Professional Documents
Culture Documents
Vocabulary 1 - Lớp 11
Vocabulary 1 - Lớp 11
Huong Giang
Lớp Tiếng Anh thầy Tiểu Đạt Địa chỉ: số 8 ngõ 17 Tạ Quang Bửu – HBT – HN
FB: https://www.facebook.com/tiendat.luu/ FB page: https://www.facebook.com/thaytieudat.english/
3. lead to + N/Ving: dẫn tới cái gì, dẫn tới việc gì
= result in + N/Ving: mang lại kết quả là cái gì, việc gì
Tiếng Anh thầy Tiểu Đạt – chuyên luyện thi Đại học
ÔN TẬP TIẾNG ANH LỚP 11 Biên soạn và trực tiếp giảng dạy: Ms. Huong Giang
Lớp Tiếng Anh thầy Tiểu Đạt Địa chỉ: số 8 ngõ 17 Tạ Quang Bửu – HBT – HN
FB: https://www.facebook.com/tiendat.luu/ FB page: https://www.facebook.com/thaytieudat.english/
High expectation: kì vọng cao
9. reasonable (a): hợp lí, có cơ sở, (giá cả) phải chăng
= sensible = practical (khi mang nghĩa là hợp lí)
14. create/make/develop/establish/impose/formulate a rule: đặt ra, hình thành 1 luật lệ, quy
tắc
15. the age of + N (số nhiều): kỉ nguyên của cái gì, thời kì của cái gì
VD: The age of smartphones, the age of technology
Tiếng Anh thầy Tiểu Đạt – chuyên luyện thi Đại học