Professional Documents
Culture Documents
TA Lan 82 - TB
TA Lan 82 - TB
TA Lan 82 - TB
Điểm các
Level Số HP
Loại Kết học phần
TT Mã SV Họ và tên
chứng chỉ quả
HP1 HP2 HP3 HP3
1 11170013 Nguyễn Thị Bình An IELTS 6 10 9 8 3
2 11170286 Nguyễn Thị Phương Anh APTIS C 10 10 10 1 3
3 11170225 Nguyễn Kiều Anh APTIS B2 10 9 8 1 3
4 11180079 Cao Quỳnh Anh APTIS B2 10 9 8 3
5 11180096 Đặng Việt Anh APTIS C 10 10 10 3
6 11170156 Lê Thị Lan Anh APTIS B2 10 9 8 3
7 11170168 Lê Tiến Anh APTIS C 10 10 10 3
8 11170029 Bùi Đức Anh APTIS C 10 10 10 3
9 11170332 Phạm Hoàng Anh APTIS B2 10 9 8 3
10 11170150 Lê Quế Anh APTIS B2 10 9 8 3
11 11170352 Phạm Thị Lan Anh APTIS B2 10 9 8 3
12 11170137 Lại Thị Vân Anh APTIS B2 10 9 8 3
13 11170121 Hoàng Minh Anh APTIS B2 10 9 8 3
14 11170065 Điều Nam Anh APTIS B2 9 8 2
15 11180423 Phạm Hoàng PhươngAnh APTIS B2 10 9 8 3
16 13180001 Nguyễn Thị Kim Anh APTIS C 10 10 10 3
17 11180523 Trịnh Mai Anh APTIS B2 10 9 8 3
18 11166202 Bùi Thị Lan Anh APTIS B1 9 8 2
19 11170149 Lê Phương Anh APTIS B2 10 9 8 3
20 11170172 Lê Tuấn Anh APTIS C 10 1
21 11170040 Bùi Trâm Anh APTIS C 10 1
22 11170263 Nguyễn Thị Diệu Anh APTIS B2 10 9 8 3
23 11177055 Võ Quốc Anh APTIS B2 10 9 8 3
24 11204395 Nguyễn Minh Anh IELTS 7.5 10 10 10 3
25 11204241 Bùi Thị Mai Anh IELTS 6.5 10 10 10 3
26 11190165 Lê Duy Anh IELTS 6.5 10 10 10 3
27 11180513 Trần Thị Vân Anh IELTS 6.5 10 10 2
28 11170224 Nguyễn Huy Anh IELTS 6.5 10 10 10 3
29 11170296 Nguyễn Thị Vân Anh IELTS 6 8 1
30 11170497 Nguyễn Thị Ngọc Ánh APTIS B2 10 9 8 3
31 11170499 Nguyễn Thị Ngọc Ánh APTIS B2 8 1
32 11170510 Phùng Thị Ngọc Ánh APTIS C 10 10 10 3
33 11170485 Nguyễn Ngọc Ánh IELTS 6 10 9 2
34 11170529 Phạm Như Ba APTIS B2 10 9 8 3
35 11170539 Trần Duy Bách IELTS 7.5 10 10 10 3
36 11170541 Võ Thị Mai Băng APTIS B2 10 9 8 3
37 11170560 Cao Thị Hồng Bích APTIS B2 10 9 8 3
38 11170585 Nguyễn Thị Bình APTIS B2 10 9 8 3
39 11196168 Đỗ Minh Châu IELTS 7 10 10 10 3
40 11204653 Trần Lê Minh Châu IELTS 7 10 10 10 3
41 11160664 Lý Ngọc Chi IELTS 6 10 9 8 3
42 11180765 Nguyễn Linh Chi APTIS B2 10 9 8 3
43 11190872 Trần Linh Chi IELTS 5.5 10 9 2
44 11170655 Nguyễn Thanh Linh Chi IELTS 7 10 10 2
45 11170696 Lưu Thị Vân Chinh APTIS B2 10 9 8 3
46 11170717 Trần Thị Cúc APTIS B2 10 9 8 3
