Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 534

Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham

Đánh giá Ý thức


hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1 SA130001 Nguyễn Đặng Tuyết Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2 SA130002 Nguyễn Phước Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3 SA130003 Phan Minh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4 SA130004 Trần Minh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5 SA130005 Phạm Quốc Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6 SA130006 Nguyễn Hoàng Thạch 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7 SA130007 Nguyễn Lê Đình Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8 SA130008 Đỗ Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9 SA130009 Vũ Vân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10 SA130010 Thân Mạnh Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11 SA130011 Trần Quang Nhựt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12 SA130012 Hàn Lê Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
13 SA130013 Trần Ngọc Quỳnh Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
14 SA130014 Nguyễn Hoàng Cẩm Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
15 SA130015 Nguyễn Hữu Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
16 SA130016 Lê Hoàng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
17 SA130017 Bùi Lê Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
18 SA130018 Đặng Ngọc Thanh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
19 SA130019 Phạm Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
20 SA130021 Nguyễn Thị Cẩm Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
21 SA130022 Nguyễn Thị Thanh Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
22 SA130023 Lê Vũ Nhật Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
23 SA130024 Đoàn Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

24 SA130025 Văn Đình Vĩnh Phước 20 5 5 0 0 0 25 15 10 70 Khá


25 SA130026 Nguyễn Lê Thảo Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
26 SA130027 Trần Tiến Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
27 SA130028 Huỳnh Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
28 SA130029 Nguyễn Kim Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
29 SA130030 Nguyễn Minh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
30 SA130031 Đàm Song Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
31 SA130032 Phạm Thị Phương Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
32 SA130033 Hồ Ngọc Điệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
33 SA130034 Hà Sĩ Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
34 SA130035 Nguyễn Lan Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
35 SA130036 Tô Nguyễn Lan Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
36 SA130037 Mai Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
37 SA130038 Khương Quách Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
38 SA130039 Bùi Vũ Quỳnh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
39 SA130040 Lăng Thanh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
40 SA130041 Lê Vũ Nhật Hạ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
41 SA130042 Lê Nhã Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
42 SA130043 Huỳnh Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
43 SA130044 Nguyễn Nguyên Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
44 SA130045 Phạm Thị Mỹ Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
45 SA130046 Trần Phương Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
46 SA130047 Lâm Tú Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

47 SA130048 Trần Duy Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


48 SA130049 Trương Tấn Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
49 SA130050 Thái Xuân Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
50 SA130051 Nguyễn Thị Bích Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
51 SA130052 Võ Phạm Hoài Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
52 SA130054 Hoàng Quốc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
53 SA130055 Trương Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
54 SA130056 Đặng Trần Phúc 20 5 5 0 0 0 25 15 20 30 90 Xuất sắc
55 SA130057 Nguyễn Hoàng Trúc Lam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
56 SA130058 Nguyễn Lê Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
57 SA130059 Lương Sỹ Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
58 SA130060 Thái Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
59 SA130061 Nguyễn Bảo Thanh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
60 SA130062 Trần Thị Ngọc Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
61 SA130063 Trần Thị Thanh Tuyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
62 SA130064 Châu Thược Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
63 SA130065 Đặng Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
64 SA130066 Lâm Bạch Phúc Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
65 SA130067 Nguyễn Thị Hiền Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
66 SA130068 Phạm Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
67 SA130069 Nguyễn Đăng Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
68 SA130070 Dương Thị Ngọc Ánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
69 SA130071 Bùi Kim Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

70 SA130072 Nguyễn Ngọc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


71 SA130073 Đặng Nguyễn Minh Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
72 SA130074 Phạm Duy Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
73 SA130075 Nguyễn Ngọc Phước Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
74 SA130076 Nguyễn Ngọc Phước Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
75 SA130077 Nguyễn Anh Khương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
76 SA130078 Võ Hoàng Tỷ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
77 SA130079 Hà Thị Nam Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
78 SA130080 Nguyễn Ngọc Duy An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
79 SA130081 Huỳnh Lê Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
80 SA130082 Võ Hoàn Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
81 SA130083 Nguyễn Thị Diễm Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
82 SA130084 Vũ Thị Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
83 SA130086 Phan Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
84 SA130087 Phạm Nhật Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
85 SA130088 Trần Nguyễn Hoàng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
86 SA130089 Nguyễn Thị Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
87 SA130090 Đàm Hà Yên Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
88 SA130091 Hồ Minh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
89 SA130092 Đào Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
90 SA130093 Nguyễn Tiến Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
91 SA130094 Nguyễn Thúy Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
92 SA130095 Nguyễn Duy Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

93 SA130096 Nguyễn Phương Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


94 SA130097 Trần Thùy An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
95 SA130098 Nguyễn Mạnh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
96 SA130099 Nguyễn Ngọc Liên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
97 SA130100 Tăng Quốc Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
98 SA130101 Trịnh Thị Cẩm Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
99 SA130102 Nguyễn Ngọc Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
100 SA130103 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
101 SA130104 Nguyễn Lê Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
102 SA130105 Huỳnh Trọng Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
103 SA130106 Võ Cao Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
104 SA130107 Nguyễn Thị Kiều Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
105 SA130108 Lê Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
106 SA130109 Nguyễn Hoàng Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
107 SA130110 Phan Hồng Gấm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
108 SA130111 Đặng Thu Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
109 SA130112 Mai Nguyễn Xuân Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
110 SA130114 Nguyễn Ngọc Thúy Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
111 SA130115 Trần Kim Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
112 SA130116 Võ Nguyên Nhất 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
113 SA130117 Huỳnh Tuấn Dinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
114 SA130118 Phạm Kiều Thảo Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
115 SA130119 Lê Mai Phương Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

116 SA130120 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


117 SA130121 Nguyễn Thái Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
118 SA130122 Ngô Thị Bảo Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
119 SA130123 Bùi Đình Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
120 SA130124 Lữ Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
121 SA130125 Lê Nguyễn Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
122 SA130126 Vũ Khánh An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
123 SA130127 Đỗ Vĩnh Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
124 SA130128 Trần Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
125 SA130129 Chu Thị Ngọc Bích 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
126 SA130130 Lê Hoàng Bảo Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
127 SA130131 Trần Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
128 SA130132 Phan Thị Ngọc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
129 SA130133 Vũ Xuân Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
130 SA130134 Phạm Văn Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
131 SA130135 Ksor Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
132 SA130136 Dương Đức Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
133 SA130137 Huỳnh Đức Cảnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
134 SA130138 Ngô Nhật An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
135 SA130139 Nguyễn Minh Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
136 SA130140 Vũ Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
137 SA130141 Phạm Nguyễn Quế Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
138 SA130142 Lê Phương Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

139 SA130143 Phạm Thị Vân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


140 SA130144 Bùi Quốc Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
141 SA130145 Trần Nguyên Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
142 SA130146 Hứa Nguyễn Trọng Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
143 SA130147 Phan Quỳnh Nam Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
144 SA130148 Vương Đức Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
145 SA130149 Đoàn Hoàng Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
146 SA130150 Phạm Trọng Tuệ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
147 SA130151 Lê Quang Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
148 SA130152 Đào Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
149 SA130153 Nguyễn Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
150 SA130154 Nguyễn Minh Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
151 SA130155 Ngô Trần Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
152 SA130156 Nguyễn Háo Thanh Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
153 SA130157 Nguyễn Nam Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
154 SA130158 Lê Ý Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
155 SA130159 Nguyễn Thanh Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
156 SA130160 Phạm Trần Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
157 SA130161 Lê Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
158 SA130162 Thiều Kim Bích Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
159 SA130163 Biện Ngọc Mẩn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
160 SA130164 Lê Thị Mỹ Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
161 SA130165 Nguyễn Hữu Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

162 SA130166 Trần Uyển Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


163 SA130167 Nguyễn Hữu Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
164 SA130168 Huỳnh Ngọc Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
165 SA130169 Nguyễn Gia Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
166 SA130170 Nguyễn Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
167 SA130171 Lưu Nguyễn Hoàng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
168 SA130172 Tôn Thùy Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
169 SA130173 Nguyễn Xuân Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
170 SA130174 Châu Bội Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
171 SA130176 Trần Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
172 SA130177 Trần Phan Bích Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
173 SA130178 Nguyễn Thể Phương Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
174 SA130179 Nguyễn Thị Trang Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
175 SA130180 Nguyễn Vĩnh Quỳnh My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
176 SA130181 Nguyễn Văn Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
177 SA130182 Phạm Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
178 SA130183 Đặng Thị Ngọc Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
179 SA130184 Võ Tuấn Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
180 SA130185 Nguyễn Quốc Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
181 SA130186 Hồ Thanh Minh Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
182 SA130187 Trương Diễm Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
183 SA130188 Hà Hồng Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
184 SA130189 Nguyễn Thị Diệu Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

185 SA130190 Nguyễn Thị Huỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


186 SA130192 Đỗ Thị Cẩm Diệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
187 SA130193 Nguyễn Quỳnh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
188 SA130195 Nguyễn Trần Thủy Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
189 SA130196 Lê Thanh Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
190 SA130197 Lê Nguyễn Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
191 SA130198 Nguyễn Thị Phương Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
192 SA130199 Nguyễn Thị Kim Nguyễn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
193 SA130200 Huỳnh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
194 SA130201 Trần Văn Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
195 SA130202 Trần Nguyễn Thùy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
196 SA130203 Bùi Ngọc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
197 SA130204 Nguyễn Cẩm Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
198 SA130205 Trương Thảo My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
199 SA130206 Phạm Thị Thanh Nhàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
200 SA130207 Phạm Ngọc Bảo Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
201 SA130208 Nguyễn An Thơ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
202 SA130209 Nguyễn Lê Thủy Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
203 SA130210 Mai Thị Thu Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
204 SA130211 Bùi Trường Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
205 SA130212 Phạm Anh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
206 SA130213 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
207 SA130214 Nguyễn Kim Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

208 SA130215 Lê Ngọc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


209 SA130216 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
210 SA130217 Phạm Thị Tuyết Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
211 SA130218 Nguyễn Đào Đức Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
212 SA130219 Phạm Thị Hồng Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
213 SA130220 Võ Nguyễn Thiên Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
214 SA130221 Đỗ Mạnh Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
215 SA130222 Nguyễn Thụy Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
216 SA130223 Hoàng Bảo Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
217 SA130224 Trần Phạm Phước Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
218 SA130225 Phạm Hoàng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
219 SA130226 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
220 SA130227 Phạm Lê Khánh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
221 SA130228 Nguyễn Tấn Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
222 SA130229 Lê Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
223 SA130231 Nguyễn Thùy Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
224 SA130232 Huỳnh Quốc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
225 SA130233 Nguyễn Trung Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
226 SA130234 Trương Thị Tiết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
227 SA130235 Phan Uyên Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
228 SA130236 Ngô Thị Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
229 SA130237 Trần Gia Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
230 SA130238 Hồ Nguyễn Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

231 SA130239 Vũ Hoàng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


232 SA130240 Vũ Xuân Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
233 SA130241 Đào Bùi Như Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
234 SA130242 Nguyễn Nữ Huyền My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
235 SA130243 Nguyễn Nhựt Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
236 SA130245 Nguyễn Hoàng Linh Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
237 SA130246 Đỗ Quỳnh Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
238 SA130247 Ma Xuân Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
239 SA130248 Lê Giang Kim Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
240 SA130249 Trần Hồ Thảo My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
241 SA130250 Lê Thị Trúc Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
242 SA130251 Trần Hữu Giàu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
243 SA130252 Nguyễn Thị Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
244 SA130253 Lê Tuyết Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
245 SA130254 Trương Bảo Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
246 SA130255 Lư Phước Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
247 SA130256 Tô Quỳnh Lan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
248 SA130257 Nguyễn Thị Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
249 SA130258 Nguyễn Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
250 SA130259 Nguyễn Thị Thảo An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
251 SA130260 Nguyễn Hoàng Nhật Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
252 SA130261 Thái Thị My My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
253 SA130262 Kim Nhật Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

254 SA130263 Mai Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


255 SA130264 Lê Nhựt Điền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
256 SA130265 Lê Thị Cẩm Nhiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
257 SA130266 Lý Thị Ngọc Phượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
258 SA130267 Nguyễn Thị Thùy Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
259 SA130268 Nguyễn Thị Mến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
260 SA130269 Triệu Thị Thắm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
261 SA130270 Nguyễn Vũ Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
262 SA130271 Nguyễn Ngọc Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
263 SA130272 Phạm Thanh Thúy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
264 SA130273 Hồ Thanh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
265 SA130274 Phạm Hồng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
266 SA130275 Hồ Thị Kim Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
267 SA130276 Hồ Thị Tú Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
268 SA130277 Phạm Minh Mẫn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
269 SA130278 Nguyễn Vân Yến Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
270 SA130279 Vũ Thị Phương Thùy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
271 SA130280 Nguyễn Đỗ Thanh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
272 SA130281 Nguyễn Hoàng Phương Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
273 SA130282 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
274 SA130283 Trần Thái Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
275 SA130284 Huỳnh Thị Cẩm Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
276 SA130285 Đinh Hữu Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

277 SA130286 Phạm Quế Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


278 SA130287 Huỳnh Mỹ Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
279 SA130288 Phạm Nguyễn Thùy An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
280 SA130289 Huỳnh Ngọc Thiên Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
281 SA130290 Nguyễn Thị Kim Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
282 SA130291 Trần Nguyễn An Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
283 SA130292 Phạm Tấn Hữu Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
284 SA130293 Trần Thị Như Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
285 SA130294 Nguyễn Thị Xuân Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
286 SA130295 Huỳnh Thị Diệu Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
287 SA130296 Trang Hải Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
288 SA130297 Phạm Nhật Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
289 SA130298 Nguyễn Duy Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
290 SA130299 Bùi Đức Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
291 SA130300 Nguyễn Thị Mỹ Loan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
292 SA130301 Nguyễn Ái Mỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
293 SA130302 Phan Mai Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
294 SA130303 Nguyễn Vũ Thanh Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
295 SA130304 Vương Khánh Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
296 SA130305 Mai Trần Anh Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
297 SA130306 Tô Đình Thanh Tuyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
298 SA130307 Trương Đình Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
299 SA130308 Nguyễn Mạnh Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

300 SA130309 Nguyễn Huy Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


301 SA130311 Trần Đức Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
302 SA130312 Trương Thiện Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
303 SA130313 Hoàng Văn Hoàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
304 SA130314 Võ Hoàng Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
305 SA130315 Lê Hoàng Tuyết Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
306 SA130316 Lê Truy Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
307 SA130317 Trần Huỳnh Đức Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
308 SA130318 Trần Bảo My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
309 SA130319 Nguyễn Phúc Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
310 SA130320 Đỗ Quang Anh Triều 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
311 SA130321 Nguyễn Quốc Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
312 SA130322 Trần Lưu Đức Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
313 SA130323 Võ Hoàng Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
314 SA130324 Cung Đình Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
315 SA130325 Lê Phú Quí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
316 SA130326 Trần Hữu Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
317 SA130327 Phan Quang Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
318 SA130328 Phạm Thị Thùy Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
319 SA130329 Nguyễn Trần Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
320 SA130330 Trần Tú Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
321 SA130331 Đặng Thái Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
322 SA130332 Vũ Tuấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

323 SA130335 Đinh Thiện Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


324 SA130336 Trương Hoàng Thu Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
325 SA130337 Lâm Phú Thức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
326 SA130338 Nguyễn Lê Diệu Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
327 SA130340 Nguyễn Văn Nhật Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
328 SA130341 Trần Thiên Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
329 SA130342 Phạm Văn Tuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
330 SA130343 Nguyễn Hoàng Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
331 SA130344 Nguyễn Long Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
332 SA130345 Nguyễn Trung Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
333 SA130346 Phạm Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
334 SA130347 Ngô Dương Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
335 SA130348 Nguyễn Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
336 SA130349 Bùi Thúy An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
337 SA130350 Huỳnh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
338 SA130351 Nguyễn Hữu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
339 SA130352 Võ Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
340 SA130353 Bùi Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
341 SA130354 Mai Nguyễn Tuấn Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
342 SA130355 Lương Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
343 SA130356 Hoàng Thị Lan Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
344 SA140001 Lại Trần Ngọc Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
345 SA140002 Nguyễn Trần Khánh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

346 SA140003 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


347 SA140004 Trần Hùng Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
348 SA140005 Nguyễn Hoàng Thanh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
349 SA140006 Nguyễn Minh Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
350 SA140007 Lê Nguyễn Xuân Diệu Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
351 SA140009 Trịnh Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
352 SA140010 Lê Đỗ Bách Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
353 SA140011 Nguyễn Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
354 SA140012 Nguyễn Quang Minh Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
355 SA140013 Nguyễn Thảo Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
356 SA140014 Nguyễn Vân Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
357 SA140015 Hoàng Mỹ Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
358 SA140016 Nguyễn Lê Trung Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
359 SA140017 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
360 SA140018 Nguyễn Thiện Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
361 SA140021 Nguyễn Minh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
362 SA140022 Trần Quế Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
363 SA140023 Thái Đoàn Minh Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
364 SA140024 Đinh Hoàng Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
365 SA140025 Phan Thị Anh Thư 20 2 0 0 0 0 17 15 20 30 82 Tốt
366 SA140026 Trần Huyền Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
367 SA140027 Lâm Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
368 SA140028 Trần Thị Mỹ Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

369 SA140029 Cao Hoàng Mạnh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


370 SA140030 Lê Ngọc Thiên Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
371 SA140031 Hồ Trần Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
372 SA140032 Bùi Xuân Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
373 SA140033 Bùi Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
374 SA140034 Thân Hoàng Quí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
375 SA140035 Vũ Bùi Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
376 SA140036 Trần Mỹ Cơ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
377 SA140037 Nguyễn Lê Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
378 SA140038 Hà Ngọc Phụng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
379 SA140040 Trịnh Trung Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
380 SA140041 Đặng Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
381 SA140042 Trần Trọng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
382 SA140043 Nguyễn Ngọc Phương Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
383 SA140044 Nguyễn Duy Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
384 SA140045 Nguyễn Thị Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
385 SA140046 Phạm Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
386 SA140047 Trần Quốc Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
387 SA140048 Lê Giang Ngọc Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
388 SA140049 Nguyễn Hữu Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
389 SA140050 Lê Hoàng Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
390 SA140051 Trần Việt Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
391 SA140052 Lê Triều Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

392 SA140053 Lê Chí Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


393 SA140054 Lê Thanh Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
394 SA140055 Tô Văn Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
395 SA140056 Đặng Thị Kim Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
396 SA140057 Bùi Thị Uyễn Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
397 SA140058 Lưu Hoàn Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
398 SA140059 Nguyễn Thanh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
399 SA140060 Phạm Nguyễn Thanh Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
400 SA140061 Nguyễn Vũ Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
401 SA140062 Lê Văn Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
402 SA140063 Hoàng Duy Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
403 SA140064 Lưu Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
404 SA140065 Lê Hữu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
405 SA140066 Đặng Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
406 SA140067 Nguyễn Hữu Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
407 SA140069 Vũ Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
408 SA140070 Nhâm Lê Thiên Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
409 SA140071 Nguyễn Bảo Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
410 SA140072 Trịnh Xuân Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
411 SA140074 Trương Cao Chí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
412 SA140075 Mai Thị Thanh Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
413 SA140076 Trương Hoàng Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
414 SA140077 Phạm Minh Mẫn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

415 SA140078 Nguyễn Thế Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


416 SA140079 Nguyễn Ngọc Gia Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
417 SA140080 Huỳnh Ngọc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
418 SA140081 Bùi Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
419 SA140082 Lê Phương Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
420 SA140083 Nguyễn Phi Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
421 SA140084 Võ Ngọc Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
422 SA140085 Dương Thị Mỹ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
423 SA140086 Lương Mẫn Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
424 SA140087 Hồ Văn Chương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
425 SA140088 Nguyễn Trọng Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
426 SA140089 Nguyễn Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
427 SA140090 Nguyễn Tấn Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
428 SA140091 Võ Tú Minh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
429 SA140092 Nguyễn Thị Quế Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
430 SA140094 Phạm Thành Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
431 SA140095 Hồ Như Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
432 SA140096 Huỳnh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
433 SA140097 Hồ Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
434 SA140098 Phan Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
435 SA140099 Nguyễn Lê Nhật Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
436 SA140101 Trương Thiên Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
437 SA140102 Bùi Trần Thanh Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

438 SA140103 Lê Hoàng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


439 SA140104 Bùi Xuân Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
440 SA140105 Trần Thụy Uyên Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
441 SA140106 Hà Hửu Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
442 SA140107 Nguyễn Phan Quỳnh Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
443 SA140108 Phạm Thùy Minh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
444 SA140109 Trương Ngọc Ánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
445 SA140110 Nhâm Quý Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
446 SA140111 Hứa Trần Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
447 SA140112 Nguyễn Hải Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
448 SA140113 Lê Nguyễn Quỳnh Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
449 SA140114 Vũ Hồng Thơ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
450 SA140115 Lê Trần Ngọc Mỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
451 SA140116 Trịnh Lê Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
452 SA140117 Đỗ Trọng Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
453 SA140120 Nguyễn Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
454 SA140121 Thái Thanh Bảo Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
455 SA140122 Cao Thị Bích Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
456 SA140124 Nguyễn Thanh Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
457 SA140125 Nguyễn Huỳnh Tố Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
458 SA140126 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
459 SA140127 Trần Thị Tuyết Ngân 20 0 0 0 0 0 15 10 25 10 70 Khá
460 SA140128 Vòng Ngọc Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

461 SA140129 Lê Thị Tuyết Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


462 SA140130 Lê Vy Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
463 SA140131 Lương Hiếu Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
464 SA140132 Nguyễn Ngọc Thế Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
465 SA140133 Lê Ngô Thu Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
466 SA140134 Phạm Thị Thu Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
467 SA140135 Nguyễn Hữu Có 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
468 SA140136 Trần Hồng Loan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
469 SA140137 Nguyễn Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
470 SA140138 Nguyễn Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
471 SA140139 Nguyễn Khánh Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
472 SA140140 Đặng Lữ Hồng Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
473 SA140141 Nguyễn Thanh Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
474 SA140142 Âu Hoàng Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
475 SA140143 Lê Thị Thúy Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
476 SA140144 Trần Công Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
477 SA140145 Ôn Thị Ngọc Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
478 SA140146 Đặng Ngọc Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
479 SA140147 Phạm Nguyễn Diễm Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
480 SA140148 Phạm Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
481 SA140149 Đặng Trần Mỹ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
482 SA140150 Tạ Kim Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
483 SA140151 Bùi Trần Bảo Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

484 SA140152 Nguyễn Chí Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


485 SA140153 Vũ Hoài Tố Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
486 SA140154 Bùi Hoàng Minh Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
487 SA140155 Trần Duy Hải 20 5 5 2 0 0 27 15 20 30 92 Xuất sắc
488 SA140156 Trần Gia Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
489 SA140157 Bành Minh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
490 SA140158 Trần Khúc Vân Sư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
491 SA140159 Nguyễn Hoài Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
492 SA140160 Hoàng Huỳnh Như Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
493 SA140161 Lê Vĩnh Kỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
494 SA140162 Trương Võ Quốc Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
495 SA140163 Võ Nguyễn Mai Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
496 SA140164 Nguyễn Hồng Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
497 SA140165 Nguyễn Ngọc Phương Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
498 SA140166 Phan Gia Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
499 SA140167 Nguyễn Nhị Kim Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
500 SA140168 Lâm Trí Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
501 SA140169 Nguyễn Thanh Cần 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
502 SA140170 Lê Thị Hồng Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
503 SA140171 Huỳnh Nguyễn Gia Luật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
504 SA140172 Lê Trần Thúy Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
505 SA140173 Phùng Xuân Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
506 SA140174 Phạm Trần Hải Phượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

507 SA140175 Lê Thị Thùy Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


508 SA140176 Nguyễn Tiến Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
509 SA140177 Nguyễn Phan Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
510 SA140178 Nguyễn Hải Lan Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
511 SA140179 Mai Thái Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
512 SA140180 Vũ Đình Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
513 SA140181 Nguyễn Mai Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
514 SA140182 Trần Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
515 SA140183 Lư Thanh Phương Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
516 SA140184 Hà Phạm Khánh Đoan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
517 SA140185 Lê Thị Cẩm Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
518 SA140186 Nguyễn Phương Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
519 SA140187 Seng Mỹ Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
520 SA140188 Lưu Hoàng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
521 SA140189 Phạm Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
522 SA140190 Vũ Thị Thùy Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
523 SA140191 Trịnh Nguyễn Như Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
524 SA140192 Đinh Ngọc Bích Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
525 SA140193 Trần Văn Nhựt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
526 SA140194 Tống Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
527 SA140195 Nguyễn Huỳnh Kim Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
528 SA140196 Nguyễn Thanh Liêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
529 SA140197 Nguyễn Chí Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

530 SA140198 Nguyễn Trọng Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


531 SA140199 Lê Trung Trực 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
532 SA140200 Tăng Minh Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
533 SA140201 Nguyễn Vũ Hoài Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
534 SA140203 Lê Đức Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
535 SA140204 Trần Thanh Thanh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
536 SA140205 Vũ Thị Kim Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
537 SA140206 Ngô Quang Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
538 SA140207 Thái Vũ Hồng Đức 20 5 5 5 5 0 35 15 20 30 100 Xuất sắc
539 SA140208 Đào Quang Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
540 SA140209 Võ Phước Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
541 SA140210 Lê Ánh Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
542 SA140211 Trần Quỳnh Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
543 SA140212 Lưu Gia Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
544 SA140213 Nguyễn Thanh Xuân Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
545 SA140214 Nguyễn Ngọc Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
546 SA140215 Đinh Thị Huyền Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
547 SA140216 Trần Kỳ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
548 SA140217 Phạm Minh Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
549 SA140218 Nguyễn Thị Minh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
550 SA140219 Trần Hữu Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
551 SA140220 Lê Võ Minh Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
552 SA140221 Nguyễn Tấn Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

553 SA140222 Trần Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


554 SA140223 Đinh Bảo Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
555 SA140224 Nguyễn Thị Thùy My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
556 SA140225 Phạm Hồ Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
557 SA140226 Nguyễn Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
558 SA140227 Liêu Ngọc Thư Đình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
559 SA140228 Nguyễn Phương Triều Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
560 SA140230 Nguyễn Phương Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
561 SA140231 Dương Quyền Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
562 SA140232 Lê Thanh Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
563 SA140233 Lương Hải Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
564 SA140234 Trần Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
565 SA140235 Bùi Ngọc Hoàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
566 SA140236 Nguyễn Thị Thu Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
567 SA140237 Trần Phương Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
568 SA140238 Nguyễn Hoàng Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
569 SA140239 Nguyễn Lê Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
570 SA140240 Hồ Thị Thu Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
571 SA140241 Lê Gia Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
572 SA140242 Võ Hoàng Kim Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
573 SA140243 Đinh Trung Trực 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
574 SA140244 Phạm Nguyễn Ngọc Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
575 SA140245 Cao Ngọc Khánh Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

576 SA140246 Vũ Hoàng Việt Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


577 SA140247 Huỳnh Thị Mỹ Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
578 SA140248 Phạm Hiểu Ý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
579 SA140249 Lý Hoàng Mỹ Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
580 SA140250 Bùi Thị Lan Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
581 SA140251 Nguyễn Quốc Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
582 SA140252 Dương Văn Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
583 SA140253 Nguyễn Hữu Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
584 SA140255 Nguyễn Thị Khánh Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
585 SA140256 Phan Thái Hải Triều 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
586 SA140257 Nguyễn Trần Nhật Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
587 SA140258 Trần Hoàng Thùy Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
588 SA140259 Đinh Phương Thi 20 5 5 5 5 0 35 15 20 30 100 Xuất sắc
589 SA140260 Trịnh Thị Huyền Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
590 SA140261 Lê Nguyễn Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
591 SA140262 Nguyễn Ngọc Huỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
592 SA140264 Nguyễn Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
593 SA140265 Nguyễn Bảo Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
594 SA140266 Nguyễn Quách Thiên Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
595 SA140267 Lê Phương Thanh Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
596 SA140268 Vũ Lan Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
597 SA140269 Nguyễn Thanh Mỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
598 SA140270 Đinh Văn Gia Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

599 SA140271 Phạm Nhật Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


600 SA140272 Nguyễn Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
601 SA140273 Huỳnh Hoàng Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
602 SA140274 Nguyễn Minh Minh Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
603 SA140275 Bùi Hiểu Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
604 SA140276 Thái Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
605 SA140277 Nguyễn Đàm Hoàng Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
606 SA140278 Phạm Trần Trúc Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
607 SA140279 Lê Thị Vân Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
608 SA140280 Lê Huỳnh Như Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
609 SA140281 Trịnh Hồng Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
610 SA140282 Cao Thị Hồng Phượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
611 SA140283 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
612 SA140284 Nguyễn Thị Mỹ Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
613 SA140285 Mai Văn Tứ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
614 SA140286 Hồ Anh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
615 SA140287 Lê Thị Thuý Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
616 SA140288 Lê Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
617 SA140289 Nguyễn Lý Thị Kiều Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
618 SA140290 Trần Công Hạnh Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
619 SA140291 Đoàn Ngọc Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
620 SA140292 Phạm Minh Hiếu Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
621 SA140293 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

622 SA140294 Nguyễn Gia Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


623 SA140295 Võ Nguyên Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
624 SA140296 Đỗ Nhật Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
625 SA140297 Trần Thị Thùy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
626 SA140298 Trần Nguyễn Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
627 SA140299 Trần Hoàng Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
628 SA140300 Nguyễn Thị Ngọc Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
629 SA140301 Lê Nguyễn Hải Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
630 SA140302 Nguyễn Thị Thanh Xoan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
631 SA140303 Hồ Lam Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
632 SA140304 Lê Nguyên Quỳnh Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
633 SA140305 Lương Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
634 SA140306 Phạm Thị Hoàng Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
635 SA140307 Bùi Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
636 SA140308 Trần Hoàng Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
637 SA140309 Lê Hồng Bảo Uy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
638 SA140310 Nguyễn Thanh Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
639 SA140311 Đặng Ngọc Ánh Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
640 SA140312 Đinh Hữu Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
641 SA140313 Trần Ngọc Tường Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
642 SA140314 Nghê Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
643 SA140315 Nguyễn Phước Hữu Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
644 SA140316 Hoàng Từ Minh Trực 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

645 SA140317 Nguyễn Văn Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


646 SA140318 Lê Nguyễn Hạ Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
647 SA140319 Trần Gia Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
648 SA140320 Nguyễn Phạm Mỹ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
649 SA140321 Nguyễn Hạ Nhu Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
650 SA140322 Huỳnh Thị Thu Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
651 SA140323 Mai Ka 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
652 SA140324 Nguyễn Thị Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
653 SA140325 Hoàng Ngọc Vĩnh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
654 SA140326 Trần Thùy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
655 SA140327 Nguyễn Thị Giáng My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
656 SA140328 Nguyễn Thị Xuân Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
657 SA140329 Trương Nhựt Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
658 SA140330 Nguyễn Thế Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
659 SA140331 Nguyễn Trọng Phương Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
660 SA140332 Lê Thúy Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
661 SA140333 Phạm Thị Mỹ Ny 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
662 SA140334 Nguyễn Thị Khánh Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
663 SA140335 Võ Thị Hoàng Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
664 SA140336 Ngô Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
665 SA140337 Đỗ Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
666 SA140338 Nguyễn Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
667 SA140339 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

668 SA140340 Vũ Thị Loan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


669 SA140341 Nguyễn Nhật Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
670 SA140342 Đinh Phan Nhật Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
671 SA140343 Võ Thành Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
672 SA140344 Bạch Nguyệt Thiên Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
673 SA140345 Nguyễn Mai Hiếu Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
674 SA140346 Hoàng Ngọc Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
675 SA140347 Thái Thị Bảo Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
676 SA140348 Vũ Xuân Thịnh 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
677 SA140349 Bùi Ngọc Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
678 SA140350 Huỳnh Châu Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
679 SA140351 Huỳnh Chung Thùy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
680 SA140352 Trần Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
681 SA140353 Nguyễn Nữ Kỳ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
682 SA140354 Nguyễn Hữu Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
683 SA140355 Trần Phương Nhật Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
684 SA140356 Vũ Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
685 SA140357 Trần Phát Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
686 SA140358 Phạm Trung Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
687 SA140359 Cao Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
688 SA140360 Từ Thúy Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
689 SA140361 Nguyễn Võ Tịnh Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
690 SA140362 Nguyễn Mây Huỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

691 SA140363 Đặng Hoàng Duy 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá


692 SA140364 Hoàng Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
693 SA140365 Trương Nhật Tuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
694 SA140366 Trần Vinh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
695 SA140367 Nguyễn Hoài Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
696 SA140368 Trần Bảo Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
697 SA140369 Nguyễn Minh Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
698 SA140370 Nguyễn Tài Bình Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
699 SA140371 Nguyễn Minh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
700 SA140372 Doãn Hữu Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
701 SA140373 Trần Anh Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
702 SA140374 Lâm Trường Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
703 SA140375 Hà Nguyễn Quốc Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
704 SA140376 Dương Chấn Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
705 SA140377 Phạm Văn Trà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
706 SA140378 Nguyễn Tấn Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
707 SA140379 Đỗ Mỹ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
708 SA140380 Thái Doãn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
709 SA140381 Nguyễn Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
710 SA140382 Nguyễn Hoàng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
711 SA140383 Nguyễn Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
712 SA140384 Nguyễn Huỳnh Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
713 SA140385 Nguyễn Thị Thu Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

714 SA140386 Lã Thiện Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


715 SA140387 Huỳnh Trần Thanh Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
716 SA140388 Trần Thị Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
717 SA140389 Nguyễn Khải Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
718 SA140390 Đoàn Nguyễn Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
719 SA140391 Nguyễn Đức Chính 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
720 SA140392 Lê Võ Khánh Gia 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
721 SA140393 Vũ Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
722 SA140394 Nguyễn Thanh Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
723 SA140395 Nguyễn Công Toại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
724 SA140396 Nguyễn Quang Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
725 SA140397 Nguyễn Thị Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
726 SA140398 Nguyễn Hồng Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
727 SA140399 Hoàng Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
728 SA140400 Lê Tấn Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
729 SA140401 Lê Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
730 SA140402 Nguyễn Phúc Huy Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
731 SA140403 Trần Quốc Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
732 SA140404 Vũ Khải Hồng Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
733 SA140405 Kiều Nguyên Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
734 SA140406 Thái Hồng Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
735 SA140407 Lý Hoàng Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
736 SA140408 Vương Đăng Bắc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

737 SA140409 Lê Như Thiên Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


738 SA140410 Phạm Phú Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
739 SA150003 Phan Hồ Nhã Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
740 SA150004 Nguyễn Thị Thanh Truyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
741 SA150006 Lường Kiều Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
742 SA150007 Nguyễn Thái Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
743 SA150008 Trịnh Ngọc Hân 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
744 SA150009 Nguyễn Vũ Thành Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
745 SA150010 Dương Kiều Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
746 SA150011 Bùi Thị Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
747 SA150012 Hồ Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
748 SA150014 Ngô Thị Diễm Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
749 SA150016 Phan Diệu Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
750 SA150017 Huỳnh Võ Thục Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
751 SA150018 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
752 SA150020 Nguyễn Hải Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
753 SA150021 Nguyễn Thị Lan Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
754 SA150022 Lê Anh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
755 SA150023 Võ Thị Kim Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
756 SA150024 Lý Thuận Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
757 SA150025 Bùi Việt Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
758 SA150026 Dương Thị Hồng Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
759 SA150027 Lê Đình Hiếu Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

760 SA150028 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


761 SA150029 Nguyễn Thu Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
762 SA150030 Ngô Thị Hồng Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
763 SA150032 Nguyễn Thái Thuận Yên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
764 SA150033 Lê Thị Mỹ Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
765 SA150034 Lương Vĩnh Huyền An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
766 SA150035 Trần Uy Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
767 SA150036 Phạm Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
768 SA150038 Lê Thị Tuyết Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
769 SA150039 Trịnh Nguyễn Tường Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
770 SA150040 Nguyễn Thế Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
771 SA150041 Dương Cẩm Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
772 SA150042 Lê Nguyễn Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
773 SA150043 Mai Anh Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
774 SA150044 Lê Thị Huyền Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
775 SA150045 Vương Thanh Nhựt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
776 SA150046 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
777 SA150051 Vũ Hoài Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
778 SA150052 Phạm Thị Mai Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
779 SA150053 Nguyễn Thị Lâm Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
780 SA150054 Đỗ Thị Ngọc Ánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
781 SA150055 Trần Minh Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
782 SA150056 Trần Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

783 SA150057 Lê Trần Minh Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


784 SA150058 Phan Thị Kim Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
785 SA150059 Phạm Trần Mỹ Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
786 SA150060 Nguyễn Phi Chiêu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
787 SA150061 Nguyễn Thái Điền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
788 SA150062 Hồ Hồng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
789 SA150063 Ngô Sĩ Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
790 SA150064 Nguyễn Quang Thái Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
791 SA150065 Nguyễn Thị Ái Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
792 SA150066 Tăng Quỳnh Giao 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
793 SA150067 Nguyễn Hoàng Mỹ Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
794 SA150068 Lục Nguyễn Việt Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
795 SA150069 Hồ Nhất Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
796 SA150070 Trịnh Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
797 SA150071 Phạm Trương Ánh Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
798 SA150072 Huỳnh Hoặc Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
799 SA150073 Nguyễn Vũ Phước Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
800 SA150074 Nguyễn Phạm Diệu Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
801 SA150075 Ngô Vĩnh Khang 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
802 SA150076 Phạm Đặng An Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
803 SA150077 Huỳnh Gia Kiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
804 SA150078 Hồ Như Nhật Kỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
805 SA150079 Nguyễn Hoàng Khánh Loan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

806 SA150080 Nguyễn Thị Thu Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


807 SA150081 Thị Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
808 SA150082 Phạm Kiều Thảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
809 SA150083 Phan Thanh Nhàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
810 SA150084 Huỳnh Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
811 SA150085 Huỳnh Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
812 SA150086 Lê Hoàng Nguyệt Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
813 SA150087 Nguyễn Phan Ngọc Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
814 SA150088 Đặng Nam Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
815 SA150089 Đỗ Nguyên Minh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
816 SA150090 Trần Ngọc Kiều Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
817 SA150091 Nguyễn Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
818 SA150092 Bùi Như Khánh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
819 SA150093 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
820 SA150094 Nguyễn Trần Hải Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
821 SA150095 Dương Chí Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
822 SA150096 Đỗ Thành Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
823 SA150097 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
824 SA150098 Nguyễn Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
825 SA150099 Trịnh Thị Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
826 SA150100 Huỳnh Hữu Thảo Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
827 SA150101 Nguyễn Thị Nghi Thường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
828 SA150102 Trương Ngọc Tú Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

829 SA150103 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


830 SA150104 Đinh Võ Công Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
831 SA150105 Trần Thị Thùy Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
832 SA150106 Trần Hà Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
833 SA150107 Phan Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
834 SA150108 Trần Thu Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
835 SA150109 Tô Ngọc Thanh Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
836 SA150110 Trần Anh Đạt Viên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
837 SA150111 Nguyễn Thão Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
838 SA150112 Lê Văn Xil 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
839 SA150113 Trần Nguyễn Diễm Xuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
840 SA150114 Tạ Nhật Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
841 SA150115 Nguyễn Thành Trung 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
842 SA150116 Dương Thị Kim Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
843 SA150117 Nguyễn Phương Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
844 SA150118 Trần Như Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
845 SA150119 Tạ Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
846 SA150120 Phùng Thiên Kim 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
847 SA150121 Hoàng Nữ Minh Khuê 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
848 SA150122 Phạm Hoàng Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
849 SA150123 Lê Thị Cát Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
850 SA150124 Trần Lý Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
851 SA150125 Phạm Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

852 SA150126 Trần Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


853 SA150127 Lê Hoàng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
854 SA150128 Huỳnh Nguyễn Công Toại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
855 SA150129 Thái Trần Thảo My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
856 SA150130 Nguyễn Hải Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
857 SA150131 Huỳnh Tấn Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
858 SA150132 Lê Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
859 SA150133 Lê Bảo Uyên Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
860 SA150134 Hoàng Nguyễn Trí Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
861 SA150135 Trần Ngọc Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
862 SA150136 Huỳnh Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
863 SA150137 Nguyễn Trang Thanh Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
864 SA150138 Nguyễn Hoàng Cao Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
865 SA150139 Nguyễn Thị Thiên An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
866 SA150140 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
867 SA150141 Lâm Thành Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
868 SA150142 Phùng Nhựt Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
869 SA150143 Nguyễn Trúc Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
870 SA150144 Đinh Gia Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
871 SA150145 Hồ Thị Phương Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
872 SA150146 Bùi Duy Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
873 SA150147 Hứa Quang Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
874 SA150148 Nguyễn Đức Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

875 SA150149 Vũ Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


876 SA150150 Trần Phương Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
877 SA150151 Nguyễn Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
878 SA150152 Nguyễn Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
879 SA150153 Phan Thái Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
880 SA160001 Phan Lê Duy Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
881 SA160003 Nguyễn Thị Quý Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
882 SA160004 Đinh Võ Thảo Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
883 SA160005 Vi Kiều Kiến Sương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
884 SA160006 Phan Hoàng Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
885 SA160007 Nguyễn Thị Phương Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
886 SA160008 Phan Nguyễn Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
887 SA160009 Võ Hoàng Phước 20 5 5 5 5 10 45 15 10 20 100 Xuất sắc
888 SA160010 Đặng Ngọc Nhất Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
889 SA160011 Hà Thị Ánh Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
890 SA160012 Đoàn Như Gia Sỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
891 SA160014 Nguyễn Thị Hồng Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
892 SA160015 Nguyễn Ngọc Thạch 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
893 SA160016 Võ Quốc Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
894 SA160018 Nguyễn Hoàng Lâm Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
895 SA160019 Nguyễn Ngọc Minh Trâm 20 5 5 5 2 2 34 15 10 20 89 Tốt
896 SA160020 Nguyễn Thị Diễm My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
897 SA160021 Nguyễn Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

898 SA160022 Nguyễn Nhật Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


899 SA160023 Lê Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
900 SA160024 Nguyễn Huy Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
901 SA160025 Hà Xuân Vy 20 4 0 0 0 0 19 15 10 64 TB Khá
902 SA160027 Nguyễn Huyền Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
903 SA160028 Nguyễn Thanh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
904 SA160030 Phan Nguyễn Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
905 SA160031 Ngô Lê Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
906 SA160051 Nguyễn Ngọc Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
907 SA160052 Lê Quang Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
908 SA160053 Trần Thanh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
909 SA160055 Võ Hoàng Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
910 SA160056 Dương Thế Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
911 SA160057 Nguyễn Đức Nhật Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
912 SA160058 Nguyễn Thị Hà Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
913 SA160059 Nguyễn Thị Cẩm Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
914 SA160060 Bùi Khánh Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
915 SA160061 Mai Huỳnh Thanh Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
916 SA160062 Trương Hoàng Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
917 SA160063 Nguyễn Hoàng Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
918 SA160064 Nguyễn Trí Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
919 SA160065 Trần Thiện Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
920 SA160066 Võ Trần Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

921 SA160068 Nguyễn Thị Lan Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


922 SA160069 Lê Ngọc Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
923 SA160071 Trịnh Trần Đức Anh 20 5 5 5 5 9 44 15 10 20 99 Xuất sắc
924 SA160072 Nguyễn Thị Thu Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
925 SA160073 Võ Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
926 SA160074 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
927 SA160081 Trần Nguyễn Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
928 SA160082 Tăng Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
929 SA160083 Đỗ Xuân Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
930 SA160084 Vũ Trần Kim Thoại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
931 SA160085 Trần Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
932 SA160087 Vũ Đình Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
933 SA160088 Nguyễn Phúc Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
934 SA160089 Nguyễn Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
935 SA160090 Nguyễn Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
936 SA160091 Phạm Duy Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
937 SA160092 Võ Quang Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
938 SA160093 Phạm Minh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
939 SA160094 Thân Thúy Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
940 SA160095 Võ Thu Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
941 SA160096 Trần Mai Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
942 SA160097 Lê Trọng Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
943 SA160098 Lê nguyễn Phương Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

944 SA160099 Phạm Lê Nhật Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


945 SA160100 Nguyễn Thị Thanh Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
946 SA160101 Võ Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
947 SA160102 Trương Phương Đông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
948 SA160103 Lê Thị Yến Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
949 SA160104 Đào Hoàng Trí Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
950 SA160105 Vũ Hoàng Kim Phụng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
951 SA160106 Vũ Tiến Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
952 SA160107 Trần Minh Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
953 SA160109 Lương Trần Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
954 SA160110 Dương Trương Xuân Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
955 SA160111 Nguyễn Khánh Hoàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
956 SA160112 Nguyễn Thị Hồng Ánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
957 SA160113 Lã Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
958 SA160114 Võ Minh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
959 SA160115 Đoàn Công Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
960 SA160116 Đặng Bảo Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
961 SA160117 Trần Như Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
962 SA160118 Lương Minh Nhựt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
963 SA160119 Nguyễn Trọng An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
964 SA160120 Phạm Hoàng Đồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
965 SA160121 Nguyễn Tuấn Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
966 SA160122 Nguyễn Đỗ Thu Thủy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

967 SA160123 Trương Nguyễn Thanh Xuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


968 SA160124 Kiều Thị Thanh Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
969 SA160125 Bùi Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
970 SA160126 Nguyễn Đào Duy Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
971 SA160127 Dương Hoàng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
972 SA160128 Nguyễn Thị Thanh Thuý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
973 SA160129 Nguyễn Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
974 SA160130 Trịnh Nguyễn Yến Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
975 SA160131 Nguyễn Bá Đình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
976 SA160132 Bùi Hải Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
977 SA160133 Trần Nguyễn Như Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
978 SA160134 Nguyễn Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
979 SA160135 Châu Hồ Ngọc Phương Oanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
980 SA160136 Hoàng Quốc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
981 SA160137 Nguyễn Thị Kim Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
982 SA160139 Nguyễn Ánh Minh 20 5 5 5 5 10 45 15 10 20 100 Xuất sắc
983 SA160140 Phạm Ngọc Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
984 SA160141 Phạm Nguyễn Thuỳ Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
985 SA160142 Ngô Ngọc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
986 SA160143 Trần Tử Đan 20 5 5 5 5 10 45 15 10 20 100 Xuất sắc
987 SA160144 Trần Mai Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
988 SA160145 Lâm Chí Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
989 SA160146 Trần Nguyễn Hoài Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

990 SA160147 Trịnh Thị Hiền Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


991 SA160148 Trần Bách Tòng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
992 SA160149 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
993 SA160150 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
994 SA160151 Nguyễn Huỳnh Gia Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
995 SA160152 Nguyễn Đoàn Vĩ Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
996 SA160153 Phạm Trần Hải Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
997 SA160154 Trần Hoàng Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
998 SA160155 Trần Đình Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
999 SA160156 Huỳnh Thị Ngọc Diệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1000 SA160157 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1001 SA160158 Đinh Ngọc Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1002 SA160159 Dương Hoàng Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1003 SA160160 Vũ Thị Diến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1004 SA160161 Nguyễn Minh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1005 SA160162 Trương Lê Hồng Nhung 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
1006 SA160163 Trần Thị Kiều Oanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1007 SB00917 Nguyễn Hương Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1008 SB00934 Đoàn Anh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1009 SB00947 Trần Thị Vân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1010 SB00960 Nguyễn Khắc Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1011 SB01004 Vũ Thị Minh Quy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1012 SB01048 Nguyễn Thị Thu Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1013 SB01050 Đặng Quyết Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1014 SB01065 Nguyễn Bích Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1015 SB01099 Nguyễn Thị Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1016 SB01106 Nguyễn Thanh Hiệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1017 SB01116 Vũ Linh Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1018 SB01183 Vũ Thị Nhàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1019 SB01207 Trần Khắc Chuẩn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1020 SB01268 Trần Xuân Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1021 SB01366 Phạm Thế Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1022 SB01432 Nguyễn Đức Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1023 SB01479 Ngô Thành Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1024 SB01588 Nguyễn Hoàng Hồng Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1025 SB01659 Lại Lê Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1026 SB01798 Đinh Trung Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1027 SB01842 Hoàng Ngọc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1028 SB01871 Trần Thị Hải Xuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1029 SB01893 Nguyễn Hương Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1030 SB01942 Bùi Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1031 SB01979 Lê Thị Nhật Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1032 SB02143 Nguyễn Thị Hải Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1033 SB02453 Trần Nữ Ngọc Ánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1034 SB60123 Trần Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1035 SB60378 Trương Đình Viên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1036 SB60379 Lê Minh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1037 SB60380 Nguyễn Lê Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1038 SB60381 Trần Huỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1039 SB60382 Trương Nhật Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1040 SB60383 Hoàng Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1041 SB60384 Chiêm Tiền Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1042 SB60385 Nguyễn Thị Kim Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1043 SB60386 Trần Mỹ Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1044 SB60387 Nguyễn Hữu Hiệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1045 SB60388 Nguyễn Chí Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1046 SB60389 Ngô Đinh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1047 SB60390 Trần Ngọc Vân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1048 SB60391 Trần Nam Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1049 SB60392 Nguyễn Hữu Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1050 SB60393 Nguyễn Lê Hồng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1051 SB60394 Nguyễn Việt Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1052 SB60395 Huỳnh Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1053 SB60396 Trần Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1054 SB60397 Võ Qúy Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1055 SB60398 Trần Hoàng Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1056 SB60399 Đinh Hồng Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1057 SB60400 Huỳnh Vũ Thanh Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1058 SB60401 Nguyễn Thị Thủy Tuyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1059 SB60402 Trịnh Thị Nguyên Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1060 SB60403 Ngô Mỹ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1061 SB60404 Lê Thị Như Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1062 SB60405 Nguyễn Duy Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1063 SB60406 Vũ Nhật Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1064 SB60407 Phạm Văn Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1065 SB60408 Nguyễn Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1066 SB60409 Hứa Kim Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1067 SB60410 Đặng Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1068 SB60411 Nguyễn Ngọc Thanh Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1069 SB60412 Nguyễn Thị Minh Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1070 SB60413 Nguyễn Trương Vân Nhàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1071 SB60414 Trương Thị Lam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1072 SB60415 Lê Huy Chương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1073 SB60416 Trần Huỳnh Thu Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1074 SB60417 Phan Trung Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1075 SB60418 Phạm Ngọc Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1076 SB60419 Võ Thị Diễm Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1077 SB60420 Nguyễn Minh Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1078 SB60421 Nguyễn Yến Xuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1079 SB60422 Đào Minh Ánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1080 SB60423 Nguyễn Thành Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1081 SB60424 Đoàn Cát Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1082 SB60425 Nguyễn Huy Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1083 SB60426 Nguyễn Công Cường Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1084 SB60427 Nguyễn Văn Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1085 SB60428 Phan Ngọc Vân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1086 SB60429 Mai Thị Kim Oanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1087 SB60430 Phạm Đăng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1088 SB60431 Đỗ Hoàng Xuân Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1089 SB60432 Trần Văn Võ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1090 SB60433 Phan Ngọc Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1091 SB60434 Nguyễn Huỳnh Diệu Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1092 SB60435 Đặng Ngọc Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1093 SB60436 Nguyễn Trương Ngọc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1094 SB60437 Diệp Xuân Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1095 SB60438 Lê Nguyên Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1096 SB60439 Nguyễn Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1097 SB60440 Bùi Hoàng Mai Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1098 SB60441 Nguyễn Thị Minh Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1099 SB60442 Lưu Thị Diệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1100 SB60443 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1101 SB60444 Hỏa Bích Nga 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1102 SB60445 Phạm Trung Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1103 SB60446 Đoàn Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1104 SB60447 Hồ Đặng Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1105 SB60448 Lâm Trúc Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1106 SB60449 Lê Hoàng Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1107 SB60450 Đỗ Minh Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1108 SB60451 Phan Duy Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1109 SB60452 Phạm Thị Kim Oanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1110 SB60453 Đinh Vũ Thị Hải Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1111 SB60454 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1112 SB60455 Trần Thị Hạnh Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1113 SB60456 Phạm Thị Ngọc Thùy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1114 SB60457 Trần Diệp Thảo Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1115 SB60458 Huỳnh Thanh Liêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1116 SB60459 Cáp Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1117 SB60460 Lê Hồ Hoàng Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1118 SB60461 Đặng Ngọc Khánh An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1119 SB60462 Bùi Quang Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1120 SB60463 Huỳnh Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1121 SB60464 Trần Thị Thu Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1122 SB60465 Ngô Ngọc Khánh Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1123 SB60466 Huỳnh Nhật Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1124 SB60467 Ngọc Thị Huế 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1125 SB60468 Trần Lê Minh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1126 SB60469 Âu Dương Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1127 SB60470 Nguyễn Thị Trà My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1128 SB60471 Nguyễn Phạm Ngọc Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1129 SB60472 Huỳnh Thị Bích Phượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1130 SB60473 Nguyễn Hữu Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1131 SB60474 Huỳnh Mạnh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1132 SB60475 Nguyễn Hiểu Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1133 SB60476 Nguyễn Thị Thu Hoài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1134 SB60477 Đoàn Thị Kim Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1135 SB60478 Lê Minh Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1136 SB60479 Trần Ngọc Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1137 SB60480 Nguyễn Công Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1138 SB60481 Hoàng Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1139 SB60482 Vũ Ngọc Tố Nga 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1140 SB60483 Võ Văn Tìm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1141 SB60484 Nguyễn Quang Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1142 SB60485 Đào Ngọc Quỳnh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1143 SB60486 Nguyễn Thị Hiền Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1144 SB60487 Võ Hồ Kim Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1145 SB60488 Phùng Lý Thảo My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1146 SB60489 Trần Công Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1147 SB60490 Trần Tấn Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1148 SB60491 Lê Vũ Đức Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1149 SB60492 Huỳnh Thị Việt Nga 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1150 SB60493 Nguyễn Thành Phan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1151 SB60494 Mai Kim Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1152 SB60495 Khưu Nhựt Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1153 SB60496 Vũ Thị Hằng Nga 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1154 SB60497 Chu Văn Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1155 SB60498 Phạm Tấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1156 SB60499 Nguyễn Như Xuân Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1157 SB60500 Nguyễn Bá Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1158 SB60501 Nguyễn Xuân Thạch 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1159 SB60502 Vũ Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1160 SB60503 Tôn Mạnh Kỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1161 SB60504 Tạ Nhật Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1162 SB60505 Mai Quốc Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1163 SB60506 Nguyễn Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1164 SB60507 Lâm Vĩnh Khỏe 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1165 SB60508 Bùi Thị Mỹ Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1166 SB60509 Nguyễn Ngọc Diễm My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1167 SB60510 Nguyễn Đình Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1168 SB60511 Nguyễn Hữu Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1169 SB60512 Trần Thị Ngọc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1170 SB60513 Lê Long Hồ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1171 SB60514 Vũ Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1172 SB60515 Phan Quốc Bửu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1173 SB60516 Hồ Hòa Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1174 SB60517 Nguyễn Trọng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1175 SB60518 Dương Dung Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1176 SB60519 Lưu Đức Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1177 SB60520 Hồ Xuân Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1178 SB60521 Lê Đinh Bảo Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1179 SB60522 Hà Thị Thanh Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1180 SB60523 Trần Ngọc Trúc Ly 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1181 SB60524 Nguyễn Thị Huyền Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1182 SB60525 Thái Quốc Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1183 SB60526 Lê Đình Thi Lễ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1184 SB60527 Lê Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1185 SB60528 Trần Ngọc Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1186 SB60529 Nguyễn Nhân Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1187 SB60530 Trương Thị Tâm Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1188 SB60531 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1189 SB60532 Khuất Bảo Khương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1190 SB60533 Hoàng Cao Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1191 SB60534 Nguyễn Xuân Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1192 SB60535 Nguyễn Thúy Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1193 SB60536 Lê Công Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1194 SB60537 Đặng Việt Mỹ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1195 SB60538 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1196 SB60539 Lê Nữ Thủy Diệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1197 SB60540 Nguyễn Huy Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1198 SB60541 Trần Hữu Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1199 SB60542 Nguyễn Hải Phương Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1200 SB60543 Nguyễn Hà Dân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1201 SB60544 Chế Phước Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1202 SB60545 Võ Ngọc Dung Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1203 SB60546 Nguyễn Thanh Hoài Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1204 SB60547 Vũ Lê Duy Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1205 SB60548 Đặng Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1206 SB60549 Huỳnh Bá Qúy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1207 SB60550 Bùi Ngọc Diễm Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1208 SB60551 Nguyễn Thị Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1209 SB60552 Lê Ngô Tuấn An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1210 SB60553 Vũ Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1211 SB60554 Ngô Lê Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1212 SB60555 Trần Minh Tuệ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1213 SB60556 Đỗ Thành Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1214 SB60557 Nguyễn Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1215 SB60558 Trần Ngọc Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1216 SB60559 Bùi Thiện Thanh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1217 SB60560 Huỳnh Anh Kim 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1218 SB60561 Phan Phượng Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1219 SB60562 Nguyễn Lộc Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1220 SB60563 Lê Quang Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1221 SB60564 Đặng Thị Thùy Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1222 SB60565 Nguyễn Văn Nam Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1223 SB60566 Trương Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1224 SB60567 Phùng Văn Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1225 SB60568 Nguyễn Hồng Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1226 SB60569 Đỗ Ngọc Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1227 SB60570 Nguyễn Thị Thu Thủy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1228 SB60571 Hồ Trần Xuân Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1229 SB60572 Nguyễn Thị Ngọc Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1230 SB60573 Nguyễn Chí Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1231 SB60574 Lê Thị Thiên Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1232 SB60575 Nguyễn Trọng Ngọc Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1233 SB60576 Võ Thị Kiều Oanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1234 SB60577 Nguyễn Triều Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1235 SB60578 Cao Ngô Duy Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1236 SB60579 Nguyễn Thị Tuyết Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1237 SB60580 Hà Thị Hạ Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1238 SB60581 Nguyễn Thị Trà My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1239 SB60582 Trịnh Hữu Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1240 SB60583 Phan Tất Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1241 SB60584 Nguyễn Phạm Bảo Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1242 SB60585 Nguyễn Quang Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1243 SB60586 Bùi Nguyễn Thọ Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1244 SB60587 Nguyễn Phước Cẩm Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1245 SB60588 Trần Hữu Hoàng Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1246 SB60589 Nguyễn Thạch Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1247 SB60590 Trần Thị Diệp Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1248 SB60591 Đỗ Hà Xuân Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1249 SB60592 Nguyễn Duy Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1250 SB60593 Phạm Tiến Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1251 SB60594 Hoàng Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1252 SB60595 Đào Minh Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1253 SB60596 Nguyễn Mạnh Anh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1254 SB60597 Nguyễn Thị Diệu Nga 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1255 SB60598 Đậu Thành Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1256 SB60599 Ngô Nam Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1257 SB60600 Trần Minh Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1258 SB60601 Nguyễn Văn Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1259 SB60602 Lê Minh Hồng Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1260 SB60603 Ngô Đình Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1261 SB60604 Tạ Thị Hoàng Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1262 SB60605 Nguyễn Thị Ngọc Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1263 SB60606 Ngô Thị Mỹ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1264 SB60607 Cao Thị Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1265 SB60608 Cao Nguyễn Nam Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1266 SB60609 Nguyễn Mạnh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1267 SB60610 Lê Thị Tuyết Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1268 SB60611 Lê Thị Hoàng Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1269 SB60612 Lê Hùng Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1270 SB60613 Lê Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1271 SB60614 Nguyễn Minh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1272 SB60615 Vương Thái Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1273 SB60616 Đinh Văn Thế Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1274 SB60617 Nguyễn Thùy An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1275 SB60618 Nguyễn Nhật Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1276 SB60619 Đặng Thái Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1277 SB60620 Trần Đàm Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1278 SB60621 Ngô Minh Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1279 SB60622 Trần Thành Luân Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1280 SB60623 Nguyễn Nguyên Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1281 SB60624 Cao Dương Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1282 SB60625 Nguyễn Xuân Đôn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1283 SB60626 Nguyễn Quang Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1284 SB60627 Lê Thanh Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1285 SB60628 Bùi Đức Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1286 SB60629 Trần Thị Mai Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1287 SB60630 Lý Thiên Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1288 SB60631 Phan Nguyễn Minh Nguyện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1289 SB60632 Phạm Minh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1290 SB60634 Phùng Chí Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1291 SB60636 Nguyễn Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1292 SB60637 Trần Thị Thảo My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1293 SB60638 Ngô Hoàng Gia 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1294 SB60639 Phạm Huỳnh Bích Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1295 SB60640 Nguyễn Viết Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1296 SB60641 Lê Anh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1297 SB60642 Bùi Lê Thái An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1298 SB60643 Nguyễn Văn Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1299 SB60644 Nguyễn Trọng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1300 SB60645 Đoàn Ngọc Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1301 SB60646 Huỳnh Mỹ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1302 SB60647 Mai Xuân Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1303 SB60649 Nguyễn Đình Bảo Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1304 SB60650 Phạm Đức Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1305 SB60651 Võ Sơn Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1306 SB60652 Nguyễn Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1307 SB60653 Dương Trúc Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1308 SB60654 Bùi Nguyệt Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1309 SB60655 Lại Thiện Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1310 SB60656 Đoàn Phương Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1311 SB60657 Dương Thành Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1312 SB60658 Nguyễn Minh Nguyệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1313 SB60660 Nguyễn Đỗ Đăng Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1314 SB60661 Đỗ Hoàng Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1315 SB60662 Nguyễn Thanh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1316 SB60663 Trịnh Tuấn Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1317 SB60664 Nguyễn Đăng Chí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1318 SB60665 Trần Khiết Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1319 SB60666 Vũ Đức Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1320 SB60667 Trần Minh Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1321 SB60668 Trần Duy Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1322 SB60669 Ngô Thị Huyền Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1323 SB60670 Trần Hữu Chung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1324 SB60671 Tạ Công Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1325 SB60672 Trần Ngọc Bích Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1326 SB60673 Nguyễn Thị Thu Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1327 SB60674 Vũ Ngọc Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1328 SB60675 Tiêu Mỹ Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1329 SB60676 Lê Thuỵ Kim Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1330 SB60677 Nguyễn Bảo Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1331 SB60678 Phạm Anh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1332 SB60679 Phan Vũ Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1333 SB60680 Trần Thị Linh Phụng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1334 SB60681 Huỳnh Thu Phi Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1335 SB60682 Nguyễn Công Duy Khương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1336 SB60683 Lê Nguyễn Quỳnh Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1337 SB60685 Đỗ Thị Thu Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1338 SB60686 Phạm Lê Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1339 SB60687 Bùi Thế Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1340 SB60688 Nguyễn Quỳnh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1341 SB60689 Dương Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1342 SB60690 Huỳnh Mai Bảo Thụy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1343 SB60691 Lê Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1344 SB60692 Phạm Thành Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1345 SB60693 Nguyễn Đình Thủy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1346 SB60694 Nguyễn Trang Liêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1347 SB60695 Nguyễn Thái Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1348 SB60696 Lương Hạ Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1349 SB60697 Quách Kim Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1350 SB60698 Huỳnh Quốc Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1351 SB60699 Trần Mai Mỹ Tuyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1352 SB60700 Nguyễn Võ Đoan Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1353 SB60701 Trịnh Thị Thanh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1354 SB60702 Trần Vũ Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1355 sb60703 Lê Hoàng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1356 SB60704 Nguyễn Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1357 SB60705 Võ Quang Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1358 SB60706 Lại Thị Thanh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1359 SB60707 Nguyễn Thị Hồng Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1360 SB60708 Võ Lan Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1361 SB60709 Huỳnh Ninh Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1362 SB60710 Hồ Hồng Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1363 sb60711 Phan Đoàn Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1364 SB60712 Phạm Hồng Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1365 SB60713 Trịnh Đình Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1366 SB60714 Vũ Ngọc Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1367 SB60715 Phan Thanh Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1368 SB60716 Đoàn Ngọc Thanh Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1369 SB60717 Nguyễn Thị Anh Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1370 SB60719 Nguyễn Thị Mai Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1371 SB60720 Nguyễn Thị Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1372 SB60721 Nguyễn Duy Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1373 SB60723 Đoàn Việt Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1374 SB60724 Hồ Sĩ Tường Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1375 SB60725 Phạm Thị Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1376 SB60726 Trần Nguyễn Trọng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1377 SB60727 Ngô Phan Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1378 SB60728 Đỗ Cảnh Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1379 SB60729 Lê Nguyễn Thanh Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1380 SB60731 Lý Chí Vĩ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1381 SB60732 Lê Ngọc Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1382 SB60733 Phạm Thị Minh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1383 SB60734 Lê Vinh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1384 SB60735 Trần Thị Hạnh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1385 SB60736 Trần Nguyễn Trân Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1386 SB60737 Trần Ngọc Bảo Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1387 SB60738 Trần Phước Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1388 SB60739 Nguyễn Bá Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1389 SB60740 Vũ Đỗ Minh Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1390 SB60741 Nguyễn Quang Tuyến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1391 SB60742 Phạm Duy Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1392 SB60743 Nguyễn Ngọc Phương Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1393 SB60744 Nguyễn Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1394 SB60745 Trần Thế Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1395 SB60746 Nguyễn Xuân Hiệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1396 SB60747 Đào Duy Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1397 SB60749 Trần Lê Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1398 SB60750 Kiều Châu Cẩm Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1399 SB60751 Hoàng Nhất Duy Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1400 SB60752 Nguyễn Hữu Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1401 SB60753 Nguyễn Văn Nguyện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1402 SB60754 Đặng Thị Hương Lan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1403 SB60755 Đào Duy Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1404 SB60756 Đổ Thị Hiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1405 SB60757 Nguyễn Văn Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1406 SB60758 Trần Nhật Ngọc Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1407 SB60759 Võ Lê Thanh Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1408 SB60760 Nguyễn Lê Hữu Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1409 SB60761 Trần Thị Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1410 SB60762 Nguyễn Đỗ Lâm Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1411 SB60763 Nguyễn Thị Phương Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1412 SB60764 Nguyễn An Thế Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1413 SB60765 Lê Xuân Ảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1414 SB60766 Mai Hồng Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1415 SB60767 Phạm Hương Lan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1416 SB60768 Nguyễn Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1417 sb60769 Nguyễn Minh Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1418 SB60770 Huỳnh Ngọc Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1419 SB60771 Nguyễn Tuấn Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1420 SB60772 Huỳnh Trần Thảo Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1421 SB60773 Trịnh Công Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1422 SB60774 Trần Thị Trúc Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1423 SB60775 Nguyễn Thị Thu Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1424 SB60776 Trần Diệp Hoàng Oanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1425 SB60777 Nguyễn Quốc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1426 SB60778 Nguyễn Nhật Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1427 SB60779 Dương Bảo Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1428 SB60780 Lưu Huỳnh Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1429 SB60781 Nguyễn Thị Thanh Hoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1430 SB60782 Nguyễn Hoàng Ngọc Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1431 SB60783 Hoàng Thị Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1432 SB60784 Lê Nguyễn Ý Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1433 SB60785 Trương Phan Anh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1434 SB60786 Nguyễn Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1435 SB60787 Nguyễn Thùy Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1436 SB60788 Vũ Thị Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1437 SB60789 Quý Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1438 SB60790 Dương Việt Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1439 SB60791 Vũ Tùng Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1440 SB60793 Đỗ Đức Thanh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1441 SB60794 Võ Hà Thiện Mỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1442 SB60795 Nguyễn Tấn Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1443 SB60796 Nguyễn Thảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1444 SB60797 Lê Khả Đình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1445 SB60798 Phạm Vũ Thiên Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1446 SB60799 Đỗ Thị Bích Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1447 SB60800 Hà Hoàng Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1448 SB60801 Lê Hoàng Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1449 SB60802 Đặng Hoàng Kỳ Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1450 SB60803 Lê Thị Diễm Xuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1451 SB60804 Nguyễn Minh Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1452 SB60805 Thái Y Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1453 SB60806 Trương Phúc Ngọc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1454 SB60807 Nguyễn Hữu Minh Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1455 SB60808 Hồ Lê Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1456 SB60809 Nguyễn Trí Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1457 SB60810 Trần Ngọc Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1458 SB60811 Nguyễn Trung Kỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1459 SB60812 Phạm Quốc Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1460 SB60813 Lâm Yến Đình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1461 SB60814 Lê Hoàng Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1462 SB60816 Ngô Thị Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1463 SB60817 Nguyễn Thị Mỹ Tuyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1464 SB60818 Phan Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1465 SB60819 Trần Xuân Đắc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1466 SB60820 Nguyễn Hoàn Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1467 SB60821 Nguyễn Thành Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1468 SB60822 Nguyễn Lê Tân Yên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1469 SB60823 Nguyễn Thị Quý Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1470 SB60824 Hà Nhật Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1471 SB60825 Nguyễn Hữu Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1472 SB60826 Lê Trường Sơn Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1473 SB60827 Trần Hưng Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1474 SB60828 Huỳnh Lê Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1475 SB60829 Dương Thị Trà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1476 SB60830 Phùng Mai Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1477 SB60831 Văn Viết Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1478 SB60832 Nguyễn Thị Thu Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1479 SB60833 Nguyễn Công Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1480 SB60834 Nguyễn Nhật Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1481 SB60835 Trần Văn Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1482 SB60836 Phạm Văn Hiệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1483 SB60837 Lê Nguyễn Thanh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1484 SB60838 Trần Thị Mai Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1485 SB60839 Mai Võ Thành Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1486 SB60840 Lê Quỳnh Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1487 SB60841 Võ Đặng Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1488 SB60843 Lê Thị Phương Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1489 SB60844 Nguyễn Thanh Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1490 SB60845 Phan Lê Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1491 SB60846 Hồ Thị Diệu Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1492 SB60847 Ngô Hoàng Mai Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1493 SB60848 Nguyễn Xuân Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1494 SB60849 Huỳnh Quốc Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1495 SB60850 Nguyễn Lệ Như Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1496 SB60851 Hoàng Thị Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1497 SB60852 Trương Nguyễn Quỳnh Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1498 SB60853 Đặng Thùy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1499 SB60854 Hồ Thanh Xuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1500 SB60855 Đỗ Cao Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1501 SB60856 Nguyễn Ngọc Huyền Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1502 SB60857 Nguyễn Thị Xuân Ái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1503 SB60858 Tạ Trung Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1504 SB60859 Bùi Hữu Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1505 SB60860 Bùi Uyên Phương Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1506 SB60861 Võ Thị Tuyết Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1507 SB60862 Trần Thiện Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1508 SB60863 Nguyễn Trần Nhã Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1509 SB60864 Nguyễn Thiện Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1510 SB60865 Nguyễn Thị Kim Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1511 SB60866 Trương Trường Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1512 SB60867 Vũ Thị Hợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1513 SB60868 Trần Quảng Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1514 SB60869 Phạm Thị Thu Diệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1515 SB60870 Tai Cẩm Xương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1516 SB60871 Huỳnh Nguyễn Yến Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1517 SB60872 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1518 SB60873 Bùi Văn Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1519 SB60874 Nguyễn Thị Kiều Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1520 SB60876 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1521 SB60877 Nguyễn Thị Minh Luyến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1522 SB60878 Đỗ Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1523 SB60879 Dương Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1524 SB60880 Khưu Vĩnh Thiên Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1525 SB60881 Đào Mạnh Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1526 SB60882 Hoàng Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1527 SB60883 Lê Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1528 SB60884 Phan Thanh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1529 SB60885 Điền Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1530 SB60886 Lê Nguyễn Đức Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1531 SB60888 Mai Đức Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1532 SB60889 Nguyễn Phát Thiên Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1533 SB60890 Hà Trần Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1534 SB60891 Phạm Cẩm Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1535 SB60892 Trần Thanh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1536 SB60894 Huỳnh Thị Mỹ Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1537 SB60895 Đỗ Cao Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1538 SB60896 Nguyễn Đức Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1539 SB60897 Lê Anh Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1540 SB60898 Phạm Nguyễn Văn Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1541 SB60899 Nguyễn Thị Lan Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1542 SB60901 Nguyễn Tấn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1543 SB60902 Lê Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1544 SB60903 Vũ Thành An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1545 SB60904 Nguyễn Thành Việt Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1546 SB60905 Trịnh Trường Tuyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1547 SB60906 Trần Nguyễn Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1548 SB60907 Trần Đặng Tường Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1549 SB60908 Mai Lê Sông Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1550 SB60909 Trịnh Thị Yến Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1551 SB60910 Huỳnh Thị Bảo Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1552 SB60911 Phạm Đăng Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1553 SB60912 Ngô Quốc An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1554 SB60913 Phạm Tiến Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1555 SB60914 Vũ Trần Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1556 SB60915 Hoàng Ngọc Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1557 SB60916 Nguyễn Quốc Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1558 SB60917 Nguyễn Thị Xuân Lan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1559 SB60919 Nguyễn Huỳnh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1560 SB60920 Bùi Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1561 SB60921 Nguyễn Thị Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1562 SB60922 Trần Quang Triệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1563 SB60923 Nguyễn Tuấn Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1564 SB60924 Đoàn Kim Loan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1565 SB60925 Nguyễn Ngọc Tuyết Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1566 SB60926 Phan Ngọc Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1567 SB60927 Nguyễn Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1568 SB60928 Trần Đặng Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1569 SB60929 Võ Phạm Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1570 SB60930 Đoàn Thị Thanh Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1571 SB60931 Nguyễn Ngọc Ý Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1572 SB60932 Huỳnh Mỹ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1573 SB60933 Đào Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1574 SB60934 Huỳnh Tiểu My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1575 SB60935 Nguyễn Gia Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1576 SB60936 Hoàng Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1577 SB60937 Đinh Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1578 SB60938 Long Diệu Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1579 SB60939 Trần Hồng Ngọc Thụy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1580 SB60940 Huỳnh Vũ Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1581 SB60941 Trần Diễm Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1582 SB60942 Đoàn Thị Thu Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1583 SB60943 Trì Ngọc Mai Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1584 SB60944 Nguyễn Hoàng Thiên Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1585 SB60945 Trần Nguyễn Hồng Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1586 SB60946 Trần Trung Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1587 SB60947 Lưu Tấn Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1588 SB60948 Nguyễn Tuấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1589 SB60949 Lương Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1590 SB60950 Dương Huỳnh Thảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1591 SB60951 Phan Thị Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1592 SB60952 Bùi Nguyễn Chí Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1593 SB60953 Nguyễn Quốc Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1594 SB60954 Trương Quý Ngọc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1595 SB60955 Phan Ngọc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1596 SB60956 Nguyễn Nhật Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1597 SB60958 Võ Văn Thành Nhất 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1598 SB60959 Nguyễn Dương Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1599 SB60960 Ngô Xuân Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1600 SB60961 Nguyễn Đinh Phúc Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1601 SB60962 Phạm Châu Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1602 SB60963 Phạm Văn Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1603 SB60964 Nguyễn Thiên Yêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1604 SB60965 Lương Nhất Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1605 SB60966 Nguyễn Tri Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1606 SB60967 Nguyễn Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1607 SB60968 Huỳnh Thị Thu Mơ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1608 SB60969 Nguyễn Quỳnh Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1609 SB60970 Nguyễn Ngọc Mỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1610 SB60971 Lê Thu Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1611 SB60972 Nguyễn Công Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1612 SB60973 Nguyễn Lê Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1613 SB60974 Nguyễn Minh Chiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1614 SB60975 Huỳnh Gia Thụy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1615 SB60976 Hoàng Văn Điền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1616 SB60977 Nguyễn Thanh Hoài Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1617 SB60978 Phạm Huỳnh Vĩnh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1618 SB60980 Đặng Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1619 SB60981 Nguyễn Thị Thái Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1620 SB60982 Trương Ngọc Anh Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1621 SB60983 Lê Hoàng Phụng Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1622 SB60984 Lưu Quốc Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1623 SB60985 Lại Thị Thảo My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1624 SB60986 Trần Trọng Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1625 SB60987 Nguyễn Văn Đạt Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1626 SB60988 Nguyễn Phúc Thùy Mỵ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1627 SB60989 Hoàng Thị Tú Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1628 SB60990 Nguyễn Văn Quyết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1629 SB60991 Nguyễn Thanh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1630 SB60992 Bùi Thị Vân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1631 SB60993 Nguyễn Hữu Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1632 SB60994 Nguyễn Thị Y Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1633 SB60995 Trần Nhật Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1634 SB60996 Võ Nguyễn Tiến Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1635 SB60997 Trần Hữu Cương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1636 SB60998 Hứa Gia Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1637 SB60999 Diệp Phương Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1638 SB61000 Võ Thị Mỹ Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1639 SB61001 Phan Tấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1640 SB61002 Nguyễn Lâm Hữu Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1641 SB61003 Nguyễn Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1642 SB61005 Lê Anh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1643 SB61006 Hoàng Văn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1644 SB61011 Lê Nam Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1645 SB61013 Vũ Thị Thanh Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1646 SB61014 Bùi Minh Tố Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1647 SB61015 Đặng Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1648 SB61016 Nguyễn Thị Diễm Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1649 SB61017 Phạm Hồng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1650 SB61018 Trần Đức Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1651 SB61019 Trần Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1652 SB61020 Phạm Ngọc Thảo Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1653 SB61021 Phan Duy Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1654 SB61022 Bùi Thị Ánh Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1655 SB61024 Cao Nguyên Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1656 SB61025 Nguyễn Thị Nhớ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1657 SB61026 Bùi Khắc Đậm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1658 SB61027 Nguyễn Văn Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1659 SB61028 Hà Lê Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1660 SB61029 Phạm Khánh Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1661 SB61030 Nguyễn Thanh Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1662 SB61031 Trần Đình Phương Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1663 SB61032 Phạm Tường Lam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1664 SB61033 Đoàn Mạnh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1665 SB61034 Nguyễn Ái Huyền Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1666 SB61035 Bùi Quỳnh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1667 SB61036 Nguyễn Hoàng Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1668 SB61037 Nguyễn Thành Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1669 SB61039 Đặng Ngọc Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1670 SB61040 Lê Văn Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1671 SB61041 Nguyễn Lê Thục Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1672 SB61042 Huỳnh Thị Thu Nhị 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1673 SB61043 Mai Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1674 SB61045 Lê Ưng Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1675 SB61046 Ngô Diệp Khánh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1676 SB61047 Nhan Mỹ Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1677 SB61048 Nguyễn Thành Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1678 SB61049 Nguyễn Thái Xuân Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1679 SB61050 Trần Lê Ánh Xuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1680 SB61052 Bùi Ngọc Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1681 SB61054 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1682 SB61055 Nguyễn Thành Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1683 SB61056 Nguyễn Văn Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1684 SB61057 Hoàng Minh Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1685 SB61058 Lương Thị Như Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1686 SB61059 Nguyễn Thanh Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1687 SB61062 Đặng Ngọc Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1688 SB61064 Nguyễn Bảo Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1689 SB61065 Phan Tất Tấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1690 SB61066 Lê Nguyễn Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1691 SB61067 Nguyễn Thái Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1692 SB61068 Ôn Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1693 SB61069 Sẩm Tường Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1694 SB61070 Nguyễn Thị Thái Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1695 SB61071 Nguyễn Thảo Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1696 SB61072 Trương Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1697 SB61073 Phạm Thu Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1698 SB61074 Nguyễn Hoàng Hùng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1699 SB61075 Nguyễn Thị Kim Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1700 SB61077 Nguyễn Duy Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1701 SB61078 Trần Thị Phương Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1702 SB61080 Nguyễn Tiến Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1703 SB61081 Nguyễn Trầm Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1704 SB61084 La Hoài Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1705 SB61086 Đặng Nguyễn Xuân Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1706 SB61087 Trịnh Thị Lâm Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1707 SB61088 Đặng Thị Thu Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1708 SB61089 Võ Văn Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1709 SB61090 Vũ Mạnh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1710 SB61092 Hà Thị Thúy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1711 SB61093 Đinh Thị Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1712 SB61094 Phạm Hoàng Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1713 SB61095 Võ Nguyễn Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1714 SB61096 Lê Thịnh Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1715 SB61097 Lê Dương Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1716 SB61098 Nguyễn Minh Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1717 SB61099 Dương Vũ Anh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1718 SB61100 Đinh Mai Phương Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1719 SB61101 Nguyễn Hữu Nguyệt Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1720 SB61102 Nguyễn Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1721 SB61103 Dương Duy Diển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1722 SB61104 Đinh Hoàng Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1723 SB61105 Đặng Duy Quốc Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1724 SB61106 Hoàng Thị Thanh Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1725 SB61107 Phan Thị Quỳnh Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1726 SB61109 Trần Huỳnh Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1727 SB61110 Nguyễn Quốc Bảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1728 SB61111 Phan Đức Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1729 SB61112 Lý Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1730 SB61113 Hà Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1731 SB61114 Trịnh Thục Dinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1732 SB61115 Thái Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1733 SB61116 Vũ Tiến Duy Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1734 SB61117 Nguyễn Tường Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1735 SB61118 Nguyễn Đình Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1736 SB61119 Phạm Thị Trà My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1737 SB61121 Lê Hà Gia Huỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1738 SB61122 Trần Phương Ngọc Thủy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1739 SB61123 Trần Nguyễn Như Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1740 SB61125 Lê Đức Đoàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1741 SB61126 Bùi Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1742 SB61127 Nguyễn Phúc Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1743 SB61128 Trần Thị Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1744 SB61129 Vũ Hoài Thu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1745 SB61131 Kiều Lan Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1746 SB61132 Nguyễn Ảnh Trí Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1747 SB61133 Nguyễn Thị Khánh Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1748 SB61134 Phạm Thành Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1749 SB61135 Đào Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1750 SB61136 Trần Nguyễn Thảo Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1751 SB61137 Lê Ngọc Đan Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1752 SB61139 Huỳnh Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1753 SB61140 Nguyễn Huỳnh Long Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1754 SB61141 Nguyễn Văn Cảnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1755 SB61142 Đào Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1756 SB61143 Lê Trung Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1757 SB61144 Lương Thị Xuân Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1758 SB61145 Huỳnh Thiên Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1759 SB61146 Nguyễn Thị Thanh Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1760 SB61147 Lý Kiều Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1761 SB61148 Phạm Văn Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1762 SB61149 Nguyễn Bá Hồ Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1763 SB61150 Đặng Thị Thu Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1764 SB61151 Nguyễn Thị Cửu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1765 SB61152 Phạm Hương Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1766 SB61153 Lưu Thị Thúy Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1767 SB61154 Nguyễn Thị Thanh Hoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1768 SB61155 Cuột Kim Xiêu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1769 SB61156 Lê Mỹ Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1770 SB61157 Lê Xuân Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1771 SB61158 Vũ Lâm Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1772 SB61159 Võ Thị Thùy Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1773 SB61160 Trần Thị Phương Loan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1774 SB61161 Lý Thị Mỹ Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1775 SB61162 Đỗ Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1776 SB61163 Từ Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1777 SB61164 Thân Hoàng Hiền Thơ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1778 SB61165 Nguyễn Ngọc Hà Xuyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1779 SB61166 Lê Quốc Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1780 SB61167 Dương Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1781 SB61168 Nguyễn Phan Phương Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1782 SB61169 Cao Thạch Thảo Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1783 SB61170 Nguyễn Thị Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1784 SB61171 Nguyễn Thị Diễm My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1785 SB61172 Lê Thanh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1786 SB61173 Ngô Huệ San 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1787 SB61174 Trần Lê Hải Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1788 SB61175 Nguyễn Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1789 SB61176 Phạm Minh Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1790 SB61177 Nguyễn Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1791 SB61178 Nguyễn Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1792 SB61179 Nguyễn Duy Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1793 SB61180 Nguyễn Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1794 SB61181 Bùi Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1795 SB61182 Vũ Viết Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1796 SB61183 Dương Thế Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1797 SB61184 Đỗ Kim Tuyết Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1798 SB61185 Lê Phan Bảo Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1799 SB61188 Hồ Tấn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1800 SB61189 Mai Nguyễn Phương Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1801 SB61190 Trương Mai Thủy Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1802 SB61191 Trịnh Minh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1803 SB61192 Hà Lê Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1804 SB61194 Nguyễn Tường Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1805 SB61195 Cao Hồng Phi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1806 SB61196 Nguyễn Thị Huyền Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1807 SB61197 Nguyễn Trần Kim Thoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1808 SB61200 Đặng Đông Ngọc Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1809 SB61201 Nguyễn Quốc Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1810 SB61202 Lê Thị Trà My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1811 SB61203 Lo Dinh Dinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1812 SB61205 Bùi Trần Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1813 SB61208 Trương Duy Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1814 SB61209 Bùi Hữu Đoàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1815 SB61210 Huỳnh Thùy Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1816 SB61213 Lê Nguyễn Hương Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1817 SB61214 Trần Minh Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1818 SB61215 Huỳnh Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1819 SB61218 Phạm Tường Lan Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1820 SB61220 Vũ Hạ Uy Di 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1821 SB61221 Lê Huỳnh Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1822 SB61222 Nguyễn Thị Thanh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1823 SB61224 Đặng Trương Khôi Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1824 SB61225 Nguyễn Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1825 SB61226 Dương Trùng Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1826 SB61227 Nguyễn Thị Kiều Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1827 SB61228 Trần Thị Thanh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1828 SB61229 Trần Yến Thu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1829 SB61230 Phan Thị Thúy An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1830 SB61231 Đỗ Gia Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1831 SB61235 Nguyễn Thị Bích Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1832 SB61236 Lương Thanh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1833 SB61238 Nguyễn Gia Mỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1834 SB61240 Cao Phan Nhật Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1835 SB61242 Phan Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1836 SB61243 Đào Minh Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1837 SB61246 Bùi Phạm Như Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1838 SB61249 Nguyễn Hải Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1839 SB61250 Lê Thành Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1840 SB61251 Hồ Thanh Nhàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1841 SB61254 Hồ Thị Thúy Đào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1842 SB61255 Vũ Lương Đình Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1843 SB61258 Trương Ngọc Thanh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1844 SB61260 Phạm Lê Uyên Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1845 SB61261 Trần Văn Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1846 SB61263 Võ Tấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1847 SB61264 Trần Kim Thạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1848 SB61267 Đào Nguyễn Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1849 SB61269 Nguyễn Hương Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1850 SB61270 Cao Thanh Mỹ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1851 SB61272 Hoàng Cát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1852 SB61276 Tường Quốc Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1853 SB61277 Lê Phạm Thế Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1854 SB61278 Ngô Thị Thùy Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1855 SB61282 Nguyễn Thanh Phụng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1856 SB61287 Trần Ngọc Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1857 SB61289 Nguyễn Chí Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1858 SB61290 Tô Hoàng Minh Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1859 SB61291 Mai Huỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1860 SB61295 Nguyễn Thị Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1861 SB61296 Nguyễn Mỹ Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1862 SB61297 Trương Thị Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1863 SB61300 Phan Trương Trọng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1864 SB61302 Trần Thị Bích Tuyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1865 SB61303 Nguyễn Đỗ Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1866 SB61305 Huỳnh Xuân Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1867 SB61306 Dương Lê Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1868 SB61309 Hoàng Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1869 SB61311 Phan Tấn Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1870 SB61314 Tạ Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1871 SB61316 Nguyễn Thanh Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1872 SB61318 Nguyễn Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1873 SB61320 Lý Thúy Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1874 SB61321 Nguyễn Lê Phương Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1875 SB61323 Nguyễn Ngọc Đoan Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1876 SB61325 Trần Khánh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1877 SB61328 Nguyễn Cao Trúc Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1878 SB61329 Đoàn Thị Vân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1879 SB61330 Phạm Nguyễn Tố Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1880 SB61331 Trần Nguyễn Phương Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1881 SB61332 Nguyễn Quang Lưu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1882 SB61333 Phạm Nguyễn Thanh Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1883 SB61335 Đỗ Nguyễn Giang Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1884 SB61336 Trần Phạm Minh Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1885 SB61337 Huỳnh Thị Mỹ An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1886 SB61338 Võ Thùy Tố Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1887 SB61339 Nguyễn Thành Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1888 SB61340 Nguyễn Ngọc Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1889 SB61341 Châu Hoàng Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1890 SB61342 Vưu Diễm Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1891 SB61343 Lê Nguyễn Minh Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1892 SB61345 Lê Quang Chinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1893 SB61346 Phan Long Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1894 SB61348 Trần Đặng Phương Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1895 SB61349 Cao Mẫn Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1896 SB61351 Nguyễn Thị Cúc Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1897 SB61352 Hồ Cát Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1898 SB61353 Nguyễn Ngọc Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1899 SB61354 Nguyễn Lê Thảo Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1900 SB61355 Phạm Nguyễn Công Bằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1901 SB61356 Trương Mỹ Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1902 SB61359 Nguyễn Phương Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1903 SB61360 Nguyễn Thị Ngọc Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1904 SB61361 Trần Minh Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1905 SB61362 Phạm Thế Khương Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1906 SB61363 Lê Thụy Đoan Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1907 SB61364 Lê Quỳnh Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1908 SB61365 Nguyễn Thị Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1909 SB61366 Nguyễn Trọng Nhật Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1910 SB61368 Quách Gia Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1911 SB61369 Phạm Hữu Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1912 SB61370 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1913 SB61373 Bùi Lê Minh Nguyệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1914 SB61374 Đỗ Tuyết Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1915 SB61375 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1916 SB61377 Trương Khai Triều 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1917 SB61379 Nguyễn Chí Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1918 SB61381 Trương Thị Minh Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1919 SB61382 Nguyễn Hoàng Phi Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1920 SB61383 Trần Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1921 SB61384 Ngô Vân Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1922 SB61385 Trần Trí Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1923 SB61386 Lê Bằng Thảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1924 SB61387 Nguyễn Thị Thanh Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1925 SB61388 Bùi Thị Thái Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1926 SB61389 Võ Văn Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1927 SB61391 Phan Nguyên Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1928 SB61392 Phạm Thanh Giàu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1929 SB61393 Trần Hồng Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1930 SB61394 Nguyễn Thị Hoàng Tuyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1931 SB61395 Trần Minh Chánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1932 SB61396 Lê Thị Thanh Xuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1933 SB61397 Đậu Thúy My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1934 SB61398 Lê Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1935 SB61399 Nguyễn Vũ Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1936 SB61400 Huỳnh Thị Thùy Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1937 SB61401 Trần Thị Ngọc Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1938 SB61402 Nguyễn Ngọc Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1939 SB61404 Đặng Bá Quốc Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1940 SB61405 Hồ Đắc Quỳnh Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1941 SB61406 Nguyễn Duy An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1942 SB61407 Nguyễn Thị Thu Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1943 SB61408 Nguyễn Ngọc Diễm Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1944 SB61409 Nguyễn Huy Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1945 SB61410 Lưu Hoàng Tấn Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1946 SB61411 Bùi Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1947 SB61412 Đỗ Hoài Trúc My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1948 SB61413 Đoàn Nguyễn Tố Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1949 SB61414 Nguyễn Đức Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1950 SB61415 Trương Ngọc Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1951 SB61416 Phạm Huỳnh Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1952 SB61417 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1953 SB61418 Nguyễn Ngọc Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1954 SB61419 Nguyễn Ngọc Mỹ Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1955 SB61420 Đoàn Quân Bằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1956 SB61421 Cam Minh Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1957 SB61422 Tống Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1958 SB61423 Lê Hữu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1959 SB61424 Nguyễn Đức Chí Bằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1960 SB61425 Lê Hữu Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1961 SB61426 Lâm Ngọc Phương Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1962 SB61427 Nguyễn Minh Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1963 SB61428 Tạ Văn Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1964 SB61429 Phan Duy Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1965 SB61430 Nguyễn Trung Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1966 SB61431 Lê Duy An Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1967 SB61432 Nguyễn Ngọc Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1968 SB61433 Trần Thị Vân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1969 SB61434 Trương Hoàng Thảo Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1970 SB61435 Đặng Hoàng Mai Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1971 SB61436 Nguyễn Thị Kim Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1972 SB61437 Tạ Tuấn Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1973 SB61438 Nguyễn Ngọc Ái Khuyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1974 SB61439 Vũ Thạnh An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1975 SB61440 Hồ Nguyễn Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1976 SB61441 Phan Sỹ Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1977 SB61442 Lưu Thị Ngọc Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1978 SB61443 Hà Lê Minh Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

