Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 201

Phụ lục

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN BẢO ĐẢM AN TOÀN THỰC PHẨM VÀ ĐƯỢC PHÉP CHẾ BIẾN THỦY
SẢN XUẤT KHẨU SANG CÁC THỊ TRƯỜNG CÓ YÊU CẦU CHỨNG NHẬN CỦA CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM SẢN VÀ
THỦY SẢN (NAFIQAD) - Cập nhật đến ngày 03/11/2011

Thị trường được phép chế biến thủy sản xuất


khẩu (xem chú thích tại trang cuối)

Cơ sở
được
công
nhận đủ Các thị
điều trường
kiện bảo khác có yêu
TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Địa chỉ cầu kiểm
đảm Hàn Trung LB
ATTP EU Braxin tra, chứng
Quốc Quốc Nga
theo quy nhận chất
định của lượng từ
Việt NAFIQAD
Nam (*) (**)

(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
I. Khu vực Trung tâm CL NLTS vùng 1 - 51 Lê Lai, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Công ty Cổ phần XNK Thuỷ sản 35 Bến Tàu, thành phố Hạ Long, tỉnh
1 DL 41 x x x x x
Quảng Ninh Quảng Ninh
Xóm 7, đường 10, thị trấn Quảng
Công ty cổ phần XK Thuỷ sản 2
2 DL 49 Yên, Huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng x x x x x
Quảng Ninh
Ninh
Công ty cổ phần thủy sản Phú Đường 10, Thị trấn Quảng Yên,
3 DL 415 x x x x x
Quảng Minh Hưng huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
Ninh Công ty TNHH chế biến và xuất Khu I, phường Hải Yên, thành phố
4 DL 517 x x x x x
khẩu Thủy Sản Quảng Ninh Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
NAFIQAD 1
Quảng
Ninh
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Công ty TNHH Thảo Linh 908 - Số 15 Minh Khai, phường Hà Lầm,
5 HK 535 x x x
Phân xưởng bao gói mực khô Tp.Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Nhà máy chế biến thủy sản xuất
Thôn Đông Trung, xã Đông Xá,
6 DL 536 nhập khẩu - Công ty TNHH một x x x x
huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh
thành viên đầu tư Sơn Hải Minh.
71 Lê Lai, phường Máy Chai, quận
7 DH 40 Công ty Cổ phần đồ hộp Hạ Long x x x x x
Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Chi nhánh Công ty Chế biến Thuỷ
101 Ngô Quyền, quận Ngô Quyền,
8 DL 42 sản xuất khẩu Hải Phòng - Nhà x x x x x
thành phố Hải Phòng
máy chế biến thủy sản F42

Công ty Cổ phần dịch vụ và XNK


409 Lê Lai, quận Ngô Quyền, thành
9 DL 73 Hạ Long - Nhà máy chế biến xuất x x x x x
phố Hải Phòng
khẩu Hạ Long 2
Cụm Công nghiệp Vĩnh Niệm,
10 DL 93 Công ty TNHH Việt Trường phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, x x x x
Hải thành phố Hải Phòng
Phòng
Chi nhánh SEAPRODEX Hải
Ngõ 173, đường Ngô Quyền, phường
Phòng - Tổng Công ty Thủy sản
11 DL 168 Máy Chai, Quận Ngô Quyền, thành x x x x
Việt Nam - Công ty TNHH Một
phố Hải Phòng
Thành Viên

Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hạ


Long, Công ty Cổ phần khai thác 409 Lê Lai, quận Ngô Quyền, thành
12 DL 74 x x x x
và dịch vụ khai thác thuỷ sản Hạ phố Hải Phòng
Long
Nhà máy sản xuất Bánh Hạ Long -
409 Lê Lai, quận Ngô Quyền, thành
13 DL 425 Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xuất x x x x
phố Hải Phòng
nhập khẩu Hạ Long
Hưng Công ty Cổ phần Thực phẩm XK Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn
14 DL 494 x x x x x
Yên Trung Sơn Hưng Yên Lâm, tỉnh Hưng Yên

NAFIQAD 2
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK
Nam Xã Xuân Vinh, huyện Xuân Trường,
15 DL 55 thuỷ sản Hà Nội - Xí nghiệp chế x x x x x
Định tỉnh Nam Định
biến thuỷ sản Xuân Thuỷ
Lô D, KCN Đồng Văn, huyện Duy
16 Hà Nam NM 507 Công ty TNHH Trung Thành x x x x x
Tiên, tỉnh Hà Nam
Thái Công ty TNHH Thực phẩm Rich Khu Cảng Cá Tân Sơn, huyện Thái
17 DL 429 x x x x x
Bình Beauty Việt Nam Thụy, tỉnh Thái Bình
Lô E, Khu công nghiệp Lễ Môn,
18 DL 47 Công ty XNK thuỷ sản Thanh Hoá thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh x x x x x
Hoá
Thanh Công ty Cổ phần Thương mại vận Thôn Tiền Phong, Xã Hải Bình,
19 Hóa DL 508 x x x x x
tải và chế biến hải sản Long Hải huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa

Công ty TNHH chế biến hải sản Thôn Hòa Hải, xã Hậu Lộc, huyện
20 NM 519 x x x x
Hòa Hải Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Khối 11 - thị trấn Cầu Giát - huyện
21 DL 247 x x x x
Nghệ Nghệ An II Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
An Công ty cổ phần XNK thuỷ sản Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh
22 DL 38 x x x x x
Nghệ An Nghệ An
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Khu công nghiệp Vũng Áng, huyện
23 DL 45 x x x x x
thủy sản Nam Hà Tĩnh Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Xã Thạch Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh
24 DL 46 x x x x
Thủy sản Hà Tĩnh Hà Tĩnh.
II. Khu vực Trung tâm CL NLTS vùng 2 - 31A Ngũ Hành Sơn, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Công ty cổ phần XNK thủy sản 8A Hương Giang, thành phố Đồng
25 DL 11 x x x x x
Quảng Bình Hới, tỉnh Quảng Bình
Công ty cổ phần thủy sản Năm Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch,
26 DL 171 x x x x x
Sao tỉnh Quảng Bình
Quảng
Bình

NAFIQAD 3
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Quảng
Bình
Xí nghiệp chế biến nông thuỷ sản
xuất khẩu trực thuộc Công ty Quốc lộ 1A, phường Phú Hải, thành
27 DL 336 x x x x
TNHH một thành viên thương mại phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
và du lịch Vinashin Quảng Bình

Chi nhánh Công ty TNHH Duy


165 Nguyễn Sinh Cung, Thuận An,
28 DL 12 Đại tại Thừa Thiên Huế - XN x x x x x
tp. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
XNK Thủy sản Hương Giang
Thừa
Thiên Công ty Cổ phần Phát triển thủy 86 Nguyễn Gia Thiều, thành phố
29 DL 135 x x x x x
Huế sản Huế Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Công ty Cổ phần Thủy sản Thừa Tân Cảng, thị trấn Thuận An, huyện
30 DL 225 x x x x
Thiên Huế Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế

Khu CN Dịch vụ thủy sản Đà Nẵng,


Phân xưởng 2 - Công ty chế biến
31 DL 10 phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, x x x x x
và xuất khẩu thủy sản Thọ Quang
thành phố Đà Nẵng

Đà KCN Dịch vụ Thủy sản Thọ Quang,


Phân xưởng hàng đông - Công ty
32 Nẵng DL 123 phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, x x x x x
TNHH Hải Thanh
thành phố Đà Nẵng
Xí nghiệp CBTS Thanh Khê - Lô C1, KCN và dịch vụ thủy sản Đà
33 DL 131 Công ty Cổ phần PROCIMEX Nẵng, phường Thọ Quang, quận Sơn x x x x x
Việt Nam Trà, thành phố Đà Nẵng
Xí nghiệp CBTS Thuận Phước -
12/6 Đức Lợi, Thuận Phước, quận
34 DL 172 Công ty kinh doanh chế biến hàng x x x x
Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
XNK Đà Nẵng
Xí nghiệp đông lạnh F32 - Công
KCN dịch vụ thủy sản Thọ Quang,
35 DL 32 ty cổ phần thủy sản và thương mại x x x x x
Quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng
Thuận Phước
Khu công nghiệp dịch vụ TS Đà
Phân xưởng I - Công ty chế biến
36 DL 190 Nẵng, phường Thọ Quang, quận Sơn x x x x x
và XKTS Thọ Quang
Trà, thành phố Đà Nẵng

NAFIQAD 4
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Công ty TNHH Chế biến Thực 62 Yết Kiêu, phường Thọ Quang,
37 DL 164 x x x x x
phẩm D&N (DANIFOODS) quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng

Công ty cổ phần thuỷ sản Đà Nại Hưng, phường Nại Hiên Đông,
38 Đà DL 170 x x x x
Nẵng quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Nẵng
Lô C4, Khu Công nghiệp DVTS Đà
Công ty Cổ phần Thuỷ sản Nhật
39 DL 419 Nẵng, phường Thọ Quang, quận Sơn x x x x
Hoàng
Trà, thành phố Đà Nẵng
Nhà máy đông lạnh Mỹ Sơn - Khu Công nghiệp và dịch vụ thủy sản
40 DL 421 Công ty Cổ phần thủy sản và Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố x x x x x
thương mại Thuận Phước Đà Nẵng
Nhà máy CBTP Sơn Trà - Công ty KCN DVTS Thủy sản Đà Nẵng,
41 DL 506 Cổ phần XNK Thủy sản Miền phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, tp x x x x x
Trung Đà Nẵng

Khu công nghiệp dịch vụ thủy sản


Phân xưởng hàng khô - Công ty
42 HK 52 Thọ Quang, phường Thọ Quang, x x x x x
TNHH Hải Thanh
quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Phân xưởng CB hàng khô Mỹ An,
358/11 Ngũ Hành Sơn, quận Ngũ
43 HK 94 Công ty TNHH TMTH Phước x x x x
Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng.
Tiến
Công ty TNHH sản xuất và Thôn Thạch Nham, xã Hòa Nhơn,
44 HK 122 x x x x
thương mại Hải Vy huyện Hòa Vang, tp Đà Nẵng
Phân xưởng III - Công ty TNHH Lô 3, KCN Điện Nam - Điện Ngọc,
45 Quảng DL 108 Đông Phương x x x x x
huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Nam Công ty TNHH một thành viên
Công nghiệp TS Vinashin - Xí Lô 01, Khu Công nghiệp Tam Hiệp,
46 DL 399 x x x x
nghiệp CBTS xuất khẩu huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quanashin
Lô 3, Khu Công nghiệp Điện Nam -
Phân xưởng Bánh - Công ty
47 DL 428 Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh x x x x
TNHH Đông Phương
Quảng Nam

NAFIQAD 5
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)

Nhà máy chế biến thủy sản - Công K 943, quốc lộ IA, xã Điện Thắng,
48 DL 474 x x x x x
ty TNHH TP chế biến Á Châu huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam

Phân xưởng hàng khô - Công ty Phường Cẩm An, thị xã Hội An, tỉnh
49 HK 442 x x x x
TNHH Đông An Quảng Nam
Phân xưởng hàng khô - Công ty
580 Cửa Đại, thị xã Hội An, tỉnh
50 HK 91 CP xuất nhập khẩu thuỷ sản x x x x
Quảng Nam
Quảng Nam
KCN Tam Hiệp, khu Kinh tế mở Chu
51 HK 63 Công ty TNHH TS Trung Hải Lai, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng x x x x
Nam
Phân xưởng đông lạnh - Công ty
580 Cửa Đại, thị xã Hội An, tỉnh
52 DL 71 Cổ phần xuất nhập khẩu thuỷ sản x x x x
Quảng Quảng Nam
Quảng Nam
Nam Lô 7 Khu công nghiệp Điện Nam -
Công ty TNHH Hải Hà
53 DL 223 Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh x x x x x x
(ALPHASEA Co. Ltd)
Quảng Nam
Lô 3 Khu công nghiệp Điện Nam -
Phân xưởng I - Công ty TNHH
54 DL 169 Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh x x x x
Đông Phương
Quảng Nam
Phân xưởng hàng đông - Công ty Khối An Tân, phường Cẩm An, Hội
55 DL 383 x x x x
TNHH Đông An An, Quảng Nam
Cụm Công nghiệp Vân Ly, xã Điện
56 HK 475 Công ty TNHH Seo Nam Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng x x x x
Nam

Doanh nghiệp tư nhân Phùng Lô 06, Khu Công nghiệp Quảng Phú,
57 DL 510 x x x x
Quảng Hưng tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Ngãi
Nhà máy CBTS XK - Công ty Khu công nghiệp Quảng Phú, thành
58 DL 388 x x x x x
TNHH Đại Dương Xanh phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Công ty TNHH TM&DV CBTS Lô 13 khu công nghiệp Quảng Phú,
59 DL 531 x x x x
Hưng Phong Tp Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Phân xưởng CBTS đông lạnh 1 -
Quảng DL 602 Công ty TNHH Gallant Ocean Khu công nghiệp Quảng phú - Thành
60 x x x x x
Ngãi phố Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
NAFIQAD 6
Quảng
(1) (2)
Ngãi (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Phân xưởng chế biến hải sản khô - Lô 12 KCN Quảng Phú, Thành Phố
61 HK 604 x x x x
Doanh nghiệp tư nhân Hải Phú Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Công ty cổ phần đông lạnh Qui Số 4 Phan Chu Trinh, thành phố Qui
62 DL 16 x x x x x
Nhơn Nhơn, tỉnh Bình Định
Đường Tây Sơn, phường Quang
Bình Công ty Cổ phần thực phẩm - xuất
63 DL 100 Trung, thành phố Qui Nhơn, tỉnh x x x x x
Định nhập khẩu Lam Sơn
Bình Định
Nhà máy CBTSXK An Hải - Số 2D Trần Hưng Đạo, thành phố
64 DL 57 x x x x x x
Công ty cổ phần TS Bình Định Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
Công ty Cổ phần Tàu thuyền và 06 Phan Chu Trinh, Tp. Quy Nhơn,
65 DL 64 x x x x x
Hải sản Cù Lao Xanh tỉnh Bình Định
Bình
Định Tổ 2, khu vực 8, phường Bùi Thị
Công ty TNHH SX&KD Thủy hải
66 HK 372 Xuân, thành phố Quy Nhơn, tỉnh x x x x
sản Tân Phú Tài
Bình Định
III. Khu vực Trung tâm CL NLTS vùng 3 - 779 Lê Hồng Phong, khu vực Bình Tân, thành phố Nha Trang

Công ty Cổ phần Nhatrang


58 b - Đường Hai tháng tư - Vĩnh hải
67 DL 17 Seafoods - F. 17 - Nhà máy Chế x x x x x
- Nha Trang - Khánh Hòa
biến Thủy sản F.17

Công ty Cổ phần Nhatrang


01 Phước Long - Bình Tân - Nha
68 DL 90 Seafoods - F. 17 - Nhà máy Chế x x x x x
Trang - Khánh Hòa
biến Thủy sản F.90
Công ty Cổ phần CAFICO Việt Số 9 Nguyễn Trọng Kỷ, Thị xã Cam
69 DL 70 x x x x x
Nam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa
Công ty trách nhiệm hữu hạn thực 28B Phước Long, Bình Tân, Nha
70 DL 315 x x x x x
phẩm Sakura Trang, Khánh Hoà
Nhà máy đông lạnh, Công ty Lô A4 - A8, Khu Công nghiệp Suối
71 DL 245 x x x x x
TNHH Sao Đại Hùng Dầu, Cam Lâm, tỉnh Khánh Hoà
Nhà máy đồ hộp, Công ty TNHH Lô A4 - A8, Khu Công nghiệp Suối
72 DH 246 x x x x x
Sao Đại Hùng Dầu, Cam Lâm, tỉnh Khánh Hoà
Khánh
Hòa
NAFIQAD 7
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Khánh
580 Lê Hồng Phong, Nha Trang,
73 Hòa HK 211 Công ty TNHH Khải Thông x x x x
Khánh Hoà
Công ty cổ phần hải sản Nha 194 Lê Hồng Phong, Nha Trang, tỉnh
74 DL 115 x x x x x
Trang (Nha Trang FISCO) Khánh Hoà
Nhà máy Chế biến Thủy hải sản
60 Nguyễn Thái Học, Phường Cam
khô và Nông sản - Công ty TNHH
75 HK 212 Lộc, Thị xã Cam Ranh, Tỉnh Khánh x x x x x
chế biến và xuất khẩu Thủy sản
Hòa
Cam Ranh
Quốc lộ 1 A, Hiệp Thanh, Cam Thịnh
Công ty TNHH chế biến và xuất
76 DL 207 Đông, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh x x x x x
khẩu Thủy sản Cam Ranh
Hoà
Phân xưởng Đông lạnh - Công ty Số 10 Võ Thị Sáu, phường Phước
77 DL 191 TNHH một thành viên xuất khẩu Long, thành phố Nha Trang, tỉnh x x x x
thủy sản Khánh Hòa Khánh Hòa

Phân xưởng hàng khô - Công ty Số 50 Võ Thị Sáu, phường Phước


78 HK 210 TNHH một thành viên xuất khẩu Long, thành phố Nha Trang, tỉnh x x x x
thủy sản Khánh Hòa Khánh Hòa
Công ty TNHH thương mại Việt 2/7B Tân An, Bình Tân, Nha Trang,
79 DL 95 x x x x x
Long Khánh Hoà
Phân xưởng sản xuất đồ hộp số 2 - 6 Phước Long, Bình Tân, Nha Trang,
80 DH 203 x x x x x
Công ty cổ phần đồ hộp Hạ Long tỉnh Khánh Hoà
Nhà máy 1 - Công ty TNHH Trúc Lô A 12 - 13, Khu Công nghiệp Suối
81 DL 153 x x x x x
An Dầu, Cam Lâm, tỉnh Khánh Hoà
17 Nguyễn Trọng Kỷ, phường Cam
Công ty TNHH Thực phẩm
82 DL 243 Linh, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh x x x x x
YAMATO
Hoà
Phân xưởng 3, Công ty TNHH Lô 4A, Khu Công nghiệp Suối Dầu,
83 DL 316 x x x x x
Long Shin Cam Lâm, tỉnh Khánh Hoà
45 đường Trường Sơn, Vĩnh Trường,
84 HK 98 Công ty TNHH Hoàn Mỹ x x x x
Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
Phân xưởng CBTS Ninh Ích - Thôn Tân Đảo, xã Ninh Ích, huyện
85 DL 140 x x x x
DNTN Tư nhân Việt Thắng Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa

NAFIQAD 8
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy Lô A9 Khu Công nghiệp Suối Dầu,
86 DL 179 x x x x x
sản Bạc Liêu Cam Lâm, tỉnh Khánh Hoà
Lô B, đường số 1, Khu Công nghiệp
87 Khánh DL 318 Công ty TNHH Hải Vương x x x x x x
Suối Dầu, Cam Lâm, tỉnh Khánh Hoà
Hòa
Công ty TNHH Thủy sản Hải Lô C3 - C6, Khu Công nghiệp Suối
88 DL 314 x x x x x x
Long Nha Trang Dầu, Cam Lâm, tỉnh Khánh Hoà
Công ty TNHH Gallant Ocean Lô B10 - 11, Khu Công nghiệp Suối
89 DL 350 x x x x x
Việt Nam Dầu, Cam Lâm, tỉnh Khánh Hoà
Phân xưởng I & II-Công ty TNHH Lô B2-B3 Khu Công nghiệp Suối
90 DL 361 x x x x x
Long Shin Dầu, Cam Lâm, tỉnh Khánh Hoà
Phân xưởng đồ hộp - Công ty
Lô B3-B4, Khu Công nghiệp Suối
91 DH 358 TNHH Phillips Seafood (Viet x x x x x
Dầu, Cam Lâm, tỉnh Khánh Hoà
Nam)
Thôn Phước Thượng, xã Phước
92 HK 213 Công ty TNHH Huy Quang x x x x
Đồng, TpNha Trang, tỉnh Khánh Hòa
69 Đường Trường Sơn, Vĩnh Trường,
93 HK 112 Doanh nghiệp Tư nhân Chín Tuy x x x x
Nha Trang, Khánh Hoà
Nhà máy II – Công ty TNHH Trúc Lô A1 - 14, Khu Công nghiệp Suối
94 DL 373 x x x x x
An Dầu, Cam Lâm, tỉnh Khánh Hoà
Lô F1, khu Công nghiệp Suối Dầu,
95 DL 385 Công ty TNHH Tín Thịnh x x x x x x
huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Công ty Cổ phần Nhatrang
01 Phước Long - Bình Tân - Nha
96 DL 394 Seafoods - F. 17 - Nhà máy Chế x x x x x
Trang - Khánh Hòa
biến Thủy sản F.394
Phân xưởng chế biến hàng hải sản
Thôn Lương Hòa, xã Vĩnh Lương,
97 HK 255 khô - Chi nhánh Lương Sơn - x x x x
TpNha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Công ty Cổ phần Đại Thuận
Phân xưởng chế biến hải sản đông Thôn Lương Hòa, xã Vĩnh Lương,
98 DL 448 lạnh - Chi nhánh Lương Sơn - thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh x x x x
Công ty Cổ phần Đại Thuận Hòa
Công ty TNHH Thủy sản Vân 28B Phước Long, thành phố Nha
99 DL 257 x x x x x
Như Trang, tỉnh Khánh Hòa

NAFIQAD 9
Khánh
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Xí nghiệp Chế biến Hải sản Việt 135 Nguyễn Khuyến, phường Vĩnh
100 DL 492 Thắng - Doanh nghiệp tư nhân Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh x x x x
Việt Thắng Khánh Hòa

Khánh Lô F9-F10 khu công nghiệp Suối


101 DL 526 Công ty TNHH Thịnh Hưng x x x x x
Hòa Dầu, huyện Cam Lâm, Khánh Hòa
Công Ty TNHH Một Thành Viên Lô 47, Tổ 5, Vĩnh Thành, Vĩnh
102 DL 605 x x x x
Thương Mại Vận Tải Quang Vinh Phương, Nha Trang, Khánh Hòa
Khu Công nghiệp Hòn Khói, xã Ninh
103 HK 524 Công ty TNHH Bình Thêm Hải, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh x x x x
Hòa
Lô F7+F8 Khu công nghiệp Suối
Công ty TNHH FUJIURA Nha
104 HK 600 Dầu, Cam Lâm, Cam Ranh, Khánh x x x x x
Trang
Hòa
Quốc lộ 1A, thôn Cư Thạnh, xã Suối
Công ty TNHH Một thành viên
105 DH 603 Hiệp, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh x x x x x
Đồ hộp Khánh Hòa
Hòa
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Cảng Cà Ná, xã Cà Ná, huyện Thuận
106 DL 259 x x x x
Thủy sản Cà Ná Nam, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Phân xưởng chế biến thủy sản khô 158 Bác Ái, phường Đô Vinh, thị xã
107 HK 80 - Công ty xuất khẩu nông sản Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh x x x x x
Thuận
Ninh
Công Thuận
ty TNHH Thủy Sản Thông Thuận
104 Ngô Gia Tự, thành phố Phan
108 DL 601 Thuận-Ninh Thuận Nhà máy chế x x x x x
Rang- Tháp Chàm, Ninh Thuận
biến tôm số 1
Công ty TNHH Một thành viên
Lô A9-A11 Khu công nghiệp Hòa
109 DL 198 Thủy sản Phú Yên- Nhà máy Chế x x x x x
Hiệp, huyện Đông Hòa, Phú Yên
biến thủy sản Phú Yên
Nhà máy Chế biến Thủy sản - Lô A13, Khu Công nghiệp An Phú,
110 DL 481 x x x x x
Công ty TNHH Bá Hải thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Công ty TNHH kinh doanh và chế Lô B6, Khu công nghịêp Hoà Hiệp,
111 Yên HK 214 x x x x
biến thuỷ sản Tae San thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
Lô A5-A15, KCN An Phú, tp Tuy
112 HK 289 DNTN SX&TM Việt Thái x x x x
Hòa, tỉnh Phú Yên

NAFIQAD 10
Yên

(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Lô A12-Khu công nghiệp An Phú,
113 HK 337 DN tư nhân Trang Thủy x x x x
Tuy An, Phú Yên
IV. Khu vực Trung tâm CL NLTS vùng 4 - 30 Hàm Nghi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
Xưởng chế biến thuỷ sản Phan
77 Võ Thị Sáu, Phường Hưng Long,
114 DL 241 Thiết, Công ty Cổ phần XNK x x x x x
Tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận
27 Nguyễn Thông, phường Phú Hải,
115 DL 125 Công ty TNHH Hải Nam thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình x x x x x
Thuận
Xưởng chế biến thủy sản khô - Thôn 5, xã Hàm Thắng, huyện Hàm
116 HK 104 x x x x
Công ty TNHH Sơn Tuyền Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
27 Nguyễn Thông, phường Phú Hải,
Phân xưởng hàng khô - Công ty
117 HK 238 thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình x x x x x
TNHH Hải Nam
Thuận
Lô 8 & 9, cảng cá Phan Thiết, Tp.
118 DL 192 Công ty TNHH Hải Thuận x x x x x
Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Lô 15, Cảng Cá Phan Thiết, phường
Xưởng Cảng cá Phan Thiết - Công
119 DL 356 Đức Thắng, thành phố Phan Thiết, x x x x x
ty TNHH Hải Nam
tỉnh Bình Thuận
Khu phố 10, phường Mũi Né, thành
120 DL 467 Công ty TNHH Hoàng Nam x x x x
phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Công ty TNHH Thương mại dịch
Cảng Cá Lagi, phường Phước Lộc,
121 DL 468 vụ Chế biến Nông Thủy Hải sản x x x x
thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận
XNK SJ
PX hàng đông lạnh - Doanh
Lô 16, Cảng Cá Phan Thiết, tp Phan
122 Bình DL 498 nghiệp Tư nhân xí nghiệp Thủy x x x x
Thiết, tỉnh Bình Thuận
Thuận sản Phú Hải
Đường Liên Hương, xã Bình Thạnh,
123 DL 501 Công ty TNHH Phú Thuận x x x x
huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Công ty TNHH Thủy hải sản Hai Lô 13 - 14, cảng cá Phan Thiết, thành
124 DL 728 x x x x
Wang phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

NAFIQAD 11
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Xưởng hàng khô, XN CBTS Phan 77 Võ Thị Sáu, phường Hưng Long,
125 HK 48 Thiết - Chi nhánh Công ty Cổ thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình x x x x
phần XNK Bình Thuận Thuận
Công ty TNHH xuất khẩu Thủy A6 cổng số 2, cảng cá Phan Thiết,
126 HK 393 x x x x
sản Hải Việt tỉnh Bình Thuận
Lô A, Khu Chế biến hải sản Nam
Doanh nghiệp Tư nhân hải sản cảng cá Phan Thiết, phường Đức
127 HK 453 x x x x
Phương Hải Thắng, thành phố Phan Thiết, tỉnh
Bình Thuận

Lô A, Khu Chế biến hải sản Nam


Công ty TNHH Thương mại Hải
128 HK 485 Cảng Cá Phan Thiết, tp Phan Thiết, x x x x
Tiến
tỉnh Bình Thuận
PX hàng khô - DN Tư nhân xí 41 Nguyễn Thông, tp Phan Thiết, tỉnh
129 HK 497 x x x x
nghiệp Thủy sản Phú Hải Bình Thuận
Khu A - Nam Cảng Cá Phan Thiết,
130 HK 522 Công ty TNHH Tùng Châu x x x x
Tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.
Số 12, đường số 2, Khu công nghiệp
131 DL 150 Công ty TNHH Thanh An Sóng Thần 1, huyện Dĩ An, tỉnh Bình x x x x x
Dương
Số 15, đường số 6, Khu Công nghiệp
Phân xưởng đồ hộp - Công ty
132 DH 149 Sóng Thần I, huyện Dĩ An, tỉnh Bình x x x x x x
TNHH HIGHLAND Dragon
Dương
Số 5, đường số 6, khu công nghiệp
133 DL 236 Công ty TNHH Việt Nhân Sóng Thần 1, huyện Dĩ An, tỉnh Bình x x x x x
Dương
7/9 Ấp Bình Đức, xã Bình Hòa,
134 DL 317 Công ty TNHH Hải Ân x x x x x
huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Lô D1, đường 3, khu công nghiệp
Công ty Cổ phần chế biến & đóng
135 DL 319 Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình x x x x x x
gói thuỷ hải sản (USPC)
Dương

Bình
Dương
NAFIQAD 12
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Số 15, đường số 6, Khu Công nghiệp
Phân xưởng đông lạnh - Công ty
136 Bình DL 455 Sóng thần I, huyện Dĩ An, tỉnh Bình x x x x x x
Dương TNHH Highland Dragon
Dương
Số 18, đường số 6, Khu công nghiệp
Công ty TNHH Swire Cold
137 DL 731 Sóng Thần 1, thị trấn Dĩ An, huyện x
Storage Việt Nam
Dĩ An, tỉnh Bình Dương
31/10 khu phố Hòa Long, phường
Công ty TNHH In Bao bì C.D
138 HK 220 Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình x x x x
(***)
Dương
14/21A, Trường Sơn, huyện Dĩ An,
139 HK 233 Công ty TNHH Hoa Nam x x x x
tỉnh Bình Dương
Số 27, đường số 6, Khu Công nghiệp
140 DL 482 Công ty TNHH Việt Trang Sóng Thần 2, huyện Dĩ An, tỉnh Bình x x x x
Dương
Công ty Cổ phần Sản phẩm Sức Ấp Bình Giao, xã Thuận Giao, huyện
141 TS 718 x x x x x
khỏe Đời sống mới Thuận An, tỉnh Bình Dương
Xí nghiệp Chế biến thủy sản xuất
460 Trương Công Định, phường 8,
khẩu II (F 20) - Công ty Cổ phần
142 DL 20 thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa x x x x x
CB XNK thủy sản Bà Rịa - Vũng
Vũng Tàu
Tàu

Xí nghiệp CBTS xuất khẩu I (F


34) - Công ty Cổ phần CB XNK Quốc lộ 51A, phường Phước Trung,
143 DL 34 x x x x x x
thủy sản Bà Rịa - Vũng Tàu thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
(BASEAFOOD-F34)

Công ty Cổ phần Thủy sản Phước 1738 đường 30/4, phường 12, tp
144 DL 53 x x x x x
Cơ Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Phân xưởng hàng đông, Công ty 1007/17 đường 30/4, phường 11,
145 DL 82 TNHH chế biến thực phẩm Phạm thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa x x x x x
(Phamfood) Vũng Tàu
Bà Rịa
Vũng 1752, đường 30/4, phường 12, thành
146 DL 92 Doanh nghiệp Tư nhân Hải Hà x x x x x
Tàu phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

NAFIQAD 13
Bà Rịa
Vũng
(1) Tàu
(2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Đường số 7, KCN Đông Xuyên,
147 DL 133 Công ty TNHH Thực phẩm Việt phường Rạch Dừa, tp Vũng Tàu, tỉnh x x x x x
Bà Rịa Vũng Tàu
167/10 Đường 30/4, phường Thắng
148 DL 194 Công ty Cổ phần Hải Việt Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà x x x x
Rịa Vũng Tàu
1719A, đường 30/4, phường 12,
149 DL 195 Công ty TNHH Đông Đông Hải thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa x x x x x
Vũng Tàu
61A Phước Thắng, phường 12, thành
150 DL 197 Công ty TNHH Anh Nguyên Sơn x x x x x
phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
1774, đường 30/4, phường 12, thành
151 DL 260 Công ty TNHH Mai Linh x x x x x
phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Phân xưởng chế biến hải sản, 1589 đường 30/4, phường 12, thành
152 DL 266 x x x x x x
Công ty TNHH Ngọc Tùng phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
1752 đường 30/4, phường 12, thành
153 DL 267 Công ty TNHH Hải Long x x x x x
phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
1738 đường 30/4, phường 12, thành
Công ty TNHHTS ChangHua Việt
154 DL 272 phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng x x x x x
Nam
Tàu
Xí nghiệp chế biến hải sản - Công
1738 đường 30/4, phường 12, thành
155 DL 286 ty Cổ phần thuỷ sản và XNK Côn x x x x x x
phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Đảo

Công ty TNHH Hải sản Thu Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, huyện
156 DL 302 x x x x
Trọng 1 Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
973 đường 30/4, phường 11, thành
157 DL 305 Công ty TNHH Hải sản Phúc Anh x x x x
phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
1717 A đường 30/4, phường 12,
Công ty TNHH thương mại và sản
158 DL 332 thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa x x x x x
xuất Mạnh Hà
Vũng Tàu.

159 Bà Rịa DL 334 Phân xưởng II- Công ty TNHH Ấp Láng Cát, xã Tân Hải, huyện Tân
x x x x x x
Vũng chế biến thủy sản Tiến Đạt Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Tàu
NAFIQAD 14
Bà Rịa
(1) (2)
Vũng (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Tàu Hẻm 97, đường Phước Thắng,
Nhà máy chế biến hải sản ĐLXK -
160 DL 352 phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh x x x x x
Công ty TNHH Phú Quý
Bà Rịa Vũng Tàu
973 đường 30/4, phường 11, thành
161 DL 357 Công ty TNHH Hải Hà x x x x x
phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
KCN Đông Xuyên, phường Rạch
Nhà máy HAVICO 2-Công ty cổ
162 DL 362 Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà x x x x x
phần Hải Việt
Rịa Vũng Tàu
Đường Láng Cát- Long Sơn, xã Hội
163 DL 382 Công ty TNHH Thịnh An Bài, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa x x x x x
Vũng Tàu
1705 đường 30/4, phường 12, thành
Công ty TNHH Chế biến kinh
164 DL 402 phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng x x x x x
doanh hải sản Dương Hà
Tàu.

Xí nghiệp CBTP xuất khẩu Quốc 80 Phước Thắng, phường 12, thành
165 DL 412 Việt - Công ty TNHH cung ứng phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng x x x x
hàng thủy sản xuất khẩu Tứ Hải Tàu

1743, đường 30/4, phường 12, thành


166 DL 413 Công ty TNHH Thế Phú x x x x x
phốVũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

Lô 6, Cảng Cá Cát Lở, phường 11,


167 DL 437 Công ty Cổ phần Anh Minh Quân thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa x x x x
Vũng Tàu
Số 63 đường 30/4, phường Thắng
Công ty TNHH Thực phẩm Cỏ
168 DL 438 Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà x x x x x
May
Rịa Vũng Tàu
Doanh nghiệp Tư nhân Trung Sơn
- Nhà máy chế biến hải sản xuất Ấp Láng Cát, xã Tân Hải, huyện Tân
169 DL 456 x x x x x
khẩu Trung Sơn - Chi Nhánh 3, Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Phân xưởng hàng đông

NAFIQAD 15
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Nhà máy chế biến thủy sản Hoàng
Ấp Láng Cát, xã Tân Hải, huyện Tân
170 DL 457 Khang - Công ty TNHH Phước x x x x x
Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
An
Doanh nghiệp Tư nhân chế biến
Ấp Láng Cát, xã Tân Hải, huyện Tân
171 DL 464 hải sản Trọng Đức - Nhà máy Chế x x x x x
Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
biến hải sản XK Trọng Đức

Xí nghiệp Chế biến thủy sản xuất


Thị trấn Phước Hải, huyện Đất Đỏ,
172 DL 484 khẩu III - Công ty Cổ phần CB x x x x x
tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
XNK thủy sản Bà Rịa - Vũng Tàu

Xí nghiệp Chế biến Hải sản 01 –


335 Trần Phú, phường 5, thành phố
173 DL 520 Chi nhánh Công ty Cổ phần Thuỷ x x x x x
Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
sản và XNK Côn Đảo
Láng Cát Long Sơn, xã Tân Hải,
Công ty TNHH Thủy sản Hòa
174 DL 523 huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng x x x x
Thắng
Tàu
Công ty TNHH Thủy sản Thái 1738 đường 30/4, phường 12, thành
175 Bà Rịa DL 533 x x x x x
Bình Dương phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Vũng
Tàu Đường Phước Thắng, Phường 12,
Chi nhánh Doanh nghiệp tư nhân
176 DL 729 Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - x x x x
Minh Hải
Vũng Tàu

Xí nghiệp Chế biến thủy sản xuất


Quốc lộ 51A, phường Phước Trung,
177 HK 173 khẩu IV - Công ty Cổ phần CB x x x x x
thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
XNK thủy sản Bà Rịa - Vũng Tàu

Xã Tam Phước, huyện Long Điền,


178 HK 235 Doanh nghiệp Tư nhân Minh Hải x x x x
tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Xí nghiệp CBTSXK V - Công ty
Tỉnh lộ 44, xã Phước Hưng, huyện
179 HK 242 Cổ phần CB XNK Thủy sản Bà x x x x
Long Điền, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Rịa Vũng Tàu

NAFIQAD 16
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Đường Láng Cát Long Sơn, xã Tân
180 HK 258 Doanh nghiệp Tư nhân Đại Quang Hải, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa x x x x
Vũng Tàu
C52/1 Ấp Lò Vôi, xã Phước Hưng,
Doanh nghiệp Tư nhân Trọng
181 HK 287 huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa Vũng x x x x
Nhân
Tàu
Tổ 14 khu phố Hương Điền, phường
182 HK 313 Công ty TNHH Bảo Ngọc Long Hương, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà x x x x
Rịa Vũng Tàu

Doanh nghiệp Tư nhân Trung Sơn


Ấp Láng Cát, xã Tân Hải, huyện Tân
183 HK 439 - Nhà máy chế biến hải sản xuất x x x x x x
Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
khẩu Trung Sơn

Ấp Tân Hội, xã Phước Hội, huyện


184 HK 477 Doanh nghiệp Tư nhân Thuận Du x x x x
Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

78 đường Phước Thắng, phường 12,


Công ty TNHH TM DV&SX Tứ
185 HK 748 thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - x x
Hải - Phân xưởng hàng khô
Vũng Tàu
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Khu công nghiệp Bàu Xéo, xã Sông
186 DL 303 x x x x x
Việt Nam Trầu, huyện Trảng Bom, Đồng Nai
102/6 đường Amata số 2, Khu công
Công ty TNHH thực phẩm
187 DL 307 nghiệp Amata, phường Long Bình, x x x x x
Đồng AMANDA
thành phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai
Nai
Công ty TNHH Chế biến Thủy hải Đường 25C, KCN Nhơn Trạch III,
188 DL 463 x x x x
sản và nước đá Tung Kong huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
198A, Ấp 8, xã An Phước, huyện
189 HK 136 Doanh nghiệp Tư nhân Anh Long x x x x x
Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy Lô C2-1, Đường D4, Quốc lộ 22, Ấp
190 DL 01 sản số 1 – Nhà máy Chế biến thực Trạm Bơm, xã Tân Phú Trung, huyện x x x x x
phẩm Tân Phú Trung Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh

NAFIQAD 17
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Xí nghiệp đông lạnh 2 - Công ty
B23/63 Hoàng Phan Thái, huyện
191 DL 02 TNHH MTV TP Bình Chanh - x x x x x
Bình Chánh, tp Hồ Chí Minh
Công ty Cổ phần Thủy đặc sản
320 Hưng Phú, quận 8, thành phố Hồ
192 DL 04 Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 x x x x
Chí Minh
Phân xưởng 1, Công ty Cổ phần 100/26 Bình Thới, phường 14, quận
193 DL 05 x x x x x
Thủy sản số 5 11, thành phố Hồ Chí Minh
Đường Trần Não, phường An Lợi
Công ty liên doanh thuỷ sản Việt
194 DL 06 Đông, quận 2, thành phố Hồ Chí x x x x x
Nga (Seaprimfico)
Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK Minh
678 Âu Cơ, phường 14, quận Tân
195 DL 35 Thủy sản Sài Gòn - Xí nghiệp Kho x x x x
Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Vận
Công ty cổ phần Việt Long Sài 208 Nguyễn Duy, phường 9, Quận 8,
196 DL 50 x x x x x
Gòn thành phố Hồ Chí Minh
Lô C40-43/I, C51-55/II đường số 7,
Công ty Cổ Phần Thực Phẩm
197 DL 62 KCN Vĩnh Lộc, Huyện Bình Chánh, x x x x x
Cholimex
thành phố Hồ Chí Minh
Công ty Cổ phần Hải sản Bình 49 Bến Bình Đông, phường 11, quận
198 DL 102 x x x x x
Đông 8, thành phố Hồ Chí Minh
125/208 Lương Thế Vinh, phường
Phân xưởng 3 - Công ty cổ phần
199 DL 103 Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành x x x x x
chế biến hàng xuất khẩu Cầu Tre
phố Hồ Chí Minh
125/208 Lương Thế Vinh, phường
DL Phân xưởng 4 -Công ty Cổ phần
200 Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành x x
TP.Hồ 103D chế biến hàng XK Cầu Tre
phố Hồ Chí Minh
Chí
Minh Phân xưởng chế biến thực phẩm - 125/208 Lương Thế Vinh, phường
DL
201 Công ty Cổ phần chế biến hàng Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành x x
103E
XK Cầu Tre phố Hồ Chí Minh
Phân xưởng cua nước lạnh - Công 125/208 Lương Thế Vinh, phường
202 DL 103F ty Cổ phần chế biến hàng XK Cầu Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành x x
Tre phố Hồ Chí Minh

NAFIQAD 18
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Công ty TNHH nông hải sản
Số 8 Tống Văn Trân, phường 5, quận
203 DL 105 thương mại và xây dựng Viễn x x x x x
11, thành phố Hồ Chí Minh
Thắng
279A Kinh Dương Vương, phường
Công ty TNHH chế biến Nông hải
204 DL 107 An Lạc, quận Bình Tân, thành phố x x x x
sản XK Nam Hải
Hồ Chí Minh
10 Bến Nghé, phường Tân Thuận
205 DL 111 XN CB Thực phẩm Tân Thuận x x x x x
Đông, quận 7, TP. Hồ Chí Minh
Trung tâm Kinh doanh và dịch vụ 157 Hưng Phú, phường 8, quận 8,
206 DL 142 x x x x x
APT thành phố Hồ Chí Minh
1004A Âu Cơ, phường Phú Trung,
Phân xưởng 3, Công ty Cổ phần
207 DL 157 quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí x x x x x
thuỷ sản số 1
Minh
Công ty TNHH thương mại Phước 130-131 Kha Vạn Cân, quận Thủ
208 DL 158 x x x x x
Hưng Đức, thành phố Hồ Chí Minh

Công ty TNHH Thủy sản Gió Lô 1-2, khu D1, Khu công nghiệp
209 DL 163 Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố x x x x x
Mới (***) Hồ Chí Minh
Lô 2, đường Song Hành, khu CN Tân
Công ty Cổ phần Thực phẩm
210 DL 167 Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ x x x x x
Trung Sơn
Chí Minh
D3A - D3B, KCN Lê Minh Xuân,
Công ty TNHH thực phẩm công
211 DL 175 huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí x x x x x
nghiệp HUA HEONG Việt Nam
Minh
Lô C38/I - Lô C39/I, đường số 7, khu
Công ty TNHH thương mại chế
212 DL 176 công nghiệp Vĩnh Lộc, huyện Bình x x x x x
biến thực phẩm Vĩnh Lộc
Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
Phân xưởng đông lạnh - Công ty 208/8 ấp Hàng Sao, Phường Đông
213 DL 177 KEN KEN Việt Nam Chế biến Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ x x x x
thực phẩm xuất khẩu Chí Minh

NAFIQAD 19
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Nhà máy CBTP số 2 - Công ty cổ A77/I, đường số 7, khu CN Vĩnh Lộc,
214 DL 189 phần đầu tư thương mại thuỷ sản quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí x x x x x x
(INCOMFISH) Minh
C34/I, đường số 2G, khu công nghiệp
Công ty Cổ phần Thủy hải sản
215 DL 193 Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh, thành x x x x x
Việt Nhật
phố Hồ Chí Minh
74 An Dương Vương, phường 16,
216 DL 202 Công ty TNHH Thái Bình Dương x x x x x
quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

XN CB Thuỷ sản hàng giá trị gia


Lô 20A, đường số 8, KCN Tân Tạo,
217 DL 209 tăng - Công ty Cổ phần Thủy sản x x x x x
quận Bình Tân, tp Hồ Chí Minh
Ba
Xí nghiệp đông lạnh rau quả,
32/4 Lê Văn Khương, phường Thới
218 DL 237 Công ty phát triển kinh tế Duyên x x x x
An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
Hải
Công ty TNHH Thương mại Kiên 81 Lã Xuân Oai, Trường Thạnh,
219 DL 261 x x x x x
Giang Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh
Phân xưởng 1 - Công ty TNHH 109A Hồ Học Lãm, Phường An Lạc,
220 DL 271 x x x x
TM SX Hoàng Cầm Q.Bình Tân, TpHồ Chí Minh
Đường số 4, khu công nghiệp Tân
Công ty TNHH nông hải sản
221 DL 279 Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân x x x x x
thương mại dịch vụ Thiên Tuế
Phú, thành phố Hồ Chí Minh
Lô 19, đường số 8, KCN Tân Tạo,
Công ty Cổ phần XNK Thủy sản
222 DL 312 phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, x x x x
Hợp Tấn
tp Hồ Chí Minh
Công ty TNHH chế biến thuỷ sản 25 đường số 1, KCN Tân Tạo, quận
223 DL 346 x x x x x
và thực phẩm Thành Hải Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
Đường 2F, Khu công nghiệp Vĩnh
Công ty cổ phần thực phẩm xuất
224 DL 355 Lộc, huyện Bình Chánh, thành phố x x x x x x
khẩu Vạn Đức
Hồ Chí Minh
Xí nghiệp đông lạnh Thắng Lợi - Lô 4-6-8 đường 1A, KCN Tân Tạo,
225 DL 364 Công ty Cổ phần kinh doanh thủy phường Tân Tạo A, quận Bình Tân , x x x x x x
hải sản Sài Gòn thành phố Hồ Chí Minh

NAFIQAD 20
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Lô C24-24b/II, Đường 2F, KCN
226 DL 366 Công ty Cổ phần Sài Gòn Food Vĩnh Lộc, Bình Chánh, thành phố Hồ x x x x x
Chí Minh.
Nhà máy CBTP số 3 - Công ty cổ Lô A77/I, đường số 7, Khu Công
227 DL 368 phần đầu tư thương mại thuỷ sản nghiệp Vĩnh Lộc, quận Bình Tân, x x x x x x
(INCOMFISH) thành phố Hồ Chí Minh
Q42-43-44 KTTCN, Ấp 1, đường số
Doanh nghiệp tư nhân sản xuất
228 DL 378 15, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, x x x x
Thương mại Vĩnh Trân
thành phố Hồ Chí Minh
Nhà máy đông lạnh - Công ty Cổ Lô III-22, đường 19/5A, Khu công
229 DL 379 phần Quốc tế Lô - Gi - Stíc Hoàng nghiệp Tân Bình, quận Tân Phú, x x x x x
Hà thành phố Hồ Chí Minh.
Lô A-14b, KCN Hiệp Phước, huyện
230 DL 381 Công ty cổ phần Trang x x x x x
Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
Lô A 14A, Khu Công nghiệp Hiệp
Công ty TNHH Thực phẩm Xuất
231 DL 389 Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ x x x x x
khẩu Hai Thanh
Chí Minh
Phân xưởng đông lạnh - Công ty 285 Nơ Trang Long, phường 13, quận
232 DL 426 x x x x
Cổ phần XNK Gia Định Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Công ty TNHH Kinh doanh thủy Lô 16A, Khu Công nghiệp Tân Tạo,
233 DL 427 x x x x x
sản Trung Dũng Q.Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Chi nhánh Công ty Cổ phần Khai Lô 3-9A, đường số 12, KCN Tân
234 DL 434 thác và dịch vụ khai thác Thủy sản Bình, quận Tân Phú, thành phố Hồ x x x x
Hạ Long Chí Minh
Công ty TNHH Chế biến Thực Lô 29-31, Khu Công nghiệp Tân Tạo,
235 DL 435 phẩm Hoa Sen - Nhà máy chế biến quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí x x x x
Thực phẩm Hoa Sen Minh
163 Nguyễn Văn Quỳ, phường Phú
Công ty TNHH ANTARA Việt
236 DL 716 Nhuận, quận 7, thành phố Hồ Chí x
Nam
Minh

Công ty TNHH Thương mại xuất 251 Lê Văn Chí, phường Linh Trung,
237 KL 538 x
nhập khẩu Hoàng Phi Quân quận Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh.

