Professional Documents
Culture Documents
VINHOME - 150 - 18.8 - VCB - Block C
VINHOME - 150 - 18.8 - VCB - Block C
Ngày ký
STT Số HĐ Loại HĐ Tên KH Ngày sinh Giá gốc Tổng diện Tổng diện
HĐ
tích đất tích đất
1 C3-16.04 HĐ đặt cọc 2/9/2015 Mai Nam Chương 8/11/1984 45,570,913 70 43,635,913
3 C2-20.05 HĐ Mua bán 2/9/2015 Trần Thị Lan 10/9/1968 44,713,286 77 42,778,286
5 C2-39.1A HĐ đặt cọc 2/7/2015 Bùi Thị Huệ 8/11/2015 46,871,283 102 44,936,283
9 C2-14.11 HĐ đặt cọc 2/6/2015 Nguyễn Minh Tuân 5/24/1991 46,877,311 49 46,877,311
14 C2-35.05 HĐ Mua bán 2/6/2015 Đàm Hiếu Dũng 9/24/1954 45,323,012 77 45,323,012
15 C2-38.OT03 HĐ Mua bán 2/5/2015 Đặng Thị Thúy Lan 6/5/1960 47,247,750 48 47,247,750
18 C2-34.11 HĐ đặt cọc 2/5/2015 Nguyễn Nam Hải 10/26/1972 47,887,598 49 45,952,598
19 C2-34.10 HĐ đặt cọc 2/5/2015 Nguyễn Nam Hải 10/26/1972 48,909,607 51 48,909,607
20 C2-15.06 HĐ Mua bán 2/4/2015 Nguyễn Hồng Cúc 8/20/1984 43,900,317 77 43,900,317
22 C1-15.07 HĐ Mua bán 2/4/2015 Trần Thị Hằng 5/1/1965 50,923,297 143 48,988,297
23 C2-34.1A HĐ Mua bán 2/4/2015 Vũ Đình Kiên 4/20/1971 46,668,103 102 44,733,103
24 C2-34.12 HĐ Mua bán 2/3/2015 Đào Đình Tiến 10/2/1962 44,866,019 70 42,931,019
25 C1-31.09 HĐ Mua bán 2/3/2015 Nguyễn Thuận An 3/6/1968 43,716,329 108 41,781,329
26 C1-35.03 HĐ Mua bán 2/3/2015 Đặng Thị Sáng 12/6/1954 42,783,899 49 42,783,899
27 C2-24.03 HĐ Mua bán 2/3/2015 Phạm Thị Kim Ngọc 2/25/1972 48,480,300 48 46,545,300
29 C1-19.05 HĐ Mua bán 2/3/2015 Trần Đức Trung 2/16/1973 46,853,766 127 42,168,389
31 C1-18.03 HĐ Mua bán 2/2/2015 Nguyễn Minh Chi 7/30/1986 47,415,149 49 43,206,142
32 C1-10.01 HĐ Mua bán 2/2/2015 Nguyễn Thị Lộc 3/2/1950 48,491,136 85 48,491,136
33 C2-12A.12 HĐ Mua bán 2/2/2015 Nguyễn Thị Thanh 4/9/1964 42,829,341 74 40,894,341
C2-
35 HĐ Mua bán 2/2/2015 Vũ Thị Chanh 2/8/1945 44,371,800 48 42,436,800
12A.OT03
36 C2-24.06 HĐ Mua bán 2/2/2015 Cao Thị Lan 11/20/1975 44,306,801 77 42,371,801
38 C1-35.05 HĐ Mua bán 2/2/2015 Lê Thị Ngọc Bích 1/2/1972 42,360,065 115 40,425,065
39 C2-16.11 HĐ Mua bán 2/2/2015 Trần Thị Tám 10/12/1959 47,281,426 49 45,346,426
