TA Lan 82 - TB

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 16

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN HỌC, MIỄN THI, CHUYỂN ĐIỂM HỌC PHẦN

TIẾNG ANH VÀ CÔNG NHẬN CHUẨN ĐẦU RA


(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHKTQD ngày /06/2021)

Điểm các
Level Số HP
Loại Kết học phần
TT Mã SV Họ và tên
chứng chỉ quả
HP1 HP2 HP3 HP3
1 11170013 Nguyễn Thị Bình An IELTS 6 10 9 8 3
2 11170286 Nguyễn Thị Phương Anh APTIS C 10 10 10 1 3
3 11170225 Nguyễn Kiều Anh APTIS B2 10 9 8 1 3
4 11180079 Cao Quỳnh Anh APTIS B2 10 9 8 3
5 11180096 Đặng Việt Anh APTIS C 10 10 10 3
6 11170156 Lê Thị Lan Anh APTIS B2 10 9 8 3
7 11170168 Lê Tiến Anh APTIS C 10 10 10 3
8 11170029 Bùi Đức Anh APTIS C 10 10 10 3
9 11170332 Phạm Hoàng Anh APTIS B2 10 9 8 3
10 11170150 Lê Quế Anh APTIS B2 10 9 8 3
11 11170352 Phạm Thị Lan Anh APTIS B2 10 9 8 3
12 11170137 Lại Thị Vân Anh APTIS B2 10 9 8 3
13 11170121 Hoàng Minh Anh APTIS B2 10 9 8 3
14 11170065 Điều Nam Anh APTIS B2 9 8 2
15 11180423 Phạm Hoàng PhươngAnh APTIS B2 10 9 8 3
16 13180001 Nguyễn Thị Kim Anh APTIS C 10 10 10 3
17 11180523 Trịnh Mai Anh APTIS B2 10 9 8 3
18 11166202 Bùi Thị Lan Anh APTIS B1 9 8 2
19 11170149 Lê Phương Anh APTIS B2 10 9 8 3
20 11170172 Lê Tuấn Anh APTIS C 10 1
21 11170040 Bùi Trâm Anh APTIS C 10 1
22 11170263 Nguyễn Thị Diệu Anh APTIS B2 10 9 8 3
23 11177055 Võ Quốc Anh APTIS B2 10 9 8 3
24 11204395 Nguyễn Minh Anh IELTS 7.5 10 10 10 3
25 11204241 Bùi Thị Mai Anh IELTS 6.5 10 10 10 3
26 11190165 Lê Duy Anh IELTS 6.5 10 10 10 3
27 11180513 Trần Thị Vân Anh IELTS 6.5 10 10 2
28 11170224 Nguyễn Huy Anh IELTS 6.5 10 10 10 3
29 11170296 Nguyễn Thị Vân Anh IELTS 6 8 1
30 11170497 Nguyễn Thị Ngọc Ánh APTIS B2 10 9 8 3
31 11170499 Nguyễn Thị Ngọc Ánh APTIS B2 8 1
32 11170510 Phùng Thị Ngọc Ánh APTIS C 10 10 10 3
33 11170485 Nguyễn Ngọc Ánh IELTS 6 10 9 2
34 11170529 Phạm Như Ba APTIS B2 10 9 8 3
35 11170539 Trần Duy Bách IELTS 7.5 10 10 10 3
36 11170541 Võ Thị Mai Băng APTIS B2 10 9 8 3
37 11170560 Cao Thị Hồng Bích APTIS B2 10 9 8 3
38 11170585 Nguyễn Thị Bình APTIS B2 10 9 8 3
39 11196168 Đỗ Minh Châu IELTS 7 10 10 10 3
40 11204653 Trần Lê Minh Châu IELTS 7 10 10 10 3
41 11160664 Lý Ngọc Chi IELTS 6 10 9 8 3
42 11180765 Nguyễn Linh Chi APTIS B2 10 9 8 3
43 11190872 Trần Linh Chi IELTS 5.5 10 9 2
44 11170655 Nguyễn Thanh Linh Chi IELTS 7 10 10 2
45 11170696 Lưu Thị Vân Chinh APTIS B2 10 9 8 3
46 11170717 Trần Thị Cúc APTIS B2 10 9 8 3
47 11170736 Ninh Đức Cường APTIS B2 10 9 8 3
48 11170738 Phạm Quốc Cường APTIS B2 10 9 8 3
49 11170748 Nguyễn Đình Đại APTIS C 10 10 10 3
50 11170754 Nguyễn Thị Hồng Đàm APTIS B2 10 9 8 3
51 11170789 Lê Tiến Đạt APTIS B2 10 9 8 3
52 11170787 Lê Quý Đạt APTIS B2 10 9 8 3
53 11170785 Lê Mạnh Đạt APTIS B2 10 9 8 3
54 11170796 Nguyễn Thành Đạt APTIS C 10 10 10 3
55 11170845 Phan Thị Mai Đoan HSK4 245 9 8 8 3
56 11170850 Đặng Sơn Đông APTIS B2 10 9 8 3
57 11176302 Giàng Thị Dủa APTIS B2 10 9 8 3
58 11170890 Nguyễn Minh Đức APTIS B2 10 9 8 3
