Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

OVERALL RESULT REPORT

Academic year: 2020-2021


Subject : Operating System
Subject code :
Lecturer : Daniel Hagimont
Specialty : ICT & CS
Bachelor intake : 2019-2022

Active
No. Speciality Student ID Full name Attendance Midterm Final marks Final result Note
Students
1 ICT BA9-008 Đoàn Văn Chương 14/12/2000 1.1 1.1 3.9 5.0 11.0
2 ICT BA9-020 Nguyễn Minh Hiếu 13/02/2000 1.1 1.1 3.9 5.0 11.0
3 ICT BA9-022 Đỗ Công Hòa 10/12/2000 1.5 1.5 5.3 6.8 15.0
4 ICT BA9-030 Phạm Ngọc Mai Lâm 13/09/2000 1.3 1.3 4.6 5.9 13.0
5 ICT BA9-040 Đàm Thận Long 03/08/2000 1.6 1.6 5.6 7.2 16.0
6 ICT BA9-041 Đào Hải Long 06/12/2000 1.3 1.3 4.6 5.9 13.0
7 ICT BA9-042 Nguyễn Bá Ngọc Minh 09/05/2000 1.2 1.2 4.2 5.4 12.0
8 ICT BA9-045 Đoàn Đình Nam 06/07/2000 1.1 1.1 3.9 5.0 11.0
9 ICT BA9-049 Nguyễn Thị Nhàn 03/04/2000 1.1 1.1 3.9 5.0 11.0
10 ICT BA9-053 Đặng Thái Sơn 13/01/2000 1.2 1.2 4.2 5.4 12.0
11 ICT BA9-055 Đào Trọng Lê Thái 24/9/2000 0.9 0.9 3.2 4.1 9.0
12 ICT BA9-056 Đỗ Mạnh Thắng 21/12/2000 1.3 1.3 4.6 5.9 13.0
13 ICT BA9-057 Phạm Tuấn Thành 04/11/2000 0.9 0.9 3.2 4.1 9.0
14 ICT BA9-065 Phạm Chí Trung 01/05/2000 0.9 0.9 3.2 4.1 9.0
15 ICT BA9-067 Lê Anh Tú 13/08/2000 0.9 0.9 3.2 4.1 9.0
16 ICT BA9-075 Lê Duy 14/10/2000 1.3 1.3 4.6 5.9 13.0
17 ICT BI10-010 Nguyễn Ngọc Anh 23/3/2001 1.3 1.3 4.6 5.9 13.0
18 ICT BI10-012 Nguyễn Quang Anh 27/7/2001 1.7 1.7 6 7.7 17.0
19 ICT BI10-024 Vũ Đức Chính 22/11/2001 1.2 1.2 4.2 5.4 12.0
20 ICT BI10-026 Đỗ Thành Đạt 27/3/2001 0.9 0.9 3.2 4.1 9.0
21 ICT BI10-028 Nguyễn Tiến Đạt 06/01/1999 0.8 0.8 2.8 3.6 8.0
22 ICT BI10-031 Nguyễn Minh Đức 09/10/2001 1.3 1.3 4.6 5.9 13.0
23 ICT BI10-032 Nguyễn Viết Đức 30/12/2001 1.3 1.3 4.6 5.9 13.0
24 ICT BI10-034 Hà Ngọc Đức 19/7/2001 0.0 0.0 0 0.0 0.0
25 ICT BI10-041 Nguyễn Tấn Dũng 02/12/2001 0.6 0.6 2.1 2.7 6.0
26 ICT BI10-052 Bùi Quang Hà 24/9/1998 1.4 1.4 4.9 6.3 14.0
27 ICT BI10-058 Trần Trung Hiếu 22/8/2001 0.8 0.8 2.8 3.6 8.0
28 ICT BI10-059 Đỗ Thanh Hiếu 27/8/2001 0.3 0.3 1.1 1.4 3.0
30 ICT BI10-064 Mai Xuân Hiếu 28/7/1997 0.6 0.6 2.1 2.7 6.0
31 ICT BI10-065 Tạ Quang Hiếu 15/08/2001 1.1 1.1 3.9 5.0 11.0
32 ICT BI10-071 Nguyễn Huy Hùng 09/06/2001 0.5 0.5 1.8 2.3 5.0
33 ICT BI10-073 Dương Đăng Hưng 22/7/2001 1.5 1.5 5.3 6.8 15.0
34 ICT BI10-077 Hoàng Hữu Huy 19/06/2001 0.5 0.5 1.8 2.3 5.0
35 ICT BI10-079 Trần Bảo Huy 11/11/2001 0.8 0.8 2.8 3.6 8.0
36 ICT BI10-083 Lữ Khánh Huyền 10/08/2001 1.4 1.4 4.9 6.3 14.0
37 ICT BI10-085 Nguyễn Quang Khải 25/11/2001 1.4 1.4 4.9 6.3 14.0