47 11170736 Ninh Đức Cường APTIS B2 10 9 8 3
48 11170738 Phạm Quốc Cường APTIS B2 10 9 8 3
49 11170748 Nguyễn Đình Đại APTIS C 10 10 10 3
50 11170754 Nguyễn Thị Hồng Đàm APTIS B2 10 9 8 3
51 11170789 Lê Tiến Đạt APTIS B2 10 9 8 3
52 11170787 Lê Quý Đạt APTIS B2 10 9 8 3
53 11170785 Lê Mạnh Đạt APTIS B2 10 9 8 3
54 11170796 Nguyễn Thành Đạt APTIS C 10 10 10 3
55 11170845 Phan Thị Mai Đoan HSK4 245 9 8 8 3
56 11170850 Đặng Sơn Đông APTIS B2 10 9 8 3
57 11176302 Giàng Thị Dủa APTIS B2 10 9 8 3
58 11170890 Nguyễn Minh Đức APTIS B2 10 9 8 3
59 11176088 Đào Đình Anh Đức APTIS C 10 1
60 11170893 Nguyễn Trung Đức APTIS B2 10 9 8 3
61 11170879 Lê Huỳnh Đức APTIS C 10 10 10 3
62 11170960 Trần Hồng Dung APTIS C 10 10 10 2 3
63 11170957 Phan Thị Dung APTIS B2 10 9 8 3
64 11170935 Lê Thùy Dung IELTS 7 10 10 10 3
65 11170930 Hoàng Thùy Dung HSK4 278 9 8 2
66 11171002 Nguyễn Tiến Dũng APTIS B2 10 9 8 3
67 11171020 Lê Thị Dược APTIS B2 10 9 8 3
68 11171021 Bùi Thị ánh Dương APTIS C 10 10 10 3
69 11171056 Nguyễn Thị Thùy Dương APTIS B2 10 9 8 3
70 11171065 Nguyễn Văn Dương APTIS B2 10 9 8 3
71 11171042 Lê Thùy Dương IELTS 7 10 10 10 3
72 11200979 Nguyễn Thùy Dương IELTS 6.5 10 10 10 3
73 11171098 Nguyễn Đức Duy APTIS B2 10 9 8 3
74 11171097 Nguyễn Đức Duy APTIS B2 10 9 8 3
75 11171116 Lê Thị Kỳ Duyên APTIS B2 10 9 8 3
76 11171123 Nguyễn Thị Duyên HSK3 266 9 8 8 3
77 11171156 Kiều Hương Giang APTIS C 10 10 10 3
78 11171145 Bùi Hương Giang APTIS B2 10 9 8 3
79 11171214 Trần Thị Hương Giang HSK4 204 8 7 2
80 11171304 Nguyễn Thị Thu Hà APTIS B2 10 9 8 1 3
81 11171357 Trần Thị Thu Hà IELTS 5.5 10 9 2 2
82 11171343 Phan Thị Ngọc Hà APTIS B2 10 9 8 3
83 11171310 Nguyễn Thị Việt Hà APTIS B2 10 9 8 3
84 11171230 Đặng Thu Hà APTIS B2 9 8 2
85 11171365 Vũ Thị Hà APTIS B2 10 9 8 3
86 11171240 Đoàn Thị Hà APTIS B2 10 9 8 3
87 11171315 Nguyễn Thu Hà APTIS B2 10 9 2
88 11141119 Lê Thị Thu Hà APTIS C 10 10 10 3
89 11171326 Nguyễn Thu Hà APTIS B2 10 9 8 3
90 11171225 Đàm Quang Hà IELTS 6.5 10 10 2
91 11171252 Hoàng Thị Ngân Hà IELTS 7 10 10 10 3
92 11171297 Nguyễn Thị Hải Hà APTIS B2 10 9 8 3
93 11171386 Lưu Quang Hải APTIS B2 10 9 8 3
94 11171380 Đặng Thị Hồng Hải APTIS B2 10 9 8 3
95 11161501 Ngô Minh Hằng APTIS B1 9 8 2
