình Dương đi Nhà nghỉ Hào Kiệt Đại lộ Bình Dương Nhà ông Kỳ 4,500,000 3,000,000 2,000,000
16 Đại Lộ Bình Dương đi Nhà ông tư Phúc Đại lộ Bình Dương Nhà ông Tư Phúc 4,600,000 3,000,000 2,000,000
Đại Lộ Bình Dương đi Nhà ông tư sáu
17 Đại lộ Bình Dương (Tư Quẹt) Nhà ông Sáu Tửng 4,700,000 3,000,000 2,000,000
Tửng
18 ĐH-417 6,000,000 4,000,000 2,000,000

75 of 133
Internal
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3
19 ĐH-601 Đại lộ Bình Dương ĐT-741 8,000,000 6,000,000 5,000,000
Đại lộ Bình Dương Đại lộ Bình Dương + 50m 6,000,000 4,000,000 2,000,000
20 ĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi) Đại lộ Bình Dương + 50m Cách ĐT-741 50m 6,000,000 4,000,000 2,000,000
Cách ĐT-741 50m ĐT-741 6,000,000 4,000,000 2,000,000
21 ĐH-603 Ngã 3 Cua Rờ Quẹt Ranh huyện Bàu Bàng 6,000,000 4,000,000 2,000,000
Đại lộ Bình Dương Ngã 4 Ông Giáo 6,000,000 4,000,000 2,000,000
22 ĐH-604 (Đường 2/9)
Ngã 4 Ông Giáo ĐT-741 6,000,000 4,000,000 2,000,000
23 ĐH-605 Ngã 4 Ông Giáo ĐT-741 (Ngã 3 Ông Kiểm) 5,300,000 4,000,000 2,000,000
Ngã 4 Sở Sao Đi vào 400 m 14,000,000 12,000,000 7,000,000
24 ĐT-741 Giáp ranh Tân Bình( Bắc Tân
Ngã 4 Sở Sao + 400m 12,000,000 10,000,000 6,000,000
Uyên)
25 ĐT-746 10,000,000 7,000,000 4,000,000
Kho Bạc thị xã Bến Cát Cầu Quan 16,000,000 11,000,000 7,000,000
26 Đường 30/4 Kho Bạc thị xã Bến Cát Ngã 3 Vật tư 10,000,000 7,000,000 4,000,000
Cầu Quan Ranh xã Long Nguyên 9,800,000 7,000,000 4,000,000
27 Đường 606-(Hùng Vương) Ngã 3 Công An Cầu Đò 20,000,000 14,000,000 8,000,000
Ngã 3 Cầu Củi (Đại lộ Bình
28 Đường bến Chà Vi (ĐH-607) Ranh huyện Bàu Bàng 6,000,000 4,000,000 2,000,000
Dương)
29 Đường Chánh Phú Hòa - Vĩnh Tân ĐT-741 Suối Ông Lốc 5,000,000 4,000,000 2,000,000
30 Đường đấu nối ĐT-741-NE4 Đường NE4 KCN Mỹ Phước 3 ĐT-741 5,000,000 4,000,000 2,000,000
31 Đường hàng Vú Sữa Đường 30/4 Ngô Quyền 5,000,000 4,000,000 2,000,000
32 Đường Ngã 3 Lăng xi Cầu Mắm Đại lộ Bình Dương Cầu Mắm 5,000,000 4,000,000 2,000,000
34 Đường rạch Cây É Ngã 3 Công An Đường 30/4 4,500,000 3,000,000 2,000,000
35 Đường Sáu Tòng đi ĐT-741 Đại lộ Bình Dương ĐT-741 3,000,000 2,000,000 1,000,000
36 Đường vào Bến Lớn Ngã 3 đường vào Bến Lớn Trại giam Bến Lớn 6,000,000 4,000,000 2,000,000
37 Đường xung quanh chợ cũ Bến Cát >5m 7,500,000 5,000,000 3,000,000
38 Khánh Bình 5 6,000,000 4,000,000 2,000,000

39 Nguyễn Văn Thành 12,000,000 8,000,000 5,000,000

Đại lộ Bình Dương - Trường


40 Hai Hoàng - Bà Buôn Đại lộ Bình Dương 5,000,000 4,000,000 2,000,000
học

76 of 133
Internal
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3
Khu vực Bến xe; Lô A, Lô C, chợ Bến
41 16,000,000 11,000,000 7,000,000
Cát (Ngô Quyền)

42 Lê Lai ĐT-741 Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú 6,000,000 4,000,000 2,000,000

Mỹ Phước - Tân Vạn (đã hoàn thành cơ


43 5,400,000 4,000,000 2,000,000
sở hạ tầng)
44 NA2, Đại lộ Bình Dương 16,000,000 11,000,000 x

45 NE8 Đại lộ Bình Dương ĐT-741 18,000,000 13,000,000 x

77 of 133
Internal
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3
Lô C chợ Bến Cát (Nhà Tư
46 Ngô Quyền (đường vành đai) Đại lộ Bình Dương 6,600,000 5,000,000 3,000,000
Tôn)
47 TC1 Đại lộ Bình Dương N8 8,300,000 6,000,000 x
48 Trục đường Phòng Tài chính cũ Kho Bạc thị xã Bến Cát Phòng Kinh tế thị xã Bến Cát 8,400,000 6,000,000 4,000,000
49 Tứ Chi - Hai Hừng Đại lộ Bình Dương Đại lộ Bình Dương đi Hố Le 5,000,000 4,000,000 2,000,000
50 Vành đai 1 Trần Quốc Toản Thống Nhất 10,000,000 7,000,000 4,000,000
Đại lộ Bình Dương ĐT-741 10,000,000 7,000,000 4,000,000
51 Vành đai 4
Đại lộ Bình Dương Sông Thị Tính 8,800,000 6,000,000 4,000,000
52 Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) ĐT-741 Khu liên hợp 9,000,000 6,000,000 4,000,000
Ngã 3 Công An Cầu Đò 17,000,000 12,000,000 7,000,000
53 ĐH-606 (Đường Hùng Vương) (ĐT7A) Cầu Đò Ngã 4 An Điền + 200m 5,000,000 4,000,000 2,000,000
Ngã 4 An Điền + 200m Ngã 3 Rạch Bắp 5,000,000 4,000,000 2,000,000
54 ĐH-608 Ngã 4 Thùng Thơ (ĐT-744) Ngã 3 Ông Thiệu 5,000,000 4,000,000 2,000,000
Ngã 4 Phú Thứ Bến Chợ 6,000,000 4,000,000 2,000,000
55 ĐH-609
Bến Chợ Bến đò An Tây 6,000,000 4,000,000 2,000,000

56 ĐT-744 Cầu Ông Cộ Ranh xã Thanh Tuyền 9,000,000 7,000,000 4,000,000


57 ĐT-748 (Tỉnh lộ 16) Ngã 4 Phú Thứ Cách ngã 4 An Điền 100m 6,500,000 5,000,000 3,000,000
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng
mặt đường từ 4 mét trở lên thông ra các
622,000 0 0
tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân
loại, có tên trong các phụ lục)
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng
mặt đường dưới 4 mét thông ra các tuyến
565,000 0 0
đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có
tên trong các phụ lục)
58 Đường Làng tre ĐT-744 ĐT-748 2,500,000 2,000,000 1,200,000
59 Đường nhựa Ba Duyên đến ấp Bến Giảng ĐT-744 Ấp Bến Giảng 2,400,000 1,700,000 1,000,000
Đường nhựa ông Bảy Quang đến đường
60 ĐT-744 Đường làng 2,400,000 1,700,000 1,200,000
làng
Đường nội bộ trong các khu thương mại,
khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m 2,400,000 1,700,000 1,200,000
dân cư, khu tái định cư còn lại

78 of 133
Internal
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3
Bề rộng mặt đường từ 9m trở
2,400,000 1,700,000 1,200,000
lên
Đường từ nhà bà Út Hột đến nhà bà
63 Nhà bà Út Hột Nhà bà Nương và nhánh rẽ 3,500,000 2,500,000 1,800,000
Nương
64 ĐX-609.002 ĐT-744 ĐH-609 5,000,000 4,000,000 2,000,000
65 ĐX-609.004 Bà Tám Quan Tư Phi 4,000,000 3,000,000 2,000,000
66 ĐX-609.005 Ông Tư Luông Ông Ba Khoang 4,000,000 3,000,000 2,000,000
67 ĐX-609.009 Ông Huy ĐH-609 4,000,000 3,000,000 2,000,000
68 ĐX-609.010 Ông Bảy ĐH-609 4,000,000 3,000,000 2,000,000
69 ĐX-609.016 Bà Ngận Ông Hoàng 4,000,000 3,000,000 2,000,000
70 ĐX-609.018 Bà Tám Xiên Bà Sáu Đây 4,000,000 3,000,000 2,000,000
71 ĐX-609.019 ĐT-744 ĐH-609 4,000,000 3,000,000 2,000,000
72 ĐX-609.023 Ông Tư Kiến Ông Mười Thêm 4,000,000 3,000,000 2,000,000
73 ĐX-609.028 Bà Hai Mập Ông Tư Đảnh 4,000,000 3,000,000 2,000,000
74 ĐX-609.031 Ông Hùng Ông Đồng 4,000,000 3,000,000 2,000,000
75 ĐX-609.034 ĐT-744 ĐT-748 5,000,000 4,000,000 2,000,000
76 ĐX-609.035 ĐT-744 Ông Đồng 4,000,000 3,000,000 2,000,000
77 ĐX-609.036 Bà Oanh Bà Thúy Mười 4,000,000 3,000,000 2,000,000
78 ĐX-609.044 ĐT-748 Bà Nhớ 4,000,000 3,000,000 2,000,000
79 ĐX-609.045 Trại Cưa Bà Tư Tác 4,000,000 3,000,000 2,000,000
80 ĐX-609.046 ĐT-748 Ông Chín Ri 4,000,000 3,000,000 2,000,000
81 ĐX-609.051 Bà Ba Châu Ông Rồi 4,000,000 3,000,000 2,000,000
82 ĐX-609.054 ĐT-744 Ông Tư Nho 4,000,000 3,000,000 2,000,000
83 ĐX-609.057 Cô Hường Cô Yến bác sỹ 4,000,000 3,000,000 2,000,000
84 ĐX-609.071 Ông Tư Tọ Ông Tám Uộng 4,000,000 3,000,000 2,000,000
85 ĐX-610.420 Đầu đường Cuối đường 4,000,000 3,000,000 2,000,000
86 ĐX-610.423 (Trường tiểu học An Tây A) ĐT-744 ĐH-609 5,000,000 4,000,000 2,000,000
87 ĐX-610.424 (Út Lăng) ĐT-744 ĐH-609 5,000,000 4,000,000 2,000,000

