Professional Documents
Culture Documents
ĐX đặt Thiết bị DCĐN bổ sung Anycar
ĐX đặt Thiết bị DCĐN bổ sung Anycar
ĐX đặt Thiết bị DCĐN bổ sung Anycar
Chủng loại/
STT Trang thiết bị ĐVT SL Nhà cung cấp ĐVT
Thương hiệu
6 Nạy nhựa Bộ 2 Bộ
Jonnnesway
7 Lục giác Bộ 2 Taiwan
Tiến Thành
Jonnnesway
10 Khẩu vặn ốc 3/4" Bộ 1 Taiwan
Tiến Thành
Toku MI 17
11 Súng vặn ốc 1/2" Cái 2 Japan
Tiến Thành
Toku MI 20P
12 Súng vặn ốc 3/4'' Cái 1 Japan
Tiến Thành
17 Tô vít đóng Bộ 2
Jonnnesway
18 Dụng cụ xả dầu phanh khí nén Cái 2 Taiwan
Tiến Thành
Torin
19 Xe dụng cụ 7 ngăn (bao gồm đồ nghề) Bộ 1 TRG2020 Tiến Thành
China
20 Tủ thổi bụi lọc gió Cái 1 Việt Nam Tiến Thành
21 Xe đẩy 3 ngăn Cái 3
22 Giá để lốp xe Cái 2
III. THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG SST
1 Máy chuẩn đoán đa năng Bộ 1
Alphaplus
2 Máy thu hồi, nạp gas điều hòa ô tô Cái 1 AC 616 Tiến Thành
China
3 Bơm chân không thử xì HT lạnh Cái 1
Liberty
4 Máy tháo vỏ ÔTô Cái 1 LC870 Tiến Thành
China
Leo
5 Máy cân bằng động Cái 1 L9075 Tiến Thành
China
Jonnnesway
6 Tai nghe tiếng gõ động cơ Cái 1 Taiwan
Tiến Thành
Jonnnesway
7 Vam tháo lọc dầu 30 chi tiết Bộ 1 Taiwan
Tiến Thành
Jonnnesway
11 Đồng hồ đo nhiệt độ lạnh điện tử Cái 1 Taiwan
Tiến Thành
IV. TỔ ĐỒNG
1 Khẩu vặn ốc 1/2" Bộ 1 Taiwan Tiến Thành
Jonnnesway
2 Cờ lê 10-32 Bộ 1 Taiwan
Tiến Thành
Jonnnesway
3 Cờ lê tròng 6-22 Bộ 1 Taiwan
Tiến Thành
Jonnnesway
6 Hoa thị 6 cạnh Bộ 1 Taiwan
Tiến Thành
Jonnnesway
7 Kìm bấm đinh rút Cái 1 Taiwan
Tiến Thành
Kouritsu
10 Cần điếu 8; 10; 12mm Bộ 1
China
Tiến Thành
11 Tô vít đóng Bộ 1
12 Kéo cắt tôn nhỏ Cái 1 China Tiến Thành
13 Thước ê ke Cái 1
14 Thước 7.5m Cái 1
15 Búa gò Cái 1
16 Búa gò oto loại to Cái 1 Việt Nam Tiến Thành
Jonnnesway
17 Búa cao su Cái 1 Taiwan
Tiến Thành
18 Tách làm đồng Bộ 1
19 Chấn làm đồng Bộ 1
20 Đe sắt Bộ 1
Toku MI 17
21 Súng vặn ốc 1/2" Cái 1 Japan
Tiến Thành
SOLA
27 Máy hàn rút tôn Cái 1 TBR 3007 Tiến Thành
China
28 Máy hàn điện Cái 1
29 Đồng hồ gió Bộ 1
30 Đồng hồ đá Bộ 1
31 Béc hàn gó giá Cái 1
32 Dây hàn gió đá Mét 10
33 Bình Oxy Bình 11
34 Bình Axetylen Bình 1
35 Xe dụng cụ 7 ngăn (không đồ nghề) Xe 1 Việt Nam Tiến Thành
36 Xe đẩy 3 ngăn Cái 1
V. TỔ SƠN
1 Súng sơn phun lót Cái 2
2 Súng phun sơn màu+bóng Cái 2
3 Súng phun sơn Cái 2
4 Máy đánh bóng Cái 2
5 Máy chà matit Bộ 2
6 Máy chà nhám tác động kép Bộ 2
7 Thanh chà 22 lỗ Cái 2
8 Đèn hồng ngoại 3 bóng 3300W Cái 1 Cái
9 Xe đẩy 3 ngăn Cái 2
10 Giá để capô Cái 2
11 Giá để cản Cái 4
12 Phòng sơn nhanh vách cứng Bộ 2 Tiến Thành
Hệ thống hút bụi trung tâm (3 khoang) Bộ 1 Bộ
13
Máy hút bụi di động Cái 2 Cái
TRANG THIẾT BỊ XƯỞNG CHƯA ĐẶT HÀNG
Chủng loại/
