Professional Documents
Culture Documents
(GSTT - VN) Confused Words and Structures
(GSTT - VN) Confused Words and Structures
1. LEARN - STUDY
+ Learn: to gain knowledge or skill by studying, practicing, being taught, or experiencing
something. ( nhận được kiến thức bằng cách học, thực hành, được dạy hay trải nghiệm)
+ Study: to read, memorize facts, attend school, etc., in order to learn about a subject.
( đọc, nhớ sự vật, hiện tượng, tham gia vào lớp học, … để nhận được kiến thức về một chủ đề /
môn học nào đó )
Lưu ý: “ study” chỉ là một hình thức của “ learn” và mục đích của “ study” là “ learn”. Có câu:
“I studied but I didn’t learn anything”. Nghĩa là ta có thể ghi nhớ sự vật hiện tượng, có tham gia
vào lớp học.. nhưng chưa chắc ta đã gặt được kiến thức, tức là chưa chắc “learn”.
Ex: A: I want to learn English.
B: How ?
A: Studying hard ( not learning hard )
2. AMONG - BETWEEN ( giữa, trong số )
- Between: giữa 2 người/ vật
Ex: There are a hole between the two houses
- Among: giữa 3 người/ vật trở lên
Ex: Among ten of you, there is only one winner
3. HEAR – LISTEN
- Hear: nghe không có chủ ý, âm thanh tự lọt vào tai mình
- Listen: Nghe có chủ ý
Ex:
- Do you hear what I have said ?
- Oh no, I don’t listen to you.
4. SEE, LOOK, WATCH :
- See: xem không có chủ ý, hình ảnh tự lọt vào mắt
- Look: nhìn có chủ ý, có mục đich
- Watch: nhìn vật gì đó có chủ ý, và thường là vật đó đang chuyển động
Ex:
- When I was crossing the road, I saw her ( tôi chỉ nhìn thấy cô ấy một cách vô tình )
- “ Now class, look at the board” – the teacher told us. ( nhìn/ tập trung lên bảng có chủ ý )
- “ what are you doing ?” - “ I’m watching an interesting TV program “
5. PERSON/ PERSONS – PEOPLE/ PEOPLES
- Person: chỉ 1 người
- Persons: một trường hợp số nhiều của person
- People:
+ Nghĩa thứ nhất: một dạng số nhiều của person
+ Nghĩa thứ 2: dân tộc
S ư u t ầ m t ổ n g h ợ p P a g e 1 | 15
Confused words and structures
Ex: Vietnamese people : dân tộc Việt Nam
- Peoples: số nhiều của people khi mang nghĩa “ dân tộc “
Ex: There are many peoples in the world ( dịch: “ có nhiều dân tộc trên thế giới “ – Không dịch
“ có nhiều người trên thế giới “ )
6. PERSUADE – CONVINCE:
- Persuade: thuyết phục ai làm gì
- Convince: Thuyết phục ai tin điều gì
Ex: He persuade his parents to let him open a book store
She convinced her boss that she was the most suitable person for this position.
Note:
- To convince people of something
- To persuade people to act something
7. COME – GO
- Giống: đều có nghĩa là “ đi đến”. Tuy nhiên:
+ Come: Chuyển động theo xu hướng gần về phía người nói
Ex: Come here! ( đến đây nào )
+ Go: Chuyển động theo xu hướng ra xa người nói
Ex: Go out ! ( cút ngay – không ai dùng “ come out” để diễn tả ý này )
Note: “ come in” và “ go in” đều có nghĩa là “ vào”. Tuy nhiên:
- Come in: người nói ở trong phòng
- Go in: Người nói ở ngoài phòng
8. PUT ON – WEAR
- Put on: Chỉ hành động “ mặc” quần áo
- Wear: chỉ tình trạng ( đang mặc quần áo, hay váy kiểu gì, màu gì .. )
Dịch câu: “ Tôi ăn sáng xong và mặc đồng phục để đi học”
I ate breakfast then putting on my uniform to go to school
Nhưng: “ what are you wearing ?” – “ I’m wearing uniform”
Nghĩa là muốn nhấn mạnh “ uniform”
9. ROUND - AROUND
- Around: dùng trong một phạm vi diện tích nào đó
Ex: I searched around the park but I haven’t found out my shoes. ( đi tìm trong vòng diện tích
của công viên )
- Round: Chuyển động xung quanh 1 vật
Ex: The Earth goes round the Sun ( Trái đất chuyển động quanh mặt trời )
Dịch câu: Tôi đã đi du lịch khắp thế giới
I travelled around the world
10, AT THE END & IN THE END
- At the end: Cuối một điểm hoặc một phần của cái gì
- In the end: Rốt cuộc, cuối cùng thì …
Ex: There is a small supermarket in the end of the street. ( Sai )
There is a small supermarket at the end of the street ( Đúng )
- In the end, she accepted my proposal.
