Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

SỞ GD&ĐT HÀ NỘI

TRƯỜNG: Trường THCS Thanh Liệt


HỌ TÊN NGÀY SINH
TOÁN VẬT LÝ SINH HỌC
Nguyễn Hà An 08/01/2008 5.5 6 7.2
Nguyễn Đỗ Phương Anh 21/12/2008 7.6 6.8 5.7
Nguyễn Hà Anh 09/11/2008 8.1 7.9 8.1
Nguyễn Quang Anh 07/11/2008 5.2 4.9 5.7
Nông Hải Anh 09/12/2008 5.9 5.1 5.7
Vũ Phương Anh 13/05/2008 7.4 6.1 7.2
Ngô Danh Chính 12/01/2008 7.3 6.7 6
Trần Khắc Dũng 25/10/2008 7.6 8.1 8.3
Phạm Thị Khánh Dương 01/08/2008 5.8 6.7 7.8
Trần Minh Đức 11/07/2008 7.2 6.8 7.4
Lê Thu Hà 28/01/2008 6.3 6.8 8
Vũ Thúy Hà 18/10/2008 6.5 6.4 6.7
Trịnh Bảo Hân 23/10/2008 8.4 7.2 8.1
Nguyễn Xuân Hiệp 15/05/2008 7.4 6.1 6.3
Nguyễn Vũ Hiếu 06/03/2008 5.7 4.9 7.3
Phan Danh Hòa 17/04/2008 6.8 8.1 7.4
Trịnh Nguyễn Thành Hưng 23/10/2008 7.6 7.2 7.5
Lê Khánh Linh 26/08/2008 8.8 8.3 8.3
Phạm Khánh Linh 08/12/2008 8.1 6.1 7
Nguyễn Hoàng Long 11/07/2008 5.2 5.3 6.4
Hoàng Văn Lực 06/04/2008 7 7.9 7.4
Nguyễn Hùng Minh 11/12/2008 3.5 5 6.2
Nguyễn Trang My 02/11/2008 8.1 7.9 6
Nguyễn Khôi Nguyên 29/12/2008 5.9 6.7 8
Nguyễn Bảo Nhi 08/08/2008 5.6 6.2 7.3
Nguyễn Thị Phương Nhung 08/12/2008 8.5 7.8 8.5
Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 01/08/2008 6.1 6 7.8
Trương Tuấn Phong 12/06/2008 7.4 8.4 6.9
Doãn Hoàng Phú 14/04/2008 8.2 6.7 7.5
Nguyễn Hòa Phú 24/12/2008 5.1 6.4 6.6
Nguyễn An Phước 19/09/2008 7.7 6.9 6.6
Phạm Nam Quân 22/12/2008 5 6.1 7.9
Ngô Ninh Tâm 12/07/2008 7.2 6.4 7.4
Lê Thanh Thảo 28/12/2008 7.5 7.1 7.9
Phạm Thu Thảo 23/01/2008 6.2 6 7.5
Phạm Ngọc Anh Thư 29/08/2008 6.5 5.3 6.4
Đinh Mạnh Tiến 25/06/2008 8.8 8.2 7.6
Bùi Thu Trang 12/12/2008 7.8 7.6 8.2
Nguyễn Duy Tuấn 14/01/2008 3.5 6.1 6.3
Nguyễn Khánh Tùng 29/09/2008 6.2 6.1 7.5
Nguyễn Hữu Việt 07/11/2008 6.8 7.2 8.2
Tô Hưng Việt 10/03/2008 7.2 7.4 6.4
BÁO CÁO TỔNG HỢP KẾT QUẢ MÔN HỌC
Học kỳ 1 Năm 2019 - 2020
MÔN HỌC
NGỮ VĂN LỊCH SỬ ĐỊA LÝ TIẾNG ANH CÔNG NGHỆ ÂM NHẠC
7.1 7.6 6.9 6.5 7.7 Đ
7.7 6.5 7.9 6.6 8.1 Đ
7.7 8.3 9.1 8.5 8.5 Đ
6.2 6.6 5.9 4.4 7.8 Đ
7.5 7.6 7 6.5 8.2 Đ
6.9 7.8 7.6 6.4 8 Đ
7.6 7.6 7.3 5.9 7.1 Đ
8 8.4 9 8.2 8 Đ
7.8 8.9 8.7 8.5 8.4 Đ
8.1 7.8 7 7.2 7.7 Đ
7.9 8.3 7.6 7.1 8.6 Đ
7.9 6.3 6.7 7 8.8 Đ
8 8.3 8.7 6.9 9.8 Đ
6 6.9 7.9 6.2 7.6 Đ
7.5 7.8 7.3 5 7.1 Đ
8 8.8 8.7 6.5 8.9 Đ
7.4 7.8 9 7.3 8.4 Đ
8.5 8.7 8.4 9.1 9.6 Đ
8.2 7.4 8.4 8 8.9 Đ
7.6 7.4 6.7 5.5 7.8 Đ
6.9 7.7 7 5.9 8.7 Đ
5.6 6.1 6.1 5.2 7.8 Đ
8.1 8.1 7.4 6 8.1 Đ
7.4 7.5 7.9 7.4 8.3 Đ
7.7 8.3 7.1 7.6 8.6 Đ
8.6 7.9 7.9 7.1 9.6 Đ
7.6 8.4 7.9 6.2 9.2 Đ
7.3 7.5 7.9 8.5 8 Đ
7.6 7.8 7.4 8.3 8.2 Đ
5.2 7.4 7.7 4.7 7.5 Đ
6.1 6.9 6.1 6.5 8.6 Đ
8 8.3 7.7 6.8 7.4 Đ
7.1 8.3 7.6 7.6 8.5 Đ
8.1 8 8.1 8.4 9 Đ
7.4 7.9 7.1 8.6 9.3 Đ
6.7 6.8 7.6 6.3 7.7 Đ
8 8 8.7 8.1 8.2 Đ
7.6 6.9 8.3 8 8.8 Đ
5.5 7.6 6.9 6.3 7.8 Đ
6.6 6.5 7.1 6 8 Đ
7.4 8.6 7.9 6.9 8.9 Đ
7.3 8.3 8.3 7.5 8.5 Đ
ÔN HỌC

