Professional Documents
Culture Documents
Toan 12nguyen HamTich Phan On Thi Dai Hoc 2017 2018
Toan 12nguyen HamTich Phan On Thi Dai Hoc 2017 2018
I. NGUYÊN HÀM
1. Khái niệm.
Định nghĩa. Cho hàm số f ( x) xác định trên K (K là đoạn, khoảng, nửa khoảng).
Hàm số F ( x) được gọi là nguyên hàm của hàm số f ( x) trên K, nếu F '( x) f ( x) ,
với mọi x K .
Định lý. Giả sử F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) trên khoảng K. Khi đó
a. Với mỗi hằng số C, hàm số G( x) F ( x) C cũng là một nguyên hàm của f ( x) .
b. Ngược lại, nếu G(x) là một nguyên hàm của f ( x) thì tồn tại hằng số C sao cho
G(x) = F(x) + C.
c. Họ tất cả các nguyên hàm của f ( x) là f ( x)dx F ( x) C , trong đó F ( x) là một
nguyên hàm của f ( x) , C là hằng số bất kỳ.
d. Bảng các nguyên hàm cơ bản.
Nguyên hàm của một số hàm số thường gặp
Nguyên hàm các hàm số sơ cấp thường gặp Nguyên hàm của hàm số hợp u u( x)
kdx kx C, k R kdu ku C, k R
1 1
x u
dx .x 1 C ( 1)
du .u 1 C ( 1)
1 1
dx du
x
ln x C ( x 0 ) u
ln u C ( x 0 )
dx du
x
2 x C u
2 u C
e dx e C e du e C
x x u u
ax au
a dx ln a C (0 a 1). a du ln a C (0 a 1).
x u
a k 1
1 ax b 1
e cos(ax b)dx a sin(ax b) C
ax b
dx
e C;
a
1
sin(ax b)dx a cos(ax b) C
f [u( x)]dx=F[u(x)]+C .
b. Phương pháp tích phân từng phần
Một số dạng thường gặp:
Dạng 1. P( x).eaxb dx , P( x)sin(ax b)dx , P( x)cos(ax b)dx
Phương pháp đổi biến số: Công thức đổi biến số f [u( x)]u '( x)dx
a u (a)
f (u )du . Trong
đó f ( x) là hàm số liên tục và u ( x) có đạo hàm liên tục trên khoảng J sao cho hàm hợp
f [u ( x)] xác định trên J; a, b J .
Phương pháp đổi biến số thường áp dụng theo hai cách
Cách 1. Đặt ẩn phụ u u( x) ( u là một hàm của x)
Cách 2. Đặt ẩn phụ x x(t ) ( x là một hàm số của t).
Phương pháp tích phân từng phần.
Định lý. Nếu u( x), v( x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên khoảng K và a, b là hai số
b b
thuộc K thì u ( x)v '( x)dx u ( x)v( x) v( x)u '( x)dx
b
a
a a
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y f ( x) , y g ( x) và hai đường
thẳng x a, x b là
b
S f ( x) g ( x) dx
a
Tính thể tích vật thể. Thể tích vật thể B giới hạn bởi hai mặt phẳng vuông góc với
b
trục Ox tại các điểm a, b là V S ( x)dx . Trong đó S(x) là diện tích thiết diện của
a
vật thể bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ là
x a; b và S(x) là một hàm liên tục.
Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số x g ( y) , trục tung và hai đường thẳng
y c, y d quay quanh trục tung tạo nên một khối tròn xoay. Thể tích V được tính bởi
d
công thức V g 2 ( y )dy .
c
1 3
a. ( x 2)( x2 2 x 4)dx ( x )dx sin
2
b. c. xdx
x
d. sin 4 xdx e. tan 4 xdx f. cot
4
xdx
( x 2 1)( x 2 3)
sin 2 x.cos xdx 10 .3 .5 dx
2x x x
g. h. i. dx
3 2
x
x3 2 x 1
k. x5
dx l. sin(2x 1)dx m. (1 2 x 2 )10 xdx
1 ln x dx
xe (1 2 x)
x2
n. dx o. dx p. 4
x
Lưu ý: Một số dấu hiệu dẫn tới việc lựa chọn ẩn phụ:
asin x b cos x x
Hàm f ( x) Đặt t tan
c sin x d cos x e 2
+) Biểu thị f(x) theo t và dt, Giả sử: f(x)dx= g(t)dt. Khi đó I g (t )dt
Lưu ý: Một số dấu hiệu dẫn tới việc chọn ẩn phụ:
a2 x2
x | a | sin t , 2 t 2
x | a | cost , 0 t
x2 a2 |a|
x sin t , 2 t 2 ; t 0
x | a | , 0 t ;t
cost 2
x2 a2
x | a | tan t , 2 t 2
x | a | cott , 0 t
x ln( x x 2 1)
d. x 2 ln xdx e. dx f. e x .cos2 xdx
x 1
2
x dx
g. cos x dx2
h. sin 3
x
Dạng 4. Nguyên hàm của một số hàm phân thức hữu tỷ.