NAFIQAD 21
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Công ty Cổ phần Sài Gòn Tâm 230A Kha Vạn Cân, phường Linh
238 HK 128 Tâm - Xưởng chế biến thủy sản Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ x x x x x
khô Chí Minh
Xí nghiệp 1, Công ty TNHH Một B23/63, ấp 2, Hoàng Phan Thái, xã
239 HK 148 thành viên thực phẩm Bình Chanh, Bình Chánh, huyện Bình Chánh, tp x x x x x
Công ty Cổ phần Thủy đặc sản Hồ Chí Minh
Xí nghiệp CB thực phẩm thuỷ sản Lô 4-6-8 Đường 1A, KCN Tân Tạo,
240 HK 155 Chợ Lớn - Công ty Cổ phần kinh phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, x x x x x x
doanh thủy hải sản Sài Gòn thành phố Hồ Chí Minh
Xí nghiệp Chế biến thực phẩm
Lô 4-6-8, đường 1A, KCN
thủy sản Bình Thới - Công ty Cổ
241 HK 156 Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận x x x x x
phần kinh doanh thủy hải sản Sài
Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
Gòn
Nhà máy CBTP số 5 - Công ty cổ A77/I, đường số 7, khu CN Vĩnh Lộc,
242 HK 187 phần đầu tư thương mại thuỷ sản quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí x x x x x
(INCOMFISH) Minh

118/3 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình


243 HK 215 Công ty CP SX TM Hoa Mai Phước, quận Thủ Đức, tp Hồ Chí x x x x
Minh

262 Luỹ Bán Bích, phường Hòa


Phân xưởng hàng khô, Công ty
244 HK 217 Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ x x x x
CB THS XK Việt Phú
Chí Minh

285 Nơ Trang Long, phường 13, quận


245 HK 221 Công ty cổ phần XNK Gia Định x x x x
Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

04 Tống Văn Trân, phường 5, quận


246 HK 222 Công ty Cổ phần XNK Hoàng Lai x x x x
11, thành phố Hồ Chí Minh
449/1B Nơ Trang Long, phường 13,
247 HK 232 Công ty TNHH Tín Hải quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí x x x x
Minh
Phân xưởng hàng khô, Công ty 78B Quốc lộ 13, phường 26, quận
248 HK 234 x x x x
TNHH thương mại Nam Mai Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

NAFIQAD 22
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
1/97/29, khu phố 5, phường Đông
249 HK 300 Công ty TNHH Seafood VN Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ x x x x
Chí Minh
Tp Hồ Xí nghiệp chế biến hải sản Phước Đường số 6, Khu Công nghiệp Vĩnh
250 Chí DL 390 Hưng - Công ty CP thực phẩm Lộc, huyện Bình Chánh, thành phố x x x x x
Minh xuất khẩu Vạn Đức Hồ Chí Minh
B23/54C đường Hoàng Phan Thái, ấp
Công ty TNHH Thuận Nghĩa
251 HK 392 2, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, x x x x
(***)
thành phố Hồ Chí Minh
Công ty TNHH Nông hải sản Đường số 4, Khu công nghiệp Tân
252 HK 417 TMDV Thiên Tuế - Phân xưởng Bình, phường Tây Thạnh, Quận Tân x x x x x
hàng khô Phú, thành phố Hồ Chí Minh
Nhà máy chế biến thủy hải sản Đường Nguyễn Phan Vinh, thị trấn
253 HK 436 khô Cần Giờ - Công ty Cổ phần Cần Thạnh, huyện Cần Giờ, thành x x x x
Thương mại và dịch vụ Cần Giờ phố Hồ Chí Minh
Công ty TNHH sản xuất thương Ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ
254 HK 444 x x x x
mại Chợ Lớn Chi, thành phố Hồ Chí Minh
63/4B, ấp Tam Đông, xã Thới Tam
255 HK 454 Công ty TNHH Huy Sơn Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ x x x x
Chí Minh
Số 6, Đỗ Văn Dạy, ấp Tân Hòa, xã
256 HK 715 Công ty TNHH Đông Tiến Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, TP. Hồ x x x x
Chí Minh

Nhà máy CBTP số 4 - Công ty cổ A77/I, đường số 7, khu CN Vĩnh Lộc,


257 NM 188 phần đầu tư thương mại thuỷ sản quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí x x x x x
(INCOMFISH) Minh

Lô C 42 B/1 Đường số 7, KCN Vĩnh


Công ty TNHH SX-TM-DV Minh
258 NM 331 Lộc, Bình Chánh, thành phố Hồ Chí x x x x x

Minh

NAFIQAD 23
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
595/37 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh,
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy
259 NM 469 phường 26, quận Bình Thạnh, thành x x x x x
hải sản Liên Thành
phố Hồ Chí Minh

Xí nghiệp đồ hộp - Công ty


B23/63 Hoàng Phan Thái, huyện
260 DH 137 TNHH MTV TP Bình Chanh - x x x x x
Bình Chánh, tp Hồ Chí Minh
Công ty Cổ phần Thủy đặc sản

Phân xưởng chế biến đồ hộp, Đường A, Lô E, khu công nghiệp


261 DH 226 Công ty TNHH Toàn Thắng Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành x x x x x
(Everwin) phố Hồ Chí Minh
Xưởng Thủy sản sống - Công ty Lô III-22, đường 19/5A, Khu công
SG/001
262 Cổ phần Quốc tế Lô - Gi - Stíc nghiệp Tân Bình, quận Tân Phú, x x x x x
NL
Hoàng Hà thành phố Hồ Chí Minh.
Công ty TNHH Gia công chế biến 22B Lô 4, đường số 3, KCN Tân
SG/003
263 thực phẩm Nông hải sản Tường Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân x x x x
NL
Hữu Phú, tp Hồ Chí Minh
Công ty TNHH một thành viên 29/22/7 Nguyễn Văn Quá, Phường
79-001-
264 Thương mại xuất nhập khẩu Royal Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành x x x x
DG
Lee Việt Nam phố Hồ Chí Minh

79-002- Công ty TNHH MTV Sản xuất 42/3E, ấp 4, xã Xuân Thới Thượng,
265 huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí x x x x
DG Thương mại Anh Nhân Minh
29/22/7 Nguyễn Văn Quá, khu phố 6,
79-003- Công ty TNHH SX-TM-DV Hải
266 phường Tân Hưng Thuận, quận 12, tp x x x x
NL sản Hải Thành
Hồ Chí Minh
47/9 Trịnh Thị Miến, ấp Thới Tứ, xã
79-004- Chi nhánh Công ty TNHH Thủy
267 Thới Tam thôn, huyện Hóc Môn, tp. x x x x
NL sản Nam Thái Bình Dương
Hồ Chí Minh
xí nghiệp chế biến Thuỷ sản Trọng
31, Nguyễn Thị Bảy, phường 6, thị xã
268 DL 54 Nhân - Công ty TNHH thủy sản x x x x x
Tân An, tỉnh Long An
Trọng Nhân
546/1 Bình Cang 1, Bình Thạnh,
269 DL 353 Công ty TNHH Tân Thành Lợi x x x x x
huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
NAFIQAD 24
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Phân xưởng Cấp đông - Công ty Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh
270 DL 404 x x x x x
đồ hộp Việt Cường Long An.
Lô B04-1, Khu công nghiệp Đức Hòa
271 DL 443 Công ty TNHH Thủy sản Simmy x x x x x
Phân xưởng hàng đông - Công ty 1,
Lôhuyện
LA1, Đức Hòa,
đường tỉnh
số 1, Long
KCN vàAn
KDC
272 DL 472 TNHH Thủy sản Thái Bình Xuyên Á, huyện Đức Hòa, tỉnh Long x x x x x
Long Dương - Long An An
KCN Hải Sơn, Ấp Bình Tiền II, xã
Công ty TNHH TMDV&CBTHS
273 An DL 488 Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh x x x x
Hòa Phát
Long An
Lô E02, đường số 2, KCN Long Hậu,
274 DL 534 Công ty cổ phần ANPHA-AG x
Cần Giuộc, tỉnh Long An
Lô 21, đường số 5, khu công nghiệp
Công ty Cổ phần Chế biến Thực
275 DL 710 Tân Đức, huyện Đức Hòa, tỉnh Long x x x
phẩm Thủy sản Kaiyo
An
Lô P.02B đường Trung tâm, KCN
276 DL 719 Công ty Cổ phần Thực phẩm GN Long Hậu mở rộng, xã Long Hậu, x x x x
huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An

Lô Q.1A, đường Trung tâm, KCN


Chi nhánh Doanh nghiệp Tư nhân
277 DL 738 Long Hậu mở rộng, xã Long Hậu, x x
Quốc Toản
huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
Lô A14, đường 4A, KCN Hải Sơn,
278 HK 216 Công ty TNHH Hải sản An Lạc x x x x x x
huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Phân xưởng hàng khô - Công ty Lô LA1, đường số 1, KCN và KDC
279 Long HK 473 TNHH Thủy sản Thái Bình Xuyên Á, huyện Đức Hòa, tỉnh Long x x x x x
An Dương - Long An An
Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến
280 DH 165 Công ty Đồ hộp Việt Cường x x x x x
Lức, tỉnh Long An
Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến
281 DH 174 Công ty Cổ phần FOODTECH x x x x x
Lức, tỉnh Long An
Chi nhánh Doanh nghiệp tư nhân 200B, ấp 9, xã Lương Hòa, huyện
282 NM 56 x x x x
nước chấm Thanh Nhã 1 Bến Lức, tỉnh Long An
Chi nhánh công ty TNHH Đồng Ấp 3, xã An Hóa, huyện Châu Thành,
283 DL 19 x x x x x
Bằng Xanh tỉnh Bến Tre tỉnh Bến Tre

NAFIQAD 25
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành,
284 DL 22 x x x x x
thủy sản Bến Tre tỉnh Bến Tre
Ấp 8, xã An Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh
285 DL 28 Xí nghiệp thủy sản Ba Tri x x x x x
Bến Tre
457C Nguyễn Đình Chiểu, phường 8,
286 DL 84 Công ty cổ phần thủy sản Bến Tre x x x x x
thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Nhà máy chế biến thủy sản Ba
71 lô B, quốc lộ 60, thị trấn Châu
Lai, Phân xưởng II - Công ty Cổ
287 Bến Tre DL 86 Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến x x x x x
phần xuất nhập khẩu lâm thủy sản
Tre
Bến Tre
Nhà máy CBTS Ba Lai – Công ty Số 71, Quốc lộ 60, Khu phố 3, Thị
288 DL 333 Cổ phần XNK Lâm Thuỷ sản Bến trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, x x x x x x
Tre tỉnh Bến Tre
Lô A8-A9, Khu công nghiệp An
Công ty Cổ phần Thủy sản Hải
289 DL 740 Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến x x
Hương
Tre
Phân xưởng hàng khô - Chi nhánh
Khu phố 3, thị trấn Bình Đại, huyện
290 HK 182 Công ty TNHH Thương mại Thủy x x x x x
Bình Đại, tỉnh Bến Tre
sản Thái Bình Dương - Bến Tre
Ấp Phong Thuận, xã Tân Mỹ Chánh,
291 DL 21 Công ty TNHH An Lạc x x x x x x
thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Lô 38, 39, Khu công nghiệp Mỹ Tho,


292 DL 27 Công ty TNHH Châu Á x x x x x x
thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Công ty TNHH CBTP và thương Ấp Hội, xã Kim Sơn, huyện Châu


293 DL 121 x x x x x x
mại Ngọc Hà Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền
Giang Công ty Cổ phần Thủy sản Sông Ấp Tân Thuận, xã Bình Đức, huyện
294 DL 127 x x x x x x
Tiền Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Công ty Cổ phần Nông Thủy sản Lô 34 - 36, KCN Mỹ Tho, huyện
295 DL 252 x x x x x x x
Việt Phú Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

NAFIQAD 26
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Lô 52, Khu Công nghiệp Mỹ Tho,
296 DL 299 Công ty TNHH BADAVINA x x x x
Tiền Giang
Lô 44, khu công nghiệp Mỹ Tho,
297 DL 308 Công ty Cổ phần Hùng Vương x x x x x x x
thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Lô 45, Khu công nghiệp Mỹ Tho,
298 DL 354 Công ty Cổ phần Gò Đàng x x x x x
huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Công ty TNHH Thương mại thuỷ Lô 45B, Khu công nghiệp Mỹ Tho,
299 DL 380 x x x x x
sản Việt Đức huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Công ty Cổ phần Hùng Vương - Lô 45-46, Khu công nghiệp Mỹ Tho,


300 DL 386 x x x x x x
Phân xưởng II thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Công ty cổ phần thủy sản Vinh Lô 37- 40 KCN Mỹ Tho, thành phố
301 DL 405 x x x x x
Quang Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Công ty TNHH chế biến thủy sản 09 Ấp Hội, xã Kim Sơn, huyện Châu
302 DL 416 x x x x x
Kim Sơn Thành, Tỉnh Tiền Giang
Xí nghiệp đông lạnh Á Châu -
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
303 DL 422 Công ty TNHH XNK Thực phẩm x x x x x
Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Á Châu
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
304 DL 471 Công ty TNHH Đại Thành x x x x x x
Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Công ty Cổ phần Gò Đàng - Phân Lô 25, Khu Công nghiệp Mỹ Tho,
305 DL 476 x x x x x
xưởng An Phát thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Công ty Cổ phần Thủy sản Ngọc Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
306 DL 487 x x x x x
Xuân Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
487 tổ 20, ấp Đôi Ma II, xã Vàm
307 DL 493 Công ty TNHH Minh Thắng Láng, huyện Gò Công Đông, tỉnh x x x x x
Tiền Giang
Công ty TNHH Một thành viên
Ấp Đông Hoà, xã Song Thuận, huyện
308 DL 511 Chế biến Thực phẩm XK Vạn Đức x x x x x
Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang
Tiền Lô 69, KCN Mỹ Tho, thành phố Mỹ
309 Giang DL 518 Công ty Cổ phần Châu Âu x x x x x
Tho, tỉnh Tiền Giang

NAFIQAD 27
Tiền
(1) Giang
(2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Ấp Tân Thuận, xã Bình Đức, huyện
310 DL 702 Doanh nghiệp Tư nhân Hiệp Long x x x x x
Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Công ty TNHH Thủy sản Thiên Lô B 21, ấp Tân Thuận, xã Bình Đức,
311 DL 709 x x x x x
Hà huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Cụm công nghiệp-tiểu thủ công


Công ty TNHH Một thành viên Li
312 DL 724 nghiệp Tân Mỹ Chánh, phường 9, x x x x
Chuan Food Products (Việt Nam)
thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Lô 14, cụm công nghiệp-tiểu thủ


Công ty TNHH Chế biến Thủy sản công nghiệp Tân Mỹ Chánh, phường
313 DL 737 x x x x
Minh Quý 9, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền
Giang
Công ty TNHH Thủy sản Đại Đại Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
314 DL 739 x x
Thành Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Lô 26A, khu công nghiệp Long
Công ty TNHH Dầu ăn Honoroad
315 TS 744 Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân x x
VN
Phước, tỉnh Tiền Giang
Xí nghiệp Đồ hộp Á Châu, Công
Ấp Đông Hoà, xã Song Thuận, huyện
316 DH 323 ty TNHH xuất nhập khẩu Thực x x x x x x
Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
phẩm Á Châu
Cụm CN TTCN Tân Mỹ Chánh,
317 DH 459 Công ty TNHH Trinity Việt Nam x x x x x
thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Lô 19-20, Khu Công nghiệp Mỹ Tho,


318 DH 466 Công ty TNHH ROYAL FOODS x x x x x
thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

IV. Khu vực Trung tâm CL NLTS vùng 5 - 171 Phan Ngọc Hiển, phường 6, thành phố Cà Mau
Công ty cổ phần thực phẩm Km 2132, Quốc lộ 1A, Phường 2,
319 DL 132 x x x x x
SAOTA (FIMEX VN) thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Xí nghiệp Đông lạnh Tân Long -
220 Quốc lộ 1A, phường 7, thành phố
320 DL 162 Công ty cổ phần thủy sản Sóc x x x x x
Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Trăng

NAFIQAD 28
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Số 33 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường
Công ty TNHH Chế biến và XNK
321 DL 23 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc x x x x x
thủy hải sản Tấn Hải
Trăng
Công ty TNHH một thành viên Ấp Ngãi Hội 2, xã Đại Ngãi, huyện
322 DL 44 x x x x x
Ngọc Thái Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
Sóc
Trăng 49 quốc lộ 1A, phường 2, thành phố
323 DL 117 Công ty TNHH Kim Anh x x x x x
Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Xí nghiệp CBTP Thái Tân - Công 145 Quốc lộ 1A, phường 7, thành phố
324 DL 159 x x x x x
ty TNHH Kim Anh Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
89 quốc lộ 1A, phường 2, thành phố
325 DL 199 Xí nghiệp thuỷ sản SAOTA x x x x x
Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Công ty Cổ phần Chế biến Thực Km 2127, quốc lộ 1A, phường 7,
326 DL 181 x x x x x
phẩm Phương Nam thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Công ty TNHH một thành viên 147 Quốc lộ 1, phường 7, thành phố
327 DL 208 x x x x x
Ngọc Thu Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Xí nghiệp đông lạnh Phát Đạt -
220 Quốc lộ 1 A, phường 7, thành
328 DL 229 Công ty cổ phần thủy sản Sóc x x x x x
phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Trăng
Xí nghiệp chế biến thuỷ sản
Tỉnh lộ 8, xã Tài Văn, huyện Mỹ
329 DL 322 Hoàng Phương, Công ty cổ phần x x x x x
Xuyên, tỉnh Sóc Trăng
chế biến thủy sản Út Xi
Công ty TNHH chế biến hải sản Ấp Cảng Trần Đề, xã Trung Bình,
330 DL 406 x x x x x
xuất khẩu Khánh Hoàng huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng.
Xí nghiệp chế biến Thủy sản
Tỉnh lộ 8, xã Tài Văn, huyện Mỹ
331 DL 431 Hoàng Phong - Công ty Cổ phần x x x x x
Xuyên, tỉnh Sóc Trăng
Chế biến Thủy sản Út Xi
Xí nghiệp đông lạnh An Phú -
Lô N2, Khu Công nghiệp An Nghiệp,
332 DL 447 Công ty Cổ phần Thủy sản Sóc x x x x x
Sóc thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Trăng
Trăng
Số 83 tỉnh lộ 8, thị trấn Mỹ Xuyên,
333 DL 449 Công ty TNHH Minh Đăng x x x x x
tỉnh Sóc Trăng

NAFIQAD 29
Trăng

(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Xí nghiệp chế biến thực phẩm
Cảng Trần Đề, thị trấn Trần Đề,
334 DL 450 Quốc Hải - Công ty TNHH Quốc x x x x x
huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
Hải
Tỉnh lộ 937, ấp 03, thị trấn Phú Lộc,
335 DL 513 Công ty TNHH CBTS Thạnh Trị x x x x x
huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
Công ty Cổ phần Thủy sản sạch Lô F, khu công nghiệp An Nghiệp,
336 DL 707 x x x x x
Việt Nam tỉnh Sóc Trăng
270 đường Lê Lợi, khu 1, thị trấn
337 DL 741 Công ty TNHH Thanh Khiết Vĩnh Châu, huyện Vĩnh Châu, tỉnh x x
Sóc Trăng
Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần Số 3, đường Sân Bay, Thị trấn Năm
338 DL 29 x x x x x
XNK thủy sản Năm Căn Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Công ty Cổ phần CBTS và XNK 333 Cao Thắng, phường 8, thành phố
339 DL 25 x x x x x
Cà Mau (CAMIMEX) Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Nhà máy CB đông lạnh Cảng Cá Số 04, đường Nguyễn Công Trứ,
340 DL 113 Cà Mau - Công ty Cổ phần phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà x x x x x
CB&DVTS Cà Mau Mau
234 Quốc lộ 1A, Xã Định Bình, thành
341 DL 116 Công ty TNHH Nhật Đức x x x x x
Cà Mau phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Công ty TNHH CBTS XNK Minh Ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân,
342 DL 154 x x x x x
Châu huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau 4 224 Cao Thắng, phường 8, Tp Cà
343 DL 178 x x x x x
(CAMIMEX) (*) Mau, tỉnh Cà Mau
Công ty cổ phần chế biến và xuất
Thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú
344 DL 72 nhập khẩu thủy sản x x x x x
Tân, tỉnh Cà Mau
CADOVIMEX
Xí nghiệp CB hàng XK Tân
969 Lý Thường Kiệt, phường 6,
345 DL 97 Thành - Công ty Cổ phần XNK x x x x x
thành phố Cà mau, tỉnh Cà Mau
nông sản thực phẩm Cà Mau
Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới
Số 8 đường Cao Thắng, phường 8,
346 DL 118 NF - Công ty cổ phần thủy sản Cà x x x x x
thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Mau

NAFIQAD 30
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Đầm
Khóm 4, Thị trấn Đầm Dơi, huyện
347 DL 231 Dơi - Công ty cổ phần thủy sản Cà x x x x x
Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.
Mau
Công ty cổ phần CBTSXK Minh 09 Cao Thắng, khóm 2, phường 8,
348 DL 130 x x x x x
Hải (JOSTOCO) thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Công ty cổ phần thủy hải sản Khu công nghiệp phường 8, thành
349 DL 145 x x x x x x
Minh Phú phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Phân xưởng 2, Xí nghiệp chế biến
Số 8 đường Cao Thắng, phường 8,
350 DL 196 mặt hàng mới NF - Công ty cổ x x x x x
thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
phần thủy sản Cà Mau
Công ty TNHH kinh doanh CBTS 444 Lý thường Kiệt, Phường 6, thành
351 DL 200 x x x x x
và XNK Quốc Việt phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Xí nghịêp kinh doanh CBTS XK Xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh
352 DL 201 x x x x x
Ngọc Sinh Cà Mau
Xí nghiệp CBTSXK Phú Tân -
Thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú
353 DL 180 Công ty Cổ phần chế biến & XNK x x x x x
Tân, tỉnh Cà Mau
Thủy sản CADOVIMEX

Xí nghiệp CBTSXK Nam Long -


Xã Trần Thới, huyện Cái Nước, tỉnh
354 DL 85 Công ty Cổ phần chế biến & XNK x x x x x
Cà Mau
Thủy sản CADOVIMEX
Khu công nghiệp phường 8, thành
355 DL 321 Công ty TNHH CBTS Minh Quí x x x x x x
phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Công ty Cổ phần Thủy sản Phú 454 Lý Thường Kiệt, phường 6,
356 DL 294 x x x x x
Cường JOSTOCO thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Nhà máy chế biến chả cá Sông
Đốc - Xí nghiệp Dịch vụ Thuỷ sản Khu vực 4, thị trấn Sông Đốc, huyện
357 DL 295 x x x x x x
Sông Đốc - Công ty Khai thác và Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
dịch vụ thuỷ sản Cà Mau
Phân xưởng 1, Công ty cổ phần Số 3, đường Sân Bay, Thị trấn Năm
358 Cà Mau DL 230 x x x x x
XNK thuỷ sản Năm Căn Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau

NAFIQAD 31
Cà Mau
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Công ty TNHH CB và XNK Thủy KCN Hòa Trung, xã Lương Thế
359 DL 143 x x x x x
hải sản Việt Hải Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Công ty CP thực phẩm TSXK Cà Ấp Năm Đảm, xã Lương Thế Trân,
360 DL 348 x x x x x
Mau huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau 5 999 Lý Thường Kiệt, phường 6,
361 DL 351 x x x x x
(CAMIMEX) thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Xí nghiệp Chế biến thủy sản Sông
169, khóm 7, thị trấn Sông Đốc,
362 DL 375 Đốc - Công ty Cổ phần Thủy sản x x x x x
huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Cà Mau
01A, Trương Phùng Xuân, Khóm 7,
Công ty Cổ phần chế biến & xuất
363 DL 391 Phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà x x x x x
nhập khẩu thủy sản Thanh Đoàn
Mau
Công ty cổ phần chế biến thủy sản 180A Ấp Cây Trâm A, xã Định Bình,
364 DL 401 x x x x x
xuất khẩu Tắc Vân Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Chi nhánh Xí nghiệp CBTS Minh
Ấp Nhàn Dân B, xã Tân Phong,
365 DL 424 Anh - Công ty TNHH Chế biến x x x x x
huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
Thủy sản Ngọc Châu (*)
Công ty Cổ phần Thực phẩm Đại 999 Ấp Năm Đảm, xã Lương Thế
366 DL 458 x x x x x
Dương Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
335A Lý Thường Kiệt, khóm 9,
367 DL 465 Công ty TNHH Anh Khoa phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà x x x x x
Mau
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy Ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân,
368 DL 470 x x x x x
sản Xuất nhập khẩu Hòa Trung huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Cà Mau Công ty TNHH Thương mại dịch Ấp Thị Tường A, xã Hưng Mỹ,
369 DL 505 huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau x x x x x
vụ và XNK Huỳnh Hương
Công ty Cổ phần Chế biến TS 254 Quốc lộ 1A, ấp 3, xã Tắc Vân, tp
370 DL 512 x x x x x
XNK Minh Cường Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Công ty TNHH chế biến XNK 63 ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện
371 DL 747 x x
Thủy sản Quốc Ái Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Công ty CP Chế biến và XNK Ấp Kinh Tắc, xã Hàm Rồng, huyện
372 HK 708 x x x x x
Thủy sản Song Hưng Năm Căn, tỉnh Cà Mau

NAFIQAD 32
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Quốc lộ 1A, thị trấn Hòa Bình, huyện
373 DL 161 Công ty Cổ phần XNK Vĩnh Lợi x x x x x
Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
Công ty xuất nhập khẩu tổng hợp Ấp 5, Quốc lộ 1A, thị trấn Hộ Phòng,
374 DL 99 x x x x x
Giá Rai (GIRIMEX) huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
Xí nghiệp chế biến thủy sản XK
Km 2184, quốc lộ 1A, Trà Kha, thị xã
375 DL 78 Bạc Liêu, Công ty CPTS Minh x x x x
Bạc Liêu, tỉnh Bạc liêu
Hải
Công ty Cổ phần Nha Trang 97 Quốc lộ 1A, thị trấn Hộ Phòng,
376 DL 89 x x x x x
Seafoods - F89 huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
Quốc lộ 1A, thị trấn Hộ Phòng, huyện
377 DL 124 Công ty TNHH thủy sản NIGICO x x x x x
Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
89 Quốc lộ 1 A, ấp 2, thị trấn Giá
378 DL 240 Công ty Cổ Phần TS Bạc Liêu x x x x x
Rai, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
Bạc
Liêu Phân xưởng 3, Xí nghiệp chế biến Km 2158, Quốc lộ 1A, phường 8, thị
379 DL 204 x x x x x
thuỷ sản xuất khẩu Trà Kha xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Công ty TNHH CB Thủy sản và Số 99 đường Lò Rèn, phường 5, thị
380 DL 343 xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu x x x x x
XNK Trang Khanh
281, Quốc lộ 1 A, ấp Nhàn Dân B, xã
Công ty TNHH một thành viên
381 DL 349 Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc x x x x x
thực phẩm đông lạnh Việt I-MEI
Liêu
Phân xưởng I – Công ty Cổ phần
Phường 8, Quốc lộ 1A, thị xã Bạc
382 DL 374 thủy sản Minh Hải - x x x x x x
Liêu, tỉnh Bạc Liêu
SEAPRODEX MINH HẢI

Công ty CPCB Thủy sản và XNK Ấp Lung Sình, xã Định Thành, huyện
383 DL 224 x x x x x
Phương Anh Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu
Công ty Cổ phần Thủy hải sản Ấp 2, thị trấn Giá Rai, huyện Giá Rai,
384 DL 403 x x x x x
Minh Hiếu tỉnh Bạc Liêu
Công ty cổ phần chế biến thủy sản Số 99, ấp Kim Cấu, xã Vĩnh Trạch,
385 DL 411 x x x x x
- xuất nhập khẩu Việt Cường thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Công ty Cổ phần Thủy sản Quốc Quốc lộ IA, ấp Khúc Tréo B, xã Tân
386 DL 445 x x x x x
Lập Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu

NAFIQAD 33
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Công ty Cổ phần chế biến Thủy 99 Ấp Xóm Mới, xã Tân Thạnh,
387 DL 446 x x x x x
sản xuất khẩu Âu Vững huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
Công ty TNHH MTV Chế biến 199 ấp Xóm Mới, xã Tân Thạnh,
388 DL 502 x x x x x
Thủy hải sản XNK Thiên Phú huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
Công ty TNHH Một Thành viên
398 ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong,
389 DL 504 Kinh doanh kinh doanh chế biến x x x x x
huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
thủy sản XNK Bạch Linh
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy
Ấp III, thị trấn Gành Hào, huyện
390 DL 527 sản Bạc Liêu - Xí nghiệp chế biến x x x x x
Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu
thủy sản Gành Hào
Ấp Khúc Tréo B, xã Tân Phong,
391 Bạc DL 532 Công ty TNHH Phú Gia x x x x
huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
Liêu
Công ty TNHH Thực phẩm Thủy Ấp Khúc Tréo B, xã Tân Phong,
392 DL 701 x x x x x
sản Minh Bạch huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
Xí nghiệp Chế biến Thủy sản
Km 2231, Quốc lộ 1A, xã Tân Phong,
393 DL 713 Láng Trâm - Công ty CP Thủy sản x x x x x
huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
Minh Hải
Công ty Cổ phần chế biến thực Ấp 3, xã Phong Thạnh Đông A,
394 DL 721 x x x x x
phẩm Ngọc Trí huyện Giá Rai, Tỉnh Bạc Liêu
Chi nhánh Xí nghiệp Chế biến
108 Quốc lộ 1A, xã Long Thạnh,
395 DL 726 Thủy sản Long Thạnh - Công ty x x x x
huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
CP Thủy sản Trường Phú

Công ty TNHH MTV Thủy sản Ấp Thị Trấn A, thị trấn Hòa Bình,
396 DL 727 x x x x
Tân Phong Phú huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
Ấp Thị Trấn B1, thị trấn Hòa Bình,
397 DL 736 Công ty TNHH Phước Đạt x x x x
huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
Công ty cổ phần thủy sản Minh Quốc lộ 1A, ấp 2, thị trấn Giá Rai,
398 DL 743 x x
Hiếu Bạc Liêu huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
IV. Khu vực Trung tâm CL NLTS vùng 6 - 386 đường Cách Mạng tháng Tám, An Thới, thành phố Cần Thơ

NAFIQAD 34
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Xí nghiệp bánh phồng tôm Sa
88/6 Trần Hưng Đạo, thị xã Sa Đéc,
399 HK 129 Giang 2 - Công ty cổ phần XNK x x x x x
Đồng tỉnh Đồng Tháp
Sa Giang bánh phồng tôm Sa
Xí nghiệp
Tháp Lô CII-3, khu công nghiệp C Sa Đéc,
400 HK 328 Giang 1, Công ty CP XNK Sa x x x x x
thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
Giang
Công ty Cổ phần Thủy Hải sản An Ấp An Phú, xã An Nhơn, huyện Châu
401 DL 26 x x x x x
Phú Thành, tỉnh Đồng Tháp
Công ty TNHH Hùng Vương - Sa Lô III-5, Khu C mở rộng, KCN Sa
402 DL 60 x x x x x
Đéc Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
Quốc lộ 80, ấp Bình Phú Quới, xã
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu
403 DL 101 Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh x x x x x x
Thủy sản K&K
Đồng Tháp
Cụm công nghiệp Thanh Bình, Quốc
404 DL 126 Công ty TNHH Hùng Cá lộ 30, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng x x x x x x x
Tháp
Khu công nghiệp Trần Quốc Toản,
405 DL 147 Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn quốc lộ 30, phường 11, thành phố x x x x x x
Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Khu C, Lô VI, Khu công nghiệp Sa
406 DL 239 Công ty Cổ phần Docifish x x x x x x
Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
Lô 8, 9, 10 Khu Công nghiệp Sông
Công ty Cổ phần Thủy sản Bình
407 DL 285 Hậu, xã Tân Thành, huyện Lai Vung, x x x x x
Minh
tỉnh Đồng Tháp
Khu Công nghiệp Trần Quốc Toản,
Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần
408 Đồng DL 61 quốc lộ 30, phường 11, thành phố x x x x x x
Vĩnh Hoàn
Tháp Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Xí nghiệp CBTS XK Thanh
Lô CIII-1, Khu C, KCN Sa Đéc- Thị
409 DL 367 Hùng- Công ty TNHH Thanh x x x x x x
xã Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp
Hùng.
Công ty TNHH Thực phẩm QVD Lô C, KCN Sa Đéc, Thị xã Sa Đéc,
410 DL 376 x x x x x x
- Đồng Tháp tỉnh Đồng Tháp.