1979 SB61445 Trần Cẩm Vân Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


1980 SB61446 Lê Trần Anh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1981 SB61447 Vũ Thị Linh Đan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1982 SB61448 Nguyễn Hoàng Thanh Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1983 SB61449 Lâm Nguyễn Tấn Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1984 SB61450 Nguyễn Thùy Mi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1985 SB61451 Cao Ngọc Lan Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1986 SB61452 Nguyễn Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1987 SB61453 Võ Tá Hoài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1988 SB61454 Lê Thị Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1989 SB61455 Lê Mai An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1990 SB61456 Bùi Đức Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1991 SB61457 Đinh Dung Cơ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1992 SB61459 Lê Thị Diễm Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1993 SB61460 Bùi Thị Xuân Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1994 SB61461 Lương Thảo Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1995 SB61462 Trương Thị Mỹ Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1996 SB61463 Huỳnh Phương Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1997 SB61464 Trương Thụy Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1998 SB61465 Lê Thị Thu Hường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
1999 SB61466 Phan Thị Diễm Thắm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2000 SB61467 Võ Thu Thủy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2001 SB61468 Trần Thị Mỹ Thăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2002 SB61469 Biện Thị Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2003 SB61470 Huỳnh Đỗ Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2004 SB61471 Nguyễn Văn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2005 SB61472 Trần Lê Hà My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2006 SB61473 Lê Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2007 SB61474 Trần Huỳnh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2008 SB61475 Nguyễn Thị Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2009 SB61476 Nguyễn Phương Thư Kỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2010 SB61477 Trần Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2011 SB61478 Đào Mai Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2012 SB61479 Trần Đức Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2013 SB61480 Nguyễn Công Thạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2014 SB61481 Trần Bảo Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2015 SB61482 Châu Hoàng Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2016 SB61483 Phan Lưu Song Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2017 SB61484 Lê Bá Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2018 SB61485 Phạm Kim Thảo Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2019 SB61486 Nguyễn Ngọc Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2020 SB61487 Nguyễn Thị Hải Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2021 SB61489 Nguyễn Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2022 SB61490 Đặng Đức Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2023 SB61491 Lê Văn Điền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2024 SB61492 Đỗ Bùi Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2025 SB61493 Ngô Thị Quỳnh My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2026 SB61494 Trương Thị Hạnh Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2027 SB61495 Nguyễn Đặng Thảo Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2028 SB61496 Trịnh Duy Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2029 SB61497 Lê Thị Thu Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2030 SB61498 Lê Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2031 SB61499 Huỳnh Thị Nghĩa Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2032 SB61500 Cao Thị Thu Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2033 SB61501 Sô Kim Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2034 SB61502 Phan Phương Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2035 SB61503 Bùi Đức Hưởng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2036 SB61504 Trần Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2037 SB61505 Lê Thanh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2038 SB61506 Hứa Hồng Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2039 SB61508 Trần Mạnh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2040 SB61509 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2041 SB61510 Phan Thị Hoài Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2042 SB61511 Huỳnh Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2043 SB61512 Nguyễn Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2044 SB61513 Vũ Thị Quỳnh Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2045 SB61514 Trần Bảo My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2046 SB61515 Lê Thị Hồng Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2047 SB61516 Phan Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2048 SB61517 Bùi Thị Mỹ Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2049 SB61518 Đoàn Công Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2050 SB61519 Hoàng Văn Bắc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2051 SB61520 Phan Thị Kim Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2052 SB61521 Lương Đức Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2053 SB61522 Nguyễn Ngọc Thùy Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2054 SB61523 Vũ Hồ Uyên Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2055 SB61524 Lê Trần Thùy Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2056 SB61525 Nguyễn Ngọc Phương Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2057 SB61526 Lâm Lê Khánh Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2058 SB61527 Đặng Nguyễn Hải Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2059 SB61528 Bùi Duy Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2060 SB61529 Nguyễn Huỳnh Chiêu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2061 SB61530 Diệp Thị Hiếu Phụng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2062 SB61531 Nguyễn Võ Tâm Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2063 SB61532 Phan Thanh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2064 SB61533 Trần Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2065 SB61534 Võ Quốc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2066 SB61535 Trần Hồng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2067 SB61536 Võ Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2068 SB61537 Đỗ Xuân Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2069 SB61538 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2070 SB61539 Phạm Văn Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2071 SB61541 Nguyễn Quốc Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2072 SB61542 Hồ Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2073 SB61543 Ngô Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2074 SB61544 Bùi Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2075 SB61546 Hứa Trần Xướng Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2076 SB61947 Đoàn Thanh Kim Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2077 SB61948 Hoàng Trung Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2078 SB61949 Mai Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2079 SB61950 Trương Đình Nhật Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2080 SB61953 Đào Đình Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2081 SB63123 Dương Thị Mỹ Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2082 SB63256 Lê Thị Phương Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2083 SB63267 Trần Thị Thanh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2084 SB90191 Nguyễn Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2085 SB90193 Nguyễn Dương Phú Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2086 SB90197 Nguyễn Thị Thái Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2087 SB90198 Phạm Hồng Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2088 SB90199 Trương Công Sáng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2089 SB90210 Huỳnh Thị Phượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2090 SB90218 Nguyễn Phước Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2091 SB90233 Nguyễn Nữ Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2092 SB90237 Phan Thị Thu Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2093 SB90239 Phan Tiến Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2094 SB90242 Lê Thị Thanh Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2095 SB90247 Trần Thị Thanh Nga 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2096 SB90250 Trần Thị Hương Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2097 SB90253 Nguyễn Văn Hoàng Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2098 SB90263 Ngô Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2099 SB90267 Nguyễn Đức Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2100 SB90268 Ngô Thị Thu Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2101 SB90269 Trần Mạnh Ninh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2102 SB90270 Dương Thị Hường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2103 SB90271 Hoàng Viết Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2104 SB90272 Đoàn Ngọc Anh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2105 SB90274 Nguyễn Văn Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2106 SB90277 Nguyễn Hoàng Nhật Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2107 SB90278 Giang Hồng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2108 SB90279 Phan Thị Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2109 SB90280 Lê Thị Tường Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2110 SE 151522 Nguyễn Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2111 SE01944 Phạm Viết Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2112 SE01958 Nguyễn Thế Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2113 SE02009 Nguyễn Hữu Chuyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2114 SE02102 Nguyễn Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2115 SE02678 Tường Thị Thúy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2116 SE02704 Bùi Bích Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2117 SE03139 Trần Đình Hoàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2118 SE03172 Hoàng Văn Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2119 SE03288 Ngô Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2120 SE03320 Trần Thị Hồng Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2121 SE03528 Phạm Ngọc Thế 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2122 SE03550 Nguyễn Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2123 SE03578 Lưu Vinh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2124 SE03732 Bùi Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2125 SE03743 Mai Thịnh Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2126 SE03746 Phạm Trung Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2127 SE03780 Đinh Trung Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2128 SE03926 Nguyễn Duy Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2129 SE04100 Đào Lê Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2130 SE04125 Nguyễn Hồng Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2131 SE04246 Hoàng Thị Hồng Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2132 SE04257 Trương Chí Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2133 se04258 Trần Thế Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2134 SE05154 Trần Quốc Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2135 SE05215 Trần Đức Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2136 SE05344 Trần Viết Đông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2137 SE05696 Trần Văn Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2138 SE05834 Nguyễn Văn Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2139 SE05862 Bùi Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2140 SE05896 Phạm Hoàng Diệu An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2141 SE05930 Chế Quang Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2142 SE05932 Phan Quang Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2143 SE06000 Đinh Đức Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2144 SE06099 Nguyễn Minh Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2145 SE06101 Chu Mạnh Kim 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2146 SE06131 Nguyễn Thị Ngọc Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2147 SE130001 Nguyễn An Ninh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2148 SE130002 Nguyễn Tuấn Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2149 SE130004 Hoàng Ngọc Tùng Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2150 SE130005 Cao Văn Diện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2151 SE130006 Tô Thành Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2152 SE130008 Nguyễn Minh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2153 SE130009 Vũ Ngọc Huấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2154 SE130010 Võ Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2155 SE130011 Ngô Thượng Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2156 SE130012 Lê Hoàng Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2157 SE130013 Nguyễn Phúc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2158 SE130014 Lê Nguyễn An Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2159 SE130015 Lương Trịnh Nhật Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2160 SE130016 Lê Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2161 SE130017 Lê Tấn Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2162 SE130018 Lưu Đức Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2163 SE130019 Huỳnh Ngọc Lan Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2164 SE130020 Bùi Đức Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2165 SE130021 Huỳnh Quốc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2166 SE130022 Trần Thanh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2167 SE130023 Nguyễn Trường Phúc Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2168 SE130024 Nguyễn Minh Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2169 SE130025 Lê Minh Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2170 SE130026 Trần Lê Minh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2171 SE130027 Nguyễn Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2172 SE130028 Nguyễn Minh Mẫn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2173 SE130029 Phạm Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2174 SE130030 Vũ Gia Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2175 SE130031 Cao Minh Nhựt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2176 SE130032 Lê Hoành Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2177 SE130033 Lương Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2178 SE130034 Trần Thanh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2179 SE130035 Trần Uyển Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2180 SE130036 Đoàn Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2181 SE130037 Lê Quốc Khương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2182 SE130038 Phan Hoàng Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2183 SE130039 Nguyễn Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2184 SE130040 Huỳnh Phú Tỷ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2185 SE130041 Dương Vĩ Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2186 SE130042 Lâm Nhật Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2187 SE130043 Phạm Huy Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2188 SE130044 Từ Đức Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
2189 SE130045 Nguyễn Hồ Xuân Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2190 SE130046 Nguyễn Nhựt Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2191 SE130047 Trịnh Thanh Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2192 SE130048 Bùi Quốc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2193 SE130049 Trần Lê Hà Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2194 SE130050 Huỳnh Trần Thanh Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2195 SE130051 Đặng Quốc Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2196 SE130052 Phạm Hy Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2197 SE130053 Nguyễn Minh Chiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2198 SE130054 Phạm Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2199 SE130055 Bùi Nguyễn Gia Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2200 SE130056 Phạm Đăng Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2201 SE130057 Nguyễn Hữu Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2202 SE130058 Hoàng Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2203 SE130059 Phạm Hà Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2204 SE130060 Lê Võ Ngọc Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2205 SE130061 Trần Việt Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2206 SE130062 Nguyễn Thơ Ái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2207 SE130063 Nguyễn Thanh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2208 SE130064 Nguyễn Trung Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2209 SE130065 Trần Ngọc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2210 SE130066 Lại Thế Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2211 SE130067 Thẩm Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2212 SE130068 Nguyễn Hoàng Phúc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2213 SE130069 Mạc Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2214 SE130070 Hồ Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2215 SE130071 Châu Thiên Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2216 SE130072 Trần Hoàng Anh Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2217 SE130073 Vũ Đỗ Phương Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2218 SE130074 Trần Duy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2219 SE130075 Nguyễn Ngọc Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2220 SE130076 Âu Đức Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2221 SE130077 Nguyễn Bá Điền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
2222 SE130078 Lê Bảo Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2223 SE130079 Nguyễn Hữu Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2224 SE130080 Đặng Phương Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2225 SE130081 Võ Minh Mẫn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2226 SE130082 Nguyễn Đoàn Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2227 SE130083 Trần Phú Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2228 SE130084 Nguyễn Thế Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2229 SE130085 Nguyễn Tú Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2230 SE130086 Đặng Vũ Tùng Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2231 SE130087 Đỗ Trọng Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2232 SE130088 Thân Quốc Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2233 SE130089 Nguyễn Lương Quốc Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2234 SE130090 Triệu Đức Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2235 SE130091 Lê Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2236 SE130092 Lê Phương Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2237 SE130093 Nguyễn Lê Trúc Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2238 SE130094 Trần Nghinh Tri 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2239 SE130095 Nguyễn Tân Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2240 SE130096 Phạm Hoàng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2241 SE130097 Trần Nam Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2242 SE130098 Lý Tiểu Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2243 SE130099 Phạm Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2244 SE130100 Nguyễn Bảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2245 SE130101 Trịnh Phúc Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2246 SE130102 Phan Gia Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2247 SE130103 Mai Nguyễn Tuấn Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2248 SE130104 Phạm Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2249 SE130105 Nguyễn Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2250 SE130106 Lỗ Bá Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2251 SE130107 Lê Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2252 SE130108 Nguyễn Trí Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2253 SE130109 Nguyễn Bảo An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2254 SE130110 Nguyễn Ngọc Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2255 SE130111 Trần Nguyễn Thanh Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2256 SE130112 Nguyễn Thị Ánh Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2257 SE130113 Trương Chí Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2258 SE130114 Nguyễn Hoàng Tony 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2259 SE130115 Mao Nguyễn Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2260 SE130116 Nguyễn Phúc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2261 SE130117 Nguyễn Văn Điệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2262 SE130118 Lâm Lệ Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2263 SE130119 Nguyễn Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2264 SE130120 Nguyễn Khánh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2265 SE130121 Lâm Hoàng Minh Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2266 SE130122 Nguyễn Trung Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
2267 SE130123 Đặng Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2268 SE130124 Bùi Hải Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2269 SE130125 Võ Nguyễn Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2270 SE130126 Châu Anh Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2271 SE130127 Nguyễn Thành Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2272 SE130128 Lê Bùi Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2273 SE130129 Phạm Quang Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2274 SE130130 Nguyễn Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2275 SE130131 Trần Xuân Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2276 SE130132 Giang Lưu Anh Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2277 SE130133 Nguyễn Lê Thiên Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2278 SE130134 Trà Đình Bảo Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2279 SE130135 Nguyễn Thanh Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2280 SE130136 Lý Văn Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2281 SE130137 Đặng Thanh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2282 SE130138 Lê Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2283 SE130139 Trần Thiên Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
2284 SE130140 Dương Minh Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2285 SE130141 Hồ Trúc Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2286 SE130142 Nguyễn Chí Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2287 SE130143 Vũ Nguyên Việt Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2288 SE130144 Vũ Đặng Bá Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2289 SE130145 Hoàng Yến Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2290 SE130146 Hoàng Lê Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2291 SE130147 Đinh Văn Tuấn Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2292 SE130148 Nguyễn Đỗ Nhật Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2293 SE130149 Bùi Đức Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2294 SE130150 Nguyễn Song Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2295 SE130151 Hoàng Nguyễn Duy Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2296 SE130152 Trịnh Trần Thế Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2297 SE130153 Phạm Ngọc Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2298 SE130154 Nguyễn Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2299 SE130155 Huỳnh Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2300 SE130157 Nguyễn Đức Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2301 SE130158 Trần Hoàng Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2302 SE130159 Ngô Thành Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2303 SE130160 Nguyễn Công Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2304 SE130161 Nguyễn Trịnh Đức Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2305 SE130162 Nguyễn Hoàng Minh Nhựt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2306 SE130163 Bùi Lê Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2307 SE130164 Phạm Minh Đạo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2308 SE130165 Lâm Đức Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2309 SE130166 Nguyễn Minh Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2310 SE130167 Tô Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2311 SE130168 Nguyễn Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2312 SE130169 Lê Bá Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2313 SE130170 Nguyễn Tuấn Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2314 SE130171 Đỗ Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2315 SE130172 Nguyễn Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2316 SE130173 Nguyễn Thanh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2317 SE130174 Trần Hoài Duy Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2318 SE130175 Hà Mạnh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2319 SE130176 Phạm Tấn Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2320 SE130177 Lê Phú Quí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2321 SE130178 Tăng Quốc Vĩnh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2322 SE130179 Nguyễn Quang Thiên Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2323 SE130180 Huỳnh Tấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2324 SE130181 Phạm Đức Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2325 SE130182 Diệp Minh Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2326 SE130183 Nguyễn Đông Thức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2327 SE130184 Đoàn Quang Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2328 SE130185 Lê Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2329 SE130186 Đỗ Đức Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2330 SE130187 Cao Thị Lan Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2331 SE130188 Đặng Việt Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
2332 SE130189 Lê Thanh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2333 SE130190 Nguyễn Phương Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2334 SE130191 Nguyễn Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2335 SE130192 Lăng Trung Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2336 SE130193 Phạm Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2337 SE130194 Nguyễn Lê Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2338 SE130195 Vũ Văn Thạo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2339 SE130196 Vũ Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2340 SE130197 Bùi Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2341 SE130198 Nguyễn Hữu Chương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2342 SE130199 Nguyễn Văn Thanh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2343 SE130200 Trịnh Duy Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2344 SE130201 Nguyễn Hữu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2345 SE130202 Ngô Tấn Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2346 SE130203 Bùi Trung Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2347 SE130204 Hà Nguyên Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2348 SE130205 Trần Trung Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2349 SE130206 Trịnh Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2350 SE130207 Lê Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2351 SE130208 Hồ Huỳnh Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2352 SE130209 Trần Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2353 SE130210 Vũ Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2354 SE130211 Trần Đại Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2355 SE130212 Nguyễn Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2356 SE130213 Trần Anh Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2357 SE130214 Trần Anh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2358 SE130215 Nguyễn Phú Quí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2359 SE130216 Lê Quốc Nguyên Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2360 SE130217 Trần Quang Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2361 SE130218 Lưu Quốc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2362 SE130219 Vũ Tuấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2363 SE130220 Phạm Thái Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2364 SE130221 Nguyễn Tấn Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2365 SE130222 Nguyễn Mạnh Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2366 SE130223 Lê Thanh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2367 SE130224 Lê Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2368 SE130225 Nguyễn Hữu Tính 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2369 SE130226 Trần Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2370 SE130227 Thái Minh Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2371 SE130228 Bùi Xuân Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2372 SE130229 Nguyễn Minh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2373 SE130230 Nguyễn Hữu Tuấn Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2374 SE130231 Huỳnh Đào Việt Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2375 SE130232 Trần Phi Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2376 SE130233 Lâm Tấn Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2377 SE130234 Lương Duyên Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2378 SE130235 Nguyễn Đình Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2379 SE130236 Nguyễn Thị Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2380 SE130237 Nguyễn Phạm Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2381 SE130238 Lương Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2382 SE130239 Võ Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2383 SE130240 Lê Tiến Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2384 SE130241 Tạ Thái Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2385 SE130243 Nguyễn Hồng Minh 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
2386 SE130244 Châu Quang Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2387 SE130245 Trương Phi Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2388 SE130246 Bùi Phạm Tuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2389 SE130247 Nguyễn Tiến Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2390 SE130248 Nguyễn Tuấn Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2391 SE130249 Lê Quốc Điệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2392 SE130250 Trần Nguyễn Thanh Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2393 SE130251 Đặng Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2394 SE130252 Trần Châu Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2395 SE130253 Vũ Lâm Bảo Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2396 SE130254 Trần Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2397 SE130255 Vũ Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2398 SE130256 Bùi Thông Hoàng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2399 SE130257 Trần Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2400 SE130258 Trần Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2401 SE130259 Nguyễn Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2402 SE130260 Nguyễn Đắc Minh Trực 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2403 SE130261 Nguyễn Đặng Minh Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2404 SE130262 Lê Trọng Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2405 SE130263 Vũ Bá Quốc Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2406 SE130264 Vũ Thị Ngọc Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2407 SE130265 Thiều Quốc Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2408 SE130266 Nguyễn Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2409 SE130267 Trương Trường Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2410 SE130268 Hoàng Nhật Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2411 SE130269 Huỳnh Anh Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2412 SE130270 Phan Ngọc Quốc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2413 SE130271 Trần Ngọc Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2414 SE130272 Nguyễn Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2415 SE130273 Trần Công Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2416 SE130274 Phạm Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2417 SE130275 Hoàng Lý Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2418 SE130276 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2419 SE130277 Nguyễn Trường Tuyển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2420 SE130278 Võ Mạnh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2421 SE130279 Nguyễn Minh Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2422 SE130280 Nguyễn Mạnh Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2423 SE130281 Ngô Cao Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2424 SE130282 Mai Huy Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2425 SE130283 Đặng Khôi Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2426 SE130284 Nguyễn Tấn Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2427 SE130285 Nguyễn Trần Đình Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2428 SE130286 Nguyễn Minh Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2429 SE130287 Đoàn Nguyễn Nam Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2430 SE130288 Lê Nguyễn Thành Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2431 SE130289 Trần Thiện Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2432 SE130290 Vũ Đức Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2433 SE130291 Đinh Trần Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2434 SE130292 Nguyễn Gia Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2435 SE130293 Lý Gia Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2436 SE130294 Phạm Phú Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2437 SE130295 Huỳnh Bửu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2438 SE130296 Lư Trần Tùng Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2439 SE130297 Trần Minh Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2440 SE130298 Nguyễn Mạnh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2441 SE130299 Trương Phan Văn Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2442 SE130300 Nguyễn Văn Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2443 SE130301 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2444 SE130302 Mai Hữu Nghị 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2445 SE130303 Trần Quang Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2446 SE130305 Từ Minh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2447 SE130306 Bùi Ngọc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2448 SE130307 Vũ Hữu Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2449 SE130308 Võ Nguyễn Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2450 SE130309 Đào Minh Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2451 SE130310 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2452 SE130311 Nguyễn Tấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2453 SE130312 Nguyễn Thành Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2454 SE130313 Huỳnh Xuân Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2455 SE130314 Lê Ngọc Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2456 SE130315 Nguyễn Trung Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2457 SE130316 Lê Minh Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2458 SE130317 Trần Ngọc Hoàng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2459 SE130318 Lê Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2460 SE130319 Phạm Ngọc Thế Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2461 SE130320 Phí Đỗ Hồng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2462 SE130321 Nguyễn Lê Thiện Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2463 SE130322 Nguyễn Tiến Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2464 SE130323 Bùi Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2465 SE130324 Phan Trường Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2466 SE130325 Trần Ngọc Hồng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2467 SE130326 Huỳnh Thanh Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2468 SE130327 Nguyễn Quỳnh Nguyệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2469 SE130328 Trần Hoàng Nguyễn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2470 SE130329 Đỗ Thành Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2471 SE130330 Nguyễn Văn Nhật Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2472 SE130331 Tăng Nguyễn Thành Gia 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2473 SE130332 Phạm Minh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2474 SE130333 Nguyễn Hoàng Bảo Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2475 SE130334 Phan Kỳ Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2476 SE130335 Đỗ Lương Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2477 SE130336 Triệu Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2478 SE130337 Võ Đăng Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2479 SE130338 Lê Bảo Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2480 SE130339 Nguyễn Hữu Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2481 SE130340 Nguyễn Hoàng Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2482 SE130341 Nguyễn Đức Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2483 SE130342 Lê Hồng Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
2484 SE130343 Nguyễn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2485 SE130344 Hồ Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2486 SE130345 Phạm Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2487 SE130346 Trần Hoàng Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2488 SE130348 Đặng Quốc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2489 SE130349 Phạm Xuân Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2490 SE130350 Trần Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2491 SE130351 Ngô Nhật Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2492 SE130352 Nguyễn Hoàng Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2493 SE130353 Từ Hoàng Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2494 SE130354 Trần Tú Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2495 SE130355 Wong Vĩ Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2496 SE130356 Nguyễn Hữu Việt Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2497 SE130357 Phạm Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2498 SE130358 Đinh Phạm Hoàng Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2499 SE130359 Phan Thông Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2500 SE130360 Nguyễn Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2501 SE130361 Ngô Văn Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2502 SE130362 Phí Văn Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2503 SE130363 Ngô Hà Trí Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2504 SE130364 Trần Hữu Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2505 SE130365 Lại Tấn Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2506 SE130366 Nguyễn Trọng Phương Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2507 SE130367 Mai Nguyễn Nhật Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2508 SE130368 Trịnh Lý Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2509 SE130369 Nguyễn Lê Phúc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2510 SE130370 Nguyễn Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2511 SE130371 Trương Trí Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2512 SE130372 Nguyễn Việt Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2513 SE130373 Trần Hải Huy Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2514 SE130374 Nguyễn Khải Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2515 SE130375 Mai Lợi Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2516 SE130376 Nguyễn Xuân Bắc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2517 SE130377 Dương Chính Ngữ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2518 SE130378 Nguyễn Triệu Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2519 SE130379 Vũ Anh Dũng 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
2520 SE130380 Trần Lâm Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2521 SE130381 Tạ Minh Chánh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2522 SE130382 Huỳnh Trí Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2523 SE130383 Lê Nguyễn Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2524 SE130384 Lê Hoàng Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2525 SE130385 Nguyễn Tiến Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2526 SE130386 Huỳnh Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2527 SE130387 Trịnh Đông Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2528 SE130388 Lê Hữu Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2529 SE130389 Ngô Chí Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2530 SE130390 Lê Hồ Điệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2531 SE130391 Trần Vũ Nguyên Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2532 SE130392 Bùi Đỗ Bảo Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2533 SE130393 Nguyễn Hoàng Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2534 SE130394 Phạm Mộc Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2535 SE130395 Nguyễn Phủ Quan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2536 SE130396 Nguyễn Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2537 SE130397 Nguyễn Đoàn Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
2538 SE130398 Đinh Ngọc Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2539 SE130399 Nguyễn Nguyên Nguyện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2540 SE130400 Hồ Thiện Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2541 SE130401 Phan Vân Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2542 SE130402 Trần Quốc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2543 SE130403 Lương Chí Vĩ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2544 SE130404 Trần Thái Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2545 SE130405 Phan Phú Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2546 SE130406 Nguyễn Đức Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2547 SE130407 Lý Phước Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2548 SE130408 Nguyễn Quốc Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2549 SE130409 Huỳnh Hoàng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2550 SE130410 Vũ Bách Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2551 SE130411 Lê Thọ Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2552 SE130412 Bùi Bách Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2553 SE130413 Dương Hoàng Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2554 SE130414 Huỳnh Mẫn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2555 SE130415 Nguyễn Hồng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2556 SE130416 Vũ Hoài Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2557 SE130417 Nguyễn Trung Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2558 SE130418 Võ Gia Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2559 SE130419 Vũ Ngọc Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2560 SE130420 Phạm Quan Thuần 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2561 SE130421 Nguyễn Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2562 SE130422 Phan Phú Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2563 SE130423 Nguyễn Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2564 SE130424 Huỳnh Đức Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2565 SE130425 Lê Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2566 SE130426 Thân Nhật Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2567 SE130428 Trần Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2568 SE130429 Trần Thiên Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2569 SE130430 Lê Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2570 SE130431 Nguyễn Sĩ Triều Nguyễn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2571 SE130432 Trần Lê Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2572 SE130433 Hoàng Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2573 SE130434 Nguyễn Thanh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2574 SE130435 Nguyễn Minh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2575 SE130436 Nguyễn Thành Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2576 SE130437 Vũ Đình Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2577 SE130438 Đàm Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2578 SE130439 Nguyễn Huỳnh Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2579 SE130440 Nguyễn Hoàng Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2580 SE130441 Nguyễn Văn Triệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2581 SE130442 Dương Huỳnh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2582 SE130443 Nguyễn Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2583 SE130444 Phạm Phú Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2584 SE130445 Nguyễn Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2585 SE130446 Trần Lê Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2586 SE130447 Đỗ Quốc Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2587 SE130448 Đặng Hoàng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2588 SE130449 Văn Thành Phương Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2589 SE130450 Hoàng Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2590 SE130451 Ngô Đức Bá Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2591 SE130452 Nguyễn Hoàng Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2592 SE130453 Trịnh Quân Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2593 SE130454 Nguyễn Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2594 SE130455 Nguyễn Bảo Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2595 SE130456 Nguyễn Khải Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2596 SE130457 Phan Đức Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2597 SE130458 Nguyễn Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2598 SE130459 Huỳnh Quốc Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2599 SE130460 Phạm Thị Ngọc Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2600 SE130461 Trần Thị Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2601 SE130462 Nguyễn Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2602 SE130463 Võ Hoàng Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2603 SE130464 Trần Tổ Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2604 SE130465 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2605 SE130466 Võ Hữu Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2606 SE130467 Trần Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2607 SE130468 Đinh Văn Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2608 SE130469 Võ Duy Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2609 SE130470 Trần Cẩm Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2610 SE130471 Nguyễn Đức Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2611 SE130472 Vũ Đức Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2612 SE130473 Nguyễn Long Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2613 SE130474 Lê Trọng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2614 SE130475 Thái Quý Kỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2615 SE130476 Ngô Huy Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2616 SE130477 Nguyễn Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2617 SE130478 Võ Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2618 SE130479 Nguyễn Văn Kỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2619 SE130480 Nguyễn Thái Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2620 SE130481 Nguyễn Phước Thanh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2621 SE130482 Hồ Hoàng Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2622 SE130483 Bùi Thị Thùy Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2623 SE130484 Trần Trí Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2624 SE130485 Hoàng Đức Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2625 SE130486 Lê Nguyễn Việt Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2626 SE130487 Hoàng Xuân Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2627 SE130488 Bùi Phạm Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2628 SE130489 Đặng Ngọc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2629 SE130490 Nguyễn Đức Bảo Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2630 SE130491 Huỳnh Đức Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2631 SE130492 Hồ Nguyễn Hiếu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2632 SE130493 Phan Hải Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2633 SE130494 Đặng Văn Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2634 SE130496 Nguyễn Hiếu Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2635 SE130497 Nguyễn Anh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2636 SE130498 Nguyễn Việt Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2637 SE130499 Hoàng Đình Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2638 SE130500 Lê Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2639 SE130501 Nguyễn Hoàng Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2640 SE130502 Lữ Đình Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2641 SE130503 Châu Tấn Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2642 SE130504 Nguyễn Trần Việt Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2643 SE130505 Võ Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2644 SE130506 Nguyễn Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2645 SE130507 Trần Y PhaL 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2646 SE130508 Nguyễn Tiến Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2647 SE130509 Nguyễn Đồng Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2648 SE130510 Trần Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2649 SE130511 Trần Công Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2650 SE130512 Trần Bão Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2651 SE130514 Đặng Phan Chí Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2652 SE130515 Chu Nguyên Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2653 SE130516 Ngô Vũ Khả Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2654 SE130517 Nguyễn Huỳnh Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2655 SE130522 Nguyễn Hồng Mến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2656 SE130523 Nguyễn Thành Đô 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2657 SE130524 Lê Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2658 SE130525 Trần Ngọc Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2659 SE130526 Trần Minh Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2660 SE130527 Nguyễn Công Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2661 SE130528 Trần Ty Gơ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2662 SE130529 Nguyễn Quốc Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2663 SE130530 Dương Đình Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2664 SE130531 Cao Đình Đầy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2665 SE130532 Võ Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2666 SE130533 Phạm Như Thế Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2667 SE130534 Phạm Hòa Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2668 SE130535 Hoàng Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2669 SE130536 Nguyễn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2670 SE130537 Từ Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2671 SE130538 Nguyễn Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2672 SE130539 Lê Đình Cảm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2673 SE130540 Nguyễn Trương Minh Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2674 SE130541 Lê Văn Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2675 SE130542 Trần Hồ Nhật Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2676 SE130543 Nguyễn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2677 SE130544 Trần Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2678 SE130545 Lê Thị Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2679 SE130546 Lê Nhật Trương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2680 SE130547 Đoàn Võ Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2681 SE130548 Lê Tự Hoàng Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2682 SE130550 Huỳnh Thanh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2683 SE130551 Trần Hoàng Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2684 SE130552 Tăng Minh Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2685 SE130553 Hoàng Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2686 SE130554 Thái Doãn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2687 SE130555 Võ Phi Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2688 SE130556 Nguyễn Hải Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2689 SE130557 Đỗ Ngọc Hữu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2690 SE130558 Ngô Dương Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2691 SE130559 Bùi Thúy An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2692 SE130560 Lê Hoàng Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2693 SE130562 Thân Trọng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2694 SE130563 Nguyễn Hữu Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2695 SE130564 Huỳnh Nhật Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2696 SE130565 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2697 SE130566 Hoàng Anh Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2698 SE130567 Nguyễn Đức Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2699 SE130568 Trần Nhật Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2700 SE130569 Nguyễn Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2701 SE130570 Lương Tuấn Phi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2702 SE130571 Nguyễn Huỳnh Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2703 SE130572 Đặng Khoa Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2704 SE130573 Trần Hoàng Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2705 SE130574 Lương Nguyên Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2706 SE130575 Trần Phước Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2707 SE130576 Trần Thanh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2708 SE130577 Nguyễn Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2709 SE130578 Huỳnh Trọng Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2710 SE130579 Nguyễn Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2711 SE130580 Lê Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2712 SE130581 Nguyễn Chí Vinh Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2713 SE130582 Phan Sĩ Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2714 SE130583 Hồ Trần Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2715 SE130584 Trần Phước Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2716 SE130585 Trần Đăng Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2717 SE130586 Võ Nguyên King 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2718 SE130588 Đỗ Trương Đông Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2719 SE130589 Mai Phạm Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2720 SE130590 Tạ Minh Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2721 SE130591 Chung Hùng Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2722 SE130592 Võ Thanh Tuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2723 SE130593 Trần Văn Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2724 SE130594 Phan Hoàng Kỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2725 SE130595 Nguyễn Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
2726 SE130596 Nguyễn Trung Tính 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2727 SE130597 Thái Văn Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2728 SE130599 Đinh Quốc Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2729 SE130600 Đào Chí Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2730 SE130601 Tạ Hùng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2731 SE130602 Lê Dương Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2732 SE130603 Lê Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2733 SE130604 Huỳnh Tấn Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2734 SE130605 Lê Vĩnh Đức Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2735 SE130607 Bùi Nguyễn Trúc Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2736 SE130608 Võ Quang Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2737 SE130609 Tăng Thiên Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2738 SE130610 Thái Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2739 SE130611 Nguyễn Tự Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2740 SE130612 Đỗ Chí Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2741 SE130613 Lê Hoài Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2742 SE130614 Hoàng Văn Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2743 SE130615 Bùi Sĩ Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2744 SE130616 Bùi Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2745 SE130617 Huỳnh Dũng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2746 SE130618 Nguyễn Thị Vân Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2747 SE130619 Nguyễn Hoàng Hồng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2748 SE130620 Nguyễn Phương Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2749 SE130621 Lê Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2750 SE130622 Mai Tân Chinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2751 SE130623 Đồng Hữu Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2752 SE130624 Nguyễn Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2753 SE130625 Danh Hoàng Quí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2754 SE130626 Phan Bùi Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2755 SE130628 Võ Thành Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2756 SE130629 Nguyễn Thành Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2757 SE130630 Đoàn Nguyễn Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2758 SE130631 Nguyễn Đức Tấn Định 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2759 SE130633 Đoàn Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2760 SE130634 Võ Nguyên Giáp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2761 SE130635 Vũ Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2762 SE130636 Nguyễn Trần Phương Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2763 SE130637 Phạm Gia Toán 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2764 SE130638 Hồ Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2765 SE130639 Nguyễn Đức Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2766 SE130640 Nguyễn Thế Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2767 SE130641 Trần Ngọc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2768 SE130642 Bùi Nguyễn Anh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2769 SE130643 Nguyễn Ngọc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2770 SE130644 Nguyễn Văn Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2771 SE130645 Phùng Khắc Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2772 SE130646 Trần Việt Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2773 SE130647 Nguyễn Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2774 SE130648 Bùi Thiên Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2775 SE130649 Nguyễn Thiện Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2776 SE130650 Nguyễn Minh Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2777 SE130651 Võ Lam Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2778 SE130652 Đồng Trần Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2779 SE130653 Nguyễn Cửu Hoàng Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2780 SE130654 Trần Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2781 SE130655 Nguyễn Thái Hoàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2782 SE130656 Đỗ Trọng Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2783 SE130657 Huỳnh Thanh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2784 SE130658 Trịnh Vũ Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2785 SE130659 Nguyễn Ngọc Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2786 SE130660 Đoàn Công Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2787 SE130661 Nguyễn Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2788 SE130662 Nguyễn Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2789 SE130663 Bùi Hải Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2790 SE130664 Nguyễn Bảo Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2791 SE130665 Mai Hồng Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2792 SE130666 Nguyễn Đức Thanh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2793 SE130667 Phạm Việt Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2794 SE130668 Nguyễn Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2795 SE130669 Vũ Tiến Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2796 SE130670 Nguyễn Đức Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2797 SE130671 Phạm Tấn Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2798 SE130672 Nguyễn Thanh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2799 SE130673 Nguyễn Văn Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2800 SE130674 Phạm Mạnh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2801 SE130675 Nguyễn Phú Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
2802 SE130676 Võ Huỳnh Đức Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2803 SE130677 Đặng Hiếu Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2804 SE130678 Trần Vĩnh Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2805 SE130679 Nguyễn Công Đoàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2806 SE130680 Nguyễn Lâm Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2807 SE130681 Trần Minh Chiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2808 SE130682 Mai Nguyễn Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2809 SE130683 Nguyễn Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2810 SE130684 Phạm Minh Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2811 SE130685 Nguyễn Văn Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2812 SE130686 Nguyễn Công Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2813 SE130687 Phạm Lê Tấn Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
2814 SE130688 Cao Quỳnh Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2815 SE130689 Tôn Thất Nguyễn Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2816 SE130690 Nguyễn Trí Đạo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2817 SE130691 Phạm Đức Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
2818 SE130692 Lê Thanh Tin 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2819 SE130693 Nguyễn Anh Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2820 SE130694 Lê Đức Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2821 SE130695 Tạ Quang Bửu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2822 SE130696 Nguyễn Nghĩa Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2823 SE130697 Nguyễn Phẩm Hải Trị 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2824 SE130698 Nguyễn Gia Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2825 SE130699 Ngô Nhất Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2826 SE130700 Phạm Thị Mỹ Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2827 SE130701 Phan Thành Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2828 SE130702 Lê Văn Lượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2829 SE130703 Nguyễn San Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2830 SE130704 Võ Minh Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2831 SE130705 Nguyễn Huỳnh Thanh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2832 SE130706 Nguyễn Duy Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2833 SE130707 Nguyễn Xuân Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2834 SE130708 Trần Khả Gia 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2835 SE130709 Nguyễn Hữu Hiểu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2836 SE130710 Nguyễn Văn Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2837 SE130711 Huỳnh Thị Yến Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2838 SE130712 Trần Huỳnh Minh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2839 SE130713 Nguyễn Văn Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2840 SE130714 Đặng Huỳnh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2841 SE130715 Đặng Minh Lai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2842 SE130716 Võ Tấn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2843 SE130717 Trương Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2844 SE130718 Nguyễn Xuân Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2845 SE130719 Phạm Đức Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2846 SE130720 Trần Văn Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2847 SE130721 Ngô Thành Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2848 SE130722 Nguyễn Đức Chính 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2849 SE130723 Hồ Thanh Bằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2850 SE130724 Lê Thiên Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2851 SE130725 Bùi Thanh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2852 SE130726 Vương Lê Bảo Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2853 SE130727 Nguyễn Thái Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2854 SE130728 Lê Thanh Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2855 SE130729 Huỳnh Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2856 SE130730 Phạm Thái Minh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2857 SE130731 Trần Hoài Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2858 SE130732 Nguyễn Hữu Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2859 SE130733 Nguyễn Trường Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2860 SE130734 Nguyễn Văn Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2861 SE130736 Nguyễn Đình Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2862 SE130737 Nguyễn Khắc Luật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2863 SE130738 Phạm Bá Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2864 SE130739 Phan Lưu Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2865 SE130740 Hoàng Vũ Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2866 SE130741 Vương Quốc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2867 SE130742 Trần Minh Tấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2868 SE130743 Nguyễn Chánh Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2869 SE130744 Nguyễn Minh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2870 SE130745 Phan Cao Thụy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2871 SE130746 Phan Hoài Vỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2872 SE130747 Hoàng Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2873 SE130748 Lê Anh Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2874 SE130749 Phạm Hữu Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2875 SE130750 Đào Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2876 SE130751 Phạm Anh Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2877 SE130753 Trần Nguyễn Quốc Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2878 SE130755 Lý Ngọc Anh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2879 SE130756 Đỗ Hoàng Trúc Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2880 SE130757 Lê Thanh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2881 SE130758 Nguyễn Bá Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2882 SE130759 Nguyễn Nhựt Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2883 SE130760 Nguyễn Hoàng Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2884 SE130761 Phạm Hưng Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2885 SE130762 Lê Nguyên Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2886 SE130763 Trần Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2887 SE130764 Trần Đức Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2888 SE130765 Lê Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2889 SE130766 Nguyễn Hà Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2890 SE130767 Phạm Huỳnh Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2891 SE130768 Lưu Quang Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2892 SE130769 Ksor Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2893 SE130770 Nguyễn Thế Hữu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2894 SE130771 Ksor Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2895 SE130772 Bùi Thanh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2896 SE130773 Nguyễn Hoàng Nhật Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2897 SE130774 Mai Phi Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2898 SE130775 Nguyễn Ngọc Phiêu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2899 SE140001 Nguyễn Xuân Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2900 SE140002 Lê Hoàng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2901 SE140003 Lê Công Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2902 SE140004 Nguyễn Hà Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2903 SE140005 Vũ Phạm Thanh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2904 SE140006 Bùi Hữu Huân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2905 SE140007 Trần Đức Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2906 SE140008 Lương Khải Xương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2907 SE140009 Lê Tuấn Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2908 SE140010 Nguyễn Bá Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2909 SE140011 Đinh Ngọc Duy Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2910 SE140012 Phạm Cao Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2911 SE140013 Nguyễn Phan Bảo Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2912 SE140014 Nguyễn Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2913 SE140015 Lê Trọng Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2914 SE140016 Phạm Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2915 SE140017 Nguyễn Thanh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2916 SE140018 Nguyễn Lê Nguyên Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2917 SE140019 Trần Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2918 SE140020 Phạm Nhật Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2919 SE140021 Nguyễn Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2920 SE140022 Phạm Lê Phúc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2921 SE140023 Ngô Ngọc Trí Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2922 SE140024 Lê Tuấn Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2923 SE140025 Nguyễn Văn Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2924 SE140026 Nguyễn Tấn Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2925 SE140027 Nguyễn Quang Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2926 SE140028 Bùi Anh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2927 SE140029 Lê Nguyễn Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2928 SE140030 Nguyễn Đinh Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2929 SE140031 Trần Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2930 SE140032 Phạm Thái An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2931 SE140033 Nguyễn Việt Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2932 SE140034 Dương Đình Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2933 SE140036 Lê Đắc Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2934 SE140037 Nguyễn Sĩ Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
2935 SE140038 Bùi Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2936 SE140039 Đinh Như Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2937 SE140040 Trần Công Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2938 SE140041 Nguyễn Đăng Hồng Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2939 SE140042 Nguyễn Chí Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2940 SE140043 Đào Công Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2941 SE140044 Phạm Quang Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2942 SE140045 Nguyễn Phan Khôi Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2943 SE140046 Đặng Hà Trung Tuyển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2944 SE140048 Trương Đức Thiên Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2945 SE140050 Nguyễn Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


2946 SE140051 Trần Cao Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2947 SE140052 Quảng Trọng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2948 SE140053 Lâm Bảo Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2949 SE140054 Trần Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2950 SE140055 Văn Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2951 SE140056 Nguyễn Thế Thanh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2952 SE140057 Nguyễn Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2953 SE140058 Trần Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
2954 SE140059 Trịnh Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2955 SE140060 Thái Đức Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2956 SE140061 Trần Quốc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
2957 SE140062 Nguyễn Thanh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2958 SE140063 Mai Đình Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2959 SE140064 Phùng Quốc Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2960 SE140065 Lê Nguyễn Thảo Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2961 SE140066 Trần Quang Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2962 SE140067 Nguyễn Trần Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2963 SE140068 Nguyễn Đức Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2964 SE140069 Trần Quang Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2965 SE140070 Lưu Thúy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2966 SE140071 Hoàng Bách Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2967 SE140072 Cao Ngọc Nhật Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2968 SE140073 Nguyễn Tấn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2969 SE140074 Lê Đạt Anh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2970 SE140075 Võ Phạm Huỳnh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2971 SE140076 Hồ Việt Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2972 SE140077 Trần Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2973 SE140078 Trần Thế Đông Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2974 SE140079 Nguyễn Viết Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2975 SE140080 Trần Trịnh Đăng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2976 SE140081 Trương Quang Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2977 SE140082 Nguyễn Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2978 SE140083 Phan Bá Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2979 SE140084 Nguyễn Phúc Huy Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2980 SE140085 Nguyễn Hoàng Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2981 SE140086 Đỗ Tiến Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2982 SE140087 Hoàng Thị Hoài Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2983 SE140088 Nguyễn Thanh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2984 SE140089 Đỗ Nguyễn Thành Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2985 SE140090 Trác Thanh Nguyệt Quế 20 5 0 0 0 0 20 15 20 30 85 Tốt
2986 SE140091 Trần Phương Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2987 SE140092 Trần Phan Trường Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2988 SE140093 Lê Phan Minh Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2989 SE140094 Đinh Phan Hải Triều 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2990 SE140095 Lê Bửu Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

2991 SE140096 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


2992 SE140097 Hứa Vĩnh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2993 SE140098 Nguyễn Lâm Nhật Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2994 SE140099 Hà Thanh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2995 SE140100 Thiều Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2996 SE140101 Đặng Hoàng Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2997 SE140102 Phan Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2998 SE140104 Trương Trần Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
2999 SE140105 Phạm Quang Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3000 SE140106 Đoàn Minh Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3001 SE140107 Trương Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3002 SE140108 Lê Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3003 SE140109 Nguyễn Thị Hương Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3004 SE140110 Tăng Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3005 SE140111 Phạm Thiên Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3006 SE140112 Lưu Công Nam 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
3007 SE140113 Nguyễn Thị Mỹ Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3008 SE140114 Nguyễn Hữu Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3009 SE140115 Hà Thị Ninh Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3010 SE140116 Nguyễn Văn Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3011 SE140117 Lê Bảo Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3012 SE140118 Trương Kỳ Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3013 SE140119 Nguyễn Hoàng Trai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3014 SE140120 Nguyễn Đức Minh Quân 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá


3015 SE140121 Đặng Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3016 SE140123 Nguyễn Đoàn Kim Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3017 SE140125 Trương Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3018 SE140126 Vũ Xuân Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3019 SE140127 Nguyễn Thanh Thanh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3020 SE140128 Nguyễn Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3021 SE140129 Đàm Đông Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3022 SE140130 Trần Văn Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3023 SE140131 Lưu Quang Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3024 SE140132 Nguyễn Khôi Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3025 SE140133 Vũ Quý Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3026 SE140135 Phạm Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3027 SE140136 Phạm Thanh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3028 SE140137 Nguyễn Thanh Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3029 SE140138 Huỳnh Anh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3030 SE140139 Nguyễn Quốc Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3031 SE140140 Phan Như Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3032 SE140141 Nguyễn Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3033 SE140142 Nguyễn Phùng Công Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3034 SE140143 Võ Nhị Thanh Long 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
3035 SE140144 Phùng Nguyễn Nguyên Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3036 SE140145 Phạm Quốc Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3037 SE140146 Trần Công Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3038 SE140147 Đặng Thế Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3039 SE140148 Cao Công Tấn Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3040 SE140150 Lê Trung Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3041 SE140151 Phạm Minh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3042 SE140152 Đào Thiện Thiên Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3043 SE140153 Phạm Phú Minh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3044 SE140154 Lê Trần Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3045 SE140155 Hồ Hữu Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3046 SE140156 Đoàn Lý Vũ Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3047 SE140157 Trần Khánh Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3048 SE140158 Bùi Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3049 SE140159 Nguyễn Hải Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3050 SE140160 Lê Đức Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3051 SE140161 Trần Vĩ Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3052 SE140162 Lê Minh Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3053 SE140163 Đỗ Trần Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3054 SE140164 Vũ Lâm Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3055 SE140165 Tạ Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3056 SE140166 Lê Võ Khánh Gia 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3057 SE140167 Thái Ngọc Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3058 SE140168 Phan Thái Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3059 SE140169 Đỗ Quốc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3060 SE140170 Nguyễn Thành Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3061 SE140171 Trương Mạnh Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3062 SE140172 Trương Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3063 SE140173 Sơn Ngọc Bảo Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3064 SE140174 Ngô Ngọc Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3065 SE140175 Dương Kim Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3066 SE140176 Nguyễn Lê Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3067 SE140177 Nguyễn Văn Đông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3068 SE140178 Ngô Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3069 SE140179 Lê Mạnh Khương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3070 SE140180 Đoàn Khoa Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3071 SE140181 Phạm Quang Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3072 SE140182 Vũ Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3073 SE140183 Nguyễn Tuấn Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3074 SE140184 Nguyễn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3075 SE140185 Lâm Quang Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3076 SE140186 Phan Danh Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3077 SE140187 Ngô Xuân Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3078 SE140188 Nguyễn Nhật Khang 20 5 2 0 0 0 22 15 10 67 TB Khá
3079 SE140190 Nguyễn Đại Đức Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3080 SE140191 Lê Thanh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3081 SE140192 Nguyễn Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3082 SE140193 Nguyễn Văn Lưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3083 SE140194 Nguyễn Hoàng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3084 SE140195 Nguyễn Thế Duyệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3085 SE140196 Mai Hoàng Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3086 SE140197 Phạm Thanh Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3087 SE140198 Nguyễn Công Thức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3088 SE140199 Lê Duy Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3089 SE140200 Hồ Thanh Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3090 SE140201 Phạm Hoàng Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3091 SE140202 Lâm Nhựt Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3092 SE140203 Hà Gia Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3093 SE140204 Nguyễn Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3094 SE140205 Nguyễn Phi Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3095 SE140206 Vũ Khải Hồng Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3096 SE140207 Ngô Bửu Minh Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3097 SE140208 Võ Thành Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3098 SE140209 Vũ Hoàng Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3099 SE140210 Nguyễn Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3100 SE140211 Đinh Bá Tuấn Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3101 SE140212 Trần Phước Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3102 SE140213 Dư Xuân Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3103 SE140214 Vũ Thị Thùy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3104 SE140215 Nguyễn Tiến Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3105 SE140216 Phạm Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3106 SE140217 Trịnh Quang Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