Bài 4. Tìm nguyên hàm
dx 4x 3 dx
a. 2x 3 b. 2 x 1 dx c. (2 x 1) 2
2 x 2 3x 5 2x 1 4x 6
d. x3
dx e. x 2
5x 6
dx f. x 2
3x 4
dx
x 2 3x 1 4x 2 3x3 14 x 2 13x 7
g. x2 5x 6
dx h. x x 1
2
dx h.
x2 5x 6
dx
x3 2 x 1 x2 x 1 2 xdx
i. x2 9
dx k. ( x 1)3
dx l. x2
3
Dạng 6. Tìm nguyên hàm bằng phương pháp đổi biến lượng giác.
Bài 7. Tìm nguyên hàm
a. a 2 x 2 dx b. x 2 a 2 dx c. x 2 a 2 dx
ax 1
d. ax
dx e. ( x a)(b x)dx f. ( x a)( x b)
dx
dx dx (a1 x 2 b1 x c1 )dx
g. x2 a2 h. (a 2 x 2 )2 k 1
k. ( x d )(ax2 bx c)
dx 4sin x 3cos x 8cos xdx
l. ( x a ) ( x b)
2 2
với ( a b ) m. s inx 2cos x
dx n.
2 3 sin 2 x cos2 x
cos2 x dx 2x
d. 8 dx e. f. x dx
sin x ( x 2)( x 1) x2 1
xdx 2
g. h. 3 s inx cos x
dx
x 2 1. 1 1 x 2
dx 1 ln x
d. x.ln 2 xdx e. 2 x x f. dx
e e 2 x
Dạng 1. Dùng định nghĩa và các tính chất của tích phân.
3 16 4
1
d. x 2 4 x 3 dx e. dx f. tan 2 xdx
1 0 x9 x 0
2
x2 x 1
4 1
5
g. (
cos2 x
4sin x cos x)dx h. 0 x 1 dx i.
0
1 cos2 xdx
4
x x cos x s inx.cos x
4 3
dx
k. (sin cos4 )dx l.
4
dx m.
0
2 2 0
2 s inx sin
2
(5 x 6)
6
2 2
2
( x 1)dx
cos5x.sin3xdx o. s inx.cos ( x )dx x
2
n. p.
0
4 1
2
x ln x
4
3 4
dx
g. cos x.sin xdx
3 2
h. x ( x 1)
2
0 1
2x 1
3 2 3
cos3 x
e. ecos x s inx.cos xdx 2 dx
2
d. dx f.
0 x2 x 1 0 sin x
6
1 ln 3 x
2 2 e
g. sin 5 xdx h.
6
1 cos3 x .s inx.cos5 xdx i. 1 x dx
0 0
3 ln 2 9 x
e
k. (sin 3 x es inx ).cos xdx l. (3 e x )5 e x dx m. dx
0 0 4 x
Bài 13. Tính các tích phân
1 2 2
dx dx
a. 0 1 x 2 b. 0
2 x 2 dx c. x x2 1
2
3
9 3x 2 dx ax
2 3 0
dx
d. 1 1 x 2
e.
1
x2
f.
a
ax
dx , (a 0)
2
6 8
sin 2 xdx dx
g. 0 2sin 2 x cos2 x h. x x2 1
3
3 1 0 0
1 s inx
2 1 1
dx dx
k. ln( )dx l. 0 e2 x 3 m. e .
0
1 cos x 0
2x
ex
Dạng 4. Tính tích phân bằng phương pháp tích phân từng phần.
ln(1 x)
2 2
g. 1 x2 dx h. cos x.ln(1 cos x)dx
0
Dạng 5. Liên kết phương pháp đổi biến số và tích phân từng phần
Bài 17. Lập công thức tích phân truy hồi cho các tích phân sau.
2 1
a. I n sin n xdx b. I n x n 1 xdx với n là số nguyên dương.
0 0
Bài 18. Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của các hàm số sau.
a. y 2 x 2 x 4 và trục hoành
b. y x3 3x 2 4 và đường thẳng x y 1 0
c. y sin 2 x cos3 x ; y 0 và x 0; x
2
d. y x2 2 x ; y 3x
x2 8
e. y x ; y ; y
2
8 x
f. y x2 4 x 3 ; y 3 x
Bài 19. Tính thể tích khối tròn xoay khi quay quanh trục mỗi hình phẳng giới hạn bởi.
a. y ln x ; trục hoành và hai đường thẳng x 1, x 2 .
b. y xe x , trục hoành và đường thẳng x 1
c. y cos2 x x sin x , y 0, x 0, x 2.
x2
d. y , y 2, y 4 .
