Professional Documents
Culture Documents
bài tập nhóm
bài tập nhóm
DOANH
NGHIỆP
BDMTK
SOKTMAY
THÔNG TIN DOANH NGHIỆP
TRỞ VỀ
Kỳ kế toán: 2017
KỲ LẤY BÁO CÁO
Từ ngày: 01/01/2017
Đến ngày: 31/12/2017
S
SỐ HĐ VÀ
NGÀY SỐ PHIẾU SỐ PHIẾU SỐ PHIẾU CÁC NGÀY
GHI SỔ THU/CHI NHẬP/ XUẤT KẾ TOÁN CHỨNG TỪ CHỨNG TỪ
KHÁC
ĐỊA CHỊ/
TÊN NV/CSKD
BỘ PHẬN
Phòng kế toán
Công ty TNHH Hà Liên 13 Thanh Xuân Hà Nội
Công ty TNHH Hà Liên 13 Thanh Xuân Hà Nội
Công ty TNHH Hà Liên 13 Thanh Xuân Hà Nội
Phân xưởng 1
Phân xưởng 1
Phân xưởng 2
Phân xưởng 2
Phân xưởng 2
Phân xưởng 2
Phân xưởng 2
Phân xưởng 2
Công ty TNHH Hồng Hà 41 Nguyễn Văn Cừ Hà Nội
Công ty TNHH Hồng Hà 41 Nguyễn Văn Cừ Hà Nội
Công ty TNHH Hồng Hà 41 Nguyễn Văn Cừ Hà Nội
Nguyễn Thị Nga 13 Thanh Xuân Hà Nội
Công ty TNHH Hồng Hà 41 Nguyễn Văn Cừ Hà Nội
Công ty TNHH Hồng Hà 41 Nguyễn Văn Cừ Hà Nội
Công ty TNHH Hà Liên 13 Thanh Xuân Hà Nội
Công ty TNHH Hà Liên 13 Thanh Xuân Hà Nội
Công ty TNHH Tiến Đạt 26 đội cân ba đình hà nội
Công ty TNHH Tiến Đạt 26 đội cân ba đình hà nội
Công ty TNHH Tiến Đạt 26 đội cân ba đình hà nội
Công ty TNHH Tiến Đạt 26 đội cân ba đình hà nội
Công ty TNHH Tiến Đạt 26 đội cân ba đình hà nội
Công ty TNHH Hà Châu
Công ty TNHH Hà Châu
Công ty TNHH Trà Anh
Công ty TNHH Trà Anh
Công ty TNHH Trà Anh
Công ty TNHH Trà Anh
Công ty Cổ phần Tân Văn
Công ty Cổ phần Tân Văn
Công ty Cổ phần Tân Văn
Công ty Trần Anh Bộ phận Kế toán
Công ty Trần Anh
Công ty TNHH Lan Tân Bộ phân kế toán
Công ty TNHH Lan Tân
Công ty TNHH Lan Tân
phân xưởng 1
phân xưởng 1
phân xưởng 1
phân xưởng 1
phân xưởng 2
phân xưởng 2
phân xưởng 2
phân xưởng 2
Ngân hàng BIDV
SỐ LUỢNG PHÁT
TKGHINO TKGHICO SỐ TIỀN PHÁT SINH
SINH
GHI
CHỨNG TỪ GHI NỢ TÀI
NGÀY GHI SỔ DIỄN GIẢI
KHOẢN 622 334
SỐ NGÀY
Tổng cộng 638,085,727 599,172,727
1 2 3 4 5 6
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
31/01/2017 PKT032 31/01/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 35,200,000 35,200,000
31/01/2017 PKT033 31/01/2017 Tiền lương phải trả cho CB-CNV trong kỳ 30,200,000 30,200,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
31/01/2017 PKT040 31/01/2017 Trích KPCĐ của CNTTSX PX1 704,000 -
31/01/2017 PKT041 31/01/2017 Trích KPCĐ của CNTTSX PX2 604,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
31/01/2017 PKT048 31/01/2017 Trích BHXH của CNTTSX PX1 6,160,000 -
31/01/2017 PKT049 31/01/2017 Trích BHXH của CNTTSX PX2 5,285,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
31/01/2017 PKT056 31/01/2017 Trích BHYT của CNTTSX PX1 1,056,000 -
31/01/2017 PKT057 31/01/2017 Trích BHYT của CNTTSX PX2 906,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
31/01/2017 PKT064 31/01/2017 Trích BHTN của CNTTSX PX1 352,000 -
31/01/2017 PKT065 31/01/2017 Trích BHTN của CNTTSX PX2 302,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp ở PX1 - -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp ở PX2 - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
28/2/2017 PKT111 28/2/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 35,200,000 35,200,000
28/2/2017 PKT112 28/2/2017 Tiền lương phải trả cho CB-CNV trong kỳ 30,200,000 30,200,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
28/2/2017 PKT119 28/2/2017 Trích KPCĐ của CNTTSX PX1 704,000 -
28/2/2017 PKT120 28/2/2017 Trích KPCĐ của CNTTSX PX2 604,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
28/2/2017 PKT127 28/2/2017 Trích BHXH của CNTTSX PX1 2,816,000 -
28/2/2017 PKT128 28/2/2017 Trích BHXH của CNTTSX PX2 2,416,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
28/2/2017 PKT135 28/2/2017 Trích BHYT của CNTTSX PX1 528,000 -
28/2/2017 PKT136 28/2/2017 Trích BHYT của CNTTSX PX2 453,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
28/2/2017 PKT143 28/2/2017 Trích BHTN của CNTTSX PX1 352,000 -
28/2/2017 PKT144 28/2/2017 Trích BHTN của CNTTSX PX2 302,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
28/2/2017 PKT248 28/2/2017 Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp ở PX1 - -
28/2/2017 PKT248 28/2/2017 Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp ở PX2 - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
20/3/2017 PKT174 20/3/2017 Chi phí nhân công xây dựng phải trả công trình nhà xưởng 250,000,000 250,000,000
20/3/2017 PKT174 20/3/2017 Chi phí nhân công xây dựng phải trả công trình trụ sở văn phòng 150,000,000 150,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
31/3/2017 PKT189 31/3/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 36,800,000 36,800,000
31/3/2017 PKT190 31/3/2017 Tiền lương phải trả cho CB-CNV trong kỳ 31,572,727 31,572,727
- -
- -
- -
- -
- -
- -
31/3/2017 PKT197 31/3/2017 Trích KPCĐ của CNTTSX PX1 704,000 -
31/3/2017 PKT198 31/3/2017 Trích KPCĐ của CNTTSX PX2 604,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
31/3/2017 PKT205 31/3/2017 Trích BHXH của CNTTSX PX1 6,160,000 -
31/3/2017 PKT206 31/3/2017 Trích BHXH của CNTTSX PX2 5,285,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
31/3/2017 PKT213 31/3/2017 Trích BHYT của CNTTSX PX1 1,056,000 -
31/3/2017 PKT214 31/3/2017 Trích BHYT của CNTTSX PX2 906,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
31/3/2017 PKT221 31/3/2017 Trích BHTN của CNTTSX PX1 352,000 -
31/3/2017 PKT222 31/3/2017 Trích BHTN của CNTTSX PX2 302,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp ở PX1 - -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp ở PX2 - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
31/3/2017 PKT255 31/3/2017 Chi phí NC TT công trình văn phòng - -
- -
- -
- -
31/3/2017 PKt256 31/3/2017 Chi phí NC TT công trình nhà xưởng - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
(Ban hành theo thông
Mẫutư số
số 200/2014/TT-BTC
S36-DN
H DOANH
622
CHỨNG TỪ
NGÀY GHI SỔ
SỐ NGÀY
1 2 3
7/1/2017 PX002 7/1/2017
7/1/2017 PX002 7/1/2017
7/1/2017 PX002 7/1/2017
7/1/2017 PX002 7/1/2017
10/1/2017 PKT006 10/1/2017
19/01/2017 PX007 19/01/2017
19/01/2017 PX007 19/01/2017
19/01/2017 PX007 19/01/2017
19/01/2017 PX007 19/01/2017
19/01/2017 PX007 19/01/2017
19/01/2017 PX007 19/01/2017
20/01/2017 PX008 20/01/2017
20/01/2017 PX009 20/01/2017
20/01/2017 PX010 20/01/2017
20/01/2017 PX011 20/01/2017
20/01/2017 PX012 20/01/2017
20/01/2017 PX013 20/01/2017
20/01/2017 PX014 20/01/2017
31/01/2017 PKT138 31/01/2017
31/01/2017 PKT138 31/01/2017
5/2/2017 PN014 5/2/2017
5/2/2017 PN014 5/2/2017
5/2/2017 PN014 5/2/2017
5/2/2017 PN014 5/2/2017
7/2/2017 PX017 7/2/2017
7/2/2017 PX017 7/2/2017
7/2/2017 PX017 7/2/2017
7/2/2017 PX017 7/2/2017
28/2/2017 PKT247 28/2/2017
28/2/2017 PKT247 28/2/2017
5/3/2017 PN018 5/3/2017
5/3/2017 PN018 5/3/2017
5/3/2017 PN018 5/3/2017
5/3/2017 PN018 5/3/2017
7/3/2017 PX020 7/3/2017
7/3/2017 PX020 7/3/2017
7/3/2017 PX020 7/3/2017
7/3/2017 PX020 7/3/2017
31/3/2017 PKT251 31/3/2017
31/3/2017 PKT251 31/3/2017
31/3/2017 PKt254 31/3/2017
31/3/2017 PKt254 31/3/2017
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT K
DIỄN GIẢI
Tổng cộng
4
Xuất vật tư (vải lon trắng ) để sx tại phân xưởng 2
Xuất vật tư (vải lon kê ) để sx tại phân xưởng 2
Xuất vật tư (cúc hộp 500 ) để sx tại phân xưởng 2
Xuất vật tư (chỉ khâu 500 ) để sx tại phân xưởng 2
Nhận vật tư ( kaki1.5m,kaki1.4m) đưa vào sử dụng PX1
Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng ( cát )
Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng ( da )
Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng ( cọc )
Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng ( xi măng )
Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng (gạch )
Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng ( thép
Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Cát
Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Đá dăm
Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Cọc dầm
Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Xi măng
Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Gạch
Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Thép
Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Tôn
Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp ở PX1
Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp ở PX2
Nhận vật tư (vải Kaki khổ 1,5m) đưa vào phân xưởng 1
Nhận vật tư (vải Kaki khổ 1,4m) đưa vào phân xưởng 1
Nhận vật tư (khóa 20cm) đưa vào phân xưởng 1
Nhận vật tư (chỉ khâu 500m) đưa vào phân xưởng 1
Xuất vật tư (vải lon trắng ) để sx tại phân xưởng 2
Xuất vật tư (vải lon kẻ ) để sx tại phân xưởng 2
Xuất vật tư (cúc hộp 500 ) để sx tại phân xưởng 2
Xuất vật tư (chỉ khâu 500m ) để sx tại phân xưởng 2
Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp ở PX1
Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp ở PX2
mua vật tư chưa thanh toán của Công ty TNHH Hà Liên sử dụng ngay cho Phân xưởng 1
mua vật tư chưa thanh toán của Công ty TNHH Hà Liên sử dụng ngay cho Phân xưởng 2
mua vật tư chưa thanh toán của Công ty TNHH Hà Liên sử dụng ngay cho Phân xưởng 3
mua vật tư chưa thanh toán của Công ty TNHH Hà Liên sử dụng ngay cho Phân xưởng 1
xuất vật tư vải lon trắng sử dụng cho phân xưởng 2
xuất vật tư vải lon kẻ sử dụng cho phân xưởng 2
xuất vật tư cúc hộp 500 sử dụng cho phân xưởng 2
xuất vật tư chỉ khâu 500m sử dụng cho phân xưởng 2
Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp ở PX1
Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp ở PX2
Chi phí NVL TT công trình văn phòng
Chi phí NVL TT công trình nhà xưởng
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
(Ban hành theo thông
Mẫu tư
số số
S362
I KHOẢN
GHI CÓ TK 621
TÀI KHOẢN KHÁC
SỐ HIỆU SỐ TIỀN TK ĐỐI ỨNG
3,332,543,882
11 10 11
-
-
-
-
3311.HLIEN -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
355,000,000 1541.PX1
206,179,194 1541.PX2
3311.HLIEN -
3311.HLIEN -
3311.HLIEN -
3311.HLIEN -
-
-
-
-
355,000,000 1541.PX1
206,179,194 1541.PX2
3311.HLIEN -
3311.HLIEN -
3311.HLIEN -
3311.HLIEN -
-
-
-
-
355,000,000 1541.PX1
206,179,194 1541.PX2
487,323,950 1541.ctvp
1,161,682,350 1541.ctNX
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:
Địa chỉ:
MST:
- Ngày mở sổ:
KHÁCH HÀNG
SỐ PHÁT SINH SỐ DƯ
NỢ CÓ NỢ CÓ
0 0
1,372,201,800 446,400,000
925,801,800
6 7 8 9
- 446,400,000
1,372,201,800 -
MÃ CẤP SỐ DƯ
SỐ DƯ TGCK
579,503,298 TGDK
100-110-111 TGDK
429,584,789 131 300-310-313
220,976,900 100-110-111 223,200,000 141 300-310-320
1,160,220,000 100-110-111 1,160,220,000 138 300-310-320
102,516,825 100-110-111 150,437,052 331 100-130-132
17,856,000 100-110-111 17,856,000 333 100-150-153
370,508,000 100-110-111 223,300,000 337 100-130-134
383,000,000 100-110-112 383,000,000 338 100-130-136
1,000,000,000 100-110-121 1,000,000,000
- 100-130-131 -
35,510,000 100-130-131 50,510,000
30,000,000 300-310-313 30,000,000
215,161,500 100-130-131 125,000,000
137,500,000 100-130-131 150,000,000
125,486,250 100-130-131 150,486,250
- 100-130-131 -
30,000,000 100-130-131 -
- 100-130-131 -
- 100-130-131 -
14,670,400 100-130-131 -
925,801,800 100-130-131 -
2,860,000,000 100-130-131 -
1,650,000,000 100-130-131 -
479,020,210 100-150-152 -
- 100-150-152 -
- 100-130-136 -
- 100-130-136 -
10,000,000 100-130-136 -
97,500,000 100-140-141 97,500,000
60,000,000 100-140-141 60,000,000
159,823,529 100-140-141 108,000,000
139,388,889 100-140-141 122,500,000
1,500,000 100-140-141 1,500,000
6,250,000 100-140-141 5,000,000
10,000,000 100-140-141 10,000,000
1,947,600 100-140-141 -
76,081,500 100-140-141 -
10,060,000 100-140-141 -
141,209,600 100-140-141 -
1,001,000,000 100-140-141 -
2,625,000 100-140-141 -
51,000,000 100-140-141 -
650,000 100-140-141 -
2,200,000 100-140-141 -
250,000 100-140-141 -
- 100-140-141 -
(626,692,256) 100-140-141 27,500,000
211,323,608 100-140-141 30,000,000
- 100-140-141 -
- 100-140-141 -
1,296,250,437 100-140-141 -
355,406,294 100-140-141 -
337,737,164 100-140-141 -
165,742,521 100-140-141 -
22,330,000 100-140-141 24,400,000
66,000,000 100-140-141 -
26,981,538 100-140-141 45,000,000
120,000,000 100-140-141 142,500,000
62,900,000 100-140-141 55,500,000
- 100-140-141 80,000,000
63,000,000 100-140-141 42,000,000
34,435,929 100-140-141 78,200,000
20,000,000 100-140-141 -
- 100-140-141 -
15,914,700 100-140-141 -
40,500,000 100-140-141 40,500,000
- 100-140-141 -
- 100-140-141 -
720,000,000 200-220-221-222 720,000,000
125,000,000 200-220-221-222 80,000,000
400,000,000 200-220-221-222 400,000,000
32,000,000 200-220-221-222 -
(677,083,333) 200-220-221-223 (675,000,000)
500,000,000 200-250-252 -
37,333,333 100-150-151 50,000,000
9,000,000 100-150-151 18,000,000
60,000,000 100-150-151 -
- 300-310-312 -
35,000,000 100-130-132 35,000,000
1,671,350,000 300-310-312 80,900,000
93,962,000 300-310-312 -
132,000,000 300-310-312 -
25,200,000 300-310-312 25,200,000
146,979,250 300-310-312 -
50,688,000 300-310-312 -
- 300-310-312 -
38,500,000 300-310-312 -
- 300-310-312 -
3,226,223,000 300-310-312 -
77,000,000 300-310-312 -
410,010,500 300-310-314 12,834,091
- 300-310-314 -
- 300-310-314 -
- 300-310-314 -
438,564,463 300-310-314 10,000,000
5,320,773 300-310-314 -
- 300-310-314 -
- 300-310-314 -
1,500,000 300-310-314 -
- 300-310-314 -
338,480,591 300-310-315 -
400,000,000 300-310-315 -
19,824,000 300-310-320 -
137,116,000 300-310-320 -
24,780,000 300-310-320 -
13,216,000 300-310-320 -
3,620,000 300-310-319 -
- 300-310-320 -
900,000,000 300-310-311 500,000,000
150,300,000 300-310-321 150,300,000
100,000,000 300-310-321 100,000,000
4,500,000,000 400-410-411 4,500,000,000
132,460,000 400-410-420 132,460,000
1,874,257,850 400-410-421 120,000,000
- 400-410-421 -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Đơn vị:
Địa chỉ:
MST:
NỢ CÓ NỢ
TỔNG PHÁT SINH 6,271,694,091 6,271,694,091 46,322,259,727
111 Tiền mặt tại quỹ, ngân phiếu N 652,784,789 - 390,862,600
112 Tiền gửi ngân hàng N 1,551,813,052 - 1,971,186,500
113 Tiền đang chuyển N - - -
121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn N 383,000,000 - -
128 Đầu tư ngắn hạn khác N 1,000,000,000 - -
131 Phải thu của khách hàng N 445,996,250 - 6,339,951,300
133 Thuế GTGT được khấu trừ N - - 589,158,710
136 Phải thu nội bộ N - - -
138 Các khoản phải thu khác N - - -
141 Tạm ứng N - - 36,325,000
151 Hàng mua đang đi trên đường N - - -
152 Nguyên Vật liệu tồn kho N 404,500,000 - 3,621,430,000
153 Công cụ, dụng cụ tồn kho N - - 19,500,000
154 Chi phí SXKD dở dang N 57,500,000 - 4,485,491,730
155 Thành phẩm tồn kho N - - 2,718,780,897
156 Hàng hoá N 508,100,000 - 830,485,100
157 hàng gởi đi bán N - - 62,662,143
161 Chi sự nghiệp N - - -
211 tài sản cố định hữu hình N 1,200,000,000 - 117,000,000
212 Tài sản cố định thuê tài chính N - - -
213 Tài sản cố định vô hình N - - -
214 Hao mòn TSCĐ luỹ kế(*) C - 675,000,000 30,833,333
217 Bất động sản đầu tư N - - -
221 Đầu tư vào công ty con N - - -
222 Góp vốn liên doanh, liên kết N - - 500,000,000
228 Các khoản đầu tư dài hạn khác N - - -
2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) C - - -
2293 Dự phòng phải thu khó đòi (*) C - - -
2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) C - - -
241 Xây dựng cơ bản dở dang N - - -
242 Chi phí trả trước N 68,000,000 - 124,000,000
244 Ký quỹ, ký cược N - - -
331 Phải trả cho người bán C - 71,100,000 755,321,000
333 Thuế và các khoản phải nộp C - 22,834,091 156,117,651
334 Phải trả công nhân viên C - - 667,510,318
335 Chi phí phải trả C - - -
336 Phải trả nội bộ C - - -
337 Thanh toán theo tiến độ KH hợp đồng xây dựng C - - -
338 Phải trả, phải nộp khác C - - 105,728,000
341 Vay và nợ thuê tài chính C - 500,000,000 -
343 Trái phiếu phát hành C - - -
344 Nhận ký quỹ, ký cược C - - -
353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi C - 250,300,000 -
356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ C - - -
411 Nguồn vốn kinh doanh C - 4,500,000,000 -
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản C - - -
413 Chênh lệch tỷ giá C - - -
414 Quỹ đầu tư phát triển C - - -
417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp C - - -
418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu C - 132,460,000 -
419 Cổ phiếu quỹ N - - -
421 Lợi nhuận chưa phân phối C - 120,000,000 -
441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản C - - -
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp C - - -
466 Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định C - - -
511 Doanh thu bán hàng C - - 6,558,696,800
512 Doanh thu bán hàng nội bộ C - - -
515 Thu nhập hoạt động tài chính C - - 33,783,570
5211 Hàng bán bị trả lại C - - -
5212 Giảm giá hàng bán C - - -
5213 Hàng bán bị trả lại C - - 26,125,000
621 Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp N - - 3,332,543,882
622 Chi phí nhân công trực tiếp N - - 638,085,727
627 Chi phí sản xuất chung N - - 765,727,576
632 Giá vốn hàng bán N - - 3,640,900,682
635 Chi phí hoạt động tài chính N - - 2,613,100
641 Chi phí bán hàng N - - 143,811,669
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp N - - 606,957,606
711 Các khoản thu nhập bất thường C - - 16,000,000
811 Chi phí bất thường N - - 13,750,000
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp N - - 438,564,463
911 Xác định kết quả kinh doanh C - - 6,582,355,370
Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Ban hành theoMẫu
thôngsốtưS06-DN
số 200/2014/TT-BTC
CÓ NỢ CÓ
46,322,259,727 15,968,804,408 15,968,804,408
243,167,191 800,480,198 -
2,402,843,535 1,120,156,017 -
- - -
- 383,000,000 -
- 1,000,000,000 -
881,817,600 5,904,129,950 -
110,138,500 479,020,210 -
- - -
- - -
26,325,000 10,000,000 -
- - -
2,267,543,882 1,758,386,118 -
16,400,000 3,100,000 -
4,958,360,379 - 415,368,649
563,644,482 2,155,136,415 -
866,522,933 472,062,167 -
62,662,143 - -
- - -
40,000,000 1,277,000,000 -
- - -
- - -
32,916,667 - 677,083,333
- - -
- - -
- 500,000,000 -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
85,666,667 106,333,333 -
- - -
6,111,123,250 - 5,426,902,250
988,679,295 - 855,395,735
1,405,990,909 - 738,480,591
- - -
- - -
- - -
304,284,000 - 198,556,000
400,000,000 - 900,000,000
- - -
- - -
- - 250,300,000
- - -
- - 4,500,000,000
- - -
- - -
- - -
- - -
- - 132,460,000
- - -
1,754,257,850 - 1,874,257,850
- - -
- - -
- - -
6,558,696,800 - -
- - -
33,783,570 - -
- - -
- - -
26,125,000 - -
3,332,543,882 - -
638,085,727 - -
765,727,576 - -