38 ICT BI10-089 Phạm Trung Kiên 20/02/2001 1.2 1.2 4.2 5.4 12.0
39 ICT BI10-092 Lý Anh Kiệt 21/11/2001 0.8 0.8 2.8 3.6 8.0
40 ICT BI10-101 Đặng Gia Linh 18/7/2001 0.5 0.5 1.8 2.3 5.0
41 ICT BI10-108 Nguyễn Đăng Phi Long 12/1/2001 1.1 1.1 3.9 5.0 11.0
42 ICT BI10-110 Lê Đức Mạnh 22/4/2001 1.2 1.2 4.2 5.4 12.0
43 ICT BI10-112 Nguyễn Hoàng Minh 19/05/2001 1.7 1.7 6 7.7 17.0
44 ICT BI10-113 Trần Đắc Minh 25/12/2001 0.6 0.6 2.1 2.7 6.0
45 ICT BI10-118 Nguyễn Quý Minh 16/02/2001 1.5 1.5 5.3 6.8 15.0
46 ICT BI10-119 Trần Hoàng Minh 27/7/2001 0.8 0.8 2.8 3.6 8.0
47 ICT BI10-120 Phí Nguyễn Hải Minh 16/01/2001 1.1 1.1 3.9 5.0 11.0
48 ICT BI10-123 Nguyễn Hoàng Nam 06/01/2001 1.5 1.5 5.3 6.8 15.0
49 ICT BI10-124 Trần Ngọc Hiếu Nam 12/01/2001 1.3 1.3 4.6 5.9 13.0
50 ICT BI10-125 Đỗ Chí Nghĩa 15/10/2001 1.2 1.2 4.2 5.4 12.0
51 ICT BI10-128 Nguyễn Trấn Nguyên 23/4/2001 1.1 1.1 3.9 5.0 11.0
52 ICT BI10-130 Nguyễn Cao Nguyên 08/01/2001 1.2 1.2 4.2 5.4 12.0
53 ICT BI10-132 Nguyễn Viết Nhân 17/8/2001 0.6 0.6 2.1 2.7 6.0
54 ICT BI10-137 Đỗ Đình Phúc 17/6/2001 0.3 0.3 1.1 1.4 3.0
55 ICT BI10-138 Phạm Gia Phúc 17/9/2001 1.7 1.7 6 7.7 17.0
56 ICT BI10-146 Nguyễn Anh Quân 28/01/2001 1.7 1.7 6 7.7 17.0
57 ICT BI10-147 Đỗ Hoàng Quân 01/11/2001 0.5 0.5 1.8 2.3 5.0
58 ICT BI10-149 Trần Hồng Quân 21/06/2000 1.5 1.5 5.3 6.8 15.0
59 ICT BI10-154 Nguyễn Tương Quỳnh 05/01/2001 1.6 1.6 5.6 7.2 16.0
60 ICT BI10-156 Lương Nguyễn Việt Sơn 28/01/2001 0.7 0.7 2.5 3.2 7.0
61 ICT BI10-159 Phạm Đức Thắng 02/02/2001 1.1 1.1 3.9 5.0 11.0
62 ICT BI10-160 Nguyễn Đức Thắng 10/08/2001 1.2 1.2 4.2 5.4 12.0
63 ICT BI10-187 Nguyễn Tự Tùng 10/05/2001 0.4 0.4 1.4 1.8 4.0 retake exam
64 ICT BI10-188 Nguyễn Xuân Tùng 24/12/2001 1.6 1.6 5.6 7.2 16.0 retake exam
65 ICT BI10-192 Phạm Hoàng Việt 28/8/2001 0.9 0.9 3.2 4.1 9.0
66 ICT BI10-195 Nguyễn Quang Vinh 12/01/2001 1.5 1.5 5.3 6.8 15.0
67 ICT BI9-074 Trần Dũng 29/3/2000 0.5 0.5 1.8 2.3 5.0
68 ICT BI9-065 Đỗ Thành Đạt 15/10/2000 0.5 0.5 1.8 2.3 5.0
69 ICT BI9-106 Phạm Anh Hiếu 15/02/2000 0.6 0.6 2.1 2.7 6.0
70 ICT BI9-133 Đặng Hùng Kiên ######## 1.2 1.2 4.2 5.4 12.0 retake exam
72 ICT BI9-153 Lê Phước Long 29/04/2000 1.2 1.2 4.2 5.4 12.0
73 ICT BI9-219 Nguyễn Thanh Trang 22/9/2000 0.7 0.7 2.5 3.2 7.0
74 SA to ICT BI9-022 Vũ Tuấn Phương Nam ######## 0.8 0.8 2.8 3.6 8.0 retake exam
75 ICT BI9-035 Lê Việt Anh 0.5
anhlv.bi9035@st.usth.edu.vn 0.5 1.8 2.3 5.0 retake exam
76 ICT BI8-046 Trịnh Quang Đức 14/10/1999
82 CS to ICT BI10-072 Nguyễn Quốc Hùng 19/9/2001 1.7 1.7 6 7.7 17.0

You might also like