Quốc lộ 54, xã Tân Thành, huyện Lai


411 DL 395 Chi nhánh DNTN Thanh Hải II x x x x x x
Vung, tỉnh Đồng Tháp
NAFIQAD 35
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Lô IV-8, Khu A1, KCN Sa Đéc,
Công ty Cổ phần Thủy sản
412 DL 478 phường An Hòa, thị xã Sa Đéc, tỉnh x x x x x x
Trường Giang
Đồng Tháp
Phân xưởng 1 - Nhà máy Chế biến
Cụm Công nghiệp Vàm Cống, xã
Thủy sản Đa Quốc gia - Công ty
413 DL 479 Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh x x x x x x
Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa
Đồng Tháp
quốc gia

Phân xưởng I - Xí nghiệp đông


Lô III-8, Khu C Mở rộng, Khu công
lạnh thủy sản II - Công ty Cổ phần
414 DL 483 nghiệp Sa Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh x x x x x x
Chế biến và xuất nhập khẩu thủy
Đồng Tháp
sản CADOVIMEX

Số 1553, quốc lộ 30, khóm 4, phường


Xí nghiệp CBTS Sông Tiền -
415 DL 489 11, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng x x x x x x
Công ty Cổ phần Tô Châu
Tháp
Xí nghiệp 3 - Công ty Cổ phần Quốc lộ 30, phường 11, tp Cao Lãnh,
416 DL 500 x x x x x x
Vĩnh Hoàn tỉnh Đồng Tháp
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thuỷ Cụm Công nghiệp Bình Thành,
417 DL 516 x x x x x
sản số 4 - Đồng Tâm huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp
Công ty TNHH Một thành viên Ấp Tân Cường, xã Phú Cường, huyện
418 DL 530 x x x x x
Chế biến Thủy sản Hoàng Long Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Lô B3, đường số 2, Cụm Công


Công ty TNHH Thủy sản Phát
419 Tháp DL 704 nghiệp Mỹ Hiệp, xã Mỹ Hiệp, huyện x x x x x
Tiến
Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Lô III-9, khu C mở rộng, khu công


Công ty Cổ Phần Xuất nhập khẩu
420 DL 714 nghiệp Sa Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh x x x x x
Thủy sản Cửu Long
Đồng Tháp
Nhà máy Chế biến thủy sản Á Lô số 1, đường số 2, cụm công
421 DL 711 Châu- Công ty Cổ phần Thương nghiệp Bình Thành, huyện Thanh x x x x x
Mại Thủy sản Á Châu Bình, tỉnh Đồng Tháp

NAFIQAD 36
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Lô C, Cụm Công nghiệp Bình Thành,
422 DL 717 Công ty Cổ phần Vạn Ý Quốc lộ 30, huyện Thanh Bình, tỉnh x x x x x
Đồng Tháp
Công ty TNHH công nghiệp thủy Lô 2-14, Khu công nghiệp Trà Nóc 2,
423 DL 14 x x x x x x
sản Miền Nam quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
Lô II, 18B1-18B2, khu công nghiệp
Công ty TNHH thủy sản Biển
424 DL 15 Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận x x x x x x
Đông
Ô Môn, thành phố Cần Thơ
Công ty TNHH Ấn Độ Dương - Trung tâm công nghiệp - Tiểu thủ
425 DL 18 Nhà máy đông lạnh Thủy sản Ấn công nghiệp, phường Thới Thuận, x x x x x
Độ Dương N.V quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
Công ty TNHH Thủy sản Trường Lô 06, KCN Trà Nóc 1, quận BÌnh
426 Cần DL 39 x x x x x
Nguyên Thủy, tp Cần Thơ
Thơ
Phân xưởng I-Công ty Cổ phần Lô 2.17, Khu công nghiệp Trà Nóc 2,
427 DL 68 x x x x x x
thủy sản Bình An quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
Quốc lộ 91,khu vực Thới An, phường
Công ty cổ phần chế biến thủy hải
428 DL 69 Thuận An, quận Thốt Nốt, thành phố x x x x x x x
sản Hiệp Thanh
Cần Thơ
Lô 16A9-1, đường số 02, Khu Công
429 DL 79 Công ty TNHH Vĩnh Nguyên nghiệp Trà Nóc I, quận Bình Thủy, x x x x x x
thành phố Cần Thơ
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Lô 4, Khu công nghiệp Trà Nóc,
430 DL 134 x x x x x x
thủy sản Cần Thơ (CAFISH) Quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
Lô 3, Khu công nghiệp Trà Nóc 1,
Xí nghiệp thuỷ sản xuất khẩu Cần
431 DL 325 phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, x x x x x
Thơ (CASEAFOOD)
thành phố Cần Thơ
Công ty TNHH hai thành viên Hải Đường Lê Hồng Phong, Quận Bình
432 DL 77 x x x x x x
sản 404 Thủy, thành phố Cần Thơ
Công ty cổ phần thủy sản Me Khu công nghiệp Trà Nóc, quận Bình
433 DL 183 x x x x x x x
Kong Thủy, thành phố Cần Thơ

NAFIQAD 37
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Công ty TNHH Công nghiệp Thực Lô số 44, Khu công nghiệp Trà Nóc,
434 DH 146 x x x x x
phẩm Pataya (Việt Nam) quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
Lô 14, Khu chế xuất và công nghiệp
Công ty TNHH thực phẩm xuất
435 DL 345 Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố x x x x x
khẩu Nam Hải
Cần Thơ
Công ty cổ phần chế biến thực Ấp 1, xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ,
436 DL 151 x x x x x x
phẩm Sông Hậu thành phố Cần Thơ
Km 2078 + 300 Quốc lộ 1, Phường
Công ty TNHH Thuận Hưng -
437 DL 185 Ba Láng, quận Cái Răng, thành phố x x x x x x
Phân xưởng 1 (THUFICO)
Cần Thơ
Lô 19A5-1, đường số 3, Khu Công
Công ty TNHH Thủy sản Panga
438 DL 293 nghiệp Trà Nóc, quận Bình Thủy, x x x x x x
Mekong
thành phố Cần Thơ
Cần
Thơ Lô 17D, đường số 5, Khu công
Công ty TNHH Thủy sản Phương
439 DL 306 nghiệp Trà Nóc I, phường Trà Nóc, x x x x x x
Đông
quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
Xí nghiệp chế biến thủy sản TFC -
Khu vực 1, phường Ba Láng, quận
440 DL 340 Công ty TNHH Thuận Hưng x x x x x x
Cái Răng, thành phố Cần Thơ
(THUFICO)

Ấp Thới Thạnh, phường Thới Thuận,


441 DL 347 Công ty Cổ phần Basa x x x x x x
phường Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

Xí nghiệp Thực phẩm MEKONG


Lô 02-12 Khu Công nghiệp Trà Nóc,
442 DL 369 DELTA - Công ty Cổ phần XNK x x x x x x
quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
Thủy sản Cần Thơ

Khu vực Thới Thạnh, phường Thới


Công ty cổ phần Thủy sản Hải
443 DL 387 Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần x x x x x x
Sáng
Thơ.
Lô số 2-9A2, Khu công nghiệp Trà
444 DL 397 Công ty TNHH An Khang Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô x x x x x
Môn, thành phố Cần Thơ
NAFIQAD 38
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Nhà máy đông lạnh thủy sản Đại Lô A4, Khu CN - TTCN, phường
445 DL 408 Tây Dương N.V-Công ty TNHH Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành x x x x x x
Đại Tây Dương phố Cần Thơ
Phân xưởng 2 - Công ty cổ phần Ấp 1, xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ,
446 DL 396 x x x x x x
chế biến thực phẩm Sông Hậu thành phố Cần Thơ
Công ty TNHH Hải sản Thanh Lô 16A9 KCN Trà Nóc 1, quận Bình
447 DL 423 x x x x x
Thế Thủy, tp Cần Thơ
Quốc lộ 91, ấp Thới An, phường Thới
Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần
448 DL 432 Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần x x x x x x
Chế biến Thủy hải sản HiệpThanh
Thơ
Lô 17D, đường số 5, Khu công
Phân xưởng 2 - Công ty TNHH
449 DL 433 nghiệp Trà Nóc, phường Trà Nóc, x x x x x x x
Thủy sản Phương Đông
quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
Phân xưởng đông lạnh - Công ty
Lô 44, Khu Công nghiệp Trà Nóc I,
450 DL 451 TNHH Công nghiệp Thực phẩm x x x x x
quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
PATAYA (Việt Nam)
Lô C3, Khu CN TTCN Thốt Nốt,
451 DL 461 Công ty Cổ phần Thủy sản NTSF x x x x x
huyện Thốt Nốt, tp Cần Thơ
Cần Đường trục chính, khu công nghiệp
Thơ Phân xưởng II - Công ty Cổ phần
452 DL 462 Trà Nóc II, quận Ô Môn, thành phố x x x x x x
Thủy sản Bình An
Cần Thơ

16A-18 đường số 1, KCN Trà Nóc 1,


453 DL 499 Công ty Cổ phần Seavina x x x x x x
quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

Lô 2.20B, Khu Công nghiệp Trà Nóc


Công ty TNHH Thủy sản Nam
454 DL 509 II, phường Phước Thới, quận Ô Môn, x x x x x
Phương
tp. Cần Thơ
Lô 2.20A, KCN Trà Nóc 2, phường
Công ty TNHH Thuỷ sản Quang
455 DL 515 Phước Thới, quận Ô Môn, tp. Cần x x x x x
Minh
Thơ

NAFIQAD 39
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Lô 2.20A, KCN Trà Nóc 2, phường
Công ty TNHH Thủy sản Đông
456 DL 730 Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố x x x x
Hải
Cần Thơ
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Lô 2.11E, đường số 9, khu công
457 DL 733 Thủy sản Thiên Mã - Nhà máy nghiệp Trà Nóc II, quận Ô Môn, x x
Thiên Mã 3 thành phố Cần Thơ

Xí nghiệp chế biến hải sản thực Km 2082 Quốc lộ 1 A, xã Tân Phú
458 DL 327 phẩm Phú Thạnh, Công ty TNHH Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh x x x x x
Phú Thạnh Hậu Giang

Km 2081, Quốc lộ 1, huyện Châu


459 DL 65 Công ty cổ phần thủy sản Cafatex x x x x x
Thành A, tỉnh Hậu Giang

Xí nghiệp đông lạnh Phú Thạnh - 690 Quốc lộ 1A, xã Tân Phú Thạnh,
460 DL 141 x x x x x x
Công ty TNHH Phú Thạnh huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang
Hậu
Giang
Km 2087 + 500 Quốc lộ 1, xã Long
461 DL 186 Công ty TNHH hải sản Việt Hải Thạnh, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu x x x x x
Giang
Xí nghiệp thuỷ sản Tây Đô - Công Xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu
462 DL 365 x x x x x x
ty Cổ phần TS CAFATEX Thành A, tỉnh Hậu Giang.
Đường số 3A, Khu công nghiệp Sông
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản
463 DL 734 Hậu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu x x
Minh Phú - Hậu Giang
Giang
Công ty TNHH Hùng Vương – 197 đường 14/9, khóm 6, phường 5,
464 DL 36 x x x x x x
Vĩnh Long thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Công ty Cổ phần CB XNK Thủy Ấp Thanh Mỹ 2, xã Thanh Đức,
465 DL 430 x x x x x
Vĩnh Hải sản Hùng Cường huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
Long Phân xưởng II - Công ty TNHH Số 197 đường 14/9, phường 5, thị xã
466 DL 460 x x x x x
Hùng Vương - Vĩnh Long Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Công ty Cổ phần Thủy sản An Ấp Thanh Thủy, xã An Phước, huyện
467 DL 712 x x x x x
Phước Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long
Công ty CP thủy sản ĐL Long Khóm 2, thị trấn Duyên Hải, huyện
468 DL 206 x x x x x
Toàn Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
NAFIQAD 40
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần 36 Bạch Đằng, phường 4, thành phố
469 DL 31 x x x x x
thuỷ sản Cửu Long Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Công ty Cổ phần Thủy sản Sao Khóm 1, thị trấn Duyên Hải, huyện
470 DL 329 x x x x x
Biển Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
Phân xưởng 1&3 - Công ty Cổ 36 Bạch Đằng, thành phố Trà Vinh,
471 DL 326 x x x x x
phần thuỷ sản Cửu Long (***) tỉnh Trà Vinh
Trà
Vinh Công ty Cổ phần Thủy sản Đông Xã Long Toàn, huyện Duyên Hải,
472 DL 205 x x x x x x
Nam chi nhánh Duyên Hải tỉnh Trà Vinh
Công ty TNHH SX-TM Định An Ấp Chợ, xã Định An, huyện Trà Cú,
473 DL 418 x x x x
Trà Vinh tỉnh Trà Vinh
Công ty TNHH Thủy hải sản Sai Ấp Vĩnh Hội, xã Long Đức, thành
474 DL 491 x x x x x x
Gon-Me Kong phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Công ty Nông sản Thực phẩm Trà Khóm 3, thị trấn Cầu Quan, huyện
475 DL 525 x x x x x
Vinh - Xí nghiệp CBTS Cầu Quan Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh

Xí nghiệp Đông lạnh 8 - Công ty Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện
476 DL 08 x x x x x x
Cổ phần XNK TS An Giang Châu Thành, tỉnh An Giang
Xí nghiệp Đông lạnh 7 - Công ty 1234 Trần Hưng Đạo, thành phố
477 DL 07 x x x x x x
Cổ phần XNK TS An Giang Long Xuyên, tỉnh An Giang
Xí nghiệp đông lạnh AGF 9 - 2222 Trần Hưng Đạo, phường Bình
478 DL 09 Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An x x x x x x
An An Giang Giang
Giang
09 Hùng Vương, khu công nghiệp
479 DL 33 Công ty Cổ phần An Xuyên Mỹ Quý, phường Mỹ Quý, thành phố x x x x x x
Long Xuyên, tỉnh An Giang
Quốc lộ 91, khóm Thạnh An, phường
Xí nghiệp Việt Thắng - Công ty
480 DL 75 Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, x x x x x x x
Cổ phần Việt An
tỉnh An Giang
Xí nghiệp đông lạnh thủy sản
Quốc lộ 91, xã Vĩnh Thạnh Trung,
481 DL 184 AFIEX, Công ty Cổ phần XNK x x x x x x
huyện Châu Phú, tỉnh An Giang
Nông sản thực phẩm An Giang

NAFIQAD 41
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Khu công nghiệp Mỹ Quý, phường
Nhà máy đông lạnh thủy sản Nam
482 DL 152 Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên, tỉnh x x x x x
Việt -Công ty Cổ phần Nam Việt
An Giang
Khóm Bình Đức 3, phường Bình
483 DL 218 Công ty TNHH GMG x x x x x
Đức, tp Long Xuyên, tỉnh An Giang
Lô A2-A3, Cụm CN Phú Hòa, thị
Công ty CP XNK Thủy sản An
484 DL 311 trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn, tỉnh x x x x x
Mỹ
An Giang
Xí nghiệp CBTS Thuận An I -
Quốc lộ 91, ấp Bình Hưng 2, xã Bình
485 DL 292 Công ty TNHH SX TM DV x x x x x
Mỹ, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang
Thuận An
Nhà máy Mỹ An - Công ty Cổ
Xã Mỹ An, huyện Chợ Mới, tỉnh An
486 DL 301 phần Rau quả Thực phẩm An x x x x x
Giang
Giang (***)
99 Hùng Vương, khu công nghiệp
487 DL 324 Công ty Cổ phần NTACO Mỹ Quí, thành phố Long Xuyên, tỉnh x x x x x x
An Giang
An
Quốc lộ 91, khóm Thạnh An, phường
Giang Xí nghiệp An Thịnh - Công ty cổ
488 DL 359 Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, x x x x x x x
phần Việt An
tỉnh An Giang
Xí nghiệp chế biến thực phẩm 1245 Trần Hưng Đạo, thành phố
489 DL 360 x x x x x x
Bình Đức Long Xuyên, tỉnh An Giang

Xí nghiệp thực phẩm Bến Cát,


Quốc lộ 91, xã Vĩnh Thạnh Trung,
490 DL 363 Công ty Cổ phần XNK nông sản x x x x x x
huyện Châu Phú, tỉnh An Giang
thực phẩm An Giang

90 - Hùng Vương, phường Mỹ Qúy,


Công ty Cổ phần XNK thủy sản
491 DL 370 thành phố Long Xuyên, tỉnh An x x x x x x
Cửu Long An Giang
Giang
Quốc lộ 91, khóm An Hưng, phường
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
492 DL 371 Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, x x x x x x
Bình Minh
tỉnh An Giang

NAFIQAD 42
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Đường Hùng Vương, khu công
Nhà máy đông lạnh thủy sản Thái
nghiệp Mỹ Quý, phường Mỹ Quý,
493 DL 384 Bình Dương N.V, Công ty Cổ x x x x x x
thành phố Long Xuyên, tỉnh An
phần Nam Việt
Giang
Khóm Trung Hưng, phường Mỹ
494 DL 490 Công ty Cổ phần XNK Việt Ngư Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An x x x x x
Giang
Lô E, khu công nghiệp Bình Long,
495 DL 529 Công ty TNHH Bình Long x x x x x
huyện Châu Phú, tỉnh An Giang
Chi nhánh Công ty TNHH Sản
478 quốc lộ 91, ấp Hòa Long 3, thị
xuất Thương mại Dịch vụ Thuận
496 DL 703 trấn An Châu, huyện Châu Thành, x x x x x
An An- Xí nghiệp Chế biến Thủy sản
tỉnh An Giang
Giang Xuất khẩu Thuận An III
Công ty CP Chế biến và XNK Lô A, khu công nghiệp Bình Long,
497 DL 725 x x x x x
Thủy sản Hòa Phát huyện Châu Phú, tỉnh An Giang
Công ty TNHH XNK Thủy sản Lô B, khu công nghiệp Bình Long,
498 DL 732 x x x x
Đông Á huyện Châu Phú, tỉnh An Giang
Xí nghiệp sản xuất nước mắm Phú Khu phố 5, thị trấn Dương Đông,
499 NM 138 x x x x x
Quốc Hưng Thành huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang
Công ty TNHH Khai thác hải sản Khu phố 4, Thị trấn Dương Đông,
500 NM 139 x x x x x
chế biến nước mắm Thanh Hà huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang
Tổ 9, Ấp Sua Đũa, xã Vĩnh Hòa
Công ty TNHH một thành viên
501 DL 66 Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên x x x x x
Minh Hà
Giang
Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Ấp 8 Xáng, xã Đông Hòa, huyện An
502 DL 160 Minh, tỉnh Kiên Giang x x x x x
An Minh
Nhà máy chế biến thủy sản Hải
Khu Cảng Cá Tắc Cậu, huyện Châu
503 DL 420 Minh - Công ty Cổ phần thủy sản x x x x x
Thành, tỉnh Kiên Giang
Hải Minh
Xí nghiệp KISIMEX An Hòa - 13 Ngô Thời Nhiệm, phường An
504 Kiên DL 120 Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên Bình, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên x x x x x x
Giang Giang (KISIMEX) Giang
NAFIQAD 43
Kiên
(1) (2)
Giang (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Xí nghiệp KISIMEX Kiên Giang - 62 Ngô Thời Nhiệm, khu phố 7,
505 DL 110 Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên phường An Bình, thành phố Rạch x x x x x x
Giang (KISIMEX) Giá, tỉnh Kiên Giang
Xí nghiệp KISIMEX Rạch Giá-
Ấp Minh Phong, xã Bình An, huyện
506 DL 144 Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên x x x x x x x
Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Giang.
Khu Công nghiệp Cảng Cá Tắc Cậu,
Công ty Cổ phần thực phẩm đóng
507 DH 335 xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh x x x x x
hộp Kiên Giang (KIFOCAN)
Kiên Giang
Công ty Cổ phần Chế biến thủy Ấp Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương,
508 DL 166 x x x x x x
sản Kiên Lương huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện
509 DL 297 Công ty Cổ phần Kiên Hùng x x x x x
Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Khu công nghiệp Cảng cá Tắc Cậu,
Công ty CPCB&DVTS Cà Mau -
510 DL 51 ấp Minh Phong, xã Bình An, huyện x x x x
Chi nhánh Kiên Giang
Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
KCN cảng cá Tắc Cậu, huyện Châu
511 DL 344 Công ty TNHH Huy Nam x x x x x x x
Thành, tỉnh Kiên Giang
KCN Cảng cá Tắc Cậu, huyện Châu
512 DL 377 Công ty TNHH Mai Sao x x x x x
Thành, tỉnh Kiên Giang
Công ty Cổ phần Thủy sản Hiệp Khu công nghiệp Cảng cá Tắc Cậu,
513 DL 398 x x x x x
Phát huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy KCN Cảng Cá Tắc Cậu, huyện Châu
514 DL 400 x x x x x
sản số 4 - Kiên Giang Thành, tỉnh Kiên Giang
Công ty cổ phần chế biến thủy sản 326- 328 đường Ngô Quyền, thành
515 DL 407 x x x x x
xuất khẩu Ngô Quyền phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Công ty Cổ phần CBTS XNK Khu CN Cảng cá Tắc Cậu, huyện
516 Kiên DL 409 x x x x x x
Kiên Cường Châu Thành, tỉnh Kiên Giang.
Giang
Khu Cảng Cá Tắc Cậu, huyện Châu
517 DL 440 Công ty Cổ phần Thủy sản NT x x x x x
Thành, tỉnh Kiên Giang

NAFIQAD 44
Giang

(1) (2) (3) (4) (5) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Nhà máy chế biến thủy sản xuất Khu Công nghiệp Cảng Cá Tắc Cậu,
518 DL 452 khẩu Tắc Cậu - Công ty cổ phần xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh x x x x x
thực phẩm BIM Kiên Giang
Phân xưởng đông lạnh - Chi
Khu Công nghiệp Cảng Cá Tắc Cậu,
519 DL 486 nhánh Công ty Cổ phần Thực x x x x
huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
phẩm Trung Sơn - Kiên Giang
Công ty TNHH Thủy sản Kiên 616 Trần Khánh Dư, phường An
520 DL 495 x x x x x x
Long Hòa, tp Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Công ty TNHH Thủy sản Khu Cảng Cá Tắc Cậu, huyện Châu
521 DL 496 x x x x x
Changhua Kiên Giang Việt Nam Thành, tỉnh Kiên Giang
Công ty Cổ phần Thủy sản Tắc Khu Cảng cá Tắc Cậu, xã Bình An,
522 DL 521 x x x x x
Cậu huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Công ty TNHH Thủy sản Minh Tổ 1, ấp An Phước, xã Bình An,
523 DL 746 x x
Khuê huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Tổ 4, đường 30/4, thị trấn Dương
Công ty TNHH Một thành viên Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên
524 NM 503 x x x x x
SX&KD nước mắm Hưng Thịnh Giang
Kiên
Giang Quốc lộ 80, tổ 4, ấp Hòa Phú, xã
Công ty TNHH Một thành viên
525 DH 528 Mong Thọ, huyện Châu Thành, tỉnh x x x x x
Hương Giang
Kiên Giang
Tổng số 525 380 504 506 34 79 521

NAFIQAD 45
LIST OF VIETNAMESE FISHERY PROCESSING ESTABLISHMENTS AUTHORIZED FOR EXPOR

Mã số/
Tên doanh nghiệp/ Commercial name of
STT/No Approval
establishment
number
Công ty Cổ phần XNK Thuỷ sản Quảng
1 Ninh/ Quang Ninh Seaproducts Import - TS 41
Export Company
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản
Nam Hà Tĩnh/ South Ha Tinh Seaproduct
2 DL 45
Import & Export Joint Stock company -
SHATICO

Công ty XNK thuỷ sản Thanh Hoá/ Thanh


3 Hoa fishery import - export joint stock DL 47
company (HASUVIMEX)

Công ty cổ phần XK Thuỷ sản 2 Quảng


Ninh / Quang Ninh Aquatic Products
4 DL 49
Export Joint Stock Company No 2
(Aquapexco)

Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản


Hà Nội - Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Xuân
Thuỷ / Branch of Ha Noi Seaproducts
5 DL 55
Import Export joint stock Corporation
(SEAPRODEX HANOI) - Xuan Thuy
Seaproducts processing Factory

Công ty Cổ phần dịch vụ và XNK Hạ


Long - Nhà máy chế biến xuất khẩu Hạ
6 Long 2 / Ha Long Service and Import DL 73
Export joint stock Company -
HALONGSIMEXCO

Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hạ Long,


Công ty Cổ phần khai thác và dịch vụ khai
7 DL 74
thác thuỷ sản Hạ Long/ Ha Long Fishery
Discovery Company - Ha Long FIDICOM

Công ty TNHH Việt Trường/ Viet Truong


8 TS 93
Co., Ltd.
Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Nghệ An
9 DL 247
II/ SEAPRODEXIM CO., NGHE AN II

Công ty TNHH Thực phẩm Rich Beauty


10 Việt Nam/ Viet Nam Rich Beauty Food DL 429
company Limited (RB Co., LTD.)

Công ty CP TP XK Trung Sơn Hưng Yên /


11 Trung Son Hung Yen Foodstuff DL 494
Corporation - TRUNG SON CORP.

Công ty Cổ phần phát triển Trí Tuệ Vàng -


Chi nhánh Vân Đồn / Golden Mind
12 TS 536
Development Joint Stock Company - Van
Don Branch (GMD JSC-Van Don Branch)

Công ty TNHH Nghêu Thái Bình /


13 Thaibinh Shellfish Company Limited DL 537
(TBSF CO., LTD)

Công ty TNHH XNK Nghêu Việt Nam/


14 Viet Nam Clam Import Export Company DL 568
Limited

Công ty CP Nông sản, Thực phẩm Việt


Hưng/ Viet Hung Agricultural products
15 DL 575
and Foodstuffs Joint Stock Company
(VHFOOD)

Công ty Thủy sản Lenger Việt Nam /


16 TS 576
Lenger Seafoods Vietnam, LSV

Công ty TNHH Hà Trang / Ha Trang Co.,


17 TS 578
Ltd.

Nhà máy 01 - Công ty TNHH Việt Trường


18 DL 580
/ VIET TRUONG CO., LTD – PLANT 01
Công ty TNHH thủy hải sản Tiến Thành/
19 TS 581
Tien Thanh Fisheries Co.,Ltd

Công ty Cổ phần Thuỷ sản Anh Minh /


20 DL 582
Anh Minh Joint Stock Company

Công ty TNHH xuất nhập khẩu Hảo Hiền/


21 TS 583
Hao Hien Export – Import Co.,LTD

Công ty cổ phần thủy sản Năm Sao/Five


22 stars Seafoods Joint Stock Company - DL 171
FISSCO
Công ty TNHH Thủy sản Liên hiệp quốc tế
Elites Việt Trung/VIET TRUNG ELITES
23 DL 644
UNITED INTERNATIONAL AQUATIC
PRODUCTS CO.,LTD

Công ty TNNHH Ngọc Tuấn Surimi/ Ngoc


24 DL 633
Tuan Surimi Company Limited

Công ty TNHH XNK thủy sản Phú Song


25 Hường/Song Huong Import Export DL 12
Seafood Company (Soseafood)

Công ty Cổ phần Phát triển thủy sản


26 Huế/Hue Fisheries Development Joint- DL 135
Stock Company - FIDECO

Công ty Cổ phần Thủy sản Phú Thuận


An/PHU THUAN AN SEAFOODS
27 DL 225
JOINT STOCK COMPANY (PTA-
SEAFOOD)

Công ty Cổ phần chăn nuôi CP Việt Nam -


28 Chi nhánh đông lạnh Thừa Thiên Huế/ DL 623
C.P. Vietnam Corporation
Nhà máy chế biến thủy đặc sản - Công ty
Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Miền
29 Trung/Seafood specialties processing DL 10
factory - Danang Seaproducts Import
Export Corporation

Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH


30 DL 123
Hải Thanh/HAI THANH CO., LTD.

Công ty TNHH chế biến thủy sản Sơn


31 Trà/SON TRA SEAFOOD PROCESSING DL 131
COMPANY LIMITED.

Xí nghiệp đông lạnh F32 - Công ty cổ


phần thủy sản và thương mại Thuận
32 Phước/ Frozen Seafoods Factory No 32 - DL 32
Thuan Phuoc seafoods and trading
corporation

Công ty chế biến và XKTS Thọ


33 Quang/Tho Quang Seafood processing and DL 190
Export Company

Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm D&N


(DANIFOODS)/D&N Foods processing
34 DL 164
(Danang) Company limited -
DANIFOODS

Công ty Cổ phần Thủy sản Đà


35 Nẵng/DANANG SEAPRODUCTS DL 170
CORPORATION

Nhà máy Đông lạnh Mỹ Sơn - Công ty Cổ


phần Thủy sản và Thương mại Thuận
36 DL 421
Phước/My Son Seafoods Factory - Thuan
Phuoc seafoods and trading corporation
Nhà máy CBTP Sơn Trà - Công ty Cổ
phần XNK Thủy sản Miền
37 Trung/SEAPRODEX DA NANG - SON DL 506
TRA FOODSTUFF PROCESSING
FACTORY

Công ty Cổ phần Khang Thông - Nhà máy


chế biến thủy sản/Khang Thong Joint
38 DL 621
Stock Company Seafood Processing
Factory

Công ty TNHH Bắc Đẩu/BACDAU CO.,


39 DL 608
LTD

Công ty TNHH TM & DV PU FONG/PU


40 FONG SEAFOOD PRODUCTS CO., DL 616
LTD

Công ty TNHH MTV Đồ hộp Hạ Long-


41 Đà Nẵng/HALONG CANFOCO- DH 203
DANANG COMPANY LIMITED

Nhà máy chế biến thủy sản Thiên Mã -


Công ty TNHH MTV Thiên Mã/Seafood
42 DL 572
Processing Factory Thien Ma – Thien Ma
Company Limited

Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản Anh


43 Minh tại Đà Nẵng/Anh Minh Fisheries DL 574
Joint Stock Company - Da Nang branch

Công ty TNHH Quốc Tế Swan/ Swan


44 TS 631
International Company Limited
Nhà máy chế biến thủy sản Thanh Thảo-
Công ty TNHH dịch vụ và thương mại
45 Thanh Thảo/THANH THAO SEAFOOD DL 632
FACTORY- THANH THAO TRADING
AND SERVICE CO., LTD

Công ty TNHH Thái An - Phân xưởng


46 thủy sản sống/ THAI AN CO.,LTD - LIVE TS 635
SEAFOOD FACTORY

Công ty TNHH XNK thương mại và du


lịch H2T - Phân xưởng cá sống/H2T
47 TRAVEL AND TRADING IMPORT TS 643
EXPORT COMPANY LIMITED - ALIVE
FISH PROCESSING WORKSHOP

Phân xưởng III - Công ty TNHH Đông


Phương/ Factory III - Dong Phuong
48 DL 108
company limited - DONG PHUONG Co.,
Ltd.

Công ty TNHH Thủy sản Chu Lai


49 Surimi/CHU LAI SURIMI SEAFOOD DL 399
COMPANY LIMITED

Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH


50 Thủy sản Trung Hải/TRUNG HAI HK 63
FISHERIES CO., LTD - MIOFISH

Phân xưởng 1 - Công ty TNHH Đông


51 DL 169
Phương /Dong Phuong Co., Ltd.
Phân xưởng Bánh - Công ty TNHH Đông
52 Phương/Dong Phuong company limited - DL 428
Dong Phuong Co., LTD.

Phân xưởng hàng khô -


53 Công ty TNHH Đông An/Dong An Co., HK 442
Ltd.

Công ty TNHH SEO NAM/ SEO NAM


54 COMPANY LIMITED (SEO NAM Co., HK 475
LTD)

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ


55 DL 617
Việt Quang/Vietquang Co., Ltd

Công ty TNHH Thủy sản Trung Hải- Phân


xưởng Đông lạnh/TRUNG HAI
56 DL 622
FISHERIES CO., LTD - FROZEN
WORKSHOP

Công ty TNHH Thực phẩm Quang


57 DL 627
Hiếu/QUANG HIEU FOOD

Nhà máy CBTS XK - Công ty TNHH Đại


58 DL 388
Dương Xanh/OCEAN BLUE CO., LTD

Công ty TNHH Thủy sản Phùng


59 Hưng/Phung Hung seafoods company DL 510
limited
Công ty TNHH TM&DV CBTS Hưng
60 DL 531
Phong/Hung Phong CO., LTD

Công ty TNHH Hai Thành Viên Gallant


61 Dachan Seafood/GALLANT DACHAN DL 602
SEAFOOD CO., LTD

Phân xưởng chế biến hải sản đông lạnh-


Công ty TNHH MTV XNK Thủy sản Hải
62 Phú/ HAI PHU SEAFOOD ONE DL 618
MEMBER EXPORT IMPORT LIMITED
COMPANY

Công ty TNHH Một thành viên Chế biến


Thủy sản Việt Vương/ VIETVUONG
63 DL 634
SEAFOOD PROCESSING ONE
MEMBER LIMITED COMPANY

Công ty TNHH hải sản Nghi Bông/ NGHI


BONG SEAFOOD COMPANY
64 DL 650
LIMITED.

Công ty cổ phần đông lạnh Qui Nhơn/


65 DL 16
SEAPRODEX - FACTORY 16

Công ty Cổ phần thực phẩm xuất nhập


khẩu Lam Sơn /LAM SON Import -
66 DL 100
Export Foodstuff Joint stock company
(LAMSON FIMEXCO)

Nhà máy CBTSXK An Hải - Công ty cổ


67 phần TS Bình Định/Binh Dinh Fishery DL 57
Joint Stock Company - BIDIFISCO

Công ty Cổ phần Thủy sản Hoài Nhơn - Xí


nghiệp Chế biến Thủy sản Tam Quan/
68 HOAI NHON FISHERY JOINT STOCK DL 610
COMPANY - TAM QUAN SEAFOOD
PROCESSING FACTORY
Công ty Cổ phần Thủy sản Hoài Nhơn -
Xưởng chế biến thủy sản sống/ HOAI
69 NHON FISHERY JOINT STOCK TS 636
COMPANY – ALIVE FISHERY
PROCESSING FACTORY

Công ty TNHH Thực phẩm Thành


70 Thái/THANH THAI FOOD COMPANY DL 646
LIMITED

Công ty Cổ phần Nhatrang Seafoods - F.


17 - Nhà máy Chế biến Thủy sản F.17/
71 NHATRANG SEAPRODUCT DL 17
COMPANY (NHATRANG SEAFOODS)
- Nhatrang Seafoods - F. 17

Công ty Cổ phần Nhatrang Seafoods - F.


17 - Nhà máy Chế biến Thủy sản F.90/
72 NHATRANG SEAPRODUCT DL 90
COMPANY (NHATRANG SEAFOODS)
- Nhatrang Seafoods - F. 90

Công ty Cổ phần Cafico Việt


73 Nam/CAFICO VIET NAM DL 70
CORPORATION

Công ty TNHH thực phẩm Sakura/ Sakura


74 DL 315
Food Co., Ltd.

Xí nghiệp Chế biến Hải sản Việt Thắng -


75 Doanh nghiệp Tư nhân Việt Thắng/ VIET TS 492
THANG PRIVATE LTD.

Công ty TNHH Cá ngừ Việt Nam/Tuna


76 TS 245
Viet Nam Co., Ltd

Công ty cổ phần hải sản Nha Trang (Nha


77 DL 115
Trang FISCO)/ Nha Trang Fisco
Công ty TNHH chế biến và xuất khẩu
Thủy sản Cam Ranh/ Camranh Seafoods
78 DL 207
Processing & Exporting Company Limited
(CAMRANH SEAFOODS Co., Ltd)

Phân xưởng đông lạnh - Công ty cổ phần


xuất khẩu thủy sản Khánh Hòa/KHANH
79 DL 191
HOA SEAFOODS EXPORTING JOINT
STOCK COMPANY

Phân xưởng hàng khô -Công ty cổ phần


xuất khẩu thủy sản Khánh Hòa/KHANH
80 HK 210
HOA SEAFOODS EXPORTING JOINT
STOCK COMPANY

Công ty Cổ phần Thủy sản Thông Thuận


Cam Ranh - Nhà máy 1/Thong Thuan Cam
81 DL 153
Ranh Seafood Joint Stock Company -
Factory 1

Công ty TNHH Thực phẩm Mãi Tín/


EVERTRUST FOODS COMPANY
82 DL 243
LIMITED (EVERTRUST FOODS CO.,
LTD)

Phân xưởng 3, Công ty TNHH Long


83 Shin/Workshop 3, Long Shin Corporation DL 316
(Long Shin Corp)

Công ty TNHH thủy sản Hoàn Mỹ/ Hoan


84 HK 98
My Co., Ltd.

Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc


85 Liêu/ Bac Lieu Fisheries Joint stock DL 179
company - Nha Trang branch

Công ty TNHH Hải Vương/ Hai Vuong


86 DL 318
Company Limited (HAVUCO)
Công ty TNHH Thủy sản Hải Long Nha
87 Trang/Dragon Waves Frozen Food Factory DL 314
Co., Ltd. (DRAGON WAVES)

Công ty cổ phần Vịnh Nha Trang/ Nha


88 DL 620
Trang Bay Joint Stock Company

Công ty TNHH Gallant Ocean Việt Nam/


89 DL 350
Gallant Ocean (Viet Nam) Co., Ltd.

Phân xưởng I & II-Công ty TNHH Long


90 Shin/ Workshop I & II, LONG SHIN DL 361
CORPORATION

Phân xưởng đồ hộp-Công ty TNHH


91 Phillips Seafood (Viet Nam)/Phillips DH 358
Seafood (Viet Nam) Co., Ltd.

Công ty TNHH một thành viên Chín


92 Tuy/CHIN TUY ONE MEMBER HK 112
LIMITED COMPANY

Phân xưởng chế biến hàng hải sản khô-


Công ty cổ phần thực phẩm TASHUN/
93 Dried seafood processing factory - HK 255
TASHUN FOOD CORPORATION
(TASHUN)

Phân xưởng chế biến hàng hải sản đông


lạnh- Công ty cổ phần thực phẩm
94 TASHUN/ Frozen seafood processing DL 448
factory - TASHUN FOOD
CORPORATION (TASHUN)

Công ty TNHH thực phẩm Hải Sơn /HAI


95 DL 257
SON FOODS CO.,LTD
Công ty Cổ phần Thủy sản Thông Thuận
Cam Ranh- Nhà máy 2/Thong Thuan Cam
96 DL 373
Ranh Seafood Joint Stock Company -
Factory 2

Công ty TNHH Tín Thịnh/ Tin Thinh


97 DL 385
Co.,Ltd.

Công ty TNHH Tín Thịnh/Tin Thinh Co.,


98 DH 546
Ltd

Công ty Cổ phần Nhatrang Seafoods - F.


17 - Nhà máy Chế biến Thủy sản
99 F.394/NHATRANG SEAPRODUCT DL 394
COMPANY (NHATRANG SEAFOODS)
- Nhatrang Seafoods - F. 394

Công ty TNHH Bình Thêm/BINH THEM


100 HK 524
Co., Ltd.

Công ty TNHH Thịnh Hưng/ THINH


101 DL 526
HUNG CO., LTD

Công ty TNHH Đồ hộp Khánh


102 Hòa/KHANH HOA CANNED FOOD DH 603
CO., LTD (KHACANFOOD)

Công ty TNHH FUJIURA Nha Trang/


103 HK 600
FUJIURA NHA TRANG LTD

Công ty TNHH Đánh bắt chế biến thủy sản


104 Hoàng Sa/ Hoang Sa Catching and DL 605
Processing seafoods Co., Ltd
Công ty TNHH hải sản Bền Vững/
105 DL 607
Sustainable Seafood Co., Ltd

Công ty TNHH Hoàng Hải - Nhà máy Ánh


106 DL 573
Sáng/ THE LIGHT FACTORY

Công ty Cổ phần JK FISH/ JK FISH


107 DL 615
JOINT STOCK COMPANY

Công ty TNHH Hải sản Sinh học Việt


108 Nam/ Biological Vietnam Seafoods Co., TS 630
Ltd

Công ty TNHH MTV Seabery Products /


109 DL 562
Seabery Products Limited.

Công ty TNHH Gallant Ocean Việt Nam


110 (Factory II)/ Gallant Ocean Viet Nam DL 628
Co.,Ltd (Factory II)

Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Hảo Phúc


111 Thịnh/ Hao Phuc Thinh import export joint TS 637
stock company

Công ty TNHH MTV Hải sản Thành Phát/


112 Thanh Phat Seafood One Member TS 639
Company Limited

Công ty TNHH Phú Cường Nha Trang


Seatech/ Phu Cuong Nha Trang Seatech
113 TS 641
Co.,Ltd
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ hải
sản Linh Phát/
114 TS 642
LINH PHAT SEAFOOD CO., LTD

Công ty TNHH Đánh bắt chế biến thủy sản


Hoàng Sa - Phân xưởng chế biến hải sản
115 sống Quang Vinh/ Hoang Sa Catching and TS 645
Processing seafood Co., Ltd - Quang Vinh
live seafood processing factory

Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ -


Sản xuất Phát Lợi/ PHAT LOI
116 TS 647
MANUFACTURE SERVICES TRADING
COMPANY LIMITED

Công ty TNHH T&H Nha Trang/T&H


117 DL 651
NHA TRANG COMPANY LIMITED.

CHI NHÁNH NHA TRANG – CÔNG TY


CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÀ
118 LINH/NHA TRANG BRANCH – HA TS 653
LINH IMPORT EXPORT JOINT STOCK
COMPANY.

Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Thủy sản


Cà Ná/ CANA SEAFOOD IMPORT
119 DL 259
EXPORT JOINT STOCK COMPANY
(CANASEAFOOD.CO)
Phân xưởng chế biến thủy sản khô - Công
ty xuất khẩu nông sản Ninh Thuận/ Ninh
120 HK 80
Thuan Agricultural products export
company -NITAGREX

Chi nhánh Công ty TNHH Thông Thuận


tại Ninh Thuận - Nhà Máy Chế biến Tôm
121 số 1/ Thong Thuan Company Limited Ninh DL 601
Thuan Branch - Shrimp Processing Factory
N0 1
Chi nhánh Công ty TNHH Thông Thuận
tại Ninh Thuận - Nhà Máy Chế biến Tôm
122 số 2/ Thong Thuan Company Limited Ninh DL 560
Thuan Branch – Shrimp Processing
Factory No. 2

Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH


123 thủy sản Trang Thủy/ Trang Thuy seafood HK 337
Co.,Ltd

Công ty TNHH thực phẩm Taesan /


124 HK 214
TAESAN FOOD COMPANY LIMITED

125 Công ty Cổ phần Bá Hải / BAHAI JSC TS 198

Công ty Cổ phần Thủy sản Tôm


Vàng/GOLDEN SHRIMP SEAFOOD
126 DL 481
JOINT STOCK COMPANY (GOLDEN
SHRIMP JSC)

Công ty TNHH kinh doanh và chế biến


thủy sản Tae San - Phân xưởng đông lạnh/
127 DL 606
Tae San Aqua - Products P&T Co., Ltd
Factory two

Công ty TNHH thủy sản Hồng Ngọc/


128 DL 609
Hong Ngoc seafood Co.,Ltd

Công ty TNHH Nguyễn Hưng/ NGUYEN


129 DL 625
HUNG CO., LTD

Phân xưởng đông lạnh - Công ty TNHH


130 thủy sản Trang Thủy/ Trang Thuy seafood DL 626
Co.,Ltd
Công ty TNHH thủy sản Phúc Nguyên/
131 PHUC NGUYEN SEAFOOD COMPANY DL 629
LIMITED

Công ty TNHH Hải sản Bình Minh/


132 SUNRISE SEAFOOD COMPANY DL 638
LIMITED

Công ty TNHH XIN BANG/ XIN BANG


133 COMPANY LIMITED (XIN BANG DL 640
Co.,Ltd)

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN


134 DL 649
HÙNG BANG/ HUNG BANG CO.,LTD.

CÔNG TY TNHH MOSC VIỆT


135 DL 652
NAM/MOSC VIETNAM CO., LTD

Công ty TNHH thủy sản Long Huy/


136 TS 654
Long Huy seafood company limited

Trạm thu mua thủy hải sản - Công ty


TNHH hải sản Mai Sơn/Seafood
137 purchasing station – Mai Son seafood TS 655
company limited.

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU


THỦY HẢI SẢN NAM TRUNG/
138 TS 657
NAM TRUNG SEAFOOD IMPORT
AND EXPORT COMPANY LIMITED
Công ty TNHH B-T SEAFOOD/ B-T
139 DL 661
SEAFOOD CO.,LTD

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THANH


140 AN/ BRANCH OF THANH AN DL 662
COMPANY LIMITED

Công ty TNHH thủy sản Thịnh Tiến/Thinh


141 TS 663
Tien seafood company limited

CÔNG TY TNHH HẢI SẢN BÌNH


142 THƠM/ BINH THOM SEAFOOD TS 664
COMPANY LIMITED

Công ty TNHH thực phẩm Thành Thái –


143 Phân xưởng số 2/THANH THAI FOOD DL 656
COMPANY LIMITED – FACTORY 2

Công ty TNHH Tiến Kiều/TIEN KIEU


144 COMPANY LIMITED TS 658

Công ty TNHH vận tải và thương mại


Sương Hổ/Suong Ho trading and transport
145 TS 659
company limited.

Công ty TNHH vận tải và thương mại


Danh Tiến/ Danh Tien trading and
146 TS 660
transport company limited.
Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương
147 mại Anh Nhân / Anh Nhan Trading 79-002-DG
Production Co.,Ltd (ANPRO)

Xí nghiệp đồ hộp - Công ty Cổ phần Thủy


đặc sản / Canning Factory - Special
148 DH 137
Aquatic Products Joint Stock Company
(SEASPIMEX - VIETNAM)

Phân xưởng chế biến đồ hộp, Công ty


149 TNHH Toàn Thắng (Everwin) / DH 226
EVERWIN INDUSTRIAL CO., LTD.

Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu


– Nhà máy số 1 / Hung Hau Agricultural
150 DL 01
Corporation - Factory No.1 (HUNG HAU
AGRICULTURAL CORP)

Xí nghiệp 2 - Công ty Cổ phần Thủy đặc


sản / Factory No.2 - Special Aquatic
151 DL 02
Products Joint Stock Company
(SEASPIMEX - VIETNAM)

Công ty Cổ phần Thủy sản số 5 /


152 SEAPRODUCTS JOINT STOCK DL 05
COMPANY No.5 (VIETROSCO)

Công ty Cổ phần Hải sản Bình Đông /


153 Binh Dong Fisheries Joint Stock Company DL 102
(BD FISCO JSC; BINH DONG FISCO)

Phân xưởng chế biến thực phẩm - Công ty


cổ phần thực phẩm CJ Cầu Tre /
154 DL 103
Workshop No.3 - CJ CAU TRE Foods
Joint Stock Company (CJ CTE JSCO)
Xưởng 2 - Công ty cổ phần thực phẩm CJ
Cầu Tre / Factory No. 2 - CJ CAU TRE
155 DL 103F
Foods Joint Stock Company (CJ CTE
JSCO)

Công ty Cổ phần Thực phẩm Agrex


Saigon / AGREX SAIGON
156 DL 111
FOODSTUFFS JOINT STOCK
COMPANY (AGREX SAIGON)

Trung tâm Kinh doanh và dịch vụ APT /


157 Aquatic Products Trading and Service DL 142
Center

Công ty TNHH Thủy sản Gió Mới / New


158 DL 163
Wind Seafood Co., Ltd.

Chi nhánh Tân Tạo - Công ty Cổ phần


159 Thực phẩm Trung Sơn / TRUNG SON DL 167
CORP.

Công ty TNHH Thực phẩm Công nghiệp


160 HUA HEONG Việt Nam / Hua Heong DL 175
Food Industries Vietnam Co., Ltd.

Công ty TNHH TM Chế biến Thực phẩm


Vĩnh Lộc / Vinh Loc Food Processing &
161 DL 176
Trading Company Limited (VILFOOD
CO., LTD.)

Công ty TNHH KEN KEN Việt Nam


162 chế biến thực phẩm xuất khẩu / Ken DL 177
Ken (Vietnam) Food MFG Co., LTD.
Nhà máy CBTP số 2 - Công ty cổ phần
đầu tư thương mại thuỷ sản
(INCOMFISH) / Investment commerce
163 DL 189
fisheries corporation - INCOMFISH
Corporation, Seafood and foodstuff
processing Factory No. 2

Chi nhánh Tổng công ty thương mại Sài


Gòn-TNHH MTV- Công ty Phát triển
164 Kinh tế Duyên Hải (COFIDEC) - Xí DL 193
nghiệp Chế biến Thực phẩm Việt Nhật /
VIET NHAT FACTOTY (VNF)

Chi nhánh Công ty TNHH thương mại


thủy sản Nguyễn Chi/ Nguyen Chi Aquatic
165 DL 209
Product Trading Company Limited (NC
Aquatic Product Trading Co., Ltd)

Chi nhánh 2 - Công ty TNHH MTV thủy


166 hải sản Hà Bình/Ha Binh Seafood DL 261
Company Limited (HB seafood Co., Ltd)

Công ty TNHH Thương mại - Sản xuất


167 Hoàng Cầm / Hoang Cam Trading DL 271
Manufacturing Co., Ltd (HOCACo.,Ltd.)

Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Hợp


168 DL 312
Tấn / Hop Tan seafood Corp

Công ty TNHH chế biến thuỷ sản và thực


169 phẩm Thành Hải / THANH HAI FISH DL 346
CO., LTD.