59 11176088 Đào Đình Anh Đức APTIS C 10 1
60 11170893 Nguyễn Trung Đức APTIS B2 10 9 8 3
61 11170879 Lê Huỳnh Đức APTIS C 10 10 10 3
62 11170960 Trần Hồng Dung APTIS C 10 10 10 2 3
63 11170957 Phan Thị Dung APTIS B2 10 9 8 3
64 11170935 Lê Thùy Dung IELTS 7 10 10 10 3
65 11170930 Hoàng Thùy Dung HSK4 278 9 8 2
66 11171002 Nguyễn Tiến Dũng APTIS B2 10 9 8 3
67 11171020 Lê Thị Dược APTIS B2 10 9 8 3
68 11171021 Bùi Thị ánh Dương APTIS C 10 10 10 3
69 11171056 Nguyễn Thị Thùy Dương APTIS B2 10 9 8 3
70 11171065 Nguyễn Văn Dương APTIS B2 10 9 8 3
71 11171042 Lê Thùy Dương IELTS 7 10 10 10 3
72 11200979 Nguyễn Thùy Dương IELTS 6.5 10 10 10 3
73 11171098 Nguyễn Đức Duy APTIS B2 10 9 8 3
74 11171097 Nguyễn Đức Duy APTIS B2 10 9 8 3
75 11171116 Lê Thị Kỳ Duyên APTIS B2 10 9 8 3
76 11171123 Nguyễn Thị Duyên HSK3 266 9 8 8 3
77 11171156 Kiều Hương Giang APTIS C 10 10 10 3
78 11171145 Bùi Hương Giang APTIS B2 10 9 8 3
79 11171214 Trần Thị Hương Giang HSK4 204 8 7 2
80 11171304 Nguyễn Thị Thu Hà APTIS B2 10 9 8 1 3
81 11171357 Trần Thị Thu Hà IELTS 5.5 10 9 2 2
82 11171343 Phan Thị Ngọc Hà APTIS B2 10 9 8 3
83 11171310 Nguyễn Thị Việt Hà APTIS B2 10 9 8 3
84 11171230 Đặng Thu Hà APTIS B2 9 8 2
85 11171365 Vũ Thị Hà APTIS B2 10 9 8 3
86 11171240 Đoàn Thị Hà APTIS B2 10 9 8 3
87 11171315 Nguyễn Thu Hà APTIS B2 10 9 2
88 11141119 Lê Thị Thu Hà APTIS C 10 10 10 3
89 11171326 Nguyễn Thu Hà APTIS B2 10 9 8 3
90 11171225 Đàm Quang Hà IELTS 6.5 10 10 2
91 11171252 Hoàng Thị Ngân Hà IELTS 7 10 10 10 3
92 11171297 Nguyễn Thị Hải Hà APTIS B2 10 9 8 3
93 11171386 Lưu Quang Hải APTIS B2 10 9 8 3
94 11171380 Đặng Thị Hồng Hải APTIS B2 10 9 8 3
95 11161501 Ngô Minh Hằng APTIS B1 9 8 2
96 11171418 Lại Thị Thu Hằng APTIS B2 8 1
97 11171423 Lê Thị Thu Hằng APTIS C 10 10 10 3
98 11171465 Phạm Thị Hằng APTIS B2 10 9 8 3
99 11171486 Vương Thu Hằng APTIS B2 10 9 8 3
100 11171450 Nguyễn Thị Thu Hằng APTIS B2 10 9 8 3
101 11161493 Lê Thị Thanh Hằng APTIS B1 9 8 2
102 11181568 Bùi Thị Hồng Hạnh APTIS B2 10 9 8 3
103 11171548 Nguyễn Thị Hảo APTIS B2 8 1
104 11171589 Nguyễn Thị Thúy Hiền IELTS 5.5 10 9 1 2
105 11181672 Nguyễn Thị Hiền APTIS C 10 10 10 3
106 11171575 Nguyễn Phương Hiền APTIS B2 10 9 8 3
107 11171603 Trần Thanh Hiền APTIS B2 10 9 8 3
108 11181657 Hoàng Thị Hiền APTIS B2 10 9 8 3
109 11181686 Nguyễn Thu Hiền APTIS B2 10 9 8 3
110 11171622 Lê Nhật Hiệp IELTS 6 10 9 8 3
111 11171652 Đỗ Trung Hiếu APTIS C 10 10 10 3
112 11171670 Nguyễn Quang Hiếu APTIS B2 10 9 8 3
113 11171686 Phạm Trung Hiếu IELTS 8 10 10 10 3
114 11171731 Trần Thị Hoa APTIS B2 9 8 2
115 11171717 Ngô Mỹ Hoa APTIS B2 10 9 8 3
116 11171763 Vũ Văn Hòa APTIS B2 10 9 8 3
117 11171769 Nguyễn Thị Hoài IELTS 6 10 9 8 3
118 11181882 Nguyễn Thị Hoài HSK4 284 9 8 8 3
119 11171810 Nguyễn Huy Hoàng APTIS B2 10 9 8 3
120 11171853 Nguyễn Ngọc Hồng APTIS B2 10 9 8 3
121 11171859 Nguyễn Thị Thanh Hồng APTIS B2 10 9 8 3
122 11181977 Đoàn Thị Bích Hợp APTIS B2 10 9 8 3