40 C1-31.10 HĐ Mua bán 2/2/2015 Trần Văn Hà 1/10/1967 44,226,173 107 44,226,173
41 C2-29.10 HĐ Mua bán 2/2/2015 Nguyễn Thanh Hoa 3/7/1970 48,909,607 51 46,974,607
42 C1-17.06 HĐ Mua bán 2/2/2015 Nguyễn Thu Hương 10/6/1960 45,422,347 49 43,487,347
43 C1-19.08 HĐ Mua bán 1/31/2015 Nguyễn Thu Hà 12/10/1974 50,449,179 144 50,449,179
Nguyễn Quang
44 C1-17.03 HĐ Mua bán 1/31/2015 1/12/1990 46,385,983 49 44,450,983
Trung
Nguyễn Đỗ Thủy
46 C1-07.01 HĐ Mua bán 1/31/2015 9/13/1991 46,556,934 85 44,621,934
Tú
47 C2-21.09 HĐ Mua bán 1/31/2015 Nguyễn Thị Xuân 7/7/1955 44,910,231 68 44,910,231
Nguyễn Thị Bích
48 C2-07.09 HĐ Mua bán 1/31/2015 4/7/1985 43,884,883 68 41,949,883
Khuê
49 C1-06.02 HĐ Mua bán 1/31/2015 Trần Thị Ngọc Hiệp 6/6/1961 46,112,990 85 46,112,990
50 C1-30.06 HĐ Mua bán 1/31/2015 Đinh Anh Dũng 3/15/1956 43,962,362 49 42,027,362
Nguyễn Thị Bé
51 C2-32.11 HĐ Mua bán 1/31/2015 1/9/1990 48,291,713 49 46,356,713
Duyên
52 C2-17.08 HĐ Mua bán 1/31/2015 Nguyễn Thị Thọ 3/3/1955 44,510,044 77 42,575,044
54 C2-18.10 HĐ Mua bán 1/31/2015 Đinh Tuấn Anh 11/30/1963 48,290,498 51 46,841,783
Nguyễn Thiện
55 C2-06.09 HĐ Mua bán 1/31/2015 1/9/1947 43,884,883 68 41,949,883
Phương Hạnh
57 C2-23.08 HĐ Mua bán 1/31/2015 Trần Thị Anh Thư 5/16/1972 42,884,106 77 42,884,106
58 C1-30.09 HĐ Mua bán 1/31/2015 Nguyễn Thái Anh 2/25/1989 46,392,582 108 45,000,805
60 C2-33.09 HĐ Mua bán 1/30/2015 Huỳnh Thiện Tâm 7/24/1978 45,525,439 68 45,525,439
64 C1-20.08 HĐ Mua bán 1/30/2015 Trần Đức Thanh 6/15/1965 49,912,594 144 49,912,594
Nguyễn Thị Ái
66 C1-16.04 HĐ Mua bán 1/30/2015 3/2/1962 47,793,443 127 47,793,443
Nguyệt
67 C1-17.09 HĐ Mua bán 1/30/2015 Ngô Tiến Dũng 2/3/1979 46,927,832 108 46,927,832
68 C2-43.05 HĐ Mua bán 1/30/2015 Thái Thị Hồng Loan 6/1/1983 45,526,255 77 43,591,255
72 C1-29.07 HĐ Mua bán 1/30/2015 Đinh Công Anh 7/12/1986 50,438,964 138 48,503,964
73 C2-27.02 HĐ Mua bán 1/30/2015 Trần Thảo Phương 11/10/1959 48,565,800 133 46,630,800
74 C1-11.09 HĐ Mua bán 1/30/2015 Nguyễn Thị Hoa 8/9/1976 45,857,331 108 45,857,331
Nguyễn Dương
76 C1-21.09 HĐ Mua bán 1/30/2015 12/12/1995 46,392,582 108 44,457,582
Thanh Thảo
Trần Thị Thanh