SL Đơn giá Đề xuất nhà cung cấp
Thương hiệu
1 Mr.Long+Mr.Hơn
1 đang khảo sát
1 Mr.Long+Mr.Hơn
1 đang khảo sát
Tiến Thành
2 Đề xuất mua CH ngoài
hết hàng
Tiến Thành
1 Đề xuất mua CH ngoài
thiếu hàng
3 Đề xuất mua CH ngoài
Đặt hàng
1 113,525,000 ++
90 ngày
2 16,910,000 Tân Phát. Giá đã giảm 5%
Đơn vị : Chi Nhánh Trường Chinh - Công Ty Cổ Phần Anycar Việt Nam Mẫu số C53– HD
Bộ phận: Phòng Dịch vụ (Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC và sửa đổi, bổ sung
theo Thông tư số 185/2010/TT-BTC ngày 15/11/2010 của
Bộ Tài chính)
43 Tuýp dài dùng cho súng vặn ốc 1/2” .Dùng 4 90,000 4 90,000
cho ốc 14mm
44 Tuýp dài dùng cho súng vặn ốc 1/2”.Dùng 4 85,000 4 85,000
cho ốc 17mm
45 Tuýp dài dùng cho súng vặn ốc 1/2”.Dùng 4 90,000 4 90,000
cho ốc 19mm
46 Tuýp dài dùng cho súng vặn ốc 1/2”.Dùng 4 80,000 4 80,000
cho ốc 21mm
47 Thước dây 5m 3507 3 70,000 3 70,000
48 Giá treo hỗ trợ sữa chữa động cơ ES415 1 3,500,000 1 3,500,000
49 Súng xì hơi 5905 6 80,000 6 80,000
50 Máy hàn MIG MIG 183 1 18,700,000 1 18,700,000
51 Máy hàn rút tôn YS-30Q 1 15,300,000 1 15,300,000
52 Xe chở máy hàn rút tôn 1 860,000 1 860,000
53 Tủ dụng cụ 7 ngăn 1 10,700,000 1 10,700,000
Đơn vị cung cấp thiết bị : Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Tân Minh Phát
Theo HĐ mua bán Theo kiểm kê
STT Tên tài sản cố định Model Mã số TSCD Ghi chú
STT Tên tài sản cố định Model Mã số TSCD Ghi chú
Số lượng Đơn giá Số lượng Đơn giá
1 Phòng sơn sấy xe du lịch TMG-SPB 1 162,380,000 1 162,380,000
2 Thiết bị kiểm tra phanh xe SL-280 1 135,500,000 1 135,500,000
3 Thiết bị kiểm tra trượt ngang xe SL-300 1 43,000,000 1 43,000,000
4 Thiết bị kiểm tra đèn pha NHD-1050 1 37,800,000 1 37,800,000
5 Cầu cắt kéo nâng gầm loại kép GC-3.0S 3 40,000,000 3 40,000,000
6 Cầu nâng hai trụ kiểu cổng GC-3.5PROA 5 26,200,000 5 26,200,000
FQ3300
7 Lọc khí chính FD3300 1 11,500,000 1 11,500,000
FC3300
8 Máy khoan bàn đứng CDS16N 1 5,500,000 1 5,500,000
9 Cẩu móc động cơ 2 tấn ZX0601B 1 3,100,000 1 3,100,000
10 Bộ kiểm tra tỉ số nén động cơ 1364 1 3,300,000 1 3,300,000
11 Bộ kiểm tra hệ thống làm mát 1528 1 3,100,000 1 3,100,000
12 Máy khoan cầm tay HP1630 1 1,646,000 1 1,646,000
13 Cảo bạc đạn 3 chấu 1146 1 2,300,000 1 2,300,000
14 Bộ cảo lọc dầu 16 chi tiết 4666 1 1,900,000 1 1,900,000
15 Thước đo bề mặt đáy 1010 1 2,080,000 1 2,080,000
16 Hút bụi 30 lít SCV30 1 1,800,000 1 1,800,000
17 Đồng hồ điện vạn năng CD771 1 2,100,000 1 2,100,000
18 Bộ vam tháo lắp các van hệ thống 1360A 1 1,640,000 1 1,640,000
điều hòa
19 Bộ khẩu tay vặn 24 chi tiết 1/2” H424B 1 1,330,000 1 1,330,000
20 Bộ dụng cụ tháo lắp và cân bằng puly 1732 1 1,250,000 1 1,250,000