Công ty TNHH thực phẩm Vạn Đức


170 DL 355
/ Van Duc Food Company Limited
Xí Nghiệp Đông lạnh Thắng Lợi / Thang
171 DL 364
Loi Frozen Food Enterprise

Công ty Cổ phần Sài Gòn Food / Sai Gon


172 Food Joint Stock Company (SAI GON DL 366
FOOD JSC)

Nhà máy CBTP số 3 - Công ty CP Đầu tư


Thương mại Thuỷ sản / Investment
commerce fisheries corporation –
173 DL 368
Incomfish Corporation, Seafood and
Foodstuff processing Factory No. 3
(INCOMFISH)

Công ty cổ phần Trang / Trang


174 DL 381
Corporation (TRANG CORP)

Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Hai


175 DL 389
Thanh / Hai Thanh Food Co., Ltd.

Xí nghiệp chế biến hải sản Phước Hưng -


Công ty TNHH Thực phẩm Vạn Đức /
176 DL 390
Phuoc Hung Seafood Factory, Van Duc
Food Company Limitted

Công ty cổ phần Chế biến Thực phẩm


Hoa Sen / Lotus Food and Processing
177 DL 435
Joint Stock Company (Lotus Food
JSC)

Công ty cổ phần Việt Long Sài Gòn / Viet


178 Long Sai Gon Joint Stock Company DL 50
(VISA JSC)
Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Cholimex /
179 Cholimex Food Joint Stock Company DL 62
(CHOLIMEX FOOD)

Công ty CP KD THS Sài Gòn - Xưởng


Chế biến Thực phẩm Thủy hải sản APT /
180 Saigon Aquatic Products Trading Joint DL 769
Stock Company - APT Food Processing
Factory

Công ty Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu


Hùng Vương / HUNGVUONG FOOD
181 DL 798
PROCESSING EXPORT COMPANY
(FPREXCO-HV)

Công ty Phát triển Kinh tế Duyên Hải


(COFIDEC) - Nhà máy Chế biến Thực
182 phẩm Xuất khẩu Cofidec / Coastal DL 830
Fisheries Development Corporation
(COFIDEC) - (COFIDEC FACTORY)

Công ty Cổ phần Sài Gòn Tâm Tâm - Nhà


máy chế biến nông sản và thủy hải sản khô
183 xuất khẩu / SAI GON TAM TAM JOIN HK 128
STOCK COMPANY (SG TAM TAM
JSC)

Xí nghiệp 1 - Công ty Cổ phần Thủy đặc


sản / Factory No.1 - Special aquatic
184 HK 148
products Joint Stock Company
(SEASPIMEX - VIETNAM)

Xí nghiệp Chế biến Thực phẩm Thủy sản


185 Bình Thới / Binh Thoi Seafood Processing HK 156
Enterprise
Nhà máy CBTP số 5 - Công ty cổ phần
đầu tư thương mại thuỷ sản
(INCOMFISH) / Investment commerce
186 HK 187
fisheries corporation – INCOMFISH
Corporation, Seafood & foodstuff
processing Factory No 5

Công ty TNHH Seafood VN / SeaFood


187 HK 300
VN Co., Ltd.

Công ty TNHH MTV Chế biến Hải sản


Xuất khẩu Ba Thuận / Ba Thuan Export
188 HK 392
Seafoods Processing Company Limited
(Ba Thuan Seafoods Co.,Ltd)

Công ty TNHH Sản xuất thương mại Chợ


189 Lớn / Cho Lon trading producing company HK 444
limited (Cho Lon Co., LTD)

Công ty TNHH Huy Sơn / HUY SON


190 HK 454
CO., LTD.

Công ty TNHH Đông Tiến / DONGTIEN


191 HK 715
CO., LTD

Công ty TNHH Thực phẩm Asuzac /


192 HK 796
Asuzac Foods Co., Ltd

Nhà máy CBTP số 4 - Công ty cổ phần


đầu tư thương mại thuỷ sản
(INCOMFISH) / Investment commerce
193 NM 188
fisheries corporation – INCOMFISH
Corporation, Seafood & foodstuff
processing factory No 4
Công ty TNHH SX-TM-DV Minh Hà /
194 NM 331
MINH HA CO., LTD.

Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản


195 Liên Thành / Lien Thanh seafood NM 469
processing joint stock company

Công ty CP Thực phẩm Cholimex –


Xưởng sản xuất nước mắm / CHOLIMEX
196 FOODS JOINT STOCK COMPANY NM 556
(CHOLIMEX FOOD JSC) - FISH SAUCE
FACTORY

Phân xưởng 4 - Công ty Cổ phần Chế biến


Thủy hải sản Liên Thành / Factory 4, Lien
197 NM 563
Thanh Seafood Processing Joint - Stock
Company.

Phân xưởng 5 - Công ty Cổ phần Chế biến


Thủy hải sản Liên Thành / Factory 5, Lien
198 NM 564
Thanh Seafood Processing Joint - Stock
Company

Xưởng Thủy sản sống - Công ty Cổ phần


Quốc tế Lô - Gi - Stíc Hoàng Hà / Live
199 SG/001NL
seafood factory - HOANG HA
international Logistics joint stock company

Công ty TNHH Gia công chế biến thực


200 phẩm Nông hải sản Tường Hữu / TUONG SG/003NL
HUU Co., LTD

Nhà máy Hoàng Anh - Chi nhánh Công ty


TNHH MTV sản xuất thương mại Anh
201 TS 792
Nhân / Branch of Anh Nhan Trading
Production Co., Ltd (Hoang Anh Factory)
Công ty TNHH thương mại dịch vụ đóng
gói xuất khẩu Hồng Phát / HONG PHAT
202 TRADING SERVICES PACKING TS 802
EXPORTING COMPANY LIMITED (HP
T S P CO., LTD)

Công ty TNHH hải sản Mai Sơn / Mai Son


203 Seafood Company Limited (Mai Son TS 823
Seafood Co., Ltd)

Công ty TNHH MTV thương mại sản xuất


thực phẩm CTA / CTA Food Trading
204 DL 828
Production One Member Company
Limited

Công ty TNHH Highland Dragon /


205 DH 149
Highland Dragon Enterprise

Công ty Cổ phần Foodtech / Foodtech


206 DH 174
Joint Stock Company (FOODTECH JSC)

Công ty TNHH Trinity Việt Nam - Phân


207 xưởng I / Trinity Viet Nam Co., Ltd. - DH 459
Section I (TRIVN- S I)

Công ty TNHH Royal Foods Việt Nam /


208 ROYAL FOODS VIETNAM COMPANY DH 466
LIMITED (RFVN).

Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản


209 Kỳ Lân / Ky Lan Seafood Processing Joint DH 774
Stock Company (Ky Lan Seafood J.S.C)
Phân xưởng đồ hộp - Công ty TNHH Mai
210 Linh / Mai Linh Company Limited DH 795
(Mailinh Co,. Ltd)

Công ty TNHH CBTP và Thương mại


211 Ngọc Hà / Ngoc Ha Company Ltd. Food DL 121
Processing and Trading

Công ty TNHH Hải Nam / HAI NAM Co.,


212 DL 125
LTD.

Công ty Cổ phần Thủy sản Sông Tiền /


213 DL 127
Song Tien Seafood Corporation (SOTICO)

Công ty TNHH Thực phẩm Việt /


214 DL 133
VIFOODS Co., LTD - VIFOOD

Công ty TNHH Hải Thuận / Hai Thuan


215 export seaproduct processing Co., Ltd (Hai DL 192
Thuan Co., Ltd)

Công ty Cổ phần Hải Việt / Hai Viet


216 DL 194
Corporation (HAVICO)

Công ty TNHH Đông Đông Hải / Eastern


217 DL 195
Sea Co., Ltd. Brand ESC

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản


Bến Tre / Ben Tre Aquaproduct Import
218 DL 22
and Export Joint Stock Company -
(AQUATEX BENTRE)
Công ty TNHH Việt Nhân / Viet Nhan
219 DL 236
Co., Ltd.

Xưởng chế biến thuỷ sản Phan Thiết, Công


ty Cổ phần XNK Bình Thuận / Binh Thuan
220 DL 241
import export joint stock company
(THAIMEX)

Công ty Cổ phần Nông Thủy sản Việt


221 Phú / Viet Phu foods & fish Corporation DL 252
(VIET PHU FOODS AND FISH CORP)

Công ty TNHH Mai Linh / Mai Linh


222 Company Limited (MAI LINH CO., DL 260
LTD.)

Phân xưởng chế biến hải sản, Công ty


223 DL 266
TNHH Ngọc Tùng / Ngoc Tung Co., Ltd.

Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Long / Hai


224 DL 267
Long seafood joint stock company

Công ty TNHH Châu Á / Asia Pangasius


225 DL 27
Co., Ltd.

Xí nghiệp thủy sản Ba Tri / Ba Tri seafood


226 DL 28
Factory (B.T SEAFOOD)

Xí nghiệp chế biến hải sản - Công ty Cổ


phần thuỷ sản và XNK Côn Đảo /
227 Seaproducts Processing Enterprise, DL 286
ConDao Seaproducts and Import Export
Joint Stock Company (COIMEX)

Công ty TNHH BADAVINA / Badavina


228 DL 299
Co., Ltd.
Công ty TNHH Hải sản Thu Trọng 1 /
229 DL 302
THU TRONG 1 SEA CO., LTD

Công ty TNHH Hải sản Phúc Anh / Phuc


230 DL 305
Anh Seafood Co., Ltd

Công ty TNHH MOWI VIỆT NAM/ MOWI


231 VIETNAM COMPANY LIMITED DL 307
(MOWI)

Công ty Cổ phần Hùng Vương / Hung


232 DL 308
Vuong Corporation (HV Corp.)

Công ty TNHH Hải Ân /SEAGIFT


233 DL 317
COMPANY LTD

Công ty TNHH thương mại và sản xuất


Mạnh Hà / Manh Ha trading and seafood
234 DL 332
processing Company Ltd. (MANH HA
CO., LTD.)

Nhà máy CBTS Ba Lai – Công ty CP


XNK Lâm Thuỷ sản Bến Tre / Ben Tre
235 Forestry and Aquaproduct import - export DL 333
joint stock company - Ba Lai processing
plant (FAQUIMEX)

Công ty TNHH chế biến thủy sản Tiến Đạt


236 / Tien Dat Seafood processing Co., Ltd. DL 334
(Tien Dat Co., Ltd)
Công ty TNHH BASEAFOOD 1 /
237 DL 34
BASEAFOOD 1 COMPANY LIMITED

Nhà máy chế biến hải sản đông lạnh xuất


238 khẩu - Công ty TNHH Phú Quý / Phu Quy DL 352
Co., Ltd.

Công ty TNHH Tân Thành Lợi / Tan


239 DL 353
Thanh Loi Frozen Food Co., Ltd.

Công ty Cổ phần Gò Đàng / GODACO


240 DL 354
SEAFOOD

Điểm kinh doanh phân xưởng 3 - Công ty


241 TNHH Hải Nam / Workshop No 3, Hai DL 356
Nam Co., Ltd.

242 Công ty TNHH Hải Hà / Hai Ha Co., Ltd. DL 357

Nhà máy 2 - Công ty cổ phần Hải Việt


243 (HAVICO) / Hai Viet Coporation DL 362
(HAVICO)

Công ty TNHH MTV Gò Đàng An Hiệp /


244 Go Dang An Hiep One member Company DL 380
Limited (GODACO AN HIEP)

Công ty Cổ phần Hùng Vương - Phân


245 xưởng II / Hung Vuong Corporation (HV DL 386
Corp.) - Workshop II
Công ty TNHH chế biến kinh doanh hải
sản Dương Hà / Duong Ha Processing
246 DL 402
Trading Seafood Company Limited
(DUONG HA CO., LTD)

Công ty Cổ phần Thủy sản Vinh Quang /


247 DL 405
Vinh Quang Fisheries Corp. (VQFC)

Công ty TNHH Thương mại dịch vụ và


248 DL 412
Sản xuất Tứ Hải / Tu Hai Co., LTD.

Công ty TNHH Thế Phú / The Phu Co.,


249 TS 413
LTD.

Công ty TNHH chế biến thủy sản Kim Sơn


250 / Kim Son Seafood Export Processing DL 416
Company

Xí nghiệp đông lạnh Á Châu - Công ty


TNHH XNK Thực phẩm Á Châu / Asia
251 DL 422
Frozen Factory - Asia Food stuffs Import
Export Company Limited

Công ty Cổ phần Anh Minh Quân / Anh


252 DL 437
Minh Quan Corporation (AMQ CORP)

Công ty Cổ phần Thủy sản Cỏ May / Co


253 May Seafood Joint Stock Company (CO DL 438
MAY SEAFOOD JSC)

Công ty TNHH Thủy sản SIMMY /


254 DL 443
SIMMY SEAFOOD CO., LTD.

Công ty TNHH Chế biến Thủy hải sản và


255 nước đá Tung Kong / TUNG KONG DL 463
SEAFOOD ICE COMPANY LIMITED
Công ty TNHH chế biến hải sản Trọng
256 DL 464
Đức /Trong Duc Seafood Co,. Ltd

Công ty TNHH Đại Thành / Dai Thanh


257 DL 471
Seafoods (DATHACO)

Công ty TNHH Thủy sản Nam Thái Bình


258 Dương / South Pacific Fishery Co., Ltd. DL 472
(SOFIS CO., LTD)

Công ty Cổ phần Gò Đàng - Phân xưởng


259 DL 476
An Phát / GODACO SEAFOOD

Công ty TNHH Việt Trang / Viet Trang


260 DL 482
Co., Ltd.

Xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu III -


Công ty Cổ phần Chế biến XNK Thủy sản
Bà Rịa Vũng Tàu / Export seaproducts
261 processing enterprise III - Ba Ria Vung DL 484
Tau seafoods processings and import -
export joint stock company
(BASEAFOOD).

Công ty Cổ phần Thủy sản Ngọc Xuân /


262 Ngoc Xuan seafood Corporation (Ngoc DL 487
Xuan seafood Corp).

Công ty TNHH Minh Thắng / Minh Thang


263 DL 493
Seafoods Co.,Ltd
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thuỷ sản
ZHONGYU/ ZHONGYU SEAFOOD
264 DL 498
IMPORT EXPORT COMPANY
LIMITED

Công ty TNHH chế biến thực phẩm xuất


265 khẩu Vạn Đức Tiền Giang / Van Duc Tien DL 511
Giang food export company

Công ty Cổ phần Châu Âu / Europe Joint


266 DL 518
Stock Company (EJS CO.,)

Công ty TNHH Thủy sản Hòa Thắng /


267 Hoa Thang Seafood Company Limited DL 523
(HOA THANG SEAFOOD CO., LTD.)

Công ty Cổ phần Thủy sản Phước Cơ /


268 Phuoc Co Seafood Joint Stock Company DL 53
(PCSE)

Công ty TNHH Thủy sản Thái Bình


269 Dương / Pacific Seafoods Company DL 533
Limited (PASECO)

Công ty Cổ phần Chế biến Hải sản Đông


270 Dương / Indochine Seafood Processing DL 539
Joint Stock Company

Xí nghiệp Chế biến thuỷ sản Trọng Nhân -


271 Công ty TNHH Thuỷ sản Trọng Nhân / DL 54
TRONG NHAN SEAFOOD
Công ty TNHH MTV Gò Đàng Bến Tre/
Go Dang Ben Tre One member
272 DL 541
Limited Liability Company (GODACO
BEN TRE)

Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản


273 Trường Long / Truong Long Seafood TS 553
Processing Joint Stock Company

Công ty TNHH chế biến thủy sản Đức


274 Danh/ Duc Danh Seaproducts Processing TS 557
Company Limited

Công ty TNHH Hải sản Bình Dương /


275 DL 566
Binh Duong Seafoof Co., Ltd

Công ty TNHH Thủy sản Thiên Hà / Thien


276 DL 709
Ha Seafoods Co., LTD

Công ty TNHH MTV Espersen Việt Nam /


277 Espersen Viet Nam One Sole Member DL 710
Limited Liability Company

Công ty Cổ phần Thực phẩm GN / GN


278 DL 719
Foods Joint Stock Company (GN FOODS)

Công ty TNHH Một thành viên Li Chuan


Food Products (Việt Nam) / Li Chuan
279 TS 724
Food Products (Viet Nam) Company
Limited
Công ty TNHH Thủy hải sản Hai Wang /
280 DL 728
Hai Wang Seafood Co., Ltd

Chi nhánh - Công ty TNHH Minh Hải /


281 DL 729
Minh Hai Co.,Ltd - Branch

Công ty TNHH Công nghệ Thực phẩm


282 Miền Đông / Eastern Foods Technology DL 735
Limited Company (EASTERN FOODS)

Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh


283 DL 737
Quý / Minh Quy Seafoods Co., Ltd

Chi nhánh Công ty TNHH Thủy sản Quốc


284 Toản/Branch of Quoc Toan Seafoods DL 738
Company Limited

Công ty TNHH Thủy sản Đại Đại Thành /


285 DL 739
Dai Dai Thanh Seafoods

Công ty CP Thủy sản Hải Hương / Hai


286 Huong Seafood Joint Stock Company DL 740
(HHFISH)

Công ty TNHH ViNa Pride Seafoods /


287 DL 749
ViNa Pride Seafoods Co., Ltd

Công ty TNHH Thủy sản Hồng Phúc /


288 HONGPHUC SEAFOODS COMPANY DL 759
LIMITED (HP SEAFOODS CO., LTD)
Công ty TNHH Thủy sản Nguyễn Tiến /
289 DL 773
Nguyen Tien Seafood Co., Ltd

Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH


290 Sao Phương Nam / SOUTH STAR CO., DL 776
LTD

Công ty TNHH Đông Lâm / DONG LAM


291 DL 787
CO., LTD

Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam -


Chi nhánh Đông lạnh Bến Tre / C.P.
292 DL 790
Vietnam Corporation - BenTre Frozen
Branch

Chi nhánh công ty TNHH MTV Trần


293 DL 797
Hân / BRANCH TRANHAN Co.,Ltd

Chi nhánh 3 - Công ty TNHH Thương mại


294 và Dịch vụ Sông Biển / SOBICO - DL 811
BRANCH 3

Công ty cổ phần thủy sản Bến Tre / Bentre


295 DL 84
Seafood joint stock company - BESEACO

Công ty cổ phần thủy sản Hải Long -


Xưởng surimi/ Hai Long seafood Joint
296 DL 92
Stock Company- Surimi factory

Xưởng chế biến thủy sản khô - Công ty


297 TNHH Sơn Tuyền / SON TUYEN Co., HK 104
LTD.
Công ty TNHH MTV Thực phẩm Anh
298 Long/ Anh Long Food MTV Company HK 136
Limited (ANH LONG FOOD CO., LTD)

Xí nghiệp CBTSXK IV - Chi nhánh Công


ty Cổ phần chế biến XNK Thủy sản Bà Rịa
- Vũng Tàu / Export Seaproduct
299 Processing Enterprise IV - Ba Ria-Vung HK 173
Tau Seafood Processing and Import -
Export Joint Stock Company
(BASEAFOOD)

Công ty TNHH Hải sản An Lạc / An Lac


300 HK 216
Seafood Co., Ltd (ALSF CO., LTD)

Công ty TNHH In Bao bì C.D / C.D Co.,


301 HK 220
Ltd.

Công ty TNHH Hoa Nam / Hoa Nam Co.,


302 HK 233
Ltd.

Công ty TNHH Minh Hải / Minh Hai


303 HK 235
Co.,Ltd

Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH


304 Hải Nam / Workshop No. 2, HAINAM HK 238
Co., Ltd.

Công ty TNHH Bảo Ngọc / Bao Ngoc


305 HK 313
company limited (Bao Ngoc Co., Ltd)

Công ty TNHH xuất khẩu Thủy sản Hải


306 HK 393
Việt / Hai Viet Seafood export Co., Ltd
Doanh nghiệp Tư nhân Thuận Du /
307 HK 477
THUAN DU PRIVATE ENTERPRISE

Xưởng hàng khô, XN CBTS Phan Thiết -


308 Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK Bình HK 48
Thuận / Phan Thiet Factory

Công ty TNHH Thương mại Hải Tiến /


309 HK 485
Hai Tien Trading Co., Ltd.

PX hàng khô - DNTN xí nghiệp Thủy sản


Phú Hải / WORKSHOP DRIED MARINE
310 HK 497
PRODUCTS – PHU HAI
SEAPRODUCTS FACTORY

Công ty TNHH Tùng Châu / TUNG


311 CHAU COMPANY LIMITED (TUNG HK 522
CHAU Co., Ltd.)

Công ty TNHH BASEAFOOD 1 /


312 HK 549
BASEAFOOD 1 Company Limited

Công ty TNHH TM DV & SX Tứ Hải -


313 Phân xưởng Hàng khô / Tu Hai Company HK 748
Limited (Tu Hai Co., Ltd)

314 Công ty TNHH Bu Hung / BH CO.,LTD HK 761

Nhà máy Chế biến Hải sản XK Lộc An -


315 Công ty CP SX DV & TM Thuận Huệ / HK 770
Thuan Hue Corp
Chi nhánh Công ty TNHH Chế biến Nông
Hải Sản Biển Xanh tại Bình Thuận /
316 Branch of Blue Sea Agriculture & HK 780
Seafoods Processing Limited company in
Binh Thuan (Blue Sea Co., Ltd)

Công ty CP XNK Thực phẩm Sài Gòn -


Chi nhánh Đồng Nai / SaiGon Food Import
317 HK 789
Export Joint Stock Company - Dong Nai
Branch

Công ty TNHH Biển Giàu VN /SEA


318 WEALTH VN COMPANY LIMITED (SEA TS 807
WEALTH VN CO., LTD)

Công ty TNHH chế biến thuực phẩm bao


319 NM 540
bì Thanh Thủy / Thanh Thuy Co., Ltd

Công ty TNHH Giao nhận - Thương mại


-Dịch vụ Thiên Hồng / Thien Hong
320 NM 545
forwarding – Trading-Service Co., Ltd.
(Thien Hong Co.,Ltd.)

Chi nhánh Công ty TNHH nước chấm


321 Thanh Nhã I / THANH NHA SAUCE Co., NM 56
Ltd - BRANCH I

Công ty CP Sản xuất Thương mại Dịch vụ


322 Thế Giới Việt / Viet World Jonit Stock NM 750
Company

Công ty TNHH Đồ hộp Việt Cường / Yueh


323 TS 165
Chyang Canned food Company Limited
Công ty Cổ phần Sản phẩm Sức khỏe Đời
324 Sống Mới / New Life Health Products TS 718
Joint Stock Company (NLHP)

Công ty TNHH Dầu ăn Honoroad VN /


325 TS 744
Honoroad Viet Nam Edible Oild Co., Ltd

Công ty Cổ phần Đồ hộp Tấn Phát / Tan


326 Phat Foods Corporation (EDISON TS 754
FOODS)

Công ty TNHH thương mại dịch vụ và sản


327 xuất Tứ Hải - Nhà máy chế biến thủy sản TS 805
Biển Giàu VN / Sea Wealth VN Co., Ltd

Công ty TNHH Kỹ nghệ Sinh Hóa Việt


328 TS 806
Khang / Yuekang Life Science Co., Ltd

Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Hùng


Vương Bến Tre / Hung Vuong Ben Tre
329 Seafood Processing company Limited TS 812
(HVBT SEAFOOD PROCESSING CO.,
LTD)

Công ty cổ phần thủy sản Hưng Trường


Phát / Hung Truong Phat Aquamarine
330 DL 813
Product Joint Stock Company
(AQUAMARINE-HTP)

Công ty Cổ phần Thực phẩm Thủy sản An


331 HK 824
Phát / AN PHAT JSC
Chi nhánh Công ty dịch vụ hàng không sân
bay Tân Sơn Nhất tại Long An /
SOUTHERN AIRPORTS SERVICES
332 NM 829
JOINT STOCK COMPANY - LONG AN
BRANCH (SASCO - LONG AN
BRANCH)

Công ty Cổ phần thực phẩm


FAMISEA/FAMISEA FOOD JOINT
333 DL 837
STOCK COMPANY (FAMISEA FOOD
JSC)

Công ty Cổ phần Thực phẩm VS/ VS Food


334 TS 840
Joint Stock Company (VSF)

Công ty cổ phần thực phẩm Cát Hải/


335 Ocean Gift Foods Joint Stock DL 843
Company (Ocean Gift Foods)

Công ty TNHH MTV xuất nhập khẩu nông


336 thủy hải sản Nguyên Trân/Nguyen Tran DL 833
Company

Công ty TNHH MTV Công nghiệp


Masan / Masan Industrial One Member
337 NM 845
Company Limited (Masan Industrial
One Member Co., Ltd)

Nhà máy chế biến đông lạnh Cảng Cá Cà


Mau - Công ty Cổ phần CB&DVTS Cà
338 DL 113
Mau / Ca Mau Seafood Processing and
Service Joint - Stock corporation (CASES)
Công ty TNHH Nhật Đức / Nhat Duc
339 DL 116
Company Limited (Nhat Duc Co., Ltd.)

Công ty TNHH Kim Anh / Kim Anh


340 DL 117
company Ltd. - (KIM ANH CO. LTD)

Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF -


Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau
341 /SEAPRIMEXCO VIET NAM, New DL 118
seaproducts processing factory - FNF -
SEAPRIMEXCO

Công ty TNHH Thủy sản Nigico /


342 DL 124
NIGICO Co., Ltd. (NIGICO)

Công ty cổ phần CBTSXK Minh Hải


343 DL 130
(JOSTOCO) / MINH HAI JOSTOCO

Công ty cổ phần thực phẩm SAOTA


344 (FIMEX VN) / SAOTA foods joint stock DL 132
company - FIMEX VN.

Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh


345 Phú / Minh Phu Seafood Joint - Stock DL 145
Company (Minh Phu Seafood Corp.)

Công ty TNHH CBTS XNK Minh Châu /


Minh Chau import - export seafood
346 DL 154
processing company limited - Minh Chau
Co., Ltd.

Xí nghiệp CBTP Thái Tân - Công ty


347 TNHH Kim Anh / Thai Tan Seafood DL 159
Factory
Xí nghiệp Đông lạnh Tân Long - Công ty
cổ phần thủy sản Sóc Trăng / New Dragon
348 DL 162
Seafood Factory - Soc Trang Seafood Joint
Stock Company (STAPIMEX)

Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau 4


349 (CAMIMEX) / CaMau Seafood Factory DL 178
No.4 (CAMIMEX)

Phân xưởng 2, Xí nghiệp chế biến mặt


hàng mới NF - Công ty cổ phần thủy sản
350 Cà Mau / Seaprimexco Viet Nam, New DL 196
seaproducts processing factory - FNF 2
(SEAPRIMEXCO)

Xí nghiệp thuỷ sản SAO TA / Sao Ta


351 DL 199
seafood factory

Công ty CP kinh doanh chế biến thủy sản và


Xuất nhập khẩu Quốc Việt/ Quoc Viet
352 Seaproducts Processing Trading & Import -
DL 200
Export Corporation

Phân xưởng 3, Xí nghiệp chế biến thuỷ sản


353 xuất khẩu Trà Kha / Seaprodex Minh Hai DL 204
(Workshop 3)

Công ty CP Chế biến Thủy sản & XNK


Phương Anh / Phuong Anh Seafood
354 DL 224
Processing Import & Export Joint Stock
Company (PHUONG ANH SEAFOOD)

Công ty TNHH Thực phẩm Nắng Đại


355 DL 23
Dương / Ocean Shine Food Co.,Ltd

Phân xưởng 1, Công ty cổ phần XNK thuỷ


sản Năm Căn / Workshop 1, Nam Can
356 DL 230
Seaproducts import and export joint stock
company (SEANAMICO)
Chi nhánh Xí nghiệp chế biến thuỷ sản
Đầm Dơi - Công ty cổ phần thủy sản Cà
357 Mau / Seaprimexco Viet Nam, DL 231
Dam Doi seaproducts processing Factory -
FDD (SEAPRIMEXCO)

Công ty cổ phần thuỷ sản Bạc Liêu / Bac


358 Lieu Fisheries Joint Stock Company (BAC DL 240
LIEU FIS)

Xí nghiệp 2 - Công ty CP Chế biến Thủy


sản và XNK Cà Mau (CAMIMEX - II) /
359 DL 25
Ca Mau Frozen Seafood processing Import
Export Corporation (CAMIMEX)
Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần XNK
Thủy sản Năm Căn / Nam Can
360 DL 29
Seaproducts Import and Export Joint Stock
Company (SEANAMCAM)

Nhà máy Chế biến Chả cá Sông Đốc - Xí


nghiệp CB và DV Thủy sản Sông Đốc -
361 Công ty CP CB và DV Thủy sản Cà Mau / DL 295
Ca Mau Seafood Processing & Service
Joint Stock Corporation (CASES)

Công ty TNHH CBTS Minh Quí / Minh


362 DL 321
Qui Seafood Co.,Ltd

Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hoàng


Phương, Công ty cổ phần chế biến thủy
363 DL 322
sản Út Xi / Hoang Phuong Seafood
Factory
Công ty TNHH CBTS & XNK Trang
Khanh / Trang Khanh trading company
364 DL 343
limited (TRANG KHANH SEAFOOD
Co., Ltd)

Công ty CP Thực phẩm TS XK Cà Mau /


365 DL 348
FINE FOODS Co., (FFC)
Công ty TNHH Một thành viên Thực
366 phẩm Đông lạnh Việt I-MEI / VIET I-MEI DL 349
FROZEN FOODS CO.,LTD

Phân xưởng I – Công ty Cổ phần thủy sản


367 Minh Hải - SEAPRODEX MINH HẢI / DL 374
WORKSHOP I SEAPRODEX Minh Hai

Xí nghiệp Chế biến thủy sản Sông Đốc -


Công ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau /
368 SEAPRIMEXCO VIET NAM, Song Doc DL 375
seaproducts processing factory - FSD
(SEAPRIMEXCO)

Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập


khẩu Thanh Đoàn / THANH DOAN
369 DL 391
FISHERIES IMPORT - EXPORT JOINT
STOCK COMPANY (THADIMEXCO)

Công ty CP Chế biến Thủy sản XK Tắc


Vân / TacVan Frozen Seafood Processing
370 DL 401
Export Company (TACVAN SEAFOODS
CO).

Công ty TNHH Chế biến Hải sản Xuất


371 khẩu Khánh Hoàng / KHANH HOANG DL 406
SEAPREX CO., LTD.

Công ty cổ phần chế biến xuất khẩu Tôm


372 DL 411
Việt/Viet Shrimp Corporation

Xí nghiệp chế biến thủy sản Hoàng Phong


373 - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Út DL 431
Xi / Hoang Phong Seafood Factory

Công ty TNHH một thành viên Ngọc Thái


374 / Ngoc Thai Company Limited (Ngoc Thai DL 44
Co., Ltd.)
Công ty Cổ phần Thủy sản Quốc Lập /
375 Quoc Lap seafood joint stock company DL 445
(QLSEACO)

Công ty Cổ phần chế biến Thủy sản xuất


nhập khẩu Âu Vững I / Au Vung One
376 seafood processing Import and Exporting DL 446
Joint Stock Company (AU VUNG
SEAFOOD)

Xí nghiệp đông lạnh An Phú - Công ty Cổ


phần Thủy sản Sóc Trăng / An Phu factory
377 DL 447
- Soc Trang seafood joint stock company
(STAPIMEX)

Công ty TNHH Minh Đăng / MINH


378 DL 449
DANG CO., LTD.

Công ty TNHH Anh Khoa / Anh Khoa


379 DL 465
Company Limited - AK Seafoods

Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất


380 nhập khẩu Hòa Trung / Hoa Trung seafood DL 470
corporation (HOA TRUNG)

Công ty TNHH MTV Chế biến Thủy hải


381 sản XNK Thiên Phú / Thien Phu Seafood DL 502
(TPS)

Công ty TNHH Một thành viên kinh doanh


chế biến TS XNK Bạch Linh / Bach Linh
382 DL 504
seafood import-export a member limited
company (BACHLINHIMEXCO)

Công ty CP TMDV&XNK Huỳnh Hương /


Huynh Huong Trading and Import Export
383 DL 505
Joint Stock Company (HUYNHHUONG
JSC)
Công ty Cổ phần CBTS XNK Minh
Cường / Minh cuong seafood import-
384 DL 512
export processing joint stock company
(MC SEAFOOD)

Công ty Cổ phần tôm Miền Nam /


385 Southern Shrimp Joint Stock Company DL 532
(South Vina Shrimp)

Công ty Cổ phần Tôm Miền Nam- Chi


nhánh Cà Mau/Southern Shrimp Joint
386 DL 544
Stock Company- Ca Mau Branch (SVS-
CA MAU)

Công ty TNHH Thực phẩm Thủy sản


387 DL 701
Minh Bạch / Minh Bach Seafood Co., LTD

Công ty Cổ phần Thủy sản sạch Việt


388 Nam / Viet Nam Clean Seafood DL 707
Corporation (VINA CLEANFOOD)

Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Láng Trâm -


389 Công ty CP Thủy sản Minh Hải / Lang DL 713
Tram Seafoods.

Công ty cổ phần chế biến và xuất nhập


khẩu thủy sản CADOVIMEX / Cadovimex
390 Seafood import export and processing DL 72
Joint Stock Company (CADOVIMEX
-VIETNAM)

Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm


391 DL 721
Ngọc Trí / Ngoc Tri Seafood Company

Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Long Thạnh


- Công ty CP Thủy sản Trường Phú / Long
392 DL 726
Thanh Seafood Processing Factory -
Truong Phu Seafood Joint Stock Company
Công ty TNHH MTV Thủy sản Tân Phong
393 Phú / Tan Phong Phu Seafood Company DL 727
Limited (TD CO., LTD)

Công ty TNHH Chế biến XNK Thủy sản


Quốc Ái / Quoc Ai Seafood Processing
394 DL 747
Import - Export Company Limited
(QAIMEXCO)

Công ty TNHH Khánh Sủng / Khanh Sung


395 company Limited (KHANH SUNG CO., DL 756
LTD)

Công ty TNHH MTV Chế biến Thủy sản


396 và Xuất nhập khẩu Ngọc Trinh Bạc Liêu / DL 767
Ngoc Trinh Bac Lieu Seafood Co., Ltd

Công ty TNHH Huy Minh / Huy Minh


397 DL 782
Company Limited (HUY MINH CO)

Công ty CP KD CBTS & XNK Quốc Việt - Xí


Nghiệp II / Quoc Viet Seaproducts Processing
398 Trading and Import Export Corporation- DL 786
Factory II (QUOC VIET CORPORATION -
FACTORY II)

Công ty TNHH Đại Lợi / Dai Loi


399 DL 791
Company Limited (DAI LOI CO.,LTD)

Công ty CP CB & DV Thủy sản Cà Mau


(CASES) - Xí nghiệp Chế biến Thủy sản
Đông lạnh Cảng cá II / CaMau Seafoof
400 DL 809
Processing and Service Joint Stock
Corporation (CASES) - Cang Ca II Frozen
Seafood Processing Factory

Xí nghiệp CBTSXK Nam Long - Công ty


Cổ phần chế biến & XNK Thủy sản
401 CADOVIMEX / Nam Long Seafood DL 85
Export processing Factory - DRAGON
Viet Nam
Công ty Cổ phần chế biến thủy sản Tài
Kim Anh / Tai Kim Anh Seafood Joint
402 DL 868
Stock Corporation (TAIKA SEAFOOD
CORPORATION)

Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods -


403 DL 89
F89 / Nha Trang Seafoods - F89

Xí nghiệp CB hàng XK Tân Thành -


Công ty Cổ phần XNK nông sản thực
phẩm Cà Mau / Tan Thanh Export
404 Products processing Enterprise - Ca Mau DL 97
Agricultural Products and foodstuff imp-
exp joint stock company (AGRIMEXCO
CAMAU)

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp


405 Giá Rai / Gia Rai General import export DL 99
joint stock company - GIRIMEX

Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất


nhập khẩu Âu Vững II / Au Vung Two
406 DL 818
Seafood Processing Import & Export Joint
Stock Company (Au Vung Two Seafood)

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thuỷ


sản Nam Việt/ Nam Viet Seafood
407 DL 817
Import Export Joint Stock Company
(NAVIMEXCO)

Nhà máy cế biến thủy sản Khánh Thuận /


408 DL 825
KHANH THUAN SEAFOOD

Công ty Cổ phần Chế biến và dịch vụ


Thủy sản Cà Mau - Chi nhánh Bạc Liêu /
409 Camau Seafood processing and service DL 835
joint stock corporation (CASES) - Bac
Lieu branch
Công ty cổ phần thủy sản Huy Long / Huy
410 Long Seafoods Joint Stock Company (Huy DL 831
Long Seafoods JSC)

Công ty TNHH Thủy sản Aoki / Aoki


411 DL 551
Seafood Company Limited (AOKI)

Công ty CP Chế biến Thủy sản XNK Kiên


Cường / Kien Cuong Seafood Processing
412 DL 409
Import - Export Joint Stock Company
(Kien Cuong Seafood)

Công ty TNHH Công nghiệp Thực phẩm


413 Pataya (Việt Nam) / Pataya Food DH 146
Industries (VietNam) Ltd.

Công ty Cổ phần thực phẩm đóng hộp


Kiên Giang (KIFOCAN) / Kien Giang
414 DH 335
joint stock Foodstuff Canning Company
(KIFOCAN)

Công ty TNHH Một thành viên Hương


415 DH 528
Giang / HUONG GIANG CO., LTD

Nhà máy Thực phẩm Đóng hộp KTC /


416 KTC Canned Foodstuff Manufactory DH 755
(KTCFOOD)

Xí nghiệp Đông lạnh 7 - Công ty Cổ phần


XNK TS An Giang / An Giang fisheries
417 DL 07
import - export joint stock company,
Factory 7 (AGIFISH CO.)
Xí nghiệp đông lạnh AGF 9 - Công ty Cổ
418 phần XNK Thủy sản An Giang / Frozen DL 09
Factory AGF 9

Xí nghiệp KISIMEX An Hòa / An Hoa


419 DL 120
KISIMEX Factory

420 Công ty TNHH Hùng Cá / HUNGCA CO DL 126

Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủy sản


Cần Thơ (CAFISH) / Can Tho Import
421 DL 134
Export fishery limited company (CAFISH
VIETNAM)

Công ty TNHH Công nghiệp Thủy sản


422 Miền Nam / Southern Fishery Industries DL 14
Company Ltd. (SOUTHVINA)

Xí nghiệp đông lạnh Phú Thạnh - Công ty


423 TNHH Phú Thạnh / PhuThanh Frozen DL 141
Factory

Xí nghiệp Kisimex Rạch Giá / Rach Gia


424 DL 144
Kisimex Factory

Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn / Vinh Hoan


425 DL 147
Corporation (VINH HOAN CORP).

Công ty TNHH thủy sản Biển Đông / Bien


426 DL 15
Dong Seafood Co., Ltd.
Nhà máy đông lạnh thủy sản Nam Việt
-Công ty Cổ phần Nam Việt / Nam Viet
427 DL 152
Fish Freezing Factory- Nam Viet
Corporation

Công ty TNHH Việt Long Kiên Giang /


428 Viet Long kien Giang Limited Company DL 166
(VIETLONGKG)

Công ty TNHH Một thành viên Ấn Độ


Dương - Nhà máy đông lạnh Thủy sản Ấn
429 Độ Dương / Indian Ocean One Member DL 18
Company Limited - Indian Ocean seafood
freezing Factory N.V

Công ty cổ phần thủy sản Me Kong /


430 Mekong fisheries joint stock company DL 183
(MEKONGFISH CO.)

Công ty TNHH Thuận Hưng - Phân xưởng


431 1 (THUFICO) / Thuan Hung Fisheries DL 185
Company (THUFICO)

Công ty TNHH hải sản Việt Hải / Vietnam


432 DL 186
fish - one Co., Ltd.

Công ty Cổ phần đông lạnh thủy sản Long


433 DL 206
Toàn / Long Toan Company

Nhà máy 3 - Công ty Cổ phần Nông


434 nghiệp Hùng Hậu/ Hung Hau Agricultural DL 239
Corporation - Factory No.3

Công ty TNHH MTV Thực phẩm Vĩnh


435 Phước/ Vinh Phuoc Food Company DL 26
Limited (VP Food.,ltd)
Chi nhánh Công ty cổ phần Thực phẩm
Bạn và Tôi tại Cần Thơ - Nhà máy Chế
biến thủy sản Panga Mekong / PANGA
MEKONG SEAFOOD PROCESSING
436 DL 293
FACTORY - BAN VA TOI FOODS
CORPORATION BRANCH IN CAN
THO (PANGA MEKONG FACTORY -
BNT FOODS CORP BRANCH)

Công ty Cổ phần Kiên Hùng / Kien Hung


437 DL 297
joint stock company VN (KIHUSEA VN)

Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần thuỷ sản


Cửu Long / Workshop 2, Cuu Long
438 DL 31
Seaproducts Company - (WORKSHOP 2,
CUU LONG SEAPRO)

Công ty CP XNK Thủy sản An Mỹ / An


439 My fish joint stock company (ANMY DL 311
FISH CO)

Công ty Cổ phần NTACO / NTACO


440 DL 324
CORP.

Xí nghiệp thuỷ sản xuất khẩu Cần Thơ


441 (CASEAFOOD) / Cantho Seafood Export DL 325
(CASEAFOOD)

Phân xưởng 1 - Công ty Cổ phần thuỷ sản


Cửu Long / Workshop 1 - Cuu Long
442 DL 326
Seaproducts Company (CUU LONG
SEAPRO)

Xí nghiệp chế biến hải sản thực phẩm Phú


443 Thạnh - Công ty TNHH Phú Thạnh / Phu DL 327
Thanh Seafoods Foodstuffs Enterprise
Công ty Cổ phần Thực phẩm Hưng Phúc
444 Thịnh/ HUNG PHUC THINH FOOD DL 33
JOINT STOCK COMPANY (PTFOOD)

Xí nghiệp chế biến thủy sản TFC - Công ty


TNHH Thuận Hưng / TFC Factory -
445 DL 340
Thuan Hung Fisheries Company
(THUFICO)

Công ty TNHH Huy Nam / Huy Nam


446 DL 344
Seafoods Co., Ltd.

Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu


447 DL 345
Nam Hải / Viet Foods Co.,Ltd (VF)

Nhà máy 2- Công ty Cổ phần Liên Lộc


448 Phát/Factory 2- Lien Loc Phat Joint Stock DL 347
Company (LIEN LOC PHAT JSC)

Xí nghiệp An Thịnh - Công ty cổ phần


449 Việt An / An Thinh Factory - ANVIFISH DL 359
Joint stock company (ANVIFISH CO)

Xí nghiệp chế biến thực phẩm- Công ty CP


450 XNK thủy sản An Giang / Agifish Food DL 360
Processing Factory

Xí nghiệp thuỷ sản Tây Đô - Công ty Cổ


451 phần TS CAFATEX / Taydo Seafood DL 365
Enterprise

Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Thanh


Hùng- Công ty TNHH Thanh Hùng /
452 DL 367
Thanh Hung frozen Seafood processing
import-export Co., Ltd.
Xí nghiệp Thực phẩm MEKONG DELTA
- Công ty Cổ phần XNK TS Cần Thơ /
453 DL 369
MEKONG DELTA FOOD FACTORY -
CASEAMEX

Công ty Cổ phần XNK thủy sản Cửu


454 Long An Giang / Cuu Long fish joint stock DL 370
company (CL-FISH CORP.)

Công ty CP Thực phẩm QVD Đồng Tháp /


455 DL 376
QVD Aquaculture Joint Stock Company

Nhà máy đông lạnh thủy sản Thái Bình


Dương N.V, Công ty Cổ phần Nam Việt /
456 DL 384
Pacific seafood freezing factory N.V (Nam
Viet corporation)

Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Sáng /


457 DL 387
Hasa Seafood Corporation (HASACO)

Công ty cổ phần thủy sản Trường


458 Phát/TRUONG PHAT SEAFOOD JOINT DL 39
STOCK COMPANY

Phân xưởng 2 - Công ty CP Chế biến Thực


phẩm Sông Hậu / Factory 2 - Song Hau
459 DL 396
Food Processing Joint Stock Corporation
(SOHAFOOD 2)

Công ty CP Thủy sản Hiệp Phát / Hiep


460 Phat Seafood Joint Stock Company (HP DL 398
SEAFOOD)

Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản số 4


- Kiên Giang / Seafood Joint Stock
461 DL 400
Company No. 4 - Kien Giang Branch
(SEAPRIEX CO No.4)
Công ty CP Chế biến Thủy sản XK Ngô
462 Quyền / Ngo Quyen Processing Export DL 407
Joint Stock Company (NGOPREXCO)

Nhà máy đông lạnh thủy sản Đại Tây


Dương N.V-Công ty TNHH Đại Tây
463 DL 408
Dương / Atlantic Seafood Freezing Factory
N.V

Công ty TNHH SX-TM Định An Trà Vinh


464 DL 418
/ Dinh An Seafood Co., Ltd.

Công ty TNHH Hải sản Thanh Thế /


465 DL 423
HANACO, LTD (HANACO)

Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần Chế biến


Thủy hải sản Hiệp Thanh / Factory 2 -
466 DL 432
Hiep Thanh seafood joint stock company
(HTC)

Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm Xuất


467 khẩu Phương Đông / Phuong Dong Food DL 433
Processing Export Co., Ltd

Công ty Cổ phần Thủy sản NT / NT


468 DL 440
Seafoods Corporation

Công ty Cổ phần Thủy sản NTSF / NTSF


469 Seafoods Joint Stock Company (NTSF DL 461
SEAFOODS)

Phân xưởng II - Công ty Cổ phần Thủy sản


Hà Nội- Cần Thơ / Workshop II- Ha Noi-
470 DL 462
Can Tho seafood joint stock company
(HACASEAFOOD)
Công ty Cổ phần Thủy sản Trường Giang /
471 DL 478
TG Fishery Holdings Corporation

Phân xưởng I - Nhà máy chế biến thủy sản


đa Quốc gia - Công ty Cổ phần Đầu tư và
472 Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I / I.D.I DL 479
INTERNATIONAL DEVELOPMENT
AND INVESTMENT CORPORATION

Phân xưởng I - Xí nghiệp đông lạnh thủy


sản CADOVIMEX II - Công ty Cổ phần
chế biến và XNK Thủy sản CADOVIMEX
473 DL 483
II / CADOVIMEX II freezing factory No.1
- CADOVIMEX II seafood import - export
and processing joint stock company

Phân xưởng đông lạnh - Chi nhánh Công


474 ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn - Kiên DL 486
Giang / TRUNG SON CORP

Xí nghiệp CBTS Sông Tiền - Công ty Cổ


475 phần Tô Châu / To Chau joint stock DL 489
company (TO CHAU JSC)

Công ty Cổ phần Seavina / Seavina Joint


476 DL 499
Stock Company (SEAVINA)

Xí nghiệp 3 - Công ty Cổ phần Vĩnh


477 Hoàn / WORKSHOP 3 - VINH HOAN DL 500
CORP.

Công ty TNHH thuỷ sản Nam Phương /


478 Nam Phuong seafood company limited DL 509
(NAFISHCO)
Công ty Cổ phần Chế biến và Dịch vụ
Thủy sản Cà Mau - Chi nhánh Kiên
479 Giang / Ca Mau seafood processing & DL 51
service joint stock corporation (CASES) -
Kien Giang branch

Công ty TNHH Thuỷ sản Quang Minh /


480 Quang Minh Seafood Co., Ltd. (QUANG DL 515
MINH SEAFOOD)

Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản số 4


- Đồng Tâm / Seafood Joint Stock
481 Company No.4 Branch - Dong Tam DL 516
Fisheries Processing Company
(DOTASEAFOOD CO.,)

Công ty Cổ phần Thủy sản Tắc Cậu /


482 TacCau Seaproducts Joint Stock Company DL 521
(KICOIMEX)

Công ty TNHH Bình Long / Binh Long


483 DL 529
Company Limited (BILOFISH)

Công ty TNHH Một thành viên Chế biến


Thủy sản Hoàng Long / Hoang Long
484 DL 530
Seafood Processing Company Limited
(HOANG LONG SEAFOOD)

Công ty TNHH MTV Thương mại - Dịch


485 vụ Nam Mỹ / Nam My Service Trading DL 542
One Member Company Limited

Công ty Cổ phần Thủy sản NTSF - Nhà


máy Chế biến Nha Trang SEAFOODS -
486 Cần Thơ / NTSF SEAFOODS JOINT DL 548
STOCK COMPANY - NHATRANG
SEAFOODS- CAN THO FACTORY

Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Trung


Sơn / Trung Son Seafood Processing Joint
487 DL 555
Stock Company (TRUNG SON
SEAFOOD PROCESSING JSC)
Công ty TNHH MTV Tiến Triển / TIEN
488 DL 561
TRIEN COMPANY LIMITED

Công ty TNHH Hùng Vương - Sa Đéc /


489 Hung Vuong Sa Dec Food Processing DL 60
Plant

Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần Vĩnh


490 Hoàn / Workshop 2 - Vinh Hoan DL 61
Corporation (VINH HOAN CORP).

Công ty cổ phần thủy sản Cafatex /


491 Cafatex Fishery Joint Stock Company DL 65
(Cafatex Corporation)

Công ty TNHH MTV Minh Hà / Minh Ha


492 DL 66
Seafood Co., Ltd

Phân xưởng I và phân xưởng giá trị gia


tăng-Công ty Cổ phần thủy sản Hà Nội-
493 Cần Thơ / Workshop I and Workshop DL 68
value- Ha Noi- Can Tho seafood joint
stock company (HACASEAFOOD)

Công ty cổ phần chế biến thủy hải sản


494 Hiệp Thanh DL 69
/ Hiep Thanh Seafood Joint Stock
Company

Công ty TNHH Thủy sản Phát Tiến /


495 Fatifish Company Limited (FATIFISH DL 704
Co., Ltd)
Nhà máy chế biến thủy sản Cát Tường /
496 CAT TUONG SEAFOOD PROCESSING DL 712
FACTORY (CAT TUONG SEAFOOD)

Công ty Cổ Phần Xuất nhập khẩu Thủy


sản Cửu Long / Cuu Long Fish Import -
497 DL 714
Export Corporation (CLPANGAFISH
CORP.)

