Địa chỉ Nội dung Đóng mới Kinh phí Thời gian dự kiến TT Họ và tên Công Nghề Nâng cấp dự kiến Ghi chú Thôn Xã Vật liệu (triệu suất hoạt tàu thực hiện vỏ tàu đồng) (cv) động 1 Đặng Văn Sáng Phú Long Long Hải Gỗ 750 Câu 2014-2015 5,200 0907424669 2 Võ Văn Thạch Đông Hải Long Hải Gỗ 600 Câu 2014-2015 5,000 0919003337 THT KTHS Trường Sa 3 ĐD: Trần Hữu Khiêm Phú Long Long Hải Gỗ 750 Câu 2014-2015 9,000 968879750 THT KTHS Trường Sa 79 4 ĐD: Trần Thanh Tùng Quý Hải Long Hải Gỗ 750 Câu 2014-2015 9,000 0949191663 5 Nguyễn Văn Bổn Phú Long Long Hải Gỗ 600 Câu 2014-2015 5,000 01254776616 6 Đặng Diễn Phú Long Long Hải Gỗ 650 Câu 2014-2015 5,000 0975622951 7 Nguyễn Chí Tân Hải Long Hải Gỗ 550 Câu 2014-2015 4,500 01234499589 8 Văn Thanh Sỹ Quý Hải Long Hải Gỗ 400 Câu 2014-2015 3,000 0936090008 9 Võ Hùng Anh Quý Hải Long Hải Gỗ 500 câu 2014-2015 4,000 0908994408 10 Đặng Văn Bi Phú Long Long Hải Gỗ 700 câu 2014-2015 5,500 01644037168 11 Võ Thắng Phú Long Long Hải Gỗ 450 câu 2014-2015 4,000 01679821596 12 Trần Quang Ý Quý Thạnh Ngũ Phụng Gỗ 500 Câu 2014-2015 5,000 01212347045 13 Nguyễn Văn Sáu Thương Châu Ngũ Phụng Gỗ 500 Câu 2014-2015 4,000 0908731632 HTX Nguyên Vĩ 14 ĐD: Nguyễn Ngọc Hoàng Mỹ Khê Tam Thanh Gỗ 650 câu 2014-2015 8,000 0908737374 HTX Nguyên Vĩ 15 ĐD: Nguyễn Ngọc Hoàng Mỹ Khê Tam Thanh Gỗ 600 câu 2014-2015 7,000 0908737374 16 Ngô Khái Mỹ Khê Tam Thanh Gỗ 500 câu 2014-2015 5,000 0915900563 Cty.TNHH TS Thuận Lợi 17 ĐD: Ngô Thuận Hội An Tam Thanh Gỗ 800 Câu 2014-2015 8,000 0913771216 18 Châu Minh Cương Triều Dương Tam Thanh Gỗ 450 Câu 2014-2015 4,000 0933168102 19 Nguyễn Tiến Mỹ Khê Tam Thanh Gỗ 800 Câu 2014-2015 10,000 0908737539 20 Đỗ Kim Long Hội An Tam Thanh Gỗ 650 Câu 2014-2015 8,000 3768816 21 Đinh Phong Mỹ Khê Tam Thanh Gỗ 850 Câu 2014-2015 6,000 0906437542 22 Huỳnh Văn Vỹ Triều Dương Tam Thanh Gỗ 400 Câu 2014-2015 4,000 01684073515 23 Nguyễn Hưng Mỹ Khê Tam Thanh Gỗ 750 Câu 2014-2015 10,000 0907488204 24 Phạm Quang Phong Triều Dương Tam Thanh Gỗ 600 Câu 2014-2015 5,000 0919527167 25 Phạm Bé Tân Hải Long Hải Gỗ 400 Câu 2014-2015 4,000 0907962796 26 Nguyễn Khánh Đông Hải Long Hải Gỗ 600 Câu 2014-2015 5,000 0944428097 27 Nguyễn Minh Lực Quý Hải Long Hải Gỗ 500 Câu 2014-2015 3,800 0942834876 28 Võ Văn Điệp Quý Hải Long Hải Gỗ 500 Câu 2014-2015 6,500 0988433369 HTX TMHS Hòa Bình 29 ĐD: Mai Khanh Mỹ Khê Tam Thanh Gỗ 600 Câu 2014-2015 5,000 0908731773 HTX TMHS Thu Tài 30 ĐD: Tạ Văn Thu Triều Dương Tam Thanh Gỗ 500 Câu 2014-2015 5,000 0908737337 HTX TMHS Việt Phú 450 5,000 09096890043 31 ĐD: Nguyễn Văn Thương Mỹ Khê Tam Thanh Gỗ Câu 2014-2015 DNTN CBHS Việt Thắng 32 ĐD: Trần Kim Hội An Tam Thanh Thép 700 Câu 2014-2015 15,000 01269796888 Cty.TNHH TS Phú Quý 33 ĐD: Đỗ Thanh Liểm Triều Dương Tam Thanh Thép 850 Câu 2014-2015 17,000 3765888 HTX TMHS Phúc Lợi 34 ĐD: Đỗ Minh Hoàng