3,640,900,682 - -
2,613,100 - -
143,811,669 - -
606,957,606 - -
16,000,000 - -
13,750,000 - -
438,564,463 - -
6,582,355,370 - -
Ngày tháng năm
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị:
Địa chỉ:
MST:
Người lập
(Ký, họ tên)
(Ban hành theoMẫu
thôngsốtưS11-DN
số 200/2014/TT-BTC
Mã số thuế:
Người nộp thuế:
CHỈ TIÊU MÃ SỐ KỲ TRƯỚC
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Tiền thu từ bán hàng 01
2. Tiền trả cho người cung cấp hàng hoá 02
3. Tiền trả cho người lao động 03
4. Tiền chi trả lãi vay 04
5. Tiền chi nộp thuế Thu nhập doanh nghiệp 05
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II- LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1. Tiền chi mua sắm tài sản cố định 21
2. Tiền thu thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đv khác 23
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đvị khác 24
5. Tiền chi góp vốn vào các đơn vị khác 25
6. Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 26
7. Thu lãi tiền cho vay, tiền gửi, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III- LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31
2. Tiền trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu đã phát hành 32
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33
4. Tiền trả nợ gốc vay 34
5. Tiền trả nợ thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70
TIỀN TỆ
p)
KỲ NÀY
1,593,099,100
(1,039,167,430)
(558,113,545)
-
(10,000,000)
1,500,000
(177,917,651)
(35,200,000)
16,000,000
-
-
(500,000,000)
25,850,000
-
-
-
400,000,000
-
-
-
400,000,000
400,000,000
2,204,597,841
-
2,451,581,023
Mã số thuế:
Người nộp thuế:
Thuyết
Stt Chỉ tiêu Mã
minh
(1) (2) (3) (4)
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 02
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10
3 10
= 01 - 02)
4 Giá vốn hàng bán 11 VI.27
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 =
5 20
10 - 11)
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26
7 Chi phí tài chính 22 VI.28
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8 Chi phí bán hàng 24
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 +
10 30
(21 - 22) - (24 + 25))
11 Thu nhập khác 31
12 Chi phí khác 32
13 Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50
15 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 VI.30
16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 VI.30
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 -
17 60
51 - 52)
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70
Mã số thuế:
Người nộp thuế:
Thuyết
STT CHỈ TIÊU Mã Số năm nay
minh
(1) (2) (3) (4) (5)
TÀI SẢN
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
A
(100=110+120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
100 14,402,380,568
I
(110=111+112)
110 3,834,581,023
1 1. Tiền 111 V.01 2,451,581,023
2 2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
112 383,000,000
II
(120=121+129)
120 V.02 -
1 1. Chứng khoán kinh doanh 121 1,000,000,000
2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
129 -
III
(130 = 131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 139)
130 6,009,129,950
1 1. Phải thu khách hàng 131 5,964,129,950
2 2. Trả trước cho người bán 132 35,000,000
3 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 -
4 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 -
5 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 -
6 6. Các khoản phải thu khác 136 V.03 10,000,000
7 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 -
IV IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149) 140 3,973,316,052
1 1. Hàng tồn kho 141 V.04 3,973,316,052
2 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác
149 -
V
(150 = 151 + 152 + 154 + 158)
150 585,353,543
1 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 106,333,333
2 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 479,020,210
3 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153 V.05 -
4 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154 -
5 5. Tài sản ngắn hạn khác
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
158 -
B
(200=210+220+240+250+260)
I- Các khoản phải thu dài hạn
200 1,099,916,667
I
(210 = 211 + 212 + 213 + 218 + 219)
210 -
1 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 -
2 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 -
3 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06 -
4 4. Phải thu về cho vay dài hạn 214 -
5 5. Phải thu dài hạn khác 215 V.07 -
6 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 -
II II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227 + 230) 220 599,916,667
1 1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223) 221 V.08 599,916,667
- - Nguyên giá 222 1,277,000,000
- - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (677,083,333)
2 2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226) 224 V.09 -
- - Nguyên giá 225 -
- - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226 -
3 3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229) 227 V.10 -
- - Nguyên giá 228 -
- - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 -
4 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11 -
III III. Bất động sản đầu tư (240 = 241 + 242) 240 V.12 -
- - Nguyên giá 241 -
- - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
242 -
IV
(250 = 251 + 252 + 258 + 259)
250 500,000,000
1 1. Đầu tư vào công ty con 251 -
2 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 500,000,000
3 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 253 -
4 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (* 254 V.13 -
5 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255 -
V V. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 268) 260 -
1 1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14 -
2 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21 -
3 3. Tài sản dài hạn khác 268 -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 15,502,297,234
NGUỒN VỐN 30,473,649,661
A A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
I. Nợ ngắn hạn
300 8,464,634,576
I
(310 = 311 + 312 + ... + 319 + 320 + 323)
310 8,464,634,576
1 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 311 V.15 900,000,000
2 2. Phải trả người bán ngắn hạn 312 5,461,902,250
3 3. Người mua trả tiền trước 313 60,000,000
4 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16 855,395,735
5 5. Phải trả người lao động 315 738,480,591
6 6. Chi phí phải trả ngắn hạn 316 V.17 -
7 7. Phải trả nội bộ ngắn hạn 317 -
8 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 -
9 9. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 319 3,620,000
10 10. Phải trả ngắn hạn khác 320 V.18 194,936,000
11 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321 250,300,000
12 12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322 -
13 13. Quỹ bình ổn giá 323 -
14 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324 -
II II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + ... + 338 + 339) 330 -
1 1. Phải trả người bán dài hạn 331 -
2 2. Chi phí phải trả dài hạn 332 -
3 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 333 V.19 -
4 4. Phải trả nội bộ dài hạn 334 -
5 5. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 335 -
6 6. Phải trả dài hạn khác 336 -
7 7. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 337 V.20 -
8 8. Trái phiếu chuyển đổi 338 -
9 9. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 339 V.21 -
10 10. Dự phòng phải trả dài hạn 340 -
11 11. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 341 -
B B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
I. Vốn chủ sở hữu
400 6,506,717,850
I
(410 = 411 + 412 + ... + 421 + 422)
410 V.22 6,506,717,850
1 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 4,500,000,000
2 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 -
3 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413 -
4 4. Vốn khác của chủ sở hữu 414 -
5 5. Cổ phiếu quỹ (*) 415 -
6 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416 -
7 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417 -
8 8. Quỹ đầu tư phát triển 418 -
9 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419 -
10 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420 132,460,000
11 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 1,874,257,850
12 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
422 -
II
(430=432+433)
430 -
1 1. Nguồn kinh phí 431 V.23 -
2 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432 -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440 14,971,352,426
Số năm trước
(6)
5,136,694,091
3,587,597,841
2,204,597,841
383,000,000
-
1,000,000,000
-
510,996,250
475,996,250
35,000,000
-
-
-
-
-
970,100,000
970,100,000
-
68,000,000
68,000,000
-
-
-
-
525,000,000
-
-
-
-
-
-
-
525,000,000
525,000,000
1,200,000,000
(675,000,000)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
5,661,694,091
909,234,091
909,234,091
500,000,000
106,100,000
30,000,000
22,834,091
-
-
-
-
-
-
250,300,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
4,752,460,000
4,752,460,000
4,500,000,000
-
-
-
-
-
-
-
-
132,460,000
120,000,000
-
-
-
-
5,661,694,091
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)
Đơn vị: Công ty Cổ phần XYZ
Địa chỉ: 235 Phan Văn Trị, P11, Q Bình Thạnh, TPHCM
MST: 0304021964
Mã CP
STT và Tên CP và CCDC ĐVT
1 CCDC
2 3 4
A/ CCDC cần phân bổ
1 MVT01 Máy vi tính Intel 01 Bộ
2 MVT02 Máy vi tính Intel 02 Bộ
3 MVS01 Máy vắt sổ 01 Cái
4 MVS02 Máy vắt sổ 02 Cái
5 ML01 Máy là 01 Cái
6 MI01 máy in cái
Tổng cộng :
Tổng cộng:
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC
23,000,000
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC - 242
Giá trị phân
Giá trị phân Giá trị phân Giá trị phân
bổ Giá trị phân
bổ tháng bổ tháng bổ tháng
lũy kế kỳ bổ lũy kế CK
10 1/2017
11 2/2017 3/2017 12
trước
60,000,000
GHI CÓ CÁ
NGÀY CHỨNG TỪ GHI NỢ TÀI
DIỄN GIẢI
GHI SỔ KHOẢN 627 152 334
SỐ NGÀY
Tổng cộng 765,727,576 - 304,545,455
1 2 3 4 5 6 7
6/1/2017 PX001 6/1/2017 Xuất kéo sử dụng cho px1 250,000 - -
6/1/2017 PX001 6/1/2017 Xuất kim sử dụng cho px1 2,000,000 - -
6/1/2017 PX001 6/1/2017 Xuất kéo sử dụng cho px2 200,000 - -
6/1/2017 PX001 6/1/2017 Xuất kim sử dụng cho px2 1,600,000 - -
27/01/2017 PC008 27/01/2017 Chi tiền mặt thanh toán tiền điện tháng 1/2017 bộ phận SX 5,000,000 - -
27/01/2017 PC009 27/01/2017 Chi tiền thanh toán tiền nước tháng 01/2017 2,000,000 - -
28/01/2017 PC010 28/01/2017 Thanh toán tiền mặt sửa chữa, bảo dưỡng phân xưởng 1 và 2 5,000,000 - -
31/01/2017 PKT034 31/01/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 22,000,000 - 22,000,000
31/01/2017 PKT035 31/01/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 22,000,000 - 22,000,000
31/01/2017 PKT036 31/01/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 27,000,000 - 27,000,000
31/01/2017 PKT037 31/01/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 29,000,000 - 29,000,000
31/01/2017 PKT042 31/01/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX1 440,000 - -
31/01/2017 PKT043 31/01/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX2 440,000 - -
31/01/2017 PKT044 31/01/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận PX 540,000 - -
31/01/2017 PKT045 31/01/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận XDCT 580,000 - -
31/01/2017 PKT050 31/01/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX1 3,850,000 - -
31/01/2017 PKT051 31/01/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX2 3,850,000 - -
31/01/2017 PKT052 31/01/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận PX 4,725,000 - -
31/01/2017 PKT053 31/01/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận XDCT 5,075,000 - -
31/01/2017 PKT058 31/01/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX1 660,000 - -
31/01/2017 PKT059 31/01/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX2 660,000 - -
31/01/2017 PKT060 31/01/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận PX 810,000 - -
31/01/2017 PKT061 31/01/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận XDCT 870,000 - -
31/01/2017 PKT066 31/01/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX1 220,000 - -
31/01/2017 PKT067 31/01/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX2 220,000 - -
31/01/2017 PKT068 31/01/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận PX 270,000 - -
31/01/2017 PKT069 31/01/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận XDCT 290,000 - -
31/01/2017 PKT077 31/01/2017 Trích khấu hao TSCD Ở PX1 tháng 01/2017 2,916,667 - -
31/01/2017 PKT078 31/01/2017 Trích khấu hao TSCD Ở PX2 tháng 01/2017 2,083,333 - -
31/01/2017 PKT081 31/01/2017 Phân bổ chi phí dụng cụ sản xuất PX1 2,500,000 - -
31/01/2017 PKT082 31/01/2017 Phân bổ chi phí dụng cụ sản xuất PX2 833,333 - -
31/01/2017 PKT137 31/01/2017 Phân bổ chi phí lương ở BP ĐHSX cho PX1 21,093,931 - -
31/01/2017 PKT137 31/01/2017 Phân bổ chi phí lương ở BP ĐHSX cho PX2 12,251,069 - -
31/01/2017 PKT137 31/01/2017 Phân bổ chi phí dịch cụ mua ngoài cho PX1 7,591,158 - -
31/01/2017 PKT137 31/01/2017 Phân bổ chi phí dịch cụ mua ngoài cho PX2 4,408,842 - -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP lương) ở PX1 - - -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP lương) ở PX2 - - -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP CCDC) ở PX1 - - -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP CCDC) ở PX2 - - -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP khấu hao TSCĐ) ở PX1 - - -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP khấu hao TSCĐ) ở PX2 - - -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP dịch vụ mua ngoài) ở PX1 - - -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP dịch vụ mua ngoài) ở PX2 - - -
6/2/2017 PX018 6/2/2017 Xuất kéo sử dụng cho px1 250,000 - -
6/2/2017 PX018 6/2/2017 Xuất kim sử dụng cho px1 2,000,000 - -
6/2/2017 PX018 6/2/2017 Xuất kéo sử dụng cho px2 200,000 - -
6/2/2017 PX018 6/2/2017 Xuất kim sử dụng cho px2 1,600,000 - -
27/2/2017 PC014 27/2/2017 Chi tiền mặt thanh toán tiền điện tháng 2/2017 bộ phận SX 5,000,000 - -
27/2/2017 PC015 27/2/2017 Chi tiền thanh toán tiền nước tháng 02/2017 2,000,000 - -
28/2/2017 PC016 28/2/2017 sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị bộ phận sản xuất 5,000,000 - -
28/2/2017 PKT113 28/2/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 22,000,000 - 22,000,000
28/2/2017 PKT114 28/2/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 22,000,000 - 22,000,000
28/2/2017 PKT115 28/2/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 29,000,000 - 29,000,000
28/2/2017 PKT116 28/2/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 27,000,000 - 27,000,000
28/2/2017 PKT121 28/2/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX1 440,000 - -
28/2/2017 PKT122 28/2/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX2 440,000 - -
28/2/2017 PKT123 28/2/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận PX 540,000 - -
28/2/2017 PKT124 28/2/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận XDCT 580,000 - -
28/2/2017 PKT129 28/2/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX1 1,760,000 - -
28/2/2017 PKT130 28/2/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX2 1,760,000 - -
28/2/2017 PKT131 28/2/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận PX 2,160,000 - -
28/2/2017 PKT132 28/2/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận XDCT 2,320,000 - -
28/2/2017 PKT137 28/2/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX1 330,000 - -
28/2/2017 PKT138 28/2/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX2 330,000 - -
28/2/2017 PKT139 28/2/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận PX 405,000 - -
28/2/2017 PKT140 28/2/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận XDCT 435,000 - -
28/2/2017 PKT145 28/2/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX1 220,000 - -
28/2/2017 PKT146 28/2/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX2 220,000 - -
28/2/2017 PKT147 28/2/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận PX 270,000 - -
28/2/2017 PKT148 28/2/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận XDCT 290,000 - -
28/2/2017 PKT157 28/2/2017 Trích khấu hao TSCD Ở PX1 tháng 02/2017 1,250,000 - -
28/2/2017 PKT158 28/2/2017 Trích khấu hao TSCD Ở PX2 tháng 02/2017 2,083,333 - -
28/2/2017 PKT160 28/2/2017 Phân bổ chi phí dụng cụ sản xuất PX1 2,500,000 - -
28/2/2017 PKT161 28/2/2017 Phân bổ chi phí dụng cụ sản xuất PX2 833,333 - -
28/2/2017 PKT246 28/2/2017 Phân bổ chi phí lương ở BP ĐHSX cho PX1 theo NVL 19,215,119 - -
28/2/2017 PKT246 28/2/2017 Phân bổ chi phí lương ở BP ĐHSX cho PX2 11,159,881 - -
28/2/2017 PKT246 28/2/2017 Phân bổ chi phí dịch Vụ mua ngoài cho PX1 theo NVL 7,591,158 - -
28/2/2017 PKT246 28/2/2017 Phân bổ chi phí dịch vụ mua ngoài cho PX2 4,408,842 - -
28/2/2017 PKT249 28/2/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP lương) ở PX1 - - -
28/2/2017 PKT249 28/2/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP lương) ở PX2 - - -
28/2/2017 PKT249 28/2/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP CCDC) ở PX1 - - -
28/2/2017 PKT249 28/2/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP CCDC) ở PX2 - - -
28/2/2017 PKT249 28/2/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP khấu hao TSCĐ) ở PX1 - - -
28/2/2017 PKT249 28/2/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP khấu hao TSCĐ) ở PX2 - - -
28/2/2017 PKT249 28/2/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP dịch vụ mua ngoài) ở PX1 - - -
28/2/2017 PKT249 28/2/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP dịch vụ mua ngoài) ở PX2 - - -
6/3/2017 PX018 6/3/2017 Xuất CCDC kéo sử dụng cho PX1 250,000 - -
6/3/2017 PX018 6/3/2017 Xuất CCDC kim sử dụng cho PX1 2,000,000 - -
6/3/2017 PX019 6/3/2017 Xuất CCDC kéo sử dụng cho PX2 200,000 - -
6/3/2017 PX019 6/3/2017 Xuất CCDC kim sử dụng cho PX2 1,600,000 - -
22/3/2017 PKT175 22/3/2017 thuê máy móc thi công phục vụ xây dựng công trình nhà xưởng 45,000,000 - -
22/3/2017 PKT175 22/3/2017 thuê máy móc thi công phục vụ xây dựng công trình văn phòng 25,000,000 - -
