Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

IN, ON, AT là 3 trong số những giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Song hầu hết mọi


người lại luôn phân vân và nhầm lẫn cách dùng giới từ in on at như thế nào cho đúng.
Vậy hãy dành một chút thời gian để cùng Ms Hoa Giao Tiếp tìm hiểu và nắm bắt được
cả 3 từ này nhé!

Nhìn chung, độ khái quát của IN, ON, AT giảm dần theo thứ tự. IN là giới từ bao quát
nhất và AT thì cụ thể, chính xác hơn.

 
I. Tất tần tật về cách dùng giới từ in, on, at trong tiếng Anh
1. Cách dùng IN
Giới từ IN dùng để chỉ những thứ chung nhất, khái quát nhất. Môt số ví dụ điển hình của
việc sử dụng IN đó là:

a. Dùng để chỉ một khoảng thời gian chung chung, không cụ thể
Khoảng thời gian này có thể kéo dài từ thế kỉ cho tới tuần.

➥ Ví dụ:
 The author wrote this book in the 20th century
 He born in March

Lưu ý: thời gian buổi trong ngày (sáng, chiều, tối) tuy cũng khá cụ thể nhưng chúng ta
vẫn sử dụng giới từ IN.
➥ Ví dụ:
 I always wake up early in the morning
b. Dùng để chỉ một địa điểm
IN sẽ được dùng để chỉ những địa điểm lớn như quốc gia cho đến các làng, các vùng

➥ Ví dụ:
 This cup was made in China
 This boy lives in my neighborhood
c. Dùng để chỉ màu sắc, kích cỡ, hình dáng
Ta dùng IN khi muốn miêu tả một sự vật trong tình trạng màu sắc, kích cỡ, hình dáng,
trạng thái như nào.

➥ Ví dụ:
 You look so beautiful in white
 Children sit in the circle to play a game
d. Dùng để chỉ lòng tin, cảm xúc về một vấn đề gì đó
➥ Ví dụ:
 I believe in you

 They are so interested in traveling to Moc Chau


e. Dùng để chỉ việc thức hiện một quá trình
➥ Ví dụ:
 In preparing for the test, he is studying very hard

 We should work more carefully before they are in marketing


2. Cách dùng ON
So với IN, giới từ ON đi vào chi tiết hơn thay vì chỉ bao quát bên ngoài. On thường xuất
hiện nhiều nhất với vai trò:

a. Dùng để chỉ ngày hoặc ngày tháng


➥ Ví dụ:
 I have a day-off on Sunday

 He was born in March 31st


b. Dùng để chỉ sự vật nào đó trên bề mặt
➥ Ví dụ:
 There is something on surface

 The book was put on the table


c. Dùng để chỉ bộ phận cơ thể
➥ Ví dụ:
 She wore the wedding ring on her finger

 You can cry on my shoulder if you want


d. Dùng để chỉ trạng thái của sự vật, sự việc
➥ Ví dụ:
 This skirt is on sale

 The house is on fire


e. Dùng để chỉ một sự vật, sự việc xuất hiện trong các thiết bị
➥ Ví dụ:
 I saw this girl on the TV before

 Come here! Your girlfriend is on the phone


3. Cách dùng AT
Giới từ AT được sử dụng trong những tình huống cụ thể, chi tiết nhất. Ta có thể thấy AT
xuất hiện trong các trường hợp:

a. Chỉ thời gian cụ thể, chính xác


So với IN, ON thì giới từ AT sẽ chỉ ra thời gian chính xác, cụ thể hơn.

➥ Ví dụ:
 We will arrive there at 2 pm
 The lesson started at 7:30 am
b. Chỉ địa điểm cụ thể
Tương tự như thời gian, giới từ AT khi “định vị” địa điểm cũng cụ thể và chính xác hơn.

➥ Ví dụ:
 I’m at home
 We will meet at the restaurant near your house
c. Chỉ một hành động hướng vào sự vật, sự việc nào đó
➥ Ví dụ:
 He laughed at my face
 He is good at dancing
d. Chỉ địa chỉ email
➥ Ví dụ:
 Please send me more information at abc@gmail.com

 You can contact me at abc@gmail.com

You might also like