Triều Dương Tam Thanh Thép 800 Câu 2014-2015 15,000 0916181225 THT DVTMHS Trường Sa 35 ĐD: Trần Minh Sang Phú Long Long Hải Thép 850 Câu 2014-2015 15,000 01696030844 Cty.TNHH TS Phú Tâm 36 ĐD: Nguyễn Thanh Tâm Hội An Tam Thanh Thép 700 Câu 2014-2015 15,000 0909044252 Cty.TNHH TS Phú Tâm 37 ĐD: Nguyễn Thanh Tâm Hội An Tam Thanh Thép 700 Câu 2014-2015 15,000 0909044252 THT Hoàng Việt 38 ĐD: Đỗ Văn Bích Triều Dương Tam Thanh Composite 800 Dịch vụ 2014-2015 10,000 0937415410 HTX TMHS Tân Thanh 39 ĐD: Châu Minh Tân Mỹ Khê Tam Thanh Composite 500 Dịch vụ 2014-2015 5,500 0906356112 40 Nguyễn Hồi Quý Hải Long Hải Thép 800 Dịch vụ 2014-2015 10,000 0949976681 41 Nguyễn Văn Tâm Mỹ Khê Tam Thanh Thép 1,000 Dịch vụ 2014-2015 12,000 0947321210 DNTN Đại Dương 42 ĐD: Đỗ Đình Trọng Hội An Tam Thanh Thép 950 Dịch vụ 2014-2015 29,000 0933336366 Cty TNHH TM DV DL Hoàng Phúc Triều Dương Tam Thanh Thép 898 Dịch vụ 21,000 3768228 43 Đại diện: Lê Hoàng Phúc 2014-2015 Cty TNHH TS Phú Quý 44 Đại diện: Trần Phước Hảo Mỹ Khê Tam Thanh Thép 980 Dịch vụ 2014-2015 24,460 0976516717 Thay máy mới từ 45 Nguyễn Văn Tài Quý Hải Long Hải Gỗ 444 cv lên 700 cv 2014-2015 3,500 BTh- 98979 THT DVTMHS Minh Thông Thay máy mới từ 2,000 46 ĐD: Lê NguyênMinh Thông Tân Hải Long Hải Gỗ 380 cv lên 500 cv 2014-2015 BTh- 96787 THT DVTMHS Thông Thay máy mới từ 2,500 BTh-96777 47 ĐD: Lê Nguyên Thông Tân Hải Long Hải Gỗ 444 cv lên 700cv 2015-2016 HTX TMHS Phú Hòa Thay máy mới từ 48 ĐD: Võ Thanh Xuân Đông Hải Long Hải Gỗ 444 cv lên 750cv 2014-2015 2,100 BTh-98172 Thay máy mới từ 49 Nguyễn Chí Tân Hải Long Hải Gỗ 444 cv lên 550cv 2014-2015 1,800 BTh-96606 Thay máy mới từ 50 Đỗ Văn Long Mỹ Khê Tam Thanh Gỗ 210 cv lên 450cv 2014-2015 1,000 BTh- 96185 Thay máy mới từ 51 Ngô Văn Nhanh Hội An Tam Thanh Gỗ 255 cv lên 450cv 2014-2015 450 BTh- 96633 Tổng cộng: 51 trường hợp 394,81
II. Thành phố Phan Thiết
Địa chỉ Nội dung Thời gian Kinh phí Đóng mới Thời gian Kinh phí TT Họ và tên Công Nghề Nâng cấp dự kiến dự kiến Ghi chú Kp Phường vật liệu thực hiện (tỉ đồng) suất hoạt tàu vỏ tàu (cv) động 1 Nguyễn Thanh Tùng Kp5 Lạc Đạo Gỗ 400 mành chà 2015 2,50 Thay máy mới từ 2 Phan Văn Quang Kp5 Lạc Đạo Gỗ mành chà 2014 1,50 BTh-96365 275 cv lên 700 cv Gỗ bọc 3 Dương Văn Mười Kp5 Phú Hài 500 Câu khơi 2015 8,00 composite Gỗ bọc 4 Võ Văn Tâm Kp3 Phú Hài 500 Câu khơi 2015 6,00 composite Gỗ bọc 450 5 Nguyễn Hồng Ánh Kp2 Phú Hài vây rút chì 2015 6,00 composite - 800 Gỗ bọc 6 Nguyễn Thanh Vinh Kp2 Phú Hài 550 vây rút chì 2015 4,00 composite Gỗ bọc 7 Phan Kim Trọng Kp4 Phú Hài 600 vây rút chì 2015 8,00 composite 8 Nguyễn Xuân Mũi né Gỗ 500 câu khơi 2015 5,00 Tổng cộng: 08 trường hợp 41,00 R R
1 Hoàng Ngọc Tuấn Giáo Viên 913240114 2 Vũ Ngoạn Giáo Viên 936484618 3 Đỗ Thị Nhung Giáo Viên 4 Nguyễn Công Thóa Giáo Viên 912551349 5 Ngô Quang Vinh Giáo Viên 2