3107 SE140218 Trần Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3108 SE140219 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3109 SE140220 Trần Quốc Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3110 SE140221 Nguyễn Văn Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3111 SE140222 Trần Nguyễn Duy Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3112 SE140223 Dương Thanh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3113 SE140224 Nguyễn Quốc Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3114 SE140226 Vũ Công Chính 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3115 SE140227 Nguyễn Hoàng Tấn Phát 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
3116 SE140228 Lê Nguyễn Thế Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3117 SE140229 Trương Nguyễn Vũ Hoài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3118 SE140230 Nguyễn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3119 SE140233 Phạm Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3120 SE140234 Nguyễn Quý Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3121 SE140235 Hoàng Kim Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3122 SE140236 Võ Xuân Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3123 SE140237 Nguyễn Thanh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3124 SE140238 Trần Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3125 SE140240 Vũ Sơn Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3126 SE140242 Nguyễn Việt Thức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3127 SE140243 Mai Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3128 SE140244 Phạm Nhật Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3129 SE140245 Hoàng Anh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3130 SE140246 Hà Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3131 SE140247 Trương Quốc Lập 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3132 SE140248 Nguyễn Thanh Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3133 SE140249 Nguyễn Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3134 SE140250 Nguyễn Duy Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3135 SE140251 Nguyễn Vũ Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3136 SE140252 Nguyễn Duy Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3137 SE140253 Nguyễn Tuấn Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3138 SE140254 Đỗ Huỳnh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3139 SE140255 Nguyễn Thành Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3140 SE140256 Lưu Quang Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3141 SE140257 Hoàng Anh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3142 SE140258 Phạm Tống Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3143 SE140259 Lê Quang Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3144 SE140260 Nguyễn Trung Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3145 SE140261 Nguyễn Tường Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3146 SE140262 Huỳnh Thái Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3147 SE140263 Lê Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3148 SE140264 Nguyễn Duy Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3149 SE140266 Ngô Bỉnh Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3150 SE140267 Nguyễn Hồng Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3151 SE140268 Lâm Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3152 SE140269 Vũ Thăng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3153 SE140270 Lê Ngọc Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3154 SE140271 Lương Trung Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3155 SE140272 Hứa Quang Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3156 SE140273 Tôn Quang Được 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3157 SE140274 Nguyễn Đức Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3158 SE140275 Nguyễn Hữu Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3159 SE140276 Đào Hồng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3160 SE140277 Mai Nguyễn Tuấn Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3161 SE140278 Phạm Văn Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3162 SE140279 Võ Ngọc Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3163 SE140280 Trần Gia Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3164 SE140281 Nguyễn Trần Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3165 SE140282 Đặng Dương Khâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3166 SE140283 Trần Tấn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3167 SE140284 Nguyễn Trí Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3168 SE140285 Nguyễn Lê Hoài Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3169 SE140286 Võ Vĩnh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3170 SE140287 Từ Minh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3171 SE140288 Lý Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3172 SE140289 Nguyễn Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3173 SE140290 Trần Nhật Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3174 SE140292 Bùi Duy Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3175 SE140293 Trần Mạnh Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3176 SE140294 Trịnh Phan Đức Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3177 SE140296 Nguyễn Quốc Trường Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3178 SE140297 Nguyễn Quang Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3179 SE140298 Võ Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3180 SE140299 Nguyễn Minh Nhựt Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3181 SE140300 Trần Nguyễn Phúc Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3182 SE140301 Nguyễn Thành Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3183 SE140302 Chu Tấn Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3184 SE140303 Tô Ngọc Lam Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3185 SE140304 Lâm Gia Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3186 SE140305 Doãn Hữu Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3187 SE140306 Nguyễn Phúc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3188 SE140308 Nguyễn Lê Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3189 SE140309 Nguyễn Đình Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3190 SE140310 Phạm Thành Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3191 SE140311 Trần Đình Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3192 SE140312 Nguyễn Lê Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3193 SE140313 Lê Quang Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3194 SE140314 Văn Công Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3195 SE140315 Trần Lý Khánh Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3196 SE140316 Nguyễn Ngọc Thuần 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3197 SE140317 Nguyễn Huỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3198 SE140318 Phạm Thái Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3199 SE140319 Nguyễn Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3200 SE140320 Lê Huỳnh Nhất Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3201 SE140321 Đỗ Lê Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3202 SE140323 Nguyễn Trường Thịnh 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
3203 SE140324 Trương Trọng Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3204 SE140325 Nguyễn Anh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3205 SE140326 Trần Duy Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3206 SE140328 Trần Hoàng Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3207 SE140329 Nguyễn Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3208 SE140330 Lê Văn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3209 SE140331 Đỗ Bình Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3210 SE140332 Bùi Đức Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3211 SE140333 Lê Thị Thúy Bắc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3212 SE140334 Lê Đăng Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3213 SE140335 Hoàng Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3214 SE140337 Huỳnh Minh Nghiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3215 SE140338 Lục Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3216 SE140339 Đặng Ngọc Ánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3217 SE140340 Nguyễn Tiến Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3218 SE140341 Đặng Võ Quang Liêu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3219 SE140342 Nguyễn Khánh Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3220 SE140343 Phạm Ngọc Phương Lan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3221 SE140344 Nguyễn Trung Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3222 SE140345 Đỗ Lê Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3223 SE140346 Lý Gia Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3224 SE140348 Giang Gia Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3225 SE140349 Nguyễn Hồ Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3226 SE140350 Nguyễn Gia Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3227 SE140351 Trần Ngọc Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3228 SE140352 Trần Thị Hải Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3229 SE140353 Phạm Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3230 SE140354 Đỗ Ngọc Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3231 SE140355 Nguyễn Lê Phương Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3232 SE140356 Phùng Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3233 SE140357 Nguyễn Hoàng Minh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3234 SE140360 Trần Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3235 SE140361 Huỳnh Quang Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3236 SE140362 Đào Hữu Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3237 SE140363 Trần Công Liêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3238 SE140364 Võ Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3239 SE140365 Nguyễn Xuân Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3240 SE140367 Cao Duy Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3241 SE140368 Bùi Nguyễn Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3242 SE140369 Lê Hoàng Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3243 SE140370 Giang Sỹ Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3244 SE140371 Nguyễn Công Thái Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3245 SE140372 Nguyễn Diên Hoàng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3246 SE140373 Lê Dương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3247 SE140374 Huỳnh Nguyễn Bảo Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3248 SE140375 Diệp Ngọc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3249 SE140376 Lâm Bội Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3250 SE140377 Lê Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3251 SE140378 Nguyễn Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3252 SE140379 Kiều Xuân Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3253 SE140380 Nguyễn Hữu Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3254 SE140381 Trần Quang Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3255 SE140382 Phạm Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3256 SE140383 Đào Khánh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3257 SE140384 Lê Phạm Đông Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3258 SE140385 Trần Nhật Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3259 SE140386 Nguyễn Xuân Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3260 SE140387 Đặng Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3261 SE140388 Đặng Nguyễn Minh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3262 SE140389 Hà Hoàng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3263 SE140390 Nguyễn Trường Duy Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3264 SE140391 Nguyễn Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3265 SE140392 Phạm Minh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3266 SE140393 Nguyễn Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3267 SE140394 Lương Vương Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3268 SE140396 Nguyễn Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3269 SE140397 Nguyễn Hữu Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3270 SE140398 Lê Sơn Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3271 SE140399 Huỳnh Nhật Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3272 SE140400 Phạm Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3273 SE140401 Nguyễn Thanh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3274 SE140402 Vũ Đức Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3275 SE140403 Vũ Đình Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3276 SE140404 Nguyễn Lê Thanh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3277 SE140405 Ngô Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3278 SE140406 Kiều Nguyên Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3279 SE140407 Trần Chí Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3280 SE140408 Thái Nguyễn Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3281 SE140409 Dương Gia Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3282 SE140410 Lê Tấn Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3283 SE140411 Đào Thị Thanh Thúy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3284 SE140412 Huỳnh Nhựt Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3285 SE140413 Phan Nhật Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3286 SE140414 Lý Hoàng Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3287 SE140415 Kiều Quốc Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3288 SE140416 Trần Lê Hoàng Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3289 SE140417 Lê Hiếu Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3290 SE140418 Cao Đại Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3291 SE140419 Nguyễn Trần Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3292 SE140420 Đỗ Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3293 SE140421 Lê Huỳnh Hoàng Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3294 SE140422 Nguyễn Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3295 SE140423 Hồ Nguyên Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3296 SE140424 Nguyễn Xuân Khánh Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3297 SE140425 Phan Thiên Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3298 SE140426 Đoàn Huy Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3299 SE140427 Trần Châu Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3300 SE140428 Hồ Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3301 SE140429 Nguyễn Minh Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3302 SE140430 Trương Tấn Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3303 SE140431 Phan Thanh Thiên Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3304 SE140432 Lâm Kha Thành Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3305 SE140433 Võ Châu Thành Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3306 SE140434 Đinh Nguyễn Trâm Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3307 SE140435 Lê Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3308 SE140436 Trương Bảo Nguyện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3309 SE140437 Trần Đặng Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3310 SE140438 Nguyễn Hiền Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3311 SE140439 Nguyễn Văn Sáng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3312 SE140440 Thái Ngọc Hoàng An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3313 SE140441 Đinh Đức Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3314 SE140442 Đinh Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3315 SE140443 Phan Trần Chí Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3316 SE140444 Hoàng Anh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3317 SE140445 Phạm Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3318 SE140446 Trần Văn Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3319 SE140447 Trần Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3320 SE140448 Lê Hưng Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3321 SE140449 Lê Bửu Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3322 SE140451 Trần Quốc Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3323 SE140452 Nguyễn Đặng Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3324 SE140453 Tạ Thiên Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3325 SE140454 Phạm Cao Minh Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3326 SE140455 Đường Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
3327 SE140456 Cao Hoàng Phát Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3328 SE140457 Lê Anh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3329 SE140458 Nguyễn Lâm Y Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3330 SE140459 Nguyễn Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3331 SE140460 Nguyễn Mạnh Tỉnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3332 SE140461 Nguyễn Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3333 SE140462 Vũ Phi Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3334 SE140463 Phạm Trần Duy Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3335 SE140464 Thái Tùng Khương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3336 SE140465 Nguyễn Minh Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3337 SE140466 Khiếu Đức Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3338 SE140467 Nguyễn Xuân Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3339 SE140468 Nguyễn Bá Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3340 SE140469 Nguyễn Xuân Thuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3341 SE140470 Nguyễn Minh Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3342 SE140471 Nguyễn Vũ Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3343 SE140472 Phạm Hữu Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3344 SE140473 Nguyễn Nhật Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3345 SE140474 Cún Phương Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3346 SE140475 Cao Huỳnh Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3347 SE140476 Tạ Duy Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3348 SE140477 Lưu Thanh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3349 SE140478 Đặng Bảo Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3350 SE140479 Ngô Phương Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3351 SE140480 Nguyễn Vũ Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3352 SE140481 Phạm Duy Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3353 SE140482 Ngô Đức Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3354 SE140483 Đào Á Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3355 SE140484 Ngô Quang Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3356 SE140485 Bùi Đức Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3357 SE140486 Trần Quốc Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3358 SE140487 Nguyễn Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3359 SE140488 Giáp Hoàng Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3360 SE140489 Trần Nhật Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3361 SE140490 Hồ Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3362 SE140491 Đinh Đức Triệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3363 SE140492 Nguyễn Huỳnh Vân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3364 SE140493 Trần Quốc Việt 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
3365 SE140494 Huỳnh Thị Khánh Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3366 SE140495 Phạm Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3367 SE140496 Trịnh Trọng Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3368 SE140497 Dương Trung Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3369 SE140498 Huỳnh Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3370 SE140499 Nguyễn Hoàng Phúc Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3371 SE140500 Trần Phước Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3372 SE140501 Hồng Đại Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3373 SE140502 Nguyễn Minh Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3374 SE140503 Lê Vĩnh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3375 SE140504 Bồ Tấn Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3376 SE140505 Khưu Vĩ Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3377 SE140506 Nguyễn Lê Hoàng Chinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3378 SE140507 Hoắc Lương Trác Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3379 SE140509 Vũ Thành Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3380 SE140510 Nguyễn Vũ Loan Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3381 SE140511 Chung Trần Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3382 SE140512 Cao Gia Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3383 SE140513 Huỳnh Hữu Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3384 SE140514 Nguyễn Văn Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3385 SE140515 Nguyễn Thanh Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3386 SE140516 Lê Tất Mạnh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3387 SE140517 Nguyễn Vũ Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3388 SE140518 Trần Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3389 SE140519 Phạm Minh Mẫn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3390 SE140520 Ngô Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3391 SE140521 Trần Nguyễn Duy Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3392 SE140522 Trần Văn Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3393 SE140523 Đàm Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3394 SE140524 Võ Hoàng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3395 SE140525 Vũ Văn Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3396 SE140526 Nguyễn Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3397 SE140527 Nguyễn Quốc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3398 SE140528 Phạm Ngọc Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3399 SE140529 Phạm Gia Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3400 SE140530 Phan Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3401 SE140531 Nguyễn Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3402 SE140532 Trang Nhật Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3403 SE140533 Mai Trung Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3404 SE140534 Phạm Đức Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3405 SE140535 Võ Thị Cẩm Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3406 SE140536 Nguyễn Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3407 SE140537 Đào Ngọc Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3408 SE140538 Trần Đồng Hữu Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3409 SE140539 Hà Thanh Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3410 SE140540 Nguyễn Thanh Liêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3411 SE140541 Đinh Thị Như Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3412 SE140542 Nguyễn Phạm Hoàng Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3413 SE140543 Nguyễn Tấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3414 SE140544 Phan Lạc Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3415 SE140545 Nguyễn Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3416 SE140546 Trần Thanh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3417 SE140547 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3418 SE140548 Nguyễn Hữu Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3419 SE140549 Lê Văn Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3420 SE140550 Trương Quang Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3421 SE140551 Trần Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3422 SE140552 Đinh Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3423 SE140553 Lê Trường Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3424 SE140554 Dương Kiến Thiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3425 SE140555 Lê Minh Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3426 SE140556 Đào Tấn Tỷ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3427 SE140557 Lê Anh Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3428 SE140558 Nguyễn Khoa Thiên Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3429 SE140559 Nguyễn Đình Phi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3430 SE140560 Hồ Công Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3431 SE140561 Tưởng Quốc Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3432 SE140562 Nguyễn Hữu Huy Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3433 SE140563 Đỗ Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3434 SE140564 Đặng Đức Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3435 SE140565 Đào Văn Lượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3436 SE140566 Nguyễn Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3437 SE140567 Hồ Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3438 SE140568 Trương Minh Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3439 SE140569 Huỳnh Phú Quí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3440 SE140570 Nguyễn Hoàng Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3441 SE140571 Nguyễn Trường Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3442 SE140572 Võ Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3443 SE140573 Trần Ngọc Anh Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3444 SE140574 Huỳnh Minh Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3445 SE140575 Tống Đức Quang Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3446 SE140576 Vương Lê Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3447 SE140577 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3448 SE140578 Nguyễn Minh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3449 SE140579 Quân Bảo Hoàng Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3450 SE140580 Thân Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3451 SE140581 Huỳnh Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3452 SE140582 Phạm Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3453 SE140583 Trương Tấn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3454 SE140584 Nguyễn Văn Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3455 SE140585 Trần Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3456 SE140586 Phan Hoàng Chiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3457 SE140587 Nguyễn Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3458 SE140588 Lê Phương Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3459 SE140589 Nguyễn Văn Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3460 SE140590 Lê Nhựt Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3461 SE140591 Đặng Việt Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3462 SE140592 Võ Văn Ngọc Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3463 SE140593 Lương Thanh Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3464 SE140594 Nguyễn Thanh Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3465 SE140595 Nguyễn Trường Phi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3466 SE140596 Bùi Vương Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3467 SE140597 Nguyễn Ngọc Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3468 SE140598 Nguyễn Tiến Lực 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3469 SE140599 Trần Minh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3470 SE140600 Lại Nguyễn Tấn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3471 SE140601 Nguyễn Minh Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3472 SE140602 Trần Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3473 SE140603 Ngô Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3474 SE140604 Đỗ Quang Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3475 SE140605 Nguyễn Trần Hồng Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3476 SE140606 Nguyễn Trọng Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3477 SE140607 Lương Thế Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3478 SE140608 Đặng Hữu Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3479 SE140609 Phan Huỳnh Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3480 SE140610 Vũ Viết Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3481 SE140612 Lê Trần Phúc Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3482 SE140613 Phan Văn Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3483 SE140614 Lưu Quốc Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3484 SE140615 Nguyễn Văn Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3485 SE140616 Vũ Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3486 SE140617 Phạm Hoàng Hoài Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3487 SE140618 Lý Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3488 SE140619 Lê Hoàng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3489 SE140620 Trần Sơn Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3490 SE140621 Trần Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3491 SE140622 Nguyễn Ngọc Diệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3492 SE140623 Nguyễn Hoàng Đại Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3493 SE140624 Lê Phúc Hải Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3494 SE140625 Lý Hiếu Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3495 SE140626 Nguyễn Thanh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3496 SE140627 Đặng Danh Toại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3497 SE140628 Cao Chánh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3498 SE140629 Lê Khải Bằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3499 SE140630 Võ Nhứt Thanh Long 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
3500 SE140631 Hoàng Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3501 SE140632 Nguyễn Quang Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3502 SE140633 Hoàng Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3503 SE140634 Nguyễn Xuân Minh Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3504 SE140635 Nguyễn Lê Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3505 SE140636 Nguyễn Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3506 SE140637 Lê Đức Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3507 SE140638 Lê Quang Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3508 SE140639 Ngô Tấn Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3509 SE140640 Phạm Trần Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3510 SE140641 Lê Phi Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3511 SE140642 Nguyễn Đức Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3512 SE140643 Nguyễn Quang Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3513 SE140644 Nguyễn Lương Trung Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3514 SE140645 Nguyễn Phan Quỳnh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3515 SE140646 Nguyễn Đình Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3516 SE140647 Trần Phạm Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3517 SE140648 Bùi Thị Cát Ly 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3518 SE140649 Phùng Quốc Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3519 SE140650 Trần Nguyên Trạng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3520 SE140651 Nguyễn Thị Kim Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3521 SE140652 Trần Thanh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3522 SE140653 Phạm Trần Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3523 SE140654 Đinh Thế Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3524 SE140655 Nguyễn Lâm Công Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3525 SE140656 Võ Văn Khầu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3526 SE140657 Trần Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3527 SE140658 Nguyễn Lập Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3528 SE140659 Đỗ Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3529 SE140660 Nguyễn Lê Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3530 SE140661 Trần Cẩm Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3531 SE140662 Nguyễn Phạm Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3532 SE140663 Nguyễn Võ Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3533 SE140664 Vũ Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3534 SE140665 Trần Xuân Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3535 SE140666 Võ Tuấn Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3536 SE140667 Nguyễn Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3537 SE140668 Nguyễn Thành Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3538 SE140669 Nguyễn Tiến Thiện Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3539 SE140670 Nguyễn Thành An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3540 SE140671 Trần Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3541 SE140672 Trần Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3542 SE140673 Nguyễn Công Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3543 SE140674 Lê Trần Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


3544 SE140675 Phùng Chí Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3545 SE140676 Nguyễn Mạnh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3546 SE140677 Nguyễn Thắng Quang Bá 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3547 SE140678 Nghiêm Đức Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3548 SE140679 Nguyễn Thành Thiên Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3549 SE140680 Nguyễn Tiến Xuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3550 SE140681 Nguyễn Anh Phương Đông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3551 SE140682 Vũ Quốc Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3552 SE140683 Trần Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3553 SE140684 Lê Văn Khánh Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3554 SE140685 Lê Văn Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3555 SE140686 Nguyễn Lâm Quốc Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3556 SE140687 Huỳnh Phạm Phi Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3557 SE140688 Phan Văn Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3558 SE140689 Nguyễn Hoàng Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3559 SE140690 Trần Tuấn Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3560 SE140691 Tiêu Phú Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3561 SE140692 Bạch Duy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3562 SE140693 Diệp Đặng Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3563 SE140694 Nguyễn Hữu Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3564 SE140695 Nguyễn Văn Anh Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3565 SE140696 Trương Nguyễn Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3566 SE140697 Võ Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3567 SE140698 Huỳnh Phúc An 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
3568 SE140699 Cao Văn Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3569 SE140700 Vũ Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3570 SE140701 Đỗ Vũ Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3571 SE140702 Tạ Nguyễn Kỳ Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3572 SE140703 Lê Thị Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3573 SE140704 Lê Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3574 SE140705 Hoàng Quang Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3575 SE140706 Nguyễn Ngọc Tấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3576 SE140707 Lương Bội Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3577 SE140708 Nguyễn Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3578 SE140709 Huỳnh Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3579 SE140710 Nguyễn Phúc Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3580 SE140711 Nguyễn Bảo Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3581 SE140713 Nguyễn Xuân Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3582 SE140714 Ứng Văn Tuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3583 SE140715 Lê Nguyễn Hoàng Kỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3584 SE140716 Nguyễn Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3585 SE140717 Trần Vũ Thiên Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3586 SE140718 Lương Hồ Đắc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3587 SE140719 Nguyễn Xuân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3588 SE140720 Lê Tiến Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3589 SE140721 Nguyễn Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3590 SE140722 Nguyễn Thành Thăng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3591 SE140723 Bùi Thanh Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3592 SE140724 Nguyễn Đinh Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3593 SE140725 Đỗ Đức Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3594 SE140726 Lại Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3595 SE140727 Trần Như Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3596 SE140728 Lâm Hậu Huống 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3597 SE140729 Lê Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3598 SE140730 Nguyễn Lê Kim Phụng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3599 SE140731 Nguyễn Hoàng Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3600 SE140732 Lê Quốc Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3601 SE140733 Nguyễn Hoàng Lê Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3602 SE140734 Nông Hoàng Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3603 SE140735 Nguyễn Văn Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3604 SE140736 Phong Thanh Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3605 SE140737 Hồng Kiện Triển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3606 SE140738 Phạm Long Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3607 SE140739 Nguyễn Ngọc Ước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3608 SE140740 Lâm Trường Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3609 SE140741 Nguyễn Trần Minh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3610 SE140742 Nguyễn Nhựt Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3611 SE140743 Nguyễn Lê Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3612 SE140744 Nguyễn Nam Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3613 SE140745 Phan Duy Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3614 SE140746 Nguyễn Công Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3615 SE140747 Nguyễn Phùng Phương An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3616 SE140748 Nguyễn Dương Thanh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3617 SE140749 Nguyễn Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3618 SE140750 Hoàng Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3619 SE140751 Bảo Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3620 SE140752 Lưu Văn Tá 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3621 SE140753 Trần Dương Phúc An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3622 SE140754 Nguyễn Duy Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3623 SE140755 Lê Anh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3624 SE140756 Đặng Nguyễn Trọng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3625 SE140757 Nguyễn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3626 SE140758 Nguyễn Thế Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3627 SE140759 Nguyễn Văn Minh Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3628 SE140760 Nguyễn Khắc Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3629 SE140761 Trần Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3630 SE140762 Hồ Tuấn Đăng Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3631 SE140763 Lê Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3632 SE140764 Nguyễn Phú Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3633 SE140765 Nguyễn Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3634 SE140767 Võ Quốc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3635 SE140768 Trần Thái Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3636 SE140769 Ngô Thị Thanh Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3637 SE140770 Bùi Hữu Huân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3638 SE140771 Lê Đức Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3639 SE140772 Lê Duy Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3640 SE140773 Phạm Văn Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3641 SE140774 Nguyễn Lam Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3642 SE140775 Triệu Phước Minh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3643 SE140776 Nguyễn Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3644 SE140777 Đỗ Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3645 SE140778 Ngô Lâm Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3646 SE140779 Đặng Lê Hoàng Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3647 SE140780 Huỳnh Quang Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3648 SE140781 Võ Minh Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3649 SE140782 Trần Trang Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3650 SE140783 Nguyễn Bùi Hải Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3651 SE140784 Lê Trọng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3652 SE140785 Võ Đinh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3653 SE140786 Lý Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3654 SE140787 Nguyễn Phương Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3655 SE140788 Hoàng Ngọc Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3656 SE140789 Nguyễn Khánh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3657 SE140790 Võ Nguyên Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3658 SE140791 Huỳnh Thái Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3659 SE140792 Nguyễn Ngọc Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3660 SE140793 Phạm Minh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3661 SE140794 Dương Hoàng Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3662 SE140795 Lê Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3663 SE140796 Nguyễn Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3664 SE140797 Nguyễn Công Bằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3665 SE140798 Nguyễn Thông Phi Huỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3666 SE140799 Đoàn Lê Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3667 SE140800 Nguyễn Hữu Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3668 SE140801 Lê Thị Cẩm Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3669 SE140802 Lê Nhựt Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3670 SE140803 Nguyễn Bảo Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3671 SE140804 Đinh Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3672 SE140805 Nguyễn Huy Trí Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3673 SE140806 Nguyễn Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3674 SE140807 Nguyễn Đinh Tất Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3675 SE140808 Đặng Hoàng Huy Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3676 SE140809 Đỗ Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3677 SE140810 Huỳnh Hiển Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3678 SE140811 Đặng Công Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3679 SE140812 Trần Hoài Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3680 SE140813 Nguyễn Đăng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3681 SE140814 Nguyễn Bá Phi Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


3682 SE140815 Thái Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3683 SE140816 Nguyễn Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3684 SE140817 Nguyễn Thanh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3685 SE140818 Võ Phạm Thế Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3686 SE140819 Vũ Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3687 SE140820 Nguyễn Vũ Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3688 SE140821 Phạm Thanh Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3689 SE140822 Nguyễn Thị Thùy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3690 SE140823 Trần Gia Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3691 SE140824 Nguyễn Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3692 SE140825 Nguyễn Việt Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3693 SE140826 Hồ Xuân Thảo Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3694 SE140827 Nguyễn Thị Thanh Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3695 SE140828 Nguyễn Lê Thuần 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3696 SE140829 Trần Lê Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3697 SE140830 Lưu Diệu Hoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3698 SE140831 Nguyễn Kế Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3699 SE140832 Nguyễn Mậu Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3700 SE140833 Trịnh Anh Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3701 SE140834 Đào Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3702 SE140835 Phạm Trường An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3703 SE140836 Nguyễn Quốc Khánh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3704 SE140837 Lê Chí Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3705 SE140838 Võ Duy Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3706 SE140839 Phạm Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3707 SE140840 Phạm Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3708 SE140841 Võ Vĩnh Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3709 SE140842 Nguyễn Thanh Liêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3710 SE140843 Phạm Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3711 SE140844 Nguyễn Đức Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3712 SE140845 Huỳnh Ngọc Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3713 SE140846 Hứa Nhật Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3714 SE140847 Võ Minh Gia Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3715 SE140848 Huỳnh Thế Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3716 SE140849 Huỳnh Lê Hồng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3717 SE140850 Phạm Việt Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3718 SE140851 Trương Quang Phiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3719 SE140852 Khưu Văn Duy Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3720 SE140853 Nguyễn Chí Nguyện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3721 SE140854 Nguyễn Văn Quynh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3722 SE140855 Trần Hoàng Hải Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3723 SE140856 Huỳnh Hữu Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3724 SE140857 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3725 SE140858 Lê Gia Minh Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3726 SE140859 Nguyễn Bảo Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3727 SE140860 Phạm Phú Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3728 SE140861 Phạm Đăng Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3729 SE140862 Võ Chí Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3730 SE140863 Lê Quang Bảo Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3731 SE140864 Lê Thành Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3732 SE140865 Hà Thúc Việt Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3733 SE140866 Nguyễn Hữu Phước 20 2 2 0 0 0 19 15 10 20 74 Khá
3734 SE140867 Phùng Đăng Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3735 SE140868 Quách Khổng Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3736 SE140869 Phạm Ngọc Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3737 SE140870 Nguyễn Lê Mẫn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3738 SE140871 Nguyễn Hoàng Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3739 SE140872 Dương Thanh Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3740 SE140873 Tôn Thất Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3741 SE140874 Lê Hữu Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3742 SE140875 Lê Xuân Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3743 SE140876 Triệu Quốc Doanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3744 SE140877 Nguyễn Hồng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3745 SE140878 Đào Bảo Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3746 SE140879 Dương Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3747 SE140880 Phạm Thị Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3748 SE140881 Võ Minh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3749 SE140882 Nguyễn Thị Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3750 SE140883 Huỳnh Đăng Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3751 SE140884 Phạm Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3752 SE140885 Cao Hoàng Quy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3753 SE140886 Phạm Đào Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3754 SE140887 Hứa Minh Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3755 SE140888 Nguyễn Hồng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3756 SE140889 Nguyễn Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3757 SE140890 Nguyễn Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3758 SE140891 Phạm Văn Trà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3759 SE140892 Nguyễn Minh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3760 SE140893 Huỳnh Phúc Duy 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
3761 SE140894 Nguyễn Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3762 SE140895 Phạm Mạnh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3763 SE140896 Bành Đức Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3764 SE140897 Vũ Minh Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3765 SE140898 Nguyễn Đăng Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3766 SE140899 Lê Đỗ Minh Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3767 SE140900 Võ Văn Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3768 SE140901 Lê Vĩnh Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3769 SE140902 Huỳnh Tuấn Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3770 SE140903 Lê Tấn Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3771 SE140904 Lâm Minh Thìn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3772 SE140905 Nguyễn Đức Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3773 SE140906 Châu Quốc Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


3774 SE140907 Trần Kim Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3775 SE140908 Nguyễn Võ Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3776 SE140909 Lê Ngọc Bảo Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3777 SE140910 Phạm Thanh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3778 SE140911 Phan Tấn Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3779 SE140912 Trần Danh Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3780 SE140913 Trần Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3781 SE140914 Nguyễn Trí Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3782 SE140915 Nguyễn Ngô Phát Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3783 SE140916 Nguyễn Phan Phước Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3784 SE140917 Trần Đạt Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3785 SE140918 Phạm Văn Chỉnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3786 SE140919 Lê Tiến Đạt 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
3787 SE140920 Đỗ Trọng Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3788 SE140921 Lê Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3789 SE140922 Trần Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3790 SE140923 Nguyễn Văn Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3791 SE140924 Châu Minh Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3792 SE140925 Huỳnh Phan Phúc Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3793 SE140926 Nguyễn Thiên Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3794 SE140927 Trần Quang Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3795 SE140928 Phạm Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3796 SE140929 Nguyễn Lê Anh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3797 SE140930 Vũ Đình Vĩnh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3798 SE140931 Phạm Hữu Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3799 SE140932 Nguyễn Công Toại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3800 SE140933 Nguyễn Việt Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3801 SE140934 Trần Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3802 SE140935 Lê Xuân Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3803 SE140936 Nguyễn Quốc Bửu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3804 SE140937 Ngô Nguyên Bằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3805 SE140938 Trần Nhựt Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3806 SE140939 Nguyễn Bùi Bảo Khương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3807 SE140940 Nguyễn Lê Bảo Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3808 SE140941 Nguyễn Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3809 SE140942 Nguyễn Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3810 SE140943 Nguyễn Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3811 SE140944 Hoàng Ngọc Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3812 SE140945 Trần Vương Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3813 SE140946 Lê Thế Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3814 SE140947 Nguyễn Nguyên Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3815 SE140948 Trần Đức Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3816 SE140949 Nguyễn Tuấn Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3817 SE140950 Lê Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3818 SE140951 Lê Trần Đức Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3819 SE140952 Lý Định Công Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3820 SE140953 Lê Minh Nhựt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3821 SE140954 Vũ Thu Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3822 SE140955 Trần Quang Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3823 SE140956 Trần Nguyễn Trúc Ly 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3824 SE140957 Nguyễn Lâm Nhật Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3825 SE140958 Đào Phùng Hưng Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3826 SE140959 Nguyễn Đăng Sáng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3827 SE140960 Nguyễn Gia Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3828 SE140961 Lê Nhật Hạnh Lan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3829 SE140962 Trần Trung Tá 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3830 SE140963 Trần Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3831 SE140964 Lê Nguyễn Hồng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3832 SE140965 Lý Khả Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3833 SE140966 Nguyễn Tiến Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3834 SE140967 Đào Minh Luật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3835 SE140968 Đoàn Nhật Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3836 SE140969 Nguyễn Gia Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3837 SE140970 Quách Đại Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3838 SE140971 Thân Thanh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3839 SE140972 Lê Thành Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3840 SE140973 Bùi Việt Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3841 SE140974 Hồ Thị Phương Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3842 SE140975 Trần Phan Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3843 SE140976 Phạm Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3844 SE140977 Nguyễn Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3845 SE140978 Nguyễn Khánh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3846 SE140979 Trần Quốc Khôi Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3847 SE140980 Thái Quốc Hoài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3848 SE140981 Nguyễn Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3849 SE140982 Võ Văn An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3850 SE140983 Trần Nhẫn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3851 SE140984 Huỳnh Thị Thanh Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3852 SE140985 Hồ Vĩnh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3853 SE140986 Nguyễn Trung Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3854 SE140987 Huỳnh Nguyễn Quang Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3855 SE140988 Phạm Minh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3856 SE140989 Triệu Minh Thức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3857 SE140990 Nguyễn Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3858 SE140991 Phạm Tăng Giàu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3859 SE140992 Trần Ngọc Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3860 SE140993 Đỗ Dương Tâm Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3861 SE140994 Nguyễn Hồng Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3862 SE140995 Lê Đức Minh Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3863 SE140996 Nguyễn Văn Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3864 SE140997 Đào Nguyễn Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3865 SE140998 Hồ Quốc Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3866 SE140999 Trần Đại Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3867 SE141000 Trần Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3868 SE141001 Đinh Nhựt Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3869 SE141002 Bùi Vũ Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3870 SE141003 Nguyễn Đoàn Xuân Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3871 SE141004 Bùi Ngọc Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3872 SE141005 Nguyễn Minh Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3873 SE141006 Nguyễn Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3874 SE141007 Lâm Minh Bửu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3875 SE141008 Nguyễn Bình Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3876 SE141009 Phạm Quốc Anh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3877 SE141010 Huỳnh Lê Triệu Vĩ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3878 SE141011 Đàm Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3879 SE141012 Nguyễn Việt Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3880 SE141013 Lê Tấn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3881 SE141014 Nguyễn Quang Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3882 SE141015 Phan Trung Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3883 SE141016 Trương Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3884 SE141017 Nguyễn Bá Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3885 SE141018 Trương Ngọc Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3886 SE141019 Nguyễn Văn Bắc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3887 SE141020 Bùi Đoàn Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3888 SE141021 Nguyễn Trần Nam Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3889 SE141022 Trần Lê Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3890 SE141023 Nguyễn Ngọc Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3891 SE141024 Nguyễn Thành Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3892 SE141025 Hoàng Anh Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3893 SE141026 Võ Ngọc Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3894 SE141027 Nguyễn Trần Đức Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3895 SE141028 Phạm Văn Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3896 SE141029 Phan Triệu Vĩ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3897 SE141030 Nguyễn Huỳnh Nam Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3898 SE141031 Tiêu Trung Lập 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3899 SE141032 Đặng Quang Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3900 SE141033 Nguyễn Chí Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3901 SE141034 Nguyễn Thái Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3902 SE141035 Vương Tấn Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3903 SE141036 Nguyễn Nhật Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3904 SE141037 Nguyễn Hải Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3905 SE141038 Vương Đăng Bắc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3906 SE141039 Lê Phước Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3907 SE141040 Nguyễn Thái Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3908 SE141041 Lê Ngọc Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3909 SE141042 Nguyễn Lê Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3910 SE141043 Trương Nhật Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3911 SE141044 Nguyễn Trần Anh Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3912 SE141045 Tôn Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3913 SE141046 Đặng Chí Hướng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3914 SE141047 Đặng Hoàng Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3915 SE141048 Võ Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3916 SE141049 Nguyễn Văn Luyến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3917 SE141050 Nguyễn Lê Thăng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3918 SE141051 Nguyễn Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3919 SE141052 Nguyễn Lâm Thanh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3920 SE141053 Đoàn Trọng Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3921 SE141055 Trần Duy Đan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3922 SE141056 Lâm Tân Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3923 SE141057 Lê Duy Tuấn Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3924 SE141058 Nguyễn Công Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3925 SE141059 Phạm Mạnh Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3926 SE141060 Hoàng Đình Đức Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3927 SE141061 Nguyễn Nhật Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3928 SE141062 Nguyễn Quốc Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3929 SE141063 Đặng Văn Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3930 SE141064 Nguyễn Đông Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3931 SE141065 Phạm Hoàng Nhật Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3932 SE141066 Trần Duy Nghiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3933 SE141067 Phạm Hoàng Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3934 SE141068 Lê Nhật Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3935 SE141069 Lê Tiến Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3936 SE141070 Nguyễn Lê Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3937 SE141071 Quách Văn Đang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3938 SE141072 Nguyễn Hoàng Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3939 SE141073 Ngô Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3940 SE141074 Nguyễn Đỗ Ngọc Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3941 SE141075 Lê Nhật Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3942 SE141076 Vương Trần Cao Phước 20 2 5 0 0 0 22 15 10 20 77 Khá
3943 SE141077 Nguyễn Phạm Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
3944 SE141078 Trịnh Phú Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3945 SE141079 Trần Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3946 SE141080 Trần Trọng Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3947 SE141081 Diệp Quốc Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3948 SE141082 Nguyễn Đình Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3949 SE141083 Đinh Phú Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3950 SE141084 Nguyễn Quốc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3951 SE141085 Huỳnh Nguyễn Hiệp Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3952 SE141086 Nguyễn Mạnh Lực 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3953 SE141087 Nguyễn Đức Tịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3954 SE141088 Nguyễn Trọng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3955 SE141089 Trần Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3956 SE141090 Nguyễn Minh Chiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3957 SE141091 Ngô Thuận Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3958 SE141092 Trần Gia Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3959 SE141093 Trần Văn Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3960 SE141094 Nguyễn Khôi Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3961 SE141095 Nông Quốc Lĩnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3962 SE141096 Phạm Cao Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3963 SE141097 Ngô Xuân Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3964 SE141098 Nguyễn Minh Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3965 SE141099 Lê Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3966 SE141100 Phan Nguyễn Hồng Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3967 SE141101 Nguyễn Thị Thu Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3968 SE141102 Lê Anh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3969 SE141103 Dương Quang Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3970 SE141104 Nguyễn Hùng Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3971 SE141105 Huỳnh Tuấn Bằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3972 SE141106 Trần Phước Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3973 SE141107 Kiều Nhật Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3974 SE141108 Trần Nguyên Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3975 SE141109 Lương Tấn Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3976 SE141110 Nguyễn Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3977 SE141111 Nguyễn Thanh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3978 SE141112 Nguyễn Thanh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3979 SE141113 Trần Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

3980 SE141114 Nguyễn Quang Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


3981 SE141115 Phan Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3982 SE141116 Trương Công Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3983 SE141117 Võ Văn Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3984 SE141118 Võ Tấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3985 SE141119 Trịnh Nguyễn Nhật Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3986 SE141120 Hồ Đình Tùng Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3987 SE141121 Nguyễn Tấn Vỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3988 SE141122 Dương Văn Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3989 SE141123 Nguyễn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3990 SE141124 Huỳnh Anh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3991 SE141125 Nguyễn Quốc Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3992 SE141126 Bùi Trần Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3993 SE141127 Võ Trọng Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3994 SE141128 Phạm Càn Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3995 SE141129 Đỗ Thế Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3996 SE141130 Nguyễn Xuân Linh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3997 SE141131 Trương Hải Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3998 SE141132 Nhâm Đức Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
3999 SE141133 Hoàng Gia Thiên Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4000 SE141134 Lại Nguyễn Quốc Thái 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
4001 SE141135 Phạm Hoàng Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4002 SE141136 Lê Nguyễn Đình Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4003 SE141137 Tôn Thất Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4004 SE141138 Trần Bạch Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4005 SE141139 Nguyễn Hoàng Khắc Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4006 SE141140 Nguyễn Phạm Hoàng Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4007 SE141141 Nguyễn Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4008 SE141142 Đỗ Vĩnh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4009 SE141143 Huỳnh Thế Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4010 SE141144 Phan Nguyễn Long Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4011 SE141145 Trần Bá Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4012 SE141146 Ngô Hoàng Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4013 SE141147 Phạm Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4014 SE141148 Mai Tường Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4015 SE141149 Lê Minh Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4016 SE141150 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4017 SE141151 Nguyễn Thế Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4018 SE141152 Võ Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4019 SE141153 Thái Đức Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4020 SE141154 Nguyễn Đoàn Thiên Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4021 SE141155 Hà Như Mai Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4022 SE141156 Nguyễn Đình Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4023 SE141157 Lê Ngọc Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4024 SE141158 Võ Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4025 SE141159 Phạm Như Nguyện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4026 SE141160 Nguyễn Phan Hoàng Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4027 SE141161 Huỳnh Xuân Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4028 SE141162 Huỳnh Nguyễn Hồng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4029 SE141163 Nguyễn Hồng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4030 SE141164 Trần Huy Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4031 SE141165 Đỗ Trọng Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4032 SE141166 Mai Văn Tứ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4033 SE141167 Bùi Thị Thùy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4034 SE141168 Hà Sĩ Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4035 SE141169 Lê Xuân Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4036 SE141171 Trần Hà Trâm Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4037 SE141172 Phạm Ngọc Thức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4038 SE141173 Phạm Sơn Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4039 SE141174 Nguyễn Ngọc Chấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4040 SE141175 Tôn Nguyễn Trọng Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4041 SE141176 Lê Thanh Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4042 SE141177 Vũ Thị Kim Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4043 SE141178 Võ Nhật Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4044 SE141179 Nguyễn Quang Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4045 SE141180 Nguyễn Thị Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4046 SE141181 Hoàng Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4047 SE141182 Phạm Đức Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4048 SE141183 Phạm Mai Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4049 SE141184 Đoàn Ngọc Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4050 SE141185 Trần Hồng Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4051 SE141186 Đặng Thị Ngọc Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4052 SE141187 Võ Bình Khánh Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4053 SE141188 Vũ Xuân Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4054 SE141189 Phan Trương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4055 SE141190 Ngô Vỹ Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4056 SE141191 Trần Trọng Liêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4057 SE141192 Đinh Trần Bảo An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4058 SE141194 Huỳnh Châu Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4059 SE150002 Võ Thị Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4060 SE150003 Lê Nguyệt Song Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4061 SE150004 Trần Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4062 SE150005 Nguyễn Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4063 SE150007 Võ Văn Hường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4064 SE150009 Hồ Hồng Thanh Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4065 SE150010 Nguyễn Sỹ Hoan 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
4066 SE150011 Đặng Hữu Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4067 SE150012 Lê Thanh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4068 SE150014 Nguyễn Hữu Giàu 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
4069 SE150016 Ngô Thanh Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4070 SE150017 Nguyễn Đình Anh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4071 SE150018 Lê Quốc Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4072 SE150019 Nguyễn Đình Quỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4073 SE150020 Huỳnh Thiện Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4074 SE150021 Đặng Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4075 SE150022 Ngô Đình Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4076 SE150023 Lê Hồng Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4077 SE150024 Trần Võ Bảo Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4078 SE150026 Nguyễn Sỹ Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4079 SE150027 Ngô Trọng Quí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4080 SE150028 Nguyễn Minh Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4081 SE150029 Nguyễn Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4082 SE150030 Hồ Thị Thanh Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4083 SE150031 Lê Xuân Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4084 SE150032 Đào Nguyễn Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4085 SE150034 Nguyễn Mạnh Bảo Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4086 SE150035 Lê Thế Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4087 SE150036 Nguyễn Quốc Triệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4088 SE150037 Huỳnh Trung Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
4089 SE150038 Trương Thanh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4090 SE150039 Hồng Nhật Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4091 SE150040 Hồ Hồng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4092 SE150041 Phạm Phúc Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4093 SE150042 Phan Minh Hải Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4094 SE150043 Phan An Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4095 SE150044 Trần Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt


4096 SE150046 Phạm Vĩnh Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4097 SE150047 Lê Nguyễn Minh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4098 SE150048 Lê Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4099 SE150049 Hồ Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4100 SE150050 Hoàng Phước Thành 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
4101 SE150051 Trần Thành Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4102 SE150052 Nguyễn Phước Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4103 SE150053 Nguyễn Thái Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4104 SE150054 Huỳnh Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4105 SE150055 Trần Hồng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4106 SE150056 Lưu Đức Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4107 SE150057 Nguyễn Hoàng Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4108 SE150058 Đậu Lê Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4109 SE150059 Trịnh Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4110 SE150060 Nguyễn Hoàng Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4111 SE150061 Võ Thái Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4112 SE150062 Nguyễn Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4113 SE150063 Nguyễn Tâm Đắc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4114 SE150064 Phan Hữu Thành 20 0 0 0 0 0 15 10 25 10 70 Khá
4115 SE150067 Nguyễn Thanh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4116 SE150068 Từ Trọng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4117 SE150069 Nguyễn Đức Nguyên Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4118 SE150070 Trần Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4119 SE150071 Thạch Chí Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4120 SE150072 Trương Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4121 SE150074 Phạm Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4122 SE150075 Trịnh Huỳnh Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4123 SE150076 Võ Hoàng Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4124 SE150077 Thái Văn Mẫn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4125 SE150078 Phạm Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4126 SE150079 Nguyễn Trần Thiên Đức 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
4127 SE150080 Huỳnh Trùng Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4128 SE150082 Thân Trọng Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4129 SE150083 Phạm Quang Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4130 SE150084 Phùng Văn Tùng 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
4131 SE150085 Nguyễn Nhật Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4132 SE150086 Đào Trọng Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4133 SE150087 Nguyễn Quốc Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4134 SE150088 Nguyễn Trọng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4135 SE150089 Nguyễn Duy Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4136 SE150090 Nguyễn Thanh Anh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4137 SE150092 Nguyễn Hữu Thịnh Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4138 SE150093 Trương Triều Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4139 SE150094 Cao Chí Hải 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
4140 SE150095 Nguyễn Quốc Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4141 SE150097 Trần Thanh Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4142 SE150099 Nguyễn Tuyết Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4143 SE150100 Bùi Gia Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4144 SE150101 Hồ Bảo Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4145 SE150102 Hoàng Thanh Hải 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
4146 SE150103 Võ Vỹ Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4147 SE150104 Nguyễn Văn Ninh 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
4148 SE150105 Trần Bảo Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4149 SE150106 Hồ Bá Lâm Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4150 SE150108 Tô Thị Hải Âu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4151 SE150109 Lê Hữu Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4152 SE150110 Diệp Xuân Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4153 SE150111 Trần Hoàng Hảo 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
4154 SE150112 Phan Thiều Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4155 SE150114 Võ Đức Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4156 SE150115 Trương Bỉnh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4157 SE150116 Nguyễn Trung Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4158 SE150118 Lê Đình Việt Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4159 SE150119 Đỗ Đức Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4160 SE150120 Hồ Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4161 SE150121 Nguyễn Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4162 SE150122 Lê Ngọc Sơn 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
4163 SE150123 Dương Quang Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4164 SE150124 Trần Minh Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4165 SE150125 Nguyễn Quang Hùng 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
4166 SE150126 Bùi Xuân Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4167 SE150129 Trần Quang Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4168 SE150130 Nguyễn Hoàng Phố 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4169 SE150131 Nguyễn Quốc Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4170 SE150132 Dương Minh Chiêu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4171 SE150133 Nguyễn Tiến Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4172 SE150135 Nguyễn Như Bích Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4173 SE150136 Triệu Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4174 SE150137 Phạm Ngọc Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4175 SE150138 Phạm Xuân Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4176 SE150139 Cao Hoàng Bảo Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4177 SE150140 Nguyễn Nhựt Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4178 SE150141 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4179 SE150142 Nguyễn Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4180 SE150143 Lương Ngọc Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4181 SE150144 Nguyễn Đức Thanh Ngọc 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
4182 SE150145 Nguyễn Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4183 SE150147 Trần Hồng Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4184 SE150150 Nguyễn Tài Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4185 SE150151 Phan Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4186 SE150153 Nguyễn Trung Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4187 SE150154 Cao Lê Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4188 SE150155 Hoàng Trung Thông 20 5 0 0 0 0 20 15 20 30 85 Tốt
4189 SE150156 Lê Xuân Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4190 SE150158 Nguyễn Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4191 SE150159 Võ Thị Tường Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4192 SE150160 Trần Ngọc Ánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4193 SE150162 Nguyễn Tấn Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4194 SE150163 Đặng Trần Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4195 SE150164 Dương Thị Thanh Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4196 SE150165 Võ Văn Quế 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4197 SE150166 Nguyễn Nguyên An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4198 SE150167 Trần Thành Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4199 SE150168 Nguyễn Quốc Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4200 SE150170 Nguyễn Bùi Nhật Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4201 SE150172 Nguyễn Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4202 SE150173 Trương Nguyễn Anh Huy 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
4203 SE150176 Nguyễn Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4204 SE150178 Ngô Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4205 SE150179 Châu Thị Thảo Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4206 SE150180 Phan Ngọc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4207 SE150181 Ngô Duy Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4208 SE150182 Nguyễn Minh Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4209 SE150183 Nguyễn Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4210 SE150184 Trương Công Chính 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4211 SE150187 Nguyễn Phước Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4212 SE150188 Nguyễn Phúc Nhẩn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4213 SE150193 Lê Nguyễn Hữu Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4214 SE150194 Tăng Tấn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4215 SE150195 Đặng Minh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4216 SE150196 Đặng Nguyễn Minh An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4217 SE150197 Lê Đức Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4218 SE150198 Lê Hà Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4219 SE150199 Lê Quốc Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4220 SE150202 Nguyễn Công Huy 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
4221 SE150204 Trần Bảo Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4222 SE150205 Nguyễn Văn Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4223 SE150206 Nguyễn Tân Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4224 SE150207 Nguyễn Khắc Trung Nguyên 20 5 5 5 0 0 30 15 20 30 95 Xuất sắc
4225 SE150208 Trương Quang Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4226 SE150209 Trương Minh Ngữ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4227 SE150211 Đoàn Xuân Thiện Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4228 SE150212 Trần Hữu Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4229 SE150213 Lâm Tâm Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4230 SE150214 Lê Nguyên Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
4231 SE150215 Tôn Nữ Quyền Mi 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
4232 SE150217 Nguyễn Thị Kiều Hương 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4233 SE150218 Hoàng Phi Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4234 SE150219 Trương Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4235 SE150220 Võ Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4236 SE150221 Trần Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4237 SE150222 Phạm Đức Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4238 SE150224 Nguyễn Thế Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4239 SE150226 Lư Thuận Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4240 SE150227 Lê Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4241 SE150228 Trần Ngọc Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4242 SE150229 Hoàng Hoài Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4243 SE150230 Trần Mạnh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4244 SE150231 Nguyễn Võ Đức Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4245 SE150233 Lê Hà Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4246 SE150234 Nguyễn Văn Thành An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4247 SE150235 Đỗ Thành Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4248 SE150236 Đoàn Minh Dinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4249 SE150239 Phan Thành Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4250 SE150240 Võ Trần Duy Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4251 SE150243 Vũ Trần Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4252 SE150245 Nguyễn Quang Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4253 SE150246 Thái Võ Trung Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4254 SE150247 Tạ Ngọc Viễn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4255 SE150248 Dương Tường Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4256 SE150249 Phạm Hà Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


4257 SE150250 Đỗ Hoàng Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4258 SE150251 Nguyễn Hửu Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4259 SE150252 Trần Thị Hồng Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4260 SE150253 Nguyễn Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4261 SE150256 Trần Hoàng Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4262 SE150257 Phạm Thiên Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4263 SE150259 Nguyễn Việt Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4264 SE150260 Huỳnh Ngô Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4265 SE150262 Nguyễn Nhật Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4266 SE150263 Phạm Trọng Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4267 SE150265 Lý Huy Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4268 SE150267 Lê Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4269 SE150268 Hồ Lê Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4270 SE150270 Nguyễn Bảo Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4271 SE150271 Phạm Phú Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4272 SE150272 Trần Quang Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4273 SE150276 Phạm Vĩnh Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4274 SE150278 Ngô Quốc Toản 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4275 SE150279 Nguyễn Nhật Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4276 SE150280 Nguyễn Gia Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4277 SE150281 Trần Ngọc Minh Khanh 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
4278 SE150282 Phạm Thùy Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4279 SE150284 Lý Nguyễn Thái Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4280 SE150286 Bùi Phạm An Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4281 SE150287 Nguyễn Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4282 SE150289 Trần Tú Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4283 SE150291 Phan Đức Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4284 SE150293 Trịnh Thế Hiển 20 2 2 0 0 0 19 15 10 20 74 Khá
4285 SE150294 Lương Nguyễn Hải Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4286 SE150295 Đoàn Sỹ Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4287 SE150296 Đặng Lê Hoài Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4288 SE150298 Phạm Thị Thu Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4289 SE150299 Hà Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4290 SE150300 Nguyễn Hoàng Ánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4291 SE150301 Quách Phú Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4292 SE150302 Nguyễn Minh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4293 SE150303 Đỗ Trần Minh Chu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4294 SE150304 Đoàn Thị Trúc Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4295 SE150305 Hùynh Lê Trung Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4296 SE150306 Nguyễn Phục Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4297 SE150307 Nguyễn Thành Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4298 SE150308 Nguyễn Văn Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4299 SE150309 Trần Nguyễn Phúc Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4300 SE150310 Nguyễn Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4301 SE150311 Nguyễn Đình Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4302 SE150312 Trần Thị Uyển Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4303 SE150313 Trần Võ Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4304 SE150314 Thái Hồng Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4305 SE150315 Mai Hữu Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4306 SE150316 Bùi Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4307 SE150317 Châu Hoàng Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4308 SE150318 Lê Vinh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4309 SE150319 Vũ Thị Thu Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4310 SE150320 Vũ Nguyễn Minh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4311 SE150321 Nguyễn Đức Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4312 SE150322 Lê Phạm Bảo Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4313 SE150323 Võ Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4314 SE150324 Triệu Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4315 SE150325 Nguyễn Danh Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4316 SE150326 Trần Thanh Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4317 SE150328 Trần Hoàng Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4318 SE150329 Nguyễn Hoàng Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4319 SE150330 Nguyễn Tiến Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4320 SE150331 Nguyễn Nhật Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4321 SE150332 Phạm Phú Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4322 SE150334 Tạ Nguyễn Thành Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4323 SE150335 Phan Văn Tiếp Em 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4324 SE150336 Trần Lê Phúc Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4325 SE150337 Trần Thanh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4326 SE150338 Nguyễn Quốc Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4327 SE150339 Bùi Trí Thức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4328 SE150340 Lương Văn Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4329 SE150341 Vương Dương Ánh Tuyết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4330 SE150342 Đặng Thái Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4331 SE150343 Nguyễn Phương Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4332 SE150344 Nguyễn Huy Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4333 SE150345 Nguyễn Khánh Trình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4334 SE150346 Lưu Đức Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4335 SE150347 Nguyễn Phúc Nguyên Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4336 SE150348 Phạm Lê Quốc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4337 SE150349 Lê Đức Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4338 SE150350 Hồ Thanh Thái 20 4 0 0 0 0 19 10 25 10 20 84 Tốt
4339 SE150351 Phan Thị Tố Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4340 SE150352 Lê Nguyễn Minh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4341 SE150353 Trần Nguyễn Khôi Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4342 SE150354 Trần Việt Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4343 SE150355 Vũ Đắc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4344 SE150356 Võ Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4345 SE150357 Lê Quốc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4346 SE150358 Nguyễn Đức Hoài Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4347 SE150360 Lê Thành Lân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4348 SE150361 Dư Nguyễn Trường Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4349 SE150362 Võ Văn Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4350 SE150363 Phạm Nguyễn Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4351 SE150364 Đoàn Hữu Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4352 SE150365 Ngô Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4353 SE150366 Nguyễn Đình Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4354 SE150367 Mai Nhựt Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4355 SE150368 Nguyễn Tấn Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4356 SE150369 Cao Lê Thanh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4357 SE150370 Lê Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4358 SE150371 Vũ Đức Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4359 SE150372 Trương Nguyễn Minh Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4360 SE150373 Dương Tấn Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4361 SE150374 Phan Phú Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4362 SE150375 Trần Duy Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4363 SE150376 Phạm Minh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4364 SE150377 Ngô Kiều Duyên 20 5 0 0 0 0 20 15 20 30 85 Tốt
4365 SE150378 Phan Nguyễn Quỳnh Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4366 SE150379 Trịnh Trọng Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4367 SE150380 Đặng Chí Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4368 SE150381 Hà Hữu Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4369 SE150382 Nguyễn Ngọc Tâm Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4370 SE150383 Nguyễn Đăng Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4371 SE150384 Trần Quang Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4372 SE150385 Phạm Thế Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4373 SE150386 Nguyễn Huỳnh Trúc Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4374 SE150387 Trương Quý Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4375 SE150388 Đinh Thanh Tuấn 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
4376 SE150389 Cao Chí Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4377 SE150390 Nguyễn Tiến Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4378 SE150391 Nguyễn Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4379 SE150392 Nguyễn Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4380 SE150393 Tạ Đức Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4381 SE150394 Lê Ngọc Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4382 SE150395 Nguyễn Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4383 SE150396 Nguyễn Đình Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4384 SE150397 Phạm Thanh Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4385 SE150399 Bùi Thanh Tú 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
4386 SE150400 Nguyễn Duy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4387 SE150401 Phạm Đăng Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4388 SE150402 Nguyễn Lê Phương Hà 20 2 2 0 0 0 19 15 10 64 TB Khá
4389 SE150403 Phạm Đắc Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4390 SE150404 Phạm Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4391 SE150405 Nguyễn Phùng Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4392 SE150406 Trịnh Vũ Bằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4393 SE150407 Nguyễn Thái Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4394 SE150408 Phan Văn Phong Nhã 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


4395 SE150409 Hoàng Phi Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4396 SE150410 Hoàng Duy Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4397 SE150411 Nguyễn Hoàng Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4398 SE150412 Hồ Tấn Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4399 SE150413 Nguyễn Cao Ngọc Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4400 SE150414 Trần Tấn Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4401 SE150415 Huỳnh Công Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4402 SE150416 Diệp Khánh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4403 SE150417 Đào Minh Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4404 SE150418 Nguyễn Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4405 SE150419 Phạm Hữu Chiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4406 SE150420 Võ Tuấn Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4407 SE150421 Nguyễn Thành Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4408 SE150422 Trần Ngọc Xuân Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4409 SE150423 Nguyễn Thái Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4410 SE150424 Trịnh Vỹ Khang 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
4411 SE150425 Dương Khải Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4412 SE150426 Vũ Toàn Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4413 SE150427 Hoàng Văn Bắc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4414 SE150428 Nguyễn Đức Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4415 SE150429 Nguyễn Duy Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4416 SE150430 Đặng Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4417 SE150431 Trương Nguyên Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4418 SE150432 Nguyễn Tấn Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4419 SE150433 Trần Văn Tài 20 0 0 0 0 0 15 10 25 10 70 Khá
4420 SE150434 Hồ Xuân Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4421 SE150435 Nguyễn Quốc Bảo Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4422 SE150436 Hoàng Quang Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4423 SE150437 Võ Phạm Quốc Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4424 SE150438 Lê Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4425 SE150439 Nguyễn Trần Trường Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4426 SE150440 Trần Duy Ngọc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4427 SE150441 Trần Bá Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4428 SE150442 Phạm Trường Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4429 SE150443 Lê Minh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4430 SE150444 Vũ Trần Vân Khánh 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
4431 SE150445 Phạm Hưng Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4432 SE150446 Phạm Văn Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4433 SE150447 Nguyễn Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4434 SE150448 Bùi Hùng Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4435 SE150449 Trương Minh Tuệ 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
4436 SE150450 Đặng Việt Mỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4437 SE150451 Lê Song Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4438 SE150452 Trần Minh Hoài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4439 SE150453 Phạm Lâu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4440 SE150454 Nguyễn Cao Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4441 SE150455 Nguyễn Phúc Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4442 SE150456 Bùi Công Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4443 SE150457 Sử Khắc Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4444 SE150458 Nguyễn Hoàng Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4445 SE150459 Lý Gia Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4446 SE150460 Lê Nguyễn Quang Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4447 SE150461 Trần Quang Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4448 SE150462 Văn Nhật Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4449 SE150463 Nguyễn Văn Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4450 SE150464 Nguyễn Phúc Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4451 SE150465 Nguyễn Hoàng Quốc Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4452 SE150466 Nguyễn Quốc Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4453 SE150467 Nguyễn Thanh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4454 SE150468 Nguyễn Thanh Viên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4455 SE150469 Lê Võ Tấn Vàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4456 SE150470 Võ Nhựt Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4457 SE150471 Tô Hữu Bằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4458 SE150473 Trần Nguyễn Anh Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4459 SE150474 Dương Văn Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4460 SE150475 Đào Bá Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4461 SE150476 Võ Thị Kim Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4462 SE150477 Phạm Tường Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4463 SE150478 Trần Vĩnh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4464 SE150479 Nguyễn Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4465 SE150480 Ngô Đình Khôi Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4466 SE150481 Phạm Đức Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4467 SE150482 Nguyễn Xuân Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4468 SE150483 Nguyễn Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4469 SE150484 Tô Duy Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4470 SE150485 Trần Hiếu Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4471 SE150486 Nguyễn Thế Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4472 SE150487 Phạm Tạ Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4473 SE150488 Châu Vĩnh Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4474 SE150489 Trịnh Đình Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4475 SE150490 Trần Nhật Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4476 SE150491 Lê Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4477 SE150492 Lê Đình Linh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4478 SE150493 Nguyễn Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4479 SE150494 Nguyễn Đoàn Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4480 SE150495 Đỗ Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4481 SE150496 Trịnh Văn Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4482 SE150498 Lê Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4483 SE150499 Phan Ngọc Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4484 SE150500 Nguyễn Thiện Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4485 SE150501 Lê Kim Nam Đà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4486 SE150502 Đỗ Văn Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4487 SE150503 Nguyễn Minh Triều 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4488 SE150504 Lê Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4489 SE150505 Phạm Quang Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4490 SE150506 Đoàn Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4491 SE150507 Nguyễn Ngọc Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4492 SE150508 Lê Cáp Ngọc Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4493 SE150509 Trần Xuân Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4494 SE150510 Lê Sơn Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4495 SE150511 Nguyễn Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4496 SE150512 Đặng Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4497 SE150513 Vũ Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4498 SE150514 Hoàng Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4499 SE150515 Lê Hồng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4500 SE150516 Đặng Hồng Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4501 SE150517 Lưu Kim Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4502 SE150518 Phạm Đình Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4503 SE150519 Nguyễn Trọng Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4504 SE150520 Văn Bá Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4505 SE150521 Nguyễn Ngọc Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4506 SE150522 Trịnh Quang Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4507 SE150523 Huỳnh Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4508 SE150524 Trần Lê Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4509 SE150525 Tôn Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4510 SE150526 Nguyễn Huỳnh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4511 SE150527 Nguyễn Thúy Vy 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
4512 SE150528 Trần Ngọc Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4513 SE150529 Nguyễn Văn Kim 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4514 SE150530 Bùi Văn Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4515 SE150531 Nguyễn Hoài Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4516 SE150532 Nguyễn Chí Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4517 SE150533 Lê Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4518 SE150534 Dương Viễn Thạch 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4519 SE150535 Nguyễn Minh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4520 SE150536 Đường Kiều Ny 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4521 SE150537 Phan Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4522 SE150538 Trần Văn Cao 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4523 SE150539 Đặng Phước Nguyên Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4524 SE150540 Nguyễn Vũ Học 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4525 SE150541 Nguyễn Hồng Huy Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4526 SE150542 Vũ Nguyễn Huy Chương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4527 SE150543 Trần Văn Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4528 SE150544 Cao Thị Phương Thủy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4529 SE150545 Nguyễn Đoàn Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4530 SE150546 Sử Thanh Trà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4531 SE150547 Nguyễn Xuân Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4532 SE150548 Võ Khắc Triệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4533 SE150549 Nguyễn Phước Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4534 SE150550 Nguyễn Văn Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4535 SE150551 Nguyễn Xuân Tuệ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4536 SE150552 Trần Phú Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4537 SE150553 Nguyễn Đức Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4538 SE150555 Bùi Hoàng Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4539 SE150556 Nguyễn Thanh Đảm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4540 SE150557 Nguyễn Hữu Đoan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4541 SE150558 Lê Anh Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4542 SE150559 Hoàng Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4543 SE150560 Lê Trung Hiếu 20 5 5 5 5 0 35 15 10 80 Tốt
4544 SE150561 Đào Công Tuyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4545 SE150562 Trần Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4546 SE150563 Trần Ngọc Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4547 SE150564 Trần Nhựt Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4548 SE150565 Châu Đức Khương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4549 SE150566 Ngô Văn Đô 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4550 SE150567 Lê Đăng Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4551 SE150568 Nguyễn Thị Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4552 SE150569 Trần Lưu Hà Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4553 SE150570 Nguyễn Hữu Phạm Tuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4554 SE150571 Trần Quang Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4555 SE150572 Nguyễn Tấn Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4556 SE150573 Lê Văn Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4557 SE150574 Nguyễn Khánh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4558 SE150575 Khúc Duy Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4559 SE150576 Đặng Đức Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4560 SE150577 Nguyễn Đỗ Cao Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4561 SE150578 Trần Hải Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4562 SE150579 Đinh Hoàng Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4563 SE150580 Nguyễn Phúc Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4564 SE150581 Phan Thị Tố Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4565 SE150582 Nguyễn Việt Quang Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4566 SE150583 Nguyễn Thị Trà My 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
4567 SE150584 Nguyễn Việt Hùng 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
4568 SE150585 Võ Văn Tin 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4569 SE150586 Nguyễn Hà Xuân Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4570 SE150587 Cao Văn Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4571 SE150588 Huỳnh Quang Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4572 SE150589 Ngô Thanh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4573 SE150590 Phạm Hữu Phúc 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
4574 SE150591 Nguyễn Phan Phước Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4575 SE150592 Phạm Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4576 SE150593 Trần Quốc Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4577 SE150594 Lê Thái Bảo Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4578 SE150595 Vũ Quốc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4579 SE150596 Nguyễn Thế Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4580 SE150597 Nguyễn Hữu Tùng 20 2 2 0 0 0 19 15 10 20 74 Khá
4581 SE150598 Phan Hữu Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4582 SE150599 Lê Điền Việt Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4583 SE150600 Châu Vĩnh Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4584 SE150601 Nguyễn Lương Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4585 SE150602 Nguyễn Trương Mỹ Trân 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
4586 SE150603 Trần Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4587 SE150604 Võ Quốc Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4588 SE150605 Nguyễn Thành Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4589 SE150606 Mai Xuân Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4590 SE150607 Đinh Thanh Nhã 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4591 SE150608 Huỳnh Thị Thảo Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4592 SE150609 Nguyễn Thị Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4593 SE150610 Bùi Hứa Xuân Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4594 SE150611 Lê Nguyễn Hoàng Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4595 SE150612 Nguyễn Đình Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4596 SE150613 Nguyễn Công Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4597 SE150614 Nguyễn Tiến Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4598 SE150615 Lê Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4599 SE150616 Trần Nguyễn Hoài An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4600 SE150617 Nguyễn Việt An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4601 SE150618 Nguyễn Lê Hoàng An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4602 SE150619 Lê Quang An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4603 SE150620 Dương Thanh An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4604 SE150621 Đoàn Tuấn An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4605 SE150622 Bùi Gia An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4606 SE150623 Phan Thiên Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4607 SE150624 Phan Đình Thiên Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4608 SE150625 Huỳnh Đỗ Hồng Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4609 SE150626 Trần Việt Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4610 SE150627 Trần Thiện Quốc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4611 SE150628 Trần Quang Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4612 SE150629 Trần Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4613 SE150630 Trần Doãn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4614 SE150631 Phạm Nguyễn Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4615 SE150632 Nguyễn Xuân Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4616 SE150633 Nguyễn Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4617 SE150634 Nguyễn Tiến Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4618 SE150635 Nguyễn Thế Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4619 SE150636 Nguyễn Quang Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4620 SE150637 Nguyễn Lê Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4621 SE150638 Nguyễn Hữu Quốc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4622 SE150639 Nguyễn Hải Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4623 SE150640 Nguyễn Đặng Trường Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4624 SE150641 Lê Thị Mai Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4625 SE150642 Lê Hồ Bá Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4626 SE150643 Đỗ Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4627 SE150644 Nguyễn Gia Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4628 SE150645 Lương Xuân Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4629 SE150646 Lê Sơn Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4630 SE150647 Ngô Kiến Băng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4631 SE150648 Đàm Anh Bằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4632 SE150649 Vũ Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4633 SE150650 Trịnh Ngọc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4634 SE150651 Trần Ngọc Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
4635 SE150652 Phạm Trần Lê Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4636 SE150653 Nguyễn Thọ Thái Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4637 SE150654 Nguyễn Ngọc Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4638 SE150655 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4639 SE150656 Nguyễn Lê Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4640 SE150657 Nguyễn Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4641 SE150658 Lê Xuân Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4642 SE150659 Huỳnh Thái Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4643 SE150660 Đinh Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4644 SE150661 Đinh Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4645 SE150662 Đào Tâm Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4646 SE150663 Phan Long Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4647 SE150664 Hoàng Các Loan Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4648 SE150665 Đặng Nguyên Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4649 SE150666 Hồ Linh Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4650 SE150667 Nguyễn Hoàng Chiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4651 SE150668 Phạm Phan Đình Chương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4652 SE150669 Huỳnh Dương Nguyên Chương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4653 SE150670 Lại Quí Chuyển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4654 SE150671 Trần Thành Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4655 SE150672 Nguyễn Trí Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4656 SE150673 Nguyễn Chí Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4657 SE150674 Võ Chí Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4658 SE150675 Từ Đức Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4659 SE150676 Tăng Chí Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4660 SE150677 Phan Mạnh Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4661 SE150678 Lê Quốc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4662 SE150679 Huỳnh Chí Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4663 SE150680 Hà Phú Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4664 SE150681 Trần Khắc Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4665 SE150682 Nguyễn Phương Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4666 SE150683 Lê Xuân Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4667 SE150684 Chế Công Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4668 SE150685 Phạm Thái Dân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4669 SE150686 Võ Nhật Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4670 SE150687 Phạm Phúc Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4671 SE150688 Huỳnh Nguyễn Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4672 SE150689 Phan Đức Đạt 20 5 5 5 5 5 40 15 10 20 95 Xuất sắc
4673 SE150690 Phạm Trần Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4674 SE150691 Nguyễn Hiếu Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4675 SE150692 Nguyễn Trọng Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4676 SE150693 Nguyễn Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4677 SE150694 Nguyễn Phát Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4678 SE150695 Lê Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4679 SE150696 Lê Tiến Đạt 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
4680 SE150697 Lâm Gia Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4681 SE150698 Huỳnh Văn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4682 SE150699 Đặng Xuân Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4683 SE150700 Bùi Minh Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4684 SE150701 Trần Quang Diệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4685 SE150702 Bạch Dinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4686 SE150703 Huỳnh Quang Gia Định 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4687 SE150704 Trịnh Kim Đô 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4688 SE150705 Nguyễn Thành Đông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4689 SE150706 Trần Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4690 SE150707 Trần Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4691 SE150708 Phan Thanh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4692 SE150709 Nguyễn Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4693 SE150710 Nguyễn Hữu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4694 SE150711 Ngô Hoàng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4695 SE150712 Đỗ Hữu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4696 SE150713 Đào Hữu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4697 SE150714 Võ Ngọc Phương Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4698 SE150715 Nguyễn Thị Hoàng Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4699 SE150716 Trần Trung Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4700 SE150717 Trần Trí Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4701 SE150718 Phạm Trần Trung Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4702 SE150719 Nguyễn Vũ Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4703 SE150720 Nguyễn Tiến Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4704 SE150721 Nguyễn Quang Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4705 SE150722 Nguyễn Hoàng Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4706 SE150723 Lê Tiến Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4707 SE150724 Giản Việt Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4708 SE150725 Đặng Tiến Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4709 SE150726 Trần Phi Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4710 SE150727 Nguyễn Thùy Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4711 SE150728 Lê Trần Đại Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4712 SE150729 Lê Đoàn Hải Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4713 SE150730 Võ Thanh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4714 SE150731 Võ Quốc Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4715 SE150732 Trầm Thiên Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4716 SE150733 Nguyễn Trọng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4717 SE150734 Nguyễn Thiện Cao Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4718 SE150735 Nguyễn Hoàng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4719 SE150736 Nguyễn Duy Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4720 SE150737 Nguyễn Bảo Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4721 SE150738 Ngô Nhật Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4722 SE150739 Lê Nguyễn Thái Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4723 SE150740 Lê Nguyên Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4724 SE150741 Lê Hoàng Bảo Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4725 SE150742 Huỳnh Thảo Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4726 SE150743 Hồ Trần Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4727 SE150744 Võ Thanh Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4728 SE150745 Phạm Thị Hương Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4729 SE150746 Nguyễn Trường Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4730 SE150747 Nguyễn Trường Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4731 SE150748 Lê Trường Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4732 SE150749 Lê Nguyễn Nhật Hạ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4733 SE150750 Trần Ngọc Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4734 SE150751 Nguyễn Thanh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4735 SE150752 Nguyễn Ngọc Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4736 SE150753 Trương Minh Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4737 SE150754 Cao Hồng Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4738 SE150755 Trần Nhĩ Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4739 SE150756 Trần Thanh Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