25/3/2017 PC018 25/3/2017 chi phí bằng tiền khác phục vụ cho việc xây dựng công trình 15,000,000 - -
31/3/2017 PC020 31/3/2017 Chi tiền mặt thanh toán tiền điện tháng 3/2017 bộ phận SX 5,000,000 - -
31/3/2017 PC021 31/3/2017 Chi tiền thanh toán tiền nước tháng 03/2017 3,000,000 - -
31/3/2017 PKT191 31/3/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 23,000,000 - 23,000,000
31/3/2017 PKT192 31/3/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 23,000,000 - 23,000,000
31/3/2017 PKT193 31/3/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 30,318,182 - 30,318,182
31/3/2017 PKT194 31/3/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 28,227,273 - 28,227,273
31/3/2017 PKT199 31/3/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX1 440,000 - -
31/3/2017 PKT200 31/3/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX2 440,000 - -
31/3/2017 PKT201 31/3/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận PX 580,000 - -
31/3/2017 PKT202 31/3/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận XDCT 540,000 - -
31/3/2017 PKT207 31/3/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX1 3,850,000 - -
31/3/2017 PKT208 31/3/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX2 3,850,000 - -
31/3/2017 PKT209 31/3/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận PX 5,075,000 - -
31/3/2017 PKT210 31/3/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận XDCT 4,725,000 - -
31/3/2017 PKT215 31/3/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX1 660,000 - -
31/3/2017 PKT216 31/3/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX2 660,000 - -
31/3/2017 PKT217 31/3/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận PX 870,000 - -
31/3/2017 PKT218 31/3/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận XDCT 810,000 - -
31/3/2017 PKT223 31/3/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX1 220,000 - -
31/3/2017 PKT224 31/3/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX2 220,000 - -
31/3/2017 PKT225 31/3/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận PX 270,000 - -
31/3/2017 PKT226 31/3/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận XDCT 290,000 - -
31/3/2017 PKT235 31/3/2017 Trích khấu hao TSCD Ở PX1 tháng 03/2017 1,250,000 - -
31/3/2017 PKT236 31/3/2017 Trích khấu hao TSCD Ở PX2 tháng 03/2017 2,083,333 - -
31/3/2017 PKT238 31/3/2017 Phân bổ chi phí dụng cụ sản xuất PX1 2,500,000 - -
31/3/2017 PKT239 31/3/2017 Phân bổ chi phí dụng cụ sản xuất PX2 833,333 - -
31/3/2017 PKT250 31/3/2017 Phân bổ chi phí lương ở BP ĐHSX cho PX1 21,870,299 - -
31/3/2017 PKT250 31/3/2017 Phân bổ chi phí lương ở BP ĐHSX cho PX2 12,701,974 - -
31/3/2017 PKT250 31/3/2017 Phân bổ chi phí dịch cụ mua ngoài cho PX1 5,060,772 - -
31/3/2017 PKT250 31/3/2017 Phân bổ chi phí dịch cụ mua ngoài cho PX2 2,939,228 - -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP lương) ở PX1 - - -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP lương) ở PX2 - - -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP CCDC) ở PX1 - - -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP CCDC) ở PX2 - - -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP khấu hao TSCĐ) ở PX1 - - -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP khấu hao TSCĐ) ở PX2 - - -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP dịch vụ mua ngoài) ở PX1 - - -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP dịch vụ mua ngoài) ở PX2 - - -
31/3/2017 PKT252 31/3/2017 Chi phí nhân công công trình văn phòng (luong) 31,199,602 - -
31/3/2017 PKT252 31/3/2017 Chi phí nhân công công trình nhà xưởng 74,373,580 - -
31/3/2017 PKT253 31/3/2017 Chi phí dịch vụ mua ngoài công trình văn phòng 4,432,887 - -
31/3/2017 PKT253 31/3/2017 Chi phí dịch vụ mua ngoài công trình nhà xưởng 10,567,113 - -
31/3/2017 PKT255 31/3/2017 Chi phí nhân công công trình văn phòng - - -
31/3/2017 PKT255 31/3/2017 Chi phí dịch vụ mua ngoài công trình văn phòng - - -
31/3/2017 PKt256 31/3/2017 Chi phí nhân công công trình nhà xưởng - - -
31/3/2017 PKt256 31/3/2017 Chi phí dịch vụ mua ngoài công trình nhà xưởng - - -
(Ban hành theo
Mẫuthông tư số 200/2014/TT-BTC
số S36-DN
DOANH
ẤT KINH DOANH
154
DOANH
G
NGÀY CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI GHI NỢ TÀI KHOẢN 641
GHI SỔ 152
SỐ NGÀY
Tổng cộng 143,811,669 -
1 2 3 4 5 6
20/01/2017 PX015 20/01/2017 Xuất KSM-100 cho nhân viên Phạm Văn Minh 3,826,214 -
31/01/2017 PKT038 31/01/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 34,000,000 -
31/01/2017 PKT046 31/01/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận bán hàng 680,000 -
31/01/2017 PKT054 31/01/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận bán hàng 5,950,000 -
31/01/2017 PKT062 31/01/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận bán hàng 1,020,000 -
31/01/2017 PKT070 31/01/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận bán hàng 340,000 -
31/01/2017 PKT079 31/01/2017 Trích khấu hao TSCD ở BP PXD tháng 01/2017 1,083,333 -
31/01/2017 PKT084 31/01/2017 Phân bổ chi phí thuê cửa hàng 3,000,000 -
5/2/2017 PKT088 5/2/2017 Chi tạm ứng cho Nguyễn Văn Nam thanh toán chi phí phòng nghỉ 2,300,000 -
10/2/2017 PN016 10/2/2017 Trích hoa hồng của đại lý Thanh Xuân 1,660,000 -
28/2/2017 PKT117 28/2/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 34,000,000 -
28/2/2017 PKT125 28/2/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận bán hàng 680,000 -
28/2/2017 PKT133 28/2/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận bán hàng 2,720,000 -
28/2/2017 PKT141 28/2/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận bán hàng 510,000 -
28/2/2017 PKT149 28/2/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận bán hàng 340,000 -
28/2/2017 PKT155 28/2/2017 Trích khấu hao TSCD ở BP PXD tháng 02/2017 1,083,333 -
28/2/2017 PKT162 28/2/2017 Phân bổ chi phí thuê cửa hàng 3,000,000 -
31/3/2017 PKT195 31/3/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 35,545,455 -
31/3/2017 PKT203 31/3/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận bán hàng 680,000 -
31/3/2017 PKT211 31/3/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận bán hàng 5,950,000 -
31/3/2017 PKT219 31/3/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận bán hàng 1,020,000 -
31/3/2017 PKT227 31/3/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận bán hàng 340,000 -
31/3/2017 PKT233 31/3/2017 Trích khấu hao TSCD ở BP PXD tháng 03/2017 1,083,333 -
31/3/2017 PKT240 31/3/2017 Phân bổ chi phí thuê cửa hàng 3,000,000 -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí bán hàng - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí bán hàng - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí bán hàng - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí bán hàng - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí bán hàng - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí bán hàng - -
(Ban hành theo
Mẫuthông tư số 200/2014/TT-BTC
số S36-DN
GHI NỢ
NGÀY CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI TKHOAN
GHI SỔ 152
SỐ NGÀY 642
Tổng cộng 606,957,606 -
1 2 3 4 5 6
2/1/2017 PKT001 2/1/2017 Nộp thuế môn bài năm 2017 1,500,000 -
27/01/2017 PC008 27/01/2017 Chi tiền mặt thanh toán tiền điện tháng 1/2017 bộ phận QL 6,500,000 -
31/01/2017 PKT039 31/01/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 130,772,727 -
31/01/2017 PKT047 31/01/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLDN 2,620,000 -
31/01/2017 PKT055 31/01/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLDN 22,925,000 -
31/01/2017 PKT063 31/01/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLDN 3,930,000 -
31/01/2017 PKT071 31/01/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLDN 1,310,000 -
31/01/2017 PKT080 31/01/2017 Trích khấu hao TSCD ở BP QLDN tháng 01/2017 6,000,000 -
31/01/2017 PKT083 31/01/2017 Phân bổ chi phí CDCD đồ dùng ở bộ phận quản lý doanh nghiệp 750,000 -
31/01/2017 PKT085 31/01/2017 Phân bổ chi phí thuê văn phòng 20,000,000 -
15/2/2017 PKT093 15/2/2017
Chi tạm ứng cho Hồ Thu Thủy tiền khách sạn 900USD,tỷ giá thực tế ghi sổ 22.325VND/USD 22,320,000 -
15/2/2017 PC012 15/2/2017 Thanh toán tạm ứng 2,232,000 -
20/2/2017 PKT243 20/2/2017 phân bổ công cụ dụng cụ ở bộ phận quản lý 250,000 -
27/2/2017 PC014 27/2/2017 Chi tiền mặt thanh toán tiền điện tháng 2/2017 bộ phận QL 6,500,000 -
28/2/2017 PKT118 28/2/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 131,000,000 -
28/2/2017 PKT126 28/2/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLDN 2,620,000 -
28/2/2017 PKT134 28/2/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLDN 10,480,000 -
28/2/2017 PKT142 28/2/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLDN 1,965,000 -
28/2/2017 PKT150 28/2/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLDN 1,310,000 -
28/2/2017 PKT156 28/2/2017 Trích khấu hao TSCD ở BP QLDN tháng 02/2017 6,000,000 -
28/2/2017 PKT159 28/2/2017 Phân bổ chi phí CDCD đồ dùng ở bộ phận quản lý doanh nghiệp 666,667 -
28/2/2017 PKT163 28/2/2017 Phân bổ chi phí thuê văn phòng 20,000,000 -
6/3/2017 PC017 6/3/2017 thanh toán tiền chi tiếp khách tại Nhà hàng Ana 4,400,000 -
31/3/2017 PC020 31/3/2017 Chi tiền mặt thanh toán tiền điện tháng 3/2017 bộ phận QL 6,500,000 -
31/3/2017 PKT196 31/3/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 136,954,545 -
31/3/2017 PKT204 31/3/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLDN 2,620,000 -
31/3/2017 PKT212 31/3/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLDN 22,925,000 -
31/3/2017 PKT220 31/3/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLDN 3,930,000 -
31/3/2017 PKT228 31/3/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLDN 1,310,000 -
31/3/2017 PKT234 31/3/2017 Trích khấu hao TSCD ở BP QLDN tháng 03/2017 6,000,000 -
31/3/2017 PKT237 31/3/2017 Phân bổ chi phí CDCD đồ dùng ở bộ phận quản lý doanh nghiệp 666,667 -
31/3/2017 PKT241 31/3/2017 Phân bổ chi phí thuê văn phòng 20,000,000 -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí QLDN - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí QLDN - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí QLDN - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí QLDN - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí QLDN - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí QLDN - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí QLDN - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí QLDN - -
(Ban hành theo
Mẫuthông tư số 200/2014/TT-BTC
số S36-DN
GHI NỢ
NGÀY CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI TKHOAN
GHI SỔ
SỐ NGÀY 621
Tổng cộng 3,332,543,882
1 2 3 4 5
7/1/2017 PX002 7/1/2017 Xuất vật tư (vải lon trắng ) để sx tại phân xưởng 2 86,058,824
7/1/2017 PX002 7/1/2017 Xuất vật tư (vải lon kê ) để sx tại phân xưởng 2 114,370,370
7/1/2017 PX002 7/1/2017 Xuất vật tư (cúc hộp 500 ) để sx tại phân xưởng 2 3,750,000
7/1/2017 PX002 7/1/2017 Xuất vật tư (chỉ khâu 500 ) để sx tại phân xưởng 2 2,000,000
10/1/2017 PKT006 10/1/2017 Nhận vật tư ( kaki1.5m,kaki1.4m) đưa vào sử dụng PX1 355,000,000
19/01/2017 PX007 19/01/2017 Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng ( cát ) 20,125,200
19/01/2017 PX007 19/01/2017 Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng ( da ) 242,673,750
19/01/2017 PX007 19/01/2017 Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng ( cọc ) 8,000,000
19/01/2017 PX007 19/01/2017 Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng ( xi măng ) 137,900,000
19/01/2017 PX007 19/01/2017 Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng (gạch ) 55,000,000
19/01/2017 PX007 19/01/2017 Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng ( thép 23,625,000
20/01/2017 PX008 20/01/2017 Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Cát 42,847,200
20/01/2017 PX009 20/01/2017 Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Đá dăm 363,354,750
20/01/2017 PX010 20/01/2017 Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Cọc dầm 17,940,000
20/01/2017 PX011 20/01/2017 Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Xi măng 548,290,400
20/01/2017 PX012 20/01/2017 Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Gạch 44,000,000
20/01/2017 PX013 20/01/2017 Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Thép 26,250,000
20/01/2017 PX014 20/01/2017 Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Tôn 119,000,000
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp ở PX1 -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp ở PX2 -
5/2/2017 PN014 5/2/2017 Nhận vật tư (vải Kaki khổ 1,5m) đưa vào phân xưởng 1 162,500,000
5/2/2017 PN014 5/2/2017 Nhận vật tư (vải Kaki khổ 1,4m) đưa vào phân xưởng 1 180,000,000
5/2/2017 PN014 5/2/2017 Nhận vật tư (khóa 20cm) đưa vào phân xưởng 1 10,500,000
5/2/2017 PN014 5/2/2017 Nhận vật tư (chỉ khâu 500m) đưa vào phân xưởng 1 2,000,000
7/2/2017 PX017 7/2/2017 Xuất vật tư (vải lon trắng ) để sx tại phân xưởng 2 86,058,824
7/2/2017 PX017 7/2/2017 Xuất vật tư (vải lon kẻ ) để sx tại phân xưởng 2 114,370,370
7/2/2017 PX017 7/2/2017 Xuất vật tư (cúc hộp 500 ) để sx tại phân xưởng 2 3,750,000
7/2/2017 PX017 7/2/2017 Xuất vật tư (chỉ khâu 500m ) để sx tại phân xưởng 2 2,000,000
28/2/2017 PKT247 28/2/2017 Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp ở PX1 -
28/2/2017 PKT247 28/2/2017 Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp ở PX2 -
5/3/2017 PN018 5/3/2017 mua vật tư chưa thanh toán của Công ty TNHH Hà Liên sử dụng ngay cho Phân xưởng 1 162,500,000
5/3/2017 PN018 5/3/2017 mua vật tư chưa thanh toán của Công ty TNHH Hà Liên sử dụng ngay cho Phân xưởng 2 180,000,000
5/3/2017 PN018 5/3/2017 mua vật tư chưa thanh toán của Công ty TNHH Hà Liên sử dụng ngay cho Phân xưởng 3 10,500,000
5/3/2017 PN018 5/3/2017 mua vật tư chưa thanh toán của Công ty TNHH Hà Liên sử dụng ngay cho Phân xưởng 1 2,000,000
7/3/2017 PX020 7/3/2017 xuất vật tư vải lon trắng sử dụng cho phân xưởng 2 86,058,824
7/3/2017 PX020 7/3/2017 xuất vật tư vải lon kẻ sử dụng cho phân xưởng 2 114,370,370
7/3/2017 PX020 7/3/2017 xuất vật tư cúc hộp 500 sử dụng cho phân xưởng 2 3,750,000
7/3/2017 PX020 7/3/2017 xuất vật tư chỉ khâu 500m sử dụng cho phân xưởng 2 2,000,000
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp ở PX1 -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp ở PX2 -
31/3/2017 PKt254 31/3/2017 Chi phí NVL TT công trình văn phòng -
31/3/2017 PKt254 31/3/2017 Chi phí NVL TT công trình nhà xưởng -
- Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……..
- Ngày mở sổ:
CHIA RA
GHI CÓ TK 621
621.PX1 621.PX2 621.CTVP 621.CTNX T.KHOẢN
ĐỐI ỨNG SỐ TIỀN TK ĐỐI ỨNG
1,065,000,000 618,537,582 487,323,950 1,161,682,350 3,332,543,882
6 7 8 9 10 11 12
- 86,058,824 - - 1521.LT01 -
- 114,370,370 - - 1521.LK01 -
- 3,750,000 - - 1521.CH01 -
- 2,000,000 - - 1521.CK01 -
355,000,000 - - - 3311.HLIEN -
- - 20,125,200 - 1521.A01 -
- - 242,673,750 - 1521.A02 -
- - 8,000,000 - 1521.A03 -
- - 137,900,000 - 1521.A04 -
- - 55,000,000 - 1521.A05 -
- - 23,625,000 - 1521.A06 -
- - - 42,847,200 1521.A01 -
- - - 363,354,750 1521.A02 -
- - - 17,940,000 1521.A03 -
- - - 548,290,400 1521.A04 -
- - - 44,000,000 1521.A05 -
- - - 26,250,000 1521.A06 -
- - - 119,000,000 1521.A07 -
- - - - - 355,000,000 1541.PX1
- - - - - 206,179,194 1541.PX2
162,500,000 - - - 3311.HLIEN -
180,000,000 - - - 3311.HLIEN -
10,500,000 - - - 3311.HLIEN -
2,000,000 - - - 3311.HLIEN -
- 86,058,824 - - 1521.LT01 -
- 114,370,370 - - 1521.LK01 -
- 3,750,000 - - 1521.CH01 -
- 2,000,000 - - 1521.CK01 -
- - - - - 355,000,000 1541.PX1
- - - - - 206,179,194 1541.PX2
162,500,000 - - - 3311.HLIEN -
180,000,000 - - - 3311.HLIEN -
10,500,000 - - - 3311.HLIEN -
2,000,000 - - - 3311.HLIEN -
- 86,058,824 - - 1521.LT01 -
- 114,370,370 - - 1521.LK01 -
- 3,750,000 - - 1521.Ch01 -
- 2,000,000 - - 1521.ck01 -
- - - - - 355,000,000 1541.PX1
- - - - - 206,179,194 1541.PX2
- - - - - 487,323,950 1541.ctvp
- - - - - 1,161,682,350 1541.ctNX
Ngày tháng năm
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:
Địa chỉ:
MST:
GHI NỢ CH
NGÀY CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI TKHOAN
GHI SỔ 622.PX1
SỐ NGÀY 622
Tổng cộng 638,085,727 128,144,000
1 2 3 4 5 6
31/01/2017 PKT032 31/01/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 35,200,000 35,200,000
31/01/2017 PKT033 31/01/2017 Tiền lương phải trả cho CB-CNV trong kỳ 30,200,000 -
31/01/2017 PKT040 31/01/2017 Trích KPCĐ của CNTTSX PX1 704,000 704,000
31/01/2017 PKT041 31/01/2017 Trích KPCĐ của CNTTSX PX2 604,000 -
31/01/2017 PKT048 31/01/2017 Trích BHXH của CNTTSX PX1 6,160,000 6,160,000
31/01/2017 PKT049 31/01/2017 Trích BHXH của CNTTSX PX2 5,285,000 -
31/01/2017 PKT056 31/01/2017 Trích BHYT của CNTTSX PX1 1,056,000 1,056,000
31/01/2017 PKT057 31/01/2017 Trích BHYT của CNTTSX PX2 906,000 -
31/01/2017 PKT064 31/01/2017 Trích BHTN của CNTTSX PX1 352,000 352,000
31/01/2017 PKT065 31/01/2017 Trích BHTN của CNTTSX PX2 302,000 -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp ở PX1 - -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp ở PX2 - -
28/2/2017 PKT111 28/2/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 35,200,000 35,200,000
28/2/2017 PKT112 28/2/2017 Tiền lương phải trả cho CB-CNV trong kỳ 30,200,000 -
28/2/2017 PKT119 28/2/2017 Trích KPCĐ của CNTTSX PX1 704,000 704,000
28/2/2017 PKT120 28/2/2017 Trích KPCĐ của CNTTSX PX2 604,000 -
28/2/2017 PKT127 28/2/2017 Trích BHXH của CNTTSX PX1 2,816,000 2,816,000
28/2/2017 PKT128 28/2/2017 Trích BHXH của CNTTSX PX2 2,416,000 -
28/2/2017 PKT135 28/2/2017 Trích BHYT của CNTTSX PX1 528,000 528,000
28/2/2017 PKT136 28/2/2017 Trích BHYT của CNTTSX PX2 453,000 -
28/2/2017 PKT143 28/2/2017 Trích BHTN của CNTTSX PX1 352,000 352,000
28/2/2017 PKT144 28/2/2017 Trích BHTN của CNTTSX PX2 302,000 -
28/2/2017 PKT248 28/2/2017 Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp ở PX1 - -
28/2/2017 PKT248 28/2/2017 Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp ở PX2 - -
20/3/2017 PKT174 20/3/2017 Chi phí nhân công xây dựng phải trả công trình nhà xưởng 250,000,000 -
20/3/2017 PKT174 20/3/2017 Chi phí nhân công xây dựng phải trả công trình trụ sở văn phòng 150,000,000 -