79 of 133
Internal
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3
88 ĐX-610.456 ĐT-744 KCN Mai Trung 5,000,000 4,000,000 2,000,000
89 ĐX-610.465 (Nguyễn Công Thanh) ĐT-743 ĐH-608 5,000,000 4,000,000 2,000,000
90 ĐX-604.140 ĐT-741 Khu tái định cư Hòa Lợi 5,000,000 4,000,000 2,000,000
91 HL609 8,000,000 6,000,000 4,000,000
92 HL607 14,000,000 11,900,000 7,000,000
93 Các đường ĐX-; HL- còn lại 3,400,000 2,000,000 1,200,000

2 ĐƯỜNG KHÔNG TÊN CÒN LẠI

GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐỊA PHƯƠNG ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG
ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥6m ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥2m ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG <2m
≥3,5m
1 Mỹ Phước 8,000,000 6,400,000 4,000,000 1,600,000
2 Phường Tân Định 9,500,000 7,600,000 4,800,000 1,900,000
3 Phường Thới Hòa 7,000,000 5,600,000 3,500,000 1,400,000
4 Phường Hòa Lợi 9,000,000 7,200,000 4,500,000 1,800,000
5 Phường Chánh Phú Hòa 6,000,000 4,800,000 3,000,000 1,200,000
6 Xã Phú An 5,000,000 3,500,000 2,500,000 1,000,000
7 Xã An Tây 4,500,000 3,200,000 2,300,000 900,000
8 Xã An Điền 4,500,000 3,200,000 2,300,000 900,000

3 BẢNG GIÁ ĐẤT KHU ĐÔ THỊ - KHU DỰ ÁN

GIÁ ĐẤT Ở (bao gồm vỉa hè)


TT TÊN DỰ ÁN ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥
ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ 10M ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ 5M
20M 15M
1 Khu Đô Thị Mỹ Phước 1 19,000,000 14,000,000 12,000,000 9,000,000
2 Khu Thương mại - Dịch vụ - TĐC Mỹ 6,300,000
Phước 1 mở rộng 12,000,000
3 Khu Đô Thị Mỹ Phước 2 18,000,000 12,000,000 9,500,000 6,200,000
Khu Đô Thị Mỹ Phước 3 gồm KDC Ấp
4 6,000,000
3A, 3B; .. 18,000,000 10,000,000 7,000,000

80 of 133
Internal
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3
5 Khu Đô Thị Mỹ Phước 4 7,500,000 6,800,000 6,000,000 4,000,000

6
Khu Đô Thị Rich Home 1 9,500,000

7
Khu Đô Thị Rich Home 2 6,800,000
8 KDC Ấp 1, 2, 2A; Ấp 5A, 5B, 5C, Ấp 6 16,000,000 7,000,000 5,800,000
9 KĐT Biconsi (Mỹ Phước 3) 9,000,000
10 KĐT Ecolake (Mỹ phước 3) 14,000,000 12,000,000 6,000,000
11 Khu Đô Thị Rạch Bắp, xã An Điền 17,500,000 10,000,000 8,000,000 7,000,000
12 KDC Ấp 4 10,000,000
13 KDC Hưng Phú 11,000,000
14 KDC Thới Hòa 14,000,000 9,500,000
15 KDC An Tây A 6,000,000
16 Khu nhà ở Chánh Phú Hòa 8,000,000
17 Khu nhà ở Phát Hưng 6,300,000
18 KĐT Thịnh Gia 12,500,000 11,000,000
19 KĐT Happy home 10,500,000

81 of 133
Internal
Internal
đvt: đ/m2
Tính thanh
VT4 khoản
3,000,000 E

4,000,000
C

x
C

5,600,000
C

2,800,000
D

4,000,000
D

2,000,000
D
3,000,000 D
8,000,000
C
4,000,000 C
5,000,000 C

5,000,000
C
4,000,000
C
3,000,000 D

82 of 133
Internal
Internal
Tính thanh
VT4 khoản
1,000,000 D
1,000,000
D
1,000,000
E
1,000,000 D
1,000,000 D
1,000,000 E
1,000,000 E
1,000,000
E
1,000,000 E

83 of 133
Internal
Internal
Tính thanh
VT4 khoản
4,000,000 D
1,000,000 E
1,000,000 E
1,000,000 E
1,000,000 F
1,000,000 E
1,000,000 F
1,000,000 F
4,000,000 D
3,000,000
E
2,000,000 D
4,000,000 D
2,000,000 D
2,000,000 E
4,000,000 E
1,000,000
F
1,000,000 F
1,000,000 E
1,000,000 F
1,000,000 F
1,000,000 E
1,000,000 F
1,000,000 F
2,000,000 E
1,000,000 F

3,000,000
D

1,000,000
F

84 of 133
Internal
Internal
Tính thanh
VT4 khoản

4,000,000
D

1,000,000
F
1,000,000
D
x C

x
C

85 of 133
Internal
Internal
Tính thanh
VT4 khoản
2,000,000 C
x C
2,000,000 D
1,000,000 E
2,000,000
2,000,000 D
2,000,000 E
2,000,000 D
4,000,000 D
1,000,000 E
1,000,000 F
1,000,000 F
1,000,000 D

1,000,000
E
2,000,000 F
1,500,000 D

600,000 F
500,000 F
800,000
F

800,000

86 of 133
Internal
Internal
Tính thanh
VT4 khoản
800,000
1,300,000 F
1,400,000 E
1,400,000 F
1,400,000 F
1,400,000 F
1,400,000 F
1,400,000 F
1,400,000 F
1,400,000 F
1,400,000 F
1,400,000 F
1,400,000 F
1,400,000 F
1,400,000 F
1,400,000
1,400,000 F
1,400,000 F
1,400,000 F
1,400,000
1,400,000 F
1,400,000 F
1,400,000 F
1,400,000 F
1,400,000 F
1,400,000 F

87 of 133
Internal
Internal
Tính thanh
VT4 khoản
1,400,000 F
1,400,000 F
1,000,000 D
2,000,000 D
4,900,000 E
800,000 F

đvt: đ/m2
Tính
Thanh
G CÓ ĐỘ RỘNG <2m khoản
1,600,000 E
1,900,000 D
1,400,000 D
1,800,000 E
1,200,000 E
1,000,000 E
900,000 F
900,000 F

đvt: đ/m2
Tính
Thanh
G CÓ ĐỘ RỘNG ≥ 5M khoản
9,000,000 C

6,300,000 D

6,200,000 C

6,000,000 D

88 of 133
Internal
Internal
Tính thanh
VT4 khoản
4,000,000 F

D
D
6,000,000 D
7,000,000 E
E
F
F
6,000,000 F
D
E
E
D

89 of 133
Internal
Internal
KHỐI QUẢN TRỊ RỦI RO
BP. XDKG -P.CSTD
BẢNG GIÁ ĐẤT THỊ XÃ TÂN UYÊN
1 BẢNG GIÁ CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CHÍNH đvt: đ/m2
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
1 Khánh Bình 5 ĐT-745 ĐH-406 14,000,000 10,000,000 6,000,000 3,000,000
2 Khánh Bình 73; 64 Trọn đường 8,000,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000
3 Các đường Khánh Bình còn lại Trọn đường 7,700,000 5,000,000 3,000,000 2,000,000
Các tuyến đường thuộc chợ Tân
4 25,000,000 18,000,000 11,000,000 6,000,000
Phước Khánh, chợ Quang Vinh 1
Cầu Thạnh Hội (ranh Thái Ranh Thái Hòa- An Phú
5 ĐH-401 15,000,000 8,000,000 5,000,000 3,000,000
Hòa- Thạnh Phước) (Thuận An)
6 ĐH-402 Đài liệt sĩ Tân Phước Khánh ĐT -747B (tỉnh lộ 11) 18,000,000 9,000,000 5,000,000 3,000,000
Ranh Tân Phước Khánh-
7 ĐH-403 ĐT - 746 ( Ngã ba Bọt Sái) Bình Chuẩn (hướng ngã tư 15,000,000 8,000,000 5,000,000 3,000,000
Bình Chuẩn )
Ranh Tân Phước Vĩnh- Tân
8 ĐH-405 ĐT-746 15,000,000 13,000,000 8,000,000 4,000,000
Vĩnh Hiệp
9 ĐH-406 Cầu Khánh Vân ĐT-746 20,000,000 10,000,000 6,000,000 3,000,000
10 ĐH-407 ĐT-746 Ranh Phú Chánh- Tân Hiệp 10,000,000 7,000,000 4,000,000 2,000,000
ĐH-409 ĐT-747 ĐT 742 7,000,000 5,000,000 3,000,000 2,000,000
Vòng xoay cây xăng Kim
Cầu Bến Sắn- Tân Hiệp 25,000,000 11,000,000 7,000,000 4,000,000
11 Hằng
Cầu Bến Sắn- Tân Hiệp UBND P. Tân Hiệp 8,000,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000
UBND P. Tân Hiệp Chợ Tân Hiệp 15,000,000 11,000,000 7,000,000 4,000,000
12 ĐH-411 Ngã 3 Huyện Đội Ranh Tân Mỹ - Uyên Hưng 10,000,000 7,000,000 4,000,000 2,000,000
13 ĐH-412 Ngã 3 Huyện Đội ĐT-747 (dốc Bà Nghĩa) 10,000,000 7,000,000 4,000,000 2,000,000
Giáp ranh Thuận An ĐT - 746 20,000,000 10,000,000 7,000,000 4,000,000
14 ĐH-417 ĐT - 746 Cầu Xéo 10,800,000 8,000,000 5,000,000 3,000,000
Cầu Xéo ĐT - 747B 8,400,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000

