Professional Documents
Culture Documents
Đối Tượng Quan Sát
Đối Tượng Quan Sát
Giới tính
(tần số)
Gioi tinh
Nam Nu Khac
ColorMeRun 59 132 1
BRAND
DIFF 76 147 0
Giới tính
1
59
132
Nam Nữ Khác
Tuổi
Tuoi
ColorMeRun 49 16 21
BRAND
DIFF 53 15 23
Thu nhập
<5 trieu VND Tu 5 VND <10 Tu 10 VND <15 Tu 15 VND <20 20 trieu VND tro
trieu VND trieu VND trieu VND lên
Tieu hoc, trung Cao dang, nghe Dai hoc Sau dai hoc
hoc
ColorMeRun 11 7 165 9
BRAND
DIFF 9 20 186 8
Nghề nghiệp
Nghe nghiep
Cong chuc, vien Nhan vien Kinh doanh, buon Lao dong pho Lao dong tu do Ho
chuc ban thong
ColorMeRun 9 16 5 2 3
BRAND
DIFF 11 20 23 8 9
Tinh/Tha
ColorMeRun 0 0 0 179 0 0
BRAND
DIFF 0 0 1 189 1 6
ColorMeRun 162 10 20
BRAND
DIFF 183 37 3
TINH YEU
THUONG HIEU
Mean
ColorMeRun 4.612
BRAND
DIFF 5.202
GAN KET
THUONG HIEU
Mean
ColorMeRun 4.227
BRAND
DIFF 3.995
HAI LONG
THUONG HIEU
Mean
ColorMeRun 4.981
BRAND
DIFF 5.296
THAI DO CUA
KHACH HANG
Mean
ColorMeRun 5.391
BRAND
DIFF 5.701
SAN SANG CHI
TRA CAO
Mean
ColorMeRun 4.583
BRAND
DIFF 4.805
BEHAVIOUR Total
Mean Standard
Deviation
Khác 4.034 .
BRAND
Nam 5.020 .822
Khác . .