96 11171418 Lại Thị Thu Hằng APTIS B2 8 1
97 11171423 Lê Thị Thu Hằng APTIS C 10 10 10 3
98 11171465 Phạm Thị Hằng APTIS B2 10 9 8 3
99 11171486 Vương Thu Hằng APTIS B2 10 9 8 3
100 11171450 Nguyễn Thị Thu Hằng APTIS B2 10 9 8 3
101 11161493 Lê Thị Thanh Hằng APTIS B1 9 8 2
102 11181568 Bùi Thị Hồng Hạnh APTIS B2 10 9 8 3
103 11171548 Nguyễn Thị Hảo APTIS B2 8 1
104 11171589 Nguyễn Thị Thúy Hiền IELTS 5.5 10 9 1 2
105 11181672 Nguyễn Thị Hiền APTIS C 10 10 10 3
106 11171575 Nguyễn Phương Hiền APTIS B2 10 9 8 3
107 11171603 Trần Thanh Hiền APTIS B2 10 9 8 3
108 11181657 Hoàng Thị Hiền APTIS B2 10 9 8 3
109 11181686 Nguyễn Thu Hiền APTIS B2 10 9 8 3
110 11171622 Lê Nhật Hiệp IELTS 6 10 9 8 3
111 11171652 Đỗ Trung Hiếu APTIS C 10 10 10 3
112 11171670 Nguyễn Quang Hiếu APTIS B2 10 9 8 3
113 11171686 Phạm Trung Hiếu IELTS 8 10 10 10 3
114 11171731 Trần Thị Hoa APTIS B2 9 8 2
115 11171717 Ngô Mỹ Hoa APTIS B2 10 9 8 3
116 11171763 Vũ Văn Hòa APTIS B2 10 9 8 3
117 11171769 Nguyễn Thị Hoài IELTS 6 10 9 8 3
118 11181882 Nguyễn Thị Hoài HSK4 284 9 8 8 3
119 11171810 Nguyễn Huy Hoàng APTIS B2 10 9 8 3
120 11171853 Nguyễn Ngọc Hồng APTIS B2 10 9 8 3
121 11171859 Nguyễn Thị Thanh Hồng APTIS B2 10 9 8 3
122 11181977 Đoàn Thị Bích Hợp APTIS B2 10 9 8 3
123 11181990 Nguyễn Thị Huế APTIS C 10 10 10 3
124 11171937 Mai Quang Hưng IELTS 6.5 10 10 10 3
125 11171929 Dương Đình Hưng IELTS 6.5 10 10 10 3
126 11205413 Nguyễn Hữu Khánh Hưng IELTS 7 10 10 10 3
127 11172027 Trần Thu Hương APTIS B2 10 9 8 3
128 11171996 Nguyễn Thị Diệu Hương APTIS C 10 1
129 11172036 Vũ Thị Thu Hương APTIS B2 10 9 8 3
130 11171963 Đỗ Thị Mai Hương APTIS B2 10 9 8 3
131 11171962 Đinh Thị Lan Hương IELTS 6 10 9 8 3
132 11205445 Nguyễn Thị Lan Hương IELTS 6.5 10 10 10 3
133 11182130 Nguyễn Thị Thu Hương IELTS 7 10 10 10 3
134 11172017 Phùng Thu Hương IELTS 5.5 10 9 2
135 11172060 Nguyễn Thu Hường APTIS B2 10 9 8 3
136 11172062 Nguyễn Thúy Hường APTIS B2 8 1
137 11182185 Nguyễn Thúy Hường HSK4 240 8 7 2
138 11172070 Bùi Bá Huy APTIS B2 10 9 8 3
139 11172077 Đại Quang Huy APTIS B2 10 9 2
140 11172100 Ngô Quang Huy APTIS B2 10 9 8 3
141 11172124 Phạm Sỹ Huy IELTS 6.5 10 10 10 3
142 11172210 Nguyễn Thị Huyền APTIS B2 10 9 8 1 3
