Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 7

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ ĐÓNG MỚI, NÂNG CẤP TÀU CÁ XA BỜ

THEO NGHỊ ĐỊNH 67/2014/NĐ-CP (ĐỢT 1).

I. Huyện Phú Qúy


Địa chỉ Nội dung
Đóng mới Kinh phí
Thời gian
dự kiến
TT Họ và tên Công Nghề Nâng cấp dự kiến Ghi chú
Thôn Xã Vật liệu (triệu
suất hoạt tàu thực hiện
vỏ tàu đồng)
(cv) động
1 Đặng Văn Sáng Phú Long Long Hải Gỗ 750 Câu 2014-2015 5,200 0907424669
2 Võ Văn Thạch Đông Hải Long Hải Gỗ 600 Câu 2014-2015 5,000 0919003337
THT KTHS Trường Sa
3 ĐD: Trần Hữu Khiêm Phú Long Long Hải Gỗ 750 Câu 2014-2015 9,000 968879750
THT KTHS Trường Sa 79
4 ĐD: Trần Thanh Tùng Quý Hải Long Hải Gỗ 750 Câu 2014-2015 9,000 0949191663
5 Nguyễn Văn Bổn Phú Long Long Hải Gỗ 600 Câu 2014-2015 5,000 01254776616
6 Đặng Diễn Phú Long Long Hải Gỗ 650 Câu 2014-2015 5,000 0975622951
7 Nguyễn Chí Tân Hải Long Hải Gỗ 550 Câu 2014-2015 4,500 01234499589
8 Văn Thanh Sỹ Quý Hải Long Hải Gỗ 400 Câu 2014-2015 3,000 0936090008
9 Võ Hùng Anh Quý Hải Long Hải Gỗ 500 câu 2014-2015 4,000 0908994408
10 Đặng Văn Bi Phú Long Long Hải Gỗ 700 câu 2014-2015 5,500 01644037168
11 Võ Thắng Phú Long Long Hải Gỗ 450 câu 2014-2015 4,000 01679821596
12 Trần Quang Ý Quý Thạnh Ngũ Phụng Gỗ 500 Câu 2014-2015 5,000 01212347045
13 Nguyễn Văn Sáu Thương Châu Ngũ Phụng Gỗ 500 Câu 2014-2015 4,000 0908731632
HTX Nguyên Vĩ
14 ĐD: Nguyễn Ngọc Hoàng Mỹ Khê Tam Thanh Gỗ 650 câu 2014-2015 8,000 0908737374
HTX Nguyên Vĩ
15 ĐD: Nguyễn Ngọc Hoàng Mỹ Khê Tam Thanh Gỗ 600 câu 2014-2015 7,000 0908737374
16 Ngô Khái Mỹ Khê Tam Thanh Gỗ 500 câu 2014-2015 5,000 0915900563
Cty.TNHH TS Thuận Lợi
17 ĐD: Ngô Thuận Hội An Tam Thanh Gỗ 800 Câu 2014-2015 8,000 0913771216
18 Châu Minh Cương Triều Dương Tam Thanh Gỗ 450 Câu 2014-2015 4,000 0933168102
19 Nguyễn Tiến Mỹ Khê Tam Thanh Gỗ 800 Câu 2014-2015 10,000 0908737539
20 Đỗ Kim Long Hội An Tam Thanh Gỗ 650 Câu 2014-2015 8,000 3768816
21 Đinh Phong Mỹ Khê Tam Thanh Gỗ 850 Câu 2014-2015 6,000 0906437542
22 Huỳnh Văn Vỹ Triều Dương Tam Thanh Gỗ 400 Câu 2014-2015 4,000 01684073515
23 Nguyễn Hưng Mỹ Khê Tam Thanh Gỗ 750 Câu 2014-2015 10,000 0907488204
24 Phạm Quang Phong Triều Dương Tam Thanh Gỗ 600 Câu 2014-2015 5,000 0919527167
25 Phạm Bé Tân Hải Long Hải Gỗ 400 Câu 2014-2015 4,000 0907962796
26 Nguyễn Khánh Đông Hải Long Hải Gỗ 600 Câu 2014-2015 5,000 0944428097
27 Nguyễn Minh Lực Quý Hải Long Hải Gỗ 500 Câu 2014-2015 3,800 0942834876
28 Võ Văn Điệp Quý Hải Long Hải Gỗ 500 Câu 2014-2015 6,500 0988433369
HTX TMHS Hòa Bình
29 ĐD: Mai Khanh Mỹ Khê Tam Thanh Gỗ 600 Câu 2014-2015 5,000 0908731773
HTX TMHS Thu Tài
30 ĐD: Tạ Văn Thu Triều Dương Tam Thanh Gỗ 500 Câu 2014-2015 5,000 0908737337
HTX TMHS Việt Phú
450 5,000 09096890043
31 ĐD: Nguyễn Văn Thương Mỹ Khê Tam Thanh Gỗ Câu 2014-2015
DNTN CBHS Việt Thắng
32 ĐD: Trần Kim Hội An Tam Thanh Thép 700 Câu 2014-2015 15,000 01269796888
Cty.TNHH TS Phú Quý
33 ĐD: Đỗ Thanh Liểm Triều Dương Tam Thanh Thép 850 Câu 2014-2015 17,000 3765888
HTX TMHS Phúc Lợi
34 ĐD: Đỗ Minh Hoàng Triều Dương Tam Thanh Thép 800 Câu 2014-2015 15,000 0916181225
THT DVTMHS Trường Sa
35 ĐD: Trần Minh Sang Phú Long Long Hải Thép 850 Câu 2014-2015 15,000 01696030844
Cty.TNHH TS Phú Tâm
36 ĐD: Nguyễn Thanh Tâm Hội An Tam Thanh Thép 700 Câu 2014-2015 15,000 0909044252
Cty.TNHH TS Phú Tâm
37 ĐD: Nguyễn Thanh Tâm Hội An Tam Thanh Thép 700 Câu 2014-2015 15,000 0909044252
THT Hoàng Việt
38 ĐD: Đỗ Văn Bích Triều Dương Tam Thanh Composite 800 Dịch vụ 2014-2015 10,000 0937415410
HTX TMHS Tân Thanh
39 ĐD: Châu Minh Tân Mỹ Khê Tam Thanh Composite 500 Dịch vụ 2014-2015 5,500 0906356112
40 Nguyễn Hồi Quý Hải Long Hải Thép 800 Dịch vụ 2014-2015 10,000 0949976681
41 Nguyễn Văn Tâm Mỹ Khê Tam Thanh Thép 1,000 Dịch vụ 2014-2015 12,000 0947321210
DNTN Đại Dương
42 ĐD: Đỗ Đình Trọng Hội An Tam Thanh Thép 950 Dịch vụ 2014-2015 29,000 0933336366
Cty TNHH TM DV DL
Hoàng Phúc Triều Dương Tam Thanh Thép 898 Dịch vụ 21,000 3768228
43 Đại diện: Lê Hoàng Phúc 2014-2015
Cty TNHH TS Phú Quý
44 Đại diện: Trần Phước Hảo Mỹ Khê Tam Thanh Thép 980 Dịch vụ 2014-2015 24,460 0976516717
Thay máy mới từ
45 Nguyễn Văn Tài Quý Hải Long Hải Gỗ 444 cv lên 700 cv 2014-2015 3,500 BTh- 98979
THT DVTMHS Minh
Thông Thay máy mới từ 2,000
46 ĐD: Lê NguyênMinh
Thông Tân Hải Long Hải Gỗ 380 cv lên 500 cv 2014-2015 BTh- 96787
THT DVTMHS
Thông Thay máy mới từ
2,500 BTh-96777
47 ĐD: Lê Nguyên Thông Tân Hải Long Hải Gỗ 444 cv lên 700cv 2015-2016
HTX TMHS Phú Hòa Thay máy mới từ
48 ĐD: Võ Thanh Xuân Đông Hải Long Hải Gỗ 444 cv lên 750cv 2014-2015 2,100 BTh-98172
Thay máy mới từ
49 Nguyễn Chí Tân Hải Long Hải Gỗ 444 cv lên 550cv 2014-2015 1,800 BTh-96606
Thay máy mới từ
50 Đỗ Văn Long Mỹ Khê Tam Thanh Gỗ 210 cv lên 450cv 2014-2015 1,000 BTh- 96185
Thay máy mới từ
51 Ngô Văn Nhanh Hội An Tam Thanh Gỗ 255 cv lên 450cv 2014-2015 450 BTh- 96633
Tổng cộng: 51 trường hợp 394,81