ĐIỂM TB
MỸ THUẬT THỂ DỤC GDCD TIN HỌC
Đ Đ 8 7.7 6.9
Đ Đ 8 8.2 7.2
Đ Đ 8.4 8.2 8.3
Đ Đ 7.3 7.1 6
Đ Đ 8.4 7.1 6.9
Đ Đ 8.1 8.4 7.3
Đ Đ 8 8.3 7.1
Đ Đ 8.6 8.7 8.2
Đ Đ 8.7 7.3 7.9
Đ Đ 8.1 9.1 7.5
Đ Đ 8.4 8.2 7.7
Đ Đ 9.1 8.6 7.3
Đ Đ 8.7 7.6 8.2
Đ Đ 8.9 7.9 7
Đ Đ 7.9 7 6.7
Đ Đ 8.6 7.8 8
Đ Đ 7.7 8.3 7.8
Đ Đ 9 9 8.7
Đ Đ 8.9 7.9 7.9
Đ Đ 7.7 7.7 6.6
Đ Đ 8.4 8.1 7.4
Đ Đ 7.7 7.3 5.9
Đ Đ 8.4 8.4 7.6
Đ Đ 8 8.1 7.5
Đ Đ 7.6 7.3 7.3
Đ Đ 8.3 8.8 8.2
Đ Đ 8.1 7.9 7.5
Đ Đ 8.4 7.5 7.8
Đ Đ 8 7.6 7.7
Đ Đ 7.3 6.5 6.4
Đ Đ 7.9 7.6 7
Đ Đ 8.3 7.5 7.3
Đ Đ 9.7 8.5 7.8
Đ Đ 9.3 9.1 8.2
Đ Đ 8.4 8.7 7.6
Đ Đ 7.7 7.6 6.8
Đ Đ 8.9 8.7 8.3
Đ Đ 8.6 8.7 8
Đ Đ 7.7 7.4 6.4
Đ Đ 8.4 7.8 6.9
Đ Đ 8.3 8.3 7.8
Đ Đ 9.3 7.3 7.8
HỌC LỰC HẠNH KIỂM DANH HIỆU SỐ BUỔI NGHỈ

Khá Tốt Tiên tiến 0


Khá Tốt Tiên tiến 0
Giỏi Tốt Giỏi 0
Trung bình Tốt 2
Khá Tốt Tiên tiến 0
Khá Tốt Tiên tiến 0
Khá Tốt Tiên tiến 0
Giỏi Tốt Giỏi 0
Khá Tốt Tiên tiến 0
Khá Tốt Tiên tiến 0
Khá Tốt Tiên tiến 2
Khá Tốt Tiên tiến 0
Giỏi Tốt Giỏi 0
Khá Tốt Tiên tiến 1
Trung bình Tốt 0
Giỏi Tốt Giỏi 0
Khá Tốt Tiên tiến 0
Giỏi Tốt Giỏi 0
Khá Tốt Tiên tiến 1
Khá Tốt Tiên tiến 0
Khá Tốt Tiên tiến 1
Trung bình Tốt 0
Khá Tốt Tiên tiến 5
Khá Tốt Tiên tiến 0
Khá Tốt Tiên tiến 0
Giỏi Tốt Giỏi 0
Khá Tốt Tiên tiến 0
Khá Tốt Tiên tiến 0
Khá Tốt Tiên tiến 0
Trung bình Tốt 0
Khá Tốt Tiên tiến 0
Khá Tốt Tiên tiến 1
Khá Tốt Tiên tiến 0
Giỏi Tốt Giỏi 0
Khá Tốt Tiên tiến 0
Khá Tốt Tiên tiến 8
Giỏi Tốt Giỏi 0
Khá Tốt Tiên tiến 0
Trung bình Tốt 0
Khá Tốt Tiên tiến 0
Khá Tốt Tiên tiến 0
Khá Tốt Tiên tiến 0

You might also like