77 C1-24.07 HĐ Mua bán 1/30/2015 11/8/1960 51,459,236 143 49,524,236
Hằng
79 C1-07.10 HĐ Mua bán 1/30/2015 Dương Thanh Mai 7/12/1953 45,510,128 107 43,575,128
Trần Thị Mỹ
80 C1-22.02 HĐ Mua bán 1/29/2015 8/16/1963 48,589,287 85 48,589,287
Phương
81 C2-08.05 HĐ Mua bán 1/29/2015 Nguyễn Tuyết Nga 5/4/1972 43,697,075 77 41,762,075
85 C1-21.05 HĐ Mua bán 1/29/2015 Lê Thị Mỹ Sương 6/14/1959 45,338,075 127 45,338,075
86 C1-21.04 HĐ Mua bán 1/29/2015 Lê Thị Mỹ Sương 6/14/1959 47,259,900 127 47,259,900
87 C2-26.10 HĐ Mua bán 1/29/2015 Nguyễn Hồng Quân 7/7/1962 48,909,607 51 48,909,607
90 C2-17.05 HĐ Mua bán 1/29/2015 Hoàng Vũ Yến Nhi 6/10/1992 44,713,286 77 44,713,286
91 C2-10.05 HĐ Mua bán 1/29/2015 Trần Thị Kim Anh 9/30/1976 43,697,075 77 41,762,075
Nguyễn Thị Lan
92 C1-16.06 HĐ Mua bán 1/29/2015 12/13/1977 45,422,347 49 43,487,347
Anh
93 C1-33.02 HĐ Mua bán 1/29/2015 Nguyễn Hải Nam 11/29/1976 44,821,009 85 42,886,009
96 C1-22.07 HĐ Mua bán 1/29/2015 Nguyễn Minh Châu 11/18/1972 51,459,236 143 51,459,236
97 C2-11.04 HĐ Mua bán 1/28/2015 Trịnh Đình Lộc 3/26/1974 49,055,165 46 47,120,165
99 C1-20.10 HĐ Mua bán 1/28/2015 Đỗ Đức Hưng 5/7/1970 46,901,080 107 44,966,080
100 C2-02.06 HĐ Mua bán 1/28/2015 Đặng Mạnh Thắng 12/23/1976 42,274,379 77 42,274,379
101 C2-06.12 HĐ Mua bán 1/28/2015 Lê Thị Minh Thùy 3/17/1960 43,834,724 74 43,834,724
102 C1-21.03 HĐ Mua bán 1/28/2015 Nguyễn Phú Cần 5/21/1968 45,871,399 49 43,936,399
103 C2-20.08 HĐ Mua bán 1/28/2015 Huỳnh Hữu Nhân 12/23/1976 44,510,044 77 42,575,044
Nguyễn Hồng
104 C1-33.10 HĐ Mua bán 1/28/2015 12/17/1959 44,226,173 107 42,291,173
Quang
105 C1-16.09 HĐ Mua bán 1/28/2015 Nguyễn Văn Vĩnh 1/25/1975 46,927,832 108 44,992,832
Nguyễn Minh
106 C1-32.07 HĐ Mua bán 1/28/2015 1/1/1965 47,755,727 138 47,755,727
Phương
107 C1-35.09 HĐ Mua bán 1/27/2015 Lê Trí Thành 12/12/1969 43,181,079 108 43,181,079
108 C2-39.10 HĐ Mua bán 1/27/2015 Hồ Thị Phương Thy 12/21/1980 49,115,977 51 47,180,977
110 C1-17.10 HĐ Mua bán 1/27/2015 Trần Viết Hoàng 47,436,061 107 45,501,061
112 C2-43.01 HĐ Mua bán 1/27/2015 Nguyễn Văn Nhân 10/5/1954 52,655,485 123 50,720,485
