Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 143

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG KẾT QUẢ KIỂM TRA

TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Trình độ tiếng Anh đầu vào, Đợt 2 năm 2018

Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1 B18DCAT005 Lưu Hùng Anh D18CQAT01-B 360 495 855


2 B18DCAT009 Nguyễn Văn Đức Anh D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
3 B18DCAT013 Trần Thị Mai Anh D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
4 B18DCAT017 Nguyễn Ngọc Bảo D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
5 B18DCAT021 Trịnh Phúc Bình D18CQAT01-B 115 135 250
6 B18DCAT025 Vũ Ngọc Cường D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
7 B18DCAT029 Dương Văn Chung D18CQAT01-B 210 155 365
8 B18DCAT033 Dương Đình Dũng D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
9 B18DCAT041 Trần Ngọc Duy D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
10 B18DCAT045 Nguyễn Duy Dương D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
11 B18DCAT049 Nguyễn Bá Đạt D18CQAT01-B 80 160 240
12 B18DCAT053 Trần Ngọc Định D18CQAT01-B 115 140 255
13 B18DCAT061 Vũ Minh Đức D18CQAT01-B 205 165 370
14 B18DCAT065 Đỗ Văn Hà D18CQAT01-B 130 105 235
15 B18DCAT069 Đinh Mạnh Hải D18CQAT01-B 170 320 490
16 B18DCAT073 Trần Văn Hải D18CQAT01-B 150 200 350
17 B18DCAT077 Nguyễn Huy Hiệp D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
18 B18DCAT081 Đỗ Minh Hiếu D18CQAT01-B 65 5 70
19 B18DCAT085 Lê Minh Hiếu D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
20 B18DCAT089 Thái Hữu Hiếu D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
21 B18DCAT093 Nguyễn Trung Hoàn D18CQAT01-B 100 165 265
22 B18DCAT097 Đặng Minh Hoàng D18CQAT01-B 375 345 720
23 B18DCAT101 Nguyễn Minh Học D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
24 B18DCAT105 Đặng Đoàn Huy D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
25 B18DCAT109 Lê Đình Huy D18CQAT01-B 200 185 385
26 B18DCAT113 Trần Quang Huy D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
27 B18DCAT117 Nguyễn Thanh Hưng D18CQAT01-B 135 195 330
28 N18DCAT033B Đặng Đức Kiên D18CQAT01-B 135 185 320
29 B18DCAT121 Nguyễn Văn Kiên D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
30 B18DCAT125 Nguyễn Xuân Khải D18CQAT01-B 100 140 240
31 B18DCAT129 Phạm Gia Khiêm D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
32 B18DCAT133 Đặng Thanh Lâm D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
33 B18DCAT137 Nguyễn Thùy Linh D18CQAT01-B 80 125 205
34 B18DCAT141 Hoàng Quế Long D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng

1
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

35 B18DCAT149 Trần Hải Long D18CQAT01-B 360 400 760


36 B18DCAT153 Trương Thành Long D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
37 B18DCAT157 Trần Khánh Ly D18CQAT01-B 210 335 545
38 B18DCAT161 Đoàn Văn Minh D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
39 B18DCAT165 Đỗ Ích Nam D18CQAT01-B 150 180 330
40 B18DCAT169 Nguyễn Thị Kim Ngân D18CQAT01-B 115 180 295
41 B18DCAT173 Đặng Đức Nguyên D18CQAT01-B 135 200 335
42 B18DCAT177 Đoàn Quang Nhân D18CQAT01-B 270 140 410
43 B18DCAT181 Tạ Hoàng Nhi D18CQAT01-B 95 155 250
44 B18DCAT185 Trịnh Quang Phong D18CQAT01-B 125 135 260
45 B18DCAT189 Vũ Mạnh Phương D18CQAT01-B 135 180 315
46 B18DCAT193 Phạm Trần Hồng Quân D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
47 B18DCAT197 Nguyễn Đình Quyết D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
48 B18DCAT201 Đỗ Hoàng Sơn D18CQAT01-B 205 185 390
49 B18DCAT205 Trần Xuân Sơn D18CQAT01-B 130 185 315
50 B18DCAT209 Khoa Ngọc Tiến D18CQAT01-B 240 155 395
51 B18DCAT213 Trần Anh Tú D18CQAT01-B 135 245 380
52 B18DCAT217 Thiều Văn Tuấn D18CQAT01-B 110 155 265
53 B18DCAT221 Nguyễn Đăng Khánh Tùng D18CQAT01-B 275 340 615
54 B18DCAT225 Nguyễn Thanh Tùng D18CQAT01-B 140 180 320
55 B18DCAT229 Vũ Lâm Thạch D18CQAT01-B 110 165 275
56 B18DCAT233 Phạm Văn Thanh D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
57 B18DCAT237 Vũ Tiến Thành D18CQAT01-B 345 410 755
58 B18DCAT241 Đoàn Văn Thìn D18CQAT01-B 35 115 150
59 B18DCAT245 Nguyễn Thu Trang D18CQAT01-B 305 430 735
60 B18DCAT253 Nguyễn Văn Trung D18CQAT01-B 110 115 225
61 B18DCAT257 Phạm Anh Văn D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
62 B18DCAT261 Đặng Quốc Việt D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
63 B18DCAT265 Phạm Thành Vinh D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
64 B18DCAT269 Phạm Tuấn Vũ D18CQAT01-B 0 0 0 Vắng
65 B18DCAT002 Nguyễn Trọng An D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
66 B18DCAT006 Nguyễn Hoàng Anh D18CQAT02-B 110 210 320
67 B18DCAT010 Phạm Đức Anh D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
68 B18DCAT014 Trịnh Thế Anh D18CQAT02-B 100 165 265
69 B18DCAT018 Ngô Đức Bình D18CQAT02-B 350 340 690
70 B18DCAT022 Đỗ Thiện Bính D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
71 B18DCAT026 Nguyễn Xuân Chiến D18CQAT02-B 100 170 270

2
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

72 B18DCAT030 Đặng Đức Danh D18CQAT02-B 180 190 370


73 B18DCAT038 Đỗ Hữu Duy D18CQAT02-B 130 140 270
74 B18DCAT046 Nguyễn Thái Dương D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
75 B18DCAT050 Nguyễn Tuấn Đạt D18CQAT02-B 5 95 100
76 B18DCAT054 Lê Văn Đoàn D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
77 B18DCAT058 Lê Nguyên Đức D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
78 B18DCAT062 Đỗ Trường Giang D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
79 B18DCAT066 Trần Ngọc Hà D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
80 B18DCAT070 Nguyễn Long Hải D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
81 B18DCAT074 Ngô Thanh Hằng D18CQAT02-B 30 75 105
82 B18DCAT078 Nguyễn Thái Hiệp D18CQAT02-B 0 0 0 Đình chỉ thi
83 B18DCAT082 Đỗ Trung Hiếu D18CQAT02-B 160 330 490
84 B18DCAT086 Nguyễn Công Hiếu D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
85 B18DCAT090 Trần Trọng Hiếu D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
86 B18DCAT094 Trần Quốc Hoàn D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
87 B18DCAT098 Ngô Sỹ Hoàng D18CQAT02-B 70 160 230
88 B18DCAT102 Bùi Đình Huân D18CQAT02-B 130 165 295
89 B18DCAT106 Đỗ Quang Huy D18CQAT02-B 110 160 270
90 B18DCAT110 Nguyễn Quang Huy D18CQAT02-B 130 155 285
91 B18DCAT114 Vũ Quốc Huy D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
92 B18DCAT118 Phan Thành Hưng D18CQAT02-B 160 200 360
93 B18DCAT122 Phạm Trung Kiên D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
94 B18DCAT126 Hoàng Ngọc Khánh D18CQAT02-B 120 180 300
95 B18DCAT130 Mai Đăng Khoa D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
96 B18DCAT134 Nguyễn Tùng Lâm D18CQAT02-B 100 245 345
97 B18DCAT138 Hán Nam Long D18CQAT02-B 200 225 425
98 B18DCAT142 Kiều Tuấn Long D18CQAT02-B 60 110 170
99 B18DCAT146 Nguyễn Thành Long D18CQAT02-B 100 210 310
100 B18DCAT150 Trần Ngọc Long D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
101 B18DCAT154 Vũ Gia Long D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
102 B18DCAT158 Bùi Tuyết Mai D18CQAT02-B 170 160 330
103 B18DCAT162 Nguyễn Phạm Anh Minh D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
104 B18DCAT166 Khuất Thành Nam D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
105 B18DCAT170 Phạm Văn Nghị D18CQAT02-B 130 150 280
106 B18DCAT174 Hoàng Sỹ Nguyên D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
107 B18DCAT178 Nguyễn Trọng Nhân D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
108 B18DCAT182 Đào Xuân Phong D18CQAT02-B 80 150 230

3
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

109 B18DCAT186 Nguyễn Công Phúc D18CQAT02-B 160 155 315


110 B18DCAT190 Nguyễn Văn Quang D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
111 B18DCAT194 Trần Thế Quân D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
112 B18DCAT198 Nguyễn Quang Sáng D18CQAT02-B 80 155 235
113 B18DCAT202 Đỗ Sơn D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
114 B18DCAT206 Khúc Chí Tá D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
115 B18DCAT210 Nguyễn Bảo Tín D18CQAT02-B 180 135 315
116 B18DCAT214 Nguyễn Anh Tuấn D18CQAT02-B 180 220 400
117 B18DCAT218 Trương Anh Tuấn D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
118 B18DCAT222 Nguyễn Đức Tùng D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
119 B18DCAT226 Nguyễn Xuân Tùng D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
120 B18DCAT230 Nguyễn Ngọc Thái D18CQAT02-B 135 200 335
121 B18DCAT234 Kiều Văn Thành D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
122 B18DCAT238 Trần Quang Thạo D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
123 B18DCAT242 Lê Việt Thọ D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
124 B18DCAT246 Nguyễn Thu Trang D18CQAT02-B 5 40 45
125 B18DCAT250 Thân Văn Trọng D18CQAT02-B 230 190 420
126 B18DCAT254 Lưu Quang Trường D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
127 B18DCAT258 Nguyễn Thị Tường Vân D18CQAT02-B 240 235 475
128 B18DCAT262 Hoàng Quốc Việt D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
129 B18DCAT266 Đỗ Minh Vũ D18CQAT02-B 0 0 0 Vắng
130 B18DCAT003 Bùi Tuấn Anh D18CQAT03-B 120 185 305
131 B18DCAT007 Nguyễn Ngọc Anh D18CQAT03-B 180 120 300
132 B18DCAT011 Phan Đức Anh D18CQAT03-B 0 0 0 Vắng
133 B18DCAT015 Vũ Tuấn Anh D18CQAT03-B 145 200 345
134 B18DCAT019 Nguyễn Đức Bình D18CQAT03-B 200 140 340
135 B18DCAT023 Đoàn Văn Công D18CQAT03-B 285 220 505
136 B18DCAT027 Vương Hải Chiến D18CQAT03-B 0 0 0 Vắng
137 B18DCAT031 Nguyễn Văn Doanh D18CQAT03-B 95 125 220
138 B18DCAT035 Nguyễn Ngọc Dũng D18CQAT03-B 0 0 0 Vắng
139 B18DCAT039 Nguyễn Anh Duy D18CQAT03-B 135 180 315
140 B18DCAT043 Vũ Viết Duy D18CQAT03-B 115 160 275
141 B18DCAT047 Nguyễn Quang Đạo D18CQAT03-B 155 115 270
142 B18DCAT051 Nguyễn Thành Đạt D18CQAT03-B 25 105 130
143 B18DCAT055 Nguyễn Hữu Độ D18CQAT03-B 65 120 185
144 B18DCAT059 Nguyễn Văn Đức D18CQAT03-B 20 45 65
145 B18DCAT063 Phạm Trường Giang D18CQAT03-B 200 235 435

4
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

146 B18DCAT067 Vũ Thị Thu Hà D18CQAT03-B 10 90 100


147 B18DCAT071 Nguyễn Minh Hải D18CQAT03-B 65 95 160
148 B18DCAT075 Trần Thị Hằng D18CQAT03-B 10 140 150
149 B18DCAT079 Phạm Tuấn Hiệp D18CQAT03-B 195 200 395
150 B18DCAT083 Đỗ Văn Hiếu D18CQAT03-B 0 0 0 Vắng
151 B18DCAT087 Nguyễn Mạnh Hiếu D18CQAT03-B 205 255 460
152 B18DCAT091 Đào Xuân Hiệu D18CQAT03-B 135 150 285
153 B18DCAT095 Bùi Huy Hoàng D18CQAT03-B 5 160 165
154 B18DCAT103 Vũ Thị Huệ D18CQAT03-B 0 0 0 Vắng
155 B18DCAT107 Hoàng Quang Huy D18CQAT03-B 5 125 130
156 B18DCAT111 Trần Đức Huy D18CQAT03-B 115 180 295
157 B18DCAT119 Nguyễn Việt Hương D18CQAT03-B 220 270 490
158 B18DCAT123 Thân Trung Kiên D18CQAT03-B 70 40 110
159 B18DCAT127 Nguyễn Duy Quốc Khánh D18CQAT03-B 205 195 400
160 B18DCAT131 Nguyễn Ngọc Khoa D18CQAT03-B 0 0 0 Vắng
161 B18DCAT135 Nguyễn Trần Trung Lâm D18CQAT03-B 0 0 0 Vắng
162 B18DCAT139 Hoàng Mạnh Long D18CQAT03-B 0 0 0 Vắng
163 B18DCAT143 Lương Hoàng Long D18CQAT03-B 115 155 270
164 B18DCAT147 Phạm Đăng Long D18CQAT03-B 205 320 525
165 B18DCAT151 Trịnh Thành Long D18CQAT03-B 60 140 200
166 B18DCAT155 Vũ Ngọc Long D18CQAT03-B 50 180 230
167 B18DCAT159 Mai Văn Mạnh D18CQAT03-B 45 125 170
168 B18DCAT163 Phạm Ngọc Minh D18CQAT03-B 90 225 315
169 B18DCAT167 Phan Hoàng Nam D18CQAT03-B 0 0 0 Vắng
170 B18DCAT171 Nguyễn Văn Nghĩa D18CQAT03-B 75 85 160
171 B18DCAT175 Nguyễn Huy Nguyên D18CQAT03-B 154 220 374
172 B18DCAT179 Đoàn Anh Nhật D18CQAT03-B 5 70 75
173 B18DCAT183 Nguyễn Hoàng Phong D18CQAT03-B 260 275 535
174 B18DCAT187 Đặng Duy Phương D18CQAT03-B 0 0 0 Vắng
175 B18DCAT191 Trần Minh Quang D18CQAT03-B 0 0 0 Vắng
176 B18DCAT195 Vũ Đường Quý D18CQAT03-B 0 0 0 Vắng
177 B18DCAT199 Nguyễn Ngọc Sông D18CQAT03-B 100 190 290
178 B18DCAT203 Nguyễn Công Sơn D18CQAT03-B 0 0 0 Vắng
179 B18DCAT207 Nguyễn Thành Tâm D18CQAT03-B 80 115 195
180 B18DCAT211 Nguyễn Hữu Toản D18CQAT03-B 130 115 245
181 B18DCAT215 Nguyễn Anh Tuấn D18CQAT03-B 135 135 270
182 B18DCAT219 Lương Ngọc Sơn Tùng D18CQAT03-B 185 240 425

5
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

183 B18DCAT223 Nguyễn Huy Tùng D18CQAT03-B 255 170 425


184 B18DCAT227 Trần Thanh Tùng D18CQAT03-B 185 310 495
185 B18DCAT231 Nguyễn Vũ Hải Thái D18CQAT03-B 80 150 230
186 B18DCAT235 Ma Công Thành D18CQAT03-B 200 260 460
187 B18DCAT239 Hoàng Đức Thắng D18CQAT03-B 275 230 505
188 B18DCAT243 Phạm Thị Anh Thơ D18CQAT03-B 0 0 0 Vắng
189 B18DCAT247 Phan Thanh Trang D18CQAT03-B 305 340 645
190 B18DCAT251 Lê Quốc Trung D18CQAT03-B 75 145 220
191 B18DCAT255 Nguyễn Thị Mỹ Uyên D18CQAT03-B 0 0 0 Vắng
192 B18DCAT259 Phùng Hồng Vân D18CQAT03-B 80 190 270
193 B18DCAT267 Nguyễn Anh Vũ D18CQAT03-B 175 195 370
194 B18DCAT004 Lương Nguyệt Anh D18CQAT04-B 135 135 270
195 B18DCAT008 Nguyễn Tiến Anh D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
196 B18DCAT012 Phan Tuấn Anh D18CQAT04-B 225 165 390
197 B18DCAT020 Phạm Công Bình D18CQAT04-B 120 85 205
198 B18DCAT024 Nguyễn Đình Cường D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
199 B18DCAT028 Nguyễn Chung Chính D18CQAT04-B 120 190 310
200 B18DCAT032 Bùi Vinh Dũng D18CQAT04-B 220 245 465
201 B18DCAT036 Nguyễn Trần Tuấn Dũng D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
202 B18DCAT040 Nguyễn Văn Duy D18CQAT04-B 180 135 315
203 B18DCAT044 Nguyễn Bá Dương D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
204 B18DCAT048 Ngô Ngọc Đạt D18CQAT04-B 60 190 250
205 B18DCAT052 Vũ Tiến Đạt D18CQAT04-B 60 100 160
206 B18DCAT056 Nguyễn Long Đồng D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
207 B18DCAT060 Trần Trung Đức D18CQAT04-B 150 230 380
208 B18DCAT064 Trần Ngọc Giang D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
209 B18DCAT072 Nguyễn Thanh Hải D18CQAT04-B 90 195 285
210 B18DCAT076 Phạm Thế Hiển D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
211 B18DCAT084 Hà Bảo Hiếu D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
212 B18DCAT088 Nguyễn Văn Hiếu D18CQAT04-B 95 105 200
213 B18DCAT096 Bùi Minh Hoàng D18CQAT04-B 75 115 190
214 B18DCAT100 Nguyễn Minh Hoàng D18CQAT04-B 340 430 770
215 B18DCAT104 Trần Thái Hùng D18CQAT04-B 235 255 490
216 B18DCAT108 Hoàng Thái Huy D18CQAT04-B 75 125 200
217 B18DCAT112 Trần Quang Huy D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
218 B18DCAT116 Lê Duy Hưng D18CQAT04-B 160 225 385
219 B18DCAT120 Nguyễn Trung Kiên D18CQAT04-B 330 295 625

6
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

220 B18DCAT124 Vũ Mạnh Kiên D18CQAT04-B 140 185 325


221 B18DCAT132 Bùi Đình Lâm D18CQAT04-B 240 360 600
222 B18DCAT136 Bùi Nhật Lệ D18CQAT04-B 185 155 340
223 B18DCAT144 Ngô Hải Long D18CQAT04-B 205 260 465
224 B18DCAT148 Tô Thiên Long D18CQAT04-B 135 160 295
225 B18DCAT152 Trương Duy Long D18CQAT04-B 125 110 235
226 B18DCAT156 Đinh Văn Luân D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
227 B18DCAT160 Trần Thị Mến D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
228 B18DCAT164 Phạm Văn Minh D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
229 B18DCAT168 Trần Hoài Nam D18CQAT04-B 130 195 325
230 B18DCAT172 Bùi Khắc Ngọc D18CQAT04-B 140 160 300
231 B18DCAT180 Nguyễn Viết Nhật D18CQAT04-B 120 240 360
232 B18DCAT184 Nguyễn Thanh Phong D18CQAT04-B 305 190 495
233 B18DCAT188 Đỗ Khắc Phương D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
234 B18DCAT192 Bùi Minh Quân D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
235 B18DCAT196 Phạm Hồng Quyên D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
236 B18DCAT200 Đào Vĩnh Sơn D18CQAT04-B 135 305 440
237 B18DCAT204 Nguyễn Doãn Sơn D18CQAT04-B 80 105 185
238 B18DCAT208 Nguyễn Thị Minh Tâm D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
239 B18DCAT212 Nguyễn Thanh Tú D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
240 B18DCAT216 Nguyễn Công Anh Tuấn D18CQAT04-B 145 155 300
241 B18DCAT220 Ngô Sơn Tùng D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
242 B18DCAT224 Nguyễn Thanh Tùng D18CQAT04-B 185 305 490
243 B18DCAT228 Trịnh Thanh Tùng D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
244 B18DCAT232 Phạm Đăng Thái D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
245 B18DCAT236 Nguyễn Hữu Thành D18CQAT04-B 65 120 185
246 B18DCAT240 Ngô Văn Thắng D18CQAT04-B 140 190 330
247 B18DCAT244 Phan Doãn Thuận D18CQAT04-B 160 140 300
248 B18DCAT248 Trần Thị Trang D18CQAT04-B 135 170 305
249 B18DCAT252 Nguyễn Nguyên Trung D18CQAT04-B 170 235 405
250 B18DCAT256 Nguyễn Anh Văn D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
251 B18DCAT260 Vũ Thị Thúy Vân D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
252 B18DCAT264 Nguyễn Hoàng Việt D18CQAT04-B 230 185 415
253 B18DCAT268 Phạm Minh Vũ D18CQAT04-B 0 0 0 Vắng
254 B18DCCN001 Lê Quang An D18CQCN01-B 70 55 125
255 B18DCCN012 Đỗ Lâm Anh D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
256 B18DCCN023 Nguyễn Nhân Hoàng Anh D18CQCN01-B 320 250 570

7
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

257 B18DCCN034 Phạm Quang Anh D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng


258 B18DCCN045 Hà Thị Ngọc Ánh D18CQCN01-B 80 85 165
259 B18DCCN703 Bùi Ngọc Bình D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
260 B18DCCN056 Bùi Minh Công D18CQCN01-B 130 95 225
261 B18DCCN067 Huỳnh Minh Cường D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
262 B18DCCN078 Nguyễn Tuấn Chiến D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
263 B18DCCN089 Phạm Xuân Chung D18CQCN01-B 140 270 410
264 B18DCCN100 Nguyễn Tuấn Dũng D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
265 B18DCCN111 Nguyễn Văn Duy D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
266 B18DCCN133 Đặng Tiến Đạo D18CQCN01-B 120 110 230
267 B18DCCN144 Nguyễn Viết Đạt D18CQCN01-B 120 145 265
268 B18DCCN155 Đinh Công Đình D18CQCN01-B 65 170 235
269 B18DCCN166 Đỗ Trọng Đức D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
270 B18DCCN177 Nguyễn Tràng Đức D18CQCN01-B 140 135 275
271 B18DCCN188 Dương Hoàng Hà D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
272 B18DCCN199 Nguyễn Sỹ Hải D18CQCN01-B 110 165 275
273 B18DCCN210 Nguyễn Hoàng Hiệp D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
274 B18DCCN221 Nguyễn Văn Hiếu D18CQCN01-B 120 115 235
275 B18DCCN232 Lý Thị Hòa D18CQCN01-B 70 85 155
276 B18DCCN243 Nguyễn Huy Hoàng D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
277 B18DCCN254 Nguyễn Huy Hùng D18CQCN01-B 285 5 290
278 B18DCCN265 Hoàng Quang Huy D18CQCN01-B 115 135 250
279 B18DCCN276 Nguyễn Thị Ngọc Huyền D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
280 B18DCCN287 Phạm Năng Hưng D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
281 B18DCCN298 Tống Duy Khải D18CQCN01-B 140 250 390
282 B18DCCN309 Nguyễn Duy Khánh D18CQCN01-B 130 180 310
283 B18DCCN320 Phạm Viết Khương D18CQCN01-B 140 200 340
284 B18DCCN331 Nguyễn Văn Linh D18CQCN01-B 120 170 290
285 B18DCCN342 Đỗ Thanh Long D18CQCN01-B 275 310 585
286 B18DCCN353 Nguyễn Ngọc Long D18CQCN01-B 170 225 395
287 B18DCCN364 Trịnh Xuân Long D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
288 B18DCCN375 Nguyễn Xuân Lộc D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
289 B18DCCN386 Nguyễn Xuân Lựu D18CQCN01-B 205 190 395
290 B18DCCN397 Võ Minh Mạnh D18CQCN01-B 270 280 550
291 B18DCCN408 Phạm Đức Minh D18CQCN01-B 140 180 320
292 B18DCCN419 Nguyễn Hữu Mừng D18CQCN01-B 60 135 195
293 B18DCCN430 Nguyễn Trọng Nam D18CQCN01-B 185 230 415

8
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

294 B18DCCN441 Lê Thị Quỳnh Nga D18CQCN01-B 115 85 200


295 B18DCCN452 Trịnh Đình Nghĩa D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
296 B18DCCN463 Nguyễn Văn Nhật D18CQCN01-B 60 15 75
297 B18DCCN474 Nguyễn Xuân Phúc D18CQCN01-B 210 250 460
298 B18DCCN485 Trần Đức Quang D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
299 B18DCCN496 Phạm Vũ Minh Quân D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
300 B18DCCN507 Ngô Quốc Sang D18CQCN01-B 145 155 300
301 B18DCCN518 Nguyễn Thái Sơn D18CQCN01-B 120 170 290
302 B18DCCN529 Chu Minh Tiến D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
303 B18DCCN540 Nguyễn Đức Toàn D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
304 B18DCCN551 Nguyễn Văn Tú D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
305 B18DCCN562 Nguyễn Anh Tuấn D18CQCN01-B 285 375 660
306 B18DCCN573 Nguyễn Văn Tuệ D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
307 B18DCCN584 Nguyễn Thanh Tùng D18CQCN01-B 115 140 255
308 B18DCCN606 Nguyễn Thị Thanh D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
309 B18DCCN617 Nguyễn Ngọc Thành D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
310 B18DCCN628 Nguyễn Quyết Thắng D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
311 B18DCCN639 Nguyễn Khả Thiết D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
312 B18DCCN650 Đinh Sĩ Thủy D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
313 B18DCCN661 Nguyễn Thị Thu Trang D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
314 B18DCCN672 Nguyễn Văn Trung D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
315 B18DCCN683 Hà Đình Văn D18CQCN01-B 0 0 0 Vắng
316 B18DCCN002 Nguyễn Đình An D18CQCN02-B 0 0 0 Vắng
317 B18DCCN013 Kiều Quốc Anh D18CQCN02-B 155 100 255
318 B18DCCN035 Phùng Ngọc Tuấn Anh D18CQCN02-B 200 220 420
319 B18DCCN046 Hoàng Duy Ánh D18CQCN02-B 0 0 0 Vắng
320 B18DCCN057 Đào Quang Công D18CQCN02-B 150 160 310
321 B18DCCN068 Nguyễn Đình Cường D18CQCN02-B 285 310 595
322 B18DCCN079 Nguyễn Văn Chiến D18CQCN02-B 100 125 225
323 B18DCCN090 Quản Văn Chung D18CQCN02-B 140 120 260
324 B18DCCN101 Nguyễn Thế Dũng D18CQCN02-B 280 390 670
325 B18DCCN112 Phạm Đình Duy D18CQCN02-B 0 0 0 Vắng
326 B18DCCN123 Phạm Thị Thuỳ Dương D18CQCN02-B 70 90 160
327 B18DCCN134 Đào Văn Đạt D18CQCN02-B 130 105 235
328 B18DCCN145 Trần Tấn Đạt D18CQCN02-B 0 0 0 Vắng
329 B18DCCN156 Hoàng Khắc Đoàn D18CQCN02-B 125 140 265
330 B18DCCN167 Hoàng Minh Đức D18CQCN02-B 75 125 200