Công ty Cổ phần Vạn Ý / VANY


498 DL 717
Corporation (VANYCO)

Công ty CP Chế biến và XNK Thủy sản


Hòa Phát / Hoa Phat Seafood Import
499 DL 725
Export And Processing JSC
(HOPHAFISH)

Công ty TNHH Thủy sản Đông Hải / Dong


500 Hai Seafood Limited Company DL 730
(DONGHAI)

Công ty TNHH Một thành viên XNK Thủy


sản Đông Á/ Dong A Seafood One
501 DL 732
member Company Limited (DONG A
SEAFOOD CO.)

Công ty cổ phần thủy sản Minh Phú Hậu


502 Giang / Minh Phu Hau Giang Seafood DL 734
Corp

Chi nhánh Công ty TNHH Công nghiệp


Thủy sản Miền Nam - Nhà máy Công nghệ
503 Thực phẩm Miền Tây / WESTERN DL 742
FOODS TECHNOLOGY COMPANY
LTD (WEST VINA)

Công ty TNHH Thủy sản Minh Khuê /


504 Minh Khue Seafoods Company Limited DL 746
(Minh Khue Co.,Ltd)
Công ty Cổ phần Thủy sản Chất Lượng
505 Vàng / GOLDENQUALITY SEAFOOD DL 753
CORPORATION (GOLDENQUALITY)

Công ty Cổ phần Thủy sản Cổ Chiên / Co


506 Chien Seafood Joint Stock Company DL 760
(COCHI CO.,LTD)

Công ty Cổ phần Sao Biển - Nhà máy chế


507 biến thủy sản Sao Biển / Sea Stars Seafood DL 766
Factory - Sea Stars Corporation (SSC)

Công ty TNHH Phú Hưng / Phu Hung


508 DL 768
Company Limited (PHUFOOD)

Công ty TNHH hai thành viên Hải sản


509 DL 77
404 / GEPIMEX 404 COMPANY

Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao


Mai tại Lấp Vò - Đồng Tháp / Sao Mai
510 DL 772
Group Corporation - Lap Vo, Dong Thap
Branch (Sao Mai Fresh Seafood)

Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Long


511 Phú / LONGPHU Joint Stock Company DL 785
(LOPEXCO)

Công ty Cổ phần thủy sản Tâm Phương


Nam/ TAM PHUONG NAM SEAFOOD
512 DL 79
JOINT STOCK COMPANY (TPN
SEAFOOD)
Công ty cổ phần Ki Gi / KIGI
513 DL 794
CORPORATION (KIGI CORP)

Công ty Cổ phần Phát triển Hùng Cá 2 /


514 HUNGCA 2 DEVELOPMENT DL 801
CORPORATION (HUNGCA 2 CO.)

Công ty Cổ phần Thủy sản Biển Đông Hậu


515 Giang / Bien Dong Hau Giang Seafood DL 810
Joint Stock Company

Công ty TNHH MTV Hùng Phúc - Phân


516 xưởng I / HUNG PHUC ONE MEMBER DL 815
CO., LTD - WORKSHOP I

Công ty Cổ phần Thủy sản Hợp Nhất /


517 SEAFOOD UNITED CORPORATION DL 816
(SEAFOOD UNITED CORP)

Xí nghiệp bánh phồng tôm Sa Giang 1,


Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Sa
518 HK 328
Giang / Factory 1, Sa Giang Import Export
Corporation (SAGIMEXCO)

Công ty Cổ phần T-Thai / T- THAI


519 JOINT STOCK COMPANY (T-THAI HK 819
JSC)

Xí nghiệp sản xuất nước mắm Phú Quốc


520 Hưng Thành / Hung Thanh Phu Quoc fish NM 138
sauce manufacture enterprise
Công ty TNHH Khai thác hải sản chế biến
521 nước mắm Thanh Hà / Thanh Ha Fish NM 139
Sauce Co., Ltd.

Công ty TNHH SX và KD nước mắm


522 Hưng Thịnh Phú Quốc / Hung Thinh Fish NM 503
Sauce Limited Company

Công ty Cổ phần Thành Thiên Lộc / Thanh


523 NM 565
Thien Loc Joint Stock Company

Công ty TNHH An N Cường / An N


524 NM 793
Cuong Co.,Ltd

Công ty Cổ phần dầu cá Châu Á- Nhà máy


chế biến dầu ăn cao cấp Sao Mai / Asia
525 TS 570
Fish Oil Corporation (AFO) - Sao Mai
Great Oil Factory

Chi nhánh Công ty Cổ phần Thực phẩm


526 Trung Sơn - Kiên Giang / TRUNG SON TS 67
CORP.

Công ty TNHH Tập đoàn Quốc tế Runlong


- Hậu Giang (Việt Nam) / Runlong
527 International Group (VietNam - Hau TS 777
Giang) Co.,ltd (RUNLONG
INTERNALTIONAL)

Công ty TNHH MTV Vĩnh Hoàn


528 TS 803
Collagen/Vinh Hoan Collagen
Công ty TNHH Hải Thanh / HAI THANH
529 COMPANY LIMITED DL 826
(HAITHANHCO.,LTD)

Công ty TNHH MTV XNK Phố Xuyên


530 DL 827
Fish / PHOXUYENFISHCO

Công ty cổ phần thủy sản Trường Giang -


Chi nhánh chế biến thủy sản Trường Giang
531 DL 834
2 / TG Fishery Holdings Corporation -
TG2 Fishery Holdings Factory

Doanh nghiệp tư nhân Kim Hoa/ Kim Hoa


532 NM 842
Private Enterprise (KIM HOA PTE CO.,)

Công ty TNHH Hải sản An Lạc – Trà


533 Vinh/ AN LAC - TRA VINH SEAFOOD HK 839
CO., LTD

Chi nhánh II Công ty TNHH nước chấm


534 Thanh Nhã/Branch II of Thanh Nha sauce NM 846
Co.,LTD

Xí nghiệp 1- Công ty TNHH MTV Thanh


Bình Đồng Tháp/ Workshop 1- Thanh
535 Binh Dong Thap One Member Company DL 847
Limited (Workshop 1- Thanh Binh Dong
Thap LTD)

Công ty cổ phần kinh doanh XNK Thuỷ


sản Hải Phòng - Chi nhánh Hồ Chí
Minh/Hai Phong Fisheries Import Export
536 DL 848
Business Joint Stock Company - Ho Chi
Minh Branch (HPJSC - Ho Chi Minh
Branch)
Công ty TNHH Trinity Việt Nam - Phân
537 xưởng II / TRINITY VIETNAM DH 836
CO.,LTD. - SECTION II (TRIVN-S II)

Nhà máy chế biến Thủy sản CP. Ngon -


Công ty Cổ phần Thủy sản Sạch Việt Nam/
538 CP. NGON SEAFOOD FACTORY - DL 850
VIETNAM CLEAN SEAFOOD
CORPORATION (CP. NGON)

Công ty TNHH Mỹ Lan Tâm Lợi/ My Lan


539 DL 849
Tam Loi Company Limited

Công ty TNHH MTV Trung Sơn Long An/


540 DL 853
Trung Son Long An Co., Ltd

Công ty TNHH bánh Takoyaki Toàn Cầu/


541 DL 855
Global Tako Ball Company Limited

542 Công ty TNHH Bex/ BEX CO.,LTD DL 856

Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Cỏ May -


Nhà máy chế biến thủy sản xuất khẩu Cỏ
543 May/Co May Import - Export Company DL 857
Limited (Co May IMEX Co., Ltd) - Co
May Seafood Processing Export Factory
Công ty TNHH Hải Sản Ngôi Sao Tươi
544 Sáng / BRIGHT STAR SEAFOOD CO., DL 858
LTD

Chi nhánh 2 - Công ty TNHH TM SX Việt


545 Tùng / Branch Number 2 – Viet Tung Co., HK 859
Ltd

Xưởng đóng gói - Công ty TNHH


Logistics Quốc Tế Mới 2H/ 2H New
546 TS 854
International logistics Company Limited
(2H NEW)

Công ty TNHH Việt Nam Food Hậu


Giang/ VietNam Food Hau Giang
547 TS 861
Company Limited (VNF HAU GIANG
LLC.,)

Công ty TNHH MTV Nam Ngư Phú


Quốc/NAM NGU PHU QUOC ONE
548 MEMBER COMPANY LIMITED (NAM NM 863
NGU PHU QUOC ONE MEMBER CO.,
LTD)

Khu C- Doanh nghiệp tư nhân Hồng Đức 1


549 NM 865
/ Zone C - Hong Duc 1 Private Enterprise

Cơ sở đóng gói - Công ty cổ phần Thuận


Chương/ Packaging factory - Thuan
550 TS 860
Chuong Joint Stock Company (Thuan
Chuong Company)

Nhà máy Thủy sản Tin An/ Tin An


551 DL 862
Seafood Factory (SAFEFIRST)
DNTN Cơ sở khai thác chế biến hải sản
552 Thanh Quốc/ Thanh Quoc fish sauce NM 867
producing and distributing Co.

Công ty TNHH Thủy hải sản nước mắm


Ngân Cường/NGAN CUONG SEAFOOD
553 NM 869
FISHSAUCE LIMITED COMPANY (NC
FISHSAUCE CO., LTD)

Công ty TNHH Thuỷ sản Thái Minh


554 Long/THAI MINH LONG SEAFOOD DL 866
COMPANY LIMITED (TML SEAFOOD)

Công ty TNHH Thủy sản Liên Hà/Lien Ha


555 DL 864
Seafoods Limited Company

Công ty TNHH Một thành viên Trí Danh


Kiên Giang/Tri Danh Kien Giang Limited
556 DL 870
Company member (TRI DANH K G CO.,
LTD)

Công ty cổ phần thực phẩm Phạm Nghĩa /


557 Pham Nghia Food Joint Stock Company DL 872
(Pham Nghia Food JSC)

Chi nhánh Công ty TNHH Hải Phú tại Bà


558 Rịa - Vũng Tàu / Hai Phu Company DL 873
Limited (Hai Phu Co., Ltd)

Công ty TNHH Thế Khánh/ THE KHANH


559 DL 874
LIMITED LIABILITY COMPANY
Công ty CPTS Cá Vàng / GOLDEN FISH
560 DL 871
CORPORATION

Chi nhánh Công ty CP KD thủy hải sản Sài


Gòn - Xí nghiệp đông lạnh Hưng Thịnh /
SAIGON AQUATIC PRODUCTS
561 DL 878
TRADING JOINT STOCK COMPANY
BRANCH - Hung Thinh Frozen Food
Factory

Chi nhánh Công ty Cổ phần chế biến xuất


nhập khẩu thuỷ sản tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
- Xí nghiệp chế biến thuỷ sản xuất khẩu
562 Lộc An / Ba Ria-Vung Tau Seafood TS 875
Processing and Import-Export Joint Stock
Company (BASEAFOOD) - Export
Seaproduct Processing Enterprise Loc An

Chi nhánh Công ty CP KD thủy hải sản Sài


Gòn - Xưởng nước mắm APT / SAIGON
563 AQUATIC PRODUCTS TRADING NM 880
JOINT STOCK COMPANY BRANCH -
APT Fish Sauce Factory

Công ty TNHH thực phẩm Trung Thảo/


564 Trung Thao Foods Limited Company DL 879
(Trung Thao Foods Co., Ltd)

Công ty cổ phần thực phẩm sạch VIGI /


565 VIGI CLEAN FOOD JOINT STOCK DL 886
COMPANY

Cơ sở chế biến thuỷ sản Vĩnh Tiến / VINH


566 DL 877
TIEN SEAFOOD FACTORY
Nhà máy Chế biến Thủy sản số 2 - Công ty
Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia
567 DL 876
I.D.I/ I.D.I International Development And
Investment Corporation

Nhà máy thực phẩm Vinh Phát - Chi nhánh


Công ty cổ phần thực phẩm Vinh Phát /
568 DL 887
Vinh Phat Food Joint Stock Company
(Vipafood JSC)

Công ty TNHH Thực phẩm Dary/Dary


569 Foods Company Limited (Dary Foods Co., DL 881
Ltd)

Xưởng sản xuất và chế biến nước mắm -


Công ty TNHH nước mắm Mai Hương /
570 NM 883
Factory & Processed Fish Sauce Mai
Huong Co., Ltd

Công ty TNHH Thiên Ân - Long Điền/


571 Thien An- Long Dien Company Limited TS 882
(Thien An - Long Dien Co., Ltd)

Xưởng chế biến thủy sản khô GEKO Số 1-


Công ty TNHH Minh Tuyền Đồng
Tháp/GEKO NO.1 DRIED SEAFOOD
572 HK 885
PROCESSING FACTORY- MINH
TUYEN DONG THAP COMPANY
LIMITED

Xưởng Sản xuất Nước mắm 5 - Công ty


TNHH TM SX Nước mắm Kim Ngư / Fish
573 Sauce Factory No.5 - Kim Ngu Fish Sauce NM 884
Manufacturing Commercial Company
Limited
Công ty TNHH Đại Đô Cà Mau/ Dai Do
574 Ca Mau Company Limited (DAI DO HK 890
FOOD)

Công ty TNHH Thủy sản Minh Hà Kiên


575 Giang/ Minh Ha Kien Giang Seafood DL 891
Limited Company (MINHHAKG)

Chi nhánh 2 - Công ty TNHH Mỹ


576 HK 889
Thuyền / MYTHUYENFISHERIES

Công ty TNHH thuỷ sản Ngọc Hồng /


577 HK 893
NGOC HONG SEAFOOD CO.,LTD

Công ty Cổ phần Sài Gòn Food - Chi


578 nhánh Vĩnh Lộc/ SaiGon Food Joint Stock TS 892
Company - Vinh Loc Branch

Chi nhánh Công ty TNHH CK Frozen


579 Foods Việt Nam / CK Frozen Foods Viet DL 894
Nam Company Limited

NHÀ MÁY BASA MEKONG/ BASA


580 MEKONG FACTORY (BASA DL 888
MEKONG)
Công ty TNHH MTV SX XNK Phi Long/
581 PHI LONG FOOD MANUFACTORY HK 897
CO., LTD

Công ty Cổ phần Ma San PQ/ Ma San PQ


582 NM 895
Corporation

Công ty TNHH Thủy sản BLUE BAY/


583
BLUE BAY SEAFOOD CO., LTD

DL 673

CÔNG TY TNHH THỦY SẢN PMK/


584 TS 613
PMK SEAFOOD CO.,LTD

CÔNG TY TNHH LỘC PHÁT VN/LOC


585 PHAT VN CO.,LTD TS 665

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÀO


PHÁT/ HAO PHAT TRADING
586 COMPANY LIMITED TS 669
CÔNG TY TNHH MARISO VIỆT
NAM/MARISO VIET NAM COMPANY
587 TS 668
LIMITED.

Công ty TNHH thực phẩm Hải Sơn- Nhà


máy chế biến thủy sản Hải Sơn/HAI SON
588 TS 667
FOODS CO.,LTD – HAI SON FACTORY

CÔNG TY TNHH XNK DALU


SURIMI/DALU SURIMI IMPORT –
589 DL 666
EXPORT CO.,LTD

CÔNG TY TNHH THỦY SẢN NGUYÊN


ĐẠI/ NGUYEN DAI SEAFOOD
590 HK 670
COMPANY LIMITED.

CÔNG TY TNHH MTV THỦY SẢN


THANH MAI/THANH MAI SEAFOOD
591 HK 614
ONE MEMBER COMPANY LIMITED

PHÂN XƯỞNG HÀNG KHÔ – CÔNG


TY TNHH BẮC ĐẨU/ DRIED
592 HK 569
WORKSHOP – BAC DAU CO.,LTD

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SẢN XUẤT


HỒNG PHÁT/ HONG PHAT SERVICE
593 DL 122
PRODUCE COMPANY LIMITED.
CÔNG TY TNHH ĐỒ HỘP BLUE SEA/
594 BLUE SEA CANNED FOOD CO., LTD. TS 968

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP TẤN


PHÁT – CHI NHÁNH TUY HÒA/TAN
595 PHAT FOODS CORPORATION - TUY DL 223
HOA BRANCH.

Công ty TNHH MTV tổng hợp Phương


Oanh/ Phuong Oanh General One Member
596 HK 961
Company Limited.

Công ty TNHH MTV QT Bảo Trâm/


Bao Tram QT One Member Company
597 HK 973
Limited.

Công ty TNHH đồ hộp Thanh Dung/


598 TS 980
THANH DUNG CANNING CO.,LTD

Công ty TNHH Thủy sản Tân Quý/ TAN


599 QUY SEAFOODS COMPANY LIMITED DL 751
(TAN QUY SEAFOODS CO.,LTD)

Công ty TNHH chế biến thủy hải sản


600 Trans Pacific / Trans Pacific Seafood Co., DL 82
Ltd

Công ty TNHH Đầu tư sản xuất Thương


601 mại Dịch vụ Minh Hiền/Minh Hien Co., HK 258
Ltd
Công ty TNHH Phú Mark / Phu Mark
602 DL 899
Company Limited

Nhà máy chế biến thực phẩm CJ Cầu Tre-


Công ty Cổ phần Thực phẩm CJ Cầu Tre/
603 DL 677
CJ Cau Tre Foods Processing Factory- CJ
Cau Tre Foods Joint Stock Company

Công ty TNHH MTV Chế biến XNK


Hồng Lâm / Hong Lam Import Export
604 HK 674
Processing Company Limited (Hong Lam
IEP., Co)

Công ty TNHH Một Thành Viên Biển


605 Đông/ Bien Dong One- Man Company, TS 157
LTD

Công ty TNHH MTV Thủy sản Trường


606 Phúc/ TRUONG PHUC SEAFOOD CO., DL 741
LTD

Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Sang


607 DL 775
Yi - VN / SANG YI - CO., LTD

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thủy sản


Tấn Khởi / Tan Khoi Seafood Company
608 DL 184
Limited (TAN KHOI SEAFOOD
CO.,LTD)
Công ty TNHH MTV XNK thuỷ sản Tùng
Loan/ Tung Loan Seafood Import- Export
609 TS 678
Company Limited (TUNGLOAN
SEAFOOD)

Công ty TNHH Á Châu Hòa Thành/ A


610 Chau Hoa Thanh Company Limited (A HK 158
CHAU HOA THANH CO., LTD)
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Cường
611 Thúy/ Cuong Thuy Import Export Co., TS 762
LTd

Công ty TNHH MTV Quốc Đạt/ Quoc Dat


612 DL 764
Seafood Co., Ltd

Công ty TNHH O&H Loong PTY/O&H


613 DL 800
Loong PTY Ltd

Công ty Cổ phần Chế biến thủy sản Thế


Hệ Mới / NEW GENERATION
614 DL 679
SEAFOOD JOINT STOCK COMPANY
(NEW GENERATION CO.)

Công ty TNHH Thương Mại Dịch vụ Sản


Xuất Hồng Ngọc - Xưởng Chế biến Thủy
sản Hồng Ngọc/ Hong Ngoc Trading,
615 DL 155
Service and Production Co., Ltd - Hong
Ngoc Seafood Production Factory
(HNFISHCO)

Chi nhánh An Giang - Công ty TNHH


616 DL 898
Long Seafood / LONG SEAFOOD

Công ty TNHH Thuỷ sản Minh Phúc/


617 Minh Phuc Seafood Limited Liability DL 896
Company (MIFUCO)

Chi nhánh Công ty TNHH Xuất nhập khẩu


618 Thủy sản APA/ APA Seafood Import DL 06
Export Co., Ltd (APA SEAFOOD)
Công ty Cổ phần Hùng Cá 6 / HungCa 6
619 DL 676
Corporation (HUNGCA 6)

Công ty Cổ phần Thương mại Khải Hoàn/


620 NM 105
Khai Hoan Trading Joint Stock Company

Công ty TNHH Tiến Hưng Kiên


621 TS 35
Giang/Tien Hung Kien Giang Co., LTD

Chi nhánh Công ty Cổ phần Kiên Hùng -


622 Nhà máy Thạnh Lộc / Kien Hung Joint DL 160
Stock Company VN - Thanh Loc Factory

Phân xưởng hàng khô - Nhà máy CB TS


Sao Biển - Công ty CP Sao Biển / Sea
623 HK 788
Stars Seafood Factory - Sea Stars
Corporation (SSC)

Công ty TNHH Hải sản Ngôi Sao Tươi


624 Sáng - Phân xưởng khô/ Bright Star HK 671
Seafood Co., Ltd - Dried Factory

Công ty TNHH thuỷ sản Kim Hương/ Kim


625 HK 682
Huong Seafood Company Limited

Công ty TNHH MTV Tín Nguyên Thành/


626 DL 683
Tin Nguyen Thanh One Member Co.,Ltd
Phân xưởng 3, Công ty Cổ phần Thủy sản
627 Cửu Long/ Factory 3, Cuulong Seaproduct TS 758
Company (Cuulong Seapro)

Công ty Cổ phần Phát triển Thủy sản


Chiến Thắng/ Victory Aquaculture
628 DL 900
Development Corporation (Victory
Corporation)

Công ty TNHH MTV Quận Nhuần/ Quan


629 Nhuan Company Limmited (Quan Nhuan HK 686
Co., Ltd)

Công ty Cổ phần Chế biến Hải sản Biển


630 Đông/ Eastern Sea Fishery Joint Stock DL 218
Company

Phân xưởng sản xuất sứa muối Thanh Lân -


Công ty CP phát triển nghề cá Thanh
631 lân/Thanh Lan Fisheries Development Joint
Stock Company TS 584

Công ty TNHH Thương mại xuất nhập


632 khẩu Vĩ Tuyến/Vi Tuyen Import Export
Commercial Limited Liability Company
TS 585

Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản


633 Đức Quý/Duc Quy Seaproducts Export-
Import JSC

DL 587

Công ty TNHH Thương mại Bính


634
Oanh/BINH OANH TRACO,..LTD
TS 588
Công ty TNHH đầu tư xây dựng và dịch
vụ XNK Thăng Long MC/THANG LONG
635 MC CONSTRUCTION INVESTMENT
AND IMPORT – EXPORT
SERVICES LIMITED COMPANY
TS 589

Công ty TNHH Minh Phát Móng


636 Cái/MINH PHAT MONG CAI
COMPANY LIMITED
TS 590

Công ty TNHH TB Thắng Lợi/TB Thang


637 Loi Company Limited (TB THANG LOI
CO., LTD)

TS 591

Công ty TNHH Thuỷ sản Minh Đức


638 P.T /MINH DUC P.T SEAFOOD
COMPANY LIMIED
TS 592

Công ty CP Đầu tư Kinh doanh XNK


639 DL 743
Thủy sản Minh Hiếu - Chi nhánh Bạc Liêu

Chi Nhánh Công ty TNHH MTV TM DV


Chế biến thực phẩm Đức Linh/ Branch of
640 HK 420
Duc Linh Food Processing Services
Trading Company Limited

Xưởng sản xuất nước mắm số 4- Công ty


TNHH TM SX nước mắm Kim Ngư/ Fish
641 Sauce Factory No.4- Kim Ngu Fish Sauce NM 182
Manufacturing Commercial Company
Limited
Công ty Cổ phần Nam Hùng Vương/Nam
642 TS 234
Hung Vuong Joint Stock Company (NHV)

Chi nhánh Công ty TNHH hải sản Quyền


Dương/Branch of Quyen Duong Seafood
643 TS 377
Limited Company (Quyen Duong Seafood
Co., Ltd)

644 Công ty TNHH MTV Minh An Sea/ DL 306


MINHANSEA ONE MEMBER
COMPANY LIMITED
Xí nghiệp Đông lạnh 8 - Công ty Cổ phần
645 XNK TS An Giang / An Giang Fisheries DL 08
Import - Export Joint Stock Company,
Factory 8 (AGIFISH CO.)
Công ty TNHH Thực phẩm Thuận Phong
646 Phát - Chi nhánh Gành Hào Bạc Liêu/ TS 363
Thuan Phong Phat Food Company Limited
- Ganh Hao Bac Lieu Branch

Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Thành


647 HK 434
Lợi/ Thanh Loi Seafood

Công ty TNHH Phú Cường - Kiên Cường/


648 DL 294
PHU CUONG- KIEN CUONG CO., LTD

Công ty TNHH Quang Bình/ QUANG


649 DL 232
BINH Co., Ltd
NG ESTABLISHMENTS AUTHORIZED FOR EXPORT TO TAIWAN

Địa chỉ/Address HS code

35 Bến Tàu, thành phố Hạ Long, tỉnh


0303, 0304, 0306, 0307,
Quảng Ninh/ 35 Ben Tau street, Ha
1605
Long city, Quang Ninh province

KCN Vũng Áng, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà


Tĩnh/ Vung Ang industrial zone, Ky Anh 0306, 0307, 1604, 1605
district, Ha Tinh province

Lô E, Khu công nghiệp Lễ Môn, thành


phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá / Lot E,
0303, 0307, 1604, 1605
Le Mon industrial zone, Thanh Hoa city,
Thanh Hoa province
Xóm 7, đường 10, thị trấn Quảng Yên,
Huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh/
0303, 0306, 0307, 1605
Hamlet 7, road 10, Quang Yen town,
Yen Hung district, Quang Ninh province

Xã Xuân Vinh, huyện Xuân Trường, tỉnh


Nam Định / Xuan Vinh village, Xuan 0306, 0307, 1605
Truong district, Nam Dinh province

409 Lê Lai, quận Ngô Quyền, thành phố


Hải Phòng / 409 Le Lai street, Ngo 1605
Quyen district, Hai Phong city

409 Lê Lai, quận Ngô Quyền, thành phố


Hải Phòng/ 409 Le Lai street, Ngo 0303, 0305
Quyen district, Hai Phong city

Bến cá Ngọc Hải, phường Ngọc Hải,


Quâ ̣n Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng /
0308
Ngoc Hai fishing port, Ngoc Hai ward,
Do Son district, Hai Phong city
Khối 11, thị trấn Cầu Giát, huyện
Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An / Cau Giat
0306
town, Quynh Luu district, Nghe An
province

Khu Cảng Cá Tân Sơn,Thôn Quang


Lang Đoài, Xã Thụy Hải, huyện Thái
Thụy, tỉnh Thái Bình / Tan Son fish 0306, 0303, 1604, 1605
harbour, Thai Thuy district, Thai Binh
province
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm,
tỉnh Hưng Yên / Nhu Quynh town, Van 0303, 0307, 1604, 1605
Lam district, Hung Yen province

Thôn Đông Trung, xã Đông Xá, huyện


Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh / Dong 0301, 0302, 0303, 0304,
Trung village, Dong Xa town, Van Don 0306, 0307
district, Quang Ninh province

Cụm công nghiệp Cửa Lân, xã Nam


Thịnh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình /
Hamlet 1, Quang Thinh village, Nam 1605
Thinh commune, Tien Hai district, Thai
Binh province

Thôn Quang Thịnh, xã Nam Thịnh,


huyện Tiền Hải, Thái Bình/Quang Thịnh
1605
village, Nam Thịnh commune, Tien Hai
district, Thai Binh province
22 Cao Sơn, An Hoạch, TP. Thanh Hóa,
tỉnh Thanh Hóa / 22 Cao Son, An Hoach
1605
ward, Thanh Hoa city, Thanh Hoa
province
Số 59-69 cụm Công nghiệp An Xá,
thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định /
0307, 1605
Lots 59-69, An Xa industrial zone, Nam
Dinh city, Nam Dinh province
Tổ 3, khối 9, phường Đông Kinh, thành
phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn / Group 3,
301
Area 9, Dong Kinh Ward, Lang Son city,
Lang Son Province

Bến cá Ngọc Hải, phường Ngọc Hải,


Quâ ̣n Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng / 1605
Ngoc Hai fishing port, Ngoc Hai ward,
Do Son district, Hai Phong city
Thôn Đồng Châu, xã Đông Minh, huyện
Tiền Hải, tỉnh Thái Bình/ Dong Chau
0306
village, Dong Minh town, Tien Hai
district, Thái Bình province

Số 3 đường Ngô Quyền, phường Máy


Chai, quận Ngô Quyền, thành phố Hải
Phòng / No. 3, Ngo Quyen street, May 0303, 0304, 0306
Chai ward, Ngo Quyen district, Hai
Phong city

Số 74 đường Lý Thường Kiệt, Thị trấn


Lim, huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh/
0301
No.74, Ly Thuong Kiet, Lim town, Tien
Du district, Bac Ninh province
Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh
0302, 0306, 0303, 0304,
Quảng Bình/Thanh Trach village, Bo
0307, 1605
Trach district, Quang Binh province
Thôn Phú Hội, xã Triệu An, huyện Triệu
Phong, tỉnh Quảng Trị/Phu Hoi village,
0306, 1605
Trieu An commune, Trieu Phong
district, Quang Tri province
khu phố An Hòa 1, thị trấn Cửa Tùng,
huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị/An
0305
Hoa 1 hamlet, Cua Tung town, Vinh
Linh district, Quang Tri provine

165 Nguyễn Sinh Cung, xã Phú Thượng,


huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
Huế/165 Nguyen Sinh Cung street, Phu 0306, 0307
Thuong commune, Phu Vang district,
Thua Thien Hue province.

86 Nguyễn Gia Thiều, thành phố Huế,


tỉnh Thừa Thiên Huế/No. 86, Nguyen
0307
Gia Thieu street, Hue city, Thua Thien
Hue province
Tân Cảng, thị trấn Thuận An, huyện Phú
Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế/Tan Cang,
0306, 0303, 0304, 1605
Thuan An town, Phu Vang district, Thua
Thien Hue province

Lô 01-12 khu A, khu công nghiệp Phong


Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa
Thiên Huế/Lot A01-A12 - Area A, 0306, 1605
Phong Dien Industrial zone, Phong Dien
District, Thua Thien Hue Province
01 Bùi Quốc Hưng - Khu CN Dịch vụ
thủy sản Đà Nẵng, phường Thọ Quang,
quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng/01
0306, 0303, 0304
Bui Quoc Hung - Da Nang fisheries
service industrial zone, Tho Quang
ward, Son Tra district, Da Nang city

KCN Dịch vụ Thủy sản Thọ Quang,


phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành
phố Đà Nẵng/Tho Quang seaproducts 0303, 0304, 0305
service industrial zone, Tho Quang
ward, Son Tra district, Da Nang city

Lô C1, KCN dịch vụ thủy sản Đà Nẵng,


phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành
phố Đà Nẵng/ C1 Block, Da Nang
0304
aquatic products service and industrial
zone, Tho Quang ward, Son Tra district,
Da Nang city

KCN dịch vụ thủy sản Thọ Quang, quận


Sơn Trà, TP Đà Nẵng/Tho Quang
0306, 0307, 1605
Seafoods Industrial Processing Zone,
Son Tra District, Da Nang city

Khu công nghiệp dịch vụ TS Đà Nẵng,


phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành
phố Đà Nẵng/Da Nang fisheries service 0306, 0307, 1605
industrial zone, Tho Quang ward, Son
Tra district, Da Nang city

01 Nguyễn Phục, phường Thọ Quang,


quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng/01 0304, 0305, 0307, 1604,
Nguyen Phuc street, Tho Quang 1605
precinet, Son Tra district, Da Nang city

Lô C1-5, C1-6, đường Vân Đồn, phường


Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà
Nẵng/Lot C1-5, C1-6, Van Don Street, 0303, 0304, 0307, 0306
Tho Quang ward, Son Tra district,
Danang city

Khu Công nghiệp và dịch vụ thủy sản


Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà
Nẵng/Tho Quang fisheries service 0306, 0307, 1605
industrial zone, Son Tra district, Da
Nang city
KCN DVTS Thủy sản Đà Nẵng, phường
Thọ Quang, quận Sơn Trà, tp Đà
Nẵng/Da Nang fisheries service 0303, 0304, 0306, 1605
industrial zone, Tho Quang ward, Son
Tra district, Da Nang city

Số 21, Vân Đồn, phường Thọ Quang,


quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng/21 0303, 0304, 0306, 1604,
Van Don street, Tho Quang ward, Son 1605
Tra district, Da Nang city

đường số 2 Trần Hưng Đạo, khu Công


nghiệp Dịch vụ Thủy sản Thọ Quang,
quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng/Road
2 - Tran Hung Dao, Tho Quang 0303, 0304, 0307, 0305
seaproduct service industrial zone, Tho
Quang ward, Son Tra district, Da Nang
city

Lô C1-12 Khu công nghiệp dịch vụ thủy


sản Đà Nẵng, phường Thọ Quang, quận
Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng/C1-12 Lot,
0303, 0304, 0306, 1604
Industrial fisheries Service Danang, Tho
Quang ward, Son Tra District, Danang
city

Lô C3-4, C3-5 Khu Công nghiệp Dịch


vụ Thủy sản Thọ Quang, quận Sơn Trà,
thành phố Đà Nẵng /Lot C3-4, C3-5 Tho 1604
Quang fisheries service Industrial zone,
Son Tra district, Da Nang city

Lô C4-3, đường Phạm Văn Xảo, phường


Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà
Nẵng /Lot C4-3, Pham Van Xao road, 0303, 0304, 0307
Tho Quang ward, Son Tra district, Da
Nang city

Lô C2-4 và C2-5, đường Phạm Văn Xảo,


phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành
phố Đà Nẵng/Lot C2-4 and C2-5, Pham 0303, 0304, 0307
Van Xao street, Tho Quang ward, Son
Tra district, Da Nang city

Lô C1-5, C1-6 đường Vân Đồn, phường


Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà
Nẵng/Lot C1-5, C1-6 Van Don street, 0301
Tho Quang ward, Son Tra district, Da
Nang city
Thôn Đông Sơn, xã Hòa Ninh, huyện
Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng /Dong
0303, 0304, 1604
Son hamlet, Hoa Ninh village, Hoa Vang
district, Danang city.

Số 2, đường Phạm Văn Xảo, khu công


nghiệp dịch vụ thủy sản Thọ Quang,
phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành
0301
phố Đà Nẵng/ 02 Pham Van Xao street,
Tho Quang fishery industry, Tho Quang
ward, Son Tra district, Da Nang city.

19 Vân Đồn, phường Thọ Quang, quận


Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng/ 19 Van
0301
Don street, Tho Quang ward, Son Tra
district, Da Nang city

Lô 3, khu công nghiệp Điện Nam - Điện


Ngọc, phường Điện Nam Bắc, thị xã
Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam/ Lot 3, Dien
0303, 0304, 0307
Nam - Dien Ngoc industrial zone, Dien
Nam Bac ward, Dien Ban town, Quang
Nam province

Lô 01, khu Công nghiệp Tam Hiệp, xã


Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng
Nam/Lot 1, Tam Hiep industrial zone, '0305
Tam Hiep ward, Nui Thanh district,
Quang Nam province

khu công nghiệp Tam Hiệp, xã Tam


Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng
Nam/Tam Hiep industrial zone, Tam 0305
Hiep commune, Nui Thanh district,
Quang Nam province

Lô 3, khu công nghiệp Điện Nam - Điện


Ngọc, phường Điện Nam Bắc, thị xã
Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam/ Lot 3, Dien
0303, 0304, 0307, 1605
Nam - Dien Ngoc industrial zone, Dien
Nam Bac ward, Dien Ban town, Quang
Nam province
Lô 3, khu công nghiệp Điện Nam - Điện
Ngọc, phường Điện Nam Bắc, thị xã
Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam/ Lot 3, Dien
1605
Nam - Dien Ngoc industrial zone, Dien
Nam Bac ward, Dien Ban town, Quang
Nam province

Lô A/A2 cụm công nghiệp Hà Lam- chợ


Được, xã Bình Phục, huyện Thăng Bình,
tỉnh Quảng Nam/Lot A/A2, Ha Lam –
'0305
Cho Duoc Industrial Zone, Binh Phuc
Commune, Thang Binh district, Quang
Nam province

Cụm Công nghiệp Vân Ly, xã Điện


Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng
Nam/Van Ly industrial zone, Dien 0305, 0307
Quang commune, Dien Ban district,
Quang Nam province

Quốc lộ 1A, thị trấn Nam Phước, huyện


Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam/Highway
0306
1A, Nam Phuoc town, Duy Xuyen
district, Quang Nam province.

KCN Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh


Quảng Nam/Tam Hiep industrial zone, 0306, 0303, 0304, 0307
Nui Thanh district, Quang Nam province

Lô 2, khu công nghiệp Điện Nam - Điện


Ngọc, phường Điện Ngọc, thị xã Điện
Bàn, tỉnh Quảng Nam/Lot 2, Dien Nam-
0303, 0304
Dien Ngoc industrial zone, Dien Ngoc
ward, Dien Ban town, Quang Nam
province.

Khu công nghiệp Quảng Phú, thành phố


Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi/Quang
0303, 0304, 0307
Phu industrial zone, Quang Ngai city,
Quang Ngai province
Lô 06, Khu Công nghiệp Quảng Phú, tp.
Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi /Lot 6,
0306, 0303, 0304, 1605
Quang Phu industrial zone, Quang Ngai
city, Quang Ngai province
Lô 13 khu công nghiệp Quảng Phú, Tp
Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi/Lot 13,
0303, 0304, 0307
Quang Phu industrial zone, Quang Ngai
city
Khu công nghiệp Quảng Phú, thành phố
Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi /Quang
0306, 0304, 1604, 1605
Phu industrial zone, Quang Ngai city,
Quang Ngai Province

Lô 12 khu công nghiệp Quảng Phú,


thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng
Ngãi /Blog 12 Quang Phu industrial 0303, 0304, 0307
zone, Quang Ngai city, Quang Ngai
province.