143 11182312 Nguyễn Ngọc Huyền APTIS B2 10 9 8 3
144 11172262 Trần Thị Huyền APTIS B2 8 1
145 11182315 Nguyễn Thị Huyền APTIS B2 10 9 8 3
146 11172167 Khuất Thị Ngọc Huyền APTIS C 10 10 10 3
147 11172182 Lê Thu Huyền APTIS C 10 10 10 3
148 11172183 Lê Thu Huyền APTIS B2 10 9 8 3
149 11172203 Nguyễn Phạm Thu Huyền APTIS C 10 1
150 11177062 Lê Khánh Huyền APTIS B2 8 1
151 11182256 Đào Thu Huyền APTIS B2 10 9 8 3
152 11172179 Lê Thị Ngọc Huyền IELTS 6.5 10 10 10 3
153 11172261 Trần Khánh Huyền IELTS 6 10 9 8 3
154 11182252 Đặng Thị Khánh Huyền IELTS 6 10 9 8 3
155 11172288 Phạm Đức Khải IELTS 6 10 9 8 3
156 11182398 Nguyễn Lê Khanh IELTS 7.5 10 10 10 3
157 11172322 Nguyễn Duy Khánh APTIS C 10 10 10 3
158 11172304 Đào Thị Khánh APTIS B2 10 9 2
159 13190019 Đỗ Quốc Khánh APTIS C 10 10 10 3
160 11172327 Nguyễn Quốc Khánh IELTS 6 8 1
161 11172356 Nguyễn Minh Khuê APTIS B2 10 9 8 3
162 11186256 Nguyễn Thanh Lam APTIS B2 10 9 8 3
163 11182502 Nguyễn Ngọc Lâm APTIS B2 10 9 8 3
164 11205677 Nguyễn Thị Dương Lâm IELTS 7 10 10 10 3
165 11205679 Phan Hoàng Lâm IELTS 7.5 10 10 10 3
166 11172429 Đỗ Thị Lan APTIS B2 10 9 8 3
167 11172459 Trần Thị Lan IELTS 6 10 9 8 3
168 11182553 Nguyễn Hằng Lê APTIS B2 10 9 8 3
169 11172484 Hà Thị Hương Liên APTIS C 10 10 10 3
170 11182572 Nguyễn Thị Mai Liên APTIS B2 10 9 8 3
171 11172605 Lê Thị Phương Linh APTIS B2 8 1
172 11172549 Dương Ngọc Khánh Linh APTIS B2 10 9 8 3
173 11172734 Phạm Phương Linh APTIS C 10 10 10 3
174 11172772 Trần Diệu Linh APTIS B2 8 1
175 11182700 Lê Thị Thùy Linh APTIS B2 10 9 8 3
176 11172815 Vũ Khánh Linh APTIS C 10 10 2
177 11172534 Đỗ Hoàng Khánh Linh APTIS B2 10 9 8 3
178 11182789 Nguyễn Thị Diệu Linh APTIS B2 10 9 8 3
179 11172769 Trần Diệu Linh APTIS B2 10 9 2
180 11172757 Phan Thị Ngọc Linh APTIS B2 10 9 8 3
181 11172717 Nguyễn Thùy Linh APTIS C 10 10 10 3
182 11205806 Nguyễn Khánh Linh IELTS 8 10 10 10 3
183 11172544 Đoàn Thị Thùy Linh IELTS 6.5 10 10 10 3
184 11182935 Trương Khánh Linh IELTS 5.5 10 9 2
185 11205866 Phạm Tiểu Linh IELTS 7 10 10 10 3
186 11182830 Nguyễn Thùy Linh IELTS 6.5 10 10 10 3
187 11196347 Nguyễn Phương Linh IELTS 7 10 10 10 3
188 11205720 Cung Bằng Linh IELTS 7 10 10 10 3
189 11172647 Nguyễn Hoàng Tú Linh APTIS B2 10 9 8 3
