Professional Documents
Culture Documents
L02 GT2 Tichphankep
L02 GT2 Tichphankep
L02 GT2 Tichphankep
Mã HP: MI 1121
yen.hathingoc@hust.edu.vn
Hà nội, 01 / 2019
R a , b c, d
• Chọn x , y a , b c , d
i j i i j j
• Thể tích:
f x, y dA f x, y dxdy lim f x , y A
R R
xi ,y j 0,0 i, j
i j ij
BÀI TOÁN – Ý NGHĨA HÌNH HỌC
• Định nghĩa 1:
f x, y dA f x, y dxdy lim f x , y A
D D
xi ,y j 0,0 i, j
i j ij
ĐỊNH NGHĨA – TÍNH CHẤT
• Định nghĩa 2:
f x, y dxdy
D
F x, y dxdy.
f x, y , x, y D
z F x, y R
0, x, y R \ D.
ĐỊNH NGHĨA – TÍNH CHẤT
cS D dxdy CS D .
D
ĐỊNH NGHĨA – TÍNH CHẤT
4. Nếu miền D đối xứng qua đường thẳng Ox và hàm dưới dấu tích phân là hàm lẻ
b
d
d b
I f x, y dxdy f x, y dy dx f x, y dx dy.
R a c c a
hay viết
b d d b
I f x, y dxdy dx f x, y dy dy f x, y dx.
R a c c a
TÍNH TÍCH PHÂN KÉP TRÊN MIỀN CHỮ NHẬT
Chứng minh (ý tưởng):
V f x, y dA
R
b
V A x dx
a
d
V A y dy
c
TÍNH TÍCH PHÂN KÉP
TRÊN MIỀN HÌNH THANG CONG
Đáy hình thang song song với trục Oy
g2 x
A x f x, y dy
g1 x
b
V A x dx
a
b g2 x
dx
a
f x, y dy
g1 x
TÍNH TÍCH PHÂN KÉP
TRÊN MIỀN HÌNH THANG CONG
Đáy hình thang song song với trục Ox
h2 y
A y f x, y dx
h1 y
d
V A y dy
c
d h2 y
dy
c
f x, y dx
h1 y
TÍNH TÍCH PHÂN KÉP TRÊN MIỀN CHỮ NHẬT
• Định lý Fubini 2: Nếú f x, y là hàm liên tục trên miền giới nội
thì ta có công thức tương ứng với miền như sau:
g1 x
a x b b
D: f x, y dA dx f x, y dy.
g1 x y g 2 x D a g1 x
hoặc
h1 y
c y d d
D: f x, y dA dy f x, y dx.
h1 y x h2 y D c h1 y
TÍNH TÍCH PHÂN KÉP
TRÊN MIỀN HÌNH THANG CONG
y
Ví dụ 1: ex
2 ex
dx f x, y dy
0 x2 2 x
1
0 1 2
y
e2 2 1 1 1 y
dy f x, y dx dy f x, y dx
x
e
1 ln y 0 0
x 2 2x 1 2
1
x dy f x, y dx
0 1 2 0 1 1 y
TÍNH TÍCH PHÂN KÉP
TRÊN MIỀN HÌNH THANG CONG
Ví dụ 2:
1 1 1 y 2
0 y 1
dy f x, y dy D:
0 2 y 2 y x 1 1 y 2
1 x 1
2
2
1,1
I dx f x, y dy
1 2 x
0 2 x
TÍNH TÍCH PHÂN KÉP
TRÊN MIỀN HÌNH THANG CONG
Ví dụ 3: Tính tích phân I x 2 y dxdy trên miền D giới hạn
D
bởi hai đường cong y 2 x ; y 1 x 2 .
2
1 1 x 2 1
x 2 y dy xy y
1 x 2
1,2
y
1,2 I dx 2
2
dx
2x
1 2x 2 1
1
3x x 2 x x 1 dx
4 3 2
1
x 1
x 3 5 1 4 2 3 1 2 32
x x x x x .
