Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 90

TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.

6575

TEST 1
101. KEY A
G t : Cấu trúc quen thuộ : t r r : y ặ
*Cần phân biệt với:
Whether...or: liệu cái này hoặc cái , y dù g động từ p trước là: decide, tell
(phân biệt), , s , d t rm (x định), indicate (chỉ ra, cho thấy), disscussed (th o
luận).
- Whether A or B # Either A or B ở chỗ:
Nếu A và B cùng loại từ hoặc cùng cấu trúc giống nhau thì sẽ chọn Either. Cùng là N,
cùng là adj, cùng là Adv, cùng là V, cùng là câu ư u
- VD: E t r N r N, E t r dj r dj, E t r Adv r dv W t r N r dj…
Dịch: Những ứng viên thành công sẽ được chuyể đ ô g t ặc ở New York hoặc ở
Paris.
102. KEY C
G t :
- ỗ trố g ần 1 danh từ sau tính từ sở hữu "your".
Dịch: Hãy nhớ ph i bao gồm chữ kí của bạn ở dưới cùng mẫu đơ đặt hàng.

103. KEY B
G t : ầ đ một độ g từ ợp g md từ " w r" m
tân gữ độ g từ ầ đ
(A) deposits ➜ đặt cọc
(B) appoints ➜ bổ nhiệm
(C) predicts ➜ dự đ , dự báo
(D) operates ➜ hoạt động, vận hành
--> Appoint a new finan r ổ ệm một v ứ t mớ
Dịch: Cứ 2 ăm, b g m đốc lại bổ nhiệm một v ức tài chính mớ để qu n lý hoạt
độ g tr g ước của công ty.

104. KEY C
- T t ấy s u ỗ trố g t t + mệ đ ở t ể g đị v độ g từ ủ mệ đ
" E POSTPONED" (bị độ g) D đ t ớ ạ ấu tr g đị vớ độ g từ v t từ
- Trướ ỗ trố g độ g từ " s" t ô gt ểđ t từ Vậy đây t ể g đị
vớ độ g từ.
- S u " s" t độ g từ p "sugg st d" để tạ t t ệ tạ t (V
p t ứ ủ t tr g t ế g A )
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dị : ô Y m t đ nghị rằng cuộc họp bộ phậ được hoãn lạ đ n khi tất c mọi
gười quay v từ kỳ nghỉ.
105. KEY A
G t : ầ đ một d từ ợp g
(A) subscribers ➜ gườ đă g , đặt b d ạ
(B) spectators ➜ khán gi , gười xem
(C) witnesses ➜ nhân chứng
(D) participants ➜ gười tham gia
-- P trướ "m g z " -- ọ A
Dịch: Market Solutions là một trong những tạp chí kinh doanh quốc tế g đầu châu Âu,
vớ ượ g gườ đặt mua dài hạn tạ ơ 50 quốc gia.
106. KEY C
G t :
- ỗ trố g ằm tr g m d từ " r p rt" m tâ gữ độ g từ
"r v " S u t từ t đ t từ bổ g d từ
-T t ể đ trạ g từ bổ g t từ Tuy tr g p ươ g ô g
trạ g từ
Dịch: Nhân viên giao dịch quốc tế với tập đ DW ậ được hỗ trợ tài chính lớn khi
tìm kiếm một ơ để sinh sống.

107. KEY A
G t : ầ đ một trạ g từ ợp g , trạ g từ y bổ g độ g từ " t d"
(A) conveniently ➜ thuận tiện, thuận lợi
(B) correctly ➜ phù hợp, đ g đắn
(C) greatly ➜ rất nhi u, lắm
(D) widely ➜ rộng rãi
-- N ớ m: v ty t d ằm tạ t ạ ạ tạ một ơ t uậ ợ
Dịch: T ư t tức Cosmopolitan, cửa hàng Gemstone Records sẽ sớm mở tạ ơ
thuận tiện ở Grand Avenue.

108. KEY D
G t :
- "A t ug " một từ s u một mệ đ
- S u ỗ trố g t t ấy m g ớ từ " r t" - m g ớ từ t ô g m ủ gữ S u
m y ạ trợ độ g từ + độ g từ "w b "
-- T t ấy trướ độ g từ vẫ ư ủ gữ t đ một d từ m ủ gữ
ủ mệ đ s u A t ug
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dịch: Ông Garcia có một ơ ội tốt để nhậ được công việc tiếp thị, mặc dù sự cạnh
tranh vì nó sẽ khốc liệt.

109. KEY B
G t : ầ đ một độ g từ ợp g D từ "t ts p s u m tâ gữ
độ g từ ầ đ
(A) support ➜ hỗ trợ
(B) purchase ➜ mua
(C) achieve ➜ đạt đượ , được
(D) replace ➜ thay thế
-- Pur s t ts Mu v
Dịch: Một số gười hâm mộ xếp hàng bên ngoài phòng vé 14 giờ đồng hồ miễn là
để mu được vé cho buổi hòa nhạc.

110. KEY C
G t :
- T t ấy m: "m g tr s d sp ys ut p st " dạ g g ố g vớ M
+ O + Adj.
- Tr g âu tr t m "Out p st " đượ dù g ư Adj tr g ấu tr tr
-D g : "m g tr s d sp ys ut p st " m vệ ể t ị
đ ệ tử ô g ất d
-- T t ấy đ đủ g Vậy âu đủ g m vẫ p đ một từ ạ v t
p trạ g từ D đ t đ trạ g từ "t t y" bổ g m " ut p st " (Adv
bổ g Adj)
Dịch: Một thiết bị s n xuất mớ đư s n xuất tiế bước gầ ơ để làm cho hiển
thị đ ện tử t ô g ất d

111. KEY B
G t : T t ấy s u ỗ trố g một mệ đ (S t g -of-address form; V =
db subm tt d) D đ ỗ trố g ầ đ một từ Dị g để ọ từ
p ù ợp
(A) L (g ớ từ từ): g ố g ư, tự ư
( )O g ớ từ từ): , ầ , đ từng
( ) U ss ( từ) I t: trừ khi
(D) D sp t (g ớ từ) I sp t + V- g: mặ dù
Dịch: Một khi các hình thứ t y đổ địa chỉ đ được nộp cho bộ phậ t t ,t
đơ bắt đầu đư đến ở đị đ ểm chính xác.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

112. KEY C
G t : y + đạ từ p t â : một m ( )
Dịch: Bà Jackson cho biết, cô muố được làm việc trên báo cáo củ m trước khi trình
b n phác th để được sự đồng ý của ủy ban.

113. KEY B
G t : y + N (V- g + O) p ươ g ô g d từ t đ V-ing.
- I v st st : đầu tư v g
Dịch: Ô g R y d , d â đị p ươ g t ô g, đ m y mắn có sự nghiệp của
mình bằng việ đầu tư bất động s n.

114. KEY D
G t : một g ớ từ ơp g
(A) b d: p s u, ở s u
( ) b v : p tr , ở tr
( ) x pt: g ạ trừ, trừ r , ô g ể đế
(D) throug : qu , xuy qu , vượt qu
Dị : M rg r t N s đ đượ t u để đạ ô g ty vượt qu qu tr p ức tạp
củ v ệ t ơ ấu tổ chức.

115. KEY D
G t : ỗ trố g ằm g ữ d từ m ủ gữ (T ws st r) v độ g từ
(m spr u d) t đ trạ g từ bổ g độ g từ
Dịch: Các phát thanh viên vô tình phát âm sai tên củ gười chiến thắng gi t ưởng sách
Tolberg trên truy n hình tối qua.

116. KEY C
G t : ấu tr (W u d) sb t d st : muố m g đ (dù g để đư r y u
ầu)
Dịch: Ông Osaki muốn toàn bộ nhân viên cùng làm việc và hoàn thành nhiệm v
trước khi hết hạn.

117. KEY D
G t : ầ đ một d từ ợp g D từ y m d từ tr g m "a
highly recommended ___".
(A) reference (n): sự tham kh o, sự liên quan
(B) plot (n): m đất; t t ết, ốt truyệ ; sự âm mưu, mưu đồ
(C) resource (n): tài nguyên, nguồn cung cấp
(D) practice (n): thực hành, thói quen, độ g t ườ g m
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

-- A g y r mm d d pr t : một t qu rất đượ đ đ g


Dịch: V ệ gử t ư m ơ g y ập tức sau khi phỏng vấn xin việc là một t qu được
đ g

118. KEY C
GI t : g ớ từ ợp g
(A) Up (g ớ từ): s u ,
( ) U t (g ớ từ từ): đế , đế
( ) W t ut (g ớ từ): (m ) ô g
(D) A g (g ớ từ): t , dọ t
Dịch: JHB Ngân hàng không thể xử đơ x v ym ô g t liệu thích hợp.

119. KEY A
GI t :
-S t t rd r t t (+ mệ đ ): để, để m , để ( từ ỉ m đ )
Dịch: Xin vui lòng thông báo cho bà Chen rằng cuộc họp đ được sắp xếp lạ để cho du
khách vào ngày mai ở vă p ò g ước ngoài có thể tham dự.

120. KEY D
G t : một g ớ từ ợp g
(A) r m: từ
( ) b ut: v
( ) b tw : g ữ (2 gườ vật)
(D) t r ug ut: xuy suốt, từ đầu đế uố
--> Throughout the day: c g y, từ s g đế tố
Dịch: Nếu bạn gặp ă vớ qu tr đặt, hỗ trợ kỹ thuật có sẵn trong suốt c
ngày.

121. KEY D
G t : G ữ mạ từ v g ớ từ t t đ d từ pr p s đuô –
ư g d từ, g : sự đ xuất, b đ xuất
Dị : Vu ò g x m ạ đ xuất t ủt t mớ , v t m ế ủ bạ

122. KEY D
G t : t từ ợp g đứ g s u t b + trạ g từ urr t y
- R t d ( ): qu đế
- Sty s ( ): ợp t ờ tr g, ểu
- D s t r st d ( ): vô tư, ô g v ợ
- U v b ( ): ô g sẵ
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

--> Currently unav b : ệ ô g sẵ


Dị : ế m bạ đặt g ệ ô g ạ vớ m u m bạ y u ầu,
ữ g g tô sẽ gử p ầ ò ạ ủ đơ g một g

123. KEY C
G t :
- ỗ trố g ầ đ một độ g từ ủ mệ đ s u t t -- L ạ A v D (t -V v
V- g ô g m độ g từ )
- ủ gữ ủ mệ đ s u t t t – gô t ứ số t -- L ạ (độ g từ số u)
- Vậy t ọ
- H ặ t t ấy ssur d + O + t t + mệ đ -- m ết đ u tr g tươ g --
độ g từ tr g mệ đ s u t t ở t tươ g
Dị : F rst ty đ mđ vớ g ủ ọ sẽ duy tr dị v tốt t y
v ệ tu sử sắp tớ ở một v

124. KEY D
G t : trạ g từ ợp g , trạ g từ y bổ g t từ t
- Steadily (adv): dầ dầ , đ u đ u
- S s b y ( dv): một ợp , t ự t ễ
- Ex t y ( dv): một x
- Consistently (adv): luôn luôn, liên miên
-- s st t y t uô uô trễ, t trễ, trễ , trễ m ết
Dị : F rd m St t rs gầ đây đ quyết đị t y đổ u g ấp v V yP p r
đ t trễ tr g v ệ g đơ g ủ ọ

125. KEY C
G t : t từ sở ữu bổ g d từ p s u "gr r s"
Dịch: Mặc dù nhi u nghiên cứu được tiến hành bởi nhóm nghiên cứu thị trườ g, t ệu
g sẵn sàng mua hàng tạp phẩm của họ trên Internet hay không vẫn còn
không chắc chắn.

126. KEY C
G t : độ g từ ợp g
(A) affect ➜ (v) ưởng, effect (n) sự hiệu qu
(B) contain ➜ (v) chứa, bao gồm
(C) fulfill ➜ (v) đ p ứ g, t (đơ đặt hàng)
(D) mention + V-ing ➜ ( ,v) đ cập, đến
--> fulfill ord rs: t đơ g
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dịch: Neblus, Inc, sẽ p t u t m â v ếu họ m g muố hoàn thành tất c các


đơ đặt hàng vào cuố ăm y

127. KEY A
G t :
- ấu tr As sb ( t) t d st : y u ầu ( ô g) m g
- T t ấy ỗ trố g ầ đ d từ m tâ gữ độ g từ s -- L ạ (V- g) v
(to-V).
- "S pp r" d từ ỉ gườ -- N d từ đếm đượ Trướ ỗ trố g t t ấy
ô g từ ạ đị -- T ô gđ d từ đếm đượ số t - L ạ D
- Vậy t ọ A
Dịch: Qu n lý cử gb đ y u ầu nhữ g gười mua hàng không mang theo
thứ ă ặ đồ uống vào cửa hàng.

128. KEY C
G t : t từ ợp g T từ y bổ g ủ gữ "t copying
process".
(A) total ➜ (a) hoàn toàn, toàn bộ, tuyệt đối
(B) entire ➜ (a) hoàn toàn, toàn bộ, toàn thể
(C) complete ➜ (a) hoàn toàn, hoàn thành
(D) whole ➜ (a) toàn bộ, đầy đủ, trọn vẹn
- mp t : đủ mọi thứ cần thiết để hoàn thành cái gì.
- Entire( = sheer) + n : thứ g đ đ t ối mà không thể thêm bớt g được
nữ , t ườn có danh từ theo sau.
- Whole : chỉ toàn thể 1 vật, 1 tổ chức, 1 khố … t ườ g đ với danh từ số ít, whole
luôn có mạo từ t p trước, the whole.
- T t : t ường nói v tổng cộng số ượng
Dịch: Khi quá trình sao chép hoàn tất, một cửa sổ nhỏ "Done" sẽ xuất hiện trên màn hình
máy tính.

129. KEY B
G t : âu đ đẩy đủ t p ầ v đầy đủ g - T đ trạ g từ để bỏ su g
ngh âu
Dịch: Tất c dâ ư tạ u vự S được yêu cầu làm sạ định kỳ các thùng tái chế
với ước xà phòng nóng.

130. KEY C
G t : một d từ g p ù ợp
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

(A) S ( ): sự b g
( )P ( ): vị tr , đị đ ểm, ơ ố
( ) M r t ( ): ợ, t ị trườ g
(D) Adv rt s m t ( ): qu g
--> Stay on the market: ở tr t ị trườ g, mặt tr t ị trườ g
Dị : K u đất bán l tại khu vự tru g tâm t ường ở lại trên thị trường trong thời gian từ
3-6 tuầ trướ g được bán.

131. KEY A

G t : S u t b t đ một t từ bổ g ủ gữ "the company's new


building".
Dị : ể phù hợp với nỗ lực củ rr tt I t r t s ằm u g ấp một mô trường
làm việc tho i mái, các tòa nhà mới củ ô g ty đ u rộ g r v đượ t ắp s g đầy đủ

132. KEY A
G t :
- m I rd r ( r sb) t d st : để ( ) m g -- m từ ỉ m đ
- According to + N / V- g: t ư
- S u ỗ trố g V guy mẫu " sur " t ọ rd g t m t ọ I
order to.
Dị : ể đ m b o giao hàng kịp thờ , y ắc chắn rằ g địa chỉ và số đ ện thoạ được in
rõ ràng ở trên cùng của biểu mẫu.

133. KEY A
G t : trạ g từ ợp g Trạ g từ y bổ g t từ "b "
(A) mutually ➜ lẫn nhau, qua lại
(B) punctually ➜ đ g ẹ , đ g g ờ
(C) respectively ➜ tách biệt, lầ ượt, tươ g ứng
(D) precisely ➜ chính xác
-- A mutu y b r t s p: mố qu ệ đô b ù g ợ

Dịch: Chúng tôi ở Phòng Kế Hoạ T TPG g ơ ộ ằm ỗ trợ bạn


trong việc kinh doanh củ m v m g muố một mối quan hệ đô b ù g ợi.

134. KEY C
G t : d từ ợp g
(A) complaint ➜ ( ) p , u ,t p
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

(B) receipt ➜ ( , v) đơ , ậ , đ g dấu đ ận


(C) replacement ➜ (n) sự thay thế, vật gườ t y t ế
(D) promotion ➜ (n) qu g b , t đẩy, t ă g ức
-- R qu st r u d r r p m t: y u ầu tr ặ t yt ế
Dị : K gm ô g ò g với hiệu suất của thiết bị âm thanh nổi của họ t
t g để yêu cầu tr ặc thay thế.

135. KEY A
G t : S u t b + trạ g từ t t đ t từ
Dị : Người qu n lý bộ phận sửa lại báo cáo bởi vì ngôn ngữ tr gđ ặp đ ặp lại quá
nhi u.

136. KEY B
G t : từ g p ù ợp
(A) As : ư t ể , ứ ư
( ) Ev t ug : dù
(C) While: trong khi
(D) us : bở v , d
Dịch: Tiế s Suzu đ đến lễ trao gi đ g g ờ mặ dù uyế t u ủ b đ ở
muộn 20 phút.

137. KEY B
G t : Trướ ỗ trố g "b " v s u "by", ết ợp vớ dị g , t d độ g
từ ở dạ g V- d Vp p để tạ t âu bị độ g
Dịch: Ý kiến hòa gi i củ ô g L dườ g ư đ bị hiểu sai bởi một số độc gi của mình.

138. KEY A
G t : một từ g p ù ợp
(A) therefore ➜ ( dv) d đ , v d đ
(B) now that ➜ ( từ) bởi vì, do
(C) in case ➜ ( từ) tr g trường hợp, m
(D) otherwise ➜ ( từ) ếu ô g t ; ( dv) , mặt

Dịch: Sức mạnh của Nonaka nằm tr g độ g p â t dữ liệu đầy t ă g, v


d đ ô g ty u bật dịch v phân tích của mình khi tìm kiếm khách hàng mới.

139. KEY A
G t : g ớ từ p ù ợp g
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

(A) r: , đố vớ
( ) xt: b ạnh
(C) while: trong kh đ
(D) t : v p tr
-- U d r w y r t xt s : đ g đượ t ế v ệ mở rộ g
Dịch: Kế hoạch mở rộ g đường ống dẫ ước củ S P dr V y đ g được tiến
hành.

140. KEY D
G t : t từ p ù ợp g T từ y bổ g md từ " r-
conditioning system".
(A) enlisted (a): chiêu mộ, g được
( ) pp rtu ( ): ơ ội, thờ ơ
(C) intentional (a): cố ý, có chủ tâm
(D) appropriate (a,v): thích hợp, p ù ợp t đ ng
Dị : N ữ g gườ đại diệ b gx mx t t ước củ ô gg trướ đ
xuất một hệ thố g đ u hòa không khí thích hợp.

