Danh sách sinh viên dự thi chọn tuyển Olympic Toán học sinh viên năm 2021

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 4

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN OLYMPIC TOÁN HỌC 2021
Ngày thi: 23/01/2021 Thời gian: 8h00 Môn thi: Giải tích Địa điểm: P.305C

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký tên Ghi chú


1 1 Vũ Thị Vân Anh 10/01/2000 K68CLC
2 2 Nguyễn Thị Ánh 13/02/2000 K68CLC
3 3 Phạm Trịnh Bách 17/06/2000 K68CLC
4 4 Phạm Thị Ngọc Bích 08/09/2000 K68CLC
5 5 Nguyễn Việt Dũng 10/12/2000 K68CLC
6 6 Giang Vân Hà 05/03/2000 K68CLC
7 7 Võ Hồng Hạnh 05/10/2000 K68CLC
8 8 Cao Trung Hiếu 02/11/2000 K68CLC
9 9 Ngô Thị Huế 15/11/2000 K68CLC
10 10 Phạm Mỹ Huyền 21/09/2000 K68CLC
11 11 Nguyễn Thị Thanh Loan 21/11/2000 K68CLC
12 12 Nguyễn Thanh Long 16/04/2000 K68CLC
13 13 Nguyễn Thanh Mai 21/10/2000 K68CLC
14 14 Ngô Trí Nguyên 20/09/2000 K68CLC
15 15 Trần Hồng Phong 25/11/2000 K68CLC
16 16 Nguyễn Chí Quân 10/11/2000 K68CLC
17 17 Nguyễn Minh Quang 18/10/1997 K68CLC
18 18 Hoàng Hà Trang 31/01/2000 K68CLC
19 19 Lê Xuân Tùng 12/01/1997 K68CLC
20 20 Lê Hải Vân 26/07/2000 K68CLC
21 21 Đỗ Văn Việt 13/08/2000 K68CLC
22 22 Ngô Thị Hải Yến 26/12/2000 K68CLC
23 23 Phan Đức An 26/04/2001 K69CLC
24 24 Đào Hà Anh 30/07/2001 K69CLC
25 25 Lê Tuấn Anh 25/04/2001 K69CLC
26 26 Nguyễn Hoàng Anh 16/01/2001 K69CLC
27 27 Nguyễn Thị Linh Chi 11/05/2001 K69CLC
28 28 Lê Anh Đài 24/09/2001 K69CLC
29 29 Hoàng Minh Đạt 08/06/2001 K69CLC
30 30 Lý Thị Kiều Diễm 10/08/2001 K69CLC
31 31 Phạm Thuỳ Dương 01/04/2001 K69CLC
32 32 Trịnh Đăng Dương 13/10/2001 K69CLC
33 33 Nguyễn Hải Hà Giang 02/09/2001 K69CLC
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký tên Ghi chú
34 34 Đoàn Đức Hà 19/12/2001 K69CLC
35 35 Nguyễn Khánh Huân 09/12/2001 K69CLC
36 36 Nguyễn Quang Huy 20/12/1993 K69CLC
37 37 Chu Gia Khánh 02/01/2001 K69CLC
38 38 Lê Mạnh Linh 13/06/1999 K69CLC
39 39 Lưu Hoàng Minh 01/03/2001 K69CLC
40 40 Trương Đình Nghĩa 07/11/2001 K69CLC
41 41 Thân Thị Thúy Nguyên 18/11/2001 K69CLC
42 42 Dương Thu Phương 20/04/2001 K69CLC
43 43 Đào Thu Quyên 20/11/2001 K69CLC
44 44 Trần Phương Thảo 04/01/2001 K69CLC
45 45 Trần Thanh Thủy 18/12/2001 K69CLC
46 46 Đặng Minh Tuấn 20/06/2001 K69CLC
47 47 Phan Văn Đức Nhật 01/07/2000 K68K
48 48 Nguyễn Thế Tân 11/05/2001 K69C
49 49 Phan Quang Đạt 23/10/2002 K70CLC
50 50 Nguyễn Trần Tỉnh 04/01/2002 K70CLC
51 51 Vũ Quang Vinh 29/06/2002 K70CLC
52 52 Tăng Trung Lộc 26/01/2002 K70CLC
53 53 Tạ Nam Khánh 01/10/2002 K70CLC

Tổng số thí sinh theo danh sách: Tổng số bài:


Số thí sinh có mặt: Tổng số tờ giấy thi:

Họ tên chữ kí Giám thị 1 Họ tên chữ kí Giám thị 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN OLYMPIC TOÁN HỌC 2021
Ngày thi: 23/01/2021 Thời gian: 14h00 Môn thi: Đại số Địa điểm: P.305C

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký tên Ghi chú


1 1 Vũ Thị Vân Anh 10/01/2000 K68CLC
2 2 Nguyễn Thị Ánh 13/02/2000 K68CLC
3 3 Phạm Trịnh Bách 17/06/2000 K68CLC
4 4 Phạm Thị Ngọc Bích 08/09/2000 K68CLC
5 5 Nguyễn Việt Dũng 10/12/2000 K68CLC
6 6 Giang Vân Hà 05/03/2000 K68CLC
7 7 Võ Hồng Hạnh 05/10/2000 K68CLC
8 8 Cao Trung Hiếu 02/11/2000 K68CLC
9 9 Ngô Thị Huế 15/11/2000 K68CLC
10 10 Phạm Mỹ Huyền 21/09/2000 K68CLC
11 11 Nguyễn Thị Thanh Loan 21/11/2000 K68CLC
12 12 Nguyễn Thanh Long 16/04/2000 K68CLC
13 13 Nguyễn Thanh Mai 21/10/2000 K68CLC
14 14 Ngô Trí Nguyên 20/09/2000 K68CLC
15 15 Trần Hồng Phong 25/11/2000 K68CLC
16 16 Nguyễn Chí Quân 10/11/2000 K68CLC
17 17 Nguyễn Minh Quang 18/10/1997 K68CLC
18 18 Hoàng Hà Trang 31/01/2000 K68CLC
19 19 Lê Xuân Tùng 12/01/1997 K68CLC
20 20 Lê Hải Vân 26/07/2000 K68CLC
21 21 Đỗ Văn Việt 13/08/2000 K68CLC
22 22 Ngô Thị Hải Yến 26/12/2000 K68CLC
23 23 Phan Đức An 26/04/2001 K69CLC
24 24 Đào Hà Anh 30/07/2001 K69CLC
25 25 Lê Tuấn Anh 25/04/2001 K69CLC
26 26 Nguyễn Hoàng Anh 16/01/2001 K69CLC
27 27 Nguyễn Thị Linh Chi 11/05/2001 K69CLC
28 28 Lê Anh Đài 24/09/2001 K69CLC
29 29 Hoàng Minh Đạt 08/06/2001 K69CLC
30 30 Lý Thị Kiều Diễm 10/08/2001 K69CLC
31 31 Phạm Thuỳ Dương 01/04/2001 K69CLC
32 32 Trịnh Đăng Dương 13/10/2001 K69CLC
33 33 Nguyễn Hải Hà Giang 02/09/2001 K69CLC
34 34 Đoàn Đức Hà 19/12/2001 K69CLC
35 35 Nguyễn Khánh Huân 09/12/2001 K69CLC
36 36 Nguyễn Quang Huy 20/12/1993 K69CLC
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký tên Ghi chú
37 37 Chu Gia Khánh 02/01/2001 K69CLC
38 38 Lê Mạnh Linh 13/06/1999 K69CLC
39 39 Lưu Hoàng Minh 01/03/2001 K69CLC
40 40 Trương Đình Nghĩa 07/11/2001 K69CLC
41 41 Thân Thị Thúy Nguyên 18/11/2001 K69CLC
42 42 Dương Thu Phương 20/04/2001 K69CLC
43 43 Đào Thu Quyên 20/11/2001 K69CLC
44 44 Trần Phương Thảo 04/01/2001 K69CLC
45 45 Trần Thanh Thủy 18/12/2001 K69CLC
46 46 Đặng Minh Tuấn 20/06/2001 K69CLC
47 47 Phan Văn Đức Nhật 01/07/2000 K68K
48 48 Nguyễn Thế Tân 11/05/2001 K69C
49 49 Trần Quang Độ 15/01/2002 K70CLC
50 50 Nguyễn Gia Hiển 03/05/2002 K70CLC
51 51 Nguyễn Trần Tỉnh 04/01/2002 K70CLC
52 52 Vũ Quang Vinh 29/06/2002 K70CLC
53 53 Tăng Trung Lộc 26/01/2002 K70CLC
54 54 Tạ Nam Khánh 01/10/2002 K70CLC

Tổng số thí sinh theo danh sách: Tổng số bài:


Số thí sinh có mặt: Tổng số tờ giấy thi:

Họ tên chữ kí Giám thị 1 Họ tên chữ kí Giám thị 2

You might also like