Lô 24, đường số 2, khu công nghiệp


Quảng Phú, phường Quảng Phú, thành
phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi/ Lot
0303, 0304
24, 2 street,Quang Phu industrial zone,
Quang Phu ward, Quang Ngai city,
Quang Ngai provine

Lô L5, khu công nghiệp Quảng Phú,


phường Quảng Phú, thành phố Quảng
Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi/ Lot L5, Quang 0306, 1605
Phu industrial zone, Quang Phu ward,
Quang Ngai city, Quang Ngai province.

Số 4 Phan Chu Trinh, thành phố Qui


Nhơn, tỉnh Bình Định/ 04 Phan Chu
0306, 0303, 0304, 1605
trinh street, Qui Nhon city, Binh Dinh
province

Đường Tây Sơn, phường Quang Trung,


thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình
0306, 0304, 0307, 1605
Định/Tay Son street, Quang Trung ward,
Qui Nhon city, Binh Dinh province

Số 2D Trần Hưng Đạo, thành phố Quy


Nhơn, tỉnh Bình Định/ 2D Tran Hung
0304, 0307
Dao street, Quy Nhon city, Binh Dinh
province

xã Tam Quan Bắc, huyện Hoài Nhơn,


tỉnh Bình Định/North Tam Quan ward, 0306, 0303
Hoai Nhon district, Binh Dinh province
xã Tam Quan Bắc, huyện Hoài Nhơn,
tỉnh Bình Định/ North Tam Quan ward, '0301
Hoai Nhon district, Binh Dinh province

Cụm công nghiệp Quang Trung, phường


Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh
Bình Định/Quang Trung industrial 0304
complex, Quang Trung ward, Quy Nhon
city, Binh Dinh province

58 b - Đường Hai tháng tư - Vĩnh hải -


Nha Trang - Khánh Hòa/ 58 b Hai Thang
0306, 0303, 0304, 1605
Tu Str. - Vinh Hai - Nha Trang City -
Khanh Hoa Province

01 Phước Long - Bình Tân - Nha Trang -


Khánh Hòa/ 01 Phuoc Long Str. - Binh
0306, 1605
Tan - Nha Trang City- Khanh Hoa
province

35 Nguyễn Trọng Kỷ, thành phố Cam


Ranh, tỉnh Khánh Hòa/ 35 Nguyen
'0307
Trong Ky street, Cam Ranh town, Khanh
Hoa province.
28B, phường Phước Long, thành phố
Nha Trang tỉnh Khánh Hoà/ 28B Phuoc
0303, 0304, 0307, 1604
Long street, Binh Tan ward, Nha Trang
city, Khanh Hoa province

135 Nguyễn Khuyến, phường Vĩnh Hải,


thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh
Hòa/135 Nguyen Khuyen street, Vinh 1605
Hai ward, Nha Trang city, Khanh Hoa
province

Lô A4-A8, Khu Công nghiệp Suối Dầu,


xã Suối Tiên, huyện Cam Lâm, tỉnh
Khánh Hòa/ Lot A4-A8, Suoi Dau 0304, 1604
industrial zone, Cam Lam district,
Khanh Hoa province
194 Lê Hồng Phong, Nha Trang, tỉnh
Khánh Hoà/ 194 Le Hong Phong treet, 0306
Nha Trang city, Khanh Hoa province
Quốc lộ 1 A, Hiệp Thanh, Cam Thịnh
Đông, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh
Hoà/ National road 1 A, Cam Thinh 0303, 0304
Dong, Cam Ranh town, Khanh Hoa
province

Số 50 Võ Thị Sáu, phường Vĩnh


Trường, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hòa/No.50 Vo Thi Sau street, 0306, 0303, 0304, 0307
Vinh Truong ward, Nha Trang city,
Khanh Hoa province

Số 50 Võ Thị Sáu, phường Vĩnh Trường,


thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa/
No.50 Vo Thi Sau street, Vinh Truong 0305, 0306, 0307
ward, Nha Trang city, Khanh Hoa
province

Lô A12 - 13 Khu CN Suối Dầu, huyện


Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa/ Lot A 12-
0306, 0307, 1605
13, Suoi dau industrial zone, Cam Lam
district, Khanh Hoa province

17 Nguyễn Trọng Kỷ, phường Cam


Linh, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh
0303, 0304, 0305, 0306,
Hòa/ 17 Nguyen Trong Ky street, Cam
0307
Linh ward, Cam Ranh town, Khanh Hoa
province

Lô 4A, Khu Công nghiệp Suối Dầu,


Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa/ Lot 4A,
0306
Suoi Dau industrial zone, Cam Lam
district, Khanh Hoa province
45 đường Trường Sơn, Vĩnh Trường,
Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa/ 45 Truong
0306
Son street, Vinh Truong ward, Nha
Trang city, Khanh Hoa province

Lô A9, Khu Công nghiệp Suối Dầu, xã


Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh
Hòa/ Lot A9, Suoi Dau industrial zone, 0306, 1605
Suoi Tan commune, Cam Lam district,
Khanh Hoa province

Lô B, đường số 1, Khu Công nghiệp


Suối Dầu, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh
Hòa/Lot B, road No.1, Suoi Dau 0303, 0304
industrial zone, Cam Lam district,
Khanh Hoa province
Lô C3, C4, C5, C6 và một phần C7, Khu
Công nghiệp Suối Dầu, huyện Cam
Lâm, tỉnh Khánh Hoà/ Lot C3, C4, C5,
0303, 0304, 1604
C6 and a part of C7, Suoi Dau industrial
zone, Cam Lam district, Khanh Hoa
province

Lô K1, K2, K3 và một phần K4, Khu


Công nghiệp Suối Dầu, huyện Cam
Lâm, tỉnh Khánh Hòa/ Lot K1, K2, K3
0303, 0304, 1604
and a part of K4 Suoi Dau industrial
zone, Cam Lam district, Khanh Hoa
province

Lô B10 - 11, Khu Công nghiệp Suối


Dầu, Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa/ Lot 0306, 0303, 0304, 0307,
B10-11, Suoi Dau industrial zone, Cam 1605, 1604
Lam district, Khanh Hoa province
Lô B2-B3 Khu Công nghiệp Suối Dầu,
Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa/ Lot B2-B3,
0306, 0303
Suoi Dau industrial zone, Cam Lam
district, Khanh Hoa province
Lô B3-B4, Khu Công nghiệp Suối Dầu,
Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa/ Lot B3-4
1605
Suoi Dau industrial zone, Cam Lam
district, Khanh Hoa province
69 Đường Trường Sơn, Vĩnh Trường,
Nha Trang, Khánh Hòa/ 69 Truong Son
0305, 0306
street, Vinh Truong ward, Nha Trang
city, Khanh Hoa province

Thôn Lương Hòa, xã Vĩnh Lương, thành


phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa/ Luong
0305
Hoa hamlet, Vinh Luong commune, Nha
Trang city, Khanh Hoa province

Thôn Lương Hòa, xã Vĩnh Lương, thành


phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa/ Luong 0303, 0304, 0305, 0306,
Hoa hamlet, Vinh Luong commune, Nha 0307
Trang city, Khanh Hoa province

28B Phước Long, phường Phước Long,


thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa/
0303, 0304, 0306, 0307,
28B Phuoc Long street, Phuoc Long
1604
ward, Nha Trang city, Khanh Hoa
province
Lô A12, A13 Khu CN Suối Dầu, huyện
Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa/Lot A12,
0306, 0307, 1605
A13, Suoi Dau industrial zone, Cam
Lam district, Khanh Hoa province
Lô F1, khu Công nghiệp Suối Dầu,
huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa/ Lot 0303, 0304, 0306, 0307,
F1, Suoi Dau industrial zone, Cam Lam 1604, 1605
district, Khanh Hoa province
Lô F1, khu Công nghiệp Suối Dầu,
huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa/Lot
1604
F1, Suoi Dau industrial zone, Cam Lam
district, Khanh Hoa province

01 Phước Long - Bình Tân - Nha Trang -


Khánh Hòa/ 01 Phuoc Long Str. - Binh
0306, 0304
Tan - Nha Trang city- Khanh Hoa
province

Tổ 6, phường Ninh Hải, thị xã Ninh


Hoà, tỉnh Khánh Hòa/Unit 6, Ninh Hai
0305, 0306
commune, Ninh Hoa town, Khanh Hoa
province
Lô F9-F10 khu công nghiệp Suối Dầu,
huyện Cam Lâm, Khánh Hòa/Lot F9-
0303, 0304,
F10, Suoi Dau industrial zone, Cam Lam
district, Khanh Hoa province

Quốc lộ 1A, thôn Cư Thạnh, xã Suối


Hiệp, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh
Hòa/ 1A road, Cu Thanh hamlet, Suoi 1604
Hiep commune, Dien Khanh district,
Khanh Hoa province

Lô F7+F8 Khu công nghiệp Suối Dầu,


huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa/ Plot
0305
F7+F8, Suoi Dau industrial zone, Cam
Lâm district, Khanh Hoa province

Lô 50, Quốc lộ 1A, xã Vĩnh Phương,


thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa/
Lot 50, 1A road , Vinh Phuong 0302, 0303, 0304, 0306
commune, Nha Trang city, Khanh Hoa
province
Lô F5+6 Khu Công nghiệp Suối Dầu,
huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa/ Lot
0303, 0304, 0302
F5+6, Suoi Dau industrial zone, Cam
Lam district, Khanh Hoa province

79 Nguyễn Tất Thành, xã Phước Đồng,


thành phố Nha Trang, tình Khánh
Hòa/79 Nguyen Tat Thanh street, Phuoc 0303, 0304
Dong ward, Nha Trang city, Khanh Hoa
province

49 Hòn Nghê, xã Vĩnh Ngọc, thành phố


Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa/ 49 Hon
0303, 0304
Nghe hamlet, Vinh Ngoc village, Nha
Trang city, Khanh Hoa province
Thôn Tân Đức, xã Vạn Lương, huyện
Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa/ Tan Duc
0307
village, Van Luong commune, Van Ninh
district, Khanh Hoa province.
Lô B6 Khu Công nghiệp Suối Dầu,
huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa/
0303, 0304
Lot B6, Suoi Dau Industrial Zone, Cam
Lam district, Khanh Hoa province.
Lô B10 - 11, Khu Công nghiệp Suối
Dầu, Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa/ Lot
0306, 1605
B10-11, Suoi Dau industrial zone, Cam
Lam district, Khanh Hoa province

Số 859 Đại lộ Hùng Vương, phường


Cam Phúc Bắc, thành phố Cam Ranh,
tỉnh Khánh Hòa/ No 859 Hung Vuong 0306
boulevard, Cam Phuc Bac ward, Cam
Ranh city, Khanh Hoa province

Số 21, quốc lộ 1A, thôn Cát Lợi, xã


Vĩnh Lương, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hòa/No.21, highway 1A, Cat Loi 0306
hamlet, Vinh Luong commune, Nha
Trang city, Khanh Hoa province.

Thôn Phước Trung 2, xã Phước Đồng,


thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa./
Phuoc Trung 2 hamlet, Phuoc Dong 0301
ward, Nha Trang city, Khanh Hoa
province.
Tổ dân phố Phúc Xuân, phường Cam
Phúc Nam, thành phố Cam Ranh, tinh
Khánh Hòa/ Phuc Xuan team, Cam
0306, 0307, 0301
Phuc Nam ward, Cam Ranh city,
Khanh Hoa province.

Lô 74, quốc lộ 1A, thôn Cát Lợi, xã


Vĩnh Lương, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hòa/ Lot 74, highway 1A, Cat 0306, 0307
Loi village, Vinh Luong commune, Nha
Trang city, Khanh Hoa province

Số 05 Hùng Vương, phường Cam Nghĩa,


thành phố Cam Ranh, tinh Khánh Hòa./
05 Hung Vuong street, Cam Nghia ward, 0306, 0301
Cam Ranh city, Khanh Hoa province.

56 Hòn Ngang, thôn Đắc Lộc, xã Vĩnh


Phương, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hòa/56 Hon Ngang street, Dac 0303, 0304,0302
Loc village, Vinh Phuong commune,
Nha Trang city, Khanh Hoa province.

Thôn Xuân Vinh, xã Vạn Hưng, huyện


Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa/ Xuan Vinh
hamlet, Van Hung commune, Van Ninh 0306, 0307
district, Khanh Hoa province.

Cảng cá Cà Ná, xã Cà Ná, huyện Thuận


Nam, tỉnh Ninh Thuận/ Ca Na port, Ca
1605
Na commune, Thuan Nam district, Ninh
Thuan province

158 Bac Ai street, Do Vinh ward, Phan


Rang Thap Cham town, Ninh Thuan 0305
province

104 Ngô Gia Tự, thành phố Phan Rang -


Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận/ No. 104,
0306, 1605
Ngo Gia Tu street, Phan Rang-Thap
Cham city, Ninh Thuan province
Cụm Công nghiệpThành Hải, thôn Cà
Đú, xã Thành Hải, tp Phan Rang, - Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận/ Thanh Hai
0306, 1605
Industrial Zone, Ca Du Village, Thanh
Hai Commune, Phan Rang-Thap Cham
city, Ninh Thuan Province

Lô A12-Khu công nghiệp An Phú, xã An


Phú, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên/
Lot A12, An Phu industrial zone, An 0305
Phu commune, Tuy Hoa city, Phu Yen
province

Lô B6, Khu công nghịêp Hoà Hiệp,


thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên/Lot
B6, Hoa Hiep industrial zone, Hoa Hiep 0305
Trung town, Dong Hoa district, Phu Yen
province.

Lô A9-A11 Khu công nghiệp Hòa Hiệp,


huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên/ Lot A9- 0302, 0303, 0304, 0306,
A11, Hoa Hiep industrial zone, Dong 1604
Hoa district, Phu Yen province

Lô A13, Khu Công nghiệp An Phú, xã


An Phú, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú
Yên/ Lot A13, An Phu industrial zone, 0303, 0304, 0306, 1604
An Phu commune, Tuy Hoa city, Phu
Yen province

Lô B6, Khu công nghiệp Hòa Hiệp,


huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên/ Lot B6,
0303
Hoa Hiep industrial zone, Dong Hoa
district, Phu Yen province
Lô B3 Khu Công nghiệp Hòa Hiệp,
huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên/ Lot B3,
0303, 0304, 0306
Hoa Hiep industrial zone, Dong Hoa
district, Phu Yen province
xã Xuân Phương, thị xã Sông Cầu, tỉnh
0306, 0303, 0304, 1605,
Phú Yên/ Xuan Phuong commune, Song
1604
Cau town, Phu Yen province.
Lô A12 - KCN An Phú, xã An Phú tp
Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên/ Lot A12, An
0303, 0304, 0306
Phu industrial zone, An Phu commune,
Tuy Hoa city, Phu Yen province
Lô A10-A12, KCN Hòa Hiệp, xã Hòa
Hiệp Bắc, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú
Yên/ Lot A10-A12 Hoa Hiep industrial 0303, 0304, 0302
zone, Hoa Hiep Bac commune, Dong
Hoa district, Phu Yen province.

thôn Phú Lương, xã An Ninh Đông,


huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên/Phu Luong
hamlet, An Ninh Dong commune, Tuy 0303, 0304, 0302
An district, Phu Yen province

Lô C11 khu công nghiệp Hòa Hiệp,


huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên/ Lot C11
Hoa Hiep industrial zone, Dong Hoa 0306, 1605
district, Phu Yen province

Lô C10, khu công nghiệp Hòa Hiệp,


huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên/ Lot
C10, Hoa Hiep industrial zone, Dong 0306, 1605
Hoa district, Phu Yen province.

Lô C8, khu công nghiệp Hòa Hiệp, xã


Hòa Hiệp Bắc, huyện Đông Hòa, tỉnh
Phú Yên/Lot C8, Hoa Hiep industrial 0306, 0303, 0304
zone, Hoa Hiep Bac commune, Dong
Hoa district, Phu Yen province.

Tổ dân phố Phúc Ninh, phường Cam


Phúc Nam, thành phố Cam Ranh, tỉnh
Khánh Hòa/ Phuc Ninh civil group, Cam 0306
Phuc Nam ward, Cam Ranh city, Khanh
Hoa province.

Tổ dân phố Nghĩa Quý, phường Cam


Nghĩa, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh
Hòa/
0306, 0307
Nghia Quy, Cam Nghia ward, Cam Ranh
city, Khanh Hoa province.

Tổ dân phố Xuân Ninh, phường Cam


Phúc Nam, thành phố Cam Ranh, Tỉnh
Khánh Hòa/ Xuan Ninh group, Cam 0306
Phuc Nam ward, Cam Ranh city, Khanh
Hoa province
Đường số 13, khu công nghiệp Suối
Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh
Khánh Hòa/ 13 street, Suoi Dau 0304, 0303
industrial zone, Suoi Tan commune,
Cam Lam district, Khanh Hoa province.

Lô 5, đường số 3, khu công nghiệp


Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh
Quảng Ngãi/ Lot 5, street No 3, Quang 0306, 1605
Phu industrial park, Quang Ngai city,
Quang Ngai province.

Thôn Xuân Tự, xã Vạn Hưng, huyện


Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa/ Xuan Tu
0306, 0307
village, Van Hung commune, Van Ninh
district, Khanh Hoa province.

TDP Phúc Ninh, phường Cam Phúc


Nam, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh
Hòa/ Phuc Ninh hamlet, Cam phuc Nam 0306, 0307
ward, Cam Ranh city, Khanh Hoa
province

Cụm công nghiệp Quang Trung, phường


Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh
Bịnh Định/ Quang Trung industrial 0304
complex, Quang Trung ward, Quy Nhon
city, Binh Dinh province

Khu phố Dân Phước, phường Xuân


Thành, thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú
0306
Yên/Dan Phuoc area, Xuan Thanh ward,
Song Cau town, Phu Yen province.

Thôn Phú Dương, xã Xuân Thịnh, thị xã


Sông Cầu, tỉnh Phú Yên/Phu Duong
hamlet, Xuan Thinh commune, Song 0306
Cau town, Phu Yen province.

Thôn Phú Dương, xã Xuân Thịnh, thị xã


Sông Cầu, tỉnh Phú Yên/Phu Duong
hamlet, Xuan Thinh commune, Song 0306
Cau town, Phu Yen province.
42/3E ấp 4. xã Xuân Thới Thượng,
huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí
0301, 0302, 0303, 0304,
Minh / 42/3E hamlet 4, Xuan Thoi
0307
Thuong commune, Hoc Mon district, Ho
Chi Minh city

B23/63 Hoàng Phan Thái, huyện Bình


Chánh, tp Hồ Chí Minh / B23/63 Hoang
1604, 1605
Phan Thai street, Binh Chanh ward, Ho
Chi Minh city

Đường A, Lô E, khu công nghiệp Bình


Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí
Minh / Road A, lot E, Binh Chieu 1604
industrial zone, Thu Duc district, Ho Chi
Minh city

Lô C2-1, Đường D4, Quốc lộ 22, ấp


Trạm Bơm, xã Tân Phú Trung, huyện Củ
Chi, TP. Hồ Chí Minh / Lot No C2-1,
0303, 0304, 0306, 0307,
D4 Street, Tan Phu Trung industrial
1604, 1605
zone, National road 22, Tan Phu Trung
commune, Cu Chi district, Ho Chi Minh
city

B23/63 Hoàng Phan Thái, huyện Bình


Chánh, tp Hồ Chí Minh / B23/63 Hoang 0302, 0303, 0304, 0306,
Phan Thai street, Binh Chanh ward, Ho 0307, 1604, 1605
Chi Minh city

Lô A38/II đường 2D, khu công nghiệp


Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa, quận
Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh / No. 0302, 0303, 0304, 0306,
A38/II 2D Street, Vinh Loc Industrial 0307, 1604, 1605
Zone, Binh Hung Hoa ward, Binh Tan
district, Ho Chi Minh city

49 Bến Bình Đông, phường 11, quận 8,


thành phố Hồ Chí Minh / 49 Ben Binh 0303, 0304, 0306, 0307,
Dong street, ward 11, district 8, Ho Chi 1604, 1605
Minh city

125/208 Lương Thế Vinh, phường Tân


Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ
Chí Minh / 125/208 Luong The Vinh 1604, 1605
street, Tan Thoi Hoa ward, Tan Phu
district, Ho Chi Minh city
125/208 Lương Thế Vinh, phường Tân
Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ
Chí Minh / 125/208 Luong The Vinh 0303, 0304, 0306, 0307
street, Tan Thoi Hoa ward, Tan Phu
district, Ho Chi Minh city

10 Bến Nghé, phường Tân Thuận Đông,


quận 7, TP. Hồ Chí Minh / 10 Ben Nghe
1604, 1605
Street, Tan Thuan Dong ward, district 7,
Ho Chi Minh city.

157 Hưng Phú, phường 8, quận 8, thành


phố Hồ Chí Minh / 157 Hung Phu street, 0303, 0304, 0306, 0307
precinct 8, district 8, Ho Chi Minh city

Lô 1-2, khu D1, Khu công nghiệp Tân


Thới Hiệp, phường Hiệp Thành, Quận
12, thành phố Hồ Chí Minh / Lot 1-2, 1605
area D1, Tan Thoi Hiep industrial zone,
district 12, Ho Chi Minh city

Lô 2, đường Song Hành, khu CN Tân


Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí
0303, 0304, 0306, 0307,
Minh / Lot 2, Song Hanh street, Tan Tao
1605
industrial zone, Binh Tan district, Ho
Chi Minh city

D3A - D3B, KCN Lê Minh Xuân, huyện


Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh /
0303, 0304, 0306, 0307,
D3A-D3B Le Minh Xuan industrial
1604, 1605
zone, Binh Chanh district, Ho Chi Minh
city

Lô C 38/I - 39/I, đường số 7, khu công


nghiệp Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh,
thành phố Hồ Chí Minh / Lot C 38/I-
0303, 0304, 0307, 1605
39/I, road No.7, Vinh Loc industrial
zone, Binh Chanh district, Ho Chi Minh
city

208/8 ấp Hàng Sao, Phường Đông Hưng


Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
0303, 0304, 1604
/ 208/8 Hang Sao, Dong Hung Thuan
Ward, District 12, Ho Chi Minh city
A77/I, đường số 7, khu CN Vĩnh Lộc,
quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí
0303, 0304, 0306, 0307,
Minh / A 77/I, road No 7, Vinh Loc
1604, 1605
Industrial zone, Binh Tan district, Ho
Chi Minh city.

C34/I, đường số 2G, khu công nghiệp


Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh, thành phố
0303, 0304, 0306, 0307,
Hồ Chí Minh / C34/I, 2G street, Vinh
1605
Loc industrial park, Binh Chanh district,
Ho Chi Minh city

Lô 20A, đường số 8, KCN Tân Tạo,


quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh / Lot 0303, 0304, 0306, 0307,
20A, road No.8, Tan Tao industrial zone, 1604
Binh Tan district, Ho Chi Minh city

178/24 đường Long Thuận, tổ 16, Khu


phố Long Thuận, phường Long Phước,
Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh
0303, 0304, 0306, 0307
/178/24 Long Thuan Street, Long Thuan
quarter, Long Phuoc Ward, District 9 ,
Ho Chi Minh city

109A Hồ Học Lãm, Phường An Lạc,


Q.Bình Tân, TpHồ Chí Minh / 109A Ho
0307,
Hoc Lam street, An Lac ward, Binh Tan
district, Ho Chi Minh city

Lô 19, đường số 8, KCN Tân Tạo,


phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, tp
Hồ Chí Minh / Lot 19, road No.8, Tan 0303, 0304, 0306, 0307
Tao indistrial zone, Tan Tao A ward,
Binh Tan district, Ho Chi Minh city

25 đường số 1, KCN Tân Tạo, quận


Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh / 25
0303, 0304, 0306, 0307
road No.1, Tan Tao industrial zone, Binh
Tan district, Ho Chi Minh city

Lô C27/II, Đường 2F, Khu công nghiệp


Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh, thành phố
Hồ Chí Minh / Plot C27/II, Street 2F, 0303, 0304, 1604, 1605
Vinh Loc industrial zone, Binh Chanh
district, Ho Chi Minh city
Lô 4-6-8 đường 1A, KCN Tân Tạo,
phường Tân Tạo A, quận Bình Tân ,
thành phố Hồ Chí Minh / Lot 4-6-8 road
0303, 0304, 0306, 0307
IA, Tan Tao industrial zone, Tan Tao A
ward, Binh Tan district, Ho Chi Minh
city

Lô C24-24b/II, Đường 2F, KCN Vĩnh


Lộc, Bình Chánh, thành phố Hồ Chí
Minh. / Lot C24 - C24b/II, road 2F, 0303, 0304, 0306, 1604,
Vinh Loc industrial zone, Vinh Loc A 1605
ward, Binh Chanh district, Ho Chi Minh
city

Lô A77/I, đường số 7, Khu Công nghiệp


Vĩnh Lộc, quận Bình Tân, thành phố Hồ
Chí Minh / Lot A77/I, road NO.7, Vinh 0303, 0304, 0306, 0307
Loc industrial zone, Binh Tan district,
Ho Chi Minh city

Lô A-14b, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà


Bè, thành phố Hồ Chí Minh / Lot A-14b,
0303, 0304, 0306, 1605
Hiep Phuoc industrial park, Nha Be
district, Ho Chi Minh city

Lô A 14a, Khu Công nghiệp Hiệp


Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí 0303, 0304, 0306, 0307,
Minh / Lot A 14a, Hiep Phuoc industrial 1605
zone, Nha Be district, Ho Chi Minh city

Đường số 6, Khu Công nghiệp Vĩnh


Lộc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ
0303, 0304, 0306, 0307,
Chí Minh / Road No.6, Vinh Loc
1604, 1605
industrial park, Binh Chanh district, Ho
Chi Minh city
Lô 29-31, Khu Công nghiệp Tân Tạo,
quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí
Minh / Lot 29-31, Tan Tao industrial 0303, 0304, 1605
zone, Binh Tan district, Ho Chi Minh
city
208 Nguyễn Duy, phường 9, Quận 8,
thành phố Hồ Chí Minh / 208 Nguyen
0303, 0304, 0306, 0307
Duy street, ward 9, district 8, Ho Chi
Minh city
Lô C40-43/I, C51-55/II đường số 7,
KCN Vĩnh Lộc, Huyện Bình Chánh,
thành phốHCM / Lot C40-43/I, C51- 0306, 1604, 1605
55/II, road 7, Vinh Loc industrial zone,
Binh Chanh district, Ho Chi Minh city

Lô 4-6-8 đường 1A, KCN Tân Tạo, quận


Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh / Lot
0303, 0304, 0306, 1605
4-6-8, qA street, Tan Tao industrial park,
Binh Tan district, Hochiminh city

Lô số 21-23, đường số 8, khu công


nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, thành
phố Hồ Chí Minh / Lot 21-23, 8th Street, 0303, 0304, 0306, 0307
Tan Tao Industrial park, Binh Tan
District, HCM city

Lô C44/I - C44b/I - C56/II - C57/II,


đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh
Lộc A, huyện Bình Chánh, TP.Hồ Chí
Minh / Lot C44/I - C44b/I - C56/II - 0306, 1605
C57/II, street No.7, Vinh Loc industrial
zone, Vinh Loc A commune, Binh
Chanh district, Ho Chi Minh city.

Số 2 xa lộ Trường Sơn, phường Hiệp


Bình Phước, quận Thủ Đức, TP Hồ Chí
Minh, Việt Nam / No 2 TRUONG SON
0305,
HIGHWAY, HIEP BINH PHUOC
WARD, THU DUC DISTRICT, HO
CHI MINH CITY, VIETNAM

B23/63, ấp 2, Hoàng Phan Thái, xã Bình


Chánh, huyện Bình Chánh, tp Hồ Chí
Minh / B23/63, Hamlet 2, Hoang Phan 0307, 0305
Thai street, Binh Chanh commune, Binh
Chanh district, Ho Chi Minh city

Lô 4-6-8, đường 1A, KCN


Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình
Tân, thành phố Hồ Chí Minh / Lot 4-6-8
0307, 0305
road IA, Tan Tao industrial zone, Tan
Tao A ward, Binh Tan district, Ho Chi
Minh city
A77/I, đường số 7, KCN Vĩnh Lộc,
quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh,
Việt Nam / A77/I, Road No.7, Vinh Loc 0305, 0306
Industrial Park, Binh Tan District, Ho
Chi Minh city, Viet Nam

1/97/29, khu phố 5, phường Đông Hưng


Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
0305
/ 1/97/29 5th quarter, Dong Hung Thuan
ward, district 12, Ho Chi Minh city

B23/56A Hoàng Phan Thái, ấp 2, xã


Bình Chánh, huyện Bình Chánh, thành
phố Hồ Chí Minh / B23/56A, Hoang
0307
Phan Thai, hamlet 2, Binh Chanh
commune, Binh Chanh district, Ho Chi
Minh city

Ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ


Chi, thành phố Hồ Chí Minh / Hamlet
0307, 0305
2A, Tan Thanh Tay commune, Cu Chi
district, Ho Chi Minh city

63/4B, ấp Tam Đông, xã Thới Tam


Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ
Chí Minh / 63/4B, Tam Dong hamlet, 0305
Thoi Tam Thon commune, Hoc Mon
district, Ho Chi Minh city

Số 6, Đỗ Văn Dậy, ấp Tân Hòa, xã Tân


Hiệp, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
/ 6, Do Van Day street, Tan Hoa hamlet, 0305
Tan Hiep village, Hoc Mon district, Ho
Chi Minh city.

Đường số 10, khu chế xuất Tân Thuận,


quận 7, thành phố Hồ Chí Minh / Road
0306
10, Tan Thuan Export Processing Zone,
District 7, Ho Chi Minh city

A77/I, đường số 7, khu CN Vĩnh Lộc,


quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí
Minh / A77/I, road No.7, Vinh Loc 2103
industrial zone, Binh Tan district, Ho
Chi Minh city
Lô C 42 B/1 Đường số 7, KCN Vĩnh
Lộc, Bình Chánh, thành phố Hồ Chí
Minh / Lot C, 42B/1 street 7, Vinh Loc 2103
industrial zone, Binh Chanh district, Ho
Chi Minh city

595/37 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh,


phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố
Hồ Chí Minh / 595/37 Xo Viet Nghe 2103
Tinh street, ward 26, Binh Thanh
district, Ho Chi Minh city

C40-43/I, C51-55/II Đường số 7, KCN


Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh,
TP.HCM / C40-43/I, C51-55/II, 7th 2103
Street, Vinh Loc Industrial Park, Binh
Chanh district, HCM city

D3/10 Dương Đình Cúc, ấp 4, xã Tân


Kiên, Huyện Bình Chánh, thành phố Hồ
Chí Minh / D3/10 Duong Dinh Cuc 2103
Street, Hamlet 4, Tan Kien Ward, Binh
Chanh District, Ho Chi Minh City

84 đường số 36, khu phố 8, phường Linh


Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí
Minh / 84 street 36, hamlet 8, Linh Dong 2103
ward, Thu Duc district, Ho Chi Minh
city

Lô III-22, đường 19/5A, Khu công


nghiệp Tân Bình, quận Tân Phú, thành
phố Hồ Chí Minh. / Lot III-22, road 0301, 0306, 0307
19/5A, Tan Binh industrial zone, Tan
Phu district, Ho Chi Minh city

22B Lô 4, đường số 3, KCN Tân Bình,


phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, tp Hồ
Chí Minh / Block 4, Street 3 No. 22B, 0301, 0306, 0307
Tan Binh industrial park, Tan Phu
district, Ho Chi Minh city

42/3E, ấp 4, xã Xuân Thới Thượng,


huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh /
42/3E hamlet 4, Xuan Thoi Thuong 0301, 0306, 0307
commune, Hoc Mon district, Ho Chi
Minh city
Lô III-22, đường 19/5A, Khu công
nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh,
quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh. /
0301, 0306
Lot III-22, Road 19/5A, Tan Binh
Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan
Phu district, Ho Chi Minh city

22B Lô 4, đường số 3, KCN Tân Bình,


phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành
phố Hồ Chí Minh / 22B Lot 4 St 03, Tan
0306
Binh Industrial Park, Tay Thanh Ward,
Tan Phu District, Ho Chi Minh City -
Viet Nam

Số 40/1 đường Vĩnh Phú 42, khu phố


Hòa Long, phường Vĩnh Phú, thị xã
Thuận An, tỉnh Bình Dương / 40/1, Vinh
0303
Phu 42 Street, Hoa Long, Vinh Phu
Ward, Thuan An Town, Binh Duong
Province, Vietnam

Số 15, đường số 6, Khu Công nghiệp


Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình
Dương / No. 15, road No.6, Song Than 1 1604
industrial zone, Di An town, Binh
Duong province

Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức,


tỉnh Long An / Hamlet 1 , Nhut Chanh
1604
village, Ben Luc district, Long An
province

Cụm CN & TTCN Tân Mỹ Chánh, Tp.


Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang / Tan My
Chanh Industrial & Handicraft Park, My 1605
Tho city, Tien Giang province, Viet
Nam

Lô 19-20, Khu Công nghiệp Mỹ Tho, Xã


Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền
Giang, Việt Nam / Block 19-20, My Tho
1604
industrial zone, Trung An commune, My
Tho city, Tien Giang province, Viet
Nam

Lô A12, Khu A, khu chế biến thủy sản


nam cảng cá Phan Thiết, thành phố Phan
Thiết, tỉnh Bình Thuận / Lot A12, 1604
section A, southern fishery port, Phan
Thiet city, Binh Thuan province
1774 đường 30/4, phường 12, thành phố
Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / 1774
1605
30/4 St, ward 12, Vung tau city, Ba ria -
Vung tau province
Ấp Hội, xã Kim Sơn, huyện Châu
Thành, tỉnh Tiền Giang / Hoi hamlet,
0303, 0304, 0307
Kim Son village, Chau Thanh district,
Tien Giang province

27 Nguyễn Thông, phường Phú Hài,


thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận / 0303, 0304, 0306, 0307,
27 Nguyen Thong street, Phu Hai ward, 1604, 1605
Phan Thiet city, BinhThuan province

Ấp Tân Thuận, xã Bình Đức, huyện


Châu Thành, tỉnh Tiền Giang / Tan
0303, 0304, 0306, 0307
Thuan hamlet, Binh Duc village, Chau
Thanh district, Tien Giang province

Đường số 7, KCN Đông Xuyên, phường


Rạch Dừa, tp Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa
0303, 0304, 0306, 0307,
Vũng Tàu / Road No.7, Dong Xuyen
1605
industrial zone, Rach Dua ward, Vung
Tau city, Ba Ria Vung Tau province

Lô 8 & 9, cảng cá Phan Thiết, Tp. Phan


Thiết, tỉnh Bình Thuận / Lot No 8-9,
0306, 0307, 1605
Phan Thiet fishing port, Phan Thiet city,
Binh Thuan province

167/10 Đường 30/4, phường Thắng


Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa
0303, 0304, 0306, 0307,
Vũng Tàu / 167/10 30/4 street, Thanh
1605
Nhat ward, Vung Tau city, Ba Ria Vung
Tau province

1719A, đường 30/4, phường 12, thành


phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu /
0303, 0304, 0306, 0307
1719A, 30/4 street, ward 12, Vung Tau
city, Ba Ria Vung Tau province

Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, tỉnh


Bến Tre / Tan Thach village, Chau 0303, 0304, 0307, 1604
Thanh district, Ben Tre province
Số 5, đường số 6, khu công nghiệp Sóng
Thần 1, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương /
No. 5, road No.6, Song Than1 industrial 0303, 0304
zone, Di An district, Binh Duong
province

75-77 Võ Thị Sáu, Phường Hưng Long,


Tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận / 75-77 0303, 0304, 0306, 0307,
Vo Thi Sau street, Hung Long ward, 1604, 1605
Phan Thiet city, Binh Thuan province

Lô 34 - 36, KCN Mỹ Tho, huyện Châu


Thành, tỉnh Tiền Giang / Lot 34-36, My
0303, 0304, 0306, 0307
Tho industrial zone, Chau Thanh district,
Tien Giang province
1774 đường 30/4, phường 12, thành phố
Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / 1774,
0304, 0306, 0307
30/4 street, ward 12, Vung Tau city, Ba
Ria Vung Tau province
1589 đường 30/4, phường 12, thành phố
Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / 1589,
0303, 0304,0306, 0307
30/4 street, ward 12, Vung Tau city, Ba
Ria Vung Tau province

1753 đường Võ Nguyên Giáp, phường


12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa
Vũng Tàu/ 1752, Vo Nguyen Giap 0303; 0304; 0306; 0307
street, ward 12, Vung Tau city, Ba Ria
Vung Tau province

Lô 38, 39, Khu công nghiệp Mỹ Tho,


thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang /
0303, 0304, 0511
Block 38-39, My Tho industrial zone,
My Tho city, Tien Giang province
Ấp 8, xã An Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh
Bến Tre / Hamlet 8, An Thuy village, Ba 0306, 0307, 1605
Tri district, Ben Tre province

1738 đường 30/4, phường 12, thành phố


Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / 1738,
0304, 1604
30/4 street, ward 12, Vung Tau city, Ba
Ria Vung Tau province

Lô 52, Khu Công nghiệp Mỹ Tho, Tiền


Giang / Lot 52, My Tho industrial zone, 0303,0304, 0306, 0307,
Chau Thanh district, Tien Giang 1604
province
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, phường
Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa
Vũng Tàu/My Xuan A industrial zone, 1604
My Xuan ward, Phu My town, Ba Ria
Vung Tau province

973 đường 30/4, phường 11, thành phố


Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / 973
0307
street 30/4, ward 11, Vung Tau city, Ba
Ria Vung Tau province

102/6, đường số 2, KCN Long Bình


(Amata), phường Long Bình, thành phố
Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam /
0303, 0304 1604
102/6 Road No 2, Long Binh (AMATA)
Industrial Park, Long Binh Ward, Bien
Hoa City, Dong Nai Province, Viet Nam

Lô 44, khu công nghiệp Mỹ Tho, thành


phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang / Lot 44,
0303, 0304
My Tho industrial zone, My Tho city,
Tien Giang province
7/9 khu phố Bình Đức 2, phường Bình
Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương / 0306, 1605, 0307, 0304,
7/9 Binh Duc 2, Binh Hoa, Thuan An 1604
town, Binh Duong province
1717 A đường 30/4, phường 12, thành
phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu. / 0303, 0304, 0306, 0307,
1717A, 30/4 street, ward 12, Vung Tau 1605
city, Ba Ria Vung Tau province

Số 71, Quốc lộ 60, Khu phố 3, Thị trấn


Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh
0303, 0304, 0306, 1605,
Bến Tre / No 71, National road 60, 3rd
0307
quarter, Chau Thanh town, Chau Thanh
district, Ben Tre province

Thôn Cát Hải, xã Tân Hải, thị xã Phú


Mỹ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu/ Cat Hai
1604, 0303, 0304, 0306,
village, Tan Hai commune, Phu My
0307
town, Ba Ria Vung Tau province, Viet
Nam
Số 321, Đường Trần Xuân Độ, khu phố
2, phường Phước Trung, thành phố Bà
Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / 321 Tran 0303, 1604, 0307, 1605,
Xuan Do street, Quarter II, Phuoc Trung 0306, 0304
ward, Ba Ria city, Ba Ria-Vung Tau
province

Hẻm 97, đường Phước Thắng, phường


12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa
Vũng Tàu / 97 Phuoc Thang street, ward 0307, 0306, 0303
12, Vung Tau city, Ba Ria Vung Tau
province

546/1 Bình Cang 1, Bình Thạnh, huyện


Thủ Thừa, tỉnh Long An / 546/1 Binh
0303, 0304, 0306, 0307,
Cang 1 small village, Binh Thanh
1605, 1604, 0305, 0305
village, Thu Thua district, Long An
province

Lô 45, Khu công nghiệp Mỹ Tho, huyện


Châu Thành, tỉnh Tiền Giang / Lot 45, 0303, 0304, 0306, 0307,
My Tho industrial zone, Chau Thanh 1605, 1604
district, Tien Giang province

Lô 16B, Cảng Cá Phan Thiết, phường


Đức Thắng, thành phố Phan Thiết, tỉnh
0303, 0304, 0306, 0307,
Bình Thuận / Lot 16B, Phan Thiet
1605, 1604
fishing port, Phan Thiet city, Binh Thuan
province

973 đường 30/4, phường 11, thành phố


Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / 973,
0307, 0303, 0304
30/4 street, ward 11, Vung Tau city, Ba
Ria Vung Tau province

KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa,


thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng
0306, 1605, 0303, 0307,
Tàu / Dong Xuyen industrial zone, Rach
1604, 1605
Dua ward, Vung Tau city, Ba Ria Vung
Tau province

Lô A19 - 20, KCN An Hiệp, xã An


Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre /
Lot A19-20, An Hiep industrial zone, An 1604, 1605
Hiep commune, Chau Thanh district,
Ben Tre province

Lô 45-46, Khu công nghiệp Mỹ Tho,


thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang / Lot
0303, 0304, 0302
45-46, My Tho industrial zone, My Tho
city, Tien Giang province
1705 đường 30/4, phường 12, thành phố
Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu. / 0303, 0304, 0306, 0307,
1705, 30/4 street, ward 12, Vung Tau 1605, 1604
city, Ba Ria Vung Tau province
Lô 37- 40 KCN Mỹ Tho, thành phố Mỹ
Tho, tỉnh Tiền Giang / Lot 37-40, My 1604, 0303, 0304, 1605,
Tho industrial zone, My Tho city, Tien 0307, 0302
Giang province.
78 Phước Thắng, phường 12, thành phố
Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / 78 0306, 0303, 0304, 0307,
Phuoc Thang street, ward 12, Vung Tau 0302,
city, Ba Ria Vung Tau province
1743, đường 30/4, phường 12, thành
phốVũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu /
0303, 0304, 0307, 0305
1743, 30/4 street, ward 12, Vung Tau
city, Ba Ria Vung Tau province
09 Ấp Hội, xã Kim Sơn, huyện Châu
Thành, Tỉnh Tiền Giang / 09 Hoi hamlet,
0304, 0303
Kim Son village, Chau Thanh district,
Tien Giang province
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành, tỉnh Tiền Giang / Dong 0303, 1604, 0306, 1605,
Hoa village, Song Thuan ward, Chau 0307, 0304
Thanh district, Tien Giang province

Lô 6, Cảng Cá Cát Lở, phường 11, thành


phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu /
Lot 6, Cat Lo fishing port, ward 11, 0303, 0304, 0307, 0306
Vung Tau city, Ba Ria Vung Tau
province

1738 đường 30/4, phường 12, thành phố


Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / 1738, 0303, 0304, 0307, 1605,
30/4 street, ward 12, Vung Tau city, Ba 0306
Ria - Vung Tau province
Lô B04-1, Khu công nghiệp Đức Hòa 1,
huyện Đức Hòa, tỉnh Long An / Lot
0306, 1605, 1604
B04-1, Duc Hoa 1 industrial zone, Duc
Hoa district, Long An province

Đường 25C, KCN Nhơn Trạch III,


huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai /
Road 25C, Nhon Trach III industrial 0304, 1604
zone, Nhon Trach district, Dong Nai
province
Thôn Cát Hải, xã Tân Hải, thị xã Phú
Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu/ Cat Hai
0304
hamlet, Tan Hai village, Phu My town,
Ba Ria Vung Tau province
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành, tỉnh Tiền Giang / Dong
0303, 0304, 0511, 1604
Hoa hamlet, Song Thuan village, Chau
Thanh district, Tien Giang province