S ư u t ầ m t ổ n g h ợ p P a g e 2 | 15
Confused words and structures
She expected to live alone in this big house ( cô ta mong đợi được sống MỘT MÌNH trong
căn nhà lớn ấy )
Note:
- Alone thường được nhấn mạnh bằng “all”
Ex: After her grandparents passed away, she was all alone.
- Alone khi được dùng với feel sẽ mang nghĩa “ đơn độc, cô đơn – không hạnh phúc)
Ex: Now, in this big city, though I may be surrouned by millions of people, I still feel all
alone.
- Alone không đứng trước danh từ
Ex: The only evidence of people survival in this desert is the alone small house.(sai)
thay alone = Lone hoặc Solitary
- Lone: ( tính từ ) : đơn lẻ, đơn chiếc, không có sự hiện diện của người hay vật khác ( nghĩa này
giống với alone)
Tuy nhiên, khác với alone, lone đi được với danh từ
Ex: The lone tree in the paddy field couldn’t stand up to the storm lastnight
- Lonely: ( tính từ) dùng sau feel và be để diễn tả sự cô đơn
I felt lonely when I moved to HCM city.
- Lonesome: = lonely
12. HOUSE – HOME
- House: muốn nói về một công trình kiến trúc, là chỗ để ở ( mang ý nghĩa vật chất )
- Home: muốn nói về “ tổ ấm”, có những thành viên trong gia đình sống trong đó. “house” có
gia đình ở mới thành “home” được.
Ex: I wanna go home. ( Tôi muốn về nhà, nơi có gia đình tôi ở đó )
Can you help me to decorate my house ? ( sơn lại căn nhà – vật vô tri vô giác )
13. WAIT – AWAIT
- Về ngữ pháp:
+ Await bắt buộc phải có tân ngữ đi kèm ( tân ngữ là VẬT gì đó, không phải người, thường
mang tính trừu tượng )
I’m awaiting your letter. ( không dùng : I’m awaiting for you )
+ Wait có thể dùng trong nhiều cấu trúc khác nhau, có thể có tân ngữ hoặc không
Ex: They are waiting for 5 hours but no one comes and says what happened.
+ I have been waiting for you 4 hours.
- Mức độ trịnh trọng hay thân mật
Await nghe trịnh trọng hơn và thường được dùng trong các văn bản trang trọng, thư từ chính
thức
14. FEW – A FEW
- Few: ít, hầu như không có ( mang nghĩa phủ định )
+ There are only few people on the street
( có ít người/ hầu như không có ai trên phố )
+ Many people studying philosophy but few understand them.
- A few: một ít/ ít nhất là một số ( vẫn có )
You have many friends, but you can believe in only a few of whom.
Tương tự với little – a little ( chỉ khác chỗ little và a little không đếm được)
15. WISH – HOPE
- Wish được dùng theo nhiều cách khác nhau trong khi Hope không thể dùng như một động từ
đứng riêng rẽ ( trừ I hope so/ I hope not )
S ư u t ầ m t ổ n g h ợ p P a g e 3 | 15
Confused words and structures
- Wish:
+ Wish dùng riêng lẻ ( không kèm theo các động từ khác )
I wish you a merry christmas and a happy new year.
+ Theo sau wish là mệnh đề ( dùng trong câu ước – ước những điều không có thực )
I wish I would have passed the final exam
+ Wish to ( thay thế cho want to )
I wish to pass the exam.
- Hope: dùng chỉ dấu hiệu cho tương lai, hi vọng cho việc mình làm.
+ Hope+ to – V
I hope to win the game.
+ Hope + Object + clause
I hope (that) you will get over this difficult time.
So sánh: I hope you have a good time in our country
I wish you a good time in our country.
16. FLOOR – GROUND
- Floor: chỉ đất trong nhà ( nền nhà )
- Ground: chỉ đất ở ngoài nhà
Ex: when her mother entered the room, the vase had been broken into pieces on the floor.