141. KEY B

- As ở đây đ g m từ v my s d r sum đ g m ủ ngữ nên ta thiếu vị


ngữ.

- résumé danh từ số ít nên cần vị ngữ số ít

--> loạ A v động từ số nhi u, showing là Ving nên không làm vị ngữ nên loại D

- Ở vế bên cạ đ g dù g t ị hiện tạ đơ động từ v ò ợp mệ đ thì


vế bên này ta dùng hiện tạ đơ ( muốn dùng quá khứ thì ph i có thờ g x định)

Dị : Tô đ g v ết v vị trí trợ được qu ng cáo gầ đây tr g tờ Dublin


Expr ss N ư tr g sơ yếu lý lị đ èm ủa tôi chỉ ra rằ g, tô ơ 5 ăm
nghiệm hành chính.

142. KEY C
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

C m a list/summary/series of

Dị : Ng sơ yếu lý lịch củ tô , tô đ èm một danh sách của toàn bộ nhữ g gười


g m s t trước kia củ tô ư bạ đ y u ầu trong tờ qu ng cáo.

143. KEY D

Phía sau là vị ngữ nên ở đ ần 1 chủ ngữ

Dịch: Hãy tho i mái liên lạc với bất kỳ cá nhân nào ở d s đ , Họ có thể kiểm
chứng sự thật rằng tôi là một cá nhân tận tâm và có tính tổ chức cực kỳ, gười mà thích
nghi một cách nhanh chóng với những thử thách và trách nhiệm mới.

144. KEY A

(A) renewing ➜ thay mới , gia hạn

(B) enrolling (in) ➜ ghi danh

(C) offering ➜ (n) cung cấp, đ xuất

(D) removing ➜ loại bỏ, di chuyển

ể chọ được câu này thì ta cần ph i dịch thì thấy A và B hợp g ư gt gữ
pháp thì B ph i có giới từ "in", hoặc có thể đọc toàn bộ nội dung t ư, ở p dưới câu
146 thì ta thấy đ ạn chúng tôi hi vọng bạn sẽ tiếp t t ub đ , ứng tỏ trước kia
đ t v rồi nên giờ mới tiếp t c.

Dịch: Chào mừng, hộ đồng nhữ g gười yêu sách, The SBEC c m ơ v ệc gia hạn th
thành viên SBEC của bạn!

145. KEY A

A g

B. gầ đây

C. chỉ

D s uđ

Câu này ph i dị g để chọn.


TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dị : ể thực hiện sự t y đổ đến hồ sơ t v ủa bạ , đơ g n là chỉ ra những sự


t y đổi trên mẫu đượ đ èm v gửi nó lạ đến chúng tôi trong một b t ư đ được
cung cấp. Một khi chúng tôi nhận nó, hồ sơ ủa bạn sẽ được cập nhật một cách phù hợp.
Những sự t y đổi này có thể g được thực hiện tại phần Member Resources trên Web
site của chúng tôi.

146. KEY D

Ở đây t t ấy có từ hope là hi vọng nên vế sau thể hiện 1 việc ở t tươ g đơ ặc là


hiện tạ đơ , đ p ô g tươ g đơ t dù g ện tạ đơ để mô t .

Dịch: Chúng tôi c m ơ v th thành viên của bạn trong club, và hi vọng bạn sẽ thích câu
lạc bộ s âu đời nhất của Seattle cho nhi u ăm đến!

147. KEY A

A , ư t ế nào
B. nếu
C. cái
D. khi

Dị g để chọn.

Dịch: Một được khuyế để khởi nghiệp là hãy chuyển sở thích của mình vào
việ d ,đ m Hug s F w rs đ bắt đầu v 5 ăm trước.

148. KEY B

A. trong suốt
B. trong vòng
dưới
D. bên cạnh

Dị g để chọn

Dịch: Cô ấy đ bắt đầu bán hoa hồng từ ngồi nhà trồng hoa của chính mình và trong vòng
ăm t ă g để mở một cửa hàng bán hoa nhỏ.

149. KEY C

A. tính phí
B. mất, thua lỗ
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

C. làm, thực hiện


D. s n xuất

Dịch: Bà Hughes nói " Trong quá khứ, những bông hoa làm tôi tốn ti n", " Bây giờ chúng
kiếm ti n cho tôi" ( làm ra ti n cho tôi = kiếm ti n cho tôi)

150. KEY C

ây âu đ n vị ngữ nên cần áp d g m đ b y tr ớp cho các em là chắc


chắn gi i quyết được.

ầu tiên ta thấy âu ư vị ngữ v đây âu bị động vì phía sau có dấu hiệu là


"by" đ p ỉ có C là bị động và là 1 vị ngữ.

151. KEY B

Ta có c m mp d by: đ èm t vớ đ

Dịch: Lễ hộ ăm y sẽ bao gồm một buổi biểu diễn của nghệ s v ổi tiếng Siaw
L g T , gười sẽ đ èm với ban nhạc Shanghai.

152. KEY C

Sau tobe + adj

Dịch: Việc mua vé sớm được khuyên, bởi vì rất nhi u buổi biểu diễn củ ăm trướ đ
được bán hết v trước khi lễ hộ được mở.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

TEST 02
101. KEY A

G t : ầ đ một d từ ợp g
A. appointment (n): sự bổ nhiệm, sự hẹn gặp, cuộc hẹn
B. position (n): vị tr , địa vị,chức v
C. assignment (n): sự giao việc, sự phân công, sự chia phần, nhiệm v đượ g
D subs r pt ( ): sự đăg b d ạ , sự đặt b d ạ
--> Reschedule an appointm t: sắp xếp ạ uộ ẹ
Dịch : Những bệnh nhân muố sắp xếp ạ ịch hẹ ủ ọ t p t ô g b trước ít nhất
24 giờ.

102. KEY D
G t : ầ đ một t từ sở ữu đứ g trướ md từ "tr g b s"
Dịch : Tất c nhữ g g đ u gử đến bến tàu, ở đ một nhân viên nhà kho theo dõi kiểm
tra những nhãn mác ủ g

103. KEY B
G t : t từ g p ù ợp T từ y bổ g d từ p s u
"location".
(A) cautious (adj): thận trọng ,cẩn thậ ( y dù g để chỉ một tình huống nguy hiểm,
nếu ô g tr được cần ph i cẩn thận)
(B) secure (adj) : an tâm, b đ m, vững chắc, an toàn
(C) Distinguished(adj) : khác biệt, đ g , ưu t , xuất sắc
(D) Strict (adj) : nghiêm khắc, chính xác, chặt chẽ
-- A s ur t : ơ t , đị đ ểm đượ b vệ
Dịch: Vì tài liệu này chứa thông tin mật , xin hãy giữ nó ở một đị đ ểm t

104. KEY D
G t :
- S u ỗ trố g t t ấy "t d t " m g ớ từ ô g t ể m ủ gữ
- S u m g ớ từ độ g từ " s" t t ấy ò t ếu ủ gữ âu
- Trướ ỗ trố g sở ữu +t từ t đ d từ để t md từ
m ủ gữ
- v Dđ u d từ t x t g để ọ

Dịch: Sự chú ý tuyệt vờ đến từng chi tiết của Fred là tính cách tốt nhất củ ư
một hoạ s đồ hoạ.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

105. KEY D
G t : ấu tr W t r r: ệu cái này hoặ , y dù g động từ phía
trước là: decide, tell (phân biệt), , s , d t rm (x định), indicate (chỉ ra, cho
thấy),
disscussed (th o luận)
Dịch: Xin vui lòng chỉ r tr p g b rằ g bạn muốn xử t ô g t ường hoặc xử
lý nh cao cấp cho phim của bạn.

106. KEY C
G t :
- S u ỗ trố g d từ m tâ gữ độ g từ " r " (t u đ ) -- Trướ d từ
t t đ t từ bổ g d từ
-T ô g đ trạ g từ bổ g độ g từ " r " v ỗ trố g ằm g ữ độ g từ
" r " v tâ gữ ủ " p"
Dịch: Quyết đị t u t m sự g p đ phần lớn dựa trên nhữ g sự ắ g ủ â
viên.

107. KEY C
G t : một độ g từ g p ù ợp
(A) upgr d ( ,v) : sư â g ấp , nâng cấp
(B) ignore (v): phớt lờ , lờ đ
( ) pr v t (v): gă , gă ặ , gă gừa
(D) improve (v) c i thiện , c i tạo
-- Pr v t t r mput r syst m ur : gă ặ một ỗ tr g ệ t ố g m y
t
Dị : ô g ứ ủ Ngâ g quố g đ t ô g b rằ g ọ đ t ự ệ bước
cần thiết để gă ặn một lỗ tr g ệ thống máy tính.

108. KEY C
G t :
A t ể một đạ từ ặ từ ạ đị :
Nếu A đạ từ t m ủ gữ
- P s u t t ấy độ g từ must r g st r , vậy t sẽ đ độ g từ ở dạ g r t gọ
mệ đ qu ệ M QH m g g ủ độ g t ọ D
- Tuy , dù g độ g từ v s t (t ăm, t m qu ) t s u sẽ tâ gữ ỉ gườ
ặ đị đ ểm (V s t + O t ăm , t m qu ơ đ )
- N ư g tr g âu tr , s u ỗ trố g g ớ từ t + d từ t ô gt ểđ
độ g từ v s t dù độ g từ y r t gọ
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

- Ng r dị g , ếu đạ từ t p t yt ế g đ , ư g tr g
âu t ô g b ết đượ t yt ế g Vậy t ết uậ A ô gp đạ từ
m ủ gữ
2 Nếu A từ ạ đị t s u ầ đ d từ
- S u ỗ trố g ư d từ m t +d từ (trạ g gữ) t đ d từ m
ủ gữ ủ âu Dị g t t ấy ầ đ d từ ỉ gườ , v độ g từ must
r g st r -- ỉ gườ mớ t ự ệ độ g đă g Vậy t ọ
- V s t (v): t ăm ( ), t m qu ( ơ đ ); ( ) sự t ăm ỏ , sự t m qu ơ
-Vst t ( ): sự đế t ăm, sự t ăm ỏ ( ủ một â vật tầm )
- V s t r ( ): gườ đế t ăm, ch tham quan
- Visiting (V-ing)
* r t r g b r v s t rs t r t ut pr du t p t: R t gọ mệ đ trạ g
gữ đồ g ủ gữ vớ mệ đ ( ủ gữ v s t rs), mệ đ trạ g gữ ở dạ g ủ
độ g dù g V- g để r t gọ S u độ g từ t r g tâ gữ ư g v ặp ạ
gườ t bỏ ư g vẫ đủ g

Dị : Tất t m qu m ys xuất x ơ p đă g tạ trạm


trướ v m y

109. KEY B
G t : một d từ ợp g
(A) Values (n) : giá trị , giá c
(B) expenses (n): phí tổn ,chi phí
(C) customs (n): p g t , t ệ; t uế quan, h i quan
(D) refunds (n, v): sự tr lại, hoàn lại
--> R du xp s s: g m p
- Cần phân biệt r g trị v p u t , g trị định giá của 1
vật g đ , ò p số ti n chi tiêu hay mua thứ g đ Ở đây đ g v số ti n
t u để qu ng cáo.
Dị : ể gi m p , Mỹ p ẩm rs m đ g m 1 nửa ngân sách qu ng cáo của mình.

110. KEY B
G t : Trướ ỗ trố g mạ từ , s u ỗ trố g đ d từ r v ry
t t ểđ t từ bổ g d từ ặ đ d từ tạ t md từ Dị
g t ọ t từ Am z g r v ry sự p ồ đ g gạ (sự v ệ y
t ất m gạ t đ t nh từ bổ g d từ)
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dị : ộ g qu g đ tạ một sự p ồ đ g gạ từ bắt đầu ậm


trễ đế t dự trướ tuầ s vớ ạ

111. KEY A
G t : S u ỗ trố g một mệ đ ủ gữ "t pr gr m d r t r", độ g từ
" s gr d t " D đ ỗ trố g ầ đ một từ -- L ạ ( g ớ từ ặ trạ g
từ) ò ạ t dị g
(A) but ( từ): ư g, tuy
(B) beyond (g ớ từ trạ g từ): qu , vượt tr , vượt x ơ
( ) u t (g ớ từ từ): đế
(D) t t ( từ): rằ g

Dị : đ xuất v ệ đậu x tr g g r đ ết hạ g y ôm qu , ư g g m đốc


đ đồ g để d t m một thời gian ngắn.

112. KEY C
G t : Trướ một m d từ t t đ t từ sở ữu
Dịch: Chúng tôi sẽ t ô g b đến ông Yamamoto rằ g đơ x ủa ông không thể được
chấp nhận tại thờ đ ểm này.

113. KEY C
G t : một trạ g từ (trạ g gữ) ợp g
(A) lastly (adv) : cuối cùng
( ) t rst : đầu, b đầu
(C) finally(adv) : cuối cùng, rốt cuộc
(D) m w ( dv) : tr g đ
- Finally: có thể đượ dù g để chỉ một g động hay kết qu cuối cùng trong chuỗi sự
việc. Như g t ườ g dù g để ỉ độ g đượ t ự ệ s u một t ờ g ờ đợ ,
tr , ă , vất v
- L st y: dù g đế gười hoặc vật cuối cùng trong một danh sách ệt
Dịch: Sau cuộc họp với kế t , Mt rốt uộ đ t ể t b gâ
s

114. KEY C
G t :
- ấu tr + sb st + N u dj: gọ , mô t , rằ g g g đ t ất
g
- ấu tr tr g âu tr ò t ếu N u Adj Tuy , trướ ỗ trố g trạ g từ
t t đ t từ Dị g t ọ
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

- Predicting (V-ing)
- Pr d t d (V- d): đượ dự đ
- Pr d t b ( dj): t ể dự đ trướ , dễ đ
- Predictably (adv)
Dị : p b bộ p m mớ đây ủ M rằ g ốt truyệ qu dễ
đ

115. KEY A
G t : một trạ g từ g p ù ợp Trạ g từ y bổ g md
từ "t d w er".
(A) only (adj): duy nhất, chỉ một
( ) s y ( dv): một ch dễ dàng
(C) simply( adv): gi n dị, đơ g t , dễ dàng
(D) m r y ( dv): đơ t uần, chỉ
- Merely dùng vớ g ỉ là một g đ b t ường, tầm t ườ g, đơ g , đơ
thuần.
- Nếu muốn dùng từ g ỉ một, duy nhất, duy chỉ có" thì dùng only.
Dị : Mr R v r đ r r g rằng chỉ duy nhất gườ sở ữu đất t ể uỷ quy v ệ
t ệ t s n.

116. KEY D
G t :
- S u g ớ từ ầ đ một m d từ ặ d độ g từ
- S u ỗ trố g md từ bắt đầu bằ g mạ từ t ô gđ t từ bổ g
md từ đượ V t từ p đứ g s u mạ từ v trướ d từ
-Av độ g từ đượ t t ạ , v s u g ớ từ m từ, ếu đ độ g từ
đượ t sẽ t mệ đ Hơ ữ , trướ ỗ trố g g ớ từ ứ ô g p ủ
gữ, t ô g đ độ g từ đượ t
- Vậy t ọ D, st b s g d độ g từ đứ g s u g ớ từ (vị tr ủ d từ), s u
d độ g từ t ể md từ m tâ gữ (vị tr ủ độ g từ)
Dị : N qu d g ệp Eur s đ g tr g qu tr t ết ập một bộ ướ g
dẫ mớ v dị v g

117. KEY B

G t : một độ g từ g p ù ợp
(A) mp y (v): tuâ t , đồng ý làm theo
( ) subm t (v): đệ trình, nộp , tr
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

(C). urge (v): thúc gi c, gi c giã, cố thuyết ph c


(D) dv s (v): uy b , uy ủ

-- Subm t pp t t sb: Nộp đơ x ộp đơ ứ g tuyể đ

Dịch: Nếu bạn muố đượ x m x t một vị tr ô g v ệ tr g bộ phận qu ng cáo, xin


vui lòng nộp đơ đế g m đố â sự

118. KEY B
G t :
- ỗ trố g ầ đ một độ g từ -- L ạ (t -V ô g m độ g từ )
- Trướ ỗ trố g trạ g từ "r t y" gầ đây -- ỉ sự v ệ đ x y r tr g qu
ứ v ết t ư âu s vớ -- độ g từ ở t qu ứ đơ ặ tạ
t Tr g p ươ g ô g ệ tạ t t ọ qu ứ đơ
Dịch: Gầ đây, ô g L , gười qu m y đ t ến hành 1 chuyế t m qu d
g đế t m qu ơ sở s xuất ủ ô g ty

119. kEY C
G t : một độ g từ g p ù ợp
(A) provide (V) : cung cấp
( ) qu y (V): đủ tiêu chuẩ , đủ đ u kiện
(C) hesitate (v) : do dự, ngần ngại
(D) complete (v): hoàn thành
--> Don't hesitate to do st : đừ g gầ gạ m g
Dịch: Nếu bạn yêu cầu thêm thông tin v các s n phẩm củ g tô , x đừng ngần ngại
liên hệ với bộ phận dịch v g

120. KEY B
G t : Tr v t ể g ạ độ g từ ặ ộ độ g từ
- Trườ g ợp tr v g ạ độ g từ: t ứ t đượ sử d g tr g t ế g A Hơ
ữ ếu g ạ độ g từ t t đ d từ Tr g p ươ g ỉ d từ,
ư gđ v g ô g ợp g (đ ạ sự t ườ g xuy )
- Vậy tr v tr g âu y đượ sử d g ư một ộ độ g từ S u ộ độ g từ, t đ
trạ g từ bổ g
Dị : g L p z t ườ g xuy đ ạ v ô g v ệ v ô g sử d g v ô g sử d g t
d g ệp tạ sạ g ư đạ t u x ơ

121. KEY A
G t : r d r (d g) st : đượ v d v vệ g
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dịch: Mỗi tháng, chúng tôi sẽ chọn 5 nhân viên xuất sắ để vinh danh vì nhữ g đ gg p
ổ bật ủa họ cho công ty.

122. KEY D
G t : Trướ ỗ trố g từ sở ữu + t từ, s u ỗ trố g g ớ từ t t ấy
m s u từ sở ữu ư d từ D đ t đ d từ
Dị : T tạp St r W t , s m ạ s Ky đ t ô g b v ệ g p mặt sắp
tớ ủ ô ấy tr g buổ ạ từ t ệ

123. KEY A
G t : g ớ từ ợp g
Dịch: Nhữ g gm ô g t ể gọi cho bộ phận dịch v trong giờ làm việc bình
t ườ g t t ể để lại một tin nhắn với dịch v tr lời của chúng tôi.