Lô LA1, đường số 1, KCN và KDC


Xuyên Á, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
/ Lot LA-1, road No.1, Trans-Asia 0303, 0304, 0306, 0307
industrial&Residential park, Duc Hoa
district, Long An province

Lô 25, Khu Công nghiệp Mỹ Tho, thành


phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang / Lot 25,
0304, 0303, 0511
My Tho industrial zone, My Tho city,
Tien Giang province

Số 27, đường số 6, Khu Công nghiệp


Sóng Thần 2, huyện Dĩ An, tỉnh Bình
Dương / No.27, Song Than 2 industrial 0306, 0303, 0304
zone, Di An district, Binh Duong
province

Thị trấn Phước Hải, huyện Đất Đỏ, tỉnh


Bà Rịa Vũng Tàu / Phuoc Hai townlet,
0303, 0304, 0307
Dat Do district, Ba Ria Vung Tau
province

Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện


Châu Thành, tỉnh Tiền Giang / Dong
Hoa hamlet, Song Thuan commune, 0303, 0304
Chau Thanh district, Tien Giang
province

487 tổ 20, ấp Đôi Ma II, xã Vàm Láng,


huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang /
No. 487, group 20, Doi Ma II hamlet, 0306, 0307, 0303, 0304
Vam Lang village, Go Cong Dong
district, Tien Giang province
Lô 16, Cảng Cá Phan Thiết, phường Đức
Thắng, Tp. Phan Thiết, tỉnh Bình
Thuận / Lot 16, Phan Thiet fishing port, 1605
Duc Thang ward, Phan Thiet city, Binh
Thuan province

Ấp Đông Hoà, xã Song Thuận, huyện


Châu Thành, tỉnh Tiền Giang / Dong 0304, 0511, 0302, 1604,
Hoa hamlet, Song Thuan village, Chau 0305
Thanh district, Tien Giang province

Lô 69, khu công nghiệp Mỹ Tho, ấp


Bình Tạo, xã Trung An, thành phố Mỹ
Tho, tỉnh Tiền Giang / Block 69, My
0304
Tho industrial zone, Binh Tao hamlet,
Trung An commune, My Tho city, Tien
Giang province

Khu chế biến hải sản tập trung, ấp An


Hải, xã Lộc An, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà
Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam / Loc An
0304
Seafood Industry Zone, An Hai Hamlet,
Loc An commune, Dat Do district, Ba
Ria - Vung Tau province, Vietnam

1738 đường 30/4, phường 12, tp Vũng


Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / 1738, 30/4
0306, 0303, 0307
street, Ward 12, Vung Tau city, Ba Ria -
Vung Tau province

Số 1738 Võ Nguyên Giáp, phường 12,


thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng
Tàu / 1738 Vo Nguyen Giap street, ward 0306, 0303, 0304, 1605
12, Vung Tau city, Ba Ria Vung Tau
province

1007/17, đường 30/4, phường 11, Thành


phố Vũng Tàu, tỉnh bà Rịa - Vũng Tàu / 0306, 1605, 0303, 0304,
1007/17 str 30/4, ward 11, Vung Tau 0307, 1605
city, Ba Ria Vung Tau province

31, Nguyễn Thị Bảy, phường 6, thị xã


Tân An, tỉnh Long An / 31 Nguyen Thi
0306, 1605, 0307
Bay street, ward 6, Tan An town, Long
An province
Lô CX-2, KCN An Hiệp, xã An Hiệp,
huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre, Việt
Nam / Lot CX-2, An Hiep Industrial 0304, 0303
Park, An Hiep commune, Chau Thanh
district, Ben Tre province, Vietnam

Ấp 1, xã Bình Thới, huyện Bình Đại,


tỉnh Bến Tre / Commune1, Binh Thoi
0304, 0303
Commune, Binh Dai district, Ben Tre
province

Tổ 27, ấp Phước Lâm, xã Phước Hưng,


huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa- Vũng
0303, 0304, 0306, 0307,
Tàu / Phuoc Lam Ward, Phuoc Hung
1605
Village, Long Dien District, Baria
VungTau Province

22/36 đường Chi Lăng, phường 12,


TP.Vũng Tàu, tỉnh BR-VT / 22/36 Chi
0307, 0303, 0304, 0306
Lang St, ward 12, Vung Tau city, BR-
VT province

Lô B 21, ấp Tân Thuận, xã Bình Đức,


huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang /
Lot B21, Tan Thuan hamlet, Binh Duc 0303, 0304, 1604
village, Chau Thanh district, Tien Giang
province

Lô 21, đường số 5, KCN Tân Đức, xã


Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long
An / Lot 21, street No.5, Tan Duc 0303
industrial part, Duc Hoa Ha commune,
Duc Hoa district, Long An province

Lô P.02B đường Trung tâm, KCN Long


Hậu mở rộng, xã Long Hậu, huyện Cần
Giuộc, tỉnh Long An / Plot P.02B,
1604, 1605, 0306, 0307
Center street, Long Hau industrial zone,
Long Hau commune, Can Giuoc district,
Long An province

Cụm công nghiệp-tiểu thủ công nghiệp


Tân Mỹ Chánh, phường 9, thành phố Mỹ
Tho, tỉnh Tiền Giang / Tan My Chanh 0307, 1604, 0304, 1605
industrial zone, My Tho city, Tien Giang
provicne
Lô 13 - 14, cảng cá Phan Thiết, thành
phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận / Lot 0306, 1605, 0307, 1604,
13-14, Phan Thiet fishing port, Phan 0303, 0304
Thiet city, Binh Thuan province

Đường Phước Thắng, Phường 12, Thành


phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu /
0304
Phuoc Thang Street, Ward 12, Vung Tau
city, Ba Ria - Vung Tau province

Ấp Bùng Binh, xã Hưng Thuận, huyện


Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh / Bung Binh
0303, 0304, 0511
village, Hung Thuan ward, Trang Bang
district, Tay Ninh province

Lô 14, cụm công nghiệp-tiểu thủ công


nghiệp Tân Mỹ Chánh, phường 9, thành
phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang / Lot 14, 0303, 0304, 0511
Tan My Chanh industrial group, ward 9,
My Tho city, Tien Giang province

Lô Q.1A, đường Trung Tâm, KCN Long


Hậu mở Rộng, xã Long Hậu, huyện Cần
Giuộc, tỉnh Long An/Lot Q.1A, center 0303, 0304, 0306, 0302,
road, Long Hau industrial zone, Long 0307
Hau ward, Can Giuoc district, Long An
province

ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện


Châu Thành, tỉnh Tiền Giang / Dong
Hoa hamlet, Song Thuan commune, 0303, 0304, 1604, 0511
Chau Thanh district, Tien Giang
province

Lô A8-A9, khu công nghiệp An Hiệp,


huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre / Lot
0303, 0304, 0511, 1604
No.A8-A9, An Hiep industrial zone,
Chau Thanh district, Ben Tre provine

Lô Q-2A, đường Trung Tâm, khu công


nghiệp Long Hậu, huyện Cần Giuộc,
tỉnh Long An / Lot Q-2A, Center street, 0303, 0304, 0306
Long Hau industrial park, Can Giuoc
district, Long An province

Số 52, tổ 3, khu 2, ấp Chợ, xã Trung An,


thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang / 52
0303, 0304, 0306
Cho hamlet, Trung An village, My Tho
city, Tien Giang province
1007/34 đường 30/4, phường 11, Tp.
Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu /
0304
1007/34 30/4 Street, 11 ward, Vungtau
city, Biaria-Vungtau provine
Ấp An Hải, xã Lộc An, huyện Đất Đỏ,
tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu/An Hai hamlet,
0307, 0303
Loc An commune, Dat Do District, Ba
Ria - Vung Tau province
Ấp Lò Vôi, xã Phước Hưng, huyện Long
Điền, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Lo Voi
0303, 0304, 0307
hamlet, Phuoc Hung Ward, Long Dien
district, Ba Ria-Vung Tau province

Lô A21 - A35, KCN An Hiệp, xã An


Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre /
Lot A21 - A35, An Hiep industrial zone, 0303, 0304, 0511, 1604
An Hiep ward, Chau Thanh district, Ben
Tre province

Ấp Bình Chánh Đông, xã Tam Bình,


huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang / Binh
Chanh Dong Hamlet, Tam Binh 0303, 0304, 0511
commune, Cai Lay district, Tien Giang
province

Khu công nghiệp Tân Kim, ấp Tân


Phước, xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc,
tỉnh Long An / Tan Kim industrial park, 0303, 0304, 0511
Tan Phuoc hamlet, Tan Kim ward, Can
Giuoc district, Long An province

457C Nguyễn Đình Chiểu, phường 8,


thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre / 457C
0307, 1605
Nguyen Dinh Chieu street, ward 8, Ben
Tre city, Ben Tre province

1752 đường Võ Nguyên Giáp, phường


12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa
Vũng Tàu/ 1752, Vo Nguyen Giap 0304
street, ward 12, Vung Tau city, Ba Ria
Vung Tau province

Thôn 5, xã Hàm Thắng, huyện Hàm


Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận / Hamlet 5,
0307
Ham Thang village, Ham Thuan Bac
district, Binh Thuan province
198A, Ấp 8, xã An Phước, huyện Long
Thành, tỉnh Đồng Nai / 198A, hamlet 8,
0305
An Phuoc village, Long Thanh district,
Dong Nai province

Ấp An Hải, xã Lộc An, huyện Đất Đỏ,


tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu / An Hai hamlet,
0305
Loc An village, Dat Do district, Ba Ria -
Vung Tau province

Lô A14, đường 4A, KCN Hải Sơn,


huyện Đức Hòa, tỉnh Long An / Lot 0305, 0307, 0306, 0308,
A14, road 4A, Hai Son industrial zone, 0301, 0302
Duc Hoa district, Long An province

31/10 khu phố Hòa Long, phường Vĩnh


Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương /
0305, 0307
31/10 Hoa Long quarter, Vinh Phu ward,
Thuan An town, Binh Duong province

14/21A, kp Bình Đường 1, phường An


Bình, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương /
0307; 1605
14/21A, Binh Duong 1 Hamlet, An Binh
Ward, Binh Duong province
Xã Tam Phước, huyện Long Điền, tỉnh
Bà Rịa Vũng Tàu / Tam Phuoc
0305; 1604
commune, Long Dien district, Ba Ria
Vung Tau province

27 Nguyễn Thông, phường Phú Hải,


thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận / 0305; 0306; 0307; 0308;
27 Nguyen Thong street, Phu Hai ward, 1604; 1605
Phan Thiet city, BinhThuan province

Tổ 14 khu phố Hương Điền, phường


Long Hương, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa
Vũng Tàu / 14 Huong Dien, Long 0307
Huong ward, Ba Ria town, Ba Ria Vung
Tau province

A6 cổng số 2, cảng cá Phan Thiết, tỉnh


Bình Thuận / A6 Gate No.2, Phan Thiet
0305; 0307
fishing port, Phan Thiet city, Binh Thuan
province
Ấp Tân Hội, xã Phước Hội, huyện Đất
Đỏ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / Tan Hoi
0305
hamlet, Phuoc Hoi commune, Dat Do
district, Ba Ria Vung Tau province

77 Võ Thị Sáu, phường Hưng Long,


thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận /
0305; 0307
77 Vo Thi Sau street, Hung Long ward,
Phan Thiet city, Binh Thuan province

Lô A, Khu Chế biến hải sản Nam Cảng


Cá Phan Thiết, tp Phan Thiết, tỉnh Bình
Thuận / Lot A, Phan Thiet south 0305; 1604
processing seafood zone, Phan Thiet
city, Binh Thuan province

41 Nguyễn Thông, tp Phan Thiết, tỉnh


Bình Thuận / 41 Nguyen Thong street, 0305; 1604
Phan Thiet city, Binh Thuan province

Khu A - Nam Cảng Cá Phan Thiết, Tp.


Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. / Zone A,
0307
south of Phan Thiet fishing port, Phan
Thiet city, Binh Thuan province

Số 321 Trần Xuân Độ, khu phố 2,


phường Phước Trung, thành phố Bà Rịa,
tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / 321 Tran Xuan 0305; 1604
Do street, quarter II, Phuoc Trung ward,
Baria city, Baria Vungtau province

78 đường Phước Thắng, phường 12,


thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng
Tàu / 78 Phuoc Thang street, ward 12, 0305; 1604
Vung Tau city, Ba Ria-Vung Tau
province

45C Ấp Thọ Bình, Xã Xuân Thọ, Huyện


Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai / 45C Tho
0305; 0307; 1605
Binh Hammlet, Xuan Tho Village, Xuan
Loc Town, Dong Nai Province

Ấp An Hải, xã Lộc An, huyện Đất Đỏ,


tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu / An Hai
0305; 1604
commune, Loc An Village, Dat Do
district, Ba Ria - Vung Tau province
Lô B1.12 KCN Chế biến Thủy sản Nam
Cảng cá Phan Thiết, phường Lạc Đạo,
thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận /
Lot B1.12 Seafood Processing Zone of 0305; 0306; 0307
Phan Thiet Fishery Port South, Lac Dao
ward, Phan Thiet city, Binh Thuan
province

Ấp 7, xã An Phước, huyện Long Thành,


tỉnh Đồng Nai / Hamlet 7, An Phuoc
0305; 1604
village, Long Thanh district, Dong Nai
province
78-80 đường Phước Thắng, Phường 12,
TP Vũng Tàu, tỉnh BR-VT / 78-80
0305; 0306; 0307; 1604
Phuoc Thang street, Ward 12, Vung Tau
city

Số 6, Đường 10, KCN VSIP I, phường


An Phú, TX Thuận An, tỉnh Bình Dương
/ No 6, Road No 10, Vietnam-Singapore 2163
Industrial Zone, An Phu ward, Thuan An
town, Binh Duong province

Số 2, khu chế biến nước mắm Phú Hài,


TP phan Thiết, tỉnh Bình Thuận / No.2,
Phu Hai planning area of processing fish 2163; 1604
sauce , Phan Thiet city, Binh Thuan
province

200B, khu 2, ấp 9, xã Lương Hòa, huyện


Bến Lức, tỉnh Long An / 200B, Area 2,
2163; 1604
Hamlet 9, Luong Hoa village, Ben Luc
district, Long An province

1007/34, đường 30/4, phường 11, thành


phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu /
2163
1007/34, 30/4 street, ward 11, Vung Tau
city, Ba Ria - Vung Tau province

Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức,


tỉnh Long An / Hamlet 1, Nhut Chanh
0303; 0304; 1604; 1605
village, Ben Luc district, Long An
province
Khu phố Bình Giao, phường Thuận
Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương,
Việt Nam / Binh Giao quarter, Thuan 1604
Giao ward, Thuan An town, Binh
Duong province, Viet Nam

Lô 26A, khu công nghiệp Long Giang,


xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh
Tiền Giang / Lot 26A, Long Giang 1604; 1605
industrial park, Tan Lap 1 village, Tan
Phuoc district, Tien Giang province

Ấp 10, xã Lương Hòa, huyện Bến Lức,


tỉnh Long An / Hamlet 10, Luong hoa
1604
commune, Ben Luc district, Long An
province

78-80 Phước Thắng, Phường 12, Thành


phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu /
0303; 0304; 0306; 0307;
78-80 Phuoc Thang Street, Ward 12,
1605;
Vung Tau City, Ba Ria -Vung Tau
Province

Lô II-I2, khu công nghiệp Việt Hương 2,


thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương / Lot
1605
I1-I2, Viet Huong 2 Industrila Zone, Ben
Cat Town, Binh Duong Province

Lô A6, Lô A7, KCN An Hiệp, xã An


Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre /
Lot A6, Lot A7, An Hiep Industrial 0303; 0304; 1604
zone, An Hiep ward, Chau Thanh
district, Ben Tre province

Tổ 11, ấp Hưng Chánh, xã Châu Hưng,


huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre / Group
11, Hung Chanh Hamlet, Chau Hung 0307; 1605
Commune, Binh Dai district, Ben Tre
province, Vietnam

Lô 232/1 Đườ ng số 4, KCN AMATA,


phườ ng Long Bình, thà nh phố Biên
Hò a, tỉnh Đồ ng Nai / 232/1 street 04, 0305; 1604; 1605
AMATA Industrial Park, Long Binh
ward, Bien Hoa city, Dong Nai
province
Lô Q-1B khu công nghiệp Long Hậu mở
rộng, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc,
tỉnh Long An / Lot Q-1B Long Hau 2163
Industrial Zone, Long Hau Commune,
Can Giuoc District, Long An province

Lô MM2, MM3-1, đường số 4, KCN


Đức Hoà 1, ấp 5, xã Đức Hoà Đông,
huyện Đức Hoà, tỉnh Long An/Lot
MM2, MM3-1, road No.4, Duc Hoa 1 0303; 0304; 1604
industrial park, hamlet 5, Duc Hoa East
ward, Duc Hoa District, Long An
Province

/Lô C1, đường số 3, đường số 6, KCN


Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức
Hòa, tỉnh Long An/ Lot C1, street 3,
0303; 0304; 1604; 0307
street 6, Tan Do industrial, Duc Hoa Ha
hamlet, Duc Hoa district, Long An
province

Lô P-3, đường số 7, KCN Long Hậu mở


rộng, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc,
tỉnh Long An, Việt Nam/ Lot P-3 , street 0303; 0304; 0306; 0307;
7, Long Hau industrial zone, Long Hau 1604; 1605
commune, Can Giuoc district, Long An
province, Viet Nam

ấp Tân Thuận B, xã Bình Đức, huyện


Châu Thành, tỉnh Tiền Giang/ Tan
0307; 1605
Thuan B hamlet, Binh Duc village, Chau
Thanh district, Tien Giang province

Lô 06, KCN Tân Đông Hiệp A, phường


Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình
Dương / Lot 6, Tan Dong Hiep A 2163
Industrial Park, Tan Dong Hiep ward, Di
An town, Binh Duong province

Số 04, đường Nguyễn Công Trứ,


phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà
0306; 1605
Mau / No. 4, Nguyen Cong Tru street,
ward 8, Ca Mau city, Ca Mau province
234 Quốc lộ 1A, Xã Định Bình, thành
phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau / 234
0306; 0307; 1605
National road 1A, Dinh Binh village, Ca
Mau city, Ca Mau province
49 quốc lộ 1A, phường 2, thành phố Sóc
Trăng, tỉnh Sóc Trăng / 49 national road
0306; 1605
IA, ward 2, Soc Trang city, Soc Trang
province

Số 8 đường Cao Thắng, phường 8, thành


phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau / No. 8 Cao
0306; 0307; 1605
thang street, ward 8, Ca Mau city, Ca
Mau province

Quốc lộ 1A, phường Hộ Phòng, Thị xã


Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu / National road
0306; 0307; 1605
1A, Ho Phong ward, Gia Rai town, Bac
Lieu province
09 Cao Thắng, khóm 2, phường 8, thành
phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau / 09 Cao
0306; 0307; 1605
Thang street, townlet 2, ward 8, Ca Mau
city, Ca Mau province.

Km 2132, Quốc lộ 1A, Phường 2, thành


phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng / Km No.
0306; 0307; 1605
2132, National road 1A, Ward 2, Soc
Trang city, Soc Trang province.

Khu công nghiệp phường 8, thành phố


Cà Mau, tỉnh Cà Mau / Industrial zone 0306; 1605
ward 8, Ca Mau city, Ca Mau province

Ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân,


huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau / Hoa
Trung hamlet, Luong The Tran 0306; 0307; 1605
commune, Cai Nuoc district, Ca Mau
province

176 Quốc lộ 1, phường 7, thành phố Sóc


Trăng, tỉnh Sóc Trăng / 176 National
0306; 1605
highway 1, ward 7, Soc Trang city, Soc
Trang province
220 Quốc lộ 1A, phường 7, thành phố
Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng / 220
0306; 1605
National road 1 A, ward 7, Soc Trang
city, Soc Trang province

224 Cao Thắng, phường 8, Tp Cà Mau,


tỉnh Cà Mau / 224 Cao Thang, Precinct 0306; 1605
8, Ca Mau city, Ca Mau province.

Số 8 đường Cao Thắng, phường 8, thành


phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau / 8 Cao Thang
0306; 0307; 1605
street, ward 8, Ca Mau city, Ca Mau
province

Đường N1, Lô B, khu công nghiệp An


Nghiệp, xã An Nghiệp, huyện Châu
Thành, tỉnh Sóc Trăng / N1 street, lot B,
0306; 1605
An Nghiep industrial zone, An Nghiep
commune, Chau Thanh district, Soc
Trang province

444 Lý thường Kiệt, Phường 6, thành


phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau / 444 Ly
0306; 1605
Thuong Kiet street, ward 6, Ca Mau city,
Ca Mau province
Km 2158, Quốc lộ 1A, phường 8, thị xã
Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu / Km 2158,
0306; 1605
national road IA, ward 8, Bac Lieu town,
Bac Lieu province
Ấp Lung Sình, xã Định Thành, huyện
Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu / Lung Sinh
0306; 1605
hamlet, Dinh Thanh commune, Dong
Hai district, Bac Lieu province
Số 33 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 7,
thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng /
0303; 0304; 0306; 1605
33 Nam Ky Khoi Nghia Street, ward 7,
Soc Trang city, Soc Trang province.

Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn,


tỉnh Cà Mau / Nam Can town, Nam Can 0306
district, Ca Mau province, Viet Nam
Khóm 4, Thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm
Dơi, tỉnh Cà Mau. / Sub-ward 4, Dam
0306, 1605
Doi town, Dam Doi district, Ca Mau
province.

89, Quốc lộ 1A, khóm 2, phường 1, thị


xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu / No. 89,
0306; 0307; 1605
national road 1A, hamlet 2, ward 1, Gia
Rai town, Bac Lieu province
333 Cao Thắng, phường 8, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau / 333 Cao Thang,
0306; 1605
precinct 8, Ca Mau city, Ca Mau
province.

Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh


Cà Mau / Nam Can town, Nam Can 0306; 1605
district, Ca Mau province.

Khu vực 4, thị trấn Sông Đốc, huyện


Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau / Area 4,
1605; 0304
Song Doc town, Tran Van Thoi district,
Ca Mau province

Khu công nghiệp phường 8, thành phố


Cà Mau, tỉnh Cà Mau / Ward 8 industrial 0306; 1605
zone, Ca Mau city, Ca Mau province

Tỉnh lộ 8, xã Tài Văn, huyện Trần Đề,


tỉnh Sóc Trăng / Provincial highway 8,
0306; 1605
Tai Van village, Trần Đề district, Soc
Trang province.
Số 99 đường Lò Rèn, phường 5, thị xã
Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu / No.99, Lo Ren
0306; 0307; 1605
street, ward 5, Bac Lieu town, Bac Lieu
province
Ấp Năm Đảm, xã Lương Thế Trân,
huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau / Nam
0306; 1605
Dam hamlet, Luong The Tran village,
Cai Nuoc district, Ca Mau province
281, Quốc lộ 1 A, ấp Nhàn Dân B, xã
Tân Phong, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
/ No. 281, national road 1A, Nhan Dan B 0306; 1605; 1604
hamlet, Tan Phong village, Gia Rai
town, Bac Lieu province

Phường 8, Quốc lộ 1A, thị xã Bạc Liêu,


tỉnh Bạc Liêu / Ward 8, national road IA, 0306; 1605
Bac Lieu town, Bac Lieu province

169, khóm 7, thị trấn Sông Đốc, huyện


Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau. / 169, ward 0303; 0304; 0306; 0307;
7, Song Doc town, Tran Van Thoi 1605
district, Ca Mau province.

01A, Trương Phùng Xuân, Khóm 7,


Phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà 0303; 0304; 0306; 0307;
Mau / 01A Truong Phung Xuan street, 1605
ward 8, Ca Mau city, Ca Mau province

180A Ấp Cây Trâm A, xã Định Bình,


Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau / 180A
0306; 0307; 1605
Cay Tram A hamlet, Dinh Binh village,
Ca Mau city, Ca Mau province
Ấp Cảng Trần Đề, thị trấn Trần Đề,
huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng / Tran De
1604
hamlet port, Tran De village, Tran De
district, Soc Trang province
Số 99, ấp Kim Cấu, xã Vĩnh Trạch, thị
xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu / No. 99,
0306; 1605
Kim cau hamlet, Vinh Trach village, Bac
Lieu town, Bac Lieu province
Tỉnh lộ 8, xã Tài Văn, huyện Mỹ Xuyên,
tỉnh Sóc Trăng / Provincial road 8, Tai
0306; 1605
Van village, My Xuyen district, Soc
Trang province
Ấp Ngãi Hội 2, xã Đại Ngãi, huyện
Long Phú, tỉnh Sóc Trăng / Ngai Hoi 2
0306
hamlet, Dai Ngai village, Long Phu
district, Soc Trang province
Quốc lộ IA, ấp Khúc Tréo B, xã Tân
Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu /
National road IA, Khuc Treo B hamlet, 0306
Tan Phong village, Gia Rai district, Bac
Lieu province

Số 99, Quốc lộ 1A, Ấp Xóm Mới, xã


Tân Thạnh, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc
Liêu / No. 99, National Road 1A, Xom 0306
Moi hamlet, Tan Thanh commune, Gia
Rai Town, Bac Lieu province, Viet Nam

Lô N2, Khu Công nghiệp An Nghiệp,


thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng /
0306; 1605
Lot N2, An Nghiep industrial zone, Soc
Trang city, Soc Trang province
Số 83 đường tỉnh 934, thị trấn Mỹ
Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc
0302; 0303; 0304; 0306;
Trăng / 83 Provincial street 934, My
0307; 1605
Xuyen district, Mỹ Xuyên town, Soc
Trang province

335A Lý Thường Kiệt, khóm 9, phường


6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau /
0306; 1605
335A Ly Thuong Kiet street, hamlet 9,
ward 6, Ca Mau city, Ca Mau province

Ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân,


huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau / Hoa
0306
Trung hamlet, Luong The Tran village,
Cai Nuoc district, Ca Mau province
199 ấp Xóm Mới, xã Tân Thạnh, thị xã
Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu / 199 Xom Moi,
0306; 1605
Tan Thanh village, Gia Rai town, Bac
Lieu province

398 ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, thị


xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu / 398, Khuc
0306; 1605
Treo A hamlet, Tan Phong village, Gia
Rai town, Bac Lieu province

Ấp Thị Tường A, xã Hưng Mỹ, huyện


Cái Nước, tỉnh Cà Mau / Thi Tuong A
0306; 1605
hamlet, Hung My commune, Cai Nuoc
district, Ca Mau province
254 Quốc lộ 1A, ấp 3, xã Tắc Vân, tp Cà
Mau, tỉnh Cà Mau / 254 National road
0306; 1605
1A, hamlet 3, Tac Van commune, Ca
Mau city, Ca Mau province
Ấp Khúc Tréo B, xã Tân Phong, thị xã
Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu / Khuc Treo B
0306
village, Tan Phong commune, Gia Rai
town, Bac Lieu province

Ấp Cây Trâm A, xã Định Bình, thành


phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt
Nam/Cay Tram A village, Dinh Binh 0306
commune, Ca Mau city, Ca Mau
province, Viet Nam

Ấp Khúc Tréo B, xã Tân Phong, thị xã


Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu / Khuc Treo B
0306; 1605
village, Tan Phong commune, Gia Rai
town, Bac Lieu province
Lô F, khu công nghiệp An Nghiệp, tỉnh
Sóc Trăng / Block F, An Nghiep 0306; 3037; 1605
industrial zone, Soc Trang province

Km 2231, Quốc lộ 1A, xã Tân Phong,


huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu / Km 2231,
0306; 1605
National road 1A, Tan Phong village,
Gia Rai county, Bac Lieu province

Thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân,


tỉnh Cà Mau / Cai Doi Vam town, Phu 0303; 0304; 0306; 1605
Tan district, Ca Mau province

Khóm 3, phường Láng Tròn, thị xã Giá


Rai, Tỉnh Bạc Liêu / Hamlet 3, Lang
0306; 1605
Tron Ward, Gia Rai town, Bac Lieu
province

1/399, quốc lộ Nam Sông Hậu, ấp Vĩnh


An, xã Vĩnh Trạch, thành phố Bạc Liêu,
tỉnh Bạc Liêu / 1/399 highway Nam
0303; 0306; 3037; 1605
Song Hau, Vinh An hamlet, Vinh Trach
commune, Bac Lieu city, Bac Lieu
province
ấp Thị Trấn A, thị trấn Hòa Bình, huyện
Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu / Thi Tran A
0306; 1605
hamlet, Hoa Binh town, Hoa Binh
district, Bac Lieu province
63 ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện
Thới Bình, tỉnh Cà Mau / 63 Tac Thu
0306; 1605
hamlet, Ho Thi Ky commune, Thoi Binh
district, Ca Mau province
67, Quốc lộ 1A, ấp Tâm Phước, xã Đại
Tâm, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng /
0306; 0307; 1605
67, National road 1A, My Xuyen
district, Soc Trang province
Số 99 đường Lò Rèn, phường 5, thành
phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu / No 99 Lo
0306; 1605
Ren street, ward 5, Bac Lieu city, Bac
Lieu province
Quốc lộ 1A, khóm 2, phường Láng Tròn,
thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu / National
0306
road 1A, hamlet 2, Lang Tron ward, Gia
Rai town, Bac Lieu province

444 Bis, Đườ ng Lý Thườ ng Kiệt, Khó m 9,


Phườ ng 6, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau/ 444
Bis, Ly Thuong Kiet Street, Sub-ward 9,
Ward 6, Ca Mau City, Ca Mau Province, 0306; 1605
Vietnam.

Ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái


Nước, tỉnh Cà mau / Lo Xe hamlet, Phu
0306
Hung village, Cai Nuoc district, Ca Mau
province

Khu Cảng cá Cà Mau, số 04, đường


Nguyễn Công Trứ, phường 08, thành
phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau / Ca Mau
0306; 1605
Fishing Port, No.04, Nguyen Cong Tru
street, ward 8, Ca Mau city, Ca Mau
province

Xã Trần Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà


Mau / Tran Thoi village, Cai Nuoc 0306; 1605
district, Ca Mau province
Lô N, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp,
huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng / Lot
0306; 0307; 1605
N, An Nghiep industrial zone, Chau
Thanh district, Soc Trang province

97 Quốc lộ 1A, phường Hộ Phòng, thị


xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu / 97 National
0306; 1605
road 1A, Ho Phong ward, Gia Rai town,
Bac Lieu province

969 Lý Thường Kiệt, phường 6, thành


phố Cà mau, tỉnh Cà Mau / 969 Ly
0306; 1605
Thuong Kiet street, precinct 6, Ca Mau
city, Ca Mau province

Quốc lộ 1A, khóm 5, phường Hộ Phòng,


thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu / National
0306; 1605
road 1A, Hamlet 5, Ho Phong ward, Gia
Rai town, Bac Lieu province

Lô A1, đường số 3, khu công nghiệp


Láng Trâm, ấp Xóm Mới, xã Tân Thạnh,
thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu / Lot A1,
Street No.3, Lang Tram Industrial 0306; 1605
Zone, Xom Moi Hamlet, Tan Thanh
Commune, Gia Rai Town, Bac Lieu
Province

Số 53B, ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ,


huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau / No.53B,
0306; 1605
Tac Thu Hamlet, Ho Thi Ky Village,
Thoi Binh District, Ca Mau Province

61A, Quốc lộ 1A, ấp Tâm Phước, xã Đại


Tâm, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng /
61A, National Way 1A, Tam Phuoc 0306; 1605
Hamlet, Dai Tam Commune, My Xuyen
Dist., Soc Trang provine

Ấp 3, thị trấn Gành Hào, huyện Đông


Hải, tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam/ Hamlet 3,
0304
Ganh Hao Town, Dong Hai district, Bac
Lieu province, Viet Nam
ấp Cảng, thị trấn Trần Đề, huyện Trần
Đề, tỉnh Sóc Trăng / Cang hamlet, Tran
0303; 0306; 0307; 1605
De town, Tran De district, Soc Trang
province, Vietnam

14A ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện


Châu Thành, tỉnh Kiên Giang / 14A Tan
0304
Dien hamlet, Giuc Tuong ward, Chau
Thanh district, Kien Giang province
Change from 1

Khu công nghiệp Cảng cá Tắc Cậu,


huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang /
Tac Cau fishing port industrial zone, 0306; 0307; 1606
Chau Thanh district, Kien Giang
province

Lô số 44, Khu công nghiệp Trà Nóc 1,


phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành
phố Cần Thơ / Lot 44, Tra Noc 1 1604; 1605
industrial zone, Tra Noc ward, Binh
Thuy district, Can Tho city

Khu Công nghiệp Cảng Cá Tắc Cậu, xã


Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên
Giang / Tac Cau fishing port industrial 1604
zone, Binh An village, Chau Thanh
district, Kien Giang province

Quốc lộ 80, tổ 4, ấp Hòa Phú, xã Mong


Thọ, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên
Giang / National road 80, ward 4, Hoa 1604
Phu hamlet, Mong Tho commune, Chau
Thanh district, Kien Giang province

Khu Cảng cá Tắc Cậu, xã Bình An,


huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang /
Tac Cau fishing port, Binh An 1604
commune, Chau Thanh district, Kien
Giang province

1234 Trần Hưng Đạo, thành phố Long


Xuyên, tỉnh An Giang / 1234 Tran Hung
0303; 0304
Dao street, Long Xuyen city, An Giang
province
2222 Trần Hưng Đạo, phường Bình
Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An
Giang / 2222 Tran Hung Dao street, 0303; 0304; 0511; 1604
Binh Duc ward, Long Xuyen city, An
Giang province

62 Ngô Thời Nhiệm, phường An Bình,


thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang,
0303; 0304; 0306; 0307;
Việt Nam/62 Ngo Thoi Nhiem, An Binh
1605
ward, Rach Gia city, Kien Giang
province, Viet Nam

Cụm công nghiệp Thanh Bình, Quốc lộ


30, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp /
Thanh Binh industrial zone, National 0303; 0304; 0511
road 30, Thanh Binh district, Dong Thap
province.

Lô 4, Khu công nghiệp Trà Nóc, Quận


Bình Thủy, thành phố Cần Thơ / Lot 4,
0306; 1605
Tra Noc industrial zone, Binh Thuy
district, Can Tho city
Lô 2-14, Khu công nghiệp Trà Nóc 2,
quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ / Lot
0303; 0304
2.14, Tra Noc industrial park 2, O Mon
district, Can Tho city

690 Quốc lộ 1A, xã Tân Phú Thạnh,


huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang /
690 National Road 1A, Tan Phu Thanh 0303; 0304; 1605
village, Chau Thanh A district, Hau
Giang province

Ấp Minh Phong, xã Bình An, huyện


Châu Thành, tỉnh Kiên Giang / Minh
0303; 0304; 0307
Phong hamlet, Binh An village, Chau
Thanh district, Kien Giang province
1645 Quốc lộ 30, phường 11, thành phố
Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp / 1645
0302; 0303; 0304; 0511
National road 30, ward 11, Cao Lanh
city, Dong Thap province

Lô II, 18B1-18B2, khu công nghiệp Trà


Nóc 2, phường Phước Thới, quận Ô
Môn, thành phố Cần Thơ / Lot II, 18B1- 0303; 0304; 0511
18B2, Tra Noc 2 industrial zone, Phuoc
Thoi ward, O Mon district, Can Tho city
Khu công nghiệp Mỹ Quý, phường Mỹ
Quý, thành phố Long Xuyên, tỉnh An
Giang / My Quy industrial zone, My 0303; 0304; 0511
Quy ward, Long Xuyen city, An Giang
province

Khu phố Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương,


huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang /
0306; 1605;0303;
Ba hon residential quarter, Kien Luong
0304;0307
town, Kien Luong district, Kien Giang
province

Trung tâm công nghiệp - Tiểu thủ công


nghiệp, phường Thới Thuận, quận Thốt
Nốt, thành phố Cần Thơ / Industrial 0303, 0304, 0511
zone, Thoi Thuan ward, Thot Not
district, Can Tho city.

Khu công nghiệp Trà Nóc, quận Bình


Thủy, thành phố Cần Thơ / Tra Noc
0303; 0304; 1604; 0511
industrial zone, Binh Thuy district, Can
Tho city

Km 2078 + 300 Quốc lộ 1, Phường Ba


Láng, quận Cái Răng, thành phố Cần
0306; 0303; 0304; 0307;
Thơ / Km 2078+300, national road I, Ba
1604
Lang ward, Cai Rang district, Can Tho
city

Km 2087 + 500 Quốc lộ 1, xã Long


Thạnh, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu
Giang / Km 2087+500 national road 1, 0306; 1605
Long Thanh industrial zone, Phung Hiep
district, Hau Giang province
Khóm 2, phường 1, thị xã Duyên Hải,
tỉnh Trà Vinh / Hamlet 2, Ward 1, 0306; 1605
Duyen Hai town, Tra Vinh province
Khu C, Khu công nghiệp Sa Đéc,
phường Tân Quy Đông, thành phố Sa
Đéc, tỉnh Đồng Tháp / Zone C, Sa Dec 0304;0303;1604;1605
industrial zone, Tan Quy Dong ward, Sa
Dec city, Dong Thap province

Ấp An Phú, xã An Nhơn, huyện Châu


Thành, tỉnh Đồng Tháp/ An Phu hamlet,
0306; 0303;0304
An Nhon ward, Chau Thanh District,
Dong Thap province
Lô 19A5-2, đường số 3, Khu Công
nghiệp Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận
Bình Thủy, thành phố Cần Thơ / Lot 0303, 0304
19A5-2, road 3, Tra Noc industrial zone,
Binh Thuy district, Can Tho city

Ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện


Châu Thành, tỉnh Kiên Giang / Tan Dien 0306; 0303;0304; 1604;
hamlet, Giuc Tuong village, Chau Thanh 1605; 0307
district, Kien Giang province
36 đường Bạch Đằng, phường 4, thành
phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh / 36 Bach
0306; 1604; 1605
Dang street, ward 4, Tra Vinh city, Tra
Vinh province

Lô A2-A3, Cụm CN Phú Hòa, thị trấn


Phú Hòa, huyện Thoại Sơn, tỉnh An
Giang / Lot A2-A3, Phu Hoa industrial 0306; 1604
zone, Phu Hoa town, Thoai Son district,
An Giang province

99 Hùng Vương, khu công nghiệp Mỹ


Quí, thành phố Long Xuyên, tỉnh An
Giang / 99 Hung Vuong street, My Quy 0303; 0304; 0511
industrial zone, Long Xuyen city, An
Giang province

Lô 3, Khu công nghiệp Trà Nóc 1,


phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành
phố Cần Thơ / Lot 3, Tra Noc export 0306; 1605
processing & industrial zone 1, Tra Noc
ward, Binh Thuy district, Can Tho city

36 Bạch Đằng, thành phố Trà Vinh, tỉnh


Trà Vinh / 36 Bach Dang street, ward 4, 0303; 0304; 0306; 1605
Tra Vinh city, Tra Vinh province

Km 2082 Quốc lộ 1 A, xã Tân Phú


Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu
0303; 0304; 0305; 0306;
Giang / Km 2082 national road 1A, Tan
0307; 0308; 1605
Phu Thanh village, Chau Thanh A
district, Hau Giang province
Số 09 đường Hùng Vương, khóm Mỹ
Thọ, phường Mỹ Quý, thành phố Long
Xuyên, tỉnh An Giang / 09 Hung Vuong 0303;0304;0511
street, My Tho hamlet, My Quy ward,
Long Xuyen city, An Giang province

Khu vực 1, phường Ba Láng, quận Cái


Răng, thành phố Cần Thơ / Area 1, Ba
0303; 0304
Lang ward, Cai Rang district, Can Tho
city
Khu cảng cá Tắc Cậu, huyện Châu
0302; 0303; 0304; 0305;
Thành, tỉnh Kiên Giang / Tac Cau
0306; 0307; 0308; 1604;
Fishing Port, Chau Thanh district, Kien
1605
Giang province
Lô 14, khu công nghiệp Trà Nóc 1, quận
Bình Thủy, thành phố Cần Thơ / Lot 14,
0306; 1605
Tra Noc 1 industrial park, Binh Thuy
district, Can Tho city

861 Quốc lộ 91, Khu vực Thới Thạnh 1,


phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt,
thành phố Cần Thơ/861 National road 0303; 0304; 0511
91, Thoi Thanh 1 area, Thoi Thuan
ward, Thot Not district, Can Tho city

Quốc lộ 91, khóm Thạnh An, phường


Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh
An Giang / National road 91, Thanh An 0304
hamlet, My Thoi ward, Long Xuyen city,
An Giang province

1234 Trần Hưng Đạo, thành phố Long


Xuyên, tỉnh An Giang / 1234 Tran Hung
0303; 0304; 1604; 0511
Dao street, Long Xuyen city, An Giang
province
Xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành
A, tỉnh Hậu Giang. / Tan Phu Thanh
0303; 0304
ward, Chau Thanh A district, Hau Giang
province.

Lô CIII-1, Khu C, KCN Sa Đéc, phường


Tân Quy Đông, thành phố Sa Đéc, tỉnh
Đồng Tháp / Lot CIII-1, sector C, Sa 0303; 0304; 0511
Dec industrial zone, Tan Quy Dong
ward, Sa Dec city, Dong Thap province
Lô 02-12 Khu Công nghiệp Trà Nóc II,
quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ / Lot
0303; 0304; 1604
02-12, Tra Noc II industrial zone, O
Mon district, Can Tho city

90 - Hùng Vương, phường Mỹ Qúy,


thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang /
90 Hung Vuong street, My Quy 0303; 0304
industrial zone, Long Xuyen city, An
Giang province

Lô C, KCN Sa Đéc, phường Tân Quý


Đông, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng
Tháp. / Lot C, Sa Dec industrial zone, 0303; 0304
Tan Quy Dong ward, Sa Dec city, Dong
Thap province.

