Professional Documents
Culture Documents
Tên D Án Hoàn Thành: 90% Bàn Giao Cho Xư NG 100%
Tên D Án Hoàn Thành: 90% Bàn Giao Cho Xư NG 100%
1 2 3 4 5 6 7 8
TT Tên dự án. Chi tiết công việc # PO OWNER Vị trí thi công M/E/C #CCR Ngày thi công Tình Trạng cv % Hoàn thành
1 Dời nút nhấn báo cháy Tháo gỡ và lắp lại nút nhấn báo cháy 8002712162 NGUYEN.NH.2 FHC E Fixedefect 12/Jan/21 Hoàn thành 100%
2 Dời và lắp ổ cắm sạc xe nâng Tháo gỡ ổ cắm, disconnect, lắp support, ổ cắm 8002728395 KHANH.PD Workshop E 2021EN011 19/Jan/21 Hoàn thành 100%
3 Modify điện phòng họp và CC3 Tháo gỡ ,lắp lại đèn chiếu sáng, loa, máy lạnh, dời tủ điện 8002715768 DUNG.HA Ware house E 1920WH050 16/Jan/21 Hoàn thành 100%
4 Lắp điện cho pump, đèn chiếu sáng Lắp ống, kéo dây cho pump, đèn chiếu sáng, ổ cắm 8002770163 THINH.NH Utility/Eco E 2021EN124 5/Feb/21 Hoàn thành 100%
5 Lắp điện cho pump NaOH Lắp trunking, disconnect, kéo dây cho pump. 8002757772 NHAN.NT.3 FRMK E 2021FR023 2/Feb/21 Đang thi công 70%
6 Cải tạo điện CTMZ Lắp tủ điện, lắp ống, kéo dây, lắp đèn 8002754558 KIEN.NV CTMZ, shubham E 2021FR042 6/Feb/21 Đang thi công 70%
7 Lắp điện cho sensor, valve Lắp box, kéo và đấu tín hiệu 8002764750 DUC.DM Kimchee E 2021FE073 4/Mar/21 Đang thi công 70%
Eco/HDL/FHC/Kimch
8 Lắp điện cho hệ thống valve Lắp tủ điện, trunking, ống điện, kéo dây đấu tín hiệu 8002853872 HONG.LT E 2021EN009 12/Mar/21 Đang thi công 70%
e
9 Lắp điện cho heating Lắp ống điện, disconnect, ổ cắm 8002848539 NHAN.NT.3 FRMK E 2021FR064 23/Mar/21 Hoàn thành 100%
10 Lắp đèn chiếu sáng Lắp ống điện, lắp đèn chiếu sáng 8002898611 QUANG.DD CẦU VƯỢT TANK D E 2021EN020 3/Apr/21 Hoàn thành 100%
11 Lắp đèn cảnh báo Lắp support, ống điện, đèn cảnh báo 8002900302 TRA.VT F2W/WH E 2021EN019 10/Apr/21 Hoàn thành 100%
12 Fix defect điện khu vực EU Tháo và lắp lại trunking, tủ điện tank muối 8002899351 THINH.NH Utility/Eco E Fixedefect 3/Apr/21 Chờ nghiệm thu 90%
13 Lắp tủ điện và kéo dây tín hiệu FM Lắp tủ điện cho máy Elgie 1,2, kéo dây tín hiệu FM 8002899578 KIEN.NV FHC E 2021FR023 Chưa thi công 0%
14 Lắp điện máy Elgie, toyo3, HDW Làm gọn dây bàn làm việc, lắp tủ barcode 8002897431 THIEN.TM FHC, FR E 2021FE075 27/Apr/21 Đang thi công 25%