Internal 90 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
ĐT-746 (ngã 4 nhà thờ Bến
15 ĐH-418 cây số 18 (giáp ĐT-747) 20,000,000 14,000,000 8,000,000 4,000,000
Sắn)
16 ĐH-420 ĐT-747 (quán Ông Tú) ĐT-746 (dốc Cây Quéo) 8,000,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000
17 ĐH-421 ĐT-747 (Gò Tượng) đường vành đai ĐH-412 8,000,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000
18 ĐH-422 Ngã 3 Mười Muộn Ngã 3 Thị Đội 10,000,000 7,000,000 4,000,000 2,000,000
ĐT-746 (ngã 4 nhà thờ Bến
19 ĐH-423 ĐH-409 (ngã tư Bà Tri) 15,000,000 11,000,000 7,000,000 4,000,000
Sắn)
20 ĐH-425 ĐT-747 (cầu Rạch Tre) ĐH-420 8,000,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000
ĐT-747 ( trước UBND
21 ĐH-426 ĐT-747 ( quán phở Hương) 13,000,000 9,000,000 5,000,000 3,000,000
phường Thái Hòa)
Cầu Thạnh Hội (ranh Thái Ranh Thái Hòa- An Phú
22 ĐH-401 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,000,000
Hòa- Thạnh Phước) (Thuận An)

23 ĐH-402 Đài liệt sĩ Tân Phước Khánh ĐT 747B (Tỉnh Lộ 11) 20,000,000 15,000,000 11,000,000 8,000,000

Ranh Tân Phước Khánh,


24 ĐH-403 ĐT 746 26,000,000 18,000,000 11,000,000 6,000,000
Bình Chuẩn
Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Phú
25 ĐH-404 ĐT-746 (Gốc Gòn) 10,000,000 7,000,000 4,000,000 2,000,000
Tân
Suối Chợ (ranh Tân Phước
26 ĐH-405 ĐT 746 15,000,000 11,000,000 7,000,000 4,000,000
Khánh - Tân Vĩnh Hiệp)
27 ĐH-407 Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp ĐT-742 (Phú Chánh) 13,000,000 10,000,000 7,000,000 4,000,000
Ranh Phú Chánh - Hòa Phú
28 ĐH-408 ĐT-742 (Phú Chánh) 13,000,000 10,000,000 7,000,000 4,000,000
(Thủ Dầu Một)
Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân
29 ĐH-409 ĐH-410 (Ấp 6 Vĩnh Tân) 18,000,000 13,000,000 8,000,000 4,000,000
Hiệp - Vĩnh Tân)
Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân Ngã 3 ấp 6 xã Vĩnh Tân 8,000,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000
30 ĐH-410
Ngã 3 ấp 6 xã Vĩnh Tân ĐT-742 Vĩnh Tân 7,500,000 5,000,000 3,000,000 2,000,000
31 ĐH- 417, 426 Trọn đường 19,000,000 11,000,000 7,000,000 4,000,000
32 ĐH-419 ĐT-742 Vĩnh Tân Giáp KCN VSIP II 17,000,000 12,000,000 7,000,000 4,000,000
33 ĐH-424 ĐT-742 Vĩnh Tân Giáp KCN VSIP II 19,000,000 13,000,000 8,000,000 4,000,000
34 ĐH- 431, 437 Trọn đường 10,000,000 7,000,000 4,000,000 2,000,000

Internal 91 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
35 ĐH- 436 Trọn đường 10,000,000 7,000,000 4,000,000 2,000,000
36 Các đường ĐH-còn lại Trọn đường 10,000,000 7,000,000 4,000,000 2,000,000
37 ĐT-745 Trọn đường 21,500,000 15,000,000 11,000,000 6,000,000
38 ĐT 743 Trọn đường 18,000,000 13,000,000 9,000,000 5,000,000
Ranh Tân Phước Khánh -
Bình Chuẩn ( hướng ngã 3 Cầu Hố Đại 18,000,000 13,000,000 10,000,000 5,000,000
cây xăng )
Ngã Ba Bưu Điện Ngã 3 Mười muộn 18,000,000 13,000,000 8,000,000 4,000,000
39 ĐT-746
Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh
Ngã 3 Bình Hóa 18,000,000 13,000,000 8,000,000 4,000,000
Hiệp - Tân Hiệp)
ĐH 417 ĐT 743 20,000,000 13,000,000 8,000,000 4,000,000
Ngã 3 Mười Muộn ranh Uyên Hưng -Tân Mỹ 13,000,000 8,000,000 5,000,000 3,000,000
ĐT-746 ĐT-747 12,000,000 8,000,000 5,000,000 3,000,000
ĐT 746B (ngã 3 xã Tân
40 ĐT-746B Ranh Hội Nghĩa - Tân Lập 20,000,000 9,000,000 5,000,000 3,000,000
Thành)
ĐT-747 Ranh Uyên Hưng- Tân Mỹ 7,600,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000
Ranh Thái Hòa - Thạnh
Cầu Ông Tiếp 15,000,000 11,000,000 7,000,000 4,000,000
Phước
Ranh Thái Hòa - Thạnh Ranh Uyên Hưng - Khánh
9,500,000 8,000,000 5,000,000 3,000,000
Phước Bình
Ranh Uyên Hưng - Khánh
Cầu Rạch Tre 10,000,000 8,000,000 5,000,000 3,000,000
41 ĐT-747 Bình
Cầu Rạch Tre Ngã 3 Bưu Điện 25,000,000 15,000,000 9,000,000 5,000,000
Dốc Bà Nghĩa ( đường vào
Ngã 3 Bưu Điện 22,000,000 13,000,000 8,000,000 4,000,000
HTX Ba Nhất)
Dốc Bà Nghĩa ( đường vào
Giáp xã Hội Nghĩa 23,000,000 14,000,000 8,000,000 4,000,000
HTX Ba Nhất)
Ngã 4 chùa Thầy Thỏ ĐT-747A 14,000,000 11,000,000 7,000,000 4,000,000
42 ĐT-747B Ranh Thái Hòa - Tân Phước
Ngã 4 chùa Thầy Thỏ 12,000,000 10,000,000 6,000,000 3,000,000
Khánh
Ranh Tân Phước Khánh -
43 ĐT-747B ( Tỉnh lộ 11) Ngã 3 chợ Tân Ba 24,000,000 17,000,000 10,000,000 5,000,000
Thái Hòa
Ranh Phú Tân - Phú Chánh Cầu Trại Cưa 12,000,000 8,000,000 5,000,000 3,000,000
44 ĐT-742
Internal 92 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
44 ĐT-742
Cầu Trại Cưa Ranh Vĩnh Tân - Tân Bình 14,000,000 10,000,000 6,000,000 3,000,000
Cầu Hố Đại (ranh Tân
Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh
Phước Khánh - Tân Vĩnh 16,500,000 12,000,000 7,000,000 4,000,000
Hiệp - Tân Hiệp)
45 ĐT-746 Hiệp)
Ranh Hội Nghĩa - Tân Lập ĐT-747 (Hội Nghĩa) 13,000,000 10,000,000 6,000,000 3,000,000
Cầu Tân Khánh dốc Cây Quéo 10,000,000 8,000,000 5,000,000 3,000,000
Ranh Uyên Hưng - Hội Cầu Bình Cơ (Ranh Hội
46 ĐT-747 16,500,000 13,000,000 8,000,000 4,000,000
Nghĩa Nghĩa - Bình Mỹ)
47 ĐT-747B Ranh Tân Hiệp - Hội Nghĩa ĐT-747 (Hội Nghĩa) 15,000,000 12,000,000 7,000,000 4,000,000
Ranh Thá Hòa- Tân Phước
ĐT 747A 18,000,000 14,000,000 8,000,000 4,000,000
Khánh
48 Các đường ĐT- còn lại Trọn đường 9,000,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000

49 Đường dẫn vào cầu Thạnh Hội 7,000,000 5,000,000 3,000,000 2,000,000

50 Đường Khu phố 1 ĐT-747 Bờ sông 8,000,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000


51 Đường Khu phố 2 ĐT-747 Đường phố 8,000,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000
Giáp đường Giao thông nông
ĐT-747 (Quán Hương) 8,000,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000
thôn (khu 3)

52 Đường khu phố 3 ĐT-747 (Quán Út Kịch) Hết khu tập thể Ngân hàng 8,000,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000

Giáp đường Giao thông nông


ĐT-747 (nhà ông 8 Cuộn) 8,000,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000
thôn (khu 3)

53 Đường Khu phố 7 ĐT-747 (Công ty Bayer) ĐH-412 6,000,000 4,000,000 2,000,000 1,000,000

Đường nội bộ cụm Công nghiệp


54 8,000,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000
Thành phố Đẹp
TT Văn hóa Thông tin Ngã 3 Xóm Dầu 8,000,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000
55 Đường phố
TT Văn hóa Thông tin Chợ cũ Uyên Hưng 8,000,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000
Hai trục đường phố chợ cũ (Uyên
56 ĐT-747 Bờ sông 18,000,000 9,000,000 5,000,000 3,000,000
Hưng)

Internal 93 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4

Hai trục đường phố chợ mới


57 25,000,000 18,000,000 11,000,000 6,000,000
(Uyên Hưng)

58 HL 401; HL 417; HL 409; 15,000,000 11,000,000 8,000,000 5,000,000

59 Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2B) Ranh Tân Hiệp - Phú Tân ĐT - 746 20,000,000 13,000,000 8,000,000 4,000,000

Tân Hiệp 01, 04, 10, 17, 20, 22,


60 Trọn đường 12,000,000 8,000,000 5,000,000 3,000,000
25, 49, 52, có độ rộng ≥ 5m

61 Tân Hiệp 53, 54 9,000,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000

Tân Phước Khánh 9, 33, 39, 40,


62 Trọn đường 13,000,000 10,000,000 7,000,000 5,000,000
10
63 Tân Phước Khánh 46 20,000,000 16,000,000 11,000,000 7,000,000
Tân Phước Khánh 17, 18, 24, 30,
64 Trọn đường 18,000,000 14,000,000 10,000,000 7,000,000
49, 54
65 Tân Phước Khánh 52 Trọn đường 13,000,000 9,000,000 6,000,000 4,000,000
66 Tân Phước Khánh còn lại Trọn đường 16,000,000 11,000,000 8,000,000 5,000,000
67 ĐX-05 Trọn đường 14,000,000 10,000,000 7,000,000 4,000,000
68 ĐX-06 Trọn đường 14,000,000 10,000,000 7,000,000 4,000,000
69 ĐX-07; 12; 14 Trọn đường 14,000,000 10,000,000 7,000,000 4,000,000
70 Các đường ĐX; HL còn lại Trọn đường 12,000,000 8,000,000 6,000,000 3,000,000
71 Vĩnh Lợi ĐT 747B Cuối đường 10,000,000 7,000,000 5,000,000 3,000,000
Một số tuyến đường nhựa thuộc
72 xã Bạch Đằng, Thạnh Hội có độ 6,000,000 4,000,000 3,000,000 2,000,000
rộng ≥ 5m
73 Đường X2B Xã Vĩnh Tân 8,000,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000
74 Phú Chánh 38 Trọn đường 15,000,000 11,000,000 8,000,000 4,000,000
Các đường Phú Chánh có độ rộng
75 15,000,000 11,000,000 8,000,000 4,000,000
≥ 5m