124. KEY D
G t :
- S u g ớ từ I một ( m) d từ
- md từ r t s s: sự b
T ô gđ dạ g V- g y V- d ủ độ g từ r t đứ g trướ v đây md
từ + d từ ạ p g ớ
Dị : N ữ g ứ g v vị tr qu ử gp t ất 5 ăm g ệm
tr g vự b

125. KEY B
G t : một trạ g từ g p ù ợp
A t g t r: t , đầy đủ, nhìn chung
s : g
C. alone : một mình, chỉ riêng
D) almost : gầ ư
Dị : ô g ty g tô t rằ g ô g â uô uô mvệ ăm ỉ, tuy nhiên
họ g p i có thờ g g đ ủa họ.

126. KEY B
G t :
- Cấu tr t … d ( vừ … vừa/ c … ẫn)
Dịch: Cử g g tô u g ấp một dò g đầy đủ các gói phần m m máy tính cho c
ứng d ng cá nhân lẫn doanh nghiệp.

127. KEY A
G t : một d từ g p ù ợp
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

A. increase (v, n) : sự tă g t m, tă g t m
B. Impression (n): ấ tượng, c m giác, in dấu
C. access (n): lố v , đường vào, truy cập
D. accent (n): sự nhấn mạnh, trọng âm
--> A significant in r s : sự tă g đ g ể
Dị : T b t ươ g mạ đ p t ôm y, d số bán l trong may mặ đ
gi m trong tháng 8 sau tă g đ g ể trong tháng 7.

128. KEY B
G t : Trướ ỗ trố g ủ gữ T pr s d t + trạ g gữ T m
Adv rt s g , s u ỗ trố g độ g từ u s Vậy g ữ ủ gữ v độ g từ
t t đ trạ g từ bổ g độ g từ
Dị : ủ tị ủ ô g ty qu g T mtế uố t ô g b sự uỷ bỏ ế
ạ mở vă p ò g tạ T r t

129. KEY D
G t : một độ g từ ợp g
A. remain (v) còn lại
s rv (v): p v
gr t (v, ): b , ấp
D. provide (v) : cung cấp

- Gr t m g g b , ấp t t ứ , tr g trọ g
- Pr v d u g ấp ữ g g m y tổ ứ đ đ g ầ , đ g t ếu
Dịch: International Society of Economists sẽ cung cấp sự đạ để phát triển và
tung ra một bộ sưu tập của các tạp đ ện tử.

130. KEY B
G t :
- ỗ trố g ầ đ V t ạ A (t -V ô g m V
- ủ gữ "t ut m b m u tur r FG" - d từ số t -- L ạ D (trợ độ g từ
v đ vớ ủ gữ số u)
- After the current model year : sau mẫu hàng củ ăm y muố đế tươ g -->
C ọ độ g từ t tươ g
Dịch: Sau mẫu hàng củ ăm y, s n xuất ô tô CFG sẽ gư g mẫu v g ới thiệu
2 mẫu hàng mới.

131. KEY A
G t : một g ớ từ từ ợp g
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

A b r : trước khi
u t : đến khi
C. from : từ, có nguồn gốc từ đâu
D. during : trong lúc, trong thời gian + kho ng thời gian
Dịch: Cá nhân ph i ký vào sổ đă g trước khi chuyển các giấy tờ bí mật từ hầm của tổ
chức.

132. KEY B
G t : I dd t t (g ớ từ) + N V- g S u ỗ trố g md từ "r t
phon umb rs" t đ V-ing.
Dị : Ng v ệ ể t ị số đ ệ t ạ gầ đây, ế đ ệ t ạ d độ g IF20 mớ
ò ể t ị ệt độ, t ờ g , v vị tr gườ dù g tr b đồ

133. KEY B
A b s d : ơ sở, n n t ng
t d d ( dj) : đị , m đ
C. gr d : đồng ý , tán thành
D. invited : mời
--> Be intended for sb st : d g
Dịch: Buổi luyện tập củ g y m d ữ g ô g â đ m ù g với
ô g ty t ơ ăm

134. KEY A

G t :
- Trướ ỗ trố g mệ đ ủ gữ "T ts", độ g từ "s u d "
- S u ỗ trố g mệ đ ủ gữ "pr b ms", độ g từ " r t r s v d"
-- T đ từ ố mệ đ
-- T ạ (trạ g từ) v D (g ớ từ)
-- ỉ A từ ( ỉ đ u ệ )
Dịch: Nhữ g gười thuê nhà nên gọi trực tiếp cho chủ sở hữu ếu vấ đ vớ ệ
thố g sưở ặ ố g ướ ô g được gi i quyết bởi nhà qu n lý tại chỗ.

135. KEY D

G t : S u ỗ trố g mệ đ ủ gữ "t pr b t ry t r m t s", độ g


từ " r mp t d" -- T đ một từ
A. soon : chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, sớm
t : đ s u đ , t ếp theo
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

C. late : muộn ,trễ


D. once : một lần, một , xư , đ từng
Dịch: Một khi hoàn thành tập sự 3 tháng , công nhân sẽ đượ ưở g đầy đủ quy n lợi của
công ty.

136. KEY B
G t : ầ đ một d từ m tâ gữ độ g từ "s t g"
Dị : T pp L t r tur F ud t đ g u gọ ữ g sự đ ử ạ gm t ểu
t uyết g tr ất ăm y

137. KEY D
G t : một d từ ợp g
A. economies (n) : kinh tế
B. harvest (v,n): thu hoạch, mùa gặt
C. measures ( n,v): sự đ ường, phạm vi,hệ đ ườ g, t ướ đ
D pr du t v ty ( ) : ă g suất
Dịc : ươ g tr p ần m m thiết kế đồ hoạ mớ đ i thiện chất ượng công việc của
gười thiết kế g ư ă g suất m v ệ ủa họ

138. KEY B
G t :
- S d st t sb: gử g
-- ị độ g: St b s t t sb
- T t ấy s u ỗ trố g mệ đ dạ g St b s t, vậy ò t ếu "t sb" -- m
y đ đượ đư r trướ để tạ t mệ đ d gữ đứ g s u g ớ từ "t " -- T
đ đạ từ ỉ gườ --> Whom.
Dịch: Tên của nhữ g gườ đứ g đầu bộ phận m b gt g đượ g
t ằm ở cuố tr g ướng dẫn.

139. KEY A
G t : một t từ ợp g a
A. equal : ngang , bằ g, đủ kh ă g ( ư u v kích c , chất ượng, giá trị, mức
độ, bằng nhau)
B. uniform : giố g u, đồng dạng, cùng kiểu
C. even (a): bằng nhau (số ượng, kho ng cách, giá trị), ngang sức nhau
D. fair : công bằng , hợp lý
- Equ t sb st: bằ g vớ , g g vớ , tươ g đươ g vớ
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dịch: Những số liệu bán hàng củ S M t rs ăm y gần bằng với những số liệu ghi
chép củ ô g ty 5 ăm trước.

140. KEY B
G t :
- Muố m được câu này ta buộc ph i hiểu g ấu trúc:
○ It s t r ug s m t g t t…
T ô g qu g đ m …
- Ví d :
○ It s t r ug t s ss t t I m d w r ds
= Thông qua lớp họ y m tô đ t m bạn mới.
- N ư vậy, giữa is và through chúng ta không cần thêm một loại từ gì vào hết thì câu
gđ g rồi.
-D đ ỗ trống không cần thêm loại từ m g đ đầy đủ g rồi.
○ It s……… t r ug r d br d st t t…
= Thô g qu p t t r d m …
- Mỗi lầ đ đầy đủ ư vậy, mà ta ph đ n một chữ g đ v ỗ trống, thì nó ph i là
trạng từ để mô t thêm cho câu (Thông qua một ư t ế nào?)
- D đ , đ p p i là trạng từ Predominantly
* Lưu , dạng câu ư t ế này ít gặp tr g b t TOEI V đạ đ số trong bài thi
TOEI t s u động từ t b t ư đầy đủ mà cần một tính từ.

Dị : NJ Surv ys mớ đây đ x đị rằ g, dù ữ g t ế bộ tr g ô g g ệ âm
t , ư gt g vẫ t ưở g t ứ âm ạ mớ ủ yếu t ô g qu p t t r -
đ -ô

141. KEY D

A. tính phí, tr phí

ướ t , ước phí

p để tạo ra thứ g đ

D ươ g

Dịch: Chúng tôi rất vui vì bạ đ ấp nhận vị trí công việc hè vớ g tô ư một
kỹ thuật viên máy tính, công việc sẽ bắt đầu từ 28 06 đến 15/08. Mứ ươ g sẽ là $850/ 1
tuần.

142. KEY C
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

S u động từ please + Vo.

Dị : V g y đầu tiên làm việc, vui lòng nhớ mang mẫu th chứng minh còn hiệu lực
và mẫu thuế đ được hoàn thành mà chúng tô đ gửi cho bạ v đầu tháng này.

143. KEY B

A. yêu cầu

B. cung cấp

C. lấy lại, khôi ph c

D. thông báo

Khi dùng câu bị đô g, t ần ph x định Chủ Ngữ của nó hiện tạ , đ g bị tác


động, rõ ràng trong câu thì chủ ngữ đ g "t sp details" là 1 vật, nó không bị
t ô gb , g đượ đâu m đượ gười ta thông báo, nó ph được cung cấp cho
mình. Nếu chọn câu D rõ ràng là ý muố d t s đượ đ t ô g b đến tai nó
v vấ đ g đ ! ẩn thận sau này nhữ g âu ư vậy!

Dịch: Sau khi buổi tiếp nhận, những chi tiết c thể v trách nhiệm công việc của bạn sẽ
được cung cấp.

144. KEY B

A. gầ đây

B. truy n thống

C. thành công

D. tiện lợi

Dịch: Những cửa hàng bán sỉ thứ ă đ g g y g trở nên phổ biển với nhữ g gười
mua sắm tiết kiệm. Không giố g ư s u t ị truy n thống, cái mà luôn luôn dựa vào bộ
phận tiếp thị để qu ng bá s n phẩm...

145. KEY A

Ở đây ỉ cần dùng ngữ pháp, cần tính từ bổ g Np s u s pp rs

Dịch: Những cử g b s t ường cung cấp một ít sự hỗ trợ cá nhân và trong quá khứ
chỉ t ường ph c v cho những nhà hàng và shop. Tuy nhiên, do những nổ lực phối hợp
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

với nhau trong nhữ g ăm gầ đây bởi những cử g để thu hút nhữ g gười mua sắm
â , đ u y đ g t y đồi từ từ...

146. KEY B

A. Bởi vì

B. Thực tế

C. Mặt khác

D. Mặc dù

Dịch: Thực tế, nhi u khách hàng bây giờ đ g ạ p để mua sắm tại cửa hàng
bán sỉ g ư s u t ị.

147. KEY B

A. thu nhập, ti n lời

B. lợi thế

C. sở thích, quan tâm

D. thiết kế

Dịch: Cửa hàng bán sách o đ g bù g ổ trên toàn Internet. Một trong nhẫn lợi thế
lớn nhất so với cửa hàng bán sách truy n thống là sự toàn diện tuyệt đối v hàng có sẵn
của chúng.

148. KEY B

A. bất kỳ đâu

B. bất kỳ cái gì

C. tuy nhiên

D. thậm chí

Dịch: Bộ phận marketing của cửa hàng sách online biết rằng, khách hàng có nhi u kh
ă g đ mu sắm trực tiếp tạ ơ m ọ có thể khá chắc chắn rằng bất cứ thứ gì họ đ g
tìm kiếm sẽ có sẵn.

149. KEY A
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

A trước kia

B. giá trị

C. thêm vào, bổ sung

D. cần thiết

Dịch: Ngoài ra, cửa hàng online có thể dễ dàng sử d ng công nghệ để hỗ trợ bán hàng. Ví
d , họ có thể sử d ng phần m m, cái mà ghi nhớ lại việc mua của nhữ g gười mua cá
nhân. Dự tr ơ sở v việ mu trước kia, phần m m sẽ x định sự ư t ủ gười
mua và có thể thực hiện sự gợi ý v s n phậm tươ g tự, cái mà khách hàng có thể sẽ cân
nhắ để mu tr g trươ g

150. KEY C

A. trái lạ , tươ g p n

B. hứa hẹn

tươ g tự

D. lỗi, sai lầm

Dịch: Giá bán l nhiên liệu tiếp t tă g một đ u đặn trong tuần thứ 10 liên tiếp, và
những chuyên gia nói sẽ không có một sự dừng ngay lập tứ tr g tươ g

Pr st , O r , g m đốc củ HO&G đ t ực hiện một sự đ g tươ g tự ( tươ g


tự vớ uy g , đồng tình việc giá sẽ tă g ứ không dừng lại). Cho rằng việ tă g
mạnh trong giá nhiên liệu đến giá dầu t ô ơ , ô g ấy đ g sẽ tiếp t tă g tr g
tháng khác nữa.

151. KEY B

Ở đây đ g đ động từ nên các em chỉ cần áp d g tr g bước anh bày là gi i quyết
được vấ đ li n.

ướ : âu đ vị ngữ là "expects" nên ở chỗ trố g đượ p p đ n vị ngữ --> loại


A và D. Còn C thì có nguyên mẫu "be" chỉ được dùng khi nằm sau trợ động từ hoặc nằm
trong câu gi định.

152. KEY A

Ở đây t ần N theo cấu trúc The + N + on.


TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dịch: Trong khi doanh nghiệp ư ô g ty vận chuyển và vận t đường bộ đ g m


thấy ưởng trực tiếp vê giá cao, sự ưởng lên cộ g động chung có thể sẽ ít rõ
ràng.

TEST 03
101. KEY A
G t :
- ỗ trố g ằm g ữ mạ từ t v g ớ từ r t đ d từ, d từ y m
ủ gữ ủ âu
- T t ấy độ g từ s -- ủ gữ p d từ đếm đượ số t ặ d
từ ô g đếm đượ A Dđ u d từ đếm đượ ư g ỉ A ở t ứ số
t Vậy t ọn A.
Dị : Kế ạ dự M N đượ tr tr tườ g ở p ò g ộ t tầ g

102. KEY B
G t : độ g từ ợp g
(A) g d: t y đổi
( ) p t d: sơ , vẽ
(C) alternated: thay thế
(D) transferred: di chuyển, chuyển giao
-- p t d + Adj ỉ m u sắ đượ sơ tô m u g đ
Dịch: Khi Howland Bakery lầ đầu tiên bắt đầu sử d ng xe t i lớ ơ để giao hàng, tất
c g đ u đượ sơ m u trắng và nâu.

103. KEY A
G t : ỗ trố g ằm s u t b t t ểđ t từ ặ d từ bổ g
ủ gữ (st m mb rs) Dị g t t ấy ầ đ t từ
- ut us ( dj): t ậ trọ g, ẩ trọ g, ẩ t ậ
- ut ( ): sự t ậ trọ g; sự ẩ t ậ , sự ; sự b , sự , ờ uy
ră ; (v) b ,b guy
- ut us y ( dv): một t ậ trọ g, ẩ t ậ
- Cautious ss ( ): sự t ậ trọ g
Dị : N â v m m v ệ vớ ất t ớ p t ậ trọ g v uô mặ đồ
b ộ tr g p ò g t g ệm

104. KEY B
G t :
- ấu tr : N t r A r : ô g A, g ô g
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dị : K ô g được phép ch p g ô g đượ p p ă uống trong các rạp chiếu


phim.

105. KEY C
G t : ỗ trố g ằm g ữ t b v t từ t đ trạ g từ bổ g t từ
Dị : Tấm b g ể t ị đ đượ t ết ế để đ m b rằ g đè b r r g dễ
t ấy

106. KEY B
G t : một g ớ từ ợp g
(A) Ov r: ơ , tr , ở tr
(B) Behind : lag behind (t t hậu), b d t s du (đằng sau lịch trình), behind the
pillars (sau những tr cột), mastermind behind (chủ mưu đằng sau)
( ) W t : tr g vò g (một gt ờ g ặ một p ạm v đ )
(D) D w : xuố g, t ấp, p dướ
- renovation (n) sự tân trang, sửa chửa, nâng cấp
- obstruct (v) c n trở, gây trở ngại, che khuất , làm bế tắt
- partially (adv) một phần
--> Behind pillars: p s u ữ g ột
Dịch: Ngay c sau khi tân trang lại sân vậ động, một số chỗ vẫ ò ở p s u tr cột
làm c n trở một phần tầm nhìn.

107. KEY A
G t :I rd r t + V guy mẫu ể mg đ m từ ỉ m đ
Dị : ể t ô g v ệ b tập, t m duyệt b sẽ ầ t m t ất 2 g y

108. KEY A
G t : I t từ ợp g T từ y bổ g ủ gữ "our supplies".
(A) m t d ( ): ạ , bị g ớ ạ
(B) speedy (a): nhanh chóng, nhanh
(C) available (a): có sẵ (để mu , để dù g .)
(D) presentable (a): chỉnh t , đượ , đượ
Dịch: Bởi vì nguồn cung cấp của chúng tôi có hạn, chúng tôi chỉ có thể cung cấp đế ăm
mươ g đầu t đến với cửa hàng.

109. KEY B
G t : ỗ trố g ằm s u mạ từ v trướ g ớ từ r t đ d từ đếm
đượ số t
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

- Agr s (độ g từ số t): đồ g , t t , bằ g ò g, ư g t uậ


- Agr m t ( ): g è ,t t uậ , ợp đồ g; sự bằ g ò g, sự đồ g t uậ
- Agr m ts (d từ số u)
- Agreed (V-ed)
Dị : Ngâ gP b đ một t t uậ t xây dự g đườ g tố
A2 ố str v N v P

110. KEY B
G t : một trạ g từ ợp g Trạ g từ y bổ g độ g từ " pting".
(A) qu y ( dv): một g
( ) urr t y ( dv): ệ tạ , ệ t ờ
( ) pr s y ( dv): một x
(D) t mp r t y ( dv): ừ g mự , vừ p , đ u độ
-- Is urr t y t pt g st : ệ đ g ô g ấp ậ g đ
Dịch: Do vấ đ kỹ thuật, N s ’s E tr Au t s ện tại không chấp nhận bất kỳ
hình nh gửi qua e-mail.

