Tham So Dau Vao Plaxis

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 28

BÀI GIẢNG TIN HỌC ỨNG DỤNG

XÁC ĐỊNH THÔNG SỐ ĐẦU VÀO CỦA


MÔ HÌNH ĐẤT
Trình bày: ThS. Huỳnh Thế Vĩ
PHÂN TÍCH HỒ SƠ ĐỊA CHẤT

1 MẶT BẰNG HỐ KHOAN

2 MẶT CẮT ĐỊA CHẤT

3 TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

2
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT

HỒ SƠ ĐỊA CHẤT

TÍNH TOÁN SỨC CHỊU


TẢI MÓNG NÔNG,
TÍNH LÚN ?
MÓNG CỌC HỐ
TÍNH TOÁN ?
ĐÀO SÂU ?

3
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
1. MẶT BẰNG HỐ KHOAN

4
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
2. MẶT CẮT ĐỊA CHẤT

- Phân định các lớp


đất chính
- Đánh giá bề dày
thay đổi các lớp đất
trên mặt bằng.
- Đánh giá ảnh hưởng
của các lớp thấu
kính.

5
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

1 Các thí nghiệm đất THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG

Các chỉ tiêu cơ lý

Thông số sức chống cắt

Thông số độ cứng

Hệ số thấm

Hệ số poisson

6
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

1 Các thí nghiệm đất THÍ NGHIỆM TRONG PHÒNG

Các chỉ tiêu cơ lý

Thông số sức chống cắt

Thông số độ cứng

Hệ số thấm

Hệ số poisson

7
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

1 Các thí nghiệm đất THÍ NGHIỆM TRONG PHÒNG

Các chỉ tiêu cơ lý

Thông số sức chống cắt

Thông số độ cứng

Hệ số thấm

Hệ số poisson

8
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất

2 Các chỉ tiêu cơ lý

Thông số sức chống cắt

Thông số độ cứng

Hệ số thấm

Hệ số poisson

9
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất

Các chỉ tiêu cơ lý

3 Thông số sức chống cắt

Thông số độ cứng

Hệ số thấm

Hệ số poisson

10
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất THÍ NGHIỆM CU

Các chỉ tiêu cơ lý

3 Thông số sức chống cắt

Thông số độ cứng

Hệ số thấm

Hệ số poisson

11
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất THÍ NGHIỆM UU

Các chỉ tiêu cơ lý

3 Thông số sức chống cắt

Thông số độ cứng

Hệ số thấm

Hệ số poisson

12
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất THÍ NGHIỆM DST

Các chỉ tiêu cơ lý

3 Thông số sức chống cắt

Thông số độ cứng

Hệ số thấm

Hệ số poisson

13
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất TABLE (GEOTECNICAL DESIGN HANDBOOK)

Các chỉ tiêu cơ lý

3 Thông số sức chống cắt

Thông số độ cứng

Hệ số thấm

Hệ số poisson

14
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất TABLE (GEOTECNICAL DESIGN HANDBOOK)

Các chỉ tiêu cơ lý

3 Thông số sức chống cắt

Thông số độ cứng

Hệ số thấm

Hệ số poisson

15
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất CÔNG THỨC THỰC NGHIỆM:

❑ Viện thiết kế móng Liên Xô đưa ra bảng xác định góc ma


Các chỉ tiêu cơ lý
sát trong của cát căn chứ vào số búa N của thí nghiệm
SPT:
3 Thông số sức chống cắt
Số
NSPT 10 16 22 30 40 60
Thông số độ cứng búa
Góc jo 30 32 34 36 38 40
Hệ số thấm

Hệ số poisson

16
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất THÍ NGHIỆM NÉN CỐ KẾT Eoed

Các chỉ tiêu cơ lý

Thông số sức chống cắt

4 Thông số độ cứng

Hệ số thấm

Hệ số poisson

17
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất THÍ NGHIỆM NÉN CỐ KẾT Eoed

Các chỉ tiêu cơ lý

Thông số sức chống cắt

4 Thông số độ cứng

Hệ số thấm

Hệ số poisson

18
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC E50ref Eurref

Các chỉ tiêu cơ lý

Thông số sức chống cắt

4 Thông số độ cứng

Hệ số thấm

Hệ số poisson

19
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC pref

Các chỉ tiêu cơ lý

Thông số sức chống cắt

4 Thông số độ cứng

Hệ số thấm

Hệ số poisson

20
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất THÍ NGHIỆM NÉN BA TRỤC E50ref