123 11181990 Nguyễn Thị Huế APTIS C 10 10 10 3
124 11171937 Mai Quang Hưng IELTS 6.5 10 10 10 3
125 11171929 Dương Đình Hưng IELTS 6.5 10 10 10 3
126 11205413 Nguyễn Hữu Khánh Hưng IELTS 7 10 10 10 3
127 11172027 Trần Thu Hương APTIS B2 10 9 8 3
128 11171996 Nguyễn Thị Diệu Hương APTIS C 10 1
129 11172036 Vũ Thị Thu Hương APTIS B2 10 9 8 3
130 11171963 Đỗ Thị Mai Hương APTIS B2 10 9 8 3
131 11171962 Đinh Thị Lan Hương IELTS 6 10 9 8 3
132 11205445 Nguyễn Thị Lan Hương IELTS 6.5 10 10 10 3
133 11182130 Nguyễn Thị Thu Hương IELTS 7 10 10 10 3
134 11172017 Phùng Thu Hương IELTS 5.5 10 9 2
135 11172060 Nguyễn Thu Hường APTIS B2 10 9 8 3
136 11172062 Nguyễn Thúy Hường APTIS B2 8 1
137 11182185 Nguyễn Thúy Hường HSK4 240 8 7 2
138 11172070 Bùi Bá Huy APTIS B2 10 9 8 3
139 11172077 Đại Quang Huy APTIS B2 10 9 2
140 11172100 Ngô Quang Huy APTIS B2 10 9 8 3
141 11172124 Phạm Sỹ Huy IELTS 6.5 10 10 10 3
142 11172210 Nguyễn Thị Huyền APTIS B2 10 9 8 1 3
143 11182312 Nguyễn Ngọc Huyền APTIS B2 10 9 8 3
144 11172262 Trần Thị Huyền APTIS B2 8 1
145 11182315 Nguyễn Thị Huyền APTIS B2 10 9 8 3
146 11172167 Khuất Thị Ngọc Huyền APTIS C 10 10 10 3
147 11172182 Lê Thu Huyền APTIS C 10 10 10 3
148 11172183 Lê Thu Huyền APTIS B2 10 9 8 3
149 11172203 Nguyễn Phạm Thu Huyền APTIS C 10 1
150 11177062 Lê Khánh Huyền APTIS B2 8 1
151 11182256 Đào Thu Huyền APTIS B2 10 9 8 3
152 11172179 Lê Thị Ngọc Huyền IELTS 6.5 10 10 10 3
153 11172261 Trần Khánh Huyền IELTS 6 10 9 8 3
154 11182252 Đặng Thị Khánh Huyền IELTS 6 10 9 8 3
155 11172288 Phạm Đức Khải IELTS 6 10 9 8 3
156 11182398 Nguyễn Lê Khanh IELTS 7.5 10 10 10 3
157 11172322 Nguyễn Duy Khánh APTIS C 10 10 10 3
158 11172304 Đào Thị Khánh APTIS B2 10 9 2
159 13190019 Đỗ Quốc Khánh APTIS C 10 10 10 3
160 11172327 Nguyễn Quốc Khánh IELTS 6 8 1
161 11172356 Nguyễn Minh Khuê APTIS B2 10 9 8 3
162 11186256 Nguyễn Thanh Lam APTIS B2 10 9 8 3
163 11182502 Nguyễn Ngọc Lâm APTIS B2 10 9 8 3
164 11205677 Nguyễn Thị Dương Lâm IELTS 7 10 10 10 3
165 11205679 Phan Hoàng Lâm IELTS 7.5 10 10 10 3
166 11172429 Đỗ Thị Lan APTIS B2 10 9 8 3
167 11172459 Trần Thị Lan IELTS 6 10 9 8 3
168 11182553 Nguyễn Hằng Lê APTIS B2 10 9 8 3
169 11172484 Hà Thị Hương Liên APTIS C 10 10 10 3
170 11182572 Nguyễn Thị Mai Liên APTIS B2 10 9 8 3
171 11172605 Lê Thị Phương Linh APTIS B2 8 1
172 11172549 Dương Ngọc Khánh Linh APTIS B2 10 9 8 3
173 11172734 Phạm Phương Linh APTIS C 10 10 10 3
174 11172772 Trần Diệu Linh APTIS B2 8 1
175 11182700 Lê Thị Thùy Linh APTIS B2 10 9 8 3
176 11172815 Vũ Khánh Linh APTIS C 10 10 2
177 11172534 Đỗ Hoàng Khánh Linh APTIS B2 10 9 8 3
178 11182789 Nguyễn Thị Diệu Linh APTIS B2 10 9 8 3
179 11172769 Trần Diệu Linh APTIS B2 10 9 2
180 11172757 Phan Thị Ngọc Linh APTIS B2 10 9 8 3
181 11172717 Nguyễn Thùy Linh APTIS C 10 10 10 3
182 11205806 Nguyễn Khánh Linh IELTS 8 10 10 10 3
183 11172544 Đoàn Thị Thùy Linh IELTS 6.5 10 10 10 3
184 11182935 Trương Khánh Linh IELTS 5.5 10 9 2
185 11205866 Phạm Tiểu Linh IELTS 7 10 10 10 3