21 Bộ cảo bạc đạn 1141 1 1,200,000 1 1,200,000
22 Panme cơ khí đo ngoài : 0-25mm 103-107 1 650,000 1 650,000
23 Panme cơ khí đo ngoài : 25-50mm 103-108 1 880,000 1 880,000
24 Panme cơ khí đo ngoài : 50-75mm 103-139-10 1 1,090,000 1 1,090,000
25 Panme cơ khí đo ngoài : 75-100mm 103-140-10 1 1,210,000 1 1,210,000
26 Cảo khớp cầu 1316 1 490,000 1 490,000
27 Cảo khớp cầu 1317 1 455,000 1 455,000
28 Cảo khớp cầu 1318 1 875,000 1 875,000
29 Vam tháo puli trục cơ 4622 1 780,000 1 780,000
30 Bộ khẩu vặn 22 chi tiết ½” K4221 3 850,000 3 850,000
31 Xe nằm sữa chữa AM1000 2 840,000 2 840,000
32 Thước cặp cơ khí 530-118 1 850,000 1 850,000
33 Cảo 3 chấu 6” 35146 1 845,000 1 845,000
34 Bộ dụng cụ cảo máy phát điện 7438 1 725,000 1 725,000
35 Mễ kê xe JS601 8 688,000 8 688,000
36 Dụng cụ ép lò xo phuộc nhún F370 3 655,000 3 655,000
37 Bộ tuýp vặn ốc ½” loại dài (12PT) K4172 1 1,190,000 1 1,190,000
38 Bộ tuýp vặn ốc ½” loại dài (6PT) K4171 1 1,190,000 1 1,190,000
39 Bộ dụng cụ cảo calip phanh 21chi tiết 1452A 1 985,000 1 985,000
40 Mỏ hàn cầm tay 3532 1 730,000 1 730,000
4077 1 1,065,000 1 1,065,000
41 Bộ kiểm tra áp suất buồng đốt động
cơ xăng
4025 1 830,000 1 830,000
42 Dụng cụ tháo nắp chụp bình xăng
Volvo
4777 1 950,000 1 950,000
43 Bộ chuyển đổi đầu kim phun
common rail
44 Cle xích tháo lọc dầu 4724 1 815,000 1 815,000
45 Bộ dũa 5 chi tiết K8052 1 900,000 1 900,000
46 Bộ thiết bị kiểm tra áp suất phun 1622 1 900,000 1 900,000
nhiên liệu
47 Bộ đầu nối đo lưu lượng 4776 1 1,120,000 1 1,120,000
48 Dụng cụ ép lò xo xupap 1304 1 785,000 1 785,000
49 Mễ kê xe JS303 12 480,000 12 480,000
50 Cảo rotuyn lái 1727 1 415,000 1 415,000
51 Kìm vô móng supap 1716 1 460,000 1 460,000
52 Bộ tô vít đóng 3207 3 370,000 3 370,000
53 Cảo bánh răng 3 chấu 35143 1 368,000 1 368,000
54 Bình phun dầu 2 185,000 2 185,000
55 Dụng cụ ép xéc măng 1734-1736 1 350,000 1 350,000
56 Kiềm lắp xéc măng 4008 1 291,000 1 291,000
57 Mỏ lết răng 14inch DDAB1A14 1 700,000 1 700,000
4730
58 Bộ đầu khẩu tháo Bugi 4812 3 300,000 3 300,000
4813
59 Tai nghe tiếng gõ động cơ 1921 1 150,000 1 150,000
60 Búa sắt đầu tròn 3409 3 530,000 3 530,000
61 Bộ lục giác 9 chi tiết 3504 3 182,000 3 182,000
62 Nhiệt kế với đồng hồ hiển thị nhiệt độ 4601 2 105,000 2 105,000
63 Bộ đột số 10mm 1 250,000 1 250,000
64 Dụng cụ tháo lắp lọc dầu 4600 4 550,000 4 550,000
65 Vam tháo lọc dầu 2 chiều 1942 4 205,000 4 205,000
66 Bộ thước lá đo khe hở 4289 3 106,000 3 106,000
67 Bộ dụng cụ tháo bulông gãy 5601 1 125,000 1 125,000
45540
68 Bộ đầu khẩu hoa thị 1/2” 45550 3 110,000 3 110,000