115 C1-27.03 HĐ Mua bán 1/27/2015 Ngô Thị Thanh Hải 5/8/1966 45,871,399 49 43,936,399
116 C1-12B.01 HĐ Mua bán 1/27/2015 Trần Anh Tuấn 10/11/1968 45,804,745 85 45,804,745
118 C1-06.03 HĐ Mua bán 1/27/2015 Tạ Thị Thu Hường 10/15/1963 44,533,483 49 42,598,483
119 C1-31.07 HĐ Mua bán 1/27/2015 Nguyễn Thị Thoa 6/1/1949 47,755,727 138 45,820,727
121 C2-24.07 HĐ Mua bán 1/27/2015 Bùi Quốc Châu 4/3/1942 44,306,801 77 42,371,801
122 C1-27.08 HĐ Mua bán 1/27/2015 Huỳnh Hữu Thịnh 1/11/1984 49,895,733 138 49,895,733
123 C2-24.05 HĐ Mua bán 1/27/2015 Bùi Duy Lộc 8/4/1978 44,713,286 77 42,778,286
124 C2-22.03 HĐ Mua bán 1/27/2015 Võ Thị Mỹ 4/8/1958 48,480,300 48 46,545,300
125 C1-21.07 HĐ Mua bán 1/26/2015 Vũ Thanh Sơn 12/2/1966 50,387,359 143 50,387,359
126 C1-26.02 HĐ Mua bán 1/26/2015 Trần Xuân Cao 11/1/1962 46,435,985 85 44,500,985
127 C2-25.05 HĐ Mua bán 1/26/2015 Lê Thị Thùy Trang 8/28/1984 44,713,286 77 42,778,286
128 C2-11.03 HĐ Mua bán 1/26/2015 Đỗ Thùy Lên 4/1/1965 48,069,450 48 46,134,450
129 C2-27.09 HĐ Mua bán 1/26/2015 Nguyễn Thị Thanh 10/29/1965 45,525,439 68 43,590,439
130 C2-08.08 HĐ Mua bán 1/26/2015 Phạm Tina 7/25/2007 43,493,832 77 41,558,832
131 C1-22.09 HĐ Mua bán 1/24/2015 Trần Thị Mỹ Châu 10/22/1976 47,463,083 108 45,528,083
132 C1-29.08 HĐ Mua bán 1/24/2015 Ngô Phúc Cường 2/4/1963 49,895,733 138 47,960,733
133 C2-17.10 HĐ đặt cọc 1/24/2015 Vũ Thị Nga 4/18/1973 48,290,498 51 48,290,498
134 C2-24.12 HĐ Mua bán 1/24/2015 Phùng Thị Thúy Lài 12/8/1976 44,840,108 74 42,905,108
136 C1-26.09 HĐ Mua bán 1/24/2015 Trần Thị Kiều 3/17/1961 45,322,081 108 43,387,081
Nguyễn Thanh
137 C1-26.07 HĐ Mua bán 1/24/2015 10/29/1959 54,218,441 143 52,283,441
Nhàn
138 C2-02.05 HĐ Mua bán 1/24/2015 Quản Trọng Thành 8/31/1981 42,680,864 77 42,680,864
139 C1-19.10 HĐ Mua bán 1/24/2015 Bùi Hồng Minh 12/16/1969 47,436,061 107 45,501,061
Lưu Thị Tuyết
140 C2-33.11 HĐ Mua bán 1/23/2015 2/22/1971 47,887,598 49 45,952,598
Nhung
142 C2-15.05 HĐ Mua bán 1/23/2015 Võ Văn Xáng 6/15/1936 44,306,801 77 42,371,801
143 C2-34.06 HĐ Mua bán 1/23/2015 Phạm Thị Hường 12/15/1954 44,916,528 77 44,916,528