4740 SE150757 Đặng Phi Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4741 SE150758 Lương Huỳnh Ngọc Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4742 SE150759 Lâm Long Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4743 SE150760 Nguyễn Như Duy Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4744 SE150761 Bùi Thúy Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4745 SE150762 Lê Quốc Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4746 SE150763 Bùi Thế Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4747 SE150764 Hồ Hoàng Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4748 SE150765 Võ Anh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4749 SE150766 Phạm Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4750 SE150767 Phạm Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4751 SE150768 Phạm Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4752 SE150769 Nhâm Nguyễn Quang Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4753 SE150770 Nguyễn Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4754 SE150771 Nguyễn Trọng Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4755 SE150772 Nguyễn Minh Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4756 SE150773 Nguyễn Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4757 SE150774 Cao Ngọc Hiếu 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
4758 SE150775 Hoàng Thanh Hoà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4759 SE150776 Nguyễn Thuận Hòa 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
4760 SE150777 Mai Bùi Xuân Hoàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4761 SE150778 Trần Thanh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4762 SE150779 Trần Quốc Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4763 SE150780 Thủy Võ Anh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4764 SE150781 Phan Nhật Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4765 SE150782 Nguyễn Việt Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4766 SE150783 Mai Thanh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4767 SE150784 Huỳnh Đỗ Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4768 SE150785 Đặng Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4769 SE150786 Phạm Thị Ánh Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4770 SE150787 Đỗ Việt Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4771 SE150788 Bùi Huy Hoàng 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
4772 SE150789 Trần Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4773 SE150790 Lê Chí Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4774 SE150791 Huỳnh Phúc Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4775 SE150792 Doãn Sinh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4776 SE150793 Trương Hiệp Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4777 SE150794 Thái Gia Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4778 SE150795 Nguyễn Quốc Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4779 SE150796 Nguyễn Lâm Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4780 SE150797 Lê Xuân Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4781 SE150798 Lê Gia Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4782 SE150799 Huỳnh Thái Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4783 SE150800 Nguyễn Lê Hữu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4784 SE150801 Trương Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4785 SE150802 Trần Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4786 SE150803 Trần Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4787 SE150804 Phan Trần Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4788 SE150805 Nguyễn Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4789 SE150806 Nguyễn Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4790 SE150807 Nguyễn Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
4791 SE150808 Nguyễn Hữu Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4792 SE150809 Nguyễn Anh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4793 SE150810 Nguyễn Anh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4794 SE150811 Nghiêm Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4795 SE150812 Mai Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4796 SE150813 Lê Thanh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4797 SE150814 Lê Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4798 SE150815 Đồng Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4799 SE150816 Đặng Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4800 SE150817 Đặng Nguyễn Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4801 SE150818 Cao Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4802 SE150819 Bùi Ngọc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4803 SE150820 Lưu Nhất Hy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4804 SE150821 Trần Đình Bảo Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4805 SE150822 Nguyễn Hoàng Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4806 SE150823 Tăng Quang Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4807 SE150824 Lê Đình Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4808 SE150825 Trần Hữu Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4809 SE150826 Trần Duy Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4810 SE150827 Phan Duy Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4811 SE150828 Nguyễn Thịnh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4812 SE150829 Nguyễn Hoàng Gia Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4813 SE150830 La Phúc Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4814 SE150831 Đỗ Thái Gia Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4815 SE150832 Huỳnh Duy Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4816 SE150833 Từ Thiện Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4817 SE150834 Nguyễn Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4818 SE150835 Nguyễn Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4819 SE150836 Nguyễn Hà Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4820 SE150837 Mai Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4821 SE150838 Lê Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4822 SE150839 Lê Trọng Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4823 SE150840 Trần Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4824 SE150841 Nguyễn Trương Tuấn Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4825 SE150842 Nguyễn Thanh Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4826 SE150843 Nguyễn Phan Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4827 SE150844 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4828 SE150845 Nguyễn Đức Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4829 SE150846 Nguyễn Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4830 SE150847 Lê Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4831 SE150848 Hoàng Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4832 SE150849 Hồ Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4833 SE150850 Trần Khải Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4834 SE150851 Phạm Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4835 SE150852 Nguyễn Lê Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4836 SE150853 Nguyễn Huỳnh Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4837 SE150854 Lê Hoàng Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4838 SE150855 Đậu Hoàng Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4839 SE150856 Nguyễn Văn Bảo Khương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4840 SE150857 Nguyễn Ngọc Bảo Khương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4841 SE150858 Trần Lê Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4842 SE150859 Nguyễn Gia Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4843 SE150860 Bùi Nguyễn Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4844 SE150861 Phạm Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4845 SE150862 Nguyễn Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4846 SE150863 Chu Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4847 SE150864 Lê Quang Kỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4848 SE150865 Nguyễn Hoàng Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4849 SE150866 Kiều Quang Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4850 SE150867 Đỗ Hoàng Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4851 SE150868 Phạm Võ Bảo Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4852 SE150869 Vũ Thị Thuỳ Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4853 SE150870 Võ Nhật Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4854 SE150871 Phạm Thị Ánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt


4855 SE150872 Nguyễn Tiến Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4856 SE150873 Nguyễn Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
4857 SE150874 Ngô Thị Kim Loan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4858 SE150875 Phạm Phước Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4859 SE150876 Nguyễn Thành Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4860 SE150877 Nguyễn Tấn Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4861 SE150878 Nguyễn Đình Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4862 SE150879 Lê Huỳnh Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4863 SE150880 Lê Đắc Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4864 SE150881 Hà Phú Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4865 SE150882 Trương Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4866 SE150883 Trần Tân Long 20 5 5 0 0 0 25 15 30 40 100 Xuất sắc
4867 SE150884 Trần Hải Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4868 SE150885 Phan Thiếu Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4869 SE150886 Phan Hồng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4870 SE150887 Phạm Thiên Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4871 SE150888 Phạm Ngọc Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4872 SE150889 Nguyễn Ngọc Bảo Long 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
4873 SE150890 Nguyễn Nam Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4874 SE150891 Nguyễn Lê Thiên Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4875 SE150892 Nguyễn Hải Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4876 SE150893 Nguyễn Hà Nhị Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4877 SE150894 Nguyễn Duy Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4878 SE150895 Nguyễn Đức Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4879 SE150896 Lê Thành Tây Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4880 SE150897 Đoàn Hải Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4881 SE150898 Nguyễn Thiện Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4882 SE150899 Lê Bá Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4883 SE150900 Ngô Gia Luật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4884 SE150901 Đào Đức Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4885 SE150902 Nguyễn Minh Mẫn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4886 SE150903 Vũ Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4887 SE150904 Trần Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4888 SE150905 Trần Bảo Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4889 SE150906 Trần Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4890 SE150907 Tôn Thất Phu Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4891 SE150908 Phan Danh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4892 SE150909 Phạm Thanh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4893 SE150910 Phạm Cao Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4894 SE150911 Lê Đặng Gia Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4895 SE150912 Hoàng Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4896 SE150913 Hà Thúc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4897 SE150914 Đoàn Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4898 SE150915 Võ Thị Hoàng My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4899 SE150916 Trần Hải My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4900 SE150917 Võ Thành Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4901 SE150918 Trương Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4902 SE150919 Vương Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4903 SE150920 Trần Minh Hoài Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4904 SE150921 Trần Hoài Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4905 SE150922 Thi Nhật Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4906 SE150923 Phan Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 30 40 90 Xuất sắc
4907 SE150924 Phạm Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4908 SE150925 Nguyễn Văn Hải Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4909 SE150926 Nguyễn Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
4910 SE150927 Nguyễn Đăng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4911 SE150928 Huỳnh Thế Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4912 SE150929 Hồ Hải Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4913 SE150930 Đỗ Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4914 SE150931 Nguyễn Thị Ngà 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
4915 SE150932 Nguyễn Đình Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4916 SE150933 Ninh Văn Nghị 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4917 SE150934 Vũ Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4918 SE150935 Võ Hồ Nhân Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4919 SE150936 Trần Trung Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4920 SE150937 Phạm Minh Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4921 SE150938 Phạm Đức Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4922 SE150939 Lê Hiếu Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4923 SE150940 Hàng Sở Nghiêu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


4924 SE150941 Thái Bảo Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4925 SE150942 Lê Khả Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4926 SE150943 Trần Điền Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4927 SE150944 Nguyễn Võ Bảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4928 SE150945 Nguyễn Trí Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4929 SE150946 Nguyễn Trần Anh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4930 SE150947 Ngô Khai Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4931 SE150948 Ngô Hải Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4932 SE150949 Lê Công Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4933 SE150950 Huỳnh Việt Thanh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4934 SE150951 Cao Bằng Thảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4935 SE150952 Nguyễn Thanh Nhã 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
4936 SE150953 Nguyễn Trọng Nhân 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
4937 SE150954 Nguyễn Đức Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4938 SE150955 Lương Hoàng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4939 SE150956 Trần Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4940 SE150957 Nguyễn Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4941 SE150958 Nguyễn Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4942 SE150959 Nguyễn Gia Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4943 SE150960 Võ Nguyệt Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4944 SE150961 Đặng Thị Ái Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4945 SE150962 Nguyễn Thành Nhơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4946 SE150963 Trần Nguyễn Ngọc Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


4947 SE150964 Phan Thành Nhựt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4948 SE150965 Huỳnh Công Nương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4949 SE150966 Nguyễn Mai Hoàng Oanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4950 SE150967 Vũ Minh Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4951 SE150968 Thái Thành Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4952 SE150969 Phạm Huỳnh Đức Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4953 SE150970 Nguyễn Hữu Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4954 SE150971 Huỳnh Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4955 SE150972 Nguyễn Huỳnh Phi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4956 SE150973 Trần Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4957 SE150974 Nguyễn Trần Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4958 SE150975 Đào Quang Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4959 SE150976 Ngô Đình Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4960 SE150977 Bùi Đức Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4961 SE150978 Phạm Xuân Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4962 SE150979 Nguyễn Tấn Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4963 SE150980 Võ Văn Thanh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4964 SE150981 Trương Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4965 SE150982 Trần Thiên Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4966 SE150983 Trần Hữu Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4967 SE150984 Nguyễn Minh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4968 SE150985 Nguyễn Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4969 SE150986 Nguyễn Hoài Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4970 SE150987 Lưu Vĩnh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
4971 SE150988 Lê Thanh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4972 SE150989 Lê Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4973 SE150990 Hồ Quang Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4974 SE150991 Đồng Nhật Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4975 SE150992 Nguyễn Trần Đại Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4976 SE150993 Nguyễn Thiên Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4977 SE150994 Lê Thanh Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4978 SE150995 Hoàng Xuân Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4979 SE150996 Phan Nam Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4980 SE150997 Nguyễn Hoài Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4981 SE150998 Nguyễn Ngọc Phượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4982 SE150999 Nguyễn Lâm Thúy Phượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4983 SE151000 Võ Trung Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4984 SE151001 Trần Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4985 SE151002 Thái Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4986 SE151003 Phan Vương Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4987 SE151004 Nguyễn Phạm Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4988 SE151005 Nguyễn Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4989 SE151006 Nguyễn Hoàng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4990 SE151007 Nguyễn Đình Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4991 SE151008 Nguyễn Đào Đức Quân 20 0 0 0 0 0 15 10 25 10 70 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

4992 SE151009 Lê Trọng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


4993 SE151010 Lê Hoàng Thanh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4994 SE151011 Lê Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4995 SE151012 Đặng Đông Quân 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
4996 SE151013 Trần Thế Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4997 SE151014 Nguyễn Quốc Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4998 SE151015 Nguyễn Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
4999 SE151016 Hoàng Lâm Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5000 SE151017 Bùi Gia Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5001 SE151018 Huỳnh Bá Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5002 SE151019 Đỗ Thị Thanh Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5003 SE151020 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5004 SE151021 Phạm Minh Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5005 SE151022 Nguyễn Phúc Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5006 SE151023 Nguyễn Cao Hoài Sinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5007 SE151024 Nguyễn Thái Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5008 SE151025 Nguyễn Hoàng Minh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5009 SE151026 Lê Thái Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5010 SE151027 Đào Trọng Nam Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5011 SE151028 Mai Phước Sự 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5012 SE151029 Nguyễn Quốc Sỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5013 SE151030 Vũ Tấn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5014 SE151031 Trương Thành Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5015 SE151032 Phạm Hữu Anh Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5016 SE151033 Nguyễn Tri Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5017 SE151034 Nguyễn Thành Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5018 SE151035 Lê Anh Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5019 SE151036 Vũ Minh Tâm 20 5 0 0 0 0 20 15 20 30 85 Tốt
5020 SE151037 Trịnh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5021 SE151038 Trần Đỗ Thanh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5022 SE151039 Phạm Võ Ngọc Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5023 SE151040 Nguyễn Quý Thanh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5024 SE151041 Nguyễn Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5025 SE151042 Nguyễn Hữu Thanh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5026 SE151043 Mai Hoàng Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5027 SE151044 Tống Mạnh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5028 SE151045 Phạm Thanh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
5029 SE151046 Nguyễn Hoàng Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5030 SE151047 Hoàng Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5031 SE151048 Đào Lê Nhật Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5032 SE151049 Nguyễn Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5033 SE151050 Nguyễn Duy Tấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5034 SE151051 Đinh Minh Tấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5035 SE151052 Triệu Chu Quốc Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5036 SE151053 Trần Phương Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5037 SE151054 Nguyễn Minh Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5038 SE151055 Khúc Ngọc Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5039 SE151056 Hoàng Đình Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5040 SE151057 Trần Hoàng Thám 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5041 SE151058 Triệu Phú Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5042 SE151059 Nguyễn Việt Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5043 SE151060 Đỗ Hồng Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5044 SE151061 Phan Thị Bảo Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5045 SE151062 Phạm Vũ Vân Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5046 SE151063 Lê Công Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5047 SE151064 Kheo Ngọc Minh Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5048 SE151065 Bùi Nguyễn Tấn Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5049 SE151066 Võ Phước Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5050 SE151067 Phan Phước Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5051 SE151068 Đào Đức Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5052 SE151069 Nguyễn Hồ Minh Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5053 SE151070 Nguyễn Hà Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5054 SE151071 Nguyễn Phước Bảo Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5055 SE151072 Nguyễn Ngọc Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5056 SE151073 Huỳnh Minh Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5057 SE151074 Ngô Xuân Thiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5058 SE151075 Nguyễn Lê Thìn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5059 SE151076 Nguyễn Huỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5060 SE151077 Phạm Quốc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5061 SE151078 Nguyễn Viết Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5062 SE151079 Nguyễn Hưng Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5063 SE151080 Nguyễn Anh Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5064 SE151081 Lưu Cường Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5065 SE151082 Lê Tiến Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5066 SE151083 Huỳnh Hữu Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5067 SE151084 Dương Chí Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5068 SE151085 Đoàn Thế Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5069 SE151086 Đào Đức Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5070 SE151087 Đặng Nguyễn Phú Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5071 SE151088 Châu Huỳnh Phúc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5072 SE151089 Đào Lê Bảo Thoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5073 SE151090 Đàm Hồng Thoại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5074 SE151092 Hoàng Đình Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5075 SE151093 Đặng Minh Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5076 SE151094 Trương Ngọc Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5077 SE151095 Nguyễn Thị Thanh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5078 SE151096 Nguyễn Ngọc Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5079 SE151097 Nguyễn Huỳnh Công Thụ 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
5080 SE151098 Lại Đình Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5081 SE151099 Nguyễn Hoài Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5082 SE151100 Phan Nguyễn Minh Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5083 SE151101 Hoàng Nhã Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5084 SE151102 Mai Ngọc Hải Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5085 SE151103 Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5086 SE151104 Huỳnh Lê Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5087 SE151105 Hoàng Thị Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5088 SE151106 Từ Minh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5089 SE151107 Phương Vĩ Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5090 SE151108 Phạm Thanh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5091 SE151109 Nguyễn Đức Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5092 SE151110 Nguyễn Cửu Di Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5093 SE151111 Lê Minh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5094 SE151112 Đặng Xuân Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5095 SE151113 Đặng Minh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5096 SE151114 Cao Bá Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5097 SE151115 Lý Minh Tiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5098 SE151116 Trần Trung Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5099 SE151117 Nguyễn Trọng Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5100 SE151118 Vũ Khánh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5101 SE151119 Nguyễn Lê Bảo Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5102 SE151120 Nguyễn Đức Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5103 SE151121 Phan Huyền Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5104 SE151122 Nguyễn Hoàng Kiều Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5105 SE151123 Nguyễn Thục Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5106 SE151124 Ngô Hà Quang Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5107 SE151125 Đào Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5108 SE151126 Vũ Ngọc Minh Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5109 SE151127 Nguyễn Minh Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5110 SE151128 Hồ Nguyễn Minh Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5111 SE151129 Đỗ Hải Triều 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5112 SE151130 Nguyễn Trần Minh Trực 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5113 SE151131 Trương Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5114 SE151132 Trần Duy Hiếu Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5115 SE151133 Phạm Duy Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5116 SE151134 Nguyễn Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5117 SE151135 Nguyễn Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5118 SE151136 Nguyễn Tấn Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5119 SE151137 Nguyễn Quang Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5120 SE151138 Lê Văn Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5121 SE151139 Lê Minh Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5122 SE151140 Hoàng Quốc Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5123 SE151141 Đào Quốc Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5124 SE151142 Trịnh Hữu Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5125 SE151143 Nguyễn Lam Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5126 SE151144 Phan Nguyễn Hữu Truyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5127 SE151145 Trần Ngọc Bảo Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5128 SE151146 Mai Gia Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5129 SE151147 Lê Ngọc Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5130 SE151148 Lê Minh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5131 SE151149 Đào Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5132 SE151150 Bùi Thanh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5133 SE151151 Nguyễn Đặng Thiên Tứ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5134 SE151152 Phạm Ngọc Tuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5135 SE151153 Nguyễn Đình Tuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5136 SE151154 Trương Quốc Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5137 SE151155 Trương Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5138 SE151156 Trần Anh Tuấn 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
5139 SE151157 Thái Ngọc Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5140 SE151158 Nguyễn Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5141 SE151159 Nguyễn Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5142 SE151160 Ngô Đức Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5143 SE151161 Lê Thanh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5144 SE151162 Đỗ Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5145 SE151163 Đặng Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5146 SE151164 Vũ Duy Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5147 SE151165 Trần Dương Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5148 SE151166 Nguyễn Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5149 SE151167 Nguyễn Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5150 SE151168 Đào Mạnh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5151 SE151169 Nguyễn Quang Cát Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5152 SE151170 Mai Thanh Tỷ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5153 SE151171 Trần Thục Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5154 SE151172 Đỗ Ngọc Khánh Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5155 SE151173 Nguyễn Đức Hải Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5156 SE151174 Phùng Thanh Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5157 SE151175 Nguyễn Vũ Minh Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5158 SE151176 Nguyễn Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5159 SE151177 Lê Hoàng Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5160 SE151178 Trương Trần Quãn Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5161 SE151179 Trần Hữu Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5162 SE151180 Nguyễn Hữu Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5163 SE151181 Nguyễn Đức Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5164 SE151182 Đoàn Khánh Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5165 SE151183 Phan Hạ Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5166 SE151184 Nguyễn Công Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5167 SE151185 Lưu Quang Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5168 SE151186 Huỳnh Uy Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5169 SE151187 Phạm Ngọc Nhật Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5170 SE151188 Trần Vương Vỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5171 SE151189 Lương Thế Vỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5172 SE151190 Trần Vạn Xuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5173 SE151191 Trần Thị Thanh Xuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5174 SE151192 Nguyễn Vũ Thành Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
5175 SE151193 Nguyễn Hùng Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5176 SE151194 Bùi Đức Uy Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5177 SE151195 Lý Ngọc Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5178 SE151196 Huỳnh Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5179 SE151197 Nguyễn Hà Kiều Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5180 SE151198 Nguyễn Dương Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5181 SE151199 Trần Đoàn Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5182 SE151200 Đoàn Vũ Hoài Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5183 SE151201 Hoàng Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5184 SE151202 Nguyễn Văn Lê Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5185 SE151203 Đỗ Thị Minh Thùy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5186 SE151204 Đoàn Trần Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5187 SE151205 Nguyễn Trọng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5188 SE151206 Lê Minh Chí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5189 SE151207 Vũ Bội Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5190 SE151208 Nguyễn Phương Nhật Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5191 SE151209 Nguyễn Chấn Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5192 SE151210 Phạm Nhật An 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
5193 SE151211 Trang Hiển Khoa 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
5194 SE151212 Phạm Xuân Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5195 SE151213 Lưu Thị Vân Hoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5196 SE151214 Hoàng Kim Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5197 SE151215 Hà Ngô Khánh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5198 SE151216 Nguyễn Diễm Uyên Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5199 SE151217 Huỳnh Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5200 SE151218 Đinh Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5201 SE151219 Hoàng Mạnh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5202 SE151220 Bùi Lê Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5203 SE151221 Phạm Đinh Bảo Chí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5204 SE151222 Huỳnh Thanh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5205 SE151223 Nguyễn Quế Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5206 SE151224 Đoàn Vũ Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5207 SE151225 Võ Phúc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5208 SE151226 Lê Minh Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5209 SE151227 Nguyễn Trọng Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5210 SE151228 Nguyễn Tuấn Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5211 SE151229 Trương Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5212 SE151230 Nguyễn Phi Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5213 SE151231 Tô Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5214 SE151232 Phan Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5215 SE151233 Nguyễn Tống Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5216 SE151234 Nguyễn Trọng Nguyên Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5217 SE151235 Dương Chí Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
5218 SE151236 Nguyễn Hồ Minh Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
5219 SE151237 Ngô Quốc Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5220 SE151238 Nguyễn Minh Chí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5221 SE151239 Trần Hoàng Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5222 SE151240 Kiều Mai Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5223 SE151241 Phạm Nguyễn Phương Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5224 SE151242 Nguyễn Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5225 SE151243 Nguyễn Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5226 SE151244 Nguyễn Vũ Minh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5227 SE151245 Trần Văn Quyền 20 4 4 0 0 0 23 15 10 20 78 Khá
5228 SE151246 Âu Võ Trường Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5229 SE151247 hà đông hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5230 SE151248 Hoàng Khắc Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5231 SE151249 Hồ Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5232 SE151250 Nguyễn Thanh Hoài Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5233 SE151251 Nguyễn Hồ Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5234 SE151252 Nguyễn Hữu Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5235 SE151253 Đào Minh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5236 SE151254 Thái Bình Phú Thạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5237 SE151255 Tô Đình Chính 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5238 SE151256 Lý Hưng Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5239 SE151257 Lê Nguyên Trực 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5240 SE151258 Nguyễn Ngọc Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5241 SE151259 Nguyễn Văn Chí Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5242 SE151260 Lê Trần Mỹ Đan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5243 SE151261 Nguyễn Thiên Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5244 SE151262 Lưu Thanh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5245 SE151263 Võ Văn Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5246 SE151264 Trịnh Nam Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5247 SE151265 Từ Minh Đoàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5248 SE151266 Lê Xuân Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5249 SE151267 Phan Quốc Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5250 SE151268 Lê Duy Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5251 SE151269 Nguyễn Lương Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5252 SE151270 Lê Võ Anh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5253 SE151271 Nguyễn Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5254 SE151272 Thái Quốc Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5255 SE151273 Phan Minh Nhựt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5256 SE151274 Nguyễn Gia Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5257 SE151275 Nguyễn Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5258 SE151276 Trịnh Bình Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5259 SE151277 Đỗ Thị Huỳnh Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5260 SE151278 Ngô Chí Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5261 SE151279 Đồng Xuân An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5262 SE151280 Nhâm Vĩnh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5263 SE151281 Đỗ Anh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5264 SE151282 Phan Bùi Minh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5265 SE151283 Đại Kim Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5266 SE151284 Hồ Hoàng Chí Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5267 SE151285 Ngô Huy Quang Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5268 SE151286 Võ Trung Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5269 SE151287 Trần Thiên Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5270 SE151288 Nguyễn Thành Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5271 SE151289 Hà Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5272 SE151290 Đoàn Phạm Bích Hợp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5273 SE151291 Vũ Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5274 SE151292 Lâm Văn Phái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5275 SE151293 Trương Quỳnh Lượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5276 SE151294 Lê Quang Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5277 SE151295 Lê Đoàn Mỹ Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5278 SE151296 Nguyễn Bảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5279 SE151297 Lê Chí Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5280 SE151298 Đinh Minh Nhựt 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
5281 SE151299 Trần Hoàng Trung Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5282 SE151300 Nguyễn Song Hồng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5283 SE151301 Trần Chí Hiếu 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
5284 SE151302 Phạm Tiến Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5285 SE151303 Đoàn Nguyễn Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5286 SE151304 Bùi Nguyễn Thanh Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5287 SE151305 Nguyễn Vĩnh Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5288 SE151306 Huỳnh Trần Thế Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5289 SE151307 Nguyễn Bá Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5290 SE151308 Nguyễn Tuấn Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5291 SE151309 Bùi Duy Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5292 SE151310 Phạm Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5293 SE151311 Chu Quang Dũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5294 SE151312 Hồ Hữu Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5295 SE151313 Nguyễn Tống Đức Đồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5296 SE151314 Nguyễn Thuyết Trình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5297 SE151315 Nguyễn Vinh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5298 SE151316 Trần Vĩnh An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5299 SE151317 Trần Phạm Kim Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5300 SE151318 Nguyễn Đức Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5301 SE151319 Tống Khánh Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5302 SE151320 Ngô Ngọc Vũ Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5303 SE151321 Lưu Khánh Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5304 SE151322 Nguyễn Ngọc Gia Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5305 SE151323 Nguyễn Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5306 SE151324 Nguyễn Võ Nhật Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5307 SE151325 Bùi Đình Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5308 SE151326 Trần Văn Ngọc Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5309 SE151327 Nguyễn Đình Bảo Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5310 SE151328 Lê Thiên Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5311 SE151329 Đào Minh Hoà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5312 SE151331 Lê Minh Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5313 SE151332 Võ Thanh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5314 SE151333 Nguyễn Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5315 SE151334 Nguyễn Châu Minh Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5316 SE151335 Phạm Đoàn Hải Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5317 SE151336 Nguyễn Vũ Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5318 SE151337 Võ Hoàng Minh Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5319 SE151338 Lê Ngọc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5320 SE151339 Nguyễn Văn Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5321 SE151340 Trần Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5322 SE151341 Nguyễn Minh Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5323 SE151342 Hoàng Tiến Hải Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5324 SE151343 Lê Quốc Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5325 SE151344 Trần Văn Cao Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5326 SE151345 Nguyễn Lâm Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5327 SE151346 Ngô Đức Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5328 SE151347 Mai Duy Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5329 SE151348 Phạm Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5330 SE151349 Phạm Nhật Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5331 SE151350 Nguyễn Trần Quang Nhớ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5332 SE151351 Lê Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5333 SE151352 Trần Quốc Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5334 SE151353 Vũ Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5335 SE151354 Võ Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5336 SE151355 Lê Trần Quang Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5337 SE151356 Hoàng Thị Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5338 SE151357 Phạm Văn Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5339 SE151358 Hoàng Trọng Minh Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5340 SE151359 Lê Danh Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5341 SE151360 Trần Văn Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5342 SE151361 Tô Quang Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5343 SE151362 Đinh Trần Trung Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5344 SE151363 Đỗ Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5345 SE151364 Nguyễn Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5346 SE151365 Vũ Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5347 SE151366 Nguyễn Hoàng Phi Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5348 SE151367 Hoàng Hồ Trúc Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5349 SE151368 Nguyễn Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5350 SE151369 Lại Vũ Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5351 SE151370 Võ Phúc Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5352 SE151371 Nguyễn Minh Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5353 SE151372 Phạm Tiến Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5354 SE151373 Huỳnh Tấn Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5355 SE151374 Nguyễn Trí Vĩ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5356 SE151375 Dương Phạm Minh Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5357 SE151376 Lê Hoàng Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5358 SE151377 Đỗ Cao Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5359 SE151378 Lương Minh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5360 SE151379 Đỗ Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


5361 SE151380 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5362 SE151381 Lê Nhật Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5363 SE151382 Vũ Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5364 SE151383 Nguyễn Ngọc Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5365 SE151384 Đặng Nam Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5366 SE151385 Nguyễn Hoàng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5367 SE151386 Nguyễn Hữu Nhật Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5368 SE151387 Hoàng Minh Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5369 SE151388 Nguyễn Duy Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5370 SE151389 Nguyễn Đăng Hải Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5371 SE151390 Trần Hữu Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5372 SE151391 Huỳnh Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5373 SE151392 Nguyễn Phan Thành Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5374 SE151393 Nguyễn Ngọc Tiên 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
5375 SE151394 Nguyễn Văn Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5376 SE151395 Nguyễn Văn Nam 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
5377 SE151396 Đặng Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
5378 SE151397 Hoàng Quốc Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5379 SE151398 Lưu Vũ Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5380 SE151399 Vũ Chí Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5381 SE151400 Phạm Huỳnh Phương Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5382 SE151401 Nguyễn Hữu Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5383 SE151402 Vũ Mạnh Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5384 SE151403 Trần Hồ Hoàng Tấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5385 SE151404 Phan Lục Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5386 SE151405 Nguyễn Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5387 SE151406 Lê Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5388 SE151407 Nguyễn Anh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5389 SE151408 Võ Minh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5390 SE151409 Lê Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5391 SE151410 Nguyễn Phước Duy Chương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5392 SE151411 Nguyễn Thanh Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5393 SE151412 Nguyễn Đặng Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5394 SE151413 Trần Thuý Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5395 SE151414 Lê Ngô Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5396 SE151415 Đặng Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5397 SE151416 Nguyễn An Ninh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5398 SE151417 Trần Đặng Vẵn My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5399 SE151418 Dương Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5400 SE151419 Nguyễn Cao Hoài Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5401 SE151420 Vũ Hoàng Hải Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5402 SE151421 Hoàng Gia Kỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5403 SE151422 Trịnh Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5404 SE151423 Đỗ Văn Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5405 SE151424 Đặng Gia Bảo 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5406 SE151425 Lê Minh Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5407 SE151426 Ngô Tấn Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5408 SE151427 Nguyễn Gia Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5409 SE151428 Đinh Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5410 SE151429 Lý Quốc Lâm 20 5 5 5 5 0 35 15 20 30 100 Xuất sắc
5411 SE151430 Nguyễn Hữu Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5412 SE151431 Đỗ Nhật Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5413 SE151432 Nguyễn Hữu Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5414 SE151433 Đặng Quang Trung 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
5415 SE151434 Trần Viết Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5416 SE151435 Nguyễn Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5417 SE151436 Trần Thiên Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5418 SE151437 Ngô Xuân Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5419 SE151438 Nguyễn Hoàng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5420 SE151439 Nguyễn Phúc Thiên An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5421 SE151440 Nguyễn Ngọc Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5422 SE151441 Nguyễn Đức Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5423 SE151442 Hoàng Chí Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5424 SE151443 Trát Triệu Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5425 SE151444 Trần Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5426 SE151445 Lê Viết Mẫn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5427 SE151446 Bùi Khôi Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5428 SE151447 Nguyễn Hoàng Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5429 SE151448 Nguyễn Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5430 SE151449 Nguyễn Văn Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5431 SE151450 Nguyễn Hữu Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5432 SE151451 Nông Huỳnh Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5433 SE151452 Nguyễn Trần Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5434 SE151453 Nguyễn Hoàng Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5435 SE151454 Võ Huỳnh Duy Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5436 SE151455 Đỗ Trọng Thái Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5437 SE151456 Giang Bá Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5438 SE151457 Nguyễn Hồng Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5439 SE151458 Nguyễn Hữu Trường Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5440 SE151459 Phan Hoàng Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5441 SE151460 Phạm Hoàng Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5442 SE151461 Lương Trần Trọng Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5443 SE151462 Nguyễn Trọng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5444 SE151463 Nguyễn Hữu Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5445 SE151464 Nguyễn Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5446 SE151465 Trần Hùng Khoa Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5447 SE151466 Nguyễn Thị Hải Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5448 SE151467 Nguyễn Hải Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5449 SE151468 Nguyễn Việt Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5450 SE151469 Nguyễn Ngọc Hoàng Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5451 SE151470 Trần Vương Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5452 SE151471 Hoàng Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5453 SE151472 Nguyễn Quốc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5454 SE151473 Võ Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5455 SE151474 Lương Thành Công 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
5456 SE151475 Đoàn Tường Hoàng Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5457 SE151476 Phạm Trần Xuân Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5458 SE151477 Phan Thành Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5459 SE151478 Trần Ngọc Thắng 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
5460 SE151479 Nguyễn Việt Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5461 SE151480 Huỳnh Minh Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5462 SE151481 Phạm Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5463 SE151482 Nguyễn Hồ Tỷ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5464 SE151483 Nguyễn Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5465 SE151484 Nguyễn Ngọc Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5466 SE151485 Huỳnh Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5467 SE151486 Nguyễn Khắc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5468 SE151487 Lê Nguyễn Khánh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5469 SE151488 Lê Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5470 SE151489 Bùi Trần Gia Đông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5471 SE151490 Lê Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5472 SE151491 Lê Hoàng Bảo Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5473 SE151492 Đinh Văn Thành An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5474 SE151493 Lương Trọng Vỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5475 SE151494 Dương Thanh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5476 SE151495 Nguyễn Huỳnh Minh Đan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5477 SE151497 Cao Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5478 SE151498 Hoàng Đức Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5479 SE151499 Trần An Khương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5480 SE151500 Lê Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5481 SE151501 Nguyễn Lê Đức Tấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5482 SE151502 Nguyễn Trần Bá Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5483 SE151503 Trần Thái Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5484 SE151504 Lê Vĩnh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5485 SE151505 Huỳnh Phúc Vĩnh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5486 SE151506 Nguyễn Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5487 SE151507 Nguyễn Lê Khiết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5488 SE151508 Lê Chí Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5489 SE151509 Nguyễn Đức Quốc Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5490 SE151510 Đinh Kiến Tạo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5491 SE151511 Trần Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5492 SE151512 Vi Văn Chí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5493 SE151513 Nguyễn Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5494 SE151514 Phạm Phú Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5495 SE151515 Cao Trọng Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5496 SE151516 Nguyễn Tấn Hoà Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5497 SE151517 Võ Việt Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5498 SE151518 Trần Hoàng Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5499 SE151519 Nguyễn Tuấn Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5500 SE151520 Trần Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5501 SE151521 Trần Lê Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5502 SE151522 Nguyễn Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5503 SE151523 Vũ Hoàng Đình Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5504 SE151524 Tôn Trần Trọng Điệp 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
5505 SE151525 Tạ Minh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5506 SE151526 Phạm Hoàng Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5507 SE151527 Lê Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5508 SE151528 Kiều Quang Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5509 SE151529 Nguyễn Thanh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5510 SE151530 Nguyễn Trung Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5511 SE151531 Trần Hồng Loan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5512 SE151532 Nguyễn Phạm Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5513 SE151533 Dương Cẩm Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5514 SE151534 Nguyễn Lê Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5515 SE151535 Hoàng Hải Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5516 SE151536 Phan Văn Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5517 SE151537 Giảng Thanh Dinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5518 SE151538 Đinh Phạm Hưng Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5519 SE151539 Trương Nguyễn Công Trung 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
5520 SE151540 Nguyễn Xuân Nhâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5521 SE151541 Lê Thị Việt Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5522 SE160001 Nguyễn Hồng Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5523 SE160002 Trần Quốc Khánh 20 5 5 5 5 0 35 15 20 30 100 Xuất sắc
5524 SE160003 Hồ Nguyễn Nghi Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5525 SE160004 Nguyễn Chánh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5526 SE160005 Tô Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5527 SE160007 Nguyễn Phan Huy Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5528 SE160008 Vũ Đình Đường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5529 SE160010 Bùi Hồ Linh Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5530 SE160011 Tô Quách Kỳ Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5531 SE160012 Nguyễn Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5532 SE160013 Nguyễn Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5533 SE160015 Đặng Hoàng Thống 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5534 SE160017 Đỗ Minh Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5535 SE160018 Phan Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5536 SE160020 Trần Nhật Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5537 SE160021 Đoàn Ngọc Trân Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5538 SE160022 Phạm Minh Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5539 SE160025 Lâm Gia Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
5540 SE160026 Nguyễn Thành Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5541 SE160027 Nguyễn Tiến Sơn 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
5542 SE160028 Nguyễn Duy Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5543 SE160029 Nguyễn Ngọc Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5544 SE160030 Phạm Thành Trung 20 2 5 5 5 0 32 15 10 20 87 Tốt


5545 SE160031 Võ Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5546 SE160032 Trương Trung Bảo 20 5 0 0 0 0 20 15 20 30 85 Tốt
5547 SE160033 Mai Thế Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5548 SE160034 Trần Nhật Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5549 SE160035 Đinh Thị Phương Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5550 SE160036 Phạm Thanh Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5551 SE160037 Phạm Trọng Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5552 SE160038 Trịnh Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5553 SE160039 Thái Trần Văn Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5554 SE160040 Ngô Trí Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5555 SE160041 Nguyễn Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5556 SE160043 Trà Nguyễn Hữu Nghĩa 20 2 2 0 0 0 19 15 10 20 74 Khá
5557 SE160044 Đỗ Quang Lực 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá

5558 SE160045 Tạ Chấn Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5559 SE160046 Huỳnh Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
5560 SE160047 Võ Hoàng Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5561 SE160048 Lê Hoàng Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5562 SE160049 Hoàng Trọng Tiến 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
5563 SE160050 Cao Nguyễn Hoàng Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5564 SE160052 Mai Xuân Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5565 SE160053 Nguyễn Hoàng Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5566 SE160054 Lê Phạm Đức Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5567 SE160055 Nguyễn Hoàng Khánh Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5568 SE160056 Lê Vạn Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5569 SE160057 Nguyễn Đức Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5570 SE160058 Nguyễn Thế Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5571 SE160059 Trần Quốc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5572 SE160060 Nguyễn Mạnh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5573 SE160061 Đặng Nguyễn Vũ Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5574 SE160062 Trần Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5575 SE160063 Võ Nguyễn Hoàng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5576 SE160064 Nguyễn Công Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5577 SE160065 Nguyễn Công Ngọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5578 SE160066 Nguyễn Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5579 SE160067 Lý Thế Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5580 SE160068 Trần Trường Giang 20 2 2 0 0 0 19 15 10 20 74 Khá
5581 SE160069 Lê Văn Trà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5582 SE160070 Nguyễn Minh Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5583 SE160072 Nguyễn Thu Hoài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5584 SE160075 Huỳnh Lê Thanh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5585 SE160076 Quách Hêng Tô Ni 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5586 SE160078 Nguyễn Thị Anh Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5587 SE160079 Phạm Kiến Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5588 SE160080 Trần Thanh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5589 SE160081 Lê Phúc Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5590 SE160082 Hoàng Xuân Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5591 SE160083 Hà Nhật Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5592 SE160084 Nguyễn Minh Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5593 SE160085 Lê Hữu Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5594 SE160086 Nguyễn Thành Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5595 SE160089 Mai Quang Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5596 SE160090 Nguyễn Tấn Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5597 SE160091 Nguyễn Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5598 SE160094 Lê Thanh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5599 SE160096 Phạm Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5600 SE160097 Đoàn Lê Tường Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5601 SE160098 Nguyễn Thanh Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5602 SE160099 Nguyễn Anh Thoại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5603 SE160101 Huỳnh Vĩnh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5604 SE160103 Nguyễn Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5605 SE160104 Đào Mai Duy Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5606 SE160105 Trương Tấn Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5607 SE160108 Lê Nguyên Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5608 SE160110 Nguyễn Huy Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5609 SE160111 Nguyễn Phan Phước Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5610 SE160114 Tống Ngọc Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5611 SE160117 Phan Nhật Tân 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
5612 SE160118 Phạm Thuận Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5613 SE160119 Trần Công Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5614 SE160120 Hồ Trọng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5615 SE160121 Trần Hoàng Minh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5616 SE160124 Phạm Hoàng Anh 20 5 2 0 0 0 22 15 10 20 77 Khá
5617 SE160125 Hoàng Văn Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5618 SE160126 Trần Hoàng Quang Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5619 SE160127 Phạm Kim Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5620 SE160128 Nguyễn Tấn Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5621 SE160129 Võ Tín Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5622 SE160131 Lý Trần Anh Kiệt 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
5623 SE160134 Võ Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5624 SE160135 Phan Trúc Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5625 SE160136 Nguyễn Bá Nhật Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5626 SE160137 Huỳnh Minh Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5627 SE160138 Vũ Đình Lập 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5628 SE160139 Nguyễn Thanh Luận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5629 SE160140 Nguyễn Ngọc Thanh Thùy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5630 SE160141 Nguyễn Quốc Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5631 SE160142 Nguyễn Ngọc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5632 SE160143 Phạm Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5633 SE160144 Lê Tất Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5634 SE160145 Lê Minh Đức 20 5 5 2 0 0 27 15 10 20 82 Tốt
5635 SE160146 Vũ Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5636 SE160148 Trịnh Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


5637 SE160149 Thái Lý Gia Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5638 SE160150 Lê Minh Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5639 SE160151 Phan Quang Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5640 SE160152 Vũ Xuân Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5641 SE160153 Trịnh Trung Nhã 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5642 SE160154 Nguyễn Quốc Cường 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
5643 SE160155 Trần Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5644 SE160159 Huỳnh Bảo Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5645 SE160161 Nguyễn Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5646 SE160162 Nguyễn Văn Thống 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5647 SE160164 Huỳnh Ngọc Ái Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5648 SE160166 Trần Quang Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5649 SE160168 Phạm Đông Đông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5650 SE160169 Trần Hoàng Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5651 SE160170 Trần Hoàng Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5652 SE160171 Lê Ngọc Sơn 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
5653 SE160172 Nguyễn Anh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5654 SE160173 Ngô Quang Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5655 SE160174 Nguyễn Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5656 SE160175 Võ Văn Bảo Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5657 SE160177 Đặng Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5658 SE160179 Võ Thùy Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5659 SE160181 Lê Đức Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5660 SE160182 Trần Thanh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5661 SE160183 Bùi Nguyễn Hữu Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5662 SE160184 Nghiêm Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5663 SE160185 Trần Thanh Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5664 SE160186 Nguyễn Dư Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5665 SE160187 Đỗ Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5666 SE160188 Thái Hoàng An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5667 SE160189 Đặng Quốc Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5668 SE160190 Đặng Vỹ Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5669 SE160191 Nguyễn Hoàng Lam Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5670 SE160192 Trương Hoàng Phi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5671 SE160193 Vũ An Ninh 20 2 2 2 0 0 21 15 10 66 TB Khá
5672 SE160194 Hoàng Thị Thu Hương 20 2 2 0 0 0 19 15 10 20 74 Khá
5673 SE160195 Nguyễn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5674 SE160196 Trần Quang Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5675 SE160197 Nguyễn Phước Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5676 SE160199 Nguyễn Đăng Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5677 SE160200 Cao Văn Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5678 SE160202 Lê Bá An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5679 SE160203 Thái Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5680 SE160204 Trương Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5681 SE160205 Huỳnh Văn Phướt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5682 SE160206 Lê Công Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5683 SE160207 Đoàn Thịnh Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5684 SE160208 Lê Thị Thu Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5685 SE160209 Nguyễn Thái Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5686 SE160210 Hoàng Lê Minh Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5687 SE160211 Nguyễn Đình Hiếu Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5688 SE160212 Trần Anh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5689 SE160214 Võ Hồ Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5690 SE160216 Hà Phan Bảo Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5691 SE160217 Cao Xuân Toàn 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
5692 SE160218 Nguyễn Kiều Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5693 SE160219 Nguyễn Phương Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5694 SE160220 Hoàng Xuân Học 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5695 SE160221 Nguyễn Vĩ Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5696 SE160222 Huỳnh Lê Anh Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5697 SE160223 Nguyễn Văn Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5698 SE160224 Đặng Minh Hiếu 20 5 5 5 5 5 40 15 10 20 95 Xuất sắc
5699 SE160225 Nguyễn Minh Đức 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
5700 SE160226 Lê Ngọc Bảo Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5701 SE160227 Nguyễn Huy Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5702 SE160228 Võ Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5703 SE160230 Ngô Trần Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5704 SE160231 Cao Nhật Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5705 SE160232 Phạm Khắc Triệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5706 SE160233 Trần Khánh Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5707 SE160234 Trần Nguyễn Nhựt Duy 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
5708 SE160236 Phạm Thu Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5709 SE160237 Nguyễn Huy Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5710 SE160239 Phạm Hoàng Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5711 SE160240 Trần Đình Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5712 SE160241 Nguyễn Lâm Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5713 SE160242 Lò Hùng Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5714 SE160243 Đặng Ngọc Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5715 SE160244 Châu Ngọc Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5716 SE160245 Lê Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5717 SE160246 Nguyễn Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5718 SE160248 Huỳnh Nhất Thiên Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5719 SE160249 Trần Công Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5720 SE160251 Huỳnh Minh Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5721 SE160252 Nguyễn Anh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5722 SE160253 Huỳnh Hữu Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5723 SE160254 Hồ Trịnh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5724 SE160256 Phan Văn Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5725 SE160257 Vũ Trung Đông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5726 SE160258 Nguyễn Trần Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5727 SE160259 Đỗ Thành Tây 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5728 SE160260 Nguyễn Doãn Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5729 SE160261 Lê Thành Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5730 SE160262 Võ Trọng Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5731 SE160263 Nguyễn Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5732 SE160264 Võ Thống Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5733 SE160265 Nguyễn Gia Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5734 SE160266 Phan Minh Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5735 SE160267 Lê Long Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5736 SE160270 Nguyễn Thái Hoà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5737 SE160271 Cao Kiến Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5738 SE160272 Nguyễn Lê Nhật Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5739 SE160273 Võ Gia Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5740 SE160274 Trần Nhật Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5741 SE160275 Trần Thiện Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5742 SE160276 Dương Chí Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5743 SE160277 Vũ Anh Lãm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5744 SE160278 Trần Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5745 SE160279 Trần Minh Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5746 SE160281 Hoàng Quốc Đạt 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
5747 SE160282 Nguyễn Hồng Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5748 SE160283 Huỳnh Hữu Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5749 SE160284 Vũ Huỳnh Hồng Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5750 SE160285 Trần Nguyễn Đức Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5751 SE160287 Nông Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5752 SE160288 Lê Minh Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5753 SE160289 Hồ Đức Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5754 SE160290 Mai Chí Vĩ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5755 SE160291 Đinh Ngọc Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5756 SE160292 Thái Quang Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5757 SE160293 Trần Công Nhật Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5758 SE160294 Lê Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5759 SE160295 Nguyễn Thái Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5760 SE160296 Vũ Thiên Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5761 SE160297 Phan Sĩ Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5762 SE160298 Hà Anh Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5763 SE160299 Bùi Tuấn Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5764 SE160300 Huỳnh Hà Thái Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5765 SE160301 Lê Thị Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5766 SE160302 Phan Thái Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5767 SE160303 Nguyễn Hồng Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5768 SE160305 Trần Ngọc Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5769 SE160306 Trương Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5770 SE160308 Nguyễn Trung Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5771 SE160309 Lương Hoàng Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5772 SE160310 Trần Thị Trà My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5773 SE160311 Nguyễn Hữu Sỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5774 SE160312 Đặng Trường Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5775 SE160313 Đỗ Thanh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5776 SE160314 Nguyễn Thành Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5777 SE160315 Lưu Gia Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5778 SE160317 Dương Thị Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5779 SE160318 Nguyễn Hoàng Phi 20 2 2 0 0 0 19 15 10 20 74 Khá
5780 SE160319 Nghiêm Trần Nhật Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5781 SE160320 Tống Trường Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5782 SE160321 Nguyễn Trần Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5783 SE160322 Nguyễn Lê Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5784 SE160324 Nguyễn Hồng Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5785 SE160325 Đỗ Hồng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5786 SE160326 Trương Sỹ Quảng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5787 SE160327 Nguyễn Trường Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5788 SE160328 Nguyễn Y Phụng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5789 SE160329 Nguyễn Xuân Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5790 SE160330 Ngô Thanh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5791 SE160331 Huỳnh Văn Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5792 SE160332 Vũ Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5793 SE160333 Ngô Chí Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5794 SE160335 Đào Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5795 SE160337 Lê Đình Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5796 SE160339 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5797 SE160340 Nguyễn Trọng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5798 SE160341 Ngô Nguyên Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5799 SE160342 Nguyễn Đạt Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5800 SE160343 Nguyễn Ngọc Vệ Sỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5801 SE160344 Nguyễn Tiến Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5802 SE160345 Phạm Minh Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5803 SE160346 Trần Nguyễn Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5804 SE160347 Mai Xuân Mỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5805 SE160348 Lý Gia Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5806 SE160349 Nguyễn Lê Đức Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5807 SE160350 Trương Thị Bích Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5808 SE160351 Phan Nguyễn An Khương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5809 SE160352 Bùi Nguyễn Hoàng Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5810 SE160353 Nguyễn Võ Tùng Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5811 SE160354 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5812 SE160355 Nguyễn Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5813 SE160356 Lê Trung Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5814 SE160357 Mai Nguyễn Văn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5815 SE160358 Lưu Huy An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5816 SE160359 Đỗ Phú Anh Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5817 SE160360 Đinh Văn Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5818 SE160361 Hoàng Chí Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5819 SE160362 Thành Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5820 SE160363 Lê Minh Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5821 SE160364 Nguyễn Thanh Tuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5822 SE160365 Diệp Anh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5823 SE160366 Nguyễn Tấn Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5824 SE160367 Lê Vũ Đình Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5825 SE160368 Nguyễn Đức Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5826 SE160369 Trương Thuỷ Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5827 SE160370 Nguyễn Phạm Hữu Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5828 SE160371 Nguyễn Hồng Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5829 SE160372 Nguyễn Ngọc Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5830 SE160373 Lê Lý Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5831 SE160374 Nguyễn Tiến Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5832 SE160375 Trương Công Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5833 SE160376 Nguyễn Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5834 SE160377 Hoàng Đình Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5835 SE160378 Nguyễn Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5836 SE160379 Đặng Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5837 SE160381 Ngô Sỹ Ngọc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5838 SE160382 Nguyễn Văn Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5839 SE160383 Phạm Tiến Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5840 SE160384 Đỗ Nhật Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5841 SE160385 Đỗ Thành Bộ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5842 SE160386 Cao Văn Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5843 SE160387 Đỗ Đức Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5844 SE160389 Nguyễn Vân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5845 SE160390 Nguyễn Danh Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5846 SE160391 Nguyễn Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5847 SE160392 Lê Gia Triều 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5848 SE160393 Diệp Tuấn Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5849 SE160394 Lê Quang Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5850 SE160395 Trần Quốc Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5851 SE160396 Hoàng Mạnh Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5852 SE160397 Võ Hữu Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5853 SE160398 Nguyễn Đan Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5854 SE160399 Nguyễn Hữu Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5855 SE160400 Lê Nhật Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5856 SE160401 Phạm Ngọc Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5857 SE160402 Nguyễn Thị Mộng Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5858 SE160403 Nguyễn Thanh Thạch 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5859 SE160404 Huỳnh Nguyễn Xuân Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5860 SE160405 Nguyễn Gia Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5861 SE160406 Nguyễn Lê Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5862 SE160407 Hoàng Đỗ Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5863 SE160408 Phan Trương Minh Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5864 SE160409 Nguyễn Hoàng Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5865 SE160410 Trịnh Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5866 SE160411 Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


5867 SE160412 Trần Ngọc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5868 SE160413 Trần Minh Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5869 SE160414 Huỳnh Hoàng Khôi Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5870 SE160415 Phạm Anh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5871 SE160416 Nguyễn Văn Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5872 SE160417 Nguyễn Đức Bình 20 5 5 5 5 10 45 15 10 20 100 Xuất sắc
5873 SE160418 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5874 SE160419 Huỳnh Võ Tấn Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5875 SE160421 Nguyễn Huỳnh Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5876 SE160422 Vũ Thị Bích Phương 20 5 5 5 4 0 34 15 20 30 99 Xuất sắc
5877 SE160423 Võ Xuân Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5878 SE160424 Lưu Quang Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5879 SE160425 Hồ Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5880 SE160426 Nguyễn Phước Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5881 SE160427 Nguyễn Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5882 SE160428 Mai Vương Khánh Truyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5883 SE160429 Hoàng Sơn Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5884 SE160430 Nguyễn Tấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5885 SE160431 Trần Nhật Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5886 SE160432 Lê Minh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5887 SE160434 Bùi Thanh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5888 SE160435 Phan Đăng Hồng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5889 SE160436 Nguyễn Như Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5890 SE160437 Vũ Văn Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5891 SE160438 Trần Lệnh Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5892 SE160439 Phạm Đắc Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5893 SE160440 Đinh Hữu Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5894 SE160441 Lê Huy Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5895 SE160442 Phan Anh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5896 SE160443 Nguyễn Thị Thanh Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5897 SE160444 Liêu Bách Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5898 SE160445 Nguyễn Ngọc Phụng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5899 SE160446 Nguyễn Minh Thiên 20 5 2 0 0 0 22 15 10 67 TB Khá
5900 SE160447 Trần Trung Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5901 SE160448 Trần Đăng Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5902 SE160449 Nguyễn Đình Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5903 SE160450 Trần Mỹ Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5904 SE160451 Nguyễn Thanh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5905 SE160452 Ngô Đình Tuấn Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5906 SE160453 Vũ Hoàng Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5907 SE160454 Mai Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5908 SE160456 Phạm Văn Bắc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5909 SE160457 Nguyễn Nguyên Triệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5910 SE160458 Nguyễn Vinh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5911 SE160459 Trương Xuân Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5912 SE160460 Nguyễn Hữu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5913 SE160461 Trần Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5914 SE160462 Nguyễn Bá Chương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5915 SE160463 Phan Sỹ Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5916 SE160464 Ngô Thị Tuyết Trúc 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
5917 SE160465 Huỳnh Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5918 SE160466 Nguyễn Cang Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5919 SE160467 Lê Nam Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5920 SE160469 Đinh Ngọc Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5921 SE160470 Huỳnh Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5922 SE160471 Lê Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5923 SE160472 Huỳnh Đức Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5924 SE160473 Nguyễn Chánh Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5925 SE160474 Nguyễn Đình Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5926 SE160475 Nguyễn Quyết Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5927 SE160476 Đỗ Lương Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5928 SE160477 Phạm Hồng Duyên Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
5929 SE160478 Nguyễn Lê Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5930 SE160479 Nguyễn Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5931 SE160480 Nguyễn Trần Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5932 SE160481 Nguyễn Đức Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5933 SE160482 Trần Mai Thế Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5934 SE160483 Lê Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5935 SE160484 Bùi Việt Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5936 SE160485 Trần Ánh Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5937 SE160486 Lê Trí Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5938 SE160487 Nguyễn Đức Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5939 SE160488 Đặng Hữu Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5940 SE160489 Võ Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5941 SE160490 Nguyễn Thanh Nhàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5942 SE160491 Lê Ngọc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5943 SE160493 Nguyễn Đức Anh Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5944 SE160494 Nguyễn Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5945 SE160495 Trần Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5946 SE160496 Phạm Hoài Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5947 SE160497 Trịnh Thị Ngọc Bích 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5948 SE160498 Nguyễn Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5949 SE160499 Võ Minh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5950 SE160500 Quản Tiến Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5951 SE160501 Nguyễn Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5952 SE160502 Ninh Quốc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5953 SE160503 Trần Mạnh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5954 SE160504 Võ Hoàng Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5955 SE160505 Võ Tiến Vững 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5956 SE160506 Trần Đỗ Phi 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
5957 SE160507 Nguyễn Đình Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5958 SE160508 Nguyễn Trung Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5959 SE160509 Dư Trần Vĩnh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5960 SE160510 Nguyễn Lương Phụng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5961 SE160511 Trịnh Anh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5962 SE160512 Nguyễn Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5963 SE160513 Thái Võ Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5964 SE160514 Nguyễn Thành Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5965 SE160515 Lê Thanh Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5966 SE160516 Bùi Văn Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5967 SE160517 Nguyễn Thọ Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5968 SE160518 Lê Nguyễn Đăng Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5969 SE160519 Nguyễn Duy Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5970 SE160520 Lê Minh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5971 SE160521 Nguyễn Hoàng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5972 SE160522 Lê Bá Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5973 SE160523 Nguyễn Thị Hồng Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5974 SE160524 Trương Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5975 SE160525 Quách Hữu Tuấn Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5976 SE160526 Võ Thị Ngọc Liên 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
5977 SE160527 Mai Văn Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5978 SE160528 Đặng Trịnh Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5979 SE160529 Vũ Văn Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5980 SE160530 Hồ Ngọc Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

5981 SE160531 Vũ Văn Tráng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


5982 SE160532 Phan Hồng Yến Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5983 SE160533 Nguyễn Phan Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 10 25 10 70 Khá
5984 SE160534 Bùi Quang Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5985 SE160535 Nguyễn Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5986 SE160536 Trương Lê Hiếu Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5987 SE160537 Bùi Hữu Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5988 SE160538 Bùi Hữu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5989 SE160539 Nguyễn Hoàng Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5990 SE160540 Trần Thị Thanh Tuyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5991 SE160541 Nguyễn Ngọc Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5992 SE160542 Phạm Việt Thuận Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
5993 SE160543 Đỗ Đặng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5994 SE160544 Thành Hứa Gia Kin 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5995 SE160545 Phạm Lê Minh Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5996 SE160546 Nguyễn Minh Chiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5997 SE160547 Đặng Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5998 SE160548 Phạm Trần Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
5999 SE160549 Nguyễn Văn Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6000 SE160550 Phạm Trần Lê Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6001 SE160551 Trần Bá Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6002 SE160552 Phạm Quốc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6003 SE160553 Thân Nhật Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6004 SE160554 Trần Nhật Trình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6005 SE160555 Phan Phụng Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6006 SE160556 Vũ Đậu Thành Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6007 SE160557 Nguyễn Hữu Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6008 SE160558 Lâm Vĩnh Kiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6009 SE160559 Nguyễn Thế Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6010 SE160560 Lê Đức Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6011 SE160561 Phạm Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6012 SE160562 Lê Đình Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6013 SE160563 Nguyễn Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6014 SE160564 Lê Hoàng Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6015 SE160565 Đào Xuân Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6016 SE160566 Nguyễn Sinh Học 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6017 SE160567 Phạm Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6018 SE160568 Đào Quang Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6019 SE160569 Hồng Phương Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6020 SE160570 Nguyễn Hồng Chánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6021 SE160571 Lâm Trần Như Ngọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6022 SE160572 Nguyễn Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6023 SE160573 Lê Ngô Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6024 SE160574 Lê Công Tính 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6025 SE160575 Nguyễn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6026 SE160576 Trần Tấn Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6027 SE160577 Nguyễn Ngọc Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6028 SE160578 Nguyễn Thị Băng Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6029 SE160579 Đàm Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6030 SE160580 Trần Minh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6031 SE160581 Trần Minh Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6032 SE160582 Trần Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6033 SE160583 Trần Lê Bảo Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6034 SE160584 Lê Ngọc Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6035 SE160585 Hà Nhật Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6036 SE160586 Đinh Quang Dự 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6037 SE160587 Phạm Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6038 SE160588 Nguyễn Chí Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6039 SE160589 Nguyễn Hoàng Lịch 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6040 SE160590 Nguyễn Trọng Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6041 SE160591 Đỗ Xuân Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6042 SE160592 Lê Nguyễn Hải Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6043 SE160593 Lê Hoàng Thiên Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6044 SE160594 Lưu Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6045 SE160595 Phạm Phúc Thành Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6046 SE160596 Nguyễn Đình Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6047 SE160597 Võ Văn Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6048 SE160598 Nguyễn Khắc Hồng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6049 SE160599 Võ Trọng Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6050 SE160600 Trần Phạm Thành Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6051 SE160601 Phan Đức Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6052 SE160602 Phạm Đỗ Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6053 SE160603 Đinh Tuấn Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6054 SE160604 Ngô Gia Thưởng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6055 SE160605 Nguyễn Mạnh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6056 SE160606 Trần Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6057 SE160607 Võ Thanh Tuyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6058 SE160608 Lê Văn Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6059 SE160609 Lê Đình Đông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6060 SE160610 Lê Quản Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6061 SE160611 Thiều Phan Văn Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6062 SE160612 Hoàng Thanh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6063 SE160613 Nguyễn Hiệp Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6064 SE160614 Ngô Thị Khánh Ly 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6065 SE160615 Lê Thế Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6066 SE160616 Trần Tiến Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6067 SE160617 Bùi Ngọc Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6068 SE160618 Nguyễn Ngọc Chung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6069 SE160619 Nguyễn Minh Hội 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6070 SE160620 Lê Minh Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6071 SE160621 Vũ Trường Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6072 SE160622 Nguyễn Chí Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6073 SE160623 Nguyễn Văn Thiên Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6074 SE160624 Phạm Hữu Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6075 SE160625 Nguyễn Quốc Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6076 SE160626 Nguyễn Phi Ngọc Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6077 SE160627 Phạm Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6078 SE160628 Lê Thị Văn Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6079 SE160630 Đoàn Công Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6080 SE160632 Nguyễn Thúy Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6081 SE160633 Phạm Quang Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6082 SE160634 Vũ Khánh Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6083 SE160635 Đinh Trường Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6084 SE160636 Nguyễn Thanh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6085 SE160637 Đào Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6086 SE160638 Phạm Đức Hồng Hữu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6087 SE160640 Đoàn Minh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6088 SE160641 Lưu Xuân Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6089 SE160642 Nguyễn An Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6090 SE160643 Lê Ngọc Huỳnh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6091 SE160644 Ngô Minh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 10 25 10 70 Khá
6092 SE160645 Nguyễn Viết Khải Hoàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6093 SE160646 Phan Quang Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6094 SE160647 Lưu Xuân Hoàng Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
6095 SE160648 Lê Ngọc Quy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6096 SE160649 Trần Lê Việt Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6097 SE160650 Nguyễn Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6098 SE160651 Ngô Thị Mỹ Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6099 SE160652 Nguyễn Bá Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6100 SE160654 Đặng Văn Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6101 SE160655 Nguyễn Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6102 SE160656 Kiều Văn Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6103 SE160657 Vũ Tấn Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6104 SE160751 Lê Hoàng Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6105 SE160752 Trương Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6106 SE160753 Lê Xuân Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6107 SE160754 Đinh Hữu Phúc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6108 SE160755 Phan Ái Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6109 SE160757 Nguyễn Lê Long Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6110 SE160758 Lê Bảo Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6111 SE160759 Vương Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6112 SE160760 Cao Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6113 SE160761 Nguyễn Đình Hùng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6114 SE160762 Trần Ngọc Khánh Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6115 SE160763 Trần Anh Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6116 SE160764 Lê Chí Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6117 SE160765 Đặng Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6118 SE160766 Võ Huỳnh Kim Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6119 SE160767 Vũ Đoàn Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6120 SE160768 Trần Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6121 SE160769 Hạp Thị Niên Kết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6122 SE160770 Vũ Xuân Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
6123 SE160771 Bùi Vũ Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6124 SE160772 Lê Quang Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6125 SE160773 Nguyễn Mạnh Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6126 SE160774 Nguyễn Minh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6127 SE160775 Hà Phước Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6128 SE160776 Nguyễn Hoàng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6129 SE160777 Phạm Trần Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6130 SE160778 Vũ Lê Hoàng Huân 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
6131 SE160779 Huỳnh Đăng Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6132 SE160780 Nguyễn Huỳnh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6133 SE160781 Vũ Sĩ Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6134 SE160782 Trần Tuấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6135 SE160783 Nguyễn Trí Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6136 SE160784 Khuất Trọng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6137 SE160785 Đàm Minh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6138 SE160786 Hoàng Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6139 SE160787 Ngô Tố Oanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6140 SE160788 Tô Hoàng Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6141 SE160789 Bùi Văn Tuấn Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6142 SE160790 Đỗ Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6143 SE160791 Nguyễn Viết Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6144 SE160792 Nguyễn Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6145 SE160793 Nguyễn Hữu Anh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6146 SE160794 Nguyễn Lê Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6147 SE160795 Vũ Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6148 SE160797 Cao Chánh Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6149 SE160798 Trương Lê Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6150 SE160799 Trần Nhân Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6151 SE160800 Hồ Đức Thạch 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6152 SE160801 Trương Đăng Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6153 SE160802 Nguyễn Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6154 SE160803 Trương Gia Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6155 SE160804 Vũ Hồng Xuân Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6156 SE160805 Nguyễn Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6157 SE160806 Nguyễn Hoàng Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6158 SE160807 Phan Thuyết Khương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6159 SE160808 Lù Nhân Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6160 SE160809 Lê Viết Đang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6161 SE160810 Lưu Văn Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6162 SE160811 Hoàng Trang Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6163 SE160812 Lê Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6164 SE160813 Trần Công Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6165 SE160814 Nguyễn Gia Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6166 SE160815 Nguyễn Chung Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6167 SE160816 Phạm Trần Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6168 SE160817 Phạm Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6169 SE160818 Trần Thị Thanh Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6170 SE160819 Nguyễn Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6171 SE160820 Phạm Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6172 SE160821 Nguyễn Thanh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6173 SE160822 Nguyễn Tiến Thịnh 20 0 2 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
6174 SE160823 Phùng Đức Mạnh 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
6175 SE160824 Trịnh Vĩ Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6176 SE160825 Lâm Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6177 SE160826 Võ Minh Mẫn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6178 SE160827 Trương Thế Điền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6179 SE160828 Phạm Thanh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6180 SE160829 Trần Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6181 SE160830 Vy Vương Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6182 SE160831 Lê Vũ Lâm Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6183 SE160832 Hoàng Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6184 SE160833 Nguyễn Võ Ngọc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6185 SE160834 Phạm Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6186 SE160835 Vũ Văn Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6187 SE160836 Huỳnh Gia Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6188 SE160837 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6189 SE160838 Tống Nguyễn Bảo Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6190 SE160839 Nguyễn Trần Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6191 SE160840 Nguyễn Thành Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6192 SE160841 Nguyễn Xuân Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6193 SE160842 Trần Văn Thụy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6194 SE160843 Thái An Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6195 SE160844 Trần Phương Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6196 SE160845 Lê Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6197 SE160846 Đặng Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6198 SE160847 Đào Đăng Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6199 SE160848 Đặng Thiêm Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6200 SE160849 Trần Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6201 SE160850 Nguyễn Trung Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6202 SE160851 Nguyễn Quốc Chánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6203 SE160852 Huỳnh Duy Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6204 SE160853 Huỳnh Văn Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6205 SE160854 Trần Hữu Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6206 SE160855 Lê Võ Trúc Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6207 SE160856 Huỳnh Nhựt Tiến 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
6208 SE160857 Võ Ngọc Trúc lam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6209 SE160858 Hoàng Huỳnh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6210 SE160859 Nguyễn Hữu Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6211 SE160860 Nguyễn Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6212 SE160861 Hồ Gia Mẫn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6213 SE160862 Trần Cương Quyết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6214 SE160863 Nguyễn Nhân Chính 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6215 SE160864 Koh Vỹ Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6216 SE160865 Lương Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6217 SE160866 Đào Khắc Nhiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6218 SE160867 Trần Thị Vân Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6219 SE160868 Nguyễn Đức Hoàng 20 5 5 0 0 0 25 15 20 30 90 Xuất sắc
6220 SE160869 Nguyễn Hoàng Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6221 SE160870 Phan Nguyễn Tiên Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6222 SE160871 Hồ Mai Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6223 SE160872 Nguyễn Lương Hà 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
6224 SE160873 Đặng Phúc An 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
6225 SE160874 Nguyễn Tấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6226 SE160875 Nguyễn Văn Tự Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6227 SE160876 Hoàng Phương Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6228 SE160877 Huỳnh Vạn Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6229 SE160878 Bùi Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6230 SE160879 Mai Xuân Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6231 SE160880 Nguyễn Ngọc Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6232 SE160881 Trần Hữu Quang 20 5 5 5 0 0 30 15 10 20 85 Tốt
6233 SE160882 Từ Gia Định 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6234 SE160883 Mai Công Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6235 SE160884 Phan Văn Hào 20 4 0 0 0 0 19 10 25 10 74 Khá
6236 SE160885 Trương Tử Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6237 SE160886 Trần Đình Minh Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6238 SE160887 Hoàng Việt Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
6239 SE160888 Phan Phước Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6240 SE160889 Hồ Thuỷ Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6241 SE160890 Chu Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6242 SE160891 Phạm Ngọc Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6243 SE160892 Ngô Đình Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6244 SE160893 Nguyễn Trần Đức Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6245 SE160894 Hồ Trí Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6246 SE160895 Nguyễn Xuân Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6247 SE160896 Phạm Trung Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6248 SE160897 Phạm Nguyễn Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6249 SE160898 Lê Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6250 SE160899 Nguyễn Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6251 SE160900 Nguyễn Tấn Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6252 SE160901 Trần Ngọc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6253 SE160902 Đinh Khương Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6254 SE160903 Nguyễn Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6255 SE160904 Phạm Mạnh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6256 SE160905 Nguyễn Vương Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6257 SE160906 Trịnh Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6258 SE160907 Đỗ Hữu Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6259 SE160908 Nguyễn Nhật Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6260 SE160909 Tô Lý Hữu Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6261 SE160910 Trần Châu Ngọc Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6262 SE160911 Phạm Nhật Hạ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6263 SE160913 Lưu Hồng Đông My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6264 SE160914 Võ Nguyễn Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6265 SE160915 Nguyễn Công Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6266 SE160916 Trần Phi Dĩ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6267 SE160917 Nguyễn Tuấn Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6268 SE160918 Nguyễn Đình Kiên 20 5 5 5 5 5 40 15 10 20 95 Xuất sắc
6269 SE160919 Phạm Minh Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6270 SE160920 Lê Ngô Hiệp Quốc 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
6271 SE160921 Trương Đình Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6272 SE160922 Mạc Trần Nhân Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6273 SE160923 Lê Võ Văn Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6274 SE160924 Trần Cao Vỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6275 SE160925 Lê Hữu Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6276 SE160926 Nguyễn Huy Minh Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6277 SE160927 Nguyễn Cường Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6278 SE160928 Trần Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6279 SE160929 Lê Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6280 SE160930 Trần Trọng Đỉnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6281 SE160931 Nguyễn Đức Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6282 SE160932 Phan Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6283 SE160933 Nguyễn Thị Thu Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6284 SE160934 Nguyễn Quốc Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6285 SE160935 Trần Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6286 SE160936 Lê Trần Quang Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6287 SE160937 Bùi Thị Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6288 SE160938 Nguyễn Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6289 SE160939 Dương Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6290 SE160940 Võ Đặng Kiến Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6291 SE160941 Văn Phú Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6292 SE160942 Võ Đức Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6293 SE160943 Nguyễn Quốc Hoàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6294 SE160944 Nguyễn Doãn Hoàng Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6295 SE160945 Nguyễn Phạm Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6296 SE160946 Nguyễn Hữu Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6297 SE160947 Tống Đức Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6298 SE160948 Phạm Hải Quang 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
6299 SE160949 Trần Ngọc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6300 SE160950 Trần Gia Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6301 SE160951 Ngô Tấn Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6302 SE160952 Lê Bùi Anh Tuấn 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6303 SE160953 Trần Duy Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6304 SE160954 Lương Thanh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6305 SE160955 Phạm Nhật Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6306 SE160956 Nguyễn Ngọc Thái Vĩ 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
6307 SE160957 Võ Vĩnh Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6308 SE160959 Nguyễn Quốc Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6309 SE160960 Trần Đông Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6310 SE160961 Lê Đình Duy An 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
6311 SE160962 Lê Kim Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6312 SE160963 Châu Thiên Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6313 SE160964 Nguyễn Công Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6314 SE160965 Nghiêm Xuân Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6315 SE160966 Nguyễn Đoàn Hương Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6316 SE160967 Lê Quang Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6317 SE160968 Nguyễn Hoàng Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6318 SE160969 Đặng Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6319 SE160970 Dương Tấn Thịnh 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
6320 SE160971 Nguyễn Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6321 SE160972 Trần Xuân Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6322 SE160973 Trần Phúc Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6323 SE160974 Lê Kỳ Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6324 SE160975 Nguyễn Tuấn Anh 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
6325 SE160976 Lưu Ngọc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6326 SE160977 Tô Phi Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6327 SE160978 Nguyễn Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6328 SE160979 Nguyễn Thế Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6329 SE160980 Trần Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6330 SE160981 Nguyễn Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6331 SE160982 Nguyễn Văn Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6332 SE160983 Nguyễn Xuân Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6333 SE160984 Ngô Tiến Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6334 SE160985 Nguyễn Quang Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6335 SE160986 Lê Nguyễn Ngọc Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6336 SE160987 Trần Lê Phi Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6337 SE160988 Trần Trịnh Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6338 SE160989 Võ Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6339 SE160990 Nguyễn Tuấn Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6340 SE160991 Nguyễn Hoàng Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6341 SE160992 Trần Ngọc Minh Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6342 SE160993 Đặng Thành Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6343 SE160994 Trần Trọng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6344 SE160995 Tống Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6345 SE160996 Lê Phúc Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6346 SE160997 Nguyễn Sơn Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6347 SE160998 Truyện Vũ Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6348 SE160999 Trần Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6349 SE161000 Nguyễn Minh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6350 SE161001 Trần Ngọc Yên Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6351 SE161002 Trần Vũ Kim Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6352 SE161003 Phan Phạm Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6353 SE161004 Lý Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6354 SE161005 Bùi Đức Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6355 SE161006 Lâm Võ Mạnh Lệ Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6356 SE161007 Nguyễn Đình Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6357 SE161008 Trần Vũ Lâm Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6358 SE161009 Đặng Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6359 SE161010 Nguyễn Ngọc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6360 SE161011 Nguyễn Đại Vỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6361 SE161012 Lâm Trường Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6362 SE161013 Nguyễn Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6363 SE161014 Trịnh Tiến Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6364 SE161015 Trần Minh Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6365 SE161016 Ngô Trịnh Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6366 SE161017 Nguyễn Gia Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6367 SE161018 Vũ Thị Cẩm Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6368 SE161019 Trần Vĩnh Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6369 SE161020 Nguyễn Thành Tiến 20 5 5 5 0 0 30 15 10 20 85 Tốt
6370 SE161021 Nguyễn Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6371 SE161022 Nguyễn Đức Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6372 SE161023 Trần Dương Xuân Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6373 SE161024 Trần Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6374 SE161025 Nguyễn Huy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6375 SE161026 Nguyễn Vũ Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6376 SE161028 Trần Minh Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6377 SE161029 Nguyễn Văn Triệu Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6378 SE161030 Huỳnh Quốc Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6379 SE161031 Trần Nhật Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6380 SE161032 Bùi Nguyễn Phương Minh 20 5 5 0 0 0 25 15 30 40 100 Xuất sắc
6381 SE161033 Phạm Đoan Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6382 SE161034 Hồ Lê Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6383 SE161035 Nguyễn Trọng Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6384 SE161036 Trương Tuấn Phi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6385 SE161037 Nguyễn Trần Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6386 SE161038 Hoàng Xuân Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6387 SE161039 Hồ Trương Thanh Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6388 SE161040 Trần Thị Minh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6389 SE161041 Trầm Văn Sái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6390 SE161042 Nguyễn Chí Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6391 SE161043 Nguyễn Chí Long Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6392 SE161044 Dương Minh Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6393 SE161045 Phạm Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6394 SE161046 Trần Phạm Thanh Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6395 SE161047 Đoàn Thanh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6396 SE161048 Phạm Tuấn Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6397 SE161049 Nguyễn Vũ Tường 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
6398 SE161050 Lê Đức Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6399 SE161051 Houang Gia Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6400 SE161052 Phạm Tấn Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6401 SE161053 Trần Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6402 SE161054 Lê Nguyễn Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6403 SE161055 Nguyễn Lê Tuấn Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6404 SE161056 Lý Trương Ngọc Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6405 SE161057 Nguyễn Văn Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6406 SE161058 Trương Hoàng Phi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6407 SE161059 Tạ Nguyễn Mỹ Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6408 SE161060 Nguyễn Võ Thảo Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6409 SE161061 Đặng Bằng Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6410 SE161062 Nguyễn Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6411 SE161063 Đặng Hải Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6412 SE161064 Shim Jun Woo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6413 SE161065 Nguyễn Huỳnh Anh Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6414 SE161066 Trần Việt Anh 20 5 5 0 0 0 25 15 20 30 90 Xuất sắc
6415 SE161067 Nguyễn Lưu Chí Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6416 SE161068 Nguyễn Bảo Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6417 SE161069 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6418 SE161070 Dương Đông Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