190 11142549 Nguyễn Kiều Loan TOEIC 505 9 9 8 3
191 11172843 Tạ Thị Bích Loan APTIS B2 10 9 8 3
192 11172834 Bùi Thị Loan APTIS B2 10 9 8 3
193 11182987 Trần Thị Loan APTIS B2 10 9 8 3
194 11172840 Nguyễn Thị Loan APTIS C 10 10 10 3
195 11172911 Phạm Thị Luyến APTIS B2 10 9 8 3
196 11172920 Lê Khánh Ly APTIS B2 10 9 8 3
197 11172933 Nguyễn Thị Diệu Ly APTIS B2 10 9 8 3
198 11173015 Phan Thị Ngọc Mai APTIS B2 10 9 8 3
199 11183200 Dương Thị Ngọc Mai IELTS 7.5 10 10 10 3
200 11173011 Phạm Song Ngọc Mai IELTS 6 10 9 8 3
201 11206051 Võ Trí Mạnh IELTS 7 10 10 10 3
202 11173056 Nguyễn Thị May APTIS B2 10 9 8 3
203 11173118 Nguyễn Tấn Minh APTIS C 10 10 10 3
204 11173096 Lê Thị Thu Minh APTIS B2 10 9 8 3
205 11173130 Phạm Công Minh APTIS B2 10 9 8 3
206 11202576 Phạm Hải Minh IELTS 7 10 10 10 3
207 11173158 Bùi Thảo My APTIS B2 10 9 8 3
208 11173189 Phạm Thị Trà My IELTS 6 10 9 8 3
209 11173160 Đỗ Hà My IELTS 7 10 10 10 3
210 11173216 Lê Duy Nam APTIS B2 10 9 8 2 3
211 11173220 Nguyễn Đình Hoài Nam APTIS B2 10 9 8 3
212 11173273 Nguyễn Thị Nga APTIS C 10 10 10 3
213 11183511 Nguyễn Thị Thanh Nga APTIS B2 10 9 8 3
214 11173267 Lưu Thị Thúy Nga APTIS C 10 10 10 3
215 11176303 Phạm Thu Nga APTIS B2 10 9 8 3
216 11173271 Nguyễn Thị Nga APTIS B2 10 9 8 3
217 11173270 Nguyễn Thị Nga APTIS B2 10 9 8 3
218 11173321 Nguyễn Thị Ngân APTIS B2 10 9 8 3
219 11173320 Nguyễn Thanh Ngân APTIS C 10 10 2
220 11173337 Vũ Thanh Ngân APTIS C 10 10 10 3
221 11173297 Bùi Huyền Ngân APTIS B2 10 9 8 3
222 11173298 Bùi Thị Kiều Ngân APTIS B2 8 1
223 11173334 Trịnh Thị Ngân APTIS B2 9 8 2
224 11143020 Vũ Thế Nghi APTIS B1 9 9 8 3
225 11143022 Trần Đức Nghĩa APTIS B2 9 1
226 11176262 Hoàng Kim Nghĩa APTIS B2 10 9 8 3
227 11183591 Hoàng Đức Nghĩa APTIS C 10 10 10 3
228 11173364 Nguyễn Thị Ngoan APTIS B2 10 9 8 3
229 11173367 Cầm Ly Ngọc APTIS B2 10 9 8 3
230 11173428 Nguyễn Thị út Ngọc APTIS B2 8 1
231 11173440 Phạm Thị Như Ngọc IELTS 6.5 10 10 2
232 11173387 Lại Thị Ngọc HSK3 240 8 7 2
233 11173478 Nguyễn Hoàng Mạnh Nguyên IELTS 7 10 2 1
234 11173483 Phạm Công Nguyên APTIS B2 10 9 8 3
235 11176126 Cấn Trung Nguyên APTIS B2 8 1
236 11173486 Trần Thị Thảo Nguyên IELTS 6.5 10 10 2
237 11173497 Lương Thị Như Nguyệt APTIS B2 10 9 8 1 3