111. KEY B
G t : ỗ trố g ằm trướ độ g từ , v âu ư ủ gữ (v m trướ
dấu p ẩy ỉm đ ) t đ đạ từ â xư g m ủ gữ --> WE.
Dị : ể m ủ S g t dự t u t ập dữ ệu đ g t ờ ạ , g
t t ậm sẽ ầ t m sự ỗ trợ v qu trị

112. KEY C
G t : một độ g từ ợp g
(A) r (v): ớ ạ ; tr ệu ồ , t u ồ
( ) m m r z (v): g ớ, ọ t uộ ò g
( ) r m d (v): gợ ớ, ắ ở, ắ ớ
(D) d t y (v): ậ r , ậ b ết, ậ dạ g
ổ su g: R qu r , r m d, r qu st, r mm d, sugg st, w xp t, b , dv s ,
encourage, persuade, force, ask, ask, permit + O + to + V nguyên mẫu S u ỗ trố g
tr g âu tr dạ g O + t d st t ọ v p ươ g ò ạ khô g ấu
tr vừ u
Dị : N ằm tr để lại bất cứ p s u, ữ g gườ ướ g dẫ t m qu ắc nhở
tất c các du khách ph mặt tạ t s trướ 7 g ờ s g

113. KEY A
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

G t :
- âu đầy đủ: P s us t r printer sparingly, since the ink cartridges [(that /
which) it requires] ___ currently unavailable.
- Tr g dấu g ặ vuô g mệ đ qu ệ bổ g d từ " rtr dg s", đạ
từ qu ệ "t t w " m tâ gữ độ g từ "r qu r s" (y u ầu, đồ ỏ g đ )
đượ ượ bỏ
- D đ t t ấy ỗ trố g ò t ếu độ g từ mệ đ trạ g gữ đứ g s u từ
"s s b us " -- T ạ v D v g ô g t ể m độ g từ
- ủ gữ ủ mệ đ trạ g gữ y "t rtr dg s" - da từ số u -- ọ
A.
Dị : Vu ò g sử d ng các máy in màu một cách tiết kiệm, bởi vì các hộp mự m
yêu cầu thì hiện tại không có sẵn.

114. KEY A
G t : d từ ợp g
(A) policy (n): chính sách
(B) adoption (n): sự nhận nuôi, làm con nuôi
( ) x b t ( ): sự trư g b y, uộ tr ển lãm
(D) r g rd ( ): sự trọ g, sự gư g mộ, sự qu mế
Dịch: Chính sách của chúng tôi là không hoàn lại ti n cho khách hàng, trừ khi họ tr ại
hàng hóa, kèm theo biên nhận, trong vòng 30 ngày kể từ ngày mua hàng.

115. KEY A
G t : Trướ ỗ trố g độ g từ w r d , dị g t t ấy ộ độ g từ
S u ỗ trố g trạ g từ rd bổ g độ g từ w r d Vậy ỗ trố g ằm
trướ trạ g từ t t đ trạ g từ bổ g trạ g từ
- Ex pt y ( dv): một ổ bật, t ườ g, đặ b ệt ơ
- Ex pt ( ): sự trừ r , sự ạ r ; b ệt ệ, g ạ ệ
- Ex pt ( dj): ổ bật, t ườ g, đặ b ệt ơ
- Ex pt (g ớ từ từ): ô g ể đế , ô g b gồm
Dị : N ữ g ọ v t m g ọ vẽ tr tạ M d Art S đ m v ệ đặ
b ệt ăm ỉ tr g ăm qu

116. KEY B

G t : g ớ từ ợp g

(A) t w rd: để, ,v;v p ,v ướ g; đố vớ , v g


TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

( ) m g: tr g số, g ữ ữ g
(C) after: sau khi
(D) dur g: tr g , suốt ( gt ờ g )
- D str but st t sb: p â p ố , p â p t g đế
- D str but st m g + N số u: p â p ố , p â p t g đ gữ ữ g gườ
(tất ữ g gườ y đ u đượ ậ )

Dịch: Ban gi ng viên sẽ phân phối các quỹ từ tài trợ nghiên cứu giữa các bộ phận khoa
học khác nhau củ ọ

117. KEY B

G t :T g ệm nếu không biết dị g t m ứ nhìn vế kia dùng thì


Hiện Tại Hoàn Thành là nghi ngờ vế bên này chọn Since, còn hiểu v s ư vậy t đò
hỏi ph i biết v cách dùng thì HTHT, diễn t 1 việc kéo dài trong quá khứ đến hiện tại,
chữ S g " ể từ khi" nên chắc chắn là 1 việ d Tô đ y u ô ấy kể từ
khi tôi nhìn thấy cô ấy ngày hôm qua... việ y u đ d ôm qu đến giờ.

Dị : Art Pub s g đ tă g tố độ tă g trưở g tru g b g ăm tr 7 p ầ trăm


trong doanh số bán hàng kể từ ọ ô g ạt độ g đây mươ ăm trước.

118. KEY A

G t : I d từ ợp g

(A) Technician : thợ sữa chữa, kỹ thuật viên


( ) F t ry ( ): xưở g, x g ệp, m y
(C) Certificate (n): giấy chứng nhận, chứng chỉ
(D) G r t r ( ): m y p t đ ện

-- A xp r dt : một t uật v g ệm

Dị : M y x ệ đ g gừng hoạt động, v một ỹ thuật v g ệm đ được


gọ đế để xem có thể được sửa chữ đượ ô g

119. KEY C

G t : ỗ trố g ằm trướ md từ " ww bu d g d xp d d urs"


TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

t đ t từ sở ữu

Dịch: Với tòa nhà mới và g ờ m v ệ được mở rộng củ ọ, F rst Stub v


một lần nữ đ trướ sự cạnh tranh.

120. KEY D

GI t : độ g từ g p ù ợp

(A) notify ➜ thông báo


(B) assign ➜ chỉ định, giao phó
(C) permit ➜ cho phép
(D) present = show ➜ hiện tại, hiện thời, xuất trình, giới thiệu, có mặt

-- Pr s t p t d t t : xuất tr ậ dạ g

Dịch: Chúng tôi yêu cầu tất c du khách xuất tr ận dạ g trước khi vào tòa nhà.

121. KEY D

G t : Trướ ỗ trố g độ g từ ở dạ g bị độ g b d ut ; ut m độ g
từ (p r s v rb), ở dạ g bị độ g, s u t đ trạ g từ để bổ g
- mp t (v): t , tất, m x g, m trọ vẹ ; ( dj) t , đầy đủ,
trọ vẹ
- mp t s (độ g từ số t)
- Completed (V-ed)
- mp t y ( dv): một đầy đủ, t , trọ vẹ

Dị : ơ x vệ p đượ đ đầy đủ trướ đượ gử ô g ty J&J

122. KEY B

G t : độ g từ ợp g

(A) chaired (v): chủ trì, chủ tọa


( ) r s rv d (v): đặt trướ , d trước
(C) substituted (v): thay thế, thế chỗ
(D) performed (v): thực hiện, biểu diễn
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dịch: Nhữ g gười tham gia hội th o có thể chọn bất kỳ chỗ ngồi trong khán phòng trừ
hàng ghế đầu, g được dành cho các diễn gi .

123. KEY C

G t : Dị g

(A) U t : đế
( )T : đ , ấy
( ) r : trướ , trướ
(D) us : bở v , d

Dịch: Bất kỳ nhân viên làm việc muộn vào ngày thứ sáu ph i nhớ tắt tất c các thiết bị
m yt trước khi rời khỏi trong ngày.

124. KEY B

G t : d từ ợp g

(A) Imp rt ( ): sự qu trọ g, tầm qu trọ g


( ) R g t ( ): quy
( ) G ( ): m t u, m đ ; b t ắ g
(D) S t ( ): sự ự ọ

-- R s rv t r g t: quy , d quy

Dị : Sup r D s u ts quy n hạn chế số ượ g g đượ b m được mua bởi


từng khách hàng.

125. KEY B

G t : ỗ trố g ằm g ữ mạ từ t v d từ m r ds t đ t
từ bổ g d từ
-D t ( ): t ếu s t, s s t, ượ đ ểm, uyết đ ểm; (v) đ gữ, rờ bỏ đ g p
-D t v ( dj): t ếu s t, uyết đ ểm, ô g
-D ts (d từ số u ặ độ g từ số t)
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

- Defectively (adv)
Dị : H t d Sp rt g G ds đ tr ạ g ỗ s xuất

126. KEY B

G t : độ g từ ợp g
(A) Expire (v) hết hiệu lực, hết hạn
(B) handle (v): xử lý, gi i quyết
(C) reply to (v): tr lờ , đ p ại
(D) attend (v): tham dự

- Reply là nộ động từ nên nó không có dạng bị động "be replied"

Dị : Tr g bộ phận kế t đượ đ g ử , tất c các câu hỏ v đơ sẽ được xử


lý bởi bộ phận dịch v khách hàng.

127. KEY D

G t : ỗ trố g ằm g ữ t b v độ g từ ở dạ g V- d ( t ứ bị độ g) t
đ trạ g từ bổ g độ g từ
- R g r ( ): t u uẩ , sự ắ , sự g m gặt
- Rigorous ( dj): tỉ mỉ, x ; ắ , g m gặt; ắ g ệt

Dị : Hộ đồ g đ u đ gử ờ ắ ở đế trưở g bộ p ậ rằ g tất ợp
đồ g p đượ x m x t ư g bở bộ p ậ p p trướ g đượ

128. KEY C
G t : g ớ từ ợp g
Dị : ạ R g tH t một khu vực gi i trí sang trọ g, đầy đủ với một sân golf
và hồ bơ

129. KEY C

G t : Trướ ỗ trố g "must b ", s u ỗ trố g g ớ từ -- V- d Vp p để


tạ t dạ g bị độ g

-- subm tt d t sb: đượ ộp , đượ tr


TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dịch: Tất c đơ đặt hàng củ vă p ò g p ẩm ph được nộp b R t trướ


trư t ứ Năm

130. KEY D

G t : trạ g từ ợp g Trạ g từ y bổ g độ g từ " gr d"

(A) s : ể từ đ , từ âu
( )s : ẳ g b âu ữ , ẳ g mấy ố ữ
( ) y t: ư
(D) y: uố ù g, rốt uộ

Dị : S u b ăm đ m p s ă ,M p rporations and Ken Industries cuối


ù g đ đồng ý hoàn toàn v đ u kho n của việc họ sáp nhập vào.

131. KEY B

G t : ỗ trố g ằm g ữ mạ từ t v d từ up b t đ t
từ bổ g d từ Dị g t t ấy ọ t ợp

Dị : Vu ò g ấp ậ uố s g m g đượ đ èm ư một ờ m ơ
v ệ mở t g t ết ệm â ủ bạ tạ gâ g p N m

132. KEY D

GI t : t từ ợp g T từ y bổ g d từ "d r t ry"

(A) v r b ( ): t y đổ được, biế đổ được


(B) apparent = definite (a): hiển nhiên, rõ ràng
(C) redundant (a): thừ , dư
(D) comprehensive (a): toàn diện, hoàn toàn, bao quát

--> comprehensive directory : danh bạ đầy đủ

Dịch: Baxter Consulting dự định kết hợp thông tin từ nhi u nguồ u để cung cấp
một danh bạ đầy đủ duy nhất của các doanh nghiệp đị p ươ g

133. KEY C
G t :I rd r t + V guy mẫu để, để m m từ ỉm đ
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dị : ể đ p ứ g g g ạ , Tập đ M j s sẽ mở 2 vă p ò g tạ âu
uv âu

134. KEY A

G t : trạ g từ ợp g Trạ g từ y bổ g m " t 8:00 A M "

(A) pr mpt y ( dv): g, g y ập tứ , đ ggờ


(B) vocally (adv): lớn tiếng, nói thẳng ra
(C) neutrally (adv): trung lập, trung tính, ở giữa
(D) openly (adv): công khai, thẳng thắng.

Dịch: Các lớp đ tạo v an ninh Internet bắt đầu đ g lúc 08:00 và kết thúc vào lúc 5:00
PM, với một giờ nghỉ gi để ă trư

135. KEY D

G t : ỗ trố g ầ đ một t từ đứ g s u t b v trạ g từ qu t

Dị : N u â v ủ g tô đ b rằ g ọ t ấy ươ g tr m yt
mớ t ữu

136. KEY D

G t : d từ ợp g

(A) m g ( ): g
(B) belief (n): lòng tin, ni m tin
(C) excursion (n): cuộ đ ơ , uyến tham
quan
(D) Abstract = Summary (n): b ng tóm tắt, b g t m ược

-- O -p g bstr t: b t m tắt tr g

Dị : xuất t trợ nghiên cứu ph được nộp vào ngày thứ Sáu tới và nên bao gồm một
gâ s v b t m tắt một trang.

137. KEY D
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

G t : S u độ g từ " rs" md từ m tâ gữ Trướ ỗ trố g mớ


t từ -- ò t ếu d từ ủ m -- d từ

Dịch: GSX cung cấp hiệu suất đặc biệt trong khi vẫ đạt được giá nhiên liệu ệu qu tốt
ơ s với hầu hết các loại xe khác trong doanh số bán hàng.

138. KEY C

G t : một t từ ợp g T từ y bổ g d từ "r s ur "

(A) S t v ( ): ọ ọ
( ) Expr ss v ( ): g , t dễ m
( )D t v ( ): ắ ắ , dứt t, ô g p b ; tốt ất
(D) mp t t v ( ): t ạ tr

Dịch: Bởi vì nó bao gồm gầ ư mọi khía cạnh của nấu ă P p, uS Gu d


được xem là nguồn cung cấp tốt ất vệ uẩn bị m ă P p

139. KEY C

G t : ỗ trố g ằm s u mạ từ v trướ t từ + d từ t t ểđ
t từ bổ g d từ ặ đ trạ g từ bổ g t từ Tr g p ươ g
ô g t từ t đ trạ g từ

Dị : G m uộ t ọ đ ậ đị rằ g v ệ ự ọ gườ t ắ g uộ
tr g số ữ g gườ v u g ết một ệm v gầ ư rất ă

140. KEY D

G t : một từ ợp g

(A) as if = s t ug : ư t ể , ứ ư
( ) w r s: tr ạ , tuy vậy
( ) w t r: ệu rằ g, y ô g
(D) ssumm g t t: g sử

Dịch: Doanh thu của công ty trong quý tới sẽ tă g, g sử rằng các hợp đồng béo bở với
Kang Securities có thể được hoàn tất trước tháng tới.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

141. KEY B.

A. chuộc lại, mua lại

B. gia hạn

C. thu hồi

D. thuê lại

Dịch: tại cuộc họp hằ g t g t ô g t ường vào ngày 25 tháng 1, ủy b đ g


thầu tạ Pr st S pp g đ đồ g để gia hạn lại hợp đồng cố vấn của bạn cho thời gian
2 ăm ữa.

142. KEY C

C m would like to do sth: muố mg đ

Dịch: Preston Shipping muố â ơ ộ y để c m ơ ô g v ệc tốt mà công ty


của bạ đ t

143. KEY A

A. biết ơ

B. trung thành

C. thất vọng với

D. khó chịu, không tho i mái v

Dịch: Hộ đồ g đ g b ết ơ một đặc biệt v công việ đ t ực hiện ở vă


phòng Singapore.

144. KEY D

Ta thấy giữa 2 mệ đ chỉ gă dấu phẩy và không có liên từ nên nó vẫn chỉ là 1
câu và chỉ được phép có 1 vị ngữ, ta đ động từ "thank" rồi nên ở chỗ trống không
đượ p p đ n vị ngữ nữa --> loại A,B

Dị g t t ấy nó chủ động chứ không ph i bị động.


TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Câu viết lại: Which inquired about -------. rút gọn chủ độ g t qu r g (đừng hiểu
nhầm Ved là bị động nhé, ph i có tobe nữa mới là bị động)

Dịch: C m ơ bạn cho cuộc gọ đ ện thoạ v g y 5 7, m đ ỏi v tài kho n tín


d ng cửa hàng tạp hóa của Barrington.

145. KEY B

A. tr lờ đến

B. duy trì, giữ lại

x m t ường, không quan tâm

D. th o luận

Dịch: Vui lòng hãy giữ t ư y ại cho hồ sơ ủa bạn. Nếu bạn quyết đị để mở lại tài
kho n với chúng tôi, bạn có thể sử d g ư bằng chứng v chủ sở hữu tài kho n
trướ đ

146. KEY C

A tươ g

B. mở

trước

D. mới

N ư đ dị g ở câu 145 thì chọ d đơ g trướ mđ t


kho ư gd u ầu ko sử d ng nữa nên em khóa tài kho n lại, và ngân hàng viết
m t ưx ậ để l sau này em có nhu cầu mở dùng lạ t t ưđ x ận
mđ ủ sở hữu tài kho n trước, giờ mở dùng lại thôi.

147. KEY B

A. việc mua lại

B. sự đ gg p

C. bổ sung, thêm vào

D. lợi ích
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dịch: Chúng tôi rất vu để báo cáo rằng, sự đ g g p p g ủa bạ đ m t ể


g tô để s n xuất 4 nhạc kị t y v t ô g t ường là 3.

148. KEY C

A trước

B. hiện tại

C. sắp đến

D đầu tiên

Dịch: Bây giờ, Bạn sẽ không dành thờ g để hỗ trợ chúng tôi với sự quyên góp cho
mùa sắp đến à?

149. KEY A

A. thay mặt đ

B. do

C. bởi vì

D. mặc dù

Dịch: Thay mặt De Medici Opera, c m ơ bạn một lần nữa.

150. KEY C

Dùng mệ đ quan hệ thay thế cho programs

Dịch: Tập đ ăm s ộ g đồng cung cấp nhữ g ươ g tr dựa trên cộ g đồng


chuyên v những buổi từ thiện mà cung cấp sự đ dạng v những dịch v cho khu vực
dâ ư

151. KEY D

A. lợi nhuận

B. quyết định

C. cuộc sống

D. sự khác biệt
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dị : g tô đ g t m ếm những ứng cử viên vớ tr đầy ă g ượng, nhiệt huyết


v t để tạo ra sự khác biệt.

152. KEY A

Có liên từ and nên 2 vế tươ g xứng nhau, ở vế bên trái là "to create" nên b tr g
"t g " v ượt bỏ đ "t "

Dị : ă g g y bây g ờ ơ ộ để tạo ra những kỷ niệm âu d v được kinh


nghiệm đ g g

TEST 4
101. KEY D

G t : g ớ từ ợp g
- Together with :cùng với
- Enclose st with st: gử èm, đ èm g vớ g

Dị : N ư bạ đ ỉ dẫ , g tô đ gửi kèm hàng hoá bị hỏng cùng vớ vă b n yêu


cầu hoàn lạ đầy đủ ti n.

102. KEY A

G t : ỗ trố g ằm tr g m d từ đứ g s u g ớ từ " " md từ yđ


d từ " ss g m t" Vậy t đ t từ bổ g d từ

Dịch: Anh Matthews, một p g v ủ tờ b I t r t D y, sẽ m ệm v


đặ b ệt đến khi có thông báo mới.

103. KEY B

G t : độ g từ g p ù ợp

(A) s t : đư , gửi
( ) rr v d : đ đế , đế ơ
(C) delayed: chậm trễ, tr
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

(D) examined : xem xét, thẩm tr , ểm tr

- Một số bạn dịch thì thấy đ p A g ợp g , ư g m ần ph i dịch cẩn thận


nhé, chủ ngữ đ g "s pm t uyế g" v tr g âu đ g dù g ủ động, nên
chuyến hàng nó không thể thực hiệ động gử được.