6419 SE161071 Lê Quốc Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6420 SE161072 Hà Đức Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6421 SE161073 Đoàn Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6422 SE161074 Kiều Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6423 SE161075 Nguyễn Tiến Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6424 SE161076 Phùng Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6425 SE161077 Hoàng Thanh Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6426 SE161078 Nguyễn Đỗ Ngọc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6427 SE161079 Nguyễn Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6428 SE161080 Nguyễn Ngọc Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6429 SE161081 Đỗ Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6430 SE161082 Trần Thủy Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6431 SE161083 Nguyễn Minh Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6432 SE161084 Phan Quang Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6433 SE161085 Phạm Ngọc Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6434 SE161086 Huỳnh Tấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6435 SE161087 Mai Thanh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6436 SE161088 Trương Nguyễn Thành Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6437 SE161089 Nguyễn Việt Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6438 SE161090 Nguyễn Tuấn Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6439 SE161091 Hồ Ngọc Bảo Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6440 SE161092 Vũ Thế Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6441 SE161093 Đào Thiên Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt


6442 SE161094 Nguyễn Minh Nhựt Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6443 SE161095 Trần Thanh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6444 SE161096 Nguyễn Thiên Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6445 SE161097 Lê Thị Thảo My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6446 SE161098 Nguyễn Hoàng Bảo Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6447 SE161099 Nguyễn Trọng Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6448 SE161100 Bùi Đình Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6449 SE161101 Nguyễn Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6450 SE161102 Liêng Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6451 SE161103 Khưu Minh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6452 SE161104 Nguyễn Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6453 SE161105 Nguyễn Nhật Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6454 SE161106 Nguyễn Trí Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6455 SE161107 Nguyễn Hoài Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6456 SE161108 Lê Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6457 SE161109 Bùi Duy Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6458 SE161110 Đỗ Vương Phương Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6459 SE161111 Trần Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6460 SE161112 Lê Khải Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6461 SE161113 Tô Nguyễn Phước Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6462 SE161114 Đặng Huệ My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6463 SE161115 Phạm Đỗ Nam Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6464 SE161116 Vũ Đình Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6465 SE161117 Nguyễn Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6466 SE161118 Trần Hoàng Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6467 SE161119 Nguyễn Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6468 SE161120 Phạm Tấn Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6469 SE161121 Nguyễn Thị Kim Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6470 SE161122 Trần Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6471 SE161123 Nguyễn Hoàng Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6472 SE161124 Hồ Tâm Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6473 SE161125 Phan Hoàng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6474 SE161126 Đặng Minh Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6475 SE161127 Bùi Tấn Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6476 SE161128 Nguyễn Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6477 SE161129 Dư Nguyễn Thành Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6478 SE161130 Nguyễn Minh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6479 SE161131 Lương Nguyễn Minh Chánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6480 SE161132 Nguyễn Trần Anh Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6481 SE161133 Lê Công Thái Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6482 SE161134 Nguyễn Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6483 SE161135 Lưu Gia Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6484 SE161136 Mai Tiến Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6485 SE161137 Nguyễn Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6486 SE161138 Hoàng Minh An 20 0 0 0 0 0 15 10 25 10 20 80 Tốt
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6487 SE161139 Trần Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6488 SE161140 Nguyễn Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6489 SE161141 Khương Trần Khang Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6490 SE161142 Nguyễn Minh Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6491 SE161143 Nguyễn Đức Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6492 SE161144 Vương Trần Diệu Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6493 SE161145 Hoàng Minh Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6494 SE161146 Phạm Văn Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6495 SE161147 Võ Ngọc Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6496 SE161148 Nguyễn Tiến Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6497 SE161149 Lê Vương Quốc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6498 SE161150 Nguyễn Quỳnh Ý Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6499 SE161151 Nguyễn Nhất Nhật Giàu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6500 SE161152 Nguyễn Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6501 SE161153 Dương Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6502 SE161154 Lê Hoàng Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6503 SE161155 Nguyễn Thái Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6504 SE161156 Dương Chí Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
6505 SE161157 Nguyễn Thị Mai Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6506 SE161158 Trương Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6507 SE161159 Hoàng Bảo Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6508 SE161160 Nguyễn Thành Trị 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6509 SE161161 Võ Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6510 SE161162 Nguyễn Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6511 SE161163 Trần Nhật Phi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6512 SE161164 Vũ Thái Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6513 SE161165 Nghiêm Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6514 SE161166 Đỗ Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6515 SE161167 Nguyễn Xuân Thao 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6516 SE161168 Võ Đình Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6517 SE161169 Lê Ngọc Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6518 SE161170 Ngô Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6519 SE161171 Đinh Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6520 SE161172 Trần Phan Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6521 SE161173 Nguyễn Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6522 SE161174 Nguyễn Phi Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6523 SE161175 Trần Quang Sáng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6524 SE161176 Ngô Nguyễn Đình Tuấn Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6525 SE161177 Đặng Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6526 SE161178 Ngô Hiến Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6527 SE161179 Trần Văn Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6528 SE161180 Nguyễn Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6529 SE161181 Nguyễn Hùng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6530 SE161182 Nguyễn Mạnh Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6531 SE161183 Huỳnh Trang Thiên Kim 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6532 SE161184 Huỳnh Tòng Hải Đăng 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6533 SE161185 Nguyễn Ngọc Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6534 SE161186 Nguyễn Võ Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6535 SE161187 Mai Thanh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6536 SE161188 Nguyễn Võ Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6537 SE161189 Phạm Huy Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6538 SE161190 Lư Gia Hy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6539 SE161191 Trần Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6540 SE161193 Nguyễn Huỳnh Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6541 SE161194 Cù Duy Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6542 SE161195 Trương Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6543 SE161196 Lê Thị Lan Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6544 SE161197 Phạm Hoàng Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6545 SE161198 Võ Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6546 SE161199 Hà Gia Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6547 SE161200 Nguyễn Vũ Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6548 SE161201 Bùi Đức Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6549 SE161202 Nguyễn Cường Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6550 SE161203 Phan Hồng Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6551 SE161204 Ngô Việt Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6552 SE161205 Dương Bình An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6553 SE161206 Võ Đức Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6554 SE161207 Nguyễn Minh Trường Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6555 SE161208 Nguyễn Viết Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6556 SE161209 Lê Minh Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6557 SE161210 Trần Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6558 SE161211 Nguyễn Trọng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6559 SE161212 Nguyễn Hoàng Thiên Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6560 SE161213 Nguyễn Kỳ Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6561 SE161214 Phan Đình Nhật Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6562 SE161215 Trần Thị Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6563 SE161216 Trần Quang Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6564 SE161217 Lã Phan Hoài An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6565 SE161218 Phương Quốc Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6566 SE161219 Tô Trần Trọng Ninh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6567 SE161220 Phan Thanh Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6568 SE161221 Nguyễn Gia Khiêm 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
6569 SE161222 Thủy Ngọc Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6570 SE161223 Trần Thị Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6571 SE161224 Võ Minh Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6572 SE161225 Châu Nhật Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6573 SE161226 Nguyễn Vũ Tiến 20 5 5 5 0 0 30 15 10 20 85 Tốt
6574 SE161227 Lê Nguyễn Hải Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6575 SE161228 Trương Đinh Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6576 SE161229 Đỗ Thế Phi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6577 SE161230 Bùi Hữu Hoàn Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6578 SE161231 Nguyễn Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6579 SE161232 Trần Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6580 SE161233 Lê Khả Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6581 SE161234 Phạm Châu Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6582 SE161235 Võ Đình Nhật Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6583 SE161236 Nguyễn Tấn Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6584 SE161237 Trần Xuân Hậu 20 0 4 0 0 0 19 10 25 10 20 84 Tốt
6585 SE161238 Huỳnh Nhật Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6586 SE161239 Đỗ Đình Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6587 SE161240 Trần Ngọc Thanh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6588 SE161241 Đoàn Nguyễn Anh Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6589 SE161242 Nguyễn Tô Minh Bửu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6590 SE161243 Trịnh Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6591 SE161244 Trần Anh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6592 SE161245 Nguyễn Duy Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
6593 SE161246 Lê Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6594 SE161247 Trần Nhật Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6595 SE161248 Lê Công Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6596 SE161249 Trần Gia Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6597 SE161250 Nguyễn Quang Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6598 SE161251 Nguyễn Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6599 SE161252 Lê Đặng Khánh Hỷ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6600 SE161253 Rơmah Đinh Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6601 SE161254 Nguyễn Ngọc Kiều Thơ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6602 SE161255 Trịnh Lê Hoàng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6603 SE161256 Nguyễn Tiến Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6604 SE161257 Huỳnh Chí Bảo 20 0 0 0 0 0 15 10 25 10 70 Khá
6605 SE161258 Nguyễn Sỹ Đồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6606 SE161259 Nguyễn Quốc Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6607 SE161260 Dương Đức Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6608 SE161261 Nguyễn Đoàn Hiếu Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6609 SE161262 Nguyễn Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6610 SE161263 Nguyễn Mạnh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6611 SE161264 Phan Văn Dõi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6612 SE161265 Trần Nguyên Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6613 SE161266 Đặng Thành Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6614 SE161267 Huỳnh Tấn Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6615 SE161268 Lý Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6616 SE161269 Nguyễn Anh Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6617 SE161270 Nguyễn Quốc Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6618 SE161271 Đỗ Thị Thu Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6619 SE161272 Lê Ngọc Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6620 SE161273 Phạm Văn Triệu Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6621 SE161274 Đoàn Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6622 SE161275 Lê Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6623 SE161276 Nguyễn Thúc Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6624 SE161277 Vũ Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6625 SE161278 Lê Thanh Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6626 SE161279 Trần Việt Tiến Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6627 SE161280 Võ Minh Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6628 SE161281 Phạm Hữu Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6629 SE161282 Bùi Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6630 SE161283 Nguyễn Quí Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6631 SE161284 Phạm Bá Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6632 SE161285 Hứa Ngọc Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6633 SE161286 Phạm Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6634 SE161287 Nguyễn Tùng Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6635 SE161288 Võ Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6636 SE161289 Trương Lê Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6637 SE161290 Lê Kỳ Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6638 SE161291 Nguyễn Lan Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6639 SE161292 Huỳnh Hữu Nghiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6640 SE161293 Nguyễn Minh Tâm 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
6641 SE161294 Trương Tấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6642 SE161295 Võ Nguyễn Đạt Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6643 SE161296 Phạm Đăng Ninh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6644 SE161297 Ngô Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6645 SE161298 Thái Hồng Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6646 SE161299 Trần Đức Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6647 SE161300 Đỗ Ngọc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6648 SE161301 Lê Xuân Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6649 SE161302 Nguyễn Trí Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6650 SE161303 Võ Hữu Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6651 SE161304 Nguyễn Kim Thạch 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6652 SE161305 Võ Thành Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6653 SE161306 Võ Tấn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6654 SE161307 Đỗ Tống Hoàng Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6655 SE161308 Trịnh Phan Chí Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6656 SE161309 Nguyễn Ngọc Vân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6657 SE161310 Nguyễn Đức Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6658 SE161311 Lê Trung Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6659 SE161312 Phạm Công Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6660 SE161313 Nguyễn Hương Lan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6661 SE161314 Lê Tấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6662 SE161315 Từ Mai Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6663 SE161316 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6664 SE161317 Nguyễn Quốc Thịnh 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
6665 SE161318 Đỗ Tuấn Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6666 SE161319 Phạm Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6667 SE161320 Hoàng Đình Anh Quốc 20 5 0 0 0 0 20 15 20 30 85 Tốt
6668 SE161321 Đặng Hoàng Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6669 SE161322 Nguyễn Mạnh Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6670 SE161323 Nguyễn Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6671 SE161324 Nhâm Hán Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6672 SE161325 Nguyễn Trọng Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6673 SE161326 Nguyễn Nam Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6674 SE161327 Lê Viên Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6675 SE161328 Đặng Phạm Thanh Kim Cương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6676 SE161329 Võ Trương Mai Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6677 SE161330 Lê Hữu Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6678 SE161331 Nguyễn Quốc Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6679 SE161332 Lê Ngọc Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6680 SE161333 Trần Đăng Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6681 SE161334 Nguyễn Đình Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6682 SE161335 Nguyễn Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6683 SE161336 Nguyễn Đức Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6684 SE161337 Lương Nhật Hà Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6685 SE161338 Đinh Châu Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6686 SE161339 Lê Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6687 SE161340 Nguyễn Đỗ Trà My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6688 SE161342 Mã Đông Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6689 SE161343 Lê Quang Hậu 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
6690 SE161344 Trần Trọng Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6691 SE161345 Nguyễn Khôi Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6692 SE161346 Huỳnh Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6693 SE161347 Phạm Đặng Như Tuyết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6694 SE161348 Nguyễn Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6695 SE161349 Lương Tuyết Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6696 SE161350 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6697 SE161351 Ngô Mỹ Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6698 SE161352 Nguyễn Sơn Trà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6699 SE161353 Mai Ngọc Xuân Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6700 SE161354 Tăng Phúc Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6701 SE161355 Đặng Phan Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6702 SE161356 Phạm Trương Hoàng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6703 SE161357 Nguyễn Thái Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6704 SE161358 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6705 SE161359 Trần Minh Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6706 SE161360 Nguyễn Trần Ngọc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6707 SE161361 Nguyễn Vũ Hồng Hoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6708 SE161362 Võ Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6709 SE161363 Trần Quốc Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6710 SE161364 Tạ Nguyễn Gia Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6711 SE161365 Huỳnh Gia Thuyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6712 SE161366 Nguyễn Thị Minh Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6713 SE161367 Lê Đỗ Hồng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6714 SE161368 Triệu Uyên Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6715 SE161369 Nguyễn Minh Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6716 SE161370 Đoàn Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6717 SE161371 Nguyễn Việt Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6718 SE161372 Nguyễn Đức Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6719 SE161373 Trần Đức Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6720 SE161374 Hà Gia Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6721 SE161375 Bùi Văn Hiệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6722 SE161376 Trịnh Gia Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6723 SE161377 Nguyễn Hoàng Anh Phi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6724 SE161378 Nguyễn Đức Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6725 SE161379 Nguyễn Hồng Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6726 SE161380 Vũ Nhật Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6727 SE161381 Hoàng Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6728 SE161382 Trương Mỹ Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6729 SE161383 Nguyễn Quốc Huy Chương 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
6730 SE161384 Lê Phước Gia Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6731 SE161385 Phạm Thị Vân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6732 SE161386 Lê Yến Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6733 SE161387 Nguyễn Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6734 SE161388 Hứa Trần Thanh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6735 SE161389 Ngô Ngọc Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6736 SE161390 Quách Tú Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6737 SE161391 Nguyễn Văn Hùng Anh 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
6738 SE161392 Nguyễn Thị Thúy An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6739 SE161393 Trương Hoàng Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6740 SE161394 Dương Tuyết Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6741 SE161395 Trần Thị Mỹ Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6742 SE161396 Luân Tường Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6743 SE161397 Nguyễn Huỳnh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6744 SE161398 Huỳnh Thiên Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6745 SE161399 Bùi Hữu Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6746 SE161400 Vũ Viết Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6747 SE161401 Hồ Lê Nhật Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6748 SE161402 Vũ Mạnh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6749 SE161403 Nguyễn Trọng Bằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6750 SE161404 Lê Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6751 SE161405 Nguyễn Dân An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6752 SE161406 Trần Lê Hữu Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6753 SE161407 Nguyễn Mạnh Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6754 SE161408 Trần Đỗ Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6755 SE161409 Quách Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6756 SE161410 Vũ Đức Anh 20 5 5 0 0 0 25 15 20 30 90 Xuất sắc
6757 SE161411 Trần Phước Thiên Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6758 SE161412 Đỗ Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6759 SE161413 Hoàng Tuấn Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6760 SE161414 Thân Thành Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6761 SE161415 Nguyễn Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6762 SE161416 Vũ Ngọc Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6763 SE161417 Nguyễn Quốc Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6764 SE161418 Phạm Đặng Xuân Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6765 SE161419 Vũ Triều Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
6766 SE161420 Nguyễn Đặng Hùng Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6767 SE161421 Lê Phạm Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6768 SE161422 Lê Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6769 SE161423 Lưu Nguyễn Thiên Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6770 SE161424 Nguyễn Thanh Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6771 SE161425 Phạm Minh Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6772 SE161426 Nguyễn Trúc Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6773 SE161427 Huỳnh Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6774 SE161428 Dương Tôn Tuệ Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6775 SE161429 Hoàng Lê Gia Bảo 20 5 0 0 0 0 20 15 20 30 85 Tốt
6776 SE161430 Nguyễn Thanh Truyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6777 SE161431 Phan Công Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6778 SE161432 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6779 SE161434 Võ Thành Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6780 SE161435 Nguyễn Nhật Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6781 SE161436 Bùi Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6782 SE161437 Nguyễn Việt Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6783 SE161438 Nguyễn Minh Nhựt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6784 SE161439 Nguyễn Hữu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6785 SE161440 Tạ Phạm Kiều Diễm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6786 SE161441 Nguyễn Thanh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6787 SE161442 Nguyễn Quách Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6788 SE161443 Dương Hàn Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6789 SE161444 Trần Huy Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6790 SE161445 Trần Ngọc Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6791 SE161446 Nguyễn Phương Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6792 SE161447 Phạm Trần Vương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6793 SE161448 Lâm Minh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6794 SE161449 Nguyễn Thế Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6795 SE161450 Nguyễn Đức Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6796 SE161451 Võ Trọng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6797 SE161452 Trần Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6798 SE161453 Nguyễn Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6799 SE161454 Phạm Chí Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6800 SE161455 Trần Quang Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6801 SE161456 Mai Đức Hoàng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6802 SE161457 Nguyễn Hồng Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6803 SE161458 Nguyễn Hồ Hồng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6804 SE161459 Trần Dương Phúc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6805 SE161460 Nguyễn Hoàng Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6806 SE161461 Nguyễn Phạm Nam An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6807 SE161462 Nguyễn Bá Nhật Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6808 SE161463 Nguyễn Lê Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6809 SE161464 Lê Thiên Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6810 SE161465 Lê Ngọc Thái An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6811 SE161466 Trần Lê Đông Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6812 SE161467 Dương Gia Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6813 SE161468 Trần Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6814 SE161469 Võ Danh Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6815 SE161470 Nguyễn Nho Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6816 SE161471 Trần Xuân Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
6817 SE161472 Vũ Tuấn Hồng Kỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6818 SE161473 Nguyễn Hoàng Nhựt Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6819 SE161474 Trần Minh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6820 SE161475 Phùng Nguyên Hãn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6821 SE161476 Nguyễn Dương Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6822 SE161477 Trương Quốc Huệ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6823 SE161478 Đặng Trọng Tuyến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6824 SE161479 Đặng Huỳnh Anh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6825 SE161480 Phạm Đình Khương Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6826 SE161481 Nguyễn Minh Bằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6827 SE161482 Nguyễn Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6828 SE161483 Trần Thị Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6829 SE161484 Vũ Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6830 SE161485 Nguyễn Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6831 SE161486 Nguyễn Tấn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6832 SE161487 Nguyễn Hoàng Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6833 SE161488 Trang Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6834 SE161489 Đặng Thái Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6835 SE161490 Cáp Nguyễn Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6836 SE161491 Nguyễn Tấn Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6837 SE161492 Lê Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6838 SE161493 Nguyễn Quang Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6839 SE161494 Trần Nguyễn Đạt Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6840 SE161495 Lã Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6841 SE161496 Đặng Huỳnh Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6842 SE161497 Lê Hải Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6843 SE161498 Nguyễn Quỳnh Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6844 SE161499 Tạ Ngọc Hoàng Kim 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6845 SE161500 Trần Quốc An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6846 SE161501 Lê Trung Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6847 SE161502 Vũ Anh Thuyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6848 SE161503 Nguyễn Đoàn Văn Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6849 SE161504 Nguyễn Công Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6850 SE161505 Trần Bảo Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6851 SE161506 Võ Đình Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6852 SE161507 Nguyễn Văn Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6853 SE161508 Nguyễn Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6854 SE161509 Ngô Phạm Thảo Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6855 SE161510 Lê Thái Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6856 SE161511 Lương Thế Dân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6857 SE161512 Nguyễn Công Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6858 SE161513 Nguyễn Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6859 SE161514 Lê Ngọc Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6860 SE161515 Nguyễn Đoàn Tâm Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6861 SE161517 Dương Quốc Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6862 SE161518 Nguyễn Đức Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6863 SE161519 Phan Nguyên Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6864 SE161520 Trần Tấn Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6865 SE161521 Trịnh Hải Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6866 SE161522 Nguyễn Đỗ Minh Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6867 SE161524 Trần Nguyễn Duy Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6868 SE161525 Nguyễn Thành Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6869 SE161526 Nguyễn Đức Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6870 SE161527 Lê Tấn Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6871 SE161528 Bùi Thế Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6872 SE161529 Nguyễn Minh Quân 20 0 2 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
6873 SE161530 Trần Thái Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6874 SE161531 Phạm Ngọc Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6875 SE161532 Bùi Huy Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6876 SE161533 Nguyễn Trí Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6877 SE161534 Tiêu Minh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6878 SE161535 Ngô Duy Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6879 SE161536 Trương Trần Thục Đoan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6880 SE161537 Dương Trần Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 10 25 10 70 Khá
6881 SE161538 Nguyễn Tấn Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6882 SE161539 Phạm Hồng Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6883 SE161540 Nguyễn Công Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6884 SE161541 Phạm Hoàng Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6885 SE161542 Nguyễn Lê Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6886 SE161543 Ngô Thanh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6887 SE161544 Nguyễn Phúc Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6888 SE161545 Triệu Cao Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6889 SE161546 Nguyễn Quốc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6890 SE161547 Nguyễn Phạm Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6891 SE161548 Trần Quốc Khang 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
6892 SE161549 Trần Hoàng Tuyết Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6893 SE161550 Tạ Hồng Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6894 SE161551 Nguyễn Hoàng Nhật Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6895 SE161552 Phạm Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6896 SE161553 Phạm Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6897 SE161554 Viên Quốc Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6898 SE161555 Huỳnh Gia Cường 20 5 5 5 5 10 45 15 10 20 100 Xuất sắc
6899 SE161556 Trần Vũ Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6900 SE161557 Hồ Trọng Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6901 SE161558 Nguyễn Thái Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6902 SE161559 Nguyễn Văn Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6903 SE161560 Trần Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6904 SE161561 Phạm Thị Thanh Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6905 SE161563 Huỳnh Châu Hải Triều 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6906 SE161564 Phạm Hồ Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6907 SE161565 Trần Lâm Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6908 SE161566 Phạm Phi Nguyễn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6909 SE161567 Mai Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6910 SE161568 Nguyễn Khôi Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6911 SE161569 Châu Tấn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6912 SE161570 Lê Phước Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6913 SE161571 Nguyễn Đình Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6914 SE161572 Vũ Trung Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6915 SE161573 Phan Tấn Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6916 SE161574 Phạm Hồng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6917 SE161575 Phạm Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6918 SE161576 Vũ Đức Trung 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
6919 SE161577 Nguyễn Bảo Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6920 SE161578 Phạm Minh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6921 SE161579 Vũ Đình Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6922 SE161580 Nguyễn Gia Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6923 SE161581 Nguyễn Quang Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6924 SE161582 Ngô Trần Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6925 SE161583 Ngô Trần Nhật Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6926 SE161584 Trần Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6927 SE161585 Phạm Hồng Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6928 SE161586 Lê Nguyên Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6929 SE161588 Trần Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6930 SE161589 Võ Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6931 SE161590 Huỳnh Minh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6932 SE161591 Lê Hoàng Quý Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6933 SE161592 Khương Hữu Khôi Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6934 SE161593 Hà Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6935 SE161594 Đinh Nhật Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6936 SE161595 Trần Trà Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6937 SE161596 Vũ Trí Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6938 SE161597 Lê Duy Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6939 SE161598 Thẩm Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6940 SE161599 Đỗ Hoàng Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6941 SE161600 Lê Hiếu Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6942 SE161601 Nguyễn Hữu Đăng Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6943 SE161602 Phạm Gia Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6944 SE161603 Lâm Tuấn Lạc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6945 SE161604 Trịnh Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6946 SE161605 Nguyễn Minh Dưỡng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6947 SE161606 Nguyễn Minh Quân 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá


6948 SE161607 Tô Nguyễn Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6949 SE161608 Vũ Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6950 SE161609 Lê Thiện Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6951 SE161610 Lê Anh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6952 SE161611 Dương Minh Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6953 SE161612 Phạm Duy Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6954 SE161613 Phan Danh Ngọc 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
6955 SE161614 Nguyễn Bảo Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6956 SE161615 Nguyễn Hoàng Thiên Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6957 SE161616 Đặng Quang Nhật 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
6958 SE161617 Trịnh Việt Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6959 SE161618 Nguyễn Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6960 SE161619 Nguyễn Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6961 SE161620 Hà Thị Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6962 SE161621 Trần Vũ Văn Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6963 SE161622 Nguyễn Văn Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6964 SE161623 Mã Đức Triển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6965 SE161624 Huỳnh Hồng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6966 SE161625 Tô Nguyễn Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6967 SE161626 Nguyễn Hữu Nhất 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6968 SE161627 Đỗ Đình Thi 20 5 5 5 5 5 40 15 10 20 95 Xuất sắc
6969 SE161628 Vũ Văn Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6970 SE161629 Võ Lê Nhứt Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


6971 SE161630 Đoàn Ngô Quốc Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6972 SE161631 Đỗ Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6973 SE161632 Nguyễn Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6974 SE161634 Trương Quang Thượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6975 SE161635 Nguyễn Xuân Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6976 SE161636 Nguyễn Phạm Quốc Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6977 SE161637 Hồ Minh Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6978 SE161638 Nguyễn Mai Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6979 SE161639 Nguyễn Ngô Toàn Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6980 SE161640 Đặng Quang Minh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6981 SE161641 Hoàng Lê Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6982 SE161642 Phan Nguyễn Thành Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6983 SE161643 Ngô Minh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6984 SE161644 Vũ Đức Tin 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6985 SE161645 Lê Hoàng Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6986 SE161646 Trần Hưng Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6987 SE161647 Ngô Đức Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6988 SE161648 Đinh Nguyễn Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6989 SE161649 Bùi Đức Toản 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6990 SE161650 Đỗ Phi Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6991 SE161651 Nguyễn Hữu Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6992 SE161652 Nguyễn Mạnh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

6993 SE161654 Lê Thị Trà My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


6994 SE161656 Lê Thuận Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6995 SE161657 Nguyễn Hà Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6996 SE161658 Nguyễn Cường Đoan Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6997 SE161659 Phạm Đức Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
6998 SE161661 Nguyễn Duy Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
6999 SE161662 Tôn Thiện Hoàng Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7000 SE161663 Thạch Thái Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7001 SE161664 Nguyễn Thị Anh Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7002 SE161665 Đặng Hoàng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7003 SE161666 Trần Ngọc Bảo Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
7004 SE161667 Phạm Thành Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7005 SE161668 Nguyễn Đức Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7006 SE161669 Hồ Lê Phương Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
7007 SE161670 Lưu Trần Vĩnh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7008 SE161671 Nguyễn Lương Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7009 SE161672 Phan Nguyễn Thanh Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7010 SE161673 Phạm Minh Chánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7011 SE161674 Nguyễn Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7012 SE161675 Võ Minh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7013 SE161676 Lê Hoàng Thiên Ánh 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
7014 SE161677 Bùi Lê Thiên Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7015 SE161678 Trần Minh Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7016 SE161679 Lê Hà Tấn Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7017 SE161680 Thái Duy Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7018 SE161681 Trần Nguyễn Quốc Hưng 20 5 5 5 0 0 30 15 10 20 85 Tốt
7019 SE161682 Nguyễn Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7020 SE161683 Trịnh Vĩ Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7021 SE161684 Nguyễn Thái Toàn Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7022 SE161685 Đặng Minh Chương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7023 SE161686 Lê Trần Thuận An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7024 SE161687 Thân Văn Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7025 SE161688 Huỳnh Ngọc Minh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7026 SE161689 Hoàng Đức Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7027 SE161690 Nguyễn Võ Thuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7028 SE161691 Lồ Quang Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7029 SE161692 An Trí Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7030 SE161693 Nguyễn Hoàng Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7031 SE161694 Ông Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7032 SE161695 Nguyễn Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7033 SE161696 Trần Võ Hoàng Trọng Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7034 SE161697 Đoàn Hồng Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7035 SE161698 Nguyễn Hoàng Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7036 SE161699 Lê Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7037 SE161700 Nguyễn Hữu Tấn Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7038 SE161701 Du Đức Tư Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7039 SE161702 Đặng Đình Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7040 SE161703 Nguyễn Hoàng Khôi Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7041 SE161704 Lê Nguyễn Tuấn Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7042 SE161705 Nguyễn Thủy Biển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7043 SE161706 Nguyễn Lê Hồng Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7044 SE161707 Lê Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7045 SE161708 Trần Thi Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7046 SE161709 Đặng Xuân Vĩnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7047 SE161710 Nguyễn Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7048 SE161711 Đặng Lê Minh Quang 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
7049 SE161712 Nguyễn Hồng Diễm Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7050 SE161713 Nguyễn Hồng Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
7051 SE161714 Hà Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7052 SE161715 Hồ Ngọc Thanh Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
7053 SE161716 Nguyễn Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
7054 SE161717 Trần Thị Bích Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7055 SE161718 Nguyễn Quang Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7056 SE161719 Nguyễn Phạm Thảo Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7057 SE161720 Nguyễn Xuân Dũng 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
7058 SE161721 Nguyễn Phúc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7059 SE161722 Trà Công Bảo Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7060 SE161723 Hồ Nhật Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7061 SE161724 Dương Thái Hoàng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7062 SE161725 Nguyễn Đình Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


7063 SE161726 Nguyễn Nhựt Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7064 SE161727 Lê Trọng Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7065 SE161728 Nguyễn Hoài Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7066 SE161729 Trần Xuân Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7067 SE161730 Nguyễn Hữu Huân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7068 SE161731 Lê Quang Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7069 SE161732 Hoàng Thế Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7070 SE161733 Trần Thiện Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7071 SE161734 Nguyễn Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7072 SE161735 Bùi Thiên Kim 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7073 SE161736 Lê Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7074 SE161737 Nguyễn Ngọc Vân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
7075 SE161738 Nguyễn Hoàng Xuân Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7076 SE161739 Trần Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
7077 SE161740 Phạm Nguyễn Hùng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7078 SE161741 Phan Lê Mi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7079 SE161742 Nguyễn Thị Thanh Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
7080 SE161743 Trần Đức Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7081 SE161744 Phan Nguyễn Đoàn Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7082 SE161745 Trịnh Trần Mạnh Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7083 SE161746 Nguyễn Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7084 SE161747 Mai Nguyễn Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7085 SE161748 Nguyễn Đức Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7086 SE161749 Nguyễn Bùi Gia Chấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
7087 SE161750 Hồ Như Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7088 SE161751 Bùi Minh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7089 SE161752 Bùi Đức Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7090 SE161753 Đinh Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7091 SE161754 Bùi Thanh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7092 SE161755 Nguyễn Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7093 SE161756 Phạm Minh Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7094 SE161757 Trần Thanh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7095 SE161758 Mai Anh Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7096 SE161759 Nguyễn Thị Trung Diệp Phụng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7097 SE161760 Lê Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7098 SE161761 Hà Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7099 SE161762 Võ Nguyễn Tiến Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7100 SE161763 Lê Quốc Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7101 SE161764 Phan Thanh Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7102 SE161765 Lê Hoàng An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7103 SE161766 Nguyễn Huy Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7104 SE161767 Trần Gia Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7105 SE161768 Võ Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7106 SE161769 Ngô Thượng Nhật Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7107 SE161770 Phạm Hồng Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7108 SE161771 Nguyễn Thủy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7109 SE161773 Trịnh Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7110 SE161774 Nguyễn Chiến Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7111 SE161775 Thái Nguyễn Thanh Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7112 SE161776 Nguyễn Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7113 SE161777 Nguyễn Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7114 SE161778 Vũ Đức Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7115 SE161779 Đỗ Ngân Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7116 SE161781 Nguyễn Đức Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7117 SE161782 Phạm Huỳnh Xuân Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7118 SE161783 Ngô Phạm Nhựt Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7119 SE161784 Trần Xuân Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7120 SE161785 Nguyễn Thọ Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7121 SE161786 Nguyễn Phạm Quốc Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7122 SE161787 Bùi Lê Thế Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7123 SE161788 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7124 SE161789 Lương Hồng Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7125 SE161790 Lê Hoàng Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7126 SE161791 Trần Hoàng Thanh Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7127 SE161792 Nguyễn Trí Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
7128 SE161793 Nguyễn Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7129 SE161794 Tống Thới Thiên Thanh 20 5 2 0 0 0 22 15 10 67 TB Khá
7130 SE161795 Võ Ngọc Tấn Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7131 SE161796 Trần Hữu Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7132 SE161797 Đoàn Ngọc Phi 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
7133 SE161800 Đoàn Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7134 SE161801 Phan Minh Lộc 20 0 0 0 0 0 15 10 25 10 70 Khá
7135 SE161803 Nguyễn Thương Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7136 SE161804 Phạm Quang Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7137 SE161805 Nguyễn Thị Như Ngọc 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
7138 SE161806 Phạm Gia Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7139 SE161807 Vũ Đình Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7140 SE161808 Văn Quốc Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7141 SE161809 Phạm Phú Ngọc Trai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7142 SE161810 Trần Công Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7143 SE161811 Châu Đăng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7144 SE161813 Trần Minh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7145 SE161814 Hồ Trung Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7146 SE161815 Lê Uyên Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7147 SE161816 Phạm Võ Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7148 SE161817 Vũ Thị Ngọc Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7149 SE161818 Liêu Quang Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7150 SE161819 Nguyễn Phú Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7151 SE161820 Phạm Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7152 SE161822 Trần Phạm Nhựt Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7153 SE161823 Nguyễn Thanh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7154 SE161824 Trần Đặng Thảo Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7155 SE161825 Nguyễn Phú Quí 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
7156 SE161826 Ngô Hồng Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7157 SE161827 Nguyễn Đình Bin 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7158 SE161828 Lê Hà Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7159 SE161829 Võ Phương Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7160 SE161830 Huỳnh Hồng Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
7161 SE161831 Nguyễn Duy Quí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7162 SE161833 Nguyễn Nhật Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7163 SE161834 Tô Thái Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7164 SE161835 Dương Trung Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7165 SE161836 Trần Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7166 SE161837 Nguyễn Văn Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7167 SE161838 Đổ Duy Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7168 SE161839 Nguyễn Nam Nhật Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7169 SE161840 Hứa Thượng Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7170 SE161841 Nguyễn Anh Đức Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7171 SE161842 Danh Trường Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7172 SE161843 Đoàn Võ Xuân Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7173 SE161844 Nguyễn Thanh Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7174 SE161845 Lê Thúy Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7175 SE161847 Nguyễn Trí Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7176 SE161848 Lê Minh Mẫn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7177 SE161849 Nguyễn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7178 SE161850 Phan Văn Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7179 SE161851 Cao Huỳnh Anh Kiệt 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
7180 SE161854 Nguyễn Ngọc Tường Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7181 SE161855 Nguyễn Đoàn Tuấn Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7182 SE161856 Cao Huy An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7183 SE161857 Lê Anh Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7184 SE161858 Phạm Phú Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7185 SE161859 Nguyễn Đoàn Anh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7186 SE161860 Trần Đức Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7187 SE161861 Nguyễn Thiên Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7188 SE161863 Huỳnh Quốc Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7189 SE161864 Nguyễn Tấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7190 SE161865 Lê Chí Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7191 SE161866 Nguyễn Võ Hữu Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7192 SE161867 Phạm Trần Duy Tuệ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
7193 SE161868 Lê Tấn Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7194 SE161869 Cao Văn Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
7195 SE161870 Nguyễn Văn Thành Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7196 SE161871 Lại Hữu Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7197 SE161872 Võ Thành Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7198 SE161873 Nguyễn Quốc Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7199 SE161874 Đặng Thái Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7200 SE161875 Nguyễn Anh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7201 SE161876 Nguyễn Liêm Trực 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7202 SE161877 Nguyễn Đức Hữu Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7203 SE161878 Vũ Thành Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7204 SE161879 Nguyễn Tuấn Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7205 SE161880 Lý Gia Hân 20 5 5 5 0 0 30 15 10 20 85 Tốt
7206 SE161881 Trương Nguyễn Thảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7207 SE161882 Nguyễn Đức Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7208 SE161884 Huỳnh Tiến Đạt Đạt 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
7209 SE161885 Đỗ Tuấn Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7210 SE161886 Nguyễn Đăng Khoa 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
7211 SE161887 Nguyễn Đức Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7212 SE161888 Nguyễn Tuấn Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7213 SE161889 Đinh Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7214 SE161890 Lưu Trần Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7215 SE161891 Cổ Phước Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7216 SE161892 Lê Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7217 SE161893 Lưu Chí Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7218 SE161894 Nguyễn Trang Thanh Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7219 SE161895 Phạm Nhật Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7220 SE161896 Hoàng Phú Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7221 SE161897 Dương Tuấn Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7222 SE161898 Nguyễn Hữu Toàn 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7223 SE161899 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7224 SE161900 Huỳnh Thịnh Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7225 SE161901 Trần Quang Khải 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
7226 SE161902 Phan Huệ Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7227 SE161903 Nguyễn Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7228 SE161904 Trần Hoàng Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7229 SE161905 Lý Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7230 SE161906 Nguyễn Hữu Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7231 SE161907 Võ Huỳnh Thiện Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7232 SE161908 Dương Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7233 SE161909 Trần Đức Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7234 SE161911 Trần Văn Nhã 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7235 SE161912 Lê Bình Phương Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7236 SE161913 Phạm Thái Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7237 SE161914 Lê Hồng Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7238 SE161915 Phạm Minh Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7239 SE161916 Nguyễn Đắc Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7240 SE161917 Nguyễn Nhựt Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7241 SE161918 Phạm Minh Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7242 SE161919 Bùi Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7243 SE161920 Nguyễn Thảo Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7244 SE161921 Ngô Trí Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7245 SE161922 Nguyễn Ngọc Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7246 SE161923 Trương Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7247 SE161924 Hứa Minh Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7248 SE161925 Hoàng Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7249 SE161927 Phạm Nguyễn Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7250 SE161930 Nguyễn Bá Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7251 SE161931 Bùi Đức Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7252 SE161932 Nguyễn Huy Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7253 SE161933 Phạm Lê Nhật Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7254 SE161934 Nguyễn Xuân Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7255 SE161935 Nguyễn Đoàn Trọng Doanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7256 SE161936 Trương Trường Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7257 SE161937 Lê Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7258 SE161938 Trần Thị Minh Nguyệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7259 SE161939 Nguyễn Thị Đăng Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7260 SE161940 Nguyễn Long Nguyễn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7261 SE161941 Lê Hàn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7262 SE161942 Nguyễn Giang Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7263 SE161943 Đỗ Trần Quang Vinh 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
7264 SE161944 Bùi Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7265 SE161945 Trần Phan Phúc Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7266 SE161946 Phùng Quốc Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7267 SE161947 Bùi Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7268 SE161948 Lê Nguyễn Thanh Mỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7269 SE161949 Quảng Ngọc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7270 SE161950 Nguyễn Thành Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7271 SE161951 Phan Hữu Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7272 SE161952 Ừng Cẩm Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7273 SE161953 Lê Hoàng Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7274 SE161954 Huỳnh Anh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7275 SE161955 Trần Thanh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7276 SE161956 Hồ Chí Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7277 SE161957 Lê Nguyễn Anh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7278 SE161958 Đặng Nguyễn Hoài Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7279 SE161959 Tô Sĩ Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7280 SE161960 Trịnh Như Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7281 SE161961 Phan Ngọc Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7282 SE161962 Trần Đăng Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7283 SE161963 Trần Nhật Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7284 SE161964 Huỳnh Nhựt Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7285 SE161965 Mai Trọng Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7286 SE161966 Nguyễn Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7287 SE161967 Vương Hữu Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7288 SE161968 Đinh Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7289 SE161969 Trần Đức Tin 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7290 SE161970 Nguyễn Xuân Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
7291 SE161971 Huỳnh Ngọc Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7292 SE161972 Lê Hoàng Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7293 SE161973 Lương Duy Cát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7294 SE161974 Nguyễn Minh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7295 SE161975 Lê Đoàn Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7296 SE161976 Phạm Hồ Huy Thống 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7297 SE161977 Trần Hữu Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7298 SE161978 Nguyễn Xuân Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7299 SE161979 Nguyễn Thị Yến Loan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7300 SE161980 Mai Chí Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7301 SE161981 Trần Văn Minh Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7302 SE161983 Đỗ Thị Kim Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7303 SE161984 Hoàng Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7304 SE161985 Nguyễn Trường Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7305 SE161986 Nguyễn Văn Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7306 SE161987 Trang Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7307 SE161988 Nguyễn Đăng Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7308 SE161989 Nguyễn Hoàng Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7309 SE161990 Nguyễn Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7310 SE161991 Đinh Thiên Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7311 SE161992 Nguyễn Trọng Thứ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7312 SE161993 Vòng Quốc Phi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7313 SE161994 Nguyễn Trình Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7314 SE161995 Nguyễn Ngọc Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7315 SE161996 Trịnh Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7316 SE161997 Nguyễn Minh Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7317 SE161998 Kiều Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7318 SE161999 Trần Ngọc Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7319 SE162000 Nguyễn Duy Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7320 SE162001 Lại Võ Nguyễn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7321 SE162002 TRẦN QUỐC BẢO 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7322 SE162003 Nguyễn Hiển Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7323 SE162004 Nguyễn Minh Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7324 SE162005 Nguyễn Trọng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7325 SE162006 Nguyễn Quốc Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7326 SE162007 Nguyễn Quốc Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7327 SE162008 Nguyễn Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7328 SE162009 Nguyễn Văn Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7329 SE162010 Nguyễn Quang Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7330 SE162011 Phạm Quốc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7331 SE162012 Phạm Huỳnh Quốc Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7332 SE162013 Lê Quang Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7333 SE162014 Nguyễn Huỳnh Đức Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7334 SE162015 Nguyễn Sĩ Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7335 SE162016 Lê Văn Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7336 SE162017 Lưu Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7337 SE162018 Bùi Sỹ Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7338 SE162019 Nguyễn Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7339 SE162020 Lê Cảnh Hoàng Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7340 SE162021 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
7341 SE162022 Nguyễn Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7342 SE162023 Nguyễn Hồng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7343 SE162024 Lê Quyết Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
7344 SE162025 Phạm Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7345 SE162026 Nguyễn Thành Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7346 SE162027 Hồ Kim Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7347 SE162028 Nguyễn Thế Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7348 SE162029 Phan Văn Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
7349 SE162030 Nguyễn Thái Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7350 SE162031 Vũ Ngọc Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7351 SE162032 Phan Song Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7352 SE162033 Nguyễn Vương Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7353 SE162034 Đinh Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7354 SE162035 Chướng Thành Đông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7355 SE162036 Phan Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7356 SE162037 Dương Gia Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7357 SE162038 Phan Đức Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7358 SE162039 Lê Khải Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7359 SE162040 Nguyễn Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7360 SE162041 Nguyễn Hữu Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7361 SE162042 Thái Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7362 SE162043 Phan Hữu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7363 SE162044 Phạm Thanh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7364 SE162045 Lý Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7365 SE162046 Lê Trung Tấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
7366 SE162047 Nguyễn Tiến Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7367 SE162048 Hồ Huy Anh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7368 SE162049 Nguyễn Thế Hoàng Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7369 SE162050 Nguyễn Đức Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7370 SE162051 Hoàng Trần Nhật Đan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7371 SE162052 Huỳnh Quốc Gia Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7372 SE162053 Bùi Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7373 SE162054 Phạm Nhật Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7374 SE162055 Lê Quang An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7375 SE162056 Trần Hồng Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7376 SE162057 Nguyễn Ngọc Yến Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7377 SE162058 Kiều Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7378 SE162059 Phan Trần Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7379 SE162060 Đào Tiến Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7380 SE162061 Nguyễn Trần Đăng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7381 SE162062 Phạm Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7382 SE162063 Nguyễn Tuấn Kiệt 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
7383 SE162064 Đặng Hồng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7384 SE162065 Bùi Tuấn Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7385 SE162066 Nguyễn Tài Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7386 SE162067 Trịnh Tấn Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7387 SE162068 Nguyễn Đăng Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7388 SE162069 Trần Tấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7389 SE162070 Thái Minh Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7390 SE162071 Lê Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7391 SE162072 Bùi Lễ Văn Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7392 SE162073 Mai Trường Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7393 SE162074 Nguyễn Thanh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7394 SE162075 Trịnh Minh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7395 SE162076 Lê Xuân Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7396 SE162077 Đỗ Minh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7397 SE162078 Mai Trung Trực 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7398 SE162079 Nguyễn Phúc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7399 SE162080 Phạm Đắc Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7400 SE162081 Phạm Cao Duy Thuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7401 SE162082 Nguyễn Vũ Hải Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7402 SE162083 Ngô Thị Thùy Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7403 SE162084 Đặng Đình Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7404 SE162085 Hoàng Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7405 SE162086 Hoàng Đình Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7406 SE162087 Lê Hòa Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7407 SE162088 Trần Đại Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7408 SE162089 Hồ Tấn Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7409 SE162090 Lương Vũ Lan Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7410 SE162091 Hà Đức Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
7411 SE162092 Nguyễn Vi Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7412 SE162093 Hồ Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7413 SE162094 Đoàn Ngọc Trường Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7414 SE162095 Phạm Nguyễn Minh Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7415 SE162096 Trần Thanh Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7416 SE162097 Phan Đức Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7417 SE162098 Trương Nguyễn Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7418 SE162099 Nguyễn Hoàng Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7419 SE162100 Vũ Khắc Duy Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7420 SE162101 Phạm Vũ Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7421 SE162102 Trần Kim Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7422 SE162103 Lê Ngọc Châu Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7423 SE162104 Nguyễn Trần Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7424 SE162105 Nguyễn Công Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7425 SE162106 Trương Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7426 SE162107 Nguyễn Viết Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7427 SE162108 Nguyễn Nhựt Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7428 SE162109 Đoàn Phạm Đăng Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7429 SE162110 Đặng Phú Anh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7430 SE162111 Bùi Đình Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7431 SE162112 Nguyễn Quang Toản 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7432 SE162113 Nguyễn Hồ Thanh Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7433 SE162114 Đặng Hoàng Công Huân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7434 SE162115 Trần Quốc Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7435 SE162116 Nguyễn Trường Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7436 SE162117 Đỗ Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7437 SE162118 Cao Đức Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7438 SE162119 Nguyễn Tuấn Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7439 SE162120 Bùi Hữu Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7440 SE162121 Bùi Đức Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7441 SE162122 Nguyễn Quốc Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7442 SE162123 Hoàng Nguyễn Vy Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7443 SE162124 Trần Công Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7444 SE162125 Lê Xuân Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7445 SE162126 Nhan Tử Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7446 SE162127 Ngô Thị Xuân Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7447 SE162128 Bùi Trung Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7448 SE162129 Bùi Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7449 SE162130 Nguyễn Vi Minh Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7450 SE162131 Đặng Thanh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7451 SE162132 Vũ Hoàng Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7452 SE162133 Bùi Thị Ngọc Thủy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7453 SE162134 Hồ Tấn Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7454 SE162135 Đàm Xuân Duy 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
7455 SE162136 Cao Khánh Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7456 SE162137 Phạm Nguyễn Việt Yên 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
7457 SE162138 Trịnh Ngọc Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7458 SE162139 Lê Nguyên Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7459 SE162140 Mai Nhật Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7460 SE162141 Phạm Thành Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7461 SE162142 Ngô Gia Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7462 SE162143 Trần Quang Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7463 SE162144 Nguyễn Khánh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7464 SE162145 Trương Quang Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7465 SE162146 Hồ Hồng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7466 SE162147 Trần Xuân Hải Dương 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
7467 SE162148 Cao Minh Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7468 SE162149 Trịnh Quốc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7469 SE162150 Nguyễn Trí Thức 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
7470 SE162151 Nguyễn Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7471 SE162152 Trần Bình Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7472 SE162153 Trần Đình Nhị Kỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7473 SE162154 Phạm Lê Hải Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7474 SE162155 Đặng Minh Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
7475 SE162156 Hoàng Ngọc Tín 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7476 SE162157 Trần Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7477 SE162158 Lê Lâm Nhất Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7478 SE162159 Bùi Chí Ngoan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7479 SE162160 Võ Trí Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7480 SE162161 Phạm Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7481 SE162162 Lê Thúy Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7482 SE162163 Nguyễn Trung Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7483 SE162164 Tôn Thất Hoàng Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7484 SE162186 Phạm Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7485 SE162187 Ngô Văn Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7486 SE162188 Dương Thị Trúc Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7487 SE162189 Huỳnh Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7488 SE162190 Võ Huỳnh Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7489 SE162191 Phan Nguyễn Thành Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7490 SE162192 Phạm Hữu Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7491 SE162193 Dương Trung Vĩnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7492 SE162194 Nguyễn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7493 SE162195 Dư Đại Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7494 SE162196 Nguyễn Phúc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7495 SE60473 Nguyễn Hữu Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7496 SE60590 Nguyễn Trần Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7497 SE60591 Nguyễn Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7498 SE60592 Nguyễn Thị Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7499 SE60593 Nguyễn Bình Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7500 SE60594 Trần Ngọc Anh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7501 SE60595 Đặng Nguyễn Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7502 SE60596 Nguyễn Chí Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7503 SE60597 Hà Trọng Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7504 se60598 Lày Chi Vảy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7505 SE60599 Phạm Quốc Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7506 SE60600 Trịnh Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7507 SE60601 Phạm Hồng Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7508 SE60602 Mai Xuân Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7509 SE60603 Tôn Thất Hoàng Triều 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7510 SE60604 Trần Quang Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7511 SE60605 Nguyễn Phan Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7512 SE60606 Nguyễn Hữu Hoàng Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7513 SE60607 Lê Minh Nhựt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7514 SE60608 Lê Văn Pháp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7515 SE60609 Nguyễn Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7516 SE60610 Nguyễn Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7517 SE60611 Võ Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7518 SE60612 Nguyễn Văn Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7519 SE60613 Võ Thái Anh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7520 SE60614 Nguyễn Việt Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7521 SE60615 Ngô Minh Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7522 SE60616 Nguyễn Ngọc Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7523 SE60617 Nguyễn Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7524 se60618 Nguyễn Xuân Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7525 SE60619 Nguyễn Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7526 SE60620 Lê Ngọc Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7527 SE60621 Võ Tường Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7528 SE60622 Trần Phong Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7529 SE60623 Trần Tân Lên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7530 SE60624 Nguyễn Hữu Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7531 SE60625 Phạm Văn Nghiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7532 SE60626 Trương Võ Thiên Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7533 se60627 Nguyễn Trọng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7534 SE60628 Hồ Đắc Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7535 SE60629 Nguyễn Huy Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7536 SE60630 Huỳnh Đức Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7537 SE60631 Trần Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7538 SE60632 Nguyễn Hồng Đại Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7539 SE60633 Lư Cẩm Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7540 SE60634 Phạm Văn Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7541 SE60635 Nguyễn Hồng Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7542 SE60636 Lê Thanh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7543 SE60637 Dương Lê Tuấn Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7544 SE60638 Nguyễn Hữu Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7545 SE60639 Nguyễn Huỳnh Xuân Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7546 SE60640 Đặng Tuấn Nhật Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7547 SE60641 Nguyễn Đặng Toàn Chinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7548 SE60642 Dương Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7549 SE60643 Trần Quốc Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7550 se60644 Nguyễn Văn Hưởng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7551 se60645 Nguyễn Thanh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7552 SE60646 Trần Duy Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7553 SE60647 Võ Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7554 SE60648 Mai Bình Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7555 se60649 Hoàng Văn Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7556 SE60650 Nguyễn Văn Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7557 SE60651 Huỳnh Duy Hải Dũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7558 SE60652 Phạm Viết Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7559 SE60653 Võ Trần Hoàng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7560 SE60654 Lê Tấn Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7561 se60655 Trần Đại Chí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7562 SE60656 Trần Trung Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7563 SE60657 Hồ Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7564 SE60658 Đỗ Ngọc Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7565 SE60659 Đào Minh Hạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7566 SE60660 Nguyễn Tấn Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7567 SE60661 Nguyễn Đức Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7568 SE60663 Đỗ Hoàng Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7569 SE60664 Hoàng Đình Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7570 SE60665 Nguyễn Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7571 SE60666 Huỳnh Thanh Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7572 se60667 Phan Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7573 se60668 Phạm Xuân Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7574 SE60669 Hoàng Cao Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7575 se60670 Trương Đình Viên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7576 SE60671 Nguyễn Trung Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7577 SE60672 Trương Bửu Hoàng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7578 SE60673 Nguyễn Minh Thức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7579 SE60674 Bùi Quang Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7580 SE60675 Trần Đình Quốc An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7581 SE60676 Nguyễn Phú Sĩ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7582 SE60677 Nguyễn Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7583 SE60678 Mai Xuân Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7584 SE60679 Nguyễn Ngọc An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7585 SE60680 Trần Nguyễn Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7586 SE60681 Nguyễn Trường Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7587 SE60682 Nguyễn Quang Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7588 SE60683 Nguyễn Tạ Minh Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7589 SE60684 Khương Danh Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7590 SE60685 Lê Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7591 SE60686 Trần Quang Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7592 SE60687 Lê Nguyễn Hữu Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7593 SE60689 Ngô Trí Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7594 SE60690 Đào Bảo Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7595 SE60691 Đặng Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7596 SE60692 Cao Văn Sinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7597 SE60693 Phạm Đình Năng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7598 SE60694 Trần Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7599 SE60695 Trần Đại Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7600 SE60696 Trần Quang Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7601 SE60697 Trần Sơn Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7602 SE60698 Trần Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7603 se60699 Võ Đức Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7604 SE60700 Nguyễn Thiện Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7605 SE60701 Nguyễn Mạnh Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7606 SE60702 Đoàn Ngọc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7607 SE60703 Trần Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7608 SE60704 Trần Đức Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7609 SE60705 Trần Cao Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7610 SE60706 Lê Phước Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7611 se60707 Huỳnh Kiều Thanh Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7612 SE60708 Huỳnh Hiếu Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7613 SE60709 Võ Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7614 SE60710 Nguyễn Đức Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7615 SE60711 Vũ Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7616 se60712 Lê Trường Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7617 SE60713 Phạm Minh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7618 SE60714 Nguyễn Trần Tấn Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7619 SE60715 Lê Duy Triều 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7620 SE60716 Nguyễn Thị Ái Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7621 SE60717 Đoàn Nguyễn Minh Chí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7622 SE60718 Nguyễn Phạm Ngọc Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7623 SE60719 Lê Hoàng Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7624 SE60720 Nguyễn Huỳnh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7625 SE60721 Nguyễn Thị Thùy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7626 SE60722 Bùi Quốc Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7627 SE60723 Vũ Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7628 SE60724 Bùi Bá Diệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7629 SE60725 Đỗ Tấn Liêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7630 SE60726 Hà Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7631 SE60727 Nguyễn Xuân Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7632 SE60728 Nguyễn Lê Gia Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7633 SE60729 Văn Khắc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7634 SE60730 Trịnh Ngọc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7635 SE60731 Vương Minh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7636 SE60732 Trần Đỗ Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7637 SE60733 Trần Hữu Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7638 SE60734 Nguyễn Hoàng Thế Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7639 SE60735 Hồ Hữu Ngoãn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7640 SE60736 Huỳnh Đặng Văn Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7641 SE60737 Nguyễn Nhật Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7642 SE60738 Trương Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7643 SE60739 Trần Hoàng Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7644 SE60740 Phạm Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7645 SE60741 Phạm Trần Hoàng Tráng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7646 SE60742 Lê Trần Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7647 SE60743 Huỳnh Đào Hoàng Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7648 SE60744 Lê Duy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7649 SE60745 Nguyễn Văn Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7650 SE60746 Phùng Quang Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7651 SE60747 Bùi Việt Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7652 SE60748 Nguyễn Minh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7653 SE60749 Nguyễn Hữu Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7654 SE60750 Nguyễn Đặng Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7655 SE60751 Đặng Công Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7656 SE60752 Lê Quang Khương Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7657 SE60753 Nguyễn Thiện Như Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7658 SE60754 Hoàng Minh Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7659 SE60755 Hồ Phạm Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7660 SE60756 Nguyễn Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7661 SE60757 Lê Giang Long Hồ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7662 SE60758 Mai Hữu Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7663 SE60759 Nguyễn Lý Thanh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7664 SE60760 Phạm Đức Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7665 SE60761 Nguyễn Duy Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7666 SE60763 Đoàn Hồ Anh Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7667 SE60766 Hoàng Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7668 SE60768 Nguyễn Thanh Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7669 SE60769 Nguyễn Duy Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7670 SE60770 Nguyễn Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7671 SE60771 Nguyễn Hoàng Thanh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7672 SE60772 Bùi Hà Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7673 SE60773 Đặng Minh Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7674 SE60774 Phan Anh Dũng Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7675 SE60775 Nguyễn Tư Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7676 SE60777 Tăng Công Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7677 SE60778 Nguyễn Nhật Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7678 SE60779 Trình Văn Biển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7679 SE60780 Nguyễn Phan Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7680 SE60781 Trần Nguyên Tiến Sứ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7681 SE60784 Lâm Nhật Yến Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7682 SE60785 Nguyễn Ngọc Phiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7683 SE60786 Ninh Vương Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7684 SE60788 Võ Hoàn Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7685 SE60790 Đoàn Vũ Tùng Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7686 SE60791 Châu Minh Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7687 SE60793 Nguyễn Hiếu Triệu Vỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7688 SE60794 Trần Minh Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7689 SE60795 Khương Mạnh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7690 SE60796 Phạm Thế Mỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7691 SE60797 Võ Minh Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7692 SE60799 Trần Lữ Sinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7693 SE60800 Mai Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7694 SE60801 Mai Đức Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7695 SE60802 Nguyễn Công Sáng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7696 SE60803 Đặng Nguyễn Hữu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7697 SE60804 Nguyễn Anh Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7698 SE60805 Nguyễn Ngọc Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7699 SE60806 Nguyễn Hữu Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7700 SE60807 Nguyễn Khoa Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7701 SE60808 Nguyễn Thế Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7702 SE60809 Quách Thành Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7703 SE60810 Vũ Trần Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7704 SE60811 Nguyễn Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7705 SE60812 Nguyễn Kiều Thoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7706 SE60813 Trần Phi Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7707 SE60814 Trần Võ Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7708 SE60815 Nguyễn Huỳnh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7709 SE60816 Trần Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7710 SE60817 Vũ Nhật Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7711 SE60818 Mai Hoàng Trí Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7712 SE60819 Nguyễn Hoàng Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7713 SE60820 Lương Văn Doan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7714 SE60821 Nguyễn Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7715 SE60822 Phạm Hoài Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7716 SE60823 Phạm Nguyễn Bích Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7717 SE60824 Bùi Tiến Tuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7718 SE60825 Lê Thành Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7719 SE60826 Lê Ngô Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7720 SE60827 Bạch Huỳnh Hải Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7721 SE60828 Trần Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7722 SE60829 Nguyễn An Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7723 SE60830 Lê Hoàng Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7724 SE60831 Phạm Công Hoan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7725 SE60832 Nguyễn Trùng Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7726 SE60833 Hứa Văn Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7727 SE60834 Dương Mạnh Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7728 SE60835 Đặng Xuân Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7729 SE60836 Lê Ngọc Thạch 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7730 SE60837 Võ Đình Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7731 SE60838 Nguyễn Công Đỉnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7732 SE60839 Nguyễn Văn Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7733 SE60840 Nguyễn Tùng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7734 SE60841 Trương Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7735 SE60842 Trần Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7736 SE60843 Dương Hoàng Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7737 SE60844 Phạm Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7738 SE60845 Nguyễn Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7739 SE60846 Trần Quang Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7740 SE60847 Bùi Công Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7741 se60848 Trần Nguyên Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7742 SE60849 Châu Hồng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7743 SE60850 Hồ Thiện Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7744 SE60851 Hồng Ngọc Kim 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7745 SE60852 Phạm Thanh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7746 SE60853 Lý Khánh Duy Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7747 SE60854 Hoàng Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7748 SE60856 Nguyễn Chí Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7749 SE60857 Nguyễn Xuân Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7750 SE60858 Nguyễn Thành Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7751 SE60859 Trần Vũ Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7752 SE60860 Lê Tùng Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7753 SE60861 Trần Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7754 SE60862 Nguyễn Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7755 SE60863 Nguyễn Đức Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7756 SE60864 Lê Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7757 SE60865 Nguyễn Toàn Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7758 SE60866 Phạm Tấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7759 SE60867 Nguyễn Hồng Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7760 SE60868 Đoàn Xuân Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7761 SE60869 Nguyễn Xuân Ý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7762 SE60870 Nguyễn Nhật Lịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7763 SE60871 Đinh Hữu Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7764 SE60872 Ngô Thành Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7765 SE60873 Nguyễn Thái Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7766 SE60874 Phạm Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7767 SE60875 Nguyễn Tôn Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7768 SE60876 Trần Hoàng Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7769 SE60877 Trần Đức Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7770 SE60878 Trần Đăng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7771 SE60879 Đặng Phú Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7772 SE60880 Võ Hoàng Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7773 SE60881 Vũ Trần Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7774 SE60882 Hồ Đoàn Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7775 SE60883 Ngô Toàn Minh Tuệ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7776 SE60884 Nguyễn Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7777 SE60885 Nguyễn Ngọc Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7778 SE60886 Đào Thị Thanh Hoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7779 SE60887 Lê Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7780 SE60888 Đỗ Nguyễn Uyên Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7781 SE60889 Nguyễn Ngô Đức Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7782 SE60890 Mạnh Quang Tuyến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7783 SE60891 Nguyễn Ngọc Tường Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7784 SE60892 Hồ Thanh Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7785 SE60893 Nguyễn Hùng Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7786 SE60894 Huỳnh Hữu Trường Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7787 SE60895 Phạm Khánh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7788 SE60896 Thái Quang Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7789 SE60897 Lê Xuân Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7790 SE60898 Vũ Đình Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7791 SE60899 Mai Huỳnh Việt Tuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7792 SE60900 Trần Vũ Phúc Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7793 SE60901 Võ Duy Thức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7794 SE60902 Phan Quốc Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7795 SE60903 Lương Quốc Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7796 SE60904 Phạm Thế Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7797 SE60905 Nguyễn Đức Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7798 SE60906 Lê Trần Nhựt Minh An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7799 SE60907 Nguyễn Quốc Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7800 SE60908 Huỳnh Ngọc Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7801 SE60909 Trần Thị Kim Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7802 SE60910 Nguyễn Thị Xuân Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7803 SE60911 Châu Chiêu Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7804 SE60912 Nguyễn Minh Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7805 SE60913 Đặng Ngọc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7806 SE60914 Nguyễn Văn Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7807 SE60915 Nguyễn Đinh Giang Lĩnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7808 SE60916 Nguyễn Ngọc Thanh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7809 SE60917 Trần Gia Quốc Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7810 SE60918 Nguyễn Hữu Vạn Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7811 SE60919 Nguyễn Bá Trưởng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7812 SE60920 Nguyễn Tấn Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7813 SE60921 Lý Thu Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7814 SE60922 Trần Trung Tánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7815 SE60923 Nguyễn Phước Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7816 SE60924 Nguyễn Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7817 SE60925 Lê Minh Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7818 SE60926 Tô Đình Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7819 SE60927 Nguyễn Duy Nhất 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7820 SE60928 Trần Quốc Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7821 SE60929 Trương Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7822 SE60930 Đỗ Xuân Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7823 SE60931 Võ Thị Minh Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7824 SE60932 Huỳnh Lâm Hà Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7825 SE60933 Hà Võ Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7826 SE60934 Nguyễn Vỉnh Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7827 SE60935 Dương Mẫn Tiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7828 SE60936 Huỳnh Trần Minh Nhựt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7829 SE60937 Lê Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7830 SE60938 Trương Đắc Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7831 SE60939 Lê Duy Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7832 SE60940 Lư Quốc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7833 SE60941 Cao Võ Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7834 SE60942 Nguyễn Đăng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7835 SE60943 Lê Thị Thu Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7836 SE60944 Đặng Ái Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7837 SE60945 Phạm Hoàng Trúc Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7838 SE60946 Võ Khánh Di 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7839 SE60947 Nguyễn Thế Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7840 SE60948 Võ Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7841 SE60949 Đào Nguyên Bảo Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7842 SE60950 Nguyễn Hà Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7843 SE60951 Vương Hữu Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7844 SE60952 Nguyễn Đắc An Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7845 SE60953 Nguyễn Phú Chân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7846 SE60954 Vũ Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7847 SE60955 Thái Phú Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7848 SE60956 Trần Thị Diệu Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7849 SE60957 Võ Thị Ngọc Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7850 SE60958 Trịnh Đặng Hà Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7851 SE60959 Đinh Vũ Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7852 SE60960 Nguyễn Minh Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7853 SE60961 Lê Đức Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7854 SE60962 Phạm Thị Thu Hoà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7855 SE60963 Huỳnh Quang Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7856 SE60964 Trần Khắc Vỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7857 SE60965 Trần Đình Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7858 SE60966 Võ Thị Mỹ Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7859 SE60967 Hồ Xuân Tuyển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7860 SE60968 Nguyễn Trần Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7861 SE60969 Đặng Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7862 SE60970 Lại Công Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7863 SE60971 Đồng Đức Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7864 SE60972 Võ Trần Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7865 SE60973 Trần Thiên Bảo Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7866 SE60974 Phạm Nguyễn Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7867 SE60975 Võ Công Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7868 SE60976 Huỳnh Lâm Thanh Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7869 SE60977 Nguyễn Thị Như Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7870 SE60978 Dương Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7871 SE60979 Kha Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7872 SE60980 Ngô Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7873 SE60981 Huỳnh Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7874 SE60982 Lê Tài Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7875 SE60983 Trịnh Thanh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7876 SE60984 Nguyễn Hữu Kỳ Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7877 SE60985 Nguyễn Tâm Thức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7878 SE60986 Nguyễn Phúc Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7879 SE60987 Dương Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7880 SE60988 Vũ Thị Mỹ Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7881 SE60989 Phạm Thế Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7882 SE60990 Trần Nguyễn Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7883 SE60991 Dương Vũ Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7884 SE60992 Trương Như Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7885 SE60993 Trần Quang Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7886 SE60994 Đinh Quang Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7887 SE60995 Bành Chí Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7888 SE60996 Trần Minh Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7889 SE60997 Đỗ Trần Quang Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7890 SE60998 Mai Tấn Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7891 SE60999 Bùi Đặng Thịnh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7892 SE61000 Nguyễn Quang Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7893 SE61001 Nguyễn Toàn Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7894 SE61002 Văn Minh Hoàng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7895 SE61003 Trần Hà Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7896 SE61004 Phạm Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7897 SE61005 Nguyễn Hồng Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7898 SE61006 Bùi Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7899 SE61007 Nguyễn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7900 SE61008 Đỗ Danh Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7901 SE61009 Trần Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7902 SE61010 Nguyễn Cự Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7903 SE61011 Phạm Bảo Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7904 SE61012 Nguyễn Hữu Triều 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7905 SE61013 Thái Quang Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7906 SE61014 Thân Văn Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7907 SE61015 Đặng Hoàng Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7908 SE61016 Ngô Trắc Kiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7909 SE61017 Lê Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7910 SE61018 Trương Minh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7911 SE61019 Tăng Việt Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7912 SE61020 Nguyễn Minh Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7913 SE61021 Vũ Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7914 SE61022 Văn Công Trình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7915 SE61023 Lâm Ngọc Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7916 SE61024 Huỳnh Công Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7917 SE61025 Nguyễn Khôi Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7918 SE61026 Võ Đức Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7919 SE61027 Nguyễn Kiều Hạnh Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7920 SE61028 Phạm Sơn Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7921 SE61029 Nguyễn Thành Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7922 se61030 Nguyễn Văn Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7923 SE61031 Trần Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7924 SE61032 Nguyễn Cao Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7925 SE61033 Trần Nhật Duật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7926 SE61034 Lê Trương Trường Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7927 SE61035 Hoàng Lê Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7928 SE61036 Phương Vĩnh Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7929 SE61037 Nguyễn Trần Đức Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7930 SE61038 Ngô Tấn Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7931 SE61039 Nguyễn Trọng Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7932 SE61040 Nguyễn Nhật Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7933 SE61041 Nguyễn Thanh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7934 SE61042 Võ Minh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7935 SE61043 Nguyễn Chí Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7936 SE61044 Phạm Thị Hồng Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7937 SE61045 Ông Tấn Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7938 SE61046 Hoàng Phạm Vinh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7939 SE61047 Nguyễn Chính Chung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7940 SE61048 Nguyễn Minh Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7941 SE61049 Lê Phương Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7942 SE61050 Lê Thị Mai Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7943 SE61051 Ngô Thiên Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7944 SE61052 Trương Tiến Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7945 SE61053 Trần Hoàng Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7946 SE61054 Lê Nguyên Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7947 SE61055 Huỳnh Hữu Nghị 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7948 SE61056 Huỳnh Hữu Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7949 SE61057 Nguyễn Bảo Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7950 SE61058 Đinh Hoàng Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7951 SE61059 Dương Lê Đình Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7952 SE61060 Nguyễn Phú Ngọc Trai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7953 SE61061 Cao Hồng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7954 SE61062 Nguyễn Vũ Bảo Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7955 SE61063 Phạm Trần Tuấn Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7956 SE61064 Bạch Trường An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7957 SE61065 Đỗ Hồng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7958 SE61066 Nguyễn Văn Ngọc Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7959 SE61067 Nguyễn Phú Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7960 SE61068 Trần Ngọc Quang Diệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7961 SE61069 Đỗ Hoàng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7962 SE61070 Mai Đình Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7963 SE61071 Vũ Văn Quyết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7964 SE61072 Vũ Minh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7965 SE61073 Hoàng Vinh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7966 SE61074 Lê Vĩnh Hoài Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7967 SE61075 Trần Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7968 SE61076 Trương Minh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7969 SE61077 Nguyễn Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7970 SE61078 Trần Vĩnh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7971 SE61079 Lê Hoàng Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7972 SE61080 Nguyễn Năng Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7973 SE61081 Võ Minh Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7974 SE61082 Trần Minh Nhựt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7975 SE61083 Trần Đặng Trí Thức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7976 SE61084 Nguyễn Anh Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7977 SE61085 Lê Thị Kim Sương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7978 SE61086 Đỗ Văn Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7979 SE61087 Nguyễn Thanh Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7980 SE61088 Lê Trung Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7981 SE61089 Dương Nam Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