144 C1-17.01 HĐ Mua bán 1/23/2015 Bùi Hà Nam 7/2/1976 48,491,136 85 46,556,136
145 C1-35.06 HĐ Mua bán 1/23/2015 Võ Hoài Nam 11/10/1977 40,878,755 49 38,943,755
146 C2-03.08 HĐ Mua bán 1/23/2015 Phạm Bá Phước 12/20/1963 42,477,621 77 42,477,621
147 C1-19.06 HĐ Mua bán 1/23/2015 Ngô Thị Hạnh 10/27/1959 45,422,347 49 43,487,347
148 C1-32.08 HĐ Mua bán 1/23/2015 Lâm Thị Bích Thủy 1/5/1979 47,212,895 138 47,212,895
149 C2-06.03 HĐ Mua bán 1/23/2015 Phan Thanh Trà 2/12/1971 47,453,175 48 47,453,175
164A/18A Nguyễn
159/1A Trần Quốc
Văn Trỗi, phường 8, 0908254566
2,234,174,400 2,478,806,006 Thảo, phường 9, quận 025024475
quận Phú Nhuận, 0908254566
3, TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
1014/15 Cách Mạng 1014/15 Cách Mạng
Tháng Tám, P.5, Tháng Tám, P.5, thanh.van@vn.dsv.co
3,910,633,578 4,306,724,401 022488855
Q.Tân Bình, TP Hồ Q.Tân Bình, TP Hồ Chí m 0903845290
Chí Minh Minh
A-3-13 C/C Conic B14 - 4 C/C Phú
Garden A, Ấp 5, Xã Hoàng Anh, Xã Phước
5,342,734,886 5,874,516,779 Phong Phú, Huyện Kiểng, Nguyễn Hữu td_trung@yahoo.com 011572735
0904212131
Bình Chánh, Tp Hồ Thọ, Nhà Bè, Tp Hồ
Chí Minh Chí Minh
Số 220/50A/4A Đường
Số 31 Đường
Xô Viết Nghệ Tĩnh,
Nguyễn Văn Trỗi, sohavnn@yahoo.com. 0907367543
7,239,457,187 7,984,346,800 Phường 21, Quận Bình 273038798
Phường 4, TP. Vũng sg 0907367543
Thạnh, TP. Hồ Chí
Tàu
Minh
Số 35 Mạc Thị Bưởi, Số 35 Mạc Thị Bưởi,
Phường Bến Nghé, Phường Bến Nghé, 0945717094
2,186,988,364 2,406,965,739 trungy12@gmail.com 024398904
Quận 1, TP Hồ Chí Quận 1, TP Hồ Chí 0945717094
Minh Minh
299I5 KDC Sông 299I5 KDC Sông
Giồng, Nguyễn Thị Giồng, Nguyễn Thị
3,325,227,290 3,686,605,862 anhuybao@gmail.com 024 793 002
Định, P An Phú, Q2, Định, P An Phú, Q2, 0986963161
TpHCM TpHCM
280/23C Cách Mạng Số 34, đường A4,
tu.nguyendothuy@gm 0903364898
3,770,553,423 4,150,093,536 Tháng 8, P.10, Q.3, P.12, Q. Tân Bình, 024613819
ail.com 0903364898
TP.HCM TP.HCM
31 Đặng Thúc
Khối 14, Trường chi221252@gmail.co
3,067,368,777 3,402,058,142 Hứa,Trường Thi, 180026118
Thi, Vinh, Nghệ An m 0903467889
Vinh, Nghệ An
bichkhue.nguyen@gm
281 ( số cũ 72 ) Bùi 81/4 Phó Đức Chính,