31/3/2017 PKT189 31/3/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 36,800,000 36,800,000
31/3/2017 PKT190 31/3/2017 Tiền lương phải trả cho CB-CNV trong kỳ 31,572,727 -
31/3/2017 PKT197 31/3/2017 Trích KPCĐ của CNTTSX PX1 704,000 704,000
31/3/2017 PKT198 31/3/2017 Trích KPCĐ của CNTTSX PX2 604,000 -
31/3/2017 PKT205 31/3/2017 Trích BHXH của CNTTSX PX1 6,160,000 6,160,000
31/3/2017 PKT206 31/3/2017 Trích BHXH của CNTTSX PX2 5,285,000 -
31/3/2017 PKT213 31/3/2017 Trích BHYT của CNTTSX PX1 1,056,000 1,056,000
31/3/2017 PKT214 31/3/2017 Trích BHYT của CNTTSX PX2 906,000 -
31/3/2017 PKT221 31/3/2017 Trích BHTN của CNTTSX PX1 352,000 352,000
31/3/2017 PKT222 31/3/2017 Trích BHTN của CNTTSX PX2 302,000 -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp ở PX1 - -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp ở PX2 - -
31/3/2017 PKT255 31/3/2017 Chi phí NC TT công trình văn phòng - -
31/3/2017 PKt256 31/3/2017 Chi phí NC TT công trình nhà xưởng - -
(Ban
Mẫu hành theo thông tư số 200/2014/TT-BTC
số S36-DN
CHIA RA
GHI CÓ TK 622
T.KHOẢN
622.PX2 622.CTVP 622.CTNX TK ĐỐI
ĐỐI ỨNG SỐ TIỀN
ỨNG
109,941,727 150,000,000 250,000,000 638,085,727
7 8 9 10 11 12
- - - 3341 -
30,200,000 - - 3341 -
- - - 3382 -
604,000 - - 3382 -
- - - 3383 -
5,285,000 - - 3383 -
- - - 3384 -
906,000 - - 3384 -
- - - 3386 -
302,000 - - 3386 -
- - - 43,472,000 1541.PX1
- - - 37,297,000 1541.PX2
- - - 3341 -
30,200,000 - - 3341 -
- - - 3382 -
604,000 - - 3382 -
- - - 3383 -
2,416,000 - - 3383 -
- - - 3384 -
453,000 - - 3384 -
- - - 3386 -
302,000 - - 3386 -
- - - 39,600,000 1541.PX1
- - - 33,975,000 1541.PX2
- - 250,000,000 3348 -
- 150,000,000 - 3348 -
- - - 3341 -
31,572,727 - - 3341 -
- - - 3382 -
604,000 - - 3382 -
- - - 3383 -
5,285,000 - - 3383 -
- - - 3384 -
906,000 - - 3384 -
- - - 3386 -
302,000 - - 3386 -
- - - 45,072,000 1541.PX1
- - - 38,669,727 1541.PX2
- - - 150,000,000 1541.ctvp
- - - 250,000,000 1541.ctNX
Đơn vị:
Địa chỉ:
MST:
GHI NỢ
NGÀY CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI TKHOẢN 6271 6272
GHI SỔ
SỐ NGÀY 627
Tổng cộng 765,727,576 567,910,909 -
1 2 3 4 5 6 7
6/1/2017 PX001 6/1/2017 Xuất kéo sử dụng cho px1 250,000 - -
6/1/2017 PX001 6/1/2017 Xuất kim sử dụng cho px1 2,000,000 - -
6/1/2017 PX001 6/1/2017 Xuất kéo sử dụng cho px2 200,000 - -
6/1/2017 PX001 6/1/2017 Xuất kim sử dụng cho px2 1,600,000 - -
27/01/2017 PC008 27/01/2017 Chi tiền mặt thanh toán tiền điện tháng 1/2017 bộ phận SX 5,000,000 - -
27/01/2017 PC009 27/01/2017 Chi tiền thanh toán tiền nước tháng 01/2017 2,000,000 - -
28/01/2017 PC010 28/01/2017 Thanh toán tiền mặt sửa chữa, bảo dưỡng phân xưởng 1 và 2 5,000,000 - -
31/01/2017 PKT034 31/01/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 22,000,000 22,000,000 -
31/01/2017 PKT035 31/01/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 22,000,000 22,000,000 -
31/01/2017 PKT036 31/01/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 27,000,000 27,000,000 -
31/01/2017 PKT037 31/01/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 29,000,000 29,000,000 -
31/01/2017 PKT042 31/01/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX1 440,000 440,000 -
31/01/2017 PKT043 31/01/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX2 440,000 440,000 -
31/01/2017 PKT044 31/01/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận PX 540,000 540,000 -
31/01/2017 PKT045 31/01/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận XDCT 580,000 580,000 -
31/01/2017 PKT050 31/01/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX1 3,850,000 3,850,000 -
31/01/2017 PKT051 31/01/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX2 3,850,000 3,850,000 -
31/01/2017 PKT052 31/01/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận PX 4,725,000 4,725,000 -
31/01/2017 PKT053 31/01/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận XDCT 5,075,000 5,075,000 -
31/01/2017 PKT058 31/01/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX1 660,000 660,000 -
31/01/2017 PKT059 31/01/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX2 660,000 660,000 -
31/01/2017 PKT060 31/01/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận PX 810,000 810,000 -
31/01/2017 PKT061 31/01/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận XDCT 870,000 870,000 -
31/01/2017 PKT066 31/01/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX1 220,000 220,000 -
31/01/2017 PKT067 31/01/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX2 220,000 220,000 -
31/01/2017 PKT068 31/01/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận PX 270,000 270,000 -
31/01/2017 PKT069 31/01/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận XDCT 290,000 290,000 -
31/01/2017 PKT077 31/01/2017 Trích khấu hao TSCD Ở PX1 tháng 01/2017 2,916,667 - -
31/01/2017 PKT078 31/01/2017 Trích khấu hao TSCD Ở PX2 tháng 01/2017 2,083,333 - -
31/01/2017 PKT081 31/01/2017 Phân bổ chi phí dụng cụ sản xuất PX1 2,500,000 - -
31/01/2017 PKT082 31/01/2017 Phân bổ chi phí dụng cụ sản xuất PX2 833,333 - -
31/01/2017 PKT137 31/01/2017 Phân bổ chi phí lương ở BP ĐHSX cho PX1 21,093,931 21,093,931 -
31/01/2017 PKT137 31/01/2017 Phân bổ chi phí lương ở BP ĐHSX cho PX2 12,251,069 12,251,069 -
31/01/2017 PKT137 31/01/2017 Phân bổ chi phí dịch cụ mua ngoài cho PX1 7,591,158 - -
31/01/2017 PKT137 31/01/2017 Phân bổ chi phí dịch cụ mua ngoài cho PX2 4,408,842 - -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP lương) ở PX1 - - -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP lương) ở PX2 - - -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP CCDC) ở PX1 - - -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP CCDC) ở PX2 - - -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP khấu hao TSCĐ) ở PX1 - - -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP khấu hao TSCĐ) ở PX2 - - -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP dịch vụ mua ngoài) ở PX1 - - -
31/01/2017 PKT138 31/01/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP dịch vụ mua ngoài) ở PX2 - - -
6/2/2017 PX018 6/2/2017 Xuất kéo sử dụng cho px1 250,000 - -
6/2/2017 PX018 6/2/2017 Xuất kim sử dụng cho px1 2,000,000 - -
6/2/2017 PX018 6/2/2017 Xuất kéo sử dụng cho px2 200,000 - -
6/2/2017 PX018 6/2/2017 Xuất kim sử dụng cho px2 1,600,000 - -
27/2/2017 PC014 27/2/2017 Chi tiền mặt thanh toán tiền điện tháng 2/2017 bộ phận SX 5,000,000 - -
27/2/2017 PC015 27/2/2017 Chi tiền thanh toán tiền nước tháng 02/2017 2,000,000 - -
28/2/2017 PC016 28/2/2017 sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị bộ phận sản xuất 5,000,000 - -
28/2/2017 PKT113 28/2/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 22,000,000 22,000,000 -
28/2/2017 PKT114 28/2/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 22,000,000 22,000,000 -
28/2/2017 PKT115 28/2/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 29,000,000 29,000,000 -
28/2/2017 PKT116 28/2/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 27,000,000 27,000,000 -
28/2/2017 PKT121 28/2/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX1 440,000 440,000 -
28/2/2017 PKT122 28/2/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX2 440,000 440,000 -
28/2/2017 PKT123 28/2/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận PX 540,000 540,000 -
28/2/2017 PKT124 28/2/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận XDCT 580,000 580,000 -
28/2/2017 PKT129 28/2/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX1 1,760,000 1,760,000 -
28/2/2017 PKT130 28/2/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX2 1,760,000 1,760,000 -
28/2/2017 PKT131 28/2/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận PX 2,160,000 2,160,000 -
28/2/2017 PKT132 28/2/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận XDCT 2,320,000 2,320,000 -
28/2/2017 PKT137 28/2/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX1 330,000 330,000 -
28/2/2017 PKT138 28/2/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX2 330,000 330,000 -
28/2/2017 PKT139 28/2/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận PX 405,000 405,000 -
28/2/2017 PKT140 28/2/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận XDCT 435,000 435,000 -
28/2/2017 PKT145 28/2/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX1 220,000 220,000 -
28/2/2017 PKT146 28/2/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX2 220,000 220,000 -
28/2/2017 PKT147 28/2/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận PX 270,000 270,000 -
28/2/2017 PKT148 28/2/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận XDCT 290,000 290,000 -
28/2/2017 PKT157 28/2/2017 Trích khấu hao TSCD Ở PX1 tháng 02/2017 1,250,000 - -
28/2/2017 PKT158 28/2/2017 Trích khấu hao TSCD Ở PX2 tháng 02/2017 2,083,333 - -
28/2/2017 PKT160 28/2/2017 Phân bổ chi phí dụng cụ sản xuất PX1 2,500,000 - -
28/2/2017 PKT161 28/2/2017 Phân bổ chi phí dụng cụ sản xuất PX2 833,333 - -
28/2/2017 PKT246 28/2/2017 Phân bổ chi phí lương ở BP ĐHSX cho PX1 theo NVL 19,215,119 19,215,119 -
28/2/2017 PKT246 28/2/2017 Phân bổ chi phí lương ở BP ĐHSX cho PX2 11,159,881 11,159,881 -
28/2/2017 PKT246 28/2/2017 Phân bổ chi phí dịch Vụ mua ngoài cho PX1 theo NVL 7,591,158 - -
28/2/2017 PKT246 28/2/2017 Phân bổ chi phí dịch vụ mua ngoài cho PX2 4,408,842 - -
28/2/2017 PKT249 28/2/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP lương) ở PX1 - - -
28/2/2017 PKT249 28/2/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP lương) ở PX2 - - -
28/2/2017 PKT249 28/2/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP CCDC) ở PX1 - - -
28/2/2017 PKT249 28/2/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP CCDC) ở PX2 - - -
28/2/2017 PKT249 28/2/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP khấu hao TSCĐ) ở PX1 - - -
28/2/2017 PKT249 28/2/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP khấu hao TSCĐ) ở PX2 - - -
28/2/2017 PKT249 28/2/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP dịch vụ mua ngoài) ở PX1 - - -
28/2/2017 PKT249 28/2/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP dịch vụ mua ngoài) ở PX2 - - -
6/3/2017 PX018 6/3/2017 Xuất CCDC kéo sử dụng cho PX1 250,000 - -
6/3/2017 PX018 6/3/2017 Xuất CCDC kim sử dụng cho PX1 2,000,000 - -
6/3/2017 PX019 6/3/2017 Xuất CCDC kéo sử dụng cho PX2 200,000 - -
6/3/2017 PX019 6/3/2017 Xuất CCDC kim sử dụng cho PX2 1,600,000 - -
22/3/2017 PKT175 22/3/2017 thuê máy móc thi công phục vụ xây dựng công trình nhà xưởng 45,000,000 - -
22/3/2017 PKT175 22/3/2017 thuê máy móc thi công phục vụ xây dựng công trình văn phòng 25,000,000 - -
25/3/2017 PC018 25/3/2017 chi phí bằng tiền khác phục vụ cho việc xây dựng công trình 15,000,000 - -
31/3/2017 PC020 31/3/2017 Chi tiền mặt thanh toán tiền điện tháng 3/2017 bộ phận SX 5,000,000 - -
31/3/2017 PC021 31/3/2017 Chi tiền thanh toán tiền nước tháng 03/2017 3,000,000 - -
31/3/2017 PKT191 31/3/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 23,000,000 23,000,000 -
31/3/2017 PKT192 31/3/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 23,000,000 23,000,000 -
31/3/2017 PKT193 31/3/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 30,318,182 30,318,182 -
31/3/2017 PKT194 31/3/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 28,227,273 28,227,273 -
31/3/2017 PKT199 31/3/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX1 440,000 440,000 -
31/3/2017 PKT200 31/3/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX2 440,000 440,000 -
31/3/2017 PKT201 31/3/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận PX 580,000 580,000 -
31/3/2017 PKT202 31/3/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận XDCT 540,000 540,000 -
31/3/2017 PKT207 31/3/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX1 3,850,000 3,850,000 -
31/3/2017 PKT208 31/3/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX2 3,850,000 3,850,000 -
31/3/2017 PKT209 31/3/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận PX 5,075,000 5,075,000 -
31/3/2017 PKT210 31/3/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận XDCT 4,725,000 4,725,000 -
31/3/2017 PKT215 31/3/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX1 660,000 660,000 -
31/3/2017 PKT216 31/3/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX2 660,000 660,000 -
31/3/2017 PKT217 31/3/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận PX 870,000 870,000 -
31/3/2017 PKT218 31/3/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận XDCT 810,000 810,000 -
31/3/2017 PKT223 31/3/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX1 220,000 220,000 -
31/3/2017 PKT224 31/3/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX2 220,000 220,000 -
31/3/2017 PKT225 31/3/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận PX 270,000 270,000 -
31/3/2017 PKT226 31/3/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận XDCT 290,000 290,000 -
31/3/2017 PKT235 31/3/2017 Trích khấu hao TSCD Ở PX1 tháng 03/2017 1,250,000 - -
31/3/2017 PKT236 31/3/2017 Trích khấu hao TSCD Ở PX2 tháng 03/2017 2,083,333 - -
31/3/2017 PKT238 31/3/2017 Phân bổ chi phí dụng cụ sản xuất PX1 2,500,000 - -
31/3/2017 PKT239 31/3/2017 Phân bổ chi phí dụng cụ sản xuất PX2 833,333 - -
31/3/2017 PKT250 31/3/2017 Phân bổ chi phí lương ở BP ĐHSX cho PX1 21,870,299 21,870,299 -
31/3/2017 PKT250 31/3/2017 Phân bổ chi phí lương ở BP ĐHSX cho PX2 12,701,974 12,701,974 -
31/3/2017 PKT250 31/3/2017 Phân bổ chi phí dịch cụ mua ngoài cho PX1 5,060,772 - -
31/3/2017 PKT250 31/3/2017 Phân bổ chi phí dịch cụ mua ngoài cho PX2 2,939,228 - -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP lương) ở PX1 - - -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP lương) ở PX2 - - -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP CCDC) ở PX1 - - -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP CCDC) ở PX2 - - -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP khấu hao TSCĐ) ở PX1 - - -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP khấu hao TSCĐ) ở PX2 - - -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP dịch vụ mua ngoài) ở PX1 - - -
31/3/2017 PKT251 31/3/2017 Kết chuyển chi phí SXC (CP dịch vụ mua ngoài) ở PX2 - - -
31/3/2017 PKT252 31/3/2017 Chi phí nhân công công trình văn phòng (luong) 31,199,602 31,199,602 -
31/3/2017 PKT252 31/3/2017 Chi phí nhân công công trình nhà xưởng 74,373,580 74,373,580 -
31/3/2017 PKT253 31/3/2017 Chi phí dịch vụ mua ngoài công trình văn phòng 4,432,887 - -
31/3/2017 PKT253 31/3/2017 Chi phí dịch vụ mua ngoài công trình nhà xưởng 10,567,113 - -
31/3/2017 PKT255 31/3/2017 Chi phí nhân công công trình văn phòng - - -
31/3/2017 PKT255 31/3/2017 Chi phí dịch vụ mua ngoài công trình văn phòng - - -
31/3/2017 PKt256 31/3/2017 Chi phí nhân công công trình nhà xưởng - - -
31/3/2017 PKt256 31/3/2017 Chi phí dịch vụ mua ngoài công trình nhà xưởng - - -
(Ban hành theoMẫu
thôngsốtưS36-DN
số 200/2014/TT-BTC
CHIA RA
GHI CÓ TK 627
6273 6274 6275 6276 6277 6278 6279 T.KHOẢN
ĐỐI ỨNG TK ĐỐI
SỐ TIỀN
ỨNG
22,150,000 11,666,667 - - 164,000,000 - - 765,727,576
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
250,000 - - - - - - -
2,000,000 - - - - - - -
200,000 - - - - - - -
1,600,000 - - - - - - -
- - - - 5,000,000 - - 1111 - 6277.PX
- - - - 2,000,000 - - 1111 - 6277.PX
- - - - 5,000,000 - - 1111 - 6277.PX
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- 2,916,667 - - - - - -
- 2,083,333 - - - - - -
2,500,000 - - - - - - -
833,333 - - - - - - -
- - - - - - - 21,093,931
- - - - - - - 12,251,069
- - - - 7,591,158 - - 6277.PX 7,591,158 6277.PX1
- - - - 4,408,842 - - 6277.PX 4,408,842 6277.PX2
- - - - - - - 48,263,931
- - - - - - - 39,421,069
- - - - - - - 4,750,000
- - - - - - - 2,633,333
- - - - - - - 2,916,667
- - - - - - - 2,083,333
- - - - - - - 7,591,158
- - - - - - - 4,408,842
250,000 - - - - - - -
2,000,000 - - - - - - -
200,000 - - - - - - -
1,600,000 - - - - - - -
- - - - 5,000,000 - - 1111 - 6277.PX
- - - - 2,000,000 - - 1111 - 6277.PX
- - - - 5,000,000 - - 1111 - 6277.PX
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- 1,250,000 - - - - - -
- 2,083,333 - - - - - -
2,500,000 - - - - - - -
833,333 - - - - - - -
- - - - - - - 19,215,119
- - - - - - - 11,159,881
- - - - 7,591,158 - - 6277.PX 7,591,158 6277.PX1
- - - - 4,408,842 - - 6277.PX 4,408,842 6277.PX2
- - - - - - - 43,965,119
- - - - - - - 35,909,881
- - - - - - - 6,550,000
- - - - - - - 833,333
- - - - - - - 1,250,000
- - - - - - - 2,083,333
- - - - - - - 7,591,158
- - - - - - - 4,408,842
250,000 - - - - - - -
2,000,000 - - - - - - -
200,000 - - - - - - -
1,600,000 - - - - - - -
- - - - 45,000,000 - -3311.MCUONG - 6277.CTNX
- - - - 25,000,000 - -3311.MCUONG - 6277.CTVP
- - - - 15,000,000 - - 1111 - 6277.CT
- - - - 5,000,000 - - 1111 - 6277.PX
- - - - 3,000,000 - - 1111 - 6277.PX
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- 1,250,000 - - - - - -
- 2,083,333 - - - - - -
2,500,000 - - - - - - -
833,333 - - - - - - -
- - - - - - - 21,870,299
- - - - - - - 12,701,974
- - - - 5,060,772 - - 6277.PX 5,060,772 6277.PX1
- - - - 2,939,228 - - 6277.PX 2,939,228 6277.PX2
- - - - - - - 50,040,299
- - - - - - - 40,871,974
- - - - - - - 4,750,000
- - - - - - - 2,633,333
- - - - - - - 1,250,000
- - - - - - - 2,083,333
- - - - - - - 5,060,772
- - - - - - - 2,939,228
- - - - - - - 31,199,602
- - - - - - - 74,373,580
- - - - 4,432,887 - - 6277.CT 4,432,887 6277.ctvp
- - - - 10,567,113 - - 6277.ct 10,567,113 6277.ctnx
- - - - - - - 31,199,602
- - - - - - - 29,432,887
- - - - - - - 74,373,580
- - - - - - - 55,567,113
Đơn vị:
Địa chỉ:
MST:
GHI NỢ
NGÀY CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI TKHOẢN
GHI SỔ 6411 6412
SỐ NGÀY 641
Tổng cộng 143,811,669 123,775,455 -
1 2 3 4 5 6 7
20/01/2017 PX015 20/01/2017 Xuất KSM-100 cho nhân viên Phạm Văn Minh 3,826,214 - -
31/01/2017 PKT038 31/01/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 34,000,000 34,000,000 -
31/01/2017 PKT046 31/01/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận bán hàng 680,000 680,000 -
31/01/2017 PKT054 31/01/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận bán hàng 5,950,000 5,950,000 -