- Hoặc có thể hiểu đơ g n nó là ngoạ động từ s u ư g ần 1 tân ngữ ư g s u


ư g g ới từ, ò đ p nộ động từ s u ư g ô g tâ gữ mà chỉ là 1
giới từ.

Dịch: Chuyế gt g 8 từ Bussan vừ đế ơ v đ g đợi tiếp nhận ở bến tàu.

104. KEY C

G t : ỗ trố g ằm g ữ d từ r g m ủ gữ v độ g từ (b v d)
t đ trạ g từ bổ g độ g từ

Dị : Trướ sự v ệ đượ g t Fr ,t ô g ấy đ t ầm rằ g mẫu ô tô


là s n phẩm đ t ệ

105. KEY B

G t : ỗ trố g ằm s u t b t t ểđ t từ ặ d từ Dị g t
t ấy ầ đ một (V- d Vp p) để tạ t dạ g bị độ g -- ọ

Dị : Qu g sẽ đượ g m 20 s vớ g gố mu g

106. KEY B

G t :
- ầ đ một đạ từ â xư g m tâ gữ độ g từ " p"
- Dị g t t ấy đạ từ â xư g y m ỉ ô g Ad ms
- ủ gữ ủ mệ đ I "s m "- ô g ù g gườ vớ tâ gữ t ô g
đ đạ từ p t â ( đạ từ p t â ủ gữ v tâ gữ ỉ ù g gườ )

Dịch: Anh .Adams sẽ ô g t ể tự mình hoàn thành báo cáo và anh sẽ c m kích nếu đ
tình nguyện giúp anh ta.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

107. KEY B

G t : trạ g từ ợp g Trạ g từ y bổ g độ g từ "s g"

(A) s g t y ( dv): g ,đ g ể
(B) currently (adv): hiện nay
( ) mp t y ( dv): đầy đủ, toàn diệ , trọ vẹ
(D) slightly(adv) : nhỏ, ô g đ g ể, yếu ớt

Dị : g tô ệ đ g t m ếm những tình nguyện vi để tham gia vào một nghiên


cứu nhữ g gườ t u dù g sắp tớ M y M r t g

108. KEY D

G t : từ ợp g

(A) If : nếu
(B) So : vì vậy, v t ế
(C) Unless: trừ , ếu ô g
(D) S : ể từ khi; bởi vì

D : V ô P t rs y u độ g vật, ô ấy t uật v tạ Tru g tâm T y E dr dg

109. KEY B

G t : Dị g

(A) instead of = in place of: thay vì


( ) t r t : ô g muộ ơ
(C) although = though = even though: mặc dù
(D) otherwise = or else : nếu không

Dịch: Tất c các thành viên củ độ g t ết kế sẽ nộp b n th o hoàn chỉnh cho bà


Conroy không muộ ơ t ứ Sáu tới.

110. KEY A

GI t : S u g ớ từ " " t t ầ đ d từ ặ d độ g từ --> A.


TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dịch: Vì những lý do an toàn nên bất kỳ v ô g trường xây dự g đ u ph độ m


cứng.

111. KEY C

G t : một trạ g từ p ù ợp g

(A) greatly (adv) : nhi u lắm


(B) unusually (adv): hiếm, t ường
( ) sp y ( dv): đặc biệt
(D) positively (adv): tích cực, khẳ g định, rõ ràng

Dịch: Những thành của Hua Husing trong công nghệ sinh họ đ g , đặc biệt
x mx tvệ ấy ỉ có 26 giờ tại thờ đ ểm đ

112. KEY A

G t : ỗ trố g ằm tr g m d từ m tâ gữ độ g từ "p r " S u ỗ


trố g đ d từ t đ t từ sở ữu

Dịch: Nhữ g gườ x đượ y u ầu đậu x ủ m tr g p ạm v ữ g đường k


trắng.

113. KEY A

G t : một d từ ợp g

(A) recognition (n): sự công nhận


(B) accomplishment (n): sự hoàn thành
( ) p b ty ( ): ă g ực
(D) balance (n): sự t ă g bă g ,sự cân bằ g; số dư (t )

-R g t rs m t g: sự ô g ậ vệ g

Dị : N ữ g gườ qu n lý của cô Kuahida c m thấy rằng cô ấy xứ g đ g được công


nhậ đặc biệt cho buổi biểu diễn trong chiến dịch bán hàng cuối cùng
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

114. KEY A

G t : ỗ trố g ằm tr g md từ m tâ gữ độ g từ " d" S u ỗ


trố g đ d từ " t" t đ t từ bổ g d từ

Dị : uy g t ưu rằng thời tiết ô tr g v ăm qu đ t


độ g r r g đế ă g xuất nông nghiệp.

115. KEY B

G t : độ g từ ợp g
(A) describe (v) : diễn t , mô t
(B) include (v) : bao gồm, gồm có
(C) contain (v) : chứ đựng, bào hàm
(D) involve (v) : yêu cầu, đò ỏi

-- I ud y ur u t umb r gồm số t L ệt số t ,g số
t r g ấy tờ

Dịch: H y ớ bao gồm số t v ữ ủ bạ v tất c các tấm séc thanh


toán.

116. KEY D

G t :

-S ut b t t đ t từ bổ g ủ gữ "t y"

-T g t ểđ d từ, tuy p ợp v số ượ g Ng "t y r


+ N số u ặ N tập ợp N ư g " mp r s N đếm đượ ô g đếm đượ ,
p N tập ợp t ô g ọ

-T g t ể đ V- g để tạ t t t ếp d ễ Tuy ,s u ỗ trố g g ớ từ
độ g từ " mp r " sẽ đượ x m ộ độ g từ, m ộ độ g từ " mp r " ỉ đ vớ
t w t -- L ạ ( t rms m v mặt, v p ươ g d ệ )

Dịch: Mặc dù hai bộ xử lý máy tính khác nhau v g , ư g g vẫn có thể so sánh
đượ v mặt ất ượng.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

117. KEY A

GI t : d từ ợp g

(A) division: (n) : sự p â , đơ vị, bộ phận


(B) category (n) : hạng , loại
(C) selection (n): sự lựa chọn
(D) separation (n): sự chia cắt, sự gă

Dị : r w T m s được xuất b n hàng tuầ bở tờ báo OYC, một bộ phận của công
ty Woodbridge Media Holdings.

118. KEY B

G t : Dị g

(A) fast (adv) : chắc chắn, b n vững, nhanh


( ) b ut ( dv) : ước chừng, vào kho ng
(C) closely (adv) : gầ g , t â mật
(D) fairly (adv) : ngay thẳng, kha khá

Dịch: Bài phát biểu củ ô g Dr K m đượ dự kiến kéo dài kho g 0 p t, s u đ m


tráng miệng sẽ được ph c v .

119. KEY A

G t : Dị g t t ấy s u t b t đ một V- d để tạ t dạ g bị độ g
Trạ g từ su ss u y bổ g V- d y

Dị : T ư ủ vă p ò g g tô
đ m một b s ưu tập tin vào máy tính, vì vậy t ô g t được khôi ph c hoàn
toàn sau khi mất đ ện.

120. KEY C

G t : một độ g từ ợp g

(A) remove (v) : chuyể đ , d uyển


TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

(B) oppose (v) : ph đối, chống lại


( ) pr v t (v) : gă ặn
(D) forbid (v) : cấm, không cho phép

--> To prevent/stop + SO/ST + From + V- g: ( gă c n ai/ cái gì... làm gì..)

Dịch: Tất c các doanh nghiệp t ươ g mại làm lạnh thực phẩm dễ bị ư ỏ g để gă
chặ ỏ ư ỏng.

121. KEY A

GI t : I một t từ ợp g T từ y bổ g d từ " d v du "

(A) accomplished: có kh ă g
(B) illustrated: minh họa, gi i thích
(C) observed: theo dõi, tuân theo
(D) influenced: ưởng

-- A mp s d duv du : gườ t ă g gườ ă g ự

Dịch: Hiệ y LTD E t rpr s đ g t m ếm một cá n â đủ t ă g để thay thế


g m đốc hiện tạ , gườ sẽ nghỉ ưu v uối tháng

122. KEY B

G t :
- S u " " t đ một độ g từ guy mẫu -- L ạ v D
- Dị g t t ấy ầ đ độ g từ ở dạ g bị độ g

Dị : D sự hạn chế mới v du khách quốc tế nên một số loại thực vật không thể được
đư v ầu hết ướ m ô g g ấy phép.

123. KEY D

G t : t từ g p ù ơp

(A) elaborating : tỉ mỉ, kỹ ư ng


(B) useful (adj) : hữu d ng
(C) tracking : theo dõi
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

(D) r s g ( dj): g y g tă g

-- I r s g d m d: u ầu g y g tă g, u ầu đ g g tă g

Dị : ể theo kip nhu cầu g y g tă g ững s n phẩm của chúng tôi, chúng tôi
sẽ ph i thuê thêm tối thiểu 4 công nhân nữa.

124. KEY B

G t : một d từ ợp g

(A) habit (n) : thói quen, tập quán


(B) adoption (n) : sự nhận, sự chấp nhận, sự thông qua
( ) tr d ( ) : tr đổi , buôn bán
(D) reservation (n) : sự đặt phòng, sự d trước

Dịch: Việc thông các quy trình kiểm kê mớ đ t độ g đ g ể tớ v ệ qu n lý tài


nguyên.

125. KEY C

G t : ỗ trố g ằm s u độ g từ "p d" đượ bị độ g t ô gđ


d từ m tâ gữ ữ Vậy t đ trạ g từ bổ g

Dịch: Tất c đồ vật để lỏng l , ưt s , pt p, p đượ đặt chắc chắn vào


thùng ở tr trước khi cất cánh.

126. KEY D

G t : một g ớ từ ợp g

(A) I t : v , v tr g; t r , r
(B) Upon: khi, sau khi
( ) Ab ut: g, v
(D) Dur g: tr g suốt, tr g t ờ g

Dịch: Trong thờ g t ế s L F ur ọ đại họ , ô đ xây dựng một danh tiếng lãnh
đạo vững chắ g ữ ững sinh viên và gi ng viên.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

127. KEY A
G t : Dị g
Dịch: Trong khi Bà Fukui bằng lòng tiếp t để làm việc bán thời gian, sau cùng bà hy
vọng sẽ đượ đ xuất làm việc toàn thời gian.

128. KEY D

G t :
- Trướ ết t p â t ấu tr :
It is + Adj + (to-V / that-clause)
- It m ủ gữ g trong câu
- ủ gữ t ật t -V ặ t t-clause
-T từ sẽ bổ g ủ gữ t ật
- Dị g t t ấy "t rt t " Vệ g t -- N t ệ, đ m
ạ sự ệ gườ , ứ "v ệ g t " ô g t ể "bị đượ ệ" -- t
đ t từ ủ độ g (- g) để mô t sự v ệ
- V ết ạ âu tr bằ g đ ủ gữ t ật trướ
--> [To hear that our sales department has started to pursue overseas markets
aggressively] IS ENCOURAGING.
-- T từ ur g g bổ g ủ gữ

GHI NHỚ: tính từ chỉ c m xúc nằm sau It is ---- thì chắc chắ đ n chủ động.

Dị : T ật đ g ệ g t bộ phận bán hàng củ g tô đ bắt đầu theo


đuổi thị trườ g ướ g một ă g

129. KEY B

G t : I một d từ ợp g
(A) conduct (v) : chỉ đạo, kiểm soát, qu n lý
(B) principle (v) : nguyên tắc, yếu tố ơ b n, nguyên lý
( ) r t r (v) : đặ đ ểm, đặc tính, tính cách
(D) order (v, n) : ra lệnh,chỉ dẫn
--> Follow the pr p tuâ t ủ guy tắ
Dị : G t r E tr s đ uô uô tuâ t ủ guy tắ rằ g rủ r qu đến việc
phát triển các công nghệ mới là một v ệ đ g để m

130. KEY B
G t : Tr g âu y, " s" một từ S u một mệ đ , mệ đ y ò
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

t ếu ủ gữ v s u ỗ trố g trạ g từ + độ g từ T t ấy độ g từ đượ số u


"b t" -- đạ từ số u --> Both = the home sales and rental markets.
Dịch: Thị trường bán nhà và thị trường cho thuê cầ tă g ường sớm, v t ường
đượ ưởng lợi khi kinh tế đị p ươ g i thiện

131. KEY D

G t : một độ g từ ợp g

(A) regard (n,v): quan tâm, sự quan tâm


(B) appear (v) : xuất hiện, ra mắt
( ) w (v) : t s u, đ t , t đuổi
(D) t p t xp t(v) : ườ g trướ , đ trướ , trô g đợ -- t tươ g
mệ đ s u t t

- A t p t t t… : m g ờ đ u gì
- It is anticipate t t…

Dịch: Tôi không mong rằng tiế độ giao hàng sẽ t y đổi khi các nhà máy của chúng tôi
di dờ , ư g ếu có, tôi sẽ thông báo cho bạn ngay lập tức.

132. KEY C

G t : S u ỗ trố g độ g từ guy mẫu -- ọ v ấu tr "I rd r


t + V guy mẫu" để m g đ

(A) On behalf of : on/in behalf of sb: vớ tư đại diệ , đại diện cho
( ) W t r g rd t : w t r g rd t sb st : qu đến ai/cái gì
(C) In order to = so as to + V1: in order to do sth : để mà
(D) I p s : m g đợi

Dị : ể m duy tr ơ sở s n xuất ổ đị 0 ăm tớ , V rt rp ệ đ gđ m
p t ếp cận công nghệ máy tính mới.

133. KEY A

G t : I một d từ ợp g
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

(A) r pt ( ): đơ , b nhận, nhận


(B) Admission (v): sự thừa nhận, sự cho phép vào
(C) ownership : (n) quy n sở hữu
(D) membership: (n): hội viên, thành viên

- câu nàycần biết khác biệt ở đây : dm ss pt g: g ấp nhận thứ gì


đ Tuy N ( đếm được or ô g đếm đượ ) ư g t ường dùng trong ngữ c đếm
được.

-r pt: dù g g đơ t đếm đượ , ò dù g g ô g đếm được =


receiving = nhận thứ g đ t d y r pt g y ận.

-P trước không có từ hạ định nên sẽ dù g g ô g đếm được.

- Nếu bỏ qu đếm đượ y ô g đếm đượ để dùng The day of admission = ngày chấp
nhậ ( g ô g ợp g ơ g y ận)

- Toàn bộ sơ yếu lý lịch khi nộp đến bộ phận nhân sự sẽ đượ ưu ạ tr g vò g ăm


kể từ ngày nhận. ( ngày mà bộ phận nhân sự nhậ sơ yếu đ ), K x v ệc chỉ cần
gửi resume là bộ phận nhân sự sẽ nhậ đượ v g y đ tùy t p ươ g t ức
mình gửi nhanh hay chậm, nó tớ vă p ò g t được gọi là nhận chứ không ph i chấp
nhận ( chấp nhận nó mang thêm g bắt buộc)

-- Fr m t d t r pt Kể từ g y ậ

Dịch: Tất c các hồ sơ x v ệc nộp cho bộ phậ â sự ủa chúng tôi sẽ vẫ đượ ưu


ồ sơ tr g một ăm ể từ ngày nhận

134. KEY B

G t :
- Trướ mệ đ t t độ g từ " u " -- T ô g b một v ệ ư x y r --
ọ t tươ g

Dị : g tô â ạ t ô g b rằng cô Vieri sẽ bắt đầu vị trí mới của mình là một


nhà phân tích thị trường vào ngày 30/9.

135. KEY D
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

G t :
- Trướ ỗ trố g đạ từ y u m ủ gữ ủ mệ đ đ u ệ (u ss … t),
s u ỗ trố g độ g từ t đ trạ g từ để bổ g độ g từ
- R qu st g t ể d từ, tr g trườ g ợp y, t sẽ đ độ g từ Tuy
, p s u t t ấy t t + mệ đ v mệ đ yở t ứ g đị ( t d )
t ết uậ r qu st tr g âu y độ g từ ứ ô g p d từ (r qu st + t t +
mệ đ g đị y u ầu v ệ g đ ).

Dị : g tô t ể s đị ỉ t ư ủ bạ vớ ô g ty v m đ t ếp
t ị, trừ p bạ y u ầu một t ể bằ g vă b rằ g g tô ô g đượ m
vậy

136. KEY B

G t :
- T t ấy độ g từ tr g mệ đ s u t t ở t ể guy mẫu "b m t u us y x m d"
-- T ậ r đây âu g đị
-- Tr g p ươ g ỉ t từ " mp r t v " ấu tr g đị "It s mp r t v +
t t + mệ đ g đị " -- ọ

(A) immediate (adj) : trực tiếp, ngay lập tức


(B) imperative (adj) : cấp bách, khẩn cấp, bắt buộc
(C) ultimate(adj) : cuối cùng, sau cùng
(D) conclusive (adj) : kết luậ , x định

Dị : V ệ ểm tr tỉ mỉ t ệu rất ầ t ết trước kh g được gửi tớ


g

137. KEY B

GI t : ỗ trố g ằm tr g m d từ s u mạ từ " ", trướ ỗ trố g t từ


" y", s u ỗ trố g trạ g từ "st " -- T t ấy md từ ò t ếu d từ
--> d từ

Dịch: Một yếu tố quan trọng vẫn còn thiếu sót trong bài thuyết trình sắp tới cho khách
g ước tính tổng chi phí cho dự án.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

138. KEY C

G t :
- S u ỗ trố g md từ -- T ạ A v ( từ - s u mệ đ )
- ỗ trố g t ể đ g ớ từ (As t ) ư g ô g ợp g
- S + trợ độ g từ + ủ gữ -- L dạ g đồ g t * g, g vậy) đố vớ âu ẳ g
đị :
Vd:
-I v m s (tô y u độ g vật)
- S d I (tô g vậy)

Dịch: Bởi vì số ượng nhữ g gườ dâ đị p ươ g đ đế bể bơ ô g ộ g g tă g,


t u ầu các nhân viên giám sát họ g tă g t

-- y tă g, NG tă g -- Dù g dạ g đồ g t vớ âu ẳ g đị

139. KEY D

GI t : một độ g từ ợp g

(A) honored : danh dự, vinh danh - in honor of : vinh danh ai


( ) v d:g đượ , đạt được
(C) took : cầm, nắm, giữ lấy
(D) won : chiến thắ g, đ ạt được

- A HIEVE đ với success, good results, your g s, y u ms , ổ lự âu d để đạt


đượ đ u g đ
- WIN đ vớ w rd, pr z , m d , m t , b tt , w r, t , ến
thắ g g đ , đạt được gi t ưởng từ g đ m đ m

Ta có cấu tr : w sb st : g được cái gì đ đ

Dịch: Công việ đột p ủ J Hub r v hiệu ứ g qu g đ ệ đ g p ô g được


gi t ưở g t tựu trọ đờ

140. KEY D

G t :S ut từ sở ữu " ts" t t ấy ư d từ -- d từ
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

-P s u động từ đ g " r " ọn số nhi u.