238 11173504 Phạm Thị Nguyệt APTIS B2 10 9 8 3
239 11173496 Hoàng Minh Nguyệt APTIS B2 10 9 8 3
240 11153291 Nguyễn Thị Thanh Nhàn IELTS 6 10 9 8 3
241 11173515 Triệu Thị Phương Nhàn HSK3 273 9 8 8 3
242 11173541 Lê Hoài Phương Nhi APTIS C 10 10 10 3
243 11173546 Nguyễn Hà Nhi APTIS B2 10 9 8 3
244 11173562 Vũ Thị Tiểu Nhi APTIS B2 10 9 8 3
245 11173567 Ngô Thị Quỳnh Như IELTS 6 8 1
246 11173568 Ngô Tố Như APTIS C 10 10 10 3
247 11173604 Nguyễn Hồng Nhung APTIS B2 10 9 8 3
248 11183899 Nguyễn Thị Trang Nhung APTIS B2 10 9 8 3
249 11173601 Nguyễn Hồng Nhung APTIS C 10 10 2
250 11173649 Vương Thị Nhung APTIS B2 10 9 8 3
251 11173630 Phạm Hồng Nhung APTIS B2 10 9 8 3
252 11173599 Nguyễn Hồng Nhung APTIS C 10 10 10 3
253 11206478 Nguyễn Hồng Nhung IELTS 7.5 10 10 10 3
254 11173671 Nguyễn Thị Kim Oanh APTIS C 10 10 10 3
255 11173675 Phan Thị Hoài Oanh APTIS B2 8 1
256 11173659 Đỗ Thị Kim Oanh APTIS B2 10 9 8 3
257 11176146 Vũ Kiều Oanh IELTS 6 8 1
258 11173691 Lê Tuấn Phong APTIS B2 10 9 8 3
259 11206526 Trịnh Đức Phú IELTS 6.5 10 10 10 3
260 11176161 Dương Hữu Phúc IELTS 6.5 10 10 10 3
261 11173713 Trần Bảo Phúc IELTS 7.5 10 10 2
262 11173707 Lê Hữu Phúc IELTS 6.5 10 10 2
263 11184050 Nguyễn Thị Phương APTIS C 10 10 10 3
264 11173828 Nguyễn Thị Lâm Phương APTIS C 10 10 10 3
265 11173836 Nguyễn Thị Thu Phương APTIS B2 10 9 2
266 11173850 Phạm Thị Phương APTIS B2 10 9 8 3
267 11173817 Nguyễn Thị Phương APTIS B2 10 9 8 3
268 11173808 Nguyễn Lê Minh Phương APTIS B2 10 9 8 3
269 11206613 Nguyễn Thu Phương IELTS 6.5 10 10 10 3
270 11173788 Lưu Minh Phương IELTS 6.5 10 10 10 3
271 11203139 Bùi Lan Phương IELTS 6 10 9 8 3
272 11143638 Nguyễn Thiện Quang TOEIC 505 9 9 8 3
273 11173923 Lương Ngọc Quang APTIS B2 10 9 8 3
274 11164393 Nguyễn Thanh Quỳnh APTIS B1 9 8 2
275 11184265 Nguyễn Vũ Ngọc Quỳnh APTIS B2 10 9 8 3
276 11173977 Đàm Thanh Quỳnh APTIS B2 10 9 8 3
277 11173972 Bùi Diễm Quỳnh IELTS 6 10 9 8 3
278 11174038 Dương Thị Sang APTIS B2 10 9 8 3
279 11174092 Vũ Hùng Sơn APTIS B2 10 9 8 3
280 11174094 Vũ Viết Sơn APTIS C 10 10 10 3
281 11184334 Đinh Văn Sỹ APTIS B2 10 9 8 3
282 11174097 Lê Thế Tài APTIS B2 10 9 8 3
283 11144368 Nguyễn Thị Minh Tâm TOEIC 490 9 9 8 3
284 11174113 Kiều Mỹ Tâm APTIS B2 10 9 8 3