2 ĐƯỜNG KHÔNG TÊN CÒN LẠI đvt: đ/m2

Internal 94 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐỊA PHƯƠNG ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG
ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥2m ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG <2m
≥6m ≥3,5m
1 T.T Uyên Hưng 7,000,000 4,900,000 2,800,000 2,100,000
2 T.T Tân Phước Khánh 7,000,000 4,900,000 2,800,000 2,100,000
3 T.T Thái Hòa 7,000,000 4,900,000 2,800,000 2,100,000
4 Phường Khánh Bình 7,000,000 4,900,000 2,800,000 2,100,000
5 Phường Tân Hiệp 6,000,000 4,200,000 2,400,000 1,800,000
6 Phường Thạnh Phước 6,500,000 4,600,000 2,600,000 2,000,000
7 Xã Tân Vĩnh Hiệp 6,000,000 4,200,000 2,400,000 1,800,000
8 Xã Vĩnh Tân 4,600,000 3,200,000 1,800,000 1,400,000
9 Xã Phú Chánh 5,000,000 3,500,000 2,000,000 1,500,000
10 Xã Hội Nghĩa 4,300,000 3,000,000 1,700,000 1,300,000
11 xã Bạch Đằng 2,500,000 1,800,000 1,000,000 800,000
12 Xã Thạnh Hội 2,500,000 1,800,000 1,000,000 800,000

3 BẢNG GIÁ ĐẤT KHU ĐÔ THỊ - KHU DỰ ÁN

GIÁ ĐẤT Ở (bao gồm vỉa hè)


TT TÊN DỰ ÁN ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥
ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ 10M ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ 5M
20M 15M
1 Khu đô thị Vsip 2 10,000,000 9,000,000 5,500,000
2 KDC Vị Hảo, Phường Thái Hòa 16,000,000 14,000,000 12,000,000 10,000,000
3 Khu dân cư Genimex 14,000,000 12,000,000 10,000,000
4 Khu dân cư Phú Hưng 9,000,000
5 Khu dân cư Phúc Đạt 16,000,000 13,000,000
6 KDC New times city 7,800,000
7 Khu TĐC Bạch Đằng 7,000,000 6000000
8 Khu TĐC Cảng Thạnh Phước 12,500,000
9 Khu nhà ở Tuấn Điền Phát 11,000,000
10 Khu nhà ở Tuấn Điền Phát 2 8,000,000

Internal 95 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
11 Khu nhà ở Thái Bình Dương 15,500,000
13 Khu nhà ở Hội Nghĩa 8,000,000 6,500,000

Internal 96 of 133
Internal
KHỐI QUẢN TRỊ RỦI RO
BP. XDKG -P.CSTD
BẢNG GIÁ ĐẤT HUYỆN PHÚ GIÁO
1 BẢNG GIÁ CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CHÍNH
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3
1 Bà Huyện Thanh Quan ĐT-741 Trần Hưng Đạo 7,000,000 6,000,000 3,900,000
Độc Lập (Ngã 3 Cầu Lễ
2 Bàu Ao ĐT-741 4,000,000 3,000,000 2,000,000
Trang)
ĐT-741 Bố Mua 4,000,000 3,000,000 2,000,000
3 Bến Sạn
Bố Mua ĐH-501 3,000,000 2,000,000 1,300,000
4 Bố Mua Công Chúa Ngọc Hân Bến Sạn 4,000,000 3,000,000 2,000,000
5 Bùi Thị Xuân Trần Quang Diệu Giáp Nhà Ông Thắng 5,900,000 4,000,000 2,600,000
6 Cần Lố ĐT-741 Suối Bảy Kiết 5,400,000 4,000,000 2,600,000
7 ĐH-501 Ngã 3 Nghĩa Trang Nhân Dân Cầu Bà Ý 6,800,000 5,000,000 3,300,000
Cầu Vàm Vá Hùng Vương 7,000,000 5,000,000 3,300,000
Hùng Vương Trần Quang Diệu 5,300,000 4,000,000 2,600,000
Công Chúa Ngọc Hân (Cây
8 ĐT-741 Trần Quang Diệu 8,500,000 6,000,000 3,900,000
Xăng Vật Tư)
Công Chúa Ngọc Hân (Cây
Giáp ranh xã An Bình 4,500,000 3,000,000 2,000,000
Xăng Vật Tư)
9 ĐT-741 cũ Nhà ông Mỹ (Khu phố 6) Cống Nước Vàng 3,400,000 2,000,000 1,300,000
10 Đường 1/5 ĐT-741 Cần Lố 2,400,000 2,000,000 1,300,000
11 Đường 18/9 ĐT-741 Hùng Vương 5,800,000 4,000,000 2,600,000
12 Đường 18/9-1 Hùng Vương Độc Lập 7,800,000 5,000,000 3,300,000
13 Đường 19/5 ĐT-741 Bố Mua 4,800,000 3,000,000 2,000,000
14 Đường 19/5-1 Bố Mua Đường 3/2 6,300,000 4,000,000 2,600,000
15 Đường 3/2 Công Chúa Ngọc Hân Đường 19/5 2,500,000 2,000,000 1,300,000
16 Đường 30/4 Trần Quang Diệu Đường 18/9 3,500,000 2,000,000 1,300,000
ĐT-741 (Cây Xăng Vật Tư) Quang Trung 2,600,000 2,000,000 1,300,000
17 Đường Công Chúa Ngọc Hân
Quang Trung ĐT-741 2,400,000 2,000,000 1,300,000
18 Đường Cửa Bắc (Cửa Bắc Chợ) Độc Lập Nguyễn Văn Trỗi 8,000,000 6,000,000 3,900,000

Internal 97 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3
19 Đường Cửa Nam (Cửa Nam Chợ) Độc Lập Nguyễn Văn Trỗi 8,000,000 6,000,000 3,900,000
ĐT-741 Trần Hưng Đạo 7,000,000 5,000,000 3,300,000
20 Đường Độc Lập Trần Hưng Đạo Trần Quang Diệu 6,000,000 4,000,000 2,600,000
Trần Quang Diệu Cầu Lễ Trang 4,600,000 3,000,000 2,000,000
21 Đường nhánh Bến Sạn Bến Sạn Nhà ông 2 Thới 2,300,000 2,000,000 1,300,000
22 Đường nhánh Lê Văn Tám Lê Văn Tám Đường 18/9 2,500,000 2,000,000 1,300,000
23 Đường nội bộ khu tái định cư BOT (khu phố 8) 1,700,000 1,000,000 700,000
24 Đường nội bộ khu tái định cư khu phố 7 2,000,000 1,000,000 700,000
Nguyễn Văn Trỗi (đền Vinh
Độc Lập 7,200,000 6,000,000 3,900,000
25 Đường Vinh Sơn Sơn)
Độc Lập Lê Văn Tám 6,200,000 5,000,000 3,300,000
26 Hai Bà Trưng Đường 18/9 Trần Quang Diệu 7,000,000 6,000,000 3,900,000
27 Hùng Vương ĐT-741 Giáp Cổng Nhà Bảo Tàng 11,000,000 9,000,000 5,900,000
28 Kim Đồng Độc Lập Giáp Nhà Ông Thưởng 7,000,000 6,000,000 3,900,000
29 Lê Văn Tám Bùi Thị Xuân ĐT-741 2,500,000 2,000,000 1,300,000
ĐT-741 Trần Hưng Đạo 10,000,000 8,000,000 5,200,000
30 Nguyễn Văn Trỗi
Trần Hưng Đạo Độc Lập 6,500,000 5,000,000 3,300,000
31 Phan Bội Châu Đường 19/5 Bến Sạn 6,500,000 5,000,000 3,300,000
32 Phan Chu Trinh ĐT-741 Bố Mua 2,400,000 2,000,000 1,300,000
33 Phước Tiến ĐT-741 Phan Bội Châu 5,400,000 4,000,000 2,600,000
34 Quang Trung Công Chúa Ngọc Hân Đường 19/5 3,800,000 3,000,000 2,000,000
35 Trần Hưng Đạo Sân Bay Nguyễn Văn Trỗi 5,000,000 4,000,000 2,600,000
36 Trần Quang Diệu ĐT-741 Độc Lập 8,500,000 7,000,000 4,600,000
37 Tuyến 1 (Nối Dài Trần Quang Diệu) Độc Lập Nguyễn Văn Trỗi 4,400,000 4,000,000 2,600,000
38 Tuyến 13 (Nối Dài Trần Quang Diệu) ĐT-741 Bố Mua 4,400,000 4,000,000 2,600,000
39 Tuyến 14 (Nối Dài Đường 18/9) ĐT-741 Bố Mua 4,400,000 4,000,000 2,600,000
40 Tuyến A Độc Lập (nhà ông Năm Đồ) Nguyễn Văn Trỗi (Cống lớn) 7,800,000 6,000,000 3,900,000
Nguyễn Văn Trỗi (nhà ông
41 Tuyến B Độc Lập (nhà ông Hoàng) 7,800,000 6,000,000 3,900,000
Trắc)
42 Võ Thị Sáu Độc Lập Nguyễn Văn Trỗi 8,800,000 7,000,000 4,600,000
Cầu Bà Ý Cầu Gia Biện 2,600,000 1,800,000 1,200,000
1 ĐH-501
Cầu Gia Biện ĐH-503 2,400,000 1,700,000 1,100,000

Internal 98 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3
Ngã 3 (Công ty hạt điều Hải
ĐT-741 (Nhà thờ An Bình) 2,400,000 1,700,000 1,100,000
Việt)
2 ĐH-502 Ngã 3 (Công ty hạt điều Hải
Ngã 3 Cây Khô (ĐH-513) 2,400,000 1,700,000 1,100,000
Việt)
Ngã 3 Cây Khô (ĐH-513) ĐT-741 2,500,000 1,800,000 1,200,000
3 ĐH-502 nối dài Ngã 3 Cây Khô (ĐH-513) Ấp đuôi chuột xã Tam Lập 2,200,000 1,500,000 1,000,000
4 ĐH-503 ĐT-741 (Nông trường 84) Suối Mã Đà 1,800,000 1,300,000 800,000
Cầu Bà Mụ - đường Kinh
5 ĐH-504 ĐT-741 2,700,000 1,900,000 1,200,000
Nhượng - An Linh
đường Kinh Nhượng - An
6 ĐH-505 Cầu Lễ Trang 3,000,000 2,100,000 1,400,000
Linh
Tân Hiệp - Phước Sang
7 ĐH-506 ĐT-741 (Nhà thờ Vĩnh Hòa) 3,600,000 2,500,000 1,600,000
(Kênh thủy lợi Suối Giai)
ĐT-741 ĐH-505 2,300,000 1,600,000 1,000,000