9
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

331 B18DCCN178 Nguyễn Văn Đức D18CQCN02-B 75 135 210


332 B18DCCN189 Đỗ Thị Thu Hà D18CQCN02-B 45 155 200
333 B18DCCN200 Tô Văn Hải D18CQCN02-B 205 10 215
334 B18DCCN211 Nguyễn Tuấn Hiệp D18CQCN02-B 405 470 875
335 B18DCCN222 Nguyễn Văn Hiếu D18CQCN02-B 75 5 80
336 B18DCCN233 Nguyễn Minh Hòa D18CQCN02-B 75 80 155
337 B18DCCN244 Nguyễn Viết Minh Hoàng D18CQCN02-B 335 370 705
338 B18DCCN255 Nguyễn Minh Hùng D18CQCN02-B 0 0 0 Vắng
339 B18DCCN266 Lê Trần Quang Huy D18CQCN02-B 295 435 730
340 B18DCCN277 Phạm Thị Thu Huyền D18CQCN02-B 75 150 225
341 B18DCCN288 Phạm Thành Hưng D18CQCN02-B 95 110 205
342 B18DCCN299 Trần Thanh Khải D18CQCN02-B 110 145 255
343 B18DCCN310 Nguyễn Duy Khánh D18CQCN02-B 140 165 305
344 B18DCCN321 Ninh Thị Lan D18CQCN02-B 110 80 190
345 B18DCCN332 Phạm Thị Diệu Linh D18CQCN02-B 100 135 235
346 B18DCCN343 Đỗ Việt Long D18CQCN02-B 75 160 235
347 B18DCCN354 Nguyễn Ngọc Thành Long D18CQCN02-B 90 185 275
348 B18DCCN365 Trương Quang Long D18CQCN02-B 120 140 260
349 B18DCCN387 Bùi Phương Ngọc Mai D18CQCN02-B 0 0 0 Vắng
350 B18DCCN420 Đỗ Bùi Thành Nam D18CQCN02-B 210 230 440
351 B18DCCN431 Nguyễn Văn Nam D18CQCN02-B 115 90 205
352 B18DCCN442 Trương Thị Thuý Nga D18CQCN02-B 110 75 185
353 B18DCCN453 Quách Thành Nghiệp D18CQCN02-B 0 0 0 Vắng
354 B18DCCN464 Trần Thị Thùy Nhung D18CQCN02-B 115 185 300
355 B18DCCN475 Vũ Tiến Phúc D18CQCN02-B 280 270 550
356 B18DCCN486 Vũ Mạnh Quang D18CQCN02-B 100 115 215
357 B18DCCN497 Đào Thế Quốc D18CQCN02-B 0 0 0 Vắng
358 B18DCCN508 Nguyễn Văn Sang D18CQCN02-B 150 120 270
359 B18DCCN519 Phạm Đình Sơn D18CQCN02-B 80 150 230
360 B18DCCN530 Đỗ Văn Tiến D18CQCN02-B 5 40 45
361 B18DCCN541 Nguyễn Mạnh Toàn D18CQCN02-B 0 0 0 Vắng
362 B18DCCN552 Trần Anh Tú D18CQCN02-B 0 0 0 Vắng
363 B18DCCN563 Nguyễn Anh Tuấn D18CQCN02-B 145 195 340
364 B18DCCN574 Đào Quang Tùng D18CQCN02-B 0 0 0 Vắng
365 B18DCCN585 Nguyễn Thế Tùng D18CQCN02-B 45 75 120
366 B18DCCN596 Nguyễn Hồng Thái D18CQCN02-B 255 210 465
367 B18DCCN607 Phạm Văn Thanh D18CQCN02-B 0 0 0 Vắng

10
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

368 B18DCCN618 Nguyễn Trung Thành D18CQCN02-B 35 20 55


369 B18DCCN629 Nguyễn Tiến Thắng D18CQCN02-B 80 150 230
370 B18DCCN640 Đinh Văn Thìn D18CQCN02-B 100 135 235
371 B18DCCN651 Nguyễn Thị Thủy D18CQCN02-B 200 145 345
372 B18DCCN662 Nguyễn Thu Trang D18CQCN02-B 320 165 485
373 B18DCCN673 Quản Thành Trung D18CQCN02-B 160 150 310
374 B18DCCN684 Lê Sỹ Văn D18CQCN02-B 125 135 260
375 B18DCCN695 Hoàng Phi Vũ D18CQCN02-B 80 100 180
376 B18DCCN003 Nguyễn Lương An D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
377 B18DCCN014 Kim Vân Anh D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
378 B18DCCN025 Nguyễn Quỳnh Anh D18CQCN03-B 240 270 510
379 B18DCCN047 Phạm Tiến Ánh D18CQCN03-B 160 155 315
380 B18DCCN058 Ngô Trọng Công D18CQCN03-B 145 65 210
381 B18DCCN069 Nguyễn Viết Cường D18CQCN03-B 140 110 250
382 B18DCCN080 Phạm Xuân Chiến D18CQCN03-B 5 5 10
383 B18DCCN091 Đào Đức Danh D18CQCN03-B 180 275 455
384 B18DCCN102 Phạm Văn Dũng D18CQCN03-B 5 25 30
385 B18DCCN113 Văn Nhật Duy D18CQCN03-B 155 270 425
386 B18DCCN705 Hoàng Xuân Dự D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
387 B18DCCN124 Trần Bình Dương D18CQCN03-B 120 170 290
388 B18DCCN135 Đặng Tiến Đạt D18CQCN03-B 100 90 190
389 B18DCCN146 Trần Vương Đạt D18CQCN03-B 200 275 475
390 B18DCCN157 Đinh Văn Đô D18CQCN03-B 205 220 425
391 B18DCCN168 Nguyễn Anh Đức D18CQCN03-B 110 105 215
392 B18DCCN179 Phạm Minh Đức D18CQCN03-B 110 160 270
393 B18DCCN190 Lại Văn Hà D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
394 B18DCCN201 Hoàng Thị Thu Hằng D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
395 B18DCCN212 Trần Xuân Hiệp D18CQCN03-B 115 135 250
396 B18DCCN223 Nguyễn Xuân Hiếu D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
397 B18DCCN234 Nguyễn Thị Hòa D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
398 B18DCCN245 Phạm Huy Hoàng D18CQCN03-B 290 230 520
399 B18DCCN256 Nguyễn Tấn Hùng D18CQCN03-B 115 170 285
400 B18DCCN267 Nguyễn Công Huy D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
401 B18DCCN278 Đào Quang Hưng D18CQCN03-B 75 125 200
402 B18DCCN289 Nguyễn Lan Hương D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
403 B18DCCN311 Nguyễn Ngọc Khánh D18CQCN03-B 65 115 180
404 B18DCCN322 Hồ Sỹ Lâm D18CQCN03-B 355 305 660

11
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

405 B18DCCN333 Phạm Thị Khánh Linh D18CQCN03-B 150 220 370
406 B18DCCN344 Hồ Tấn Long D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
407 B18DCCN355 Nguyễn Thành Long D18CQCN03-B 150 460 610
408 B18DCCN366 Vũ Bảo Long D18CQCN03-B 130 165 295
409 B18DCCN377 Bùi Hữu Lợi D18CQCN03-B 60 125 185
410 B18DCCN388 Ngô Thị Mai D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
411 B18DCCN399 Đào Cao Minh D18CQCN03-B 305 450 755
412 B18DCCN410 Thạch Ngọc Minh D18CQCN03-B 195 270 465
413 B18DCCN421 Hoàng Văn Nam D18CQCN03-B 50 150 200
414 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
415 B18DCCN443 Nguyễn Thị Ngát D18CQCN03-B 140 120 260
416 B18DCCN454 Trần Xuân Nghiệp D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
417 B18DCCN465 Lê Tú Oanh D18CQCN03-B 135 195 330
418 B18DCCN487 Vũ Minh Quang D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
419 B18DCCN498 Nguyễn Anh Quốc D18CQCN03-B 115 135 250
420 B18DCCN509 Đinh Thái Sơn D18CQCN03-B 155 270 425
421 B18DCCN520 Phạm Khắc Sơn D18CQCN03-B 95 190 285
422 B18DCCN542 Nguyễn Văn Toàn D18CQCN03-B 140 185 325
423 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú D18CQCN03-B 280 280 560
424 B18DCCN564 Nguyễn Đình Anh Tuấn D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
425 B18DCCN575 Đỗ Tiến Tùng D18CQCN03-B 135 120 255
426 B18DCCN586 Phạm Xuân Tùng D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
427 B18DCCN597 Nguyễn Tư Thái D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
428 B18DCCN608 Chu Minh Thành D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
429 B18DCCN619 Phạm Công Thành D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
430 B18DCCN630 Tạ Duy Thắng D18CQCN03-B 290 335 625
431 B18DCCN641 Nguyễn Xuân Thìn D18CQCN03-B 135 220 355
432 B18DCCN652 Đỗ Thị Thúy D18CQCN03-B 135 190 325
433 B18DCCN663 Phạm Thị Huyền Trang D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
434 B18DCCN674 Vũ Việt Trung D18CQCN03-B 300 280 580
435 B18DCCN685 Nguyễn Yến Vi D18CQCN03-B 90 140 230
436 B18DCCN696 Nguyễn Quốc Vũ D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
437 B18DCCN004 Phạm Long An D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
438 B18DCCN015 Lê Duy Anh D18CQCN04-B 60 200 260
439 B18DCCN026 Nguyễn Thế Anh D18CQCN04-B 140 230 370
440 B18DCCN048 Nguyễn Xuân Bách D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
441 B18DCCN059 Nguyễn Văn Công D18CQCN04-B 120 110 230

12
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

442 B18DCCN070 Nguyễn Việt Cường D18CQCN04-B 130 135 265


443 B18DCCN081 Đỗ Đình Chinh D18CQCN04-B 5 140 145
444 B18DCCN092 Nguyễn Đức Doanh D18CQCN04-B 95 85 180
445 B18DCCN114 Vũ Trọng Duy D18CQCN04-B 235 330 565
446 B18DCCN125 Trần Thanh Dương D18CQCN04-B 230 190 420
447 B18DCCN136 Nguyễn Duy Đạt D18CQCN04-B 100 165 265
448 B18DCCN147 Trịnh Tiến Đạt D18CQCN04-B 235 255 490
449 B18DCCN158 Trần Văn Đô D18CQCN04-B 185 190 375
450 B18DCCN169 Nguyễn Duy Đức D18CQCN04-B 365 400 765
451 B18DCCN180 Phan Minh Đức D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
452 B18DCCN191 Nguyễn Huy Hà D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
453 B18DCCN202 Vũ Thị Thu Hằng D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
454 B18DCCN213 Dương Trung Hiếu D18CQCN04-B 95 115 210
455 B18DCCN224 Phạm Quang Hiếu D18CQCN04-B 125 100 225
456 B18DCCN235 Nguyễn Văn Hòa D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
457 B18DCCN246 Phạm Huy Hoàng D18CQCN04-B 125 200 325
458 B18DCCN257 Phạm Ngọc Hùng D18CQCN04-B 140 120 260
459 B18DCCN268 Nguyễn Ngọc Huy D18CQCN04-B 210 125 335
460 B18DCCN279 Hoàng Vĩnh Hưng D18CQCN04-B 250 305 555
461 B18DCCN290 Nguyễn Thị Thu Hường D18CQCN04-B 95 145 240
462 B18DCCN301 Nguyễn Trọng Khang D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
463 B18DCCN312 Nguyễn Văn Khánh D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
464 B18DCCN323 Nguyễn Thanh Lâm D18CQCN04-B 305 255 560
465 B18DCCN334 Phạm Viết Linh D18CQCN04-B 230 280 510
466 B18DCCN356 Nguyễn Thành Long D18CQCN04-B 100 155 255
467 B18DCCN367 Vũ Duy Long D18CQCN04-B 210 135 345
468 B18DCCN378 Lê Thành Luân D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
469 B18DCCN389 Ngô Thị Mai D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
470 B18DCCN400 Hoàng Lê Minh D18CQCN04-B 60 125 185
471 B18DCCN411 Trần Đỗ Minh D18CQCN04-B 345 360 705
472 B18DCCN422 Hoàng Văn Nam D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
473 B18DCCN433 Nguyễn Viết Nam D18CQCN04-B 200 160 360
474 B18DCCN444 Hoàng Thị Ngân D18CQCN04-B 160 140 300
475 B18DCCN455 Chu Quang Ngọc D18CQCN04-B 230 250 480
476 B18DCCN706 Nguyễn Thị Nhung D18CQCN04-B 70 150 220
477 B18DCCN466 Nguyễn Thị Hồng Oanh D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
478 B18DCCN488 Phan Chính Quảng D18CQCN04-B 115 105 220

13
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

479 B18DCCN499 Nguyễn Hưng Quốc D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng


480 B18DCCN510 Hà Văn Sơn D18CQCN04-B 120 195 315
481 B18DCCN521 Phùng Đình Sơn D18CQCN04-B 115 140 255
482 B18DCCN532 Nguyễn Hải Tiến D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
483 B18DCCN543 Nguyễn Văn Toàn D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
484 B18DCCN554 Trương Thế Tú D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
485 B18DCCN565 Nguyễn Giản Tuấn D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
486 B18DCCN576 Đỗ Xuân Tùng D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
487 B18DCCN587 Phùng Hải Sơn Tùng D18CQCN04-B 235 185 420
488 B18DCCN598 Phạm Đăng Thái D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
489 B18DCCN609 Dương Văn Thành D18CQCN04-B 135 100 235
490 B18DCCN620 Nguyễn Đức Thảo D18CQCN04-B 275 340 615
491 B18DCCN631 Trần Văn Thắng D18CQCN04-B 80 165 245
492 B18DCCN642 Phan Văn Thìn D18CQCN04-B 140 125 265
493 B18DCCN653 Đinh Thị Diệu Thư D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
494 B18DCCN664 Phạm Thị Quỳnh Trang D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
495 B18DCCN675 Đoàn Nhật Trường D18CQCN04-B 200 200 400
496 B18DCCN686 Trần Công Viên D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
497 B18DCCN697 Nguyễn Thành Vũ D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
498 B18DCCN005 Cao Hoàng Anh D18CQCN05-B 155 180 335
499 B18DCCN016 Lê Đắc Anh D18CQCN05-B 210 190 400
500 B18DCCN027 Nguyễn Thị Kim Anh D18CQCN05-B 75 150 225
501 B18DCCN038 Trần Thị Phương Anh D18CQCN05-B 150 190 340
502 B18DCCN049 Nguyễn Xuân Bách D18CQCN05-B 185 190 375
503 B18DCCN060 Trần Thái Công D18CQCN05-B 125 170 295
504 B18DCCN071 Nguyễn Xuân Cường D18CQCN05-B 0 0 0 Vắng
505 B18DCCN082 Chu Đức Chính D18CQCN05-B 0 0 0 Vắng
506 B18DCCN093 Nguyễn Thế Doanh D18CQCN05-B 0 0 0 Vắng
507 B18DCCN104 Bùi Quý Duy D18CQCN05-B 175 160 335
508 B18DCCN115 Lại Thị Duyên D18CQCN05-B 135 120 255
509 B18DCCN126 Trương Thái Dương D18CQCN05-B 285 340 625
510 B18DCCN137 Nguyễn Đức Đạt D18CQCN05-B 290 320 610
511 B18DCCN148 Vũ Tiến Đạt D18CQCN05-B 100 150 250
512 B18DCCN159 Hoàng Hoàng Đông D18CQCN05-B 75 145 220
513 B18DCCN170 Nguyễn Huy Đức D18CQCN05-B 0 0 0 Vắng
514 B18DCCN181 Phùng Minh Đức D18CQCN05-B 0 0 0 Vắng
515 B18DCCN192 Nguyễn Quang Hà D18CQCN05-B 45 135 180

14
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

516 B18DCCN203 Bùi Minh Hiền D18CQCN05-B 115 85 200


517 B18DCCN214 Lã Trung Hiếu D18CQCN05-B 90 55 145
518 B18DCCN225 Phan Quang Hiếu D18CQCN05-B 130 110 240
519 B18DCCN236 Nguyễn Văn Hòa D18CQCN05-B 285 300 585
520 B18DCCN247 Vũ Huy Hoàng D18CQCN05-B 180 185 365
521 B18DCCN258 P Huy Hùng D18CQCN05-B 0 0 0 Vắng
522 B18DCCN269 Nguyễn Quang Huy D18CQCN05-B 150 195 345
523 B18DCCN280 Lê Dương Hưng D18CQCN05-B 155 200 355
524 B18DCCN291 Lê Bá Kiên D18CQCN05-B 100 140 240
525 B18DCCN302 Phạm Minh Khang D18CQCN05-B 95 170 265
526 B18DCCN313 Nguyễn Khả Khiêm D18CQCN05-B 185 155 340
527 B18DCCN324 Phạm Tùng Lâm D18CQCN05-B 100 140 240
528 B18DCCN335 Bùi Hoàng Long D18CQCN05-B 75 190 265
529 B18DCCN346 Lê Đức Long D18CQCN05-B 280 410 690
530 B18DCCN357 Phạm Ngọc Long D18CQCN05-B 150 275 425
531 B18DCCN368 Vũ Hải Long D18CQCN05-B 65 5 70
532 B18DCCN379 Phạm Văn Luận D18CQCN05-B 135 185 320
533 B18DCCN390 Nguyễn Tiến Mai D18CQCN05-B 80 180 260
534 B18DCCN401 Lương Ngọc Minh D18CQCN05-B 360 495 855
535 B18DCCN412 Trần Đức Minh D18CQCN05-B 0 0 0 Vắng
536 B18DCCN423 Lê Hoàng Nam D18CQCN05-B 0 0 0 Vắng
537 B18DCCN434 Phạm Phương Nam D18CQCN05-B 385 340 725
538 B18DCCN445 Trần Khánh Ngân D18CQCN05-B 295 330 625
539 B18DCCN456 Ninh Thị Ánh Ngọc D18CQCN05-B 160 270 430
540 B18DCCN467 Nguyễn Duy Phong D18CQCN05-B 70 115 185
541 B18DCCN478 Trung Thị Phương D18CQCN05-B 100 220 320
542 B18DCCN489 Bùi Anh Quân D18CQCN05-B 175 160 335
543 B18DCCN500 Vũ Trọng Quý D18CQCN05-B 0 0 0 Vắng
544 B18DCCN511 Hoàng Thái Sơn D18CQCN05-B 310 330 640
545 B18DCCN522 Vũ Cao Sơn D18CQCN05-B 90 160 250
546 B18DCCN533 Nguyễn Hữu Tiến D18CQCN05-B 0 0 0 Vắng
547 B18DCCN544 Trịnh Vinh Toàn D18CQCN05-B 0 0 0 Vắng
548 B18DCCN555 Nguyễn Mạnh Tuân D18CQCN05-B 0 0 0 Vắng
549 B18DCCN566 Nguyễn Hữu Minh Tuấn D18CQCN05-B 110 145 255
550 B18DCCN588 Vi Thị Kim Tuyền D18CQCN05-B 175 320 495
551 B18DCCN599 Phạm Hồng Thái D18CQCN05-B 95 190 285
552 B18DCCN610 Đào Đức Thành D18CQCN05-B 0 0 0 Vắng

15
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

553 B18DCCN621 Nguyễn Phương Thảo D18CQCN05-B 220 335 555


554 B18DCCN632 Trịnh Minh Thắng D18CQCN05-B 140 100 240
555 B18DCCN643 Hồ Đức Thịnh D18CQCN05-B 220 240 460
556 B18DCCN654 Lê Thị Minh Thư D18CQCN05-B 150 225 375
557 B18DCCN665 Nguyễn Thị Việt Trinh D18CQCN05-B 135 180 315
558 B18DCCN676 Nguyễn Huy Trường D18CQCN05-B 95 140 235
559 B18DCCN687 Hoàng Đức Việt D18CQCN05-B 155 250 405
560 B18DCCN707 Bế Minh Vũ D18CQCN05-B 0 0 0 Vắng
561 B18DCCN698 Phan Ánh Vương D18CQCN05-B 0 0 0 Vắng
562 B18DCCN006 Cao Tú Anh D18CQCN06-B 135 155 290
563 B18DCCN017 Lê Đức Phan Anh D18CQCN06-B 175 335 510
564 B18DCCN028 Nguyễn Văn Anh D18CQCN06-B 5 5 10
565 B18DCCN039 Trần Thị Vân Anh D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
566 B18DCCN050 Phùng Quang Bách D18CQCN06-B 155 220 375
567 B18DCCN061 Trương Đăng Công D18CQCN06-B 95 125 220
568 B18DCCN072 Phạm Mạnh Cường D18CQCN06-B 115 155 270
569 B18DCCN083 Nguyễn Công Chính D18CQCN06-B 155 220 375
570 B18DCCN094 Nguyễn Thị Thùy Dung D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
571 B18DCCN105 Dương Ngọc Duy D18CQCN06-B 200 310 510
572 B18DCCN116 Nguyễn Thị Hồng Duyên D18CQCN06-B 100 185 285
573 B18DCCN127 Vũ Thế Dương D18CQCN06-B 200 190 390
574 B18DCCN138 Nguyễn Hữu Đạt D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
575 B18DCCN149 Trần Ngọc Đắc D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
576 B18DCCN160 Lê Trung Đông D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
577 B18DCCN171 Nguyễn Hữu Đức D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
578 B18DCCN182 Tô Mạnh Đức D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
579 B18DCCN204 Nguyễn Thị Thu Hiền D18CQCN06-B 90 95 185
580 B18DCCN215 Nguyễn Đình Hiếu D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
581 B18DCCN226 Trần Trung Hiếu D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
582 B18DCCN237 Lê Bá Hoài D18CQCN06-B 160 350 510
583 B18DCCN248 Trần Viết Hoành D18CQCN06-B 30 30 60
584 B18DCCN259 Vũ Danh Hùng D18CQCN06-B 110 295 405
585 B18DCCN270 Nguyễn Quang Huy D18CQCN06-B 120 210 330
586 B18DCCN281 Lê Ngọc Hưng D18CQCN06-B 155 210 365
587 B18DCCN292 Lê Trung Kiên D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
588 B18DCCN303 Bùi Đức Khanh D18CQCN06-B 55 210 265
589 B18DCCN314 Phạm Anh Khiêm D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng

16
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

590 B18DCCN325 Nguyễn Quang Liêm D18CQCN06-B 145 200 345


591 B18DCCN336 Chu Hữu Long D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
592 B18DCCN347 Lê Hoàng Long D18CQCN06-B 0 35 35
593 B18DCCN358 Phạm Tiến Long D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
594 B18DCCN369 Vũ Hoàng Long D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
595 B18DCCN380 Nguyễn Quốc Luật D18CQCN06-B 5 5 10
596 B18DCCN391 Nguyễn Thị Mai D18CQCN06-B 210 210 420
597 B18DCCN402 Nguyễn Công Minh D18CQCN06-B 225 255 480
598 B18DCCN413 Trần Hùng Minh D18CQCN06-B 155 315 470
599 B18DCCN708 Bùi Hải Nam D18CQCN06-B 210 330 540
600 B18DCCN424 Lê Khắc Nam D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
601 B18DCCN435 Trần Hoài Nam D18CQCN06-B 100 190 290
602 B18DCCN446 Cao Tuấn Nghĩa D18CQCN06-B 465 490 955
603 B18DCCN457 Phạm Sỹ Hồng Ngọc D18CQCN06-B 55 165 220
604 B18DCCN479 Bùi Đình Quang D18CQCN06-B 280 255 535
605 B18DCCN490 Đào Hồng Quân D18CQCN06-B 205 250 455
606 B18DCCN501 Phạm Xuân Quyền D18CQCN06-B 310 350 660
607 B18DCCN512 Lê Hồng Sơn D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
608 B18DCCN523 Vũ Hồng Sơn D18CQCN06-B 250 305 555
609 B18DCCN534 Nguyễn Minh Tiến D18CQCN06-B 125 315 440
610 B18DCCN545 Lê Đình Toản D18CQCN06-B 55 150 205
611 B18DCCN556 Cao Anh Tuấn D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
612 B18DCCN567 Nguyễn Hữu Tuấn D18CQCN06-B 80 150 230
613 B18DCCN578 Lê Nho Tùng D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
614 B18DCCN589 Nguyễn Thanh Tuyến D18CQCN06-B 120 140 260
615 B18DCCN600 Đào Thị Thanh D18CQCN06-B 345 420 765
616 B18DCCN611 Đinh Như Thành D18CQCN06-B 130 230 360
617 B18DCCN622 Nguyễn Thanh Thảo D18CQCN06-B 135 160 295
618 B18DCCN633 Trương Văn Thắng D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
619 B18DCCN644 Nguyễn Xuân Thịnh D18CQCN06-B 155 195 350
620 B18DCCN655 Nguyễn Văn Thử D18CQCN06-B 125 210 335
621 B18DCCN666 Nguyễn Tuấn Trọng D18CQCN06-B 60 145 205
622 B18DCCN677 Nguyễn Khắc Trường D18CQCN06-B 0 0 0 Vắng
623 B18DCCN688 Lại Thái Việt D18CQCN06-B 115 150 265
624 B18DCCN699 Đào Thị Xoan D18CQCN06-B 135 150 285
625 B18DCCN007 Chu Văn Anh D18CQCN07-B 100 75 175
626 B18DCCN018 Ngô Đại Hoàng Anh D18CQCN07-B 290 320 610

17
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

627 B18DCCN029 Nguyễn Viết Anh D18CQCN07-B 140 270 410


628 B18DCCN040 Trần Việt Anh D18CQCN07-B 310 360 670
629 B18DCCN051 Nguyễn Đình Biên D18CQCN07-B 70 95 165
630 B18DCCN062 Vũ Đình Công D18CQCN07-B 90 145 235
631 B18DCCN073 Phạm Văn Cường D18CQCN07-B 80 140 220
632 B18DCCN084 Nguyễn Hoàng Chính D18CQCN07-B 445 495 940
633 B18DCCN095 Bạch Ngọc Dũng D18CQCN07-B 170 320 490
634 B18DCCN106 Đỗ Quang Duy D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
635 B18DCCN117 Lò Văn Dự D18CQCN07-B 135 190 325
636 B18DCCN128 Nguyễn Trọng Đại D18CQCN07-B 280 400 680
637 B18DCCN139 Nguyễn Tiến Đạt D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
638 B18DCCN161 Vũ Đức Đông D18CQCN07-B 5 15 20
639 B18DCCN172 Nguyễn Hữu Đức D18CQCN07-B 220 400 620
640 B18DCCN183 Trần Trung Đức D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
641 B18DCCN194 Phạm Đình Hai D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
642 B18DCCN205 Đỗ Văn Hiển D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
643 B18DCCN216 Nguyễn Minh Hiếu D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
644 B18DCCN227 Trần Việt Hiếu D18CQCN07-B 170 295 465
645 B18DCCN238 Bùi Tiến Hoàng D18CQCN07-B 50 5 55
646 B18DCCN249 Nguyễn Văn Học D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
647 B18DCCN260 Vũ Huy Hùng D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
648 B18DCCN282 Lê Quốc Hưng D18CQCN07-B 280 450 730
649 B18DCCN293 Lê Trung Kiên D18CQCN07-B 65 135 200
650 B18DCCN304 Đặng Việt Khánh D18CQCN07-B 250 280 530
651 B18DCCN315 Ngô Thị Khoa D18CQCN07-B 90 90 180
652 B18DCCN326 Đặng Chí Linh D18CQCN07-B 385 485 870
653 B18DCCN337 Đặng Nguyễn Hoàng Long D18CQCN07-B 355 400 755
654 B18DCCN348 Lê Thành Long D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
655 B18DCCN359 Phùng Hoàng Long D18CQCN07-B 95 345 440
656 B18DCCN370 Vũ Hoàng Long D18CQCN07-B 145 330 475
657 B18DCCN381 Phạm Văn Lực D18CQCN07-B 130 210 340
658 B18DCCN392 Bùi Đức Mạnh D18CQCN07-B 350 400 750
659 B18DCCN403 Nguyễn Đăng Công Minh D18CQCN07-B 120 305 425
660 B18DCCN414 Trần Lê Minh D18CQCN07-B 170 235 405
661 B18DCCN425 Lê Ngọc Nam D18CQCN07-B 130 230 360
662 B18DCCN436 Trần Hoài Nam D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
663 B18DCCN447 Đoàn Đức Nghĩa D18CQCN07-B 115 240 355

