Catalogue Siemens 2014

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 38

BẢNG GIÁ 2014

BẢNG GIÁ

Thiết bị phân phối điện hạ thế

Giải pháp cho công nghiệp và tòa nhà hiện đại


Áp tô mát loại 5SJ6, 6kA

Kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch hệ thống điện trong nhà, hệ thống phân phối điện

Chế tạo theo tiêu chuẩn: EN 60 898-1, IEC 898-1 Stardards: EN 60898-1, IEC 60898-1
Điện áp định mức Un: 230/400VAC, ứng dụng cho mạng Un: 230/400 V, 50 to 60 Hz, can be used in systems up
điện tới 250/440VAC, 60V DC to 250/440 V AC, 60 V DC per pole
Đặc tính tác động: đường cong C ( D, B liên hệ với Siemens) Characteristic: C ( D, B please contact Siemens)
Functions: Overloards and Short-circuits protection
Chức năng: Bảo vệ ngắn mạch và quá tải

Dòng Đơn Đơn

5SJ6 5SJ6
5SJ6 5SJ6
5SJ6 5SJ6
5SJ6 5SJ6
5SJ6 5SJ6
5SJ6 5SJ6
5SJ6 5SJ6
5SJ6 5SJ6
5SJ6 5SJ6
5SJ6 5SJ6
5SJ6 5SJ6
5SJ6 5SJ6
5SJ6 5SJ6
Dòng Đơn Đơn

5SJ6
5SJ6
5SJ6
5SJ6
5SJ6
5SJ6
5SJ6
5SJ6
5SJ6
5SJ6
5SJ6 5SJ6
5SJ6 5SJ6
5SJ6 5SJ6

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens Nam VP Siemens để thêm thông tin các
Áp tô mát loại 5SJ4, 10kA

Kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch hệ thống điện trong nhà, hệ thống phân phối điện

Chế tạo theo tiêu chuẩn: IEC 60898-1/GB 10963.1 Stardards: IEC 60898-1/GB 10963.1
Điện áp định mức Un: 230/400VAC, ứng dụng cho mạng Un: 230/400 V, 50 to 60 Hz, can be used in systems up
điện tới 250/440VAC, 60V DC/cực to 250/440 V AC, 60 V DC per pole
Đặc tính tác động: đường cong C ( D, B liên hệ với Siemens) Characteristic: C ( D, B please contact Siemens)
Functions: Overloards and Short-circuits protection
Chức năng: Bảo vệ ngắn mạch và quá tải

Dòng Đơn Đơn

5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4
Dòng Đơn Đơn

5SJ4
5SJ4
5SJ4
5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4
5SJ4 5SJ4

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens Nam VP Siemens để thêm thông tin các
MCB
Áp tô mát 5SY4,

Dùng trong hệ thống điện công nghiệp và dân dụng với yêu cầu cao nhất

Xuất xứ: Châu Âu Origin: EU


Tiêu chuẩn: IEC/EN 60898, VDE 0641 Part 11, Stardards: IEC/EN 60898, DIN VDE 0641 Part 11,
Điện áp định mức Un: 230/400VAC, ứng dụng cho mạng Un: 230/400 V, 50 to 60 Hz, can be used in systems up
điện tới 250/440VAC, 60V DC to 250/440 V AC, 60 V DC per pole
Đặc tính làm việc: C ( D, B liên hệ với chúng tôi) Characteristic: C ( D, B please contact us)
Chức năng: Bảo vệ ngắn mạch và quá tải Functions: Overloards and Short-circuits protection
Linh kiện mở rộng lựa chọn riêng biệt Additional components can be retrofitted individually

Dòng ị Đơn giá Đơn giá


In (A) (VNĐ) (VNĐ)
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SP4
5SP4
Dòng ị Đơn giá Đơn giá
In (A) (VNĐ) (VNĐ)
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SP4 5SP4
5SP4 5SP4

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens Nam VP Siemens để thêm thông tin các
MCB
Áp tô mát 5SY4,

Dòng ị Đơn giá Đơn giá


In (A) (VNĐ) (VNĐ)
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SY4 5SY4
5SP4
5SP4

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens Nam VP Siemens để thêm thông tin các
MCB
Áp tô mát 5SY7,

Kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch hệ thống điện trong nhà, hệ thống phân phối điện
Chế tạo theo tiêu chuẩn: EN 60 898, IEC 898, DIN VDE 0641
Đặc tính tác động: Đường cong C
Xuất xứ: Đức

Dòng ị Đơn giá Đơn giá


In (A) (VNĐ) (VNĐ)
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
Dòng ị Đơn giá Đơn giá
In (A) (VNĐ) (VNĐ)
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
Dòng ị Đơn giá Đơn giá
In (A) (VNĐ) (VNĐ)
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7
5SY7 5SY7

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens Nam VP Siemens để thêm thông tin các
MCB
Phụ kiện cho MCB 5SY

Đơn giá
i Mã i
(VNĐ)
phụ 1 NO + 1 5ST3
2 5ST3
2 5ST3
báo sự cố 1 NO + 1 5ST3
2 5ST3
2 5ST3
Cuộn 110 ... 415 V 5ST3
24 ... 48 V 5ST3
áp (UR) cho 230 V 5ST3
110 V 5ST3
24 V 5ST3

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens Nam VP Siemens để thêm thông tin các
Áp tô mát chống dòng rò loại 5SM3

Dùng trong mạng điện 220/380VAC, 230/400VAC, 240/415VAC

Tiêu chuẩn: IEC/EN 61008-1 (VDE 0664, Part 10) Stardards: IEC/EN 61008-1 (VDE 0664, Part 10)
IEC/EN 61008-2-1 (VDE 0664, Part 11) IEC/EN 61008-2-1 (VDE 0664, Part 11)
Điện áp định mức Un: 230/400VAC, ứng dụng cho mạng Un: 230/400 V, 50 to 60 Hz, applicable in networks
điện tới 240/415VAC up to 240/415 V AC

