Professional Documents
Culture Documents
BDHP Ta DV18-19
BDHP Ta DV18-19
TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Trình độ tiếng Anh đầu vào, Đợt 2 năm 2018
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
1
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
2
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
3
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
4
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
5
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
6
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
7
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
8
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
9
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
10
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
11
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
405 B18DCCN333 Phạm Thị Khánh Linh D18CQCN03-B 150 220 370
406 B18DCCN344 Hồ Tấn Long D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
407 B18DCCN355 Nguyễn Thành Long D18CQCN03-B 150 460 610
408 B18DCCN366 Vũ Bảo Long D18CQCN03-B 130 165 295
409 B18DCCN377 Bùi Hữu Lợi D18CQCN03-B 60 125 185
410 B18DCCN388 Ngô Thị Mai D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
411 B18DCCN399 Đào Cao Minh D18CQCN03-B 305 450 755
412 B18DCCN410 Thạch Ngọc Minh D18CQCN03-B 195 270 465
413 B18DCCN421 Hoàng Văn Nam D18CQCN03-B 50 150 200
414 B18DCCN432 Nguyễn Văn Nam D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
415 B18DCCN443 Nguyễn Thị Ngát D18CQCN03-B 140 120 260
416 B18DCCN454 Trần Xuân Nghiệp D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
417 B18DCCN465 Lê Tú Oanh D18CQCN03-B 135 195 330
418 B18DCCN487 Vũ Minh Quang D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
419 B18DCCN498 Nguyễn Anh Quốc D18CQCN03-B 115 135 250
420 B18DCCN509 Đinh Thái Sơn D18CQCN03-B 155 270 425
421 B18DCCN520 Phạm Khắc Sơn D18CQCN03-B 95 190 285
422 B18DCCN542 Nguyễn Văn Toàn D18CQCN03-B 140 185 325
423 B18DCCN553 Trần Ngọc Tú D18CQCN03-B 280 280 560
424 B18DCCN564 Nguyễn Đình Anh Tuấn D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
425 B18DCCN575 Đỗ Tiến Tùng D18CQCN03-B 135 120 255
426 B18DCCN586 Phạm Xuân Tùng D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
427 B18DCCN597 Nguyễn Tư Thái D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
428 B18DCCN608 Chu Minh Thành D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
429 B18DCCN619 Phạm Công Thành D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
430 B18DCCN630 Tạ Duy Thắng D18CQCN03-B 290 335 625
431 B18DCCN641 Nguyễn Xuân Thìn D18CQCN03-B 135 220 355
432 B18DCCN652 Đỗ Thị Thúy D18CQCN03-B 135 190 325
433 B18DCCN663 Phạm Thị Huyền Trang D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
434 B18DCCN674 Vũ Việt Trung D18CQCN03-B 300 280 580
435 B18DCCN685 Nguyễn Yến Vi D18CQCN03-B 90 140 230
436 B18DCCN696 Nguyễn Quốc Vũ D18CQCN03-B 0 0 0 Vắng
437 B18DCCN004 Phạm Long An D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
438 B18DCCN015 Lê Duy Anh D18CQCN04-B 60 200 260
439 B18DCCN026 Nguyễn Thế Anh D18CQCN04-B 140 230 370
440 B18DCCN048 Nguyễn Xuân Bách D18CQCN04-B 0 0 0 Vắng
441 B18DCCN059 Nguyễn Văn Công D18CQCN04-B 120 110 230
12
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
13
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
14
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
15
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
16
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
17
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
18
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
19
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
20
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
21
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
22
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
23
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
24
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
25
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
26
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
27
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
28
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
29
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
30
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
31
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
32
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
33
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
34
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
35
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
36
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
37
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
38
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
39
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
40
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
41
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
42
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
43
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
44
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
45
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
46
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
47
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
48
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
49
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
50
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
51
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
52
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
53
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
54
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
55
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
56
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
57
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
58
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
59
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
60
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
61
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
62
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
63
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
64
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
65
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
66
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
67
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
68
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
69
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
70
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
71
Học phần: Tiếng Anh TOEIC
Điểm kỹ năng
Tổng
STT Mã SV Họ và tên Lớp Ghi chú
điểm
ĐỌC NGHE
72
1068 955
1549 1542
1567
B18DCCN084
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
#REF! #REF!
142
143