31/01/2017 PKT062 31/01/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận bán hàng 1,020,000 1,020,000 -
31/01/2017 PKT070 31/01/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận bán hàng 340,000 340,000 -
31/01/2017 PKT079 31/01/2017 Trích khấu hao TSCD ở BP PXD tháng 01/2017 1,083,333 - -
31/01/2017 PKT084 31/01/2017 Phân bổ chi phí thuê cửa hàng 3,000,000 - -
5/2/2017 PKT088 5/2/2017 Chi tạm ứng cho Nguyễn Văn Nam thanh toán chi phí phòng nghỉ 2,300,000 - -
10/2/2017 PN016 10/2/2017 Trích hoa hồng của đại lý Thanh Xuân 1,660,000 - -
28/2/2017 PKT117 28/2/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 34,000,000 34,000,000 -
28/2/2017 PKT125 28/2/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận bán hàng 680,000 680,000 -
28/2/2017 PKT133 28/2/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận bán hàng 2,720,000 2,720,000 -
28/2/2017 PKT141 28/2/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận bán hàng 510,000 510,000 -
28/2/2017 PKT149 28/2/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận bán hàng 340,000 340,000 -
28/2/2017 PKT155 28/2/2017 Trích khấu hao TSCD ở BP PXD tháng 02/2017 1,083,333 - -
28/2/2017 PKT162 28/2/2017 Phân bổ chi phí thuê cửa hàng 3,000,000 - -
31/3/2017 PKT195 31/3/2017 Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 35,545,455 35,545,455 -
31/3/2017 PKT203 31/3/2017 Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận bán hàng 680,000 680,000 -
31/3/2017 PKT211 31/3/2017 Trích BHXH của nhân viên bộ phận bán hàng 5,950,000 5,950,000 -
31/3/2017 PKT219 31/3/2017 Trích BHYT của nhân viên bộ phận bán hàng 1,020,000 1,020,000 -
31/3/2017 PKT227 31/3/2017 Trích BHTN của nhân viên bộ phận bán hàng 340,000 340,000 -
31/3/2017 PKT233 31/3/2017 Trích khấu hao TSCD ở BP PXD tháng 03/2017 1,083,333 - -
31/3/2017 PKT240 31/3/2017 Phân bổ chi phí thuê cửa hàng 3,000,000 - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí bán hàng - - -
31/3/2017 Kết chuyển chi phí bán hàng - - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí bán hàng - - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí bán hàng - - -
31/3/2017 Kết chuyển chi phí bán hàng - - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí bán hàng - - -
(Ban hành theoMẫu
thôngsốtưS36-DN
số 200/2014/TT-BTC
CHIA RA
GHI CÓ TK 641
T.KHOẢN
6413 6414 6415 6416 6417 6418 TK ĐỐI
ĐỐI ỨNG SỐ TIỀN
ỨNG
3,826,214 3,250,000 - - 12,960,000 - - 143,811,669
8 9 10 11 12 13 15 16 17
3,826,214 - - - - - 1561.KSM01 - 6413
- - - - - - 3341 - 6411
- - - - - - 3382 - 6411
- - - - - - 3383 - 6411
- - - - - - 3384 - 6411
- - - - - - 3386 - 6411
- 1,083,333 - - - - 2141 - 6414
- - - - 3,000,000 - 2421.002 - 6417
- - - - 2,300,000 - 141.NVN - 6417
- - - - 1,660,000 - 1121.01 - 6417
- - - - - - 3341 - 6411
- - - - - - 3382 - 6411
- - - - - - 3383 - 6411
- - - - - - 3384 - 6411
- - - - - - 3386 - 6411
- 1,083,333 - - - - 2141 - 6414
- - - - 3,000,000 - 2421.002 - 6417
- - - - - - 3341 - 6411
- - - - - - 3382 - 6411
- - - - - - 3383 - 6411
- - - - - - 3384 - 6411
- - - - - - 3386 - 6411
- 1,083,333 - - - - 2141 - 6414
- - - - 3,000,000 - 2421.002 - 6417
- - - - - - 123,775,455
- - - - - - -
- - - - - - 3,826,214
- - - - - - 3,250,000
- - - - - - -
- - - - - - 12,960,000
Đơn vị:
Địa chỉ:
MST:
GHI NỢ CHIA RA
NGÀY CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI TKHOẢN
GHI SỔ 6421 6422 6423 6424 6425
SỐ NGÀY 642
Tổng cộng 606,957,606 476,672,273 - 2,333,333 18,000,000 1,500,000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2/1/2017 PKT001 2/1/2017 Nộp thuế môn bài năm 2017 1,500,000 - - - - 1,500,000
27/01/2017 PC008
Chi tiền27/01/2017
mặt thanh toán tiền điện tháng 1/2017 bộ6,500,000
phận QL - - - - -
31/01/2017 PKT039 31/01/2017
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong130,772,727
kỳ 130,772,727 - - - -
31/01/2017 PKT047 31/01/2017
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLDN 2,620,000 2,620,000 - - - -
31/01/2017 PKT055 31/01/2017
Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLDN 22,925,000 22,925,000 - - - -
31/01/2017 PKT063 31/01/2017
Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLDN 3,930,000 3,930,000 - - - -
31/01/2017 PKT071 31/01/2017
Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLDN 1,310,000 1,310,000 - - - -
31/01/2017 PKT080 Trích
31/01/2017
khấu hao TSCD ở BP QLDN tháng 01/2017 6,000,000 - - - 6,000,000 -
31/01/2017Phân
PKT083
bổ chi31/01/2017
phí CDCD đồ dùng ở bộ phận quản lý doanh 750,000
nghiệp - - 750,000 - -
31/01/2017 PKT085 31/01/2017Phân bổ chi phí thuê văn phòng 20,000,000 - - - - -
Chi15/2/2017
tạm ứng cho
PKT093
Hồ Thu 15/2/2017
Thủy tiền khách sạn 900USD,tỷ giá thực 22,320,000
tế ghi sổ 22.325VND/USD - - - - -
15/2/2017 PC012 15/2/2017 Thanh toán tạm ứng 2,232,000 - - - - -
20/2/2017 PKT243 phân 20/2/2017
bổ công cụ dụng cụ ở bộ phận quản lý250,000 - - 250,000 - -
27/2/2017 PC014
Chi tiền 27/2/2017
mặt thanh toán tiền điện tháng 2/2017 bộ6,500,000
phận QL - - - - -
28/2/2017 PKT118 28/2/2017
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong131,000,000
kỳ 131,000,000 - - - -
28/2/2017 PKT126 28/2/2017
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLDN 2,620,000 2,620,000 - - - -
28/2/2017 PKT134 28/2/2017
Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLDN 10,480,000 10,480,000 - - - -
28/2/2017 PKT142 28/2/2017
Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLDN 1,965,000 1,965,000 - - - -
28/2/2017 PKT150 28/2/2017
Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLDN 1,310,000 1,310,000 - - - -
28/2/2017 PKT156 Trích
28/2/2017
khấu hao TSCD ở BP QLDN tháng 02/2017 6,000,000 - - - 6,000,000 -
28/2/2017 Phân
PKT159
bổ chi28/2/2017
phí CDCD đồ dùng ở bộ phận quản lý doanh 666,667
nghiệp - - 666,667 - -
28/2/2017 PKT163 28/2/2017 Phân bổ chi phí thuê văn phòng 20,000,000 - - - - -
6/3/2017 PC017 thanh 6/3/2017
toán tiền chi tiếp khách tại Nhà hàng4,400,000
Ana - - - - -
31/3/2017 PC020
Chi tiền 31/3/2017
mặt thanh toán tiền điện tháng 3/2017 bộ6,500,000
phận QL - - - - -
31/3/2017 PKT196 31/3/2017
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong136,954,545
kỳ 136,954,545 - - - -
31/3/2017 PKT204 31/3/2017
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLDN 2,620,000 2,620,000 - - - -
31/3/2017 PKT212 31/3/2017
Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLDN22,925,000 22,925,000 - - - -
31/3/2017 PKT220 31/3/2017
Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLDN 3,930,000 3,930,000 - - - -
31/3/2017 PKT228 31/3/2017
Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLDN 1,310,000 1,310,000 - - - -
31/3/2017 PKT234Trích31/3/2017
khấu hao TSCD ở BP QLDN tháng 03/2017
6,000,000 - - - 6,000,000 -
31/3/2017 Phân
PKT237
bổ chi31/3/2017
phí CDCD đồ dùng ở bộ phận quản lý doanh
666,667
nghiệp - - 666,667 - -
31/3/2017 PKT241 31/3/2017Phân bổ chi phí thuê văn phòng 20,000,000 - - - - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí QLDN - - - - - -
31/3/2017
Kết chuyển chi phí QLDN - - - - - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí QLDN - - - - - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí QLDN - - - - - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí QLDN - - - - - -
31/3/2017
Kết chuyển chi phí QLDN - - - - - -
31/3/2017 PKT260 31/3/2017 Kết chuyển chi phí QLDN - - - - - -
31/3/2017
Kết chuyển chi phí QLDN - - - - - -
(Ban hành theoMẫu
thôngsốtưS36-DN
số 200/2014/TT-BTC
O YẾU TỐ
GHI CÓ TK 642
T.KHOẢN
6426 6427 6428 TK ĐỐI
ĐỐI ỨNG SỐ TIỀN
ỨNG
- 108,452,000 - - 606,957,606
11 12 13 15 16 17
- - - 33382 - 6425
- 6,500,000 - 1111 - 6427
- - - 3341 - 6421
- - - 3382 - 6421
- - - 3383 - 6421
- - - 3384 - 6421
- - - 3386 - 6421
- - - 2141 - 6424
- - - 2421.001 - 6423
- 20,000,000 - 2421.003 - 6427
- 22,320,000 - 141.HTT - 6427
- 2,232,000 - 1112 - 6427
- - - 1531.QDC01 - 6423
- 6,500,000 - 1111 - 6427
- - - 3341 - 6421
- - - 3382 - 6421
- - - 3383 - 6421
- - - 3384 - 6421
- - - 3386 - 6421
- - - 2141 - 6424
- - - 2421.001 - 6423
- 20,000,000 - 2421.003 - 6427
- 4,400,000 - 1111 - 6427
- 6,500,000 - 1111 - 6427
- - - 3341 - 6421
- - - 3382 - 6421
- - - 3383 - 6421
- - - 3384 - 6421
- - - 3386 - 6421
- - - 2141 - 6424
- - - 2421.001 - 6423
- 20,000,000 - 2421.003 - 6427
- - - 476,672,273
- - - -
- - - 2,333,333
- - - 18,000,000
- - - 1,500,000
- - - -
- - - 108,452,000
- - - -
Đơn vị:
Địa chỉ:
MST:
NGÀY CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI
GHI SỔ SỐ NGÀY
Tồn đầu kỳ
Tổng phát sinh
Tồn cuối kỳ
1 2 3 4
18/01/2017 PN006 18/01/2017 Nhâp kho NVL ( cát )
19/01/2017 PX007 19/01/2017 Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng ( cát )
20/01/2017 PX008 20/01/2017 Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Cát
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
(Ban hành theo thông tư số 200/2014/TT-BTC
Mẫu số S10-DN
1,947,600
12 13
66,867,600
46,742,400
3,895,200
Giám đốc
ý, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: (Ban hành theo thông
Địa chỉ:
MST: ngày 22/12/2014
Ngày
Người lập
(Ký, họ tên) (K
n hành theoMẫu
thôngsốtưS12-DN
số 200/2014/TT-BTC
ÀI KHOẢN 131
SỐ DƯ CUỐI KỲ
NỢ CÓ
5,964,129,950 60,000,000
9 10
- -
35,510,000 -
- 30,000,000
215,161,500 -
137,500,000 -
125,486,250 -
- -
- 30,000,000
- -
- -
14,670,400 -
925,801,800 -
2,860,000,000 -
1,650,000,000 -
#N/A
8
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Đơn vị: (Ban hành theoMẫu
thôngsốtưS07-DN
số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ:
MST: ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
Ngày
Người lập G
(Ký, họ tên) (Ký, họ
(Ban hành theoMẫu
thôngsốtưS11-DN
số 200/2014/TT-BTC
I KHOẢN 152
ẬT LIỆU
XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Đơn giá
2,267,543,882 1,758,386,118 [14]?
8 9 10 11 12
- - 1,500 97,500,000 65,000
- - 1,000 60,000,000 60,000
8,400 258,176,471 5,200 159,823,529 30,735
9,600 343,111,111 3,900 139,388,889 35,741
- - 500 1,500,000 3,000
45 11,250,000 25 6,250,000 250,000
300 6,000,000 500 10,000,000 20,000
1,940 62,972,400 60 1,947,600 32,460
11,550 606,028,500 1,450 76,081,500 52,470
12,970 25,940,000 5,030 10,060,000 2,000
9,952 686,190,400 2,048 141,209,600 68,950
90,000 99,000,000 10,000 1,001,000,000 100,100
4,750 49,875,000 250 2,625,000 10,500
700 119,000,000 300 51,000,000 170,000
TỒN CUỐI KỲ
Thành tiền Đơn giá
3,100,000 [14]?
11 12
650,000 50,000
2,200,000 200,000
250,000 250,000
- -
Đơn vị: (Ban hành theoMẫu
thôngsốtưS11-DN
số 200
Địa chỉ:
MST: ngày 22/12/2014 của Bộ trư
5
TỒN CUỐI KỲ
Số Lượng Thành Tiền Đơn Giá
2,155,136,415 [14]?
10 11 12
3,633 1,296,250,437 356,799
1,300 355,406,294 273,389
1,900 337,737,164 177,756
850 165,742,521 194,991
Đơn vị:
Địa chỉ:
MST:
SỐ NHẬT KÝ CHUNG
NGÀY GHI NGÀY CT
SỐ CT GỐC
SỐ GỐC
1 2 3
2/1/2017 PKT001 2/1/2017
6/1/2017 PX001 6/1/2017
6/1/2017 PX001 6/1/2017
6/1/2017 PX001 6/1/2017
6/1/2017 PX001 6/1/2017
7/1/2017 PX002 7/1/2017
7/1/2017 PX002 7/1/2017
7/1/2017 PX002 7/1/2017
7/1/2017 PX002 7/1/2017
10/1/2017 PX004 10/1/2017
10/1/2017 PX004 10/1/2017
10/1/2017 PX004 10/1/2017
10/1/2017 PX004 10/1/2017
10/1/2017 PX004 10/1/2017
11/1/2017 PT001 11/1/2017
11/1/2017 PT001 11/1/2017
18/01/2017 PX006 18/01/2017
18/01/2017 PX006 18/01/2017
18/01/2017 PX006 18/01/2017
18/01/2017 PX006 18/01/2017
18/01/2017 PX006 18/01/2017
19/01/2017 PX007 19/01/2017
19/01/2017 PX007 19/01/2017
19/01/2017 PX007 19/01/2017
19/01/2017 PX007 19/01/2017
19/01/2017 PX007 19/01/2017
19/01/2017 PX007 19/01/2017
19/01/2017 PN007 19/01/2017
19/01/2017 PN007 19/01/2017
19/01/2017 PN007 19/01/2017
20/01/2017 PN008 20/01/2017
20/01/2017 PN008 20/01/2017
20/01/2017 PN008 20/01/2017
20/01/2017 PN008 20/01/2017
20/01/2017 PX008 20/01/2017
20/01/2017 PX009 20/01/2017
20/01/2017 PX010 20/01/2017
20/01/2017 PX011 20/01/2017
20/01/2017 PX012 20/01/2017
20/01/2017 PX013 20/01/2017
20/01/2017 PX014 20/01/2017
20/01/2017 PX015 20/01/2017
22/01/2017 PC005 22/01/2017
24/01/2017 PC007 24/01/2017
24/01/2017 PC007 24/01/2017
24/01/2017 PC007 24/01/2017
24/01/2017 PC007 24/01/2017
25/01/2017 PX016 25/01/2017
25/01/2017 PX016 25/01/2017
28/01/2017 PKT264 28/01/2017
31/01/2017 PKT032 31/01/2017
31/01/2017 PKT033 31/01/2017
31/01/2017 PKT034 31/01/2017
31/01/2017 PKT035 31/01/2017
31/01/2017 PKT036 31/01/2017
31/01/2017 PKT037 31/01/2017
31/01/2017 PKT038 31/01/2017
31/01/2017 PKT039 31/01/2017
31/01/2017 PKT040 31/01/2017
31/01/2017 PKT041 31/01/2017
31/01/2017 PKT042 31/01/2017
31/01/2017 PKT043 31/01/2017
31/01/2017 PKT044 31/01/2017
31/01/2017 PKT045 31/01/2017
31/01/2017 PKT046 31/01/2017
31/01/2017 PKT047 31/01/2017
31/01/2017 PKT048 31/01/2017
31/01/2017 PKT049 31/01/2017
31/01/2017 PKT050 31/01/2017
31/01/2017 PKT051 31/01/2017
31/01/2017 PKT052 31/01/2017
31/01/2017 PKT053 31/01/2017
31/01/2017 PKT054 31/01/2017
31/01/2017 PKT055 31/01/2017
31/01/2017 PKT056 31/01/2017
31/01/2017 PKT057 31/01/2017
31/01/2017 PKT058 31/01/2017
31/01/2017 PKT059 31/01/2017
31/01/2017 PKT060 31/01/2017
31/01/2017 PKT061 31/01/2017
31/01/2017 PKT062 31/01/2017
31/01/2017 PKT063 31/01/2017
31/01/2017 PKT064 31/01/2017
31/01/2017 PKT065 31/01/2017
31/01/2017 PKT066 31/01/2017
31/01/2017 PKT067 31/01/2017
31/01/2017 PKT068 31/01/2017
31/01/2017 PKT069 31/01/2017
31/01/2017 PKT070 31/01/2017
31/01/2017 PKT071 31/01/2017
31/01/2017 PKT072 31/01/2017
31/01/2017 PKT073 31/01/2017
31/01/2017 PKT074 31/01/2017
31/01/2017 PKT075 31/01/2017
31/01/2017 PKT077 31/01/2017
31/01/2017 PKT078 31/01/2017
31/01/2017 PKT079 31/01/2017
31/01/2017 PKT080 31/01/2017
31/01/2017 PKT081 31/01/2017
31/01/2017 PKT082 31/01/2017
31/01/2017 PKT083 31/01/2017
31/01/2017 PKT084 31/01/2017
31/01/2017 PKT085 31/01/2017
31/01/2017 PKT086 31/01/2017
31/01/2017 PKT087 31/01/2017
31/01/2017 PKT137 31/01/2017
31/01/2017 PKT137 31/01/2017
31/01/2017 PKT137 31/01/2017
31/01/2017 PKT137 31/01/2017
31/01/2017 PKT138 31/01/2017
31/01/2017 PKT138 31/01/2017
31/01/2017 PKT138 31/01/2017
31/01/2017 PKT138 31/01/2017
31/01/2017 PKT138 31/01/2017
31/01/2017 PKT138 31/01/2017
31/01/2017 PKT138 31/01/2017
31/01/2017 PKT138 31/01/2017
31/01/2017 PKT138 31/01/2017
31/01/2017 PKT138 31/01/2017
31/01/2017 PKT138 31/01/2017
31/01/2017 PKT138 31/01/2017
3/2/2017 PC024 3/2/2017
5/2/2017 PKT088 5/2/2017
5/2/2017 PKT088 5/2/2017
6/2/2017 PX018 6/2/2017
6/2/2017 PX018 6/2/2017
6/2/2017 PX018 6/2/2017
6/2/2017 PX018 6/2/2017
7/2/2017 PX017 7/2/2017
7/2/2017 PX017 7/2/2017
7/2/2017 PX017 7/2/2017
7/2/2017 PX017 7/2/2017
7/2/2017 PN016 7/2/2017
7/2/2017 PN016 7/2/2017
7/2/2017 PN016 7/2/2017
10/2/2017 PN016 10/2/2017
10/2/2017 PN016 10/2/2017
15/2/2017 PKT093 15/2/2017
15/2/2017 PKT093 15/2/2017
15/2/2017 PKT094 15/2/2017
15/2/2017 PKT095 15/2/2017
15/2/2017 PKT096 15/2/2017
16/2/2017 PN017 16/2/2017
16/2/2017 PKT097 16/2/2017
16/2/2017 0052185 16/2/2017
17/2/2017 PX021 17/2/2017
17/2/2017 PX021 17/2/2017
19/2/2017 PKT242 19/2/2017
20/2/2017 PKT099 20/2/2017
20/2/2017 PKT243 20/2/2017
10/2/2017 PKT101 10/2/2017
10/2/2017 PKT101 10/2/2017
25/2/2017 PKT244 25/2/2017
27/2/2017 PKT245 27/2/2017
27/2/2017 PKT245 27/2/2017
28/2/2017 PKT108 28/2/2017
28/2/2017 PKT108 28/2/2017
28/2/2017 PKT108 28/2/2017
28/2/2017 PKT108 28/2/2017
28/2/2017 PKT109 28/2/2017
28/2/2017 PKT110 28/2/2017
28/2/2017 PKT111 28/2/2017
28/2/2017 PKT112 28/2/2017
28/2/2017 PKT113 28/2/2017
28/2/2017 PKT114 28/2/2017
28/2/2017 PKT115 28/2/2017
28/2/2017 PKT116 28/2/2017
28/2/2017 PKT117 28/2/2017
28/2/2017 PKT118 28/2/2017
28/2/2017 PKT119 28/2/2017
28/2/2017 PKT120 28/2/2017
28/2/2017 PKT121 28/2/2017
28/2/2017 PKT122 28/2/2017
28/2/2017 PKT123 28/2/2017
28/2/2017 PKT124 28/2/2017
28/2/2017 PKT125 28/2/2017
28/2/2017 PKT126 28/2/2017
28/2/2017 PKT127 28/2/2017
28/2/2017 PKT128 28/2/2017
28/2/2017 PKT129 28/2/2017
28/2/2017 PKT130 28/2/2017
28/2/2017 PKT131 28/2/2017
28/2/2017 PKT132 28/2/2017
28/2/2017 PKT133 28/2/2017
28/2/2017 PKT134 28/2/2017
28/2/2017 PKT135 28/2/2017
28/2/2017 PKT136 28/2/2017
28/2/2017 PKT137 28/2/2017
28/2/2017 PKT138 28/2/2017
28/2/2017 PKT139 28/2/2017
28/2/2017 PKT140 28/2/2017
28/2/2017 PKT141 28/2/2017
28/2/2017 PKT142 28/2/2017
28/2/2017 PKT143 28/2/2017
28/2/2017 PKT144 28/2/2017
28/2/2017 PKT145 28/2/2017
28/2/2017 PKT146 28/2/2017
28/2/2017 PKT147 28/2/2017
28/2/2017 PKT148 28/2/2017
28/2/2017 PKT149 28/2/2017
28/2/2017 PKT150 28/2/2017
28/2/2017 PKT151 28/2/2017
28/2/2017 PKT152 28/2/2017
28/2/2017 PKT153 28/2/2017
28/2/2017 PKT154 28/2/2017
28/2/2017 PKT155 28/2/2017
28/2/2017 PKT156 28/2/2017
28/2/2017 PKT157 28/2/2017
28/2/2017 PKT158 28/2/2017
28/2/2017 PKT159 28/2/2017
28/2/2017 PKT160 28/2/2017
28/2/2017 PKT161 28/2/2017
28/2/2017 PKT162 28/2/2017
28/2/2017 PKT163 28/2/2017
28/2/2017 PKT246 28/2/2017
28/2/2017 PKT246 28/2/2017
28/2/2017 PKT246 28/2/2017
28/2/2017 PKT246 28/2/2017
28/2/2017 PKT247 28/2/2017
28/2/2017 PKT247 28/2/2017
28/2/2017 PKT248 28/2/2017
28/2/2017 PKT248 28/2/2017
28/2/2017 PKT249 28/2/2017
28/2/2017 PKT249 28/2/2017
28/2/2017 PKT249 28/2/2017
28/2/2017 PKT249 28/2/2017
28/2/2017 PKT249 28/2/2017
28/2/2017 PKT249 28/2/2017
28/2/2017 PKT249 28/2/2017
28/2/2017 PKT249 28/2/2017
1/3/2017 PKT164 1/3/2017
1/3/2017 PT007 1/3/2017
3/3/2017 PC023 3/3/2017
5/3/2017 px022 5/3/2017
5/3/2017 px022 5/3/2017
5/3/2017 px022 5/3/2017
6/3/2017 PX018 6/3/2017
6/3/2017 PX018 6/3/2017
6/3/2017 PX019 6/3/2017
6/3/2017 PX019 6/3/2017
7/3/2017 PX020 7/3/2017
7/3/2017 PX020 7/3/2017
7/3/2017 PX020 7/3/2017
7/3/2017 PX020 7/3/2017
15/3/2017 PKT173 15/3/2017
15/3/2017 PKT173 15/3/2017
15/3/2017 PKT173 15/3/2017
15/3/2017 PKT173 15/3/2017
15/3/2017 PKT173 15/3/2017
20/3/2017 PKT174 20/3/2017
20/3/2017 PKT174 20/3/2017
23/3/2017 PKT176 23/3/2017
23/3/2017 PKT176 23/3/2017
25/3/2017 PKT178 25/3/2017
25/3/2017 PKT178 25/3/2017
25/3/2017 PKT178 25/3/2017
26/3/2017 PKT180 26/3/2017
26/3/2017 PKT180 26/3/2017
26/3/2017 PKT180 26/3/2017
30/3/2017 PN021 30/3/2017
30/3/2017 PN021 30/3/2017
30/3/2017 PN021 30/3/2017
30/3/2017 PN021 30/3/2017
30/3/2017 PKT182 30/3/2017
31/3/2017 PKT250 31/3/2017
31/3/2017 PKt250 31/3/2017
31/3/2017 PKT189 31/3/2017
31/3/2017 PKT190 31/3/2017
31/3/2017 PKT191 31/3/2017
31/3/2017 PKT192 31/3/2017
31/3/2017 PKT193 31/3/2017
31/3/2017 PKT194 31/3/2017