186 11182830 Nguyễn Thùy Linh IELTS 6.5 10 10 10 3
187 11196347 Nguyễn Phương Linh IELTS 7 10 10 10 3
188 11205720 Cung Bằng Linh IELTS 7 10 10 10 3
189 11172647 Nguyễn Hoàng Tú Linh APTIS B2 10 9 8 3
190 11142549 Nguyễn Kiều Loan TOEIC 505 9 9 8 3
191 11172843 Tạ Thị Bích Loan APTIS B2 10 9 8 3
192 11172834 Bùi Thị Loan APTIS B2 10 9 8 3
193 11182987 Trần Thị Loan APTIS B2 10 9 8 3
194 11172840 Nguyễn Thị Loan APTIS C 10 10 10 3
195 11172911 Phạm Thị Luyến APTIS B2 10 9 8 3
196 11172920 Lê Khánh Ly APTIS B2 10 9 8 3
197 11172933 Nguyễn Thị Diệu Ly APTIS B2 10 9 8 3
198 11173015 Phan Thị Ngọc Mai APTIS B2 10 9 8 3
199 11183200 Dương Thị Ngọc Mai IELTS 7.5 10 10 10 3
200 11173011 Phạm Song Ngọc Mai IELTS 6 10 9 8 3
201 11206051 Võ Trí Mạnh IELTS 7 10 10 10 3
202 11173056 Nguyễn Thị May APTIS B2 10 9 8 3
203 11173118 Nguyễn Tấn Minh APTIS C 10 10 10 3
204 11173096 Lê Thị Thu Minh APTIS B2 10 9 8 3
205 11173130 Phạm Công Minh APTIS B2 10 9 8 3
206 11202576 Phạm Hải Minh IELTS 7 10 10 10 3
207 11173158 Bùi Thảo My APTIS B2 10 9 8 3
208 11173189 Phạm Thị Trà My IELTS 6 10 9 8 3
209 11173160 Đỗ Hà My IELTS 7 10 10 10 3
210 11173216 Lê Duy Nam APTIS B2 10 9 8 2 3
211 11173220 Nguyễn Đình Hoài Nam APTIS B2 10 9 8 3
212 11173273 Nguyễn Thị Nga APTIS C 10 10 10 3
213 11183511 Nguyễn Thị Thanh Nga APTIS B2 10 9 8 3
214 11173267 Lưu Thị Thúy Nga APTIS C 10 10 10 3
215 11176303 Phạm Thu Nga APTIS B2 10 9 8 3
216 11173271 Nguyễn Thị Nga APTIS B2 10 9 8 3
217 11173270 Nguyễn Thị Nga APTIS B2 10 9 8 3
218 11173321 Nguyễn Thị Ngân APTIS B2 10 9 8 3
219 11173320 Nguyễn Thanh Ngân APTIS C 10 10 2
220 11173337 Vũ Thanh Ngân APTIS C 10 10 10 3
221 11173297 Bùi Huyền Ngân APTIS B2 10 9 8 3
222 11173298 Bùi Thị Kiều Ngân APTIS B2 8 1
223 11173334 Trịnh Thị Ngân APTIS B2 9 8 2
224 11143020 Vũ Thế Nghi APTIS B1 9 9 8 3
225 11143022 Trần Đức Nghĩa APTIS B2 9 1
226 11176262 Hoàng Kim Nghĩa APTIS B2 10 9 8 3
227 11183591 Hoàng Đức Nghĩa APTIS C 10 10 10 3
228 11173364 Nguyễn Thị Ngoan APTIS B2 10 9 8 3
229 11173367 Cầm Ly Ngọc APTIS B2 10 9 8 3
230 11173428 Nguyễn Thị út Ngọc APTIS B2 8 1
231 11173440 Phạm Thị Như Ngọc IELTS 6.5 10 10 2
232 11173387 Lại Thị Ngọc HSK3 240 8 7 2
233 11173478 Nguyễn Hoàng Mạnh Nguyên IELTS 7 10 2 1
234 11173483 Phạm Công Nguyên APTIS B2 10 9 8 3
235 11176126 Cấn Trung Nguyên APTIS B2 8 1
236 11173486 Trần Thị Thảo Nguyên IELTS 6.5 10 10 2
237 11173497 Lương Thị Như Nguyệt APTIS B2 10 9 8 1 3
238 11173504 Phạm Thị Nguyệt APTIS B2 10 9 8 3
239 11173496 Hoàng Minh Nguyệt APTIS B2 10 9 8 3
240 11153291 Nguyễn Thị Thanh Nhàn IELTS 6 10 9 8 3
241 11173515 Triệu Thị Phương Nhàn HSK3 273 9 8 8 3
242 11173541 Lê Hoài Phương Nhi APTIS C 10 10 10 3
243 11173546 Nguyễn Hà Nhi APTIS B2 10 9 8 3
244 11173562 Vũ Thị Tiểu Nhi APTIS B2 10 9 8 3
245 11173567 Ngô Thị Quỳnh Như IELTS 6 8 1
246 11173568 Ngô Tố Như APTIS C 10 10 10 3
247 11173604 Nguyễn Hồng Nhung APTIS B2 10 9 8 3
248 11183899 Nguyễn Thị Trang Nhung APTIS B2 10 9 8 3
