Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

KẾ HOẠCH HỌC TẬP

Chuyên ngành SE (Kỹ thuật phần mềm)

Khóa 16B – Học kỳ 1


Điều kiện Ghi chú
TT Mã Môn học Số Tiết Số TC
tiên quyết
1 CSI104 Nhập môn khoa học máy tính 60 3
Triển khai online
2 SSL101c Kĩ năng học tập đại học 10 3 trên Coursera

3 MAE101 Toán cho ngành kỹ thuật 60 3

4 PRF192 Cơ sở lập trình 60 3

5 CEA201 Tổ chức và Kiến trúc máy tính 60 3

Học kỳ 2 (Dự kiến)


Điều kiện
TT Mã Môn học Số tiết Số TC Ghi chú
tiên quyết
Triển khai online
1 NWC203c Mạng máy tính 10 3 trên Coursera

Lập trình hướng đối tượng


2 PRO192 60 3 PRF192
(with Java)
3 OSG202 Hệ điều hành 60 3

4 MAD101 Toán rời rạc 60 3

5 SSG103 Kỹ năng giao tiếp và cộng tác 60 3


Học kỳ 3 (Dự kiến)
Điều kiện Ghi chú
TT Mã Môn học Số tiết Số TC
tiên quyết

1 JPD113 Tiếng Nhật cơ sở 1 60 3


Triển khai online
2 WED201c Thiết kế Web 10 3 trên Coursera

3 CSD201 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 60 3 PRO192

4 DBI202 Các hệ cơ sở dữ liệu 60 3

5 LAB211 Thực hành OOP với Java 60 3 PRO192


Học kỳ 4 (Dự kiến)

TT Mã Môn học Số tiết Số TC Điều kiện tiên quyết

Phát triển ứng dụng Java Pass DBI202, should


1 PRJ301 60 3
Web studied WED201c
Nhập môn kỹ thuật phần
2 SWE201c 10 3 Triển khai online trên Coursera
mềm

3 IoT102 Internet of Thing 30 3

MAE101 hoặc
4 MAS291 Xác suất thống kê 60 3
MAC101

5 JPD123 Tiếng Nhật sơ cấp 1-A1.2 60 3 JPD113

Học kỳ 5 (Dự kiến)

TT Mã Môn học Số tiết Số TC Điều kiện tiên quyết

1 ITE302c Đạo đức trong CNTT 10 3

2 SWP391 Dự án phát triển phần mềm 60 3

3 SWR302 Yêu cầu phần mềm 60 3 SWE102

4 SWT301 Kiểm thử phần mềm 60 3 SWE102

.NET Combo: Phát triển ứng dụng cross-platform với .NET

Lập trình ứng dụng cross- 60 3


5 PRN211 PRO192 & DBI202
platform cơ bản với .NET

JS Combo: Định hướng kỹ sư cầu nối Nhật

60 3 JPD121 or JPD123 or
5 JPD133 Tiếng Nhật sơ cấp 1-A1/A2
equi
BLC Combo: Blockchain

PRO201
5 BDP301b Công nghệ Blockchain cơ bản 10 3
PRO192

ATM Combo: Automotive

PRO201
5 CPP101b Lập trình C++ căn bản 10 3
DBI202

AI Combo: AI with Tensor Flow

5 PRP201c Lập trình Python 5 3


Chuyên ngành AI (Trí tuệ nhân tạo)

Khóa 16B - Học kỳ 1


Điều kiện Ghi chú
TT Mã Môn học Số tiết Số TC
tiên quyết
1 CSI104 Nhập môn khoa học máy tính 60 3
2 SSL101c Kĩ năng học tập đại học 12 3
Triển khai online trên
Coursera

3 MAE101 Toán cho ngành kỹ thuật 60 3


4 PRF192 Cơ sở lập trình 60 3
5 CEA201 Tổ chức và Kiến trúc máy tính 60 3
Học kỳ 2 (Dự kiến)
Điều kiện Ghi chú
TT Mã Môn học Số tiết Số TC
tiên quyết
1 OSG202 Hệ điều hành 60 3
Triển khai online trên
2 NWC203c Mạng máy tính 10 3 Coursera