Dòng định Dòng Đơn


Số Mã
10 5SM3
30 5SM3
5SM3
5SM3
5SM3
5SM3
100 5SM3
5SM3
5SM3
5SM3
300 5SM3
5SM3
5SM3
5SM3
30 5SM3
5SM3
5SM3
5SM3
100 5SM3
5SM3
5SM3
300 5SM3
5SM3
5SM3
5SM3
500 5SM3
5SM3
5SM3

Phụ kiện cho 5SM3

Đơn

1 NO + 1 5SW3
2 5SW3
2 5SW3
Mô đun hành 5SM3 5ST3
Un = 230 V

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens Nam VP Siemens để thêm thông tin các
RC Unit Loại 5SM2

Tiêu chuẩn: IEC/EN 61009-1; IEC/EN 61009-2-1; Stardards: IEC/EN 61009-1; IEC/EN 61009-2-1;
IEC/EN 61543 (VDE 0664, Part 30) IEC/EN 61543 (VDE 0664, Part 30)
Điện áp định mức Un: 230/400VAC, ứng dụng Un: 230/400 V, 50 to 60 Hz, applicable in
cho mạng điện tới 240/415VAC networks up to 240/415 V AC
Có thể kết hợp với 5SY thành RCBO Can be combined with 5SY to be RCB
Xuất xứ: Châu Âu CO: EU

Dòng định Dòng Đơn


Số Mã
10 5SM2
0,3 …. 30 5SM2
0,3 …. 300 5SM2
0,3 …. 500 5SM2
0,3 …. 1000 5SM2
0.3 ... 5SM2
0.3 ... 5SM2
0.3 ... 5SM2
0,3 …. 30 5SM2
0,3 …. 300 5SM2

RC Unit Loại 5SM9


Tiêu chuẩn: IEC 61009/GB 16917; Stardards: IEC 61009/GB 16917
Điện áp định mức Un: 230V AC /400V AC Un: 230/400 VAC
Tần số định mức: 50-60Hz Rated frequence: 50-60Hz
Có thể kết hợp với 5SJ4 thành RCBO với Icu=10kA Can be combined with 5SJ4 to be RCBO with Icu=10kA
Xuất xứ: Trung Quốc CO: China

Dòng định Dòng Đơn


Số Mã
30
30
100
100
100
300

30
30
100
100
300
300

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens Nam VP Siemens để thêm thông tin các
Áp tô mát chống dòng rò có bảo vệ quá tải 5SU9

Tiêu chuẩn: IEC/EN 61009-1 Stardards: IEC/EN 61009-1


Điện áp định mức Un: 230VAC, 50 đến 60Hz Un: 230V, 50 to 60 Hz
Điện áp làm việc tối thiểu: 100V Minimum voltage for operation: 100V
Đặc tính làm việc: C Characteristic of CB : C
Icu: 6kA Icu: 6kA
Dòng rò ∆I(mA) = 30 mA Sensitivity ∆I(mA) = 30 mA

Dòng định Dòng Mã Đơn


Số
(Cùng
5SU9
5SU9
5SU9
5SU9
5SU9
5SU9
5SU9
5SU9
5SU9

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens Nam VP Siemens để thêm thông tin các
Thiết bị chống cháy 5SM6

Bảo vệ toàn diện các nguyên nhân gây ra cháy do điện gây ra với công nghệ kỹ thuật bậc cao
Comprehensive protection against fires caused by electricity with state-of-the-art technology

Tiêu chuẩn: IEC/EN 62606 Stardards: IEC/EN 62606


Điện áp định mức Un: 230V AC Un: 230VAC
Tác động bảo vệ cả khi điện áp trên 275V AC Tripping in the event of overvoltage above 275VAC

Dòng định Đơn


Dùng 5SY60, 5SM6


có kích

Dùng RCBOs 5SU1.5 5SM6


MCBs 5SY,
có kích

Ghi chú: Không dùng


5SY8,

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens Nam VP Siemens để thêm thông tin các
V t i n phân ph i (dùng cho MCB)

Tiêu chuẩn: EN 60493-3; IEC 60439-3 Standard: EN 60493-3; IEC 60439-3.


Chống trầy xước Scratch protection
Chống cháy ở nhiệt độ 650°C Fire protection in 650°C
Cấp bảo vệ: IP40 Protection level: IP40

Đơn
Số Màu Mã

Âm

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens Nam VP Siemens để thêm thông tin các
SENTRON 3VL

Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, IEC60947-2 Standard IEC/EN 60947-1, IEC/EN60947-2


DIN VDE 0660 part 100&101 DIN VDE 0660 part 100&101
Điện áp Ue: 415/440V AC, 50/60Hz Ue: 415/440 VAC, 50/60Hz
Dòng điện: 16 to 1600 A Rated current: 16 to 1600A
Ics=100% Icu Ics=100% Icu

Khả năng cắt Dòng định Dải điều Đơn giá (VNĐ)
Loại Icu(kA) mức In(A) chỉnh Ir(A) Mã hiệu
tại 415V AC 3P 4P

MCCB 3VL N - Khả năng cắt ngắn mạch tại 415V: 55kA
Loại gắn cố định để bảo vệ hệ thống, theo nguyên lý từ nhiệt (LI function)

160X

Loại 3 cực DA3


Loại 4 cực EH4

160 40 -
50 -
63 -
80 -
100 -
125 -
250 160 -
200 -
400 250 -
320 -
630 400 -

Loại 3 cực DC3


Loại 4 cực EM4

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
SENTRON 3VL

MCCB 3VL N - Khả năng cắt ngắn mạch tại 415V: 55kA
Loại gắn cố định để bảo vệ hệ thống và máy phát dùng bộ bảo vệ điện tử ETU20 (LSI functions), có thể điều
chỉnh dòng cắt quá tải.
Dòng Đơn giá
chỉnh Mã
415V
400 160 -
630 252 -
800 320 -
400 -
1250 500 -
1600 640 -