II. Thành phố Phan Thiết


Địa chỉ Nội dung
Thời gian Kinh phí
Đóng mới Thời gian Kinh phí
TT Họ và tên Công Nghề Nâng cấp dự kiến dự kiến Ghi chú
Kp Phường vật liệu thực hiện (tỉ đồng)
suất hoạt tàu
vỏ tàu
(cv) động
1 Nguyễn Thanh Tùng Kp5 Lạc Đạo Gỗ 400 mành chà 2015 2,50
Thay máy mới từ
2 Phan Văn Quang Kp5 Lạc Đạo Gỗ mành chà 2014 1,50 BTh-96365
275 cv lên 700 cv
Gỗ bọc
3 Dương Văn Mười Kp5 Phú Hài 500 Câu khơi 2015 8,00
composite
Gỗ bọc
4 Võ Văn Tâm Kp3 Phú Hài 500 Câu khơi 2015 6,00
composite
Gỗ bọc 450
5 Nguyễn Hồng Ánh Kp2 Phú Hài vây rút chì 2015 6,00
composite - 800
Gỗ bọc
6 Nguyễn Thanh Vinh Kp2 Phú Hài 550 vây rút chì 2015 4,00
composite
Gỗ bọc
7 Phan Kim Trọng Kp4 Phú Hài 600 vây rút chì 2015 8,00
composite
8 Nguyễn Xuân Mũi né Gỗ 500 câu khơi 2015 5,00
Tổng cộng: 08 trường hợp 41,00
R
R

R
R
R
R
R
R
R
R
R
R

R
R

R
R
R
R
R
R
R
R
R
R
R
R

R
R

R
R
R

You might also like