31/3/2017 PKT195 31/3/2017
31/3/2017 PKT196 31/3/2017
31/3/2017 PKT197 31/3/2017
31/3/2017 PKT198 31/3/2017
31/3/2017 PKT199 31/3/2017
31/3/2017 PKT200 31/3/2017
31/3/2017 PKT201 31/3/2017
31/3/2017 PKT202 31/3/2017
31/3/2017 PKT203 31/3/2017
31/3/2017 PKT204 31/3/2017
31/3/2017 PKT205 31/3/2017
31/3/2017 PKT206 31/3/2017
31/3/2017 PKT207 31/3/2017
31/3/2017 PKT208 31/3/2017
31/3/2017 PKT209 31/3/2017
31/3/2017 PKT210 31/3/2017
31/3/2017 PKT211 31/3/2017
31/3/2017 PKT212 31/3/2017
31/3/2017 PKT213 31/3/2017
31/3/2017 PKT214 31/3/2017
31/3/2017 PKT215 31/3/2017
31/3/2017 PKT216 31/3/2017
31/3/2017 PKT217 31/3/2017
31/3/2017 PKT218 31/3/2017
31/3/2017 PKT219 31/3/2017
31/3/2017 PKT220 31/3/2017
31/3/2017 PKT221 31/3/2017
31/3/2017 PKT222 31/3/2017
31/3/2017 PKT223 31/3/2017
31/3/2017 PKT224 31/3/2017
31/3/2017 PKT225 31/3/2017
31/3/2017 PKT226 31/3/2017
31/3/2017 PKT227 31/3/2017
31/3/2017 PKT228 31/3/2017
31/3/2017 PKT229 31/3/2017
31/3/2017 PKT230 31/3/2017
31/3/2017 PKT231 31/3/2017
31/3/2017 PKT232 31/3/2017
31/3/2017 PKT233 31/3/2017
31/3/2017 PKT234 31/3/2017
31/3/2017 PKT235 31/3/2017
31/3/2017 PKT236 31/3/2017
31/3/2017 PKT237 31/3/2017
31/3/2017 PKT238 31/3/2017
31/3/2017 PKT239 31/3/2017
31/3/2017 PKT240 31/3/2017
31/3/2017 PKT241 31/3/2017
31/3/2017 PKT250 31/3/2017
31/3/2017 PKT250 31/3/2017
31/3/2017 PKT250 31/3/2017
31/3/2017 PKT250 31/3/2017
31/3/2017 PKT251 31/3/2017
31/3/2017 PKT251 31/3/2017
31/3/2017 PKT251 31/3/2017
31/3/2017 PKT251 31/3/2017
31/3/2017 PKT251 31/3/2017
31/3/2017 PKT251 31/3/2017
31/3/2017 PKT251 31/3/2017
31/3/2017 PKT251 31/3/2017
31/3/2017 PKT251 31/3/2017
31/3/2017 PKT251 31/3/2017
31/3/2017 PKT251 31/3/2017
31/3/2017 PKT251 31/3/2017
31/3/2017 PKT252 31/3/2017
31/3/2017 PKT252 31/3/2017
31/3/2017 PKT253 31/3/2017
31/3/2017 PKT253 31/3/2017
31/3/2017 PKt254 31/3/2017
31/3/2017 PKT255 31/3/2017
31/3/2017 PKT255 31/3/2017
31/3/2017 PKT255 31/3/2017
31/3/2017 PKt254 31/3/2017
31/3/2017 PKt256 31/3/2017
31/3/2017 PKt256 31/3/2017
31/3/2017 PKt256 31/3/2017
31/3/2017 PKT257 31/3/2017
31/3/2017 PKT257 31/3/2017
31/3/2017 PKT257 31/3/2017
31/3/2017 PKT258 31/3/2017
31/3/2017 PKT258 31/3/2017
31/3/2017 PKT258 31/3/2017
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
SỐ NHẬT KÝ CHUNG
DIỄN GIẢI
Tổng cộng:
4
Nộp thuế môn bài năm 2017
Xuất kéo sử dụng cho px1
Xuất kim sử dụng cho px1
Xuất kéo sử dụng cho px2
Xuất kim sử dụng cho px2
Xuất vật tư (vải lon trắng ) để sx tại phân xưởng 2
Xuất vật tư (vải lon kê ) để sx tại phân xưởng 2
Xuất vật tư (cúc hộp 500 ) để sx tại phân xưởng 2
Xuất vật tư (chỉ khâu 500 ) để sx tại phân xưởng 2
Xuất bán 5SP LY02 cho Cty TNHH Tiến Đạt
Doanh thu bán 5 SP LY02 cho Cty TNHH Tiến Đạt
Xuất bán 10 SP SS01 cho Cty TNHH Tiến Đạt
Doanh thu bán 10 SP SS01 cho Cty TNHH Tiến Đạt
Thuế GTGT được khấu trừ
Xuất bán máy cắt vải Kaisiman KSm-110
Xuất bán máy cắt vải kaisiman KSm-100
Xuất bán máy cắt vải Lijang 125
Doanh thu 15 SP LY03 cho cty CP Hoa Nam
Xuất bán máy cắt vải Sulee
Doanh thu 15 SP SL01 cho cty CP Hoa Nam
Thuế GTGT được khấu trừ
Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng ( cát )
Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng ( da )
Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng ( cọc )
Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng ( xi măng )
Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng (gạch )
Xuất nvl xây dựng trụ sở văn phòng ( thép
Nhập khi máy cắt vải YJ-125 do Hoa Nam trả hàng
Công ty cp Hoa Nam trả lại hàng , nhập kho
Công ty cp Hoa Nam trả lại hàng , nhập kho
Nhập kho thành phẩm quần nam px1
Nhập kho thành phẩm quần nữ px1
Nhập kho thành phẩm áo sơ mi nam px2
Nhập kho thành phẩmáo sơ mi nữ px2
Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Cát
Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Đá dăm
Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Cọc dầm
Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Xi măng
Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Gạch
Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Thép
Xuất kho NVL để xây dựng công trình nhà xưởng Tôn
Xuất KSM-100 cho nhân viên Phạm Văn Minh
Chi tạm ứng cho Hồ Thu Thủy đi công tác nước ngoài
Thuế nhập khẩu
Thuế GTGT phải nộp
Nộp thuế GTGT
Nộp thuế NK
Xuất Ly01 gửi đại lý
Xuất hàng gửi đi bán máy cắt vải KSM100
Chênh lệch tỷ giá
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CB-CNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Trích KPCĐ của CNTTSX PX1
Trích KPCĐ của CNTTSX PX2
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX1
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX2
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận PX
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận XDCT
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận bán hàng
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLDN
Trích BHXH của CNTTSX PX1
Trích BHXH của CNTTSX PX2
Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX1
Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX2
Trích BHXH của nhân viên bộ phận PX
Trích BHXH của nhân viên bộ phận XDCT
Trích BHXH của nhân viên bộ phận bán hàng
Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLDN
Trích BHYT của CNTTSX PX1
Trích BHYT của CNTTSX PX2
Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX1
Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX2
Trích BHYT của nhân viên bộ phận PX
Trích BHYT của nhân viên bộ phận XDCT
Trích BHYT của nhân viên bộ phận bán hàng
Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLDN
Trích BHTN của CNTTSX PX1
Trích BHTN của CNTTSX PX2
Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX1
Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX2
Trích BHTN của nhân viên bộ phận PX
Trích BHTN của nhân viên bộ phận XDCT
Trích BHTN của nhân viên bộ phận bán hàng
Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLDN
Khấu trừ lương nhân viên Tháng 01/17
Khấu trừ lương nhân viên Tháng 01/17
Khấu trừ lương nhân viên Tháng 01/17
Khấu trừ lương thuế TNCN
Trích khấu hao TSCD Ở PX1 tháng 01/2017
Trích khấu hao TSCD Ở PX2 tháng 01/2017
Trích khấu hao TSCD ở BP PXD tháng 01/2017
Trích khấu hao TSCD ở BP QLDN tháng 01/2017
Phân bổ chi phí dụng cụ sản xuất PX1
Phân bổ chi phí dụng cụ sản xuất PX2
Phân bổ chi phí CDCD đồ dùng ở bộ phận quản lý doanh nghiệp
Phân bổ chi phí thuê cửa hàng
Phân bổ chi phí thuê văn phòng
Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ của HH, DV
Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ của TSCD
Phân bổ chi phí lương ở BP ĐHSX cho PX1
Phân bổ chi phí lương ở BP ĐHSX cho PX2
Phân bổ chi phí dịch cụ mua ngoài cho PX1
Phân bổ chi phí dịch cụ mua ngoài cho PX2
Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp ở PX1
Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp ở PX2
Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp ở PX1
Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp ở PX2
Kết chuyển chi phí SXC (CP lương) ở PX1
Kết chuyển chi phí SXC (CP lương) ở PX2
Kết chuyển chi phí SXC (CP CCDC) ở PX1
Kết chuyển chi phí SXC (CP CCDC) ở PX2
Kết chuyển chi phí SXC (CP khấu hao TSCĐ) ở PX1
Kết chuyển chi phí SXC (CP khấu hao TSCĐ) ở PX2
Kết chuyển chi phí SXC (CP dịch vụ mua ngoài) ở PX1
Kết chuyển chi phí SXC (CP dịch vụ mua ngoài) ở PX2
chuyển tiền gửi ngân hàng BIDV chi lương CBNV
Chi tạm ứng cho Nguyễn Văn Nam thanh toán chi phí phòng nghỉ
Thuế GTGT được khấu trừ
Xuất kéo sử dụng cho px1
Xuất kim sử dụng cho px1
Xuất kéo sử dụng cho px2
Xuất kim sử dụng cho px2
Xuất vật tư (vải lon trắng ) để sx tại phân xưởng 2
Xuất vật tư (vải lon kẻ ) để sx tại phân xưởng 2
Xuất vật tư (cúc hộp 500 ) để sx tại phân xưởng 2
Xuất vật tư (chỉ khâu 500m ) để sx tại phân xưởng 2
mua CCDC quạt điện cơ 91
mua CCDC máy in
Thuế GTGT được khấu trừ
Trích hoa hồng của đại lý Thanh Xuân
Thuế GTGT được khấu trừ
Chi tạm ứng cho Hồ Thu Thủy tiền khách sạn 900USD,tỷ giá thực tế ghi sổ 22.325VND/USD
Chênh lệch tỷ giá
Nộp tiền bảo hiểm XH
nộp tiền bảo hiểm YT
nộp tiền bảo hiểm Tnghiep
Mua hàng KSM03 (máy cắt vải cầm tay Kaisiman KSM-125) của công ty Trần Anh
Mua hàng DK01 (máy dò kim Kaisiman KSM-125) của công ty Trần Anh
Thuế GTGT được khấu trừ
Xuất bán 15SP KSM03 cho Cty TNHH Tân Hòa
Xuất bán 4SP DK03 cho Cty TNHH Tân Hòa
Xuất dùng máy in tại phòng kế toán
tạm ứng cho Nguyễn Thị Nga đi công tác
phân bổ công cụ dụng cụ ở bộ phận quản lý
xuất 10SP LY01 hàng gửi đi bán cho đại lý
xuất 10SP KSM01 hàng gửi đi bán cho đại lý
Giảm CCDC
giá trị còn lại của máy may
hao mòn lũy kế của máy may
Nhập kho thành phẩm quần nam px1
Nhập kho thành phẩm quần nữ px1
Nhập kho thành phẩm áo sơ mi nam px2
nhập kho thành phẩm áo sơ mi nữ px2
Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ của HH, DV
Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ của TSCD
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CB-CNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Trích KPCĐ của CNTTSX PX1
Trích KPCĐ của CNTTSX PX2
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX1
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX2
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận PX
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận XDCT
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận bán hàng
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLDN
Trích BHXH của CNTTSX PX1
Trích BHXH của CNTTSX PX2
Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX1
Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX2
Trích BHXH của nhân viên bộ phận PX
Trích BHXH của nhân viên bộ phận XDCT
Trích BHXH của nhân viên bộ phận bán hàng
Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLDN
Trích BHYT của CNTTSX PX1
Trích BHYT của CNTTSX PX2
Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX1
Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX2
Trích BHYT của nhân viên bộ phận PX
Trích BHYT của nhân viên bộ phận XDCT
Trích BHYT của nhân viên bộ phận bán hàng
Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLDN
Trích BHTN của CNTTSX PX1
Trích BHTN của CNTTSX PX2
Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX1
Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX2
Trích BHTN của nhân viên bộ phận PX
Trích BHTN của nhân viên bộ phận XDCT
Trích BHTN của nhân viên bộ phận bán hàng
Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLDN
Khấu trừ lương nhân viên BHXH Tháng 02/17
Khấu trừ lương nhân viên BHYT Tháng 02/17
Khấu trừ lương nhân viên BHTN Tháng 02/17
Khấu trừ lương thuế TNCN
Trích khấu hao TSCD ở BP PXD tháng 02/2017
Trích khấu hao TSCD ở BP QLDN tháng 02/2017
Trích khấu hao TSCD Ở PX1 tháng 02/2017
Trích khấu hao TSCD Ở PX2 tháng 02/2017
Phân bổ chi phí CDCD đồ dùng ở bộ phận quản lý doanh nghiệp
Phân bổ chi phí dụng cụ sản xuất PX1
Phân bổ chi phí dụng cụ sản xuất PX2
Phân bổ chi phí thuê cửa hàng
Phân bổ chi phí thuê văn phòng
Phân bổ chi phí lương ở BP ĐHSX cho PX1 theo NVL
Phân bổ chi phí lương ở BP ĐHSX cho PX2
Phân bổ chi phí dịch Vụ mua ngoài cho PX1 theo NVL
Phân bổ chi phí dịch vụ mua ngoài cho PX2
Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp ở PX1
Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp ở PX2
Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp ở PX1
Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp ở PX2
Kết chuyển chi phí SXC (CP lương) ở PX1
Kết chuyển chi phí SXC (CP lương) ở PX2
Kết chuyển chi phí SXC (CP CCDC) ở PX1
Kết chuyển chi phí SXC (CP CCDC) ở PX2
Kết chuyển chi phí SXC (CP khấu hao TSCĐ) ở PX1
Kết chuyển chi phí SXC (CP khấu hao TSCĐ) ở PX2
Kết chuyển chi phí SXC (CP dịch vụ mua ngoài) ở PX1
Kết chuyển chi phí SXC (CP dịch vụ mua ngoài) ở PX2
vốn góp liên doanh vào Thịnh Phát
xuất 2 SP DK02 bán cho Trần Đức Chi
chuyển khoản chi lương tháng 2/2017 cho CBNV công ty từ tài khoản NH Nông nghiệp
xuất khẩu 1750 sơ mi nữ
xuất khẩu 1470 quần nữ
doanh thu bán SP cho công ty OCEAN
Xuất CCDC kéo sử dụng cho PX1
Xuất CCDC kim sử dụng cho PX1
Xuất CCDC kéo sử dụng cho PX2
Xuất CCDC kim sử dụng cho PX2
xuất vật tư vải lon trắng sử dụng cho phân xưởng 2
xuất vật tư vải lon kẻ sử dụng cho phân xưởng 2
xuất vật tư cúc hộp 500 sử dụng cho phân xưởng 2
xuất vật tư chỉ khâu 500m sử dụng cho phân xưởng 2
xuất 3 SP DK03 bán cho công ty TNHH Phú Thế
xuất 4 SP SL01 bán cho công ty TNHH Phú Thế
doanh thu bán 3 dk03 cho công ty TNHH Phú Thế
doanh thu bán 4 sl01 cho công ty TNHH Phú Thế
Thuế GTGT được khấu trừ
Chi phí nhân công xây dựng phải trả công trình nhà xưởng
Chi phí nhân công xây dựng phải trả công trình trụ sở văn phòng
mua mới máy tính xách tay Dell của Công ty Trần Anh
Thuế GTGT được khấu trừ
xuất20 SP KSM02 bán cho công ty cổ phần Hòa Anh
xuất 10 SP LY01 bán cho công ty cổ phần Hòa Anh
xuất 10 SP DK01 bán cho công ty cổ phần Hòa Anh
doanh thu từ việc bán trả góp cho Nguyễn Thị Lý
Thuế GTGT được khấu trừ
doanh thu chưa thực hiện
Nhập kho thành phẩm (quần nam) vào PX1
Nhập kho thành phẩm (quần nữ) vàoPX1
Nhập kho thành phẩm (sơ mi nam)vào PX2
Nhập kho thành phẩm (sơ mi nữ) vàoPX2
chiết khấu thanh toán
Kết chuyển thuế GTGT được khấu HH DV
Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ TSCD
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CB-CNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ
Trích KPCĐ của CNTTSX PX1
Trích KPCĐ của CNTTSX PX2
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX1
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX2
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận PX
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận XDCT
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận bán hàng
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLDN
Trích BHXH của CNTTSX PX1
Trích BHXH của CNTTSX PX2
Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX1
Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX2
Trích BHXH của nhân viên bộ phận PX
Trích BHXH của nhân viên bộ phận XDCT
Trích BHXH của nhân viên bộ phận bán hàng
Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLDN
Trích BHYT của CNTTSX PX1
Trích BHYT của CNTTSX PX2
Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX1
Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX2
Trích BHYT của nhân viên bộ phận PX
Trích BHYT của nhân viên bộ phận XDCT
Trích BHYT của nhân viên bộ phận bán hàng
Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLDN
Trích BHTN của CNTTSX PX1
Trích BHTN của CNTTSX PX2
Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX1
Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX2
Trích BHTN của nhân viên bộ phận PX
Trích BHTN của nhân viên bộ phận XDCT
Trích BHTN của nhân viên bộ phận bán hàng
Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLDN
Khấu trừ lương nhân viên Tháng 03/17
Khấu trừ lương nhân viên Tháng 03/17
Khấu trừ lương nhân viên Tháng 03/17
Khấu trừ lương thuế TNCN
Trích khấu hao TSCD ở BP PXD tháng 03/2017
Trích khấu hao TSCD ở BP QLDN tháng 03/2017
Trích khấu hao TSCD Ở PX1 tháng 03/2017
Trích khấu hao TSCD Ở PX2 tháng 03/2017
Phân bổ chi phí CDCD đồ dùng ở bộ phận quản lý doanh nghiệp
Phân bổ chi phí dụng cụ sản xuất PX1
Phân bổ chi phí dụng cụ sản xuất PX2
Phân bổ chi phí thuê cửa hàng
Phân bổ chi phí thuê văn phòng
Phân bổ chi phí lương ở BP ĐHSX cho PX1
Phân bổ chi phí lương ở BP ĐHSX cho PX2
Phân bổ chi phí dịch cụ mua ngoài cho PX1
Phân bổ chi phí dịch cụ mua ngoài cho PX2
Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp ở PX1
Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp ở PX2
Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp ở PX1
Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp ở PX2
Kết chuyển chi phí SXC (CP lương) ở PX1
Kết chuyển chi phí SXC (CP lương) ở PX2
Kết chuyển chi phí SXC (CP CCDC) ở PX1
Kết chuyển chi phí SXC (CP CCDC) ở PX2
Kết chuyển chi phí SXC (CP khấu hao TSCĐ) ở PX1
Kết chuyển chi phí SXC (CP khấu hao TSCĐ) ở PX2
Kết chuyển chi phí SXC (CP dịch vụ mua ngoài) ở PX1
Kết chuyển chi phí SXC (CP dịch vụ mua ngoài) ở PX2
Chi phí nhân công công trình văn phòng (luong)
Chi phí nhân công công trình nhà xưởng
Chi phí dịch vụ mua ngoài công trình văn phòng
Chi phí dịch vụ mua ngoài công trình nhà xưởng
Chi phí NVL TT công trình văn phòng
Chi phí NC TT công trình văn phòng
Chi phí nhân công công trình văn phòng
Chi phí dịch vụ mua ngoài công trình văn phòng
Chi phí NVL TT công trình nhà xưởng
Chi phí NC TT công trình nhà xưởng
Chi phí nhân công công trình nhà xưởng
Chi phí dịch vụ mua ngoài công trình nhà xưởng
doanh thu nghiệm thu công trình 40%
GTGT đâầu ra
giá vốn của công trình nhà xưởng
dtNghiệm thu công trình trụ sở văn phòng
gtgt đầu ra
giá vốn của công trình văn phòng
NGÀY CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI
GHI SỔ
SỐ NGÀY
Tổng cộng
1 2 3 4
10/1/2017 PC001 10/1/2017 Trả nợ mua hàng cho Công ty Hà Liên bằng tiền mặt
14/01/2017 PC002 14/01/2017 Phân bổ chi phí vận chuyển kaisiman110
14/01/2017 PC002 14/01/2017 Phân bổ chi phí vận chuyển kaisiman125
19/01/2017 PC003 19/01/2017 Chi tiền mặt nộp thuế GTGT và thuế TNDN
19/01/2017 PC003 19/01/2017 Chi tiền mặt nộp thuế GTGT và thuế TNDN
22/01/2017 PC004 22/01/2017 Chi tạm ứng cho Hồ Thu Thủy đi công tác nước ngoài
24/01/2017 PC006 24/01/2017 Chi tiền tạm ứng cho Nguyễn Văn Nam
24/01/2017 PC007 24/01/2017 Chi phí giao nhận hàng
24/01/2017 PC007 24/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
27/01/2017 PC008 27/01/2017 Chi tiền mặt thanh toán tiền điện tháng 1/2017 bộ phận QL
27/01/2017 PC008 27/01/2017 Chi tiền mặt thanh toán tiền điện tháng 1/2017 bộ phận SX
27/01/2017 PC008 27/01/2017 Thuế GTGT
27/01/2017 PC009 27/01/2017 Chi tiền thanh toán tiền nước tháng 01/2017
27/01/2017 PC009 27/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
28/01/2017 PC010 28/01/2017 Thanh toán tiền mặt sửa chữa, bảo dưỡng phân xưởng 1 và 2
28/01/2017 PC010 28/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
5/2/2017 PC011 5/2/2017 Mua hàng LY01 (máy cắt vải cầm tay Ljiang YJ-100) của công ty Phú Thái
5/2/2017 PC011 5/2/2017 Mua hàng LY02 (máy cắt vải cầm tay Ljiang YJ-110) của công ty Phú Thái
5/2/2017 PC011 5/2/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