3 PRO192 Lập trình hướng đối tượng 60 3 PRF192


4 MAD101 Toán rời rạc 60 3

5 SSG103 Kỹ năng giao tiếp và cộng tác 60 3


Học kỳ 3 (Dự kiến)
Điều kiện Ghi chú
TT Mã Môn học Số tiết Số TC
tiên quyết
1 DBI202 Các hệ cơ sở dữ liệu 60 3
Triển khai online trên
2 PRP201c Lập trình Python 10 3 Coursera

3 LAB211 Thực hành OOP với Java 60 3 PRO192

4 CSD201 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 60 3 PRO192

5 JPD113 Tiếng Nhật sơ cấp 1-A1.1 60 3


Học kỳ 4 (Dự kiến)
Điều kiện Ghi chú
TT Mã Môn học Số tiết Số TC
tiên quyết
Triển khai online trên
1 AIG201c Trí tuệ nhân tạo 10 3 Coursera

2 MAI391 Toán cho học máy 60 3 MAE101

3 IoT102 Internet of Thing 30 3


4 MAS291 Xác suất thống kê 60 3 MAE101

5 JPD123 Tiếng Nhật sơ cấp 1-A1.2 60 3 JPD111

Học kỳ 5 (Dự kiến)


Điều kiện Ghi chú
TT Mã Môn học Số tiết Số TC
tiên quyết
1 DGT301 Xử lý tín hiệu số hóa 60 3
2 CSD301 Giải thuật nâng cao 60 3 CSD201
MAS291 &
3 AIL302m Học máy 60 3
CSD201

4 AIP391 Dự án lập trình trí tuệ nhân tạo 60 3


Triển khai online trên
5 ITE302c Đạo đức trong CNTT 10 3 Coursera
Chuyên ngành IA (An toàn thông tin)

Khóa 16B - Học kỳ 1

Điều kiện Ghi chú


TT Mã Môn học Số Tiết Số TC
tiên quyết
1 CSI104 Nhập môn khoa học máy tính 60 3

2 SSL101c Kĩ năng học tập đại học 12 3 Triển khai online


trên Coursera

3 MAE101 Toán cho ngành kỹ thuật 60 3

4 PRF192 Cơ sở lập trình 60 3

5 CEA201 Tổ chức và Kiến trúc máy tính 60 3

Học kỳ 2 (Dự kiến)

Điều kiện Ghi chú


TT Mã Môn học Số Tiết Số TC
tiên quyết
1 OSG202 Hệ điều hành 60 3

2 NWC203c Mạng máy tính 60 3 Triển khai online


trên Coursera

Lập trình hướng đối tượng (with 3


3 PRO192 60 PRF192
Java)

4 MAD101 Toán rời rạc 60 3

5 SSG103 Kỹ năng giao tiếp và cộng tác 60 3

Học kỳ 3 (Dự kiến)


Điều kiện Ghi chú
TT Mã Môn học Số tiết Số TC
tiên quyết
10 Triển khai online
1 IAO201c Nhập môn An toàn thông tin 3 trên Coursera

2 DBI202 Các hệ cơ sở dữ liệu 60 3


3 CSD201 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 60 3 PRO192
4 LAB211 Thực hành OOP với Java 60 3 PRO192
5 JPD113 Tiếng Nhật sơ cấp 1-A1.1 60 3
Học kỳ 4 (Dự kiến)
Điều kiện Ghi chú
TT Mã Môn học Số tiết Số TC
tiên quyết
Hệ thống nguồn mở và quản trị 60
1 OSP201 3 NWC203c
mạng
12 Triển khai online
2 CRY302c Mật mã ứng dụng 3 trên Coursera

3 IoT102 Internet of Thing 30 3


4 MAS291 Xác suất thống kê 60 3 MAE101
5 JPD123 Tiếng Nhật sơ cấp 1-A1.2 60 3 JPD113
Học kỳ 5 (Dự kiến)
Điều kiện Ghi chú
TT Mã Môn học Số tiết Số TC
tiên quyết
Quản trị rủi ro trong hệ thống
1 IAA202 60 3 IAO201c
thông tin

2 IAP301 Phát triển chính sách ATTT 60 3 IAA202

3 HOD401 Thâm nhập thử và phòng thủ 60 3 OSP201

10 3 Đạo đức trong


4 ITE302c Đạo đức trong CNTT CNTT

10 3 Đạo đức trong


5 PRP201c Lập trình Python CNTT

You might also like