Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

OVERALL RESULT REPORT

Academic year: 2020-2021


Subject : Signal & System
Subject code :
Specialty : ICT
Bachelor intake : 2019-2022

No. Student ID Full name Attendance Midterm Final marks Final result
Note
20% 30% 50% (…/20)
1 ICT BI10-010 Nguyễn Ngọc Anh 9 16.0 10.0 11.6
2 ICT BI10-012 Nguyễn Quang Anh 18 17.0 13.0 15.2
3 ICT BI9-034 Lê Duy Anh 0 5.0 5.0 4.0
4 ICT BI10-024 Vũ Đức Chính 13 8.0 11.0 10.5
5 ICT BA9-008 Đoàn Văn Chương 17 14.0 10.0 12.6
6 ICT BI10-026 Đỗ Thành Đạt 10 11.0 10.0 10.3
7 ICT BI10-028 Nguyễn Tiến Đạt 6 10.0 8.0 8.2
8 ICT BI9-065 Đỗ Thành Đạt 0 12.0 5.0 6.1
9 ICT BI9-066 Võ Chí Đạt 14 8.0 13.0 11.7
10 ICT BI10-031 Nguyễn Minh Đức 11 6.0 2.0 5.0
11 ICT BI10-032 Nguyễn Viết Đức 0 2.0 2.0 1.6
12 ICT BI10-034 Hà Ngọc Đức 0 0.0 0.0 0.0
13 ICT BI10-041 Nguyễn Tấn Dũng 0 8.0 7.0 5.9
14 ICT BI9-074 Trần Dũng 0 3.0 5.0 3.4
15 ICT BA9-075 Lê Duy 0 8.0 10.0 7.4
16 ICT BI10-052 Bùi Quang Hà 0 2.0 0.0 0.6 absent on final exam
17 ICT BA9-020 Nguyễn Minh Hiếu 13 17.0 6.0 10.7
18 ICT BI10-058 Trần Trung Hiếu 4 11.0 8.0 8.1
19 ICT BI10-059 Đỗ Thanh Hiếu 10 7.0 12.0 10.1
20 ICT BI10-063 Đỗ Quang Hiếu 6 6.0 5.0 5.5
21 ICT BI10-064 Mai Xuân Hiếu 10 13.0 9.0 10.4
22 ICT BI10-065 Tạ Quang Hiếu 12 18.0 17.0 16.3
23 ICT BA9-022 Đỗ Công Hòa 13 6.0 8.0 8.4
24 ICT BI10-071 Nguyễn Huy Hùng 10 9.0 7.0 8.2
25 ICT BI10-073 Dương Đăng Hưng 20 19.0 17.0 18.2
26 ICT BI10-077 Hoàng Hữu Huy 11 9.0 5.0 7.4
27 ICT BI10-079 Trần Bảo Huy 0 14.0 5.0 6.7
28 ICT BI10-083 Lữ Khánh Huyền 19 19.0 14.0 16.5
29 ICT BI10-085 Nguyễn Quang Khải 11 12.0 9.0 10.3
30 ICT BI10-089 Phạm Trung Kiên 0 2.0 5.0 3.1
31 ICT BI9-133 Đặng Hùng Kiên 10 0.0 4.0 4.0
32 ICT BI10-092 Lý Anh Kiệt 10 12.0 6.0 8.6
33 ICT BA9-030 Phạm Ngọc Mai Lâm 11 11.0 5.0 8.0
34 ICT BI10-101 Đặng Gia Linh 0 12.0 4.0 5.6
35 ICT BA9-040 Đàm Thận Long 0 7.0 4.0 4.1
36 ICT BA9-041 Đào Hải Long 15 17.0 12.0 14.1
37 ICT BI10-108 Nguyễn Đăng Phi Long 0 11.0 7.0 6.8
38 ICT BI9-153 Lê Phước Long 6 4.0 5.0 4.9
39 ICT BI10-110 Lê Đức Mạnh 0 13.0 0.0 3.9 absent on final exam
40 ICT BA9-042 Nguyễn Bá Ngọc Minh 0 9.0 0.0 2.7
41 ICT BI10-112 Nguyễn Hoàng Minh 13 7.0 4.0 6.7
42 ICT BI10-113 Trần Đắc Minh 6 8.0 5.0 6.1
43 ICT BI10-118 Nguyễn Quý Minh 13 11.0 5.0 8.4
44 ICT BI10-119 Trần Hoàng Minh 10 12.0 3.0 7.1
45 ICT BI10-120 Phí Nguyễn Hải Minh 10 14.0 8.0 10.2
46 ICT BA9-045 Đoàn Đình Nam 10 14.0 10.0 11.2
47 ICT BI10-123 Nguyễn Hoàng Nam 12 10.0 10.0 10.4
48 ICT BI10-124 Trần Ngọc Hiếu Nam 11 11.0 11.0 11.0
49 ICT BI9-022 Vũ Tuấn Phương Nam 15 10.0 9.0 10.5
50 ICT BI10-125 Đỗ Chí Nghĩa 0 7.0 7.0 5.6
