Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

UNIT 1: A holistic approach to marketing

1. holistic (adj): toàn diện


2. to adopt (v): áp dụng
3. term (n): thuật ngữ
4. move (n): sự chuyển dịch (xê dịch)
5. alternative (n): sự lựa chọn (thay thế)
6. advance (n): tiến bộ
7. commercial (n): quảng cáo
8. pop-up advertisement (n): quảng cáo bật lên; quảng cáo ăn theo
9. shelter (n): trạm dừng
10. figure out (v): tìm ra
11. approach (n): phương pháp
12. to allocate (v): phân phối; phân bổ
13. virtual (adj): ảo
14. to justify (v): chứng minh, thể hiện

UNIT 2: E-recruitment
1. poll (n): cuộc thăm dò ý kiến
2. psychometric (adj): (thuộc) trắc nghiệm tâm lý
3. corporate (adj/n): (thuộc) công ty
4. to weed out: loại trừ; loại bỏ
5. to withdraw: rút lui, rút khỏi
6. to exceed: vượt quá, phóng đại
7. tech-savvy (adj): am hiểu công nghệ cao
8. peer (n): người cùng xin việc; người cùng được phỏng vấn trong quá trình tuyển dụng; ứng cử viên khác
(ntb)
9. to tap into: khai thác, tận dụng lợi thế; khai phá

UNIT 3: Developing global professionals


1. edge (n) /edʒ/: lợi thế
+ to give you the edge: cho bạn lợi thế
2. proper (adj) /ˈprɒp.ər/: phù hợp
3. voluntary (adj) /ˈvɒl.ən.tər.i/: tình nguyện; từ thiện (ntb)
4. insolvency (n) /ɪnˈsɒl.vən.si/: mất khả năng thanh toán
5. forensic (adj): /fəˈren.zɪk/: điều tra
+ forensic accounting: kế toán điều tra / kế toán pháp lý [bao gồm hoạt động điều tra gian lận (fraud
investigation) hay kiểm toán gian lận (fraud audit)]
6. specialism (n): /ˈspeʃ.əl.ɪ.zəm/:chuyên môn/chuyên ngành
7. existence (n): /ɪɡˈzɪs.təns/: sự tồn tại/thực tế
8. entirely (adv): /ɪnˈtaɪə.li/: hoàn toàn
9. adoption (n) /əˈdɒp.ʃən/: sự áp dụng rộng rãi
10. profession (n) /prəˈfeʃ.ən/: nghề nghiệp
11. affiliated (adj) /əˈfɪl.i.eɪ.tɪd/: liên kết
+ affiliated body (n): cơ quan trực thuộc
12. broad (adj) /brɔːd/: rộng; lớn
13. purely (adv) /ˈpjʊə.li/: thuần túy; hoàn toàn
14. concept (n) /ˈkɒn.sept/: khái niệm/ý tưởng
15. to appraise /əˈpreɪzing/: đánh gía
16. to determine /dɪˈtɜː.mɪn/: xác định
17. mobility (n) /məʊˈbɪl.ə.ti/: sự cơ động
18. portability (n) /ˌpɔː.təˈbɪl.ə.ti/: sự di động; sự linh hoạt
19. boundary (n) /ˈbaʊn.dər.i/: ranh giới; biên giới
20. institute (n) /ˈɪn.stɪ.tʃuːt/: viện nghiên cứu
21. competitive advantage (n): lợi thế cạnh tranh
22. consistency (n) /kənˈsɪs.tən.si/: sự nhất quán; sự kiên định
23. influx (n) /ˈɪn.flʌks/: dòng; nhiều
24. inexhaustible (adj) /ˌɪn.ɪɡˈzɔː.stə.bəl/: vô tận
25. aid (n) /eɪd/: viện trợ; sự trợ giúp

UNIT 4: Overcoming cultural barriers


1. competitive edge (n): lợi thế cạnh tranh
2. to exploit /ɪkˈsplɔɪt/: khai thác
3. to assume /əˈsjuːm/: cho rằng
4. uniformity /ˌjuː.nɪˈfɔː.mə.ti/ (n): sự thống nhất; sự đồng nhất
5. convergence /kənˈvɜː.dʒəns/ (n): sự hội tụ
6. effect /əˈfekt/ (n): sự tác động; ảnh hưởng
7. preserve (n) /prɪˈzɝːv/: sự bảo vệ
8. appreciably /əˈpriː.ʃə.bli/ (adv): rất
9. to reposition /ˌriːpəˈzɪʃən/: định vị lại sản phẩm / thương hiệu
10. sensitivity /ˌsen.sɪˈtɪv.ə.ti/ (n): sự nhạy cảm; khả năng cảm thụ
11. democratic /ˌdem.əˈkræt̬ .ɪk/ (adj): dân chủ
12. to compound /ˈkɒm.paʊnd/: làm cho tồi tệ hơn; làm xấu đi
13. cross-fertilisation /ˌkrɑːs.fɝː.t̬ ə.ləˈzeɪ.ʃən/ (n): kết quả của việc giao thoa văn hóa

UNIT 5: Business and the law


1. fictitious /fɪkˈtɪʃ.əs/ (adj): không thực, hư cấu; ảo
2. premises /ˈprem.ɪ.sɪz/ (n): cơ sở kinh doanh; nhà xưởng
3. discrimination /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n): phân biệt đối xử
4. diversity /daɪˈvɜː.sə.ti/ (n): tính đa dạng
5. misconduct /ˌmɪsˈkɒn.dʌkt/ (n): hành vi sai trái
6. dismissal /dɪˈsmɪs.əl/ (n): việc sa thải
7. to be obliged /əˈblaɪdʒd/: có nghĩa vụ
8. to fulfil: hoàn thành, đáp ứng
9. ultimate /ˈʌl.tɪ.mət/ (adj): cuối cùng, nền tảng
10. to govern: chi phối, điều khiển
11. liability (n): trách nhiệm (pháp lý)
12. to comply with: tuân thủ (theo)
13. strict (adj): nghiêm ngặt
14. legislation (n): đạo luật, bộ luật
15. breach (n): sự vi phạm
16. litigation /ˌlɪt.ɪˈɡeɪ.ʃən/ (n): vụ kiện, kiện tụng
17. infringement /ɪnˈfrɪndʒ.mənt/ (n): sự vi phạm, sự xâm phạm
18. principal /ˈprɪn.sə.pəl/ (adj): quan trọng, chính
19. scheme /skiːm/ (n): kế hoạch
20. evasion /ɪˈveɪ.ʒən/ (n): trốn tránh (trốn thuế)
21. criminal offence: tội phạm hình sự
22. aspect /ˈæs.pekt/ (n): khía cạnh, phương diện
23. enterprise /ˈen.tə.praɪz/ (n): công ty, doanh nghiệp thương mại

You might also like