2
3 2 2
s inx dx
d. 0
x5 1 x 2 dx e.
o
2 cos x
dx f. 4sin x 3cos x 5
0
2 4 2
sin 2 x dx
g.
0 cos2 x 2sin 2 x
dx h.
0
(s inx 3cos x) 2
i. cos x cos x cos3 xdx
0
2 2 1
cos xdx x
k. (e s inx
cos x) cos xdx l. 2 m. x dx
0 0
sin x 4sin x 3 0
4
3x 2 2
2(2 x 1) x2 1
2 e4 2
dx
k. 1 ( x 2)( x2 1) dx l.
x sin 2 (ln x)
m. 1 x4 1 dx
e2
3 3 4
dx
x 4 dx x 2 x x 2 dx
2 3 2
n. o. p. 2
3 2 sin x . 4 cot x
6
x4 1
3 1 3
ln(t anx) dx
d. dx e. 6 dx f. x (1 x )
sin 2 x 0
x 1 1
6 2
1
1 x
2 2 1 3 2
x sin 2 x
k.
0
1 x
dx l.
0
1 x8
dx m.
0 cos x 4sin 2 x
2
dx
1 2sin 2 x
2 3 6 4 4
dx tan x
n. x x2 4
o.
0
cos2 x
dx (B-08) p.
0
1 sin 2 x
dx
5
Bài 23. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau.
a. y 2 2 y x 0, x y 0
b. y 3 x x2 , y 2 x 1 .
3
c. y 0, y s inx, x , x .
2 2
d. y x2 4 x 3 , x 2, y x 3.
1
e. y 2 x
, y 2 x , x 1.
e
f. y x2 , y 2 x x2 , x 2.
g. y (e 1) x, y (1 e x ) x.
x2 x2
h. y 4 , y .
4 4 2
i. y x2 4 x 3 , y x 3.
Bài 24. Tính thể tích vật thể tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường sau quay quanh
trục Ox
a. y 2 4 x, y x
b. y x ln x, y 0, x e.
c. y 0, y cos2 x x sin x , x 0, x .
2
Bài 25. Tính thể tích vật thể tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường sau quay quanh
trục Oy: y 0, y 2 x x 2 .
1 ln(1 x)
1 3 4 3
x
a. 4 dx b. x(1 sin 2 x)dx c. dx
0
x 3x 2 2 0 1
x2
sin
2
Câu 4: x.cos xdx là:
1 1 1 1
A. cos2 x sinx C B. sin 2 x.cos x C C. sin x .sin 3x C D. cosx .cos3x C
4 12 4 12
2 x 1 5x 1
Câu 5:Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau: y
10 x
5x 5.2 x 5x 5.2 x
A. F ( x) C B. F ( x) C
2ln 5 ln 2 2ln 5 ln 2
2 1 2 1
C. F ( x) x x
C D. F ( x) x x
C
5 ln 5 5.2 ln 2 5 ln 5 5.2 ln 2
Câu 6: x ln xdx là:
3 3 3 3 3 3
2 2 2 2 2 2
x ln x 4 x 2 x ln x 4 x 2 x ln x x
A. C B. C C. C D.
3 9 3 9 3 9
3 3
2 x 2 ln x 4 x 2
C
3 9
x x x
Câu 7: x sin dx = a sin bx cos C Khi đó a+b bằng
3 3 3
A. -12 B.9 C. 12 D. 6
Câu 8: x e dx l= ( x mx n)e C Khi đó m.n bằng
2 x 2 x
A. 0 B. 4 C. 6 D. 4
Câu 9:Tìm hàm số y f ( x ) biết rằng '( x) 2 x 1và f (1) 5
f
A. f ( x) x 2 x 3 B. f ( x) x 2 x 3 C. f ( x) x2 x 3 D. f ( x) x 2 x 3
7
Câu 10:Tìm hàm số y f ( x) biết rằng f '( x) 2 x và f (2) 3
2
A. f ( x) x 3 2x 3 B. f ( x) 2 x x 3 1 C. f ( x) 2 x3 x 3 D. f ( x) x3 x 3
4 1
Câu 11:Tính tích phân sau: ( x ) 2 dx
2 x
275 270 265 255
A. B. C. D.
12 12 12 12
1 3 e2
Câu 12:Tính tích phân sau: (e 2x
)dx bằng a ln 2 b Giá trị của a+b là :