7982 SE61090 Nguyễn Duy Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


7983 SE61091 Nguyễn Thanh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7984 SE61092 Phạm Văn Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7985 SE61093 Bùi Văn Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7986 SE61094 Diệp Đạt Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7987 SE61095 Trần Hoài Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7988 SE61096 Hồ Đắc Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7989 SE61097 Trịnh Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7990 SE61098 Trương Minh Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7991 SE61099 Hoàng Ngọc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7992 SE61100 Nguyễn Khang Hy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7993 SE61101 Nguyễn Bá Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7994 SE61102 Tạ Vĩnh Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7995 SE61103 Nguyễn Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7996 SE61104 Trần Võ Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7997 SE61105 Huỳnh Bá Kỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7998 SE61106 Đỗ Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
7999 SE61107 Tạ Việt Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8000 SE61108 Lương Trần Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8001 SE61109 Nguyễn Công Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8002 SE61110 Nguyễn Đài Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8003 SE61111 Lê Thành Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8004 SE61112 Nguyễn Vũ Hoàng Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8005 SE61113 Trần Ngọc Thanh Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8006 SE61114 Nguyễn Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8007 SE61115 Nguyễn Đình Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8008 SE61116 Cao Đức Sơn Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8009 SE61117 Nguyễn Quốc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8010 SE61118 Đào Quốc Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8011 SE61119 Phạm Nhật Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8012 SE61120 Lê Hữu Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8013 SE61121 Vũ Nguyễn Việt Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8014 SE61122 Đỗ Hoàng Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8015 SE61123 Triệu Quốc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8016 SE61124 Lưu Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8017 SE61125 Trần Thanh Ngoan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8018 SE61126 Huỳnh Minh Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8019 SE61127 Nguyễn Đình Trưởng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8020 SE61128 Nguyễn Văn Tuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8021 SE61129 Trần Quang Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8022 SE61130 Phạm Hồng Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8023 SE61131 Lý Chiến Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8024 SE61132 Nguyễn Trung Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8025 SE61133 Thái Văn Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8026 SE61134 Bùi Ngọc Thạch 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8027 SE61135 Đào Hiếu Chung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8028 SE61136 Nguyễn Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8029 SE61137 Trần Đình Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8030 SE61138 Nguyễn Hữu Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8031 SE61139 Trịnh Phúc Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8032 SE61140 Huỳnh Tiến Sỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8033 SE61141 Nguyễn Ngọc Xuân Ý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8034 SE61142 Nguyễn Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8035 SE61143 Vũ Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8036 SE61144 Quản Tiến Dân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8037 SE61145 Nguyễn Anh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8038 SE61146 Lê Hải Triều 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8039 SE61147 Nguyễn Lê Quý Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8040 SE61148 Man Huỳnh Khương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8041 SE61149 Nguyễn Huỳnh Thanh Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8042 SE61150 Võ Tường An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8043 SE61151 Đinh Ngọc Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8044 SE61152 Lê Trần Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8045 SE61153 Phạm Bảo Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8046 SE61154 Nguyễn Tấn Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8047 SE61155 Hồ Huy Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8048 SE61156 Vũ Minh Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8049 SE61157 Nguyễn Thế Phi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8050 SE61158 Lại Văn Quyết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8051 SE61159 Lê Trần Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8052 SE61160 Hà Kim Quy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8053 SE61161 Phạm Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8054 se61162 Nguyễn Tuấn Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8055 SE61163 Trần Trọng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8056 SE61166 Trần Hoàn Anh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8057 SE61167 Cao Xuân Thanh Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8058 SE61168 Nguyễn Văn Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8059 SE61169 Phan Quốc Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8060 SE61170 Nguyễn Tuấn Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8061 SE61171 Phạm Văn Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8062 SE61172 Nguyễn Nhất Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8063 SE61173 Huỳnh Trọng Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8064 SE61174 Nguyễn Văn Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8065 SE61175 Trương Châu Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8066 SE61176 Nguyễn Phạm Nguyên Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8067 SE61177 Nguyễn Hoàng Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8068 SE61178 Chu Đại Cao Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8069 SE61179 Lê Võ Trà Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8070 SE61180 Phó Trí Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8071 SE61181 Đoàn Duy Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8072 SE61182 Đinh Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8073 SE61183 Mai Hiếu Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8074 SE61184 Lương Thế Hai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8075 SE61185 Trần Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8076 SE61186 Võ Hồng Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8077 SE61187 Đoàn Thanh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8078 SE61188 Đoàn Thành Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8079 SE61189 Hoàng Nhật Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8080 SE61190 Hà Đình Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8081 SE61191 Đỗ Thanh Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8082 SE61192 Mai Thế Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8083 SE61193 Hồ Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8084 SE61194 Nguyễn Văn Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8085 SE61195 Nguyễn Quốc Biển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8086 SE61196 Phạm Mai Duy Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8087 SE61197 Huỳnh Gia Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8088 SE61198 Trương Quốc Quy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8089 SE61199 Nguyễn Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8090 SE61200 Nguyễn Thanh Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8091 SE61201 Võ Thanh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8092 SE61202 Uông Vũ Hoàng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8093 SE61203 Nguyễn Chí Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8094 SE61204 Huỳnh Thanh Quy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8095 SE61205 Đỗ Hoàng Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8096 SE61206 Huỳnh Trung Chánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8097 SE61207 Nguyễn Đức Thế 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8098 SE61208 Nguyễn Huỳnh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8099 SE61209 Trương Công Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8100 SE61210 Trần Nhật Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8101 SE61211 Nguyễn Chí Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8102 SE61212 Trần Anh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8103 SE61213 Võ Đức Việt Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8104 SE61215 Trần Công Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8105 SE61216 Võ Quốc Hướng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8106 SE61217 Võ Trần Chí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8107 SE61218 Nguyễn Tấn Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8108 SE61219 Lê Hửu Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8109 SE61220 Bùi Công Phú Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8110 SE61221 Bảo Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8111 SE61223 Lê Phan Thanh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8112 SE61224 Nguyễn Lê Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8113 SE61225 Phạm Hoàng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8114 SE61226 Nguyễn Đăng Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8115 SE61227 Nguyễn Hoàng Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8116 SE61228 Trần Thị Khánh Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8117 SE61229 Phan Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8118 SE61230 Nguyễn Trung Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8119 SE61231 Trần Thanh An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8120 SE61232 Trần Ngọc Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8121 SE61233 Nguyễn Tâm Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8122 SE61234 Nguyễn Hữu Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8123 SE61235 Trương Thế Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8124 SE61236 Nguyễn Thanh Nhã 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8125 SE61237 Nguyễn Hồng Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8126 SE61238 Lê Vũ Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8127 SE61239 Lê Minh Mẫn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8128 SE61240 Phương Xương Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8129 SE61241 Trần Văn Biên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8130 SE61242 Nguyễn Quốc An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8131 SE61243 Nguyễn Duy Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8132 SE61244 Lê Thanh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8133 SE61245 Dương Đăng Trúc Khuyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8134 SE61246 Đỗ Ngọc Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8135 SE61247 Nguyễn Vũ Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8136 SE61248 Vũ Đăng Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8137 SE61249 Trần Việt Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8138 SE61250 Nguyễn Tường Lân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8139 SE61251 Đỗ Đức Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8140 SE61252 Phan Thành Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8141 SE61253 Nguyễn Bá Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8142 SE61254 Võ Hà Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8143 SE61255 Bùi Văn Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8144 SE61256 Trần Công Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8145 SE61257 Trương Thanh Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8146 SE61258 Trần Tuấn An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8147 SE61259 Trang Duy Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8148 SE61260 Phạm Duy Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8149 SE61261 Đoàn Thái Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8150 SE61263 Đinh Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8151 SE61264 Lê Ngọc Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8152 SE61267 Nguyễn Đoàn Khánh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8153 SE61268 Giang Song Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8154 SE61269 Lý Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8155 SE61270 Dương Ánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8156 SE61271 Nguyễn Văn Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8157 SE61272 Trần Ngọc Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8158 SE61273 Huỳnh Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8159 SE61274 Đoàn Hiếu Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8160 SE61275 Nguyễn Hoàng Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8161 SE61276 Phan Thanh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8162 SE61277 Nguyễn Lê Hoàng Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8163 SE61278 Đoàn Công Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8164 SE61279 Trần Quang Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8165 SE61280 Phạm Nguyên Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8166 SE61281 Cao Cự Quốc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8167 SE61282 Lưu Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8168 SE61283 Lương Phúc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8169 SE61284 Nguyễn Đình Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8170 SE61285 Đinh Xuân Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8171 SE61286 Lê Phương Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8172 SE61287 Nguyễn Quang Trực 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8173 SE61288 Phan Trung Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8174 SE61289 Vũ Minh Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8175 SE61290 Nguyễn Đăng Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8176 SE61291 Lê Long Hồ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8177 SE61292 Lê Thanh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8178 SE61293 Vũ Ngọc Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8179 SE61294 Đặng Mạnh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8180 SE61295 Võ Quang Chánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8181 SE61296 Nguyễn Thành Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8182 SE61297 Huỳnh Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8183 SE61298 Nguyễn Đình Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8184 SE61299 Nguyễn Bá Lê Huyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8185 SE61301 Trần Lê Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8186 SE61302 Từ Trung Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8187 SE61303 Nguyễn Ngọc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8188 SE61304 Phạm Kim Cương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8189 SE61305 Nguyễn Văn Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8190 SE61306 Huỳnh Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8191 SE61307 Nguyễn Thanh Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8192 SE61308 Nguyễn Ngọc Minh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8193 SE61309 Đặng Thịnh Vĩnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8194 SE61310 Phan Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8195 SE61311 Trần Trung Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8196 SE61312 Nguyễn Hữu Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8197 SE61314 Trần Việt Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8198 SE61315 Lê Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8199 SE61316 Nguyễn Việt Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8200 SE61317 Lê Nguyên Công Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8201 SE61318 Đặng Xuân Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8202 SE61319 Phạm Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8203 SE61320 Nguyễn Đình Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8204 SE61322 Nguyễn Hoàng Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8205 se61323 Mai Hồng Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8206 SE61324 Nguyễn Lê Nhật Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8207 SE61325 Nguyễn Võ Thanh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8208 SE61326 Nguyễn Phạm Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8209 SE61327 Lâm Tiến Chung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8210 SE61328 Nguyễn Tấn Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8211 SE61329 Trần Ngọc Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8212 SE61330 Vũ Nhật Chiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8213 SE61331 Lữ Huân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8214 SE61332 Trần Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8215 SE61333 Trần Ngọc Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8216 SE61334 Nguyễn Lăng Phước Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8217 SE61335 Trương Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8218 SE61336 Nguyễn Thị Hoa Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8219 SE61337 Trương Trọng Minh Khuyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8220 SE61338 Trương Văn Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8221 SE61339 Phạm Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8222 SE61340 Phùng Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8223 SE61341 Võ Tăng Kỳ Quan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8224 SE61342 Nguyễn Vĩnh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8225 SE61343 Võ Nguyễn Phương Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8226 SE61344 Nguyễn Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8227 SE61345 Nhữ Vũ Tiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8228 SE61346 Phan Tấn Liêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8229 SE61347 Phan Hoàng Giáp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8230 SE61348 Huỳnh Đức Hoài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8231 SE61349 Lê Thanh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8232 SE61350 Nguyễn Nhã Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8233 SE61351 Lương Quang Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8234 SE61352 Võ Mạnh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8235 SE61353 Phạm Nguyễn Thế Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8236 SE61355 Ngô Quang Hải Nguyện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8237 SE61356 Lê Tạ Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8238 SE61357 Đặng Nhật Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8239 SE61358 Nguyễn Đổ Phương Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8240 SE61359 Phạm Khắc Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8241 SE61360 Nguyễn Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8242 SE61361 Bùi Nguyễn Thành Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8243 SE61362 Hồ Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8244 SE61363 Đàm Duy Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8245 SE61364 Lê Quý Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8246 SE61365 Nguyễn Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8247 SE61366 Huỳnh Văn Phi Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8248 SE61367 Nguyễn Su Ni 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8249 SE61368 Đoàn Ngọc Đắc Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8250 SE61369 Lê Việt Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8251 SE61371 Nguyễn Lê Thiện Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8252 SE61372 Đặng Thế Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8253 SE61373 Trần Văn Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8254 SE61374 Lê Hùng Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8255 SE61375 Nguyễn Trọng Vũ Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8256 SE61377 Trần Nam Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8257 SE61379 Ngô Quốc Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8258 SE61380 Phạm Ngọc Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8259 se61381 Trương Phúc Ngọc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8260 SE61382 Trần Bảo Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8261 SE61383 Dương Hải Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8262 SE61384 Nguyễn Tường Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8263 SE61385 Phạm Phú Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8264 SE61386 Tống Hoàng Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8265 SE61387 Lê Duy Phát Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8266 SE61388 Nguyễn Mạnh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8267 SE61389 Lê Đắc Hoàng Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8268 SE61390 Vũ Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8269 SE61391 Liễu Triệu Vỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8270 se61392 Trịnh Công Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8271 SE61393 Phan Đoàn Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8272 SE61394 Võ Hồng Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8273 SE61395 Dương Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8274 SE61396 Nguyễn Hữu Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8275 SE61397 Hồ Sĩ Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8276 SE61398 Vũ Thế Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8277 SE61399 Nguyễn Vũ Thế Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8278 SE61400 Hoàng Việt Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8279 SE61401 Nguyễn Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8280 SE61402 Nguyễn Hữu Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8281 SE61403 Phạm Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8282 SE61404 Vũ Khánh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8283 SE61405 Lê Hoàng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8284 SE61406 Lưu Tuấn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8285 SE61407 Huỳnh Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8286 SE61408 Trần Doãn Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8287 SE61409 Phan Hữu Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8288 SE61410 Tô Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8289 SE61411 Nguyễn Vũ Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8290 SE61412 Nguyễn Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8291 SE61413 Nguyễn Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8292 SE61414 Phan Thành Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8293 SE61415 Nguyễn Minh Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8294 SE61416 Trần Duy Nhật Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8295 SE61417 Vũ Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8296 SE61418 Vũ Huỳnh Nguyên Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8297 SE61419 Châu Minh Ý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8298 SE61420 Nguyễn Ngọc Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8299 SE61421 Nguyễn Ngọc Thạch 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8300 SE61422 Nguyễn Ngọc Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8301 SE61423 Vũ Minh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8302 SE61424 Trần Quang Khôi Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8303 SE61425 Lương Công Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8304 SE61426 Phan Hữu Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8305 SE61427 Hoàng Bách Tỷ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8306 SE61428 Hoàng Phi Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8307 SE61429 Hồ Hoàng Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8308 SE61430 Bùi Phúc Vĩnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8309 SE61431 Nguyễn Nhật Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8310 SE61432 Phùng Lê Duy Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8311 SE61433 Nguyễn Minh Quốc Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8312 SE61434 Phạm Ngọc Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8313 SE61435 Phạm Đức Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8314 SE61436 Vũ Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8315 SE61437 Tô Thành Thuyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8316 SE61438 Bùi Phú Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8317 SE61439 Đỗ Việt Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8318 SE61440 Trần Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8319 SE61441 Bùi Hoàng Đăng Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
8320 SE61442 Lại Tuấn Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8321 SE61443 Lê Khải Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8322 SE61444 Vũ Thịnh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8323 SE61445 Nguyễn Minh Ánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8324 SE61446 Nguyễn Đình Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8325 SE61447 Nguyễn Trường Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8326 SE61448 Trần Hữu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8327 SE61449 Trần Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8328 SE61451 Nguyễn Tuấn Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8329 SE61452 Lê Châu Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8330 SE61453 Huỳnh Hữu Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8331 SE61454 Lại Trương Hoàng Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8332 SE61455 Nguyễn Văn Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8333 SE61456 Ngô Quang Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8334 SE61457 Vũ Huy Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8335 SE61458 Đậu Văn Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8336 SE61459 Phạm Hùng Lĩnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8337 SE61460 Lê Đỗ Minh Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8338 SE61461 Lý Phước Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8339 SE61462 Phan Nhật Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8340 SE61463 Vũ Ngọc Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8341 SE61466 Bùi Quang Viễn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8342 SE61467 Nguyễn Thành Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8343 SE61468 Đinh Đức Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8344 SE61469 Trần Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8345 SE61470 Trần Hồng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8346 SE61471 Nguyễn Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8347 SE61472 Nguyễn Nhật Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8348 SE61473 Vương Vĩ Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8349 SE61474 Trịnh Quốc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8350 SE61475 Hồ Xuân Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8351 SE61476 Nguyễn Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8352 SE61477 Phạm Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8353 SE61478 Nguyễn Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8354 SE61479 Lê Đại An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8355 SE61480 Trương Duy Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8356 SE61481 Nguyễn Duy Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8357 SE61482 Võ Hoàng Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8358 SE61483 Nguyễn Chí Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8359 SE61484 Đào Trần Tuấn Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8360 SE61485 Phạm Gia Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8361 SE61486 Đoàn Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8362 SE61487 Nguyễn Đăng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8363 SE61488 Trần Hải Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8364 SE61489 Đinh Duy Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8365 SE61490 Nguyễn Vũ Hoàng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8366 SE61491 Phùng Văn Bửu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8367 SE61492 Nguyễn Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8368 SE61493 Trương Hữu Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8369 SE61494 Dương Quang Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8370 SE61495 Đoàn Mộng Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8371 SE61496 Trần Nguyễn Minh Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8372 SE61497 Phạm Thị Sương Sương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8373 SE61498 Tạ Vĩ Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8374 SE61499 Nguyễn Tuấn Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8375 SE61500 Nguyễn Tấn Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8376 SE61501 Đoàn Trọng Lam Điền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8377 SE61502 Mai Phi Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8378 SE61503 Trần Tất Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8379 SE61504 Hoàng Phú Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8380 SE61505 Nguyễn Đức Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8381 SE61507 Nguyễn Hữu Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8382 SE61508 Đinh Hữu Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8383 SE61509 Nguyễn Phạm Nhựt Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8384 SE61510 Lê Đại Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8385 SE61511 Phạm Thái Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8386 SE61512 Huỳnh Minh Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8387 SE61513 Nguyễn Thành Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8388 SE61514 Hoàng Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8389 SE61515 Bùi Quang Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8390 SE61516 Nguyễn Cao Thống 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8391 SE61517 Phạm Hoàng Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8392 SE61518 Võ Thành Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8393 SE61519 Đoàn Minh Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8394 SE61520 Nguyễn Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8395 SE61521 Lê Minh Nhật Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8396 SE61522 Vũ Thái Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8397 SE61523 Trịnh Minh Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8398 SE61524 Nguyễn Nhật Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8399 SE61525 Nguyễn Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8400 SE61526 Nguyễn Văn Thế Mỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8401 SE61527 Nguyễn Xuân Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8402 SE61529 Võ Thanh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8403 SE61530 Nguyễn Lê Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8404 SE61531 Phan Võ Quốc Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8405 SE61532 La Hoài Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8406 SE61533 Huỳnh Ngọc Trương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8407 SE61534 Vũ Văn Tình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8408 SE61535 Đoàn Tiến Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8409 SE61536 Trần Nguyễn Huệ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8410 SE61537 Đàm Tiến Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8411 SE61538 Nguyễn Khai Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8412 SE61539 Phạm Đăng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8413 SE61540 Trịnh Thị Thu Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8414 SE61541 Đoàn Ngọc Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8415 SE61542 Trần Nguyễn Mỹ Nga 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8416 SE61543 Huỳnh Thanh Chương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8417 SE61544 Trần Phong Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8418 SE61545 Phạm Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8419 SE61546 Nguyễn Viết Công Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8420 SE61547 Lâm Quang Nhựt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8421 SE61548 Phạm Mạnh Lân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8422 SE61549 Nguyễn Trần Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8423 SE61550 Đặng Võ Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8424 SE61551 Đinh Công Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8425 SE61552 Nguyễn Thị Phượng Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8426 SE61553 Trương Anh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8427 SE61554 Nguyễn Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8428 SE61555 Mai Quế Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8429 SE61556 Đỗ Hoàng Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8430 SE61557 Lê Hoài Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8431 SE61558 Lê Chiết Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8432 SE61559 Mai Thanh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8433 SE61560 Nguyễn Hoàng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8434 SE61561 Mai Công Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8435 SE61562 Cao Minh Thúy Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8436 SE61563 Nguyễn Phước Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8437 SE61564 Võ Thông Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8438 SE61565 Lê Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8439 SE61566 Nguyễn Đặng Anh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8440 SE61567 Trần Gia Lạc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8441 SE61568 Đôn Huỳnh Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8442 SE61569 Vũ Thanh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8443 SE61570 Hoàng Vinh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8444 SE61571 Nguyễn Lê Hoài Vọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
8445 SE61572 Lê Đăng Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8446 SE61573 Lê Huy Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8447 SE61574 Huỳnh Bảo Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8448 SE61575 Lê Đoàn Thiên Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8449 SE61576 Trần Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8450 SE61577 Trương Nguyễn Hồng Huân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8451 SE61578 Lê Phước Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8452 SE61579 Lý Duy Bằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8453 SE61580 Huỳnh Tự Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8454 SE61581 Huỳnh Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8455 SE61582 Võ Phúc Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8456 SE61583 Trần Thiện Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8457 SE61584 Nguyễn Hà Diễm Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8458 SE61585 Hồ Phan Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8459 SE61586 Nguyễn Hữu Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8460 SE61587 Trần Lê Thanh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8461 SE61588 Lê Quý Thanh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8462 SE61589 Trần Nguyên Bảo Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8463 SE61590 Phạm Xuân Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8464 SE61591 Trần Nho Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8465 SE61592 Hồ Đức Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8466 SE61594 Phan Anh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8467 SE61595 Huỳnh Duy Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8468 SE61596 Nguyễn Đức Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
8469 SE61597 Phạm Phú Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8470 SE61598 Mai Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8471 SE61599 Lê Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8472 SE61600 Nguyễn Thị Thái Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8473 SE61602 Lâm Phạm Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8474 SE61603 Huỳnh Nguyễn Anh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8475 SE61604 Nguyễn Kim Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8476 SE61605 Lưu Đức Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8477 SE61606 Trần Quang Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8478 SE61607 Nguyễn Nhựt Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8479 SE61608 Võ Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8480 SE61609 Nguyễn Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8481 SE61610 Mai Minh Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8482 SE61611 Nguyễn Anh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8483 SE61612 Phùng Lê Mạnh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8484 SE61613 Trần Tư Diên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8485 SE61614 Lâm Quốc Gia Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8486 SE61615 Nguyễn Công Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8487 SE61616 Nguyễn Khôi Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8488 SE61617 Nguyễn Bá Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8489 SE61618 Võ Duy Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8490 SE61619 Huỳnh Hữu Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8491 SE61620 Phan Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8492 SE61621 Lâm Huỳnh Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8493 SE61622 Tạ Đức Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8494 SE61623 Bùi Võ Gia Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8495 SE61624 Lê Duy Sáng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8496 SE61625 Âu Dương Minh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8497 SE61626 Ngô Nguyễn Thúy Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8498 SE61627 Nguyễn Hoàng Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8499 SE61628 Phạm Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8500 SE61629 Quách Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8501 SE61630 Thiều Phạm Thanh Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8502 SE61631 Nguyễn Đức Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8503 SE61632 Đỗ Đức Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8504 SE61633 Nguyễn Thành Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8505 SE61634 Tạ Minh Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8506 SE61635 Trần Nhật Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8507 SE61636 Nguyễn Anh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8508 SE61637 Trần Ngọc Nha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8509 SE61638 Nguyễn Việt Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8510 SE61639 Lê Huỳnh Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8511 SE61640 Ngô Như Lập 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8512 SE61641 Ngô Văn Triệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8513 SE61642 Nguyễn Thanh Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8514 SE61643 Nguyễn Lê Đức Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8515 SE61645 Đỗ Quốc Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8516 SE61646 Lê Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8517 SE61647 Lê Nguyễn Ngọc Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8518 SE61648 Trần Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8519 SE61649 Đặng Ngọc Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8520 SE61650 Nguyễn Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8521 SE61651 Bùi Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8522 SE61652 Cao Trí Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8523 SE61653 Trần Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8524 SE61654 Đoàn Vũ Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8525 SE61655 Đỗ Quang Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8526 SE61656 Nguyễn Đình Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8527 SE61657 Đỗ Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8528 SE61658 Nguyễn Trung Chánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8529 SE61659 Cung Đình Uy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8530 SE61660 Nguyễn Mạnh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8531 SE61661 Nguyễn Lê Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8532 SE61662 Nguyễn Minh Viêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8533 SE61663 Nguyễn Lê Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8534 SE61664 Trần Vũ Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8535 SE61665 Trần Bảo Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8536 SE61666 Thái Hoàng Duy Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8537 SE61667 Trần Anh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8538 SE61668 Nguyễn Văn An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8539 SE61669 Hồ Chấn Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8540 SE61670 Hoàng Xuân Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8541 SE61671 Nguyễn Phạm Ngọc Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8542 SE61672 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8543 SE61673 Nguyễn Hồng Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8544 SE61674 Đinh Bá Thi Sinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8545 SE61675 Trịnh Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8546 SE61676 Nguyễn Đình Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8547 SE61677 Lê Minh Khuê 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8548 SE61679 Tôn Thất Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8549 SE61680 Thái Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8550 SE61681 Phạm Bảo Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8551 SE61682 Lâm Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8552 SE61683 Huỳnh Anh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8553 SE61684 Nguyễn Văn Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8554 SE61685 Tôn Thất Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8555 SE61686 Ngô Quang Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8556 SE61687 Trần Tiến Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8557 SE61688 Huỳnh Ngọc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8558 SE61689 Nguyễn Hữu Tịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8559 SE61690 Nguyễn Thiên Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8560 SE61691 Ông Văn Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8561 SE61692 Nguyễn Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8562 SE61693 Trần Ngọc Nhật Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8563 SE61694 Hoàng Trọng Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8564 SE61695 Ngô Vũ Thế Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8565 SE61696 Nguyễn Lương Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8566 SE61697 Nguyễn Hải Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8567 SE61698 Từ Thu Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8568 SE61699 Lê Ngọc Anh Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8569 SE61700 Nguyễn Quang Đông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8570 SE61701 Nguyễn Anh Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8571 SE61702 Hoàng Đức Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8572 SE61703 Đặng Minh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8573 SE61704 Nguyễn Hoàng Thảo Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8574 SE61705 Phan Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8575 SE61706 Đoàn Công Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8576 SE61707 Nguyễn Phúc Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8577 SE61708 Nguyễn Trương Bảo Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8578 SE61709 Đỗ Kỳ Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8579 SE61710 Phùng Cam Ly 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8580 SE61711 Đoàn Minh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8581 SE61712 Tô Chí Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8582 SE61713 Võ Thanh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8583 SE61715 Trần Bảo Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8584 SE61716 Nguyễn Duy Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8585 SE61717 Phạm Quốc Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8586 SE61718 Nguyễn Quốc Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8587 SE61719 Đoàn Chung Quang Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8588 SE61720 Trần Việt Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8589 SE61721 Nguyễn Thanh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8590 SE61722 Hà Thanh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8591 SE61723 Lê Ngọc Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8592 SE61724 Huỳnh Nhật Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8593 SE61725 Ngô Kiến Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8594 SE61726 Đinh Tường Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8595 SE61727 Trần Hữu Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8596 SE61728 Lê Quang Vận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8597 SE61729 Phạm Tiến Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8598 SE61730 Hồng Kế Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8599 SE61731 Lê Dương Bảo Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8600 SE61732 Lưu Hoàng Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8601 SE61733 Lao Gia Du 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8602 SE61735 Nguyễn Tấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8603 SE61736 Hà Thúc Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8604 SE61737 Nguyễn Trung Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8605 SE61738 Trần Thụy Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8606 SE61739 Vương Minh Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8607 SE61740 Bùi Quang Nhật Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8608 SE61741 Lê Ngô Thúy Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8609 SE61742 Nguyễn Phước Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8610 SE61743 Trịnh Đình Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8611 SE61744 Nguyễn Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8612 SE61745 Hoàng Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8613 SE61746 Lê Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8614 SE61747 Vũ Phụng Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8615 SE61748 Nguyễn Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8616 SE61749 Vũ Nhựt Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8617 SE61750 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8618 SE61751 Trần Minh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8619 SE61752 Tường Đức Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8620 SE61753 Phạm Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8621 SE61754 Tạ Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8622 SE61755 Nguyễn Kim Hùng Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8623 SE61756 Nguyễn Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8624 SE61757 Nguyễn Việt Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8625 SE61758 Nguyễn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8626 SE61759 Lê Phúc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8627 SE61760 Huỳnh Đình Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8628 SE61761 Hồ Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8629 SE61762 Chou Tùng Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8630 SE61764 Vũ Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8631 SE61765 Khưu Chí Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8632 SE61766 Võ Trường Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8633 SE61767 Nguyễn Đỗ Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8634 SE61768 Đinh Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8635 SE61769 Lê Công Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8636 SE61770 Trần Lợi Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8637 SE61771 Lư Hùng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8638 SE61772 Ngô Quang Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8639 SE61773 Trương Thị Hồng Đào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8640 SE61774 Nguyễn Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8641 SE61775 Trương Trọng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8642 SE61776 Phạm Đức Minh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8643 SE61777 Lê Ngọc Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8644 SE61778 Võ Thạch Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8645 SE61779 Vũ Quốc Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8646 SE61780 Trịnh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8647 SE61781 Nguyễn Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8648 SE61783 Huỳnh Quang Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8649 SE61784 Nguyễn Hữu Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8650 SE61785 Trương Chiêu Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8651 SE61786 Bùi Minh Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8652 SE61787 Nguyễn Hoàng Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8653 SE61788 Cao Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8654 SE61789 Trần Phúc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8655 SE61790 Nguyễn Đình Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8656 SE61791 Bạch Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8657 SE61793 Nguyễn Nhật Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8658 SE61794 Nguyễn Minh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8659 SE61795 Hoàng Đại Thiên Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8660 SE61796 Đoàn Trương Thiện Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8661 SE61797 Nguyễn Hồng Thúy Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8662 SE61798 Nguyễn Hoàng Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8663 SE61799 Quách Gia Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8664 SE61800 Châu Hồng Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8665 SE61801 Cao Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8666 SE61802 Cao Huy Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8667 SE61803 Nguyễn Võ Phước Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8668 SE61804 Trần Thụy Ngọc Phụng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8669 SE61805 Nguyễn Bùi Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8670 SE61806 Dương Triều Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8671 SE61807 Phạm Chánh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8672 SE61808 Lê Hồng Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8673 SE61809 Trần Đức Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8674 SE61810 Lê Ngọc Bằng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8675 SE61811 Nguyễn Lương Triều Vỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8676 SE61812 Trương Hải Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8677 SE61813 Bùi Thanh Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8678 SE61814 Phạm Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8679 SE61815 Đỗ Duy Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8680 SE61816 Nguyễn Toàn Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8681 SE61817 Đỗ Thiên Tứ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8682 SE61818 Đoàn Lê Quốc Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8683 SE61819 Nguyễn Duy Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8684 SE61820 Bùi Minh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8685 SE61821 Võ Hoàng Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8686 SE61822 Phạm Hồng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8687 SE61823 Nguyễn Trung Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8688 SE61824 Nguyễn Cao Chí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8689 SE61825 Nguyễn Thanh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8690 SE61827 Đoàn Văn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8691 SE61828 Nguyễn Đàm Hiển Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8692 SE61829 Trần Quốc Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8693 SE61830 Phạm Khang Ninh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8694 SE61831 Nguyễn Hoàng Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8695 SE61832 Ôn Vĩ Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8696 SE61833 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8697 SE61834 Trần Duy Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8698 SE61835 Phan Hồng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8699 SE61836 Vũ Thạnh Lập 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8700 SE61837 Cam Thiệu Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8701 SE61838 Lâm Ngô Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8702 SE61839 Lê Xuân Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8703 SE61840 Ngô Thế Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8704 SE61841 Đỗ Kim Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8705 SE61842 Phạm Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8706 SE61843 Phan Nguyễn Minh Mẫn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8707 SE61844 Lê Vương Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8708 SE61846 Võ Hoàng Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8709 SE61847 Đỗ Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8710 SE61848 Nguyễn Thanh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8711 SE61849 Lê Hùng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8712 SE61850 Trần Thiên Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8713 SE61851 Vũ Đức Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8714 SE61852 Nguyễn Văn Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8715 SE61853 Hà Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8716 SE61854 Văn Chí Vĩnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8717 SE61855 Huỳnh Minh Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8718 SE61856 Nguyễn Minh Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8719 SE61857 Trần Nhân Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8720 SE61858 Nguyễn Vương Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8721 SE61859 Hỏa Ngọc Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8722 SE61860 Phan Minh Huấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8723 SE61861 Nguyễn Bảo Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8724 SE61862 Hồ Bảo Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8725 SE61864 Đinh Lê Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8726 SE61865 Dương Ngọc Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8727 SE61866 Bùi Tất Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8728 SE61867 Nguyễn Ngọc Duy Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8729 SE61868 Nguyễn Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8730 SE61869 Phạm Hoàng Đức Nhã 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8731 SE61870 Trần Thanh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8732 SE61871 Nguyễn Kiến Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8733 SE61872 Lê Khắc Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8734 SE61873 Trịnh Toàn Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8735 SE61874 Đỗ Đặng Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8736 SE61875 Lưu Chí Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8737 SE61876 Nguyễn Thế Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8738 SE61877 Lê Hà Thanh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8739 SE61878 Nguyễn Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8740 SE61879 Nguyễn Hữu Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8741 SE61880 Lê Trần Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8742 SE61881 Nguyễn Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8743 SE61882 Trần Hồ Minh Thuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8744 SE61883 Nguyễn Hoàng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8745 SE61884 Hoàng Vũ Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8746 SE61885 Nguyễn Minh Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8747 SE61886 Hà Lê Duy Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8748 SE61887 Nguyễn Trường Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8749 SE61888 Nguyễn Chí Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8750 SE61889 Văn Đình Minh Mẫn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8751 SE61890 Nguyễn Hồng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8752 SE61891 Lữ Chí Vĩ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8753 SE61892 Thái Tiến Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8754 SE61893 Trần Quốc Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8755 SE61895 Lâm Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8756 SE61896 Nguyễn Doãn Hải Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8757 SE61897 Nguyễn Việt Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8758 SE61898 Lưu Huỳnh Đức Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8759 SE61899 Nguyễn Huỳnh Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8760 SE61901 Bùi Tiến Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8761 SE61902 Trần Tiến Hòa Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8762 SE61904 Đổng Công Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8763 SE61906 Huỳnh Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8764 SE61907 Phan Nguyễn Hoài Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8765 SE61908 Lê Thiện Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8766 SE61910 Đoàn Bảo Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8767 SE61911 Vũ Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8768 SE61912 Lê Nguyễn Gia Hy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8769 SE61913 Ngô Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8770 SE61914 Nguyễn Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8771 SE61915 Phạm Hoàng Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8772 SE61916 Lê Văn Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8773 SE61917 Lê Trần Thành Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8774 SE61918 Vũ Khánh Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8775 SE61919 Nguyễn Việt Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8776 SE61920 Phan Ngọc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8777 SE61921 Huỳnh Đức Lê Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8778 SE61922 Nguyễn Đức Nhật Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8779 SE61923 Phạm Quang Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8780 SE61924 Hồ Trọng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8781 SE61925 Võ Duy Anh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8782 SE61926 Trương Tấn Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8783 SE61927 Nông Ngọc Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8784 SE61928 Nguyễn Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8785 SE61929 Nguyễn Trường Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8786 SE61930 Trần Thế Mĩ 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8787 SE61931 Hoàng Nguyễn Minh Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8788 SE61932 Trần Châu Hồng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8789 SE61933 Võ Huy Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8790 SE61934 Nguyễn Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8791 SE61935 Tống Hoàng Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8792 SE61936 Nguyễn Hoàng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8793 SE61937 Nguyễn Hữu Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8794 SE61938 Trần Anh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8795 SE61939 Nguyễn Ngọc Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8796 SE61940 Huỳnh Bảo Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8797 SE61941 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8798 SE61943 Phạm Trí Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8799 SE61944 Nguyễn Thị Trâm Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8800 SE61945 Chung Quang Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8801 SE61946 Nguyễn Tiến Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8802 SE61947 Võ Trương Hoàng Nghiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8803 SE61948 Nguyễn Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8804 SE61949 Nguyễn Thế Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8805 SE61950 Đàm Đặng Công Chấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8806 SE61951 Trịnh Thanh Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8807 SE61952 Vũ Đức Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8808 SE61953 Ngô Thục Thiên Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8809 SE61954 Hồ Cao Minh Huấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8810 SE61955 Lưu Thiện Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8811 SE61956 Hồ Thái Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8812 SE61957 Thanh Văn Lạc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8813 SE61958 Nguyễn Tuấn Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8814 SE61959 Trương Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8815 SE61960 Nguyễn Văn Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8816 SE61961 Nguyễn Văn Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8817 SE61962 Bùi Hữu Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8818 SE61963 Phạm Trần Phương Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8819 SE61964 Tạ Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8820 SE61965 Nguyễn Hoàng Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8821 SE61966 Ngô Kim Hông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8822 SE61967 Thái Văn Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8823 SE61968 Nguyễn Đình Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8824 SE61969 Vũ Minh Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8825 SE61970 Trần Ngọc Minh Nhựt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8826 SE61971 Lê Thanh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8827 SE61972 Đoàn Văn Vĩ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8828 SE61973 Dương Gia Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8829 SE61974 Hồ Tấn Kỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8830 SE61975 Nguyễn Hữu Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8831 SE61976 Võ Quốc Trịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8832 SE61977 Hoàng Mạnh Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8833 SE61978 Nguyễn Bảo Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8834 SE61979 Nguyễn Thành Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8835 SE61980 Lê Lâm Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8836 SE61981 Trịnh Từ Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8837 SE61982 Trần Tuấn Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8838 SE61983 Trần Thanh Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8839 SE61984 Nhiêu Sĩ Lực 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8840 SE61985 Lê Hoàng Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8841 SE61986 Nguyễn Phước Nhật Tuyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8842 SE61988 Lê Lai Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8843 SE61989 Lê Huỳnh Huân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8844 SE61990 Nguyễn Phước Vĩnh Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8845 SE61991 Nguyễn Trung Đông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8846 SE61992 Võ Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8847 SE61993 Hà Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8848 SE61994 Trần Hữu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8849 SE61995 Nguyễn Hoàng Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8850 SE61996 Bùi Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8851 SE61997 Lưu Nguyễn Ngọc Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8852 SE61998 Hồ Công Trình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8853 SE61999 Nguyễn Tấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8854 SE62000 Trần Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8855 SE62001 Nguyễn Gia Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8856 SE62002 Trần Lê Trường Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8857 SE62003 Đỗ Khánh Trình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8858 SE62004 Trương Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8859 SE62005 Nguyễn Phạm Hoàng Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8860 SE62006 Tô Xuân Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8861 SE62007 Trần Lâm Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8862 SE62008 Nguyễn Đình Thành Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8863 SE62009 Nguyễn Quang Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8864 SE62010 Huỳnh Hữu Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8865 SE62011 Trần Duy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8866 SE62012 Trương Phạm Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8867 SE62013 Nguyễn Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8868 SE62014 Nguyễn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8869 SE62015 Đào Bích Loan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8870 SE62016 Hồ Cẩm Trạng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8871 SE62017 Trần Tuấn Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8872 SE62018 Trần Sĩ Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8873 SE62019 Phan Quốc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8874 SE62020 Nguyễn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8875 SE62021 Hoàng Phi Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8876 SE62022 Bùi Thế Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8877 SE62023 Đoàn Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8878 SE62024 Trịnh Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8879 SE62025 Trần Nguyễn Tuyết Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8880 SE62027 Bùi Nhật Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8881 SE62029 Trần Phương Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8882 SE62030 Hồ Phi Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8883 SE62031 Hoàng Quốc Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8884 SE62032 Nguyễn Đặng Anh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8885 SE62033 Nguyễn Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8886 SE62034 Lê Ngô Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8887 SE62035 Dương Ngọc Thanh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8888 SE62036 Ngô Thanh Chiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8889 SE62037 Đặng Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8890 SE62038 Hồ Văn Chương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8891 SE62039 Phạm Hưng Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8892 SE62040 Trần Việt Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8893 SE62041 Nguyễn Văn Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8894 SE62042 Lê Văn Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8895 SE62043 Lê Anh Đức Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8896 SE62044 Hoàng Thanh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8897 SE62045 Lê Chí Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8898 SE62046 Võ Chí Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8899 SE62047 Lê Tuấn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8900 SE62048 Lưu Diễm Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8901 SE62049 Hoàng Quốc Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8902 SE62050 Trương Ngọc Mỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8903 SE62051 Phạm Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8904 SE62052 Đỗ Ngọc Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8905 SE62053 Đỗ Nhật Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8906 SE62055 Lê Nguyễn Hoàng Mẫn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8907 SE62056 Lưu Lạc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8908 SE62057 Nguyễn Nguyên Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8909 SE62058 Phạm Trần Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8910 SE62059 Nguyễn Thị Xuân Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8911 SE62060 Trần Thị Tuyết Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8912 SE62061 Lê Hữu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8913 SE62062 Hà Mạnh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8914 SE62063 Phan Thành Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8915 SE62064 Lê Đại Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8916 SE62065 Nguyễn Quang Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8917 SE62066 Huỳnh Võ Thiên Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8918 SE62067 Lê Thị Minh Giàu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8919 SE62068 Nguyễn Thanh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8920 SE62069 Nguyễn Quang Tuyến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8921 SE62070 Hoàng Long Thức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8922 SE62071 Vũ Lê Quốc Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8923 SE62072 Trịnh Đình Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8924 SE62073 Lê Đức Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8925 SE62074 Trần Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8926 SE62075 Phạm Hoàng Phúc Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8927 SE62076 Nay Trung Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8928 SE62077 Phan Nhật Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8929 SE62078 Lương Thị Hồng Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8930 SE62079 Đinh Trương Nhật Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8931 SE62080 Võ Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8932 SE62081 Lê Văn Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8933 SE62082 Lê Trần Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8934 SE62083 Mã Lâm Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8935 SE62084 Lê Huỳnh Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8936 SE62085 Lê Vĩnh Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8937 SE62086 Nguyễn Văn Thiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8938 SE62087 Nguyễn Thế Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8939 SE62088 Nghiêm Tiến Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8940 SE62089 Hoàng Quốc Huynh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8941 SE62090 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8942 SE62091 Lê Hồ Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8943 SE62093 Lê Nguyễn Việt Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8944 SE62094 Phạm Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8945 SE62095 Nguyễn Minh Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8946 SE62096 Trần Ngụy Nhật Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8947 SE62097 Nguyễn Ngọc Sĩ Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8948 SE62098 Nguyễn Phan Hoàng Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8949 SE62099 Trần Đức Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8950 SE62100 Nguyễn Đàm Đức Thoại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8951 SE62101 Nguyễn Văn Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8952 SE62102 Nguyễn Thái Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8953 SE62103 Hoàng Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8954 SE62104 Đặng Hoàng Chuẩn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8955 SE62105 Huỳnh Đỗ Trí Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8956 SE62106 Ngô Quốc Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8957 SE62107 Nguyễn Viết Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8958 SE62108 Lê Minh Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8959 SE62109 Nguyễn Trương Viên An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8960 SE62112 Hà Nhật Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8961 SE62113 Trần Nhất Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8962 SE62114 Nguyễn Hồng Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8963 SE62115 Võ Hoàng Minh Mẫn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8964 SE62116 Nguyễn Trương Thúy Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8965 SE62117 Võ Văn Nguyễn Hàn Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8966 SE62118 Trần Quang Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8967 SE62119 Nguyễn Ngọc Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8968 SE62120 Ngô Thúc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8969 SE62121 Nguyễn Công Chính 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8970 SE62122 Trần Anh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8971 SE62123 Nguyễn Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8972 SE62124 Nguyễn Mai Thảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8973 SE62125 Châu Huỳnh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8974 SE62126 Nguyễn Diệp Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8975 SE62127 Trần Quan Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8976 SE62129 Nguyễn Xuân An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8977 SE62130 Tạ Quang Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8978 SE62131 Trần Văn Chung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8979 SE62132 Nguyễn Phúc Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8980 SE62133 Nguyễn Hữu Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8981 SE62134 Nguyễn Ngọc Đỉnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8982 SE62136 Nguyễn Đức Trịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8983 SE62137 Dư Đức Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8984 SE62138 Nguyễn Thị Hồng Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8985 SE62139 Đặng Chí Hướng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8986 SE62140 Lê Đình Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8987 SE62141 Nguyễn Hoàng Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8988 SE62142 Phan Nguyễn Hoài Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8989 SE62143 Nguyễn Nhật Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8990 SE62144 Nguyễn Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8991 SE62145 Lê Hồng Phi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8992 SE62146 Hoàng Đình Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8993 SE62147 Nguyễn Phúc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

8994 SE62148 Võ Quốc Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


8995 SE62149 Lê Văn Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8996 SE62150 Đào Hữu Tình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8997 SE62151 Vũ Tiến An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8998 SE62152 Trần Lê Hoài Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
8999 SE62153 Trần Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9000 SE62154 Hoàng Trọng Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9001 SE62155 Lý Tấn Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9002 SE62156 Trần Ngọc Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9003 SE62157 Trần Thọ Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9004 SE62158 Nguyễn Thanh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9005 SE62159 Võ Duy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9006 SE62160 Trần Hiếu Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9007 SE62161 Ngô Phan Quang Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9008 SE62162 Nguyễn Hoàng Gia 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9009 SE62163 Võ Diệp Phước Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9010 SE62164 Phạm Ngọc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9011 SE62165 Nguyễn Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9012 SE62167 Đặng Hữu Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9013 SE62168 Nguyễn Minh Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9014 SE62169 Nguyễn Quốc Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9015 SE62170 Bùi Khắc Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9016 SE62171 Đào Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9017 SE62172 Mã Hoàng Nhật Phi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9018 SE62173 Lưu Thuận Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9019 SE62174 Nguyễn Tấn Trịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9020 SE62176 Vũ Tấn Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9021 SE62177 Trần Quang Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9022 SE62179 Lâm Tùng Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9023 SE62180 Tô Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9024 SE62181 Phạm Chuẩn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9025 SE62182 Trương Quốc Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9026 SE62183 Đàm Thị Thiên Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9027 SE62184 Nguyễn Lê Hùng Vĩ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9028 SE62185 Phan Doãn Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9029 SE62186 Lê Hoàng Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9030 SE62187 Nguyễn Duy Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9031 SE62188 Đào Quốc Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9032 SE62190 Lê Thị Thu Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9033 SE62191 Nguyễn Dương Thiện Từ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9034 SE62192 Võ Tấn Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9035 SE62193 Vương Chánh Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9036 SE62194 Trần Long Nhật Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9037 SE62195 Dương Hoàng Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9038 SE62196 Hoàng Văn Lượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9039 SE62197 Nguyễn Mạnh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9040 SE62198 Nguyễn Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9041 SE62199 Lữ Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9042 SE62200 Hoàng Hạc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9043 SE62201 Nguyễn Sinh Cung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9044 SE62202 Nguyễn Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9045 SE62203 Phan Thị Tuyết Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9046 SE62205 Nguyễn Minh Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9047 SE62208 Nguyễn Huỳnh Anh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9048 SE62210 Bạch Minh Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9049 SE62211 Hoàng Đăng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9050 SE62212 Nguyễn Đình Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9051 SE62213 Trà Thái Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9052 SE62214 Nguyễn Minh Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9053 SE62215 Đặng Phan Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9054 SE62216 Nguyễn Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9055 SE62217 Phạm Quốc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9056 SE62218 Lê Quốc Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9057 SE62220 Lại Trung Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9058 SE62221 Trần Ngọc Đình Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9059 SE62222 Huỳnh Quang Liêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9060 SE62223 Đỗ Minh Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9061 SE62224 Nguyễn Công Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9062 SE62225 Đặng Trần Quốc Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9063 SE62226 Lê Chí Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9064 SE62227 Lê Lương Nhân Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9065 SE62228 Nguyễn Đức Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9066 SE62229 Nguyễn Phương Quyết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9067 SE62231 Hoàng Ngô Minh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9068 SE62232 Đào Bảo Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9069 SE62233 Nghiêm Đắc Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9070 SE62234 Đỗ Minh Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9071 SE62235 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9072 SE62236 Lê Hoàng Khánh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9073 SE62237 Huỳnh Thảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9074 SE62238 Trần Ngọc Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9075 SE62239 Lưu Trí Đức Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9076 SE62240 Dương Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9077 SE62241 Trần Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9078 SE62242 Châu Thiệu Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9079 SE62243 Hoàng Nhựt Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9080 SE62244 Trần Hòa Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9081 SE62245 Nguyễn Quang Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9082 SE62246 Chu Thị Hải Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9083 SE62247 Tiết Lê Bảo Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9084 SE62248 Trần Nguyễn Quốc Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9085 SE62249 Phạm Chánh Quy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9086 SE62250 Tạ Hữu Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9087 SE62251 Nguyễn Thành Minh Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9088 SE62252 Huỳnh Nam Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9089 SE62253 Nguyễn Trung Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9090 SE62254 Trần Đoàn Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9091 SE62255 Nguyễn Hoàng Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9092 SE62256 Tống Văn Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9093 SE62257 Lê Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9094 SE62258 Nguyễn Ngọc Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9095 SE62259 Đặng Công Vĩnh Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9096 SE62260 Trần Trọng Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9097 SE62261 Trần Phước Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9098 SE62263 Nguyễn Minh Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9099 SE62264 Lưu Bảo Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9100 SE62265 Mai Vũ Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9101 SE62266 Nguyễn Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9102 SE62267 Võ Gia Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9103 SE62269 Nguyễn Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9104 SE62270 Phạm Ngọc Phương Lan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9105 SE62271 Cao Lương Khả Di 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9106 SE62272 Lê Minh Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9107 SE62273 Bùi Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9108 SE62274 Phan Văn Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9109 SE62275 Nguyễn Trung Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9110 SE62276 Lê Quốc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9111 SE62277 Nguyễn Thành Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9112 SE62278 Trần Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9113 SE62279 Nguyễn Việt Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9114 SE62280 Vũ Thảo Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9115 SE62281 Nguyễn Phi Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9116 SE62282 Nguyễn Hoàng Anh Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9117 SE62283 Nguyễn Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9118 SE62284 Lê Thành Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9119 SE62285 Tăng Thiên Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9120 SE62286 Nguyễn Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9121 SE62287 Lê Huỳnh Anh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9122 SE62288 Nguyễn Huỳnh Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9123 SE62289 Đàm Đình Đức Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9124 SE62290 Trần Minh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
9125 SE62291 Huỳnh Văn Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9126 SE62292 Nguyễn Thúy Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9127 SE62293 Lê Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9128 SE62294 Vũ Nguyễn Bảo Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9129 SE62295 Đào Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9130 SE62296 Trương Quốc Vĩ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9131 SE62297 Trần Anh Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9132 SE62298 Nguyễn Gia Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9133 SE62299 Lê Nguyễn Quốc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9134 SE62300 Trần Quang Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9135 SE62301 Lý Võ Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9136 SE62302 Vũ Thanh Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9137 SE62303 Trần Thanh Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9138 SE62304 Mai Đức Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9139 SE62305 Trần Bửu Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9140 SE62306 Lê Thành Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9141 SE62307 Nguyễn Phan Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9142 SE62310 Dương Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9143 SE62312 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9144 SE62315 Võ Thanh Tung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9145 SE62316 Nguyễn Phùng Xuân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9146 SE62317 Nguyễn Trí Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9147 SE62318 Trương Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9148 SE62319 Trần Đức Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9149 SE62320 Phạm Nguyên Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9150 SE62321 Cao Nhật Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9151 SE62322 Nguyễn Trí Tùng Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9152 SE62324 Nguyễn Ân Thiện Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9153 SE62325 Hoàng Trọng Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9154 SE62326 Dương Tôn Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9155 SE62327 Hoàng Yến Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9156 SE62330 Trần Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9157 SE62331 Nguyễn Khắc Sâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9158 SE62332 Võ Trung Tấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9159 SE62333 Vương Huỳnh Lân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9160 SE62334 Phạm Đình Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9161 SE62335 Nguyễn Hữu Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9162 SE62336 Nguyễn Văn Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9163 SE62337 Hoàng Phi Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9164 SE62338 Nguyễn Gia Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9165 SE62339 Đặng Chí Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9166 SE62340 Lê Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9167 SE62341 Trần Phạm Minh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9168 SE62342 Nguyễn Trọng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9169 SE62343 Trần Hiển Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9170 SE62344 Trần Lê Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9171 SE62345 Mai Tấn Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9172 SE62346 Ngô Minh Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9173 SE62347 Võ Xuân Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9174 SE62348 Mai Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9175 SE62349 Lê Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9176 SE62350 Phạm Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9177 SE62351 Nguyễn Trần Quốc Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9178 SE62352 Lê Thanh Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9179 SE62353 Đổng Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9180 SE62355 Nguyễn Thành An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9181 SE62357 Hoàng Nhật Đông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9182 SE62358 Trương Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9183 SE62359 Thái Phú Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9184 SE62360 Huỳnh Vũ Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9185 SE62361 Phạm An Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9186 SE62363 Nguyễn Hữu Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9187 SE62364 Phạm Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9188 SE62365 Phạm Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9189 SE62366 Phạm Lê Hải Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9190 SE62367 Võ Thành Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9191 SE62368 Phạm Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9192 SE62369 Phạm Ngọc Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9193 SE62370 Nguyễn Học Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9194 SE62371 Trần Thiện Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9195 SE62372 Nguyễn Phan Thảo Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9196 SE62373 Nguyễn Bá Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9197 SE62375 Lê Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9198 SE62377 Nguyễn Vũ Tâm Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9199 SE62378 Huỳnh Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9200 SE62379 Nguyễn Thành Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9201 SE62380 Tăng Hồ Duy Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9202 SE62381 Nguyễn Đức Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9203 SE62382 Nguyễn Văn Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9204 SE62383 Trương Quang Duy Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9205 SE62384 Vương Đức Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9206 SE62385 Nguyễn Đình Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9207 SE62386 Trương Lê Gia Luật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9208 SE62387 Dương Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9209 SE62388 Vũ Nhi Huyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9210 SE62389 Nguyễn Hồng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9211 SE62390 Nguyễn Phúc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9212 SE62391 Bùi Thị Băng Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9213 SE62392 Nguyễn Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9214 SE62393 Lưu Hớn Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9215 SE62394 Nguyễn Viết Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9216 SE62395 Trần Thế Nhất Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9217 SE62396 Nguyễn Bách Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9218 SE62397 Nguyễn Tuấn Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9219 SE62398 Nguyễn Bảo Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9220 SE62399 Võ Hoài Em 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9221 SE62400 Châu Trọng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9222 SE62401 Nguyễn Hữu Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9223 SE62402 Phạm Đức Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9224 SE62403 Tân Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9225 SE62404 Đỗ Trần Bảo Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9226 SE62406 Nguyển Thành Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9227 SE62407 Lê Nguyên Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9228 SE62408 Lê Minh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9229 SE62409 Phạm Thái Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9230 SE62411 Đỗ Thị Mai Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9231 SE62412 Đàm Phước Đức Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9232 SE62414 Nguyễn Lưu Hồng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9233 SE62415 Phan Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9234 SE62416 Nguyễn Trường Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9235 SE62417 Trần Cao Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9236 SE62418 Hoàng Minh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9237 SE62419 Hồ Hồng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9238 SE62420 Nguyễn Văn Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9239 SE62421 Lương Quang Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9240 SE62422 Trần Tấn Minh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9241 SE62423 Trần Huy Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9242 SE62424 Trần Hoàng Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9243 SE62425 Nguyễn Phúc Liêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9244 SE62426 Võ Đặng Huỳnh Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9245 SE62427 Phùng Ngọc Khương Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9246 SE62428 Nguyễn Duy An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9247 SE62429 Ngô Lâm Gia Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9248 SE62430 Nguyễn Trọng Minh Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9249 SE62431 Nguyễn Minh Luận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9250 SE62432 Bùi Anh Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9251 SE62434 Nguyễn Trung Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9252 SE62436 Phạm Thị Tường Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9253 SE62437 Huỳnh Võ Gia Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9254 SE62438 Vũ Xuân Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9255 SE62439 Huỳnh Minh Nhựt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9256 SE62440 Đoàn Lương Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9257 SE62442 Nguyễn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9258 SE62443 Nguyễn Trung Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9259 SE62444 Nguyễn Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9260 SE62445 Nguyễn Phụng Đan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9261 SE62446 Chu Thị Bảo Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9262 SE62447 Nguyễn Hữu Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9263 SE62448 Vũ Thị Thùy Mỵ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9264 SE62449 Đoàn Văn Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9265 SE62450 Phạm Châu Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9266 SE62451 Nguyễn Minh Thức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9267 SE62452 Đinh Thị Mai Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9268 SE62453 Nguyễn Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9269 SE62454 Bùi Đặng Thạnh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9270 SE62455 Phan Gia Cường 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá


9271 SE62456 Nguyễn Kha Vĩ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9272 SE62457 Đặng Xuân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9273 SE62458 Mai Hồng Lĩnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9274 SE62459 Phan Văn Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9275 SE62460 Lu Kim Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9276 SE62461 Mai Trọng Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9277 SE62462 Trần Lộc Trân Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9278 SE62463 Phạm Nhật Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9279 SE62464 Phạm Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9280 SE62465 Phương Gia Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9281 SE62466 Trần Tấn Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9282 SE62467 Trịnh Đình Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9283 SE62468 Nguyễn Phi Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9284 SE62469 Lữ Hoàng Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9285 SE62470 Trương Lục Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9286 SE62471 Trương Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9287 SE62472 Đào Duy Tăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9288 SE62473 Trần Ân Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9289 SE62474 Nguyễn Văn Sự 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9290 SE62475 Nguyễn Hùng Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9291 SE62476 Trịnh Đức Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9292 SE62477 Nguyễn Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9293 SE62478 Lý Nhật Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9294 SE62479 Trần Ngọc Tỷ 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
9295 SE62480 Mai Trần Duy Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9296 SE62481 Ngô Hoàng Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9297 SE62482 Trần Hoàng Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9298 SE62483 Nguyễn An Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9299 SE62484 Ngô Trần Ngọc LaVy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9300 SE62485 Nguyễn Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9301 SE62486 Lê Quang Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9302 SE62487 Nguyễn Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9303 SE62488 Lê Huỳnh Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9304 SE62489 Nguyễn Quốc Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9305 SE62490 Nguyễn Hoàng Ngọc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9306 SE62491 Lê Thịnh Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9307 SE62492 Trần Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9308 SE62493 Nguyễn Phú Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9309 SE62494 Đỗ Long Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9310 SE62495 Bùi Trần Ngọc Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9311 SE62496 Vũ Lê Yến Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9312 SE62497 Vũ Hoàng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9313 SE62498 Phạm Chí Khắc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9314 SE62499 Trần Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9315 SE62500 Nguyễn Ngọc Quang Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9316 SE62501 Cao Kim Lân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9317 SE62502 Trần Tấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9318 SE62503 Ngô Minh Tấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9319 SE62504 Lê Thùy Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9320 SE62505 Bùi Huy Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9321 SE62506 Nông Nguyễn Gia Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9322 SE62507 Phạm Vũ Thiên Sinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9323 SE62509 Nguyễn Thái Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9324 SE62511 Mai Chí Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9325 SE62512 Trịnh Lam Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9326 SE62513 Nguyễn Phú Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9327 SE62514 Võ Linh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9328 SE62515 Nguyễn Quang Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9329 SE62516 Nguyễn Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9330 SE62517 Phan Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9331 SE62518 Phạm Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9332 SE62519 Nguyễn Bách Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9333 SE62520 Trương Tổ Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9334 SE62521 Huỳnh Minh Đang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9335 SE62522 Ngô Nhật Đô 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9336 SE62523 Lại Thị Bích Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9337 SE62524 Phạm Anh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9338 SE62525 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9339 SE62526 Nguyễn Trường Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9340 SE62527 Lê Hải Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9341 SE62528 Đinh Phú Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9342 SE62529 Lưu Duy Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9343 SE62530 Trần Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9344 SE62531 Huỳnh Minh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9345 SE62532 Lê Quang Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9346 SE62533 Trần Đặng Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9347 SE62534 Lê Nhật Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9348 SE62535 Trần Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9349 SE62536 Phạm Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9350 SE62537 Nguyễn Mai Phương Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9351 SE62538 Đoàn Bảo Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9352 SE62539 Nguyễn Thanh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9353 SE62540 Phạm Duy Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9354 SE62541 Thái Lý Anh Khuê 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9355 SE62542 Đinh Tuấn Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9356 SE62543 Phan Ánh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9357 SE62544 Nguyễn Văn Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9358 SE62545 Trần Công Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9359 SE62546 Nguyễn Văn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9360 SE62547 Nguyễn Quang Uy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9361 SE62548 Đoàn Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9362 SE62549 Chế Văn Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9363 SE62550 Lâm Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9364 SE62551 Đỗ Lê Tú Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9365 SE62552 Trần Văn Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9366 SE62554 Phan Lê Quang Chiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9367 SE62555 Thái Nguyễn Minh Siêu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9368 SE62556 Hoàng Kim Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9369 SE62557 Trịnh Cao Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9370 SE62558 Lê Xuân Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9371 SE62559 Nguyễn Trần Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9372 SE62560 Nguyễn Văn Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9373 SE62561 Phạm Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9374 SE62562 Lê Phước Nhật Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9375 SE62563 Trần Thanh Giàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9376 SE62564 Bùi Thanh Thoại Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9377 SE62565 Trần Võ Nhật Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9378 SE62566 Đinh Bùi Mỹ Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9379 SE62567 Phạm Hồng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9380 SE62568 Trần Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9381 SE62569 Tôn Thất Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9382 SE62570 Lương Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9383 SE62571 Huỳnh Nhật Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9384 SE62572 Nguyễn Quốc Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9385 SE62573 Đỗ Quốc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9386 SE62576 Nguyễn Trung Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9387 SE62577 Nguyễn Ngọc Ngân Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9388 SE62578 Nguyễn Hoàng Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9389 SE62579 Nguyễn Lữ Đại Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9390 SE62580 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9391 SE62582 Nguyễn Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9392 SE62583 Lê Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9393 SE62584 Bùi Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9394 SE62585 Trương Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9395 SE62586 Bùi Mạnh Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9396 SE62587 Ngô Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9397 SE62588 Phan Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9398 SE62589 Bùi Hoàng Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9399 SE62590 Lê Đình Thiện Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9400 SE62591 Ngô Duy Hoàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9401 SE62592 Đoàn Tấn Việt Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9402 SE62593 Trần Đức Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9403 SE62594 Đinh Cao Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9404 SE62596 Phù Sanh Hoàng Thiện Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9405 SE62597 Nguyễn Hồng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9406 SE62598 Tôn Phan Quang Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9407 SE62599 Nguyễn Mai Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9408 SE62600 Nguyễn Thị Diễm Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9409 SE62601 Phạm Hoàng Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9410 SE62602 Vũ Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9411 SE62603 Trần Văn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9412 SE62605 Ngô Hoàng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9413 SE62606 Nguyễn Đình Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9414 SE62607 Nguyễn Văn Chung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9415 SE62608 Nguyễn Danh Đắc Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9416 SE62609 Vũ Thiện Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9417 SE62610 Huỳnh Nhật Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9418 SE62611 Hồ Quốc Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9419 SE62613 Phan Huỳnh Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9420 SE62614 Trần Thanh Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9421 SE62615 Nguyễn Thanh Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9422 SE62616 Đào Nguyễn Vân Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9423 SE62617 Lê Minh Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9424 SE62619 Phan Thanh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9425 SE62621 Trần Thị Út 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9426 SE62622 Huỳnh Đăng Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9427 SE62623 Đào Sỹ Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9428 SE62624 Nguyễn Minh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9429 SE62625 Ngô Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9430 SE62626 Đặng Nhật Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9431 SE62627 Trần Ngọc Anh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9432 SE62629 Chắng Khánh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9433 SE62630 Nguyễn Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9434 SE62631 Tô Trường Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9435 SE62632 Nguyễn Vũ Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9436 SE62633 Phạm Minh Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9437 SE62634 Trần Nam Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9438 SE62635 Từ Văn Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9439 SE62636 Huỳnh Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9440 SE62637 Trần Công Sinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9441 SE62638 Phạm Vĩnh Đức Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9442 SE62639 Phùng Thiên Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9443 SE62640 Võ Trọng Hoan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9444 SE62641 Vũ Đại Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9445 SE62642 Nguyễn Đình Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9446 SE62643 Nguyễn Huỳnh Bách Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9447 SE62644 Dương Mẫn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9448 SE62645 Dương Văn Dàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9449 SE62646 Nguyễn Phan Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9450 SE62647 Phòng Nguyễn Hồng Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9451 SE62648 Võ Hùng Thiên Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9452 SE62649 Trần Phúc Nguyên Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9453 SE62650 Lê Tịnh Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9454 SE62651 Cao Hoàng Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9455 SE62652 Trần Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9456 SE62653 Phạm Thế Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9457 SE62654 Lâm Minh Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9458 SE62655 Lê Xuân Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9459 SE62656 Nguyễn Xương Kim 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9460 SE62657 Nguyễn Nhã Hùng Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9461 SE62658 Nguyễn Phước Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9462 SE62659 Hoàng Công Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9463 SE62660 Đặng Trường Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9464 SE62662 Nguyễn Văn Phán 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9465 SE62663 Nguyễn Thanh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9466 SE62664 Mai Thành Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9467 SE62665 Phạm Thị Xuân Hạ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9468 SE62666 Đặng Phạm Thế Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9469 SE62667 Nguyễn Quốc Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9470 SE62668 Trần Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9471 SE62669 Trần Nguyên Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9472 SE62670 Trần Nguyễn Khánh Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9473 SE62671 Huỳnh Châu Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9474 SE62672 Trần Hữu Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9475 SE62673 Đỗ Tiến Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9476 SE62674 Thái Hoàng Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9477 SE62675 Sử Chấn Hoài Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9478 SE62676 Trần Minh Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9479 SE62678 Nguyễn Duy Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9480 SE62679 Lý Cao Kỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9481 SE62680 Võ Đặng Ngọc Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9482 SE62681 Đỗ Phước Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9483 SE62682 Nguyễn Lê Thiên Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9484 SE62683 Phạm Văn Tuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9485 SE62684 Nguyễn Cao Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9486 SE62685 Phí Tiến Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9487 SE62686 Phạm Chơn Nhiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9488 SE62687 Đặng Văn Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9489 SE62688 Lương Văn Hào Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9490 SE62689 Nguyễn Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9491 SE62690 Lê Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9492 SE62691 Tô Nhật Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9493 SE62692 Lê Công Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9494 SE62693 Phạm Trương Quang Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9495 SE62694 Nguyễn Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9496 SE62695 Nguyễn Xuân Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9497 SE62696 Phạm Hoàng Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9498 SE62697 Nguyễn Thêm Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9499 SE62698 Phạm Đức Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9500 SE62699 Nguyễn Hữu Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9501 SE62700 Đỗ Nguyễn Anh Hoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9502 SE62701 Lê Minh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9503 SE62702 Trần Thuận Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9504 SE62703 Mai Nguyễn Tuyết Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9505 SE62704 Lều Thị Thu Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9506 SE62705 Lê Ngô Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9507 SE62706 Nguyễn Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9508 SE62707 Đỗ Ngọc Hoàng Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9509 SE62708 Kha Phép Khuê 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9510 SE62709 Nguyễn Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9511 SE62710 Nguyễn Hưũ Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9512 SE62711 Phạm Văn Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9513 SE62712 Đinh Văn Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9514 SE62713 Huỳnh Tịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9515 SE62714 Nguyễn Văn Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9516 SE62715 Lê Hoàng Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9517 SE62716 Trần Hòa Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9518 SE62717 Võ Văn Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9519 SE62718 Nguyễn Như Gia Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9520 SE62719 Trương Ngọc Phi Banh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9521 SE62720 Lê Định Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9522 SE62721 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9523 SE62722 Tạ Nguyễn Bảo Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9524 SE62723 Nguyễn Đình Chí Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9525 SE62724 Trần Trọng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9526 SE62725 Nguyễn Xuân Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9527 SE62726 Phạm Khánh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9528 SE62727 Nguyễn Hoàng Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9529 SE62728 Nguyễn Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9530 SE62729 Nguyễn Công Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9531 SE62730 Nguyễn Đình Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9532 SE62731 Phạm Trung Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9533 SE62732 Dương Đình Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9534 SE62733 Nguyễn Đỗ Thiên Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9535 SE62734 Lê Tuấn Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9536 SE62735 Nguyễn Thanh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9537 SE62736 Nguyễn Vũ Duy Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9538 SE62737 Lê Nguyễn Bảo Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9539 SE62738 Đặng Duy Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9540 SE62739 Nguyễn Anh Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9541 SE62740 Lương Thanh Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9542 SE62741 Nguyễn Văn Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9543 SE62742 Trần Đức Triều 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9544 SE62743 Nguyễn Văn Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9545 SE62744 Đỗ Ngọc Anh Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9546 SE62745 Bùi Thông Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9547 SE62746 Phạm Hải Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9548 SE62747 Đỗ Thạnh Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9549 SE62748 Võ Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9550 SE62749 Huỳnh Hoàn Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9551 SE62750 Nguyễn Ngọc Thịnh Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9552 SE62751 Lâm Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9553 SE62752 Nguyễn Thành Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9554 SE62753 Đặng Hoàng Xuân Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9555 SE62754 Nguyễn Thanh Sinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9556 SE62755 Dương Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9557 SE62756 Nguyễn Minh Tiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9558 SE62757 Nguyễn Thành Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9559 SE62758 Phạm Nguyên Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9560 SE62759 Huỳnh Lưu Chí Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9561 SE62760 Lê Trí Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9562 SE62761 Nguyễn Minh Nhựt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9563 SE62762 Nguyễn Công Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9564 SE62763 Nguyễn Lam Bửu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9565 SE62764 Đàm Tiến Được 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9566 SE62765 Vương Chánh Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9567 SE62766 Trịnh Thanh Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9568 SE62767 Lê Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9569 SE62768 Thái Hiếu Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9570 SE62769 Phạm Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9571 SE62770 Nguyễn Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9572 SE62771 Vũ Đình Phạm Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9573 SE62772 Phạm Thị Quyền Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9574 SE62773 Hoàng Quốc Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9575 SE62774 Nguyễn Trần Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9576 SE62775 Trần Kim Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9577 SE62776 Trương Văn Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9578 SE62777 Lưu Quốc Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9579 SE62778 Phạm Hoàng Tuyết Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
9580 SE62779 Nguyễn Hồ Bửu Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9581 SE62780 Văn Thị Thúy Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9582 SE62781 Võ Đắc Quốc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9583 SE62782 Phạm Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9584 SE62783 Nguyễn Bảo Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9585 SE62784 Đặng Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9586 SE62786 Trần Nhất Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9587 SE62787 Trương Quang Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9588 SE62788 Lê Sơn Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9589 SE62789 Trần Hồ Minh Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9590 SE62790 Đào Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9591 SE62791 Hồ Minh Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9592 SE62792 Đồng Bảo Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9593 SE62793 Lê Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9594 SE62795 Nguyễn Minh Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9595 SE62796 Từ Thanh Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9596 SE62797 Bùi Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9597 SE62800 Phan Nguyễn Kim Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9598 SE62801 Lê Hoàng Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9599 SE62802 Trần Hồ Nhất Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9600 SE62803 Trần Hồ Nhị Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9601 SE62804 Nguyễn Tiến Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9602 SE62805 Phan Công Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9603 SE62806 Huỳnh Bỉnh Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9604 SE62807 Ngô Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9605 SE62808 Nguyễn Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9606 SE62809 Bùi Nguyên Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9607 SE62810 Nguyễn Phúc Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9608 SE62812 Nguyễn Quý Hoàng Kỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9609 SE62814 Trịnh Vũ Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9610 SE62815 Nguyễn Khánh Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9611 SE62816 Nguyễn Mạnh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9612 SE62817 Lê Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9613 SE62820 Ngô Ngọc Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9614 SE62821 Nguyễn Hữu Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9615 SE62822 Lê Văn Lên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9616 SE62823 Lê Phát Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9617 SE62824 Võ Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9618 SE62825 Nguyễn Duy Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9619 SE62826 Đỗ Trần Nhật Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9620 SE62827 Đào Thị Phương An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9621 SE62829 Nguyễn Trọng Hồng Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9622 SE62831 Nguyễn Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9623 SE62832 Nguyễn Trọng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9624 SE62833 Đỗ Ngọc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9625 SE62834 Dương Nguyễn Quang Trình 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
9626 SE62835 Lê Trần Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9627 SE62836 Bùi Đức Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9628 SE62837 Nguyễn Duy Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9629 SE62838 Lê Vĩ Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9630 SE62839 Nguyễn Phúc Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9631 SE62841 Văn Đức Quốc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9632 SE62844 Lê Hiếu Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9633 SE62845 Võ Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9634 SE62847 Trần Đại Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9635 SE62848 Quan Kiến Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9636 SE62849 Trần Thiện Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9637 SE62851 Vũ Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9638 SE62855 Nguyễn Hiếu Liêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9639 SE62856 Đỗ Hữu Phát 20 5 5 5 0 0 30 15 10 75 Khá
9640 SE62859 Trịnh Lê Cát Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9641 SE62860 Nguyễn Duy Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9642 SE62861 Lương Nhật Dinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9643 SE62862 Nguyễn Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9644 SE62863 Trần Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9645 SE62865 Đặng Văn Tiến Đạt 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
9646 SE62866 Nguyễn Thị Phụng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9647 SE62867 Hoàng Đại Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9648 SE62868 Lữ Ngọc Tú Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9649 SE62869 Trần Đức Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9650 SE62870 Nguyễn Phúc Phi Hổ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9651 SE62871 Phan Trần Hoàng Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9652 SE62875 Hồ Xuân Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9653 SE62876 Nguyễn Hoàng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9654 SE62877 Tô Quốc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9655 SE62878 Trần Minh Chiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9656 SE62879 Ngô Khánh Dư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9657 SE62880 Phan Vũ Tinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9658 SE62881 Dương Đức Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9659 SE62882 Lâm Thanh Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9660 SE62883 Nguyễn Trình Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9661 SE62884 Đào Thị Hoài Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9662 SE62885 Nguyễn Thúc Vĩnh An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9663 SE62886 Ngô Sơn Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9664 SE62887 Nguyễn Văn Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9665 SE62888 Trần Thiên Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9666 SE62890 Nguyễn Hữu Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9667 SE62891 Nguyễn Anh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9668 SE62892 Hoàng Văn Việt Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9669 SE62893 Đỗ Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9670 SE62894 Đặng Tô Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9671 SE62897 Nguyễn Lê Duy Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9672 SE62898 Cung Đình Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9673 SE62900 Hoàng Phan Quang Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9674 SE62901 Nguyễn Hồng Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9675 SE62902 Nguyễn Thanh Nhàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9676 SE62903 Nguyễn Hoàn Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9677 SE62905 Nguyễn Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9678 SE62907 Nguyễn Bắc Mỹ An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9679 SE62908 Nguyễn Vĩnh Thụy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9680 SE62909 Cáp Ngọc Sơn Trà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9681 SE62910 Phan Hồng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9682 SE62911 Phạm Văn Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9683 SE62912 Dương Minh Luật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9684 SE62913 Trần Đỗ Minh Hy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9685 SE62914 Nguyễn Phạm Thùy Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9686 SE62915 Nguyễn Toàn Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9687 SE62916 Phạm Hoàng Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9688 SE62917 Huỳnh Ngọc Thanh Lam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9689 SE62918 Trần Hoàng Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9690 SE62919 Trần Phạm Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9691 SE62920 Trần Khải Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9692 SE62921 Lê Hoàng Tuyết Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9693 SE62922 Lê Phạm Hoàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9694 SE62923 Nguyễn Phước An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9695 SE62926 Nguyễn Thành Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9696 SE62928 Vũ Việt Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9697 SE62929 Trương Văn Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9698 SE62931 Phan Quang Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9699 SE62932 Ngô Gia Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9700 SE62933 Trịnh Lê Bảo Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9701 SE62934 Nguyễn Phạm Thế Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9702 SE62936 Bùi Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9703 SE62938 Trần Thiên Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9704 SE62939 Lê Hoàng Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9705 SE62940 Nguyễn Hoàng Bá Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9706 SE62941 Trần Thái Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9707 SE62942 Trần Mai Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9708 SE62944 Thái Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9709 SE62946 Nguyễn Đình Đức Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9710 SE62948 Lê Xuân Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9711 SE62949 Nguyễn Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9712 SE62950 Trần Lưu Đức Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9713 SE62951 Phan Huy Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9714 SE62953 Nguyễn Ngọc Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9715 SE62954 Nguyễn Trung Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9716 SE62955 Phạm Quỳnh Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9717 SE62956 Trương Lê Võ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9718 SE62958 Vũ Mạnh Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9719 SE62959 Lê Hoàng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9720 SE62960 Châu Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9721 SE62961 Nguyễn Hữu Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9722 SE62962 Nguyễn Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9723 SE62963 Đỗ Văn Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9724 SE62964 Trần Cao Trường Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9725 SE62965 Bùi Đình Hưng Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9726 SE62966 Trần Khắc Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9727 SE62967 Nguyễn Trần Trí Vĩ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9728 SE62968 Nguyễn Trọng Tấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9729 SE62969 Nguyễn Trần Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9730 SE62972 Dương Nguyễn Hoàng Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9731 SE62974 Trương Quang Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9732 SE62975 Đặng Khánh Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9733 SE62976 Trần Trọng Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9734 SE62978 Đặng Mạnh Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9735 SE62980 Lưu Võ Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9736 SE62981 Đoàn Đức Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9737 SE62982 Đoàn Thanh Kim Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9738 SE62983 Phạm Trần Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9739 SE62987 Hồ Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9740 SE62989 Lưu Duy Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9741 SE62990 Mai Việt Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9742 SE62993 Đào Quang Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9743 SE62994 Lê Trọng Quảng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9744 SE62995 Nguyễn Hoàng Gia 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9745 SE62997 Hoàng Nhật Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9746 SE62998 Hà Nguyễn Quốc Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9747 SE62999 Nguyễn Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9748 SE63001 Bùi Hoàng Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9749 SE63003 Nguyễn Xuân Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9750 SE63004 Thái Hồ Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9751 SE63005 Đỗ Quang Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9752 SE63006 Nguyễn Minh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9753 SE63007 Trương Văn Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9754 SE63009 Đặng Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9755 SE63010 Đinh Đức Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9756 SE63014 Trương Hồng Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9757 SE63015 Lê Đỗ Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9758 SE63022 Nguyễn Hữu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9759 SE63023 Nguyễn Hải Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9760 SE63025 Nguyễn Hồng Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9761 SE63026 Đặng Thái Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9762 SE63027 Nguyễn Hy Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9763 SE63029 Võ Đặng Hoàng Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9764 SE63030 Nguyễn Trung Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9765 SE63031 Nguyễn Quang Bình Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9766 SE63033 Nguyễn Quang Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9767 SE63035 Dương Chấn Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9768 SE63036 Trần Trọng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9769 SE63037 Dương Ngọc Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9770 SE63038 Hoàng Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9771 SE63039 Đào Duy Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9772 SE63040 Nguyễn Đoàn Thanh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9773 SE63041 Bùi Mạnh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9774 SE63042 Lê Gia Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9775 SE63044 Phạm Huy Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9776 SE63046 Trần Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9777 SE63047 Trần Đình Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9778 SE63048 Vũ Minh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9779 SE63049 Nguyễn Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9780 SE63050 Lại Đức Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9781 SE63051 Phạm Hoàng Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9782 SE63052 Nguyễn Dương Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9783 SE63053 Đinh Hoàng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9784 SE63054 Phạm Minh Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9785 SE63055 Nguyễn Trần Tuyến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9786 SE63056 Vũ Đức Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9787 SE63057 Trần Trọng Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9788 SE63058 Trần Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9789 SE63059 Lê Phan Thanh Khiết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9790 SE63060 Nguyễn Công Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9791 SE63061 Hà Trọng Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9792 SE63063 Âu Phú Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9793 SE63065 Nguyễn Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9794 SE63066 Nguyễn Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9795 SE63067 Lê Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9796 SE63068 Trần Thanh Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9797 SE63069 Lê Gia Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9798 SE63070 Trịnh Thanh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9799 SE63071 Đỗ Nguyễn Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9800 SE63072 Nguyễn Hoàng Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9801 SE63073 Trần Đức Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9802 SE63075 Nguyễn Quang Vĩ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9803 SE63076 Đoàn Thanh Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9804 SE63077 Phạm Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9805 SE63078 Nguyễn Trường Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9806 SE63079 Võ Văn Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9807 SE63080 Phạm Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9808 SE63081 Trần Thanh Kim 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9809 SE63083 Lê Thị Ngọc Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9810 SE63084 Võ Ngọc Minh Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9811 SE63086 Phạm Tiến Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9812 SE63087 Nguyễn Tấn Luật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9813 SE63088 Nguyễn Trung Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9814 SE63089 Trần Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9815 SE63093 Nguyễn Duy Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9816 SE63095 Nguyễn Bá Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9817 SE63098 Nguyễn Lê Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9818 SE63099 Huỳnh Gia Phúc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9819 SE63100 Vũ Ngọc Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9820 SE63101 Nguyễn Thị Hồng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9821 SE63102 Nguyễn Chính Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9822 SE63103 Trần Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9823 SE63105 Trần Hàn Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9824 SE63106 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9825 SE63109 Nguyễn Sĩ Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9826 SE63110 Đinh Trần Tấn Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9827 SE63111 Phùng Quân Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9828 SE63112 Nguyễn Trần Mạnh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9829 SE63114 Phan Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9830 SE63117 Nguyễn Văn Nghệ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9831 SE63118 Lê Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9832 SE63123 Lê Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9833 SE63124 Trần Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9834 SE63125 Nguyễn Đức Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9835 SE63127 Trần Nguyễn Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9836 SE63128 Lê Trần Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9837 SE63129 Trần Thế Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9838 SE63130 Thái Thoại Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9839 SE63131 Nguyễn Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9840 SE63132 Bùi Trần Thái Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9841 SE63133 Nguyễn Triệu Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9842 SE63134 Nguyễn Hoàng Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9843 SE63135 Đỗ Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9844 SE63136 Đinh Gia Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9845 SE63138 Phạm Ngọc Châu Minh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9846 SE63139 Hồ Xuân Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9847 SE63140 Hoàng Lưu Thanh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9848 SE63141 Phạm Xuân Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9849 SE63143 Nguyễn Minh Giàu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9850 SE63144 Nguyễn Văn Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9851 SE63145 Đào Tấn Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9852 SE63146 Võ Nhật Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9853 SE63147 Nguyễn Hạnh Minh Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9854 SE63148 Phạm Quang Lực 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9855 SE63149 Trần Tiến Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9856 SE63150 Lê Khải Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9857 SE63151 Đặng Hữu Lễ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9858 SE63152 Lê Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9859 SE63153 Nguyễn Thanh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9860 SE63154 Bồ Công Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9861 SE63155 Nguyễn Huy Thức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9862 SE63156 Hồ Đình Trọng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9863 SE63157 Phạm Hoàng Anh Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9864 SE63158 Nguyễn Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9865 SE63159 Nguyễn Đình Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9866 SE63160 Mai Phạm Quang Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9867 SE63161 Hồ Đắc Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9868 SE63162 Đặng Cao Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9869 SE63163 Lê Đức Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9870 SE63164 Nguyễn Minh Tấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9871 SE63165 Đào Quang Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9872 SE63166 Phạm Trần Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
9873 SE63167 Lê Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9874 SE63168 Nguyễn Dương Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9875 SE63169 Lê Thanh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9876 SE63170 Trần Đỗ Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9877 SE63171 Trần Tấn Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9878 SE63172 Lê Ngọc Minh Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9879 SE63173 Nguyễn Nghĩa Mai Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9880 SE63174 Trịnh Tuấn Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9881 SE63175 Đào Trường Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9882 SE63176 Trần Thùy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9883 SE63177 Lê Thẩm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9884 SE63178 Đặng Quốc Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9885 SE63179 Lê Thanh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9886 SE63180 Nguyễn Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9887 SE63181 Đỗ Ngọc Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9888 SE63182 Trần Trung Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9889 SE63184 Nguyễn Thanh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9890 SE63185 Nguyễn Hoàng Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9891 SE63186 Từ Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9892 SE63187 Ngô Đoan Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9893 SE63188 Phạm Hữu Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9894 SE63189 Phan Vũ Ngọc Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9895 SE63190 Đỗ Mỹ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9896 SE63191 Huỳnh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9897 SE63192 Phạm Minh Trương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9898 SE63193 Trần Minh Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9899 SE63194 Nguyễn Nhật Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9900 SE63195 Phạm Hoàng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9901 SE63196 Nguyễn Bá Bình Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9902 SE63197 Đào Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9903 SE63198 Trần Trung Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9904 SE63199 Trần Thiên Quý 20 5 5 5 5 0 35 15 20 30 100 Xuất sắc
9905 SE63200 Phạm Hoài Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9906 SE63201 Lê Thanh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9907 SE63202 Tiêu Minh Khương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9908 SE63203 Nguyễn Hoàng Gia 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9909 SE63204 Trần Hoàng Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9910 SE63205 Hoàng Nhật Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9911 SE63206 Nguyễn Văn Chiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9912 SE63207 Nguyễn Bảo Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9913 SE63208 Đào Sỹ Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9914 SE63209 Nguyễn Mai Như Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9915 SE63210 Võ Bảo Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9916 SE63211 Nguyễn Thái Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9917 SE63212 Nguyễn Phúc Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9918 SE63213 Nguyễn Hoàng Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9919 SE63214 Nguyễn Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9920 SE63215 Nguyễn Lê Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9921 SE63216 Lưu Phương Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9922 SE63217 Trần Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9923 SE63218 Thân Văn Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9924 SE63219 Trần Công Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
9925 SE63220 Nguyễn Khải Ngộ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9926 SE63221 Sái Lâm Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9927 SE63222 Trần Quốc Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9928 SE63224 Nguyễn Văn Đinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9929 SE63227 Lê Bá Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9930 SE63228 Trương Nguyễn Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9931 SE63229 Tăng Bá Nhật Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9932 SE63230 Hứa Thế Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9933 SE63231 Vũ Ngọc An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9934 SE63232 Huỳnh Nhựt Như Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9935 SE63233 Lê Truy Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9936 SE63234 Trần Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9937 SE63235 Trần Thị Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9938 SE63236 Nguyễn Quốc Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9939 SE63237 Nguyễn Trần Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9940 SE63238 Nguyễn Hoàng Hải Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9941 SE63239 Hoàng Kế Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9942 SE63240 Nguyễn Thị Kim Bích Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9943 SE63241 Phan Hoàng Minh Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9944 SE63242 Bùi Đức Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9945 SE63243 Võ Hoàng Tú Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9946 SE63244 Phan Minh Sung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9947 SE63245 Ngô Phước Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9948 SE63246 Nguyễn Quốc Chương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9949 SE63248 Lê Cao Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9950 SE63249 Nguyễn Nhật Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9951 SE63250 Trần Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9952 SE63251 Võ Ngọc Chiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9953 SE63252 Huỳnh Gia Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9954 SE63253 Nguyễn Phạm Lam Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9955 SE63254 Nguyễn Hải Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9956 SE63255 Trần Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9957 SE63257 Đặng Thiên Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9958 SE63258 Trần Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9959 SE63259 Nguyễn Hoàng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9960 SE63260 Võ Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9961 SE63261 Phạm Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9962 SE63262 Võ Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9963 SE63263 Huỳnh Anh Tấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9964 SE63264 Trịnh Đỗ Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9965 SE63265 Phạm Đỗ Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9966 SE63266 Đoàn Thị Hoài Thu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9967 SE63268 Vũ Thiên Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9968 SE63269 Hoàng Cảnh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9969 SE63270 Phạm Tấn Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9970 SE63271 Lưu Văn Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9971 SE63272 Đỗ Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9972 SE63273 Nguyễn Thanh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9973 SE63274 Trần Văn Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9974 SE63275 Cao Thành Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9975 SE63276 Đào Thanh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9976 SE63277 Lê Kim Sang 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
9977 SE63278 Trần Đức Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9978 SE63279 Đinh Thiện Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9979 SE63281 Nguyễn Thị Hồng Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9980 SE63282 Trần Minh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9981 SE63283 Trần Bình Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9982 SE63284 Ngô Thị Mỹ Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

9983 SE63285 Huỳnh Kim Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


9984 SE63286 Võ Thị Thúy Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9985 SE63288 Lê Hoàng Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9986 SE63289 Hồ Duy Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9987 SE63290 Phan Hữu Đăng Trình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9988 SE63291 Nguyễn Châu Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9989 SE63292 Nguyễn Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9990 SE63293 Nguyễn Vũ Nhật Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9991 SE63294 Nguyễn Quang Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9992 SE63295 Lê Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9993 SE63296 Phạm Cao Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9994 SE63297 Đặng Phước Thạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9995 SE63298 Trần Nguyễn Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9996 SE63299 Trần Viết Thiên Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9997 SE63300 Tưởng Đức Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9998 SE63301 Nguyễn Ngọc Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
9999 SE63302 Trịnh Khương Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10000 SE63303 Nguyễn Đặng Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10001 SE63304 Nguyễn Đặng Hoàng Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10002 SE63305 Huỳnh Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10003 SE63306 Phan Công Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10004 SE63307 Nguyễn Công Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10005 SE63308 Lữ Đông Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10006 SE63309 Trần Nhật Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10007 SE63310 Châu Quốc Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10008 SE63311 Nguyễn Ngọc Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10009 SE63312 Đào Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10010 SE63313 Trần Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10011 SE63314 Lý Phạm Gia Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10012 SE63315 Hoàng Đình Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10013 SE63316 Nguyễn Lê Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10014 SE63317 Lê Bá Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10015 SE63318 Hồ Thế Dân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10016 SE63319 Tăng Đức Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10017 SE63320 Nguyễn Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10018 SE63321 Nguyễn Văn Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10019 SE63322 Nguyễn Huỳnh Thanh Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10020 SE63323 Lê Văn Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10021 SE63324 Võ Phúc Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10022 SE63326 Nguyễn Thế Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10023 SE63327 Nguyễn Duy Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10024 SE63328 Ngô Trần Hồng Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10025 SE63329 Lê Hoàng Việt Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10026 SE63330 Nguyễn Hồng Thu Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10027 SE63331 Nguyễn Đình Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10028 SE63332 Vũ Minh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10029 SE63333 Phùng Nam Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10030 SE63334 Phan Đắc Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10031 SE63335 Trần Hữu Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10032 SE63336 Nguyễn Văn Dân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10033 SE63337 Nguyễn Đình Chiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10034 SE63338 Trần Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10035 SE63339 Chung Hiệp Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10036 SE63340 Phạm Xuân Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10037 SE63341 Bùi Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10038 SE63342 Lê Minh Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10039 SE63343 Nguyễn Bình Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10040 SE63344 Nguyễn Trúc Đông Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10041 SE63345 Vũ Thị Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10042 SE63346 Đỗ Trịnh Nguyễn Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10043 SE63348 Nguyễn Hồng Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10044 SE63349 Nguyễn Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10045 SE63350 Quang Thái Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10046 SE63351 Lâm Hoài Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10047 SE63352 Nguyễn Thanh Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10048 SE63353 Hồ Quang Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10049 SE63354 Võ Tiến Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10050 SE63355 Nguyễn Ngọc Bắc Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10051 SE63356 Lương Thành Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10052 SE63357 Nguyễn Hữu Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10053 SE63358 Nguyễn Hoàng Diệp Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10054 SE63359 Trần Quốc Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10055 SE63360 Võ Nhựt Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10056 SE63361 Chiêm Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10057 SE63362 Phan Thanh Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10058 SE63363 Lê Công Hoan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10059 SE63364 Trần Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10060 SE63365 Nguyễn Hoàng Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10061 SE63366 Nguyễn Văn Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10062 SE63367 Lê Nữ Hồng Minh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10063 SE63368 Nguyễn Cảnh Xuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10064 SE63369 Trương Minh Nhật Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10065 SE63370 Trần Thiên Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10066 SE63371 Phạm Việt Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10067 SE63372 Phan Quang Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10068 SE63373 Văn Trần Chí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10069 SE63374 Võ Ánh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10070 SE63375 Trần Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10071 SE63376 Nguyễn Quốc Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10072 SE63377 Lưu Khải Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10073 SE63378 Mã Anh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10074 SE63379 Bùi Văn Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10075 SE63380 Lê Huỳnh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10076 SE63381 Nguyễn Thành Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10077 SE63382 Phạm Phú Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10078 SE63383 Nguyễn Minh An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10079 SE63384 Trần Nguyên Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10080 SE63385 Cao Trọng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10081 SE63386 Trần Huỳnh Đức Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10082 SE63387 Nguyễn Anh Quốc Trin 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10083 SE63389 Cù Huy Hồng Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10084 SE63390 Đỗ Thành Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10085 SE63391 Bùi Lê Quốc Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10086 SE63392 Nguyễn Võ Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10087 SE63393 Trần Văn Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10088 SE63394 Vũ Văn Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10089 SE63395 Lê Doãn Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10090 SE63396 Vũ Thị Thanh Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10091 SE63397 Trần Tiến Duật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10092 SE63398 Bùi Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10093 SE63399 Trương Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10094 SE63400 Võ Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10095 SE63401 Bùi Phi Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10096 SE63402 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10097 SE63403 Nguyễn Văn Phong Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10098 SE63404 Nguyễn Kim Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10099 SE63405 Hồ Huỳnh Thùy Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10100 SE63406 Lê Nguyễn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10101 SE63407 Đỗ Lê Hồng Đào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10102 SE63408 Đỗ Quang Anh Triều 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10103 SE63409 Lê Duy Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10104 SE63410 Nguyễn Đoàn Ái Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10105 SE63412 Lưu Hoàng Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10106 SE63413 Võ Như Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10107 SE63414 Đặng Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10108 SE63415 Trịnh Tiến Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10109 SE63416 Đào Đình Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10110 SE63417 Phạm Trường An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10111 SE63418 Nguyễn Thị Hà Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10112 SE63419 Hoàng Văn Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10113 SE63420 Trần Nguyên Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10114 SE63421 Nguyễn Gia Tấn Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10115 SE63422 Trần Phú Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10116 SE63423 Huỳnh Công Trọng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10117 SE63424 Cao Gia Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10118 SE63425 Cao Nguyễn Thái Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10119 SE63426 Lương Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10120 SE63427 Vũ Quốc Gia 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10121 SE63428 Lê Đức An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10122 SE63430 Phạm Hoàng Diệu An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10123 SE63432 Phạm Ngọc Thanh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10124 SE63433 Nguyễn Võ Đức Niên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10125 SE63434 Vũ Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10126 SE63435 Trần Quốc Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10127 SE63436 Võ Thị Kim Thùy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10128 SE63437 Đỗ Việt Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10129 SE63438 Dương Tài Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10130 SE63439 Nguyễn Thị Linh Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10131 SE63440 Đào Hữu Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10132 SE63441 Nguyễn Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10133 SE63442 Phạm Xuân Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10134 SE63443 Trịnh Thị Bích Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10135 SE63444 Võ Phúc Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10136 SE63445 Cao Văn Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10137 SE63446 Nguyễn Việt Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10138 SE63447 Vũ Minh Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10139 SE63448 Nguyễn Đức Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10140 SE63449 Lê Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10141 SE63450 Nguyễn Trung Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10142 SE63451 Võ Đức Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10143 SE63452 Phạm Hoàng Trưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10144 SE63453 Trang Công Trường Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10145 SE63456 Nguyễn Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10146 SE63458 Trần Lê Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10147 SE63459 Trần Thị Thủy Phượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10148 SE63460 Trần Văn Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10149 SE63461 Nguyễn Văn Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10150 SE63462 Đinh Đức Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10151 SE63463 Bùi Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10152 SE63464 Nguyễn Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10153 SE63465 Trương Đình Nhật Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10154 SE63466 Hà Triệu Kim 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10155 SE63467 Võ Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10156 SE63468 Nguyễn Hữu Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10157 SE63469 Võ Hoàng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10158 SE63470 Lê Đình Thăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10159 SE63490 Hoàng Ngọc Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10160 SE63499 Hoàng Trung Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10161 SE63500 Nguyễn Văn Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10162 Se63501 Nguyễn Văn Minh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10163 SE63502 Nguyễn Đức Quốc Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10164 SE63503 Nguyễn Quang Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10165 SE63504 Phan Triệu Hoàn Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10166 SE63505 Phạm Đào Tấn Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10167 SE63506 Dương Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10168 SE63507 Bùi Thanh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10169 SE63508 Trương Đức Nhơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10170 SE63509 Nguyễn Trần Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10171 SE63510 Lê Hồng Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10172 SE63511 Nguyễn Tuấn Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10173 SE63512 Nguyễn Thanh Hoài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10174 SE63513 Đào Ngọc Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
10175 SE63514 Ngô Quang Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10176 SE63515 Nguyễn Ngọc Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10177 SE63516 Nguyễn Khương Trọng Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10178 SE63517 Nguyễn Du Giang NiêkĐăm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10179 SE63518 Nguyễn Ngọc Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10180 SE63519 Lê Thanh Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10181 SE63520 Trần Quang Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10182 SE63521 Đặng Hữu Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10183 SE63522 Vũ Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10184 SE63523 Phạm Ngọc Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10185 SE63524 Lê Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10186 SE63525 Trần Minh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10187 SE63526 Đặng Trọng Luật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10188 SE63527 Trần Tuấn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10189 SE63528 Tào Minh Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10190 SE63529 Bùi Tuấn Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10191 SE63530 Nguyễn Vũ Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10192 SE63531 Nguyễn Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10193 SE63532 Trần Thanh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10194 SE63533 Nguyễn Hà Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10195 SE63534 Nguyễn Phạm Phú Sĩ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10196 SE63535 Nguyễn Thanh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10197 SE63536 Phạm Thiên Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10198 SE63537 Phạm Nguyễn Hoàng Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10199 SE63539 Vũ Thái Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10200 SE63540 Nguyễn Vương Quốc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10201 SE63541 Phùng Việt Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10202 SE63542 Phan Duy Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10203 SE63543 Nguyễn Thế Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10204 SE63544 Võ Hoàng Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10205 SE63545 Nguyễn Đình Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10206 SE63547 Trần Văn Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10207 SE63548 Nguyễn Tiến Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10208 SE63549 Lê Công Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10209 SE63550 Nguyễn Hữu Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10210 SE63551 Lưu Vịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10211 SE63552 Phạm Nguyễn Hoài Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10212 SE63553 Võ Văn Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10213 SE63554 Lê Hữu Gia Cát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10214 SE63555 Nguyễn Văn Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10215 SE63556 Nguyễn Đỗ Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10216 SE63557 Trần Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10217 SE63558 Phạm Xuân Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10218 SE63559 Nguyễn Đức Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10219 SE63560 Vũ Đoan Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10220 SE63561 Triệu Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10221 SE63562 Nguyễn Văn Minh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10222 SE63563 Ngô Thị Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10223 SE63564 Lê Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10224 SE63565 Phan Đào Hải Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10225 SE63566 Lưu Hoàng Anh Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10226 SE63567 Nguyễn Kim Phụng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10227 SE63568 Trần Minh Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10228 SE63569 Võ Quang Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10229 SE63570 Huỳnh Nhật Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10230 SE63571 Ngô Xuân Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10231 SE63572 Lâm Nhật Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10232 SE63573 Lương Vĩnh Đông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10233 SE63575 Lã Xuân Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10234 SE63576 Mai Trí Dân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10235 SE63577 Đỗ Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10236 SE63578 Nguyễn Chí Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10237 SE63581 Đặng Hoàng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10238 SE63582 Văn Phúc Đình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10239 SE63583 Nguyễn Hoàng Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10240 SE63584 Nguyễn Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10241 SE63585 Đỗ Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10242 SE63586 Bùi Trọng Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10243 SE63588 Nguyễn Huy Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10244 SE63589 Cao Thanh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10245 SE64328 Hà Lê Minh Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10246 SE90007 Hà Văn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10247 SE90014 Lê U Uây 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10248 SE90016 Phan Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10249 SE90035 Dương Đình Bửu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10250 SE90039 Trần Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10251 SE90040 Nguyễn Thế Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10252 SE90061 Mai Văn Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10253 SE90072 Phạm Thanh Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10254 SE90096 Lê Minh Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10255 SE90104 Trương Anh Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10256 SE90129 Nguyễn Ngọc Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10257 SE90158 Phan Nhật Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10258 SE90165 Huỳnh Thái Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10259 SE90174 Phạm Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10260 SE90177 Lê Trung Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10261 SE90180 Nguyễn Kim Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10262 SE90195 Nguyễn Thanh Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10263 SE90203 Nguyễn Như Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10264 SE90207 Nguyễn Đoàn Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10265 SE90214 Hồ Thị Ánh Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10266 SE90216 Nguyễn Tiến Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10267 SE90220 Bùi Ngô Bảo Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10268 SE90221 Lê Quang Phú Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10269 SE90222 Huỳnh Trung Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10270 SE90223 Nguyễn Thế An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10271 SE90225 Trần Thanh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10272 SE90226 Nguyễn Nam Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10273 SE90228 Nguyễn Xuân Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10274 SS130001 Nguyễn Hồng Linh Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10275 SS130002 Cao Văn Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10276 SS130003 Lê Ngọc Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10277 SS130004 Lê Ngọc An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10278 SS130005 Nguyễn Vũ Vân Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10279 SS130006 Nguyễn Đoàn Trọng Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10280 SS130007 Đoàn Việt Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10281 SS130008 Trần Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10282 SS130009 Nguyễn Lâm Sơn Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10283 SS130010 Võ Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10284 SS130011 Lại Ngọc Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10285 SS130012 Nguyễn Thị Thu Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10286 SS130013 Trần Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10287 SS130014 Nguyễn Duy Long 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
10288 SS130015 Đỗ Phương Thùy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10289 SS130016 Trần Mai Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10290 SS130017 Nguyễn Ngọc Mai Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10291 SS130018 Thạch Hồng Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10292 SS130019 Võ Tấn Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10293 SS130020 Ninh Thị Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10294 SS130021 Nguyễn Lê Minh Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10295 SS130022 Đinh Hoàng Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10296 SS130023 Tạ Thanh Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10297 SS130024 Nguyễn Huỳnh Triều Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10298 SS130025 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10299 SS130026 Trần Lê Kim Lân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10300 SS130027 Đinh Kim Ngọc Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10301 SS130028 Ngô Thanh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10302 SS130029 Trần Hoài Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10303 SS130030 Nguyễn Trần Tú Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10304 SS130031 Nguyễn Vũ Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10305 SS130032 Nguyễn Huỳnh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10306 SS130033 Phạm Trần Nhật Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10307 SS130034 Khưu Thị Mỹ Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10308 SS130036 Nguyễn Xuân Lực 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10309 SS130038 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10310 SS130039 Nguyễn Hiếu Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10311 SS130040 Võ Thanh Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10312 SS130041 Thân Trần Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10313 SS130042 Nguyễn Hữu Học 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10314 SS130043 Lê Ngọc Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10315 SS130044 Nguyễn Chánh Uyên Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10316 SS130045 Huỳnh Hồ Thiên Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10317 SS130046 Phạm Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10318 SS130047 Đỗ Đức Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10319 SS130048 Bành Thi Tình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10320 SS130049 Đỗ Tiến Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10321 SS130050 Nguyễn Thị Tuyết Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10322 SS130051 Nguyễn Hoàng Phi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10323 SS130052 Phạm Thái Hà Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10324 SS130053 Nguyễn Hoàng Mai Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10325 SS130054 Hồng Mẫn Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10326 SS130055 Nguyễn Như Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10327 SS130056 Quách Chánh Đại Thanh Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10328 SS130057 Trịnh Thị Mỹ Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10329 SS130058 Nguyễn Châu Thảo Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10330 SS130059 Võ Thị Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10331 SS130060 Võ Bạch Tuyết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10332 SS130061 Nguyễn Thị Trúc Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
10333 SS130062 Hồ Thị Kim Thoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10334 SS130063 Tôn Thị Hồng Cẩm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10335 SS130064 Hồ Thị Như Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10336 SS130066 Nguyễn Thành Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10337 SS130067 Đinh Thị Thanh Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10338 SS130068 Từ Nam Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10339 SS130069 Nguyễn Thùy Ngọc Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10340 SS130070 Nguyễn Minh Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10341 SS130071 Lý Minh Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10342 SS130072 Vũ Tuấn Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10343 SS130073 Phạm Thị Nhân Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10344 SS130074 Võ Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10345 SS130075 Hoàng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10346 SS130076 Trương Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10347 SS130078 Huỳnh Minh Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10348 SS130079 Phạm Nguyễn Minh Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10349 SS130080 Vũ Tiểu Nguyện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10350 SS130081 Phạm Thị Ngọc Nương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10351 SS130082 Trần Quang Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10352 SS130083 Phan Lê Đức Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10353 SS130084 Trần Thị Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10354 SS130085 Lê Trương Quang Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10355 SS130086 Nguyễn Trà Kiều Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10356 SS130087 Đinh Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10357 SS130088 Võ Đại Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10358 SS130090 Lê Tú An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10359 SS130091 Trần Thị Thu Thủy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10360 SS130092 Đặng Thị Như Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10361 SS130093 Nguyễn Thanh Mỹ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10362 SS130094 Nguyễn Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10363 SS130095 Nguyễn Thái Ngọc Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10364 SS130096 Nguyễn Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10365 SS130097 Hà Quốc Đô 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10366 SS130098 Nguyễn Ái Mỹ Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10367 SS130100 Lê Linh Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10368 SS130101 Phùng Đò Hạo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
10369 SS130102 Lê Công Nguyễn Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10370 SS130103 Dương Hồng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10371 SS130105 Nguyễn Dương Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10372 SS130106 Đặng Quốc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10373 SS130107 Đinh Gia Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10374 SS130108 Huỳnh Thị Quế Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10375 SS130109 Đỗ Sơn Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10376 SS130110 Nguyễn Thị Chênh Đa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10377 SS130111 Trần Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10378 SS130112 Lê Trần Công Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10379 SS130113 Thân Lê Thanh Tuyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10380 SS130114 Hà Thị Mỹ Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10381 SS130115 Vũ An Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10382 SS130116 Nguyễn Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10383 SS130117 Phạm Phú Uyên Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10384 SS130118 Nguyễn Ngọc Diễm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10385 SS130119 Trầm Mậu Thanh Nhã 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
10386 SS130120 Phan Văn Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10387 SS130121 Hứa Thị Kim Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10388 SS130122 Chang, Yuan Hsiang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10389 SS130123 Huỳnh Đức Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10390 SS130124 Đặng Đình Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10391 SS130125 Mai Yến Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10392 SS130126 Trần Thị Hồng Gấm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10393 SS130127 Huỳnh Thục Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10394 SS130128 Đặng Thị Hương Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10395 SS130129 Lê Thành Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10396 SS130130 Võ Quang Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10397 SS130131 Lê Việt Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10398 SS130132 Đặng Thị Yenir 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10399 SS130133 Nguyễn Ngọc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10400 SS130134 Phạm Thị Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10401 SS130135 Lương Nhật Tuấn 20 4 0 0 0 0 19 15 10 64 TB Khá
10402 SS130136 Lê Ngọc Quỳnh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10403 SS130137 Đoàn Vũ Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10404 SS130138 Mai Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10405 SS130139 Phạm Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10406 SS130140 Lê Nguyễn Hoàng Triều 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10407 SS130141 Võ Hoàng Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10408 SS130142 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10409 SS130143 Nguyễn Mạnh Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10410 SS130144 Nguyễn Hải Ý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10411 SS130145 Lê Thị Phương Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10412 SS130146 Phạm Tuấn Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10413 SS130147 Nguyễn Công Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10414 SS130148 Trương Thị Kim Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10415 SS130149 Lưu Phước Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10416 SS130150 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10417 SS130151 Nguyễn Mỹ Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10418 SS130152 Trần Duy Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10419 SS130153 Phạm Minh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10420 SS130154 Nguyễn Lê Phương Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10421 SS130155 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10422 SS130156 Bùi Phạm Khánh Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10423 SS130157 Huỳnh Thị Lệ Hoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10424 SS130158 Nguyễn Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10425 SS130159 Nguyễn Lâm Gia Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10426 SS130160 Mai Tấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10427 SS130161 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10428 SS130162 Nguyễn Thị Hạnh Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10429 SS130163 Phạm Văn Mỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10430 SS130164 Nguyễn Hữu Hoài Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10431 SS130165 Phạm Lâm Duy Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10432 SS130166 Lê Đình Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10433 SS130167 Lê Minh Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10434 SS130168 Nguyễn Hoàng Trọng Luân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10435 SS130169 Trần Hà Trúc My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10436 SS130170 Võ Tường Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10437 SS130171 Nguyễn Xuân Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10438 SS130172 Nguyễn Đặng Thanh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10439 SS130173 Trần Hoàng Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10440 SS130174 Nguyễn Thị Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10441 SS130175 Hoàng Cảnh Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10442 SS130177 Phạm Thị Minh Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10443 SS130178 Lê Thị Thùy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10444 SS130179 Phạm Quốc Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10445 SS130180 Phan Hàn Bảo Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10446 SS130181 Vũ Thanh Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10447 SS130182 Nguyễn Thị Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10448 SS130184 Phan Văn Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10449 SS130186 Nguyễn Cao Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10450 SS130187 Bùi Tiến Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10451 SS130188 Lê Thị Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10452 SS130189 Trần Thị Mai Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10453 SS130190 Phạm Thị Hồng Huê 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10454 SS130191 Nguyễn Thảo Minh Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10455 SS130194 Hoàng Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10456 SS130197 Trần Văn Lợi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10457 SS130199 Lâm Nhựt Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10458 SS130200 Ngô Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10459 SS130201 Hà Bùi Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10460 SS130202 Nguyễn Phương Minh Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10461 SS130203 Trịnh Ngọc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10462 SS130204 Lâm Phú Thức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10463 SS130205 Nguyễn Kim Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10464 SS130207 Phạm Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10465 SS130208 Nguyễn Nguyễn Minh Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10466 SS130209 Nguyễn Trúc Quỳnh Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10467 SS130210 Phạm Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10468 SS130211 Nguyễn Hoàng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10469 SS130212 Trần Duy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10470 SS130213 Vương Hoàng Nữ Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10471 SS130214 Trần Nguyễn Ngọc Thể 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10472 SS130215 Bùi Tú Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10473 SS130216 Phan Nguyễn Như Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10474 SS130217 Nguyễn Đan Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10475 SS130218 Lê Hồng An Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10476 SS130219 Trần Thị Ánh Nguyệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10477 SS130220 Lê Thị Thu Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10478 SS130221 Thái Bảo Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10479 SS130223 Trần Thu Cúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
10480 SS130224 Hoàng Thị Thanh Nhàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10481 SS130225 Đặng Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10482 SS130226 Tạ Quang Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10483 SS130227 Nguyễn Phạm Như Huỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10484 SS130228 Văn Thị Quỳnh Giao 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10485 SS130229 Nguyễn Huỳnh Minh Lãm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10486 SS130230 Nguyễn Minh Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10487 SS130231 Trương Thị Cẩm Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10488 SS130232 Phạm Minh Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10489 SS130234 Võ Trường Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10490 SS130235 Nguyễn Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10491 SS130236 Đinh Thị Khánh Mỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10492 SS130237 Nguyễn Hữu Khả 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10493 SS130239 Nguyễn Đoàn Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10494 SS130240 Nguyễn Thị Thùy Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10495 SS130241 Lê Hoàng Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10496 SS130242 Đoàn Thanh Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10497 SS130243 Nguyễn Phước Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10498 SS130244 Trần Thị Mai Liên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10499 SS130245 Nguyễn Thị Minh Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10500 SS130246 Nguyễn Mai Ngọc Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10501 SS130247 Trần Mai Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10502 SS130248 Ngô Gia Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10503 SS130249 Bùi Quang Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10504 SS130250 Trương Hoàng Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10505 SS130251 Bùi Thị Diễm Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10506 SS130252 Đào Thị Quỳnh Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10507 SS130253 Trương Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10508 SS130254 Nguyễn Hoàng Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10509 SS130255 Nguyễn Tấn Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10510 SS130256 Vũ Xuân Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10511 SS130257 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10512 SS130258 Trần Nguyễn Thanh Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10513 SS130259 Võ Hoàng Hạ Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10514 SS130260 Võ Hứa Quang Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10515 SS130261 Ngô Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10516 SS130262 Nguyễn Văn Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10517 SS130263 Hà Thị Mai Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10518 SS130264 Nghiêm Hoàng Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10519 SS130265 Phạm Viết Luật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10520 SS130266 Nguyễn Trọng Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10521 SS130267 Nguyễn Thời Thiện Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10522 SS130268 Hoàng Thị Lan Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10523 SS130269 Nguyễn Thế Học 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10524 SS130271 Nguyễn Thị Ý Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10525 SS130272 Nguyễn Hoàng Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10526 SS130273 Nguyễn Nhật Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10527 SS130274 Lê San San 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10528 SS130277 Lê Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10529 SS130278 Tăng Ngọc Mỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10530 SS130279 Lê Xuân Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10531 SS130280 Nguyễn Quốc Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10532 SS130281 Cao Hoàng Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10533 SS130282 Nguyễn Thành Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10534 SS130283 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10535 SS130284 Phùng Quân Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10536 SS130285 Nguyễn Anh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10537 SS130286 Trần Minh Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10538 SS130287 Đinh Duy Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10539 SS130288 Lê Văn Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10540 SS130289 Lê Hoàng Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10541 SS130290 Đỗ Ngọc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10542 SS130291 Võ Nguyên King 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10543 SS130292 Phạm Quế Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10544 SS130293 Nguyễn Hồng Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10545 SS130294 Võ Ánh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10546 SS130295 Nguyễn Xuân Bắc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10547 SS130296 Mai Huỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10548 SS130297 Trương Mỹ Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10549 SS130298 Ngô Gia Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10550 SS130299 Vũ Bách Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10551 SS130300 Nguyễn Thị Nhớ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10552 SS130301 Nguyễn Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10553 SS130302 Nguyễn Trường Phúc Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10554 SS130303 Lê Hoàng Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10555 SS130304 Bùi Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10556 SS130305 Bùi Quốc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10557 SS130306 Lê Khải Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10558 SS130307 Phạm Đào Tấn Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10559 SS130308 Nguyễn Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10560 SS130309 Lê Thành Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10561 SS130310 Phạm Thái Minh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10562 SS130311 Đỗ Mỹ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10563 SS130312 Nguyễn Hy Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10564 SS130313 Lê Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10565 SS130314 Lô Thị Lan Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10566 SS130315 Phạm Minh Mẫn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10567 SS130316 Hoàng Văn Hoàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10568 SS130317 Đoàn Trịnh Thiên Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10569 SS130318 Võ Hùng Thiên Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10570 SS130319 Châu Thiên Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10571 SS130320 Phạm Mạnh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10572 SS130321 Nguyễn Võ Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10573 SS130322 Nguyễn Bảo Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10574 SS130323 Trương Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10575 SS130324 Trần Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10576 SS130325 Nguyễn Minh Tấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10577 SS130326 Võ Gia Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10578 SS130327 Trần Thiện Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10579 SS130328 Trần Đại Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10580 SS130329 Lê Trọng Quảng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10581 SS130330 Nguyễn Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10582 SS130331 Cao Minh Nhựt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10583 SS130332 Nguyễn Hữu Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10584 SS130334 Hồ Thế Dân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10585 SS130335 Nguyễn Minh Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10586 SS130336 Trần Khánh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10587 SS130337 Vũ Bá Quốc Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10588 SS130338 Lại Thế Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10589 SS140001 Vũ Hoàng Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10590 SS140002 Phạm Anh Thiện Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10591 SS140003 Đặng Thụy Long Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10592 SS140004 Nguyễn Kỷ Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10593 SS140005 Trần Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10594 SS140006 Phan Quốc Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10595 SS140007 Hà Thị Thanh Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10596 SS140008 Trà Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10597 SS140009 Phạm Hoàng Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10598 SS140010 Lê Hoàng Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
10599 SS140011 Lê Minh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10600 SS140012 Nguyễn Lê Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10601 SS140013 Nguyễn Tuấn Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10602 SS140014 Nguyễn Đăng Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10603 SS140015 Văn Thị Hồng Thu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10604 SS140016 Lê Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10605 SS140017 Đàm Chí Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10606 SS140018 Phạm Đức Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10607 SS140019 Nguyễn Thị Mai Lan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10608 SS140020 Trần Ngọc Du 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10609 SS140021 Nguyễn Cao Thức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10610 SS140022 Nguyễn Thanh Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10611 SS140023 Hoàng Thiên Kim 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10612 SS140024 Đoàn Thị Ngọc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10613 SS140025 Nguyễn Lê Thanh Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10614 SS140026 Nguyễn Thị Diễm Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10615 SS140027 Nguyễn Thảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10616 SS140028 Đặng Ngọc Thúy Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10617 SS140029 Trần Khả Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10618 SS140030 Ngô Hồng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10619 SS140031 Nguyễn Thanh Mỹ Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10620 SS140032 Lê Thu Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
10621 SS140034 Dương Ngọc Châu Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10622 SS140035 Đào Việt Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10623 SS140036 Lê Phúc Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10624 SS140038 Lê Triệu Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10625 SS140039 Phan Thị Lan Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10626 SS140040 Nguyễn Trần Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10627 SS140041 Nguyễn Tường Nhật Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10628 SS140042 Nguyễn Trần Hữu Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10629 SS140043 Nguyễn Thị Yến Linh 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
10630 SS140044 Ngô Huy Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10631 SS140045 Trần Văn Công Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10632 SS140047 Trần Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10633 SS140048 Nguyễn Bảo Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10634 SS140049 Hoàng Đức Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10635 SS140050 Hồ Thị Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
10636 SS140051 Nguyễn Ngọc Khánh Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10637 SS140052 Trì Phụng Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10638 SS140053 Lê Như Thiên Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10639 SS140054 Lê Bình Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10640 SS140055 Đào Minh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10641 SS140056 Đặng Ngọc Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10642 SS140057 Nguyễn Hồ Tuấn Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10643 SS140059 Nguyễn Phước Hoàng Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10644 SS140060 Lê Phúc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10645 SS140061 Huỳnh Nguyệt Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
10646 SS140062 Ngô Bích Thủy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10647 SS140063 Vũ Thị Huệ Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10648 SS140064 Vũ Thị Thúy Nga 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10649 SS140065 Nguyễn Trương Hoàng Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10650 SS140066 Dương Ngọc Thanh Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10651 SS140067 Nguyễn Thị Trúc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10652 SS140068 Phạm Như Ý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10653 SS140070 Nguyễn Vinh Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10654 SS140071 Trần Thị Hoàng Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10655 SS140073 Vưu Thủy Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10656 SS140074 Trịnh Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10657 SS140075 Trần Nguyễn Xuân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10658 SS140076 Phạm Trần Tú Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10659 SS140077 Trương Hoàng Phi Bằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10660 SS140078 Nguyễn Thị Thùy Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10661 SS140079 Đỗ Phạm Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10662 SS140080 Nguyễn Huỳnh Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10663 SS140081 Phạm Mai Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
10664 SS140082 Trần Phúc An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10665 SS140083 Trương Minh Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10666 SS140084 Mai Trần Phương Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10667 SS140086 Nguyễn Thanh Thảo Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10668 SS140089 Lê Thị Thùy Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10669 SS140090 Trần Phạm Trung Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10670 SS140091 Phan Thanh Qui 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10671 SS140092 Đặng Trọng Pháp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10672 SS140093 Nguyễn Phước Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10673 SS140094 Trần Nguyễn Gia Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10674 SS140095 Lê Quỳnh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10675 SS140096 Trịnh Văn Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10676 SS140097 Nguyễn Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10677 SS140098 Đặng Thị Kim Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10678 SS140099 Lê Ngọc Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10679 SS140100 Bùi Thị Diễm Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10680 SS140101 Bùi Nguyễn Ngọc Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10681 SS140103 Phạm Lê Hoàng Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10682 SS140104 Phan Thị Cát Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10683 SS140105 Trần Đan Ngọc Bích 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10684 SS140106 Nguyễn Thanh Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10685 SS140107 Nguyễn Ngọc Thiên Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10686 SS140108 Lê Thị Thùy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10687 SS140109 Nguyễn Thị Thu Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10688 SS140110 Đỗ Trần Quang Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10689 SS140111 Hoàng Ngọc Trâm Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10690 SS140112 Đặng Thị Ngọc Ánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10691 SS140114 Lê Thanh Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10692 SS140115 Thái Thị Thanh Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10693 SS140116 Trương Nguyễn Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10694 SS140117 Tô Anh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10695 SS140118 Nguyễn Vũ Cẩm Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10696 SS140119 Vũ Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10697 SS140121 Kim Văn Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10698 SS140122 Đinh Nguyễn Khang Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10699 SS140123 Nguyễn Ngọc Huệ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10700 SS140124 Nguyễn Lê Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10701 SS140125 Trương Công Bằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10702 SS140126 Đào Quang Thu 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
10703 SS140127 Nguyễn Lê Trúc Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10704 SS140128 Trần Nguyên Trí Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10705 SS140129 Đặng Ngọc Băng Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10706 SS140130 Ngô Mỹ Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10707 SS140131 Huỳnh Dương Ngọc Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10708 SS140133 Mai Thái Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10709 SS140134 Phạm Thị Thanh Trà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10710 SS140135 Nguyễn Thị Thùy Sương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10711 SS140136 Trần Đình Xuân Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10712 SS140137 Nguyễn Ngọc Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10713 SS140138 Lại Ngọc Bảo Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10714 SS140139 Lư Hoàng Bảo Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10715 SS140140 Nguyễn Văn Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10716 SS140141 Vương Đình Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10717 SS140142 Lê Anh Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10718 SS140143 Nguyễn Hoàng Tiến Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10719 SS140144 Nguyễn Ngọc Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10720 SS140145 Nguyễn Thanh Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10721 SS140146 Huỳnh Phát Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10722 SS140147 Nguyễn Anh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10723 SS140148 Lương Bội Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10724 SS140149 Lâm Hoàng Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10725 SS140150 Lê Thụy Thảo Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10726 SS140151 Thái Bình Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10727 SS140152 Hoàng Mạnh Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10728 SS140153 Lê Trịnh Đức Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10729 SS140154 Nguyễn Quy Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10730 SS140156 Nguyễn Thanh Liêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10731 SS140157 Phạm Hồng Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10732 SS140159 Phạm Hải Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10733 SS140160 Lê Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10734 SS140161 Đặng Ngọc Thẩm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10735 SS140162 Dương Đình Anh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10736 SS140163 Nguyễn Tấn Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10737 SS140164 Võ Trần Thiện Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10738 SS140165 Phạm Trần Thảo Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10739 SS140166 Lê Ngọc Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10740 SS140167 Nguyễn Đình Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10741 SS140168 Hồ Cát Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10742 SS140169 Trần Mỹ Loan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10743 SS140170 Nguyễn Thị Lan Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
10744 SS140171 Trần Thị Ngọc Bích 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10745 SS140172 Đỗ Quang Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10746 SS140174 Nguyễn Thanh Thủy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10747 SS140175 Nguyễn Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10748 SS140176 Nguyễn Thị Kiều Oanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10749 SS140177 Nguyễn Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10750 SS140178 Nguyễn Thanh Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10751 SS140179 Nguyễn Quỳnh Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10752 SS140180 Dương Phạm Nhựt Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10753 SS140181 Nguyễn Thị Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10754 SS140182 Châu Bích Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
10755 SS140183 Ninh Thị Thùy Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10756 SS140184 Nguyễn Như Hồng Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10757 SS140185 Trần Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10758 SS140186 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10759 SS140188 Nguyễn Thị Hải Phương 20 4 2 0 0 0 21 15 10 66 TB Khá
10760 SS140189 Cao Nguyễn Như Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10761 SS140190 Võ Ngọc Như Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10762 SS140191 Hứa Bích Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10763 SS140192 Trần Sĩ Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10764 SS140193 Phan Hoàng Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10765 SS140194 Nguyễn Thị Huế Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


10766 SS140195 Nguyễn Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10767 SS140196 Nguyễn Vũ Khương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10768 SS140197 Võ Quốc Thể 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10769 SS140198 Đặng Công Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10770 SS140199 Hồ Thanh Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10771 SS140200 Nguyễn Kim Phương Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10772 SS140201 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10773 SS140202 Lê Trường Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10774 SS140203 Phan Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10775 SS140204 Võ Hùng Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10776 SS140205 Trịnh Tiến Đôn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10777 SS140206 Trương Helen 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10778 SS140207 Nguyễn Ngọc Đan Phượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10779 SS140208 Phan Ngọc Quỳnh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
10780 SS140209 Quách Thiện Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10781 SS140210 Triệu Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10782 SS140212 Cao Xuân Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10783 SS140213 Võ Nguyên Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10784 SS140214 Từ Mỹ Ân 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
10785 SS140215 Hoàng Đình Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10786 SS140216 Nguyễn Ngọc Lan Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10787 SS140217 Nguyễn Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10788 SS140219 Huỳnh Nữ Hoàng Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10789 SS140220 Mai Văn Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10790 SS140221 Huỳnh Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10791 SS140222 Đỗ Thanh Bằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10792 SS140223 Phan Ngọc Như Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10793 SS140224 Lò Thuận Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10794 SS140225 Hoàng Minh Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10795 SS140226 Nguyễn Xuân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10796 SS140227 Phạm Nguyễn Thục Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10797 SS140228 Nguyễn Hoàng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10798 SS140229 Lê Anh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10799 SS140230 Nguyễn Trọng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10800 SS140231 Trần Thị Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10801 SS140232 Lường Thị Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10802 SS140233 Vũ Thị Lan Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10803 SS140234 Lê Phương Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10804 SS140235 Bùi Nguyễn Hồng Lý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10805 SS140236 Đặng Hoàng Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10806 SS140237 Nguyễn Hiếu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10807 SS140238 Nguyễn Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10808 SS140239 Huỳnh Nhật Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10809 SS140240 Bùi Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10810 SS140241 Lê Minh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10811 SS140242 Ngô Gia Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10812 SS140243 Lê Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10813 SS140244 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10814 SS140245 Trương Minh Thanh Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10815 SS140246 Lê Hoài Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10816 SS140247 Nguyễn Hải Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10817 SS140248 Huỳnh Trâm Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10818 SS140249 Phạm Nguyễn Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10819 SS140250 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10820 SS140251 Nguyễn Phạm Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10821 SS140252 Nguyễn Tạ Ngọc Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10822 SS140253 Nguyễn Ánh Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10823 SS140254 Vũ Trần Uyên Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10824 SS140255 Nguyễn Thị Thảo Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10825 SS140256 Trương Văn An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10826 SS140257 Nguyễn Bích Lân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10827 SS140258 Nguyễn Khắc Quyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10828 SS140259 Nguyễn Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10829 SS140260 Đoàn Thị Phương Oanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10830 SS140261 Nguyễn Trần Bình Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10831 SS140262 Đinh Thị Ngọc Huân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10832 SS140263 Trịnh Hoàng Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10833 SS140264 Trần Hồng Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10834 SS140265 Hồ Ngô Ánh Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10835 SS140266 Nguyễn Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10836 SS140267 Lê Đức Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10837 SS140268 Trần Nguyễn Hải Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10838 SS140269 Nguyễn Thanh Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10839 SS140270 Nguyễn Hoàng Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10840 SS140271 Nguyễn Ngọc Hải Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10841 SS140272 Nguyễn Thị Thu Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10842 SS140273 Lương Hoàng Thùy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10843 SS140274 Trần Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10844 SS140275 Trần Đăng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10845 SS140276 Đinh Thùy Lan Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10846 SS140277 Nguyễn Ngọc Kỳ Thoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10847 SS140278 Nguyễn Thị Băng Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10848 SS140279 Lê Trần Thanh Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10849 SS140280 Dương Trọng Hiếu 20 5 0 0 0 0 20 15 20 30 85 Tốt
10850 SS140281 Lê Thị Việt Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10851 SS140283 Bùi Thị Thùy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10852 SS140284 Hoàng Vinh Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10853 SS140285 Lê Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10854 SS140286 Nguyễn Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10855 SS140287 Nguyễn Thị Hoài Thu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10856 SS140288 Lê Gia Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10857 SS140289 Thái Hồng Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10858 SS140290 Vũ Thị Thu Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10859 SS140291 Lê Thị Phượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10860 SS140292 Lê Ngọc Bạch Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10861 SS140293 Phạm Thùy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10862 SS140294 Trần Duy Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10863 SS140295 Nguyễn Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10864 SS140296 Nguyễn Vương Thúy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10865 SS140297 Trương Ngọc Minh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10866 SS140298 Lê Tuấn Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10867 SS140300 Nguyễn Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10868 SS140302 Nguyễn Thế Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10869 SS140303 Mai Chí Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10870 SS140304 Trương Lâm Thành Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10871 SS140305 Trần Huỳnh Giao 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10872 SS140306 Đặng Thị Mỹ Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10873 SS140307 Lê Hoàng Mỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10874 SS140308 Lê Quốc Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10875 SS140309 Phạm Quang Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10876 SS140310 Phạm Tô Mai Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10877 SS140311 Bùi Phạm Hà Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10878 SS140312 Trần Quốc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10879 SS140313 Trần Thị Diễm Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10880 SS140314 Nguyễn Hoàng Mai Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10881 SS140315 Phạm Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10882 SS140316 Bùi Huệ Chinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10883 SS140317 Lê Huy Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10884 SS140318 Lê Thành Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10885 SS140319 Đặng Thị Thu Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10886 SS140320 Trần Việt Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10887 SS140321 Dương Quý Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10888 SS140322 Nguyễn Minh Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10889 SS140323 Lê Mỹ Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10890 SS140324 Đinh Văn Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10891 SS140325 Lê Mạnh Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10892 SS140326 Nguyễn Văn Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10893 SS140327 Lê Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10894 SS140328 Nguyễn Định Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10895 SS140329 Đinh Lê Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10896 SS140330 Nguyễn Công Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10897 SS140331 Nguyễn Đình Anh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10898 SS140332 Lê Hoài Thu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10899 SS140333 Đỗ Minh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10900 SS140334 Đặng Quốc Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10901 SS140335 Huỳnh Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10902 SS140336 Phan Chu Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10903 SS140337 Huỳnh Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10904 SS140338 Nguyễn Mộc Xanh 20 5 5 5 5 0 35 15 10 80 Tốt
10905 SS140339 Nguyễn Hữu Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10906 SS140340 Trần Bích Loan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10907 SS140341 Huỳnh Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10908 SS140342 Nguyễn Lê Nhật Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10909 SS140343 Trần Nguyễn Kiều Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10910 SS140344 Nguyễn Hoàng Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10911 SS140345 Phan Vĩnh Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10912 SS140346 Nguyễn Đức Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10913 SS140347 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
10914 SS140348 Phan Hoàng Thúy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10915 SS140349 Hồ Thị Trà My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10916 SS140350 Tô Văn Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10917 SS140351 Hà Thị Diệu Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10918 SS140352 Trần Thị Quỳnh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10919 SS140353 Bùi Thu Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10920 SS140354 Lê Thị Lệ Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10921 SS140355 Nguyễn Thị Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10922 SS140356 Nguyễn Huỳnh Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10923 SS140357 Nguyễn Trần Kiều Mỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10924 SS140358 Trương Đình Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10925 SS140359 Nguyễn Ngọc Thạch 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10926 SS140360 Trịnh Hoài Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10927 SS140361 Phạm Hồng Bảo Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10928 SS140362 La Nguyễn Ngọc Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10929 SS140363 Nguyễn Trúc Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10930 SS140364 Bùi Trần An Thuyên 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
10931 SS140365 Lê Phạm Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10932 SS140366 Trần Thanh Nhàn 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
10933 SS140367 Trần Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10934 SS140368 Nguyễn Phú Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10935 SS140369 Tạ Minh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10936 SS140370 Hồ Công Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10937 SS140371 Lý Kim Biên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10938 SS140372 Vũ Thị Bích Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10939 SS140373 Trần Nguyễn Diễm Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10940 SS140374 Nguyễn Ngọc Như Ý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10941 SS140375 Phan Văn Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10942 SS140376 Ngô Thị Hà Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10943 SS140377 Tống Thị Mỹ Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10944 SS140378 Lê Phú Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10945 SS140379 Đặng Thảo Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10946 SS140380 Phan Ngọc Quỳnh Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10947 SS140381 Trần Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10948 SS140382 Trương Nhật Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10949 SS140383 Phạm Thị Thu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10950 SS140384 Nguyễn Trần Sĩ Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10951 SS140385 Lê Hoàng Bảo Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10952 SS140386 Phạm Thị Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10953 SS140387 Trần Công Chính 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
10954 SS140388 Bùi Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10955 SS140389 Ngô Ngọc Lam 20 5 2 0 0 0 22 15 10 20 77 Khá
10956 SS140390 Nguyễn Thị Ngọc Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10957 SS140391 Nguyễn Minh Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10958 SS140392 Hồ Nguyên Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
10959 SS140393 Võ Bình Khánh Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10960 SS140394 Chề Ngọc Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10961 SS140395 Trần Thùy Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10962 SS140396 Huỳnh Hà Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10963 SS140397 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10964 SS140398 Trần Minh Chiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10965 SS140399 Nguyễn Lê Khả Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10966 SS140400 Nguyễn Thị Nga 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10967 SS140401 Nguyễn Kim Thưởng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10968 SS140402 Lâm Trịnh Nhật Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10969 SS140403 Nguyễn Tấn Lực 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10970 SS140404 Phạm Đoàn Quốc Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10971 SS140405 Nguyễn Trúc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10972 SS140406 Phan Chí Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10973 SS140407 Lê Bảo Huy 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
10974 SS140408 Nguyễn Văn Triệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10975 SS140409 Sơn Ngọc Bảo Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10976 SS140410 Đào Minh Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10977 SS140411 Hoàng Đình Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10978 SS140412 Trần Cẩm Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10979 SS140413 Nguyễn Thị Cẩm Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
10980 SS140414 Lương Nguyên Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10981 SS140415 Bùi Huy Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
10982 SS140416 Nguyễn Trung Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10983 SS140417 Đoàn Đức Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10984 SS140418 Nguyễn Thị Thu Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
10985 SS140419 Lã Thiện Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10986 SS140420 Trần Việt Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10987 SS140421 Nguyễn Mai Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10988 SS140422 Lê Huỳnh Như Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10989 SS140423 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10990 SS140424 Trần Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10991 SS140425 Lê Thọ Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10992 SS140426 Bùi Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10993 SS140427 Nguyễn Văn Điệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10994 SS140428 Trần Trang Trí 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