285 11174126 Vũ Hoàng Tâm APTIS B2 10 9 8 3
286 11174117 Ngô Thanh Tâm HSK3 270 9 1
287 11174131 Nguyễn Văn Tân APTIS B2 9 8 2
288 11174128 Nguyễn Đức Tân IELTS 6 10 9 8 3
289 11164570 Hồ Xuân Thái APTIS B2 10 9 8 3
290 11203515 Trịnh Xuân Thái IELTS 7 10 10 10 3
291 11174164 Trần Thị Thắm APTIS B2 10 9 8 3
292 11174169 Bùi Danh Thắng APTIS B2 9 8 2
293 11174224 Phạm Thị Thanh APTIS B2 10 9 2
294 11123461 Thái Bá Thanh APTIS B2 10 10 9 3
295 11206842 Đinh Thị Phương Thanh IELTS 6.5 10 10 10 3
296 11174264 Phan Thị Mỹ Thành APTIS B2 10 9 2
297 11174263 Phạm Viết Thành APTIS B2 10 9 2
298 11174282 Đặng Thị Phương Thảo APTIS C 10 1
299 11174428 Trịnh Hương Thảo APTIS C 10 10 10 3
300 11184597 Nguyễn Thị Phương Thảo APTIS B2 10 9 8 3
301 11184515 Hoàng Thanh Thảo APTIS B2 10 9 8 3
302 11174331 Nguyễn Đức Thu Thảo APTIS B2 8 1
303 11174317 Lê Thị Thu Thảo APTIS C 10 10 10 3
304 11174364 Nguyễn Thị Thảo APTIS B2 10 9 8 3
305 11174270 Bế Thu Thảo APTIS B2 10 9 2
306 11174308 Lê Phương Thảo APTIS B2 10 9 8 3
307 11184576 Nguyễn Thanh Thảo IELTS 7 10 10 10 3
308 11174320 Lê Thu Thảo IELTS 6 10 9 8 3
309 11174394 Phạm Thạch Thảo IELTS 6.5 10 10 10 3
310 11174290 Đồng Thị Thảo APTIS B2 10 9 8 3
311 11174283 Đặng Thị Thanh Thảo HSK3 291 9 8 8 3
312 11164944 Ngô Thị Thu APTIS B2 10 9 8 1 3
313 11207045 Nguyễn Quỳnh Thu IELTS 6.5 10 10 10 3
314 11174498 Nguyễn Diễm Thu HSK3 198 8 7 2
315 11174568 Lê Thị Thương APTIS C 10 10 10 3
316 11174575 Nguyễn Thị Thương APTIS B2 10 9 8 3
317 11133817 Đặng Thu Thuỷ APTIS B2 10 10 9 3
318 11174603 Trần Hoàng Thanh Thuỷ APTIS B2 10 9 8 3
319 11174627 Quách Thị Minh Thúy APTIS B2 10 9 8 1 3
320 11174621 Nguyễn Thị Thúy APTIS B2 10 9 2
321 11174639 Nguyễn Minh Thùy HSK3 191 8 7 2
322 11174689 Trần Thuỷ Tiên APTIS B2 10 9 8 3
323 11174701 Nhâm Xuân Tiến APTIS C 10 10 2
324 11174700 Nguyễn Xuân Tiến APTIS B2 10 9 8 3
325 11184946 Vũ Thanh Toàn APTIS B2 10 9 8 3
326 11207139 Trịnh Khánh Tôn IELTS 7 10 10 10 3
327 11174739 Hà Thu Trà APTIS B2 10 9 8 3
328 11174751 Trần Thị Thanh Trà IELTS 6 10 9 8 3
329 11174959 Phan Nguyễn Hà Trang APTIS B2 10 9 8 3
330 11174929 Nguyễn Thu Trang APTIS B2 9 8 2
331 11174854 Mai Thị Hà Trang APTIS B2 10 9 8 3
332 11174879 Nguyễn Quỳnh Trang APTIS B2 10 9 8 3