249 11173601 Nguyễn Hồng Nhung APTIS C 10 10 2
250 11173649 Vương Thị Nhung APTIS B2 10 9 8 3
251 11173630 Phạm Hồng Nhung APTIS B2 10 9 8 3
252 11173599 Nguyễn Hồng Nhung APTIS C 10 10 10 3
253 11206478 Nguyễn Hồng Nhung IELTS 7.5 10 10 10 3
254 11173671 Nguyễn Thị Kim Oanh APTIS C 10 10 10 3
255 11173675 Phan Thị Hoài Oanh APTIS B2 8 1
256 11173659 Đỗ Thị Kim Oanh APTIS B2 10 9 8 3
257 11176146 Vũ Kiều Oanh IELTS 6 8 1
258 11173691 Lê Tuấn Phong APTIS B2 10 9 8 3
259 11206526 Trịnh Đức Phú IELTS 6.5 10 10 10 3
260 11176161 Dương Hữu Phúc IELTS 6.5 10 10 10 3
261 11173713 Trần Bảo Phúc IELTS 7.5 10 10 2
262 11173707 Lê Hữu Phúc IELTS 6.5 10 10 2
263 11184050 Nguyễn Thị Phương APTIS C 10 10 10 3
264 11173828 Nguyễn Thị Lâm Phương APTIS C 10 10 10 3
265 11173836 Nguyễn Thị Thu Phương APTIS B2 10 9 2
266 11173850 Phạm Thị Phương APTIS B2 10 9 8 3
267 11173817 Nguyễn Thị Phương APTIS B2 10 9 8 3
268 11173808 Nguyễn Lê Minh Phương APTIS B2 10 9 8 3
269 11206613 Nguyễn Thu Phương IELTS 6.5 10 10 10 3
270 11173788 Lưu Minh Phương IELTS 6.5 10 10 10 3
271 11203139 Bùi Lan Phương IELTS 6 10 9 8 3
272 11143638 Nguyễn Thiện Quang TOEIC 505 9 9 8 3
273 11173923 Lương Ngọc Quang APTIS B2 10 9 8 3
274 11164393 Nguyễn Thanh Quỳnh APTIS B1 9 8 2
275 11184265 Nguyễn Vũ Ngọc Quỳnh APTIS B2 10 9 8 3
276 11173977 Đàm Thanh Quỳnh APTIS B2 10 9 8 3
277 11173972 Bùi Diễm Quỳnh IELTS 6 10 9 8 3
278 11174038 Dương Thị Sang APTIS B2 10 9 8 3
279 11174092 Vũ Hùng Sơn APTIS B2 10 9 8 3
280 11174094 Vũ Viết Sơn APTIS C 10 10 10 3
281 11184334 Đinh Văn Sỹ APTIS B2 10 9 8 3
282 11174097 Lê Thế Tài APTIS B2 10 9 8 3
283 11144368 Nguyễn Thị Minh Tâm TOEIC 490 9 9 8 3
284 11174113 Kiều Mỹ Tâm APTIS B2 10 9 8 3
285 11174126 Vũ Hoàng Tâm APTIS B2 10 9 8 3
286 11174117 Ngô Thanh Tâm HSK3 270 9 1
287 11174131 Nguyễn Văn Tân APTIS B2 9 8 2
288 11174128 Nguyễn Đức Tân IELTS 6 10 9 8 3
289 11164570 Hồ Xuân Thái APTIS B2 10 9 8 3
290 11203515 Trịnh Xuân Thái IELTS 7 10 10 10 3
291 11174164 Trần Thị Thắm APTIS B2 10 9 8 3
292 11174169 Bùi Danh Thắng APTIS B2 9 8 2
293 11174224 Phạm Thị Thanh APTIS B2 10 9 2
294 11123461 Thái Bá Thanh APTIS B2 10 10 9 3
295 11206842 Đinh Thị Phương Thanh IELTS 6.5 10 10 10 3
296 11174264 Phan Thị Mỹ Thành APTIS B2 10 9 2
297 11174263 Phạm Viết Thành APTIS B2 10 9 2
298 11174282 Đặng Thị Phương Thảo APTIS C 10 1
299 11174428 Trịnh Hương Thảo APTIS C 10 10 10 3
300 11184597 Nguyễn Thị Phương Thảo APTIS B2 10 9 8 3
301 11184515 Hoàng Thanh Thảo APTIS B2 10 9 8 3
302 11174331 Nguyễn Đức Thu Thảo APTIS B2 8 1
303 11174317 Lê Thị Thu Thảo APTIS C 10 10 10 3
304 11174364 Nguyễn Thị Thảo APTIS B2 10 9 8 3
305 11174270 Bế Thu Thảo APTIS B2 10 9 2
306 11174308 Lê Phương Thảo APTIS B2 10 9 8 3
307 11184576 Nguyễn Thanh Thảo IELTS 7 10 10 10 3
308 11174320 Lê Thu Thảo IELTS 6 10 9 8 3
309 11174394 Phạm Thạch Thảo IELTS 6.5 10 10 10 3
310 11174290 Đồng Thị Thảo APTIS B2 10 9 8 3
311 11174283 Đặng Thị Thanh Thảo HSK3 291 9 8 8 3
312 11164944 Ngô Thị Thu APTIS B2 10 9 8 1 3