15 Modify điện cửa xuất hàng dock 05-14 Tháo gỡ và lắp lại điện đèn, ổ cắm, quạt, bộ điều khiển cho dock #5 to 14 8002892589 THOAN.TT Ware house E 2021WH018 22/Apr/21 Đang thi công 10%
16 Fix đefect điện cho bàn làm việc máy đánh giày Làm gọn dây, lắp ổ cắm, đèn chiếu sáng cho bàn làm việc, máy đánh giày 80029241986 KHAI.NT HDL E fixedefect 17/Apr/21 Đang thi công 25%
17 Fix defect điện boiler Thay tủ điện, thay trunking boilet 8002956335 THINH.NH Utility E fixedefect 30/Apr/21 Đang thi công 50%
18 Mekong Tháo gỡ và lắp lại điện ổ cắm, đèn chiếu sáng, báo cháy vách HDL MK 8002962748 QUANG.DD HDL E 2021HD073 8/May/21 Đang thi công 10%
19 Canteen Admin 2 renovation Tháo gỡ và lắp lại điện ổ cắm, đèn chiếu sáng, báo cháy canteen admin2 8002956069 QUANG.DD Admin 2 E 2021EN026 8/May/21 Đang thi công 10%
9 10 11 12 13 14 15 16
Ghi chú RFI ITP MS CPS Hoàn công Daily log Material
Done Done Done Done N/A N/A Done Done
Done Done Done Done N/A N/A Done Done
Done Done Done Done Done N/A Done Done
Done Done Done Done N/A N/A Done Done
Pending Done Done N/A N/A Done Done
Pending Done Done N/A N/A Done Done
Pending Done Done N/A N/A Done Done
Pending Done Done N/A N/A Done Done
Done Done Done Done N/A N/A Done Done
Done Done Done Done N/A N/A Done Done
Done Done Done Done N/A N/A Done Done
Pending Done Done N/A N/A Done Done
Not yet Done Done N/A N/A Done Done
Pending Done Done N/A N/A Done Done
Pending Done Done N/A N/A Done Done
Pending Done Done N/A N/A Done Done
Pending Done Done N/A N/A Done Done
Pending Done Done N/A N/A Done Done
Pending Done Done N/A N/A Done Done
Tình trạng công việc
Hoàn thành
Chờ duyệt MS
Chờ duyệt ITP
Đang thi công
Chưa thi công
Chờ nghiệm thu
Đình chỉ thi công
Pending
Done
N/A
Not yet
0%
10%
25%
50%
70%
90%
100%
ANH.LX
ANH.NT
ANH.PN.1
ANH.TN.2
BA.TT
BAC.DT
BANG.HK
BAO.NB
BAO.NN
BINH.VV
HONG.LT
BUI.T.2
BUI.TD
BUI.TQ
CANG.TT
CHAU.VP
CHIEM.TB
CHIEN.NT
CHIN.LV.1
CONG.NT
CONG.NV
CONG.TC
CONG.VV
CUONG.HT.1
Tam.bt
CUONG.NT.2
CUONG.NT.3
CUONG.VM
DANG.KD
DANG.TD.2
DAO.ND
DAT.NM
DAU.PX
DIEN.HT
DIEN.NT
DINH.NC
DINH.PT.1
DINH.TT.1
DINH.VQ
DOAN.LM
DUC.DM
DUNG.HA
DUNG.HA.1
DUNG.HQ
DUNG.LH