51 ICT BI10-128 Nguyễn Trấn Nguyên 0 5.0 6.0 4.5
52 ICT BI10-130 Nguyễn Cao Nguyên 0 12.0 6.0 6.6
53 ICT BA9-049 Nguyễn Thị Nhàn 17 10.0 9.0 10.9
54 ICT BI10-132 Nguyễn Viết Nhân 10 11.0 10.0 10.3
55 ICT BI10-137 Đỗ Đình Phúc 0 6.0 7.0 5.3
56 ICT BI10-138 Phạm Gia Phúc 16 9.0 10.0 10.9
57 ICT BI10-146 Nguyễn Anh Quân 12 10.0 11.0 10.9
58 ICT BI10-147 Đỗ Hoàng Quân 0 0.0 4.0 2.0
59 ICT BI10-149 Trần Hồng Quân 20 17.0 15.0 16.6
60 ICT BI10-154 Nguyễn Tương Quỳnh 7 16.0 16.0 14.2
61 ICT BA9-053 Đặng Thái Sơn 12 8.0 14.0 11.8
62 ICT BI10-156 Lương Nguyễn Việt Sơn 12 11.0 9.0 10.2
63 ICT BA9-055 Đào Trọng Lê Thái 9 11.0 0.0 5.1
64 ICT BA9-056 Đỗ Mạnh Thắng 11 12.0 9.0 10.3
65 ICT BI10-159 Phạm Đức Thắng 0 6.0 5.0 4.3
66 ICT BI10-160 Nguyễn Đức Thắng 8 13.0 6.0 8.5
67 ICT BA9-057 Phạm Tuấn Thành 0 8.0 6.0 5.4
68 ICT BI9-219 Nguyễn Thanh Trang 13 5.0 8.0 8.1
69 ICT BA9-065 Phạm Chí Trung 0 10.0 0.0 3.0
70 ICT BA9-067 Lê Anh Tú 0 10.0 8.0 7.0
71 ICT BI10-187 Nguyễn Tự Tùng 5 7.0 5.0 5.6
72 ICT BI10-188 Nguyễn Xuân Tùng 19 17.0 14.0 15.9
73 ICT BI10-192 Phạm Hoàng Việt 12 7.0 7.0 8.0
74 ICT BI10-195 Nguyễn Quang Vinh 18 15.0 6.0 11.1
75 ICT USTHBI8-046 Trịnh Quang Đức 0 0.0
76 ICT USTHBI8-114 Trần Hồng Minh 10 5.0 4.0 5.5
77 ICT BI9-035 Lê Việt Anh 0 0.0
78 MST BI10-015 Mai Phương Anh 11 7.0 6.0 7.3
79 MST BI10-023 Lê Anh Chi 14 5.0 0.0 4.3 copy BI10-143
80 MST BI10-047 Nguyễn Tùng Giang 7 7.0 13.0 10.0
81 MST BI10-129 Tô Hoàng Khôi Nguyên 0 4.0 10.0 6.2
82 MST BI10-191 Hoàng Quốc Việt 8 17.0 12.0 12.7
83 MST BA9-044 Nguyễn Nhật Nam 9 12.0 11.0 10.9
84 MST BA9-072 Nguyễn Thị Thanh Xuân 17 16.0 14.0 15.2
85 CS BA9-011 Nguyễn Văn Cường 15 12.0 12.0 12.6
86 CS BI10-060 Trịnh Quốc Hiếu 10 14.0 8.0 10.2
87 CS BI9-106 Phạm Anh Hiếu 0 6.0 5.0 4.3
88 CS BI10-072 Nguyễn Quốc Hùng 12 12.0 2.0 7.0
89 CS BI10-074 Lê Thành Hưng 15 12.0 7.0 10.1
90 CS BA9-028 Nguyễn Ngọc Khiêm 13 10.0 9.0 10.1
91 CS BI10-097 Nguyễn Khánh Liên 15 0.0 0.0 3.0 absent on final exam
92 CS BA9-050 Đặng Hoàng Phúc 0 11.0 7.0 6.8
93 CS BI10-143 Nguyễn Việt Phương 9 5.0 0.0 3.3 copy BI10-023
94 CS BI10-155 Nguyễn Hoàng Sơn 0 8.0 6.0 5.4
95 CS BI10-158 Nguyễn Khang Thái 15 7.0 10.0 10.1
96 CS BI9-209 Trần Vĩnh Thành 0 0.0
97 retake exam BI9-101 Trần Minh Hiếu 12.0 12.0
98 retake exam BI9-111 Đinh Nguyễn Việt Hưng 0.0
99 retake exam BI9-154 Đào Dương Hoàng Long 5.0 5.0
100 retake exam BI9-168 Trịnh Tuấn Minh 0.0
101 retake exam BI9-179 Trần Minh Nhật 0.0
102 retake exam BI9-229 Nguyễn Văn Tùng 0.0
103 retake exam USTHBI8-174 Nguyễn An Thiết 10.0 10.0
104 retake exam USTHBI8-187 Nguyễn Thành Vinh 10.0 10.0

You might also like