Dịch: C Kato Business Service lẫn bất kỳ chi nhánh nào củ đ u khôn chịu trách
nhiệm v tính chính xác củ uố s y

141. KEY D

GI t : Dị g

(A) t ( ): động, hành vi


(B) employment (n): công việc, sự t u gười
(C) order (n): loại, hạng, cung cấp, chỉ thị
(D) position (n) : vị trí

Dịch: Tôi hài lòng thông báo rằ g M rt M d zđ ấp nhận vị tr g m đốc nhân sự


ở đây tại Solomon Cosmetics.

142. KEY D

G t :

- Perfect Participle( Phân từ hoàn thành )


+ Chỉ một độ g đ tất, t ường có dạng: Having + V-ed / Vp.p
+ Dùng rút ngắn mệ đ động trong mệ đ đ x y r trước.

Ex: He finished all his homework and then he went to bed


--> Having finished all his homework, he went to bed.

- Ở âu y để g ệm ủ g (tr m d us m u t xp r )t b đ m
ứ v ư đ u ợp v â sự ( um r s ur rd t r) v g m đố p
ợ (d r t r b ts) trướ --> Dù g p â từ t ữ g ứ v m b
m

Dị : M d z m g đế ượng kinh nghiệm phong phú củ ô tr g vực này,


nhờ đ từ g gườ đ u phối nguồn nhân lực tạ P b E t rpr s s v g m đốc lợi
ích tại Maxwell Corporation.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

143. KEY B

G t : Dị g

(A) N t y: ô g ỉ
( )F w g t t: s u đ , ế t ếp đ
( )R t y: gầ đây
(D) I t t s : tr g trườ g ợp đ

Dịch: Công ty sẽ tổ chức một bữ ă ẹ đ t ếp tôn vinh bà Mendez vào thứ 2 lúc 8:30
AM tr g ă S u đ sẽ
có một cuộc họp các nhà qu n lý bộ phận lúc 9:30. Tại buổi họp.Bà Mendez sẽ phác th o
kế hoạch sử đổi chính sách nhân sự. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi v trách nhiệm của bà
Mendez , bạn có thể liên lạc với tôi tại rwotenjowik@solomoncos.net hoặc máy l 544.

144. KEY A

G t : độ g từ ợp g
(A) renew ( v): làm mới, khôi ph c.
(B) include (v) bao gồm, gồm có
(C) review (v): xem xét, phê duyệt
(D) supply ( v) : cung cấp, đ p ứng

Dị : m ơ t ư ủ bạ g tô ểu rằ g bạ đ quyết đị ô gg ạ đă g
b I t r t M d

145. KEY B

G t : L tt + N ô g đếm đượ
Dị : N ư bạ đ b ết, hầu hết các tạp đ u tập trung vào nghiên cứu tr g
vực chuyên nghành, với rất t qu đế ăm s sức kho hàng ngày.

146. KEY A

G t : trạ g từ ợp g
(A) appropriately : thích hợp , t đ g
(B) separately : tách biệt nhau
(C) reasonably : một cách hợp lý
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

(D) agreeably : thú vị

Dịch: Chúng tôi muố đ xuất cho bạn gi m 40% trên thuê bao một ăm, t m v đ
nếu bạn gọ vă p ò g đă g ủ g tô trước 30/1, chúng tôi sẽ gửi miễn phí
cho bạn bất kỳ sô báo nào mà bạn bỏ l Vu ò g đ cập tên của bạ tr g đơ g để
việc gi m giá của bạ được áp d ng thích hợp.

147. KEY C

GI t : P trướ t t ấy độ g từ " u " -- T ô g b một sự v ệ tr g


tươ g âu y g đế sự v ệ đ t dù g t tươ g

Dịch: Tôi rất vui mừng thông báo rằ g G mm gười tài trợ cho chuyế đ trượt tuyết
đến Setter Mountain vào thứ 7 g y 2 2 V g y ôm đ một chiế x bus được thuê
sẽ rờ b đậu lúc 7.30 sáng. Chúng tôi dự định rờ đến Setter Mountain lúc 8.30 sáng và
chúng ta sẽ trượt tuyết c ngày.

148. KEY D

G t : ỗ trố g ầ đ d từ đứ g s u từ ạ đị " " Dị g t t ấy ầ


đ d từ ỉ gườ v độ g "r t s s" t u v trượt

Dịch: Xe bus sẽ quay vào lúc 6.30 tối. Setter Mountain là một khu nghỉ m t trượt tuyết
x đẹp nằm chỉ một giờ v phía bắc củ vă p ò g g tô N ữ g gười mới bắt
đầu trượt tuyết sẽ ơ ội học một bài từ gườ ướng dẫn chuyên môn, và tất c gười
tham dự có thể t u v trượt.

149. KEY B
G t : Ngườ v ết t ư t ô g b sự ệ t v , v ếu qu tâm t
gử -m gườ y -- xư g "tô " m (gử -mail cho tôi)
Dịch: Giá chuyế đ 26$, tr g đ b gồm vận chuyể v ă trư Nếu bạn quan
tâm ,vui lòng gửi mail tớ tô trước ngày 1/2.

150. KEY A
G t : độ g từ ợp g
(A) x d d : vượt quá
(B) reduced: gi m bớt, gi m xuống
(C) followed : theo sau, theo dõi
(D) explained: gi i thích
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dịch: Tôi muốn c m ơ bạn cho công việc vất v của bạn trong quý cuối cùng này.
Từ t g 7 đến tháng 9 là thời gian lịch sử ă với doanh số b g, ư g đội
g b g tận tuỵ đ đ p ứ g được thử t đầu này. Kết qu g t đ vượt qua
m c tiêu.

151. KEY A

G t : ỗ trố g ầ đ d từ ủ md từ đứ g s u mạ từ " "


Dịch: Chúng tôi tóm tắt b g tr g qu đ t ấy tă g 0 s với quý thứ 2, khi
g tô đ t ực sự lo ngại rằng doanh thu sẽ thấp ơ s vớ trướ đây

152. KEY B

G t : t từ ợp g
(A) strong (adj) kho , vững chắc , kiên cố
(B) confident (adj): tự tin, chắc chắn Key B
(C) likely (adj): giố g ư
(D) probable (adj): có thể

Dị : ến cuối tháng 12, tôi c m thấy tự tin rằng chúng tôi có thể đạt được xếp hạng
doanh thu cao nhất, cái mà bộ phậ yđ ắc chắn trong một thời gian dài. Hãy tiếp
t c phát huy.

TEST 5
101. KEY B

G t :

- ộng từ chính của câu là complain và chủ ngữ là Travelers.

- N ư vậy cần ph i có một mệ đ quan hệ để bổ g ủ ngữ.

- Trong câu này, mệ đ quan hệ

"w r us g t rp rt" đ được rút gọn thành "using the local airport"

Dịch: Nhữ g du m đ g sử d g sâ b y đị p ươ g tại Hopkins phàn nàn rằng có


một nhu cầu cấp thiết cho việc có nhi u chỗ đỗ x ơ
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

102. KEY C

G t : độ g từ ợp g

A r sp d: đ p ứng

B. appoint: bổ nhiệm

r s rv : đặt trước

D. connect: kết nối

- rd r t s s t + V: để m g đ ây c m từ chỉ m đ

- t r s rv b t b : đặt b trước

Dị : ể đặt b trước cho tiệ trư , gt ần gọ đ ệ trước cho quán cafe

trước buổ trư

103. KEY B

G t : ần một tính từ sở hữu đứ g trước một danh từ "years of experience".

- look up to sb/look down on sb: kính trọ g t ường ai

- because of/on account of/due to/owing to/for the sake of/by reason of + N/Ving: Vì, do,
bở ây một số c m từ chỉ lý do]

Dịch: Những cán bộ tr kính trọng cô Itoh bởi vì nhi u ăm g ệm của cô trong
vực thiết kế đồ hoạ v đ p ươ g t ện.

104. KEY C

G t : Dị g

A. Whether: liệu + mệ đ

B. Despite: mặc dù + N/Ving

C. If: nếu + mệ đ

D F r: V + mệ đ

I + mệ đ đ u ệ , V guy mẫu + O: âu đ u kiện mệnh lệnh


TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dịch: Nếu quý vị muố x m d s đầy đủ của các tiện nghi khách sạn, vui lòng xem
tờ thông tin trên bàn trong phòng khách của quý vị.

105. KEY A

G t :

- Dị g t t ấy "b g t 9: 0 A M " bắt đầu v 9 g ờ s g -- đ đủ g

-K âu đ đủ g m t vẫ p đ một từ t đ p trạ g từ bổ g một


t p ầ âu

-D đ ,t đ trạ g từ "pr s y" Trạ g từ y bổ g m " t 9: 0 A M


Thursday".

Dịch: Cuộc họp t đầu tư ủa chúng ta sẽ bắt đầu một cách chính xác
9 rư i sáng ngày thứ 3.

106. KEY C

G t : t từ ợp g T từ y bổ g d từ " sp t
process".

A. dependent: ph thuộc

B. withheld: giữ lại, giấu sự thật

C. stringent: nghiêm ngặt

D u d d: được thành lập

-- A str g t sp t pr ss Quy tr ểm tr g m gặt

Dịch: Các bộ phận củ độ g ơ F r d đượ đặt trong một quá trình kiểm tra
nghiêm ngặt.

107. KEY A

G t : S u trợ độ g từ t t "w " t ầ một độ g từ t ườ g & guy mẫu --


ọ A

Dịch: Sau khi xem xét kỹ ư ng các b n lý lịch, chúng tôi sẽ quyết định những ứng cử
v để phỏng vấn.

108. KEY A
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

G t : d từ g p ù ợp

A t s: ơ sở vật chất

B. qualities: các phẩm chất

C. conventions: các hội nghị

D. categories: các hạng m c

- recreation complex: khu tổ hợp gi i trí

- accommdate (V): cung cấp

Dịch: Tower Apartments có kế hoạch bổ sung một khu tổ hợp gi i trí mà sẽ cung cấp một
hồ bơ v ơ sở vật chất khác.

109. KEY B

G t : ỗ trố g ằm uố md từ đứ g s u mạ từ "t " t đ một d


từ, d từ y ết ợp vớ d từ "qu ty" tạ t mN+N g

-- M t t qu ty r qu r m ts: đ p ứ g y u ầu v ất ượ g

Dịch: Không may là, những bộ phậ đ ện từ vừa mớ được s n xuất ô g đ p ứ g đượ
y u ầu v chất ượng của Gem Asociates.

110. KEY D

G t : S u ỗ trố g "m r " -- (TH ỜNG) đ v để ấ mạ tr gs


s ơ Kết ợp vớ dị g , t t ấy đ Ev p ù ợp ất

A. all: tất c

B. very: rất

C. any: bất kỳ

D. even: thậm chí

- unprecedented revenue: doanh thu c ư từng có

Dịch: Trong suốt g đ ạn mà kết thúc ngày 30-6, H r z St d um rp r t đ đạt


một kỷ l c v d t u ư từng có từ việc bán vé, thậm ò ơ doanh thu từ
qu ng cáo.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

(even more (revenues) from advertising)

111. KEY A

G t :

- S u ỗ trố g d từ t t ểđ t từ bổ g d từ ặ đ d
từ để tạ t md từ

- Trướ ỗ trố g m r , tuy m r g s s ơ ủ t từ v trạ g từ


t g t ể+d từ (s s ơ vớ d từ) Vậy t p dị g để ọ

+ Nếu đ A (t từ + d từ) m r v r b r umst s: t uậ ợ


ơ -- ợp g

+ Nếu đ (d từ + d từ) m r v r r umst s: sự ủ g ộ ơ -


- ô g ợp g Vậy t ọ A

* : âu y âu đ u ệ ạ (sự v ệ tr vớ qu ứ) v t t ấy mệ đ
đượ dạ g W u d + v + V- d Vế trướ (mệ đ ) đ đượ r t gọ v
ù g ủ gữ:

(If the board of trustees had been) under more favorable circumstances, the board of
trustees would have approved the budget increase, but this year it was not possible.

(Dạ g r t gọ đồ g ủ gữ vớ mệ đ rất t x yr ô gp g
t ể r t gọ )

Dị : Nếu gặp t uậ ợ ơ , t ộ đồ g qu t trị đ t ể ấp t uậ v ệ


tă g gâ s , ư g đố vớ ăm y t đ u đ ô gt ể

112. KEY B

G t :t st r m st s: ểm tra lỗi của cái gì.

Dịch: Daniel sẽ ph i kiểm tra những lỗi củ b trướ được nộp gười
qu n lý nhóm.

113. KEY D
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

G t :

Cần một đại từ p t â ợp với chủ ngữ "Mr. Shin"

by + s ’s w wt ut y p một m , ô g m
chung.

Dị : g S đ một mình nâng cấp trang chủ của công ty vì một lập tr v đ
vấ đ với mật khẩu củ ô ấy

114. KEY D

G t : một độ g từ ợp g

A. attend: tham dự, tham gia

B. perform: trình diễ , t ự ệ

C. express: bày tỏ, bộ ộ

D r pr s t: đại diệ , t y mặt

Dịch: Bắt đầu từ ngày 1 tháng 8, Carla Frist sẽ đại diện cho công ty vớ tư uật sư
trong tất c các giao thiệp với chính quy đị p ươ g

115. KEY D

G t : S u t b + trạ g từ t t đ t từ T từ y bổ g ủ gữ Ms
u, v đượ trạ g từ xtr m y bổ g

Dị : ô u rất vu ậ g t ưở g ệu suất b g ổi bật..

116. KEY A

G t : S u ỗ trố g mệ đ -- L ạ D (t r r trạ g từ, ếu đứ g đầu


mệ đ t s u p dấu p ẩy) ò ạ t t dị g để ọ

A. Unless: Trừ phi, Nếu… ô g

As : g vậy

C. Except: Ngoại trừ

D. Therefore: Vì vậy
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dịch: Nếu ô g đ u g được thực hiện, thì ách tắc giao thông tại Winfield Parkway
sẽ tiếp t c tồi tệ thêm.

117. KEY B

G t :

- ỗ trố g ằm uố md từ s u g ớ từ w t t đ d từ

- Trướ md từ ô g từ ạ đị t đ d từ đếm đượ số u ặ


d từ ô g đếm đượ

- v đ u d từ ư g d từ đếm đượ số t t ạ

Dị : g S m d v đ t u 2 uật sư để ỗ trợ v t ươ g ượ g ợp đồ g sắp tớ

118. KEY C

G t : một t từ ợp g T từ y bổ g d từ "t s"

A. orginal: gố , guy b

st m t d: đượ ướ ượng

C. sincere: chân thành

D mp t d: được hoàn thành

-- S r t s Lờ mơ â t

Dị : Vu ò g đ ậ ờ mơ â ủ g tô đối với những công việc


tuyệt vờ m đ g t ực hiện ở phòng kinh doanh của chúng tôi.

119. KEY B

G t : T t ấy âu đ đủ t p ầ : trướ ỗ trố g md từ đứ g s u g ớ từ
t , g ất đị rồ t ô gđ d từ ữ , s u ỗ trố g từ s
t t + mệ đ V âu đ đủ t p ầ v ỗ trố g ằm độ ập t đ trạ g từ
bổ g mệ đ (trướ s t t)

Dị : ất sự t y đổ tr g t trạ g t uế ủ bạ đ u đượ b bộ
p ậ tr ươ g g y ập tứ để ọ t ể ỉ sử ịp t ờ

120. KEY B
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

G t : I một độ g từ ợp g v ấu tr : độ g từ + sb + + st

A. speak: nói

B. notify: thông báo

C. report: báo cáo

D. attend: tham dự

--> to notify/to inform sb of sth: thông báo với ai v cái gì

Dịch: Vui lòng ghi danh ở chỗ trợ lý củ ô N mur đến, vì vậy anh trợ
thể thông báo cho cô ấy v việ đến.

121. KEY A

G t :

- T t ấy s u ỗ trố g dạ g S (t r j bs) + V ( t ), v g đứ g s u độ g từ
"d s r b " -- đây mệ đ d gữ m tâ gữ đô g jtừ "d s r b "

- Mệ đ d gữ y ò t ếu một đạ từ m tâ gữ độ g từ " t " (đò ỏ g


đ , qu đế g ) -- L ạ v v g trạ g từ

- Dị g t đ "w t"

Dịch: Jenkins Business Review yêu cầu g g gười trong một phạm vi rộng các
ngh nghiệp miêu t công việc của họ đò ỏ đ u gì.

122. KEY A

G t : Vế bên kia ta thấy đ g dù g t H n Thành thì kh ă g sẽ dùng Since


ể từ v dịch hợp lý hay không.

Dịch: Kể từ khi nhậ được thông báo rằng chỉ huy giàn nhạc của Deerfield Orchestra sẽ
nghỉ ưu, b g m đố đ g t m ếm gười thay thế.

123. KEY B

G t : ấu tr O + N số u tr g số ữ g -- Dị g t đI dạ g s
s ất ủ t từ

Dịch: Trong số đườ g t u đ ện ngầm mà dừng tại khu mua bán trung tâm, tuyến màu
xanh lá cây là tuyến dễ dàng nhất để đ bộ từ tòa nhà Franklin.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

124. KEY B

G t : Dị g

A. outside: bên ngoài

B. starting on: bắt đầu vào

t rw rd: s u đấy

D. instead of: thay vì

Dịch: Các nhân viên của tập đ R ss m đ u g x để đ m sẽ đủ tư


cách cho quy ưu t đỗ x đặc biệt bắt đầu vào thứ 4

125. KEY A

G t :D động từ r qu st + t t + mệ đ t sử d ng cấu trúc gi định: S +


request + that+ S + V(bare) + O

Dịch: Qu n lý dự án cao cấp sẽ có mặt tại chỗ vào thứ 5 tuần sau và yêu cầu các biên tập
viên gặp ông tạ văn phòng lúc 9 giờ sáng.

126. KEY D

G t : m "I br t sb st " để ỉ ệm vệ g

Dịch: Tất các s n phẩm ăm s t sẽ gi m giá 25% trong tuầ y để ỷ niệm lần thứ
5 thành lập Trey Salon.

127. KEY B

G t : ứ nhớ thấy p trước mà "job" vs "employment" là chắc chằng dùng


" p gs" để nói có 1 vị trí trố g đ g tuyển.