Loại 3 cực SE3


Loại 4 cực TF4

MCCB 3VL H- Khả năng cắt ngắn mạch tại 415V: 70kA
Loại gắn cố định để bảo vệ hệ thống và máy phát, dùng bộ bảo vệ điện tử ETU20 (LSI functions), có thể điều
chỉnh dòng cắt quá tải.
Dòng Đơn giá
chỉnh Mã
415V
160 40 -
64 -
250 100 -
400 160 -
630 252 -
800 320 -
1250 400 -
500 -
1600 640 -

Loại 3 cực SE3


Loại 4 cực TF4

MCCB 3VL L - Khả năng cắt ngắn mạch tại 415V: 100kA
Loại gắn cố định để bảo vệ hệ thống và máy phát, dùng bộ bảo vệ điện tử ETU20 (LSI function)
Dòng Đơn giá
chỉnh Mã
415V
630 252 -
800 320 -
1250 400 -
500 -
1600 640 -

Loại 3 cực SE3


Loại 4 cực TF4

Mouting type: withdrawable, plug-in (please contact to us) `


Loại rút kéo, phích cắm xin hãy liên hệ với đại lý được ủy quyền hoặc văn phòng Siemens.

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
SENTRON 3VL, có khả năng truyền thông

Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, IEC60947-2 Standard IEC/EN 60947-1, IEC/EN60947-2


DIN VDE 0660 part 100&101 DIN VDE 0660 part 100&101
Ue: 415/690 VAC, 50/60Hz Ue: 415/690 VAC, 50/60Hz
Truyền thông: qua PROFIBUS DP/Modbus Communication: via PROFIBUS DP/Modbus
Kiểu gắn: gắn cố định, rút kéo, plug-in Mouting type: Fixed, withdrawable, plug-in
Trang bị với: Bộ bảo vệ điện tử ETU20 chức năng Equiped with: Electronic Trip Unit ETU20 with LSI function
bảo vệ LSI
Cuộn cắt: 208 - 277 V AC Shunt trip release 208 - 277 V AC
Cơ cấu mô tơ: 220-250V AC/DC Motorized operating mechanism

Khả năng cắt Dòng định Dải điều Đơn giá (VNĐ)
Icu (kA) mức In(A) chỉnh Ir(A) Mã hiệu
tại 415V 3P 4P

Sentron 3VL - Thiết kế cố định, loại N, có chức năng thao tác tự động
Loại gắn cố định để bảo vệ hệ thống và máy phát, dùng bộ bảo vệ điện tử ETU20 (LSI functions), có thể điều
chỉnh dòng cắt quá tải.

25 - 3VL2706-1…6-8TA0-Z
40 - 3VL2710-1…6-8TA0-Z
64 - 3VL2716-1…6-8TA0-Z
80 - 3VL3720-1…6-8TA0-Z
100 - 3VL3725-1…6-8TA0-Z
128 - 3VL4731-1...6-8TA0-Z
160 - 3VL4740-1...6-8TA0-Z
252 - 3VL5763-1...6-8TA0-Z
320 - 3VL6780-1...6-8TA0-Z
400 - 3VL7710-1...6-8TA0-Z
500 - 3VL7712-1...6-8TA0-Z
640 - 3VL8716-1...0-8TA0-Z

Loại 3 cực ME3


Loại 4 cực NE4

Sentron 3VL 3P - thiết kế cố định, loại H, có chức năng thao tác tự động
Loại gắn cố định để bảo vệ hệ thống và máy phát, dùng bộ bảo vệ điện tử ETU20 (LSI functions), có thể điều
chỉnh dòng cắt quá tải.

Dòng Đơn giá


Icu chỉnh Mã

128 -
160 - 3VL4740-2...6-8TA0-Z
252 - 3VL5763-2...6-8TA0-Z
320 - 3VL6780-2...6-8TA0-Z
400 - 3VL7710-2...6-8TA0-Z
500 - 3VL7712-2...6-8TA0-Z
640 - 3VL8716-2...0-8TA0-Z

Loại 3 cực ME3


Loại 4 cực NE4

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
SENTRON 3VL, có khả năng truyền thông

Sentron 3VL 3P - Thiết kế cố định, loại L, có chức năng thao tác tự động
Loại gắn cố định để bảo vệ hệ thống và máy phát, dùng bộ bảo vệ điện tử ETU20 (LSI functions), có thể điều
chỉnh dòng cắt quá tải.

Dòng Đơn giá


Icu chỉnh Mã

252 -
320 - 3VL6780-3...6-8TA0-Z
400 - 3VL7710-3...6-8TA0-Z
500 - 3VL7712-3...6-8TA0-Z
640 - 3VL8716-3...0-8TA0-Z

Loại 3 cực ME3


Loại 4 cực NE4

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
Phụ áp tô mát SENTRON 3

Mã Đơn giá
(VNĐ)

Sentron 3VL - phụ kiện truyền thông

Dùng để kết nối SENTRON 3VL với 3VL9000-8AU00 9,928,820


COM20
PROFIBUS
Dùng để kết nối SENTRON 3VL với mạng MODBUS 3VL9000-8AV00 9,928,820
COM21
RTU
Kết nối ETU tới COM20/COM21 Cho 3VL160- 3VL9000-8AQ81 999,240
Cáp 3m 3VL250
Cho 3VL400 3VL9000-8AQ61 1,090,540
Cho 3VL630- 3VL9000-8AQ71 1,271,820
3VL1600