313 11207045 Nguyễn Quỳnh Thu IELTS 6.5 10 10 10 3
314 11174498 Nguyễn Diễm Thu HSK3 198 8 7 2
315 11174568 Lê Thị Thương APTIS C 10 10 10 3
316 11174575 Nguyễn Thị Thương APTIS B2 10 9 8 3
317 11133817 Đặng Thu Thuỷ APTIS B2 10 10 9 3
318 11174603 Trần Hoàng Thanh Thuỷ APTIS B2 10 9 8 3
319 11174627 Quách Thị Minh Thúy APTIS B2 10 9 8 1 3
320 11174621 Nguyễn Thị Thúy APTIS B2 10 9 2
321 11174639 Nguyễn Minh Thùy HSK3 191 8 7 2
322 11174689 Trần Thuỷ Tiên APTIS B2 10 9 8 3
323 11174701 Nhâm Xuân Tiến APTIS C 10 10 2
324 11174700 Nguyễn Xuân Tiến APTIS B2 10 9 8 3
325 11184946 Vũ Thanh Toàn APTIS B2 10 9 8 3
326 11207139 Trịnh Khánh Tôn IELTS 7 10 10 10 3
327 11174739 Hà Thu Trà APTIS B2 10 9 8 3
328 11174751 Trần Thị Thanh Trà IELTS 6 10 9 8 3
329 11174959 Phan Nguyễn Hà Trang APTIS B2 10 9 8 3
330 11174929 Nguyễn Thu Trang APTIS B2 9 8 2
331 11174854 Mai Thị Hà Trang APTIS B2 10 9 8 3
332 11174879 Nguyễn Quỳnh Trang APTIS B2 10 9 8 3
333 11174942 Phạm Kiều Trang APTIS C 10 10 10 3
334 11174947 Phạm Thị Huyền Trang APTIS B2 10 9 8 3
335 11174961 Phan Thị Huyền Trang APTIS B2 10 9 8 3
336 11174904 Nguyễn Thị Quỳnh Trang APTIS B2 10 9 8 3
337 11174847 Lưu Thị Trang APTIS C 10 10 2
338 11174894 Nguyễn Thị Huyền Trang APTIS B2 10 9 8 3
339 11174968 Trần Minh Trang APTIS B2 9 8 2
340 11174804 Đoàn Thùy Trang APTIS B2 10 9 8 3
341 11175003 Vũ Thị Thu Trang APTIS B2 10 9 8 3
342 11207219 Nguyễn Hà Trang IELTS 6.5 10 10 10 3
343 11208113 Nguyễn Thu Trang IELTS 7 10 10 10 3
344 11174784 Đào Thanh Trang IELTS 7 10 10 10 3
345 11174935 Nguyễn Thùy Trang IELTS 5.5 9 1
346 11174945 Phạm Thị Hồng Trang APTIS B2 8 1
347 11175051 Nguyễn Tuấn Trung APTIS C 10 10 10 3
348 11175063 Nguyễn Việt Trường APTIS B2 10 9 8 3
349 11175069 Trịnh Xuân Trường APTIS C 10 1
350 11175089 Nguyễn Thanh Tú APTIS B2 9 8 2
351 11208286 Trần Thị Minh Tú IELTS 6 10 9 8 3
352 11175161 Nguyễn Việt Tùng IELTS 6.5 10 10 10 3
353 11175140 Đỗ Thanh Tùng IELTS 6 10 9 8 3
354 11185440 Đỗ Thị Tuyên IELTS 6 10 9 8 3
355 11175191 Cao Ngọc Uyên APTIS B2 10 9 8 3
356 11176079 Lê Thanh Vân APTIS C 10 10 10 3
357 11175241 Hoàng Hiểu Vân APTIS B2 10 9 2
358 11175260 Phạm Thị Vân APTIS B2 10 9 8 3
359 11185530 Nguyễn Thị Vân APTIS B2 10 9 8 3
360 11175268 Vũ Thị Vân APTIS C 10 10 2
361 11154907 Chử Thị Vân APTIS B2 10 9 8 3
362 11165906 Vũ Thị Bích Vân APTIS B2 10 9 2
363 11175237 Đào Ngọc Thùy Vân IELTS 6 10 9 8 3
364 11196104 Nguyễn Thanh Vân IELTS 7.5 10 10 10 3
365 11207420 Dương Khánh Vân IELTS 7 10 10 10 3
366 11175273 Nguyễn Hoài Văn APTIS B2 9 1
367 11144967 Trần Trọng Việt TOEIC 510 9 9 8 3
368 11176100 Phan Tiến Vinh APTIS C 10 10 10 3
369 11175307 Nguyễn Đình Vinh APTIS B2 10 9 8 3
370 11177083 Phạm Thảo Vy IELTS 6 10 9 8 3
371 11175356 Vũ Thị Thanh Xuân APTIS C 10 10 10 1 3
372 11145133 Trần Thị Yến TOEIC 780 10 10 10 3
373 11175407 Phạm Hải Yến APTIS C 10 10 10 3
374 11175417 Trần Hải Yến APTIS B2 10 9 2
375 11175375 Hoàng Tiểu Yến IELTS 6.5 10 10 10 3