- ỗ trố g ằm uố một md từ t đ d từ p ươ g đ u t ể
d từ

- Trướ md từ ô g từ ạ đị t ạ d từ đếm đượ số t p r:


để mở, vật để mở)

- Op t ứ d từ ư g ỉ ở dạ g số t, ô g dạ g số u -- L ạ
A.

- ò v đ u t ể đượ đ t x t g :
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

+ T mp r ry mp ym t p gs: ữ g vị tr v ệ m tạm t ờ -- ợp g

+ T mp r ry mp ym t p ss: sự â t vệ m tạm t ờ -- ô g ợp
g

Dị : Tru g tâm M W ss vị tr ô g v ệ b t ờ g v tạm t ờ tạ


M t ữ gứ gv m đ u dư g ứ g ỉ

128. KEY A

G t : một t từ ợp g T từ y bổ g d từ
"improvements".

A. continuous: không ngừ g, t

B. prosperous: thuận lợi

m tur : trưởng thành

D. straight: chân thật, t ẳ g t ắ

-- t u us mpr v m ts N ữ g t ế bộ ô g gừ g ữ g sự p t tr ể ô g
gừ g

Dị : ô g ty ần cung cấp việc tập huấ qu ăm bộ hỗ trợ kỹ thuật


vì những tiến bộ không ngừng trong công nghệ.

129. KEY D

G t :

- Nếu s u d d từ

-- t từ bổ g d từ

-- Dị g : Dâ ư rằ g t m một tru g tâm mu sắm mớ ữ tạ tru g tâm


t p ốt ô gp âm t v mặt t

-- K ô g ợp g V d từ đứ g s u t b bổ g ủ gữ s pp g t r ,
m s pp g t r (tru g tâm mu sắm) một ơ ố , đị đ ểm t ể, ò s u d
(âm than ) t ứ trừu tượ g, ô g p t ể t ấy đượ , ủ gữ v d từ bổ
g ô g tươ g đươ g u
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

- V vậy s u d ô gp d từ m t từ bổ g ủ gữ s pp g
t r

- K đ , dị g : Dâ ư rằ g t m một tru g tâm mu sắm mớ ữ tạ tru g


tâm t p ốt ô g b vữ g v mặt t -- Hợp g

130. KEY D

G t : một d từ ủ md từ s u mạ từ " "

(A) my: tế, sự t ết ệm

(B) retail: sự bán l

(C) market: thị trườ g, ợ

(D) discount: sự gi m giá

-- A tw ty p r tds u t g m g 20 p ầ trăm

Dịch: Metropolitan Herald, tờ b g đầu của thành phố, đ g u g ấp cho các khách
hàng mới một sự gi m giá 20%.

131. KEY C

G t : mO s m s w by s wt ut y p: một m ,
tự m g đ

Dị : V ệ tr lời các câu hỏi của khách hàng thỉnh tho ng rất để tự làm một mình, vì
vậy chúng ta nên tạo ra một danh sách các câu hỏ được hỏi một t ường xuyên.

132. KEY A

G t : Subm t st t sb: ộp, tr g

Dị : M r G m z đ ộp kế hoạch của cô v hệ thống chuyển tuyến cho ban qu n lý


của thành phố xem xét..

133. KEY A

G t : một d từ ợp g

(A) schedule: lịch trình

(B) appointment: cuộc hẹn


TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

( ) ut r ty: t ẩm quy n

(D) dt : đ u kiện

- s du : đ g g ờ, kịp lúc

- on good authority: theo nguồn tin cậy

- on condition that: vớ đ u kiện là

Dịch: Mặc dù các nhân viên củ g tô ô g g địa chỉ đ g tr đơ g g,


ư g bộ phận máy móc vẫ đến trại s n xuất t đ g ịch.

134. KEY D

G t :

- âu đ độ g từ " s xp t d" ỗ trố g ầ đ một độ g từ ở dạ g V- g


V- d Vp p (dạ g r t gọ mệ đ qu ệ)

-S u ỗ trố g y, ết ợp vớ dị g ,t đ dạ g V-ed -- R t gọ M QH bị
độ g

Dịch: Một ơ dô g m đượ đ èm với nhữ g g b đượ đổ bộ vào vùng


đô g bắ trước cuối buổi chi u.

135. KEY C

G t : ỗ trố g ầ đ một d từ ặ d độ g từ đứ g s u g ớ từ P
trướ t t ấy ấu tr r t đ một d từ đứ g s u r v ô g ấu
trúc call for + Ving (gọ để m g ) m t dù g ấu tr + t V để diễn t gọ để làm
gì.

Dị : g G r đ gọ đ ệ v s g sớm ôm y sự x ậ rằ g bưu ệ m
ô g ấy gử v t ứ H đ đượ ậ

136. KEY A

G t :

- ỗ trố g ằm tr g một md từ s u g ớ từ t r, s u ỗ trố g đ d từ


t t ểđ t từ bổ g d từ ặ đ d từ tạ t md từ
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

- Nếu đ d từ (d từ + d từ): r p t r qu sts: ữ g y u ầu sự sặp đ ặp ạ


-- ô g ợp g

- Vậy t đ t từ bổ g d từ, r p t d ( ặp đ ặp ạ ) t từ gố

Dị : S u ữ g y u ầu ặp đ ặp ạ ủ ư dâ đị p ươ g, t t ư v ệ tư â đ
đượ mở ử gườ dâ

137. KEY D

G t : trạ g từ ợp g Trạ g từ y bổ g độ g từ " mp y"

(A) barely: một cách công khai

(B) highly: ở mứ độ cao, rất

(C) gradually: một cách dần dần, từ từ

(D) necessarily: một cách cần thiết, ất t ết

- to imply: ng ,

- endorsement: sự tán thành

Dịch: Những qu g m được mua bởi các nhà kinh doanh trên The Weekly Roundup
không nhất thiết có sự tán thành bởi qu tờ b

138. KEY D

G t : một d từ ợp g

(A) states: trạng thái

(B) marks: nhãn hiệu

( )p ts: đ ểm

(D) records: hồ sơ, b b n

Dịch: Sanford Electronics gầ đây đ ắp đặt một hệ thống qu n lý dữ liệu mớ để giữ tốt
ơ ồ sơ v đơ g ủa khách
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

139. KEY B

G t : Dị g

(A) u d r: b dưới

(B) within: trong vòng

(C) directly: trực tiếp

(D) only: chỉ

Dịch: Khi sử d ng lối vào ph bên cạnh của tòa nhà, nhớ rằng một cái chuông sẽ reo lên
nếu mã an toàn của bạ ô g được tiếp nhận trên vùng phím số trong vòng 30 giây.

140. KEY D

G t : I t từ ợp g T từ y bổ g d từ "t m "

(A) minor: nhỏ

(B) lower: thấp ơ

(C) partial: một phần

(D) limited: có hạn

-- A m t d t m : gt ờ g ạ

Dịch: Triển lãm của B o tàng Gallo v các ngh bạc thủ công sẽ vẫn còn mở chỉ trong
một thời gian có hạn.

141. KEY C

G t : ầ đ một t từ s u t b để bổ g ủ gữ "Our subm ss "

Dị : Tô rất vui thông báo với anh rằng việ đấu thấu của chúng tôi v dự án sửa chữa
hộ trường thành phố vừ được chấp nhậ Tô ô g g v ệ đ trình của chúng tôi sẽ
thành công nếu không có sự g p đ của anh v phần phong c nh của dự nghị của
anh v bổ su g đ p u ước xung quanh dành cho tr m đ m đ xuất của chúng
tôi nổi bật so vớ đ xuất khác.

142. KEY D
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

G t : V t ư đ ngày 15/4 và việc gặp g ă uống vào ngày 17/4 nên dùng thì
Tươ g đơ để diễn t .

Dị : ể chúc mừng thành công của chúng ta, ê kíp sẽ gặp u ă tối tại Chevrolet
L u g g tô định mời mọ gười cùng chung vui với chúng tôi vào ngày Chủ nhật,
17/4.

143. KEY B

G t : ấu tr : tw A d :gữ Av

Dị : Rất dễ để tìm thấy nhà hàng này, tại số 55 Phố , ăm g ữa ngân hàng và bưu
đ ện.

144. KEY B

G t : Dị g

(A) discussion: th o luận

(B) survey: kh o sát

(C) lecture: bài gi ng

(D) conference: hội nghị

-- Ngườ được mời sẽ tham gia vào một dự án nghiên cứu và sẽ kiểm tra mẫu. Do vậy sẽ
tham gia một cuộc kh o sát.

Dị : mơ ô đ đồng tham gia vào dự án nghiên cứu của chúng tôi v các s n phẩm

ăm s d L t ư y để thông báo cho cô v một vài chi tiết liên quan.

Chúng tôi rất muốn cô tham gia vào một cuộc kh s t được tổ chức tại Viện Ackart vào
ngày 22 tháng 8.

V g y đ , ô sẽ kiểm định các mẫu của dòng s n phẩm mới của chúng tôi v kem bôi
da và ghi chép y kiến của cô v mỗi s n phẩm vào mẫu đ g đ được cung cấp.

145. KEY A

G t : Dị g

(A) s t: gầ ất, s t ất
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

(B) bus st: bâ rộ ất

( ) b gg st: ớ ất

(D) d st: g ất, u tuổ ất, âu ăm ất

--> Nói v kho g đến ga gần nhất.

Dị : M g ô đế trước 9 giờ 0 s g, ư vậy chúng ta có thể bắt đầu đ g g ờ T u


ỏ p ươ g tiện giao thông thuận tiện nhất để đến Viện. Ga gần nhất, Huntington
Station, chỉ mất 5 p t đ bộ.

146. KEY B

G t :K gười nhậ t ư đọc câu này lên thì lịch trình chuyế t u đ vẫ đ g đ
cùng vớ t ư y độ g s vẫn đ g d ễn ra trong lúc này. Vì
vậy, ta ph i dùng thì hiện tạ đơ Dị g t đ độ g từ ở dạ bị độ g

Dị : Lịch trình củ t u được gử èm để cô tham kh o. Nếu cô có bất kỳ câu hỏi nào,


hãy tho i mái liên lạc với tôi theo số 555-0445. Một lần nữa c m ơ v sự tham gia của
ô, v g tô m g được làm việc cùng cô.

147. KEY B

G t :

(A) after: sau khi

(B) within: trong kho ng

(C) among: trong số

(D) since: từ khi

Tr g đ ạ đầu đ cập đến kho ng thời gian từ 14-18 tháng 8.

after: thì sau một mốc thời gian chứ không sau 1 kho ng thời gian.

Dị : m ơ ô g v việ đặt hàng 20 thùng giấy từ DL Supp rs ơ đặt hàng của ông
đ được vận chuyển hôm nay, và theo yêu cầu của ông, việc vận chuyển sẽ đến vào giữa
ngày 14 và ngày 18 t g 8 Lưu rằ g g tô đ g sử d ng một công ty vận chuyển
mới. Ngộ nh đơ g ủ ô g ô g đến trong kho ng thờ g đ , m g ô g ạc
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

với tôi trực tiếp theo số (555) 245-8267, và tôi sẽ chắc chắn rằng vấ đ sẽ được gi i
quyết để ông hài lòng.

148. KEY C

G t : ỗ trố g ò t ếu d từ đứ g s u mạ từ " " -- ầ đ một d


từ ỉ gườ bổ g ủ gữ "y u"

Dịch: bởi vì bạn là một khách hàng giá trị củ DL supp rs 7 ăm qu

149. KEY D

G t : âu đ đủ g v đủ t p ầ Trướ m" r rg " t t đ


trạ g từ bổ g m y"

-- Abs ut y r rg : t mễ p

Phân thích câu thì ở trước là từ hạ định "two", tiếp theo là tính từ "additional", tiếp nữa
N " s s" đ đủ thành phần.

Dị ( 8 + 9): V ô g g âu ăm ủa DL Suppliers trong suốt 7 ăm qu ,


chúng tôi muốn bày tỏ sự c m kích của chúng tôi bằng việ đư v 2 t ù g g ấy bổ sung
mà hoàn toàn miễn phí.

Chúng tôi hy vọng ông sẽ hài lòng vớ đơ g ủ m v m g được lại làm việc
ù g ô g tr g tươ g

150. KEY B

G t : ỗ trố g ằm đầu âu v s u ỗ trố g dấu p ẩy t đ trạ g từ --


ạ v D( từ - s u mệ đ uô , ô g ầ dấu p ẩy) ò Av t t
dị g

(A) Therefore: Vì vậy

(B) However: Tuy nhiên

(C) Although: Mặc dù

(D) S t t: ể
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dị : ển nhiên cho một ô g ty đứ g được trong kinh doanh là liên t c c i thiện


các s n phẩm của mình. Việc phát triển s n phẩm truy n thống bao gồm việc tìm kiếm
một s n phẩm lâu b ơ , tốt ơ Tuy , s n xuất hiện nay nhận ra rằng
khách hàng không luôn luôn muốn s n phẩm tiên tiến nhất. Nếu một ò v s g được
sử d ng chỉ để hâm nóng lại thứ ă , t ủ nhân của nó muốn các chứ ă g đ u khiển
phức tạp để làm gì?

151. KEY D

G t :

- Cấu tr : t b t d d r sb st : đị mg,d g

- m " r sb st " tr g ấu tr tr đ đượ uyể r trướ để tạ t mệ đ


qu ệ

--> Cầ đạ từ qu ệt yt ế d từ dứ g trướ "t us " --> Which.

Dị : Một cách tiếp cận mớ đến việc phát triển s n phẩm nhấn mạnh các s n phẩm mà
đủ tốt cho việc sử d ng m g đị ướng tới. Nhữ g gười ủng hộ các tiếp cận này
thuyết ph c rằng một vài s n phẩm có thể chắn chắn có tuổi thọ ngắ ơ

152. KEY A

G t : một trạ g từ ợp g Trạ g từ y bổ g độ g từ "m d


receive"

(A) only: chỉ

(B) singly: một lần

(C) gradually: dần dần

(D) s g t y: ơ ơ,

Dị : Họ g ỉ ra rằng có một thị trường rộng lớn cho các s n phẩm vớ đặ đ ểm


bị giới hạ ư vậy. Ví d , doanh thu của các loạ đ ện thoạ d động mà chỉ nghe và gọi
vẫn còn cao mặc dù có nhi u qu ng c o v các mẫu đ ện thoại tố tâ ơ

TEST 6
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

101. KEY A
G t : một đạ từ m tâ gữ độ g từ " t y"
Dị : g K t để lại số đ ện thoại của khách sạ â v sâ b y để họ có thể
thô g b ô g được tìm thấy.

102. KEY C
G t : ấu tr t r… r : ặ y ặ
Dịch: Nhữ g gười tham gia hội nghị có thể đến KS. Wyatt bằng tàu hỏa hoặc bằng xe
búyt.

103. KEY A
G t :
- ỗ trố g ằm tr g mệ đ s u t t, mệ đ yđ độ g từ w t p
- Trướ độ g từ m +d từ ô g t ể m ủ gữ Trướ ỗ trố g t từ,
vậy t ầ đ một d từ m ủ gữ mệ đ s u that.
- Dị g t t ấy ầ đ d từ ỉ sự v ệ , sự ệ v độ g từ w t p
sẽ d ễ r K ô g gườ … sẽ d ễ r m p sự v ệ , sự ệ sẽ d ễ r , x y
ra.
Dị : H y rằ g v ệ đ g ă g suất ô g v ệ ằ g ăm sẽ d ễ r tr g tuầ
t ứ ủ t g

104. KEY C

G t : một độ g từ ợp g
(A) decide: quyết định
(B) continue: tiếp t c
(C) attend: tham dự
(D) r g rd: x m ư

--> Attend a semin r t m dự ộ t uy đ

Dich: Kể từ ngày 1 tháng 1, tất c các qu n ly sẽ được yêu cầu tham dự ít nhất ba hội
th o phát triển ngh nghiệp mỗ ăm

105. KEY D

G t : t từ ợp g

(A) s mp ( dj): đơ g n
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

(B) frequent ( dj): t ườ g xuy , đ u đặ


(C) common (adj): chung; phổ biến
(D) g r ( dj): ứ , t ết tha

-- g r t d st t ết t , ứ mvệ g
- Tr g âu sử d g dạ g r t gọ M QH vớ t từ: " mp y w t t is eager
to expand...)"
--> ...company eager to expand ....

Dị : Gryp S ut s một công ty hỗ trợ m y t đ g m t ết tha mở rộng


việc kinh doanh của nó ở ô g

106. KEY A
G t : ỗ trố g ằm g ữ độ g từ v d từ m tâ gữ độ g từ t đ
t từ bổ g d từ
Dị : g tô đ đượ gử ữ g sự ướ g dẫ t ểv m ô r muố
ô gvệ y đượ t

107. KEY D

G t : ầ một từ ợp g -- L ạ A v v đ u trạ g từ ò v Dt
t dị g
Dị : M r D Am được giao kiểm tra các sự kiệ tr g S M r t đ
máy b n th o của báo cáo.

108. KEY D

G t : Mệ đ s u từ AS ( b us ) ò t ếu ủ gữ v s u ỗ trố g
độ g từ "b g " D đ t đ đạ từ â xư g m ủ gữ --> THEY.
Dịch: Các thợ ơ trở nên có hiệu qu ơ ọ bắt đầu sử d ng công nghệ mới

109. KEY D

G t : d từ ợp g
(A) r: sự v d
(B) ovation: sự tung hô
(C) expression: sự bày tỏ
(D) invitation: lời mời
Dị : g Ort g đ ậ được lời mời tham dự lễ trao gi i tại Brussels tháng tới.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

110. KEY A

G t : âu ò t ếu độ g từ t đ độ g từ ợp vớ ủ gữ
"T M st rp r t " -- L ạ t d từ L ạ v D v t -V v V- g
đ u ô g t ể m độ g từ
Dị : M st rp r t dự b ững sự g tă g d t u đ g ể trong một vài
u đô t ị chính trong thập kỷ tới.

111. KEY A

G t : độ g từ ợp g
(A) attract: hấp dẫ , t u t, ô uố
( ) v u : đị g , đ g , g trị
( ) ptur : g được, chiếm đượ , bắt đượ , bắt g ữ
(D) observe: quan sát
- t b xp t d t V: được cho là làm gì

-- Attr t t ur sts t u t du
Dịch: B o tàng khoa học mớ được cho là sẽ hấp dẫn nhi u du đến thành phố.

112. KEY C

G t :Gữ t b v t từ t t đ trạ g từ bổ g t từ
Dị : g P r mutt r đ đ m b o với nhóm qu rằng mẫu sẽ hoạt động hoàn toàn
trước ngày 9 tháng 1.