Sentron 3VL - phụ kiện cho liên động khí - Ứng dụng ATS
Thanh nối liên Liên động cơ khí dạng thanh Cho 3VL160 - 3VL9300-8LC00 4,696,560
khí phía sau MCCB dùng cho MCCB cùng 3VL250
Cho 3VL400 3VL9400-8LC00 8,037,700
Cho 3VL630 - 3VL9600-8LC00 12,261,260
3VL800
Cho 3VL1250 - 3VL9800-8LC00 14,735,600
3VL1600
Module liên Module liên động dùng cho hai Cho 3VL160 - 3VL9300-8LA00 775,500
MCCB có kích thước gần 3VL250
nhau Cho 3VL400 3VL9400-8LA00 1,048,080
Cho 3VL630 - 3VL9600-8LA00 1,252,900
3VL800
Cho 3VL1250 - 3VL9800-8LA00 4,428,600
3VL1600
Bowden cable Cho 3VL160, 3VL250 Cáp 0.5 m 3VL9000-8LH10 600,380
Cho 3VL160,… 3VL800 Cáp 1.0 m 3VL9000-8LH20 953,480
Cho 3VL160,….,3VL1600 Cáp 1.5 m 3VL9000-8LH30 1,311,200

cấu mô

AC 50/60Hz V DC V Cho 3VL160, 3VL250

24 3VL9300-3MJ00 9,203,920
110-127 110-127 AC/DC 3VL9300-3MN00 9,203,920
220-250 220-250 AC/DC 3VL9300-3MQ00 9,203,920
AC 50/60Hz V DC V Cho 3VL400
24 3VL9400-3MJ00 13,868,800
110-127 AC/DC 3VL9400-3MN00 13,868,800
220-250 AC/DC 3VL9400-3MQ00 13,868,800
AC 50/60Hz V DC V Cho 3VL630, 3VL800
24 3VL9600-3MJ00 19,069,600
110-127 110-127 AC/DC 3VL9600-3MN00 19,069,600
220-250 220-250 AC/DC 3VL9600-3MQ00 19,069,600
AC 50/60Hz V DC V Cho 3VL1250, 3VL1600
24 3VL9800-3MJ00 28,840,900
110-127 110-127 AC/DC 3VL9800-3MN00 28,840,900
220-250 220-250 AC/DC 3VL9800-3MQ00 28,840,900
Chú thích: Bộ điều khiển ATS được tích hợp linh hoạt cho mọi ứng dụng từ thiết bị tự động
hóa của Siemens. Xin liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
Phụ áp tô mát SENTRON 3

Mã Đơn giá
(VNĐ)

Cuộn

AC 50/60Hz V DC V Cho 3VL160 đến 3VL400


24 3VL9400-1SC00 1,438,800
220-250 3VL9400-1SQ00 1,438,800
110-127 3VL9400-1SR00 1,438,800
208-277 3VL9400-1ST00 1,438,800
AC 50/60Hz V DC V Cho 3VL630 đến 3VL1600
24 3VL9800-1SC00 2,143,460
220-250 3VL9800-1SQ00 2,143,460
110-127 3VL9800-1SR00 2,143,460
208-277 3VL9800-1ST00 2,143,460

Bảo vệ thấp áp

AC 50/60Hz V DC V Cho 3VL160 đến 3VL400


24 3VL9400-1UP00 1,906,960
110-127 3VL9400-1UG00 1,906,960
220-250 3VL9400-1UH00 1,906,960
380-415 3VL9400-1UJ00 1,906,960
AC 50/60Hz V DC V Cho VL630 to VL1600
24 3VL9800-1UP00 2,379,740
110-127 3VL9800-1UG00 2,379,740
220-250 3VL9800-1UH00 2,379,740
380-415 3VL9800-1UJ00 2,379,740

Tiếp điểm

1NO+1NC Cho 3VL160 đến 3VL400 3VL9400-2AB00 716,980


2NO+2NC Cho 3VL630 đến 3VL1600 3VL9800-2AC00 1,311,200
1NO+1NC+1AS(NO) Cho 3VL160 đến 3VL400 2HS+1AS 3VL9400-2AD00 953,480
1NO+1NC+1AS (NO) Cho 3VL630 đến 3VL1600 2HS +1AS 3VL9800-2AE00 1,137,840

Đầu thanh

Cho 3VL400 3VL9400-4EC30 850,960


3VL9400-4EC40 1,129,920
Cho 3VL630 3VL9500-4EC30 850,960
3VL9500-4EC40 1,129,920
Cho 3VL800 3VL9600-4EC30 1,366,420
3VL9600-4EC40 1,812,360
Cho 3VL1250 3VL9800-4EC30 2,616,240
3VL9800-4EC40 3,435,740
Cho 3VL1600 3VL9800-4EC30 2,616,240
3VL9800-4EC40 3,435,740

Tấm ngăn pha


1 bộ = 2 Cho 3VL400 đến 3VL800 3VL9600-8CE00 357,720
Cho 3VL1250, 3VL1600 3VL9800-8CE00 431,860

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
Phụ áp tô mát SENTRON 3

Mã Đơn giá
(VNĐ)

Locking device for Toggle lever (Handle pad-locking device)

Cho 3VL160X, 3VL160, 3VL250 3VL9300-3HL00 658,680


Cho 3VL400 3VL9400-3HL00 1,095,380
Cho 3VL630, 3VL800 3VL9600-3HL00 1,490,940
Cho 3VL1250, 3VL1600 3VL9800-3HL00 1,970,100
Đế plug-in

Cho 3VL160X, 3P, giắc nối phía sau 3VL9100-4PA30 3,120,480


Cho 3VL160X, 4P, giắc nối phía sau 3VL9100-4PA40 4,129,180
Cho 3VL250, 3P, giắc nối phía 3VL9300-4PC30 3,341,140
Cho 3VL250, 4P, giắc nối phía 3VL9300-4PC40 4,460,060
Cho 3VL630, 3P, giắc nối phía 3VL9500-4PC30 9,156,620
Cho 3VL630, 4P, giắc nối phía 3VL9500-4PC40 12,166,660