ĐH-505 Cây xăng Hiệp Phú 2,800,000 2,000,000 1,300,000

8 ĐH-507
Cây xăng Hiệp Phú Ngã 3 Phước Sang (ĐH-508) 2,300,000 1,600,000 1,000,000

Trại giam An Phước - Giáp


Ngã 3 Phước Sang (ĐH-508) 2,200,000 1,500,000 1,000,000
ranh Bình Phước

9 ĐH-508 Ngã 3 Bưu điện Phước Sang Ranh tỉnh Bình Phước 2,400,000 1,700,000 1,100,000

ĐH-507 (Ngã 3 chùa Phước


10 ĐH-509 ĐH-507 (Âp 3 xã Tân Hiệp) 2,400,000 1,700,000 1,100,000
Linh)
11 ĐH-510 ĐH-507 (An Linh) ĐH-516 (An Long) 2,400,000 1,700,000 1,100,000
12 ĐH-511 ĐH-507 (UBND xã Tân Hiệp) Đội 7 2,200,000 1,500,000 1,000,000
13 ĐH-512 ĐT-741 ĐH-509 (Bố Chồn) 2,300,000 1,600,000 1,000,000
ĐT-741 (Cây xăng Ngọc
14 ĐH-513 ĐH-502 (Ngã 3 Cây Khô) 2,200,000 1,500,000 1,000,000
Ánh)
ĐT-741 (UBND xã Phước
Đập Suối Con 2,300,000 1,600,000 1,000,000
Hòa)
Ngã 3 (Công đoàn Cty cao su
ĐT-741 (ngã 4 Bến Trám) 2,000,000 1,400,000 900,000
15 ĐH-514 Phước Hòa)

Internal 99 of 133
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
15 ĐH-514 Từ Đến VT1 VT2 VT3
Ngã 3 (Công đoàn Cty cao su
Doanh trại bộ đội 2,000,000 1,400,000 900,000
Phước Hòa)
16 ĐH-515 ĐT-741 ĐT-750 2,000,000 1,400,000 900,000
Cầu Suối Thôn - Giáp ranh xã
17 ĐH-516 Ranh Lai Uyên - Bàu Bàng 3,500,000 2,500,000 1,600,000
Minh Thành - Bình Long
18 ĐH-517 Ấp 7 Tân Long Hưng Hòa - huyện Bàu Bàng 3,000,000 2,100,000 1,400,000
19 ĐH-518 ĐT-741 (Nhà bà Quý) Bến 71 suối Mã Đà 3,000,000 2,100,000 1,400,000
ĐH-508 (đường Suối Giai)
20 ĐH-519 Giáp ranh Bình Phước 3,000,000 2,100,000 1,400,000
nhà ông Phụng
21 ĐH-520 ĐT-741 ĐH-514 3,200,000 2,200,000 1,400,000

Internal 100 of 133


Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3
Ranh Tân Uyên - Phú Giáo ĐH-515 6,000,000 4,200,000 2,700,000
ĐH-514 (UBND xã Phước
ĐH-515 6,000,000 4,200,000 2,700,000
Hòa)
ĐH-514 (UBND xã Phước
Ngã 3 vào chợ Phước Hòa 4,200,000 2,900,000 1,900,000
22 ĐT-741 Hòa)
Ngã 3 vào chợ Phước Hòa ĐH-513 4,400,000 3,100,000 2,000,000
ĐH-513 Cầu Vàm Vá 4,200,000 2,900,000 1,900,000
Ranh An Bình - Phước Vĩnh UBND xã An Bình 3,500,000 2,500,000 1,600,000
UBND xã An Bình Ranh Bình Phước 3,100,000 2,200,000 1,400,000
23 ĐT-741 cũ Nhà ông Mỹ (Khu phố 6) Cống Nước Vàng 3,200,000 2,200,000 1,400,000
24 ĐT-741B ĐT-741 Ranh Phú Giáo - Bàu Bàng 3,200,000 2,200,000 1,400,000
ĐT-741 Cầu số 1 xã Phước Hòa 3,500,000 2,500,000 1,600,000
25 ĐT-750 Cầu số 1 xã Phước Hòa Cầu số 4 Tân Long 3,500,000 2,500,000 1,600,000
Cầu số 4 Tân Long Ranh Trừ Văn Thố 3,800,000 2,700,000 1,800,000
26 Đường đi mỏ đá Becamex ĐH-502 (xã An Bình) Mỏ đá Becamex (xã An Bình) 2,000,000 1,400,000 900,000
Đoàn đặc công 429 (xã Vĩnh
27 Đường nôi bộ Đoàn đặc công 429 ĐT-741 (xã Vĩnh Hòa) 1,800,000 1,300,000 800,000
Hòa)

Internal 101 of 133


Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3

2 ĐƯỜNG KHÔNG TÊN CÒN LẠI đvt: đ/m2


GIÁ ĐẤT Ở
Tính Thanh
TT TÊN ĐỊA PHƯƠNG ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG CÒN khoản
≥6m ≥3,5m LẠI THÕA BTC
1 Thị trấn Phước Vĩnh 1,600,000 1,120,000 560,000 D
2 Xã An Long 700,000 500,000 250,000 F
3 Xã An Linh 800,000 600,000 300,000 F
4 Xã Phước Hòa 900,000 600,000 300,000 F
5 Xã Tân Long 800,000 600,000 300,000 F
6 Xã An Bình 900,000 600,000 300,000 F
7 Xã Phước Sang 700,000 500,000 250,000 E
8 Xã An Thái 800,000 600,000 300,000 F
9 Xã Tam Lập 800,000 600,000 300,000 F
10 Xã Tân Hiệp 900,000 600,000 300,000 E
11 Xã Vĩnh Hòa 900,000 600,000 300,000 F

Internal 102 of 133


Internal
đvt: đ/m2

VT4
2,000,000
1,000,000
1,000,000
700,000
1,000,000
1,300,000
1,300,000
1,700,000
1,700,000
1,300,000

2,000,000

1,000,000

700,000
700,000
1,300,000
1,700,000
1,000,000
1,300,000
700,000
700,000
700,000
700,000
2,000,000

Internal 103 of 133


Internal
VT4
2,000,000
1,700,000
1,300,000
1,000,000
700,000
700,000
400,000
400,000
2,000,000
1,700,000
2,000,000
3,000,000
2,000,000
700,000
2,600,000
1,700,000
1,700,000
700,000
1,300,000
1,000,000
1,300,000
2,300,000
1,300,000
1,300,000
1,300,000
2,000,000
2,000,000
2,300,000
600,000
600,000

Internal 104 of 133


Internal
VT4
600,000

600,000

600,000
500,000
400,000
600,000

700,000

800,000

500,000

700,000

500,000

500,000

600,000

600,000
600,000
500,000
500,000
500,000
500,000
500,000

Internal 105 of 133


Internal
VT4
500,000
500,000
800,000
700,000
700,000
700,000
700,000

Internal 106 of 133


Internal
VT4
1,400,000
1,400,000

1,000,000
1,000,000
1,000,000
800,000
700,000
700,000
700,000
800,000
800,000
900,000
500,000
400,000

Internal 107 of 133


Internal
KHỐI QUẢN TRỊ RỦI RO
BP. XDKG -P.CSTD
BẢNG GIÁ ĐẤT HUYỆN DẦU TIẾNG

1 BẢNG GIÁ CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CHÍNH


Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3
1 Cách Mạng Tháng 8 (Đường vành đai) Ngã 4 Cầu Cát Ngã 4 Kiểm Lâm 3,000,000 2,100,000 1,300,000
Đường 20/8 (Ngã ba Vịnh Ông
2 ĐH-709 Giáp sông Sài Gòn 1,700,000 1,200,000 700,000
Võ)
Giao lộ đường Kim Đồng -
3 Đoàn Thị Liên Trần Phú 2,000,000 1,400,000 800,000
Trần Phú
4 Đoàn Văn Tiến Trần Phú Trần Văn Lắc 1,800,000 1,300,000 800,000
Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) Ngã 3 Chợ Sáng 9,000,000 6,300,000 3,800,000
5 Độc lập
Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) Cầu Cát 6,500,000 4,600,000 2,800,000
Thống Nhất (Ngã 3 VP Cty cao
6 Đồng Khởi (Đường N4) Cách Mạng Tháng Tám 3,400,000 2,400,000 1,400,000
su)
7 Đường 13/3 Cầu Tàu Ngã 3 Cầu Đúc 4,000,000 2,800,000 1,700,000

8 Đường 20/8 (ĐT -744 cũ) Ranh xã Thanh An (Suối Dứa) Cầu Cát 3,000,000 2,100,000 1,300,000

9 Đường Bàu Rong Đường 20/8 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1,700,000 1,200,000 700,000
10 Đường Bàu Sen Đường 20/8 (Phân hiệu KP 6) Đường 20/8 (Cầu Suối Dứa) 1,700,000 1,200,000 700,000
11 Đường D1 Nhà ông Quan Giải Phóng 1,200,000 800,000 500,000
12 Đường D2 (đường cụt) Nhà ông Thanh Đường 20/8 (Phân hiệu KP 6) 1,200,000 800,000 500,000
13 Đường D3 Ngã 3 đường X2 và N7 Đường 20/8 (Phân hiệu KP 6) 1,200,000 800,000 500,000
14 Đường D4 Đồng Khởi Đường 20/8 (Phân hiệu KP 6) 1,200,000 800,000 500,000
15 Đường D6 Đường N7 Đường N10 1,200,000 800,000 500,000
16 Đường D7 Đường N5 Hai Bà Trưng 1,200,000 800,000 500,000
17 Đường D8 Đường N1 Đồng Khởi 1,200,000 800,000 500,000
18 Đường D9 Hai Bà Trưng Đồng Khởi 1,200,000 800,000 500,000
19 Đường D10 Giải Phóng Đường 20/8 (Phân hiệu KP 6) 1,200,000 800,000 500,000