UD1-2 UD2-1
Pref= 200 kPa Pref= 100 kPa
Các chỉ tiêu cơ lý q kPa e q kPa e 500
UD1-2, Pref= 200 kPa

Ứng suất
400
0 0 0 0
300
211 0.0049 44.8 0.0062 200
321 0.0101 74.7 0.012
Thông số sức chống cắt 378.1 0.0151 99.5 0.0173
100 y = 40951x - 3E-14
0
403.6 0.0202 118.9 0.022 -100 0 0.05 0.1 0.15 0.2
418.3 0.0253 139.3 0.0283
Biến dạng
425.1 0.0303 151.4 0.0328
4 Thông số độ cứng 434.6 0.0352 164.4 0.0384 E50uref = 40951 kPa
441 0.0404 167.5 0.0428
UD2-1, Pref =100 kPa
440.9 0.0457 176.3 0.0485 250

Ứng suất
Hệ số thấm 441 0.0508 183 0.053 200
444.1 0.0558 184.7 0.0572
150
443 0.0608 187.8 0.0627
441.3 0.0658 194.4 0.0678 100
441.1 0.0708 193.7 0.0724 y = 5484.5x + 2E-14
Hệ số poisson 440.6 0.0758 198.8 0.0779
50

440.6 0.081 201.7 0.0822 0 Biến dạng


0 0.05 0.1 0.15 0.2 0.25
441.5 0.0859 206.2 0.0876
432.4 0.0912 208.9 0.0926 E50 ref = 5484 kPa
430.7 0.0961 211.1 0.0977
424.3 0.1011 213.7 0.1031  c 'cos j '+  3' sin j ' 
m

E '50 = E50' ref 


424.5 0.106 216.3 0.108  c 'cos j '+ p sin j ' 
423.7 0.1112 218.4 0.113  ref 
415.2 0.1164 219.6 0.1172
402.4 0.1215 220.2 0.1231
21
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất CÔNG THỨC THỰC NGHIỆM XÁC ĐỊNH E50ref

Các chỉ tiêu cơ lý ❑ Theo kết quả thực nghiệm của Michell, Gardner và
Schurtmann (1970):
+ Thí nghiệm SPT (for sand):
Thông số sức chống cắt
E50ref = 766N (kPa)

4 Thông số độ cứng ❑ Theo Bowles (sách “Foundation Analysis and Design”):


+ Thí nghiệm SPT (for sand):
Hệ số thấm E50ref = 500x(N+1) (kPa)
+ Thí nghiệm SPT (for clay):
E50ref = (500-1500)xSu (kPa)
Hệ số poisson Su = (4-6)xN

22
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất Hệ số m

Các chỉ tiêu cơ lý + For sand:


m = 0.5
Thông số sức chống cắt
+ For clay:
m = 1.0
4 Thông số độ cứng

Hệ số thấm

Hệ số poisson

23
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất THÍ NGHIỆM THẤM HIỆN TRƯỜNG Hệ số K

Các chỉ tiêu cơ lý

Thông số sức chống cắt

Thông số độ cứng

5 Hệ số thấm

Hệ số poisson

24
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất BẢNG TRA HỆ SỐ THẤM (KHI KHÔNG CÓ KẾT QUẢ
THÍ NGHIỆM)

Các chỉ tiêu cơ lý

Thông số sức chống cắt

Thông số độ cứng

5 Hệ số thấm

Hệ số poisson

25
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất BẢNG TRA HỆ SỐ THẤM (KHI KHÔNG CÓ KẾT QUẢ
THÍ NGHIỆM)

Các chỉ tiêu cơ lý

Thông số sức chống cắt

Thông số độ cứng

5 Hệ số thấm

Hệ số poisson

26
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất BẢNG TRA HỆ SỐ THẤM (KHI KHÔNG CÓ KẾT QUẢ
THÍ NGHIỆM)

Các chỉ tiêu cơ lý

Thông số sức chống cắt

Thông số độ cứng

5 Hệ số thấm

Hệ số poisson

27
PHÂN TÍCH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
3. TÍNH TOÁN THÔNG SỐ ĐẤT

Các thí nghiệm đất


Loại đất Trạng thái u

Các chỉ tiêu cơ lý


Mềm 0.35 – 0.4

Sét Nửa cứng 0.3 – 0.35


Thông số sức chống cắt

Cứng 0.2 – 0.3


Thông số độ cứng
Rời 0.15 – 0.25

5 Hệ số thấm
Cát Chặt vừa 0.25 – 0.3

Hệ số poisson Chặt 0.25 – 0.35

28

You might also like