18
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

664 B18DCCN458 Đào Kỷ Nguyên D18CQCN07-B 400 490 890


665 B18DCCN469 Dương Hoàng Phú D18CQCN07-B 90 240 330
666 B18DCCN480 Lê Hồng Quang D18CQCN07-B 185 270 455
667 B18DCCN491 Đặng Đức Long Quân D18CQCN07-B 290 400 690
668 B18DCCN502 Nguyễn Bá Quyết D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
669 B18DCCN513 Mai Ngọc Sơn D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
670 B18DCCN709 Vũ Cao Sơn D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
671 B18DCCN524 Nguyễn Đình Tài D18CQCN07-B 130 195 325
672 B18DCCN535 Nguyễn Văn Tiến D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
673 B18DCCN546 Phan Ngọc Toản D18CQCN07-B 125 220 345
674 B18DCCN557 Đặng Anh Tuấn D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
675 B18DCCN568 Nguyễn Minh Tuấn D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
676 B18DCCN579 Lê Thanh Tùng D18CQCN07-B 115 135 250
677 B18DCCN590 Đinh Hữu Tường D18CQCN07-B 35 145 180
678 B18DCCN601 Đinh Văn Thanh D18CQCN07-B 125 150 275
679 B18DCCN612 Đỗ Minh Thành D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
680 B18DCCN623 Nguyễn Xuân Thảo D18CQCN07-B 60 105 165
681 B18DCCN634 Vũ Đức Thắng D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
682 B18DCCN645 Trần Nguyên Thịnh D18CQCN07-B 170 260 430
683 B18DCCN656 Nguyễn Lê Thương D18CQCN07-B 110 80 190
684 B18DCCN667 Đinh Việt Trung D18CQCN07-B 40 120 160
685 B18DCCN678 Nguyễn Mạnh Trường D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
686 B18DCCN689 Nguyễn Quốc Việt D18CQCN07-B 0 0 0 Vắng
687 B18DCCN700 Đỗ Quý Xuân D18CQCN07-B 115 155 270
688 B18DCCN008 Đàm Tuấn Anh D18CQCN08-B 95 190 285
689 B18DCCN019 Nguyễn Duy Anh D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
690 B18DCCN030 Nguyễn Việt Anh D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
691 B18DCCN041 Vũ Đức Anh D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
692 B18DCCN052 Đào Công Bình D18CQCN08-B 110 200 310
693 B18DCCN063 Vũ Viết Công D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
694 B18DCCN074 Nguyễn Hải Châu D18CQCN08-B 230 315 545
695 B18DCCN085 Đào Nguyên Chung D18CQCN08-B 90 120 210
696 B18DCCN096 Đoàn Việt Dũng D18CQCN08-B 135 95 230
697 B18DCCN107 Đỗ Văn Duy D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
698 B18DCCN118 Đinh Huy Dương D18CQCN08-B 225 360 585
699 B18DCCN129 Nguyễn Minh Đam D18CQCN08-B 80 135 215
700 B18DCCN151 Lê Chí Đăng D18CQCN08-B 170 225 395

19
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

701 B18DCCN162 Nguyễn Quang Đồng D18CQCN08-B 55 235 290


702 B18DCCN173 Nguyễn Minh Đức D18CQCN08-B 310 400 710
703 B18DCCN184 Trịnh Trung Đức D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
704 B18DCCN195 Hoàng Hải D18CQCN08-B 95 120 215
705 B18DCCN206 Nguyễn Minh Hiển D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
706 B18DCCN217 Nguyễn Minh Hiếu D18CQCN08-B 145 315 460
707 B18DCCN228 Viết Minh Hiếu D18CQCN08-B 220 220 440
708 B18DCCN239 Đỗ Việt Hoàng D18CQCN08-B 135 230 365
709 B18DCCN250 Nguyễn Thị Hồng D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
710 B18DCCN261 Vương Mạnh Hùng D18CQCN08-B 170 245 415
711 B18DCCN272 Trần Quang Huy D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
712 B18DCCN283 Lê Việt Hưng D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
713 B18DCCN294 Nguyễn Đình Kiên D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
714 B18DCCN305 Đinh Văn Khánh D18CQCN08-B 50 135 185
715 B18DCCN316 Phạm Văn Anh Khoa D18CQCN08-B 175 295 470
716 B18DCCN327 Hà Nhật Linh D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
717 B18DCCN338 Đặng Văn Long D18CQCN08-B 90 195 285
718 B18DCCN349 Nguyễn Duy Long D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
719 B18DCCN360 Phùng Nguyễn Thanh Long D18CQCN08-B 205 345 550
720 B18DCCN371 Vũ Thế Long D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
721 B18DCCN393 Đinh Quốc Mạnh D18CQCN08-B 155 240 395
722 B18DCCN404 Nguyễn Quang Minh D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
723 B18DCCN415 Trịnh Quang Minh D18CQCN08-B 90 200 290
724 B18DCCN437 Trần Phong Nam D18CQCN08-B 325 425 750
725 B18DCCN448 Đỗ Đức Nghĩa D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
726 B18DCCN459 Đinh Hữu Nguyện D18CQCN08-B 95 165 260
727 B18DCCN470 Đỗ Văn Phú D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
728 B18DCCN481 Lê Minh Quang D18CQCN08-B 210 300 510
729 B18DCCN492 Đặng Sỹ Quân D18CQCN08-B 75 160 235
730 B18DCCN503 Nguyễn Văn Quyết D18CQCN08-B 125 180 305
731 B18DCCN514 Mai Thanh Sơn D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
732 B18DCCN525 Nguyễn Huy Tâm D18CQCN08-B 140 195 335
733 B18DCCN536 Đỗ Ngọc Tỉnh D18CQCN08-B 145 100 245
734 B18DCCN547 Nguyễn Đức Toán D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
735 B18DCCN558 Đinh Công Tuấn D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
736 B18DCCN569 Nguyễn Văn Tuấn D18CQCN08-B 120 165 285
737 B18DCCN580 Lưu Quang Tùng D18CQCN08-B 255 280 535

20
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

738 B18DCCN591 Lê Mạnh Tưởng D18CQCN08-B 95 180 275


739 B18DCCN602 Đỗ Thị Thanh D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
740 B18DCCN613 Hồ Đức Thành D18CQCN08-B 270 345 615
741 B18DCCN624 Nguyễn Văn Thăng D18CQCN08-B 250 280 530
742 B18DCCN635 Vũ Xuân Thế D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
743 B18DCCN646 Khúc Thị Thoa D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
744 B18DCCN657 Trần Thị Thương D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
745 B18DCCN668 Đỗ Thành Trung D18CQCN08-B 220 365 585
746 B18DCCN679 Nguyễn Văn Trường D18CQCN08-B 10 145 155
747 B18DCCN710 Lương Thị Vân D18CQCN08-B 0 0 0 Vắng
748 B18DCCN690 Nguyễn Quang Vinh D18CQCN08-B 5 100 105
749 B18DCCN701 Lại Văn Xuân D18CQCN08-B 80 135 215
750 B18DCCN009 Đào Thị Anh D18CQCN09-B 135 165 300
751 B18DCCN020 Nguyễn Đình Tuấn Anh D18CQCN09-B 75 155 230
752 B18DCCN031 Nguyễn Việt Anh D18CQCN09-B 0 0 0 Vắng
753 B18DCCN042 Vũ Tuấn Anh D18CQCN09-B 0 0 0 Vắng
754 B18DCCN064 Vũ Ngọc Cương D18CQCN09-B 0 0 0 Vắng
755 B18DCCN075 Nguyễn Thị Minh Châu D18CQCN09-B 125 195 320
756 B18DCCN086 Đỗ Xuân Chung D18CQCN09-B 135 170 305
757 B18DCCN097 Nguyễn Chí Dũng D18CQCN09-B 150 320 470
758 B18DCCN108 Lê Đắc Duy D18CQCN09-B 115 135 250
759 B18DCCN119 Hoàng Văn Dương D18CQCN09-B 135 170 305
760 B18DCCN152 Nguyễn Minh Đăng D18CQCN09-B 40 120 160
761 B18DCCN163 Đào Anh Đức D18CQCN09-B 0 0 0 Vắng
762 B18DCCN174 Nguyễn Minh Đức D18CQCN09-B 0 0 0 Vắng
763 B18DCCN185 Trịnh Vũ Đức D18CQCN09-B 180 155 335
764 B18DCCN196 Lăng Đức Hải D18CQCN09-B 95 195 290
765 B18DCCN218 Nguyễn Thế Hiếu D18CQCN09-B 95 185 280
766 B18DCCN229 Vũ Minh Hiếu D18CQCN09-B 120 105 225
767 B18DCCN240 Lê Huy Hoàng D18CQCN09-B 5 270 275
768 B18DCCN251 Dương Bằng Huân D18CQCN09-B 205 255 460
769 B18DCCN262 Đào Quang Huy D18CQCN09-B 125 220 345
770 B18DCCN273 Trương Tuấn Huy D18CQCN09-B 0 0 0 Vắng
771 B18DCCN284 Nguyễn Khánh Hưng D18CQCN09-B 0 0 0 Vắng
772 B18DCCN295 Nguyễn Đức Kiên D18CQCN09-B 250 365 615
773 B18DCCN306 Đỗ Viết Khánh D18CQCN09-B 0 0 0 Vắng
774 B18DCCN317 Cao Bá Khoát D18CQCN09-B 0 0 0 Vắng

21
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

775 B18DCCN328 Ngô Công Linh D18CQCN09-B 0 0 0 Vắng


776 B18DCCN339 Đinh Vũ Long D18CQCN09-B 0 0 0 Vắng
777 B18DCCN350 Nguyễn Đắc Long D18CQCN09-B 445 495 940
778 B18DCCN361 Phùng Thành Long D18CQCN09-B 60 170 230
779 B18DCCN372 Đào Thành Lộc D18CQCN09-B 100 95 195
780 B18DCCN383 Lê Quang Lương D18CQCN09-B 295 350 645
781 B18DCCN394 Đỗ Đăng Mạnh D18CQCN09-B 0 0 0 Vắng
782 B18DCCN405 Nguyễn Quang Minh D18CQCN09-B 110 230 340
783 B18DCCN416 Trịnh Xuân Minh D18CQCN09-B 65 115 180
784 B18DCCN427 Nguyễn Giang Nam D18CQCN09-B 95 180 275
785 B18DCCN438 Vũ Phương Nam D18CQCN09-B 0 0 0 Vắng
786 B18DCCN449 Nguyễn Trọng Nghĩa D18CQCN09-B 0 0 0 Vắng
787 B18DCCN460 Lê Thanh Nguyệt D18CQCN09-B 170 230 400
788 B18DCCN471 Phạm Đình Phú D18CQCN09-B 195 135 330
789 B18DCCN482 Lê Văn Quang D18CQCN09-B 120 245 365
790 B18DCCN493 Đỗ Hồng Quân D18CQCN09-B 90 140 230
791 B18DCCN504 Đặng Thị Như Quỳnh D18CQCN09-B 100 180 280
792 B18DCCN515 Ngô Ngọc Sơn D18CQCN09-B 115 90 205
793 B18DCCN526 Nguyễn Kiêm Tân D18CQCN09-B 275 345 620
794 B18DCCN548 Hoàng Văn Tú D18CQCN09-B 95 190 285
795 B18DCCN559 Hoàng Trọng Tuấn D18CQCN09-B 110 145 255
796 B18DCCN570 Nguyễn Văn Tuấn D18CQCN09-B 115 185 300
797 B18DCCN581 Nguyễn Quang Tùng D18CQCN09-B 0 0 0 Vắng
798 B18DCCN592 Nguyễn Gia Tưởng D18CQCN09-B 125 155 280
799 B18DCCN603 Đỗ Văn Thanh D18CQCN09-B 125 170 295
800 B18DCCN625 Hoàng Văn Thắng D18CQCN09-B 60 120 180
801 B18DCCN636 Nguyễn Thị Thêu D18CQCN09-B 135 125 260
802 B18DCCN647 Trần Thị Thu D18CQCN09-B 125 210 335
803 B18DCCN658 Vũ Văn Thưởng D18CQCN09-B 65 125 190
804 B18DCCN669 Nguyễn Bảo Trung D18CQCN09-B 5 140 145
805 B18DCCN680 Phạm Văn Trường D18CQCN09-B 140 90 230
806 B18DCCN691 Phạm Văn Vinh D18CQCN09-B 0 0 0 Vắng
807 B18DCCN702 Lê Bảo Yến D18CQCN09-B 0 0 0 Vắng
808 B18DCCN010 Đỗ Hùng Anh D18CQCN10-B 90 135 225
809 B18DCCN021 Nguyễn Lan Anh D18CQCN10-B 70 145 215
810 B18DCCN032 Nguyễn Việt Anh D18CQCN10-B 0 0 0 Vắng
811 B18DCCN043 Vũ Thế Anh D18CQCN10-B 90 165 255

22
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

812 B18DCCN054 Phạm Quang Bình D18CQCN10-B 100 125 225


813 B18DCCN065 Đặng Ngọc Cường D18CQCN10-B 110 210 320
814 B18DCCN076 Dương Văn Chiến D18CQCN10-B 0 0 0 Vắng
815 B18DCCN087 Hoàng Quốc Chung D18CQCN10-B 75 150 225
816 B18DCCN098 Nguyễn Tiến Dũng D18CQCN10-B 0 0 0 Vắng
817 B18DCCN109 Nguyễn Ngọc Duy D18CQCN10-B 195 305 500
818 B18DCCN120 Lưu Công Bình Dương D18CQCN10-B 80 270 350
819 B18DCCN131 Bùi Quang Đảm D18CQCN10-B 90 300 390
820 B18DCCN142 Nguyễn Thành Đạt D18CQCN10-B 130 165 295
821 B18DCCN153 Phan Hải Đăng D18CQCN10-B 95 200 295
822 B18DCCN164 Đặng Hoàng Đức D18CQCN10-B 100 260 360
823 B18DCCN186 Đinh Hương Giang D18CQCN10-B 275 345 620
824 B18DCCN197 Nguyễn Đức Hải D18CQCN10-B 0 0 0 Vắng
825 B18DCCN208 Đỗ Đức Hiệp D18CQCN10-B 0 0 0 Vắng
826 B18DCCN219 Nguyễn Trọng Hiếu D18CQCN10-B 80 270 350
827 B18DCCN230 Nguyễn Văn Hiệu D18CQCN10-B 0 0 0 Vắng
828 B18DCCN241 Lê Huy Hoàng D18CQCN10-B 0 0 0 Vắng
829 B18DCCN252 Đỗ Mạnh Hùng D18CQCN10-B 0 0 0 Vắng
830 B18DCCN274 Vũ Đức Huy D18CQCN10-B 340 430 770
831 B18DCCN296 Nguyễn Trọng Kiên D18CQCN10-B 230 305 535
832 B18DCCN307 Khuất Duy Khánh D18CQCN10-B 10 110 120
833 B18DCCN318 Dương Xuân Khuê D18CQCN10-B 15 15 30
834 B18DCCN329 Nguyễn Thị Diệu Linh D18CQCN10-B 205 275 480
835 B18DCCN340 Đỗ Duy Long D18CQCN10-B 110 145 255
836 B18DCCN351 Nguyễn Đình Long D18CQCN10-B 0 0 0 Vắng
837 B18DCCN362 Trần Hoàng Long D18CQCN10-B 0 0 0 Vắng
838 B18DCCN373 Đào Xuân Lộc D18CQCN10-B 20 55 75
839 B18DCCN384 Phạm Đức Lương D18CQCN10-B 130 65 195
840 B18DCCN406 Nguyễn Văn Minh D18CQCN10-B 130 235 365
841 B18DCCN417 Vũ Đức Minh D18CQCN10-B 295 340 635
842 B18DCCN428 Nguyễn Hoài Nam D18CQCN10-B 385 410 795
843 B18DCCN439 Lê Trọng Ninh D18CQCN10-B 230 420 650
844 B18DCCN450 Nguyễn Trung Nghĩa D18CQCN10-B 5 170 175
845 B18DCCN461 Phùng Thị Nguyệt D18CQCN10-B 135 170 305
846 B18DCCN472 Phan Đình Phú D18CQCN10-B 150 210 360
847 B18DCCN483 Nguyễn Đăng Quang D18CQCN10-B 0 0 0 Vắng
848 B18DCCN494 Lê Anh Quân D18CQCN10-B 0 0 0 Vắng

23
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

849 B18DCCN505 Phạm Như Quỳnh D18CQCN10-B 160 270 430


850 B18DCCN516 Ngô Thái Sơn D18CQCN10-B 305 440 745
851 B18DCCN527 Nguyễn Tiến Tân D18CQCN10-B 0 0 0 Vắng
852 B18DCCN538 Hoàng Vĩnh Toàn D18CQCN10-B 5 115 120
853 B18DCCN549 Lã Mạnh Tú D18CQCN10-B 0 0 0 Vắng
854 B18DCCN571 Phan Ngọc Tuấn D18CQCN10-B 0 0 0 Vắng
855 B18DCCN582 Nguyễn Sơn Tùng D18CQCN10-B 5 15 20
856 B18DCCN593 Đỗ Cơ Thạch D18CQCN10-B 5 50 55
857 B18DCCN604 Mỵ Duy Thanh D18CQCN10-B 155 255 410
858 B18DCCN615 Nguyễn Duy Thành D18CQCN10-B 0 0 0 Vắng
859 B18DCCN626 Nguyễn Danh Thắng D18CQCN10-B 5 15 20
860 B18DCCN637 Hoàng Công Thiện D18CQCN10-B 5 115 120
861 B18DCCN648 Phạm Hữu Thuần D18CQCN10-B 5 5 10
862 B18DCCN659 Đồng Thu Trà D18CQCN10-B 20 105 125
863 B18DCCN670 Nguyễn Đình Trung D18CQCN10-B 0 0 0 Vắng
864 B18DCCN681 Trần Văn Trường D18CQCN10-B 5 80 85
865 B18DCCN692 Vũ Quang Vinh D18CQCN10-B 80 150 230
866 B18DCCN011 Đỗ Lan Anh D18CQCN11-B 5 95 100
867 B18DCCN022 Nguyễn Lâm Anh D18CQCN11-B 5 15 20
868 B18DCCN033 Phạm Đức Anh D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
869 B18DCCN044 Vũ Thị Ngọc Anh D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
870 B18DCCN055 Trương Ngọc Cảnh D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
871 B18DCCN066 Đinh Mạnh Cường D18CQCN11-B 55 45 100
872 B18DCCN077 Đỗ Minh Chiến D18CQCN11-B 250 275 525
873 B18DCCN088 Nguyễn Văn Chung D18CQCN11-B 5 45 50
874 B18DCCN099 Nguyễn Tiến Dũng D18CQCN11-B 230 285 515
875 B18DCCN110 Nguyễn Phương Duy D18CQCN11-B 5 5 10
876 B18DCCN121 Lưu Văn Dương D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
877 B18DCCN132 Đoàn Trọng Đán D18CQCN11-B 140 185 325
878 B18DCCN143 Nguyễn Văn Đạt D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
879 B18DCCN154 Vũ Minh Đăng D18CQCN11-B 60 100 160
880 B18DCCN165 Đinh Ngọc Đức D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
881 B18DCCN176 Nguyễn Minh Đức D18CQCN11-B 180 180 360
882 B18DCCN187 Nguyễn Trường Giang D18CQCN11-B 120 165 285
883 B18DCCN198 Nguyễn Hồng Hải D18CQCN11-B 130 160 290
884 B18DCCN209 Hoàng Tuấn Hiệp D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
885 B18DCCN220 Nguyễn Trung Hiếu D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng

24
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

886 B18DCCN231 Ngô Trí Hoà D18CQCN11-B 0 5 5


887 B18DCCN242 Nguyễn Đình Hoàng D18CQCN11-B 120 230 350
888 B18DCCN253 Đỗ Viết Hùng D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
889 B18DCCN264 Hoàng Đức Huy D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
890 B18DCCN275 Ngô Ngọc Huyền D18CQCN11-B 80 120 200
891 B18DCCN286 Nguyễn Trọng Hưng D18CQCN11-B 80 185 265
892 B18DCCN297 Nguyễn Trung Kiên D18CQCN11-B 95 150 245
893 B18DCCN308 Ngô Gia Khánh D18CQCN11-B 290 305 595
894 B18DCCN319 Nguyễn Duy Khương D18CQCN11-B 255 155 410
895 B18DCCN330 Nguyễn Thị Linh D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
896 B18DCCN341 Đỗ Hoàng Long D18CQCN11-B 95 185 280
897 B18DCCN352 Nguyễn Hoàng Long D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
898 B18DCCN363 Trần Quang Long D18CQCN11-B 110 145 255
899 B18DCCN374 Nguyễn Đức Lộc D18CQCN11-B 115 145 260
900 B18DCCN385 Trương Văn Lương D18CQCN11-B 60 110 170
901 B18DCCN396 Nguyễn Tiến Mạnh D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
902 B18DCCN407 Phạm Anh Tuấn Minh D18CQCN11-B 280 320 600
903 B18DCCN418 Vũ Hồng Minh D18CQCN11-B 205 305 510
904 B18DCCN429 Nguyễn Thế Nam D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
905 B18DCCN440 Nguyễn Hoài Ninh D18CQCN11-B 65 140 205
906 B18DCCN451 Trần Văn Nghĩa D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
907 B18DCCN462 Bùi Long Nhật D18CQCN11-B 95 165 260
908 B18DCCN473 Nguyễn Minh Phúc D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
909 B18DCCN484 Nguyễn Văn Đức Quang D18CQCN11-B 115 145 260
910 B18DCCN495 Nguyễn Văn Quân D18CQCN11-B 115 155 270
911 B18DCCN506 Dương Xuân Sang D18CQCN11-B 175 110 285
912 B18DCCN528 Cù Minh Tiến D18CQCN11-B 155 270 425
913 B18DCCN539 Nguyễn Đức Toàn D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
914 B18DCCN550 Nguyễn Minh Tú D18CQCN11-B 140 100 240
915 B18DCCN561 Lưu Minh Tuấn D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
916 B18DCCN572 Tô Anh Tuấn D18CQCN11-B 275 430 705
917 B18DCCN583 Nguyễn Thanh Tùng D18CQCN11-B 155 150 305
918 B18DCCN594 Đào Văn Thái D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
919 B18DCCN605 Nguyễn Hoài Thanh D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
920 B18DCCN616 Nguyễn Đình Thành D18CQCN11-B 2 50 52
921 B18DCCN627 Nguyễn Duy Thắng D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
922 B18DCCN638 Nguyễn Quang Thiện D18CQCN11-B 395 420 815

25
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

923 B18DCCN649 Bùi Xuân Thuận D18CQCN11-B 75 160 235


924 B18DCCN660 Nguyễn Thị Thu Trang D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
925 B18DCCN671 Nguyễn Trọng Trung D18CQCN11-B 145 250 395
926 B18DCCN682 Vũ Phi Trường D18CQCN11-B 0 0 0 Vắng
927 B18DCCN693 Trần Quang Vịnh D18CQCN11-B 115 160 275
928 B18DCDT001 Bùi Ngọc Anh D18CQDT01-B 100 115 215
929 B18DCDT005 Nguyễn Đức Anh D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
930 B18DCDT013 Phạm Việt Anh D18CQDT01-B 125 200 325
931 B18DCDT017 Trần Vũ Phong Ba D18CQDT01-B 120 275 395
932 B18DCDT021 Bùi Văn Công D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
933 B18DCDT029 Đoàn Việt Dũng D18CQDT01-B 140 195 335
934 B18DCDT033 Lê Đức Duy D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
935 B18DCDT037 Nguyễn Xuân Đại D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
936 B18DCDT041 Chu Minh Đạo D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
937 B18DCDT049 Phạm Thành Đạt D18CQDT01-B 130 285 415
938 B18DCDT053 Cấn Ngọc Đức D18CQDT01-B 170 235 405
939 B18DCDT057 Nguyễn Tiến Đức D18CQDT01-B 50 150 200
940 B18DCDT061 Nguyễn Đức Giang D18CQDT01-B 110 160 270
941 B18DCDT065 Phạm Minh Hạnh D18CQDT01-B 90 155 245
942 B18DCDT069 Trần Ngọc Hiến D18CQDT01-B 70 140 210
943 B18DCDT077 Trần Đức Hiếu D18CQDT01-B 185 280 465
944 B18DCDT081 Bùi Đức Hinh D18CQDT01-B 95 180 275
945 B18DCDT085 Nguyễn Thái Hoàng D18CQDT01-B 150 250 400
946 B18DCDT093 Nguyễn Mạnh Hùng D18CQDT01-B 20 120 140
947 B18DCDT097 Nguyễn Ngọc Huy D18CQDT01-B 90 140 230
948 B18DCDT101 Mai Đình Hưng D18CQDT01-B 100 240 340
949 B18DCDT105 Trịnh Văn Kiên D18CQDT01-B 175 155 330
950 B18DCDT109 Đoàn Duy Khánh D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
951 B18DCDT113 Phạm Đình Khánh D18CQDT01-B 110 195 305
952 B18DCDT117 Nguyễn Văn Khởi D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
953 B18DCDT121 Đặng Nhật Linh D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
954 B18DCDT125 Trần Quang Linh D18CQDT01-B 125 155 280
955 B18DCDT129 Nguyễn Đức Long D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
956 B18DCDT133 Phạm Hoàng Long D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
957 B18DCDT137 Trần Đức Hoàng Long D18CQDT01-B 140 190 330
958 B18DCDT141 Nguyễn Đình Lợi D18CQDT01-B 150 235 385
959 B18DCDT145 Nguyễn Văn Mạnh D18CQDT01-B 225 190 415

26
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

960 B18DCDT149 Đào Công Minh D18CQDT01-B 100 160 260


961 B18DCDT153 Lê Công Minh D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
962 B18DCDT157 Trần Công Minh D18CQDT01-B 70 70 140
963 B18DCDT161 Đinh Tuấn Nam D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
964 B18DCDT165 Nguyễn Công Nam D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
965 B18DCDT169 Nguyễn Thành Nam D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
966 B18DCDT173 Đàm Thành Ninh D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
967 B18DCDT177 Vũ Đức Nguyện D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
968 B18DCDT181 Nguyễn Long Nhật D18CQDT01-B 145 115 260
969 B18DCDT185 Trần Thanh Phong D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
970 B18DCDT189 Chu Xuân Quang D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
971 B18DCDT193 Nguyễn Văn Quang D18CQDT01-B 5 120 125
972 B18DCDT197 Nguyễn Hữu Quốc D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
973 B18DCDT201 Hoàng Trung Quyết D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
974 B18DCDT205 Lý Xuân Sơn D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
975 B18DCDT209 Hoàng Minh Tân D18CQDT01-B 115 180 295
976 B18DCDT213 Phạm Văn Tiến D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
977 B18DCDT217 Đinh Trung Toàn D18CQDT01-B 80 185 265
978 B18DCDT221 Đinh Anh Tuấn D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
979 B18DCDT225 Phạm Minh Tuấn D18CQDT01-B 185 230 415
980 B18DCDT229 Nguyễn Phan Tuyến D18CQDT01-B 100 190 290
981 B18DCDT233 Nguyễn Mạc Thành D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
982 B18DCDT237 Vương Viết Thao D18CQDT01-B 175 115 290
983 B18DCDT241 Nguyễn Văn Thắng D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
984 B18DCDT245 Nguyễn Văn Thìn D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
985 B18DCDT249 Trịnh Thị Thu D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
986 B18DCDT253 Phạm Minh Trí D18CQDT01-B 95 135 230
987 B18DCDT257 Phan Đức Trọng D18CQDT01-B 95 95 190
988 B18DCDT261 Phạm Thanh Việt D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
989 B18DCDT265 Hoàng Quốc Vương D18CQDT01-B 0 0 0 Vắng
990 B18DCDT002 Đàm Tuấn Anh D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
991 B18DCDT006 Nguyễn Đức Tuấn Anh D18CQDT02-B 90 200 290
992 B18DCDT010 Nguyễn Quang Hải Anh D18CQDT02-B 230 320 550
993 B18DCDT014 Phùng Đức Anh D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
994 B18DCDT022 Nhuyễn Văn Cường D18CQDT02-B 170 155 325
995 B18DCDT026 Phạm Văn Chương D18CQDT02-B 90 115 205
996 B18DCDT030 Nguyễn Tuấn Dũng D18CQDT02-B 60 120 180