108 of 133
Internal
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
20 Đường N1 Đường D8 Cách Mạng Tháng Tám 2,000,000 1,400,000 800,000
21 Đường N2 Độc Lập Đường D10 1,800,000 1,300,000 800,000
22 Đường N3 Độc Lập Giải phóng 1,800,000 1,300,000 800,000
23 Đường N5 Yết Kiêu Giải phóng 2,000,000 1,400,000 800,000
24 Đường N6 Giải phóng Yết Kiêu 1,800,000 1,300,000 800,000
25 Đường N8 Đường D3 Đường D2 1,800,000 1,300,000 800,000
26 Đường N9 Đường D2 Đường D6 1,800,000 1,300,000 800,000
27 Đường N10 Đường N5 Hai Bà Trưng 2,000,000 1,400,000 800,000
28 Đường N12 Đường D3 Đường N5 1,500,000 1,100,000 700,000
29 Đường N13 Độc Lập Giải phóng 2,200,000 1,500,000 900,000

30 Đường nhựa Khu phố 5 Đường 13/3 (VP Khu phố 5) Nguyễn Thị Minh Khai 1,800,000 1,300,000 800,000

31 Đường X1 Đồng Khởi Đường N7 1,800,000 1,300,000 800,000


32 Đường X2 Đồng Khởi Ngã 3 đường N7 và D3 1,800,000 1,300,000 800,000
33 Đường X3 Đồng Khởi Ngã 3 đường N7 và D4 1,800,000 1,300,000 800,000
34 Đường X4 Yết Kiêu Đường N7 1,500,000 1,100,000 700,000

35 Đường X5 Yết Kiêu Đường N7 1,500,000 1,100,000 700,000

Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 Cách Mạng Tháng Tám (Ngã
36 Đường X6 (Vành đai ĐT-744) 1,800,000 1,300,000 800,000
ĐT-744 cũ) 3 ĐT-744 cũ và N7)
Tự Do (Công an thị trấn Dầu
37 Giải phóng (Đường N11) Cách Mạng Tháng Tám 2,400,000 1,700,000 1,000,000
Tiếng)
38 Hai Bà Trưng (N7) Ngã 4 Ngân hàng X6 (Vành đai ĐT744 cũ) 2,000,000 1,400,000 800,000
39 Hùng Vương (Đường 20/8 cũ) Ngã 4 Cây Keo Ngã 4 Kiểm Lâm 3,800,000 2,700,000 1,600,000
40 Kim Đồng Hùng Vương Trần Phú 2,000,000 1,400,000 800,000
Nguyễn Thị Minh Khai (Miếu
41 Lê Hồng Phong Đường 13/3 (Ngã 3 Cầu Đúc) 3,000,000 2,100,000 1,300,000
Ông Hồ)
42 Lê Thị Trung Trọn đường 3,200,000 2,200,000 1,300,000
43 Lý Tự Trọng Nguyễn Văn Trỗi Võ Thị Sáu 1,700,000 1,200,000 700,000
44 Ngô Quyền Ngã 3 Chợ Sáng Nga 3 Đình Thần 3,500,000 2,500,000 1,500,000
45 Ngô Quyền (Trương Văn Quăn Cũ) Ngã 3 Đình Thần Độc Lập (Ngã 4 Cầu Cát) 1,800,000 1,300,000 800,000
46 Ngô Văn Trị Vòng xoay đường Độc Lập Ngô Quyền 1,800,000 1,300,000 800,000
47 Nguyễn An Ninh Thống Nhất (Ngã 3 Cây Dừng) Trần Hưng Đạo 2,500,000 1,800,000 1,100,000

109 of 133
Internal
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
48 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngã 3 Cầu Đúc Trung Tâm Y tế huyện 2,200,000 1,500,000 900,000
Lê Hồng Phong (Miếu Ông
49 Nguyễn Thị Minh Khai Đường 13/3 (Khu phố 5) 1,800,000 1,300,000 800,000
Hồ)
50 Nguyễn Trãi Hùng Vương Trường Chinh 1,800,000 1,300,000 800,000
Trần Phú (Ngã 3 Xưởng Chén
51 Nguyễn Văn Linh Cầu Rạch Sơn Đài 1,700,000 1,200,000 700,000
II)
52 Nguyễn Văn Ngân Độc Lập Ngô Quyền 1,700,000 1,200,000 700,000
53 Nguyễn Văn Trỗi Trần Phú Kim Đồng 1,700,000 1,200,000 700,000
Ngô Quyền (Ngã 3 Đình
54 Phạm Hùng (Huỳnh Văn Lơn cũ) Độc Lập (Ngã 3 toà án cũ) 2,000,000 1,400,000 800,000
Thần)
55 Phạm Thị Hoa Ngã 3 Bưu Điện Xưởng Chén 2,400,000 1,700,000 1,000,000
Trần Hưng Đạo (Nghĩa địa
56 Phan Văn Tiến Ngã 3 nhà ông Hải 1,700,000 1,200,000 700,000
Công giáo)
57 Thống Nhất Ngã 3 Chợ Sáng Ngã 4 Cây Keo 9,600,000 6,700,000 4,000,000
Nguyễn Văn Linh (Ngã 3 Cây
58 Trần Hưng Đạo (Trần Văn Núi cũ) Ngã 3 Đình Thần 1,700,000 1,200,000 700,000
Thị)

110 of 133
Internal
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Đường 13/3 (Ngã 4 cửa hàng
Ngã 3 Ngân hàng NNPTNT 9,700,000 6,800,000 4,100,000
Công nhân)
59 Trần Phú Đường 13/3 (Ngã 4 CH Công
Ngã 3 xưởng Chén II 3,500,000 2,500,000 1,500,000
nhân)
Ngã 3 xưởng Chén II Hùng Vương 1,800,000 1,300,000 800,000

60 Trần Văn Lắc Ngã 4 Kiểm Lâm Ranh xã Định Thành 1,700,000 1,200,000 700,000

61 Trần Văn Trà Trần Hưng Đạo (Ngã 3 KP4A) Cầu Tàu 2,100,000 1,500,000 900,000

62 Trịnh Hoài Đức trọn đường 3,400,000 2,400,000 1,400,000

63 Tự Do Vòng xoay đường Độc Lập Ngã 3 Chợ chiều 8,000,000 5,600,000 3,400,000

64 Văn Công Khai Đường 20/8 (Ngã ba Mật Cật) Nguyễn Bỉnh Khiêm 1,700,000 1,200,000 700,000

65 Võ Thị Sáu Trần Phú Trường Chinh 2,300,000 1,600,000 1,000,000

Thống Nhất (Ngã 3 gần vòng


66 Yết Kiêu (Đường D5) Giải Phóng 2,800,000 2,000,000 1,200,000
xoay Cây keo)
Ngã 3 Lê Hồng Phong -
Ngã 3 Định An 1,900,000 1,300,000 800,000
67 ĐH-701 Nguyễn Thị Minh Khai
Đoạn đường còn lại 1,600,000 1,100,000 700,000
68 ĐH-702 (mới) Đoạn đường còn lại Chùa Thái Sơn Núi Cậu 1,600,000 1,100,000 700,000
69 ĐH-703 Ngã 3 Cầu Mới Cầu Rạch Sơn Đài 1,700,000 1,200,000 700,000
70 Ngã 4 Làng 10 Giáp ranh KDC Định Hiệp 2,000,000 1,400,000 800,000
ĐH-720 (Cà Tong - An Lập) Cầu sắt Làng 14 2,400,000 1,700,000 1,000,000
Ngã 3 đường liên xã Minh Tân Cây xăng Thanh Thanh (xã
1,800,000 1,300,000 800,000
ĐH-704 - Định An Minh Tân)
Cây xăng Thanh Thanh (xã
Đầu Sân bay cũ (Minh Hòa) 1,500,000 1,100,000 700,000
Minh Tân)
Các đoạn đường còn lại 1,400,000 1,000,000 600,000

111 of 133
Internal
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Ngã 3 Lê Hồng Phong -
71 ĐH-704 (nối dài) ĐH-720 (Cà Tong - An Lập) 1,400,000 1,000,000 600,000
Nguyễn Thị Minh Khai
ĐT-744 (Ngã 3 chợ Thanh
72 ĐH-705 Cầu Bến Súc 2,000,000 1,400,000 800,000
Tuyền cũ)
ĐT-749B (Ngã 3 UBND xã Giáp ranh xã Minh Hưng -
73 ĐH-707 1,800,000 1,300,000 800,000
Minh Thạnh) Bình Phước
KDC ấp Bàu Cây Cám -
ĐT-744 1,800,000 1,300,000 800,000
Thanh An
74 ĐH-708 KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An 1,500,000 1,100,000 700,000
KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh
Ngã 3 Làng 5 - Định Hiệp 1,500,000 1,100,000 700,000
An
75 ĐH-710 Ngã 3 đường Kiểm (ĐT-744) ĐH-702 1,500,000 1,100,000 700,000
Đầu Lô cao su nông trường
ĐT-744 (Chợ Bến Súc) 1,700,000 1,200,000 700,000
Bến Súc
76 ĐH-711
Đầu Lô cao su nông trường
Ngã 3 Kinh Tế 1,500,000 1,100,000 700,000
Bến Súc
77 ĐH-712 Ngã 3 Đường Long (Cầu Xéo) ĐH-711 1,300,000 900,000 500,000
78 ĐH-713 Ngã 3 Rạch Kiến Ngã 3 trường học cũ 1,300,000 900,000 500,000
79 ĐH-714 Ngã 3 Bưng Còng NT Phan Văn Tiến 1,300,000 900,000 500,000
80 ĐH-715 Ngã 3 Làng 18 ĐT-750 1,300,000 900,000 500,000
81 ĐH-716 Đường Hố Đá Ngã 4 Hóc Măng 1,300,000 900,000 500,000
82 ĐH-717 Cầu Biệt Kích ĐT-749A 1,300,000 900,000 500,000
KDC Hố Nghiên - ấp Xóm
ĐT-744 (xã Thanh An) 1,700,000 1,200,000 700,000
Mới
83 ĐH-718 Cây xăng Thanh Thanh (xã
HẾT ĐƯỜNG 1,600,000 1,100,000 700,000
Minh Tân)
84 ĐH-719 ĐT-744 (xã Thanh An) ĐH-720 (Bàu Gấu - Sở Hai) 1,800,000 1,300,000 800,000
85 ĐH-720 (Đường Thanh An- An Lập) ĐT-744 (xã Thanh An) Ranh xã An Lập 1,200,000 800,000 500,000
86 ĐH-721 ĐT-749A ĐT-750 (Đồng Bà Ba) 1,200,000 800,000 500,000
87 ĐH-722 ĐT-749A (Ngã 3 Căm Xe) ĐT-749B (Cầu Bà Và) 1,200,000 800,000 500,000
Nông trường cao su Phan Văn
Ngã 4 Chú Thai 3,500,000 2,500,000 1,500,000
Tiến
Ngã 4 Chú Thai Ranh xã Thanh An 3,400,000 2,400,000 1,400,000
88 ĐT-744
Ranh xã Thanh Tuyền Ranh thị trấn Dầu Tiếng 2,400,000 1,700,000 1,000,000
Ngã 4 Kiểm Lâm Đội 7 2,400,000 1,700,000 1,000,000