15/2/2017 PC012 15/2/2017 Thanh toán tạm ứng
15/2/2017 PC013 15/2/2017 Chênh lệch tỷ giá
27/2/2017 PC014 27/2/2017 Chi tiền mặt thanh toán tiền điện tháng 2/2017 bộ phận QL
27/2/2017 PC014 27/2/2017 Chi tiền mặt thanh toán tiền điện tháng 2/2017 bộ phận SX
27/2/2017 PC014 27/2/2017 Thuế GTGT
27/2/2017 PC015 27/2/2017 Chi tiền thanh toán tiền nước tháng 02/2017
27/2/2017 PC015 27/2/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
28/2/2017 PC016 28/2/2017 sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị bộ phận sản xuất
28/2/2017 PC016 28/2/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
6/3/2017 PC017 6/3/2017 thanh toán tiền chi tiếp khách tại Nhà hàng Ana
25/3/2017 PC018 25/3/2017 chi phí bằng tiền khác phục vụ cho việc xây dựng công trình
25/3/2017 PC018 25/3/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
30/3/2017 PC019 30/3/2017 xuất quỹ tiền mặt gửi vào tài khoản NH Nông Nghiệp
31/3/2017 PC020 31/3/2017 Chi tiền mặt thanh toán tiền điện tháng 3/2017 bộ phận QL
31/3/2017 PC020 31/3/2017 Chi tiền mặt thanh toán tiền điện tháng 3/2017 bộ phận SX
31/3/2017 PC020 31/3/2017 Thuế GTGT
31/3/2017 PC021 31/3/2017 Chi tiền thanh toán tiền nước tháng 03/2017
31/3/2017 PC021 31/3/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
Ý CHI TIỀN
SỐ HIỆU 111 526
GHI NỢ CÁC TÀI KHOẢN SAU 111
GHI CÓ TK
642 141 152 133 112 TÀI KHOẢN KHÁC 112
111 SỐ TIỀN SỐ HIỆU
243,167,191 26,132,000 26,321,000 - 13,000,000 30,000,000 147,714,191
5 6 7 8 9 10 11 12
9,900,000 - - - - - 9,900,000 3311.HLIEN
330,000 - - - - - 330,000 1561.DK02
660,000 - - - - - 660,000 1561.DK03
12,824,091 - - - - - 12,824,091 33311
10,000,000 - - - - - 10,000,000 3334
22,321,000 - 22,321,000 - - - -
4,000,000 - 4,000,000 - - - -
1,000,000 - - - - - 1,000,000 1561.DK03
100,000 - - - 100,000 - -
6,500,000 6,500,000 - - - - -
5,000,000 - - - - - 5,000,000 6277.PX
1,150,000 - - - 1,150,000 - -
2,000,000 - - - - - 2,000,000 6277.PX
100,000 - - - 100,000 - -
5,000,000 - - - - - 5,000,000 6277.PX
500,000 - - - 500,000 - -
24,000,000 - - - - - 24,000,000 1561.LY01
42,000,000 - - - - - 42,000,000 1561.LY02
6,600,000 - - - 6,600,000 - -
2,232,000 2,232,000 - - - - -
100 - - - - - 100 6353
6,500,000 6,500,000 - - - - -
5,000,000 - - - - - 5,000,000 6277.PX
1,150,000 - - - 1,150,000 - -
2,000,000 - - - - - 2,000,000 6277.PX
100,000 - - - 100,000 - -
5,000,000 - - - - - 5,000,000 6277.PX
500,000 - - - 500,000 - -
4,400,000 4,400,000 - - - - -
15,000,000 - - - - - 15,000,000 6277.CT
1,500,000 - - - 1,500,000 - -
30,000,000 - - - - 30,000,000 -
6,500,000 6,500,000 - - - - -
5,000,000 - - - - - 5,000,000 6277.PX
1,150,000 - - - 1,150,000 - -
3,000,000 - - - - - 3,000,000 6277.PX
150,000 - - - 150,000 - -
Ngày
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tê) (Ký, họ tên) (K
529
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN SAU 111
131 138 3331 TÀI KHOẢN KHÁC 112
SỐ TIỀN SỐ HIỆU
56,167,600 - - 260,865,000
8 9 10 11 12
- - - 197,150,000 5111
- - - 19,715,000 33311
- - - -
- - - -
- - - -
- - - 4,000,000 7111
- - - 400,000 33311
- - - 12,000,000 7111
- - - 1,200,000 33311
- - - 24,000,000 5111
- - - 2,400,000 33311
15,000,000 - - -
25,000,000 - - -
12,500,000 - - -
3,667,600 - - -
Lê Quang Đức
Đơn vị:
Địa chỉ:
MST:
CHỨNG TỪ
NGÀY GHI SỔ DIỄN GIẢI
SỐ NGÀY
Tổng Cộng:
1 2 3 4
5/1/2017 PN001 5/1/2017 Mua CDDC (kéo)
5/1/2017 PN001 5/1/2017 Mua CDDC (kim)
5/1/2017 PN001 5/1/2017 Thuế giá trị gia tăng đầu vào
9/1/2017 PN002 9/1/2017 Nhập kho máy cắt vải cầm tay YJ-110
9/1/2017 PN002 9/1/2017 Nhập kho máy cắắ vải đầu tròn SDJ-2003
9/1/2017 PN002 9/1/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
10/1/2017 PKT006 10/1/2017 Nhận vật tư ( kaki1.5m,kaki1.4m) đưa vào sử dụng PX1
10/1/2017 0025788 10/1/2017 GTGT đâu vào
10/1/2017 PKT007 10/1/2017 Nhận hóa đơn thuê văn phòng
10/1/2017 012589 10/1/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
12/1/2017 PT001 12/1/2017 Nhập kho máy cắt vải KSM-110
12/1/2017 PN003 12/1/2017 Nhập kho máy cắt vải KSM-100
12/1/2017 PN003 12/1/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
12/1/2017 PN004 12/1/2017 Mua máy Intel 03
12/1/2017 PN004 12/1/2017 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
14/01/2017 PN005 14/01/2017 Nhâp kho máy dò kim kaisiman 110
14/01/2017 PN005 14/01/2017 Nhập kho máy dò kim kaisiman 125
14/01/2017 PN005 14/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
14/01/2017 0021548 14/01/2017 Thuế GTGT vận chuyển hàng
18/01/2017 PN006 18/01/2017 Nhâp kho NVL ( cát )
18/01/2017 PN006 18/01/2017 Nhập kho NVL ( đá)
18/01/2017 PN006 18/01/2017 Nhập kho NVL (cọc đâm )
18/01/2017 PN006 18/01/2017 Nhập kho NVL ( xi măng )
18/01/2017 PN006 18/01/2017 Nhập kho NVL ( gạch )
18/01/2017 PN006 18/01/2017 Nhập kho NVL ( Thép )
18/01/2017 PN006 18/01/2017 Nhập kho NVL (tôn)
18/01/2017 PN006 18/01/2017 Thuế GTGT đầu vào
22/01/2017 PKT027 22/01/2017 Mua TSCĐ chưa thanh toán
22/01/2017 PKT028 22/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
24/01/2017 PC007 24/01/2017 Nhập khi máy dò kim Kaisiman125
31/01/2017 PN010 31/01/2017 Nhập kho vải lon trắng 10.000*31000 của cty TNHH Hà Liên
31/01/2017 PN011 31/01/2017 Nhập kho vải lon kẻ 10.000*36000 của cty TNHH Hà Liên
31/01/2017 PN012 31/01/2017 Nhập kho cúc hộp 50*25000 của cty TNHH Hà Liên
31/01/2017 PN013 31/01/2017 Nhập kho chỉ khâu 500m. 300*20000 của cty THNN Hà Liên
31/01/2017 25790 31/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
5/2/2017 PN014 5/2/2017 Nhận vật tư (vải Kaki khổ 1,5m) đưa vào phân xưởng 1
5/2/2017 PN014 5/2/2017 Nhận vật tư (vải Kaki khổ 1,4m) đưa vào phân xưởng 1
5/2/2017 PN014 5/2/2017 Nhận vật tư (khóa 20cm) đưa vào phân xưởng 1
5/2/2017 PN014 5/2/2017 Nhận vật tư (chỉ khâu 500m) đưa vào phân xưởng 1
5/2/2017 PN014 5/2/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
5/3/2017 PN018 5/3/2017 mua vật tư chưa thanh toán của Công ty TNHH Hà Liên sử dụng ngay cho Phân xưởng 1
5/3/2017 PN018 5/3/2017 mua vật tư chưa thanh toán của Công ty TNHH Hà Liên sử dụng ngay cho Phân xưởng 2
5/3/2017 PN018 5/3/2017 mua vật tư chưa thanh toán của Công ty TNHH Hà Liên sử dụng ngay cho Phân xưởng 3
5/3/2017 PN018 5/3/2017 mua vật tư chưa thanh toán của Công ty TNHH Hà Liên sử dụng ngay cho Phân xưởng 1
5/3/2017 PN018 5/3/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
5/3/2017 PN019 5/3/2017 mua CCDC kéo
5/3/2017 PN019 5/3/2017 mua CCDC kim
5/3/2017 PN019 5/3/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
22/3/2017 PKT175 22/3/2017 thuê máy móc thi công phục vụ xây dựng công trình nhà xưởng
22/3/2017 PKT175 22/3/2017 thuê máy móc thi công phục vụ xây dựng công trình văn phòng
22/3/2017 PKT175 22/3/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
26/3/2017 PKT179 26/3/2017 Mua Máy cắt vải cầm tay Lejiang YJ -100 của công ty Phú Thái
26/3/2017 PKT179 26/3/2017 Mua Máy cắt vải cầm tay Lejiang YJ -110 của công ty Phú Thái
26/3/2017 PKT179 26/3/2017 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa,dịch vụ
28/3/2017 PN020 28/3/2017 mua hàng về nhập kho SL01 ( 16x7,500,000)
28/3/2017 PN020 28/3/2017 mua hàng về nhập kho LY03
31/3/2017 PKT188 31/3/2017 nhận HĐ GTGT
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tê) (Ký, họ tên)
Mẫu
(Ban hành theo số S03a3-DN
thông tư số 200/2014/TT-BTC
526
GHI CÓ CÁC TÀI KHỎAN SAU
5113 3331 TÀI KHỎAN KHÁC
SỐ TIỀN SỐ HIỆU
4,100,000,000 451,284,500 3,620,000
8 9 11 12
- - -
- - -
- 11,800,000 -
- - -
- - -
- 19,950,000 -
- - -
- - -
- - -
- 8,196,500 -
- - -
- 1,338,000 -
- - 3,620,000 3387
2,600,000,000 - -
- 260,000,000 -
1,500,000,000 - -
- 150,000,000 -
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Công ty Cổ phần XYZ
Địa chỉ: 235 Phan Văn Trị, P11, Q Bình Thạnh, TPHCM
MST: 0304021964
1 2 3
A/ TSCĐ đầu kỳ
01 NHA1 Nhà A1
02 NHA2 Nhà A2
TỔNG CỘNG:
TỔNG CỘNG:
TỔNG CỘNG:
3. TSCĐ vô hình
C/ TSCĐ phát sinh giảm trong kỳ
TỔNG CỘNG:
TỔNG CỘNG:
3. TSCĐ vô hình
TỔNG CỘNG:
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
BẢNG TÍNH KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊN
4 5 6 7 8 9
1,200,000,000 9,833,333
85,000,000 1,416,667
1/1/2014 40,000,000 4 48 10,000,000 833,333
40,000,000 833,333
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giá trị khấu hao lũy Giá trị khấu hao Giá trị khấu hao Giá trị khấu hao Giá trị khấu hao Giá trị
kế kỳ trước t 1/2017 t 2/2017 t 3/2017 lũy kế còn lại
10 11
12 13
Phòng kế toán
6424 2141
Phòng hành chính
6424 2141
PX1 6274.PX1 2141
năm
u)
Đơn vị : Công ty Cổ phần XYZ
Địa chỉ : 235 Phan Văn Trị, P11, Q Bình Thạnh, TPHCM
MST: 0304021964
Chi phí
Chi phí SXKD
Khoản mục chi phí SXKD
Mã Chi Phí dở dang
sản xuất kinh doanh phát sinh
đầu kỳ
trong kỳ
1541.PX1 Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 15,000,000 710,000,000
Chi phí nhân công trực tiếp 8,500,000 83,072,000
Chi phí sản xuất chung 4,000,000 122,878,033
TỔNG CỘNG: 27,500,000 915,950,033
Người lập
(Họ và tên)
Mẫu số S37-DN
(Ban hành theo thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
Kế toán trưởng
(Họ và tên)
Đơn vị: #REF!
Địa chỉ: #REF!
MST: #REF!
2,000,000
Hệ số Các khoản hỗ trợ
Chức Lương Xăng
STT Mã NV Họ và tên lương (Không đóng BHXH)
Ăn Điện
vụ Cơ bản xe/
trưa thoại
Đi lại
A Ban giám đốc (6411) 36,000,000 0 0 0
600,000 200,000 400,000 4,700,000 1,600,000 300,000 200,000 2,100,000 9,000,000 9,809,091 730,909
480,000 160,000 320,000 3,760,000 1,280,000 240,000 160,000 1,680,000 9,000,000 6,047,273 354,727
1,020,000 340,000 680,000 4,935,000 2,720,000 510,000 340,000 3,570,000 54,000,000 3,225,909 161,295
390,000 130,000 260,000 3,055,000 1,040,000 195,000 130,000 1,365,000 9,000,000 3,225,909 161,295
150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0 0
150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0 0
120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0 0
120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0 0
90,000 30,000 60,000 705,000 240,000 45,000 30,000 315,000 9,000,000 0 0
648,000 216,000 432,000 5,076,000 1,728,000 324,000 216,000 2,268,000 27,000,000 3,225,909 161,295
390,000 130,000 260,000 3,055,000 1,040,000 195,000 130,000 1,365,000 9,000,000 3,225,909 161,295
150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0 0
108,000 36,000 72,000 846,000 288,000 54,000 36,000 378,000 9,000,000 0 0
1,146,000 382,000 764,000 8,977,000 3,056,000 573,000 382,000 4,011,000 54,000,000 4,166,364 208,318
420,000 140,000 280,000 3,290,000 1,120,000 210,000 140,000 1,470,000 9,000,000 4,166,364 208,318
210,000 70,000 140,000 1,645,000 560,000 105,000 70,000 735,000 9,000,000 0 0
150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0 0
150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0 0
120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0 0
96,000 32,000 64,000 752,000 256,000 48,000 32,000 336,000 9,000,000 0 0
1,056,000 352,000 704,000 8,272,000 2,816,000 528,000 352,000 3,696,000 54,000,000 2,285,455 114,273
360,000 120,000 240,000 2,820,000 960,000 180,000 120,000 1,260,000 9,000,000 2,285,455 114,273
180,000 60,000 120,000 1,410,000 480,000 90,000 60,000 630,000 9,000,000 0 0
150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0 0
150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0 0
120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0 0
96,000 32,000 64,000 752,000 256,000 48,000 32,000 336,000 9,000,000 0 0
1,716,000 572,000 1,144,000 13,442,000 4,576,000 858,000 572,000 6,006,000 108,000,000 2,285,455 114,273
360,000 120,000 240,000 2,820,000 960,000 180,000 120,000 1,260,000 9,000,000 2,285,455 114,273
180,000 60,000 120,000 1,410,000 480,000 90,000 60,000 630,000 9,000,000 0 0
120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0 0
150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0 0
120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0 0
120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0 0
120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0 0
120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0 0
120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0 0
108,000 36,000 72,000 846,000 288,000 54,000 36,000 378,000 9,000,000 0 0
108,000 36,000 72,000 846,000 288,000 54,000 36,000 378,000 9,000,000 0 0
90,000 30,000 60,000 705,000 240,000 45,000 30,000 315,000 9,000,000 0 0
1,476,000 492,000 984,000 11,562,000 3,936,000 738,000 492,000 5,166,000 90,000,000 2,285,455 114,273
360,000 120,000 240,000 2,820,000 960,000 180,000 120,000 1,260,000 9,000,000 2,285,455 114,273
180,000 60,000 120,000 1,410,000 480,000 90,000 60,000 630,000 9,000,000 0 0
120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0 0
150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0 0
120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0 0
120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0 0
120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0 0
108,000 36,000 72,000 846,000 288,000 54,000 36,000 378,000 9,000,000 0 0
108,000 36,000 72,000 846,000 288,000 54,000 36,000 378,000 9,000,000 0 0
90,000 30,000 60,000 705,000 240,000 45,000 30,000 315,000 9,000,000 0 0
90,000 30,000 60,000 705,000 240,000 45,000 30,000 315,000 9,000,000 0 0
870,000 290,000 580,000 6,815,000 2,320,000 435,000 290,000 3,045,000 36,000,000 3,225,909 161,295
390,000 130,000 260,000 3,055,000 1,040,000 195,000 130,000 1,365,000 9,000,000 3,225,909 161,295
210,000 70,000 140,000 1,645,000 560,000 105,000 70,000 735,000 9,000,000 0 0
150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0 0
120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0 0
810,000 270,000 540,000 6,345,000 2,160,000 405,000 270,000 2,835,000 27,000,000 3,225,909 161,295
390,000 130,000 260,000 3,055,000 1,040,000 195,000 130,000 1,365,000 9,000,000 3,225,909 161,295
240,000 80,000 160,000 1,880,000 640,000 120,000 80,000 840,000 9,000,000 0 0
180,000 60,000 120,000 1,410,000 480,000 90,000 60,000 630,000 9,000,000 0 0
9,912,000 3,304,000 6,608,000 77,644,000 26,432,000 4,956,000 3,304,000 34,692,000 477,000,000 39,782,727 2,281,955
Thực TK CP
Ký nhận
lĩnh Lương
32,770,727
18,078,182 6421
14,692,545 6421
31,814,159
12,064,614 6411
4,702,273 6411
4,702,273 6411
3,761,818 6411
3,761,818 6411
2,821,364 6411
20,152,523
12,064,614 6421
4,702,273 6421
3,385,636 6421
35,717,045
12,958,045 6421
6,583,182 6421
4,702,273 6421
4,702,273 6421
3,761,818 6421
3,009,455 6421
32,989,727
11,171,182 6421
5,642,727 6421
4,702,273 6421
4,702,273 6421
3,761,818 6421
3,009,455 6421
53,679,727
11,171,182 6271.PX1
5,642,727 6271.PX1
3,761,818 6271.PX1
4,702,273 622.PX1
3,761,818 622.PX1
3,761,818 622.PX1
3,761,818 622.PX1
3,761,818 622.PX1
3,761,818 622.PX1
3,385,636 622.PX1
3,385,636 622.PX1
2,821,364 622.PX1
46,156,091
11,171,182 6271.PX2
5,642,727 6271.PX2
3,761,818 6271.PX2
4,702,273 622.PX2
3,761,818 622.PX2
3,761,818 622.PX2
3,761,818 622.PX2
3,385,636 622.PX2
3,385,636 622.PX2
2,821,364 622.PX2
2,821,364 622.PX2
27,111,886
12,064,614 6271.CT
6,583,182 6271.CT
4,702,273 6271.CT
3,761,818 6271.CT
25,230,977
12,064,614 6271.PX
7,523,636 6271.PX
5,642,727 6271.PX
308,444,227
Đơn vị : Công ty Cổ phần XYZ
Địa chỉ : 235 Phan Văn Trị, P11, Q Bình Thạnh, TPHCM
MST: 0304021964
Chi phí
Chi phí SXKD Chi phí
Khoản mục chi phí SXKD các khoản Tổng giá thành
Mã Chi Phí dở dang
sản xuất kinh doanh phát sinh SXKD giảm trừ thực tế PX2
đầu kỳ
trong kỳ dở dang
1541.PX2 Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 17,000,000 206,179,194 29,700,000 - 193,479,194
Chi phí nhân công trực tiếp 8,000,000 37,297,000 11,885,000 - 33,412,000
Chi phí sản xuất chung 5,000,000 48,546,578 1,579,500 - 51,967,078
TỔNG CỘNG: 30,000,000 292,022,772 43,164,500 - 278,858,272
2,000,000
Hệ số
Chức lương Lương
STT Mã NV Họ và tên
vụ Cơ bản
Số ngày
Tổng lương công thực tế
36,000,000 40
20,000,000 20.0
16,000,000 20.0
34,000,000 120
13,000,000 20.0
5,000,000 20.0
5,000,000 20.0
4,000,000 20.0
4,000,000 20.0
3,000,000 20.0
21,600,000 60
13,000,000 20.0
5,000,000 20.0
3,600,000 20.0
38,200,000 120
14,000,000 20.0
7,000,000 20.0
5,000,000 20.0
5,000,000 20.0
4,000,000 20.0
3,200,000 20.0
35,200,000 120
12,000,000 20.0
6,000,000 20.0
5,000,000 20.0
5,000,000 20.0
4,000,000 20.0
3,200,000 20.0
57,200,000 240
12,000,000 20.0
6,000,000 20.0
4,000,000 20.0
5,000,000 20.0
4,000,000 20.0
4,000,000 20.0
4,000,000 20.0
4,000,000 20.0
4,000,000 20.0
3,600,000 20.0
3,600,000 20.0
3,000,000 20.0
49,200,000 200
12,000,000 20.0
6,000,000 20.0
4,000,000 20.0
5,000,000 20.0
4,000,000 20.0
4,000,000 20.0
4,000,000 20.0
3,600,000 20.0
3,600,000 20.0
3,000,000 20.0
3,000,000 20.0
29,000,000 80
13,000,000 20.0
7,000,000 20.0
5,000,000 20.0
4,000,000 20.0
27,000,000 60
13,000,000 20.0
8,000,000 20.0
6,000,000 20.0
330,400,000 1,060
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng 2 năm 2017
ủa DN Các khoản trích trừ vào lương của NV Giảm trừ Thu nhập
tính thuế
BHXH BHYT BHTN TNCN
Cô ̣ng Cô ̣ng Bản thân
(8%) (1,5%) (1%)
8,460,000 2,880,000 540,000 360,000 3,780,000 18,000,000 10,947,273
4,700,000 1,600,000 300,000 200,000 2,100,000 9,000,000 7,081,818
3,760,000 1,280,000 240,000 160,000 1,680,000 9,000,000 3,865,455
4,935,000 2,720,000 510,000 340,000 3,570,000 54,000,000 1,453,182
3,055,000 1,040,000 195,000 130,000 1,365,000 9,000,000 1,453,182
1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0
1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0
940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0
940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0
705,000 240,000 45,000 30,000 315,000 9,000,000 0
5,076,000 1,728,000 324,000 216,000 2,268,000 27,000,000 1,453,182
3,055,000 1,040,000 195,000 130,000 1,365,000 9,000,000 1,453,182
1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0
846,000 288,000 54,000 36,000 378,000 9,000,000 0
8,977,000 3,056,000 573,000 382,000 4,011,000 54,000,000 2,257,273
3,290,000 1,120,000 210,000 140,000 1,470,000 9,000,000 2,257,273
1,645,000 560,000 105,000 70,000 735,000 9,000,000 0
1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0
1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0
940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0