Danh sách có 375 sinh viên./.


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN HỌC, MIỄN THI, CHUYỂN ĐIỂM HỌC PHẦN TIẾNG ANH
VÀ CÔNG NHẬN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHKTQD ngày /06/2021)

Loại Điểm các


học phần Số Ghi
TT Mã SV Họ và tên chứng KQ1 KQ2 Level
HP chú
chỉ HP1 HP2 HP3

1 11176095 Vũ Lan Bình TOEIC 985 350 10 1

2 11180801 Trần Thị Chi TOEIC 795 320 9 8 2

3 11171614 Vũ Thị Thu Hiền TOEIC 895 320 10 1

4 11171862 Phùng Thị Hồng TOEIC 870 310 10 10 10 3

5 11174008 Nguyễn Hương Quỳnh TOEIC 880 330 10 10 10 3

6 11175247 Lê Thị Thanh Vân TOEIC 765 310 10 9 8 3

Danh sách có 06 sinh viên


DANH SÁCH SINH VIÊN NGÀNH NGÔN NGỮ ANH ĐƯỢC MIỄN HỌC, MIỄN THI, CHUYỂN
ĐIỂM HỌC PHẦN TIẾNG ANH
VÀ CÔNG NHẬN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHKTQD ngày /06/2021)

Điểm các
học phần
Loại chứng Kết Số Số Ghi
TT Mã SV Họ và tên
chỉ quả MH MH MH MH4 HP TC chú
1 2 3

1 11172972 Hoàng Thị Ngọc Mai IELTS 7.5 10 10 10 9 4


2 11206713 Trần Minh Quang IELTS 7 10 10 9 3
3 11202198 Nguyễn Ngọc Linh IELTS 7 10 10 9 3
4 11153641 Nguyễn Hồng Quân IELTS 7 10 10 9 3
5 11170930 Hoàng Thùy Dung IELTS 7.5 10 10 10 3
6 11170976 Đoàn Việt Dũng IELTS 7.5 10 10 10 3
7 11171258 Lê Ngọc Hà IELTS 7.5 10 10 10 3

8 11170409 Trần Thị Mai Anh IELTS 7 10 10 9 3

9 11171199 Phan Hoài Giang IELTS 7 10 10 9 3


Danh sách này có 09 sinh viên
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH LSIC ĐƯỢC MIỄN HỌC, MIỄN THI, CHUYỂN ĐIỂM
HỌC PHẦN TIẾNG ANH VÀ CÔNG NHẬN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHKTQD ngày /06/2021)

Điểm các
Loại Kết học phần
TT Mã SV Họ và tên Số HP
chứng chỉ quả
HP1 HP2 HP3

1 11203601 Bùi Ngọc Thanh Thảo IELTS 6.0 - - 8 1

2 11202317 Vũ Khánh Linh TOEIC 810 10 10 10 3

3 11202971 Hoàng Xuân Nhi TOEIC 825 10 10 10 3

4 11202777 Vũ Tuyết Ngân TOEIC 855 10 10 10 3

5 11202829 Lương Hồng Ngọc TOEIC 830 10 10 10 3

Danh sách có 05 sinh viên./.


DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ CHỨNG CHỈ QUỐC TẾ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHKTQD ngày /06/2021)

TT Mã SV Họ và tên Loại chứng chỉ Kết quả

1 11171938 Nguyễn Công Minh Hưng APTIS B2

2 11174311 Lê Phương Thảo APTIS B2

3 11153641 Nguyễn Hồng Quân IELTS 7

4 11170297 Nguyễn Thị Vân Anh APTIS B2

5 11172913 Bùi Thị Nguyên Ly APTIS B2

6 11175701 Võ Tá Long APTIS B2

7 11172019 Tăng Thị Hương APTIS C

8 11173338 Vũ Thị Kim Ngân APTIS B2

9 11173745 Đỗ Hiền Phương APTIS B2

10 11170163 Lê Thị Phương Anh APTIS C

11 11175304 Mai Công Vinh APTIS C

12 11171244 Đoàn Thị Thu Hà APTIS C

13 11176148 Nguyễn Thị Hiền APTIS C

14 11171736 Trương Thị Thanh Hoa APTIS B2

15 11171162 Lê Thị Thanh Giang APTIS B2

16 11170293 Nguyễn Thị Phương Anh APTIS B2

17 11194636 Ngô Thị Thái APTIS B2

18 11164666 Trần Phương Thanh APTIS B1

19 11174594 Nguyễn Thị Thuỳ APTIS C

20 11162290 Trần Thị Thu Hương APTIS B1

21 11160356 Nguyễn Việt Anh APTIS B1

22 11171269 Lưu Thị Ngọc Hà APTIS B2

23 11163654 Phan Kim Ngân APTIS B1

24 11171997 Nguyễn Thị Hoài Hương APTIS C

25 11172065 Phạm Thị Hường APTIS C

26 11175336 Lê Hà Vy APTIS C
27 11151187 Lê Văn Hà APTIS B2

28 11170253 Nguyễn Phương Anh APTIS B1

29 11170096 Đỗ Vi Anh APTIS B2

30 11173380 Đoàn Minh Ngọc APTIS C

31 11164563 Trần Quốc Tây APTIS B2

32 11173592 Lê Vũ Hồng Nhung APTIS C

33 11174311 Lê Phương Thảo APTIS B2

34 11170584 Nguyễn Thanh Bình APTIS B2

35 11164890 Lê Thị Hồng Thiệp APTIS B1

36 11171896 Trương Thị Thu Huệ APTIS B2

37 11171378 Bùi Thị Hải APTIS C

38 11173714 Trần Ngọc Phúc APTIS C

39 11173120 Nguyễn Thị Nguyệt Minh APTIS C

40 11153049 Đỗ Thế Năng APTIS B2

41 11171849 Lê Thị Hồng APTIS B2

42 11173676 Phùng Thị Tú Oanh APTIS B2

43 11173070 Đặng Quang Minh APTIS B2

44 11171387 Mai Thị Hải APTIS B2

45 11170508 Phạm Nhật Ánh IELTS 6

46 11205641 Đào Lê Hiếu Kiên IELTS 7.5

47 11174875 Nguyễn Minh Trang IELTS 7

48 11175217 Nguyễn Thu Uyên IELTS 6

49 11174076 Nguyễn Thái Sơn IELTS 7

50 11175325 Phạm Trường Vũ IELTS 7

51 11173764 Hoàng Thu Phương IELTS 5.5

52 11174944 Phạm Mai Trang IELTS 6.5

53 11174459 Phạm Tiến Thịnh IELTS 5.5

54 11174330 Nguyễn Đào Phương Thảo IELTS 7

55 11192993 Nguyễn Việt Linh IELTS 6.5

56 11174864 Nguyễn Hạnh Trang IELTS 8


57 11170683 Trần Thị Linh Chi IELTS 5.5

58 11171558 Đinh Thị Thu Hiền IELTS 6.5

59 11174454 Đặng Quốc Thịnh IELTS 7.5

60 11176128 Nguyễn Thị Oanh IELTS 6.5

61 11173244 Triệu Nguyễn Lý Nam IELTS 6

62 11190271 Nguyễn Lê Hồng Anh IELTS 7.5

63 11206731 Nguyễn Ngọc Quyên IELTS 6.5

64 11170665 Nguyễn Thị Uyên Chi IELTS 7

65 11204527 Trần Phan Anh IELTS 7

66 11175186 Nguyễn Quốc Tuyển IELTS 6

67 11174910 Nguyễn Thị Thu Trang IELTS 5.5

68 11170849 Nguyễn Gia Đôn IELTS 6.5

69 11171666 Nguyễn Minh Hiếu IELTS 7.5

70 11182078 Đỗ Thị Thu Hương JETSET Level 6

71 11165556 Vũ Thị Trang TOEIC 640/240

72 11171055 Nguyễn Thị Thùy Dương TOEIC 760/270

73 11173578 Đinh Thị Hồng Nhung TOEIC 790/300

74 11176120 Nguyễn Đặng Tam Giáp TOEIC 985/360

75 11170425 Trịnh Ngọc Anh APTIS B2

76 11176172 Vũ Minh Hiếu IELTS 6.5

Danh sách có 76 sinh viên./.

You might also like