27
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

997 B18DCDT034 Nguyễn Hoàng Dương D18CQDT02-B 155 235 390


998 B18DCDT038 Nguyễn Cao Đàm D18CQDT02-B 90 115 205
999 B18DCDT042 Hứa Sỹ Đạo D18CQDT02-B 240 260 500
1000 B18DCDT050 Trịnh Trọng Đạt D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1001 B18DCDT054 Hà Minh Đức D18CQDT02-B 130 95 225
1002 B18DCDT062 Nguyễn Hoàng Giang D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1003 B18DCDT066 Khiếu Xuân Hân D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1004 B18DCDT070 Đoàn Trọng Hiệp D18CQDT02-B 115 165 280
1005 B18DCDT074 Lê Văn Hiếu D18CQDT02-B 145 105 250
1006 B18DCDT078 Trần Minh Hiếu D18CQDT02-B 80 220 300
1007 B18DCDT082 Hầu Nhật Hoa D18CQDT02-B 170 155 325
1008 B18DCDT086 Trần Đình Hoàng D18CQDT02-B 65 120 185
1009 B18DCDT090 Nguyễn Đức Hùng D18CQDT02-B 75 105 180
1010 B18DCDT094 Nguyễn Quang Hùng D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1011 B18DCDT102 Nguyễn Đắc Hưng D18CQDT02-B 95 70 165
1012 B18DCDT106 Trần Duy Khải D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1013 B18DCDT114 Trần Đình Khiêm D18CQDT02-B 80 105 185
1014 B18DCDT118 Nguyễn Bá Phúc Lâm D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1015 B18DCDT122 Đỗ Văn Linh D18CQDT02-B 120 230 350
1016 B18DCDT130 Nguyễn Gia Long D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1017 B18DCDT134 Phan Văn Long D18CQDT02-B 110 150 260
1018 B18DCDT138 Vũ Đình Long D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1019 B18DCDT142 Hoàng Đình Lực D18CQDT02-B 110 140 250
1020 B18DCDT146 Nguyễn Văn Mạnh D18CQDT02-B 100 125 225
1021 B18DCDT150 Đỗ Quang Minh D18CQDT02-B 135 145 280
1022 B18DCDT154 Lê Văn Minh D18CQDT02-B 110 115 225
1023 B18DCDT158 Trần Nhật Minh D18CQDT02-B 140 230 370
1024 B18DCDT162 Hoàng Hoài Nam D18CQDT02-B 90 90 180
1025 B18DCDT166 Nguyễn Hoàng Nam D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1026 B18DCDT170 Trần Giang Nam D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1027 B18DCDT174 Đào Văn Nghĩa D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1028 B18DCDT178 Đinh Tiến Nhật D18CQDT02-B 45 135 180
1029 B18DCDT182 Nguyễn Đức Phan D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1030 B18DCDT186 Trương Văn Phong D18CQDT02-B 80 160 240
1031 B18DCDT190 Nguyễn Đức Quang D18CQDT02-B 225 135 360
1032 B18DCDT194 Trần Ngọc Quang D18CQDT02-B 100 170 270
1033 B18DCDT198 Nguyễn Thanh Quý D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng

28
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1034 B18DCDT202 Vũ Quang Sáng D18CQDT02-B 135 160 295


1035 B18DCDT206 Nguyễn Tùng Sơn D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1036 B18DCDT210 Nguyễn Ngọc Tiến D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1037 B18DCDT214 Trương Văn Tiến D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1038 B18DCDT218 Nguyễn Gia Toàn D18CQDT02-B 90 150 240
1039 B18DCDT222 Lê Anh Tuấn D18CQDT02-B 40 125 165
1040 B18DCDT226 Nguyễn Khánh Tùng D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1041 B18DCDT230 Đỗ Văn Thái D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1042 B18DCDT234 Nguyễn Tiến Thành D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1043 B18DCDT242 Nguyễn Việt Thắng D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1044 B18DCDT246 Phạm Quang Thịnh D18CQDT02-B 95 125 220
1045 B18DCDT250 Đỗ Khánh Thư D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1046 B18DCDT254 Vũ Xuân Triệu D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1047 B18DCDT258 Nguyễn Việt Trung D18CQDT02-B 170 240 410
1048 B18DCDT262 Phan Xuân Việt D18CQDT02-B 0 0 0 Vắng
1049 B18DCDT266 Nguyễn Quân Vương D18CQDT02-B 155 185 340
1050 B18DCDT003 Đào Qúy Anh D18CQDT03-B 110 260 370
1051 B18DCDT007 Nguyễn Hoàng Anh D18CQDT03-B 75 120 195
1052 B18DCDT011 Nguyễn Việt Anh D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1053 B18DCDT015 Vũ Minh Anh D18CQDT03-B 95 110 205
1054 B18DCDT019 Lê Xuân Bách D18CQDT03-B 120 200 320
1055 B18DCDT023 Vũ Đức Cường D18CQDT03-B 90 115 205
1056 B18DCDT027 Nguyễn Hải Dân D18CQDT03-B 135 235 370
1057 B18DCDT031 Dương Đức Hoàng Duy D18CQDT03-B 90 135 225
1058 B18DCDT035 Phan Quý Dương D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1059 B18DCDT039 Nguyễn Kính Đảm D18CQDT03-B 60 100 160
1060 B18DCDT043 Cao Tiến Đạt D18CQDT03-B 95 110 205
1061 B18DCDT051 Đặng Quốc Đăng D18CQDT03-B 75 200 275
1062 B18DCDT055 Lê Trung Đức D18CQDT03-B 80 160 240
1063 B18DCDT059 Đặng Hoàng Giang D18CQDT03-B 150 300 450
1064 B18DCDT063 Phạm Đức Hải D18CQDT03-B 80 190 270
1065 B18DCDT067 Nguyễn Thị Ngọc Hân D18CQDT03-B 130 195 325
1066 B18DCDT071 Nguyễn Đức Hiệp D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1067 B18DCDT075 Nguyễn Đức Hiếu D18CQDT03-B 100 190 290
1068 B18DCDT079 Trần Trung Hiếu D18CQDT03-B 180 320 500
1069 B18DCDT083 Đinh Việt Hoàng D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1070 B18DCDT087 Đào Trọng Huân D18CQDT03-B 150 255 405

29
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1071 B18DCDT091 Nguyễn Huy Hùng D18CQDT03-B 295 345 640


1072 B18DCDT095 Dương Quang Huy D18CQDT03-B 140 240 380
1073 B18DCDT099 Vũ Đức Huy D18CQDT03-B 55 165 220
1074 B18DCDT103 Phạm Đình Hưng D18CQDT03-B 90 185 275
1075 B18DCDT111 Lương Đức Khánh D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1076 B18DCDT115 Trần Ngọc Khiêm D18CQDT03-B 120 200 320
1077 B18DCDT123 Nguyễn Văn Linh D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1078 B18DCDT127 Lê Đăng Long D18CQDT03-B 100 125 225
1079 B18DCDT131 Nguyễn Hải Long D18CQDT03-B 130 275 405
1080 B18DCDT135 Quản Phi Long D18CQDT03-B 295 200 495
1081 B18DCDT139 Đỗ Xuân Lộc D18CQDT03-B 75 255 330
1082 B18DCDT143 Bùi Văn Mạnh D18CQDT03-B 45 110 155
1083 B18DCDT147 Nguyễn Xuân Mạnh D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1084 B18DCDT151 Đồng Quang Minh D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1085 B18DCDT155 Nguyễn Công Minh D18CQDT03-B 90 140 230
1086 B18DCDT159 Vũ Văn Minh D18CQDT03-B 95 70 165
1087 B18DCDT163 Lê Phương Nam D18CQDT03-B 115 135 250
1088 B18DCDT167 Nguyễn Phi Nam D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1089 B18DCDT175 Nguyễn Tuấn Ngọc D18CQDT03-B 185 375 560
1090 B18DCDT179 Hồ Văn Nhật D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1091 B18DCDT183 Mai Duy Phong D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1092 B18DCDT187 Phạm Phú Phúc D18CQDT03-B 195 275 470
1093 B18DCDT191 Nguyễn Ngọc Quang D18CQDT03-B 60 195 255
1094 B18DCDT195 Đặng Minh Quân D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1095 B18DCDT199 Trần Văn Quyến D18CQDT03-B 75 135 210
1096 B18DCDT203 Nguyễn Đức Sĩ D18CQDT03-B 120 80 200
1097 B18DCDT207 Nguyễn Quốc Sỹ D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1098 B18DCDT267 Nguyễn Văn Tạo D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1099 B18DCDT211 Nguyễn Quyết Tiến D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1100 B18DCDT215 Trịnh Đức Tiệp D18CQDT03-B 110 140 250
1101 B18DCDT219 Nguyễn Anh Tú D18CQDT03-B 135 325 460
1102 B18DCDT223 Lê Bá Tuấn D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1103 B18DCDT227 Trần Quang Tùng D18CQDT03-B 100 160 260
1104 B18DCDT231 Nguyễn Văn Thanh D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1105 B18DCDT235 Phạm Duy Thành D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1106 B18DCDT239 Tạ Thị Thảo D18CQDT03-B 80 140 220
1107 B18DCDT243 Trương Đình Thặng D18CQDT03-B 65 160 225

30
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1108 B18DCDT247 Nguyễn Văn Thọ D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng


1109 B18DCDT251 Phạm Văn Thưởng D18CQDT03-B 95 115 210
1110 B18DCDT255 Nghiêm Đức Trịnh D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1111 B18DCDT259 Thiều Quang Trường D18CQDT03-B 55 120 175
1112 B18DCDT263 Đỗ Thanh Vũ D18CQDT03-B 0 0 0 Vắng
1113 B18DCDT004 Lê Đức Anh D18CQDT04-B 220 340 560
1114 B18DCDT008 Nguyễn Hữu Minh Anh D18CQDT04-B 145 210 355
1115 B18DCDT012 Phạm Tiến Anh D18CQDT04-B 0 0 0 Vắng
1116 B18DCDT016 Vũ Tuấn Anh D18CQDT04-B 95 145 240
1117 B18DCDT020 Lê Việt Bắc D18CQDT04-B 80 125 205
1118 B18DCDT024 Hà Quang Chính D18CQDT04-B 0 0 0 Vắng
1119 B18DCDT028 Nguyễn Du D18CQDT04-B 0 0 0 Vắng
1120 B18DCDT032 Hà Phương Duy D18CQDT04-B 140 150 290
1121 B18DCDT036 Lâm Ngọc Đại D18CQDT04-B 120 210 330
1122 B18DCDT040 Phan Đình Đáng D18CQDT04-B 0 0 0 Vắng
1123 B18DCDT044 Dương Thành Đạt D18CQDT04-B 110 135 245
1124 B18DCDT048 Nguyễn Thành Đạt D18CQDT04-B 110 260 370
1125 B18DCDT052 Nguyễn Khắc Đông D18CQDT04-B 125 225 350
1126 B18DCDT056 Nguyễn Đình Đức D18CQDT04-B 145 245 390
1127 B18DCDT060 Ngô Thanh Giang D18CQDT04-B 50 5 55
1128 B18DCDT064 Trần Đăng Hải D18CQDT04-B 145 190 335
1129 B18DCDT068 Trần Như Hiền D18CQDT04-B 110 200 310
1130 B18DCDT072 Trịnh Công Hiệp D18CQDT04-B 195 200 395
1131 B18DCDT076 Phạm Đức Hiếu D18CQDT04-B 175 345 520
1132 B18DCDT080 Quách Tô Hiệu D18CQDT04-B 0 0 0 Vắng
1133 B18DCDT084 Đỗ Vũ Việt Hoàng D18CQDT04-B 110 170 280
1134 B18DCDT088 Nguyễn Văn Huân D18CQDT04-B 75 120 195
1135 B18DCDT092 Nguyễn Hữu Hùng D18CQDT04-B 30 85 115
1136 B18DCDT096 Nguyễn Đình Huy D18CQDT04-B 90 150 240
1137 B18DCDT100 Đặng Văn Hưng D18CQDT04-B 0 0 0 Vắng
1138 B18DCDT104 Trần Thị Hương D18CQDT04-B 50 115 165
1139 B18DCDT108 Đào Duy Khánh D18CQDT04-B 0 0 0 Vắng
1140 B18DCDT112 Nguyễn Quang Khánh D18CQDT04-B 60 150 210
1141 B18DCDT116 Lê Đăng Khoa D18CQDT04-B 5 5 10
1142 B18DCDT120 Ngô Thị Liên D18CQDT04-B 95 145 240
1143 B18DCDT124 Trần Hải Linh D18CQDT04-B 110 150 260
1144 B18DCDT132 Phạm Đức Long D18CQDT04-B 0 0 0 Vắng

31
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1145 B18DCDT136 Từ Minh Long D18CQDT04-B 0 0 0 Vắng


1146 B18DCDT140 Trần Duy Lộc D18CQDT04-B 0 0 0 Vắng
1147 B18DCDT144 Đỗ Đức Mạnh D18CQDT04-B 135 110 245
1148 B18DCDT148 Bùi Đức Minh D18CQDT04-B 0 0 0 Vắng
1149 B18DCDT152 Hoàng Lê Minh D18CQDT04-B 35 120 155
1150 B18DCDT156 Nguyễn Ngọc Đức Minh D18CQDT04-B 180 305 485
1151 B18DCDT160 Dương Hoàng Nam D18CQDT04-B 75 75 150
1152 B18DCDT164 Lê Văn Nam D18CQDT04-B 80 110 190
1153 B18DCDT168 Nguyễn Phương Nam D18CQDT04-B 225 365 590
1154 B18DCDT172 Trần Tuấn Nam D18CQDT04-B 75 110 185
1155 B18DCDT176 Lương Nguyễn D18CQDT04-B 170 210 380
1156 B18DCDT180 Nguyễn Duy Long Nhật D18CQDT04-B 100 155 255
1157 B18DCDT268 Đặng Hà Phong D18CQDT04-B 80 95 175
1158 B18DCDT184 Nguyễn Văn Phong D18CQDT04-B 100 125 225
1159 B18DCDT188 Hoàng Đăng Phương D18CQDT04-B 120 5 125
1160 B18DCDT192 Nguyễn Như Quang D18CQDT04-B 60 135 195
1161 B18DCDT196 Lương Văn Quân D18CQDT04-B 225 120 345
1162 B18DCDT200 Đặng Văn Quyết D18CQDT04-B 70 100 170
1163 B18DCDT204 Lê Ngọc Sơn D18CQDT04-B 0 0 0 Vắng
1164 B18DCDT208 Nguyễn Minh Tâm D18CQDT04-B 120 125 245
1165 B18DCDT212 Nguyễn Văn Tiến D18CQDT04-B 120 105 225
1166 B18DCDT216 Lê Công Toại D18CQDT04-B 80 30 110
1167 B18DCDT220 Bùi Mạnh Tuấn D18CQDT04-B 145 185 330
1168 B18DCDT224 Nguyễn Viết Tuấn D18CQDT04-B 130 105 235
1169 B18DCDT228 Nguyễn Phan Tuyên D18CQDT04-B 145 150 295
1170 B18DCDT232 Đỗ Thị Thành D18CQDT04-B 110 195 305
1171 B18DCDT236 Trần Long Thành D18CQDT04-B 150 65 215
1172 B18DCDT240 Vũ Thị Thảo D18CQDT04-B 110 135 245
1173 B18DCDT244 Phạm Văn Thiên D18CQDT04-B 0 0 0 Vắng
1174 B18DCDT248 Phạm Trung Thông D18CQDT04-B 0 0 0 Vắng
1175 B18DCDT252 Đỗ Thùy Trang D18CQDT04-B 125 160 285
1176 B18DCDT256 Nguyễn Đình Trọng D18CQDT04-B 230 310 540
1177 B18DCDT260 Nguyễn Tiến Việt D18CQDT04-B 0 0 0 Vắng
1178 B18DCDT264 Triệu Long Vũ D18CQDT04-B 0 0 0 Vắng
1179 B18DCKT001 Đặng Phương Anh D18CQKT01-B 135 180 315
1180 B18DCKT005 Mai Lan Anh D18CQKT01-B 110 165 275
1181 B18DCKT009 Nguyễn Thị Mai Anh D18CQKT01-B 115 85 200

32
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1182 B18DCKT013 Từ Thị Hoàng Anh D18CQKT01-B 60 120 180


1183 B18DCKT017 Nguyễn Thị Ánh D18CQKT01-B 150 80 230
1184 B18DCKT025 Nguyễn Thị Châm D18CQKT01-B 75 45 120
1185 B18DCKT029 Nguyễn Kim Chi D18CQKT01-B 135 120 255
1186 B18DCKT033 Đặng Bích Duyên D18CQKT01-B 155 140 295
1187 B18DCKT037 Cao Văn Dương D18CQKT01-B 110 135 245
1188 B18DCKT041 Nguyễn Thị Giang D18CQKT01-B 0 0 0 Vắng
1189 B18DCKT049 Trần Đỗ Thu Hà D18CQKT01-B 95 160 255
1190 B18DCKT057 Nguyễn Thị Hiên D18CQKT01-B 90 115 205
1191 B18DCKT061 Ngô Thị Thu Hiền D18CQKT01-B 115 145 260
1192 B18DCKT065 Lưu Thúy Hoa D18CQKT01-B 170 155 325
1193 B18DCKT069 Vũ Thị Hồng D18CQKT01-B 0 0 0 Vắng
1194 B18DCKT073 Nguyễn Trung Thị Huyền D18CQKT01-B 110 55 165
1195 B18DCKT077 Tạ Thanh Hương D18CQKT01-B 0 0 0 Vắng
1196 B18DCKT081 Vũ Thị Ánh Kiều D18CQKT01-B 0 0 0 Vắng
1197 B18DCKT085 Vũ Thị Thúy Lan D18CQKT01-B 90 140 230
1198 B18DCKT089 Mai Thị Thùy Linh D18CQKT01-B 0 0 0 Vắng
1199 B18DCKT093 Nguyễn Thị Mỹ Linh D18CQKT01-B 0 0 0 Vắng
1200 B18DCKT097 Phạm Phương Linh D18CQKT01-B 140 190 330
1201 B18DCKT101 Dương Thị Lương D18CQKT01-B 75 90 165
1202 B18DCKT105 Vũ Thị Khánh Ly D18CQKT01-B 0 0 0 Vắng
1203 B18DCKT109 Phạm Thị Mai D18CQKT01-B 0 0 0 Vắng
1204 B18DCKT113 Nguyễn Hà My D18CQKT01-B 250 225 475
1205 B18DCKT117 Phạm Thị Ninh D18CQKT01-B 115 145 260
1206 B18DCKT121 Bùi Thanh Ngoan D18CQKT01-B 0 0 0 Vắng
1207 B18DCKT129 Cao Thị Minh Nguyệt D18CQKT01-B 70 145 215
1208 B18DCKT133 Nguyễn Linh Nhi D18CQKT01-B 0 0 0 Vắng
1209 B18DCKT137 Tạ Thị Hồng Nhung D18CQKT01-B 0 0 0 Vắng
1210 B18DCKT141 Nguyễn Thị Phương D18CQKT01-B 115 145 260
1211 B18DCKT145 Lê Thị Quyên D18CQKT01-B 0 0 0 Vắng
1212 B18DCKT149 Nguyễn Thúy Quỳnh D18CQKT01-B 115 170 285
1213 B18DCKT153 Trần Kim Tuyến D18CQKT01-B 140 145 285
1214 B18DCKT157 Nguyễn Hà Thanh D18CQKT01-B 185 185 370
1215 B18DCKT161 Chu Thị Thảo D18CQKT01-B 115 170 285
1216 B18DCKT165 Phạm Thu Thảo D18CQKT01-B 140 315 455
1217 B18DCKT169 Nguyễn Huệ Thu D18CQKT01-B 0 0 0 Vắng
1218 B18DCKT173 Lê Minh Thùy D18CQKT01-B 120 320 440

33
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1219 B18DCKT177 Đỗ Minh Thư D18CQKT01-B 0 0 0 Vắng


1220 B18DCKT181 Nguyễn Thị Thương D18CQKT01-B 115 160 275
1221 B18DCKT185 Lê Thu Trang D18CQKT01-B 0 0 0 Vắng
1222 B18DCKT189 Trần Thị Thu Trang D18CQKT01-B 90 150 240
1223 B18DCKT193 Vũ Hà Việt Trinh D18CQKT01-B 0 0 0 Vắng
1224 B18DCKT197 Trần Thị Uyên D18CQKT01-B 0 0 0 Vắng
1225 B18DCKT201 Nguyễn Ngọc Yến D18CQKT01-B 0 0 0 Vắng
1226 B18DCKT002 Đỗ Diệu Anh D18CQKT02-B 200 275 475
1227 B18DCKT006 Nguyễn Đức Anh D18CQKT02-B 285 325 610
1228 B18DCKT010 Nguyễn Thị Ngọc Anh D18CQKT02-B 0 0 0 Vắng
1229 B18DCKT014 Trần Minh Anh D18CQKT02-B 195 285 480
1230 B18DCKT018 Phạm Thị Ngọc Ánh D18CQKT02-B 0 0 0 Vắng
1231 B18DCKT022 Trần Thị Bích D18CQKT02-B 135 115 250
1232 B18DCKT030 Nguyễn Thị Kim Chi D18CQKT02-B 180 220 400
1233 B18DCKT034 Đặng Thị Duyên D18CQKT02-B 0 0 0 Vắng
1234 B18DCKT038 Nguyễn Thị Thùy Dương D18CQKT02-B 145 105 250
1235 B18DCKT042 Phạm Hương Giang D18CQKT02-B 160 140 300
1236 B18DCKT046 Lê Ngọc Hà D18CQKT02-B 170 180 350
1237 B18DCKT050 Hà Thị Mỹ Hạnh D18CQKT02-B 0 0 0 Vắng
1238 B18DCKT054 Lưu Ngọc Hằng D18CQKT02-B 135 140 275
1239 B18DCKT058 Trần Thị Hiên D18CQKT02-B 80 120 200
1240 B18DCKT062 Hoàng Huy Hiệp D18CQKT02-B 150 165 315
1241 B18DCKT066 Tăng Thị Mai Hoa D18CQKT02-B 75 115 190
1242 B18DCKT070 Đinh Phương Huyền D18CQKT02-B 0 0 0 Vắng
1243 B18DCKT074 Vũ Thành Hưng D18CQKT02-B 0 0 0 Vắng
1244 B18DCKT078 Trần Thị Hương D18CQKT02-B 90 140 230
1245 B18DCKT082 Hà Thu Khang D18CQKT02-B 140 170 310
1246 B18DCKT086 Bùi Thị Diệu Linh D18CQKT02-B 130 120 250
1247 B18DCKT090 Ngô Thị Ngọc Linh D18CQKT02-B 0 0 0 Vắng
1248 B18DCKT094 Nguyễn Thị Thuỳ Linh D18CQKT02-B 110 115 225
1249 B18DCKT098 Vũ Thị Thùy Linh D18CQKT02-B 0 0 0 Vắng
1250 B18DCKT102 Nguyễn Thu Lương D18CQKT02-B 0 0 0 Vắng
1251 B18DCKT106 Nguyễn Thị Hồng Lý D18CQKT02-B 200 180 380
1252 B18DCKT110 Nguyễn Thị Mận D18CQKT02-B 0 0 0 Vắng
1253 B18DCKT114 Tô Thị Trà My D18CQKT02-B 0 0 0 Vắng
1254 B18DCKT118 Nguyễn Thị Nga D18CQKT02-B 145 160 305
1255 B18DCKT122 Đặng Thị Hồng Ngọc D18CQKT02-B 90 160 250

34
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1256 B18DCKT126 Phạm Thị Ngọc D18CQKT02-B 100 155 255


1257 B18DCKT130 Doãn Thị Hồng Nguyệt D18CQKT02-B 145 145 290
1258 B18DCKT134 Bùi Thị Hồng Nhung D18CQKT02-B 0 0 0 Vắng
1259 B18DCKT138 Nguyễn Thị Oanh D18CQKT02-B 70 145 215
1260 B18DCKT142 Nguyễn Thị Phương D18CQKT02-B 0 0 0 Vắng
1261 B18DCKT146 Hà Thị Diệu Quỳnh D18CQKT02-B 120 125 245
1262 B18DCKT150 Thiều Thị Như Quỳnh D18CQKT02-B 210 165 375
1263 B18DCKT154 Phạm Thị Tuyết D18CQKT02-B 5 5 10
1264 B18DCKT158 Vũ Huyền Thanh D18CQKT02-B 235 150 385
1265 B18DCKT166 Trần Thị Quỳnh Thảo D18CQKT02-B 0 0 0 Vắng
1266 B18DCKT170 Nguyễn Thị Thanh Thu D18CQKT02-B 230 145 375
1267 B18DCKT174 Phạm Thu Thủy D18CQKT02-B 0 0 0 Vắng
1268 B18DCKT178 Hoàng Thị Thư D18CQKT02-B 65 145 210
1269 B18DCKT182 Cấn Thị Huyền Trang D18CQKT02-B 0 0 0 Vắng
1270 B18DCKT186 Nguyễn Thu Trang D18CQKT02-B 170 195 365
1271 B18DCKT190 Trần Thu Trang D18CQKT02-B 155 155 310
1272 B18DCKT194 Nguyễn Thị Thủy Trúc D18CQKT02-B 0 0 0 Vắng
1273 B18DCKT198 Nguyễn Thị Vân D18CQKT02-B 140 150 290
1274 B18DCKT202 Nguyễn Thị Hải Yến D18CQKT02-B 0 0 0 Vắng
1275 B18DCKT003 Đỗ Thị Vân Anh D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1276 B18DCKT007 Nguyễn Thị Hải Anh D18CQKT03-B 255 245 500
1277 B18DCKT011 Phạm Nhật Anh D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1278 B18DCKT015 Vũ Thị Ngọc Anh D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1279 B18DCKT019 Thân Thị Ngọc Ánh D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1280 B18DCKT023 Trần Thị Ngọc Bích D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1281 B18DCKT027 Lê Thảo Chi D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1282 B18DCKT031 Đồng Thị Dung D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1283 B18DCKT035 Nguyễn Thị Duyên D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1284 B18DCKT039 Nguyễn Thị Anh Đào D18CQKT03-B 200 235 435
1285 B18DCKT043 Dương Thị Thu Hà D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1286 B18DCKT047 Phạm Thị Hà D18CQKT03-B 135 110 245
1287 B18DCKT051 Nguyễn Thị Hồng Hạnh D18CQKT03-B 135 165 300
1288 B18DCKT055 Nguyễn Thị Thu Hằng D18CQKT03-B 155 155 310
1289 B18DCKT059 Hà Thị Minh Hiền D18CQKT03-B 15 80 95
1290 B18DCKT063 Nguyễn Trung Hiếu D18CQKT03-B 30 115 145
1291 B18DCKT067 Đỗ Thị Thu Hoà D18CQKT03-B 115 135 250
1292 B18DCKT071 Nguyễn Khánh Huyền D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng

35
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1293 B18DCKT075 Cao Thị Hương D18CQKT03-B 130 200 330