0 x 1 2
3 5 7 9
A. B. C. D.
2 2 2 2
0
Câu 13:Tính tích phân sau: 2
( x e x )dx
A. 1 e2 B. 1 e2 C. 1 e2 D. 1 e2
2
Câu 14:Tính tích phân sau: 0
( x x x)dx
8 2 8 2 8 2 8 2
A. 2 B. 2 C. 3 D. 2
5 5 5 3
A. 1 B.2 C. 0 D.3
1 2 x2
Câu 18:Tính tích phân sau: 0 x3 1
dx
2
A. ln 2 B. 3ln 2 C. 4ln 2 D. 5ln 2
3
12 2x 1 a
Câu 19:Tính tích phân sau: 10
(
x x2
2
)dx ln Khi đó a+b bằng
b
A. 35 B. 28 C. 12 D. 2
1 ln a a
Câu 20:Tính tích phân sau: 12
0 cos 3x(1 tan 3x)
2
dx
b
Khi đó
b
bằng
3 5 2 7
A. B. C. D.
2 2 3 3
e
Câu21:Tính tích phân sau: 1
ln xdx
A. 0 B.2 C. 1 D.3
Câu 22:Tính tích phân sau: 0
2
(2 x 1) cos xdx m n giá trị của m+n là:
A. 2 B. 1 C. 5 D. 2
Câu 23:Tính tích phân sau: 0
2
x 2 cos xdx
A. 1 B. 2 C. 4 D. 5
e ae4 b b
Câu 24:Tính tích phân sau: 1
x3 ln 2 xdx
32
.Giá trị của
a
là:
1 1 1 3
A. B. C. D.
32 32 5 32
1
Câu 25:Tính tích phân sau: 0
4
(1 x)cos2 xdx bằng .Giá trị của a.b là:
a b
A. 32 B. 12 C. 24 D. 2
x
a
Câu 26: Tìm a>0 sao cho 0
xe 2 dx 4
A. a 2 B. a 1 C. a 3 D. a 4
a cos2 x 1
Câu 27: Tìm giá trị của a sao cho 0 1 2sin 2 x
dx ln 3
4
A. a B. a C. a D. a
2 3 4
x3 1 1
Câu 28: Cho kết quả 0 x4 1dx a ln 2 .Tìm giá trị đúng của a là:
A. a 4 B. a 2 C. a 2 D. a 4
Câu 29:Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y sin 2 xcos3 x; y 0 và x 0, x là:
7 1 1 1
A. B. C. D.
15 8 10 2
Câu 30: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y 2x ; y 3 x và x 0 là
3 2 3 2 5 2 5 2
A. B. C. D.
2 ln 3 2 ln 3 2 ln 3 2 ln 2
Câu 31: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y ( x 1)5 ; y e x và x 1 là
69 23 3 2
A. e B. e C. 2e D. 3e
6 2 2 3
Câu 32:Hình phẳng giới hạn bởi các đường y 3x 2 x, y 0 và x a(a 0) có diện tích bằng 1thì giá trị
3
của a là:
2 3 3 2
A. B. C. D.
3 2 3 6
Câu 33:Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường
1 3
y x x 2 , y 0, x 0 và x 3 quanh trục Ox là:
3
81 71 61 51
A. B. C . D.
35 35 35 35
Câu 34: Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường
y e x cos x, y 0, x và x quanh trục Ox là:
2
A. (3e2 e ) B. (3e2 e ) C (e2 3e ) D. (2e2 e )
8 8 8 8
Câu 35: Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường y xe x , y 0, x 1 quanh
trục Ox là:
e2 (e2 1) 1 1
A. 1 B. C. (e2 ) . D. (e2 )
4 4 4 4
3
Câu 36. Nguyên hàm của hàm số f(x) = x3 - 2 x là:
x2
x4 x3 1 x4 3 2x x4 3
A. 3ln x 2 2 x.ln 2 C B. 3 2x C C. C D. 2 x.ln 2 C
4 3 x 4 x ln 2 4 x
cos 2 x
Câu 37. Nguyên hàm của hàm số: y = là:
sin 2 x.cos 2 x
A. tanx - cotx + C B. tanx - cotx + C C. tanx + cotx + C D. cotx tanx + C
e x
Câu 38. Nguyên hàm của hàm số: y = e x 2 2 là:
cos x
1 1
A. 2e x tan x C B. 2e x C C. 2e x C D. 2e x tan x C
cos x cos x
Câu 39. Nguyên hàm của hàm số: y = cos2x.sinx là:
1 1 1 3
A. cos3 x C B. cos3 x C C. - cos3 x C D. sin x C .
3 3 3
Câu 40. Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x.cosx là:
11 1 1
A. F(x) = cos 6 x cos 4 x B. F(x) = sin5x.sinx
26 4 5
11 1 1 sin 6 x sin 4 x
C. sin 6 x sin 4 x D.
26 4 2 6 4
Câu 41. Một nguyên hàm của hàm số: y = sin5x.cos3x là:
1 cos 6 x cos 2 x 1 cos 6 x cos 2 x 1 cos 6 x cos 2 x 1 sin 6 x sin 2 x
A. B. C. D. .
2 8 2 2 8 2 2 8 2 2 8 2
Câu 42. sin 2 2xdx =
1 1 1 1 1 1 1
A. x sin 4 x C B. sin 3 2 x C C. x sin 4 x C D. x sin 4 x C
2 8 3 2 8 2 4
1
Câu 43. dx =
sin 2 x.cos 2 x
A. 2 tan 2x C B. -2 cot 2x C C. 4 cot 2x C D. 2 cot 2x C
x 1
2 2
Câu 44. x3
dx =
x3 1 x3 1 x3 1 x3 1
A. 2ln x 2 C B. 2ln x 2 C C. 2ln x 2 C D. 2ln x 2 C
3 2x 3 x 3 2x 3 3x
Câu 45. x x e 2017 x
dx =
5 2 e2017 x 2 e2017 x 3 e2017 x 2 e2017 x
A. x x C B. x3 x C C. x 2 x C D. x 2 x C
2 2017 5 2017 5 2017 5 2017
dx
Câu 46. 2 =
x 4x 5
1 x 1 1 x5 1 x 1 1 x 1
A. ln C B. ln C C. ln C D. ln C
6 x5 6 x 1 6 x 5 6 x5
x3
Câu 47. Một nguyên hàm của hàm số: y là:
2 x2
A. F ( x) x 2 x 2 B.
3
1 2
x 4 1 1
2 x 2 C. x 2 2 x 2 D. x 2 4
3 3
2 x2
x2
3 3 3
1 2 1 1 2
A. F ( x) x 1 x2 B. F ( x) 1 x2 C. F ( x) 1 x2 D. F ( x) x 1 x2
2 3 3 3
Câu 49. tan 2xdx =
1 1 1
A. 2 ln cos 2x C B. ln cos 2x C C. ln cos 2x C D. ln sin 2 x C
2 2 2
6
Câu 50. Tính: I tanxdx
0
3 3 2 3
A. ln B. ln C. ln D. Đáp án khác.
2 2 3
4
Câu 51: Tính I tg
2
xdx
0
A. I = 2 B. ln2 C. I 1 D. I
4 3
2 3
dx
Câu 52: Tính: I x x2 3
2
A. I = B. I C. I D. Đáp án khác
3 6
1
dx
Câu 53: Tính: I x2 4 x 3
0
3 1 3 1 3 1 3
A. I ln B. I ln C. I ln D. I ln
2 3 2 2 2 2 2
1
dx
Câu 54: Tính: I x2 5x 6
0
3
A. I = 1 B. I ln C. I = ln2 D. I = ln2
4
1
xdx
Câu 55: Tính: J ( x 1)3
0
1 1
A. J B. J C. J =2 D. J = 1
8 4
(2 x 4)dx
2
Câu 56: Tính: J x2 4 x 3
0
A. J = ln2 B. J = ln3 C. J = ln5 D. Đáp án khác.
( x 1)
2
Câu 57: Tính: K x2 4 x 3 dx
0
A. K = 1 B. K = 2 C. K = 2 D. Đáp án khác.
3
x
Câu 58: Tính K x2 1 dx
2
8 1 8
A. K = ln2 B. K = 2ln2 C. K ln D. K ln
3 2 3
3
dx
Câu 59: Tính K x2 2 x 1
2
A. K = 1 B. K = 2 C. K = 1/3 D. K = ½
2
Câu 60: Tính: I 1 2sin xdx
0
2
A. I B. I 2 2 2 C. I D. Đáp án khác.
2 2
e
Câu 61: Tính: I ln xdx
1
A. I = 1 B. I = e C. I = e 1 D. I = 1 e
2
6x
Câu 62: Tính: K 9x 4x dx
1
1 1 1 12 1 1 25
A. K ln B. K ln C. K ln13 D. K ln
3 13 3 25 3 3 13
2 ln 2 ln 2 ln 2 ln
2 2 2 2
1
Câu 63: Tính: K x 2 e 2 x dx
0
e 1
2
e2 1 e2 1
A. K B. K C. K D. K
4 4 4 4
1
Câu 64: Tính: L x 1 x 2 dx
0
A. L 2 1 B. L 2 1 C. L 2 1 D. L 2 1
1
Câu 65: Tính: K x ln 1 x 2 dx
0
5 2 5 2 5 2 5 2
A. K 2 ln B. K 2 ln C. K 2 ln D. K 2 ln
2 2 2 2 2 2 2 2
2