Đường Hùng Vương, khu công nghiệp


Mỹ Quý, phường Mỹ Quý, thành phố
Long Xuyên, tỉnh An Giang / Hung
0303; 0304; 0511
Vuong road, My Quy industrial zone,
My Quy ward, Long Xuyen city, An
Giang province

Khu vực Thới Thạnh, phường Thới


Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần 0303; 0304; 0306; 0307;
Thơ. / Thoi Thanh area, Thoi Thuan 1604; 1605; 0511
ward, Thot Not district, Can Tho City

Lô 6A, đường Trục Chính, KCN Trà


Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình
Thủy, Tp. Cần Thơ /Lot 6A, Main road, 0303; 0304; 0511
Tra Noc industrial zone 1, Tra Noc ward,
Binh Thuy district, Can Tho city

Ấp 1, xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ,


thành phố Cần Thơ / Hamlet 1, Thoi
0303; 0304; 1604; 0511
Hung commune, Co Do district, Can
Tho city

Khu công nghiệp Cảng cá Tắc Cậu,


huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang /
0303; 0304; 0306; 0307;
Tac Cau fishing port industrial zone,
1604; 1605
Chau Thanh district, Kien Giang
province

KCN Cảng Cá Tắc Cậu, huyện Châu


Thành, tỉnh Kiên Giang / Tac Cau 0302; 0303; 0304; 0306;
fishing port industrial zone, Chau Thanh 0307; 1604; 1605
district, Kien Giang province
Khu Cảng Cá Tắc Cậu, huyện Châu
Thành, tỉnh Kiên Giang / Tac Cau 0303; 0304; 0306; 0307;
industrial zone, Chau Thanh district, 1604; 1605
Kien Giang province

Lô A4, Khu CN - TTCN, phường Thới


Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần
Thơ / Lot A4, industrial zone, Thoi 0303; 0304; 0511
Thuan ward, Thot Not district, Can Tho
city

Khóm 3, thị trấn Định An, huyện Trà


Cú, tỉnh Trà Vinh / hamlet 3, Dinh An
304
Town, Tra Cu district, Tra Vinh
province
Lô 16A9 KCN Trà Nóc 1, quận Bình
Thủy, thành phố Cần Thơ / Lot 16A9,
0306; 1605
Tra Noc I industrial zone, Binh Thuy
district, Can Tho city

Quốc lộ 91, khu vực Thới An, phường


Thuận An, quận Thốt Nốt, thành phố
Cần Thơ / National highway 91, Thoi An 1604
area, Thuan An ward, Thot Not district,
Can Tho city

Lô 17D, đường số 5, Khu công nghiệp


Trà Nóc I, phường Trà Nóc, quận Bình
Thủy, thành phố Cần Thơ / Lot 17D,
0303; 0304
street 5, Tra Noc industrial zone I, Tra
Noc ward, Binh Thuy district, Can Tho
city

Khu Cảng Cá Tắc Cậu, huyện Châu


Thành, tỉnh Kiên Giang / Tac Cau
0306; 0307; 1605
fishing port industrial zone, Chau Thanh
district, Kien Giang province

Lô C3, C4, C5, KCN Thốt Nốt, phường


Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố
0303; 0304; 0306; 1604;
Cần Thơ / Lot C3, C4, C5, Thot Not
0511
industrial zone, Thoi Thuan ward, Thot
Not district, Can Tho city

Đường trục chính khu công nghiệp Trà


Nóc II, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
0303; 0304
/ Main road, Tra Noc industrial park II,
O Mon district, Can Tho city
Lô IV-8, Khu A1, KCN Sa Đéc, phường
An Hòa, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng
Tháp / Block IV-8, Zone A1, Sa Dec 0303; 0304; 1604; 0511
Industrial Zone, An Hoa ward, Sa Dec
city, Dong Thap province

Cụm Công nghiệp Vàm Cống, xã Bình


Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp /
Vam Cong industrial zone, Binh Thanh 0303;0304
commune, Lap Vo district, Dong Thap
province

Lô III-8, Khu C Mở rộng, Khu Công


nghiệp Sa Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng
Tháp / Lot III-8, Area C, Sa Dec 0303; 0304; 1604; 0511
industrial zone, Sa Dec district, Dong
Thap province

Khu Công nghiệp Cảng Cá Tắc Cậu,


huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang /
Tac Cau fishing port industrial zone, 0303; 0304; 0306
Chau Thanh district, Kien Giang
province

Số 1553, quốc lộ 30, khóm 4, phường


11, tp Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp /
0303; 0304
No.1553, highway 30, hamlet 4, ward
11, Cao Lanh city, Dong Thap province

16A-18 đường số 1, KCN Trà Nóc 1,


quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ /
0303; 0304; 0306; 1604;
16A-18, 1fl Street, Tra Noc industrial
1605
Processing zone 1, Binh Thuy district,
Can Tho city

1643 Quốc lộ 30, phường 11, tp Cao


Lãnh, tỉnh Đồng Tháp / 1643 National
0303; 0304; 0511
road 30, ward 11, Cao Lanh city, Dong
Thap province

Lô 2.20B, Khu Công nghiệp Trà Nóc II,


phường Phước Thới, quận Ô Môn, tp.
Cần Thơ / Lot 2.20B Tra Noc II 0303; 0304; 1604; 0511
industrial zone, Phuoc Thoi ward, O
Mon district, Can Tho city
Khu công nghiệp Cảng cá Tắc Cậu, ấp
Minh Phong, xã Bình An, huyện Châu
Thành, tỉnh Kiên Giang / Tac Cau 0303; 0304; 0306; 0307;
fishing port industrial zone, Minh Phong 1605
hamlet, Binh An village, Chau Thanh
district, Kien Giang province

Lô 2.20A, KCN Trà Nóc 2, phường


Phước Thới, quận Ô Môn, tp. Cần Thơ /
Lot 2.20A, Tra Noc 2 industrial zone, 0306; 1605
Phuoc Thoi ward, O Mon district, Can
Tho city

Cụm Công nghiệp Bình Thành, huyện


Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp / Binh
0302; 0303; 0304; 1604
Thanh industrial zone, Thanh Binh
district, Dong Thap province

Khu Cảng cá Tắc Cậu, xã Bình An,


huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang /
Tac Cau fishing port area, Binh An 0304
commune, Chau Thanh district, Kien
Giang province

Lô E, khu công nghiệp Bình Long,


huyện Châu Phú, tỉnh An Giang / Lot E,
0303; 0304; 0511
Binh Long industrial zone, Chau Phu
district, An Giang province
Ấp Tân Cường, xã Phú Cường, huyện
Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp / Tan Cuong
0303;0304; 1604; 0511
hamlet, Phu Cuong commune, Tam
Nong district, Dong Thap province
38A4, đường số 1, KCN Trà Nóc 1,
quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ / 38A4, 1st
0304; 1604
street, Tra Noc 1 Industrial Zone, Binh
Thuy district, Can Tho city

Lô C1, C2, Khu công nghiệp Thốt Nốt,


phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt,
TP.Cần Thơ / Lot C1, C2, Thot Not 0306; 1605
Industrial zone, Thot Not district, Can
Tho city

Ấp bãi ớt, xã Dương Hòa, huyện Kiên


Lương, tỉnh Kiên Giang / Bai Ot hamlet,
0306; 1605
Duong Hoa village, Kien Luong district,
Kien Giang province
Tổ 4, ấp Hòn Chông, xã Bình An, huyện
Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang / Lot No.4,
Hon Chong hamlet, Binh An village, 0306; 0307; 1605
Kien Luong district, Kien Giang
province

Lô III-5, Khu C mở rộng, KCN Sa Đéc,


xã Tân Khánh Đông, Tp. Sa Đéc, tỉnh 0303; 0304; 0511
Đồng Tháp / Lot III-5, zone C, Sa Dec
industrial zone, Tan Khanh Dong ward,
Sa Dec City, Dong Thap province
1645A, quốc lộ 30, phường 11, thành
phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp / 1645A,
0303; 0304; 1604; 0511
national road 30, ward 11, Cao Lanh
city, Dong Thap province
Km 2081, Quốc lộ 1, huyện Châu Thành
A, tỉnh Hậu Giang / Km 2081, national 0303; 0304; 0306; 1604;
road 1, Chau Thanh A district, Hau 1605
Giang province

Tổ 9, Ấp Sua Đũa, xã Vĩnh Hòa Hiệp,


huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang / 9
0303; 0304; 0306; 0307;
team, Sua Dua hamlet, Vinh Hoa Hiep
1605
commune, Chau Thanh district, Kien
Giang province

Lô 2.17, Khu công nghiệp Trà Nóc II,


quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ / Lot 0303; 0304; 0307; 1604;
2.17 Tra Noc industrial park II, O Mon 0511
district, Can Tho city

Quốc lộ 91,khu vực Thới An, phường


Thuận An, quận Thốt Nốt, thành phố
0302; 0303; 0304; 1604;
Cần Thơ / National highway 91, Thoi An
0511
area, Thuan An commune, Thot Not
district, Can Tho city

Lô B3, đường số 2, Cụm Công nghiệp


Mỹ Hiệp, xã Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh,
tỉnh Đồng Tháp / Lot B3, Road No.2, 0303; 0304
My Hiep industrial zone, My Hiep ward,
Cao Lanh district, DongThap province
Ấp Thanh Thủy, xã An Phước, huyện
Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long / Thanh
0303; 0304; 0511
Thuy hamlet, An Phuoc village, Mang
Thit district, Vinh Long province

Lô III-9, khu C mở rộng, khu công


nghiệp Sa Đéc, thành phố Sa Đéc, tỉnh
Đồng Tháp / Lot III-9, Area C, Sa Dec 0303; 0304; 1604; 0511
industrial zone, Sa Dec city, Dong Thap
province

Lô C, Cụm Công nghiệp Bình Thành,


Quốc lộ 30, huyện Thanh Bình, tỉnh
Đồng Tháp / Lot C, BinhThanh 0303; 0304; 0511
industrial zone, National road 30, Thanh
Binh district, DongThap province

Lô A, khu công nghiệp Bình Long,


huyện Châu Phú, tỉnh An Giang / Lot A,
0303; 0304; 0511
Binh Long industrial zone, Chau Phu
district, An Giang province

Lô 2.20, KCN Trà Nóc 2, phường Phước


Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ /
Lot 2.20, Tra Noc 2 industrial zone, 0306; 1605
Phuoc Thoi ward, O Mon district, Can
Tho city

Lô B, khu công nghiệp Bình Long,


huyện Châu Phú, tỉnh An Giang / Block
0303; 0304; 1604
B, Binh Long industrial park, Chau Phu
district, An Giang province

khu công nghiệp Sông Hậu, giai đoạn 1,


huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang /
Song Hau industrial zone, 1st Phase, 0303; 0304; 0306; 1605
Chau Thanh district, Hau Giang
province

Lô 2.20 F1, KCN Trà Nóc II, phường


Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố
0303; 0304; 0306; 1604;
Cần Thơ / Lot 2.20F1, Tra Noc
0511
industrial park II, Phuoc Thoi ward, O
Mon district, Can Tho city

Tổ 1, ấp An Phước, xã Bình An, huyện


Châu Thành, tỉnh Kiên Giang / Ward 1,
0302; 0303; 0304; 0306;
An Phuoc hamlet, Binh An commune,
0307; 1604; 1605
Chau Thanh district, Kien Giang
province
KCN Sông Hậu, Giai đoạn 1, xã Đông
Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang
/ Song Hau Industrial Zone, Dong Phu 0303; 0304; 0511
ward, Chau Thanh district, Hau Giang
province

Lô 2-9A1, Khu công nghiệp Trà Nóc 2,


phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành
phố Cần Thơ / Lot 2-9A1, Tra Noc 2 0304; 0306; 0307; 1605
industrial park, Phuoc Thoi ward, O
Mon District, Can Tho city

Tổ 13, ấp Minh Phong, xã Bình An,


huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang /
0302; 0303; 0304; 0306;
Area 13, Minh Phong hamlet, Bình An
0307; 1605
commune, Chau Thanh district, Kiên
Giang province

Lô C đường số 7, KCN Hưng Phú 1, P.


Tân Phú, Q. Cái Răng, TP Cần Thơ / Lot
C street 7, Hung Phu 1 Industrial Zone, 0306; 1605
Tan Phu Ward, Cai Rang District, Can
Tho City, Viet Nam

Đường Lê Hồng Phong, Quận Bình


Thủy, thành phố Cần Thơ / Le Hong 0303; 0304; 0306; 0307;
Phong street, Binh Thuy district, Can 1604; 0511
Tho city.

Cụm Công nghiệp Vàm Cống, ấp An


Thạnh, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò,
tỉnh Đồng Tháp / Vam Cong IP, An 0303; 0304; 0511
Thanh village, Binh Thanh commune,
Lap Vo district, Dong Thap province

Cụm công nghiệp tập trung Phú Hữu A,


giai đoạn 1, thị trấn Mái Dầm, huyện
Châu Thành, tỉnh Hậu Giang / Phu Huu
0303; 0304; 1604; 0511
A Industrial Group-Stage 01, Mai Dam
town, Chau Thanh district, Hau Giang
province

16A 9-1, Khu Công nghiệp Trà Nóc 1,


phường Bình Thủy, quận Bình Thủy,
thành phố Cần Thơ, Việt Nam / 16A9-1,
0303; 0304; 1604
Tra Noc industrial zone 1, Tra Noc ward,
Binh Thuy district, Can Tho city, Viet
Nam
Số 6, Quốc lộ 80, ấp Hòa Phú, xã Mong
Thọ, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên
Giang / No 6, 80 National road, Mong 0303; 0304; 0307
Tho ward, Chau Thanh district, Kien
Giang province

Lô D, Cụm công nghiệp Bình Thành,


Quốc lộ 30, ấp Bình Chánh, xã Bình
Thành, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng
0303; 0304; 0511
Tháp / Lot D, BinhThanh Industrial
Zone, National Road 30, ThanhBinh
District, DongThap province

Khu vực 5, phường Hiệp Thành, thị xã


Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang/ Residential
0304; 0511
Quarter 5, Hiep Thanh Ward, Nga Bay
town, Hau Giang Province

Lô 2- 9A2, đường số 10, KCN Trà Nóc


II, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn,
0303; 0304 ; 0307; 0511;
TP. Cần Thơ / Lot 2 9A2, 10 st., Tra
0306
NocII industrial Park, Phuoc Thoi Ward,
O Mon district, Can Tho city

Lô 19A5-1, đường số 3, KCN Trà Nóc I,


Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy, TP.
Cần Thơ / Lot 19A5-1, No. 3 Street., 0303; 0304; 0306
Tra Noc I Industrial Zone, Trà Noc
Ward,Binh Thuy District, Can Tho city

Lô CII-3, đường số 5, Khu công nghiệp


C, phường Tân Quy Đông, thành phố Sa
Đéc, tỉnh Đồng Tháp / CII-3 Block, 5th 1605
Road, Industrial Zone C, Tan Quy Dong
ward, Sa Dec city, Dong Thap province

149 Cách Mạng Tháng 8, Phường An


Thới, Quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ /
0307; 1605
149 CMT8 Street, An Thoi Ward, Binh
Thuy district, Can Tho city
Khu phố 5, thị trấn Dương Đông, huyện
Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang / 5th
2103
quarter, Duong Dong town, Phu Quoc
district, Kien Giang province
Tổ 1, Nguyễn Thái Bình, Khu phố 5, Thị
trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc,
tỉnh Kiên Giang / KP5, Duong Dong 2103
town, Phu Quoc district, Kien Giang
province

Tổ 4, đường 30/4, thị trấn Dương Đông,


huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang /
Hamlet No4, 30/4 street, Duong Dong 2103
town, Phu Quoc district, Kien Giang
province

Tổ 3, đường Hùng Vương, khu phố 1, thị


trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh
Kiên Giang / 3 Hamlet, Hung Vuong 2103
street, 1 ward, Duong Dong town, Phu
Quoc island, Kien Giang province

Số 8, đường Phan Nhung, khu phố 1, thị


trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh
Kiên Giang / No8, Phan Nhung street, 2103
Duong Dong town, Phu Quoc district,
Kien Giang province

Quốc lộ 80, cụm Công nghiệp Vàm


Cống, ấp An Thạnh, xã Bình Thành,
huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp /
National road 80, Vam Cong industrial 1604
area, An Thanh hamlet, Binh Thanh
ward, Lap Vo district, Dong Thap
province

Khu Công nghiệp Cảng cá Tắc Cậu,


huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang /
1604
Tac Cau fishing port industrial zone,
Chau Thanh town, Kien Giang province

Khu công nghiệp Sông Hậu - giai đoạn


1, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang /
Song Hau Industrial zone, 1 st phase, 1604
Chau Thanh district, Hau Giang
province

Số 1647, Quốc lộ 30, phường 11, thành


phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp /
No.1647, National Road 30, Ward 11, 3503; 3504
Cao Lanh City, Dong Thap province,
VN
Khu Công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai
đoạn 1, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu
Giang / Tan Phu Thanh Industrial Zone - 0304; 1604; 0511
Phase 1, Chau Thanh A District, Hau
Giang Province

Tổ 32, ấp Bình An 1, xã An Hòa, huyện


Châu Thành, tỉnh An Giang / Group 32,
0511
Binh Anh 1 hamlet, An Hoa village,
Chau Thanh district, An Giang province

Lô IV-08, khu A1, KCN Sa Đéc,


phường An Hòa, thành phố Sa Đéc, tỉnh
Đồng Tháp / Lot IV-8, Zone A1, Sa Dec 0303; 0304; 1604; 0511
Industrial Zone, An Hoa Ward, Sa Dec
City, Dong Thap Province, Viet Nam

Tổ 1, khu phố 5, thị trấn Dương Đông,


huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang/
2103
Group 1, hamlet 5, Dong Duong town,
Phu Quoc district, Kien Giang province
Số 20, Lô E, KCN Long Đức, Tp. Trà
Vinh, tỉnh Trà Vinh/ No.20, Lot E, Long 0305; 0306; 0307; 1604;
Duc Industrial zone, Tra Vinh city, Tra 1605
Vinh province

4361 Nguyễn Cửu Phú, phường Tân Tạo


A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí
2103
Minh/4361 Nguyen Cuu Phu st, Tan Tao
A ward, Binh Tan dist, Ho Chi Minh city

Lô số 1, Đường số 2, Cụm công nghiệp


Thanh Bình, xã Bình Thành, huyện
Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp/ Lot No. 1,
0303; 0304
Road No.2, Thanh Binh Industrial Zone,
Binh Thanh commune, Thanh Binh
district, Dong Thap province

Lô D1-27, đường VL 2, KCN Vĩnh Lộc


2, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến
Lức, tỉnh Long An/Lot D1-27, VL2
0306; 0304; 0303; 0307
road, Vinh Loc 2 Industrial zone, Voi La
village, Long Hiep commune, Ben Luc
district, Long An province, Viet Nam
Cụm CN&TTCN Tân Mỹ Chánh, thành
phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt
Nam / Tan My Chanh Industrial & 1604
Handicraft Park, My Tho city, Tien
Giang province, Viet Nam

Đường D2, Lô F, Khu công nghiệp An


Nghiệp, tỉnh Sóc Trăng/ D2 street, block
1605; 0306;
F, An Nghiep Industrial Zone, Soc Trang
province

Quốc lộ 91, khóm Bình Đức 3, phường


Bình Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh
An Giang/ 91 street, Binh Duc 3, Binh 0303; 0304
Duc ward, Long Xuyen City, An Giang
province

Lô MH5+6, đường số 1, KCN Đức Hoà


1, ấp 5, xã Đức Hoà Đông, huyện Đức
Hoà, tỉnh Long An/ Lot MH5+6, 01
0304; 1604; 1605
street, 01 Duc Hoa industrial park,
hamlet 5, Duc Hoa Dong commune, Duc
Hoa district, Long An province

Đường số 7, KCN Đông Xuyên, phường


Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà
Rịa - Vũng Tàu/ Road No 7, Dong
1605
Xuyen industrial zone, Rach Dua ward,
Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau
province, Vietnam

Lô 2/11, đường số 2, KCN Phan Thiết,


xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc,
tỉnh Bình Thuận/ Lot 2/11, Road 2, Phan
1605
Thiet Industrial Zone, Ham Liem village,
Ham Thuan Bac district, Binh Thuan
province

Lô 8-9-10, KCN Sông Hậu, xã Tân


Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng
Tháp/Lot 8-9-10, Song Hau Industrial
0304; 0303
Zone, Tan Thanh hamlet, Lai Vung
commune, Dong Thap province, Viet
Nam
180 ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện
Châu Thành, tỉnh Kiên Giang / 180, Tan
0303; 0304; 0307; 0306;
Dien hamlet. Giuc Tuong commune,
1605
Chau Thanh district, Kien Giang
province.

Tổ 6, ấp Phú Lợi, xã Tân Phú Trung,


huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh / Lot
number 6, Phu Loi hamlet, Tan Phu 1605
Trung ward, Cu Chi District, Ho Chi
Minh city

94 Nguyễn Văn Cự, khu phố 5, phường


Tân Tạo A, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí
Minh/ 94 Nguyen Van Cu street, town 5, 0301; 0306; 0307; 0302
Tan Tao A ward, Binh Tan district., Ho
Chi Minh City

Khu công nghiệp Sông Hậu, xã Đông


Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu
Giang, Việt Nam/ Song Hau Industrial 1605
zone, Dong Phu ward, Chau Thanh
district, Hau Giang province, Viet Nam

Tổ 1, ấp Suối Đá, xã Dương Tơ, huyện


Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang/Group 1,
2103
Suoi Da Hamlet, Duong To Commune,
Phu Quoc District, Kien Giang Province

94 Trần Bình Trọng, Khu phố 4, thị trấn


Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh
Kiên Giang/ 94 Tran Binh Trong, quarter 2103
4, Duong Dong town, Phu Quoc district,
Kien Giang province, Viet Nam

số 2B, Đường số 6, Khu phố 8, phường


Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, Tp. Hồ
Chí Minh/ No. 2B, 6 street, block 8, 0306
Binh Hung Hoa ward, Binh Tan district,
Ho Chi Minh City

Lô N, khu công nghiệp An Nghiệp, xã


An Hiệp, huyên Châu Thành, tỉnh Sóc
Trăng/ Lot N, An Nghiep industrial 0306; 0303; 0304; 1604;
zone, An Hiep commune, Chau Thanh
district, Soc Trang province
36 Phan Đình Phùng, Khu phố 1, thị trấn
Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh
Kiên Giang/ 36 Phan Dinh Phung st, 2103
quarter 1, Duong Dong town, Phu Quoc
district, Kien Giang province

Số 23, đường Nguyễn Văn Nhị, khu phố


5, thị trấn Dương Đông, huyện Phú
Quốc, tỉnh Kiên Giang/23 Nguyen Van 2103
Nhi street, ward 5, Duong Dong town,
Phu Quoc district, Kien Giang province

Khóm 5, phường Hộ Phòng, Thi xã Giá


Rai, tỉnh Bạc Liêu/Hamlet 5, Ho Phong
1605; 0303; 0304;
Ward, Gia Rai Town, Bac Lieu
Province, Viet Nam

Số 75, ấp An Phước, xã Bình An, huyện


Châu Thành, tỉnh Kiên Giang, Việt
0303; 0304; 0307; 0306;
Nam/No.75, An Phuoc hamlet, Binh An
1605
commune, Chau Thanh district, Kien
Giang province, Viet Nam

Số 1184, ấp Hòa Thạnh, xã Minh Hòa,


huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang/
1184 Hoa Thanh hamlet, Minh Hoa 0303; 0304
commune, Chau Thanh district, Kien
Giang province

79T, Nguyễn Văn Quy, khu vực Phú


Khánh, phường Phú Thứ, quận Cái
Răng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam/
1604
79T Nguyen Van Quy street, Phu Khanh
area, Phu Thu ward, Cai Rang district,
Can Tho city, Viet Nam

Số 99, tỉnh lộ 44, ấp An Thạnh, xã An


Ngãi, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa -
Vũng Tàu / No. 99, provincial road 44,
0307; 0303; 0304
An Thanh hamlet, An Ngai commune,
Long Dien district, Ba Ria Vung Tau
province

Tổ 4, ấp An Phước, xã Bình An, huyện


Châu Thành, tỉnh Kiên Giang/Group 4,
0306; 0303; 0304; 0307;
An Phuoc Hamlet, Binh An ward, Chau
1605
Thanh District, Kien Giang Province,
VietNam
1738 Võ Nguyên Giáp, phường 12,
thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng
0303; 0304
Tàu / 1738 Vo Nguyen Giap Street,
Ward 12, Vungtau city, VietNam.

Lô 4-6-8, đường số 1A, KCN Tân Tạo,


Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp.
HCM/ Lot 4-6-8 1A Street, Tan Tao 0303; 0304
Industrial Park, Tan Tao A Ward, Binh
Tan District, Ho Chi Minh City

Ấp An Hải, Xã Lộc An, Huyện Đất Đỏ,


tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu / An Hai hamlet,
0303; 0304
Loc An village, Dat Do district, ba Ria-
Vung Tau province

Lô 4-6-8, đường số 1A, KCN Tân Tạo,


Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp.
HCM/ Lot 4-6-8 1A Street, Tan Tao 2103
Industrial Park, Tan Tao A Ward, Binh
Tan District, Ho Chi Minh City

Lô 2.20F, Khu công nghiệp Trà Nóc II,


phường Phước Thới, quận Ô Môn,
Thành phố Cần Thơ/ Lot 2.20F, Tra Noc 0303; 0304; 0511
industrial park II, Phuoc Thoi ward, O
Mon district, Can Tho city

Lô B3 đường số 1, Cụm công nghiệp -


tiểu thủ công nghiệp, Khu vực 3, phường
7, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang/
Lot B3, Street No. 1, Industrial Clusters 1604
- Small Industry, Area 3, Ward 7, Vi
Thanh City, Hau Giang Province, Viet
Nam

Ấp An Bình, xã Định Yên, huyện Lấp


Vò, tỉnh Đồng Tháp/ An Binh Hamlet,
0303
Dinh Yen Village, Lap Vo District,
Dong Thap Province
Lô 3, Cụm Công nghiệp Vàm Cống, ấp
An Thạnh, xã Bình Thành, huyện Lấp
Vò, tỉnh Đồng Tháp/ Lot no.3, Vam
0304;0304
Cong Industrial Zone, Binh Thanh
Commune, Lap Vo District, Dong Thap
Province

33 đường Phước Thắng, phường 12,


thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng
Tàu, Việt Nam / 33 Phuoc Thang street, 0303; 0304
ward 12, Vung Tau city, Ba Ria - Vung
Tau province, Vietnam

Lô D4, đường N1, KCN Hiệp Phước, xã


Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí
Minh, Việt Nam/Lot D4, Street N1, Hiep
1605
Phuoc Industrial Park, Hiep Phuoc
commune, Nha Be district, Ho Chi Minh
city, Viet Nam

Lô (A2+32) khu chế biến nước mắm,


Khu phố 1, phường Phú Hài, thành phố
Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam/
Lot A2+32 processed fish sauce zone, 2103
Quarter 1, Phu Hai ward, Phan Thiet
city, Binh Thuan province, Viet Nam

Số 17, tổ 5, ấp Phước Lâm, xã Phước


Hưng, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa -
Vũng Tàu, Việt Nam/ 17, Group 5,
0303; 0304; 0302
Phuoc Lam hamlet, Phuoc Hung
commune, Long Dien district, Ba Ria-
Vung Tau province, Viet Nam

Số 50, ấp Khánh An, xã Tân Khánh


Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp/
No.50, Khanh An hamlet, Tan Khanh 0305
Trung commune, Lap Vo district, Dong
Thap province

Lô 156 Khu qui hoach sản xuất nước


mắm Phú Hài, phường Phú Hài, thành
phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận / Lot
2103
156, Phu Hai fish sauce planning zone,
Phu Hai ward, Phan Thiet city, Binh
Thuan province.
ấp Kinh Dơn, xã Khánh Bình Tây Bắc,
huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau/
Kinh Don hamlet, Khanh Binh Tay Bac 0306
cummune, Tran Van Thoi district, Ca
Mau province

Thửa đất 311, tờ bản đồ số 9, tổ 09, ấp


Sua Đũa, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện
Châu Thành, tỉnh Kiên Giang, Việt
Nam/ Lot 311, Map 9, team 09, Sua Dua 0307; 1605
hamlet, Vinh Hoa Hiep commune, Chau
Thanh district, Kien Giang province,
Viet Nam

Ấp Trùm Thuật A, xã Khánh Hải, huyện


Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau / Trum
0307
Thuat A hamlet, Khanh Hai village, Tran
Van Thoi district, Ca Mau province

Ấp Láng Cát, xã Tân Hải, TX Phú Mỹ,


tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu/ Lang Cat
hamlet,Tan Hai commune, Phu My 1604
town, Ba Ria Vung Tau province, Viet
Nam

Lô C13-C14/II, Đường 2F, KCN Vĩnh


Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh,
Tp. Hồ Chí Minh/Lot C13-C14/II, 2F
0304; 0303; 1604
Street, Vinh Loc Industrial Park, Vinh
Loc A Commune, Binh Chanh District,
Ho Chi Minh City

ấp Tân Thuận B, xã Bình Đức, huyện


Châu Thành, tỉnh Tiền Giang / Tan
0304;0303
Thuan B hamlet, Binh Duc village, Chau
Thanh district, Tien Giang province

Tổ 2, ấp Thanh Mỹ 2, xã Thanh Đức,


huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long, Việt
Nam/ Group 2, Thanh My 2 hamlet, 0304;0511
Thanh Duc commune, Long Ho district,
Vinh Long province, Viet Nam
Lô D1-28, đường VL2, KCN Vĩnh Lộc
2, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh
Long An/ Lot D1-28, Road VL2, Vinh
1604
Loc 2 Industrial Zone, Long Hiep
Commune, Ben Luc District, Long An
Province

Tổ 1, ấp Suối Đá, xã Dương Tơ,


huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên
Giang/Group 1, Suoi Da Hamlet, 2103
Duong To village, Phu Quoc district,
Kien Giang province

999A ấp Năm Đảm, xã Lương Thế Trân,


huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau / 999A,
Nam Dam village, Luong The Tran
ward, Cai Nuoc district, Ca Mau
province 0306

Lô 11, khu dân cư Hòn Rớ, xã Phước


Đồng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh
Hòa/ Lot 11, Hon Ro residential area,
0301
Phuoc Dong commune,Nha Trang city,
Khanh Hoa province.

Thôn Xuân Tự 2, xã Vạn Hưng, huyện


Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa/Xuan Tu 2
Hamlet, Van Hung Commune, Van Ninh
0306
District, Khanh Hoa Province.

thôn Phước Trung, xã Phước Đồng,


thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh
Hòa/Phuoc Trung hamlet, Phuoc Dong
commune, Nha Trang city, Khanh Hoa
0306
province.
Lô B8 và 1 phần lô B9, KCN Suối Dầu,
xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh
Khánh Hòa/Lot B8 and a part of B9,
Suoi Dau industrial zone, Suoi Tan 0302, 0303, 0304, 1604
ward,Cam Lam district, Khanh Hoa
province.

Lô D2, D3, KCN Suối Dầu, xã Suối Tân,


huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa/ Lot
D2, D3, Suoi Dau industrial zone, Suoi
0302, 0303, 0304
Tan commune, Cam Lam district, Khanh
Hoa province.

Thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch,


huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình/
Thanh Khe hamlet, Thanh Trach village, 0305
Bo Trach district, Quang Binh province

Thôn Thạch By, xã Phổ Thạnh, huyện


Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi/Thach By
village, Pho Thanh commune, Duc Pho 0305
district, Quang Ngai province

Thôn Thạch By 1, xã Phổ Thạnh, huyện


Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi/Thach By 1
0305
village, Pho Thanh commune, Duc Pho
district, Quang Ngai province

Đường số 2 Trần Hưng Đạo, KCN dịch


vụ thủy sản Thọ Quang, phường Thọ
Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà 0305
Nẵng/02 Tran Hung Dao ST, Tho Quang
ward, Son Tra district, Da Nang city.

21 Lý Nam Đế, phường Phước Long,


thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa/
21 Ly Nam De street, Phuoc Long ward, 0303, 0304
Nha Trang city, Khanh Hoa province.
Lô B5, khu công nghiệp Hòa Hiệp, thị
trấn Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa,
tỉnh Phú Yên/ Lot B5, Hoa Hiep 0303, 0304, 1604, 0306
industrial zone, Hoa Hiep Trung town,
Dong Hoa district, Phu Yen province

Lô C7, KCN Hòa Hiệp, thị trấn Hòa


Hiệp Trung, huyện Đông Hòa, tỉnh
Phú Yên/Lot C7, Hoa Hiep industrial
0303, 0304, 1604
park, Hoa Hiep Trung town, Dong Hoa
district, Phu Yen province.

Thôn Hoàng Hà, xã Gio Việt, huyện Gio


Linh, tỉnh Quảng Trị/Hoang Ha hamlet,
Gio Viet commune, Gio Linh district, 0305
Quang Tri province.

Thôn Xuân Ngọc, xã Gio Việt, huyện


Gio Linh, tỉnh Quảng Trị/Xuan Ngoc
hamlet, Gio Viet commune, Gio Linh 0305
district, Quang Tri province.

Lô A11, khu công nghiệp Hòa Hiệp,


huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên/Lot A11,
1604
Hoa Hiep industrial zone, Dong Hoa
district, Phu Yen province
Thôn Hồ Tôm, xã Tân Phước, thị xã
Lagi, tỉnh Bình Thuận/ Ho Tom village,
0307
Tan Phuoc commune, Lagi town, Binh
Thuan Province

Lô 6/6, Khu công nghiệp Phan Thiết giai


đoạn 2, xã Hàm Liêm, huyện Hàm
Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam/
Lot 6/6, Phan Thiet Industrial Zone stage 0306; 0307
2, Ham Liem commune, Ham Thuan
Bac district, Binh Thuan province,
Vietnam

Đường Láng Cát Long Sơn, xã Tân Hải,


thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu
/Lang Cat Long Son Str, Tan Hai village, 0305; 1604
Phu My town, Ba Ria Vung Tau
province, Vietnam
Ấp Láng Cát, xã Tân Hải, thị xã Phú
Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu / Lang Cat
0304; 1604
hamlet, Tan Hai village, Phu My town,
Ba Ria - Vung Tau province

Lô EA2-7, Đường số 1, KCN Hiệp


Phước (giai đoạn 2), xã Hiệp Phước,
huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh,
Việt Nam/ Lot EA 2-7, Street 1, Hiep 0304; 1604; 1605
Phuoc Industrial Zone (Stage 2), Hiep
Phuoc Ward, Nha Be District, Ho Chi
Minh City, Vietnam

Lô B5-2, Đường số 2, KCN Tân Kim, ấp


Tân Phước, xã Tân Kim, huyện Cần
Giuộc, tỉnh Long An / Lot B5-2, Street
1604
02, Tan Kim Industrial zone, Tan Phuoc
hamlet, Tan Kim commune, Can Giuoc
district, Long An province

Số 1091 ấp Tân Thuận, xã Bình Đức,


huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang/
1091 Tan Thuan Group, Binh Duc 0511; 3503
Village, Chau Thanh District, Tien
Giang Province, Vietnam

Ấp Canh Điền, xã Long Điền Tây,


huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu/ Canh
0304; 1604
Dien hamlet, Long Dien Tay village,
Dong Hai district, Bac Lieu province
Số 333, ấp 14, xã Vĩnh Mỹ B, huyện
Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu / No.333, 14
0306; 1605
Hamlet, Vinh My B Village, Hoa Binh
District, Bac Lieu Province

Khóm 2, phường 1, thị xã Giá Rai, tỉnh


Bạc Liêu / Hamlet 2, ward 1, GiaRai 0306; 1605
town, Bac Lieu province, Vietnam

ấp Bình Hổ A, xã Vĩnh Phú Tây, huyện


Phước Long, tỉnh Bạc Liêu/ Binh Ho A
0306; 1605
hamlet, Vinh Phu Tay commune, Phuoc
Long district, Bac Lieu province

Ấp Rạch Lùm A, xã Khánh Hưng, huyện


Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau/ Rach Lum
A hamlet, Khanh Hung commune, Tran 0305; 0306; 0307
Van Thoi district, Ca Mau province, Viet
nam
Khóm 3, thị trấn Cái Nước, huyện Cái
Nước, tỉnh Cà Mau/ Hamlet 3, Cai Nuoc
0306
town, Cai Nuoc district, Ca Mau
province
Khóm 11, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần
Văn Thời, tỉnh Cà Mau/ village 11, Song
0303; 0306; 0307
Doc town, Tran Van Thoi district, Ca
Mau province, Viet Nam
ấp 3, thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị,
tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam/ Hamlet 3,
0306; 1605
Phu Loc Town, Thanh Tri district, Soc
Trang province, Viet Nam

Đường D2, Lô N, KCN An Nghiệp, ấp


Phụng Hiệp, xã An Hiệp, huyện Châu
Thành, tỉnh Sóc Trăng / Road D2, Lot N,
0306; 1605
An Nghiep Industrial zone, Phung Hiep
village, An Hiep commune, Chau Thanh
district, Soc Trang province

QL 91, ấp Bình Hưng 2, xã Bình Mỹ,


huyện Châu Phú, tỉnh An Giang/
National road 91, Binh Hung 2 hamlet, 0303; 0304
Binh My village, Chau Phu district, An
Giang province, Vietnam

478 Quốc lộ 91, ấp Hòa Long 3, thị trấn


An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An
Giang/ 478 National road 91, Hoa Long 0303, 0304, 0511
3 village, An Chau town, Chau Thanh
district, An Giang province

Lô 2.10A2, Đường số 07 & 09, Khu


công nghiệp Trà Nóc II, Phường Phước
Thới, Quận Ô Môn, Tp. Cần Thơ, Việt
Nam/ Lot 2.10A2, street 07 & 09, Tra 0304
Noc Industrial Zone II, Phuoc Thoi
ward, O Mon district, Can Tho city, Viet
Nam

Quốc lộ 80, ấp Bình Phú Quới, xã Bình


Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp/
National road 80, Binh Phu Quoi hamlet, 0303, 0304, 0511
Binh Thanh village, Lap Vo district,
Dong Thap province, Vietnam
Cụm công nghiệp Bình Thành, ấp Bình
Chánh, xã Bình Thành, huyện Thanh
Bình, tỉnh Đồng Tháp / Binh Thanh
0303, 0304, 0511
Industrial Zone, Binh Chanh hamlet,
Binh Thanh commune, Thanh Binh
district, Dong Thap province

Số 289, đường 30/4, khu phố 1, thị trấn


Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh
Kiên Giang/ No 289, 30/4 Street, 2103
Quarter 1, Duong Dong town, Phu Quoc
district, Kien Giang province, Viet Nam

616, Trần Khánh Dư, phường An Hòa,


Tp.Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang/ 616TH,
Tran Khanh Du street, An Hoa ward, 0303; 0306; 1605
Rach Gia city, Kien Giang province,
Viet Nam

Lô B4-B5, đường số 1, khu công nghiệp


Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện Châu
Thành, tỉnh Kiên Giang / Lot B4-B5, 1st
0303; 0304; 0307; 1605
street, Thanh Loc Industrial zone,
ThanhLoc village, Chau Thanh district,
Kien Giang province

Tổ 13, ấp Minh Phong, xã Bình An,


huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang /
Area 13, Minh Phong hamlet, Bình An 0305; 0306; 0307; 1604
commune, Chau Thanh district, Kiên
Giang province

180 Ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện


Châu Thành, tỉnh Kiên Giang/ 180 Tan
Dien hamlet, Giuc Tuong commune, 0305; 1604
Chau Thanh district, Kien Giang
province, Viet Nam

157, ấp Vĩnh Thành A, xã Vĩnh Hoà


Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên
Giang/ 157, Vinh Thanh A hamlet, Vinh 0307; 1605
Hoa Hiep village, Chau Thanh district,
Kien Giang province, Viet Nam

Tổ 2, ấp An Phước, xã Bình An, huyện


Châu Thành, tỉnh Kiên Giang/ Group 2,
0303; 0304; 0306; 0307
An Phuoc hamlet, Binh An village, Chau
Thanh District, Kien Giang Province
36 Bạch Đằng, phường 4, thành phố Trà
Vinh, tỉnh Trà Vinh, Việt Nam/ 36 Bach
0306
Dang street, ward 4, Tra Vinh city, Tra
Vinh province, Viet Nam
Ấp Vĩnh Hội, xã Long Đức, thành phố
Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh/ Vinh Hoi
0303; 0304; 0307
hamlet, Long Duc village, Tra Vinh city,
Tra Vinh province

105 Nguyễn Chí Thanh, khóm 1, phường


9, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh/
105 Nguyen Chi Thanh street, hamlet 1, 0306
ward 9, Tra Vinh city, Tra Vinh
province, Viet Nam

Lô B, khu Nam cảng cá Phan Thiết,


phường Lạc Đạo, Thành phố Phan Thiết,
tỉnh Bình Thuận/ Lot B, Phan Thiet
0303; 0307
fisheries processing zone, Lac Dao ward,
Phan Thiet city, Binh Thuan province,
Vietnam

Thôn 1, xã Thanh lân, huyện Cô Tô, tỉnh


Quảng Ninh/Village 1, Thanh Lan 0307
commune, Co To district, Quang Ninh
province

656 đường Hùng Vương, phường Hải Yên,


thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng
Ninh/No.656, Hung Vuong street, Hai Yen
0307
ward, Mong Cai city, Quang Ninh province

Khu tiểu thủ công nghiệp, đường Lê


Thánh Tông, Phường Trung Sơn, thành
phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa/Little
0302, 0303, 0304, 0307
industrial area, Le Thanh Tong street,
Trung Son ward, Sam Son City, Thanh
Hoa Province

Xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, thành


phố Hải Phòng/Tien Cuong commune, 0307, 0308
Tien Lang district, Hai Phong province
Khu đô thị dân cư dọc tuyến đường biên
giới sông KaLong, khu 2 phường
KaLong, thành phố Móng Cái, tỉnh
Quảng Ninh/Urban residential area along 0301, 0302, 0305, 0306
the Ka Long river border road, Ka Long
ward, Mong Cai city, Quang Ninh
province

Khu Thác Hàn, phường Ninh Dương,


Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng
0302, 0306,
Ninh/Thac Han area, Ninh Duongward,
Mong Cai city, Quang Ninh province

Lô 2, đường số 2, cụm công nghiệp Cửa


Lân, thôn Quang Thịnh, xã Nam Thịnh,
huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình /Lot 2,
Road 2, Cua Lan industrial clusters, 0302, 0307
Quang Thinh village, Nam Thinh
commune, Tien Hai district, Thai Binh
province

Thôn Nà Soong, xã Yên Trạch, huyện


Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn/Na Soong
0301
village, Yen Trach commune, Cao Loc
district, Lang Son province

Khóm 2, Phường 1, Thị xã Giá Rai, Tỉnh


Bạc Liêu / Hamlet 2, Ward 1, Gia Rai 0306
Town, Bac Lieu Province, Viet Nam

Lô C22, Đường số 3, KCN Hải Sơn


(Giai đoạn 3+4) ấp Bình Tiền 2, xã Đức
Hoà Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An/
Lot C22, Street No.3, Hai Son Industrial 0306; 1605
Zone (zone 3+4), Binh Tien 2 Hamlet,
Duc Hoa Ha Commune, Duc Hoa
District, Long An Province, Vietnam

Lô A12A, Khu quy hoạch sản xuất nước


mắm Phú Hài, phường Phú Hài, thành
phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận/Lot
2103
A12A, Phu Hai Fish Sauce Planning
Zone, Phu Hai Ward, Phan Thiet City,
Binh Thuan Province
Lô 20 Cụm công nghiệp và tiểu thủ công
nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, thành
phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang/Lot 20,
0307
Tan My Chanh Industrial Zone, Ward 9,
My Tho City, Tien Giang Province,
Vietnam

ấp Nhà Cũ, xã Quách Phẩm, huyện Đầm


Dơi, tỉnh Cà Mau, Việt Nam/ Nha Cu
0306
hamlet, Quach Pham commune, Dam
Doi district, Ca Mau province, Viet Nam

Tổ 2, Ấp An Phước, Xã Bình An, Huyện


Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang/ Group 2, 0303; 0304; 0306; 0307;
An Phuoc Hamlet, Binh An Commune, 1605
Chau Thanh District, Kien Giang
Province
Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện
Châu Thành, tỉnh An Giang / National 0303; 0304; 1604
road 91, An Chau town, Chau Thanh
district, An Giang province
Ấp 3, thị trấn Gành Hào, huyện Đông
Hải, tỉnh Bạc Liêu/ Hamlet 3, Ganh Hao
0306
town, Dong Hai district, Bac Lieu
province

Số 8C, ấp Tân Long, xã Hòa Thành,


huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp/
Number 8C, Tan Long hamlet, Hoa 0305
Thanh village, Lai Vung district, Dong
Thap province
555 ấp Cây Trâm, xã Định Bình, thành
phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau/ 555, Cay 0306; 0307
Tram hamlet, Dinh Binh commune, Ca
Mau city, Ca Mau province
Khóm 11, Thị trấn Sông Đốc, huyện
Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau/ Hamlet 11, 0303; 0304
Song Doc town, Tran Van Thoi district,
Ca Mau province

You might also like