10995 SS140429 Dương Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


10996 SS140430 Phạm Trường An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10997 SS140431 Hồ Nguyên Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10998 SS140432 Trần Quang Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
10999 SS140433 Nguyễn Đỗ Ngọc Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11000 SS140434 Lê Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11001 SS140435 Trịnh Lý Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11002 SS140436 Nguyễn Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11003 SS140437 Nguyễn Bá Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11004 SS140438 Vũ Phi Long 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
11005 SS140439 Đoàn Quốc Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11006 SS140440 Hoàng Minh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11007 SS140441 Nguyễn Thành Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11008 SS140442 Nguyễn Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11009 SS140443 Hoàng Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11010 SS140444 Võ Bảo Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11011 SS140445 Trần Bảo Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11012 SS140446 Phạm Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11013 SS140447 Nguyễn Đặng Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11014 SS140448 Lê Nguyễn Hồng Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11015 SS140449 Nguyễn Nhật Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11016 SS140450 Nguyễn Thị Thanh Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11017 SS140451 Huỳnh Thị Thu Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11018 SS140452 Ngô Ngọc Bách 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11019 SS140453 Phạm Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11020 SS140454 Hoắc Lương Trác Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11021 SS140455 Bạch Nguyệt Thiên Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11022 SS140456 Nguyễn Đức Duy 20 5 5 5 0 0 30 15 10 20 85 Tốt
11023 SS140457 Đặng Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11024 SS140458 Nguyễn Hồng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11025 SS140459 Trần Phúc Nguyên Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11026 SS140460 Hồ Nguyễn Hiếu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
11027 SS140461 Lê Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11028 SS140462 Nguyễn Tiến Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11029 SS140463 Dương Trung Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11030 SS140464 Đỗ Vũ Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11031 SS140465 Nguyễn Minh Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11032 SS140466 Nguyễn Đoàn Anh Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11033 SS140467 Nguyễn Bảo Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11034 SS140468 Nguyễn Ngọc Hòai An 20 0 0 0 0 0 15 10 25 10 70 Khá
11035 SS140469 Trương Lê Ngọc Loan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11036 SS140470 Nguyễn Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11037 SS140471 Đoàn Ngọc Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11038 SS140472 Trần Dương Hạ Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11039 SS140473 Trương Mỹ Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11040 SS150001 Trần Đặng Minh Đắc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11041 SS150002 Thân Triệu My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11042 SS150003 Mai Huỳnh Cẩm Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11043 SS150004 Hoàng Nữ Minh Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11044 SS150005 Võ Ngọc Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11045 SS150006 Lữ Bùi Quang Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11046 SS150007 Tô Văn Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11047 SS150008 Phạm Hoàng Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11048 SS150009 Nguyễn Thị Ngọc Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11049 SS150010 Phạm Thị Thanh Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11050 SS150011 Nguyễn Nguyễn Hoài Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11051 SS150014 Huỳnh Ngọc Vân Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11052 SS150016 Hồ Kim Ngân 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
11053 SS150017 Huỳnh Lâm Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11054 SS150018 Lê Trần Thy Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11055 SS150019 Lưu Yến Băng Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11056 SS150020 Nguyễn Văn Mau 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11057 SS150022 Trần Thảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11058 SS150023 Trần Gia Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11059 SS150024 Nguyễn Thị Hoàng Lan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11060 SS150025 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11061 SS150026 Phạm Lê Khánh Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11062 SS150027 Cao Thị Huyền Trang 20 2 0 2 0 0 19 15 10 64 TB Khá
11063 SS150029 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11064 SS150030 Trần Thành Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11065 SS150031 Võ Thị Thùy Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11066 SS150032 Lê Quốc Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11067 SS150033 Huỳnh Nữ Cẩm Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11068 SS150034 Trần Thị Hồng Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11069 SS150035 Trịnh Anh Thư 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11070 SS150036 Bùi Nguyễn Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11071 SS150037 Lê Thị Khánh Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11072 SS150038 Phan Quang Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11073 SS150039 Lê Ngọc Tường Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11074 SS150041 Nguyễn Thị Ngọc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11075 SS150043 Võ Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11076 SS150045 Ngô Thanh Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11077 SS150047 Nguyễn Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11078 SS150048 Trương Nguyễn Thúy Ái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11079 SS150049 Đỗ Nguyễn Cẩm My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11080 SS150050 Đoàn Đạt Phát 20 5 5 5 5 10 45 15 10 20 100 Xuất sắc
11081 SS150051 Nguyễn Khánh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11082 SS150052 Đặng Phạm Ngọc Trăm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11083 SS150053 Cao Văn Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11084 SS150054 Đoàn Mai Huyền Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11085 SS150055 Nguyễn Hữu Anh Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11086 SS150056 Phạm Thị Lê Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11087 SS150059 Trần Đức Thiện 20 5 0 0 0 0 20 10 25 10 75 Khá


11088 SS150060 Nguyễn Xuân Bảo Uy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11089 SS150062 Trần Hoàng Bảo Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11090 SS150063 Nguyễn Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11091 SS150065 Trịnh Ngọc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11092 SS150066 Nguyễn Hải Phượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11093 SS150067 Huỳnh Hoàng Dũng 20 5 5 0 0 0 25 15 20 30 90 Xuất sắc
11094 SS150069 Trang Anh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11095 SS150071 Nguyễn Thị Bích Thủy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11096 SS150074 Phan Lê Ngân Hà 20 5 5 0 0 0 25 10 25 20 30 100 Xuất sắc
11097 SS150075 Nguyễn Văn Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11098 SS150076 Thập Bình Phương 20 5 5 5 5 4 39 15 10 20 94 Xuất sắc
11099 SS150077 Thái Kim Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11100 SS150079 Nguyễn Thị Phương Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11101 SS150080 Nguyễn Phạm Anh Khoa 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
11102 SS150081 Nguyễn Huỳnh Hồng Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11103 SS150083 Mai Đặng Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11104 SS150084 Châu Thị Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11105 SS150085 Lê Trần Tú Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11106 SS150086 Nguyễn Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11107 SS150087 Nguyễn Ngọc Giàu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11108 SS150088 Võ Ngọc Châu Đoan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11109 SS150089 Võ Minh Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11110 SS150090 Nguyễn Châu Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11111 SS150095 Trần Yến Linh 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
11112 SS150101 Nguyễn Quỳnh Trâm 20 5 5 5 0 0 30 15 20 30 95 Xuất sắc
11113 SS150102 Nguyễn Thị Thu Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11114 SS150107 Đậu Trần Chí Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11115 SS150108 Nguyễn Hùng Tuấn Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11116 SS150110 Huỳnh Thị Trang Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11117 SS150111 Võ Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11118 SS150113 Phạm Quỳnh Uyên Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11119 SS150117 Huỳnh Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11120 SS150118 Phạm Quang Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11121 SS150119 Nguyễn Thị Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11122 SS150120 Lê Thị Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11123 SS150122 Trần Phú Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11124 SS150123 Lâm Văn Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11125 SS150124 Huỳnh Tài Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11126 SS150125 Trần Thiện Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11127 SS150126 Lê Thảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
11128 SS150127 Phan Thị Băng Tuyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11129 SS150129 Nguyễn Ngọc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11130 SS150130 Trần Thị Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11131 SS150131 Huỳnh Văn Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11132 SS150133 Phạm Minh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11133 SS150134 Bùi Trịnh Quỳnh Nhiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11134 SS150135 Hồ Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11135 SS150137 Cao Thị Thùy Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11136 SS150138 Bùi Thị Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11137 SS150139 Trương Thị Yến Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11138 SS150140 Nguyễn Trí Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11139 SS150141 Lê Hoàng My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11140 SS150142 Diệp Lê Lâm Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11141 SS150143 Phan Đình Thuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11142 SS150144 Võ Tuyết Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11143 SS150146 Lê Hồng Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11144 SS150147 Bùi Văn Nhật Thất 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11145 SS150148 Ong Thị Huỳnh Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11146 SS150149 Huỳnh Trần Thảo Ngân 20 4 5 0 0 0 24 15 10 20 79 Khá
11147 SS150150 Nguyễn Hoàng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11148 SS150151 Hồ Thị Kim Hạ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11149 SS150152 Phạm Hoài Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11150 SS150153 Nguyễn Thùy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11151 SS150154 Trần Phú Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11152 SS150155 Đồng Nguyễn Thắng Linh Kỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11153 SS150156 Nguyễn Thị Thu Thủy 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
11154 SS150157 Bùi Lê Tố Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11155 SS150158 Nguyễn Huỳnh Duyên Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11156 SS150159 Ngô Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


11157 SS150160 Lê Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11158 SS150161 Nguyễn Thị Na Na 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11159 SS150162 Lâm Hứa Nhất Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11160 SS150163 Lý Nhật Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11161 SS150164 Trịnh Nữ Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11162 SS150165 Đinh Hoàng Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11163 SS150166 Nguyễn Văn Phi Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11164 SS150167 Trần Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11165 SS150168 Đặng Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11166 SS150169 Phan Lai Công Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11167 SS150170 Trần Lê Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11168 SS150171 Trần Thị Xuân Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11169 SS150172 Võ Thị Mỹ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11170 SS150173 Lê Đình Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11171 SS150174 Nguyễn Minh Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11172 SS150175 Trần Uyên Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11173 SS150178 Trần Phạm Hoàng Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11174 SS150179 Nguyễn Hữu Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11175 SS150180 Trần Nguyễn Anh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11176 SS150181 Hồ Anh Phan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11177 SS150182 Mai Thị Hồng Diệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11178 SS150183 Trương Kỳ Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11179 SS150184 Trần Thị Trâm Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11180 SS150185 Thái Minh Châu 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
11181 SS150186 Võ Ngọc Quỳnh Trang 20 5 5 5 5 0 35 15 20 30 100 Xuất sắc
11182 SS150187 Phạm Văn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11183 SS150188 Kiều Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11184 SS150189 Phan Võ Trúc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11185 SS150190 Lê Nguyễn Quỳnh An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11186 SS150191 Trần Thanh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11187 SS150192 Nguyễn Văn Lực Em 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11188 SS150193 Nguyễn Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11189 SS150194 Ninh Bảo Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11190 SS150195 Trần Hải My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11191 SS150196 Tô Nhật Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11192 SS150197 Trần Thị Hiền Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11193 SS150198 Nguyễn Thế Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11194 SS150199 Lê Phan Tiến Thành 20 2 2 0 0 0 19 15 10 20 74 Khá
11195 SS150200 Nguyễn Phúc Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11196 SS150201 Đinh Phan Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11197 SS150251 Nguyễn Đặng Hoàng Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11198 SS150252 Đặng Việt An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11199 SS150253 Nguyễn Thị Thiên Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11200 SS150254 Trần Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11201 SS150255 Nguyễn Thị Minh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11202 SS150256 Trần Thị Ngọc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11203 SS150257 Nguyễn Minh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11204 SS150258 Hồ Lê Mai Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11205 SS150259 Trần Diệu Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11206 SS150260 Trần Thị Kim Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11207 SS150261 Nguyễn Hồng Ánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11208 SS150262 Tan Bean 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11209 SS150263 Nguyễn Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11210 SS150264 Nguyễn Đức Bình 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
11211 SS150265 Lê Thị Mỹ Cẩm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11212 SS150266 Nguyễn Triều Châu 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
11213 SS150267 Dương Thị Hồng Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11214 SS150268 Đặng Mai Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11215 SS150269 Nguyễn Thị Cẩm Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11216 SS150270 Trà Thanh Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11217 SS150271 Lê Xuân Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11218 SS150272 Hồ Hải Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11219 SS150273 Hà Khổng Minh Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11220 SS150274 Lý Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11221 SS150275 Ngô Hữu Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11222 SS150276 Nguyễn Hữu Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11223 SS150277 Trần Nguyễn Ngọc Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11224 SS150278 Lê Quang Định 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11225 SS150279 Phạm Kim Châu Đông 20 5 5 2 2 0 29 15 10 20 84 Tốt


11226 SS150280 Lê Thuận Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11227 SS150281 Phạm Đoàn Hải Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11228 SS150282 Bùi Tuấn Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11229 SS150283 Vũ Phúc Ánh Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11230 SS150284 Trần Khánh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11231 SS150285 Lê Bảo Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11232 SS150286 Lý Thị Ngọc Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11233 SS150287 Lê Cao Kỳ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11234 SS150288 Phạm Thị Mỹ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11235 SS150289 Bùi Trà Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11236 SS150290 Trần Mai Hương Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11237 SS150291 Trần Thụy Quỳnh Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11238 SS150292 Mai Trần Thanh Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11239 SS150293 Lê Thị Diễm Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11240 SS150294 Vũ Thị Ngọc Hà 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
11241 SS150295 Bùi Phong Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11242 SS150296 Lê Bảo Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11243 SS150297 Nguyễn Thị Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11244 SS150298 Dương Anh Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11245 SS150299 Lương Chí Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11246 SS150300 Phạm Thị Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11247 SS150301 Phạm Duy Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11248 SS150302 Đỗ Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11249 SS150303 Nguyễn Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11250 SS150304 Võ Nhật Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11251 SS150305 Phạm Thị Hồng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11252 SS150306 Nguyễn Đức Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11253 SS150307 Lưu Chí Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11254 SS150308 Nguyễn Chấn Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11255 SS150309 Nguyễn Phương Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11256 SS150310 Nguyễn Thị Song Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11257 SS150311 Hồ Lê Quế Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11258 SS150312 Chung Thiên Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11259 SS150313 Trương Thị Thiên Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11260 SS150314 Nguyễn Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11261 SS150315 Nguyễn Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11262 SS150316 Nhâm Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11263 SS150317 Lê Nguyễn Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11264 SS150318 Văn Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11265 SS150319 Bùi Đức Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11266 SS150320 Bùi Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11267 SS150321 Nguyễn Mạc Thanh Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11268 SS150322 Đoàn Lê Trúc Huỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11269 SS150323 Bùi Hoàng Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11270 SS150324 Nguyễn Quốc Khải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11271 SS150325 Phạm Xuân Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11272 SS150326 Phạm Phúc Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11273 SS150327 Huỳnh Lê Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11274 SS150328 Phan Tại Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11275 SS150329 Phan Đăng Khoa 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
11276 SS150330 Huỳnh Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11277 SS150331 Phạm Hoàng Gia Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11278 SS150332 Dương Chấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11279 SS150333 Võ Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11280 SS150334 Lê Nguyễn Hoàng Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11281 SS150335 Tô Hoàng Liêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11282 SS150336 Đinh Khánh Linh 20 5 5 5 5 0 35 15 10 20 90 Xuất sắc
11283 SS150337 Trần Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11284 SS150338 Phạm Trần Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
11285 SS150339 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11286 SS150340 Nguyễn Trần Mai Loan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11287 SS150341 Hứa tấn lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11288 SS150342 Nguyễn Thị Kim Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11289 SS150343 Dương Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11290 SS150344 Nguyễn Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11291 SS150345 Nguyễn Đình Thiên Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11292 SS150346 Nguyễn Thị Khánh Ly 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11293 SS150347 Đỗ Thị Kim Lý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11294 SS150348 Lê Thị Phương Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11295 SS150349 Nguyễn Phương Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11296 SS150350 Nguyễn Vũ Xuân Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11297 SS150351 Huỳnh Nguyễn Hà My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11298 SS150352 Vũ Thị Thùy My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11299 SS150353 Bùi Thị Thiên Nga 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11300 SS150354 Trần Nguyễn Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11301 SS150355 Bùi Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11302 SS150356 Phạm Thị Tú Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11303 SS150357 Nguyễn Khắc Nghị 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11304 SS150358 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11305 SS150359 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11306 SS150360 Đào Hồng Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11307 SS150361 Lê Trần Bảo Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11308 SS150362 Lê Thị Hồng Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11309 SS150363 Huỳnh Thái Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11310 SS150364 Lâm Đào Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11311 SS150365 Huỳnh Thị Thanh Nhàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11312 SS150366 Lê Võ Thiện Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11313 SS150367 Nguyễn Huỳnh Trí Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11314 SS150368 Phạm Ngọc Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11315 SS150369 Nguyễn Hương Nhiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11316 SS150370 Nguyễn Tường Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11317 SS150371 Lại Thị Huỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11318 SS150372 Phan Hồng Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11319 SS150373 Nguyễn Thành Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11320 SS150374 Nguyễn Cao Phi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11321 SS150375 Trần Thiên Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11322 SS150376 Nguyễn Quang Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11323 SS150377 Lê Thị Anh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11324 SS150378 Châu Nguyễn Nam Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11325 SS150379 Lê Đỗ Phương 20 5 0 0 0 0 20 15 20 30 85 Tốt
11326 SS150380 Võ Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11327 SS150381 Trần Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11328 SS150382 Trần Khánh Quốc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11329 SS150383 Nguyễn Đỗ Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11330 SS150384 Trần Mạnh Quyết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11331 SS150385 Nguyễn Thanh Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11332 SS150386 Trịnh Đình Sơn 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
11333 SS150387 Cao Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11334 SS150388 Thiềm Anh Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11335 SS150389 Đinh Nguyễn Hoàng Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11336 SS150390 Bùi Lý Ngọc Tâm 20 5 5 5 5 0 35 15 10 20 90 Xuất sắc
11337 SS150391 Huỳnh Minh Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11338 SS150392 Bùi Nguyễn Minh Tấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11339 SS150393 Nguyễn Hồng Thắm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11340 SS150394 Phạm Thị Thanh Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11341 SS150395 Nguyễn Nhàn Hương Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11342 SS150396 Lê Quốc Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11343 SS150397 Vũ Tuấn Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11344 SS150398 Trần Trí Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11345 SS150399 Nguyễn Long Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11346 SS150400 Phạm Thị Thu Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11347 SS150401 Trần Hoàng Thị Thu Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11348 SS150402 Phạm Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11349 SS150403 Nguyễn Thị Mai Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11350 SS150404 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 20 5 5 5 5 0 35 15 20 30 100 Xuất sắc
11351 SS150405 Lưu Tiền Anh Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11352 SS150406 Đỗ Thanh Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11353 SS150407 Ngô Trí Thông 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11354 SS150408 Nguyễn Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11355 SS150409 Phan Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11356 SS150410 Võ Phượng Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11357 SS150411 Hoàng Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11358 SS150412 Trần Nguyên Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11359 SS150413 Trương Hoàng Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11360 SS150414 Lê Nhựt Minh Thương 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
11361 SS150415 Nguyễn Hoài Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11362 SS150416 Nguyễn Lê Thanh Thủy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11363 SS150417 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11364 SS150418 Võ Hà Thị Cẩm Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11365 SS150419 Trương Thị Thuỷ Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11366 SS150420 Nguyễn Minh Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11367 SS150421 Lê Thị Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11368 SS150422 Thân Mạnh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11369 SS150423 Nguyễn Phương Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11370 SS150424 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11371 SS150425 Nguyễn Huỳnh Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11372 SS150426 Tôn Nữ Bảo Trân 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11373 SS150427 Trần Lê Ngọc Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11374 SS150428 Trần Thị Thùy Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11375 SS150429 Phan Thị Huyền Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11376 SS150430 Võ Thị Huyền Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11377 SS150431 Phùng Thị Thuỳ Trang 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
11378 SS150432 Nguyễn Xuân Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11379 SS150433 Phan Huỳnh Minh Trí 20 0 2 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11380 SS150434 Lê Thị Trúc Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11381 SS150435 Bùi Nguyễn Ngọc Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11382 SS150436 Nguyễn Trần Ngọc Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11383 SS150437 Nguyễn Hoàng Phương Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11384 SS150438 Lê Hoàng Trúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11385 SS150439 Nguyễn Đức Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11386 SS150440 Nguyễn Phạm Mỹ Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11387 SS150441 Nguyễn Phú Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11388 SS150442 Huỳnh Ngọc Thanh Tuyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11389 SS150443 Huỳnh Thị Kim Tuyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11390 SS150444 Nguyễn Thị Hạ Uyên 20 5 5 5 0 0 30 15 20 30 95 Xuất sắc
11391 SS150445 Trần Thị Phương Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11392 SS150446 Đỗ Phương Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11393 SS150447 Lê Thị Thảo Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11394 SS150448 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11395 SS150449 Nguyễn Hoàng Thảo Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11396 SS150450 Lê Mỹ Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11397 SS150451 Nguyễn Thị Thanh Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11398 SS150452 Nguyễn Đức Việt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11399 SS150453 Nguyễn Quang Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11400 SS150454 Ngô Quang Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11401 SS150456 Khấu Thị Phương Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11402 SS150457 Võ Khánh Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11403 SS150458 Nguyễn Đoàn Như Ý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11404 SS150459 Vũ Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11405 SS150460 Trương Mai Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11406 SS150461 Bùi Nguyễn Như Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11407 SS150462 Vũ Minh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11408 SS150463 Trần Thị Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11409 SS150464 Nguyễn Hoàng Ngọc Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11410 SS150465 Võ Nguyễn Lan Nhi 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11411 SS150466 Đỗ Thị Mỹ Trang 20 5 0 0 0 0 20 15 20 30 85 Tốt
11412 SS150467 Võ Nguyễn Xuân Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11413 SS150468 Nguyễn Phúc Thịnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11414 SS150469 Lê Công Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11415 SS150470 Phan Trần Mỹ Kim 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11416 SS150471 Di Hoàng Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11417 SS150472 Lâm Thị Ngọc Thuỷ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11418 SS150473 Phạm Doãn Hải Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11419 SS150474 Đặng Tống Đại Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11420 SS150475 Trịnh Thị Ánh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11421 SS150476 Nguyễn Ngọc Vũ 20 5 5 0 0 0 25 10 25 10 80 Tốt
11422 SS150477 Phạm Ngọc Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11423 SS150478 Nguyễn Thị Thùy Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11424 SS150479 Võ Quỳnh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11425 SS150480 Đặng Hữu Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11426 SS150481 Nguyễn Ngọc Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11427 SS150482 Ngô Nhật Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11428 SS150483 Võ Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11429 SS150484 Nguyễn Ngọc Kỳ Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11430 SS150485 Huỳnh Thị Phương Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11431 SS150486 Lê Võ Phương Trang 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11432 SS150487 Hồ Bảo Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11433 SS150488 Bùi Hồng Trúc My 20 5 0 0 0 0 20 15 20 30 85 Tốt
11434 SS150489 Đặng Nguyễn Công Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11435 SS150490 Dương Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11436 SS150491 Lê Lư Phương Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11437 SS150492 Lê Thị Tường Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11438 SS150493 Nguyễn Phúc Thanh Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11439 SS150494 Đặng Nhật Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11440 SS150495 Vũ Thuỵ Anh Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11441 SS150496 Nguyễn Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11442 SS150497 Vũ Thị Kim Oanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11443 SS150498 Lê Tuyết Nhung 20 5 5 5 0 0 30 15 10 20 85 Tốt
11444 SS150499 Trần Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11445 SS150500 Vũ Quỳnh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11446 SS150501 Huỳnh Anh Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11447 SS150502 Bùi Duy Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11448 SS150503 Bùi Gia Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11449 SS150504 Nguyễn Phan Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11450 SS150505 Chung Anh Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11451 SS150506 Nguyễn Trần Vân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11452 SS150507 Vòng thế vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11453 SS150508 Bùi Đình Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11454 SS150509 Lê Nguyễn Minh Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11455 SS150510 Hồ Trọng Tấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11456 SS150511 Phạm Tiến Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11457 SS150512 Nguyễn Anh Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11458 SS150513 Nguyễn Như Hồng Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11459 SS150514 Nguyễn Hồng Trà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11460 SS150515 Lâm Trần Thuý Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11461 SS150516 Phạm Thị Kiều Oanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11462 SS150517 Nguyễn Quỳnh Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11463 SS150518 Phương Thị Thu Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11464 SS150519 Nguyễn Hữu Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11465 SS150520 Trịnh Lê Tiến Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11466 SS150521 Nguyễn Thị Ngân Thủy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11467 SS150522 Nguyễn Mạnh Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11468 SS150523 Lê Trịnh Thanh Tiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11469 SS150524 Nguyễn Nhật Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11470 SS150525 Tăng Vũ Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11471 SS150526 Nguyễn Thanh Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11472 SS150527 Phạm Ngọc Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11473 SS150528 Võ Phương Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11474 SS150529 Nguyễn Văn Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11475 SS150530 Lê Thị Thu Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11476 SS150531 Tạ Nguyễn Nhật Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11477 SS150532 Võ Trọng Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11478 SS150533 Vương Phối Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11479 SS150534 Nguyễn Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11480 SS150535 Nguyễn Hữu Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11481 SS150536 Nguyễn Thị Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11482 SS150537 Nguyễn Công Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11483 SS150538 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11484 SS150539 Mai Thu Thủy 20 4 0 0 0 0 19 15 10 64 TB Khá
11485 SS150540 Quách Minh Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11486 SS150541 Trần Thị Thùy Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11487 SS150542 Hồ Đức Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11488 SS150543 Lê Phi Loan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11489 SS150544 Lý Quốc Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11490 SS150545 Nguyễn Trọng Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11491 SS150546 Lâm Hoàng Khánh Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11492 SS150547 Nguyễn Thị Thảo Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11493 SS150548 Trần Công Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11494 SS150549 Nguyễn Vĩnh Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11495 SS150550 Lê Thành Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11496 SS150551 Lê Uyên Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11497 SS150552 Nguyễn Phước Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11498 SS150553 Bùi Thủy Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11499 SS150554 Trần Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11500 SS150555 Lê Thị Bích 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11501 SS150556 Lê Long Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11502 SS150557 Vương Ngọc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11503 SS150558 Bùi Đức Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11504 SS150559 Trịnh Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11505 SS150560 Nguyễn Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11506 SS150561 Tống Lê Hương Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11507 SS150562 Nguyễn Nhật Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11508 SS150563 Đào Ánh Nguyệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11509 SS150564 Đoàn Hòa Nhã 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11510 SS150565 Trần Thị Ngọc Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11511 SS150566 Trịnh Minh Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11512 SS150567 Trần Xuân Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11513 SS150568 Cao Thái Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11514 SS150570 Lê Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11515 SS150571 Nguyễn Chí Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11516 SS150572 Nguyễn Đặng Hoàng Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11517 SS150573 Châu Đại Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11518 SS150574 Võ Nguyễn Nhật Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11519 SS150575 Trần Thiên Quốc Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11520 SS150576 Võ Tấn Phát 20 2 2 0 0 0 19 15 10 20 74 Khá
11521 SS150577 Chung Hiểu Thanh 20 5 0 0 0 0 20 15 20 30 85 Tốt
11522 SS150578 Hoàng Ngọc Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11523 SS150579 Vũ Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11524 SS150580 Nguyễn Duy Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11525 SS150581 Trần Huỳnh Trung Hậu 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
11526 SS150582 Trần Phạm Thu Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11527 SS150583 Nguyễn Châu Vân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11528 SS150584 Phan Thị Vũ Loan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11529 SS150585 Vũ Minh Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11530 SS150586 Nguyễn Thành Đạt 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
11531 SS150587 Vũ Hoài Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11532 SS150588 Nguyễn Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11533 SS150589 Trần Nguyên Trạng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11534 SS150590 Bùi Ngọc Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11535 SS150591 Ngô Thuận Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11536 SS150592 Phạm Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11537 SS150593 Trần Nguyễn Trúc Ly 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11538 SS150594 Võ Văn Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11539 SS150595 Trương Tấn Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11540 SS150596 Phùng Quốc Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11541 SS150597 Nguyễn Thế Duyệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11542 SS150598 Lê Ngọc Bảo Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11543 SS150599 Nguyễn Chí Nguyện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11544 SS150600 Lê Nguyễn Đình Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11545 SS150601 Trần Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11546 SS150602 Trương Nhật Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11547 SS150603 Phan Nguyễn Long Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11548 SS150604 Cao Thị Bích Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11549 SS150605 Nguyễn Lan Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11550 SS150606 Đỗ Thị Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11551 SS150607 Bùi Vũ Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11552 SS150608 Nguyễn Lương Trung Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11553 SS150609 Lê Minh Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11554 SS150610 Phạm Phú Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11555 SS150611 Phạm Tống Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11556 SS150612 Phạm Kha 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11557 SS150613 Lê Tiến Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11558 SS150614 Ngô Bửu Minh Đăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11559 SS150615 Đoàn Lê Huy Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11560 SS150616 Trịnh Nguyễn Nhật Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11561 SS150617 Phan Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11562 SS150618 Võ Vĩnh Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11563 SS150619 Nguyễn Khánh Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11564 SS150620 Nguyễn Hữu Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11565 SS150621 Thái Ngọc Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11566 SS150622 Huỳnh Hoàng Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11567 SS150623 Bùi Anh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11568 SS150624 Triệu Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11569 SS150625 Huỳnh Minh Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11570 SS150626 Võ Phạm Thế Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11571 SS150627 Vũ Thị Thuỳ Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11572 SS150628 Võ Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11573 SS150629 Đào Á Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11574 SS150630 Nguyễn Thanh Xuân Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11575 SS150631 Danh Hoàng Quí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11576 SS150632 Nguyễn Thành Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11577 SS150633 Hồ Hồng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11578 SS150634 Âu Võ Trường Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11579 SS150635 Nguyễn Ngô Phát Đạt 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
11580 SS150636 Nguyễn Đoàn Kim Minh 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11581 SS150637 Phan Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11582 SS150639 Đỗ Lê Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11583 SS150640 Huỳnh Hoặc Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11584 SS150641 Vũ Ngọc Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11585 SS150642 Nguyễn Phúc Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11586 SS150644 Trầm Quang Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11587 SS150645 Trần Đình Minh Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11588 SS150646 Trần Thị Hải Xuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11589 SS150647 Nguyễn Nguyên Nguyện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11590 SS150648 Hoàng Vũ Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11591 SS160002 Trần Thị Thuỳ Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11592 SS160003 Phạm Nguyễn Thảo Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11593 SS160004 Dương Hồng Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11594 SS160005 Lê Xuân Tuấn Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11595 SS160006 Nguyễn Quang Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11596 SS160007 Nguyễn Duy Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11597 SS160008 Lê Hồng Hảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11598 SS160010 Nguyễn Hồng Vy 20 5 5 2 0 0 27 15 10 20 82 Tốt
11599 SS160011 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20 5 2 0 0 0 22 15 10 20 77 Khá
11600 SS160012 Nguyễn Thành Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11601 SS160013 Nguyễn Nhã Quỳnh 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
11602 SS160015 Phạm Khải Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11603 SS160016 Lê Phương Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11604 SS160017 Nguyễn Xuân Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11605 SS160019 Nguyễn Đức Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11606 SS160020 Lê Nguyễn Châu Sa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11607 SS160021 Lê Nguyễn Kim Sa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11608 SS160023 Phan Anh Thư 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11609 SS160024 Nguyễn Võ Vương Nhi 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11610 SS160026 Nguyễn Chính Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11611 SS160027 Mạnh Lê Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11612 SS160028 Lê Thị Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11613 SS160029 Trương Hoàng Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11614 SS160030 Nguyễn Hà Phương Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
11615 SS160031 Lê Trần Minh Ngọc 20 5 5 5 5 0 35 15 20 30 100 Xuất sắc
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11616 SS160032 Huỳnh Hải Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11617 SS160033 Huỳnh Hồng Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11618 SS160034 Trần Thúy Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11619 SS160035 Đặng Thị Thanh Hoa 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
11620 SS160036 Huỳnh Mai Ánh Nguyệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11621 SS160037 Đỗ Nguyên Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11622 SS160038 Nguyễn Hồ Bảo Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11623 SS160039 Nguyễn Thành Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11624 SS160040 Ngô Bá Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11625 SS160041 Huỳnh Tuấn Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11626 SS160043 Nguyễn Hương Trà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11627 SS160045 Ngô Ngọc Lam Oanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11628 SS160046 Trần Chính Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11629 SS160047 Phạm Ngọc Mỹ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11630 SS160048 Nguyễn Trịnh Phương Oanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11631 SS160050 Nguyễn Khánh Phương Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11632 SS160051 Nguyễn Thu An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11633 SS160052 Trần Nguyên Vân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11634 SS160054 Trần Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11635 SS160056 Trần Thị Kim Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11636 SS160057 Hà Quang Lĩnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11637 SS160058 Phạm Huyền Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11638 SS160059 Phan Ngọc Bảo Trâm 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11639 SS160060 Đặng Công Danh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11640 SS160061 Võ Như Ngọc 20 5 5 5 5 10 45 15 10 20 100 Xuất sắc
11641 SS160062 Trịnh Toàn Khanh 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11642 SS160063 Nguyễn Gia Bảo 20 5 4 0 0 0 24 15 20 30 89 Tốt
11643 SS160064 Nguyễn Thanh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11644 SS160065 Võ Thị Thuỳ Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11645 SS160066 Nguyễn Hoàng Quý Thi 20 5 5 5 2 0 32 15 20 30 97 Xuất sắc
11646 SS160067 Võ Dương Tuấn Kiệt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11647 SS160068 Nguyễn Lê Thiên Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
11648 SS160069 Nguyễn Công Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11649 SS160070 Trần Thị Thu Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11650 SS160071 Trương Nguyễn Nhật Vĩnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11651 SS160072 Nguyễn Thu Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11652 SS160073 Đoàn Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11653 SS160074 Văn Thị Mỹ Anh 20 5 2 2 0 0 24 10 25 10 79 Khá
11654 SS160075 Chung Bảo Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11655 SS160076 Vương Thuỷ Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11656 SS160077 Nguyễn Thành Chính 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
11657 SS160078 Lâm Quốc Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11658 SS160079 Nguyễn Thị Kim Thơ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11659 SS160080 Mai Thị Hồng Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11660 SS160081 Phạm Thị Thiên Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11661 SS160083 Phan Thị Hồng Thơm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11662 SS160084 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20 5 2 0 0 0 22 15 10 20 77 Khá


11663 SS160085 Lương Nữ Hiếu Tâm 20 5 5 5 5 10 45 15 10 20 100 Xuất sắc
11664 SS160087 Phạm Thị Thùy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11665 SS160088 Lê Quang Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11666 SS160089 Trần Thị Nhật Mỹ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11667 SS160090 Đoàn Huy Triều 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11668 SS160091 Văn Thị Hà Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11669 SS160092 Phạm Doãn Cát Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11670 SS160093 Nguyễn Thị Thắm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11671 SS160094 Nguyễn Thị Kiều Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11672 SS160095 Nguyễn Thị Thu Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11673 SS160096 Vũ Mạnh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11674 SS160097 Đỗ Huỳnh Anh Thư 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
11675 SS160098 Hoàng Ngọc Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11676 SS160099 Đỗ Trần Khánh Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11677 SS160100 Nguyễn Hồng Gấm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11678 SS160101 Trần Quyết Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11679 SS160104 Trần Hoàng Minh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11680 SS160105 Lê Thị Hậu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11681 SS160106 Trần Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11682 SS160108 Dương Gia Mẫn 20 5 2 5 0 0 27 15 10 20 82 Tốt
11683 SS160110 Vương Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11684 SS160111 Châu Vĩnh Thuận 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11685 SS160112 Nguyễn Hồng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11686 SS160113 Trương Thị Yến Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11687 SS160114 Nguyễn Ngọc Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11688 SS160115 Ngô Đặng Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11689 SS160116 Vương Thanh Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11690 SS160117 Trần Ngọc Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11691 SS160118 Nguyễn Xuân Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11692 SS160119 Dương Thị Anh Thư 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
11693 SS160120 Võ Trung Long 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11694 SS160121 Nguyễn Thị Minh Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11695 SS160122 Đinh Trần Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11696 SS160123 Cao Thị Thu Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11697 SS160124 Nguyễn Thị Ý Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11698 SS160125 Võ Trọng Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11699 SS160126 Lê Thị Kiều Oanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11700 SS160127 Võ Đức Thịnh 20 2 0 0 0 0 17 15 20 30 82 Tốt
11701 SS160128 Nguyễn Thị Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11702 SS160129 Đào Duy Di 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11703 SS160130 Trần Văn Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11704 SS160131 Trần Bảo Ngọc Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11705 SS160132 Nguyễn Thiện Đông Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11706 SS160133 Đào Quý Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11707 SS160134 Lại Thị Diệu Thuỳ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11708 SS160135 Nguyễn Đức Vĩnh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11709 SS160136 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 20 5 5 5 5 2 37 15 10 20 92 Xuất sắc
11710 SS160137 Huỳnh Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11711 SS160138 Lê Thị Phương Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 20 30 80 Tốt
11712 SS160139 Lê Thị Ý Vy 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
11713 SS160140 Nguyễn Thành Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11714 SS160141 Trần Hải Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11715 SS160142 Trương Thế Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11716 SS160143 Võ Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11717 SS160144 Võ Minh Hoàng 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11718 SS160145 Trương Hoàng Huyền Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11719 SS160146 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11720 SS160147 Trần Công Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11721 SS160148 Trần Thị Xuân Ly 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11722 SS160149 Khúc Thị Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11723 SS160150 Lê Vũ Dũng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11724 SS160151 Ngô Khánh Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11725 SS160152 Nguyễn Xuân Thanh Nhã 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11726 SS160153 Lê Văn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11727 SS160154 Nguyễn Thị Thu Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11728 SS160155 Nguyễn Thị Bích Phượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11729 SS160156 Nguyễn Chúc Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11730 SS160157 Trịnh Gia Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11731 SS160158 Võ Hoàng Bảo Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11732 SS160159 Bùi Thanh Pháp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11733 SS160160 Nguyễn Hà Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11734 SS160161 Phạm Kiều Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11735 SS160162 Sen Đình Thái Bảo 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
11736 SS160163 Hồ Lê Thảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11737 SS160164 Hoàng Thị Bích Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11738 SS160165 Phạm Hữu Thượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11739 SS160166 Lê Huỳnh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11740 SS160167 Huỳnh Minh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11741 SS160168 Đoàn Ngọc Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11742 SS160169 Nguyễn Quốc Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11743 SS160170 Trần Lê Na 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11744 SS160172 Lê Trọng Đức 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
11745 SS160173 Nguyễn Vĩnh Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11746 SS160174 Vũ Đức Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11747 SS160175 Phan Thị Tuyết Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11748 SS160176 Trần Vũ Trâm Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11749 SS160177 Dương Hoàng Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11750 SS160178 Nguyễn Lê Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11751 SS160179 Trần Thị Hoài Thu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11752 SS160181 Hồ Huỳnh Minh Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11753 SS160182 Nguyễn Trọng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11754 SS160183 Đặng Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11755 SS160184 Nguyễn Thị Thu Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11756 SS160185 Nguyễn Hoàng Thu Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11757 SS160186 Lê Trần Đức Thắng 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
11758 SS160187 Phan Ngọc Hùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11759 SS160188 Đặng Thu Hà 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
11760 SS160189 Nguyễn Thành Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11761 SS160190 Võ Minh Đăng 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
11762 SS160191 Trần Mai Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11763 SS160192 Nguyễn Trần Nam Hưng 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
11764 SS160193 Trần Xuân Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11765 SS160194 Nguyễn Thị Phương Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11766 SS160195 Nguyễn Trần Phú Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11767 SS160196 Bùi Vĩnh Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11768 SS160197 Võ Thị Kim Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11769 SS160198 Hoàng Vũ Minh Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11770 SS160199 Nguyễn Thị Thu Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11771 SS160200 Đinh Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11772 SS160201 Lê Bá Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11773 SS160202 Trương Đình Bảo Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11774 SS160203 Phạm Minh Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11775 SS160204 Nguyễn Công Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11776 SS160205 Bùi Lê Quốc Đại 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11777 SS160206 Lê Thị Diễm Trinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11778 SS160207 Hứa Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11779 SS160208 Dương Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11780 SS160209 Hồ Văn Hoàng Khiêm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11781 SS160210 Đinh Quang Vũ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11782 SS160211 Ngô Quang Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11783 SS160212 Phạm Thái Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11784 SS160213 Nguyễn Ngọc Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11785 SS160214 Lê Phùng Bích Phượng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11786 SS160215 Nguyễn Lê Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11787 SS160216 Trương Đông Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11788 SS160217 Trần Quỳnh Mỹ Linh 20 2 2 0 0 0 19 15 10 64 TB Khá
11789 SS160218 Lê Trung Kiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11790 SS160219 Cao Quốc Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11791 SS160220 Lê Anh Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11792 SS160221 Trần Thị Kim Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11793 SS160222 Phan Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11794 SS160223 Đặng Hoàng Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11795 SS160224 Huỳnh Đoan Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11796 SS160225 Nguyễn Tiểu My 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11797 SS160226 Nguyễn Nhật Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11798 SS160227 Văn Thanh Thúy Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11799 SS160228 Thái Thị Kim Thương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11800 SS160229 Nguyễn Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11801 SS160230 Phan Thị Thanh Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11802 SS160231 Nguyễn Ngọc Thuỷ Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11803 SS160232 Lê Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11804 SS160233 Huỳnh Phương Yến Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11805 SS160234 Phạm Lê Mỹ Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11806 SS160235 Phạm Ngọc Minh Hiếu 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
11807 SS160236 Quách Khôi Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11808 SS160237 Lê Thị Ánh Thư 20 5 2 4 0 0 26 15 10 71 Khá
11809 SS160238 Nghiêm Chí Trung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11810 SS160239 Nguyễn Thị Giang Mi 20 5 2 0 0 0 22 15 10 67 TB Khá
11811 SS160240 Nguyễn Anh Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11812 SS160241 Trần Tiến Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11813 SS160242 Lê Thị Hạ Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11814 SS160243 Trương Hoàng Quý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11815 SS160244 Nguyễn Trần Phúc Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11816 SS160245 Châu Vũ Thanh Kiều 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11817 SS160246 Hoàng Hồng Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11818 SS160247 Phan Văn Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11819 SS160248 Nguyễn Quốc Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11820 SS160249 Đặng Nguyễn Hiệp 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11821 SS160250 Trần Ngọc Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11822 SS160251 Trương Thị Nhật Tuyến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11823 SS160252 Đào Khánh Linh 20 5 5 5 0 0 30 15 10 20 85 Tốt


11824 SS160253 Lê Minh Hiển 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11825 SS160254 Trần Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11826 SS160255 Phạm Bá Nhật Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11827 SS160256 Nguyễn Thu Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11828 SS160257 Phan Thị Diệu Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11829 SS160258 Phạm Bùi Nhựt Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11830 SS160261 Nguyễn Thị Vân An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11831 SS160262 Phan Minh Hiếu 20 5 5 2 2 0 29 15 10 20 84 Tốt
11832 SS160263 Phùng Hữu Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11833 SS160264 Nguyễn Nhựt Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11834 SS160265 Lâm Trọng Thức Thức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11835 SS160267 Trần Kim Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11836 SS160269 Thạch Thái Diệu Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11837 SS160271 Trần Thanh Thùy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11838 SS160272 Nguyễn Thị Như Ý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11839 SS160273 Nguyễn Ngọc Lợi 20 5 5 0 0 0 25 15 30 40 100 Xuất sắc
11840 SS160274 Nguyễn Thị Thanh Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11841 SS160275 Bạch An Khang 20 5 5 5 5 10 45 15 10 20 100 Xuất sắc
11842 SS160277 Phạm Tiến Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11843 SS160278 Lâm Thị Mỹ Huỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11844 SS160279 Dương Khang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11845 SS160280 Nguyễn Hoàng Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11846 SS160281 Nguyễn Thảo Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11847 SS160282 Hoàng Duy Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11848 SS160283 Lê Thị Bích Thu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11849 SS160284 Nguyễn Ngọc Quốc Khánh 20 5 5 2 0 0 27 15 10 20 82 Tốt
11850 SS160285 Nguyễn Thanh Thảo 20 5 2 0 0 0 22 15 10 20 77 Khá
11851 SS160286 Phạm Thị Mỹ Hạnh 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11852 SS160287 Nguyễn Thị Tuyết Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11853 SS160288 Lâm Mỹ Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11854 SS160289 Tô Văn Duy Đang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11855 SS160290 Thạch Đình Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11856 SS160301 Bàng Kim Bảo Hân 20 5 5 2 0 0 27 15 10 20 82 Tốt
11857 SS160302 Phạm Trịnh Đăng Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11858 SS160303 Nguyễn Thị Thùy Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11859 SS160304 Nguyễn Lê Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11860 SS160305 Nguyễn Thảo Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11861 SS160306 Nguyễn Thu Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11862 SS160307 Yang Chang Ta 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11863 SS160308 Nguyễn Thúy An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11864 SS160309 Trần Việt Anh Duy 20 0 2 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11865 SS160310 Nguyễn Đại Dương 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
11866 SS160311 Trần Đức Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11867 SS160312 Mai Hoàng Bảo 20 5 2 0 0 0 22 15 10 20 77 Khá
11868 SS160313 Lê Trung Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11869 SS160314 Nguyễn Minh Nhật 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá


11870 SS160315 Nguyễn Phục Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11871 SS160316 Hà Đức Lương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11872 SS160317 Trần Khôi Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11873 SS160318 Phạm Bảo Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11874 SS160319 Phạm Lê Trường Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11875 SS160320 Nguyễn Đoàn Nhật Thăng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11876 SS160321 Nguyễn Lê Thanh Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11877 SS160322 Nguyễn Xuân Khương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11878 SS160323 Lai Quốc An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11879 SS160324 Lê Ngọc Phụng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11880 SS160326 Nguyễn Ngọc Minh Hoài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11881 SS160327 Nguyễn Ngọc Lan Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11882 SS160329 Bạch Thị Như Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11883 SS160330 Nguyễn Phạm Hải Đăng 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11884 SS160331 Phan Phú Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11885 SS160332 Lưu Vũ Yến Nhi 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11886 SS160333 Nguyễn Trần Thiên Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11887 SS160334 Nguyễn Hằng Hướng Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11888 SS160335 Bế Mai Ngọc Hưng 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11889 SS160336 Ngô Thị Tú Uyên 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
11890 SS160337 Ngô Mạnh Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11891 SS160338 Đặng Lâm Kiên 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11892 SS160339 Lê Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11893 SS160340 Bùi Minh Huyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11894 SS160341 Nguyễn Lương Đại Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11895 SS160342 Mai Thanh Yến Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11896 SS160343 Trần Anh Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11897 SS160344 Phạm Tống Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11898 SS160345 Nguyễn Hà An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11899 SS160346 Nguyễn Trường Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11900 SS160347 Huỳnh Thành Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11901 SS160348 Hồ Hải Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11902 SS160349 Trần Thị Yến Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11903 SS160350 Nguyễn Hồng Diễm Quyên 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11904 SS160351 Lâm Chiến Thắng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11905 SS160352 Ngô Dương Thúy Nga 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11906 SS160353 Đoàn Trần Cao Nghĩa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11907 SS160354 Nguyễn Phương Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11908 SS160355 Lưu Bích Vy 20 5 2 0 0 0 22 15 10 20 77 Khá
11909 SS160356 Trần Mai Thảo Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11910 SS160357 Nguyễn Huỳnh Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11911 SS160358 Trần Tấn Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11912 SS160359 Phan Quỳnh Hương 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
11913 SS160360 Trương Trí Vĩ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11914 SS160361 Huỳnh Gia Bảo 20 2 2 0 0 0 19 15 10 20 74 Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11915 SS160362 Hồ Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11916 SS160363 Trần Thị Nguyên Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11917 SS160364 Phồng Trí Thiện 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11918 SS160366 Nguyễn Nguyên Duy An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11919 SS160367 Hoàng Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11920 SS160368 Hồ Thanh Toàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11921 SS160369 Nguyễn Minh Tiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11922 SS160370 Nguyễn Văn Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11923 SS160372 Nguyễn Công Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11924 SS160373 Huỳnh Khánh Vương 20 5 2 0 0 0 22 15 10 20 77 Khá
11925 SS160374 Trần Tấn Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11926 SS160375 Nguyễn Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11927 SS160376 Trần Duy Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11928 SS160377 Trần Hương Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11929 SS160378 Huỳnh Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11930 SS160379 Nguyễn Thị Thanh Ngân 20 5 2 0 0 0 22 15 10 20 77 Khá
11931 SS160380 Lê Hoàng Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11932 SS160381 Nguyễn Hồ Anh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11933 SS160382 Võ Nhật Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11934 SS160383 Đỗ Thành Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11935 SS160384 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11936 SS160385 Phạm Hoàng Phúc 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
11937 SS160386 Nguyễn Tạ Thông Thái 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11938 SS160387 Cao Hoàng Tuyết Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11939 SS160389 Nguyễn Minh Công 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11940 SS160390 Nguyễn Thảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11941 SS160391 Huỳnh Nguyễn Chinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11942 SS160392 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11943 SS160393 Trần Nguyên Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11944 SS160394 Nguyễn Ngọc Mạnh Khương 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11945 SS160395 Trần Thị Thuỳ Dương 20 0 0 0 0 0 15 10 25 10 70 Khá
11946 SS160396 Lê Nhật Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11947 SS160397 Hoàng Thị Mỹ Hoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11948 SS160398 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
11949 SS160399 Trần Thị Thu Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11950 SS160400 Lê Thị Thùy Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11951 SS160401 Nguyễn Nhật Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11952 SS160402 Nguyễn Hoàng Phương Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11953 SS160403 Nguyễn Văn Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11954 SS160404 Huỳnh Minh Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11955 SS160405 Đinh Hà Minh Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11956 SS160406 Lê Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11957 SS160407 Võ Thị Như Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11958 SS160408 Trần Tấn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11959 SS160409 Nguyễn Thị Trúc Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11960 SS160410 Nguyễn Phạm Minh Triết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11961 SS160411 Trần Thị Quế Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


11962 SS160412 Hoàng Trung Kiên 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
11963 SS160413 Nguyễn Anh Hào 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11964 SS160414 Trần Tiểu Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11965 SS160415 Nguyễn Việt Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11966 SS160416 Phan Lê Viết Anh 20 2 0 0 0 0 17 10 25 10 72 Khá
11967 SS160417 Hoàng Thị Kim Hoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11968 SS160418 Trần Diễm Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11969 SS160419 Nguyễn Hoàng Minh Tâm 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
11970 SS160420 Nguyễn Đặng Như Phong 20 5 2 2 0 0 24 15 10 20 79 Khá
11971 SS160421 Nguyễn Phi Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11972 SS160422 Cao Minh Chí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11973 SS160423 Trần Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11974 SS160424 Võ Thị Thúy Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11975 SS160425 Nguyễn Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11976 SS160426 Cù Yến Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11977 SS160427 Ngô Nguyệt Cát Tường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11978 SS160428 Hà Nguyễn Thu Nga 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11979 SS160429 Đỗ Tiểu Bình 20 5 5 5 0 0 30 15 10 20 85 Tốt
11980 SS160431 Trần Triệu Vi 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
11981 SS160432 Nguyễn Kim Trân 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
11982 SS160433 Nguyễn Trịnh Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11983 SS160434 Vũ Ngọc Trâm Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

11984 SS160435 Kim Phương Linh 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá


11985 SS160436 Nguyễn Bá Nhật Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11986 SS160437 Phan Nhật Phát 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11987 SS160438 Đặng Bảo Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11988 SS160439 Nguyễn Hữu Trường 20 5 5 5 0 0 30 15 10 20 85 Tốt
11989 SS160440 Lê Hoàng Mỹ Hạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11990 SS160441 Nguyễn Hoàng Anh Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11991 SS160442 Nguyễn Ngọc Khánh Tâm 20 5 5 5 5 5 40 15 10 20 95 Xuất sắc
11992 SS160443 Nguyễn Ngọc Giao Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11993 SS160444 Trần Đình Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11994 SS160445 Nguyễn Minh Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11995 SS160446 Phạm Hải Châu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11996 SS160447 Trần Hoàng Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
11997 SS160448 Nguyễn Hoàng Ái Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11998 SS160449 Nguyễn Như Tường Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
11999 SS160450 Phạm Thị Hồng Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12000 SS160451 Trang Hà Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12001 SS160452 Nguyễn Thị Hồng Thơm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12002 SS160453 Bùi Nguyễn Khánh Đoan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12003 SS160454 Nguyễn Thị Phương Loan 20 5 5 0 0 0 25 15 10 20 80 Tốt
12004 SS160455 Võ Ngọc Quỳnh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12005 SS160456 Trương Ngọc Huy Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12006 SS160457 Bùi Hiếu Ngọc Thanh 20 5 5 5 5 2 37 15 10 20 92 Xuất sắc
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

12007 SS160458 Nguyễn Huỳnh Giang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


12008 SS160459 Vũ Đào Duy Nhâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12009 SS160461 Bùi Hiếu Ngọc Thảo 20 5 5 5 2 4 36 15 10 20 91 Xuất sắc
12010 SS160462 Đoàn Vương Tường Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12011 SS160463 Nguyễn Hải Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12012 SS160464 Nguyễn Hùng Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12013 SS160465 Vũ Xuân Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12014 SS160466 Hoàng Ngọc Hà 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
12015 SS160467 Nguyễn Lê Thư Hoàng 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
12016 SS160468 Ngô Trần Hoàng Kim 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
12017 SS160469 Võ Phạm Quế Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
12018 SS160470 Trần Xuân Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
12019 SS160471 Vũ Thu Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12020 SS160472 Nguyễn Huyền Phương Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12021 SS160473 Nguyễn Minh Tuấn 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
12022 SS160474 Vũ Trần Trung Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
12023 SS160475 Lê Thân Thuỳ Như 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
12024 SS160476 Hoàng Trương Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12025 SS160477 Lê Trần Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12026 SS160478 Võ Đồng Khánh Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12027 SS160479 Ngô Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12028 SS160480 Nguyễn Trúc Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12029 SS160481 Võ Hữu Lộc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

12030 SS160482 Âu Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


12031 SS160483 Vũ Thị Ngọc Ánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12032 SS160484 Trần Tấn Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12033 SS160485 Nguyễn Gia Tuệ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12034 SS160486 Trần Đỗ Quốc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12035 SS160488 Nguyễn Hoàng Mai Thy 20 5 5 2 0 0 27 15 10 20 82 Tốt
12036 SS160489 Đồng Đức Việt Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12037 SS160491 Nguyễn Tiêu Nhất Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12038 SS160492 Bùi Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12039 SS160493 Hà Đăng Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12040 SS160494 Đỗ Nguyễn Nguyên Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12041 SS160495 Nguyễn Thanh Nhàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12042 SS160496 Đặng Quang Hòa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12043 SS160497 Đào Huy Phước 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
12044 SS160498 Nguyễn Ngọc Diệu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12045 SS160499 Lê Nguyễn Huyền Nhân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12046 SS160500 Trần Minh Diệu Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12047 SS160501 Mai Thị Thu Hiền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12048 SS160502 Mai Thị Thùy Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
12049 SS160503 Quách Phú Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12050 SS160505 Nguyễn Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12051 SS160506 Nguyễn Đoàn Kim Anh 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá
12052 SS160507 Nguyễn Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

12053 SS160508 Phạm Lê Trâm Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


12054 SS160509 Đỗ Hồng Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12055 SS160510 Nguyễn Quốc Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12056 SS160511 Trần Nguyễn Phương Nhi 20 5 5 5 5 0 35 15 20 30 100 Xuất sắc
12057 SS160512 Lê Thị Thu Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12058 SS160513 Nguyễn Thị Trúc Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12059 SS160514 Nguyễn Hoàng Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12060 SS160515 Trần Trọng Thảo Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12061 SS160516 Dương Tấn Tài 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12062 SS160517 Bùi Nguyên Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12063 SS160518 Nguyễn Đinh Huy Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12064 SS160519 Đỗ Nhật Sơn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12065 SS160520 Lê Quý Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12066 SS160521 Đinh Nguyễn Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12067 SS160522 Võ Thị Kim Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12068 SS160523 Nguyễn Hoài Như Ý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12069 SS160524 Nguyễn Xuân Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12070 SS160525 Nguyễn Duy Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12071 SS160526 Đinh Khánh Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12072 SS160527 Nguyễn Minh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12073 SS160528 Huỳnh Mỹ Phụng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12074 SS160529 Nguyễn Tấn Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12075 SS160530 Phạm Đức Thuần 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

12076 SS160531 Hoàng Thị Vân Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


12077 SS160532 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12078 SS160533 Trần Thị Ngọc Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12079 SS160534 Nguyễn Lê Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12080 SS160535 Huỳnh Văn Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12081 SS160536 Nguyễn Đức Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12082 SS160537 Nguyễn Đức Hiếu 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
12083 SS160538 Lê Phương Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12084 SS160539 Lê Hồng Ân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12085 SS160540 Ngô Thị Thu Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12086 SS160541 Bùi Minh Trí 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12087 SS160542 Lê Nhật Trường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12088 SS160543 Nguyễn Phương Lam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12089 SS160544 Đặng Lê Hoàng Vinh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
12090 SS160545 Nguyễn Thái Bảo Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12091 SS160546 Lê Nguyễn Huỳnh Trâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
12092 SS160547 Hồ Thị Thảo Vân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12093 SS160548 Đặng Bảo Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12094 SS160549 Trần Đình Nam 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12095 SS160550 Bùi Thúy Hằng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12096 SS160551 Nguyễn Lê Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12097 SS160552 Trần Bùi Thùy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12098 SS160553 Nguyễn Trần Tường Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

12099 SS160554 Trần Ngọc Như Huỳnh 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá


12100 SS160555 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12101 SS160556 Trần Minh Hiếu 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12102 SS160557 Thái Hà Ánh Dương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12103 SS160558 Trang Kim Thuý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12104 SS160559 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG YẾN 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12105 SS160560 Nguyễn Phước Thiện Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12106 SS160561 Phạm Nguyễn Tường Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
12107 SS160562 Phạm Minh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12108 SS160563 Dương Xuân An 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12109 SS160564 Phạm Hồ Quỳnh Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12110 SS160565 Dương Nguyễn Tấn Lâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12111 SS160566 Trần Hoàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12112 SS160567 Phạm Ngọc Quỳnh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12113 SS160568 Đinh Gia Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12114 SS160570 Nguyễn Thị Hồng Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12115 SS160571 Đoàn Anh Thiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12116 SS160572 Trần Thị Trúc Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12117 SS160573 Nguyễn Minh Chiến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12118 SS160574 Trần Quỳnh Hương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12119 SS160575 Phạm Anh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12120 SS160576 Giang Thành Phú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12121 SS160577 Trần Tiến Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

12122 SS160578 Nguyễn Ái Xuân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


12123 SS160579 Hồ Vĩ Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12124 SS160580 Phạm Ngọc Thạch 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12125 SS160581 Lương Thị Như Quỳnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12126 SS160582 Nguyễn Ngọc Hân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12127 SS160583 Nguyễn Thị Khánh Ly 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12128 SS160584 Hà Võ Nguyệt Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12129 SS160585 Nguyễn Văn Nhật 20 5 2 0 0 0 22 15 10 20 77 Khá
12130 SS160586 Nguyễn Hoàng Phương Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12131 SS160587 Trịnh Thị Diệu Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12132 SS160588 Trương Tấn Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12133 SS160589 Nguyễn Bùi Ngọc Tuyết Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12134 SS160590 Nguyễn Tuấn Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12135 SS160591 Nguyễn Công Thành 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12136 SS160592 Nguyễn Thanh Thúy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12137 SS160593 Nguyễn Đăng Quang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12138 SS160594 Phạm Nguyễn Anh Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12139 SS160595 Nguyễn Thành Đạt 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
12140 SS160596 Nguyễn Thị Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12141 SS160597 Hồ Thanh Tùng 20 5 2 2 0 0 24 15 10 20 79 Khá
12142 SS160598 Võ Thị Uyển Nghi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12143 SS160599 Mai Tuyết Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12144 SS160600 Nguyễn Văn Huyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

12145 SS160601 Tạ Hoài Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


12146 SS160602 Bùi Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12147 SS160603 Nguyễn Thị Thanh Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12148 SS160604 Nguyễn Phạm Thu Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12149 SS160605 Nguyễn Phương Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12150 SS160606 Phan Nguyễn Quốc Luật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12151 SS160607 Nguyễn Ngọc Phương Mai 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
12152 SS160608 Phạm Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12153 SS160609 Nguyễn Quốc Thư 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12154 SS160610 Thái Hoài Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12155 SS160611 Võ Thị Mỹ Tiên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12156 SS160612 Huỳnh Thị Diễm Quỳnh 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
12157 SS160613 Trịnh Hoài Tâm 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12158 SS160614 Nguyễn Phương Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12159 SS160615 Tạ Đoàn Khánh Linh 20 5 5 5 0 0 30 15 10 20 85 Tốt
12160 SS160616 Lê Thị Tố Quyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12161 SS160618 Hoàng Thế Cường 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12162 SS160619 Phạm Trúc Huyền Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12163 SS160620 Phạm Phước Sang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12164 SS160621 Phạm Ngọc Bảo Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12165 SS160622 Lê Minh Khang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12166 SS160623 Đoàn Minh Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12167 SS160624 Vũ Thanh Thảo 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

12168 SS160625 Nguyễn Hữu Vương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


12169 SS160626 Nguyễn Phụng Vi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12170 SS160627 Hoàng Thị Hồng Duyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12171 SS160628 Lê Chí Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12172 SS160629 Nguyễn Thị Trúc Nguyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12173 SS160630 Phạm Trần Duy Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12174 SS160631 Quách Trung Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12175 SS160632 Phạm Đoàn Tuyết Bình 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12176 SS160633 Bùi Thị Ngọc Thoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12177 SS160634 Trần Anh Tú 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12178 SS160635 Lê Thị Thùy Trang 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12179 SS160636 Nguyễn Phan Gia Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12180 SS160637 Nguyễn Quang Nam Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12181 SS160638 Trương Minh Hoàng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12182 SS160639 Đậu Thị Ngọc Dung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12183 SS160640 Lê Trung Tín 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12184 SS160641 Diệp Thái Phong 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12185 SS160642 Lữ Vương Hoàng Vũ 20 2 0 0 0 0 17 15 10 20 72 Khá
12186 SS160643 Nguyễn Trần Tuyết Ly 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12187 SS160644 Trần Thị Thuỷ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12188 SS160645 Nguyễn Trịnh Minh Khôi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12189 SS160646 Nguyễn Đăng Trường Thọ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12190 SS160647 Nguyễn Thị Châu Mỷ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

12191 SS160648 Hồ Hải An Khương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


12192 SS160649 Phạm Thị Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
12193 SS160650 Lê Trường Thảo Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
12194 SS160651 Võ Hoài Nhật 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12195 SS160652 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12196 SS160653 Dương Minh Tấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12197 SS160654 Phạm Nguyên Thảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12198 SS160655 Nguyễn Ngọc Phúc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12199 SS160656 Nguyễn Trần Ái Nhi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12200 SS160657 Nguyễn Thị Ngân Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12201 SS160658 Đặng Tố Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12202 SS160659 Nguyễn Phúc Xuân Thy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12203 SS160660 Phạm Ngọc Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12204 SS160661 Hoàng Thị Thu Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12205 SS160662 Trần Bảo Khanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12206 SS160663 Trương Minh Tuyết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12207 SS160664 Nguyễn Ngọc Nhã Trân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12208 SS160665 Trần Quang Huy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12209 SS160666 Nguyễn Khánh Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12210 SS160667 Nguyễn Long Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12211 SS160669 Nguyễn Hà Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12212 SS160670 Phạm Văn Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12213 SS160671 Nguyễn Thị Huệ 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

12214 SS160672 Đoàn Ngọc Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá


12215 SS160673 Nguyễn Thị Bảo Ngân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12216 SS160674 Huỳnh Ngọc Tân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12217 SS160675 Đặng Thanh Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12218 SS160676 Nguyễn Thị Phương Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12219 SS160677 Nguyễn Minh Tuấn 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
12220 SS160678 Trần Thị Tây Thi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12221 SS160679 Trần Bá Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12222 SS160680 Bùi Tài Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12223 SS160681 Bùi Đức Duy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12224 SS160682 Nguyễn Vĩnh Hưng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12225 SS160683 Nguyễn Khải Hoàn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12226 SS160684 Trần Đăng Khuê 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12227 SS160685 Nguyễn Đức Mạnh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12228 SS160686 Khương Thị Minh Ngọc 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12229 SS160687 Nguyễn Xuân Thịnh 20 5 0 0 0 0 20 15 10 65 TB Khá
12230 SS160688 Lê Văn Nguyên Khánh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12231 SS160689 Trần Thị Hải Thanh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12232 SS160690 Nguyễn Văn Duẩn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12233 SS160691 Trần Thị Thảo Đan 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12234 SS160721 Phạm Mai Đăng Tâm 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
12235 SS160722 Trần Anh Khoa 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12236 SS160723 Hoàng Thùy Linh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

12237 SS160724 Nguyễn Minh Đức 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá


12238 SS160725 Võ Ngọc Hà 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12239 SS160726 Tô Ngọc Yến 20 2 0 0 0 0 17 15 10 62 TB Khá
12240 SS160727 Trần Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12241 SS160728 Trần Tiến Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12242 SS160729 Nguyễn Tô Yến Phương 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12243 SS160730 Nguyễn Khánh Tùng 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12244 SS160731 Lê Hồng Nhung 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12245 SS160732 Nguyễn Hồ Tú Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12246 SS160733 Lê Thị Tố Uyên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
12247 SS160734 Đào Trọng Đạt 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12248 SS160735 Nguyễn Phương Hoàng Minh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12249 SS160736 Lê Minh Quân 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12250 SS160737 Trịnh Đoàn Quỳnh Chi 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12251 SS160738 Chắng Khánh Thảo Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá
12252 SS160739 Chắng Khánh Thuỳ Vy 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12253 SS160740 Hồng Mỹ Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12254 SS160741 Châu Hồng Thuý 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12255 SS160742 Lê Thị Hồng Tuyết 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12256 SS160743 Trương Văn Tuấn 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12257 SS160744 Trì Nam Anh 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12258 SS160745 Chung Ngọc Quốc Bảo 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12259 SS160746 Bùi Thị Hoàng Yến 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
Ý thức tham gia các Phẩm chất công Đánh giá tham
Đánh giá Ý thức
hoạt động chính trị, văn dân và quan hệ gia công tác
học tập (Mặc Tổn
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ hóa, văn nghệ, thể dục cộng đồng (Điểm phụ trách đoàn Xếp loại
định: 20; tối đa g
thế thao (Mặc định 15, mặc định: 15, tối thể, các tổ
35)
tối đa 50) đa 25) chức… (Điểm

Đi Đi
Đi Điể ể Điể ể
Tổn
ểm m m m m Điể Co Tổn
Điểm Com Tổng g Điểm Com Tổng
STT Mã số SV Họ và tên cộ cộn cộ cộn cộ m mm g
cộng ment điểm điể cộng ment điểm
ng g ng g ng cộng ent điểm
m
(1) (2) (3 (4) (5
) )

12260 SS160748 Kiều Khánh Linh 20 5 0 0 0 0 20 15 10 20 75 Khá


12261 SS150502 Cao Chí Hải 20 0 0 0 0 0 15 15 10 60 TB Khá
12262 SA150032 Nguyễn Thái Thuận Yên 20 0 0 0 0 0 15 15 10 20 70 Khá

You might also like