ail.com ; 0903477106
2,865,177,009 3,175,603,361 Thị Xuân, P.8, Đà P1, Q Bình Thạnh, 250632866
dangdieukimoanh@g 0903477106
Lạt, Lâm Đồng HCM
mail.com
TK26/40-41 Nguyễn 199/38 Lê Quang
Cảnh Chân, P. Cầu Định, phường 07, Bình hieptranthingoc@bren 0913907856
3,910,381,552 4,306,442,131 020269400
Kho, Q. 1, TP Hồ Thạnh, TP Hồ Chí ntag-asia.com 0913907856
Chí Minh Minh
6 Nguyễn Văn
69 Lê Đức Thọ, P7, david_dinh@minhpho 0938321789
6,683,846,239 7,366,981,827 Công, P3, Gò Vấp, B2864953
Gò Vấp, TPHCM ng.vn 0938321789
TPHCM
Phòng 402, 1Bis
5500 Morninside
Phùng Khắc Khoan,
6,201,896,400 6,881,094,389 drive, sanjose, CA tptranster@gmail.com 456592752
p.Đakao, Quận 1, Tp 0966939403
95138 USD
HCM
341/Đ5 Cư xá Văn
K 57/2C Trần Quốc
Thành Bắc, P. 25,
3,843,193,426 4,231,450,341 Toản, Q. Hải Châu,Đà hqvien@gmail.com 023625773
Q.Bình Thạnh, TP 0913404901
Nẵng
Hồ Chí Minh
0948510099
Số 122 Lô 3E Lê Số 122 Lô 3E Lê Hồng /
Hồng Phong, Đông Phong, Đông Khê, Q. 0912607704
3,187,849,524 3,534,062,912 phunglai@gmail.com 031743560
Khê, Q. Ngô Quyền, Ngô Quyền, TP Hải 0948510099
TP Hải Phòng Phòng /
0912607704
CA Hồ Chí
3/25/2015
Minh
10/22/2011 Hà Nội
11/14/2013 CA Hà Tĩnh
CA Hồ Chí
11/20/2009
Minh
7/14/2010 TP.HCM
6/21/2008 CA TP HCM
6/21/2008 CA TP HCM
CA TP Hồ
9/24/2008
Chí Minh
6/21/2008 CA TP HCM
6/21/2008 CA TP HCM
6/21/2008 CA TP HCM
6/21/2008 CA TP HCM
11/11/2005 CA Hà Nội
9/3/2013 TPHCM
Cục quản lý
6/23/2008 xuất nhập
cảnh
Cục quản lý
6/23/2008 xuất nhập
cảnh
CA Hồ Chí
1/9/2006
Minh
CA Hồ Chí
1/9/2006
Minh
CA Hồ Chí
8/27/2011
Minh
6/10/2014 CA HCM
10/17/2008 CA HCM
Cục CS
ĐKQL cư trú
9/29/2014
và DLQG về
dân cư
CA Hải
9/25/2013
Phòng
5/25/2007 USA
12/30/2003 CA HCM
TP.Hồ Chí
9/10/2008
Minh
4/15/2003 CA HCM
CA Tp Hà
3/2/2007
Nội
11/16/2001 CA Tp HCM
10/29/2011 CA Hà Nội
3/1/2000 CA Tp HCM
9/15/2009 TPHCM
CA Hồ Chí
5/31/2004
Minh
CA TP Hồ
3/13/2008
Chí Minh
11/25/2005 TP.HCM
CA Hồ Chí
8/10/2011
Minh
CA TP. Hồ
10/21/2005
Chí Minh
CA Bà Rịa
7/20/2004
Vũng Tàu
Cục Quản lý
Xuất nhập
9/14/2009
cảnh Việt
Nam
7/7/1997 Ca Hà Nội
CA.Tp.Hồ Chí
12/27/2010
Minh
CA Hồ Chí
7/25/2005
Minh
7/25/2014 CA HCM
10/14/2008 TP.HCM