1294 B18DCKT079 Bùi Thị Thu Hường D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1295 B18DCKT083 Lữ Mai Lan D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1296 B18DCKT087 Lê Thị Khánh Linh D18CQKT03-B 110 170 280
1297 B18DCKT091 Nguyễn Thị Diệu Linh D18CQKT03-B 145 165 310
1298 B18DCKT095 Nguyễn Thị Thùy Linh D18CQKT03-B 100 105 205
1299 B18DCKT099 Hoàng Thị Loan D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1300 B18DCKT103 Nguyễn Thị Kiều Ly D18CQKT03-B 125 75 200
1301 B18DCKT107 Nguyễn Ngọc Mai D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1302 B18DCKT111 Trần Thị Mến D18CQKT03-B 230 180 410
1303 B18DCKT115 Phạm Thị Ngọc Mỹ D18CQKT03-B 110 80 190
1304 B18DCKT119 Nguyễn Thị Ngát D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1305 B18DCKT123 Đỗ Hồng Ngọc D18CQKT03-B 220 145 365
1306 B18DCKT127 Phan Thị Ngọc D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1307 B18DCKT131 Kiều Thị Bích Nguyệt D18CQKT03-B 170 220 390
1308 B18DCKT135 Đinh Thị Hồng Nhung D18CQKT03-B 155 135 290
1309 B18DCKT139 Lê Thanh Phương D18CQKT03-B 135 15 150
1310 B18DCKT143 Đoàn Ma Bích Phượng D18CQKT03-B 70 125 195
1311 B18DCKT147 Nguyễn Phương Quỳnh D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1312 B18DCKT151 Hoàng Thị Thanh Tâm D18CQKT03-B 150 165 315
1313 B18DCKT155 Trần Thị Ánh Tuyết D18CQKT03-B 180 260 440
1314 B18DCKT159 Bùi Thị Phương Thảo D18CQKT03-B 140 105 245
1315 B18DCKT163 Lê Thị Thu Thảo D18CQKT03-B 115 70 185
1316 B18DCKT167 Trần Thị Thanh Thảo D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1317 B18DCKT171 Lê Thị Thuận D18CQKT03-B 205 125 330
1318 B18DCKT175 Nguyễn Thị Thúy D18CQKT03-B 130 110 240
1319 B18DCKT179 Lê Thiên Thư D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1320 B18DCKT183 Đào Thị Thu Trang D18CQKT03-B 80 170 250
1321 B18DCKT187 Phạm Thu Trang D18CQKT03-B 170 135 305
1322 B18DCKT191 Vũ Thị Thu Trang D18CQKT03-B 0 0 0 Vắng
1323 B18DCKT195 Đàm Thị Uyên D18CQKT03-B 235 125 360
1324 B18DCKT004 Kiều Thị Lan Anh D18CQKT04-B 175 155 330
1325 B18DCKT008 Nguyễn Thị Kim Anh D18CQKT04-B 125 170 295
1326 B18DCKT012 Phùng Thị Lan Anh D18CQKT04-B 0 0 0 Vắng
1327 B18DCKT016 Nguyễn Minh Ánh D18CQKT04-B 0 0 0 Vắng
1328 B18DCKT020 Trịnh Thị Ngọc Ánh D18CQKT04-B 70 125 195
1329 B18DCKT024 Tống Duy Cường D18CQKT04-B 185 170 355

36
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1330 B18DCKT028 Lê Thị Linh Chi D18CQKT04-B 0 0 0 Vắng


1331 B18DCKT032 Bùi Thị Duyên D18CQKT04-B 95 115 210
1332 B18DCKT036 Phạm Thị Duyên D18CQKT04-B 170 190 360
1333 B18DCKT040 Vũ Thành Đạt D18CQKT04-B 405 330 735
1334 B18DCKT044 Đặng Thị Thanh Hà D18CQKT04-B 60 110 170
1335 B18DCKT048 Phạm Thị Thu Hà D18CQKT04-B 30 65 95
1336 B18DCKT052 Bùi Thị Hằng D18CQKT04-B 150 45 195
1337 B18DCKT056 Nguyễn Thị Thu Hằng D18CQKT04-B 140 165 305
1338 B18DCKT060 Lê Thị Hiền D18CQKT04-B 0 0 0 Vắng
1339 B18DCKT064 Đặng Thị Hoa D18CQKT04-B 120 115 235
1340 B18DCKT068 Hoàng Thị Thanh Hoài D18CQKT04-B 0 0 0 Vắng
1341 B18DCKT072 Nguyễn Thị Diệu Huyền D18CQKT04-B 100 110 210
1342 B18DCKT076 Phạm Thị Hương D18CQKT04-B 0 0 0 Vắng
1343 B18DCKT080 Nguyễn Thị Thúy Hường D18CQKT04-B 140 105 245
1344 B18DCKT084 Trịnh Ngọc Lan D18CQKT04-B 130 30 160
1345 B18DCKT088 Lê Thị Ngọc Linh D18CQKT04-B 0 0 0 Vắng
1346 B18DCKT092 Nguyễn Thị Linh D18CQKT04-B 175 165 340
1347 B18DCKT096 Nguyễn Thị Thùy Linh D18CQKT04-B 135 135 270
1348 B18DCKT100 Phạm Bích Loan D18CQKT04-B 100 155 255
1349 B18DCKT104 Nguyễn Thị Khánh Ly D18CQKT04-B 160 145 305
1350 B18DCKT108 Phạm Phương Mai D18CQKT04-B 230 220 450
1351 B18DCKT112 Hồ Nhật Minh D18CQKT04-B 360 350 710
1352 B18DCKT116 Nguyễn Trần Lê Na D18CQKT04-B 150 135 285
1353 B18DCKT120 Vương Thị Ngân D18CQKT04-B 110 120 230
1354 B18DCKT124 Lê Ánh Ngọc D18CQKT04-B 0 0 0 Vắng
1355 B18DCKT128 Đỗ Thảo Nguyên D18CQKT04-B 0 0 0 Vắng
1356 B18DCKT132 Nguyễn Thị Nhàn D18CQKT04-B 100 155 255
1357 B18DCKT136 Nguyễn Thị Nhung D18CQKT04-B 110 145 255
1358 B18DCKT140 Nguyễn Lệ Phương D18CQKT04-B 0 0 0 Vắng
1359 B18DCKT144 Nguyễn Thị Phượng D18CQKT04-B 135 135 270
1360 B18DCKT148 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh D18CQKT04-B 0 0 0 Vắng
1361 B18DCKT152 Đậu Thị Cẩm Tú D18CQKT04-B 5 25 30
1362 B18DCKT156 Đinh Thị Thanh D18CQKT04-B 140 115 255
1363 B18DCKT160 Bùi Thị Thu Thảo D18CQKT04-B 5 100 105
1364 B18DCKT164 Nguyễn Thị Phương Thảo D18CQKT04-B 0 0 0 Vắng
1365 B18DCKT168 Phạm Thị Thơm D18CQKT04-B 70 85 155
1366 B18DCKT172 Hà Thị Thuý D18CQKT04-B 120 120 240

37
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1367 B18DCKT176 Dương Anh Thư D18CQKT04-B 210 260 470


1368 B18DCKT180 Phạm Thị Thư D18CQKT04-B 230 100 330
1369 B18DCKT184 Đỗ Thu Trang D18CQKT04-B 80 100 180
1370 B18DCKT188 Tạ Minh Trang D18CQKT04-B 270 235 505
1371 B18DCKT192 Vũ Thu Trang D18CQKT04-B 135 110 245
1372 B18DCKT196 Mai Tố Uyên D18CQKT04-B 260 195 455
1373 B18DCKT200 Lương Hải Yến D18CQKT04-B 0 0 0 Vắng
1374 B18DCMR001 Bùi Thảo An D18CQMR01-B 275 330 605
1375 B18DCMR005 Bùi Thị Vân Anh D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1376 B18DCMR009 Kim Thị Tú Anh D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1377 B18DCMR013 Nguyễn Thị Lan Anh D18CQMR01-B 200 115 315
1378 B18DCMR017 Phạm Hoàng Anh D18CQMR01-B 100 255 355
1379 B18DCMR021 Trần Thị Lan Anh D18CQMR01-B 135 140 275
1380 B18DCMR025 Ngô Xuân Bách D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1381 B18DCMR029 Trương Thị Cúc D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1382 B18DCMR033 Vũ Thị Diễm D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1383 B18DCMR037 Vũ Thị Dung D18CQMR01-B 65 190 255
1384 B18DCMR041 Hà Hoàng Dương D18CQMR01-B 195 300 495
1385 B18DCMR045 Lê Anh Đức D18CQMR01-B 195 165 360
1386 B18DCMR049 Nguyễn Hoàng Hương Giang D18CQMR01-B 240 330 570
1387 B18DCMR053 Mai Thị Hà D18CQMR01-B 170 185 355
1388 B18DCMR057 Trần Thị Thu Hà D18CQMR01-B 80 225 305
1389 B18DCMR061 Lỗ Thị Hạnh D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1390 B18DCMR065 Phan Bích Hiền D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1391 B18DCMR069 Đinh Văn Hiếu D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1392 B18DCMR073 Dương Thị Hồng Hoàn D18CQMR01-B 150 95 245
1393 B18DCMR077 Phạm Thị Hồng D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1394 B18DCMR081 Hà Thanh Huyền D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1395 B18DCMR085 Vũ Thanh Huyền D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1396 B18DCMR089 Lê Thị Thu Hương D18CQMR01-B 140 100 240
1397 B18DCMR093 Nguyễn Văn Mạnh Kiên D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1398 B18DCMR097 Trần Nguyễn Đan Khuê D18CQMR01-B 280 245 525
1399 B18DCMR105 Đặng Thị Linh D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1400 B18DCMR109 Nguyễn Thị Thuỳ Linh D18CQMR01-B 195 240 435
1401 B18DCMR113 Đinh Thị Loan D18CQMR01-B 5 180 185
1402 B18DCMR117 Lý Hải Long D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1403 B18DCMR121 Nguyễn Khánh Ly D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng

38
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1404 B18DCMR125 Nguyễn Đức Minh D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng


1405 B18DCMR129 Dương Nữ Trà My D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1406 B18DCMR133 Nguyễn Thị Hồng Nga D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1407 B18DCMR137 Vũ Thị Ngoan D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1408 B18DCMR141 Vũ Thị Nhi D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1409 B18DCMR145 Phạm Thị Nhung D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1410 B18DCMR149 Nguyễn Minh Phong D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1411 B18DCMR153 Nguyễn Thị Hà Phương D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1412 B18DCMR157 Nguyễn Thị Phượng D18CQMR01-B 120 105 225
1413 B18DCMR161 Nguyễn Thị Quỳnh D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1414 B18DCMR165 Lê Thị Sinh D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1415 B18DCMR169 Hoàng Sơn Tùng D18CQMR01-B 180 240 420
1416 B18DCMR173 Đoàn Thị Thu Thảo D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1417 B18DCMR177 Hoàng Công Thắng D18CQMR01-B 5 220 225
1418 B18DCMR181 Dương Thị Kim Thu D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1419 B18DCMR185 Lại Thị Thúy D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1420 B18DCMR189 Phùng Thị Hương Trà D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1421 B18DCMR193 Nguyễn Thị Thu Trang D18CQMR01-B 0 0 0 Vắng
1422 B18DCMR197 Trần Thị Quỳnh Trang D18CQMR01-B 180 305 485
1423 B18DCMR201 Đoàn Quốc Trung D18CQMR01-B 130 155 285
1424 B18DCMR205 Nguyễn Thị Vân D18CQMR01-B 115 125 240
1425 B18DCMR209 Lê Thanh Xuân D18CQMR01-B 100 155 255
1426 B18DCMR002 Lương Thị Hải An D18CQMR02-B 340 0 340
1427 B18DCMR006 Cao Thị Vân Anh D18CQMR02-B 260 105 365
1428 B18DCMR010 Nguyễn Hồng Anh D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1429 B18DCMR014 Nguyễn Thị Tú Anh D18CQMR02-B 145 145 290
1430 B18DCMR018 Phạm Thị Nhật Anh D18CQMR02-B 160 145 305
1431 B18DCMR022 Trần Vân Anh D18CQMR02-B 130 200 330
1432 B18DCMR026 Nguyễn Thị Thái Bảo D18CQMR02-B 150 95 245
1433 B18DCMR030 Trần Mạc Thế Cường D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1434 B18DCMR034 Đặng Phương Dung D18CQMR02-B 205 190 395
1435 B18DCMR038 Cao Văn Duy D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1436 B18DCMR042 Nguyễn Ngọc Đan D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1437 B18DCMR046 Trịnh Đắc Minh Đức D18CQMR02-B 130 295 425
1438 B18DCMR050 Nguyễn Thị Minh Giang D18CQMR02-B 210 220 430
1439 B18DCMR054 Phạm Thị Nguyệt Hà D18CQMR02-B 0 5 5
1440 B18DCMR058 Vũ Thị Hà D18CQMR02-B 240 135 375

39
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1441 B18DCMR062 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh D18CQMR02-B 75 125 200


1442 B18DCMR066 Thái Thị Thu Hiền D18CQMR02-B 180 145 325
1443 B18DCMR070 Phạm Đức Hiếu D18CQMR02-B 155 145 300
1444 B18DCMR074 Lê Minh Hoàng D18CQMR02-B 150 135 285
1445 B18DCMR078 Nguyễn Thị Thu Huệ D18CQMR02-B 100 90 190
1446 B18DCMR082 Lương Thị Huyền D18CQMR02-B 195 240 435
1447 B18DCMR086 Vũ Thị Hưng D18CQMR02-B 95 170 265
1448 B18DCMR090 Mai Thị Hương D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1449 B18DCMR094 Nguyễn Gia Khánh D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1450 B18DCMR098 Hoàng Thị Bích Khuyên D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1451 B18DCMR102 Lê Thị Lệ D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1452 B18DCMR106 Hoàng Thị Thùy Linh D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1453 B18DCMR110 Phùng Thị Thùy Linh D18CQMR02-B 285 295 580
1454 B18DCMR118 Trịnh Thị Luyến D18CQMR02-B 160 165 325
1455 B18DCMR122 Quách Lê Hà Ly D18CQMR02-B 260 270 530
1456 B18DCMR126 Nguyễn Ngọc Minh D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1457 B18DCMR130 Lý Hoài Nam D18CQMR02-B 200 200 400
1458 B18DCMR134 Nguyễn Thị Nga D18CQMR02-B 95 165 260
1459 B18DCMR138 Lê Bích Ngọc D18CQMR02-B 220 295 515
1460 B18DCMR142 Đinh Thị Nhung D18CQMR02-B 120 105 225
1461 B18DCMR146 Trịnh Hồng Nhung D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1462 B18DCMR150 Phạm Gia Phúc D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1463 B18DCMR154 Nguyễn Thị Phương D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1464 B18DCMR158 Đoàn Anh Quân D18CQMR02-B 110 360 470
1465 B18DCMR162 Nguyễn Thúy Quỳnh D18CQMR02-B 180 235 415
1466 B18DCMR166 Vũ Công Tú D18CQMR02-B 270 165 435
1467 B18DCMR170 Nguyễn Minh Tùng D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1468 B18DCMR174 Lê Phương Thảo D18CQMR02-B 300 235 535
1469 B18DCMR178 Lâm Đức Thắng D18CQMR02-B 5 50 55
1470 B18DCMR182 Nguyễn Thị Minh Thu D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1471 B18DCMR186 Nguyễn Thị Thúy D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1472 B18DCMR190 Bùi Thị Trang D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1473 B18DCMR194 Nguyễn Thị Thu Trang D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1474 B18DCMR198 Vũ Mai Trang D18CQMR02-B 155 250 405
1475 B18DCMR202 Nguyễn Thu Uyên D18CQMR02-B 145 155 300
1476 B18DCMR206 Trịnh Thị Vân D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng
1477 B18DCMR210 Nguyễn Thị Xuân D18CQMR02-B 0 0 0 Vắng

40
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1478 B18DCMR003 Nguyễn Thị An D18CQMR03-B 140 120 260


1479 B18DCMR007 Doãn Vân Anh D18CQMR03-B 125 165 290
1480 B18DCMR011 Nguyễn Ngọc Anh D18CQMR03-B 175 170 345
1481 B18DCMR015 Nguyễn Trâm Anh D18CQMR03-B 175 125 300
1482 B18DCMR019 Phí Quang Anh D18CQMR03-B 195 195 390
1483 B18DCMR023 Nguyễn Ngọc Ánh D18CQMR03-B 0 0 0 Vắng
1484 B18DCMR027 Trần Minh Cầu D18CQMR03-B 260 195 455
1485 B18DCMR031 Cao Linh Chi D18CQMR03-B 200 260 460
1486 B18DCMR035 Nguyễn Thị Dung D18CQMR03-B 155 200 355
1487 B18DCMR039 Lê Thị Duyên D18CQMR03-B 155 135 290
1488 B18DCMR047 Vũ Anh Đức D18CQMR03-B 0 0 0 Vắng
1489 B18DCMR051 Trịnh Hương Giang D18CQMR03-B 130 180 310
1490 B18DCMR055 Trần Thị Hồng Hà D18CQMR03-B 145 180 325
1491 B18DCMR059 Trần Thị Thuý Hải D18CQMR03-B 180 165 345
1492 B18DCMR063 Lê Thu Hằng D18CQMR03-B 155 180 335
1493 B18DCMR067 Trương Hà Thảo Hiền D18CQMR03-B 90 225 315
1494 B18DCMR071 Phạm Thị Thanh Hoa D18CQMR03-B 155 160 315
1495 B18DCMR075 Trần Xuân Hoàng D18CQMR03-B 130 180 310
1496 B18DCMR079 Nguyễn Quang Huy D18CQMR03-B 220 190 410
1497 B18DCMR083 Lưu Thị Khánh Huyền D18CQMR03-B 130 140 270
1498 B18DCMR087 Bùi Thị Hương D18CQMR03-B 120 160 280
1499 B18DCMR091 Vũ Thị Thu Hương D18CQMR03-B 65 165 230
1500 B18DCMR095 Vũ Thị Hồng Khánh D18CQMR03-B 255 185 440
1501 B18DCMR099 Bùi Thị Lan D18CQMR03-B 145 140 285
1502 B18DCMR103 Nguyễn Thị Liên D18CQMR03-B 205 170 375
1503 B18DCMR107 Lê Thị Thùy Linh D18CQMR03-B 140 135 275
1504 B18DCMR111 Trần Duy Linh D18CQMR03-B 145 115 260
1505 B18DCMR115 Đặng Việt Long D18CQMR03-B 200 320 520
1506 B18DCMR119 Cao Thị Mỹ Lương D18CQMR03-B 130 110 240
1507 B18DCMR123 Hoàng Sỹ Mạnh D18CQMR03-B 110 95 205
1508 B18DCMR127 Nguyễn Vũ Ngọc Minh D18CQMR03-B 270 380 650
1509 B18DCMR131 Nguyễn Lương Nam D18CQMR03-B 465 425 890
1510 B18DCMR135 Trần Thị Ngà D18CQMR03-B 180 125 305
1511 B18DCMR139 Trần Thị Ngọc D18CQMR03-B 225 185 410
1512 B18DCMR143 Nguyễn Phương Nhung D18CQMR03-B 80 115 195
1513 B18DCMR147 Văn Thị Nhung D18CQMR03-B 185 135 320
1514 B18DCMR151 Bùi Thị Minh Phương D18CQMR03-B 235 145 380

41
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1515 B18DCMR159 Hoàng Văn Quý D18CQMR03-B 80 165 245


1516 B18DCMR163 Phạm Thị Như Quỳnh D18CQMR03-B 240 245 485
1517 B18DCMR167 Lê Ngọc Tuấn D18CQMR03-B 310 275 585
1518 B18DCMR171 Phạm Thị Thanh D18CQMR03-B 235 155 390
1519 B18DCMR175 Lê Thị Phương Thảo D18CQMR03-B 240 115 355
1520 B18DCMR179 Vũ Hữu Thắng D18CQMR03-B 180 140 320
1521 B18DCMR183 Phạm Hoài Thu D18CQMR03-B 125 95 220
1522 B18DCMR187 Hoàng Minh Thư D18CQMR03-B 380 250 630
1523 B18DCMR191 Đoàn Thùy Trang D18CQMR03-B 145 135 280
1524 B18DCMR195 Nguyễn Thị Trang D18CQMR03-B 250 165 415
1525 B18DCMR199 Vũ Thị Trang D18CQMR03-B 130 140 270
1526 B18DCMR203 Vương Thị Thu Uyên D18CQMR03-B 170 125 295
1527 B18DCMR207 Lương Thị Yến Vy D18CQMR03-B 0 0 0 Vắng
1528 B18DCMR211 Nguyễn Thị Yến D18CQMR03-B 115 110 225
1529 B18DCMR004 Bùi Ngọc Anh D18CQMR04-B 0 0 0 Vắng
1530 B18DCMR008 Đặng Mai Anh D18CQMR04-B 130 85 215
1531 B18DCMR012 Nguyễn Nguyệt Anh D18CQMR04-B 135 135 270
1532 B18DCMR016 Phạm Đức Anh D18CQMR04-B 365 360 725
1533 B18DCMR020 Trần Minh Anh D18CQMR04-B 185 150 335
1534 B18DCMR024 Nguyễn Thị Ngọc Ánh D18CQMR04-B 125 95 220
1535 B18DCMR028 Hà Thị Cúc D18CQMR04-B 0 0 0 Vắng
1536 B18DCMR032 Nguyễn Công Chiến D18CQMR04-B 0 0 0 Vắng
1537 B18DCMR036 Nguyễn Thị Thùy Dung D18CQMR04-B 155 150 305
1538 B18DCMR040 Phạm Thị Duyên D18CQMR04-B 155 95 250
1539 B18DCMR044 Nguyễn Vân Đồng D18CQMR04-B 0 0 0 Vắng
1540 B18DCMR048 Lưu Thị Hà Giang D18CQMR04-B 0 0 0 Vắng
1541 B18DCMR052 Đặng Thị Hà D18CQMR04-B 230 125 355
1542 B18DCMR056 Trần Thị Thu Hà D18CQMR04-B 0 0 0 Vắng
1543 B18DCMR060 Đỗ Thị Hạnh D18CQMR04-B 165 105 270
1544 B18DCMR064 Nguyễn Thị Thu Hằng D18CQMR04-B 255 200 455
1545 B18DCMR068 Đinh Minh Hiếu D18CQMR04-B 390 380 770
1546 B18DCMR072 Nguyễn Minh Hòa D18CQMR04-B 5 30 35
1547 B18DCMR076 Nguyễn Thị Thúy Hồng D18CQMR04-B 230 105 335
1548 B18DCMR080 Đặng Ngọc Huyền D18CQMR04-B 140 110 250
1549 B18DCMR084 Phạm Ngọc Huyền D18CQMR04-B 335 330 665
1550 B18DCMR088 Lê Thị Mai Hương D18CQMR04-B 205 90 295
1551 B18DCMR092 Nguyễn Thị Hồng Hường D18CQMR04-B 155 135 290

42
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1552 B18DCMR096 Nguyễn Kim Khởi D18CQMR04-B 0 0 0 Vắng


1553 B18DCMR100 Nguyễn Thị Lan D18CQMR04-B 145 180 325
1554 B18DCMR104 Phạm Thị Ngọc Liên D18CQMR04-B 200 150 350
1555 B18DCMR108 Nguyễn Thị Mỹ Linh D18CQMR04-B 110 160 270
1556 B18DCMR112 Trần Thảo Linh D18CQMR04-B 180 135 315
1557 B18DCMR116 Lê Hoàng Long D18CQMR04-B 0 0 0 Vắng
1558 B18DCMR120 Nguyễn Thị Lương D18CQMR04-B 150 150 300
1559 B18DCMR124 Nguyễn Thị Hồng Mây D18CQMR04-B 145 125 270
1560 B18DCMR128 Vũ Ngọc Minh D18CQMR04-B 0 0 0 Vắng
1561 B18DCMR132 Bùi Thị Nga D18CQMR04-B 250 160 410
1562 B18DCMR136 Ngô Duy Nghĩa D18CQMR04-B 225 160 385
1563 B18DCMR140 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt D18CQMR04-B 155 135 290
1564 B18DCMR144 Nguyễn Phương Nhung D18CQMR04-B 155 250 405
1565 B18DCMR148 Phạm Thị Oanh D18CQMR04-B 295 245 540
1566 B18DCMR152 Hoàng Thị Nam Phương D18CQMR04-B 160 255 415
1567 B18DCMR156 Nguyễn Kim Phượng D18CQMR04-B 185 45 230
1568 B18DCMR160 Lê Thị Quỳnh D18CQMR04-B 160 155 315
1569 B18DCMR164 Bùi Quang Sáng D18CQMR04-B 0 0 0 Vắng
1570 B18DCMR168 Vi Anh Tuấn D18CQMR04-B 0 0 0 Vắng
1571 B18DCMR172 Phạm Minh Thao D18CQMR04-B 145 75 220
1572 B18DCMR176 Trương Thị Hồng Thắm D18CQMR04-B 320 260 580
1573 B18DCMR180 Văn Công Thịnh D18CQMR04-B 100 75 175
1574 B18DCMR184 Cao Thị Thủy D18CQMR04-B 110 145 255
1575 B18DCMR188 Nguyễn Thị Thương D18CQMR04-B 130 150 280
1576 B18DCMR192 Nguyễn Thị Thu Trang D18CQMR04-B 230 350 580
1577 B18DCMR196 Nguyễn Thu Trang D18CQMR04-B 365 340 705
1578 B18DCMR200 Nguyễn Thị Trinh D18CQMR04-B 115 80 195
1579 B18DCMR204 Nguyễn Cẩm Vân D18CQMR04-B 300 330 630
1580 B18DCMR212 Vũ Thị Yến D18CQMR04-B 155 25 180
1581 B18DCPT001 Đỗ Tâm Linh An D18CQPT01-B 175 155 330
1582 B18DCPT006 Đinh Phương Anh D18CQPT01-B 185 155 340
1583 B18DCPT011 Nguyễn Tuấn Anh D18CQPT01-B 325 310 635
1584 B18DCPT016 Trần Đức Anh D18CQPT01-B 295 400 695
1585 B18DCPT021 Đặng Hoàng Ánh D18CQPT01-B 0 0 0 Vắng
1586 B18DCPT026 Nguyễn Hoàng Bảo D18CQPT01-B 395 410 805
1587 B18DCPT031 Phan Văn Bình D18CQPT01-B 0 0 0 Vắng
1588 B18DCPT036 Tạ Quốc Cường D18CQPT01-B 0 0 0 Vắng

43
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1589 B18DCPT041 Đặng Xuân Dũng D18CQPT01-B 150 165 315


1590 B18DCPT046 Trần Ngọc Dũng D18CQPT01-B 325 275 600
1591 B18DCPT051 Nguyễn Thị Thùy Dương D18CQPT01-B 140 240 380
1592 B18DCPT056 Trần Duy Đạt D18CQPT01-B 395 340 735
1593 B18DCPT061 Đồng Quang Đức D18CQPT01-B 145 115 260
1594 B18DCPT066 Bùi Văn Giáp D18CQPT01-B 0 0 0 Vắng
1595 B18DCPT071 Tô Xuân Hải D18CQPT01-B 285 340 625
1596 B18DCPT076 Phạm Phương Hằng D18CQPT01-B 385 450 835
1597 B18DCPT081 Tạ Thị Hiền D18CQPT01-B 205 220 425
1598 B18DCPT259 Đỗ Mạnh Hiếu D18CQPT01-B 0 0 0 Vắng
1599 B18DCPT086 Vũ Minh Hiếu D18CQPT01-B 390 360 750
1600 B18DCPT091 Vũ Văn Hòa D18CQPT01-B 130 150 280
1601 B18DCPT096 Phạm Thi Hoàng D18CQPT01-B 0 0 0 Vắng
1602 B18DCPT101 Bùi Quang Huy D18CQPT01-B 195 325 520
1603 B18DCPT106 Vương Việt Huy D18CQPT01-B 0 0 0 Vắng
1604 B18DCPT111 Nguyễn Thị Hương D18CQPT01-B 220 170 390
1605 B18DCPT116 Tô Thiên Kỷ D18CQPT01-B 295 345 640
1606 B18DCPT121 Trần Tuấn Khoa D18CQPT01-B 0 0 0 Vắng
1607 B18DCPT126 Lê Đình Lịch D18CQPT01-B 0 0 0 Vắng
1608 B18DCPT131 Nguyễn Nhật Linh D18CQPT01-B 0 0 0 Vắng
1609 B18DCPT136 Phạm Thị Linh D18CQPT01-B 155 185 340
1610 B18DCPT141 Lê Ngọc Long D18CQPT01-B 175 120 295
1611 B18DCPT146 Phạm Văn Thanh Long D18CQPT01-B 0 0 0 Vắng
1612 B18DCPT151 Trần Văn Luân D18CQPT01-B 120 160 280
1613 B18DCPT156 Lê Thị Hiền Minh D18CQPT01-B 160 105 265
1614 B18DCPT161 Trần Hải Nam D18CQPT01-B 95 210 305
1615 B18DCPT166 Đoàn Hồng Ngọc D18CQPT01-B 0 0 0 Vắng
1616 B18DCPT171 Phan Thị Nguyệt D18CQPT01-B 170 225 395
1617 B18DCPT176 Trần Xuân Phúc D18CQPT01-B 180 240 420
1618 B18DCPT181 Phạm Đình Quang D18CQPT01-B 255 200 455
1619 B18DCPT186 Lý Văn Quyết D18CQPT01-B 200 170 370
1620 B18DCPT191 Hoàng Văn Sang D18CQPT01-B 0 0 0 Vắng
1621 B18DCPT196 Nguyễn Văn Sơn D18CQPT01-B 0 0 0 Vắng
1622 B18DCPT201 Hoàng Minh Tú D18CQPT01-B 270 335 605
1623 B18DCPT206 Phạm Anh Tuấn D18CQPT01-B 0 0 0 Vắng
1624 B18DCPT211 Nguyễn Kim Tùng D18CQPT01-B 0 0 0 Vắng
1625 B18DCPT216 Nguyễn Ngọc Thành D18CQPT01-B 235 395 630