112 of 133
Internal
Internal
88 ĐT-744
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Các đoạn đường còn lại 2,000,000 1,400,000 800,000
Ngã 4 An Lập + 500m về
Ranh xã An Điền 2,100,000 1,500,000 900,000
89 ĐT-748 hướng Ngã 3 Giáng Hương
Các đoạn đường còn lại 1,500,000 1,100,000 700,000
Ngã 3 Đòn Gánh (ranh Long
Ngã 4 UBND xã Long Tân 4,000,000 1,200,000 700,000
Nguyên - Long Tân)
90 ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) Ngã 4 UBND xã Long Tân ĐH-721 4,000,000 1,200,000 700,000
ĐH-721 Cầu Thị Tính 1,400,000 1,000,000 600,000
Các đoạn đường còn lại 1,200,000 800,000 500,000
Cầu Bà Và (Minh Thạnh) Ranh xã Minh Hòa 3,400,000 2,400,000 1,400,000
Cầu Giáp Minh (xã Minh
91 ĐT-749B Ranh Minh Hòa - Minh Thạnh 2,800,000 2,000,000 1,200,000
Hòa)
Các đoạn đường còn lại 1,400,000 1,000,000 600,000
Cầu Phú Bình (ranh Long Tân
Ngã 3 Long Tân 2,200,000 1,500,000 900,000
- An Lập)
ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) Cầu Phú Bình (ranh Long Tân -
92 Ranh xã Thanh Tuyền 2,200,000 1,500,000 900,000
(ĐT 706 cũ) An Lập)
Ranh xã Thanh Tuyền Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744) 2,200,000 1,500,000 900,000
Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744) Cầu Bến Súc 2,000,000 1,400,000 800,000
Đầu Lô 39 Nông trường Đoàn
Ngã 3 Giáng Hương 5,000,000 3,500,000 2,100,000
Văn Tiến
93 ĐT-750
ĐT-749A (Nông trường Long
Xã Cây Trường II 4,000,000 2,800,000 1,700,000
Hòa)
94 Đường An Lập - Long Nguyên ĐT-748 (xã An Lập) Long Nguyên 2,000,000 1,400,000 800,000
Thanh An (giáp sông Sài
95 Đường Hồ Chí Minh Long Tân (ranh Trừ Văn Thố) 1,500,000 1,100,000 700,000
Gòn)
Đầu Lô 17 nông trường Minh
96 Đường khu TĐC kênh thủy lợi Phước Hòa ĐH-704 (xã Minh Tân) 1,300,000 900,000 500,000
Tấn
Đầu Lô cao su nông trường
97 Đường khu TĐC rừng lịch sử Kiến An ĐT-748 (xã An Lập) 1,600,000 1,100,000 700,000
An Lập
ĐH-704 (Nhà trẻ nông trường
98 Đường Minh Tân - Long Hòa Ranh xã Long hòa 900,000 600,000 400,000
Minh Tân)
99 Đường N2 - Xã Minh Tân ĐH-704 (xã Minh Tân) Nhà ông Hạ 900,000 600,000 400,000
100 Đường trung tâm văn hóa xã Định Thành Trần Văn Lắc ĐH-703 3,000,000 2,100,000 1,300,000
Đường từ ĐT-744 (Ngã 3 Bình Mỹ) đến
101 ĐT-744 ĐH-704 2,600,000 1,800,000 1,100,000
ĐH-704

113 of 133
Internal
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Đường từ Ngã tưTên đường
Hóc Măng (xã Long
Ranh xã Long Nguyên (Bàu
102 Tân) đến ranh xã Long Nguyên (Bàu Ngã 4 Hóc Măng 1,000,000 700,000 400,000
Bàng)
Bàng)
103 Đường vào bãi rác Trần Văn Lắc ĐH-703 1,200,000 800,000 500,000
Ngã 3 khu du lịch sinh thái
Ranh thị trấn Dầu Tiếng 1,400,000 1,000,000 600,000
Núi Cậu
104 Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ)
Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi
Cầu Mới 1,200,000 800,000 500,000
Cậu

114 of 133
Internal
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường

2 ĐƯỜNG KHÔNG TÊN CÒN LẠI đvt: đ/m2


GIÁ ĐẤT Ở
Tính Thanh
TT TÊN ĐỊA PHƯƠNG ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG CÒN
ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥6m khoản
≥3,5m LẠI THÕA BTC
1 THỊ TRẤN DẦU TiẾNG 2,400,000 1,900,000 760,000 D
2 XÃ THANH TUYỀN 2,200,000 1,500,000 600,000 E
3 XÃ ĐỊNH HiỆP 1,800,000 1,200,000 480,000 E
4 XÃ THANH AN 1,800,000 1,200,000 480,000 E
5 XÃ AN LẬP 1,500,000 1,000,000 400,000 F
6 XÃ ĐỊNH AN 1,500,000 1,000,000 400,000 F
7 XÃ MINH TÂN 1,400,000 900,000 360,000 F
8 XÃ ĐỊNH THÀNH 1,200,000 800,000 320,000 F
9 XÃ MINH HÒA 1,100,000 700,000 280,000 F
10 XÃ MINH THẠNH 1,100,000 700,000 280,000 F
11 XÃ LONG HÒA 1,000,000 700,000 280,000 F
12 XÃ LONG TÂN 1,000,000 700,000 280,000 F

115 of 133
Internal
Internal
đvt: đ/m2
Tính thanh
VT4 khoản
700,000 C

400,000 E

400,000 E

400,000 F
1,900,000 C
1,400,000 C

700,000 D

900,000 E

700,000 E

400,000 F
400,000 F
300,000 D
300,000 D
300,000 D
300,000 D
300,000 D
300,000 D
300,000 D
300,000 D
300,000 D

116 of 133
Internal
Internal
Tính thanh
400,000 khoản
D
400,000 D
400,000 D
400,000 D
400,000 D
400,000 D
400,000 D
400,000 D
400,000 D
500,000 D

400,000 D

400,000 D
400,000 D
400,000 D
400,000 D

400,000 D

400,000 D

500,000 E

400,000 E
800,000 C
400,000 E

700,000 D

700,000 D
400,000 E
800,000 E
400,000 E
400,000 E
600,000 E

117 of 133
Internal
Internal
Tính thanh
500,000 khoản
E

400,000 E

400,000 E

400,000 D

400,000 E
400,000 E

400,000 D

500,000 E

400,000 F

2,000,000 D

400,000 E

118 of 133
Internal
Internal
Tính thanh
khoản
2,100,000 D

800,000 D

400,000

400,000 E

500,000 E

700,000 E

1,700,000 C

400,000 E

500,000 D

600,000 D

400,000 E

400,000 E
400,000 E
400,000 E
400,000 D
500,000 D

400,000 D

400,000 E

300,000 F

119 of 133
Internal
Internal
Tính thanh
khoản
300,000 D

400,000 D

400,000 E

400,000 E

400,000 F

400,000 F

400,000 F

400,000 F

400,000 F

300,000 F
300,000 F
300,000 F
300,000 F
300,000 F
300,000 F
400,000 F

400,000 F

400,000 F
300,000 F
300,000 F
300,000 F

800,000 D

700,000 D
500,000 D
500,000 E

120 of 133
Internal
Internal
Tính thanh
400,000 khoản
E

500,000 E

400,000 F

400,000 D

400,000 D
300,000 E
300,000 E
700,000 E
600,000 E
300,000 F

500,000 E

500,000 E

500,000 E
400,000 E

1,100,000 D

900,000 D

400,000 F
400,000 F

300,000 F

400,000 F

200,000 F

200,000 F
700,000 E

600,000 E

121 of 133
Internal
Internal
Tính thanh
khoản
200,000 E

300,000 E

300,000 E

300,000 E

122 of 133
Internal
Internal
Tính thanh
khoản

123 of 133
Internal
Internal
KHỐI QUẢN TRỊ RỦI RO
BP. XDKG -P.CSTD
BẢNG GIÁ ĐẤT HUYỆN BÀU BÀNG

1 BẢNG GIÁ CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CHÍNH đvt: đ/m2


Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
Ranh xã Lai Hưng - Ranh Ranh thị trấn Lai Uyên -
1 Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) 10,000,000 4,500,000 3,200,000 1,600,000
thị trấn Lai Uyên Ranh xã Trừ Văn Thố
2 ĐH-607 (đường Bến Chà Vi) Ranh phường Mỹ Phước ĐH-620 2,400,000 1,700,000 1,200,000 700,000
ĐT-749A (Ngã 3 trường tiểu
Giáp KCN Bàu Bàng 2,500,000 1,800,000 1,400,000 800,000
3 ĐH-610 (đường Bến Ván) học Long Bình)
Giáp KCN Bàu Bàng Đại lộ Bình Dương 2,500,000 1,800,000 1,300,000 800,000
Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 ĐT-749A (Ngã 3 đối diện
4 ĐH-611(cũ ĐH-615) 4,000,000 2,800,000 2,000,000 1,200,000
Cầu Đôi) bưu điện xã Long Nguyên)
5 ĐH-613 (N4) (ĐH 516) Bia Bàu Bàng Tân Long 4,200,000 1,300,000 900,000 500,000
6 ĐH-614 ĐT-750 Ranh xã Long Tân 2,000,000 1,400,000 1,000,000 600,000
ĐH-615 (đường nhựa Long Nguyên - Long
7 ĐT-749A Ngã 4 Hóc Măng 2,200,000 1,500,000 1,100,000 700,000
Tân)
Trung tâm Nghiên cứu và
Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 huấn luyện Chăn nuôi Gia
8 ĐH-617 (đường Trâu Sữa) 2,200,000 1,500,000 1,100,000 700,000
Trâu Sữa) súc lớn (Ngã 3 công ty San
Miguel)
Đại lộ Bình Dương (Tiểu
ĐH-613 2,800,000 2,000,000 1,400,000 800,000
9 ĐH-618 (đường vào Xà Mách) học Lai Uyên)
ĐH-613 ĐT-741B 2,000,000 1,400,000 1,000,000 600,000
Ngã 3 Lâm Trường (ĐT- Ngã 3 UBND Xã Long
10 ĐH-619 (đường KDC Long Nguyên 2,400,000 1,700,000 1,200,000 700,000
749A) Nguyên
Ranh phường Chánh Phú Đại lộ Bình Dương (Ngã 3
11 ĐH-620 (cũ ĐH-603) 2,200,000 1,500,000 1,100,000 700,000
Hòa Bến Tượng)
Ngã 3 Trừ Văn Tố Ranh xã Long Hòa 2,900,000 2,000,000 1,400,000 800,000
12 ĐT-705
Ngã 3 Bằng Lăng Ranh xã Tân Long 2,600,000 1,800,000 1,300,000 800,000