Câu 66: Tính: K (2 x 1) ln xdx
1
1 1 1
A. K 3ln 2 B. K C. K = 3ln2 D. K 3ln 2
2 2 2
e
ln x
Câu 67: Tính: K 2
dx
1 x
1 1 1 2
A. K 2 B. K C. K D. K 1
e e e e
3x 2 3x 2
3
Câu 68: Tính: L 2 x( x2 1) dx
2
3 3
A. L ln 3 B. L = ln3 C. L ln 3 ln 2 D. L = ln2
2 2
Câu 69: Tính: L e x cos xdx
0
1 1
A. L e 1 B. L e 1 C. L (e 1) D. L (e 1)
2 2
2x 1
5
Câu 70: Tính: E 2x 3 2x 1 1
dx
1
5 5 3
A. E 2 4ln ln 4 B. E 2 4ln ln 4 C. E 2 4ln15 ln 2 D. E 2 4ln ln 2
3 3 5
3
1
Câu 71: Tính: K x 1
2
dx
0
A. K ln 32 B. E = 4 C. E = 4 D. K ln 32
1
Câu 72 : Nguyên hàm của hàm số: f x là:
3x 1
1 1 1
ln 3x 1 C B. ln 3x 1 C C. ln 3x 1 C D. ln 3x 1 C
2 3 3
1
Câu 75: Nguyên hàm của hàm số: f x là:
2 x 1
2
1 1 1 1
A. C B. C C. C D. C
2x 1 2 4x 4x 2 2 x 1
3
2
Câu 78: Nguyên hàm của hàm f x với F 1 3 là:
2x 1
A. 2 2x 1 B. 2x 1 2 C. 2 2x 1 1 D. 2 2x 1 1
Câu 79: Để F x a.cos bx b 0 là một nguyên hàm của hàm số
2
f x sin 2 x thì a và b có
giá trị lần lượt là:
A. – 1 và 1 B. 1 và 1 C. 1 và -1 D. – 1 và - 1
1
Câu 80: Một nguyên hàm của hàm f x 2 x 1 e x
là:
1 1 1 1
A. x.e x
B.
2
x .e x C. x2 1.e x D. e x
A. f x e x e x 1 B.
1
f x e x e x x 2
2
C. f x e e 1
x x
D.
1
f x e x e x x 2
2
Câu 82: Nguyên hàm F x của hàm số f x 4 x 3x 2 x 2 thỏa mãn F 1 9 là:
3 2
A. f x x 4 x3 x 2 2 B. f x x4 x3 x2 10
C. f x x 4 x3 x 2 2 x D. f x x4 x3 x2 2 x 10
e x e x
Câu 83: Nguyên hàm của hàm số: f x x là:
e ex
A. ln e x e x C B.
1
C
e e x
x
C. ln e x e x C D. x
1
C
e e x
Câu 84: Nguyên hàm F x của hàm số f x x sinx thỏa mãn F 0 19 là:
x2 x2
A. F x cosx+ B. F x cosx+ 2
2 2
2
x x2
C. F x cosx+ 20 D. F x cosx+ 20
2 2
Câu 85: Cho f ' x 3 5sinx và f 0 10 . Trong các khẳng địn sau đây, khẳng định nào đúng:
A. f x 3x 5cosx+2 3
B. f C. f 3 D. f x 3x 5cosx+2
2 2
e
dx
Câu 86: Tính tích phân: I .
1 x
e
A. I 0 B. I 1 C. I 2 D. I 2
Câu 87: Tính tích phân: I cos3 x.sin xdx
0
1 B. I 4 C. I 0 1
A. I 4 D. I
4 4
e
Câu 88: Tính tích phân I x ln xdx
1
1 e2 2 e2 1 e2 1
I I I
A. 2 B. 2 C. 4 D. 4
1
Câu 89: Tính tích phân I x 2e2 x dx
0
e 1 2
e2 I
1 e2 1
A. I B. C. D. I
4 4 4 4
Câu 90: Tính tích phân
1
I x ln 1 x 2 dx
0
1 1 1 1
A. I ln 2 B. I ln 2 C. I ln 2 D. I ln 2
2 4 2 2
2
1
Câu 91: Tính tích phân I dx
1
2 x 1
A. I ln 2 1 B. I ln3 1 C. I ln 2 1 D. I ln3 1
2
dx
Câu 92: Tính tích phân: I 2
.