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Trưởng Phòng Trưởng Ban kiểm kê
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
TRANG THIẾT BỊ DETAILING ĐANG CHỐT ĐẶT HÀNG NCC SGSB
STT DANH MỤC HÌNH ẢNH MODEL/THÔNG SỐ ĐVT S.L ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
SGGF024
1 Cuộn dây hơi SGCB-L
10.0*14.5mm*10M
cái 5 1,995,000 9,975,000
SGGF026
2 Cuộn dây nước SGCB-L
10.0*14.0mm*10M
cái 2 1,995,000 3,990,000
SGGF027
3 Cuộn dây điện SGCB
3 x2.5mm2*10M
cái 2 1,805,000 3,610,000
SGGF016
4 Cuộn dây nước và hơi SGCB water8.0×12.0mm*7M/ai cái 2 2,897,500 5,795,000
r6.0×10.0mm*7M
SGGF007
5 Cuộn dây nước cao áp SGCB
8.0*17.0mm*10M
cái 2 4,322,500 8,645,000
SGGF047
6 Hộp ghép nối 1 ô SGCB cái 14 836,000 11,704,000
9 Tornador xì khô tạo xoáy lõi nhôm SGGC044 cái 2 997,500 1,995,000
SGGD135
12 Đầu xịt tạo bọt(vòi màu đỏ)
1000ml
cái 2 807,500 1,615,000
SGGD158
14 Găng tay rửa xe
210*310mm
cái 1 551,000 551,000
SGGD085
15 Bàn chải dưỡng lốp
90*290mm
cái 2 123,500 247,000
SGGD034
16 Bàn chải nhỏ cọ chi tiết 39cm
390*20*7mm
cái 2 76,000 152,000
SGGD049
17 Chổi cọ lazang 45cm
45cm
cái 2 142,500 285,000
SGGD046
18 Bộ chổi đa năng (Bộ 5 cái)
10#/12#/14#/16#/18#
bộ 2 256,500 513,000
SGGD047
19 Ghế 2 bậc
535*477*601mm
cái 2 807,500 1,615,000
SGGD139
22 Chai phun hóa chất
800ml
chai 10 114,000 1,140,000
SGGF028
23 Máy đánh bóng đồng tâm 5''
5"/RO/220V/M14
cái 3 4,180,000 12,540,000
SGGD025
24 Xe đẩy dụng cụ
139.5*52*94CM
cái 3 2,375,000 7,125,000
TỔNG 119,496,320
VAT 10% 11,949,632
TỔNG CỘNG 131,445,952
TRANG THIẾT BỊ DETAILING DỰ KIẾN CHỐT ĐẶT HÀNG NCC TÂN PHÁT
STT DANH MỤC HÌNH ẢNH MODEL/THÔNG SỐ ĐVT S.L ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
TRANG THIẾT BỊ DETAILING DỰ KIẾN nhờ Phòng HCNS hỗ trợ đặt hàng: 01 Máy giặt 7Kg để giặt khăn lau xe
STT DANH MỤC MODEL/THÔNG SỐ ĐVT S.L ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
1 Máy giặt Bộ 1 Giặt khăn lau xe
BẢO HÀNH
12 tháng
12 tháng
12 tháng
12 tháng
12 tháng
12 tháng
12 tháng
03 tháng
03 tháng
03 tháng
03 tháng
03 tháng
36 tháng
36 tháng
36 tháng
ĐỀ XUẤT ĐẶT HÀNG
Chủng loại/
STT Trang thiết bị ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Thương hiệu
Sankyo
1 Dây hơi thu dây tự động SHS-210Z-SF Bộ 10 2,680,000 26,800,000
Japan
Sankyo
2 Dây đèn thu dây tự động SCS-310C Bộ 4 3,730,000 14,920,000
Japan
3 Bộ kìm bấm 4 chi tiết Taiwan Bộ 1 1,467,000 1,467,000
SP Air
4 Máy mài dây đai Cái 1 4,150,000 4,150,000
Japan
Solary
5 Đèn hồng ngoại 3 bóng 3300W Cái 1 6,860,000 6,860,000
China
Kouritsu
6 Máy hút bụi di động Cái 2 17,800,000 35,600,000
China
Sankyo/Triens
7 Súng mix nước và khí nén Cái 2 3,500,000 7,000,000
China