124 of 133
Internal
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
Ranh xã Tân Hưng - Ranh Ngã 3 Bia chiến thắng Bàu
13 ĐT-741B (ĐH - 612; Bố Lá - Bến Súc) 5,000,000 3,500,000 2,500,000 1,500,000
thị trấn Lai Uyên Bàng
Ranh phường Mỹ Phước
14 ĐT-749A (Tỉnh lộ 30) Ranh xã Long Tân 4,500,000 1,800,000 1,300,000 800,000
(Cầu Quan)
Ranh xã Long Nguyên -
15 ĐT-749C (ĐH-611) (HL 610) Ngã 3 Bàu Bàng 4,000,000 2,800,000 2,000,000 1,200,000
Ranh thị trấn Lai Uyên

Ranh thị trấn Lai Uyên


16 ĐT-750 Ngã 3 Bằng Lăng huyện Bàu Bàng - Ranh xã 4,200,000 2,900,000 2,000,000 1,200,000
Tân Long huyện Phú Giáo

Đại lộ Bình Dương (xã Lai


17 Đường ấp Cầu Đôi ĐH-611 1,850,000 1,300,000 900,000 500,000
Uyên)
Đường Hồ Chí Minh (đoạn đã thông
18 Ranh Long Tân (Dầu Tiếng) Ranh tỉnh Bình Phước 1,800,000 1,300,000 900,000 500,000
tuyến)
Vườn thuốc nam chùa Long
19 Đường Liên xã Long Nguyên Nhà ông Nguyễn Trung 1,800,000 1,300,000 900,000 500,000
Châu
20 Đường Liên xã Long Nguyên - An Lập ĐH-615 (xã Long Nguyên) Ranh xã An Lập 1,800,000 1,300,000 900,000 500,000
21 HL601 Trọn đường 3,500,000 2,500,000 1,800,000 1,100,000
22 HL 610; HL 612 Trọn đường 5,200,000 3,400,000 2,400,000 1,400,000
23 Thiếu Niên 2, Thiếu Niên 3 Trọn đường 2,300,000 1,600,000 1,100,000 700,000

2 ĐƯỜNG KHÔNG TÊN CÒN LẠI đvt: đ/m2


GIÁ ĐẤT Ở
Tính Thanh
TT TÊN ĐỊA PHƯƠNG ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG CÒN khoản
≥6m ≥3,5m LẠI THÕA BTC

D
1 Thị Trấn lai Uyên 2,600,000 1,600,000 800,000
2 Xã Tân Hưng 2,200,000 1,800,000 900,000 E
3 Xã Lai Hưng 2,000,000 1,200,000 600,000 E
4 Xã Hưng Hòa 1,800,000 1,400,000 700,000 F
5 Xã Long Nguyên 1,800,000 1,100,000 550,000 F
6 Xã Cây Trường II 1,600,000 1,300,000 650,000 F

125 of 133
Internal
Internal
Đoạn đường ĐƠN GIÁ ĐẤT Ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4
7 Xã Trừ Văn Thố 1,600,000 1,300,000 650,000 F

3 BẢNG GIÁ ĐẤT KHU ĐÔ THỊ - KHU DỰ ÁN đvt: đ/m2


GIÁ ĐẤT Ở (bao gồm vỉa hè)
TT TÊN DỰ ÁN ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥
ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ 10M ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ 5M
20M 15M
1 Khu dân cư Bàu Bàng 10,500,000 8,500,000 4,500,000
2 Khu dân cư Ấp 5A Xã Lai Uyên 9,000,000
3 Khu dân cư Huỳnh Gia Phát 4,500,000

126 of 133
Internal
Internal
Tính thanh
khoản

D
E

E
E

D
E
E

D
E
E

E
E
E

127 of 133
Internal
Internal
Tính thanh
khoản

E
E

F
F
F
E
E

128 of 133
Internal
Internal
Tính thanh
khoản

Tính
Thanh
khoản
E
E
F

129 of 133
Internal
Internal
KHỐI QUẢN TRỊ RỦI RO
BP. XDKG -P.CSTD
BẢNG GIÁ ĐẤT HUYỆN BẮC TÂN UYÊN
1 BẢNG GIÁ CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CHÍNH
Đoạn đường Đơn giá đất ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3
1 ĐH-410 ĐT-747(Bình Cơ) Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân 2,700,000 1,900,000 1,300,000
Ranh xã Đất Cuốc - Ranh ĐT-746 (Ngã 3 thị trấn Tân
2 ĐH-411 4,000,000 2,800,000 2,000,000
thị trấn Tân Thành Thành)
Sở Chuối (Ngã 3 ông Minh
3 ĐH-413 ĐT-746 (Cầu Rạch Rớ) 2,700,000 1,900,000 1,300,000
Quăn)
ĐH-411 (Lâm trường chiến ĐT-746 (Nhà thờ Thượng
4 ĐH-414 2,700,000 1,900,000 1,300,000
khu D) Phúc, Lạc An)
ĐT-746 (Công ty An Tỷ, xã
5 ĐH-415 ĐH-411 (Ngã 3 Đất Cuốc) 4,000,000 2,800,000 2,000,000
Tân Định)
Trường giải quyết việc làm
6 ĐH-416 Ngã 3 Tân Định 2,800,000 2,000,000 1,400,000
số 4
ĐT-741 (giáp ranh Tân Bình
7 ĐH-424 - Chánh Phú Hòa khoảng Giáp KCN VSIP II 2,600,000 1,800,000 1,300,000
500m)
ĐH-416 (Ngã 3 vào cầu
8 ĐH-431 (đường vào cầu Tam Lập) Cầu Tam Lập 2,600,000 1,800,000 1,300,000
Tam Lập)
ĐH-415 (UBND xã Đất
9 ĐH-436 ĐH-411 (Ngã 3 Cây Trắc) 2,600,000 1,800,000 1,300,000
Cuốc)
ĐH-415 (Ngã 3 Văn phòng ĐH-414 (Ngã 3 Văn phòng
10 ĐH-437 2,600,000 1,800,000 1,300,000
ấp Đá Bàn, xã Đất Cuốc) ấp Giáp Lạc, xã Lạc An)
11 ĐT-741 Ranh thị xã Bến Cát Ranh Tân Bình - Phước Hòa 4,500,000 3,200,000 2,200,000
12 ĐT-742 Cầu Trại Cưa ĐT-747 5,000,000 3,500,000 2,500,000

Internal 130 of 133


Internal
Đoạn đường Đơn giá đất ở
STT Tên đường
Từ Đến VT1 VT2 VT3
Ranh xã Tân Lập - Ranh thị Ranh thị trấn Tân Thành -
13 ĐT-746 6,000,000 4,200,000 2,900,000
trấn Tân Thành Ranh xã Tân Định
Cầu Bình Cơ (Ranh Hội
14 ĐT-747 Ngã 3 Cổng Xanh 6,000,000 4,200,000 3,600,000
Nghĩa-Bình Mỹ)
Các đường Tân Thành trải nhựa/bêtông có
15 Hết đường 5,000,000 3,500,000 3,000,000
có độ rộng ≥ 5m

Các đường Đất Cuốc trải nhựa/bêtông có


16 Hết đường 2,600,000 1,700,000 1,400,000
có độ rộng ≥ 5m

2 ĐƯỜNG KHÔNG TÊN CÒN LẠI đvt: đ/m2


GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐỊA PHƯƠNG ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG CÒN LẠI Tính Thanh khoản
≥6m ≥3,5m THÕA BTC

1 Thị trấn Tân Thành 2,800,000 2,000,000 1,400,000 D

2 Xã Tân Bình 2,500,000 1,800,000 1,300,000 E


3 Xã Bình Mỹ 2,200,000 1,500,000 1,100,000 F
4 Xã Tân Lập 1,800,000 1,300,000 910,000 F
5 Xã Tân Định 1,600,000 1,100,000 1,100,000 E
6 Xã Lạc An 1,500,000 1,100,000 770,000 F
7 Xã Hiếu Liêm 1,500,000 1,100,000 770,000 F
8 Xã Đất Cuốc 2,000,000 1,400,000 980,000 E
9 Xã Thường Tân 1,600,000 1,100,000 770,000 F
10 xã Tân Mỹ 1,600,000 1,100,000 770,000 E

3 BẢNG GIÁ ĐẤT KHU ĐÔ THỊ - KHU DỰ ÁN


GIÁ ĐẤT Ở (bao gồm vỉa hè)
TT TÊN DỰ ÁN ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥
ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ 10M ĐƯỜNG CÓ ĐỘ RỘNG ≥ 5M
20M 15M
1 Khu VSIP 2 mở rộng 8,000,000 7,000,000 4,500,000
2 KDC Newtown Center Land 3 6,000,000
3 Khu nhà ở Bình Mỹ 7,000,000

Internal 131 of 133


Internal
đvt: đ/m2
Tính thanh
VT4 khoản
900,000 D
1,400,000 D

900,000 D

900,000 D

1,400,000 D

1,000,000 D

900,000 D

900,000 D
900,000 E
900,000 E
1,500,000 D
1,800,000 E

Internal 132 of 133


Internal
Tính thanh
VT4 khoản

2,000,000 D

2,500,000 D

2,100,000 D

1,000,000 E

đvt: đ/m2
Tính
Thanh
G CÓ ĐỘ RỘNG ≥ 5M khoản
D
D
E

Internal 133 of 133


Internal

You might also like