Professional Documents
Culture Documents
Bai 2 BTTL Logarit 4164
Bai 2 BTTL Logarit 4164
LOGARIT
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Giáo viên: LÊ BÁ TRẦN PHƯƠNG
Các bài tập trong tài liệu này ñược biên soạn kèm theo bài giảng Logarit thuộc khóa học Toán 12 – Thầy Lê Bá
Trần Phương tại website Hocmai.vn ñể giúp các Bạn kiểm tra, củng cố lại các kiến thức ñược giáo viên truyền
ñạt trong bài giảng Logarit. ðể sử dụng hiệu quả, Bạn cần học trước Bài giảng sau ñó làm ñầy ñủ các bài tập
trong tài liệu này.
25log5 6 + 49log7 8 − 3
b. B = .
31+ log9 4 + 42 −log2 3 + 5log125 27
36log6 5 + 101−l o g 2 − 3log9 36
c. C =
4
log 2 log 2 2
Bài 2: Tính các logarit sau:
a 2.3 a .5 a4
1. log a
4
a
5 5 5
2. log 5 log 5 ... 5 5 (n dấu căn)
1
log 3 5
1 3
3.
27
log 2 log 4 16 + log 1 5
4. 3 5
5. 102 −log 2 5
1 − 1 log9 4
1. 814 2 + 25log125 8 .49log7 2
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng ñài tư vấn: 1900 58-58-12 - Trang | 1 -
Khóa học Toán 12 – Thầy Lê Bá Trần Phương Logarit
1
log 2 7 − log 2 24
3. 2
1
log 3 72 − log 3 18
3
log 2 20 + log 2 8
4.
1
log 2 10 + log 2 4
2
1
(
5. ln + ln e − ln e −5 − 3ln e3 . 3 e
e
)
( ) ( ) ( ) ( )
20 20
6. log 5 + 2 6 + log 5 − 2 6 + 3log 2 + 1 + log 5 2 − 7
Bài 4: Cho m = log 2 3 và n = log 2 5 . Tính theo m, n giá trị của các biểu thức:
a. A = log 2 2250
b. B = log 2 6 360
Bài 5: Tìm cơ số a biết:
5
a. log a 4 3 2 = .
6
( 11
b. log a 3. 3. 3 3 = −
12
)
Bài 6: Chứng minh các ñẳng thức sau (với giả thiết là chúng có nghĩa):
log a b + log a x
a. log ax (bx) =
1 + log a x
1 1 1 n(n + 1)
b. + + ... + =
log a x log a 2 x log a n x 2 log a x
1 2
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng ñài tư vấn: 1900 58-58-12 - Trang | 2 -