5/8/2007 CA Nghệ An
CA Tỉnh Lâm
7/12/2002
Đồng
CA TP Hồ
5/13/2005
Chí Minh
Tổng lảnh sự
quán Việt
6/11/2013
Nam tại San
Francisco
2/17/2014 CA HCM
CA Tp Hồ
2/17/2004
Chí Minh
6/29/2012 CA HCM
10/22/2009 CA Hà Nội
CA Hồ Chí
2/22/2008
Minh
CA Bà Rịa-
3/2/2004
Vũng Tàu
CA Tp.Vũng
10/10/2010
Tàu
8/13/2013 CA Hà Nội
7/14/2006 TPHCM
CA Hồ Chí
4/18/2014
Minh
CA Hồ Chí
12/9/2003
Minh
4/9/2010 CA TP.HCM
CA Hồ Chí
12/9/2003
Minh
CA Bình
2/27/2007
Dương
CA Bình
8/26/2013
Dương
11/12/2013 CA HCM
CA TP Hồ
3/24/2009
Chí Minh
CA Hồ Chí
1/13/2010
Minh
CA Nam
2/24/2008
Định
Cục quản lý
1/23/2009 xuất nhập
cảnh
5/14/2009 Mỹ
8/22/2008 TPHCM
8/6/2007 CA Tp HCM
CA TP Hồ
6/17/2003
Chí Minh
12/4/2003 CA Tp HCM
CA Hồ Chí
5/30/2013
Minh
CA TP Hồ
12/18/2010
Chí Minh
8/10/2006 Hoa Kỳ
2/8/2006 TP,HCM
6/16/2006 CA Tp HCM
12/27/2010 CA HCM
12/27/2010 CA HCM
2/18/2014 Hà Nội
CA Hồ Chí
5/6/2003
Minh
11/5/2004 TP.HCM
2/6/2007 CA HCM
4/17/2003 CA Tp HCM
8/27/2009 CA TP.HCM
CA Hồ Chí
6/6/2007
Minh
6/2/2012 Ca HCM
4/17/2003 TPHCM
CA Hồ Chí
6/10/2009
Minh
CA Hồ Chí
12/20/2006
Minh
Cục CS
12/19/2012 QLHC về
TTXH
CA Tỉnh Đắc
12/8/2005
Lắc
10/13/2009 CA Hà Nội
11/7/2005 CA TP HCM
9/22/2009 CA Tp HCM
CA Hồ Chí
8/5/2011
Minh
9/25/2014 TPHCM
2/16/2006 TPHCM
3/23/2010 CA Tp HCM
Bà Rịa Vũng
7/12/2010
Tàu
4/12/2004 CA HCM
CA Hồ Chí
4/12/2010
Minh
8/6/2010 CA Tp.HCM
CA TP Hồ
4/28/2010
Chí Minh
4/6/2001 CA HCM
6/18/2008 CA HCM
CA TP Hồ
4/18/2008
Chí Minh
CA. Hồ Chí
1/16/2012
Minh
12/12/2012 CA Tp HCM
1/7/2003 CA TP.HCM
2/21/2013 Hà Nội
9/22/2000 CA TpHCM
CA Hồ Chí
3/4/2014
Minh
CA. Tp. Hồ
12/30/2009
Chí Minh
CA Hồ Chí
3/22/2010
Minh
11/8/2011 TPHCM
5/24/2004 CA TP.HCM
11/28/2009 TPHCM
CA Đồng
5/30/2005
Tháp
CA TP Hồ
11/26/2009
Chí Minh
CA Hồ Chí
4/13/2005
Minh
7/25/2007 Hoa Kỳ
10/3/2005 TP.HCM
CA Hải
10/2/2009
Phòng
CA Hải
6/30/2008
Phòng
CA Hải
8/3/2012
Phòng
7/11/2014 TP.HCM
CA TP.Hồ
11/7/2011
Chí Minh
6/20/2012 CA HCM
8/22/2013 CA TP.HCM
11/12/2008 Hà Nội
11/12/2008 Hà Nội
1/2/2008 CA HCM
9/22/2004 TPHCM
4/18/2013 CA HCM
8/24/2004 Ca Tp HCM
3/15/2010 CA Tp HCM
5/18/2011 CA TPHCM
5/16/2009 CA TP.HCM
CA Hồ Chí
4/17/2007
Minh