Đế cho MCCB kiểu rút kéo

Cho 3VL160, 3P, giắc nối phía sau 3VL9200-4WA30 5,027,440


Cho 3VL160, 4P, giắc nối phía sau 3VL9200-4WA40 6,697,900
Cho 3VL250, 3P, giắc nối phía 3VL9300-4WC30 5,153,500
Cho 3VL250, 4P, giắc nối phía 3VL9300-4WC40 6,824,180
Cho 3VL1250 và 3VL1600, 3P, giắc nối phía 3VL9800-4WC30 26,634,300
Cho 3VL1250 và 3VL1600, 4P, giắc nối phía 3VL9800-4WC30 26,634,300

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
SENTRON 3VT, 3c c

Xuất xứ: Châu Âu Origin: EC


Tiêu chuẩn: EN 60 947-2, IEC 947-2 Standard: EN 60 947-2, IEC 947-2
Điện áp: max. AC 690V, 50/60Hz Rated operating voltage: max. AC 690V, 50/60Hz
Dòng định mức: 16 tới 1600A Rated current: 16A to 1600A

Khả năng cắt


Dòng định Dải điều
Loại Icu (kA) tại Mã hiệu Đơn giá (VNĐ)
mức In (A) chỉnh Ir(A)
415VAC

MCCB 3VT1 3P -Bảo vệ hệ thống với bộ bảo vệ từ nhiệt (TM), LI function


từ 40A đến 160A, loại cố định
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1

MCCB 3VT 3P - Bảo vệ hệ thống với bộ bảo vệ điện tử ETU LP, LI function,
từ 160 đến 630A, loại cố định
3VT2
3VT2
3VT2
3VT3
3VT3
3VT3
3VT3
3VT3
3VT2
3VT2
3VT2
3VT3
3VT3
3VT3
3VT3
3VT3

MCCB 3VT1 3P -Bảo vệ hệ thống với bộ bảo vệ từ nhiệt (TM), LI function


Từ 16A đến 160A, bộ ngắt quá tải và ngắn mạch điều chỉnh được
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
SENTRON 3VT, 3c c

Xuất xứ: Châu Âu Origin: EC


Tiêu chuẩn: EN 60 947-2, IEC 947-2 Standard: EN 60 947-2, IEC 947-2
Điện áp: max. AC 690V, 50/60Hz Rated operating voltage: max. AC 690V, 50/60Hz
Dòng định mức: 16 tới 1600A Rated current: 16A to 1600A

Khả năng cắt


Dòng định Dải điều
Loại Icu (kA) tại Mã hiệu Đơn giá (VNĐ)
mức In (A) chỉnh Ir(A)
415VAC

MCCB 3VT 3P - Bảo vệ hệ thống với bộ bảo vệ điện tử ETU DP, LI function,
từ 100 đến 1600A, có thể điều chỉnh được dòng cắt ngắn mạch và quá tải
3VT2
3VT2
3VT2
3VT3
3VT3
3VT3
3VT2
3VT2
3VT2
3VT3
3VT3
3VT3
3VT4
3VT4
3VT4
3VT5
3VT5
3VT5

Để biết thêm chi tiết về các loại MCCB với bộ bảo vệ từ nhiệt (TM) và bảo vệ điện tử (ETU)
cho động cơ hoặc MCCB 3VT kiểu rút kéo, xin mời liên hệ với các đại lý được ủy quyền
của Siemens tại Việt Nam hoặc VP Siemens.

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
3VT, 3P+N

Châu Origin:
Tiêu EN 60 947-2, IEC Standard: EN 60 947-2, IEC
áp: max. AC 690V, Rated operating voltage: max. AC 690V,
Dòng 16 Rated current: 16A to
Dây trung tính không được bảo vệ N switched

Khả năng cắt


Dòng định Dải điều Đơn giá
Loại Icu (kA) tại Mã hiệu
mức In (A) chỉnh Ir(A) (VNĐ)
415VAC

MCCB 3VT1 3P+N - Bảo vệ hệ thống với bộ bảo vệ từ nhiệt (TM), LI function
từ 40A-160A, lắp cố định
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
MCCB 3VT 3P+N - Bảo vệ hệ thống với ETU LP, LI function,
từ 160A -250A, lắp cố định
3VT2
3VT2
3VT2
3VT3
3VT3
3VT3
3VT3
3VT3
3VT2
3VT2
3VT2
3VT3
3VT3
3VT3
3VT3
3VT3

MCCB 3VT 3P+N - Bảo vệ hệ thống với bộ bảo vệ điện tử ETU DP, LI function,
từ 160A -630A, ngắt quá tải và ngắn mạch điều chỉnh được, lắp cố định
3VT2
3VT2
3VT2
3VT3
3VT3
3VT3
3VT2
3VT2
3VT2
3VT3
3VT3
3VT3

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
3VT, Loại 4 cực

Xuất xứ: Châu Âu Origin: EC


Tiêu chuẩn: EN 60 947-2, IEC 947-2 Standard: EN 60 947-2, IEC 947-2
Điện áp: max. AC 690V, 50/60Hz Rated operating voltage: max. AC 690V, 50/60Hz
Dòng điện: 16 tới 1600A Rated current: 16A to 1600A
Dây trung tính được bảo vệ N measured + switched

Khả năng cắt


Dòng định Dải điều
Loại Icu (kA) tại Mã hiệu Đơn giá (VNĐ)
mức In (A) chỉnh Ir(A)
415VAC

