Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

DANH SÁCH THI THỬ TOEIC

LẦN III (24/10/2020)

STT Họ và tên MSSV Lớp Listening Reading Total Khoa/Viện Ghi chú
1 Lê Anh Tuấn 19510361 DHTN15A 120 125 245 TCNH
2 Trần Hoàng Phúc 15013021 DHMT11A 0 CNQLMT
3 Huynh Que Tran 17102261 DHKQ13E 260 135 395 TMDL Đạt GCN
4 Le Thi Hoa Hien 17049361 DHTN13A 225 125 350 TCNH Đạt GCN
5 Nguyễn Thị Minh Trang 17048171 DHTD13A 190 150 340 TCNH
6 Huynh Thanh binh 18019301 DHKTPM14A 190 270 460 CNTT Đạt GCN
7 Vo Thi Xuan Quynh 17081701 DHMK13C 230 230 460 QTKD Đạt GCN
8 Trần Thị Yến Nhi 17081281 DHMK13C 170 135 305 QTKD
9 Tôn Thất Phước 16025571 DHDT12A 0 Điện Tử
10 Phạm Minh Khoa 17012801 DHTMDT13A 0 TMDT
11 Phan Công Chánh 17043381 DHTMDT13A 0 TMDT
12 Đoàn Trần Huỳnh Như 15031451 DHTMDT11A 0 TMDT
13 Nguyễn Thụy Trúc Đào 17046631 DHTD13A 0 TCNH
14 Trần Thị Xuân Quỳnh 17098931 DHTD13A 0 TCNH
15 Lê Thùy Linh 17015891 DHTD13A 0 TCNH
16 Dương Trần Bảo Trân 19488891 DHAV15E 0 NN
17 Nguyễn Thị Thanh Thủy 19498761 DHAV15F 0 NN
18 Phạm Đồng Duy Quang 19484851 DHDI15CTT 0 Điện Tử
19 Nguyễn Công Chí Thảo 19439921 DHTN15ATT 0 TCNH
20 Tang Nhat Quang 18024921 DHMK14A 455 445 900 QTKD Đạt GCN
21 Truong Thi Ngoc Han 17061681 DHQT13D 285 210 495 QTKD Đạt GCN
22 Nguyen Thi Lan 17068691 DHKHMT13A 275 205 480 CNTT Đạt GCN
23 Trần Xuân An 19477771 DHAV15D 0 NN
24 Nguyen Thi Thu Ha 17102751 DHKQ13F 190 290 480 TMDL Đạt GCN
25 0
26 Nguyễn Thanh Linh 16048861 DHQT12CTT 0 QTKD
27 Trương Hoài Nhân 19487371 DHDIDKTD15C 0 Điện
28 Tống Hồng Lập 16084801 DHDI12BVL 0 Điện
29 Nguyễn Hồng Hạnh 15026901 DHQT11BTT 0 QTKD
30 Nguyễn Hoàng Nam 18053231 DHDI14A 0 Điện
31 0
32 Nguyễn Đăng Quang 18081531 DHCDT14B 0 Cơ khí
33 Đỗ Phát Đạt 20027011 DHCK16AVL 0 Cơ khí
34 Nguyễn Thị Thu Thủy 19517101 DHAV15D 0 NN
35 Trịnh Nguyễn Hồng Ngọc 16069511 DHQT12D 0 QTKD
36 Lương Thị Như Quỳnh 15009711 0
37 Lê Thị Hoàn Mỹ 16051511 DHSH12B 0
38 Mai Tuấn Đồng 17073461 DHCT13C 180 125 305
39 Võ Minh Tuấn 16030761 DHCDT12A 0
40 Nguyễn Kim Phượng 20095581 DHKT16J 0
41 Nguyễn Lương Thủy Diệu 14023751 DHKTPM10A 0
42 Nguyễn Duy Nguyên 14048781 DHKRPM10A 0
43 Dang Nguyen Dang Khoa 16016701 DHKHNTR12A 295 145 440 Đạt GCN
44 Lam Hai Dang 16073741 DHDI12C 230 135 365 Đạt GCN
45 Nguyen Tien Loi 16076211 DHDI12C 200 160 360 Đạt GCN
46 Do Thuy Hang 17015771 DHQT13A 345 385 730 QTKD Đạt GCN
47 Pham Uyen Thuy Vy 17017111 DHQT13A 410 305 715 QTKD Đạt GCN
48 Trần Xuân An 19477771 DHAV15D 0 NNA
49 Dương Thị Hồng Vân 18005261 CDTN19A 125 120 245 TCNH
50 Vo Duc Hoang Long 18092551 CDTN19A 190 160 350 TCNH Đạt GCN
51 Ly Nam Lan 18098851 DHKTKT14 225 260 485 Đạt GCN
52 Dinh Nguyen Nhu Quynh 16030051 DHKTKT12A 330 300 630 Đạt GCN

You might also like