sin x
4
A. I 1 B. I 1 C. I 0 D. I 3
Câu 93: Tính tích phân
1 A. I 1 B. I 2 C. I 1 D. I 2
I xe x dx
0
2
Câu 94: Tính tích phân I 2 x 1 ln xdx
1
1 1 1
A. I 2ln 2 B. I C. I 2ln 2 D. I 2ln 2
2 2 2
Câu 95: Tính tích phân I x sin xdx
0
A. I B. I 2 C. I 0 D. I
Câu 96: Tính tích phân I sin 2 xcos 2 xdx
0
A. I B. I C. I D. I
6 3 8 4
1
Câu 97: Tính tích phân: I x 1 xdx
0
2 4 6 8
A. I B. I C. I D. I
15 15 15 15
1
Câu 98: Tính tích phân: I
2
1 4 xdx
5 3 9 5 5 9 5 3 9 5 5 9
A. I B. I C. I D. I
6 2 6 2 6 2 6 2
1 3
x
Câu 99: Tính tích phân: I 4 dx
0
x 1
1 1 1
A. I ln 2 B. I ln 2 C. I ln 2 D. I ln 2
2 4 6
2
Câu 100: Tính tích phân: I xcosxdx
0
A. I B. I 2 C. I 1 D. I 1
2 2 2 2
Câu 101: Tính tích phân:
1
1 ln x A. I 0 B. I 2 C. I 4 D. I 6
I dx
1 x
e
1 ln x
e
Câu 102: Đổi biến u ln x thì tích phân 1
x 2
dx thành:
0 0 0 0
1 u du 1 u e 1 u e du 1 u e
u u 2u
A. B. du C. D. du
1 1 1 1
1
dx
Câu 103: Đổi biến x 2sin t , tích phân
0 4 x2
thành:
6 6 6 3
dt
A. dt
0
B. tdt
0
C. 0 t D. dt
0
2 2
Câu 104: Đặt I x sin xdx và J x 2 cos xdx . Dùng phương pháp tích phân từng phần để tính J
0 0
ta được:
2 2
A. J 2I B. J 2I
4 4
2 2
C. J 2I D. J 2I
4 4
2
I 1 cosx sin xdx
n
Câu 105: Tích phân: bằng:
0
1 1 1 1
A. B. C. D.
n 1 n 1 n 2n
2 2
cosxdx sinxdx
Câu 106: Cho I và J . Biết rằng I = J thì giá trị của I và J bằng:
0
sinx+cosx 0
sinx+cosx
A. B. C. D.
4 3 6 2
x 1
a
Câu 107: Cho I dx e . Khi đó, giá trị của a là:
2
x
2 e 2
A. B. e C. D.
1 e 2 1 e
10 6
Câu 108: Cho f x lien tục trên [ 0; 10] thỏa mãn: f x dx 7 , f x dx 3 . Khi đó,
0 2
2 10
P f x dx f x dx A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 có
0 6
giá trị là:
2
u sinx sin x cos xdx thành:
4
Câu 109: Đổi biến thì tích phân
0
1 1
2 2
u 1 u du u du u du u
4 2 4
A. B.
4 C. D.
3
1 u 2 du
0 0
0 0
3
x dx
Câu 110: Đổi biến u tan thì tích phân I thành:
2 0
cos x
1 1 1 1
3 3 3 3
2du du 2udu udu
A. 1 u
0
2
B. 1 u
0
2
C. 1 u
0
2
D. 1 u
0
2
Câu 111: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số y x3 trục hoành và hai đường thẳng
x = - 1, x = 2 là
15 17 C. 4 9
A. B. D.
4 4 2
Câu 112: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng x 0, x và đồ thị của hai hàm số
y sinx, y=cos x là:
A. 2 2 B. 4 2 C. 2 2 D. 2
Câu 113: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong y x3 x và y x x 2 là:
9 81 37
A. B. C. 13 D.
4 12 12
Câu 114: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) y x3 3 tại x = 2 và trục Oy là:
2 8 4
A. B. 8 C. D.
3 3 3
Câu 115:Hình phẳng giới hạn bởi y x, y x có diện tích là:
2
1 1 1
A. B. C. D. 1
2 6 3
Câu 116: Thể tích khối tròn xoay giới hạn bởi đường cong y sinx , trục hoành và hai đường thẳng
x 0, x khi quay quanh trục Ox là:
2 2 2 2 2
A. B. C. D.
2 3 4 3
Câu 117: Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi Ox và y 1 x 2 . Thể tích khối tròn xoay khi quay (S) quanh
trục Ox là:
3 4 3 2
A. B. C. D.
2 3 4 3
Câu 118: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 1, y 0, x 0, x 1 quay quanh trục Ox.
3
Câu 120: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường y sinx,y=0,x=0,x= . Thể tích vật thể tròn
xoay sinh bởi hình (H) quay quanh Ox bằng:
sin sin xdx
2
sin 2 xdx
2 2
A. xdx B. C. sin xdx D.
0 0 0 0
A. I 6 . B. I 36 C. I 2 . D. I 4 .
Câu 4. (đề 101)
Cho F ( x) x2 là một nguyên hàm của hàm số f ( x)e2 x . Tìm nguyên hàm của hàm số f '( x)e2 x .
A. f '( x)e2 x dx x2 2 x C . B. f '( x)e2 x dx x2 x C .
5 7 17 11
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 2 2 2
Câu 9. (đề 102)
Cho F ( x) ( x 1)ex là một nguyên hàm của hàm số f ( x)e2 x . Tìm nguyên hàm của hàm số f '( x)e2 x .
2x
f '( x)e dx (4 2 x)e C . f '( x)e dx 2 e C .
2x x 2x x
A. B.
ln x 1 ln x 1
A. f '( x) ln x dx x3 5 x5
C . B. f '( x) ln x dx x3 5 x5
C .
ln x 1 ln x 1
C. f '( x) ln x dx 3 3 C .
x 3x
D. f '( x) ln x dx 3 3 C .
x 3x
Câu 15. (đề 104)
Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 7 x .