MCCB 3VT1 4P - Bảo vệ hệ thống với bộ bảo vệ từ nhiệt (TM), LI function


từ 40A-160A, lắp cố định
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1

MCCB 3VT1 4P - Bảo vệ hệ thống với bộ bảo vệ từ nhiệt (TM), LI function,


từ 16A-160A, ngắt quá tải và ngắn mạch điều chỉnh được, lắp cố định
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
3VT1
MCCB 3VT2 4P - Bảo vệ hệ thống với bộ bảo vệ điện tử ETU DPN, LIN function,
từ 100A -250A, ngắt quá tải và ngắn mạch điều chỉnh được, lắp cố định
3VT2 36kA 100 40-100 3VT2 710-2BC56-0AA0 10,402,260
160 63-160 3VT2 716-2BC56-0AA0 11,748,000
250 100-250 3VT2 725-2BC56-0AA0 11,748,000
3VT2 65kA 100 40-100 3VT2 710-3BC56-0AA0 11,534,380
160 63-160 3VT2 716-3BC56-0AA0 12,922,800
250 100-250 3VT2 725-3BC56-0AA0 12,922,800
MCCB 3VT3 4P - Bảo vệ động cơ và máy phát với bộ bảo vệ điện tử ETU MPS, LSI function,
từ 250A-630A, ngắt quá tải và ngắn mạch điều chỉnh được, lắp cố định
3VT3
3VT3
3VT3
3VT3
3VT3
3VT3

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
Phụ áp tô mát SENTRON 3VT

Tên Chức năng Mã hiệu Đơn giá (VNĐ)

Tiếp điểm phụ và tiếp điểm cảnh báo


60-250 V Cho 3VT9
5 - 60V 3VT9
AS 60 - 250V 3VT9
AS 5 - 60V 3VT9
60 - 250V Cho 3VT2, 3VT9
5 - 60V 3VT9
60 - 250V 3VT9
5 - 60V 3VT9
2NC + 60 - 250V Cho 3VT4, 3VT9

Cuộn cắt
24; 48V Cho 3VT9
AC 110, 230 V/DC 110, 220 3VT9
AC 230, 400 V/DC 220 3VT9
24; 40; 48V Cho 3VT2, 3VT9
110V 3VT9
230; 400; 500V AC/ 220V 3VT9
24V Cho 3VT4, 3VT9
110V 3VT9
230V 3VT9

Bảo vệ thấp áp
24, 48 V Cho 3VT9
110, 230 V AC/110, 220 V 3VT9
230, 400 VAC / 220 V 3VT9
24; 40; 48V Cho 3VT2, 3VT9
110V 3VT9
230; 400; 500V AC/ 220V 3VT9
24V Cho 3VT4, 3VT9
110V 3VT9
230V 3VT9

Đầu nối phía trước


Đầu nối đơn Cho 3VT1 3VT9 100-4TA00 62,480.00
Dùng cho MCCB 3P Cho 3VT1 3VT9 100-4TA30 187,000.00
(gồm 3 đầu nối đơn) Cho 3VT2 3VT9 200-4TA30 196,460.00
Cho 3VT3 3VT9 300-4TA30 560,780.00
Cho 3VT4, 3VT5 3VT9 500-4EF30 2,221,340.00

Phụ kiện ứng dụng cho bộ chuyển mạch tự động ATS


Cơ cấu mô tơ
24V Cho 3VT9
110V 3VT9
230V AC/220V 3VT9
24V Cho 3VT9
48V 3VT9
230V AC/220V 3VT9
24V Cho 3VT9
48V 3VT9
230V AC/220V 3VT9
230V AC/220V Cho 3VT4, 3VT9

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
Phụ áp tô mát SENTRON 3VT

Tên Chức năng Mã hiệu Đơn giá (VNĐ)

Liên động cơ khí


Thanh nối, dùng cho MCCB lắp cố định
Cho 3VT9
song 3VT9
Cho 3VT2, 3VT9
song 3VT9

Cáp bowden
Cho 2 MCCB 3VT9
Cho 2 MCCB 3VT9
Cho 2 MCCB 3VT9
Dùng cho MCCB cố Cho 2 MCCB 3VT9
Dùng cho 1 MCCB cố định Cho 3VT4, 3VT9
1 MCCB rút
Dùng cho 2 MCCB rút 3VT9

Phụ kiện lắp đặt


rút Cho 3VT2, 3 3VT9
Cho 3VT2, 4 3VT9
Cho 3VT3, 3 3VT9
Cho 3VT3, 4 3VT9
rút Cho 3VT2, 3 3VT9
Cho 3VT2, 4 3VT9
Cho 3VT3, 3 3VT9
Cho 3VT3, 4 3VT9
Cho 3VT5, 3 3VT9

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
ACB
Sentron 3WL, không có

Tiêu chuẩn: IEC 60497-2 và DIN VDE 0660 Part 101 Stardards: IEC 60497-2 and DIN VDE 0660 Part 101
Un: 690VAC, ứng dụng đến 1150VAC Un: 690 V AC, can be used in 1150 VAC
Dòng định mức: 630A to 6300A Rate current: 630A to 6300A
Trang bị: Bộ điều khiển bảo vệ điện tử ETU25B Equiped with: Electronic Trip Unit ETU25B
chức năng bảo vệ LSI LSI protection functions
Bộ tiếp điểm phụ (2NO+2NC) Auxiliary contact (2NO+2NC)
Xuất xứ: Cộng hòa Séc Origin: Republic of Czech

Loại cố định (fixed - mounted version), thao tác cơ


Đơn giá
Dòng

Ics=Icu

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
ACB
Sentron 3WL, không có

Đơn giá
Dòng

Ics=Icu

150
130

Loại 3 cực 3
Loại 4 cực 4

Loại rút kéo (withdrawable version), thao tác cơ

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
ACB
Sentron 3WL, không có

Đơn giá
Dòng Dòng

In

150
130

Loại 3 cực 3
Loại 4 cực 4

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
Sentron 3WL, Loại có khả năng truyền thông p