DUNG.TT.1
DUONG.HT
DUONG.NB
DUY.ND
ERIC.DH
HA.PQ
HAI.LK
HAI.HA
HAI.NM.1
HAI.NM.1
HAI.NQ
HAI.NT
HAIAU.DH
HAO.LD
HAU.NT
HIEN.ND
HIEN.PN
HIEU.LT.2
HIEU.MH
HIEU.NM.1
HO.KV
HO.NN
HO.TV
HOA.ND.1
HOA.PV
HOAI.LX
HOAI.NM.1
HOANG.HT
HOANG.LQ
HOANG.NV
HOANG.NV.2
HUNG.HT.1
HUNG.HT.2
HUNG.LC
HUNG.LE
HUNG.NV.1
HUNG.PV
HUNG.TN
HUNG.TT.1
HUONG.VC
HUY.NH
HUY.NQ.1
HUYNH.TV.2
HUYNH.VS
LIEN.TT
KHAI.NT
KHANH.LM
KHANH.LV
KHANH.PD
KHANH.TQ
KHOA.HD.2
KHOA.TV
KHUE.NM
KHUONG.NM
KIEN.NV
KIET.CT
KY.BQ
KY.NQ
LAI.Q
LAY.LV
LE.D.3
LE.HH
LE.HN
LE.HV
LE.KN
LE.LD
LE.MD
LE.PN.1
LE.QT.1
LE.TH.2
LE.TT.1
LICH.PV
LOI.CQ
LOI.HD
LOI.NH
LOI.TP
LONG.L.4
LONG.TP
LUAN.PN
LUAN.TC
LUONG.DQ
LUONG.N
LUYEN.TC
MAI.TV
MAN.CH
MAN.ND
MAN.NM
MAN.NM.1
MANH.HX
MANH.NV
MINH.LH
MINH.NQ
MINH.VH
NAI.HC
NAM.N.1
NAM.PD
NAM.TV
NGHI.PV
NGHIEM.NT
NGOC.PT
NGUYEN.AT.3
NGUYEN.CM.1
NGUYEN.DM.1
NGUYEN.DM.2
NGUYEN.DT.1
NGUYEN.HD.1
NGUYEN.HM.2
NGUYEN.HN.7
NGUYEN.HT.4
Nguyen.HT.5
NGUYEN.KD.2
NGUYEN.KH
NGUYEN.LT
NGUYEN.MN.1
NGUYEN.NB
NGUYEN.ND
NGUYEN.NH.2
NGUYEN.NN
NGUYEN.QC
NGUYEN.QD
NGUYEN.ST
NGUYEN.TN.4
NGUYEN.TT.11
NGUYEN.TV.4
NGUYEN.VX
NHAN.NT.2
NHAN.NT.3
NHANH.LV
NHAT.TH
NHI.CK
GIAU.T
PHAM.DN
PHAM.HN.1
PHAM.LV
PHAM.PM.1
PHAM.ST
PHAM.TD
PHAM.TD.1
PHAM.TT
PHAN.DT
PHAN.HN
PHAN.LG
PHAN.NV.1
PHAN.TN
PHI.LH
PHONG.DT
PHONG.LV
PHONG.NT
PHONG.TH
PHONG.TV
PHONG.VT
PHUC.PD
PHUC.PN
PHUOC.CT
PHUOC.HV
PHUOC.NV
PHUONG.TH.1
QUANG.BV
QUANG.DD
QUI.LT
QUY.DT.2
RIO.NA
SANG.NN
SAWHNEY.A.2
SON.NC
SON.ND
SON.NT
SUONG.HH
TAI.DT
TAT.NV
THAI.DQ
THAN.VT
THANG.NH
THANG.PH
THANH.DN
THANH.LV
THANH.NN
THANH.NQ.1
THANH.NX
THANH.NX.1
THANH.TP
THANH.TV.1
THE.DV
THI.VH
THIEN.ND.2
THIEN.TM
THINH.NH
THINH.PT
THOAN.TT
THONG.HV
THONG.TQ
THUAN.DC
THUAN.LH
THUONG.VV
THUY.LV
TOAN.BD
TOAN.LD.1
TRA.VT
TRAN.DT
TRAN.DT.5
TRAN.DT.7
TRAN.KD.2
TRAN.KN
TRAN.NM.1
TRAN.PT.1
TRAN.SP
TRAN.TQ.1
TRI.NM.2
TRI.PM.1
TRIEU.HK
TRIEU.TT
TRONGNHAN.CN
TRUC.CM
TRUNG.HL
TRUNG.NN
TRUNG.NV
TRUONG.CH
TRUONG.KQ
TRUONG.LX
TRUONG.NQ
TRUONG.TN
TU.HN
TU.ND
TU.NM
TUAN.LD
TUAN.NH.1
TUNG.N
TUONG.BM
TUYEN.HD
UYEN.BN
VAN.HS
VAN.KT
VAN.QB
VAN.TV
VAN.LD
VIEN.NT
VINH.NH
VINH.NQ.2
VO.NT
VO.NT.1
VO.TH
VU.DD
VU.HB
VU.LH
VU.NB
VU.PT
VU.TP
VUONG.MT
VUONG.TQ
YEN.BQ
BÍCH
HAI AU