752,000 256,000 48,000 32,000 336,000 9,000,000 0
8,272,000 2,816,000 528,000 352,000 3,696,000 54,000,000 649,091
2,820,000 960,000 180,000 120,000 1,260,000 9,000,000 649,091
1,410,000 480,000 90,000 60,000 630,000 9,000,000 0
1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0
1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0
940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0
752,000 256,000 48,000 32,000 336,000 9,000,000 0
13,442,000 4,576,000 858,000 572,000 6,006,000 108,000,000 649,091
2,820,000 960,000 180,000 120,000 1,260,000 9,000,000 649,091
1,410,000 480,000 90,000 60,000 630,000 9,000,000 0
940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0
1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0
940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0
940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0
940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0
940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0
940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0
846,000 288,000 54,000 36,000 378,000 9,000,000 0
846,000 288,000 54,000 36,000 378,000 9,000,000 0
705,000 240,000 45,000 30,000 315,000 9,000,000 0
11,562,000 3,936,000 738,000 492,000 5,166,000 90,000,000 649,091
2,820,000 960,000 180,000 120,000 1,260,000 9,000,000 649,091
1,410,000 480,000 90,000 60,000 630,000 9,000,000 0
940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0
1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0
940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0
940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0
940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0
846,000 288,000 54,000 36,000 378,000 9,000,000 0
846,000 288,000 54,000 36,000 378,000 9,000,000 0
705,000 240,000 45,000 30,000 315,000 9,000,000 0
705,000 240,000 45,000 30,000 315,000 9,000,000 0
6,815,000 2,320,000 435,000 290,000 3,045,000 36,000,000 1,453,182
3,055,000 1,040,000 195,000 130,000 1,365,000 9,000,000 1,453,182
1,645,000 560,000 105,000 70,000 735,000 9,000,000 0
1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 9,000,000 0
940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 9,000,000 0
6,345,000 2,160,000 405,000 270,000 2,835,000 27,000,000 1,453,182
3,055,000 1,040,000 195,000 130,000 1,365,000 9,000,000 1,453,182
1,880,000 640,000 120,000 80,000 840,000 9,000,000 0
1,410,000 480,000 90,000 60,000 630,000 9,000,000 0
77,644,000 26,432,000 4,956,000 3,304,000 34,692,000 477,000,000 20,964,545
Thuế
Thực
TNCN Ký nhận TK CP Lương
lĩnh
phải nộp
651,455 28,295,818
458,182 15,623,636 6421
193,273 12,672,182 6421
72,659 27,266,432
72,659 10,380,523 6411
0 4,020,455 6411
0 4,020,455 6411
0 3,216,364 6411
0 3,216,364 6411
0 2,412,273 6411
72,659 17,295,705
72,659 10,380,523 6421
0 4,020,455 6421
0 2,894,727 6421
112,864 30,603,409
112,864 11,144,409 6421
0 5,628,636 6421
0 4,020,455 6421
0 4,020,455 6421
0 3,216,364 6421
0 2,573,091 6421
32,455 28,271,545
32,455 9,616,636 6421
0 4,824,545 6421
0 4,020,455 6421
0 4,020,455 6421
0 3,216,364 6421
0 2,573,091 6421
32,455 45,961,545
32,455 9,616,636 6271.PX1
0 4,824,545 6271.PX1
0 3,216,364 6271.PX1
0 4,020,455 622.PX1
0 3,216,364 622.PX1
0 3,216,364 622.PX1
0 3,216,364 622.PX1
0 3,216,364 622.PX1
0 3,216,364 622.PX1
0 2,894,727 622.PX1
0 2,894,727 622.PX1
0 2,412,273 622.PX1
32,455 39,528,818
32,455 9,616,636 6271.PX2
0 4,824,545 6271.PX2
0 3,216,364 6271.PX2
0 4,020,455 622.PX2
0 3,216,364 622.PX2
0 3,216,364 622.PX2
0 3,216,364 622.PX2
0 2,894,727 622.PX2
0 2,894,727 622.PX2
0 2,412,273 622.PX2
0 2,412,273 622.PX2
72,659 23,245,977
72,659 10,380,523 6271.CT
0 5,628,636 6271.CT
0 4,020,455 6271.CT
0 3,216,364 6271.CT
72,659 21,637,795
72,659 10,380,523 6271.PX
0 6,432,727 6271.PX
0 4,824,545 6271.PX
1,152,318 264,519,318
2017
Đơn vị: Công ty Cổ phần XYZ
Địa chỉ: 235 Phan Văn Trị, P11, Q Bình Thạnh, TPHCM
MST: 0304021964
Chức
STT Mã NV Họ và tên
vụ
36,000,000
10.0 20,000,000
8.0 16,000,000
34,000,000
6.5 13,000,000
2.5 5,000,000
2.5 5,000,000
2.0 4,000,000
2.0 4,000,000
1.5 3,000,000
21,600,000
6.5 13,000,000
2.5 5,000,000
1.8 3,600,000
38,200,000
7.0 14,000,000
3.5 7,000,000
2.5 5,000,000
2.5 5,000,000
2.0 4,000,000
1.6 3,200,000
35,200,000
6.0 12,000,000
3.0 6,000,000
2.5 5,000,000
2.5 5,000,000
2.0 4,000,000
1.6 3,200,000
57,200,000
6.0 12,000,000
3.0 6,000,000
2.0 4,000,000
2.5 5,000,000
2.0 4,000,000
2.0 4,000,000
2.0 4,000,000
2.0 4,000,000
2.0 4,000,000
1.8 3,600,000
1.8 3,600,000
1.5 3,000,000
49,200,000
6.0 12,000,000
3.0 6,000,000
2.0 4,000,000
2.5 5,000,000
2.0 4,000,000
2.0 4,000,000
2.0 4,000,000
1.8 3,600,000
1.8 3,600,000
1.5 3,000,000
1.5 3,000,000
29,000,000
6.5 13,000,000
3.5 7,000,000
2.5 5,000,000
2.0 4,000,000
27,000,000
6.5 13,000,000
4.0 8,000,000
3.0 6,000,000
330,400,000
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
tháng 1
Số ngày
công thực
Tổng lương
tế
36,000,000 44
20,000,000 22.0
16,000,000 22.0
34,000,000 132
13,000,000 22.0
5,000,000 22.0
5,000,000 22.0
4,000,000 22.0
4,000,000 22.0
3,000,000 22.0
21,600,000 65
13,000,000 22.0
5,000,000 21.0
3,600,000 22.0
38,200,000 132
14,000,000 22.0
7,000,000 22.0
5,000,000 22.0
5,000,000 22.0
4,000,000 22.0
3,200,000 22.0
35,200,000 132
12,000,000 22.0
6,000,000 22.0
5,000,000 22.0
5,000,000 22.0
4,000,000 22.0
3,200,000 22.0
57,200,000 264
12,000,000 22.0
6,000,000 22.0
4,000,000 22.0
5,000,000 22.0
4,000,000 22.0
4,000,000 22.0
4,000,000 22.0
4,000,000 22.0
4,000,000 22.0
3,600,000 22.0
3,600,000 22.0
3,000,000 22.0
49,200,000 220
12,000,000 22.0
6,000,000 22.0
4,000,000 22.0
5,000,000 22.0
4,000,000 22.0
4,000,000 22.0
4,000,000 22.0
3,600,000 22.0
3,600,000 22.0
3,000,000 22.0
3,000,000 22.0
29,000,000 88
13,000,000 22.0
7,000,000 22.0
5,000,000 22.0
4,000,000 22.0
27,000,000 66
13,000,000 22.0
8,000,000 22.0
6,000,000 22.0
330,400,000 1,165
Các khoản trích vào Chi phí của DN
Tổng thu nhập Lương
thực tế đóng BH
BHXH BHYT BHTN KPCĐ
(17,5%) (3%) (1%) (2%)
36,000,000 36,000,000 6,300,000 1,080,000 360,000 720,000
20,000,000 20,000,000 3,500,000 600,000 200,000 400,000
16,000,000 16,000,000 2,800,000 480,000 160,000 320,000
34,000,000 34,000,000 5,950,000 1,020,000 340,000 680,000
13,000,000 13,000,000 2,275,000 390,000 130,000 260,000
5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000
5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000
4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000
4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000
3,000,000 3,000,000 525,000 90,000 30,000 60,000
21,372,727 21,600,000 3,780,000 648,000 216,000 432,000
13,000,000 13,000,000 2,275,000 390,000 130,000 260,000
4,772,727 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000
3,600,000 3,600,000 630,000 108,000 36,000 72,000
38,200,000 38,200,000 6,685,000 1,146,000 382,000 764,000
14,000,000 14,000,000 2,450,000 420,000 140,000 280,000
7,000,000 7,000,000 1,225,000 210,000 70,000 140,000
5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000
5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000
4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000
3,200,000 3,200,000 560,000 96,000 32,000 64,000
35,200,000 35,200,000 6,160,000 1,056,000 352,000 704,000
12,000,000 12,000,000 2,100,000 360,000 120,000 240,000
6,000,000 6,000,000 1,050,000 180,000 60,000 120,000
5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000
5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000
4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000
3,200,000 3,200,000 560,000 96,000 32,000 64,000
57,200,000 57,200,000 10,010,000 1,716,000 572,000 1,144,000
12,000,000 12,000,000 2,100,000 360,000 120,000 240,000
6,000,000 6,000,000 1,050,000 180,000 60,000 120,000
4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000
5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000
4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000
4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000
4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000
4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000
4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000
3,600,000 3,600,000 630,000 108,000 36,000 72,000
3,600,000 3,600,000 630,000 108,000 36,000 72,000
3,000,000 3,000,000 525,000 90,000 30,000 60,000
49,200,000 49,200,000 8,610,000 1,476,000 492,000 984,000
12,000,000 12,000,000 2,100,000 360,000 120,000 240,000
6,000,000 6,000,000 1,050,000 180,000 60,000 120,000
4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000
5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000
4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000
4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000
4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000
3,600,000 3,600,000 630,000 108,000 36,000 72,000
3,600,000 3,600,000 630,000 108,000 36,000 72,000
3,000,000 3,000,000 525,000 90,000 30,000 60,000
3,000,000 3,000,000 525,000 90,000 30,000 60,000
29,000,000 29,000,000 5,075,000 870,000 290,000 580,000
13,000,000 13,000,000 2,275,000 390,000 130,000 260,000
7,000,000 7,000,000 1,225,000 210,000 70,000 140,000
5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000
4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000
27,000,000 27,000,000 4,725,000 810,000 270,000 540,000
13,000,000 13,000,000 2,275,000 390,000 130,000 260,000
8,000,000 8,000,000 1,400,000 240,000 80,000 160,000
6,000,000 6,000,000 1,050,000 180,000 60,000 120,000
330,172,727 330,400,000 57,820,000 9,912,000 3,304,000 6,608,000
Mẫu số 02-LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số
133/2016/TT-BTC
ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
THẺ TÍNH
Người lập
(Họ và tên)
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM Ở PX1
Tháng 1/2017
Chi phí
Chi phí
SXKD CÁC KHOẢN Tổng giá thành thực
SXKD
phát sinh GIẢM TRỪ tế PX1
dở dang
trong kỳ
355,000,000 52,000,000 - 318,000,000
43,472,000 7,800,000 - 44,172,000
63,521,755 1,916,000 - 65,605,755
461,993,755 61,716,000 - 427,777,755
Kế toán trưởng
(Họ và tên)
Mẫu số S37-DN
(Ban hành theo thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
Chi phí
Chi phí SXKD Chi phí
Khoản mục chi phí SXKD các khoản Tổng giá thành
Mã Chi Phí dở dang
sản xuất kinh doanh phát sinh SXKD giảm trừ thực tế PX2
đầu kỳ
trong kỳ dở dang
1541.PX2 Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 17,000,000 206,179,194 29,700,000 - 193,479,194
Chi phí nhân công trực tiếp 8,000,000 37,297,000 11,885,000 - 33,412,000
Chi phí sản xuất chung 5,000,000 48,546,578 1,579,500 - 51,967,078
TỔNG CỘNG: 30,000,000 292,022,772 43,164,500 - 278,858,272
Chi phí
Chi phí SXKD
Khoản mục chi phí SXKD
Mã Chi Phí dở dang
sản xuất kinh doanh phát sinh
đầu kỳ
trong kỳ
1541.PX1 Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 15,000,000 710,000,000
Chi phí nhân công trực tiếp 8,500,000 83,072,000
Chi phí sản xuất chung 4,000,000 122,878,033
TỔNG CỘNG: 27,500,000 915,950,033
Người lập
(Họ và tên)
Mẫu số S37-DN
(Ban hành theo thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
Kế toán trưởng
(Họ và tên)
Đơn vị : Công ty Cổ phần XYZ
Địa chỉ : 235 Phan Văn Trị, P11, Q Bình Thạnh, TPHCM
MST: 0304021964
Chi phí
Chi phí SXKD Chi phí
Khoản mục chi phí SXKD các khoản Tổng giá thành
Mã Chi Phí dở dang
sản xuất kinh doanh phát sinh SXKD giảm trừ thực tế PX2
đầu kỳ
trong kỳ dở dang
1541.PX2 Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 17,000,000 206,179,194 29,700,000 - 193,479,194
Chi phí nhân công trực tiếp 8,000,000 37,297,000 11,885,000 - 33,412,000
Chi phí sản xuất chung 5,000,000 48,546,578 1,579,500 - 51,967,078
TỔNG CỘNG: 30,000,000 292,022,772 43,164,500 - 278,858,272
Ngày tron
T 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Mã NV Họ và tên Chức vụ/Bộ phận
T
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6
A Bộ phận Quản lý
1 NV001 Lê Quang Đức Giám Đốc X X X X X X X X X X
2 NV002 Tạ Nguyệt Phương Phó Giám Đốc X X X X X X X X X X
B Bộ phận kinh doanh
3 NV003 Nguyễn Văn Nam Trưởng P.PKD X X X X X X X X X X
4 NV004 Phan Văn Bình NV kinh doanh X X X X X X X X X X
5 NV005 Trần Đức Chi NV kinh doanh X X X X X X X X X X
6 NV006 Phạm Văn Minh NV kinh doanh X X X X X X X X X X
7 NV007 Nguyễn Thị Lan NV kinh doanh X X X X P X X X X X
8 NV008 Lê Mỹ Duyên NV kinh doanh X X X X X X X X X X
C Bộ phận mua hàng
9 NV009 Hồ Thu Thủy Trưởng phòng X X X X X X X X X X
10 NV010 Nguyễn Thị Nga NV mua hàng X X X X X X X X X X
11 NV011 Lê Tuấn Anh NV mua hàng X X X X X X X X X X
D Bộ phận kế toán
12 NV012 Nguyễn Thanh Thủy KT trưởng X X X X X X X X X X
13 NV013 Dương Danh Quân Nhân viên X X X X X X X X X X
14 NV014 Nguyễn Hồng Phúc Nhân viên X X X X X X X X X X
15 NV015 Trần Thu Hà Nhân viên X X X X X X X X X X
16 NV016 Trần Kim Dung Nhân viên X X X X X X X X X X
17 NV017 Nguyễn Bích Hạnh Nhân viên X X X X X X X X X X
E Bộ phận hành chính
18 NV018 Phùng Thị Luyến Trưởng phòng X X X X X X X X X X
19 NV019 Trần Ngọc Linh Nhân viên X X X X X X X X X X
20 NV020 Nguyễn Văn Thạch Nhân viên X X X X X X X X X X
21 NV021 Nguyễn Thị Thắm Nhân viên X X X X X X X X X X
22 NV022 Tường Phương Lan Nhân viên X X X X X X X X X X
23 NV023 Tần Thùy Chi Nhân viên X X X X X X X X X X
F Phân xưởng 1
24 NV024 Mai Đại Dương Quản đốc X X X X X X X X X X
25 NV025 Nguyễn Đức Thắng KCS X X X X X X X X X X
26 NV026 Nguyễn Thị Hoa Thủ kho X X X X X X X X X X
27 NV027 Lê Thi Dung Công nhân X X X X X X X X X X
28 NV028 Lê Thi Huệ Công nhân X X X X X X X X X X
29 NV029 Bùi Thị Duyên Công nhân X X X X X X X X X X
30 NV030 Vũ Thị Huế Công nhân X X X X X X X X X X
31 NV031 Trần Thu Trang Công nhân X X X X X X X X X X
32 NV032 Vũ Thanh Hà Công nhân X X X X X X X X X X
33 NV033 Nguyễn Châu Anh Công nhân X X X X X X X X X X
34 NV034 Lê Bá Anh Công nhân X X X X X X X X P P
35 NV035 Lê Thu Phương Công nhân X X X X X X X X X X
G Phân xưởng 2
36 NV036 Nguyễn Việt Phương Quản đốc X X X X X X X X X X
37 NV037 Lê Hà Minh KCS X X X X X X X X X X
38 NV038 Trần Đức Trọng Thủ kho X X X X X X X X X X
39 NV039 Cao Thái Anh Công nhân X X X X X X X X X X
40 NV040 Vũ Thị Nguyên Công nhân X X X X X X X X X X
41 NV041 Lê Phương Hoa Công nhân X X X X X X X X X X
42 NV042 Nguyễn Thị Hòa Công nhân X X X X X X X X X X
43 NV043 Lê Thúy Anh Công nhân X X X X X X X X X X
44 NV044 Vũ Hà Anh Công nhân X X X X X X X X X X
45 NV045 Nguyễn Minh Châu Công nhân X X X X X X X X X X
46 NV046 Phạm Văn Duy Công nhân X X X X X X X X X X
Bộ phận đầu tư xây
H dựng
47 NV047 Dương Quốc Hưng Trưởng phòng X X X X X X X X X X
48 NV048 Nguyễn Duy Sơn Công nhân X X X X X X X X X X
49 NV049 Tô Minh Quang Công nhân X X X X X X X X X X
50 NV050 Phan Hà An Công nhân X X X X X X X X X X
I Bộ phận điều hành sản xuất
51 NV051 Nguyễn Quốc Thịnh Trưởng phòng X X X X X X X X X X
52 NV052 Lê Hồng Phong Nhân viên X X X X X X X X X X
53 NV053 Nguyễn Thị Hòa Nhân viên X X X X X X X X X X
Giám đốc
Ghi chú
Đi làm cả ngày X = 100%
Đi làm nửa ngày / = 50%
Nghỉ không lương K = 0%
Nghỉ phép P = 100%
Nghỉ học tập, hội nghị H = 100%
THÁNG 1/2017
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
- -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
- -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
K X X X X X X X X X X X 21.00 1.00
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
- -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
- -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
- -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
- -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
- -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
- -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
X X X X X X X X X X X X 22.00 -
Hà nội, ngày tháng năm 2017
Kế toán Người lập biểu
Đơn vị: #REF!
Địa chỉ: #REF!
MST: #REF!
Ghi chú
Đi làm cả ngày X = 100%
Đi làm nửa ngày / = 50%
Nghỉ không lương K = 0%
Nghỉ phép P = 100%
Nghỉ học tập, hội nghị H = 100%
Tổng
Số ngày
cộng
nghỉ
ngày
24 25 26 27 28 29 30 31 không
công
T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 hưởng hưởng
lương
lương
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
- -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
- -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
- -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
- -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
- -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
- -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
- -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
- -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
X X X X 20.00 -
Hà nội, ngày tháng năm 2017
Người lập biểu
Đơn vị: #REF!
Địa chỉ: #REF!
MST: #REF!
Ghi chú
Đi làm cả ngày X = 100%
Đi làm nửa ngày / = 50%
Nghỉ không lương K = 0%
Nghỉ phép P = 100%
Nghỉ học tập, hội nghị H = 100%
Tổng
cộng
y trong tháng
ngày
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 công
T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 hưởng
lương
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
X X X X X X X X X X X 23.00
Hà nội, ngày tháng năm 2017
Kế toán Người lập biểu
Hà nội, ngày tháng n
Kế toán
Người
lập biểu
Đơn vị: Mẫu số: 01-TT
(Ban hành theo thông tư số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
MST:
Quyển số:
…..năm 2012
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
…………………………………..
Đơn vị: Mẫu số: 01-VT
MST:
PHIẾU NHẬP KHO Nợ:
Ngày: Có:
Số:
- Họ và tên người giao:
- Theo ……………. ngày …….. tháng ………... năm …………. của:………………………………….
- Nhập tại kho:……………………………….. Địa điểm: ………………………………………..
Số lượng
Đơn vị
STT Tên Mã số Theo chứng Đơn giá Thành tiền
tính Thực nhập
từ
A B C D 1 2 3 4
1
2
3
4
5
6
7
TỔNG CỘNG
- Tổng số tiền ……………………………………………………………………………………………………………………………………………..
- Số chứng từ gốc kèm theo: …………………………………………………………………………………………………………………………….
Ngày ……... tháng ………. năm 2013
Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
………………..
………………….
Đơn vị: Mẫu số: 01-VT
(Ban hành theo thông tư số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
MST: PHIẾU XUẤT KHO
Ngày: Nợ:
Số: Có:
A B C D 1 2 3
TỔNG CỘNG -
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ):
- Số chứng từ gốc kèm theo: Ngày ……. tháng …….. năm 201