Tiêu chuẩn: IEC 60497-2 và DIN VDE 0660 Part 101 Stardards: IEC 60497-2 and DIN VDE 0660 Part 101
Un: 690VAC, ứng dụng đến 1150VAC Un: 690 V AC, can be used in 1150 VAC
Dòng định mức: 630A to 6300A Rate current: 630A to 6300A
Truyền thông: Trực tiếp qua Profibus Comunication: Via Profibus or Modbus
hoặc Modbus
Trang bị: Bộ điều khiển bảo vệ điện tử ETU45B Equiped with: Electronic Trip Unit ETU45B
chức năng bảo vệ LSIN và lựa chọn màn hình hiển thị LCD LSIN protection functions and option LCD display
Cuộn cắt 220V AC/DC Shunt trip release 220V AC
Motor điều khiển 220V AC/DC Motorized operating mechanism
with spring energy store 220V AC/DC
Bộ tiếp điểm phụ (2NO+2NC) Auxiliary/alarm switch kit (2NO+2NC)
Xuất xứ: Cộng hòa Séc Origin: Republic of Czech

Loại cố định (fixed -mounted version) - Thao tác điện và cơ

Dòng Đơn giá


Kích Mã

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
Sentron 3WL, Loại có khả năng truyền thông p

Dòng Đơn giá


Kích Mã

150
130

Loại 3 cực 3
Loại 4 cực 4

Loại rút kéo (withdrawable version) - Thao tác điện & cơ

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
Sentron 3WL, Loại có khả năng truyền thông p

Dòng Đơn giá


Kích Mã

150
130

Loại 3 cực 3
Loại 4 cực 4

* Ghi chú: Bộ điều khiển điển tử có thể lựa chọn theo yêu cầu trang….
Phíc cắm hiệu suất có thể lựa chọn theo yêu cầu trang….
ACB 3WL cho bảo vệ cho hệ thống điện một chiều DC liên hệ với VP Siemens

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
ACB
Phụ cho ACB Sentron 3WL, 3 và 4

Tên phụ kiện Mã hiệu Đơn giá


(VNĐ)
SENTRON 3WL - Trang bị đủ cho ứng dụng truyền thông
Bộ kết nối 3WL với PROFIBUS 3WL9 111-0AT12-0AA0 21,252,880
Bộ kết nối 3WL với Modbus 3WL9111-0AT14-0AA0 30,012,400
SENTRON 3WL - Trang bị cho liên động cơ khí
Bộ liên động cơ khí ABC dạng cố định 3WL9111-0BB21-0AA0 10,066,320
ABC dạng kéo ra được, có khung
3WL9111-0BB24-0AA0 10,066,320
dẫn
2m 3WL9111-0BB25-0AA0 2,039,180
Cáp liên động cho liên động
3m 3WL9111-0BB26-0AA0 2,656,500
3 ACB
4.5m 3WL9111-0BB27-0AA0 3,690,500
SENTRON 3WL - Linh kiện phụ trợ
Cuộn đóng/cuộn cắt 24VDC 3WL9111-0AD01-0AA0 3,647,380
Closing solenoid 110-127VDC/110-125VAC 3WL9111-0AD05-0AA0 3,647,380
/Shunt release 208-240VDC/220-250VAC 3WL9111-0AD06-0AA0 3,647,380
Cuộn cắt điên áp thấp 24VDC 3WL9111-0AE01-0AA0 4,322,340
(Undervoltage releases) 110-127VDC/110-125VAC 3WL9111-0AE04-0AA0 4,322,340
208-240VDC/220-250VAC 3WL9111-0AE05-0AA0 4,322,340
380-415VDC 3WL9111-0AE06-0AA0 4,322,340
Động cơ 24-30 VDC 3WL9111-0AF01-0AA0 16,801,180
(Motorized operating 110-125VDC/110-127VAC 3WL9111-0AF03-0AA0 16,801,180
mechanism) 220-250VDC/220-240VAC 3WL9111-0AF04-0AA0 16,801,180
Khối tiếp điểm phụ 2NO+2NC 3WL9111-0AG01-0AA0 3,733,620
(Auxiliary switch block) 2NO 3WL9111-0AG02-0AA0 1,881,220
1NO+1NC 3WL9111-0AG03-0AA0 1,881,220
Mô đun phích cắm hiệu suất 250 3WL9111-0AA51-0AA0 3,834,160
thay đổi dòng định mức 315 3WL9111-0AA52-0AA0 3,834,160
( Rating Plug) 400 3WL9111-0AA53-0AA0 3,834,160
500 3WL9111-0AA54-0AA0 3,834,160
630 3WL9111-0AA55-0AA0 3,834,160
800 3WL9111-0AA56-0AA0 3,834,160
1000 3WL9111-0AA57-0AA0 3,834,160
1250 3WL9111-0AA58-0AA0 3,834,160
1600 3WL9111-0AA61-0AA0 3,834,160
2000 3WL9111-0AA62-0AA0 3,834,160
2500 3WL9111-0AA63-0AA0 3,834,160
3200 3WL9111-0AA64-0AA0 3,834,160
4000 3WL9111-0AA65-0AA0 3,834,160
5000 3WL9111-0AA66-0AA0 3,834,160
6300 3WL9111-0AA67-0AA0 3,834,160

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
ACB
Phụ cho ACB Sentron 3WL, 3 và 4

Tên phụ kiện Mã hiệu Đơn giá


(VNĐ)
Bộ điều khiển điện tử ETU
ETU 15B LI 3WL9311-5AA00-0AA2 19,529,620
ETU 25B LSI 3WL9312-5AA00-0AA2 21,539,980
ETU 27B LSING 3WL9312-7AA00-0AA2 32,166,420
LSIN không có chức năng đo
ETU 45B lường 3WL9314-5AA00-0AA2 26,278,780
LSIN, có chức năng đo lường 3WL9314-5AA20-0AA2 45,808,400
LSING, không có chức năng đo
ETU 76B lường 3WL9317-6AA00-0AA2 55,573,100
LSING, có chức năng đo lường 3WL9317-6AA20-0AA2 70,507,580

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
Bộ động
Bộ động ATS - SENTRON ATC5300

Bộ điều khiển tự động ATS - SENTRON ATC5300 là thiết bị lý tưởng để dùng với các sản phẩn SENTRON sau:
- MCCB SENTRON 3VL
- MCCB 3VT
- ACB SENTRON 3WL
- ACB 3WT