The ground is wet. It must have rained last night
17. SUCH AS – AS SUCH
Ta thường nhầm lẫn và cho rằng as such là trường hợp nhầm lẫn của such as. Nhưng as such
trong một số trường hợp vẫn có nghĩa:
- Làm gọn, tránh lặp từ:
Ex: I’m a chief, and as a chief I hate seeing bad meal. ( a chief đã lặp lại 2 lần )
để rút gọn, ta dùng as such để thay thế
I’m a chief, and as such I hate seeing bad meal.
-As such còn được dùng với nghĩa exactly trong một số trường hợp:
He doesn’t a doctor as such, but he diagnose decease well.
- Such as = like, as, for example
- Day:
+ Chỉ các ngày trong tuần ( thứ 2, 3, …)
+ chỉ thời gian 24h
+ Có thể dùng để chỉ ngày thứ mấy trong một khoảng thời gian nào đó
+ ban ngày ( day and night )
S ư u t ầ m t ổ n g h ợ p P a g e 4 | 15
Confused words and structures
- Road: con đường nối 2 địa điểm khi khoảng cách xa nhau, là một thuật ngữ chung chung,
mang nghĩa rộng
- Street : nghĩa hẹp hơn, cũng là con đường, nhưng được trải nhựa, dọc theo những ngôi làng,
nhà
Khi street không có những đặc điểm đó, nó trở thành road. Road có thể dùng thay thế cho street.
Nhưng street không phải lúc nào cũng thay thế cho road được.
Ex: The road between the two town is empty
The street from supermarket to our house is empty today
20. PROPERTY – ATTRIBUTE
- Attribute: chỉ một đặc tính, đặc điểm vốn có hoặc được gán cho của sự vật
- Property: chỉ nét ĐẶC TRƯNG ( đặc điểm nổi bật trong những đặc điểm nó có ) hoặc chỉ tài
sản thuộc sở hữu của ai
Ex:
- Carefulness is an attribute of accounting ( được người khác gán cho thông qua sự lặp đi lặp
lại của tính chất công việc )
- Organizational ability is an essential attribute for a good leader ( cũng được gán )
- Herbs have medicinal property ( đặc tính nổi bật của thảo mộc là chữa bệnh )
- One special property of metal is that it can conducts heat and electricity
21. SUIT – DRESS : cần được phân biệt cẩn thận
- Suit: bộ quần áo của người đàn ông
- Dress:
+ Bộ quần áo của người đàn bà
+ Áp dụng cho “ bộ quần áo” nói chung, nhưng số nhiều không thay đổi
Ex: I gave my brother a new suit in his birthday ‘
My sister received 2 dresses in her birthday
My father bought 2 dress for new year ( số nhiều không thay đổi )
22. MAY BE – PERHAPS – POSSIBLY
Khá giống nhau, thường dùng để chỉ điều gì đó có thể xảy ra, có thể có thực, có thể thực hiện
được
Tuy nhiên tùy theo ngữ cảnh:
- May be: không trịnh trọng, thường dùng trong ngôn ngữ thường ngày
Ex: may be I will be absent from class today
- Perhaps: trung trung, không quá trang trọng nhưng cũng không quá sỗ sàng
Ex: Perhaps we should depart right now
- Possibly: Trịnh trọng hơn, thường dùng trong các văn bản thỏa thuận hay bất đồng
Ex: Do you think he will win the election?
Possibly, possibly not.
Nói chung, xếp theo mức độ thân mật, may be thân mật nhất, đến perhaps, rồi đến possibly
23. ABOVE – OVER: đều có điểm giống và khác
- Giống:
+ đều diễn tả vị trí cao hơn một vật
Lotteria was built over/ above the supermarket
+ Đều có nghĩa là “ nhiều hơn”
Inflation is over/ above 10%
Children above/over 16 can see this film
- Khác:
+ above thường dùng cho một mốc cố định, tiêu chuẩn
The flat is 500 metres above the sea level
S ư u t ầ m t ổ n g h ợ p P a g e 5 | 15
Confused words and structures
+ chuyển động từ chố này qua chỗ khác dùng over
I jumped over the stream
+ Over còn có nghĩa “ phủ lên”
He put a blanket on the sleeping child.