8 Máy rửa xe cao áp KOISU-TQ Cái 2 12,440,000 24,880,000
9 Máy hút bụi công khô+ướt KOISU-TQ Cái 2 4,090,000 8,180,000
10 Tay vặn chữ T Kouritsu-TQ Bộ 1 150,000 150,000
11 Cần tuýp điếu Kouritsu-TQ Bộ 1 108,000 108,000
12 KHẨU 1/2" VẶN HOA THỊ 12 CÁNH Kouritsu-TQ Bộ 1 153,000 153,000
13 Vít Bake+Dẹp Đài Loan Bộ 1 490,000 490,000
14 Kìm (răng+cắt+mỏ quạ) Kouritsu-TQ Bộ 1 253,000 253,000
TỔNG 131,011,000
GIÁ ĐÃ GIẢM 5% 124,460,450
VAT 10% 12,446,045
TỔNG CỘNG 136,906,495
TBDC Xưởng
Tân Phát
TBDC Detailing
Mr.Long+Mr.Hơn
đang khảo sát
Đại Thống NCC sơn PPG Đang đàm phán NCC sơn tài t
Thành tiền
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
7,700,000
ĐỀ XUẤT ĐẶT HÀNG - FINAL
Chủng loại/
STT Trang thiết bị ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Thương hiệu
Sankyo
1 Dây hơi thu dây tự động SHS-210Z-SF Bộ 10 2,680,000 26,800,000
Japan
Sankyo
2 Dây đèn thu dây tự động SCS-310C Bộ 4 3,730,000 14,920,000
Japan
3 Bộ kìm bấm 4 chi tiết Taiwan Bộ 1 1,467,000 1,467,000
SP Air
4 Máy mài dây đai Cái 1 4,150,000 4,150,000
Japan
Solary
5 Đèn hồng ngoại 3 bóng 3300W Cái 1 6,860,000 6,860,000
China
Kouritsu
6 Máy hút bụi di động Cái 2 17,800,000 35,600,000
China
Sankyo/Triens
7 Súng mix nước và khí nén Cái 2 3,500,000 7,000,000
China
8 Máy rửa xe cao áp KOISU-TQ Cái 2 12,440,000 24,880,000
9 Máy hút bụi công khô+ướt KOISU-TQ Cái 2 4,090,000 8,180,000
10 Tay vặn chữ T Kouritsu-TQ Bộ 1 150,000 150,000
11 Cần tuýp điếu Kouritsu-TQ Bộ 1 108,000 108,000
12 KHẨU 1/2" VẶN HOA THỊ 12 CÁNH Kouritsu-TQ Bộ 1 153,000 153,000
13 Vít Bake+Dẹp Đài Loan Bộ 1 490,000 490,000
14 Kìm (răng+cắt+mỏ quạ) Kouritsu-TQ Bộ 1 253,000 253,000
TỔNG 131,011,000
GIÁ ĐÃ GIẢM 5% 124,460,450
VAT 10% 12,446,045
TỔNG CỘNG 136,906,495
1 Súng phun sơn lót Devilbiss PRILT GPR10 16 Cái 2 7,604,000 15,208,000
PROLT GTE10
2 Súng phun sơn màu+bóng Devilbiss 1213GD
Cái 2 9,910,000 19,820,000
3 Súng thổi gió 6058-5205 Cái 2 909,091 1,818,182
4 Điều áp hơi cho súng sơn RP 002 G Cái 4 600,000 2,400,000
5 Mặt nạ bảo hộ 2 phin lọc 3M Cái 2 581,100 1,162,200
TỔNG 40,408,382
VAT 10% 4,040,838
TỔNG CỘNG 44,449,220
1 Đội cá sấu thủy lực 5 Tấn Torin - China Cái 1 7,700,000 7,700,000
2 Bơm chân không thử xì HT lạnh Việt Nam Cái 1 2,800,000 2,800,000
3 Máy đánh bóng 180 mm - Makita Cái 2 4,990,000 9,980,000
4 Máy chà matit Mirka - Phần Lan Bộ 2 4,800,000 9,600,000
5 Máy chà nhám tác động kép Mirka - Phần Lan Bộ 2 4,990,000 9,980,000
6 Thanh chà 22 lỗ Mirka - Phần Lan Cái 2 550,000 1,100,000
7 Khẩu vặn ốc 1/2" 10-32 - Kingtony Bộ 1 800,000 800,000
TỔNG 41,960,000
VAT 10% 4,196,000
TỔNG CỘNG 46,156,000
TBDC Xưởng
Tân Phát
TBDC Detailing