7x
7 dx 7 ln 7 C . B. 7 x dx C .
x x
A.
ln 7
7 x1
C. 7 x dx 7 x1 C . D. 7 dx
x
C .
x 1
Câu 16. (đề 104)
Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y x2 1 , trục hoành và các đường thẳng
x 0, x 1 . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ?
4 4
A. V . B. V 2 . C. V . D. V 2 .
3 3
Câu 17. (đề 104)
2 2
Cho f ( x) dx 5 . Tính I f ( x) 2 sin x dx .
0 0
A. I 7 . B. I 5 . C. I 3 . D. I 5 .
2
Câu 18. (đề 104)
Tìm nguyên hàm F ( x) của hàm số f ( x) sin x cos x thỏa mãn F 2 .
2
A. F ( x) cos x sin x 3 . B. F ( x) cos x sin x 3 .
C. F ( x) cos x s in x 1 . D. F ( x) cos x sin x 1.
Câu 19. (đề 104)
1 f ( x)
Cho F ( x) 2 là một nguyên hàm của hàm số . Tìm nguyên hàm của hàm số f '( x) ln x .
2x x
ln x 1 ln x 1
A. f '( x) ln x dx 2 2 C . B. f '( x) ln x dx 2 2 C .
x 2x x x
ln x 1 ln x 1
C. f '( x) ln x dx x 2
C .
x2
D. f '( x) ln x dx x 2
2 x2
C .
P a b bằng :
A. 0 B. -1 C. 1 D. 2.
1
Câu 3. . Biết tích phân x . 1 x3 .dx m. 3 2 n , với a,b,c là số hữu tỷ.Khi đó giá trị của :
2 3
M a 2b bằng :
1 1 1
A. B. C. D. 0
2 2 4
1
Câu 4. Biết tích phân cos x .dx a.sin1 b.cos1 c , với a,b,c là số nguyên.Khi đó giá trị của :
0
S a b c bằng :
2 2 2
A. 2 B. 6 C. 12 D. 64.
ln 2
Câu 5. Biết tích phân
0
e x 1.dx a b. , với a,b hữu tỷ.Khi đó giá trị của : H a 2 2b bằng :
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5.
d d b
Câu 6. Nếu f ( x)dx 5 , f ( x)dx 2 ,với a<d<b thì f ( x)dx
a b a
bằng:
A. -2 B. 8 C. 3 D. 0
ln x
Câu 7. Hình phẳng giới hạn bởi các đường : y x 1 , y x 1 và x = e có diện tích bằng:
x
1 1 3
A. B. C. D. 2
2 3 4
Câu 8. Hình phẳng giới hạn bởi các đường : y x3 12 x , y x 2 có diện tích bằng:
5 1 3 1
A. B. 41 C. 87 D. 78
2 3 4 12
Câu 9.Thể tích của khối tròn xoay tạo nên do quay xung quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các
đường : y 1 2 x x2 , y 0, x 0, x 2 bằng :
1 2 3 5
A. B. C. D.
2 5 4 2
Câu 10. Thể tích của khối tròn xoay tạo nên do quay xung quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các
đường : y 2 x 2 , y 1 bằng :
15 23 56 5
A. B. C. D.
2 15 15 2
Câu 11. Thể tích của khối tròn xoay tạo nên do quay xung quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các
đường : y 2 x x 2 , y x bằng :
1 1 6 5
A. B. C. D.
2 5 5 2
Câu 12. Thể tích của khối tròn xoay tạo nên do quay xung quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các
đường : y x2 2 x , y 0 , x 1, x 3 bằng :
95 23 92 5
A. B. C. D.
12 15 15 12
Câu 13. Thể tích của khối tròn xoay tạo nên do quay xung quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các
đường : y 4 x2 , y x2 2 bằng :
A. 12 B. 14 C. 16 D. 18
Câu 14. Thể tích của khối tròn xoay tạo nên do quay xung quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các
đường : y x 2 , y x bằng :
3 3
A. 2 B. 4 C. D.
5 10
Câu 15. Thể tích của khối tròn xoay tạo nên do quay xung quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các
đường : x2 ( y 2)2 1 bằng :
A. 2 B. 4 C. 5 D. 6
ln x
Câu 16: Hình phẳng giới hạn bởi các đường : y 2 , y 0 , x e có diện tích S=a+b.e1 ,(a, b )
x
.Khi đó giá trị của N 4a b bằng:
1 3
A. 1 B. C. D. 2
3 5
Câu 17: Hình phẳng giới hạn bởi các đường : y e x , y e x , x 1 có diện tích
S=a.e+b.e1 c ,(a, b, c ) .Khi đó giá trị của P a b c bằng:
1
A. 0 B. C. 1 D. 2
3