24. USUAL – ORDINARY- NORMAL
- Normal và ordinary có nghĩa giống nhau là bình thường, thông thường, usual khá một chút
Ex: a normal/ ordinary day at school : một ngày đi học bình thường ( một ngày như mọi ngày )
A normal/ ordinary party : một bữa tiệc bình thường, không có gì đặc sắc
ordinary và normal khác nhau khi nói về người
A normal people: một người có cư xử và suy nghĩ giống người bình thường
An ordinary people ( muốn nói đến địa vị, tiền bạc ) : người bình thường, không giàu có hay
có địa vị trong xã hội. Ngược lại với ordinary people là extraordinary people ( người đặc biệt, khác
thường )
- Usual: nói đến thói quen, thông lệ
Ex: an usual TV program
At the usual: nơi thường gặp nhau
Their usual: món hàng quen thuộc mà khách hàng hay mua
25. PARTICULAR – SPECIAL – ESPECIAL
- Special: muốn nhấn mạnh sự khác biệt so với những cái thông thường khác (distinguished)
Ex: I have a special admiration for your love
- Especial: chỉ trường hợp nổi trội, đáng chú ý hơn hẳn khi so sánh với những cái khác
He loves the academic side of school, especial math. ( nhấn mạnh sự nổi trội của môn Toán so
với những môn học khác)
- Particular: chỉ những cá nhân, sự vật cụ thể, chi tiết ( nhấn mạnh sự cụ thể - specific )
Maybe he is one of the particular employees we need.
Note: Tuy tính từ của especial và particular nghĩa khác nhau, nhưng nghĩa của phó từ thì giống
nhau.
Particularly = especially = in particular: đặc biệt hơn tất cả ( above all ) và nhằm mục đích
nhấn mạnh.
Ex: Butterflies are noticeable in April and May, especially in these meadows.
The road between Cairo and Alexandria is particularly dangerous at night.
He loves science fiction in particular
Specially: dành riêng cho một đối tượng cụ thể ( muốn nhấn mạnh một mục đích cụ thể )
This shower gel is specially designed for people with sensitive skins ( dầu gội dành riêng
cho những người có da đầu nhạy cảm)
My father made this cake specially for me in my birthday.
26. CLEVER- INTELLIGENT- SMART
Đều được hiểu là thông minh, thông thái nhưng sắc thái có phần khác nhau:
- Intelligent mang đúng nghĩa thông minh nhất. Nó dùng để miêu tả những người có trí tuệ, có tư
duy logic hoặc chỉ những kết quả đạt được do quá trình suy nghĩ, vận động của não bộ.
Ex: the boy was so inteligent that he can answer 10 difficult questions within 10 seconds.
- Smart: có nhiều nghĩa và có nghĩa cũng gần giống inteligent. Tuy nhiên trong khi inteligent chỉ
tư duy logic, khả năng phân tích thì smart chỉ sự nhanh nhạy nắm bắt, xử lí tình huống.
Ex: Smart lawyers can effectively manipulate juries
- Clever: chỉ sự lanh lợi, khôn ngoan.
She is a clever girl. She can sell all these cakes within 2 hours, while others spend all
morning.
Clever thường dùng với nghĩa ngành nghề, khéo léo. Lúc nàu, clever = skilful.
S ư u t ầ m t ổ n g h ợ p P a g e 6 | 15
Confused words and structures
She is clever in making hand- made.
- Think of: suy nghĩ, tưởng tượng hình ảnh hay điều gì đó trong đầu.
Ex: when you tell me that you saw a ghost, I think of a very horrible person.
When I feel homesick, I think of my parents and brothers.
- Think about: suy nghĩ, xem xét, phân tích một vấn đề gì đó. ( gần với consider: xem xét )
Ex: I think about this problem all week, but I haven’t found out any solution to it.
What do you think about building a new supermarket in this area.
- Others ( n) những … khác ( dùng cho danh từ số nhiều không xác định )
Some people don’t like durian, but others do
Some people have special abilities distinguishing themselves from others
(một vài người có những khả năng đặc biệt giúp họ nổi bật so với những người khác – những
người này ko xác định )
- The others: những --- khác ( dùng cho danh từ số nhiều xác định )
Ex: I can see Julie, but where have all the others gone?
Can you recommend a good lawyer? ( giới thiệu cho tôi một luật sư giỏi – điều này có thể
giúp ích cho tôi )
Who recommended you for admission to this club? (tức là: ai đã giới thiệu anh và nói
rằng anh phù hợp với câu lạc bộ?)
. Recommend, chứ không phải Introduce, được dùng đồng nghĩa với Advise khi mang
nghĩa "khuyên".
Who recommended / advised you to see an eye specialist?