5 4 3 2 x 1 15
TÍNH TÍCH PHÂN KÉP
TRÊN MIỀN HÌNH THANG CONG
1 1
Ví dụ 4: Tính tích phân I xdx e dy. y2
0 x2
y
1,1 x y
y
1 2 y2
1 1
I dy xe dx x e
y2
0 x 0
yx 0 0
2
1
1 1 y2 1 e
ye dy e
y2
.
x 20 4 0 4
TÍNH TÍCH PHÂN KÉP - HỆ TỌA ĐỘ ĐỀ-CÁC
QUY TRÌNH
Bước 2: Phân tích miền lấy tích phân theo hàm dưới dấu tích phân cho thuận
Bước 3: Viết công thức giải tích cho biên của mỗi miền con đã phân tích
• Ví dụ 5:
D x, y ,0 x 1, x y x
v
x y y
1,1
u
x u v 2
x , y u ,v
y u v v x y
0 D x
2 Du ,v
D x, y 1 1 1, 1
J 2 0'
D u , v 1 1 u
PHÉP ĐỔI BIẾN TRONG TÍCH PHÂN KÉP
2 x y
2
dxdy
D v
2 2u
2
2dudv
y
1,1
x , y u ,v
Du , v
1 1u
8 du 1 u dv
2
0 D x
Du ,v
0 0
2
8
u 1
1, 1
8 1 u du 1 u
3 4 0'
0
4 u 0
u
2
PHÉP ĐỔI BIẾN TRONG TÍCH PHÂN KÉP
TÁC DỤNG
• Đổi biến trong trong tích phân kép để tính tích phân dễ hơn do đổi
biến làm
• Đơn giản hóa miền lấy tích phân hoặc
• Đơn giản hóa công thức hàm dưới dấu tích phân
• Chú ý:
• Qua phép đổi biến, biên của D trở thành biên của Du ,v .
1 ' 1
1 D u, v
'
• Có thể tính u u
J 1
x y
.
D x, y
' '
J v x v y
PHÉP ĐỔI BIẾN TRONG TÍCH PHÂN KÉP
• Ví dụ 6:
u xy
a b
y , 0 a b; v y
x a u b
D:x x Duv :
cx y dx, 0 c d . c v d .
y x
1 D u, v y 1
J y 1 2 2v
J .
D x, y 2 x 2v
x x
TÍCH PHÂN KÉP TRONG HỆ TỌA ĐỘ CỰC
D x, y cos r sin
J r
D r , sin r cos
x , y r ,
Hệ tọa độ đề-các O, x, y O, r , hệ tọa độ cực
2
r
sin
4
2
R : 0 x 2, 2 y 4 x2 R: , r 2.
4 2 sin
TÍCH PHÂN KÉP TRONG HỆ TỌA ĐỘ CỰC
1 x2 y 2
dxdy, D : x y 1.
2 2
• Ví dụ: Tính
D
1 x y
2 2
x r cos , y r sin 0 2 ,0 r 1
1u
2 t
1
1 r 2 r 2 u 1
1 u 1u 1 4t 2
I d rdr du t dt
1 r 1 u
2 2
2
0 0 0 0
1 t
2
TÍCH PHÂN KÉP - HỆ TỌA ĐỘ CỰC SUY RỘNG
• Hình tròn: x x0 y y0 k 2 x x0 r cos , y y0 r sin
2 2
D x, y cos r sin
J r
D r , sin r cos
x x0 y y0
2 2
• Hình elip: 2
2
1 x x0 ar cos , y y0 br sin
a b
2 2
x y
D dxdy, D : 1.
2 2
• Ví dụ: Tính 9 x 4 y
4 9
x 2r cos , y 3r sin 0 2 ,0 r 1
2 2
x y
D dxdy, D : 1.
2 2
• Ví dụ: Tính 9 x 4 y
4 9
x 2r cos , y 3r sin 0 2 ,0 r 1
z f x, y
V 1 z x2 z y2 dxdy.
D
TÍCH PHÂN KÉP - HỆ TỌA ĐỘ CỰC SUY RỘNG
S 1 4 x 2 4 y 2 dxdy, D : x 2 y 2 2.
D
S 1 4 x 4 y dxdy 4 1 4 x 4 y dxdy
2 2 2 2
D D1
x r cos
/2
y r sin
13
2
4 d 1 4r rdr
2
.
0 0
3