Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

1

Chỉ tiêu 1 10,000 8,000


1.Đơn giá 4,000 40,000,000 32,000,000
2.CP sản xuất 2,000 16,000,000
Biến phí sx 1,200 12,000,000 9,600,000
Định phí SX 800 6,400,000
3.CP bán hàng quản lý 1,000 8,000,000
Biến phí BHQL 600 6,000,000 4,800,000
Định phí BHQL 400 3,200,000
Tổng định phí 1,200 9,600,000 9,600,000
Tổng chi phí 27,600,000
BCKQKD SX 10000 bán 9000
Đơn giá 36,000,000 Đơn giá 36,000,000
CP sản xuất 18,400,000 Biến phí 17,400,000
Lãi gộp 17,600,000 SDĐP 18,600,000
Chi phí BHQL 8,600,000 Định phí 9,600,000
TNT 9,000,000 TNT 9,000,000
2
Biến phí đơn vị 5,000
Tổng định phí 9,600,000
Tài sản sử dụng bình quân 25,000,000
ROI mong muốn 12%
a. Đơn giá bán 6,000 b. SL bán 7000
ROI 12% TNT 3,000,000
TNT 3,000,000 SDĐP đơn vị 1,800
Sản lượng bán 12,600 Đơn giá bán 6,800
Doanh thu 75600000 Phạm vi linh hoạt từ 5000-> 6800

3
Bảng dự toán sản xuất quý 1/2021
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
Sản lượng dự kiến 12000 6000 8000
Tồn kho cuối kỳ bắt buộc 300 400 500
Tồn kho đầu kỳ 1500 300 400
Sản lượng cần sản xuất 10800 6100 8100
Công suất sx tối đa mỗi tháng 11000
thực hiện dc
4
SP A SP B
Đơn giá 2000 4000
Biến phí đơn vị 1600 2500
SDĐP đv 400 1500
Định mức vật tư 2 10
SDĐPđv/ĐMVT 200 150
Sản lượng tiêu thụ tối đa 7500
Vật tư tối đa 15000
vì 200>150 nên sx tối đa spA
Vật tư sản xuất SP A tối đa 15000
vì bằng với vật tư tối đa của doanh nghiệp nên doanh nghiệp sẽ chỉ sx SP A
Đơn giá 2000
Doanh thu 15000000
Biến phí 12000000
SDĐP 3000000
Định phí 2000000
TNT 1000000
ROI 0.1

You might also like