113. KEY B

G t : một t từ ợp g
(A) w g,( dj): ò đ g ợ
( ) du ( dj): đế ạ , đế (p tr )
(C) payable (adj): có thể tr , t ể t t
(D) mature (adj): kỹ g; ắ , trưở g t
- ut d t : g y mượn

Dị : đến ngày 1 tháng 10, tất c s m đượ mượn từ t ư v ện Queentown sẽ đế


ạ p i tr trong vòng 3 tuần kể từ g y mượn.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

114. KEY B

G t : ỗ trố g ằm tr g m d từ s u g ớ từ " r m", trướ md từ t t


đ t từ sở ữu
Dịch: Sau khi nghỉ ưu, L ắc chắn sẽ được nhớ bởi nhi u đồng nghiệp, gười mà
đ được lợi ích từ sự p đ ổ định củ ô tr g vực tài chính.

115. KEY C

G t : d từ ợp g
(A) merit: giá trị, ô g , ô g trạ g
(B) service: dịch v
(C) advantage: lợi thế
(D) improvement: sự c i thiện

- make a m r t : x m ư g trị v đ g
-t s rv w t s m b dy: đ ở cho ai
- take advantage of: tận d ng, lợi d ng
- make improvement of: tận d ng, lợi d ng

Dị : ể tận d g ươ g tr ập nhật phần m m miễn phí của công ty, các khách
hàng nên gửi một b s đơ ủa họ đế địa chỉ đ được cung cấp.

116. KEY A
G t : ỗ trố g ằm g ữ độ g từ ( v ) v d từ (b rd g d um t) m tâ
gữ độ g từ t đ t từ bổ g d từ A một từ ạ đị đứ g
trướ d từ
Dị : H uẩ bị sẵ ữ g g ấy tờ t u ầ t ết để xuất tr â
v g ô g

117. KEY C

G t : ỗ trố g ầ đ một từ đứ g đầu mệ đ -- L ạ A (trạ g từ) v ạ


(g ớ từ) ò ạ t dị g
(A) However (adv): tuy nhiên
( ) Dur g (pr p): tr g suốt, tr g t ờ g
( ) us ( j): bở v , d
(D) Y t ( j): tuy vậy, tuy ; ( dv) đế bây g ờ
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dịch: Bở v đơ g đượ đặt sau khi việc hạ giá kết thúc, nên việc gi m giá sẽ không
có hiêu lực.

118. KEY C

G t : S u g ớ từ t t đ N ặ V- g S u ỗ trố g một d từ g
đầy đủ -- T đ V-ing
Dị : ô xt r muố gặp tất c thành viên của ủy ban tuyển d ng một lần nữ s u
p ỏ g vẫn các ứng cử viên.

119. KEY D
G t : d từ g p ù ợp
(A) tr ( ): sự đ u ể
( ) t r ( ): tru g tâm, gữ
( ) ( ): ,
(D) n d ( ): u ầu, sự ầ

Dịch: Ủy b mô trường kết luận rằ g một u ầu v việc tài trợ g y ập tứ để sửa


chữ đập

120. KEY B

G t : Trướ ỗ trố g L g v rb r m d , s u ỗ trố g t từ


s st t , vậy đ đủ t p ầ ủ ấu tr R m + dj: vẫ ò , vẫ g ữ t ất
đ -- T đ trạ g từ bổ g t từ
Dị : ất ượ g ủ đồ ộ t ất đượ t ết ế tạ ô g ty O V y vẫ ò b
vữ g đ g ể tr g 00 ăm ể từ ô g ty đ v ạt độ g

121. KEY D

G t : độ g từ ợp g
(A) r sp d (v): đ p ạ , ưởng ứng
(B) benefit (v): có lợi ích
(C) commute (v): thay thế, đổi nhau
(D) deliver (v): phân phát, giao

Dịch: Cô Ishimura hào phóng ngỏ g t ư tận tay thay vì gử qu t ư


TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

122. KEY A

G t :
- ấu tr D s r b + sb st + s + N Adj: mô t , m u t g ư g t
ất g
- S u s trạ g từ vậy t đ t từ để p ù ợp ấu tr , t ô gđ d từ v
trướ ỗ trố g trạ g từ ô g bổ g d từ
Dị : g J rs đ ổ t ế g tr g v ệ gặp u rủ r , ư g đồ g g ệp ủ ô g
ấy m u t ô g gườ t ậ trọ g tr g ầu ết ạ ô gvệ ủ m

123. KEY A

G t : m At st Fr rg : m ễ p , ô g t p
Dịch: Các thành viên của câu lạc bộ được phép dự hội th o Sống Khỏe miễn phí.

124. KEY B
G t : d từ ợp g

(A) s: ơ ội
(B) results: kết qu
(C) matters: vấ đ
(D) events: sự kiện

Dịch: Vào thứ 3, cô Cornado sẽ nhậ được kết qu của cuộc kh o sát gầ đây m đượ
tế bởi phòng phát triển và nghiên cứu.

125. KEY D
G t : ần một qu ứ p ầ từ đứng sau As vớ g : ư đượ đ t o luận.
Dị : N ư đ t o luận trong cuộc nói chuyệ đ ện thoại sáng nay, ông Fox sẽ đến nhà
máy chúng ta lúc 2 giờ chi u ngày thứ 4, 14 tháng 3

126. KEY D

G t : độ g từ ợp g
(A) receive (v): nhậ ,
(B) inquire (v): dò hỏ , đ u tra
(C) grant (v): cấp, ban
(D) retain (v): giữ ạ , ầm
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

Dịch: Swabian Motors sẽ giữ lại tên hiện tại của nó thậm chí sau khi nó sát nhập với một
ô g ty đố t ủ

127. KEY B

G t :
- ỗ trố g ầ đ một đạ từ (v p ươ g đ u đạ từ)
-S u ỗ trố g dạ g V- g -- T ậ r đây dạ g r t gọ Mệ đ qu ệ ủ
độ g -- Tr g p ươ g ỉ ( y ) dù g tr g M QH Dị g t t ấy
g ợp g
- for anyone who is doing business

--> rút gọn lại thành anyone doing business

Dị : N tư vấn kinh doanh nhấn mạnh rằng việc lên kế hoạch dài hạn là một sự cân
nhắc quan trọng cho bất kỳ ai làm kinh doanh trên quốc tế.

128. KEY D
G t : t từ ợp g

(A) capable (adj): có kh ă g


(B) variable (adj): có thể t y đổi
(C) flexible (adj): linh hoạt
(D) g b ( dj): đủ tư , đủ đ u ệ

Dịch: Theo nguyên tắc của công ty, những nhân viên mớ đủ tư để nhận trợ cấp
nghỉ gơ s u t g m v ệc toàn thời gian.

129. KEY D

G t : ỗ trố g ằm tr g một m d từ s u g ớ từ ,d từ
pr p rt s ỗ trố g ằm trướ d từ v s u trạ g từ t đ t từ bổ g
d từ, v trạ g từ g y đứ g trướ sẽ bổ g t từ ầ đ

- âu đầy đủ: two highly desirable properties which are located in......

Dị : ô g ty bất độ g s M xw vu mừ g t ô g b rằ g u trố g b ạ tốt


đ g sẵ tr g u đất rất đ g mơ ướ ằm tạ u tru g tâm Spr g d

130. KEY C
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

G t : một g ớ từ ợp g

(A) across: ngang qua

(B) between: giữa

(C) throughout: trong suốt, xuy suốt

(D) among: trong số, g ữ ữ g

Dịch: Vui lòng cố gắng ni m nở với những thực tập sinh mới khi bạ bắt gặp họ trong
suốt vài tuần tới.
131. KEY A

G t : d từ ợp g

(A) precautions: sự phòng ngừa

(B) rules: nguyên tắc

(C) abilities: kh ă g

(D) gu d s: ướng dẫn

- to take precautions: thực hiện phòng ngừa

- laboratory employee: nhân viên phòng thí nghiệm

- safety precaution: phòng ngừa an toàn

- Nếu dịch thì B và D có v hợp ư g ại sai vì nếu muốn chọ v D t động từ


"take" ph được thay lại bằ g động từ" follow" ~ tuân thủ theo nguyên tắc, tuân thủ theo
ướng dẫn, chứ "take" ~ thực hiện.

Dịch: Các phòng ngừa an toàn ph được thực hiện bởi tất c nhân viên phòng thí nghiệm
trong khi làm việc với các chất hoá học mà có kh ă g gây ại.

132. KEY C

G t :

- ỗ trố g ằm g ữ d từ m d từ trướ ỗ trố g ô gp ủ gữ (m


tâ gữ độ g từ r v d) t đ g ớ từ để tạ mố ệgữ 2d từ
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

- Kiến thức trên không dễ gì có thể dễ hiểu nếu không biết cấu trúc câu. Tóm lại nối 2
C m N riêng biệt với nhau thì dùng V hoặc giới từ, ở tr đ động từ của câu là "have
not received" rồi nên ta dùng giới từ.

- Regarding (prep) ~ concerni g b ut: v , qu đế

Dị : Vu ò g ệ ô w ở vă p ò g â sự ếu bạ ư ậ đượ t ô g
t v t ủt tr t ủ ô g ty

133. KEY A

G t : trạ g từ ợp g Trạ g từ y bổ g m "w t b gr p s"


(A) x us v y ( dv): d r g, r g
(B) impulsively (adv): hấp tấp
( ) mutu y ( dv): ẫ u
(D) generously (adv): hào phóng

- publishing company: nhà xuất b n


- to deal with sth: gi i quyết

Dịch: Jane Wiseman có nhà xuất b n riêng của cô ấy để gi i quyết một cách riêng biệt
các lý lịch.

134. KEY C
G t :
- S u mạ từ v trướ d từ t t đ t từ bổ g d từ ặ đ d từ
để tạ t md từ
- Tuy , ếu đ (d st gu s b ty mp s: ữ g ô g ty ă gp â
b ệt) t ô g ợp g Vậy t đ t từ bổ g d từ (d st gu s d
mp s: ữ g ô g ty ưu t xuất sắ )
Dị : èm d s mớ ất v ô g ty v tổ ứ ưu t m đ g sử d g
dị v tư vấ uy mô ủ ô g ty g tô

135. KEY B

G t : ấu tr "t t s + N": ạt độ g ư
Dịch: Deal Travel, Inc., hoạt độ g ư một đại lý cho các s n phẩm nghỉ dư ng mà
được trình bày trong tờ rơ
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

136. KEY D

G t : d từ ợp g
(A) mp ts: t p ần
(B) importance: sự quan trọ g, tầm qu trọ g
(C) agreement: sự đồng ý, hợp đồ g, g è
(D) concerns: mối quan tâm, sự ắ g
Dịch: Một chuyên gia v thuế sẽ đế ô g ty g t g y m để gi đ p mối quan
tâm mà các anh chị có v nhữ g t y đổi gầ đây tr g uật.

137. KEY D

G t :
- ỗ trố g ầ đ d từ m tâ gữ độ g từ r v d( ậ g đ )
- Trướ ỗ trố g t từ um r us m y, s u d từ đếm đượ số u

Dị : ộ p â dị v ủ g tô đ ậ u ờ p v bộ xử qu ệt
T -2000 mớ

138. KEY D

G t :
- ấu tr : H w v r dj dv + mệ đ dù , dù t ế
Dị : Dù g ô gt m , ư g m b o hiểm, kính b o hộ v gă g t y p được
mặc một cách tuyệt đối bởi bất kỳ đ v u vự ô g trườ g đ g t ô g

139. KEY A

G t : độ g từ ợp g
(A) v u t : đ g
(B) persuade: thuyết ph c
(C) object: ph đối
(D) compensate: bồ t ường
Dị : ể gt đ g được sự thích hợp củ ô r w ư một ứng viên, cô ấy
được yêu cầu cung cấp vài t ư g ới thiệu.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

140. KEY D

G t : ấu tr subj t t sb st : p ịu g , p t uộ v g
Dị : Tất ạt độ g qu g tạ Hộ g ị Dệt m y v Quầ Quố g p đượ
sự ấp t uậ bở ộ đồ g qu trị

141. KEY D

G t : một t từ ợp g
(A) superficial, adj: hời hợt, nông cạn
(B) ineffective: adj: không hiệu qu
(C) imbalanced: không công bằng, thiếu cân bằng
(D) u ut r z d: ô g đượ p p, ô g đ g

Dị : Tô v ết để báo một lỗi v đơ T t ượng hạng của tôi. Kho n ti n mua nhiên
liệu v g y 5t g ô g đ g

142. KEY B
G t : âu y đ g ể ạ sự v ệ tr g qu ứ -- Dù g t qu ứ đơ
Dị : K t của tôi bị mất v g y t g , tô đ t ô g b với phòng dịch v
khách hàng của các anh v việc mất cắp bằ g vă b v đ đượ đ m b o rằng không
kho n ti s u g y đ sẽ được tính vào tài kho n của tôi.

143. KEY C

G t : độ g từ ợp g
(A) pr d t g: t đ , đ trướ
(B) requesting: yêu cầu
(C) confirming: xác nhận
(D) allowing: cho phép

Dị : èm một b n sao củ t ư m tô đ ận từ Th t ượng hạng có xác


nhận rằng không một hoạt động tài kho n mớ được phép sau ngày 13 tháng 3. Vui
lòng hoàn lại kho n ti n từ tài kho n của tôi.

144. KEY C
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

G t : một t từ ợp g T từ y bổ g d từ " qu t s"

(A) u : đầy đủ
(B) strict: nghiêm khắc
(C) close: thân thiết
(D) exact: chính xác

-- s qu t s qu b ết t â t ết

Dị : Em một s v ủ TS M r y r gườ m đ m b ết rằng cô và


cô ấy là bạn thân thiết trong nhi u ăm v rằng cô bằ g ò g x m x t đơ x v ệc của
em th đ nghị của cô ấy.

145. KEY B

G t :K gườ v ết v ết t ư yt vệ đ gdễ r dù g t ệ tạ t ếp
dễ

Dị : Em v ết ô để xin một cuộc phỏng vấn với công ty của cô.


Em có bằ g đại học v kinh doanh và tiếp thị quốc tế Năm g , m t ực tập sinh cho
Phòng quan hệ cộ g đồng của Addams-M rs , ơ m m đ m v ệc v chiến dịch
qu ng cáo thành công cho dòng sẩn phẩm mới của họ v đồ uống không cồn.

146. KEY D

G t : g ớ từ ợp g

(A) across: ngang qua


( ) v r: vượt quá
( )b d: đằng sau, phía sau
(D) u d r : dướ , b dưới

-- u d r ’s gu d : dưới sự ướng dẫn của ai

Dị : Em đ g v ơ ội có thể đư v t ực tiễn tất c những gì mà em học


đượ dưới sự ướng dẫn của TS. Baer.
Em c m ơ sự cân nhắc của cô.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

147. KEY C

G t :
- ơ sở dữ ệu "A ymp D t b s " y T O RA, v ỉ ờ g y
đượ tu g r t ị trườ g (w b u d August 5)
-D đ t độ g từ ở t qu ứ, dạ g bị độ g

Dị : ơ sở dữ liệu A ymp được chờ đợ đ âu sẽ bắt đầu v g y 5t g8 ơ


sở dữ liệu rộng lớn v phần m m máy tình này sẽ có thể truy cập đối với tất c nhân viên
của FDXA.
A ymp đ được tạ r để ph n ứng lại các vấ đ qu đến vi rút mà chúng ta
đ tr i qua khi nhân viên sử d ng phần m m m được t i từ Internet.

148. KEY D

G t : một t từ ợp g

(A) r m r b : đ g
(B) conceivable: có thể nhận thứ được
(C) impossible: không thể x y ra
(D) accessible: có thể truy cập
Dị : ươ g tr v t ệu tr g A ymp được b đ m là an toàn v vi rút
và sự đ dạng v nhữ g ươ g tr sẽ làm hài lòng tất c các nhu cầu công việc của các
bạn.

Allympian sẽ có thể truy cập thông qua trang chủ: .http://www.fdxa.org/allympian.html.

Một mã truy cập sẽ được gửi tự độ g đến tài kho n của các bạn. QUAN TRỌNG: Mong
các bạn giữ an toàn mật mã của các bạn

149. KEY D

G t : ộ g từ " s", tuy d từ đứ g trướ " r p ssw rds"


d từ số u -- D từ y ô g p ủ gữ ủ âu D đ t đ một d
độ g từ (V- g) đứ g đầu âu m ủ gữ (số t) d động từ làm chủ ngữ t động
từ sẽ chia số ít.

Dị : V ệ p c hồi lại mật m đ bị mất sẽ mất thờ g đối với nhóm hỗ tr kỹ thuật
của chúng ta.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

150. KEY C

G t : Tr g âu "P d " b đạp ạ p dướ v "T ys d


y " -- Ngườ t m dự uộ t y ữ g gườ đ x đạp

(A) dr v rs: gười lái xe


( ) ru rs: gười chạy bộ
( ) y sts: gườ đ x đạp
(D) sw mm rs: gườ bơ

Dị : m ơ tất c các bạn nhữ g gườ đ t m g sự kiện Pedal Power củ ăm y


Hơ 000 gườ đạp xe từ khắp ơ tr ướ đ t một khóa ngoài trời dọc
t sô g ây số ượ g gười tham gia cao nhất trong lịch sử của sự kiện này.

151. KEY D

G t : ầ một t từ bổ g ủ gữ "t r d " -- t từ gố v V-i g


ô g g s vớ t từ gố sẽ bị loại.

- Cẩn thận nhi u bạ v tưởng là sau bị động sẽ đ dv, đ g ầu hết ư


vậy ư g g ại trừ nhữ g động từ đ được dạy ở ơ b n: make, call, keep, find,
consider là sẽ đ n tính từ.

- Ta biết cấu trúc: make + O + adj

- ở trên là make the ride + adj

--> chuyển sang câu bị động :

the ride was made + adj

- nhi u gười lại thắc mắc tiếp là vậy "even more" là cái gì, nó là trạng từ, nằm chen vào
trước tính từ là chuyệ b t ường v m đ được học rất nhi u rồi.

Dị : uộ đạp xe này trở nên thú vị ơ bởi thời tiết nắng ráo và nhiệt độ ấm áp.

152. KEY A

G t :
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575

- Mệ đ dạ g :S + w u d ( t) v + V- d Vp p -- T ậ r đây âu
đ u ệ ạ --> Without.

- âu đ u kiện loại 3 với: without / but for /it had not been for + N/Ving = nếu không
nhờ , ếu ô g

Dị : Gầ 200 gườ đ g p đ với sự đă g , t ết lập và những vấ đ hậu cần khác.


Nếu không có sự g p đ của họ thì sự kiện sẽ không thể diễn ra.

Sự kiệ P d P w r ăm s u sẽ tổ chức vào chủ nhật, g y 2 t g 8 H y đ dấu


vào lịch của các bạn ngay bây giờ và kiểm tra lạ v mù xuâ để xem những chi tiết v
việ đă g

You might also like