Professional Documents
Culture Documents
Tham So Dau Vao Plaxis
Tham So Dau Vao Plaxis
Tham So Dau Vao Plaxis
2
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
HỒ SƠ ĐỊA CHẤT
3
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
1. MẶT BẰNG HỐ KHOAN
4
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
2. MẶT CẮT ĐỊA CHẤT
5
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
Thông số độ cứng
Hệ số thấm
Hệ số poisson
6
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
Thông số độ cứng
Hệ số thấm
Hệ số poisson
7
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
Thông số độ cứng
Hệ số thấm
Hệ số poisson
8
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
Thông số độ cứng
Hệ số thấm
Hệ số poisson
9
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
Thông số độ cứng
Hệ số thấm
Hệ số poisson
10
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
Thông số độ cứng
Hệ số thấm
Hệ số poisson
11
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
Thông số độ cứng
Hệ số thấm
Hệ số poisson
12
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
Thông số độ cứng
Hệ số thấm
Hệ số poisson
13
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
Thông số độ cứng
Hệ số thấm
Hệ số poisson
14
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
Thông số độ cứng
Hệ số thấm
Hệ số poisson
15
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
Hệ số poisson
16
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
4 Thông số độ cứng
Hệ số thấm
Hệ số poisson
17
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
4 Thông số độ cứng
Hệ số thấm
Hệ số poisson
18
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
Các thí nghiệm đất THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC E50ref Eurref
4 Thông số độ cứng
Hệ số thấm
Hệ số poisson
19
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
4 Thông số độ cứng
Hệ số thấm
Hệ số poisson
20
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
Ứng suất
400
0 0 0 0
300
211 0.0049 44.8 0.0062 200
321 0.0101 74.7 0.012
Thông số sức chống cắt 378.1 0.0151 99.5 0.0173
100 y = 40951x - 3E-14
0
403.6 0.0202 118.9 0.022 -100 0 0.05 0.1 0.15 0.2
418.3 0.0253 139.3 0.0283
Biến dạng
425.1 0.0303 151.4 0.0328
4 Thông số độ cứng 434.6 0.0352 164.4 0.0384 E50uref = 40951 kPa
441 0.0404 167.5 0.0428
UD2-1, Pref =100 kPa
440.9 0.0457 176.3 0.0485 250
Ứng suất
Hệ số thấm 441 0.0508 183 0.053 200
444.1 0.0558 184.7 0.0572
150
443 0.0608 187.8 0.0627
441.3 0.0658 194.4 0.0678 100
441.1 0.0708 193.7 0.0724 y = 5484.5x + 2E-14
Hệ số poisson 440.6 0.0758 198.8 0.0779
50
Các thí nghiệm đất CÔNG THỨC THỰC NGHIỆM XÁC ĐỊNH E50ref
Các chỉ tiêu cơ lý ❑ Theo kết quả thực nghiệm của Michell, Gardner và
Schurtmann (1970):
+ Thí nghiệm SPT (for sand):
Thông số sức chống cắt
E50ref = 766N (kPa)
22
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
Hệ số thấm
Hệ số poisson
23
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
Thông số độ cứng
5 Hệ số thấm
Hệ số poisson
24
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
Các thí nghiệm đất BẢNG TRA HỆ SỐ THẤM (KHI KHÔNG CÓ KẾT QUẢ
THÍ NGHIỆM)
Thông số độ cứng
5 Hệ số thấm
Hệ số poisson
25
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
Các thí nghiệm đất BẢNG TRA HỆ SỐ THẤM (KHI KHÔNG CÓ KẾT QUẢ
THÍ NGHIỆM)
Thông số độ cứng
5 Hệ số thấm
Hệ số poisson
26
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
Các thí nghiệm đất BẢNG TRA HỆ SỐ THẤM (KHI KHÔNG CÓ KẾT QUẢ
THÍ NGHIỆM)
Thông số độ cứng
5 Hệ số thấm
Hệ số poisson
27
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT
5 Hệ số thấm
Cát Chặt vừa 0.25 – 0.3
28