Ai đã khuyên anh đi coi bệnh với 1 chuyên gia về mắt?
(ta không dùng that-clause sau recommend/advise)
recommend someone = speak well of someone: nói tốt về ai đó.
introduce someone (to someone else): giới thiệu 1 người với 1 người (hai người chưa biết
nhau, đó là lần gặp đầu tiên).
be introduced (into): được đưa vào sử dụng, có được lần đầu tiên.
I wonder when tomatoes were introduced into Europe
S ư u t ầ m t ổ n g h ợ p P a g e 8 | 15
Confused words and structures
33. CAREER – JOB:
- Job : the regular paid work that you do for an employer ( đơn giản chỉ là những công việc
mình làm được trả công, có thể là tạm thời hoặc lâu dài )
It was the first paid job I ever had.
Eventually, Mary got a job as a waitress.
- Career: a job or profession that you have been trained for, and which you do for a long period
of your life ( đã được đào tạo và làm trong thời gian dài, nghĩa là sẽ gắn bó cả đời, trở thành
NGHIỆP chứ không đơn giản là một cái nghề nữa )
a career in journalism
a teaching career
He realized that his acting career was over.
34. A NUMBER OF – THE NUMBER OF
A number of = “Một số những ...”, đi với danh từ số nhiều, động từ chia ở số nhiều. ( một
lượng ….. -> Số nhiều )
Ex :
A number of students are going to the class picnic .
A number of applicants have already been interviewed.
The number of = “Số lượng những ...” ( danh từ chỉ “ con số” ) đi với danh từ số nhiều,
động từ vẫn ở ngôi thứ 3 số ít.
-Lose: less, reduce or st go away from you/ stop having st ( bị giảm xuống, hoặc bị mất đi cái gì
mình ĐANG CÓ )
Vd: I have lost my job ( lúc trước công việc đó thuộc về mình, nhưng giờ bị mất đi )
Dùng: lose a game, key, things .....
Và " lose" thì mình có thể tìm lại được, nhưng " miss" thì không nhé.
+ Prefer doing sht to doing sth = prefer to do sth rather than (do) sth
Ex:
I prefer flying to travelling by train.
(Tôi thích đi máy bay hơn là đi bằng xe lửa.)
2. Would prefer:
“Would prefer” để nói tới điều ta muốn làm trong một tình huống cụ thể nào đó (không phải chung
chung):
- "Would prefer sth (+ or+sth)" (thích cái gì 'hơn cái gì')
Ex:
S ư u t ầ m t ổ n g h ợ p P a g e 13 | 15
Confused words and structures
“Would you prefer tea or coffee?” - “Coffee, please.”
(Anh muốn uống trà hay cà phê vậy?" " Cà phê.
3. Would rather:
- Would rather 'do' sth = would prefer 'to do' st.
Ex:
“Shall we go by train?”- “Well, I’d prefer to go by car.”
(Chúng ta đi xe lửa nhé?"- "Ồ, tôi thích đi xe hơi hơn." (hoặc “Well, I’d rather go by car.”)
NOTE:
Câu phủ định là: would rather not 'do' sth.
Ex:
I’m tired. I’d rather not go out this evening, if you don’t mind.
(Tôi cảm thấy mệt. Tôi không muốn đi chơi tối nay, nếu anh không giận.)
+ Would rather you 'did' st: Dùng khi bạn muốn người khác làm một điều gì đó.
Ex:
“Shall I stay here?” “I’d rather you came with us.”
("Tôi ở lại đây nhé?" "Tôi muốn anh đi với chúng tôi hơn.")
“Shall I tell them the news?” “No, I’d rather they didn’t know.”
("Tôi nói cho họ biết tin nhé?" "Không tôi muốn họ không biết.")
NOTE:
* Trong cấu trúc này chúng ta dùng thì Quá khứ (came, did v.v...) nhưng ý nghĩa lại là hiện tại hoặc
tương lai, chứ không phải quá khứ.
Hãy so sánh:
I’d rather cook the dinner now. (Tôi muốn nấu bữa tối ngay bây giờ.)
NHƯNG:
S ư u t ầ m t ổ n g h ợ p P a g e 14 | 15
Confused words and structures
I’d rather you cooked the dinner now.=>không nói 'I'd rather you cook'.
(Anh muốn em nấu bữa tối ngay lúc này.)
S ư u t ầ m t ổ n g h ợ p P a g e 15 | 15