333 11174942 Phạm Kiều Trang APTIS C 10 10 10 3
334 11174947 Phạm Thị Huyền Trang APTIS B2 10 9 8 3
335 11174961 Phan Thị Huyền Trang APTIS B2 10 9 8 3
336 11174904 Nguyễn Thị Quỳnh Trang APTIS B2 10 9 8 3
337 11174847 Lưu Thị Trang APTIS C 10 10 2
338 11174894 Nguyễn Thị Huyền Trang APTIS B2 10 9 8 3
339 11174968 Trần Minh Trang APTIS B2 9 8 2
340 11174804 Đoàn Thùy Trang APTIS B2 10 9 8 3
341 11175003 Vũ Thị Thu Trang APTIS B2 10 9 8 3
342 11207219 Nguyễn Hà Trang IELTS 6.5 10 10 10 3
343 11208113 Nguyễn Thu Trang IELTS 7 10 10 10 3
344 11174784 Đào Thanh Trang IELTS 7 10 10 10 3
345 11174935 Nguyễn Thùy Trang IELTS 5.5 9 1
346 11174945 Phạm Thị Hồng Trang APTIS B2 8 1
347 11175051 Nguyễn Tuấn Trung APTIS C 10 10 10 3
348 11175063 Nguyễn Việt Trường APTIS B2 10 9 8 3
349 11175069 Trịnh Xuân Trường APTIS C 10 1
350 11175089 Nguyễn Thanh Tú APTIS B2 9 8 2
351 11208286 Trần Thị Minh Tú IELTS 6 10 9 8 3
352 11175161 Nguyễn Việt Tùng IELTS 6.5 10 10 10 3
353 11175140 Đỗ Thanh Tùng IELTS 6 10 9 8 3
354 11185440 Đỗ Thị Tuyên IELTS 6 10 9 8 3
355 11175191 Cao Ngọc Uyên APTIS B2 10 9 8 3
356 11176079 Lê Thanh Vân APTIS C 10 10 10 3
357 11175241 Hoàng Hiểu Vân APTIS B2 10 9 2
358 11175260 Phạm Thị Vân APTIS B2 10 9 8 3
359 11185530 Nguyễn Thị Vân APTIS B2 10 9 8 3
360 11175268 Vũ Thị Vân APTIS C 10 10 2
361 11154907 Chử Thị Vân APTIS B2 10 9 8 3
362 11165906 Vũ Thị Bích Vân APTIS B2 10 9 2
363 11175237 Đào Ngọc Thùy Vân IELTS 6 10 9 8 3
364 11196104 Nguyễn Thanh Vân IELTS 7.5 10 10 10 3
365 11207420 Dương Khánh Vân IELTS 7 10 10 10 3
366 11175273 Nguyễn Hoài Văn APTIS B2 9 1
367 11144967 Trần Trọng Việt TOEIC 510 9 9 8 3
368 11176100 Phan Tiến Vinh APTIS C 10 10 10 3
369 11175307 Nguyễn Đình Vinh APTIS B2 10 9 8 3
370 11177083 Phạm Thảo Vy IELTS 6 10 9 8 3
371 11175356 Vũ Thị Thanh Xuân APTIS C 10 10 10 1 3
372 11145133 Trần Thị Yến TOEIC 780 10 10 10 3
373 11175407 Phạm Hải Yến APTIS C 10 10 10 3
374 11175417 Trần Hải Yến APTIS B2 10 9 2
375 11175375 Hoàng Tiểu Yến IELTS 6.5 10 10 10 3
Điểm các
học phần
Loại chứng Kết Số Số Ghi
TT Mã SV Họ và tên
chỉ quả MH MH MH MH4 HP TC chú
1 2 3
Điểm các
Loại Kết học phần
TT Mã SV Họ và tên Số HP
chứng chỉ quả
HP1 HP2 HP3
26 11175336 Lê Hà Vy APTIS C
27 11151187 Lê Văn Hà APTIS B2