Dùng để chuyển mạch giữa hai nguồn điện lưới, giữa nguồn điện điện lưới và máy phát , giữa nguồn điện máy phát và điện lưới,
giữa nguồn điện máy phát và máy phát. Trong trường hợp hệ thống có lỗi xảy ra, bộ SENTRON ATC5300 điều khiển hoạt động
chuyển mạc

Nối và đo lường trực tiếp các hệ thống điện công nghiệp ba pha có điện áp đến 400V AC (Dây-trung tính) hoặc 690V (dây-dây)

Có 8 đầu vào kỹ thuật số, trong đó 6 đầu vào có thể lập trình được, 7 đầu ra kiểu rơ le, trong đó có 5 đầu ra có thể lập trình được

Dễ dàng tích hợp hệ thống thông qua giao diện MODBUS (RTU và ASCII), có thể tích hợp vào hệ thống quản lý điện năng

Phần mềm lập trình SENTRON SOFTWARE ATC cho phép tiết kiệm đáng kể thời gian thiết lập các thông số và cài đặt bộ
SENTRON ATC5300

SENTRON ATC5300 ghi và giám sát các giá trị đo sau:

Các giá trị đo Thiết lập Thiết lập Thời gian trễ Nguồn có thể bị
mặc định giá trị giới hạn ngừng hoạt
động
Điện áp hệ thống định mức V AC 100 … 690 70% … 98% (75% … 100%) 0.1 …900s -
Un ✔
102% … 120% (100 …115%)
Tính đối xứng điện áp % 1% ... 20% 0.1 ... 900 s ✔
Lỗi pha % 60% ... 85% 0.1 ... 30 s ✔
Hướng quay Trái, phải - - ✔
Tần số Hz 50/60 80% ... 100% 0.1 ... 900 s ✔
101% ... 120%
Điện áp pin Ub V DC 24/12/1948 70% ... 100% 0 ... 60 s ✔
110% ... 140%

Đơn

Kích 144mm x 144mm x


Nguồn
- 220 … 240 V AC, 45 ... 60
- 9 ... 70 V
- vi đặt áp định 100…690 V
SENTRON SOFTWARE

để thông số và động
xa, bao gồm cáp đến máy
dài cáp:

Yêu và
- Pentium, 64 MB
- COM interface (serial
- CD
- Windows 95/98/2000/XP/Vista/ Windows

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
Thiết bị giám sát điện năng
Thiết bị giám sát điện năng SENTRON PAC

Xuất xứ: Châu Âu Origin: EU


Tiêu chuẩn: UL 61010-1 (CAN/CSAC22.2 số 61010.1) Standard: UL 61010-1 (CAN/CSAC22.2 No. 61010.1)

Thiết bị giám sát điện năng SENTRON PAC gồm có PAC3100, PAC3200 và PAC4200 với các tính năng vượt trội
Có khả năng truyền thông MODBUS và PROFIBUS

Đơn

X/5A

x/1A Max.
x/5A

x/1A
x/5A

x/1A
x/5A

Module

PAC

PAC PROFIBUS

PAC

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens Nam VP Siemens để thêm thông tin các
Cầu chì ống

Tiêu chuẩn: IEC 60269-1&2; NF C 60-200 Standard: IEC 60269-1&2; NF C 60-200


Loại: gL/gG Type: gL/gG
Điện áp: 400-500V Voltage: 400-500V
Khả năng cắt tới 100kA Switching capacity: to 100kA

Dòng Dòng Số Mã Đơn


định

Giá

Ống

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
Giá trên có
Cầu chì HRC
Loại cầu chì hạ thế HRC được dùng cho các hệ thống điện trong tòa nhà văn phòng, thương mại và công nghiệp, cũng
như trong các hệ thống cung cấp điện của nhà máy.

Cầu chì HRC dòng cắt 120 kA, loại gG

Số Mã Đơn
định
Giá chì 3NH3
3NH4
3NH3
3NH4
3NH3
3NH3

Giá chì 3NP1


3NP1
3NP1
3NP1
3NP1
Mã Đơn
định định
Dây 3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3
3NA3

Giá trên chưa bao gồm


Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
Giá trên có
Cầu chì SITOR HRC
Cầu chì SITOR HRC bảo vệ các thiết bị bán dẫn công suất khỏi các tác động của ngắn mạch do có đặc tính
tác động nhanh hơn rất nhiều so với các loại cầu chì HRC thông thường. Loại cầu chì này được dùng để bảo
vệ các thiết bị chất lượng cao và các thành phần của hệ thống như biến tần, hệ thống UPS và bộ khởi động
mềm cho động cơ.

Tiêu chuẩn: IEC 60269-2, IEC 60269-4 Standard: IEC 60269-2, IEC 60269-4
Loại: aR, gR, gS Type: aR, gR, gS
Điện áp: đến 2500V AC/ 700V DC Voltage: up to 2500V AC/ 700V DC

Dòng Tổn Mã Đơn


định công
(V
3NE1
3NE1
3NE1
3NE1
3NE1
3NE1
3NE1
3NE1
3NE1
3NE1
3NE1
3NE1
3NE1
3NE1
3NE1
3NE1
3NE4
3NE4
3NE4
3NE4
3NE3
3NE3
3NE3
3NE3
3NE3
3NE3
3NE3
3NE3
3NE3
3NE3
3NE3
3NE3
3NE3
Lưu ý: Sử dụng giá đỡ cầu 3NH chì hoặc đế cầu chì 3NP giống như loại 3NA

Để biết thêm chi tiết về các loại cầu chì 3NE khác, xin vui lòng liên hệ
VP Siemens hoặc các đại lý được ủy quyền của Siemens
Giá trên chưa bao gồm
Vui lòng liên các Đại lý ủy của Siemens VP Siemens để thêm thông tin các
Giá trên có

You might also like