44
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1626 B18DCPT221 Doãn Công Thế D18CQPT01-B 255 230 485


1627 B18DCPT226 Trương Duy Thuận D18CQPT01-B 380 400 780
1628 B18DCPT231 Nguyễn Thanh Thư D18CQPT01-B 0 0 0 Vắng
1629 B18DCPT236 Nguyễn Việt Trinh D18CQPT01-B 240 125 365
1630 B18DCPT241 Trần Trung D18CQPT01-B 355 380 735
1631 B18DCPT246 Lê Thị Hồng Vân D18CQPT01-B 185 255 440
1632 B18DCPT251 Trần Văn Vinh D18CQPT01-B 205 350 555
1633 B18DCPT256 Hoàng Yến D18CQPT01-B 145 150 295
1634 B18DCPT002 Đỗ Văn An D18CQPT02-B 250 375 625
1635 B18DCPT007 Lê Thị Lan Anh D18CQPT02-B 175 255 430
1636 B18DCPT012 Nguyễn Thị Quỳnh Anh D18CQPT02-B 290 260 550
1637 B18DCPT017 Trần Tiến Anh D18CQPT02-B 180 315 495
1638 B18DCPT022 Hoàng Thị Ánh D18CQPT02-B 100 135 235
1639 B18DCPT027 Vũ Văn Bảo D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1640 B18DCPT032 Trịnh Thị Cúc D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1641 B18DCPT037 Mai Thanh Chiến D18CQPT02-B 145 150 295
1642 B18DCPT042 Đỗ Vũ Dũng D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1643 B18DCPT047 Vũ Đắc Dũng D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1644 B18DCPT052 Vũ Ánh Dương D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1645 B18DCPT057 Bùi Hoàng Hải Đăng D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1646 B18DCPT062 Nguyễn Minh Đức D18CQPT02-B 250 315 565
1647 B18DCPT067 Đông Thị Ngân Hà D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1648 B18DCPT072 Nguyễn Thị Hồng Hạnh D18CQPT02-B 80 35 115
1649 B18DCPT077 Tạ Thị Kim Hằng D18CQPT02-B 235 185 420
1650 B18DCPT082 Bùi Xuân Hiệp D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1651 B18DCPT087 Vũ Trung Hiếu D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1652 B18DCPT092 Đàm Phi Hoàng D18CQPT02-B 175 255 430
1653 B18DCPT097 Trần Đình Hoàng D18CQPT02-B 410 475 885
1654 B18DCPT102 Đinh Quốc Huy D18CQPT02-B 230 360 590
1655 B18DCPT107 Nguyễn Khánh Huyền D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1656 B18DCPT112 Nguyễn Thị Hương D18CQPT02-B 185 150 335
1657 B18DCPT117 Hoàng Xuân Khang D18CQPT02-B 320 395 715
1658 B18DCPT122 Hoàng Thị Lam D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1659 B18DCPT127 Phan Công Liêm D18CQPT02-B 350 300 650
1660 B18DCPT132 Nguyễn Quang Linh D18CQPT02-B 55 160 215
1661 B18DCPT137 Phạm Thị Thuỳ Linh D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1662 B18DCPT142 Lê Tuấn Long D18CQPT02-B 345 435 780

45
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1663 B18DCPT147 Nguyễn Văn Lộc D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng


1664 B18DCPT152 Nguyễn Đức Mạnh D18CQPT02-B 185 225 410
1665 B18DCPT157 Nguyễn Chính Minh D18CQPT02-B 325 225 550
1666 B18DCPT162 Vũ Thành Nam D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1667 B18DCPT167 Đỗ Thị Bích Ngọc D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1668 B18DCPT172 Nguyễn Trọng Nhân D18CQPT02-B 350 360 710
1669 B18DCPT177 Nguyễn Hoàng Phước D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1670 B18DCPT182 Vũ Minh Quang D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1671 B18DCPT187 Bùi Thị Như Quỳnh D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1672 B18DCPT192 Đào Thái Sơn D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1673 B18DCPT197 Hoàng Văn Tài D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1674 B18DCPT202 Phùng Văn Tuân D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1675 B18DCPT207 Trần Anh Tuấn D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1676 B18DCPT212 Nguyễn Thanh Tùng D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1677 B18DCPT217 Lê Phương Thảo D18CQPT02-B 295 190 485
1678 B18DCPT222 Bùi Mai Thi D18CQPT02-B 370 390 760
1679 B18DCPT227 Nguyễn Thị Thu Thuỷ D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1680 B18DCPT232 Tô Thị Thương D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1681 B18DCPT237 Bùi Văn Trung D18CQPT02-B 200 160 360
1682 B18DCPT242 Trịnh Phan Trung D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1683 B18DCPT247 Nguyễn Thị Vân D18CQPT02-B 220 220 440
1684 B18DCPT252 Hoàng Hạ Vũ D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1685 B18DCPT257 Nguyễn Hoài Yến D18CQPT02-B 0 0 0 Vắng
1686 B18DCPT003 Phạm Hoàng An D18CQPT03-B 0 0 0 Vắng
1687 B18DCPT008 Lê Việt Anh D18CQPT03-B 350 310 660
1688 B18DCPT013 Phạm Quỳnh Anh D18CQPT03-B 115 195 310
1689 B18DCPT018 Trần Tiến Anh D18CQPT03-B 340 335 675
1690 B18DCPT023 Phạm Văn Bách D18CQPT03-B 0 0 0 Vắng
1691 B18DCPT028 Hoàng Thị Bích D18CQPT03-B 0 0 0 Vắng
1692 B18DCPT033 Đoàn Văn Cường D18CQPT03-B 0 0 0 Vắng
1693 B18DCPT038 Phạm Tiến Chượng D18CQPT03-B 305 435 740
1694 B18DCPT043 Nguyễn Anh Dũng D18CQPT03-B 140 165 305
1695 B18DCPT048 Nguyễn Văn Duy D18CQPT03-B 195 115 310
1696 B18DCPT053 Nguyễn Cao Quốc Đạt D18CQPT03-B 350 365 715
1697 B18DCPT058 Cao Hải Đăng D18CQPT03-B 145 135 280
1698 B18DCPT063 Nguyễn Trọng Đức D18CQPT03-B 170 110 280
1699 B18DCPT068 Hoàng Thị Ngọc Hà D18CQPT03-B 120 165 285

46
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1700 B18DCPT073 Đặng Thị Hằng D18CQPT03-B 160 180 340


1701 B18DCPT078 Nguyễn Thị Hậu D18CQPT03-B 140 135 275
1702 B18DCPT083 Nguyễn Đăng Hiệp D18CQPT03-B 0 0 0 Vắng
1703 B18DCPT088 Tạ Thị Hồng Hoa D18CQPT03-B 155 115 270
1704 B18DCPT093 Ngô Việt Hoàng D18CQPT03-B 295 370 665
1705 B18DCPT098 Trần Huy Minh Hoàng D18CQPT03-B 405 410 815
1706 B18DCPT103 Lê Quốc Huy D18CQPT03-B 0 0 0 Vắng
1707 B18DCPT108 Nguyễn Thu Huyền D18CQPT03-B 420 410 830
1708 B18DCPT113 Tạ Thị Hương D18CQPT03-B 110 135 245
1709 B18DCPT118 Đỗ Quốc Khánh D18CQPT03-B 320 330 650
1710 B18DCPT123 Lê Thị Thúy Lan D18CQPT03-B 0 0 0 Vắng
1711 B18DCPT128 Kiều Thị Bích Liên D18CQPT03-B 95 150 245
1712 B18DCPT133 Nguyễn Tuấn Linh D18CQPT03-B 0 0 0 Vắng
1713 B18DCPT138 Trần Thị Linh D18CQPT03-B 240 295 535
1714 B18DCPT143 Nguyễn Đình Long D18CQPT03-B 90 190 280
1715 B18DCPT148 Nguyễn Văn Lợi D18CQPT03-B 380 345 725
1716 B18DCPT153 Nguyễn Hùng Mạnh D18CQPT03-B 125 165 290
1717 B18DCPT158 Trương Huyền My D18CQPT03-B 205 145 350
1718 B18DCPT163 Bùi Quang Ninh D18CQPT03-B 115 125 240
1719 B18DCPT168 Lê Minh Ngọc D18CQPT03-B 0 0 0 Vắng
1720 B18DCPT173 Lê Hoàng Quỳnh Nhung D18CQPT03-B 170 230 400
1721 B18DCPT178 Đỗ Thị Phương D18CQPT03-B 335 245 580
1722 B18DCPT183 Nguyễn Hồng Quân D18CQPT03-B 0 0 0 Vắng
1723 B18DCPT188 Nguyễn Ngọc Quỳnh D18CQPT03-B 200 210 410
1724 B18DCPT193 Mai Ngân Sơn D18CQPT03-B 385 430 815
1725 B18DCPT198 Lê Thị Tâm D18CQPT03-B 120 115 235
1726 B18DCPT203 Bùi Trung Tuấn D18CQPT03-B 0 0 0 Vắng
1727 B18DCPT208 Cù Thanh Tùng D18CQPT03-B 110 170 280
1728 B18DCPT213 Lê Ánh Tuyết D18CQPT03-B 160 235 395
1729 B18DCPT218 Nguyễn Thị Ngọc Thảo D18CQPT03-B 115 255 370
1730 B18DCPT223 Nguyễn Trọng Thọ D18CQPT03-B 125 110 235
1731 B18DCPT228 Phạm Thị Thùy D18CQPT03-B 205 150 355
1732 B18DCPT233 Nguyễn Kiều Trang D18CQPT03-B 225 230 455
1733 B18DCPT238 Lưu Tuấn Trung D18CQPT03-B 200 335 535
1734 B18DCPT243 Nguyễn Thị Truyền D18CQPT03-B 120 115 235
1735 B18DCPT248 Vũ Tường Vân D18CQPT03-B 0 0 0 Vắng
1736 B18DCPT253 Lê Xuân D18CQPT03-B 340 435 775

47
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1737 B18DCPT258 Phạm Hoàng Yến D18CQPT03-B 0 0 0 Vắng


1738 B18DCPT004 Bùi Quỳnh Anh D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1739 B18DCPT009 Nguyễn Đức Anh D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1740 B18DCPT014 Phạm Thị Vân Anh D18CQPT04-B 80 145 225
1741 B18DCPT019 Trần Tuấn Anh D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1742 B18DCPT024 Trần Xuân Bách D18CQPT04-B 100 120 220
1743 B18DCPT029 Hoàng Nông Điện Biên D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1744 B18DCPT034 Hoàng Kim Cường D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1745 B18DCPT039 Đỗ Ngọc Dung D18CQPT04-B 235 160 395
1746 B18DCPT044 Nguyễn Đức Dũng D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1747 B18DCPT049 Nguyễn Văn Khánh Duy D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1748 B18DCPT054 Nguyễn Duy Đạt D18CQPT04-B 65 120 185
1749 B18DCPT059 Nguyễn Hải Đăng D18CQPT04-B 150 180 330
1750 B18DCPT064 Nguyễn Thị Thu Giang D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1751 B18DCPT069 Phạm Thị Thu Hà D18CQPT04-B 175 225 400
1752 B18DCPT074 Lê Thị Hằng D18CQPT04-B 155 140 295
1753 B18DCPT079 Trần Hậu D18CQPT04-B 255 200 455
1754 B18DCPT084 Nguyễn Chí Hiếu D18CQPT04-B 405 460 865
1755 B18DCPT089 Trần Thị Hòa D18CQPT04-B 125 170 295
1756 B18DCPT094 Nguyễn Huy Hoàng D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1757 B18DCPT099 Nguyễn Văn Huấn D18CQPT04-B 230 285 515
1758 B18DCPT104 Nguyễn Quang Huy D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1759 B18DCPT109 Trần Thị Khánh Huyền D18CQPT04-B 200 185 385
1760 B18DCPT114 Vũ Minh Hường D18CQPT04-B 355 425 780
1761 B18DCPT119 Lê Duy Khánh D18CQPT04-B 350 380 730
1762 B18DCPT124 Nguyễn Tùng Lâm D18CQPT04-B 220 160 380
1763 B18DCPT129 Lê Phương Liên D18CQPT04-B 155 235 390
1764 B18DCPT134 Nguyễn Thị Hải Linh D18CQPT04-B 240 255 495
1765 B18DCPT139 Hà Thị Phương Loan D18CQPT04-B 220 185 405
1766 B18DCPT144 Nguyễn Văn Long D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1767 B18DCPT149 Nguyễn Thành Luân D18CQPT04-B 240 365 605
1768 B18DCPT154 Vũ Đức Mạnh D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1769 B18DCPT159 Nguyễn Đức Nam D18CQPT04-B 200 210 410
1770 B18DCPT164 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân D18CQPT04-B 220 250 470
1771 B18DCPT169 Nguyễn Hồng Ngọc D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1772 B18DCPT174 Đặng Kiều Oanh D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1773 B18DCPT179 Nguyễn Đức Quang D18CQPT04-B 255 375 630

48
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1774 B18DCPT184 Vũ Văn Quý D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng


1775 B18DCPT189 Nguyễn Thị Như Quỳnh D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1776 B18DCPT194 Nguyễn Đức Trường Sơn D18CQPT04-B 295 260 555
1777 B18DCPT199 Nguyễn Trọng Tiến D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1778 B18DCPT204 Đặng Minh Tuấn D18CQPT04-B 270 305 575
1779 B18DCPT209 Đỗ Xuân Tùng D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1780 B18DCPT214 Vũ Nhật Thái D18CQPT04-B 225 335 560
1781 B18DCPT219 Nguyễn Thị Phương Thảo D18CQPT04-B 150 100 250
1782 B18DCPT224 Hoàng Thị Thơ D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1783 B18DCPT229 Dương Thị Bích Thủy D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1784 B18DCPT234 Nguyễn Thị Huyền Trang D18CQPT04-B 185 165 350
1785 B18DCPT239 Ngô Quang Trung D18CQPT04-B 0 0 0 Vắng
1786 B18DCPT244 Phạm Văn Trường D18CQPT04-B 55 310 365
1787 B18DCPT249 Nguyễn Hữu Việt D18CQPT04-B 0 15 15
1788 B18DCPT254 Nguyễn Hoàng Yên D18CQPT04-B 140 170 310
1789 B18DCPT005 Dương Đức Anh D18CQPT05-B 365 425 790
1790 B18DCPT010 Nguyễn Hải Anh D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1791 B18DCPT015 Phan Thị Mai Anh D18CQPT05-B 0 140 140
1792 B18DCPT020 Vũ Phương Anh D18CQPT05-B 280 280 560
1793 B18DCPT025 Hà Duy Tuấn Bảo D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1794 B18DCPT030 Lê Thanh Bình D18CQPT05-B 25 80 105
1795 B18DCPT035 Phạm Quốc Cường D18CQPT05-B 0 185 185
1796 B18DCPT040 Cấn Văn Dũng D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1797 B18DCPT045 Nguyễn Mạnh Dũng D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1798 B18DCPT050 Phạm Khánh Duy D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1799 B18DCPT055 Nguyễn Tiến Đạt D18CQPT05-B 280 360 640
1800 B18DCPT060 Nguyễn Như Đăng D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1801 B18DCPT065 Nguyễn Trường Giang D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1802 B18DCPT070 Phạm Thị Hải D18CQPT05-B 200 240 440
1803 B18DCPT075 Lê Thu Hằng D18CQPT05-B 125 155 280
1804 B18DCPT080 Lê Thị Hiền D18CQPT05-B 125 120 245
1805 B18DCPT085 Nguyễn Nghiêm Chí Hiếu D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1806 B18DCPT090 Vũ Thị Hòa D18CQPT05-B 25 125 150
1807 B18DCPT095 Nguyễn Nhật Hoàng D18CQPT05-B 235 275 510
1808 B18DCPT100 Nguyễn Quốc Hùng D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1809 B18DCPT105 Tạ Quang Huy D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1810 B18DCPT110 Bùi Thị Thu Hương D18CQPT05-B 250 255 505

49
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1811 B18DCPT115 Nguyễn Anh Kiên D18CQPT05-B 420 460 880


1812 B18DCPT120 Nguyễn Đình Khiêm D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1813 B18DCPT125 Võ Ngọc Lân D18CQPT05-B 230 335 565
1814 B18DCPT130 Khuất Quang Linh D18CQPT05-B 30 170 200
1815 B18DCPT135 Nguyễn Thùy Linh D18CQPT05-B 345 350 695
1816 B18DCPT140 Dương Kim Long D18CQPT05-B 205 95 300
1817 B18DCPT145 Nguyễn Xuân Thanh Long D18CQPT05-B 375 360 735
1818 B18DCPT150 Nguyễn Thành Luân D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1819 B18DCPT155 Vũ Văn Mạnh D18CQPT05-B 155 230 385
1820 B18DCPT160 Nguyễn Huy Nam D18CQPT05-B 230 235 465
1821 B18DCPT165 Trần Trung Nghĩa D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1822 B18DCPT170 Vi Văn Nguyện D18CQPT05-B 185 190 375
1823 B18DCPT175 Tạ Kiều Oanh D18CQPT05-B 230 225 455
1824 B18DCPT180 Nguyễn Văn Quang D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1825 B18DCPT185 Cao Minh Quyền D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1826 B18DCPT190 Trần Như Quỳnh D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1827 B18DCPT195 Nguyễn Thái Sơn D18CQPT05-B 140 270 410
1828 B18DCPT200 Trần Minh Tiến D18CQPT05-B 155 200 355
1829 B18DCPT205 Đồng Anh Tuấn D18CQPT05-B 200 330 530
1830 B18DCPT210 Ngô Thanh Tùng D18CQPT05-B 235 170 405
1831 B18DCPT215 Lã Quang Thành D18CQPT05-B 195 235 430
1832 B18DCPT220 Nguyễn Thị Thu Thảo D18CQPT05-B 170 150 320
1833 B18DCPT225 Dương Thị Thơm D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1834 B18DCPT230 Lê Thu Thủy D18CQPT05-B 345 350 695
1835 B18DCPT235 Phạm Minh Trí D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1836 B18DCPT240 Nguyễn Quốc Trung D18CQPT05-B 0 0 0 Vắng
1837 B18DCPT245 Đoàn Thị Thu Uyên D18CQPT05-B 280 195 475
1838 B18DCPT250 Nguyễn Quốc Việt D18CQPT05-B 255 125 380
1839 B18DCPT255 Hán Thị Hải Yến D18CQPT05-B 80 105 185
1840 B18DCQT001 Dư Thị Ngọc Anh D18CQQT01-B 0 0 0 Vắng
1841 B18DCQT005 Lâm Thị Hoàng Anh D18CQQT01-B 155 155 310
1842 B18DCQT009 Nguyễn Phương Anh D18CQQT01-B 270 320 590
1843 B18DCQT013 Nguyễn Thị Vân Anh D18CQQT01-B 0 0 0 Vắng
1844 B18DCQT017 Vũ Việt Anh D18CQQT01-B 175 240 415
1845 B18DCQT021 Nguyễn Thị Bích D18CQQT01-B 0 0 0 Vắng
1846 B18DCQT025 Giang Quốc Chương D18CQQT01-B 320 375 695
1847 B18DCQT029 Lê Dung D18CQQT01-B 195 210 405

50
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1848 B18DCQT033 Phạm Đức Dũng D18CQQT01-B 210 325 535


1849 B18DCQT037 Lâm Hữu Đang D18CQQT01-B 135 180 315
1850 B18DCQT041 Đặng Thị Hương Giang D18CQQT01-B 205 220 425
1851 B18DCQT045 Trần Ngọc Hải D18CQQT01-B 110 120 230
1852 B18DCQT049 Nguyễn Thị Hằng D18CQQT01-B 130 180 310
1853 B18DCQT053 Nguyễn Thu Hiền D18CQQT01-B 140 210 350
1854 B18DCQT057 Nguyễn Hữu Hoan D18CQQT01-B 195 195 390
1855 B18DCQT061 Trần Thị Hồng D18CQQT01-B 0 0 0 Vắng
1856 B18DCQT065 Hoàng Mạnh Hùng D18CQQT01-B 0 0 0 Vắng
1857 B18DCQT069 Phạm Thu Huyền D18CQQT01-B 325 295 620
1858 B18DCQT073 Hoàng Thu Hương D18CQQT01-B 135 155 290
1859 B18DCQT077 Nguyễn Thị Hương D18CQQT01-B 150 65 215
1860 B18DCQT081 Lê Đinh Quốc Khánh D18CQQT01-B 270 345 615
1861 B18DCQT085 Nguyễn Duy Linh D18CQQT01-B 220 230 450
1862 B18DCQT089 Trần Khánh Linh D18CQQT01-B 230 115 345
1863 B18DCQT093 Nguyễn Văn Luân D18CQQT01-B 0 0 0 Vắng
1864 B18DCQT097 Vũ Thị Thúy Mai D18CQQT01-B 75 180 255
1865 B18DCQT101 Nguyễn Thảo My D18CQQT01-B 0 0 0 Vắng
1866 B18DCQT105 Nguyễn Thị Nga D18CQQT01-B 0 0 0 Vắng
1867 B18DCQT109 Hoàng Thị Kim Ngân D18CQQT01-B 0 0 0 Vắng
1868 B18DCQT113 Nguyễn Trí Nghĩa D18CQQT01-B 0 0 0 Vắng
1869 B18DCQT117 Nguyễn Thị Minh Ngọc D18CQQT01-B 320 315 635
1870 B18DCQT121 Nguyễn Ngọc Nhi D18CQQT01-B 0 0 0 Vắng
1871 B18DCQT125 Bùi Thị Ngọc Oanh D18CQQT01-B 200 185 385
1872 B18DCQT129 Lê Thanh Phương D18CQQT01-B 195 80 275
1873 B18DCQT133 Hà Lệ Quỳnh D18CQQT01-B 0 0 0 Vắng
1874 B18DCQT137 Phan Ngọc Tăng D18CQQT01-B 0 0 0 Vắng
1875 B18DCQT145 Trần Công Thành D18CQQT01-B 0 0 0 Vắng
1876 B18DCQT149 Trần Thị Phương Thảo D18CQQT01-B 0 0 0 Vắng
1877 B18DCQT153 Nguyễn Thị Thuỷ D18CQQT01-B 0 0 0 Vắng
1878 B18DCQT157 Đào Thu Trang D18CQQT01-B 140 135 275
1879 B18DCQT161 Trần Thị Huyền Trang D18CQQT01-B 135 165 300
1880 B18DCQT165 Nguyễn Đình Trung D18CQQT01-B 155 235 390
1881 B18DCQT169 Nguyễn Quốc Việt D18CQQT01-B 385 430 815
1882 B18DCQT173 Lâm Ngọc Yến D18CQQT01-B 0 0 0 Vắng
1883 B18DCQT177 Phạm Hải Yến D18CQQT01-B 0 0 0 Vắng
1884 B18DCQT002 Đỗ Thị Phương Anh D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng

51
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1885 B18DCQT006 Mai Quỳnh Anh D18CQQT02-B 330 305 635


1886 B18DCQT010 Nguyễn Thị Lan Anh D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1887 B18DCQT014 Vũ Hoàng Anh D18CQQT02-B 295 295 590
1888 B18DCQT018 Lê Phụng Ánh D18CQQT02-B 90 140 230
1889 B18DCQT022 Lương Thị Bình D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1890 B18DCQT026 Đoàn Thị Út Diệu D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1891 B18DCQT030 Lương Phương Dung D18CQQT02-B 5 35 40
1892 B18DCQT034 Đồng Thị Hồng Duyên D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1893 B18DCQT038 Ngô Văn Đạt D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1894 B18DCQT042 Nguyễn Thị Hương Giang D18CQQT02-B 5 185 190
1895 B18DCQT046 Nguyễn Thị Hạnh D18CQQT02-B 125 145 270
1896 B18DCQT050 Nguyễn Thu Hằng D18CQQT02-B 0 0 0
1897 B18DCQT054 Đỗ Hoàng Hiệp D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1898 B18DCQT058 Cao Xuân Hoàn D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1899 B18DCQT062 Hoàng Thị Huế D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1900 B18DCQT066 Nguyễn Thị Ngọc Huyền D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1901 B18DCQT070 Tạ Thanh Huyền D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1902 B18DCQT074 Nguyễn Dạ Hương D18CQQT02-B 110 155 265
1903 B18DCQT078 Dương Thị Thu Hường D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1904 B18DCQT082 Lê Quốc Khánh D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1905 B18DCQT086 Nguyễn Thảo Linh D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1906 B18DCQT090 Vương Khánh Linh D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1907 B18DCQT094 Đỗ Huyền Lương D18CQQT02-B 120 100 220
1908 B18DCQT098 Vũ Văn Mạnh D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1909 B18DCQT106 Nguyễn Thị Quỳnh Nga D18CQQT02-B 140 150 290
1910 B18DCQT110 Ngô Thị Thảo Ngân D18CQQT02-B 180 145 325
1911 B18DCQT114 Từ Công Nghĩa D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1912 B18DCQT118 Nguyễn Thị Thanh Ngọc D18CQQT02-B 5 115 120
1913 B18DCQT122 Đào Trang Nhung D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1914 B18DCQT126 Phạm Thị Kiều Oanh D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1915 B18DCQT130 Lê Thị Phương D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1916 B18DCQT134 Hoàng Thị Quỳnh D18CQQT02-B 155 145 300
1917 B18DCQT138 Nguyễn Quốc Tuấn D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1918 B18DCQT142 Đỗ Thị Tươi D18CQQT02-B 115 115 230
1919 B18DCQT146 Nguyễn Phương Thảo D18CQQT02-B 80 150 230
1920 B18DCQT150 Lê Thị Thế D18CQQT02-B 240 125 365
1921 B18DCQT154 Đoàn Thị Kim Thùy D18CQQT02-B 155 150 305

52
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1922 B18DCQT158 Đặng Linh Trang D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng


1923 B18DCQT162 Vũ Thị Thu Trang D18CQQT02-B 115 150 265
1924 B18DCQT166 Trần Hoàng Trung D18CQQT02-B 145 140 285
1925 B18DCQT170 Vũ Thị Hồng Xuyến D18CQQT02-B 180 230 410
1926 B18DCQT174 Lê Nguyễn Hoàng Yến D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1927 B18DCQT178 Trần Thị Hải Yến D18CQQT02-B 0 0 0 Vắng
1928 B18DCQT003 Hoàng Phương Anh D18CQQT03-B 220 220 440
1929 B18DCQT007 Ngọ Thị Lan Anh D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1930 B18DCQT011 Nguyễn Thị Mai Anh D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1931 B18DCQT015 Vũ Phương Anh D18CQQT03-B 205 270 475
1932 B18DCQT019 Nguyễn Ngọc Ánh D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1933 B18DCQT023 Hoàng Thị Thảo Chang D18CQQT03-B 125 90 215
1934 B18DCQT027 Đào Thị Dịu D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1935 B18DCQT031 Nguyễn Thị Phương Dung D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1936 B18DCQT035 Nguyễn Thị Duyên D18CQQT03-B 130 160 290
1937 B18DCQT039 Nguyễn Thành Đạt D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1938 B18DCQT043 Phùng Thị Hải Hà D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1939 B18DCQT047 Bùi Thu Hằng D18CQQT03-B 145 155 300
1940 B18DCQT051 Bùi Thị Thanh Hiền D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1941 B18DCQT055 Nguyễn Thị Hoa D18CQQT03-B 95 100 195
1942 B18DCQT059 Phạm Tiến Hoàng D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1943 B18DCQT063 Vũ Thị Phương Huế D18CQQT03-B 135 235 370
1944 B18DCQT067 Nguyễn Thị Thu Huyền D18CQQT03-B 70 110 180
1945 B18DCQT071 Trần Thị Khánh Huyền D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1946 B18DCQT075 Nguyễn Thị Diệu Hương D18CQQT03-B 110 160 270
1947 B18DCQT079 Nguyễn Trung Kiên D18CQQT03-B 130 210 340
1948 B18DCQT083 Lê Việt Linh D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1949 B18DCQT087 Nguyễn Thị Diệu Linh D18CQQT03-B 120 145 265
1950 B18DCQT091 Nguyễn Thị Loan D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1951 B18DCQT095 Nguyễn Thị Lý D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1952 B18DCQT099 Vũ Thị Hồng Mến D18CQQT03-B 120 100 220
1953 B18DCQT103 Nguyễn Văn Ninh D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1954 B18DCQT107 Nguyễn Thị Thúy Nga D18CQQT03-B 155 295 450
1955 B18DCQT111 Vũ Thị Ngân D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1956 B18DCQT115 Đặng Bảo Ngọc D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1957 B18DCQT119 Doãn Thảo Nguyên D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1958 B18DCQT123 Đặng Thị Hồng Nhung D18CQQT03-B 145 165 310

53
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1959 B18DCQT127 Trần Thị Oanh D18CQQT03-B 75 65 140


1960 B18DCQT131 Hồ Thị Phượng D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1961 B18DCQT135 Nguyễn Như Quỳnh D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1962 B18DCQT139 Trần Quốc Tuấn D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1963 B18DCQT143 Lương Duy Thái D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1964 B18DCQT147 Nguyễn Thị Thảo D18CQQT03-B 120 220 340
1965 B18DCQT151 Trịnh Đức Thịnh D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1966 B18DCQT155 Nguyễn Phương Thúy D18CQQT03-B 55 180 235
1967 B18DCQT159 Hoàng Thị Thu Trang D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1968 B18DCQT163 Trương Thị Tuyết Trinh D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1969 B18DCQT167 Nguyễn Tiến Trường D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1970 B18DCQT171 Cù Thị Hải Yến D18CQQT03-B 0 0 0 Vắng
1971 B18DCQT175 Ngô Thị Kim Yến D18CQQT03-B 135 185 320
1972 B18DCQT179 Trần Thị Kim Yến D18CQQT03-B 10 85 95
1973 B18DCQT004 Hoàng Thị Kim Anh D18CQQT04-B 0 0 0 Vắng
1974 B18DCQT008 Ngô Lan Anh D18CQQT04-B 110 140 250
1975 B18DCQT012 Nguyễn Thị Phương Anh D18CQQT04-B 60 165 225
1976 B18DCQT016 Vũ Thị Ngọc Anh D18CQQT04-B 160 280 440
1977 B18DCQT020 Tạ Thị Ngọc Ánh D18CQQT04-B 0 0 0 Vắng
1978 B18DCQT024 Hà Ngọc Chinh D18CQQT04-B 0 0 0 Vắng
1979 B18DCQT028 Đặng Thị Dung D18CQQT04-B 0 0 0 Vắng
1980 B18DCQT032 Nguyễn Phú Dũng D18CQQT04-B 5 180 185
1981 B18DCQT036 Nguyễn Thị Dương D18CQQT04-B 110 105 215
1982 B18DCQT040 Nguyễn Duy Đức D18CQQT04-B 0 0 0 Vắng
1983 B18DCQT044 Nguyễn Công Hải D18CQQT04-B 0 0 0 Vắng
1984 B18DCQT048 Nguyễn Minh Hằng D18CQQT04-B 0 0 0 Vắng
1985 B18DCQT052 Đỗ Thị Hiền D18CQQT04-B 0 0 0 Vắng
1986 B18DCQT056 Bùi Thanh Hòa D18CQQT04-B 120 85 205
1987 B18DCQT060 Nguyễn Thị Hồng D18CQQT04-B 140 140 280
1988 B18DCQT064 Nguyễn Kim Huệ D18CQQT04-B 100 100 200
1989 B18DCQT068 Phạm Thị Huyền D18CQQT04-B 0 0 0 Vắng
1990 B18DCQT072 Nguyễn Khánh Hưng D18CQQT04-B 0 0 0 Vắng
1991 B18DCQT076 Nguyễn Thị Hương D18CQQT04-B 0 0 0 Vắng
1992 B18DCQT080 Phạm Trung Kiên D18CQQT04-B 0 0 0 Vắng
1993 B18DCQT084 Lưu Thùy Linh D18CQQT04-B 175 200 375
1994 B18DCQT088 Nguyễn Thị Hoài Linh D18CQQT04-B 145 140 285
1995 B18DCQT092 Nguyễn Thị Loan D18CQQT04-B 0 0 0 Vắng

54
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

1996 B18DCQT096 Đinh Thị Mai D18CQQT04-B 125 120 245


1997 B18DCQT100 Nguyễn Công Minh D18CQQT04-B 0 0 0 Vắng
1998 B18DCQT104 Lê Thị Nụ D18CQQT04-B 180 165 345
1999 B18DCQT108 Nguyễn Thúy Ngà D18CQQT04-B 175 180 355
2000 B18DCQT112 Nguyễn Thị Tình Nghi D18CQQT04-B 0 0 0 Vắng
2001 B18DCQT116 Nguyễn Hải Ngọc D18CQQT04-B 135 115 250
2002 B18DCQT120 Lưu Hồng Nhất D18CQQT04-B 80 105 185
2003 B18DCQT124 Lê Trang Nhung D18CQQT04-B 100 165 265
2004 B18DCQT128 Dương Thu Phương D18CQQT04-B 125 120 245
2005 B18DCQT132 Nguyễn Thị Phượng D18CQQT04-B 0 0 0 Vắng
2006 B18DCQT136 Nguyễn Trường Sơn D18CQQT04-B 115 95 210
2007 B18DCQT140 Hoàng Văn Tùng D18CQQT04-B 75 160 235
2008 B18DCQT144 Nguyễn Minh Thái D18CQQT04-B 145 200 345
2009 B18DCQT148 Phạm Thị Phương Thảo D18CQQT04-B 90 165 255
2010 B18DCQT152 Lê Thị Thu D18CQQT04-B 0 0 0 Vắng
2011 B18DCQT156 Chu Ngân Trang D18CQQT04-B 425 350 775
2012 B18DCQT160 Nguyễn Thị Huyền Trang D18CQQT04-B 145 125 270
2013 B18DCQT168 Nguyễn Thị Hạnh Vi D18CQQT04-B 95 115 210
2014 B18DCQT172 Đỗ Hải Yến D18CQQT04-B 140 180 320
2015 B18DCQT176 Nguyễn Thị Yến D18CQQT04-B 0 0 0 Vắng
2016 B18DCTM001 Dương Quang Anh D18CQTM01-B 205 335 540
2017 B18DCTM002 Nguyễn Thị Vy Anh D18CQTM01-B 285 435 720
2018 B18DCTM003 Phan Ngọc Ánh D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2019 B18DCTM004 Nhữ Thị Thu Bích D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2020 B18DCTM005 Vũ Ngọc Biên D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2021 B18DCTM006 Nguyễn Minh Công D18CQTM01-B 70 90 160
2022 B18DCTM007 Nguyễn Hoàng Cúc D18CQTM01-B 270 180 450
2023 B18DCTM008 Đỗ Đình Cương D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2024 B18DCTM009 Lê Quang Chương D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2025 B18DCTM010 Nguyễn Lê Tùng Dương D18CQTM01-B 395 400 795
2026 B18DCTM011 Phạm Thị Dương D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2027 B18DCTM012 Lê Thị Điệp D18CQTM01-B 40 170 210
2028 B18DCTM013 Nguyễn Anh Đức D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2029 B18DCTM014 Ngô Thị Hà Giang D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2030 B18DCTM015 Nguyễn Thị Hà D18CQTM01-B 140 195 335
2031 B18DCTM016 Nguyễn Thu Hà D18CQTM01-B 110 140 250
2032 B18DCTM017 Bùi Bích Hằng D18CQTM01-B 80 235 315

55
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

2033 B18DCTM018 Lê Trung Hiếu D18CQTM01-B 140 220 360


2034 B18DCTM019 Nguyễn Đăng Hiếu D18CQTM01-B 135 240 375
2035 B18DCTM020 Vũ Thị Phương Hoa D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2036 B18DCTM021 Trần Đăng Hoàng D18CQTM01-B 320 440 760
2037 B18DCTM023 P Văn Hùng D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2038 B18DCTM022 Phạm Việt Hùng D18CQTM01-B 230 275 505
2039 B18DCTM024 Trần Đức Huy D18CQTM01-B 290 400 690
2040 B18DCTM025 Lê Nguyễn Mai Hương D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2041 B18DCTM026 Phạm Thúy Kiều D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2042 B18DCTM027 Nguyễn Tài Khang D18CQTM01-B 125 140 265
2043 B18DCTM028 Nguyễn Thị Lan D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2044 B18DCTM029 Hoàng Thuỳ Linh D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2045 B18DCTM030 Nguyễn Thị Thùy Linh D18CQTM01-B 285 360 645
2046 B18DCTM031 Phạm Ngô Mỹ Linh D18CQTM01-B 260 420 680
2047 B18DCTM032 Phạm Thị Thanh Loan D18CQTM01-B 255 240 495
2048 B18DCTM033 Nguyễn Hải Long D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2049 B18DCTM034 Nguyễn Thị Bảo Long D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2050 B18DCTM035 Nguyễn Tiến Mạnh D18CQTM01-B 25 65 90
2051 B18DCTM036 Trần Phương Thảo My D18CQTM01-B 70 150 220
2052 B18DCTM037 Trần Trung Nam D18CQTM01-B 150 275 425
2053 B18DCTM038 Đặng Thanh Nga D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2054 B18DCTM039 Đinh Thị Ngoan D18CQTM01-B 120 100 220
2055 B18DCTM040 Dương Hồng Ngọc D18CQTM01-B 130 165 295
2056 B18DCTM041 Đỗ Thị Ánh Ngọc D18CQTM01-B 140 105 245
2057 B18DCTM042 Nguyễn Thị Ngọc D18CQTM01-B 150 100 250
2058 B18DCTM043 Lại Thị Nhâm D18CQTM01-B 80 120 200
2059 B18DCTM044 Nguyễn Ngọc Nhi D18CQTM01-B 170 145 315
2060 B18DCTM045 Mai Thị Kiều Oanh D18CQTM01-B 115 110 225
2061 B18DCTM046 Phạm Thị Phương D18CQTM01-B 135 65 200
2062 B18DCTM047 Trịnh Công Sơn D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2063 B18DCTM048 Phạm Minh Tiến D18CQTM01-B 60 150 210
2064 B18DCTM049 Phùng Kim Tỏa D18CQTM01-B 140 210 350
2065 B18DCTM050 Nguyễn Thị Phương Thanh D18CQTM01-B 180 170 350
2066 B18DCTM051 Đặng Đình Thành D18CQTM01-B 195 210 405
2067 B18DCTM052 Ngô Tiến Thành D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2068 B18DCTM053 Nguyễn Văn Thao D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2069 B18DCTM054 Đinh Thị Thanh Thảo D18CQTM01-B 50 135 185

56
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

2070 B18DCTM055 Phạm Cao Thăng D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng


2071 B18DCTM056 Nguyễn Trung Thắng D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2072 B18DCTM057 Trần Ngọc Thắng D18CQTM01-B 100 210 310
2073 B18DCTM058 Nguyễn Văn Thu D18CQTM01-B 235 200 435
2074 B18DCTM059 Trần Thị Hồng Thu D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2075 B18DCTM060 Kiều Thu Thủy D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2076 B18DCTM061 Đặng Huyền Trang D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2077 B18DCTM062 Nguyễn Minh Trang D18CQTM01-B 135 230 365
2078 B18DCTM064 Nguyễn Thị Huyền Trang D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2079 B18DCTM063 Nguyễn Thị Huyền Trang D18CQTM01-B 195 180 375
2080 B18DCTM065 Nguyễn Thị Thùy Trang D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2081 B18DCTM066 Phạm Huyền Trang D18CQTM01-B 0 0 0 Vắng
2082 B18DCTM067 Đỗ Ngọc Văn D18CQTM01-B 130 170 300
2083 B18DCTM068 Nguyễn Thị Thảo Vân D18CQTM01-B 115 200 315
2084 B18DCTM069 Trần Thị Yến D18CQTM01-B 120 115 235
2085 B18DCTT001 Bùi Việt Anh D18CQTT01-B 385 410 795
2086 B18DCTT003 Hồ Hải Anh D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2087 B18DCTT005 Nguyễn Kiều Anh D18CQTT01-B 205 285 490
2088 B18DCTT007 Nguyễn Thị Anh D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2089 B18DCTT009 Nguyễn Vũ Ngọc Anh D18CQTT01-B 285 270 555
2090 B18DCTT011 Nguyễn Thị Ngọc Ánh D18CQTT01-B 80 155 235
2091 B18DCTT013 Cao Lan Chi D18CQTT01-B 350 395 745
2092 B18DCTT015 Nguyễn Văn Chung D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2093 B18DCTT017 Nguyễn Thị Thùy Dung D18CQTT01-B 125 110 235
2094 B18DCTT019 Vũ Ngọc Dung D18CQTT01-B 145 105 250
2095 B18DCTT021 Lê Mỹ Duyên D18CQTT01-B 160 170 330
2096 B18DCTT023 Nguyễn Thành Đạt D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2097 B18DCTT025 Nguyễn Hải Đăng D18CQTT01-B 275 295 570
2098 B18DCTT027 Lê Anh Đức D18CQTT01-B 80 220 300
2099 B18DCTT029 Nguyễn Phương Hải D18CQTT01-B 395 400 795
2100 B18DCTT031 Ngô Minh Hằng D18CQTT01-B 240 285 525
2101 B18DCTT033 Đoàn Quang Hiệp D18CQTT01-B 455 485 940
2102 B18DCTT035 Cao Minh Hiếu D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2103 B18DCTT037 Nguyễn Văn Hiếu D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2104 B18DCTT039 Phạm Thị Thu Hoài D18CQTT01-B 95 140 235
2105 B18DCTT041 Vũ Việt Hoàng D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2106 B18DCTT043 Mai Thị Thanh Huê D18CQTT01-B 145 150 295

57
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

2107 B18DCTT045 Hoàng Quang Huy D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng


2108 B18DCTT047 Vương Thị Huyền D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2109 B18DCTT049 Vũ Mạnh Khải D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2110 B18DCTT051 Lê Thị Hồng Khánh D18CQTT01-B 205 395 600
2111 B18DCTT053 Trịnh Anh Khoa D18CQTT01-B 220 395 615
2112 B18DCTT055 Nguyễn Mai Lan D18CQTT01-B 120 225 345
2113 B18DCTT059 Đặng Phương Linh D18CQTT01-B 285 280 565
2114 B18DCTT061 Nguyễn Bích Loan D18CQTT01-B 45 195 240
2115 B18DCTT063 Vũ Duy Long D18CQTT01-B 40 170 210
2116 B18DCTT065 Nguyễn Hương Ly D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2117 B18DCTT067 Nguyễn Ngọc Minh D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2118 B18DCTT069 Nguyễn Quang Minh D18CQTT01-B 135 235 370
2119 B18DCTT071 Phạm Nhật Minh D18CQTT01-B 110 135 245
2120 B18DCTT073 Lê Ngọc Nam D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2121 B18DCTT075 Nghiêm Bá Nam D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2122 B18DCTT077 Nguyễn Tùng Nam D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2123 B18DCTT079 Phạm Phương Nam D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2124 B18DCTT081 Dương Hồng Ngọc D18CQTT01-B 100 190 290
2125 B18DCTT083 Chu Viết Nhật D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2126 B18DCTT085 Đỗ Trang Nhung D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2127 B18DCTT087 Nguyễn Tiến Phong D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2128 B18DCTT089 Nguyễn Tiến Phú D18CQTT01-B 325 410 735
2129 B18DCTT091 Dương Thục Phương D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2130 B18DCTT093 Nguyễn Thị Thanh Phương D18CQTT01-B 140 85 225
2131 B18DCTT095 Nguyễn Thanh Quang D18CQTT01-B 170 230 400
2132 B18DCTT097 Nguyễn Đức Quyền D18CQTT01-B 200 350 550
2133 B18DCTT099 Mai Thị Út Quỳnh D18CQTT01-B 70 155 225
2134 B18DCTT101 Vương Sỹ Thái D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2135 B18DCTT103 Mai Thu Thảo D18CQTT01-B 155 225 380
2136 B18DCTT105 Nguyễn Thu Thảo D18CQTT01-B 160 340 500
2137 B18DCTT107 Lương Thị Thêm D18CQTT01-B 80 160 240
2138 B18DCTT109 Hoàng Trương Anh Thơ D18CQTT01-B 140 155 295
2139 B18DCTT111 Dương Thu Thuỷ D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2140 B18DCTT113 Nguyễn Vĩnh Thùy D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2141 B18DCTT115 Nguyễn Thị Thúy D18CQTT01-B 160 165 325
2142 B18DCTT117 Lê Thị Khánh Thương D18CQTT01-B 135 160 295
2143 B18DCTT119 Vũ Thị Thùy Trang D18CQTT01-B 240 330 570

58
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

2144 B18DCTT121 Đặng Kiều Trinh D18CQTT01-B 180 200 380


2145 B18DCTT123 Vũ Thị Uyên D18CQTT01-B 200 245 445
2146 B18DCTT125 Đỗ Văn Vinh D18CQTT01-B 0 0 0 Vắng
2147 B18DCTT127 Ngô Quang Xô D18CQTT01-B 235 300 535
2148 B18DCTT002 Đặng Quang Anh D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2149 B18DCTT004 Mai Nguyễn Hà Anh D18CQTT02-B 260 380 640
2150 B18DCTT006 Nguyễn Mai Anh D18CQTT02-B 125 140 265
2151 B18DCTT008 Nguyễn Thị Tú Anh D18CQTT02-B 230 155 385
2152 B18DCTT010 Vũ Thị Mai Anh D18CQTT02-B 130 150 280
2153 B18DCTT012 Chu Viết Cao D18CQTT02-B 240 350 590
2154 B18DCTT014 Nguyễn Linh Chi D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2155 B18DCTT016 Nguyễn Thị Thùy Dung D18CQTT02-B 70 145 215
2156 B18DCTT018 Vũ Ngọc Dung D18CQTT02-B 205 240 445
2157 B18DCTT020 Vũ Anh Dũng D18CQTT02-B 120 240 360
2158 B18DCTT022 Lê Duy Dương D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2159 B18DCTT024 Vũ Hoàng Minh Đạt D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2160 B18DCTT026 Ngô Thanh Điển D18CQTT02-B 230 245 475
2161 B18DCTT028 Lê Minh Hải D18CQTT02-B 250 270 520
2162 B18DCTT030 Hoàng Thị Hạnh D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2163 B18DCTT032 Trần Thị Hiền D18CQTT02-B 50 120 170
2164 B18DCTT034 Nguyễn Duy Hiểu D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2165 B18DCTT036 Đặng Quang Hiếu D18CQTT02-B 260 405 665
2166 B18DCTT038 Phan Thị Bảo Hoa D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2167 B18DCTT040 Trần Văn Hoàng D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2168 B18DCTT042 Trần Thị Hồng D18CQTT02-B 65 155 220
2169 B18DCTT044 Đặng Nhật Huy D18CQTT02-B 70 180 250
2170 B18DCTT046 Trần Thị Huyền D18CQTT02-B 175 150 325
2171 B18DCTT048 Bùi Trung Kiên D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2172 B18DCTT050 Trần Nguyên Khang D18CQTT02-B 390 475 865
2173 B18DCTT052 Nguyễn Đăng Khiêm D18CQTT02-B 280 250 530
2174 B18DCTT056 Nguyễn Thị Lan D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2175 B18DCTT058 Ngô Thị Liễu D18CQTT02-B 120 120 240
2176 B18DCTT060 Nguyễn Thùy Linh D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2177 B18DCTT062 Lê Thanh Long D18CQTT02-B 115 125 240
2178 B18DCTT064 Nguyễn Hiền Lương D18CQTT02-B 120 300 420
2179 B18DCTT066 Lê Hà Hoàng Minh D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2180 B18DCTT068 Nguyễn Quang Minh D18CQTT02-B 370 440 810

59
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

2181 B18DCTT070 Phạm Anh Minh D18CQTT02-B 305 420 725


2182 B18DCTT072 Hà Huy Nam D18CQTT02-B 235 240 475
2183 B18DCTT074 Ngạc Đình Nam D18CQTT02-B 210 275 485
2184 B18DCTT076 Nguyễn Hoàng Nam D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2185 B18DCTT078 Nguyễn Thế Nam D18CQTT02-B 230 255 485
2186 B18DCTT080 Vũ Thị Hằng Nga D18CQTT02-B 80 100 180
2187 B18DCTT082 Phạm Tuấn Ngọc D18CQTT02-B 250 325 575
2188 B18DCTT084 Đỗ Thị Yến Nhi D18CQTT02-B 135 125 260
2189 B18DCTT086 Lý Thị Oanh D18CQTT02-B 70 190 260
2190 B18DCTT088 Nguyễn Duy Phú D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2191 B18DCTT090 Cung Huyền Phương D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2192 B18DCTT092 Đỗ Thanh Phương D18CQTT02-B 145 190 335
2193 B18DCTT094 Trần Thu Phương D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2194 B18DCTT096 Nguyễn Văn Quang D18CQTT02-B 145 220 365
2195 B18DCTT098 Hoàng Thúy Quỳnh D18CQTT02-B 220 190 410
2196 B18DCTT100 Vũ Tiến Tới D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2197 B18DCTT102 Lâm Hoàng Thanh D18CQTT02-B 330 450 780
2198 B18DCTT104 Nguyễn Phương Thảo D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2199 B18DCTT106 Phan Trung Thắng D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2200 B18DCTT108 Nguyễn Thị Thìn D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2201 B18DCTT110 Đỗ Hoài Thu D18CQTT02-B 275 340 615
2202 B18DCTT112 Nguyễn Thu Thùy D18CQTT02-B 180 170 350
2203 B18DCTT114 Nguyễn Thị Thu Thủy D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2204 B18DCTT118 Nguyễn Thị Huyền Trang D18CQTT02-B 135 145 280
2205 B18DCTT120 Trương Minh Trí D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2206 B18DCTT122 Nguyễn Thị Tố Uyên D18CQTT02-B 175 165 340
2207 B18DCTT124 Nguyễn Hoàng Việt D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2208 B18DCTT126 Mai Thế Vinh D18CQTT02-B 0 0 0 Vắng
2209 B18DCTT128 Đỗ Văn Xuân D18CQTT02-B 120 170 290
2210 B18DCVT001 Nguyễn Ngọc An D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2211 B18DCVT009 Đỗ Thị Phương Anh D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2212 B18DCVT017 Nguyễn Khắc Anh D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2213 B18DCVT025 Trịnh Tuấn Anh D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2214 B18DCVT033 Nguyễn Trung Bảo D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2215 B18DCVT041 Nguyễn Mạnh Cường D18CQVT01-B 195 420 615
2216 B18DCVT049 Bùi Quang Chính D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2217 B18DCVT057 Đặng Tiến Dũng D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng

60
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

2218 B18DCVT065 Nguyễn Sỹ Dũng D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng


2219 B18DCVT073 Đinh Văn Dương D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2220 B18DCVT081 Đỗ Xuân Đạt D18CQVT01-B 65 150 215
2221 B18DCVT089 Nguyễn Tiến Đạt D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2222 B18DCVT097 Vũ Tiến Đạt D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2223 B18DCVT105 Nguyễn Hà Đông D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2224 B18DCVT113 Nguyễn Trung Đức D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2225 B18DCVT121 Vũ Anh Đức D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2226 B18DCVT129 Trần Nho Hào D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2227 B18DCVT137 Phùng Phương Hiền D18CQVT01-B 115 240 355
2228 B18DCVT145 Bùi Trung Hiếu D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2229 B18DCVT153 Nguyễn Hoàng Hiếu D18CQVT01-B 110 80 190
2230 B18DCVT161 Trần Trung Hiếu D18CQVT01-B 170 125 295
2231 B18DCVT169 Trần Văn Hòa D18CQVT01-B 225 180 405
2232 B18DCVT177 Nguyễn Văn Hoàng D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2233 B18DCVT185 Nguyễn Duy Hùng D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2234 B18DCVT193 Đặng Quang Huy D18CQVT01-B 125 170 295
2235 B18DCVT201 Phạm Bá Huy D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2236 B18DCVT209 Lê Đình Huynh D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2237 B18DCVT217 Phạm Văn Hưng D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2238 B18DCVT225 Lê Chí Kiên D18CQVT01-B 130 240 370
2239 B18DCVT233 Nguyễn Bá Khánh D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2240 B18DCVT241 Hoàng Thị Liên D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2241 B18DCVT249 Phùng Quang Lĩnh D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2242 B18DCVT265 Phạm Hải Long D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2243 B18DCVT273 Dương Tấn Lộc D18CQVT01-B 140 140 280
2244 B18DCVT281 Nguyễn Đức Mạnh D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2245 B18DCVT289 Ma Tuấn Minh D18CQVT01-B 110 140 250
2246 B18DCVT297 Đào Văn Nam D18CQVT01-B 5 45 50
2247 B18DCVT305 Nguyễn Thành Nam D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2248 B18DCVT313 Trần Lệnh Ngọc D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2249 B18DCVT321 Lê Văn Phú D18CQVT01-B 40 100 140
2250 B18DCVT329 Trần Thị Bích Phượng D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2251 B18DCVT337 Nguyễn Hồng Quân D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2252 B18DCVT345 Trần Xuân Quỳnh D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2253 B18DCVT353 Nguyễn Văn Sỹ D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2254 B18DCVT361 Trương Công Tiến D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng

61
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

2255 B18DCVT369 Nguyễn Minh Tú D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng


2256 B18DCVT385 Đỗ Anh Tùng D18CQVT01-B 350 410 760
2257 B18DCVT393 Nguyễn Nam Thái D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2258 B18DCVT401 Nguyễn Tuấn Thành D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2259 B18DCVT409 Nguyễn Minh Thắng D18CQVT01-B 95 330 425
2260 B18DCVT417 Nguyễn Khắc Thuật D18CQVT01-B 5 50 55
2261 B18DCVT433 Nguyễn Xuân Trường D18CQVT01-B 200 235 435
2262 B18DCVT449 Đào Thị Xuân D18CQVT01-B 0 0 0 Vắng
2263 B18DCVT002 Nguyễn Trường An D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2264 B18DCVT010 Hoàng Kỳ Anh D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2265 B18DCVT018 Nguyễn Ngọc Anh D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2266 B18DCVT034 Phạm Văn Báu D18CQVT02-B 75 115 190
2267 B18DCVT042 Nguyễn Minh Cường D18CQVT02-B 135 105 240
2268 B18DCVT050 Hoàng Văn Chung D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2269 B18DCVT058 Đặng Việt Dũng D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2270 B18DCVT074 Lê Thành Dương D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2271 B18DCVT082 Hà Minh Đạt D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2272 B18DCVT090 Nguyễn Viết Đạt D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2273 B18DCVT098 Lê Hải Đăng D18CQVT02-B 180 220 400
2274 B18DCVT106 Nguyễn Thế Đông D18CQVT02-B 95 195 290
2275 B18DCVT114 Nguyễn Văn Đức D18CQVT02-B 170 275 445
2276 B18DCVT122 Hoàng Thanh Hà D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2277 B18DCVT138 Tô Dương Đức Hiền D18CQVT02-B 100 140 240
2278 B18DCVT146 Bùi Văn Hiếu D18CQVT02-B 5 90 95
2279 B18DCVT154 Nguyễn Minh Hiếu D18CQVT02-B 135 375 510
2280 B18DCVT170 Đinh Việt Hoàng D18CQVT02-B 40 180 220
2281 B18DCVT178 Trần Nhật Hoàng D18CQVT02-B 110 105 215
2282 B18DCVT186 Nguyễn Hữu Hùng D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2283 B18DCVT194 Hà Minh Huy D18CQVT02-B 95 190 285
2284 B18DCVT202 Phạm Quang Huy D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2285 B18DCVT210 Trần Đức Huỳnh D18CQVT02-B 70 155 225
2286 B18DCVT218 Tống Duy Hưng D18CQVT02-B 90 145 235
2287 B18DCVT226 Nguyễn Xuân Kiên D18CQVT02-B 110 115 225
2288 B18DCVT234 Trương Quốc Khánh D18CQVT02-B 140 305 445
2289 B18DCVT242 Hồ Khánh Linh D18CQVT02-B 120 150 270
2290 B18DCVT250 Dương Thành Long D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2291 B18DCVT258 Nguyễn Công Long D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng

62
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

2292 B18DCVT266 Phạm Việt Long D18CQVT02-B 125 105 230


2293 B18DCVT282 Nguyễn Tiến Mạnh D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2294 B18DCVT290 Nguyễn Anh Minh D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2295 B18DCVT298 Đặng Phương Nam D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2296 B18DCVT306 Tào Văn Nam D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2297 B18DCVT314 Nguyễn Văn Nhân D18CQVT02-B 65 160 225
2298 B18DCVT322 Phạm Thế Phú D18CQVT02-B 95 95 190
2299 B18DCVT330 Đào Mạnh Quang D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2300 B18DCVT338 Trần Anh Quân D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2301 B18DCVT346 Đinh Văn Sơn D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2302 B18DCVT354 Nguyễn Minh Tâm D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2303 B18DCVT362 Đoàn Đức Tình D18CQVT02-B 140 125 265
2304 B18DCVT370 Nguyễn Minh Tú D18CQVT02-B 145 190 335
2305 B18DCVT378 Nguyễn Anh Tuấn D18CQVT02-B 130 240 370
2306 B18DCVT386 Nguyễn Đình Tùng D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2307 B18DCVT394 Tăng Xuân Thái D18CQVT02-B 95 180 275
2308 B18DCVT402 Nguyễn Trung Thành D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2309 B18DCVT410 Trần Đức Thế D18CQVT02-B 110 115 225
2310 B18DCVT418 Vũ Thị Thủy D18CQVT02-B 130 95 225
2311 B18DCVT426 Đinh Thành Trung D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2312 B18DCVT434 Nguyễn Văn Trưởng D18CQVT02-B 0 0 0 Vắng
2313 B18DCVT450 Ngô Thị Xuân D18CQVT02-B 5 75 80
2314 B18DCVT003 Tô Đình An D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2315 B18DCVT011 Hoàng Việt Anh D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2316 B18DCVT019 Nguyễn Tuấn Anh D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2317 B18DCVT027 Vũ Tiến Anh D18CQVT03-B 145 220 365
2318 B18DCVT035 Nguyễn Văn Bằng D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2319 B18DCVT043 Vũ Anh Cường D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2320 B18DCVT051 Mai Văn Chung D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2321 B18DCVT059 Đinh Tiến Dũng D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2322 B18DCVT067 Nguyễn Tiến Dũng D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2323 B18DCVT075 Nguyễn Thế Dương D18CQVT03-B 100 135 235
2324 B18DCVT083 Hoàng Thành Đạt D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2325 B18DCVT091 Phạm Tiến Đạt D18CQVT03-B 70 5 75
2326 B18DCVT099 Nguyễn Hồng Điệp D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2327 B18DCVT107 Đặng Trọng Đức D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2328 B18DCVT115 Phạm Trung Đức D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng

63
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

2329 B18DCVT123 Nguyễn Tiến Anh Hà D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng


2330 B18DCVT131 Tạ Thị Hảo D18CQVT03-B 40 80 120
2331 B18DCVT139 Vũ Đình Hiển D18CQVT03-B 50 150 200
2332 B18DCVT147 Đỗ Đình Hiếu D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2333 B18DCVT155 Nguyễn Minh Hiếu D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2334 B18DCVT163 Trần Xuân Hiếu D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2335 B18DCVT171 Đỗ Thái Hoàng D18CQVT03-B 200 360 560
2336 B18DCVT179 Vũ Việt Hoàng D18CQVT03-B 185 390 575
2337 B18DCVT187 Nguyễn Hữu Hùng D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2338 B18DCVT195 Nguyễn An Huy D18CQVT03-B 65 5 70
2339 B18DCVT203 Trần Đăng Huy D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2340 B18DCVT211 Đào Mạnh Hưng D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2341 B18DCVT219 Trần Quang Hưng D18CQVT03-B 5 70 75
2342 B18DCVT227 Ngô Tuấn Kiệt D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2343 B18DCVT235 Lê Đăng Khoa D18CQVT03-B 40 24 64
2344 B18DCVT243 Lương Bảo Linh D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2345 B18DCVT251 Đỗ Đắc Quang Long D18CQVT03-B 55 160 215
2346 B18DCVT267 Phan Như Long D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2347 B18DCVT275 Nguyễn Văn Lộc D18CQVT03-B 185 325 510
2348 B18DCVT283 Phạm Quốc Mạnh D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2349 B18DCVT291 Nguyễn Quang Minh D18CQVT03-B 200 395 595
2350 B18DCVT299 Lê Hoài Nam D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2351 B18DCVT307 Trần Võ Đức Nam D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2352 B18DCVT315 Vũ Trọng Nhân D18CQVT03-B 130 170 300
2353 B18DCVT323 Đoàn Văn Phúc D18CQVT03-B 135 160 295
2354 B18DCVT331 Hoàng Xuân Quang D18CQVT03-B 180 155 335
2355 B18DCVT339 Lê Anh Qui D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2356 B18DCVT347 Hà Minh Sơn D18CQVT03-B 185 310 495
2357 B18DCVT355 Cao Xuân Tân D18CQVT03-B 90 125 215
2358 B18DCVT363 Kiều Văn Toàn D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2359 B18DCVT371 Phan Văn Tú D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2360 B18DCVT379 Nguyễn Anh Tuấn D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2361 B18DCVT395 Đinh Thị Thanh D18CQVT03-B 180 150 330
2362 B18DCVT403 Trần Văn Thành D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2363 B18DCVT411 Nguyễn Ngọc Thi D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2364 B18DCVT419 Nguyễn Thị Minh Thư D18CQVT03-B 115 135 250
2365 B18DCVT427 Đoàn Thành Trung D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng

64
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

2366 B18DCVT435 Dương Quốc Việt D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng


2367 B18DCVT443 Nguyễn Thành Vinh D18CQVT03-B 0 0 0 Vắng
2368 B18DCVT451 Tống Thị Yên D18CQVT03-B 95 70 165
2369 B18DCVT004 Cao Thị Anh D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2370 B18DCVT012 Hồ Thị Minh Anh D18CQVT04-B 80 140 220
2371 B18DCVT020 Nguyễn Tuấn Anh D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2372 B18DCVT028 Vũ Việt Anh D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2373 B18DCVT036 Hoàng Văn Bình D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2374 B18DCVT044 Đoàn Thị Linh Chi D18CQVT04-B 100 90 190
2375 B18DCVT052 Vũ Quang Chung D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2376 B18DCVT060 Đỗ Văn Dũng D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2377 B18DCVT068 Nguyễn Đức Duy D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2378 B18DCVT076 Nguyễn Đức Đại D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2379 B18DCVT084 Lê Quang Đạt D18CQVT04-B 150 145 295
2380 B18DCVT092 Phạm Văn Đạt D18CQVT04-B 145 250 395
2381 B18DCVT100 Nguyễn Văn Hoàng Điệp D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2382 B18DCVT108 Đỗ Ngọc Đức D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2383 B18DCVT116 Phạm Văn Đức D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2384 B18DCVT124 Đặng Minh Hải D18CQVT04-B 175 325 500
2385 B18DCVT132 Trần Văn Hảo D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2386 B18DCVT140 Lê Văn Hiệp D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2387 B18DCVT148 Đỗ Minh Hiếu D18CQVT04-B 200 365 565
2388 B18DCVT156 Nguyễn Trung Hiếu D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2389 B18DCVT164 Vũ Minh Hiếu D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2390 B18DCVT172 Đỗ Thái Hoàng D18CQVT04-B 250 375 625
2391 B18DCVT180 Lý A Hù D18CQVT04-B 80 90 170
2392 B18DCVT188 Nguyễn Thế Hùng D18CQVT04-B 95 150 245
2393 B18DCVT196 Nguyễn Công Huy D18CQVT04-B 115 180 295
2394 B18DCVT212 Nguyễn Đức Hưng D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2395 B18DCVT220 Đỗ Thị Lan Hương D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2396 B18DCVT228 Nguyễn Văn Kỳ D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2397 B18DCVT244 Lưu Bá Linh D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2398 B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2399 B18DCVT260 Nguyễn Hữu Long D18CQVT04-B 95 95 190
2400 B18DCVT268 Thái Vũ Long D18CQVT04-B 285 365 650
2401 B18DCVT276 Lại Hoàng Thế Lợi D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2402 B18DCVT284 Vương Thị Trà Mi D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng

65
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

2403 B18DCVT292 Nguyễn Văn Minh D18CQVT04-B 40 90 130


2404 B18DCVT300 Mai Phương Nam D18CQVT04-B 150 230 380
2405 B18DCVT308 Vũ Nhật Nam D18CQVT04-B 110 255 365
2406 B18DCVT316 Cao Văn Phong D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2407 B18DCVT324 Nguyễn Đình Phụng D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2408 B18DCVT332 Nguyễn Văn Quang D18CQVT04-B 100 105 205
2409 B18DCVT340 Cao Minh Quyền D18CQVT04-B 115 190 305
2410 B18DCVT348 Huỳnh Hoàng Sơn D18CQVT04-B 70 155 225
2411 B18DCVT356 Lê Viết Tân D18CQVT04-B 100 115 215
2412 B18DCVT364 Trần Huy Toàn D18CQVT04-B 115 230 345
2413 B18DCVT372 Vũ Thị Thanh Tú D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2414 B18DCVT388 Nguyễn Xuân Tùng D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2415 B18DCVT396 Hòa Quang Thanh D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2416 B18DCVT404 Nguyễn Ngọc Thao D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2417 B18DCVT420 Lê Thị Thương D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2418 B18DCVT436 Đoàn Đình Việt D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2419 B18DCVT444 Hoàng Vũ D18CQVT04-B 95 190 285
2420 B18DCVT452 Hoàng Thị Hải Yến D18CQVT04-B 0 0 0 Vắng
2421 B18DCVT005 Đào Thị Ngọc Anh D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2422 B18DCVT013 Lê Tuấn Anh D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2423 B18DCVT021 Nguyễn Thế Anh D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2424 B18DCVT029 Cao Xuân Bách D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2425 B18DCVT037 Phạm Ngọc Bình D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2426 B18DCVT045 Hoàng Minh Chí D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2427 B18DCVT053 Mai Thế Dân D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2428 B18DCVT061 Hoàng Trung Dũng D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2429 B18DCVT077 Nguyễn Văn Đại D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2430 B18DCVT085 Lê Thành Đạt D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2431 B18DCVT093 Triệu Tiến Đạt D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2432 B18DCVT101 Đào Đình Đoàn D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2433 B18DCVT109 Hoàng Minh Đức D18CQVT05-B 300 410 710
2434 B18DCVT117 Phạm Việt Đức D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2435 B18DCVT125 Lương Thanh Hải D18CQVT05-B 160 115 275
2436 B18DCVT133 Nguyễn Thị Hằng D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2437 B18DCVT141 Nguyễn Thái Hiệp D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2438 B18DCVT149 Lê Đức Hiếu D18CQVT05-B 100 95 195
2439 B18DCVT157 Nguyễn Trung Hiếu D18CQVT05-B 135 125 260

66
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

2440 B18DCVT165 Vũ Viết Hiếu D18CQVT05-B 135 145 280


2441 B18DCVT173 Nguyễn Huy Hoàng D18CQVT05-B 110 190 300
2442 B18DCVT181 Phạm Thị Hồng Huệ D18CQVT05-B 130 135 265
2443 B18DCVT189 Nguyễn Triệu Việt Hùng D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2444 B18DCVT197 Nguyễn Đức Huy D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2445 B18DCVT205 Trần Văn Huy D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2446 B18DCVT213 Nguyễn Hải Hưng D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2447 B18DCVT221 Phùng Thị Hường D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2448 B18DCVT237 Trần Đăng Khoa D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2449 B18DCVT245 Nguyễn Lương Linh D18CQVT05-B 110 200 310
2450 B18DCVT253 Lại Đoàn Phi Long D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2451 B18DCVT261 Nguyễn Thành Long D18CQVT05-B 75 65 140
2452 B18DCVT277 Tạ Thị Luyến D18CQVT05-B 110 140 250
2453 B18DCVT285 Bùi Thị Minh D18CQVT05-B 125 220 345
2454 B18DCVT301 Ngô Văn Nam D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2455 B18DCVT309 Nguyễn Văn Nội D18CQVT05-B 135 125 260
2456 B18DCVT317 Nguyễn Minh Phong D18CQVT05-B 5 65 70
2457 B18DCVT325 Vũ Hoàng Phước D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2458 B18DCVT333 Trần Doãn Quang D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2459 B18DCVT341 Hà Long Quyền D18CQVT05-B 65 140 205
2460 B18DCVT349 Lê Thanh Sơn D18CQVT05-B 90 110 200
2461 B18DCVT365 Đinh Trọng Tú D18CQVT05-B 80 120 200
2462 B18DCVT373 Hồ Phi Tuân D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2463 B18DCVT381 Nguyễn Minh Tuấn D18CQVT05-B 145 250 395
2464 B18DCVT389 Phạm Đức Tùng D18CQVT05-B 70 100 170
2465 B18DCVT397 Lê Tiến Thanh D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2466 B18DCVT405 Phạm Văn Thao D18CQVT05-B 60 80 140
2467 B18DCVT413 Nguyễn Ngọc Thiện D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2468 B18DCVT421 Nguyễn Văn Thương D18CQVT05-B 200 160 360
2469 B18DCVT429 Đặng Xuân Trường D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2470 B18DCVT437 Đỗ Văn Việt D18CQVT05-B 135 195 330
2471 B18DCVT445 Lê Tuấn Vũ D18CQVT05-B 0 0 0 Vắng
2472 B18DCVT006 Đào Việt Anh D18CQVT06-B 90 145 235
2473 B18DCVT014 Lương Hoàng Anh D18CQVT06-B 80 150 230
2474 B18DCVT022 Nguyễn Thế Anh D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2475 B18DCVT030 Đỗ Ngọc Bảo D18CQVT06-B 110 285 395
2476 B18DCVT038 Nguyễn Thành Công D18CQVT06-B 130 140 270

67
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

2477 B18DCVT046 Hoàng Minh Chiến D18CQVT06-B 175 165 340


2478 B18DCVT054 Nguyễn Mạnh Diễn D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2479 B18DCVT062 Kiều Mạnh Dũng D18CQVT06-B 375 300 675
2480 B18DCVT070 Nguyễn Viết Duy D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2481 B18DCVT078 Vũ Đăng Đại D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2482 B18DCVT086 Nguyễn Công Đạt D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2483 B18DCVT094 Trịnh Minh Đạt D18CQVT06-B 155 370 525
2484 B18DCVT102 Trần Văn Đô D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2485 B18DCVT110 Ninh Minh Đức D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2486 B18DCVT118 Phùng Văn Đức D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2487 B18DCVT126 Nguyễn Hồng Hải D18CQVT06-B 115 185 300
2488 B18DCVT134 Nguyễn Thị Thu Hằng D18CQVT06-B 200 235 435
2489 B18DCVT142 Phạm Duy Hiệp D18CQVT06-B 80 105 185
2490 B18DCVT150 Lê Trung Hiếu D18CQVT06-B 175 245 420
2491 B18DCVT158 Nguyễn Trung Hiếu D18CQVT06-B 235 380 615
2492 B18DCVT166 Vũ Xuân Hinh D18CQVT06-B 100 85 185
2493 B18DCVT174 Nguyễn Huy Hoàng D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2494 B18DCVT182 Kim Ngọc Hùng D18CQVT06-B 90 195 285
2495 B18DCVT190 Nguyễn Văn Hùng D18CQVT06-B 55 115 170
2496 B18DCVT198 Nguyễn Mạnh Huy D18CQVT06-B 90 155 245
2497 B18DCVT206 Vũ Quang Huy D18CQVT06-B 220 285 505
2498 B18DCVT214 Nguyễn Quốc Hưng D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2499 B18DCVT222 Cao Phan Hướng D18CQVT06-B 15 30 45
2500 B18DCVT230 Nguyễn Đức Khang D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2501 B18DCVT238 Nguyễn Đức Khôi D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2502 B18DCVT246 Nguyễn Tiến Hoàng Linh D18CQVT06-B 220 305 525
2503 B18DCVT254 Nguyễn Bá Long D18CQVT06-B 55 210 265
2504 B18DCVT262 Nguyễn Thành Long D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2505 B18DCVT270 Trần Hải Long D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2506 B18DCVT278 Trần Thị Tuyết Mai D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2507 B18DCVT286 Hoàng Công Minh D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2508 B18DCVT294 Nguyễn Xuân Minh D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2509 B18DCVT302 Nguyễn Phương Nam D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2510 B18DCVT310 Trần Thị Nga D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2511 B18DCVT318 Nguyễn Văn Phong D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2512 B18DCVT326 Lê Văn Phương D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2513 B18DCVT334 Trần Mạnh Quang D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng

68
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

2514 B18DCVT342 Hoàng Quang Quyết D18CQVT06-B 70 125 195


2515 B18DCVT350 Nguyễn Văn Sơn D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2516 B18DCVT358 Trần Thị Thủy Tiên D18CQVT06-B 140 160 300
2517 B18DCVT366 Đỗ Ngọc Anh Tú D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2518 B18DCVT374 Bùi Minh Tuấn D18CQVT06-B 110 120 230
2519 B18DCVT382 Nguyễn Minh Tuấn D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2520 B18DCVT390 Phạm Thanh Tùng D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2521 B18DCVT398 Bùi Tuấn Thành D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2522 B18DCVT406 Lương Văn Thảo D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2523 B18DCVT414 Hoàng Canh Thìn D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2524 B18DCVT422 Nguyễn Thị Thùy Trang D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2525 B18DCVT430 Đinh Quang Trường D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2526 B18DCVT438 Hà Quốc Việt D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2527 B18DCVT446 Nguyễn Chí Vũ D18CQVT06-B 0 0 0 Vắng
2528 B18DCVT007 Đỗ Hoàng Anh D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2529 B18DCVT015 Lưu Đức Anh D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2530 B18DCVT023 Nguyễn Vũ Việt Anh D18CQVT07-B 325 365 690
2531 B18DCVT031 Nguyễn Đình Bảo D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2532 B18DCVT047 Nguyễn Quý Chiến D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2533 B18DCVT055 Lê Minh Duẩn D18CQVT07-B 160 210 370
2534 B18DCVT063 Lê Tiến Dũng D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2535 B18DCVT071 Phạm Đức Duy D18CQVT07-B 220 280 500
2536 B18DCVT079 Vũ Hữu Đạo D18CQVT07-B 165 170 335
2537 B18DCVT087 Nguyễn Quôc Đạt D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2538 B18DCVT095 Trịnh Thành Đạt D18CQVT07-B 300 245 545
2539 B18DCVT103 Vũ Đức Độ D18CQVT07-B 295 400 695
2540 B18DCVT111 Ngô Tuấn Đức D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2541 B18DCVT119 Trần Văn Đức D18CQVT07-B 90 150 240
2542 B18DCVT127 Nguyễn Tiến Hải D18CQVT07-B 135 300 435
2543 B18DCVT135 Giáp Thị Hân D18CQVT07-B 100 105 205
2544 B18DCVT143 Phạm Đức Hiệp D18CQVT07-B 150 205 355
2545 B18DCVT151 Lý Minh Hiếu D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2546 B18DCVT159 Nguyễn Văn Hiếu D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2547 B18DCVT167 Đỗ Xuân Hòa D18CQVT07-B 140 260 400
2548 B18DCVT175 Nguyễn Hữu Hoàng D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2549 B18DCVT183 Lê Sỹ Hùng D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2550 B18DCVT191 Phạm Anh Hùng D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng

69
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

2551 B18DCVT199 Nguyễn Quang Huy D18CQVT07-B 145 160 305


2552 B18DCVT207 Cao Thị Huyền D18CQVT07-B 145 105 250
2553 B18DCVT215 Nguyễn Tuấn Hưng D18CQVT07-B 130 185 315
2554 B18DCVT223 Trịnh Xuân Hựu D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2555 B18DCVT231 Nguyễn Ngọc Khang D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2556 B18DCVT239 Phạm Ngọc Lâm D18CQVT07-B 80 250 330
2557 B18DCVT247 Nguyễn Thị Diệu Linh D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2558 B18DCVT255 Nguyễn Bá Long D18CQVT07-B 95 140 235
2559 B18DCVT263 Nguyễn Văn Long D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2560 B18DCVT271 Trịnh Đức Long D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2561 B18DCVT279 Hoàng Tiến Mạnh D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2562 B18DCVT287 Lại Hữu Minh D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2563 B18DCVT295 Dương Chí Mỹ D18CQVT07-B 155 120 275
2564 B18DCVT303 Nguyễn Tú Nam D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2565 B18DCVT311 Vũ Trung Nghĩa D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2566 B18DCVT319 Nguyễn Xuân Phong D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2567 B18DCVT327 Nguyễn Thu Phương D18CQVT07-B 90 220 310
2568 B18DCVT335 Trịnh Thanh Quang D18CQVT07-B 60 145 205
2569 B18DCVT343 Nguyễn Mạnh Quyết D18CQVT07-B 65 95 160
2570 B18DCVT351 Nguyễn Xuân Sơn D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2571 B18DCVT359 Lê Công Tiến D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2572 B18DCVT367 Lưu Cẩm Tú D18CQVT07-B 65 145 210
2573 B18DCVT375 Hoàng Mạnh Tuấn D18CQVT07-B 65 105 170
2574 B18DCVT391 Vy Sơn Tùng D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2575 B18DCVT399 Mai Tiến Thành D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2576 B18DCVT407 Bùi Đức Thắng D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2577 B18DCVT415 Tô Văn Thìn D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2578 B18DCVT423 Phạm Thu Trang D18CQVT07-B 95 150 245
2579 B18DCVT431 Đinh Thanh Trường D18CQVT07-B 275 390 665
2580 B18DCVT439 Lê Hoàng Việt D18CQVT07-B 115 75 190
2581 B18DCVT447 Phạm Quang Vũ D18CQVT07-B 0 0 0 Vắng
2582 B18DCVT008 Đỗ Hoàng Anh D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2583 B18DCVT016 Nguyễn Đức Anh D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2584 B18DCVT024 Phạm Đức Anh D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2585 B18DCVT032 Nguyễn Hữu Tuấn Bảo D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2586 B18DCVT040 Lê Cao Cường D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2587 B18DCVT048 Nguyễn Thị Mai Chinh D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng

70
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

2588 B18DCVT056 Chu Anh Dũng D18CQVT08-B 300 370 670


2589 B18DCVT064 Nguyễn Mạnh Dũng D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2590 B18DCVT072 Trần Tiến Duy D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2591 B18DCVT080 Đinh Tuấn Đạt D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2592 B18DCVT088 Nguyễn Tiến Đạt D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2593 B18DCVT096 Vũ Đình Thành Đạt D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2594 B18DCVT104 Nguyễn Quý Đôn D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2595 B18DCVT112 Nguyễn Hữu Đức D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2596 B18DCVT120 Trương Anh Đức D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2597 B18DCVT128 Nguyễn Trung Hải D18CQVT08-B 275 390 665
2598 B18DCVT136 Nguyễn Hiền D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2599 B18DCVT144 Phan Thế Hiệp D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2600 B18DCVT152 Nguyễn Đức Hiếu D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2601 B18DCVT160 Trần Minh Hiếu D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2602 B18DCVT168 Tô Văn Hòa D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2603 B18DCVT176 Nguyễn Thanh Hoàng D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2604 B18DCVT184 Lưu Danh Hùng D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2605 B18DCVT192 Trần Mạnh Hùng D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2606 B18DCVT200 Nguyễn Thế Huy D18CQVT08-B 55 110 165
2607 B18DCVT208 Nguyễn Thị Huyền D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2608 B18DCVT216 Phạm Tiến Hưng D18CQVT08-B 205 320 525
2609 B18DCVT224 Dương Tú Kiên D18CQVT08-B 170 170 340
2610 B18DCVT232 Giáp Quốc Khánh D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2611 B18DCVT240 Trần Văn Lâm D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2612 B18DCVT248 Tống Thị Thùy Linh D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2613 B18DCVT256 Nguyễn Bảo Long D18CQVT08-B 90 170 260
2614 B18DCVT264 Nguyễn Việt Long D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2615 B18DCVT272 Vũ Đức Long D18CQVT08-B 15 245 260
2616 B18DCVT280 Lê Văn Mạnh D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2617 B18DCVT288 Lê Quang Minh D18CQVT08-B 220 150 370
2618 B18DCVT304 Nguyễn Tuấn Nam D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2619 B18DCVT312 Nguyễn Quang Ngọc D18CQVT08-B 290 225 515
2620 B18DCVT320 Đào Văn Phú D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2621 B18DCVT328 Trần Văn Phương D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2622 B18DCVT336 Bùi Nhật Anh Quân D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2623 B18DCVT344 Phạm Văn Quyết D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2624 B18DCVT352 Phạm Công Sơn D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng

71
Học phần: Tiếng Anh TOEIC

Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE

2625 B18DCVT360 Nguyễn Mạnh Tiến D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng


2626 B18DCVT368 Nguyễn Anh Tú D18CQVT08-B 80 190 270
2627 B18DCVT376 Lê Anh Tuấn D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2628 B18DCVT384 Dương Thanh Tùng D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2629 B18DCVT392 Mai Quang Thái D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2630 B18DCVT400 Nguyễn Tuấn Thành D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2631 B18DCVT408 Nguyễn Công Thắng D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2632 B18DCVT416 Nguyễn Đức Thuận D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2633 B18DCVT432 Nguyễn Bá Trường D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2634 B18DCVT440 Nguyễn Quốc Việt D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng
2635 B18DCVT448 Nguyễn Như Minh Vương D18CQVT08-B 0 0 0 Vắng

Hà Nội, ngày 02 tháng 01 năm 2019


TM.HỘI ĐỒNG
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
NGƯỜI LẬP DANH SÁCH PHÓ CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

PHÓ GIÁM ĐỐC


Nguyễn Hoa Cương PGS. TS. Trần Quang Anh

72
1068 955
1549 1542
1567

B18DCCN084

73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
#REF! #REF!

142
143

You might also like